TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 (ISO 658:2002) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 ISO 658:2002 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT Oilseeds – Determination of content of impurities Lời nói đầu TCVN 8947:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 658:2002; TCVN 8947:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8656-2:2011 (ISO/IEC 19762-2:2008) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KĨ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG (AIDC) – THUẬT NGỮ HÀI HÒA PHẦN 2: PHƯƠNG TIỆN ĐỌC QUANG HỌC (ORM)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8656-2:2011 ISO/IEC 19762-2:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KĨ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG (AIDC) – THUẬT NGỮ HÀI HÒA – PHẦN 2: PHƯƠNG TIỆN ĐỌC QUANG HỌC (ORM) Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8746:2011 (ISO 11806:1997 (E)) VỀ MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8746:2011 ISO 11806:1997 (E) MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – AN TOÀN Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety Lời nói đầu TCVN 8746 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN7699-2-75:2011 NGÀY 01/01/2011 (IEC 60068-2-75:1997) VỀ THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-75: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM EH: THỬ NGHIỆM BÚA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-75:2011 IEC 60068-2-75:1997 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-75: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Eh: THỬ NGHIỆM BÚA Environmental testing – Part 2-75: Tests – Test Eh: Hammer tests Lời nói đầu TCVN 7699-2-75:2011 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-75:1997; TCVN 7699-2-75:2011 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7175:2011 (ISO 10703:2007) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ HOẠT ĐỘ CỦA CÁC NUCLIT PHÓNG XẠ – PHƯƠNG PHÁP PHỔ GAMMA ĐỘ PHÂN GIẢI CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7175:2011 ISO 10703:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ HOẠT ĐỘ CỦA CÁC NUCLIT PHÓNG XẠ – PHƯƠNG PHÁP PHỔ GAMMA ĐỘ PHÂN GIẢI CAO Water quality – Determination of the activity concentration of radionuclides – Method by high resolution gamma-ray spectrometry Lời nói đầu TCVN 7175:2011 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8884:2011 (ISO 14507:2003) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XỬ LÝ SƠ BỘ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CHẤT Ô NHIỄM HỮU CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8884:2011 ISO 14507:2003 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XỬ LÝ SƠ BỘ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CHẤT Ô NHIỄM HỮU CƠ Soil quality – Pretreatment of samples for determination of organic contaminants Lời nói đầu TCVN 8884:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14507. TCVN 8884:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8992:2011 (ISO 9443:1991) VỀ THÉP CÓ THỂ NHIỆT LUYỆN VÀ THÉP HỢP KIM – CẤP CHẤT LƯỢNG BỀ MẶT THÉP THANH TRÒN VÀ THÉP DÂY CÁN NÓNG – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8992:2011 ISO 9443:1991 THÉP CÓ THỂ NHIỆT LUYỆN VÀ THÉP HỢP KIM – CẤP CHẤT LƯỢNG BỀ MẶT THÉP THANH TRÒN VÀ THÉP DÂY CÁN NÓNG – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Heat-treatable and alloy steels – Surface quality classes for hot-rolled round bars and wire rods –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8711-2:2011 NGÀY 01/01/2011 VỀ ĐỘNG VẬT VÀ SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUNG PHÂN TÍCH NGUY CƠ TRONG NHẬP KHẨU SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT

TCVN 8711-2:2011 ĐỘNG VẬT VÀ SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUNG PHÂN TÍCH NGUY CƠ TRONG NHẬP KHẨU SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT Animal and animal products – Part 2: Import risk analysis process for animal products Lời nói đầu TCVN 8711-2:2011 được chuyển đổi từ 10 TCN 929:2006 thành tiêu chuẩn quốc gia