TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6564:2007 (CAC/RCP 36-1987, SOÁT XÉT 3-2005) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – QUI PHẠM THỰC HÀNH VỀ BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DẦU MỠ THỰC PHẨM DẠNG RỜI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6564:2007 CAC/RCP 36-1987 REVISION.3-2005 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – QUY PHẠM THỰC HÀNH VỀ BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DẦU MỠ THỰC PHẨM DẠNG RỜI Animal and vegetable fats and oils – Recommended International code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6647:2007 (ISO 11464:2006) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XỬ LÝ SƠ BỘ MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH LÝ – HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6647:2007 ISO 11464:2006 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XỬ LÝ SƠ BỘ MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH LÝ – HÓA Soil quality – Pretreatment of samples for physico-chemical analysis   Lời nói đầu TCVN 6647:2007 thay thế TCVN 6647:2000. TCVN 6647:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 11464:2006. TCVN 6647:2007 do Tiểu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7740-2:2007 (ISO 14155-2:2003) VỀ THỬ LÂM SÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỐI VỚI CON NGƯỜI – PHẦN 2: KẾ HOẠCH THỬ LÂM SÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7740-2:2007 ISO 14155-2:2003 THỬ LÂM SÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỐI VỚI CON NGƯỜI – PHẦN 2: KẾ HOẠCH THỬ LÂM SÀNG Clinical investigation of medical devices for human subjects – Part 2: Clinical investigation plans   Lời nói đầu TCVN 7740–2:2007 hoàn toàn tương đương ISO 14155–2:2003. TCVN 7740–2:2007 do Tiểu ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7740-1:2007 (ISO 14155-1:2003) VỀ THỬ LÂM SÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỐI VỚI CON NGƯỜI – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7740-1:2007 ISO 14155-1:2003 THỬ LÂM SÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỐI VỚI CON NGƯỜI – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Clinical investigation of medical devices for human subjects – Part 1: General requirements   Lời nói đầu TCVN 7740–1:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 14155-1:2003. TCVN 7740–1:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7725:2007 (ISO 4224 : 2000) VỀ KHÔNG KHÍ XUNG QUANH – XÁC ĐỊNH CACBON MONOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI KHÔNG PHÂN TÁN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7725 : 2007 ISO 4224 : 2000 KHÔNG KHÍ XUNG QUANH – XÁC ĐỊNH CACBON MONOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI KHÔNG PHÂN TÁN Ambient air – Determination of carbon monoxide – Non-dispersive infrared spectrometry method Lời nói đầu TCVN 7725 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8D:2003/SĐ 3:2007 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8D: TÀU CHỞ XÔ KHÍ HÓA LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8D:2003/SĐ 3:2007 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8D: TÀU CHỞ XÔ KHÍ HÓA LỎNG Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 8D: Ships carrying liquefied gases in bulk   CHƯƠNG 1 QUI ĐỊNH CHUNG 1.1. Qui định chung Mục 1.1.5 được sửa đổi, nội dung cụ thể như sau: 1.1.5. Các định nghĩa (theo IGC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7625:2007 VỀ KÍNH GƯƠNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TCVN 7625:2007 KÍNH GƯƠNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ Mirrors – Method of test   Lời nói đầu TCVN 7625:2007 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC160 Thủy tinh trong xây dựng biên soạn trên cơ sở dự thảo đề nghị của Tổng Công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng (viglacera) – Bộ Xây dựng, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo