TIÊU CHUẨN NGÀNH 28TCN130:1998 NGÀY 18/11/1998 VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN CHUNG ĐẢM BẢO AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM DO BỘ THỦY SẢN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28TCN130:1998 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – ÐIỀU KIỆN CHUNG ĐẢM BẢO AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM Lời nói đầu : 28 TCN 130 : 1998 ‘Cơ sở chế biến thuỷ sản – Ðiều kiện chung đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm’ do Vụ Khoa học Công nghệ

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28TCN 129:1998 VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM THEO HACCP DO BỘ THUỶ SẢN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28TCN 129:1998 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM THEO HACCP Fish Processing Establishments – HACCP Based Program for Quality and Safety Assurance Lời nói đầu : 28TCN129:1998 ‘Cơ sở chế biến thuỷ sản – Chương trinhf quản lý chất lượng

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 540:2002 VỀ TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA DUNG DỊCH UỐNG FLUMEQUIN 20% (FLUMEQUINE 20%) DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 540:2002 TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA DUNG DỊCH UỐNG  FLUMEQUIN 20% (FLUMEQUINE 20%) HÀ NỘI-2002 NHÓM B TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA DUNG DỊCH UỐNG FLUMEQUIN 20% Technical standard of flumequin oral solution 20% 1. Phạm vi áp dụng: Quy trình này áp dụng với thuốc uống flumequin 20%, dùng

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 544:2002 VỀ TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA AMPROLIUM CLOHIDRAT (AMPROLIUM HYDROCLORIDE) DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 544:2002 TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA AMPROLIUM CLOHIDRAT (AMPROLIUM HYDROCLORIDE) HÀ NỘI-2002 Nhóm B TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA AMPROLIUM CLOHIDRAT Technical standard of amprolium hydrocloride C14H19ClN4.HCl = 315,3 1. Phạm vi áp dụng: Quy trình này áp dụng đối với amprolium, nguyên liệu dùng để sản xuất các loại

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 542:2002 VỀ TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA VIÊN NÉN SẮT II OXALAT 0,05G (IRON II OXALATE 0,05G) DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 542 :2002 TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA VIÊN NÉN SẮT II OXALAT 0,05G (IRON II OXALATE 0,05G) HÀ NỘI-2002 Nhóm B TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT CỦA VIÊN NÉN SẮT (II) OXALAT 0,05G Technical standard of iron (II) oxalate table 0,05gr 1. Phạm vi áp dụng: Quy trình này áp dụng

TIÊU CHUẨN NGÀNH 14TCN 40:2002 VỀ QUY PHẠM ĐO KÊNH VÀ XÁC ĐỊNH TIM CÔNG TRÌNH TRÊN KÊNH DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 14TCN 40:2002 QUY PHẠM ĐO KÊNH VÀ XÁC ĐỊNH TIM CÔNG TRÌNH TRÊN KÊNH Survey Standards for Canal Measurements and Definition of Hydraulic Structure’s Centerline on Canal (Ban hành theo quyết định số 45/2002/QĐ-BNN ngày 4 tháng 6 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1.