Tìm trong
STT Số hồ sơ Tên thủ tục CQBH Tình trạng
341 1.009441 Điện tử đối với phương tiện thủy nội địa Việt Nam, Campuchia xuất cảnh rời cảng thủy nội địa Việt Nam Bộ giao thông vận tải Còn hiệu lực
342 1.009440 Điện tử đối với phương tiện thủy nội địa Việt Nam, Campuchia nhập cảnh vào cảng thủy nội địa Việt Nam Bộ giao thông vận tải Còn hiệu lực
343 1.000239 Cấp lại giấy phép, năng định nhân viên bảo đảm hoạt động bay Bộ giao thông vận tải Còn hiệu lực
344 1.000246 Cấp giấy phép, năng định nhân viên bảo đảm hoạt động bay Bộ giao thông vận tải Còn hiệu lực
345 1.000271 Cấp lại Giấy phép khai thác hệ thống kỹ thuật, thiết bị bảo đảm hoạt động bay Bộ giao thông vận tải Còn hiệu lực
346 1.000283 Cấp Giấy phép khai thác hệ thống kỹ thuật, thiết bị bảo đảm hoạt động bay Bộ giao thông vận tải Còn hiệu lực
347 1.000254 Cấp lại Giấy phép khai thác cho cơ sở cung cấp dịch vụ bảo đảm hoạt động bay (ANS) Bộ giao thông vận tải Còn hiệu lực
348 2.000102 Cấp Giấy phép khai thác cơ sở cung cấp dịch vụ bảo đảm hoạt động bay (ANS) Bộ giao thông vận tải Còn hiệu lực
349 2.001921 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Bộ giao thông vận tải Còn hiệu lực
350 2.001034 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Bộ giao thông vận tải Còn hiệu lực