TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9055:2011 (ISO/TR 11954:2008) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY PIN NHIÊN LIỆU – ĐO VẬN TỐC LỚN NHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9055:2011 ISO/TR 11954:2008 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY PIN NHIÊN LIỆU – ĐO VẬN TỐC LỚN NHẤT Full cell road vehicles – Maximum speed measurement Lời nói đầu TCVN 9055:2011 hoàn toàn tương đương với ISO/TR 11954:2008 TCVN 9055:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9054:2011 (ISO 8715:2001) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH TRÊN ĐƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9054:2011 ISO 8715:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH TRÊN ĐƯỜNG Electric road vehicles – Road operating characteristics Lời nói đầu TCVN 9054:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 8715:2001. TCVN 9054:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9015-2:2011 VỀ CÂY TRỒNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIÊ TỔNG SỐ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9015-2:2011 CÂY TRỒNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIÊ TỔNG SỐ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Plants – Determination of total calcium and magnesium – Part 2: Atomic Absorption Spectrometric (AAS) Method Lời nói đầu TCVN 9015-2:2011 được chuyển đổi từ 10 TCN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9015-1:2011 VỀ CÂY TRỒNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIÊ TỔNG SỐ – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9015-1:2011 CÂY TRỒNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIÊ TỔNG SỐ – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH Plants – Determination of total calcium and magnesium – Part 1: Titration method Lời nói đầu TCVN 9015-1:2011 được chuyển đổi từ 10 TCN 455 – 2001 thành Tiêu chuẩn Quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9013:2011 VỀ SƠN POLYURETAN BẢO VỆ KẾT CẤU THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9013:2011 SƠN POLYURETAN BẢO VỆ KẾT CẤU THÉP Polyurethane paint for steel structures Lời nói đầu TCVN 9013:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Nhật bản JIS K 5657:2002 Polyurethane resin paint for steel structures. TCVN 9013:2011 do Tiểu Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35/SC9 Sơn và vecni

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9012:2011 VỀ SƠN GIÀU KẼM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9012:2011 SƠN GIÀU KẼM Zinc rich paint Lời nói đầu TCVN 9012:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Nhật bản JIS K 5553:2002 High build type zinc rich paint. TCVN 9012:2011 do Tiểu Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35/SC9 Sơn và vecni – Phương pháp thử biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9011:2011 VỀ SƠN EPOXY OXIT SẮT THỂ MICA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9011:2011 SƠN  EPOXY OXIT SẮT THỂ MICA Epoxy micaceous iron oxide paint Lời nói đầu TCVN 9011:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Nhật bản JIS K 5555:2002 Epoxy resin micaceous iron oxide paint. TCVN 9011:2011 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35/SC9 Sơn và vecni –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8990:2011 (ISO 5950:2008) VỀ THÉP LÁ CACBON CÁN NGUỘI MẠ THIẾC ĐIỆN PHÂN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ DẬP VUỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8990:2011 ISO 5950:2008 THÉP LÁ CACBON CÁN NGUỘI MẠ THIẾC ĐIỆN PHÂN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ DẬP VUỐT Continuous electrolytic tin-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities Lời nói đầu TCVN 8990:2011 hoàn toàn tương với ISO 5950:2008. TCVN 8990:2011 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8956:2011 (ISO 24503:2011) VỀ ECGÔNÔMI – THIẾT KẾ TIẾP CẬN SỬ DỤNG – CHẤM VÀ VẠCH XÚC GIÁC TRÊN SẢN PHẨM TIÊU DÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8956:2011 ISO 24503:2011 ECGÔNÔMI – THIẾT KẾ TIẾP CẬN SỬ DỤNG – CHẤM VÀ VẠCH XÚC GIÁC TRÊN SẢN PHẨM TIÊU DÙNG Ergonomic – Accessible design – Tactile dots and bars on consumer products Lời nói đầu TCVN 8956:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 24503:2011 TCVN 8956:2011 do Ban kỹ thuật