TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9715:2013 VỀ DÊ GIỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9715:2013 DÊ GIỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Breeding goats – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 9715:2013 do Trung tâm nghiên cứu dê và thỏ Sơn Tây Viện chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9631-3:2013 (IEC 62040-3:2011) VỀ HỆ THỐNG ĐIỆN KHÔNG GIÁN ĐOẠN (UPS) – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC YÊU CẦU TÍNH NĂNG VÀ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9631-3:2013 IEC 62040-3:2011 HỆ THỐNG ĐIỆN KHÔNG GIÁN ĐOẠN (UPS) – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC YÊU CẦU TÍNH NĂNG VÀ THỬ NGHIỆM Uninterruptible power systems (UPS) – Part 3: Method of specifying the performance and test requirements Lời nói đầu TCVN 9631-3:2013 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9631-2:2013 (IEC 62040-2:2005) VỀ HỆ THỐNG ĐIỆN KHÔNG GIÁN ĐOẠN (UPS) – PHẦN 2: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9631-2:2013 IEC 62040-2:2005 HỆ THỐNG ĐIỆN KHÔNG GIÁN ĐOẠN (UPS) – PHẦN 2: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) Uninterruptible power systems (UPS) – Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements Lời nói đầu TCVN 9631-2:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 62040-2:2005; TCVN 9631-2:2013 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9631-1:2013 (IEC 62040-1:2008) VỀ HỆ THỐNG ĐIỆN KHÔNG GIÁN ĐOẠN (UPS) – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ YÊU CẦU AN TOÀN VỚI UPS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9631-1:2013 IEC 62040-1:2008 HỆ THỐNG ĐIỆN KHÔNG GIÁN ĐOẠN (UPS) – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ YÊU CẦU AN TOÀN ĐỐI VỚI UPS Uninterruptible power systems (UPS) – Part 1: General and safety requirements for UPS Lời nói đầu TCVN 9631-1:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 62040-1:2008; TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6392:2002 VỀ CÁ XAY CHẾ BIẾN HÌNH QUE, CÁ CẮT MIẾNG VÀ CÁ PHILE TẨM BỘT XÙ HOẶC BỘT NHÃO ĐÔNG LẠNH NHANH DO BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6392: 2002 CÁ XAY CHẾ BIẾN HÌNH QUE, CÁ MIẾNG VÀ CÁ PHILE TẨM BỘT XÙ HOẶC BỘT NHÃO ĐÔNG LẠNH NHANH Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets – breaded or in batter 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho cá