TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10938:2015 (ISO 10765:2010) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ TÍNH CHẤT CỦA VẬT LIỆU ĐÀN HỒI – TÍNH NĂNG KÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10938:2015 ISO 10765:2010 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ TÍNH CHẤT CỦA VẬT LIỆU ĐÀN HỒI – TÍNH NĂNG KÉO Footwear – Test method for the characterization of elastic materials – Tensile performance Lời nói đầu TCVN 10938:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10765:2010. ISO 10765:2010 đã được rà

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10897:2015 (IEC/TR 62130:2012) VỀ DỮ LIỆU THỰC ĐỊA VỀ KHÍ HẬU BAO GỒM KIỂM TRA XÁC NHẬN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10897:2015 IEC/TR 62130:2012 DỮ LIỆU THỰC ĐỊA VỀ KHÍ HẬU BAO GỒM KIỂM TRA XÁC NHẬN Climatic field data including validation Lời nói đầu TCVN 10897:2015 hoàn toàn tương đương với IEC/TR 62130:2012; TCVN 10897:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E3 Thiết bị điện tử dân dụng biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10895-1:2015 (IEC 61193-1:2001) VỀ HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG – PHẦN 1: GHI NHẬN VÀ PHÂN TÍCH CÁC KHIẾM KHUYẾT TRÊN CÁC KHỐI LẮP RÁP TẤM MẠCH IN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10895-1:2015 IEC 61193-1:2001 HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG – PHẦN 1: GHI NHẬN VÀ PHÂN TÍCH CÁC KHIẾM KHUYẾT TRÊN CÁC KHỐI LẮP RÁP TẤM MẠCH IN Quality assessment systems – Part 1: Registration and analysis of defects on printed board assemblies Lời nói đầu TCVN 10895-1:2015 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11035:2015 VỀ SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FRUCTOSE, GLUCOSE, LACTOSE, MALTOSE VÀ SUCROSE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11035:2015 SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FRUCTOSE, GLUCOSE, LACTOSE, MALTOSE VÀ SUCROSE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Milk chocolate – Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11035:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 980.13 fructose, glucose, lactose, maltose

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-1:2015 (ISO 3857-1:1977) VỀ MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-1 : 2015 ISO 3857-1 : 1977 MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Compressors, pneumatic tools and machines – Vocabulary – Part 1 – General Lời nói đầu TCVN 10605-1 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3857-1 : 1977 TCVN 10605-1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7826:2015 VỀ QUẠT ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7826 : 2015 QUẠT ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Electric fans – Energy Efficiency Ratio Lời nói đầu TCVN 7826:2015 thay thế TCVN 7826:2007; TCVN 7826:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-5:2015 (IEC 60974-5:2013) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 5: BỘ CẤP DÂY HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-5:2015 IEC 60974-5:2013 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 5: BỘ CẤP DÂY HÀN Arc welding equipment – Part 5: Wire feeders Lời nói đầu TCVN 8094-5:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-5:2013; TCVN 8094-5:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-8:2015 (IEC 60974-8:2009) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 8: BỘ ĐIỀU KHIỂN KHÍ DÙNG CHO HỆ THỐNG HÀN VÀ CẮT BẰNG PLASMA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-8:2015 IEC 60974-8:2009 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 8: BỘ ĐIỀU KHIỂN KHÍ DÙNG CHO HỆ THỐNG HÀN VÀ CẮT BẰNG PLASMA Arc welding equipment – Part 8: Gas consoles for welding and plasma cutting systems Lời nói đầu TCVN 8094-8:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-8:2009;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-13:2015 (IEC 60974-13:2011) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 13: KÌM HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-13:2015 IEC 60974-13:2011 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 13: KÌM HÀN Arc welding equipment – Part 13: Welding clamp Lời nói đầu TCVN 8094-13:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-13:2011; TCVN 8094-13:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-12:2015 (IEC 60974-12:2011) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 12: THIẾT BỊ GHÉP NỐI CÁP HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-12:2015 IEC 60974-12:2011 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 12: THIẾT BỊ GHÉP NỐI CÁP HÀN Arc welding equipment – Part 12: Coupling devices for welding cables Lời nói đầu TCVN 8094-12:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-12:2011; TCVN 8094-12:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy