TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7927:2008 VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG STAPHYLOCOCCUS AUREUS BẰNG PHƯƠNG PHÁP TÍNH SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7927:2008 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG STAPHYLOCOCCUS AUREUS  BẰNG PHƯƠNG PHÁP TÍNH SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT Foodstuffs – Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) method Lời nói đầu TCVN 7927:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 987.09 Staphylococcus aureus in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7906:2008 (ISO 15214:1998) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN AXIT LACTIC ƯA NHIỆT TRUNG BÌNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 30 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7906:2008 ISO 15214:1998 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN  CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN AXIT LACTIC ƯA NHIỆT TRUNG BÌNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 30 oC Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of mesophilic lactic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7904:2008 (ISO 17410 : 2001) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT ƯA LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7904 : 2008 ISO 17410 : 2001 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT ƯA LẠNH Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of psychrotrophic microorganisms Lời nói đầu TCVN 7904:2008 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7853:2008 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SACARIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỰC PHỔ XUNG VI PHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7853:2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SACARIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỰC PHỔ XUNG VI PHÂN Foodstuffs – Determination of saccharin content by differential pulse polarographic method Lời nói đầu TCVN 7853:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 980. 18 Saccharin in Food. Differential Pulse Polarographic Method. TCVN 7853:2008

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7852:2008 VỀ THỰC PHẨM – ĐẾM NẤM MEN VÀ NẤM MỐC BẰNG PHƯƠNG PHÁP MÀNG KHÔ CÓ THỂ HOÀN NƯỚC (PHƯƠNG PHÁP PETRIFILM(TM))

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7852:2008 THỰC PHẨM – ĐẾM NẤM MEN VÀ NẤM MỐC BẰNG PHƯƠNG PHÁP MÀNG KHÔ CÓ THỂ HOÀN NƯỚC (PHƯƠNG PHÁP PETRIFILMTM) Foodstuffs – Enumeration of yeast and mold by dry rehydratable film method (PetrifilmTM method) Lời nói đầu TCVN 7852:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 997.02 Yeast and Mold

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7609-5:2007 (ISO 10555-5:1996 WITH AMENDMENT 1:1999) VỀ ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 5: ỐNG THÔNG NGOẠI BIÊN BAO KIM

TCVN 7609-5:2007 ISO 10555-5:1996 WITH AMENDMENT 1:1999 ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 5: ỐNG THÔNG NGOẠI BIÊN BAO KIM Sterile, single-use intravascular catheters – Part 5: Over-needle peripheral catheters   Lời nói đầu TCVN 7609-5:2007 hoàn toàn tương đương ISO 10555-5:1996, Sửa đổi 1:1999 và Đính chính kỹ thuật 1:1996. TCVN 7609-5:2007 do Tiểu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7609-4:2007 (ISO 10555-4:1996) VỀ ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 4: ỐNG THÔNG CÓ BÓNG NONG

TCVN 7609-4:2007 ISO 10555-4:1996 ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 4: ỐNG THÔNG CÓ BÓNG NONG Sterile, single-use intravascular catheters – Part 4: Balloon dilatation catheters   Lời nói đầu TCVN 7609-4:2007 hoàn toàn tương đương ISO 10555-4:1996 và Đính chính kỹ thuật 1:2002. TCVN 7609-4:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC210/SC2 Trang thiết