Tìm trong
STT Số hồ sơ Tên thủ tục CQBH Tình trạng
901 1.004302 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất Bộ tài nguyên và môi trường Còn hiệu lực
902 1.004938 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn Bộ tài nguyên và môi trường Còn hiệu lực
903 1.004285 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn Bộ tài nguyên và môi trường Còn hiệu lực
904 1.004094 Cấp lại giấy phép tài nguyên nước Bộ tài nguyên và môi trường Còn hiệu lực
905 1.004297 Cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng từ 30.000m3/ngày đêm trở lên đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lên đối với các hoạt động khác Bộ tài nguyên và môi trường Còn hiệu lực
906 2.000021 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng từ 2m3/giây trở lên; phát điện với công suất lắp máy từ 2.000kw trở lên; cho các mục đích khác với lưu lượng từ 50.000m3/ngày đêm trở lên; Bộ tài nguyên và môi trường Còn hiệu lực
907 1.000606 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lên Bộ tài nguyên và môi trường Còn hiệu lực
908 1.000657 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lên Bộ tài nguyên và môi trường Còn hiệu lực
909 2.002317 Cung cấp dữ liệu đất đai Bộ tài nguyên và môi trường Còn hiệu lực
910 1.004278 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Bộ tài nguyên và môi trường Còn hiệu lực