TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6674-2:2000 (ISO 3550-2:1997) VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH ĐỘ RỖ ĐẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG HỘP LẬP PHƯƠNG QUAY

TCVN 6674-2:2000 ISO 3550-2:1997 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH ĐỘ RỖ ĐẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG HỘP LẬP PHƯƠNG QUAY Cigarettes – Determination of loss of tobacco from the ends – Part 2: Method using a rotating cubic box (sismelatophore)   Lời nói đầu TCVN 6674-2:2000 thay thế TCVN 5079-90; TCVN 6674-2:2000 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6670:2000 VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU ĐẦU LỌC – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI PHẦN ĐẦU LỌC

TCVN 6670:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU ĐẦU LỌC – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI PHẦN ĐẦU LỌC Fillter cigarettes – Determination of the length of fillter   Lời nói đầu TCVN 6670:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6669:2000 VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU ĐẦU LỌC – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI PHẦN THUỐC

TCVN 6669:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU ĐẦU LỌC – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI PHẦN THUỐC Fillter cigarettes – Determination of length of tobacco portion   Lời nói đầu TCVN 6669:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học,

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6668:2000 về Thuốc lá điếu – Xác định chu vi điếu

TCVN 6668:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH CHU VI ĐIẾU Cigarettes – Determination of cigarette circumference   Lời nói đầu TCVN 6668:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (nay

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6629:2000 VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP – MÁY THU HOẠCH LÚA RẢI HÀNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6629:2000 MÁY NÔNG NGHIỆP – MÁY THU HOẠCH LÚA RẢI HÀNG PHƯƠNG PHÁP THỬ Agricultural machines – Windrow rice Harvesterd Test procedures TCVN 6629: 2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 23 Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp biên soạn dựa trên cơ sở ISO 8210: 1989,

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6600:2000 (ISO 6654: 1991) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG URE DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6600:2000 ISO 6654:1991 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG URE Animal feeding stuffs – Determination of urea content Lời nói đầu TCVN 6600:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 6654:1991; TCVN 6600:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F17 Thức ăn chăn nuôi biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6626:2000 (ISO 11969 : 1996) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ (KỸ THUẬT HYDRUA) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6626 : 2000 ISO 11969 : 1996 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ (KỸ THUẬT HYDRUA) Water quality – Determination arsenic – Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) Lời nói đầu TCVN 6626 : 2000 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6557:2000 VỀ VẬT LIỆU CHỐNG THẤM – SƠN BITUM CAO SU DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6557 : 2000 VẬT LIỆU CHỐNG THẤM – SƠN BITUM CAO SU Waterproofing materials – Rubber-bitumen paint Lời nói đầu TCVN 6557 : 2000 do Tiểu ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC35/SC2 “Sơn chống thấm” hoàn thiện trên cơ sở dự thảo đề nghị của Viện Khoa học công nghệ