TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-3:2016 (ISO 29463-3:2011) VỀ PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 3: THỬ NGHIỆM VẬT LIỆU LỌC DẠNG TẤM PHẲNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-3:2016 ISO 29463-3:2011 PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 3: THỬ NGHIỆM VẬT LIỆU LỌC DẠNG TẤM PHẲNG High-efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11440:2016 (CEN/TS 15465:2008) VỀ NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – LÚA MÌ CỨNG (TRITICUM DURUM DESF.) – HƯỚNG DẪN CHUNG ĐỐI VỚI PHƯƠNG PHÁP DÙNG THIẾT BỊ ĐO MÀU TẤM LÕI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11440:2016 CEN/TS 15465:2008 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – LÚA MÌ CỨNG (TRITICUM DURUM DESF.) – HƯỚNG DẪN CHUNG ĐỐI VỚI PHƯƠNG PHÁP DÙNG THIẾT BỊ ĐO MÀU TẤM LÕI Cereals and cereal products – Durum wheat (Triticum durum Desf.) – General guidelines for instrumental methods measurement of semolina colour   Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11282:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETHOXYQUIN – PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG

TIÊU CHUẦN VIỆT NAM TCVN 11282:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETHOXYQUIN – PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG Animal feeding stuffs -Determination of ethoxyquin content- Fluorometric method Lời nói đầu TCVN 11282:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 963.07 Ethoxyquin in animal feed. Fluorometric method; TCVN 11282:2016 do Viện Chăn nuôi

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11291:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11291:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Animal teeding stuffs – Determination of total arsenic content – Colorimetric method Lời nói đầu TCVN 11291:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 957.22 Arsenic (total) in feeds. Colorimetric Method; TCVN 11291:2016 do Viện Chăn nuôi biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11585:2016 (ASTM D 2887-16) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ DẢI SÔI CỦA PHÂN ĐOẠN DẦU MỎ BẰNG SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11585:2016 ASTM D 2887-16 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ DẢI SÔI CỦA PHÂN ĐOẠN DẦU MỎ BẰNG SẮC KÝ KHÍ Standard Test Method for Boiling Range Distribution of Petroleum Fractions by Gas Chromatography Lời nói đầu TCVN 11585:2016 được xây dựng trên cơ sở chấp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11390:2016 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – YÊU CẦU KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ GHI TỐC ĐỘ VÀ DỮ LIỆU ĐOÀN TÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11390:2016 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – YÊU CẦU KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ GHI TỐC ĐỘ VÀ DỮ LIỆU ĐOÀN TÀU Railway vehicles – Train speed and data recorder specifications Mục lục Lời nói đầu 1  Phạm vi áp dụng 2  Thuật ngữ và định nghĩa 3  Yêu cầu chung và điều

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5312:2016 VỀ GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – ỔN ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5312:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – ỔN ĐỊNH Mobile offshore units – Stability Lời nói đầu TCVN 5312 : 2016 Giàn di động trên biển – Ổn định do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11409:2016 VỀ PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO KHÔNG HÒA TAN TRONG XITRAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11409:2016 PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO KHÔNG HÒA TAN TRONG XITRAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Solid fertulizers – Determination of citrate-insoluble phosphorus content by gravimetric method Lời nói đầu TCVN 11409:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng