TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10877:2015 (ISO 7918:1995) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ MÁY CẮT CỎ CẦM TAY – KÍCH THƯỚC CỦA TẤM CHẮN BẢO VỆ BỘ PHẬN CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10877:2015 ISO 7918:1995 MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ MÁY CẮT CỎ CẦM TAY – KÍCH THƯỚC CỦA TẤM CHẮN BẢO VỆ BỘ PHẬN CẮT Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard dimensions Lời nói đầu TCVN 10877:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7918:1995. TCVN 10877:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10875:2015 (ISO 7914:2002 WITH AMENDMENT 1:2012) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – KHE HỞ VÀ CÁC KÍCH THƯỚC TỐI THIỂU CỦA TAY CẦM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10875:2015 ISO 7914:2002 WITH AMENDMENT 1:2012 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – KHE HỞ VÀ CÁC KÍCH THƯỚC TỐI THIỂU CỦA TAY CẦM Forestry machinery – Portable chain-saws – Minimum handle clearance and sizes Lời nói đầu TCVN 10875:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7914:2002 và Amendment

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10876:2015 (ISO 7915:1991) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA TAY CẦM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10876:2015 ISO 7915:1991 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA TAY CẦM Forestry machinery – Portable chain-saws – Determination of handle strength Lời nói đầu TCVN 10876:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7915:1991. TCVN 10876:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC23 Máy kéo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10496:2015 (ISO 28540:2011) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH 16 HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG (PAH) TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP KHỐI PHỔ (GC-MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10496 : 2015 ISO 28540 : 2011 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH 16 HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG (PAH) TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP KHỐI PHỔ Water quality- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbon (PAH) in water – Method using gas chromatography with mass spectrometric

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10749:2015 (EN 599-2:1995) VỀ ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ GỖ – TÍNH NĂNG CỦA THUỐC BẢO QUẢN GỖ KHI XÁC ĐỊNH BẰNG PHÉP THỬ SINH HỌC – PHẦN 2: PHÂN NHÓM VÀ GHI NHÃN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10749:2015 EN 599-2:1995 ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM GỖ – TÍNH NĂNG CỦA THUỐC BẢO QUẢN GỖ KHI XÁC ĐỊNH BẰNG PHÉP THỬ SINH HỌC – PHẦN 2: PHÂN NHÓM VÀ GHI NHÃN Durability of wood and wood-based products – Performance of preservatives as determined by

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-11:2015 (ISO 9073-11:2002) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 11: LƯỢNG THÁO CHẢY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-11:2015 ISO 9073-11:2002 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 11: LƯỢNG THÁO CHẠY Textiles – Test methods for nonwovens – Part 11: Run-off Lời nói đầu TCVN 10041-11:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9073-11:2002. ISO 9073-11:2002 đã được rà soát và phê duyệt lại vào

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-6:2015 (ISO 9073-6:2000) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 6: ĐỘ HẤP THỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-6:2015 ISO 9073-6:2000 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 6: ĐỘ HẤP THỤ Textiles – Test methods for nonwovens – Part 6: Absorption Lời nói đầu TCVN 10041-6:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9073-6:2000. ISO 9073-6:2000 đã được rà soát và phê duyệt lại vào

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10915:2015 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10915 : 2015 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Foodstuffs – Determination of zinc content – Atomic absorption spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10915:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 969.32 Zinc in Food. Atomic Absorption Spectrophotometric

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11249:2015 (ISO 6531:2008) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11249:2015 ISO 6531:2008 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Machinery for forestry – Portable chain-saws – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 11249:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6531:2008. TCVN 11249:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 23, Máy kéo và máy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4778:2015 (ISO 23499:2013) VỀ THAN – XÁC ĐỊNH TỶ KHỐI DÙNG CHO LÒ LUYỆN CỐC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4778:2015 ISO 23499:2013 THAN – XÁC ĐỊNH TỶ KHỐI DÙNG CHO LÒ LUYỆN CỐC Coal – Determination of bulk density for the use in charging of coke ovens Lời nói đầu TCVN 4778:2015 thay thế TCVN 4778:2009 TCVN 4778:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 23499:2013. TCVN 4778:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc