TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8400-8:2011 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 8: BỆNH NẤM PHỔI DO ASPERGILLUS Ở GIA CẦM

TCVN 8400-8:2011 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 8: BỆNH NẤM PHỔI DO ASPERGILLUS Ở GIA CẦM Animal disease – Diagnostic procedure – Part 8: Aspergillosis in poultry disease CẢNH BÁO – Việc áp dụng tiêu chuẩn này có thể liên quan đến các vật liệu, thiết bị và các thao tác gây nguy

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8400-11:2011 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 11: BỆNH DỊCH TẢ VỊT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TCVN 8400-11:2011 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 11: BỆNH DỊCH TẢ VỊT Animal disease – Diagnostic procedure – Part 11: Duck virus enteritis disease CẢNH BÁO – Việc áp dụng tiêu chuẩn này có thể liên quan đến các vật liệu, thiết bị và các thao tác gây nguy hiểm. Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8400-6:2011 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 6: BỆNH XUẤT HUYẾT THỎ DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TCVN 8400-6:2011 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 6: BỆNH XUẤT HUYẾT THỎ Animal disease – Diagnostic procedure – Part 6: Rabbit haemorrhagic disease CẢNH BÁO – Việc áp dụng tiêu chuẩn này có thể liên quan đến các vật liệu, thiết bị và các thao tác gây nguy hiểm. Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8400-12:2011 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 12: BỆNH BẠCH LỊ VÀ THƯƠNG HÀN Ở GÀ DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TCVN 8400-12:2011 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 12: BỆNH BẠCH LỊ VÀ THƯƠNG HÀN Ở GÀ Animal disease – Diagnostic procedure – Part 12: Fowl typhoid and pullorum disease CẢNH BÁO – Việc áp dụng tiêu chuẩn này có thể liên quan đến các vật liệu, thiết bị và các thao tác

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8648:2011 VỀ KÍNH XÂY DỰNG – CÁC KẾT CẤU KIẾN TRÚC CÓ LẮP KÍNH – PHÂN LOẠI THEO KHẢ NĂNG CHỊU LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8648 : 2011 KÍNH XÂY DỰNG – CÁC KẾT CẤU KIẾN TRÚC CÓ LẮP KÍNH – PHÂN LOẠI THEO KHẢ NĂNG CHỊU LỬA Glass in building – Glazed architectural structures – Classification of fire resistance   Lời nói đầu TCVN 8648:2011 được xây dựng dựa trên cơ sở tiêu chuẩn BS EN 357:2004

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9101:2011 (ISO 26602:2009) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – VẬT LIỆU SILIC NITRUA DÙNG CHO VIÊN BI Ổ LĂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9101:2011 ISO 26602:2009 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – VẬT LIỆU SILIC NITRUA DÙNG CHO VIÊN BI Ổ LĂN Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Silicon nitride materials for rolling bearing balls Lời nói đầu TCVN 9101:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 26602:2009.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9100:2011 (ISO 24369:2005) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HẠT THÔ TRONG BỘT GỐM BẰNG PHƯƠNG PHÁP SÀNG ƯỚT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9100:2011 ISO 24369:2005 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HẠT THÔ TRONG BỘT GỐM BẰNG PHƯƠNG PHÁP SÀNG ƯỚT Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9099:2011 (ISO 15165:2001) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – HỆ THỐNG PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9099:2011 ISO 15165:2001 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – HỆ THỐNG PHÂN LOẠI Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Classification system Lời nói đầu TCVN 9099:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 15165:2001. TCVN 9099:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9098:2011 (ISO 10678:2010) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH XÚC TÁC QUANG BỀ MẶT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC BẰNG PHÂN HỦY XANH METYLEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9098:2011 ISO 10678:2010 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH XÚC TÁC QUANG BỀ MẶT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC BẰNG PHÂN HỦY XANH METYLEN Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of  hotocatalytic activity of surfaces in an aqueous medium