Tìm trong
STT Số hồ sơ Tên thủ tục CQBH Tình trạng
181 1.009838 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (nhập khẩu chất phóng xạ) Bộ khoa học và công nghê Còn hiệu lực
182 1.009837 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (xuất khẩu vật liệu hạt nhân nguồn, vật liệu hạt nhân và thiết bị hạt nhân) Bộ khoa học và công nghê Còn hiệu lực
183 1.009830 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (xử lý, lưu giữ chất thải phóng xạ, nguồn phóng xạ đã qua sử dụng tại kho lưu giữ chất thải phóng xạ quốc gia hoặc cơ sở làm dịch vụ xử lý, lưu giữ chất thải phóng xạ, nguồn phóng xạ đã qua sử dụng). Bộ khoa học và công nghê Còn hiệu lực
184 1.009837 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (xuất khẩu chất phóng xạ) Bộ khoa học và công nghê Còn hiệu lực
185 1.009830 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (tự xử lý, lưu giữ nguồn phóng xạ đã qua sử dụng) Bộ khoa học và công nghê Còn hiệu lực
186 1.009829 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (lưu giữ chất phóng xạ) Bộ khoa học và công nghê Còn hiệu lực
187 1.009828 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (sản xuất, chế biến chất phóng xạ) Bộ khoa học và công nghê Còn hiệu lực
188 1.009827 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng chất phóng xạ) Bộ khoa học và công nghê Còn hiệu lực
189 1.009833 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị bức xạ, trừ thiết bị X quang chẩn đoán trong y tế) Bộ khoa học và công nghê Còn hiệu lực
190 1.009834 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (vận hành thiết bị chiếu xạ) Bộ khoa học và công nghê Còn hiệu lực