TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7083:2010 (ISO 11870:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ PHƯƠNG PHÁP DÙNG DỤNG CỤ ĐO CHẤT BÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7083:2010 ISO 11870:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ PHƯƠNG PHÁP DÙNG DỤNG CỤ ĐO CHẤT BÉO Milk and milk products – Determination of fat content – General guidance on the use of butyrometric methods Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7084:2010 (ISO 1736:2008/IDF 9:2008) VỀ SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7084:2010 ISO 1736:2008 SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Dried milk and dried milk products – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7084:2010 thay thế TCVN 7084:2002; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8567:2010 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤP HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8567:2010 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤP HẠT Soil quality – Method for determination of particle size dístribution   Lời nói đầu TCVN 8567:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 368-99 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8568:2010 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DUNG LƯỢNG CATION TRAO ĐỔI (CEC) – PHƯƠNG PHÁP DÙNG AMONI AXETAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8568:2010 CHẤT LƯỢNG ĐẤT– PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DUNG LƯỢNG CATION TRAO ĐỔI (CEC) – PHƯƠNG PHÁP DÙNG AMONI AXETAT Soil quality– Method for determination of cation exchange capacity (CEC) by ammonium acetate method   Lời nói đầu TCVN 8568:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 369 -99 theo quy định tại khoản 1 Điều

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8569:2010 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC CATION BAZƠ TRAO ĐỔI – PHƯƠNG PHÁP DÙNG AMONI AXETAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8569:2010 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC CATION BAZƠ TRAO ĐỔI – PHƯƠNG PHÁP DÙNG AMONI AXETAT Soil quality– Method for determination of base cation exchange by ammonium acetate method Lời nói đầu TCVN 8569:2010 được chuyển đổi từ 10 TCN 370-99 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8308:2010 (EN 1541 : 2001) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH FORMALDEHYT TRONG DUNG DỊCH NƯỚC CHIẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8308 : 2010 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH FORMALDEHYT TRONG DUNG DỊCH NƯỚC CHIẾT Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of formaldehyde in an aqueous extract Lời nói đầu TCVN 8308 : 2010 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8309-4:2010 (ISO 12625-4 : 2005) VỀ GIẤY TISSUE VÀ SẢN PHẨM TISSUE – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO, ĐỘ GIÃN DÀI KHI ĐỨT VÀ NĂNG LƯỢNG KÉO HẤP THỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8309-4:2010 GIẤY TISSUE VÀ SẢN PHẨM TISSUE – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO, ĐỘ GIÃN DÀI KHI ĐỨT VÀ NĂNG LƯỢNG KÉO HẤP THỤ Tissue paper and tissue products – Part 4: Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption Lời nói đầu TCVN 8309-4