TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6622-1:2009 (ISO 7875 – 1 : 1996/ COR 1 : 2003) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT ANION BẰNG CÁCH ĐO CHỈ SỐ METYLEN XANH (MBAS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6622-1 : 2009 ISO 7875-1 : 1996 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT ANION BẰNG CÁCH ĐO CHỈ SỐ METYLEN XANH (MBAS) Water quality – Dertermination of surfactants – Part 1: Determination of anionic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6189-1:2009 (ISO 7899-1 : 1998) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÁT HIỆN VÀ ĐẾM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THU NHỎ (SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT) ĐỐI VỚI NƯỚC MẶT VÀ NƯỚC THẢI

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6189-1 : 2009 ISO 7899-1 : 1998 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÁT HIỆN VÀ ĐẾM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT –  PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THU NHỎ (SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT) ĐỐI VỚI NƯỚC MẶT VÀ NƯỚC THẢI Water quality – Detection and enumeration of intestinal enterococci – Part 1:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6149-4:2009 (ISO 1167-4 : 2007) VỀ ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ HỆ THỐNG PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI ÁP SUẤT BÊN TRONG – PHẦN 4: CHUẨN BỊ CÁC TỔ HỢP LẮP GHÉP ĐỂ THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6149-4 : 2009 ISO 1167-4 : 2007 ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ HỆ THỐNG PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI ÁP SUẤT BÊN TRONG – PHẦN 4 : CHUẨN BỊ CÁC TỔ HỢP LẮP GHÉP ĐỂ THỬ Thermoplastics pipes,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3 : 2007) VỀ ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ HỆ THỐNG PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI ÁP SUẤT BÊN TRONG – PHẦN 3: CHUẨN BỊ CÁC CHI TIẾT ĐỂ THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6149-3 : 2009 ISO 1167-3 : 2007 ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ HỆ THỐNG PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI ÁP SUẤT BÊN TRONG – PHẦN 3 : CHUẨN BỊ CÁC CHI TIẾT ĐỂ THỬ Thermoplastics pipes, fittings and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6135:2009 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENVALERAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6135 : 2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENVALERAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Soil quality – Determination of fenvalerat residue – High performance liquid chromatographic method (HPLC) Lời nói đầu TCVN 6135 : 2009 thay thế cho TCVN 6132 : 1996. TCVN 6135

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5256:2009 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO DỄ TIÊU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5256:2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO DỄ TIÊU Soil quality – Method for determination of bio-available phosphorus Lời nói đầu TCVN 5256:2009 thay thế cho 5256:1990. TCVN 5256:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 190 Chất lượng đất biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8090:2009 (IEC 62219 : 2002) VỀ DÂY TRẦN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN TRÊN KHÔNG – DÂY TRẦN CÓ SỢI ĐỊNH HÌNH XOẮN THÀNH CÁC LỚP ĐỒNG TÂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8090 : 2009 IEC 62219 : 2002 DÂY TRẦN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN TRÊN KHÔNG – DÂY TRẦN CÓ SỢI ĐỊNH HÌNH XOẮN THÀNH CÁC LỚP ĐỒNG TÂM Overhead electrical conductors – Formed wire, concentric lay, stranded conductors Lời nói đầu TCVN 8090 : 2009 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7994-1:2009 (IEC 60439-1: 2004) VỀ TỦ ĐIỆN ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP – PHẦN 1: TỦ ĐIỆN ĐƯỢC THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH VÀ TỦ ĐIỆN ĐƯỢC THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH TỪNG PHẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7994-1 : 2009 TỦ ĐIỆN ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP – PHẦN 1: TỦ ĐIỆN ĐƯỢC THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH VÀ TỦ ĐIỆN ĐƯỢC THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH TỪNG PHẦN Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 1: Typer-tested and partially-tested assemblies Lời nói đầu TCVN 7994-1: 2009