TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11300:2016 VỀ KÊNH THUÊ RIÊNG ETHERNET ĐIỂM – ĐIỂM – YÊU CẦU TRUYỀN TẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11300:2016 KÊNH THUÊ RIÊNG ETHERNET ĐIỂM-ĐIỂM – YÊU CẦU TRUYỀN TẢI Point-to-point ethernet leased lines – Transportation requirements Lời nói đầu TCVN 11300:2016 được xây dựng trên cơ sở các tiêu chuẩn MEF 23.1, MEF 14 của Metro Ethernet Forum. TCVN 11300:2016 do Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11416:2016 VỀ SƠN NHỰA FLUOR CHO KẾT CẤU THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11416:2016 SƠN NHỰA FLUOR CHO KẾT CẤU THÉP Fluoro resin paint for steel structures Lời nói đầu TCVN 11416:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn JIS 5659:2008 – Long durable paints for steel structures và JIS 5659:1992 – Fluoro resin paint for steel structures. TCVN 11416:2016 do Trường Đại học Công nghệ Giao

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 (ISO 5379:2013) VỀ TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 ISO 5379:2013 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method Lời nói đầu TCVN 7967:2016

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 (EN 1988-2:1998) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 EN 1988-2:1998 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 9519-2:2016 hoàn toàn tương đương với EN 1988-2:1998; TCVN 9519-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11514:2016 (ISO/TS 17383:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN TRIACYLGLYCEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11514:2016 ISO/TS 17383:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN TRIACYLGLYCEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 11514:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 (ISO 18301:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 ISO 18301:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11517:2016 VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH MONOGLYCERID VÀ DIGLYCERID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11517:2016 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH MONOGLYCERID VÀ DIGLYCERID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono-and diglecerides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11517:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.18, Mono- and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11293:2016 VỀ THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG PYRETHROID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ PHỔ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11293:2016 THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG PYRETHROID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ PHỔ KHỐI LƯỢNG Fishery Products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11293:2016 do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và thủy sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11368:2016 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG TRIFLURALIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ GHÉP KHỐI PHỔ (GC-MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11368:2016 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DỰ LƯỢNG TRIFLURALIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ GHÉP KHỐI PHỔ (GC-MS) Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC-MS) Lời nói đầu TCVN 11368:2016 do Trung tâm Chất lượng nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11358:2016 (EN 12001:2012) VỀ MÁY VẬN CHUYỂN, PHUN, BƠM BÊ TÔNG VÀ VỮA XÂY DỰNG – YÊU CẦU AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11358:2016 EN 12001:2012 MÁY VẬN CHUYỂN, PHUN, BƠM BÊ TÔNG VÀ VỮA XÂY DỰNG – YÊU CẦU AN TOÀN Conveying, spraying and placing machines for concrete and mortar – Safety requirements Lời giới thiệu Tiêu chuẩn này là tiêu chuẩn loại/nhóm C như quy định trong TCVN 7383-2:2004 (ISO 12100-2:2003). Các máy