91 |
2.000023 |
Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh |
Bộ nội vụ |
Còn hiệu lực |
92 |
2.000031 |
Thủ tục thông báo chấm dứt gia nhập tổ chức tôn giáo nước ngoài của tổ chức tôn giáo ở Việt Nam |
Bộ nội vụ |
Còn hiệu lực |
93 |
2.000035 |
Thủ tục đề nghị cho cử chức sắc, chức việc, nhà tu hành, tín đồ tham gia hoạt động tôn giáo hoặc đào tạo tôn giáo ở nước ngoài |
Bộ nội vụ |
Còn hiệu lực |
94 |
1.000092 |
Thủ tục đề nghị cho người nước ngoài học tại cơ sở đào tạo tôn giáo ở Việt Nam |
Bộ nội vụ |
Còn hiệu lực |
95 |
2.000040 |
Thủ tục đề nghị mời chức sắc, nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho nhóm người nước ngoài sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Bộ nội vụ |
Còn hiệu lực |
97 |
2.000047 |
Thủ tục đề nghị mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào việt nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở nhiều tỉnh hoặc hoạt động quan hệ quốc tế về tôn giáo |
Bộ nội vụ |
Còn hiệu lực |
98 |
1.003606 |
Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội không thuộc quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều 45 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
Bộ nội vụ |
Còn hiệu lực |
99 |
1.003630 |
Thủ tục đề nghị tổ chức hội nghị liên tôn giáo hoặc hội nghị có yếu tố nước ngoài về tôn giáo |
Bộ nội vụ |
Còn hiệu lực |
100 |
1.003656 |
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh |
Bộ nội vụ |
Còn hiệu lực |