TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11505:2016 (ISO 11838:1997 WITH AMENDMENT 1:2011) VỀ ĐỘNG HỌC CỦA MÔ TÔ VÀ MÔ TÔ – NGƯỜI LÁI – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11505:2016 ISO 11838:1997 WITH AMENDMENT 1:2011 ĐỘNG HỌC CỦA MÔ TÔ VÀ MÔ TÔ – NGƯỜI LÁI – TỪ VỰNG Motorcycle and motorcycle-rider kinematics – Vocabulary   Lời nói đầu TCVN 11505:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11838:1997 và sửa đổi 1:2011 TCVN 11505:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-20:2016 (ISO 7240-20:2010) VỀ HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 20: BỘ PHÁT HIỆN KHÓI CÔNG NGHỆ HÚT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-20:2016 ISO 7240-20:2010 HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 20: BỘ PHÁT HIỆN KHÓI CÔNG NGHỆ HÚT Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors Lời nói đầu TCVN 7568-20:2016 hoàn toàn tương đương ISO 7240-20:2010. TCVN 7568-20:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 21, Thiết bị

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11294:2016 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG B2-AGONIST TRONG THỊT GIA SÚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11294:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG B2-AGONIST TRONG THỊT GIA SÚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN Meat and meat products – Determination of b2-agonist residues in cattle meat by liquid chromatography tandem mass spectrometry   Lời nói đầu TCVN 11294:2016 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11381:2016 (ISO 15179:2012) VỀ THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU VÀ ĐỘ BỀN CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11381:2016 ISO 15179:2012 THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU VÀ ĐỘ BỀN CAO Hot-rolled twin-roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel   Lời nói đầu TCVN 11381:2016 hoàn toàn tương đương ISO 15179:2012. TCVN 11381:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11380:2016 (ISO 15177:2016) VỀ THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11380:2016 ISO 15177:2016 THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI Hot-rolled twin-roll cast carbon steel sheet of commercial quality   Lời nói đầu TCVN 11380:2016 hoàn toàn tương đương ISO 15177:2012. TCVN 11380:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17, Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-1:2016 (ISO 12228-1:2014) VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 1: DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-1:2016 ISO 12228-1:2014 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 1: DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 1: Animal and vegetable fats and oils

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11518:2016 VỀ DẦU THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TRIGLYCERID (THEO SỐ PHÂN ĐOẠN) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11518:2016 DẦU THỰC VẬT- XÁC ĐỊNH TRYGLYCERID (THEO SỐ PHÂN ĐOẠN) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Vegetable oils – Determination of tryglycerides – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11518:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.24, Triglycerides (by Partition Numbers) in Vegetable Oils, Liquid Chromatographic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11589:2016 (ASTM D 6591-11) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON THƠM – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO VỚI DETECTOR CHỈ SỐ KHÚC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11589:2016 ASTM D 6591-11 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON THƠM – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO VỚI DETECTOR CHỈ SỐ KHÚC XẠ Standard Test Method for Determination of Aromatic Hydrocarbon Types in Middle Distillates – High Performance Liquid Chromatography Method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11587:2016 (ASTM D 5186-15) VỀ NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT THƠM VÀ CHẤT THƠM ĐA NHÂN BẰNG SẮC KÝ LỎNG SIÊU TỚI HẠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11587:2016 ASTM D 5186-15 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT THƠM VÀ CHẤT THƠM ĐA NHÂN BẰNG SẮC KÝ LỎNG SIÊU TỚI HẠN Standard Test Method for Determination of the Aromatic Content and Polynuclear Aromatic Content of Diesel Fuels and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11680:2016 (ISO/TS 17193:2011) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ LACTOPEROXIDASE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11680:2011 ISO/TS 17193:2011 SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ LACTOPEROXIDASE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Determination of the lactoperoxidase activity – Photometric method (Reference method)   Lời nói đầu TCVN 11680:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 17193:2011; TCVN 11680:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn