TIÊU CHUẨN VIỆT NAMTCVN 7040:2002 (ISO 939 : 1980) VỀ GIA VỊ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT LÔI CUỐN DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7040:2002 GIA VỊ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT LÔI CUỐN Spices and condiments – Determination of moisture content – Entrainment method   Lời nói đầu TCVN 7040 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 939 : 1980; TCVN 7040 : 2002 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8F:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8F: TÀU KHÁCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8F:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8F: TÀU KHÁCH Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 8F: Passenger ships   CHƯƠNG 1 QUI ĐỊNH CHUNG 1.1. Qui định chung 1.1.1. Phạm vi áp dụng 1. Phần này qui định việc kiểm tra phân cấp và đóng tàu khách

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8E:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8E: TÀU CHỞ XÔ HOÁ CHẤT NGUY HIỂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8E:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8E: TÀU CHỞ XÔ HÓA CHẤT NGUY HIỂM Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8E: Ships carrying dangerous chemical in bulk   CHƯƠNG 1 QUI ĐỊNH CHUNG 1.1. Quy định chung 1.1.1. Phạm vi áp dụng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8C:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8C: TÀU LẶN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8C:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8C: TÀU LẶN Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 8C: Submersibles   CHƯƠNG 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Quy định chung 1.1.1. Phạm vi áp dụng 1. Những quy định ở Phần này được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8B:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8B: TÀU CÔNG TRÌNH VÀ SÀ LAN CHUYÊN DÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8B:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8B: TÀU CÔNG TRÌNH VÀ SÀ LAN CHUYÊN DỤNG Rules for theo classification and construction of sea-going steel ships – Part 8B: Work-ships and special purpose barges   CHƯƠNG 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Quy định chung 1.1.1. Phạm vi áp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-6:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 6: HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-6:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 6: HÀN Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 6: Welding Lời nói đầu TCVN 6259-6:2003 thay thế cho TCVN 6259-6:1997. TCVN 6259-6: 2003 do Ban kỹ thuật TCVN/TC8 “Đóng tàu và Công trình biển” phối

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5074:2002 (ISO 105-E01:1994) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5074 : 2002 ISO 105-E05 : 1994 VẬT LIỆU DỆT PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU PHẦN E01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC Textiles – Test for colour fastness Part E01: Colour fastness to water Lời nói đầu TCVN 5074 : 2002 thay thế cho TCVN 5074 : 1990.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7140:2002 (ISO 13496 : 2000) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – PHÁT HIỆN PHẨM CẦU – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỚP MỎNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7140:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – PHÁT HIỆN PHẨM MÀU – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỚP MỎNG Meat and meat products – Detection of colouring agents – Method using thin-layer chromatography Lời nói đầu TCVN 7140 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 13496 : 2000; TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4536:2002 (ISO 105-A01: 1994) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN A01: QUY ĐỊNH CHUNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4536: 2002 ISO 105-A01: 1994 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN A01: QUY ĐỊNH CHUNG Textiles – Tests for colour fastness Part A01: General principles of testing Lời nói đầu TCVN 4536: 2002 thay thế cho TCVN 4536-88. TCVN 4536: 2002 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7141:2002 (ISO 13496 : 2000) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7141:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Meat and meat products – Determination of total phosphorus content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7141 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 13730 : 1996; TCVN 7141 : 2002 do