TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11618:2016 (ISO 11480:1997) VỀ BỘT GIẤY GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH CLO TỔNG SỐ VÀ CLO LIÊN KẾT HỮU CƠ

 TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11618:2016 ISO 11480:1997 BỘT GIẤY, GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH CLO TỔNG SỐ VÀ CLO LIÊN KẾT HỮU CƠ Pulp, paper and board – Determination of total chlorine and organically bound chlorine Lời nói đầu TCVN 11618:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11480:1997. ISO11480:1997 đã được rà

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11622:2016 (ISO 29681:2009) VỀ GIẤY CÁC TÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH PH DỊCH CHIẾT BẰNG NƯỚC MUỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11622:2016 ISO 29681:2009 GIẤY, CÁC TÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH PH DỊCH CHIẾT BẰNG NƯỚC MUỐI Paper, board and pulps – Determination of pH of salted water extracts Lời nói đầu TCVN 11622:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 29681:2009. TCVN 11622:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11621:2016 (ISO 23714:2014) VỀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ NGẬM NƯỚC (WRV)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11621:2016 ISO 23714:2014 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ NGẬM NƯỚC (WRV) Pulps – Determination of water retention value (WRV) Lời nói đầu TCVN 11621:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 23714:2014. TCVN 11621:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC6 Giấy và sản phẩm giấy biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-10:2016 (ISO 10545-10:1995) VỀ GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 10: XÁC ĐỊNH HỆ SỐ GIÃN NỞ ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-10:2016 GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 10: XÁC ĐỊNH HỆ SỐ GIÃN NỞ ẨM Ceramic floor and wall tiles – Test method – Part 10: Determination of moisture expansion Lời nói đầu TCVN 6415-10:2016 thay thế TCVN 6415-10:2005. TCVN 6415-10:2016 tương đương ISO 10545-10:1995. Bộ tiêu chuẩn TCVN 6415-1÷18:2016 Gạch gốm ốp, lát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-8:2016 (ISO 10545-8:2014) VỀ GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH HỆ SỐ GIÃN NỞ NHIỆT DÀI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-8:2016 GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 8: XÁC ĐỊNH HỆ SỐ GIÃN NỞ NHIỆT DÀI Ceramic floor and wall tiles – Test method – Part 8: Determination of linear thermal expansion Lời nói đầu TCVN 6415-8:2016 thay thế TCVN 6415-8:2005. TCVN 6415-8:2016 tương đương ISO 10545-8:2014. Bộ tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-7:2016 (ISO 10545-7:1996) VỀ GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀI MÒN BỀ MẶT ĐỐI VỚI GẠCH PHỦ MEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-7:2016 GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 7: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀI MÒN BỀ MẶT ĐỐI VỚI GẠCH PHỦ MEN Ceramic floor and wall tiles – Test method – Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles Lời nói đầu TCVN 6415-7:2016 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11511:2016 (CODEX STAN 320:2015) VỀ RAU ĐÔNG LẠNH NHANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11511:2016 RAU ĐÔNG LẠNH NHANH Quick frozen vegetables Lời nói đầu TCVN 11511:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 320-2015; TCVN 11511:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11394:2016 (CAC/GL 30-1-1999) VỀ NGUYÊN TẮC VÀ HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ NGUY CƠ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11394:2016 CAC/GL 30-1999 WITH AMENDMENT 2014 NGUYÊN TẮC VÀ HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ NGUY CƠ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment Lời nói đầu TCVN 11394:2016 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 30-1999, sửa đổi 2014; TCVN 11394:2016 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5145:2016 (ISO 8965:2013) VỀ CÔNG NGHIỆP KHAI THÁC GỖ – CÔNG NGHỆ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5145:2016 ISO 8965:2013 CÔNG NGHIỆP KHAI THÁC GỖ – CÔNG NGHỆ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Logging industry – Technology – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 5145:2016 thay thế TCVN 5145:1990. TCVN 5145:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 8956:2013. TCVN 5145:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11588:2016 (ASTM D 5191-15) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11588:2016 ASTM D 5191-15 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI) Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Mini Method) Lời nói đầu TCVN 11588:2016 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 5191-15 Standard Test Method for vapor pressure of petroleum products