TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10303: 2014 VỀ BÊ TÔNG – KIỂM TRA VÀ ĐÁNH GIÁ CƯỜNG ĐỘ CHỊU NÉN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10303:2014 BÊ TÔNG – KIỂM TRA VÀ ĐÁNH GIÁ CƯỜNG ĐỘ CHỊU NÉN Concrete – Control and assessment of compressive strength Lời nói đầu TCVN 10303 : 2014 được biên soạn trên cơ sở tiêu chuẩn ΓOCT 18105- 2010 “Бeтноы. Пpaвила контpоля и оцeнк прочности” (GOST 18105- 2010 Bê tông. Nguyên tắc kiểm soát và đánh giá cường độ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-1:2014 (ISO 527-1:2012) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-1:2014 ISO 527-1:2012 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Plastics – Determination of tensile properties – Part 1: General principles   Lời nói đầu TCVN 4501-1:2014 thay thế cho TCVN 4501-1:2009. TCVN 4501-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 527-1:2012. TCVN 4501-1:2014

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10545:2014 VỀ SỬA CHỮA MẶT ĐƯỜNG BẰNG VẬT LIỆU BÊ TÔNG NHỰA SIÊU MỊN – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10545:2014 SỬA CHỮA MẶT ĐƯỜNG BẰNG VẬT LIỆU BÊ TÔNG NHỰA SIÊU MỊN – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Microasphalt materials – Constructions and acceptance Lời nói đầu TCVN 10545:2014 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 98/SC 4 xử lý nền đất yếu” biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10414:2014 (ISO 10519:1997) VỀ HẠT CẢI DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLOROPHYL – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10414:2014 ISO 10519:1997 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLOROPHYL – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Rapeseed – Determination of chlorophyll content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10414:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 10519:1997; TCVN 10414:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9409-1:2014 VỀ VẬT LIỆU CHỐNG THẤM – TẤM CPE – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9409-1÷5:2014 VẬT LIỆU CHỐNG THẤM – TẤM CPE – PHƯƠNG PHÁP THỬ Waterproofing materials – CPE (chlorinated polyethylene) sheeting – Test methods Lời nói đầu TCVN 9409-1:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D374:2004. TCVN 9409-2:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D1876:2008. TCVN 9409-3:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D1203:2003. TCVN 9409-4:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D4068:2009. TCVN 9409-5:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10369:2014 (ISO 17895:2005) VỀ SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HỢP CHẤT HỮU CƠ DỄ BAY HƠI (VOC) TRONG SƠN NHŨ TƯƠNG CÓ HÀM LƯỢNG VOC THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10369:2014 ISO 17895:2005 SƠN VÀ VEC NI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT HỮU CƠ BAY HƠI (VOC) TRONG SƠN NHŨ TƯƠNG CÓ HÀM LƯỢNG VOC THẤP Paints and Varnishes – Determination of the volatile organic compound content of low-VOC emulsions paints (tin – can VOC) Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10549:2014 (ISO 4298:1984) QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TCVN 10549:2014 ISO 4298:1984 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Manganese ores and concentrates – Determination of manganese content – Potentiometric method   Lời nói đầu TCVN 10549:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 4298:1984. TCVN 10549:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10551:2014 (ISO 548:1981) VỀ QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BARI OXIDE – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG BARI SULFAT

TCVN 10551:2014 ISO 548:1981 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BARI OXIDE – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG BARI SULFAT Manganese ores – Determination of barium oxide content – Barium sulphate gravimetric method   Lời nói đầu TCVN 10551:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 548:1981. TCVN 10551:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10553:2014 (ISO 619:1981) VỀ QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHROMI – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU DIPHENYLCACBAZID VÀ PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẠC PERSULFAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10553:2014 ISO 619:1981 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHROMI – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU DIPHENYLCARBAZID VÀ PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẠC PERSULFAT Manganese ores – Determination of chromium content – Diphenylcarbazide photometric method silver persulphate titrimetric method Lời nói đầu TCVN 10553:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 619:1981.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10607-2:2014 (ISO/IEC 15026-2:2011) VỀ KỸ THUẬT PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – ĐẢM BẢO PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 2: TRƯỜNG HỢP ĐẢM BẢO

TCVN 10607-2:2014 ISO/IEC 15026-2:2011 KỸ THUẬT PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – ĐẢM BẢO PHẦN MỀM VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 2: TRƯỜNG HỢP ĐẢM BẢO Systems and software engineering – Systems and software assurance – Part 2: Assurance case   Lời nói đầu TCVN 10607-2:2014 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 15026-2:2011. TCVN 10607-2:2014 do Ban