NGHỊ QUYẾT 40/2022/NQ-HĐND NGÀY 31/08/2022 QUY ĐỊNH CỤ THỂ VỀ KHOẢNG CÁCH VÀ ĐỊA BÀN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH 116/2016/NĐ-CP DO TỈNH SƠN LA BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 10/09/2022

    HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
    TỈNH SƠN LA
    ——-

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
    —————

    Số: 40/2022/NQ-HĐND

    Sơn La, ngày 31 tháng 8 năm 2022

     

    NGHỊ QUYẾT

    QUY ĐỊNH CỤ THỂ VỀ KHOẢNG CÁCH VÀ ĐỊA BÀN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ

    HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
    KHÓA XV, KỲ HỌP CHUYÊN ĐỀ LẦN THỨ TÁM

    Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

    Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;

    Căn cứ Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật; Nghị định số 154/2020/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật; Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ về việc quy định chính sách h trợ học sinh và trường ph thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn;

    Xét Tờ trình số 151/TTr-UBND ngày 24 tháng 8 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh; Báo cáo thm tra số 315/BC-VHXH ngày 29 tháng 8 năm 2022 của Ban Văn hóa – Xã hội của Hội đồng nhân dân tỉnh và thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tại Kỳ họp.

    QUYẾT NGHỊ:

    Điều 1. Quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18/7/2016 của Chính phủ, như sau:

    1. Quy định về khoảng cách xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày:

    a) Nhà ở xa trường, khoảng cách từ nhà đến trường từ 04 km trở lên đối với học sinh tiểu học, từ 07 km trở lên đối với học sinh trung học cơ sở, từ 10 km trở lên đối với học sinh trung học phổ thông.

    b) Nhà ở xa trường, khoảng cách từ nhà đến trường từ 01 km trở lên đến dưới 04 km đối với học sinh tiểu học; từ 02 km trở lên đến dưới 07 km đối với học sinh trung học cơ sở; từ 05 km trở lên đến dưới 10 km đối với học sinh trung học phổ thông do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn: phải qua hồ, sông, suối không có cầu; qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất, đá có thể gây nguy hiểm, mất an toàn đối với học sinh.

    2. Địa n làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày là các xã, bản đặc biệt khó khăn theo quy định hiện hành của pháp luật.

    (Có phụ lục s 01, 02 kèm theo)

    Điều 2. Tổ chức thực hiện

    1. Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức triển khai, thực hiện Nghị quyết.

    2. Thường trực HĐND, các Ban của HĐND, Tổ đại biểu HĐND và đại biểu HĐND tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết.

    Điều 3. Hiệu lực thi hành

    Nghị quyết này thay thế Nghị quyết số 08/2021/NQ-HĐND ngày 30/9/2021 của HĐND tỉnh Sơn La quy định cụ thể về khoảng cách và địa n làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18/7/2016 của Chính phủ.

    Nghị quyết này được HĐND tỉnh Sơn La Khóa XV, Kỳ họp Chuyên đề lần thứ tám thông qua ngày 31 tháng 8 năm 2022 và có hiệu lực từ ngày 10 tháng 9 năm 2022./.

     


    Nơi nhận:
    – Ủy ban thường vụ Quốc hội; Chính phủ;
    – Văn phòng: Quốc hội; Chủ tịch nước; Chính phủ;
    – Ban công tác đại biểu của UBTVQH; Bộ Tư pháp;

    Bộ Tài Chính; Bộ Giáo dục và Đào tạo;
    – Cục Kiểm tra VBQPPL, Bộ Tư pháp;
    – Vụ pháp chế – Bộ Giáo dục và Đào tạo;
    – Vụ pháp chế – Bộ Tài chính;
    – Ban Thường vụ t
    nh ủy,
    – TT HĐND; UBND; UBMTTQVN tỉnh;
    – Đoàn ĐBQH t
    nh; Đại biểu HĐND tỉnh;
    – Các sở, ban, ngành, Đoàn thể của tỉnh;
    – VP: Tỉnh ủy, ĐĐBQH – HĐND, UBND tỉnh;
    – TT huyện ủy, Thành ủy; HĐND; UBND,

    MTTQVN các huyện, thành phố;
    – TT Đảng ủy, HĐND, UBND các xã, phường, thị trấn;
    – Các Trung tâm: Thông tin tỉnh, Lưu 
    trữ lịch sử tỉnh;
    – Lưu: VT,NLinh.

    CHỦ TỊCH

    Nguyễn Thái Hưng


    PHỤ LỤC SỐ 01

    DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐỂ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ
    (Kèm theo Nghị quyết số 40/2022/NQ-HĐND ngày 31/8/2022 của HĐND tỉnh Sơn La)

    TT

    Tên xã, bản

    Thuộc xã ở khu vực III hoặc bản ĐBKK

    Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (Km)

    Ghi chú

    Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 04 km trở lên)

    Trường THCS (khoảng cách từ 07 km trở lên)

    Trường THPT (khoảng cách từ 10 km tr lên)

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    A. Các trường học trên địa bàn thành phố Sơn La: Gồm 67 lượt xã, 108 lượt bản

     

     

     

    (*) Trường THPT Chiềng Sinh: Gồm 10 lượt xã, 11 lượt bản

     

     

     

    1. Huyện Mai Sơn: Gồm 06 lượt xã, 07 lượt bản

     

     

    Trường THPT Chiềng Sinh

     

    I

    Xã Mường Bằng

    I

     

     

     

     

    1

    Bản Quỳnh Châu

    ĐBKK

     

     

    19

     

    II

    Xã Chiềng Mung

    I

     

     

     

     

    1

    Bản Lo

    ĐBKK

     

     

    11

     

    III

    Xã Nà Ớt

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Ớt Ch

     

     

     

    50

     

    2

    Bản Trm Hin

     

     

     

    42

    Trước là 02 bản: Trạm Cọ và Hin Đón

    IV

    Xã Ching Kheo

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Có Tình

     

     

     

    20

     

    V

     Chiềng Ve

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Púng

     

     

     

    18

     

    VI

    Xã Chiềng Mai

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Mé Mận

     

     

     

    14

     

    1

    Bản Mé Mn

     

     

     

    14

     

    2. Huyện Sông Mã: Gồm 03 lượt xã, 03 Iượt bản

     

     

     

     

    I

    Xã Pú Bẩu

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Pá Ca

     

     

     

    141

     

    II

    Xã Đứa Mòn

    III

     

     

     

     

    1

    Huổi Lếch II

     

     

     

    140

     

    III

     Chiềng Cang

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Anh Dũng

     

     

     

    82

     

    3. Huyện Vân H: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

     

     

     

     

    I

     Lóng Luông

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Lóng Luông

     

     

     

    180

     

    (*) Trường THPT Tô Hiệu: Gồm 14 lượt xã, 14 lượt bản

     

    Trường THPT Tô Hiệu

     

    1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bn

     

     

     

     

    I

    Xã Nà t

    III

     

     

     

     

    1

    Bản t Ch

     

     

     

    95

     

    2. Huyện Sốp Cộp: Gm 01 lượt xã, 01 lượt bản

     

     

     

     

    I

     Mường Và

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Nghè Vèn

     

     

     

    150

     

    3. Huyện Yên Châu: Gm 03 lượt xã, 03 lượt bản

     

     

     

     

    I

     Chiềng On

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Nà Đít

     

     

     

    55

     

    II

     Chiềng Hặc

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Đoàn Kết

     

     

     

    71

     

    III

     Tú Nang

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Tà Làng Thp

     

     

     

    68

     

    4. Huyện Mộc Châu: G01 lượt xã, 01 lượt bn

     

     

     

     

    I

    Xã Tà Lại

    III

     

     

     

     

    1

    Bản C5

     

     

     

    250

     

    5. Huyện Thuận Châu: Gồm 04 lượt , 04 lượt bn

     

     

     

     

    I

    Xã BLầm

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Buống Khoang

     

     

     

    35

     

    II

     Bó Mười

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Phai Khon

     

     

     

    30

     

    III

    Xã Phng Lăng

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Thái Cóng

     

     

     

    35

     

    IV

    Xã Long H

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Co Nhừ

     

     

     

    35

     

    6. Huyện Bắc Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

     

     

     

     

    I

     Bc Ngà

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Lm Thượng A

     

     

     

    64

     

    7. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt , 01 lượt bản

     

     

     

     

    I

     Tường Hạ

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Dằn

     

     

     

    150

     

    8. Huyện Mưng La: Gm 02 lượt xã, 02 lượt bản

     

     

     

     

    I

     Ngọc Chiến

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Lướt

     

     

     

    104

     

    II

    Xã Chiềng Lao

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Xu Xm

     

     

     

    70

     

    (*) Trường THPT Chuyên Sơn La: Gồm 25 lượt xã, 41 lượt bản

     

    Trường THPT Chuyên

     

    1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

     

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Mai

    III

     

     

     

     

    1

    Tiu khu Ngã Ba

     

     

     

    11

     

    2. Huyện Sông Mã: Gm 03 lượt xã, 10 lượt bn

     

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Khoong

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Hoàng Mã

     

     

     

    85

     

    2

    Bản Hng Nam

     

     

     

    87

     

    II

    Xã Mường Lầm

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Mường Nưa

     

     

     

    123

     

    III

    Xã Nà Nghịu

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Cánh Kiến

     

     

     

    107

     

    2

    Bản Hương Mai

     

     

     

    111

     

    3

    Bản Lê Hồng Phong

     

     

     

    108

     

    4

    Bn Nà Nghịu II

     

     

     

    107

     

    5

    Bản Quyết Tiến

     

     

     

    110

     

    6

    Bản Tiền Phong

     

     

     

    108

     

    7

    Bn Trại Giống

     

     

     

    106

     

    3. Huyện Sốp Cộp: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

     

     

     

     

    I

    Xã Mường Lạn

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Cng

     

     

     

    150

     

    II

    Xã Púng Bánh

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Khá Nghịu

     

     

     

    143

    Bản Khá (cũ)

    4. Huyện Yên Châu: Gồm 08 lượt xã, 13 lượt bản

     

     

     

     

    I

     Chiềng Đông

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Đông Tu

     

     

     

    89

     

    2

    Bn Luông Mé

     

     

     

    91

     

    II

    Xã Chiềng On

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Nà Đít

     

     

     

    55

     

    III

    Xã Chiềng Tương

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Pa Kha I

     

     

     

    84

     

    IV

     Lóng Phiêng

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Mỏ Than

     

     

     

    74

     

    V

    Xã Mường Lựm

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Mường Lm

     

     

     

    88

    Bn Lóng Khưng (cũ)

    VI

    Xã Phiêng Khoài

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Qunh Liên

     

     

     

    60

     

    2

    Bn Thanh Yên I  

     

     

    63

     

    3

    Bn Thanh Yên II  

     

     

    62

     

    4

    Bn Kim Chung I  

     

     

    58

     

    5

    Bn Kim Chung II

     

     

     

    59

     

    VII

    Xã Sặp Vạt

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Hin Nam

     

     

     

    69

     

    VIII

    Xã Yên Sơn

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Chiềng Hưng

     

     

     

    43

     

    5. Huyện Vân Hồ: Gồm 02 lượt xã, 04 lượt bản

     

     

     

     

    I

     Chiềng Yên

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Cò Bá

     

     

     

    150

     

    II

    Xã Tô Múa

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Bó Mồng (Bn Bố Mồng)

     

     

     

    145

     

    2

    Bn Dạo

     

     

     

    147

     

    3

    Tiu khu Trung tâm (Tiểu Khu TT)

     

     

     

    143

     

    6. Huyện Thuận Châu: Gồm 03 lượt xã, 03 lượt bản

     

     

     

     

    I

    Xã Bon Phặng

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Nam Tiến

     

     

     

    28

     

    II

     Chiềng Pấc

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Xi Măng

     

     

     

    36

    Bn Máy Đường, Xi Măng 2 (cũ)

    III

     Phng Lăng

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Còng

     

     

     

    48

     

    7. Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

     

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Khay

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Phiêng Bay

     

     

     

    116

     

    8. Huyện Mường La: Gồm 05 lượt xã, 07 lượt bản

     

     

     

     

    I

    Thị trấn Ít Ong

    I

     

     

     

     

    1

    Bản Ching Tè

    ĐBKK

     

     

    47

     

    2

    Bản Nà Nong

    ĐBKK

     

     

    49

     

    3

    Tiu khu Nang Cau (TK Nang Cau)

    ĐBKK

     

     

    46

    Bản Ten (cũ)

    II

    Xã Chiềng Hoa

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Mường Pia

     

     

     

    70

    Bn Pia (cũ)

    III

    Xã Ching San

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Chiến

     

     

     

    52

     

    IV

    Xã Mường Trai

    I

     

     

     

     

    1

    Bn Phiêng Hua Nà

    ĐBKK

     

     

    112

     

    V

    Xã Ngọc Chiến

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Đông Xuông

     

     

     

    87

     

    (*) Trường THCS & THPT Nguyễn Du: Gồm 14 lượt xã, 38 lượt bản

     

    Trường THCS&THPT Nguyn Du

     

    1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

     

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Nơi

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Sài Khao

     

     

     

    14

     

    2. Huyện Sông Mã: Gm 01 xã, 04 lượt bn

     

     

     

     

    I

    Xã Nậm Ty

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Mòn

     

     

     

    60

     

    2

    Bản Nà Há

     

     

     

    60

     

    3

    Bn Nà Mn  

     

     

    50

     

    4

    Bản X

     

     

     

    45

     

    3. Huyện Thuận Châu: Gồm 10 lượt xã, 31 lượt bản

     

     

     

     

    I

     Chiềng Pấc

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Ching Pc

     

     

     

    20

     

    II

    Xã Muổi Nọi

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Muổi Nọi

     

     

     

    12

     

    2

    Bản Thán Sàng

     

     

     

    17

     

    3

    Bn Muổi Nọi A

     

     

     

    10

     

    4

    Bản Nguồng

     

     

     

    16

     

    5

    BSẳng Sang

     

     

     

    12

     

    6

    Bn Bó

     

     

     

    10

     

    III

     Bon Phng

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Tát

     

     

     

    16

     

    2

    Bản Nong Ỏ

     

     

     

    16

     

    3

    Bản Láy

     

     

     

    15

     

    4

    Bản Bon

     

     

     

    25

     

    IV

    Xã BLầm

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Hiềm

     

     

     

    30

     

    2

    Bản Lm

     

     

     

    20

     

    3

    Bn Bung Khoang

     

     

     

    20

     

    4

    Bn Pùa

     

     

     

    18

     

    5

    Bản Hua Lành

     

     

     

    20

     

    V

     Nậm Lầu

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Pa O (Bản Pa O)

     

     

     

    30

     

    2

    Bản Nà K

     

     

     

    16

     

    3

    Bản Mỏ

     

     

     

    20

     

    4

    Bản Ít Cng

     

     

     

    30

     

    5

    Bản Ít Mn

     

     

     

    31

     

    6

    Bn Xanh

     

     

     

    26

     

    7

    Bản Pài

     

     

     

    30

     

    8

    Bản Nong Ten

     

     

     

    30

     

    VI

    Xã Bó Mười

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Nong Bon

     

     

     

    35

     

    2

    Bn Mưi

     

     

     

    50

     

    3

    Bản Tra

     

     

     

    20

     

    VII

    Xã Liệp Tè

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Hiên

     

     

     

    35

     

    VIII

     Pá Lông

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Từ Sáng

     

     

     

    85

     

    IX

    Xã Phng Lập

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Ta Tú

     

     

     

    41

     

    X

    Xã Mường Khiêng

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Khiêng

     

     

     

    25

     

    4. Huyện Quỳnh Nhai: gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

     

     

     

     

    I

    Xã Mường Sại

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Búa Bon

     

     

     

    34

     

    5. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bn

     

     

     

     

    I

     Sập Xa

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Xa

     

     

     

    130

     

    (*) Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An: Gồm 04 lượt xã, 04 lượt bn

     

    Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An

     

    1. Huyện Thuận Châu: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

     

     

     

     

    I

    Xã Muổi Nọi

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Phiêng Bôm (Bn Phiêng Bông)

     

     

     

    20

     

    II

    Xã Long Hẹ

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Nặm Nhứ

     

     

     

    90

     

    2. Huyện Yên Châu: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

     

     

     

     

    I

     Sặp Vạt

    III

     

     

     

     

    1

    Bn Nà Khái

     

     

     

    62

     

    II

     Chiềng Đông

    III

     

     

     

     

    1

    Bản Luông Mé

     

     

     

    50

     

    B. Các trường học trên địa n huyện Mai Sơn: Gồm 26 lượt xã, 544 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Nơi

    III

    Trường TH Chiềng Nơi

    Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản Hui Do

     

    4

    13

    103

     

    2

    Bản Phiêng Thẳm

     

    5

    15

    105

     

    3

    Bản Pá Hốc

     

    10

    9

    65

     

    4

    Bản Hua Pư

     

    25

    24

    114

     

    5

    Bản Phé

     

     

    11

    65

     

    6

    Bản Cho Cong (Bản Cho Coong)

     

     

    10

    69

     

    7

    Bn Co Hnh

     

     

    10

    96

     

    8

    Bản Bng Ban

     

     

    7

    97

     

    9

    Bn Sài Khao

     

     

    11

    101

     

    10

    BHuổi Sáng

     

     

    10

    100

     

    11

    Bn Phiêng Khôm

     

     

    16

    106

     

    12

    Bản Nà Phặng (Bn Nà Phng)

     

     

    17

    108

     

    13

    BHuổi Lặp

     

    20

    22

    112

     

    14

    Bản Nhụng Trên

     

     

     

    91

     

    15

    Bản Nhụng Dưi

     

     

     

    90

     

     

     

     

    Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)

    Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Cầm (THCS)

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    16

    Bn Huổi Do

     

     

     

    73

     

    17

    Bản Phiêng Thẳm

     

     

     

    75

     

    18

    Bn Pá Hc

     

    30

    30

    35

     

    19

    Bn Hua 

     

     

     

    84

     

    20

    Bn Phé

     

     

     

    43

     

    21

    Bn Cho Coong

     

     

     

    39

     

    22

    Bản Co Hnh

     

     

    12

    66

     

    23

    Bn Bng Ban

     

     

     

    66

     

    24

    Bn Sài Khao

     

     

     

    71

     

    25

    Bản Huổi Sàng

     

     

     

    70

     

    26

    BPhiêng Khôm

     

     

     

    76

     

    27

    Bản Nà Phng

     

     

     

    78

     

    28

    Bản Huổi Lặp

     

     

     

    82

     

    29

    Bản Nhng Trên

     

    21

    21

    61

    B sung năm học 2022-2023 (cấp TH, THCS)

    30

    Bản Nhụng Dưới

     

    21

    21

    60

    Bổ sung năm học 20222023 (cắp TH)

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    31

    Bản Hui Do

     

     

     

    83

     

    32

    Bản Phiêng Thẳm

     

     

     

    87

     

    33

    Bản  Hc

     

     

     

    75

     

    34

    Bản Hua Pư

     

     

     

    99

     

    35

    Bản Phé

     

     

     

    50

     

    36

    Bản Cho Cong (Bản Cho Coong)

     

     

     

    51

     

    37

    Bản Co Hịnh

     

     

     

    78

     

    38

    Bản Bng Ban

     

     

     

    79

     

    39

    Bản Sài Khao

     

     

     

    83

     

    40

    Bản Hui Sàng

     

     

     

    82

     

    41

    Bản Phiêng Khôm

     

     

     

    88

     

    42

    Bản Nà Phng (Bản Nà Phng)

     

     

     

    90

     

    43

    Bản Huổi Lặp

     

     

     

    94

     

    44

    Bản Nhụng Trên

     

     

     

    79

     

    45

    Bn Nhụng Dưới

     

     

     

    78

     

    II

    Xã Ching Ve

    III

     

    Trường TH-THCS Chiềng Ve

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản Púng

     

     

    10

    37

     

    2

    Bản Vuông Mè

     

     

     

    32

     

    3

    Bản Sươn Mè

     

     

     

    30

     

    4

    Bản Khiềng

     

     

    8

    21

     

    5

    Bản Thẳm

     

     

    10

    26

     

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Chiềng Kheo

     

     

    6

    Bản Púng (Khu Púng Mùa)

     

     

    7

     

    Điều chỉnh năm 2021: 8 km

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    7

    Bn Púng

     

     

     

    12

     

    8

    Bản Vuông Mè

     

     

     

    15

     

    9

    Bản Sươn Mè

     

     

     

    16

     

    10

    Bản Khing

     

     

     

    19

     

    11

    Bản Thẳm

     

     

     

    21

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    12

    Bn Púng

     

     

     

    47

     

    13

    Bn Vuông Mè

     

     

     

    43

     

    14

    Bản Sươn Mè

     

     

     

    42

     

    15

    Bản Khing

     

     

     

    36

     

    16

    Bản Thm

     

     

     

    41

     

    III

    Xã Nà Ớt

    III

    Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt (Tiểu học)

    Trường PTDTBT TH-THCS Nà t (THCS)

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản Lung Cuông

     

    20

    20

    76

     

    2

    Bản Trạm Hin

     

    13

    16

    42

     

    3

    Bản Xá Vịt

     

     

    10

    66

     

    4

    Bản Na Un

     

    14

    14

    70

     

    5

    Bản Ớt Ch

     

    7

    7

    49

     

    6

    Bản Pá Sung

     

    18

    18

    50

     

    7

    Bản Lọ Dên

     

    8

    8

    52

     

    8

    Bản X Kìa

     

    4

     

    48

     

    9

    Bn Há Sét

     

    8

     

    50

     

    10

    Bn NLanh

     

    5

     

    49

     

    11

    Bản Nà H

     

     

     

    47

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    12

    Bản Lụng Cuông

     

     

     

    46

     

    13

    Bản Trạm Hin

     

     

     

    14

     

    14

    Bn Xà Vt

     

     

     

    37

     

    15

    Bn Nà Un

     

     

     

    40

     

    16

    Bản Ớt Ch

     

     

     

    20

     

    17

    Bn Pá Sung

     

     

     

    21

     

    18

    Bản Lọ Dên

     

     

     

    22

     

    19

    Bn Xả Kìa

     

     

     

    19

     

    20

    Bn Há Sét

     

     

     

    28

     

    21

    Bản Nặm Lanh

     

     

     

    21

     

    22

    Bản Nà Hạ

     

     

     

    19

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    23

    Bn Lụng Cng

     

     

     

    50

     

    24

    Bn Trạm Hin

     

     

     

    48

     

    25

    Bn Xà Vịt

     

     

     

    43

     

    26

    Bn Nà Un

     

     

     

    33

     

    27

    Bn Ớt Ch

     

     

     

    34

     

    28

    Bản Pá Sung

     

     

     

    46

     

    29

    Bản Lọ Dên

     

     

     

    32

     

    30

    Bn Xả Kìa

     

     

     

    37

     

    31

    Bn Hà Sét

     

     

     

    36

     

    32

    Bn Nặm Lanh

     

     

     

    45

     

    33

    Bản Nà H

     

     

     

    37

     

    IV

     Chiềng Kheo

    III

    Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Đim trường Có Tình)

    Trưng TH-THCS Chiềng Kheo

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản Png Sng (Bản Png Sng B)

     

    9

    10

    44

    HS cp TH do điểm trường ít học sinh về điểm trường Có Tình (Trung tâm) đ học

    2

    Bản Bun

     

    7

    8

    38

    HS cp TH do điểm trường ít học sinh về đitrường Có Tình (Trung tâm) để hc

    3

    Bản Nả Viền

     

    8

    9

    36

    HS cp TH do điểm trưng ít học sinh về đim trường  Tình (Trung tâm) để học

    4

    Bn Lon Kéo

     

     

     

    31

     

    5

    Bn Có Tình

     

     

     

    35

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    6

    Bản Buốn

     

     

     

    13

     

    7

    Bản Nà Viền

     

     

     

    11

     

    8

    Bản Pắng Sẳng (Bản Png Sẳng B)

     

     

     

    15

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    9

    Bản Lon Kéo

     

     

     

    47

     

    10

    Bn Có Tình

     

     

     

    51

     

    11

    Bản Buốt Văn

     

     

     

    50

     

    12

    Bản Nà Viền

     

     

     

    49

     

    13

    Bản Png Sng (Bản Png Sng B)

     

     

     

    54

     

    V

     Tà Hộc

    III

    Trường TH-THCS Tà Hc (Tiểu học)

    Trường TH-TNCS Tà Hộc (THCS)

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản Hộc

     

    8

    8

    30

    Xóm Cháu- Bản Hc

    2

    Bn Mòng

     

    7

    7

    25

     

    3

    Bản Bơ

     

    20

    20

    42

     

    4

    BPơn

     

    11

    11

    34

     

    5

    Bản Mường

     

    16

    16

    38

     

    6

    Bn  Nó

     

    10

    10

    35

     

    7

    Bản Pá Hc

     

    17

    17

    40

     

    8

    Bn Pù Tn

     

    14

    14

    32

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    9

    Bản Hộc

     

     

     

    60

     

    10

    Bản Mòng

     

     

     

    55

     

    11

    Bn Pá Nó

     

     

     

    72

     

    12

    Bản Mường

     

     

     

    64

     

    13

    Bn Bơ

     

     

     

    68

     

    14

    Bản Pơn

     

     

     

    64

     

    15

    Bn  Tn

     

     

     

    62

     

    16

    Bản Pá Hc

     

     

     

    70

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    17

    Bản Hộc

     

     

     

    40

     

    18

    Bản Mòng

     

     

     

    35

     

    19

    BPá Nó

     

     

     

    45

     

    20

    Bản Mường

     

     

     

    48

     

    21

    Bn Bơ

     

     

     

    52

     

    22

    Bản Pơn

     

     

     

    44

     

    23

    Bản Pù Tền

     

     

     

    42

     

    24

    Bản Pá Hốc

     

     

     

    50

     

    VI

    Xã Chiềng Lương

    III

    Trường TH-THCS Chiềng Lương (Tiu hc)

    Trường TH-THCS Chiềng Lương (THCS)

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản Phiêng Nọi

     

     

    10

    32

     

    2

    Bản Kéo Lm

     

     

    8

    30

     

    3

    Bản Thẳm Phẩng

     

    10

    10

    32

     

    4

    Bản Búa Bon

     

    8

    8

    30

     

    5

    Bản Buôm Khoang

     

     

    8

    30

     

    6

    Bản  Rm

     

     

    13

    35

     

    7

    Bn Mờn 1

     

     

     

    17

     

    8

    Bn Mờn 2

     

     

     

    19

     

    9

    Bản Lạn Quỳnh

     

     

     

    29

     

    10

    Bn Lụng Tra

     

     

    7

    31

     

    11

    Bn Ý Lường

     

     

     

    25

     

    12

    Bản Phú Lương

     

     

     

    25

     

    13

    Bản Chi 1

     

     

     

    25

     

    14

    Bn Chi 2

     

     

     

    27

     

    15

    Bản Pó In

     

     

     

    22

     

    16

    Bản Oi

     

     

     

    25

     

    17

    Bn Lù

     

     

     

    28

     

    18

    Bản Mật Sàng

     

     

     

    18

     

    19

    Bn Tảng

     

     

     

    27

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Chiềng Ve (Tiu học)

    Trường TH-THCS Chiềng Ve (THCS)

    Trường THPT Chu Văn Thnh

     

    20

    Bản Mt Sàng

     

     

     

    48

     

    21

    Bn Mn 1

     

     

     

    47

     

    22

    Bản Mờn 2

     

     

     

    49

     

    23

    Bản Ý Lường

     

     

     

    55

     

    24

    Bản Oi

     

     

     

    55

     

    25

    Bản Lù

     

     

     

    58

     

    26

    Bn Chi 1

     

     

     

    55

     

    27

    Bản Chi 2

     

     

     

    57

     

    28

    Bản Pó In

     

     

     

    52

     

    29

    Bn Lạn Quỳnh

     

     

     

    59

     

    30

    Bản Phú Lương

     

     

     

    54

     

    31

    Bản Tng

     

     

     

    57

     

    32

    Bản Lụng Tra

     

     

     

    61

     

    33

    Bản Buôm Khoang

     

     

     

    60

     

    34

    Bản Thẳm Phng

     

     

     

    62

     

    35

    Bản Búa Bon

     

     

     

    60

     

    36

    Bản Kéo Lồm

     

     

     

    60

     

    37

    Bản Phiêng Nọi

     

    5,5

    10

    62

     

    38

    B Rầm

     

     

     

    65

     

     

     

     

    Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (Tiểu học)

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    39

    Bản Lạn Quỳnh

     

     

     

    20

     

    40

    Bản Lụng Tra

     

     

     

    15

     

    41

    Bản Ý Lường

     

     

     

    17

     

    42

    Bn Phú Lương

     

     

     

    10

     

    43

    Bản Chi 1

     

     

     

    10

     

    44

    Bản Chi 2

     

     

     

    10

     

    45

    Bn Oi

     

     

     

    18

     

    46

    Bn Lù

     

     

     

    20

     

    47

    Bản Thẳm Phng

     

     

     

    30

     

    48

    Bn Búa Bon

     

     

     

    18

     

    49

    Bản Nà Rầm

     

     

     

    14

     

    50

    Bn Tảng

     

     

     

    20

     

    51

    Bản Phiêng Nọi

     

     

     

    30

     

    52

    Bản Kéo Lồm

     

    4

     

    17

     

    53

    Bản Buôm Khoang

     

     

     

    20

     

    54

    Bn Mn 1

     

     

     

    12

     

    55

    Bn Mn 2

     

     

     

    12

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Chiềng Kheo

    Trường TH-THCS Chiềng Kheo

     

     

    56

    Bản Phiêng Ni

     

    55

    55

     

    Bố mẹ ly hôn. Học sinh ở với mẹ tại nhà ông bà ngoại cư trú tại xã Chiềng Kheo, học ti Trường TH-THCS Chiềng Kheo (B sung năm hc 2022-2023)

    VII

     Phiêng Cằm

    III

    Trường Tiu học Phiêng Cằm 2

     

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản Lng Hm

     

    8

     

    78

     

    2

    Bn Bon Trỏ

     

    4

     

    74

     

    3

    Bản An Mạ

     

    4

     

    73

     

    4

    Bn Thm Hưn

     

    6

     

    76

     

    5

    Bản Huổi Thùng

     

    20

     

    89

     

    6

    Bản Co Muông

     

    6

     

    76

     

    7

    BHuổi Thướn

     

    6

     

    76

     

    8

    Bản Pú Tậu

     

    29

     

    98

     

    9

    Bản La Va

     

    8

     

    78

     

    10

    Bản Nong Tầu Thái (Bn Nong Tàu Thái)

     

     

     

    70

     

    11

    Bản Nong Tu Mông (Bn Nong Tàu Mông)

     

     

     

    68

     

    12

    Bản Nặm Pút

     

     

     

    73

     

    13

    Bản Lọng Nghịu

     

     

     

    74

     

    14

    Bản Tang Lương

     

     

     

    70

     

    15

    Bản Hua Nà

     

     

     

    70

     

    16

    Bản Phiêng Mụ

     

     

     

    65

     

    17

    Huổi Nhả Thái

     

     

     

    67

     

    18

    Bản Củ

     

     

     

    70

     

    19

    Bản Xà Nghè

     

     

     

    72

     

    20

    Bn Nong Nghè

     

     

     

    70

     

    21

    Bn Huổi Nhả

     

     

     

    69

     

    22

    Bản Phiêng Phụ

     

     

     

    74

     

    23

    Bn Xà Liệt

     

     

     

    70

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    24

    Bản Xà Liệt

     

     

     

    40

     

    25

    Bản Phiêng Phụ

     

     

     

    44

     

    26

    Bn Huổi Nh

     

     

     

    39

     

    27

    Bn Nong Tầu Thái (Bản Nong Tàu Thái)

     

     

     

    40

     

    28

    Bản Nong Tu Mông (Bản Nong Tàu Mông)

     

     

     

    38

     

    29

    Bn Nong Nghè

     

     

     

    40

     

    30

    Bn Xà Nghè

     

     

     

    42

     

    31

    Bn Củ

     

     

     

    40

     

    32

    Bản Huổi Nh Thái

     

     

     

    37

     

    33

    Bản Phng Mụ

     

     

     

    35

     

    34

    Bản Tang Lương

     

     

     

    40

     

    35

    Bản Lọng Nghu

     

     

     

    44

     

    36

    Bản Co Muông

     

     

     

    46

     

    37

    Bản Hui Thùng

     

     

     

    59

     

    38

    Bản Thẳm Hưn

     

     

     

    46

     

    39

    Bản Bon Trỏ

     

     

     

    44

     

    40

    Bản An Mạ

     

     

     

    43

     

    41

    Bản La Va

     

     

     

    48

     

    42

    Bn Lng Hỏm

     

     

     

    58

     

    43

    Bn Hui Thướn

     

     

     

    56

     

    44

    Bn Nặm Pút

     

     

     

    43

     

    45

    Bn Hua Nà

     

     

     

    40

     

    46

    Bản Pú Tậu

     

     

     

    68

     

     

     

     

    Trường PTDT bán trú TH-THCS Phng Cằm (Tiểu học)

    Trường PTDT bán t TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

    Trường THPT Cò Nòi

     

    47

    Bản Nong Tấu Thái (Bản Nong Tàu Thái)

     

     

     

    61

     

    48

    Bản Nong Tầu Mông (Bản Nong Tàu Mông)

     

     

     

    59

     

    49

    Bản Nm Pút

     

     

     

    57

     

    50

    Bản Lọng Hm

     

    8

    8

    68

     

    51

    Bản An Mạ

     

     

    12

    72

     

    52

    Bn Bon Trỏ

     

     

    14

    74

     

    53

    Bản Thẳm Hưn

     

     

    17

    77

     

    54

    Bản Huổi Thùng

     

     

    23

    83

     

    55

    Bản Co Muông

     

    23

    23

    83

     

    56

    BLọng Nghịu

     

    22

    22

    80

     

    57

    Bn Tang Lương

     

     

    20

    80

     

    58

    Bn Hui Thướn

     

     

    20

    80

     

    59

    Bn  Tậu

     

    14

    14

    74

     

    60

    Bản Hua Nà

     

     

    11

    71

     

    61

    Bn Phiêng Mụ

     

     

    8

    68

     

    62

    Bản Hui Nh Thái

     

     

    7

    65

     

    63

    Bn Củ

     

    8

    8

    68

     

    64

    Bản Xà Nghè

     

     

     

    55

     

    65

    Bản Nong Nghè

     

     

     

    59

     

    66

    Bản Hui Nh

     

     

     

    56

     

    67

    Bản Phiêng Phụ

     

     

     

    63

     

    68

    Bn Xà Liệt

     

    5

    10

    67

     

    69

    Bản La Va

     

     

    15

    62

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Chiềng Kheo

    Trường TH-THCS Chiềng Kheo

     

     

    70

    Bản C

     

    66

    67

     

    Bố mẹ đi làm ăn xa. Gửi con cho ông bà ngoi cư trú tại xã Chiềng Kheo, học tại Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Bổ sung năm học 2022-2023)

    VIII

    Xã Chiềng Dong

    III

    Trường TH-THCS Chiềng Dong (Tiểu học)

    Trường TH-THCS Chiềng Dong (THCS)

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bn Pặc Ngần

     

    10

    10

    44

     

    2

    Bản Pha Đin

     

    10

    10

    42

     

    3

    Bản Liềng

     

     

     

    43

     

    4

    Bản Nà Khoang

     

     

     

    40

     

    5

    Bản Lò Um

     

     

     

    39

     

    6

    Bản Dè

     

     

     

    37

     

    7

    Bản Khoáng Biên

     

     

     

    35

     

    8

    Bản Nghịu C

     

     

     

    33

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    9

    Bản Nà Khoang

     

     

     

    14

     

    10

    Bản Dè

     

     

     

    15

     

    11

    B Um

     

     

     

    12

     

    12

    Bản Liềng

     

     

     

    14

     

    13

    Bản Khoáng Biên

     

     

     

    10

     

    14

    Bn Pặc Ngần

     

     

     

    14

     

    15

    Bn Pha Đin

     

     

     

    13

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    16

    Bản Nghịu Cọ

     

     

     

    43

     

    17

    Bn Dè

     

     

     

    47

     

    18

    Bn Nà Khoang

     

     

     

    50

     

    19

    Bản Lò Um

     

     

     

    49

     

    20

    Bn Liềng

     

     

     

    54

     

    21

    Bản Khoáng Biên

     

     

     

    45

     

    22

    Bản Pặc Ngn

     

     

     

    54

     

    23

    Bn Pha Đin

     

     

     

    52

     

    IX

    Xã Chiềng Chung

    II

    Trường TH-THCS Chiềng Chung

    Trường TH-THCS Chiềng Chung

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bn Ít Hò

    ĐBKK

    9

    9

    50

     

    2

    Bản Xam Ta

    ĐBKK

    8,5

    8,5

    49

     

    3

    Bản Tường Chung

    ĐĐKK

     

     

    45

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    4

    Bản Ít Hò

    ĐBKK

     

     

    20

     

    5

    Bản Xam Ta

    ĐBKK

     

     

    19

     

    6

    Bản Tường Chung

    ĐBKK

     

     

    15

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    7

    Bản Ít Hò

    ĐBKK

     

     

    60

     

    8

    Bn Xam Ta

    ĐBKK

     

     

    59

     

    9

    Bản Tường Chung

    ĐBKK

     

     

    55

     

    X

     Chiềng Mung

    I

     

     

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản Lo

    ĐBKK

     

     

    23

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thnh

     

    2

    Bn Lo

    ĐBKK

     

     

    10

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    3

    Bn Lo

    ĐBKK

     

     

    33

     

    XI

    Xã Cò Nòi

    I

     

     

    Trường THPT Mai Sơn

     

    I

    Bản Nong Mòm (Bn Nong Mòn)

    ĐBKK

     

     

    20

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thnh

     

    2

    Bản Nong Mòm (Bn Nong Mòn)

    ĐBKK

     

     

    45

     

    XII

    Xã Nà Bó

    I

     

     

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bn Kéo Bó

    ĐBKK

     

     

    25

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thnh

     

    2

    Bản Kéo Bó

    BBKK

     

     

    55

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    3

    Bản Kéo Bó

    ĐBKK

     

     

    25

     

    XIII

    Xã Mường Bằng

    I

     

     

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản Quỳnh Châu

    ĐBKK

     

     

    15

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thnh

     

    2

    Bản Quỳnh Châu

    ĐBKK

     

     

    30

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    3

    Bản Quỳnh Châu

    ĐBKK

     

     

    27

     

    XIV

    Xã Ching Chăn

    I

     

    Trường TH-THCS Ching Sung

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bn Yên Bình

    ĐBKK

     

    7

    18

     

    2

    Bản Tong Tải B

    BBKK

     

     

    25

     

    3

    Bản Nậm Luông

    ĐBKK

     

     

    28

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    4

    Bản Yên Bình

    ĐBKK

     

     

    40

     

    5

    Bản Tong Ti B

    ĐBKK

     

     

    45

     

    6

    Bản Nậm Luông

    ĐBKK

     

     

    48

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    7

    Bản Yên Bình

    ĐBKK

     

     

    28

     

    8

    Bản Tong Tải B

    ĐBKK

     

     

    35

     

    9

    Bản Nậm Luông

    ĐBKK

     

     

    38

     

    XV

     Chiềng Mai

    III

    Trường TH-THCS Chiềng Mai (Tiểu hc)

     

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản Cơi Quỳnh

     

    5

     

    35

     

    2

    Bản Pòn

     

    5

     

    35

     

    3

    Bn Cứp

     

     

     

    33

     

    4

    Bản Vt Bon

     

     

     

    36

     

    5

    Tiểu khu Ngã Ba

     

     

     

    38

     

    6

    Bản Ban

     

     

     

    34

     

    7

    Bản Mé Mận

     

     

     

    40

     

    8

    Bản Cuộm Sơn

     

     

     

    35

     

    9

    Bản Co Sâu

     

     

     

    37

     

    10

    Bản Dăm Hoa

     

     

     

    35

     

    11

    Bản Puốn Vạy

     

     

     

    40

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    12

    Bản Puốn Vạy

     

     

     

    10

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    13

    Bản Cơi Quỳnh

     

     

     

    45

     

    14

    Bn Pòn

     

     

     

    45

     

    15

    Bản Cứp

     

     

     

    43

     

    16

    Bản Vựt Bon

     

     

     

    46

     

    17

    Tiểu khu Ngã Ba

     

     

     

    48

     

    18

    Bản Ban

     

     

     

    44

     

    19

    Bản Mé Mn

     

     

     

    50

     

    20

    Bản Cuộm Sơn

     

     

     

    45

     

    21

    Bn Co Sâu

     

     

     

    47

     

    22

    Bản Dăm Hoa

     

     

     

    45

     

    23

    Bản Puốn Vạy

     

     

     

    50

     

    XVI

     Phiêng Pằn

    III

    Trường Tiu học Phiêng Pn

     

    Trường THPT Mai Sơn

     

    1

    Bản  Nó

     

     

     

    40

     

    2

    Bản Co Hày

     

     

     

    39

     

    3

    Bản Pá Ling

     

     

     

    41

     

    4

    Bn Kết Hay

     

     

     

    45

     

    5

    Bn Xà Cành

     

     

     

    32

     

    6

    Bản Pá Ban

     

     

     

    45

     

    7

    Bn Pá Po

     

     

     

    45

     

    8

    Bản  Pồng

     

     

     

    37

     

    9

    Bản Pá Tong

     

     

     

    36

     

    10

    Bn Kết Nà

     

     

     

    40

     

    11

    Bản Nà Nhụng

     

     

     

    42

     

    12

    Bản Pn

     

     

     

    45

     

    13

    Bản Phiêng Khàng

     

     

     

    43

     

    14

    Bn Ta Vắt

     

    4

     

    47

     

    15

    Bản Nà Hiên

     

     

     

    51

     

    16

    Bn Vít

     

     

     

    58

     

    17

    Bản Ta Lúc

     

     

     

    52

     

    18

    Bản Thán

     

     

     

    55

     

    19

    Bản Đen

     

     

     

    61

     

     

     

     

    Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pn (Tiu học)

    Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pn (THCS)

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    20

    Bản  

     

    8

    8

    40

     

    21

    Bn Co Hày

     

    7

    7

    39

     

    22

    Bản Pá Ling

     

     

     

    37

     

    23

    Bản Kết Hay

     

     

     

    33

     

    24

    Bản Xà Cành

     

    7

    7

    39

     

    25

    Bản Pá Ban

     

     

     

    35

     

    26

    Bản  Po

     

     

     

    34

     

    27

    Bản  Pồng

     

    5

     

    37

     

    28

    Bản Pá Tong

     

    4

     

    36

     

    29

    Bn Kết Nà

     

    7

    7

    39

     

    30

    Bản Nà Nhng

     

    10

    10

    43

     

    31

    Bản Pn

     

    13

    13

    46

     

    32

    Bản Phiêng Khàng

     

    8

    8

    51

     

    33

    Bn Ta Vắt

     

    15

    15

    48

     

    34

    Bn Nà Hiên

     

    14

    14

    47

     

    35

    Bản Vít

     

    25

    25

    57

     

    36

    Bản Ta Lúc

     

    20

    20

    52

     

    37

    Bản Thán

     

    25

    25

    57

     

    38

    Bản Đen

     

    20

    20

    52

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    39

    Bn Pá 

     

     

     

    27

     

    40

    Bản Co Hày

     

     

     

    26

     

    41

    Bản Pá Ling

     

     

     

    28

     

    42

    Bn Kết Hay

     

     

     

    32

     

    43

    Bản Xà Cành

     

     

     

    19

     

    44

    Bản Pá Ban

     

     

     

    32

     

    45

    Bn  Po

     

     

     

    32

     

    46

    Bản  Pồng

     

     

     

    24

     

    47

    Bản Pá Tong

     

     

     

    23

     

    48

    Bản Kết Nà

     

    40

     

    27

    Học sinh TH học tại đim Trung và điểm Huổi Thùng (Bổ sung năm học 2022-2023)

    49

    Bản Nà Nhng

     

     

     

    29

     

    50

    Bn Pn

     

     

     

    32

     

    51

    Bn Phiêng Khàng

     

     

     

    30

     

    52

    Bn Ta Vắt

     

     

     

    34

     

    53

    Bản Nà Hiên

     

     

     

    38

     

    54

    Bản Vít

     

     

     

    45

     

    55

    Bản Ta Lúc

     

     

     

    39

     

    56

    Bản Thán

     

     

     

    42

     

    57

    Bản Ben

     

     

     

    48

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Tiểu học)

    Trường TH-THCS Chiềng Kheo (THCS)

     

     

    58

    Bản  Nó

     

    36

    37

     

     

    Các xã, bn huyện Sốp Cp có hc sinh htại huyện Mai Sơn: gồm 02 lượxã, 14 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Mường Lèo

    III

     

     

    Trưng THPT Cò Nòi

     

    1

    Bản Ling

    ĐBKK

     

     

    172

     

    2

    Bản Mạt

    ĐBKK

     

     

    170

     

    3

    Bản Huổi Làn

    ĐBKK

     

     

    170

     

    4

    Bản Nặm Pn

    ĐBKK

     

     

    178

     

    5

    Bn Chăm Hỳ

    ĐBKK

     

     

    182

     

    6

    Bn Huổi Phác

    ĐBKK

     

     

    180

     

    7

    Bản Sam Quảng

    ĐBKK

     

     

    183

     

    8

    Bản Pá Khoang

    ĐBKK

     

     

    185

     

    9

    Bản Nà Chòm

    ĐBKK

     

     

    183

     

    10

    Bn Hui Luông

    ĐBKK

     

     

    183

     

    11

    Bản Hui Áng

    ĐBKK

     

     

    184

     

    12

    Bản Huổi Lạ

    ĐBKK

     

     

    189

     

    13

    Bản Nặm Khún

    ĐBKK

     

     

    195

     

    II

    Xã Mường Và

    III

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thnh

     

    1

    Bản Mường Và

     

     

     

    125

     

    c , bản huyện Sông Mã có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 04 lượt xã, 115 lượt bn

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Cung

    III

    Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2

     

     

     

    1

    Bản Pá Nó

     

    5

     

     

     

    2

    Bn Co Tòng

     

    10

     

     

    Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (Bổ sung năm học 2022-2023)

    3

    Bn Ít Lót

     

    6

     

     

    Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (Bổ sung năm học 2022-2023)

     

     

     

    Trường PTDBT TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)

    Trường PTDBT TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

     

     

    4

    Bn Pá Nó

     

    10

    10

     

     

    5

    Bản Nhọt Có

     

    12

    12

     

     

    6

    Bản Huổi Dng

     

     

    14

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT  Nòi

     

    7

    Bản Hui Dng

     

     

     

    50

     

    g

    Bản  

     

     

     

    53

     

    9

    Bản Nhọt Có

     

     

     

    55

     

    10

    Bản Co Tòng

     

     

     

    55

     

    11

    Bn Huổi Tao

     

     

     

    60

     

    12

    Bản Ít Lót

     

     

     

    50

     

    13

    Bản Hua Tát

     

     

     

    51

     

    14

    Bản Nà Bon

     

     

     

    55

     

    15

    Bản Thón

     

     

     

    50

     

    16

    Bản Có

     

     

     

    60

     

    17

    Bản Nhạp

     

     

     

    80

     

    18

    Bản Cang

     

     

     

    70

     

    19

    Bn Tre

     

     

     

    66

     

    20

    Bản Tin Tát

     

     

     

    60

     

    21

    Bn M

     

     

     

    65

     

    22

    Bản Nà Tý

     

     

     

    60

     

    23

    Bản Ta Tạng

     

     

     

    50

     

    24

    Bản Hui Cuống

     

     

     

    65

     

    25

    Bản Chiềng Cang

     

     

     

    76

     

    26

    Bản Bó Lạ

     

     

     

    65

     

    27

    Bản Nà Hỳ

     

     

     

    60

     

    28

    Bn Củ

     

     

     

    65

     

    29

    Bản Bng Lậc

     

     

     

    67

     

    30

    Bn Trung Châu

     

     

     

    55

     

    31

    Bn Hát Sét

     

     

     

    65

     

    32

    Bn Anh Dũng

     

     

     

    60

     

    33

    Bản Huổi So

     

     

     

    60

     

    34

    Bn Trung Dũng

     

     

     

    65

     

    35

    Bn Kiến Lâm

     

     

     

    70

     

    36

    Bn Tiên Cang

     

     

     

    80

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chu Văn Thịnh

     

    37

    Bản Cang

     

     

     

    69

     

    38

    Bn Huối Dấng

     

     

     

    75

     

    II

    Xã Huổi Một

    III

     

     

    Trường THPT  Nòi

     

    1

    Bản Huổi Pản (bản Hui Pản và bản Hui Vạng)

     

     

     

    90

     

    2

    Bản Nà Nghiều

     

     

     

    97

     

    3

    Bn Phá Thông

     

     

     

    113

     

    4

    Bản Nong Ke

     

     

     

    128

     

    5

    Bn Túp Phạ A

     

     

     

    106

     

    6

    Bản Túp Phạ B

     

     

     

    103

     

    7

    Bn Nậm Pù (bản Nậm  A và bản Nậm Pù B)

     

     

     

    100

     

    8

    Bản Co M (bản Co Mạ A và bản Co Mạ B)

     

     

     

    120

     

    9

    Bn Ta Hốc

     

     

     

    104

     

    10

    Bản Khua Họ

     

     

     

    105

     

    11

    Bn Cang Cói

     

     

     

    102

     

    12

    Bản Pa Tết

     

     

     

    96

     

    13

    Bn Pá Mn

     

     

     

    95

     

    III

    Xã Nà Nghịu

    III

     

     

    Trường THPT  Nòi

     

    1

    Bản Hua Pàn

     

     

     

    110

     

    2

    Bn Phiêng T

     

     

     

    112

     

    3

    Bn Nong Lếch

     

     

     

    75

     

    4

    Bản Lọng Lằn

     

     

     

    83

     

    5

    Bn Pom Phung

     

     

     

    100

     

    6

    Bn Ngu Hấu

     

     

     

    120

     

    7

    Bản Quyết Tâm

     

     

     

    85

     

    8

    Bản Hui Lìu (Huổi Sẳng + Nà Lìu)

     

     

     

    115

     

    9

    Bn Nậm Ún (Co Mạ + Nậm Ún + Co Phèn)

     

     

     

    110

     

    10

    Bản Phiêng Pồng

     

     

     

    110

     

    11

    Bn Co Phường

     

     

     

    108

     

    12

    Bn Mé Bon (bản Mé, Bản Bon)

     

     

     

    115

     

    13

    Bản Lươi Là (bản Là Nà và bn Nà Lươi)

     

     

     

    120

     

    14

    Bản Nà Pàn

     

     

     

    115

     

    15

    Bn Nà Pàn II

     

     

     

    120

     

    16

    Bản Co Tòng

     

     

     

    110

     

    17

    Bn Huổi Cói

     

     

     

    102

     

    18

    Bản Tin Phong

     

     

     

    93

     

    19

    Bn Xum n

     

     

     

    106

     

    20

    Bn Ten Ư,  Chiềng Sơ

     

     

     

    120

     

    IV

    Xã Chiềng Khoong

    III

    Trường Tiểu học Phiêng Cm 2

     

     

     

    1

    Bản Bó Chạy

     

    10

     

     

    Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (B sung năm học 2022-2023)

     

     

     

    Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)

    Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

     

     

    2

    Bản Bó Chạy

     

    4

     

     

     

    3

    Bản Nà Ngặp

     

    8

    8

     

    B sung năm học 2022-2023 (TH, THCS)

     

     

     

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    4

    Bản Hải Sơn

     

     

     

    85

     

    5

    Bản Lè

     

     

     

    78

     

    6

    Bn Khong T

     

     

     

    90

     

    7

    Bản Lướt

     

     

     

    79

     

    8

    Bn Mòn

     

     

     

    75

     

    9

    Bản Pìn

     

     

     

    85

     

    10

    Bản Chiên

     

     

     

    85

     

    11

    Bn Púng

     

     

     

    83

     

    12

    Bản Cang

     

     

     

    85

     

    13

    Bn Huổi Hào

     

     

     

    86

     

    14

    Bn Hát Lay

     

     

     

    90

     

    15

    Bản Pá Bông

     

     

     

    87

     

    16

    Bn Liên Phương

     

     

     

    84

     

    17

    BHồng Nam

     

     

     

    75

     

    18

    Bản Xi Lô

     

     

     

    76

     

    19

    Bn Hoàng Mã

     

     

     

    83

     

    20

    Bản Púng Kiếng

     

     

     

    90

     

    21

    Bn C5 (Đội 5)

     

     

     

    88

     

    22

    Bản Bướm Ỏ

     

     

     

    80

     

    23

    BHuổi Bó

     

     

     

    82

     

    24

    Bản Hui Mòn

     

     

     

    80

     

    25

    Bản Co Phen

     

     

     

    87

     

    26

    Bản Nà Ngp

     

     

     

    81

     

    27

    Bản Bó Sn

     

     

     

    85

     

    28

    Bn Co Sn

     

     

     

    80

     

    29

    Bản Tân Hưng

     

     

     

    87

     

    30

    Bản Huổi Nóng

     

     

     

    90

     

    31

    Bản Hua Na

     

     

     

    87

     

    32

    Bản Đứa Muội

     

     

     

    85

     

    33

    Bản Bó Luông

     

     

     

    85

     

    34

    Bản Bó Quỳnh

     

     

     

    88

     

    35

    BLán Lanh

     

     

     

    87

     

    36

    Bản Đội 3

     

     

     

    87

     

    37

    BLụng Quai

     

     

     

    84

     

    38

    Bản Ta Bay

     

     

     

    85

     

    39

    Bản Huổi Xim

     

     

     

    85

     

    40

    Bản Bó Chạy

     

     

     

    70

     

    41

    Bản Phiêng Xim

     

     

     

    83

     

    42

    Bn Co Tòng

     

     

     

    95

     

    43

    Bản Lộc Kỷ

     

     

     

    94

     

    44

    Bản Bon

     

     

     

    90

     

    Các xã, bản huyện Yên Châu có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 02 lượt xã, 23 lượt bản

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    I

     Yên Sơn

     

     

     

     

     

    1

    Bn Bó Phương

     

     

     

    12

     

    2

    Bn Chiềng Yên

     

     

     

    13

     

    3

    Bn Kim Sơn 2

     

     

     

    15

     

    4

    Bn Cò Cha

     

     

     

    15

     

    5

    Bn Chiềng Hưng

     

     

     

    14

     

    6

    Bản Chờ Lồng

     

     

     

    13

     

    7

    Bản Đán

     

     

     

    16

     

    8

    Bản Đán I

     

     

     

    16

     

    9

    Bản Kim Sơn 1

     

     

     

    22

     

    10

    Bản Yên Quỳnh

     

     

     

    16

     

    11

    Bản Quỳnh Sơn

     

     

     

    15

     

    II

    Xã Chiềng On

    III

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    1

    Bản Nà Đít

     

     

     

    35

     

    2

    Bn Nà Dạ

     

     

     

    32

     

    3

    Bản Suối Cút

     

     

     

    34

     

    4

    Bn A La

     

     

     

    35

     

    5

    Bn Co Tôm

     

     

     

    36

     

    6

    Bản Khuông

     

     

     

    40

     

    7

    Bản Đin Chí

     

     

     

    40

     

    8

    Bản Keo Đn

     

     

     

    35

     

    9

    Bản Ta Liễu

     

     

     

    35

     

    10

    Bn Nà Cài

     

     

     

    35

     

    11

    Bản Trạm Hốc

     

     

     

    30

     

    12

    Bản Tràng Nm

     

     

     

    32

     

    Các xã, bản huyện Mường La có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

     

    Trường THPT Mai Sơn

     

    I

    Xã Mường Chùm

    I

     

     

     

     

    1

    Bản Nong Chạy

    ĐBKK

     

     

    20

     

    II

     Chiềng Ân

    III

    Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2

     

     

     

    1

    Bản Tà Pù Ch

     

    140

     

     

    Học sinh TH học tại điểm Trung tâm

    C. Các trường học trên địa bà huyện Vân Hồ: Gồm 14 lượt xã, 142 lượt bản

     

     

     

    I

     n Hồ

    I

     

     

    Trường THPT Vân Hồ

     

    1

    Bn Pa Cp

    ĐBKK

     

     

    10

     

    2

    Bản Chua Tai

    ĐBKK

     

     

    12

     

    II

    Xã Chiềng Khoa

    I

     

     

    Trường THPT Vân Hồ

     

    1

    Bản Chiềng Lè

    ĐBKK

     

     

    12

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mộc Hạ

     

    2

    Bản Chiềng Lè

    ĐBKK

     

     

    15

     

    III

     Lóng Luông

    III

    Trường Tiểu học Lóng Luông

    Trường THCS Lóng Luông

    Trường THPT Vân Hồ

     

    1

    Bản Co Tang

     

     

    8

    20

     

    2

    Bản Co Chàm

     

     

    9

    24

     

    3

    Bản Lũng Xá

     

     

     

    15

     

    4

    Bn Tà Dê

     

     

     

    16

     

    5

    BSuối Bon

     

     

     

    17

     

    6

    Bản Co Lóng

     

     

     

    18

     

    7

    Bn Cài

     

     

     

    17

     

    8

    Bản Pa Kha

     

     

     

    16

     

    9

    Bản Lóng Luông

     

     

     

    14

     

    IV

    Xã Mường Men

    III

    Trường TH&THCS Mường Men

    Trường TH&THCS Mường Men

    Trường THPT Vân Hồ

     

    1

    Bản Uông

     

     

    9

    20

    Học tại khu tiu học, THCS

    2

    Bản Khà Nhài

     

     

     

    15

     

    3

    Bn Ui

     

     

     

    16

     

    4

    Bản Chột

     

     

     

    19

     

    5

    Bn Nà Pa

     

     

     

    18

     

    6

    Bn Cóm

     

     

     

    18

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mộc H

     

    7

    Bn Uông

     

     

     

    20

     

    8

    Bn Khà Nhài

     

     

     

    18

     

    9

    Bản Ui

     

     

     

    18

     

    10

    Bn Chột

     

     

     

    18

     

    11

    Bản Nà Pa

     

     

     

    18

     

    12

    Bản Cóm

     

     

     

    18

     

    V

    Xã Liên Hòa

    III

    Trưng TH&THCS Liên Hòa

    Trưng TH&THCS Liên Hòa

    Trường THPT Mộc Hạ

     

    1

    Bản Tà Phù

     

    12

    12

    36

    Học tại khu tiu học, THCS

    2

    Bản Dón

     

    10

    10

    32

    Học tại khu tiểu học, THCS

    3

    Bản Ngậm

     

     

     

    20

     

    4

    Bản Nôn

     

     

     

    24

     

    5

    Bản Lắn

     

     

     

    26

     

    6

    Bản Sui Nậu

     

     

     

    26

     

     

     

     

     

     

    Trưng THPT Vân H

     

    7

    Bản Tà Phù

     

     

     

    48

     

    8

    Bản Dón

     

     

     

    52

     

    9

    Bn Ngm

     

     

     

    42

     

    10

    Bn Nôn

     

     

     

    45

     

    11

    Bản Lắn

     

     

     

    47

     

    12

    Bn Suối Nậu

     

     

     

    47

     

    VI

    Xã Chiềng Yên

    III

    Trưng TH&THCS Chiềng Yên

    Trưng TH&THCS Chiềng Yên

    Trường THPT Vân Hồ

     

    1

    Bản Bỗng Hà

     

    7

    7

    35

    Hc tại khu tihọc, THCS

    2

    Bản Ping Chà

     

    7

    7

    39

    Học tại thu tiu hc, THCS

    3

    Bản Suối Mực

     

    10

    10

    35

    Học tại khu tiểu học, THCS

    4

    Bn Leo

     

    8

    8

    43

    Học tại khu tiểu học, THCS

    5

    Bản Nà Bai

     

    10

    10

    30

    Học tại khu tiểu học, THCS

    6

    Bn Cò Bá

     

    6

     

    36

    Học tại khu tihọc

    7

    Bản Bướt

     

    10

    10

    35

    Hoc tại khu tiểu học, THCS

    8

    Bn Phụ Mu

     

    5

     

    30

    Hc tại khu tiu học

    9

    Bản Pà Puộc

     

    12

    12

    37

    Học tại khu tiểu học, THCS

    10

    Bản Phà Lè

     

     

     

    33

     

    11

    Bản Niên

     

     

     

    32

     

    VII

    Xã Mường Tè

    III

    Trường TH&THCS Mường Tè

    Trường TH&THCS Mường Tè

    Trường THPT Mộc Hạ

     

    1

    Bản Hinh

     

    8

    8

    26

    Học tại khu tiểu học, THCS

    2

    Bản Pơ Tào

     

    6,5

     

    25

    Học tại khu tiểu học

    3

    Bản Pù Hing

     

    6

     

    25

    Học tại khu tiu học

    4

    Bn Hào

     

    6,5

     

    13

    Học tại khu tiu học

    5

    Bản Háng

     

    4,5

     

    14

    Học tại khu tiu học

    6

    Bản Nhúng

     

     

     

    18

     

    7

    Bản Chiềng Ban

     

     

     

    20

     

    8

    Bản Mường Tè

     

     

     

    16

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Vân Hồ

     

    9

    Bản Hinh

     

     

     

    48

     

    10

    Bn Pơ Tào

     

     

     

    50

     

    11

    Bản Pù Hing

     

     

     

    45

     

    12

    Bản Hảo

     

     

     

    40

     

    13

    Bn Háng

     

     

     

    38

     

    14

    Bản Nhúng

     

     

     

    42

     

    15

    Bản Chiềng Ban

     

     

     

    46

     

    16

    Bản Mường Tè

     

     

     

    44

     

    VIII

     Song Khủa

    III

    Trường Tiểu học Song Khủa

    Trường TH&THCS Song Kha

    Trường THPT Mộc H

     

    1

    Bản Song Hưng

     

     

     

    18

     

    2

    Bản Co Hó

     

     

     

    16

     

    3

    Bản Sui Sấu

     

     

     

    19

     

    4

    Bản Un

     

     

    8

    18

    Học tại khu THCS

    5

    Bn Tầm Phế

     

     

     

    18

     

    6

    Bản Tàu Dàu

     

     

     

    16

     

    7

    Bản Lóng Kha

     

     

     

    14

     

    8

    Bản Tà Lạc

     

     

     

    14

     

    9

    Bn Co Súc

     

     

     

    12

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT VâH

     

    10

    Bản Song Hưng

     

     

     

    45

     

    11

    Bn Co Hó

     

     

     

    44

     

    12

    Bn Suối Sấu

     

     

     

    45

     

    13

    Bản Un

     

     

     

    46

     

    14

    Bản Tầm Phế

     

     

     

    43

     

    15

    Bản Tàu Dàu

     

     

     

    44

     

    16

    Bn Lóng Khủa

     

     

     

    43

     

    17

    Bn Tà Lạc

     

     

     

    40

     

    18

    Bản Co Súc

     

     

     

    40

     

    IX

    Xã Chiềng Xuân

    III

    Trường TH&THCS Chiềng Xuân

    Trường TH&THCS Chiềng Xuân

    Trường THPT Vân Hồ

     

    1

    Bn Tân Thành (AL-BL)

     

    7

    7

    38

    Học tại khu tiểu học, THCS

    2

    Bản Nậm Dên

     

    8

    8

    38

    Học tại khu tiu học, THCS

    3

    Bn Nà Sàng

     

    10

    10

    45

    Học tại khu tiu học, THCS

    4

    Bản Suối Quanh

     

     

     

    33

     

    5

    Bn Dúp Kén

     

     

     

    36

     

    6

    Bản Sa Lai

     

     

     

    36

     

    7

    Bản Khò Hồng

     

     

     

    31

     

    X

     Sui Bàng

    III

    Trường TH&THCS Suối Bàng

    Trường TH&THCS Suối Bàng

    Trường THPT Mộc Hạ

     

    1

    Bản Sui Khấu

     

    10

    10

    15

    Học tại khu tiểu học, THCS

    2

    Bản 

     

    8

    8

    15

    Học tại khu tiểu học, THCS

    3

    Bn Chiềng Đa

     

    4

    10

    15

    Học ti khu tiu học, THCS

    4

    Bản Âm

     

     

    8

    15

    Học tại khu THCS

    5

    Bản PưLai

     

     

    7

    15

    Học tại khu THCS

    6

    Bn Châu Phong

     

    4

     

    15

    Học tại khu tiểu học

    7

    Bản Sôi

     

    4

     

    15

    Học tại khu tiểu hc

    8

    Bn Pa Đì

     

    5

     

    15

    Hc tại khu tiu học

    9

    Bản Nà Li (NL-PT)

     

    4

     

    15

     

    10

    Bản Khoang Tung

     

     

     

    18

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Vân Hồ

     

    11

    Bản Sui Khẩu

     

     

     

    60

     

    12

    Bản Bó

     

     

     

    53

     

    13

    Bản Chiềng Đa

     

     

     

    30

     

    14

    Bản Âm

     

     

     

    30

     

    15

    Bản Pưa Lai

     

     

     

    35

     

    16

    Bản Châu Phong

     

     

     

    38

     

    17

    Bn Sôi

     

     

     

    27

     

    18

    Bản Pa Đì

     

     

     

    25

     

    19

    Bản Nà Lồi (NL-PT)

     

     

     

    45

     

    20

    Bản Khoang Tuống

     

     

     

    42

     

    XI

    Xã Quang Minh

    III

    Trường TH&THCS Quang Minh

    Trường TH&THCS Quang Minh

    Trường THPT Mộc Hạ

     

    1

    Bản Coong

     

    12

    12

    36

    Học tại khu tiu học, THCS

    2

    Bản Lòm

     

    7

    7

    31

    Học tại khu tiểu học, THCS

    3

    Bản To Ngùi

     

     

     

    28

     

    4

    Bn Bố

     

     

     

    22

     

    5

    Bn Nà Bai

     

     

     

    24

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Vân Hồ

     

    6

    Bản Coong

     

     

     

    54

     

    7

    Bản Lòm

     

     

     

    50

     

    8

    Bản To Ngùi

     

     

     

    52

     

    9

    Bản Bó

     

     

     

    45

     

    10

    Bản Nà Bai

     

     

     

    46

     

    XII

    Xã Xuân Nha

    III

    Trường TH&THCS Xuân Nha

    Trường TH&THCS Xuân Nha

    Trường THPT Vân Hồ

     

    1

    Bn Pù Lu

     

    5

     

    30

    Học tại khu tiểu học

    2

    Bản Chiềng Hin

     

    6

     

    25

    Học tại khu tiểu học

    3

    Bản Chiềng Nưa

     

    5

     

    29

    Học tại khu tiểu học

    4

    Bn Mường An

     

    13

    12

    18

    Học tại khu TH, THCS

    5

    Bản Nà An

     

    11

    10

    17

    Học tại khu TH, THCS

    6

    Bn Thín

     

    4

     

    23

    Học tại khu tiểu hc

    7

    Bản Tưn

     

     

     

    23

     

    8

    Bản Nà Hing

     

     

     

    23

     

    XIII

     Tân Xuân

    III

    Trường TH&THCS Tân Xuân

    Trường TH&THCS Tân Xuân

    Trường THPT Vân Hồ

     

    1

    Bản Sa Lai

     

     

    17

    50

    Học tại khu THCS

    2

    Bn Cột Mốc

     

     

    14

    47

    Học tại khu THCS

    3

    Bản Đông Tà Lào

     

     

    10

    35

    Học tại khu THCS

    4

    Bản Láy

     

    5

    7

    40

    HS A Lang dồn về Bn Láy

    5

    Bản Tây Tà Lào

     

     

     

    37

     

    6

    Bản Bướt

     

     

     

    38

     

    7

    Bản Ngà

     

     

     

    37

     

    8

    Bản Thm Tôn

     

     

     

    30

     

    9

    Bản Bún

     

     

     

    38

     

    XIV

    Xã Tô Múa

    III

    Trường TH&THCS Tô Múa

    Trường TH&THCS Tô Múa

    Trường THPT Mộc Hạ

     

    1

    Bản Đá Mài

     

     

    8

     

    Học tại khu THCS

    2

    Bản B Mồng

     

    8

    9

     

    Học tại khu TH, THCS

    3

    Bản Khm

     

    7

    7

     

    Học tại khu TH, THCS

    4

    Bn Suối Liếm

     

    4

     

     

    Học tại khu TH

    5

    Bản Lc Mường

     

     

    7

     

    Học tại khu THCS

    6

    Bn Cho Đáy

     

    5

     

     

    Học tại khu TH

    D. Các trường học trên địa n huyện Phù Yên: Gồm 26 lượt xã, 297 lượt bản

     

     

     

    I

     Quang Huy

    I

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    1

    Bản Sui Ngang

    BBBKK

     

     

    20

     

    2

    Bản Suối Ó

    BĐBKK

     

     

    18

     

    3

    Bản Suối Gióng

    BĐBKK

     

     

    12

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    4

    Bản Suối Ngang

    BĐBKK

     

     

    31

     

     

     

     

     

     

    Trưng THPT Tân Lang

     

    5

    Bản Suối Ngang

    BĐBKK

     

     

    46

     

    6

    Bản SuÓ

    BĐBKK

     

     

    43

     

    7

    Bn Sui Gióng

    BĐBKK

     

     

    38

     

    II

    Xã Huy Bắc

    I

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    1

    Bản Sáy Tú

    BĐBKK

     

     

    11

     

    III

     Huy Tân

    II

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    1

    Bản Suối Cù

    BĐBKK

     

     

    14

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    2

    Bản Suối Cù

    BĐBKK

     

     

    40

     

    IV

     Huy Thượng

    II

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    1

    Bản Núi Hồng

    BĐBKK

     

     

    10

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    2

    Bn Núi Hồng

    BĐBKK

     

     

    26

     

    V

    Xã Huy Tường

    III

    Trường TH&THCS Huy Tường

    Trường TH&THCS Huy Tường

     

     

    1

    Bản Suối Pai

     

    7

    8

     

    Học tại khu tiu học, THCS

    2

    Bản Sui Nhúng

     

    6

    7

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    3

    Bản Suối Pai

     

     

     

    15

     

    4

    Bản Suối Nhúng

     

     

     

    12

     

    5

    Bản Noong Pùng

     

     

     

    10

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    6

    Bản Sui Pai

     

     

     

    41

     

    7

    Bn Suối Nhúng

     

     

     

    38

     

    8

    Bản Noong Pùng

     

     

     

    36

     

    VI

     Tường Hạ

    III

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    1

    Bản Liên Hợp

     

     

     

    45

     

    2

    Bản Cóc 1

     

     

     

    46

     

    3

    Bản Cóc 2

     

     

     

    47

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    4

    Bản Liên Hợp

     

     

     

    11

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    5

    Bản Liên Hợp

     

     

     

    20

     

    VII

    Xã Tường Tiến

    III

    Trường TH&THCS Tường Tiến

    Trường TH&THCS Tường Tiến

     

     

    1

    Bản Ct Mc

     

    4

    12

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    2

    Bản Cột Mốc

     

     

     

    21

     

    3

    Bản Nà Pc

     

     

     

    15

     

    4

    Bản Thín

     

     

     

    18

     

    5

    Bản Tt

     

     

     

    15

     

    6

    Bản Pa

     

     

     

    15

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT P Yên

     

    7

    Bản Ct Mốc

     

     

     

    32

     

    8

    Bản  Pc

     

     

     

    26

     

    9

    Bản Thín

     

     

     

    29

     

    10

    Bản Tt

     

     

     

    26

     

    11

    Bản Pa

     

     

     

    26

     

    VIII

    Xã Tường Phong

    III

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    1

    Bản Suối Tre

     

     

     

    48

     

    2

    Bản Suối Lốm

     

     

     

    49

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    3

    Bản Bèo

     

     

     

    32

     

    4

    Bản Suối Lốm

     

     

     

    27

     

    5

    Bản Suối Tre

     

     

     

    26

     

    6

    Bản Hạ Lương

     

     

     

    24

     

    7

    Bản Tân Đà

     

     

     

    28

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    8

    Bản Bèo

     

     

     

    37

     

    9

    Bản Suối Lốm

     

     

     

    41

     

    10

    Bản Suối Tre

     

     

     

    35

     

    11

    Bản Hạ Lương

     

     

     

    30

     

    12

    Bản Tân Đà

     

     

     

    28

     

    IX

    Xã Tân Phong

    II

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    1

    Bản Mùng

    BĐBKK

     

     

    32

     

    2

    Bản Đồng Mã

    BĐBKK

     

     

    40

     

    3

    Bản Bông

    BĐBKK

     

     

    45

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    4

    Bản Mùng

    BĐBKK

     

     

    23

     

    5

    Bản Đồng Mã

    BĐBKK

     

     

    48

     

    6

    Bản Bông

    BĐBKK

     

     

    52

     

    X

    Xã Nam Phong

    III

    Trường Tiểu học và THCS Nam Phong

    Trường Tiểu học và THCS Nam Phong

     

     

    1

    Bản Suối Vé

     

    8

    8

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    2

    Bản Suối Lúa

     

     

    7

     

    Học tại khu THCS

    3

    Bản Pín

     

    12

    12

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    4

    Bản Suối Vé

     

     

     

    70

     

    5

    Bản Đá Mái

     

     

     

    62

     

    6

    Bản Suối Lúa

     

     

     

    55

     

    7

    Bản Pín

     

     

     

    70

     

    8

    Bản Mó Sách

     

     

     

    62

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    9

    Bản Suối Vé

     

     

     

    70

     

    10

    Bản Đá Mài

     

     

     

    70

     

    11

    Bản Suối Lúa

     

     

     

    63

     

    12

    Bản Pín

     

     

     

    78

     

    13

    Bản Mó Sách

     

     

     

    70

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    14

    Bản Đá Mài

     

     

     

    88

     

    15

    Bn Suối 

     

     

     

    96

     

    XI

    Xã Bắc Phong

    III

    Trường Tiểu học và THCS Nam Phong

    Trưng Tiểu học và THCS Nam Phong

     

     

    1

    Bản Bắc Băn

     

    15

    20

     

    Học tại khu tiu học, THCS

    XII

    Xã Bắc Phong

    III

    Trưng Tiu học và THCS Bắc Phong

    Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong

     

     

    1

    Bản  Mý

     

    10

    10

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    2

    Bản Bãi Con

     

    7

    7

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    3

    Bản Bó Vả

     

    7

    7

     

    Học tại khu tiu học, THCS

    4

    Bản Bắc Băn

     

    10

    10

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    5

    Bản Đưa Đa

     

    5

     

     

    Học tại khu tiểu học

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    6

    Bản Bó Mý

     

     

     

    61

     

    7

    Bản Bãi Con

     

     

     

    58

     

    8

    Bản Đá Phổ

     

     

     

    58

     

    9

    Bản Bưa Đa

     

     

     

    61

     

    10

    Bản Bó Vả

     

     

     

    58

     

    11

    Bản Bắc Băn

     

     

     

    61

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    12

    Bản Bó Mý

     

     

     

    50

     

    13

    Bản Bãi Con

     

     

     

    47

     

    14

    Bản Đá Phổ

     

     

     

    47

     

    15

    Bản Bưa Đa

     

     

     

    50

     

    16

    Bản Bó Vả

     

     

     

    47

     

    17

    Bản Bắc Băn

     

     

     

    50

     

    XIII

    Xã Đá Đỏ

    III

    Trường Tiểu học và THCS Đá Đ

    Trường Tiểu học và THCS Đá Đ

     

     

    1

    Bản Tang Lang

     

    10

    15

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    2

    Bản Cửa Sập

     

    7

    7

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    3

    Bản Suối Tiếu

     

    8

    15

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    4

    Bản Hợp Bông

     

     

    8

     

    Học tại khu THCS

    5

    Bản Bãi Vàng

     

    5

     

     

    Học tại khu tiểu học

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    6

    Bản Bãi Sại

     

     

     

    80

     

    7

    Bản Bãi Vàng

     

     

     

    78

     

    8

    Bản Suối Tiếu

     

     

     

    70

     

    9

    Bản Cửa Sập

     

     

     

    96

     

    10

    Bản Hợp Bông

     

     

     

    90

     

    11

    Bản Đá Đỏ

     

     

     

    78

     

    12

    Bn Tang Lang

     

     

     

    70

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    13

    Bn Bãi Sại

     

     

     

    69

     

    14

    Bn Bãi Vàng

     

     

     

    67

     

    15

    Bn Suối Tiếu

     

     

     

    59

     

    16

    Bản Cửa Sập

     

     

     

    85

     

    17

    Bản Hợp Bông

     

     

     

    79

     

    18

    Bản Tang Lang

     

     

     

    67

     

    19

    Bản Đá Đỏ

     

     

     

    59

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    20

    Bản Suối Tiếu

     

     

     

    65

     

    XIV

    Xã Sập Xa

    III

    Trường Tiểu học và THCS Sập Xa

    Trường Tiểu học và THCS Sập Xa

     

     

    1

    Bản Giàng

     

    8

    8

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    2

    Bản Pưn

     

    7

    7

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    3

    Bản Phiêng Lương

     

    5

     

     

    Học tại khu tiểu học

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    4

    Bản Giàng

     

     

     

    38

     

    5

    Bản Pưn

     

     

     

    25

     

    6

    Bản Phiêng Lương

     

     

     

    35

     

    7

    Bản Xa

     

     

     

    35

     

    8

    Bản Nà Lạy

     

     

     

    31

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    9

    Bản Giàng

     

     

     

    49

     

    10

    Bản Pưn

     

     

     

    32

     

    11

    Bn Phiêng Lương

     

     

     

    46

     

    12

    Bản Xa

     

     

     

    46

     

    13

    Bản Nà Lạy

     

     

     

    42

     

    XV

    Xã Kim Bon

    III

    PTDTBT TH&THCS Kim Bon

    PTDTBT TH&THCS Kim Bon

     

     

    1

    Bản Suối Kếnh

     

    7

    7

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    2

    Bản Suối On

     

    10

    10

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    3

    Bản Trang Thành

     

    8

    8

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    4

    Bản Suối Lẹt

     

    18

    18

     

    Hc tại khu tiểu học, THCS

    5

    Bản Kim Bon

     

    5

     

     

    Hc tại khu tiểu học

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    6

    Bản Suối Kếnh

     

     

     

    43

     

    7

    Bản Suối On

     

     

     

    55

     

    8

    Bản Trung Thành

     

     

     

    51

     

    9

    Bản Suối Lẹt

     

     

     

    60

     

    10

    Bản Suối Bương

     

     

     

    35

     

    11

    Bản Suối Pa

     

     

     

    37

     

    12

    Bản Kim Bon

     

     

     

    40

     

    13

    Bản Suối Vạch

     

     

     

    37

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    14

    Bản Suối Kếnh

     

     

     

    33

     

    15

    Bản Suối On

     

     

     

    45

     

    16

    Bản Trung Thành

     

     

     

    41

     

    17

    Bản Suối Lẹt

     

     

     

    50

     

    18

    Bản Suối Bương

     

     

     

    25

     

    19

    Bản Suối Pa

     

     

     

    27

     

    20

    Bản Kim Bon

     

     

     

    30

     

    21

    Bản Suối Vạch

     

     

     

    27

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    22

    Bản Suối On

     

     

     

    86

     

    23

    Bản Suối Vạch

     

     

     

    74

     

    XVI

    Xã Suối Bau

    III

    Trường Tiểu học và THCS Suối Bau

    Trường Tiểu học và THCS Suối Bau

     

     

    1

    Bn Suối Chát

     

    4

     

     

    Học tại khu tiu học

    2

    Bản Suối Giàng

     

    4

     

     

    Học tại khu tiểu học

    3

    Bản Suối Hiền

     

    7

    7

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    4

    Bản Suối Thịnh

     

    7,5

    7,5

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    5

    Bản Suối Cáy

     

    10

    10

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    6

    Bản Suối Cáy

     

     

     

    11

     

    7

    Bản Suối Thịnh

     

     

     

    22

     

    8

    Bản Suối Hiền

     

     

     

    27

     

    9

    Bản Suối Giàng

     

     

     

    23

     

    10

    Bản Suối Bau

     

     

     

    20

     

    11

    Bản Suối Chát

     

     

     

    22

     

    12

    Bản Suối Chèo

     

     

     

    21

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    13

    Bản Suối Cáy

     

     

     

    21

     

    14

    Bản Suối Thnh

     

     

     

    32

     

    15

    Bản Suối Hiền

     

     

     

    25

     

    16

    Suối Giàng

     

     

     

    30

     

    17

    Bản Suối Bau

     

     

     

    30

     

    18

    Bn Suối Chát

     

     

     

    32

     

    19

    Bản Suối Chèo

     

     

     

    31

     

    XVIII

    Xã Quang Huy

    I

    Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

    Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

     

     

    1

    Bản Suối Ngang

    Bản ĐBKK

     

    13

     

     

    2

    Bản Suối Ó

    Bản ĐBKK

     

    14

     

     

    3

    Bản Suối Gióng

    Bản ĐBKK

     

    12

     

     

    XVIII

     Suối Tọ

    III

    Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

    Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

     

     

    1

    Bản Trò

     

    7

    7

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    2

    Bn Suối Khang

     

    6

     

     

    Học tại khu tiểu học

    3

    Bản Suối Tọ

     

    8

    8

     

    Học tại khu tiu học, THCS

    4

    Bản Lũng Khoai

     

    6

     

     

    Học tại khu tiểu học

    5

    Bản Suối Dinh

     

     

    36

     

    Học tại khu THCS

    6

    Bản Pắc Bẹ A

     

     

    30

     

    Học tại khu THCS

    7

    Bản Pc Bẹ B

     

     

    26

     

    Học tại khu THCS

    8

    Bản Pắc Bẹ C

     

     

    32

     

    Học tại khu THCS

     

     

     

    Trường Tiểu học Suối Tọ II

     

     

     

    9

    Bản Pắc Bẹ C

     

    4

     

     

    Học tại khu tiểu học

    10

    Bản Pắc Bẹ A

     

    4

     

     

    Học tại khu tiểu học

    11

    Bản Pắc Bẹ B

     

    9

     

     

    Học tại khu tiểu học

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    12

    Bản Trò

     

     

     

    23

     

    13

    Bản Suối Khang

     

     

     

    28

     

    14

    Bản Lũng Khoai

     

     

     

    28

     

    15

    Bản Suối Tọ

     

     

     

    31

     

    16

    Bản Pắc Bẹ A

     

     

     

    15

     

    17

    Bản Pắc Bẹ B

     

     

     

    17

     

    18

    Bản Pc Bẹ C

     

     

     

    19

     

    19

    Bản Suối Dinh

     

     

     

    31

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    20

    Bản Trò

     

     

     

    15

     

    21

    Bản Suối Khang

     

     

     

    16

     

    22

    Bản Lũng Khoai

     

     

     

    17

     

    23

    Bản Suối Tọ

     

     

     

    20

     

    24

    Bản Pắc Bẹ A

     

     

     

    28

     

    25

    Bản Pắc Bẹ B

     

     

     

    30

     

    26

    Bản Pắc Bẹ C

     

     

     

    32

     

    27

    Bản Suối Dinh

     

     

     

    35

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    28

    Bản Trò

     

     

     

    41

     

    29

    Bản Pắc Bẹ C

     

     

     

    58

     

    XIX

    Xã Mường Thải

    III

    PTDTBT TH&THCS Mường Thải

    PTDTBT TH&THCS Mường Thải

     

     

    1

    Bản Suối Quốc

     

    5

     

     

    Học tại khu tiểu học

    2

    Bản Chiếu

     

    7

    8

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    3

    Bản Suối Tàu

     

    8

    8

     

    Học tại khu tiu học, THCS

    4

    Bn Khoai Lang

     

    10

    10

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    5

    Bản Khe Lành

     

    13

    13

     

    Học tại khu tiu học, THCS

    6

    Bản Giáp Đất

     

    16

    16

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    7

    Bản Thi

     

     

     

    12

     

    8

    Bản Suối Cuốc

     

     

     

    15

     

    9

    Bn Chiếu

     

     

     

    18

     

    10

    Bản Giáp Đất

     

     

     

    34

     

    11

    Bản Khe Lành

     

     

     

    30

     

    12

    Bản Khoai Lang

     

     

     

    22

     

    13

    Bản Suối Tàu

     

     

     

    20

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    14

    Bản Giáp Đất

     

     

     

    55

     

    15

    Bản Khe Lành

     

     

     

    51

     

    16

    Bản Khoai Lang

     

     

     

    43

     

    17

    Bản Suối Quốc

     

     

     

    36

     

    18

    Bản Suối Tàu

     

     

     

    41

     

    19

    Bản Thải

     

     

     

    26

     

    20

    Bản Chiếu

     

     

     

    29

     

    21

    Bn Văn Phúc Yên

     

     

     

    18

     

    XX

    Xã Mường Coi

    I

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    1

    Bản Suối Đục

    ĐBKK

     

     

    20

     

    2

    Bản Suối Cốc

    ĐBKK

     

     

    22

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    3

    Bản Suối Bục

    ĐBKK

     

     

    18

     

    4

    Bản Suối Cốc

    ĐBKK

     

     

    17

     

    XXI

    Xã Tân Lang

    I

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    1

    Bản Đu Lau

    ĐBKK

     

     

    28

     

    2

    Bản Suối Lèo

    ĐBKK

     

     

    27

     

    XXII

    Xã Mường Lang

    III

    Trường Tiểu học và THCS Mường Lang

    Trường Tiu học và THCS Mường Lang

     

     

    1

    Bản Tường Lang

     

    8

    8

     

     

    2

    Bản Thượng Lang

     

    10

    10

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    3

    Bản Nguồn

     

     

     

    32

     

    4

    Bản Thượng Lang

     

     

     

    40

     

    5

    Bản Tường Lang

     

     

     

    40

     

    6

    Bản Chiềng

     

     

     

    32

     

    7

    Bản Đung

     

     

     

    31

     

    8

    Bản Kẽm

     

     

     

    34

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    9

    Bản Tường Lang

     

     

     

    15

     

    10

    Bản Thượng Lang

     

     

     

    17

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    11

    Bản Tường Lang

     

     

     

    51

     

    12

    Bản Thượng Lang

     

     

     

    52

     

    XXIII

    Xã Mường Do

    III

    Trường Tiểu học và THCS Mường Do

    Trường Tiểu học và THCS Mường Do

     

     

    1

    Bản Suối Han

     

    7

    7

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    2

    Bản Do

     

    8

    8

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    3

    Bản Suối Lồng

     

    10

    10

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    4

    Bản Bãi Lươn

     

    12

    12

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    5

    Bản Páp

     

    7

    7

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    6

    Bản Tường Han

     

    7

    7

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    7

    Bản Tân Kiểng

     

    4

     

     

    Học tại khu tiểu học

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    8

    Bản Tường Han

     

     

     

    47

     

    9

    Bản Suối Han

     

     

     

    48

     

    10

    Bản Do

     

     

     

    48

     

    11

    Bản Suối Lồng

     

     

     

    47

     

    12

    Bản Bãi Lươn

     

     

     

    49

     

    13

    Bản Lằn

     

     

     

    42

     

    14

    Bản Páp

     

     

     

    40

     

    15

    Bản Tân Kiểng

     

     

     

    42

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    16

    Bản Tường Han

     

     

     

    20

     

    17

    Bản Suối Han

     

     

     

    20

     

    18

    Bn Do

     

     

     

    21

     

    19

    Bn Suối Lồng

     

     

     

    24

     

    20

    Bản Bãi Lươn

     

     

     

    22

     

    21

    Bản Ln

     

     

     

    14

     

    22

    Bản Páp

     

     

     

    12

     

    23

    Bản Tân Kiểng

     

     

     

    14

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    24

    Bản Suối Han

     

     

     

    52

     

    XXIV

    Xã Mường Bang

    III

    Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Bang

    Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Bang

     

     

    1

    Bản Chè Mè

     

    6

     

     

    Học tại khu tiểu học

    2

    Bản Sui Gà

     

    10

    10

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    3

    Bản Dinh

     

    20

    20

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    4

    Bản Lao

     

    11

    11

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

    5

    Bản Khoáng

     

    12

    12

     

    Học tại khu tiểu học, THCS

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    6

    Bản Dinh

     

     

     

    73

     

    7

    Bản Chè Mè

     

     

     

    63

     

    8

    Bản Suối Gà

     

     

     

    79

     

    9

    Bn Lao

     

     

     

    63

     

    10

    Bản Khoáng

     

     

     

    68

     

    11

    Bản Sọc

     

     

     

    60

     

    12

    Bản Cải

     

     

     

    52

     

    13

    Bản Chùng

     

     

     

    58

     

    14

    Bản Bang

     

     

     

    59

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lang

     

    15

    Bản Dinh

     

     

     

    40

     

    16

    Bản Chè Mè

     

     

     

    30

     

    17

    Bản Suối Gà

     

     

     

    36

     

    18

    Bản Lao

     

     

     

    30

     

    19

    Bản Sọc

     

     

     

    26

     

    20

    Bản Cải

     

     

     

    28

     

    21

    Bản Chùng

     

     

     

    26

     

    22

    Bản Khoáng

     

     

     

    35

     

    23

    Bản Bang

     

     

     

    28

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    24

    Bn Dinh

     

     

     

    84

     

    25

    Bản Chè Mè

     

     

     

    74

     

    26

    Bản Suối Gà

     

     

     

    80

     

    27

    Bản Lao

     

     

     

    74

     

    28

    Bản Ci

     

     

     

    71

     

    29

    Bản Chùng

     

     

     

    96

     

    XXV

    Xã Tường Thượng

    III

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trưng THPT Phù Yên

     

    1

    Bản Khoa 1

     

     

     

    14

     

    2

    Bn Khoa 2

     

     

     

    15

     

    3

    Bn Chăn

     

     

     

    17

     

    4

    Bn Ci

     

     

     

    15

     

    5

    Bản Thon

     

     

     

    13

     

    6

    Bản Đng La

     

     

     

    14

     

    7

    Bn Cha

     

     

     

    15

     

    8

    Bản Chượp

     

     

     

    16

     

    XXVI

    Xã Quy Hướng – huyện Mộc Châu

    II

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phù Yên

     

    1

    Bản Bến Trai

    BĐBKK

     

     

    50

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Gia Phù

     

    2

    Bản Bến Trai

    BĐBKK

     

     

    40

     

    3

    Bản Đồng Giăng

    BĐBKK

     

     

    43

     

    E. Các trường học trên địa n huyện Quỳnh Nhai: Gồm 08 lượt xã, 71 Iượt bản

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Khoang

    I

     

     

    Trường THPT Quỳnh Nhai

     

    1

    Bản Hậu

    ĐBKK

     

     

    15

     

    II

    Xã Chiềng Ơn

    II

    TH&THCS Chiềng Ơn

    TH&THCS Ching Ơn

    Trường THPT Quỳnh Nhai

    Tiểu học học khu tiểu học, THCS học khu THCS

    1

    Bản Đồng Tâm

    ĐBKK

    6

     

    16

     

    III

    Xã Mường Giôn

    II

    TH&THCS Lả Giôn

    TH&THCS Lả Giôn

    Trường THPT Quỳnh Nhai

    Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS

    1

    Bản Hua Xanh

    ĐBKK

     

     

    35

     

    2

    Bản Hui Tèo

    ĐBKK

     

     

    42

     

    3

    Bản Huổi Ngà

    ĐBKK

     

    14

    57

     

    4

    Bản Huổi Văn

    ĐBKK

     

    14

    64

     

    5

    Bản Kéo Ca

    ĐBKK

     

    26

    70

     

     

     

     

     

    THCS Mường Giôn

    THPT Mường Giôn

     

    6

    Bản Hua Xanh

    ĐBKK

     

    8

     

     

    7

    Bản Huổi Tèo

    ĐBKK

     

    10

    10

     

    8

    Bản Huổi Ngà

    ĐBKK

     

    27

    27

     

    9

    Bản Huổi Văn

    ĐBKK

     

    25

    25

     

    10

    Bản Kéo Ca

    ĐBKK

     

    40

    40

     

    IV

    Xã Mường Sại

    III

    TH&THCS Mường Sại

    TH&THCS Mường Sại

    Trường THPT Quỳnh Nhai

    Tiểu học học khu trang tâm, đim trường tiểu học, THCS học khu THCS

    1

    Bn Nhả Sy (bản Nhả Sảy, bản Muôn Sy)

     

    5,6

     

    15

     

    2

    Bn Pha Do (Bản Nà Phi, Co Sản, Huổi Tăm cũ)

     

    10

    8,8

    24

     

    3

    Huổi Tôm (bản Tôm A, Tôm B cũ)

     

    10

    8

    20

     

    4

    Bản Ít (bản Ít A, Ít B, Ca cũ)

     

     

     

    25

     

    5

    Bản Ten Tre (bản Ten Tre, bản Hát Dọ A, Hát Dọ B, Pá Báng cũ)

     

    14,8

    12,8

    35

     

    6

    Bản Búa Bon (bản Om, Mái, Lái cũ)

     

     

     

    25

     

    7

    Bản Coi (bản Coi A, Coi B cũ)

     

     

     

    25

     

    8

    Bản Muôn (bản Muôn A, Muôn B cũ)

     

     

     

    26

     

    9

    Bản Pha Dảo (Bản Huổi Tăm cũ)

     

    4

     

     

    Học sinh tiểu học học tại điểm trường Pha Dảo

    10

    Bản Hui Tôm

     

    4,5

     

     

    Học sinh tiu học học tại điểm trường Pha Do

     

     

     

     

     

    THPT Mường Giôn

     

    11

    Bản Pha Dảo (Bản Nà Phi, Co Sản, Hui Tăm cũ)

     

     

     

    65

     

    V

     Chiềng Khay

    III

    Tiểu học Chiềng Khay

    PTDT BT THCS Chiềng Khay

    Trường THPT Quỳnh Nhai

     

    1

    Bản Nà Mùn (Nặm Phung, Huổi Hịa cũ)

     

    4

    14

    60

    HS tiểu học học tại Điểm trường TH Nà Mùn

    2

    Bản Nặm Ngùa

     

    8

    8

    55

     

    3

    Bản Phiêng Bay (Ít Mặn, Hua Trai cũ)

     

    7

    7

    55

     

    4

    Bản Khâu Pùm

     

    6

     

    50

     

    5

    Bản Co Que

     

    5

     

    50

     

    6

    Bản Ít Ta Bót (bn Khoang I, II, Ít Ta Bót )

     

    4

     

    50

     

    7

    Bản Nặm Tấu (Bản Nặm Tấu)

     

    12

    12

    50

     

    8

    Bản Lọng Ô (Hua Le, Huổi Lóng cũ)

     

    4,5

     

    50

     

    9

    Bản Có Nọi

     

     

     

    50

     

    10

    Bản Có Luông

     

     

     

    50

     

    11

    Bản Có Nàng (bn Táng Luông, Có Nàng cũ)

     

     

     

    50

     

    12

    Bản Nong Trạng

     

    8

    8

    60

     

    13

    Bn Pá Bó (Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ)

     

    5

    12,5

    60

    HS tiểu học học tại Điểm trường Nà Mùn

     

     

     

     

     

    THPT Mường Giôn

     

    14

    Bản Nà Mùn (Nặm Phung, Huổi Hịa )

     

     

     

    27

     

    15

    Bản Nặm Ngùa

     

     

     

    24

     

    16

    Bản Phiêng Bay (Ít Mặn, Hua Trai cũ)

     

     

     

    15

     

    17

    Bản Khâu Pùm

     

     

     

    19

     

    18

    Bản Co Que

     

     

     

    18

     

    19

    Bản Ít Ta Bót (bản Khoang I, II, Ít Ta Bót )

     

     

     

    17

     

    20

    Bản Nặm Tấu (Bản Nặm Tấu)

     

     

     

    13

     

    21

    Bản Lọng Ổ (Hua Le, Huổi Lóng )

     

     

     

    15

     

    22

    Bản Có Nọi

     

     

     

    15

     

    23

    Bản Có Luông

     

     

     

    14

     

    24

    Bản Có Nàng (bản Táng Luông, Có Nàng cũ)

     

     

     

    13

     

    25

    Bản Nong Trạng

     

     

     

    23

     

    26

    Bản Pá Bó (Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ)

     

     

     

    27

     

    VI

     Nặm Ét

    III

    TH&THCS Nm Ét

    TH&THCS Nặm Ét

    Trường THPT Quỳnh Nhai

    Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS

    1

    Bản Cà Pổng (bản Pống, Cà cũ)

     

    7

    7

    30

     

    2

    Bản Cọ Muông (bản Cọ, Muông cũ)

     

    4

     

    25

     

    3

    Bản Huổi Hẹ (bản Huổi Pao, Co Hèm, Huổi Hẹ cũ)

     

    12

    12

    27

     

    4

    Bản Dọ (Dọ A, Dọ B, Nà Hừa cũ)

     

    7

    7

    35

     

    5

    Bản Giáng Ún (Bản Giáng, Út Lún cũ)

     

    6

    7

    25

     

    6

    Bản Lạn Sản (Bản Lạn, Co Đứa, Sản cũ)

     

    7,5

    7,5

    30

     

    7

    Bản Pom Hán (Bản Bom Hán)

     

    12

    12

    26

     

    8

    Bản Tốm

     

    4

     

    28

     

    9

    Bản Nong

     

     

     

    26

     

    10

    Bản Hào

     

    6

     

    28

     

    11

    Bản Bó Ún

     

    8

    8

    27

     

    VII

    Xã Cà Nàng

    III

    TH&THCS Cà Nàng

    TH&THCS  Nàng

    Trường THPT Quỳnh Nhai

    Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS

    1

    Bản Lò C (HS bản Nm Lò và Co Củ cũ)

     

    10

    10

    70

     

    2

    Bản Pạ Lò (Giang Lò cũ)

     

    4

    10

    60

     

    3

    Bản Pho Pha (Huổi Pho, Huổi Pha cũ)

     

    12

    12

    70

     

    4

    Bản Cà Nàng

     

     

     

    64

     

    5

    Bản Huổi Xuông (Bản Huổi Suông)

     

    6

     

    60

     

    6

    Bản Phát

     

     

     

    65

     

    7

    Bản Phướng

     

     

     

    65

     

    8

    Bản Ít Pháy (Bản Ít Phấy)

     

    9

    9

    70

     

     

     

     

     

     

    THPT Mường Giôn

     

    9

    Bản Phất

     

     

     

    35

     

    10

    Bản Cà Nàng

     

     

     

    34

     

    VIII

    Xã Quài Nưa (Tuần Giáo, Điện Biên)

    III

     

     

    Trường THPT Quỳnh Nhai

     

    1

    Bản Ten

     

     

     

    25

     

    F. Các trường học trên địa n huyện Bắc Yên: Gồm 15 lượt xã, 118 lượt bản

     

     

     

    I

     Song Pe

    III

    Trường TH xã Song Pe

    Trưng THCS xã Song Pe

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Suối Quốc

     

    4,5

     

    11

     

    2

    Bản Chanh

     

    7

    8,5

    20

     

    3

    Bn Nguồn

     

    17

    18,5

    27

     

    4

    Bản Mong

     

    27

    28,5

    37

     

    5

    Bản Ngậm

     

    37

    38,5

    42

     

    6

    Bản Suối Song

     

    10

    11,5

    22

     

    7

    Bn Trung Sơn

     

    23

    21,5

    14

     

    8

    Bn Pe

     

     

     

    10

    Học sinh bản Pe cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    9

    Bản Pe

     

    12

    13

     

    Học sinh bản Mới cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    10

    Bn Tà Đò, xã Tạ Khoa

     

    5

     

     

     

    11

    Bản Suối Cải, xã Chim Vàn

     

    8

    7

     

     

    12

    Bản Tà Đò, xã Tạ Khoa

     

     

    7

     

    Bản Tà Đò Mông cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    II

    Xã Hồng Ngài

    III

    Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài

    Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Sui Háo

     

    5,6

    6,6

    17,5

     

    2

    Bản Suối Chạn

     

    8,4

    9,4

    18

     

    3

    Bản Suối Tếnh

     

    17,1

    18,1

    24,7

     

    4

    Bản Lung Tang

     

    20

    21

    28,6

     

    5

    Bản Đung Giàng

     

    10,5

    11,5

    16

     

    6

    Bn Hng Ngài

     

    5

     

     

    Học sinh bản Mới cũ giáp xã Song Pe được hưởng chính sách hỗ trợ

    7

    Bản Hồng Ngài

     

    6

    7

     

    Học sinh bản Mi cũ giáp khu bản Cang Hợp xã Phiêng Ban được hưởng chính sách hỗ trợ

    8

    Bản Trang Sơn, xã Song Pe

     

    8

    9

     

     

    9

    Bản Pe, xã Song Pe

     

    8

    7

     

    Học sinh bản Mới cũ giáp xã Hồng Ngài được hưởng chính sách hỗ trợ

    10

    Bản Giàng, xã Sập Xa, huyện Phù Yên

    ĐBKK

    11,5

    12,5

     

     

    III

    Xã Tạ Khoa

    III

    Trường TH xã Tạ Khoa

    Trường THCS xã Tạ Khoa

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Nhạn Nọc

     

    4,8

     

    36

     

    2

    Bản Tân Tiến

     

     

     

    32

     

    3

    Bản Tà Đò

     

    18,1

    22,9

    17

     

    4

    Bản Sập Việt

     

    13,8

    9

    46

     

    5

    Bản Tân Cuông

     

     

     

    30

    Học sinh bản Nhạn Cuông cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    6

    Bản Tân Cuông

     

    7,2

    12

    31

    Học sinh bn Suối Hẹ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    7

    Bản  B (Bản B)

     

    13

    17,7

    28

     

    8

    Bản Suối Sát, xã Hua Nhàn

     

     

    7

     

     

    IV

    Xã Hua Nhàn

    III

    Trường PTDTBT TH Hua Nhàn

    Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Hua Noong

     

     

     

    57

    Học sinh bản Hua Nhàn được hưởng chính sách hỗ trợ

    2

    Bản Trông Dê

     

     

     

    58

     

    3

    Bản Pa Khốm

     

    13,5

    15

    69

     

    4

    Bản Suối Sát

     

    20,5

    22

    83

     

    5

    Bn Khúm Khia

     

    15

    16,5

    66

     

    6

    Bản Đèo Chẹn

     

     

    16,5

    41

    Học sinh bn Mòn cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    7

    Bản Đèo Chẹn

     

    5

    13,5

    41

    Học sinh bản Kéo Bó cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    8

    Bản Cáy Khẻ

     

     

    18,5

    39

    Học sinh bn Suối Chẹn cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    9

    Bản Cáy Khẻ

     

    6

    13

    45

    Học sinh bản Kh A cũ được hướng chính sách hỗ tr

    10

    Bản Cáy Kh

     

    5,5

    12,5

    41

    Học sinh bản Khẻ B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    11

    Bản Suối Thón

     

    6

    9

    45

     

    12

    Bản Hồ Sen

     

    8

    8

    46

    Học sinh bản Noong Lạnh cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    13

    Bản Hồ Sen

     

    5

     

    48

    Học sinh Bản Sồng Pét cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    14

    Bản Hua Noong

     

    4

     

    50

    Học sinh bản Noong Ọ A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    15

    Bản Pa Nó, xã Mường Khoa

    ĐBKK

    16

    18

     

     

    V

    Xã Chiềng Sại

    III

    Trường TH xã Chiềng Sại

    Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Co Muồng

     

    4

     

    38

     

    2

    Bản Quế Sơn

     

     

     

    43

    Học sinh bản Lái Ngài cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    3

    Bản Quế Sơn

     

    4

     

    47

    Học sinh bản Mõm Bò cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    4

    Bản Suối Ngang

     

    10

    11

    49,7

     

    5

    Bản Nậm Lin (Bản Nặm Lin)

     

    11

    10

    48

    Nhóm dân cư Suối Trắng

    6

    Bản Nậm Lin (Bản Nặm Lin)

     

    9

    8

    53

     

    7

    Bản Tăng

     

    5

     

    40,5

     

    8

    Bản Nà Dòn

     

     

     

    33

     

    9

    Bản Ngậm, xã Song Pe

     

    5

     

     

     

    10

    Bản Pơ Nang, xã Tân Hợp, Mộc Châu

    ĐBKK

    14

     

     

     

    VI

    Xã Phiêng Côn

    III

    Trường TH-THCS Phiêng n

    Trường TH-THCS Phiêng Côn

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Kỳ Sơn

     

    10

    10

    55

     

    2

    Bản Nhèm

     

    8

    8

    53

     

    3

    Bản Suối Trắng

     

    11,5

    11,5

    56,5

     

    4

    Bn En

     

     

     

    45

    Học sinh bản En cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    5

    Bản En

     

    4,5

     

    45

    Học sinh bn Tăng cũ được hưởng chính sách hỗ tr

    6

    Bản Co Muồng, xã Chiềng Sại

     

    4

     

     

     

    VII

    Xã Chim Vàn

    III

    Trường TH xã Chim Vàn

    Trường THCS xã Chim Vàn

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Suối Tù

     

    6,3

     

    23,7

     

    2

    Bản Nà Tiến

     

    8,7

    8,7

    31,5

     

    3

    Bản Chim Thượng

     

    9,7

    9,7

    33,5

     

    4

    Bản Suối Cải

     

    11,5

    11,5

    15,4

     

    5

    Bản Cải B

     

    19,7

    19,7

    22,7

     

    6

    Bản Suối Lẹ

     

    16,5

    16,5

    15,5

     

    7

    Bản Vàn

     

     

     

    29

     

    8

    Bản Chim Hạ

     

     

     

    25,5

     

    4

    VIII

    Xã Pắc Ngà

    III

    Trường TH xã Pắc Ngà

    Trường THCS xã Pắc Ngà

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Ảng

     

    4

     

    56

     

    2

    Bản Nà Sài

     

    5

     

    54

     

    3

    Bản Pắc Ngà

     

    4

     

    57

     

    4

    Bản Nong Cóc

     

     

     

    54,3

     

    5

    Bản Lừm Thượng A

     

     

     

    61

     

    6

    Bản Lừm Thượng B

     

     

     

    55

    Học sinh bản Lừm Thượng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    7

    Bản Lừm Thượng B

     

     

    7

    57

    Học sinh bản Lừm Thượng C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    8

    Bản Lừm Hạ

     

    6

     

    54,3

    Hoc sinh bản Nà Phai cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    9

    Bản Lừm Hạ

     

    7,5

    7,5

    58,8

    Hoc sinh bản Lừm Hạ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    10

    Bản Tà Ỉu

     

    9

    9

    60

     

    11

    Bản Bước

     

     

     

    51,6

     

    IX

    Xã Tà Xùa

    III

    Trường TH-THCS Tà Xùa

    Trường TH-THCS Tà Xùa

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Tà Xùa

     

     

     

    16,2

    Học sinh Tà Xùa A cũ Khu giáp Tà Xùa C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    2

    Bản Tà Xùa

     

    4

     

    17

    Học sinh bản Mống Vàng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    3

    Bản Tà Xùa

     

    5

     

    19

    Học sinh bản Khe Cái cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    4

    Bản Chung Trinh

     

    5

     

    20,2

     

    5

    Bản Bẹ

     

    10,7

    10

    11

     

    6

    Bản Trò A

     

    13,2

    12,2

    16,5

     

    7

    Bản Phiêng Ban, xã Phiêng Ban

    ĐBKK

    5

    8

     

     

    X

    Xã Háng Đồng

    III

    Trường TH-THCS Háng Đồng

    Trường TH-THCS Háng Đồng

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Háng Đồng

     

    4,5

     

    62,5

    Các nhóm dân cư trên 4 km

    2

    Bản Háng Đồng C

     

    12

    13

    65,5

     

    3

    Bản Làng Sáng

     

    18,5

    19,5

    72

     

    4

    Bản Chống Tra

     

    9

    10

    73

     

    5

    Bản Háng Bla

     

    12,5

    13,5

    75

     

    XI

    Xã Làng Chếu

    III

    Trường TH xã Làng Chếu

    Trường THCS xã Làng Chếu

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Làng Chếu

     

    5

    7

    24

     

    2

    Bản Suối Lộng

     

    8,5

    10,5

    31,5

     

    3

    Bản Păng Khúa

     

    11

    13

    34

     

    4

    Bản Cáo A

     

    6

    8

    23

     

    5

    Bản Háng Cao

     

    4

     

    22

    Các nhóm dân cư bản Cáo B cũ được trên 4 km

    6

    Bản Háng Cao

     

     

     

    24

    Học sinh bản Háng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    7

    Bản Trang Dua Hang

     

     

     

    23

     

    8

    Bản Suối Cải, xã Chim Vàn

     

     

    18

     

    Học sinh bản Suối Đay cũ nay là bản Suối Cải xã Chim Vàn được hưởng chính sách hỗ trợ

    XII

    Xã Xím Vàng

    III

    Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng

    Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Sồng Chống

     

    7

    7

    29

     

    2

    Bản Háng Chơ

     

    5,5

     

    39

     

    3

    Bản Trông Tầu

     

    17

    17

    55

     

    4

    Bản Xím Vàng

     

     

     

    37

     

    XIII

    Xã Hang Chú

    III

    Trường PTDTBT TH Hang Chú

    Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Phình Hồ

     

    7

    7

    47

     

    2

    Bản Pa Cư Sáng

     

    4

     

    58

     

    3

    Bản Pá Hốc

     

    8

    10,5

    64,5

     

    4

    Bản Suối Lềnh

     

     

    18

    75,5

     

    5

    Bản Nậm Lộng

     

    15,5

    31

    86,6

     

    6

    Bản Hang Chú

     

     

     

    54

     

    7

    Bản Suối Song, xã Song Pe

     

    70

     

     

     

    8

    Bản Tam Hợp, xã Phiêng Ban

    ĐBKK

    58,7

     

     

     

    9

    Bản Nà Tiến, xã Chim Vàn

     

    5

    23

     

    Học sinh bản Lềnh Tiến cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    XIV

    Xã Mường Khoa

    I

    Trường TH xã Mường Khoa

    Trường THCS xã Mường Khoa

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Pa Nó (Bản Pá Nó)

    ĐBKK

     

     

    42

     

    2

    Bản Khọc B

    ĐBKK

     

     

    43,3

     

    XV

    Thị trấn

    I

     

     

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Dảo, xã Mường Lựm, huyện Yên Châu

    ĐBKK

     

     

    103

     

    2

    Bản Há Tầu, xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu

    ĐBKK

     

     

    178

     

    3

    Bản Pắc Bẹ B, xã Suối Tọ, huyện Phù Yên

    ĐBKK

     

     

    45

     
    G. Các trường học trên địa bàn huyện Sốp Cộp: Gồm 10 lượt xã, 80 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Mường Lèo

    III

    Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo

    Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Liềng

    ĐBKK

     

     

    60

     

    2

    Bản Mạt

    ĐBKK

    5

     

    55

     

    3

    Bản Huổi Làn

    ĐBKK

    4,5

     

    64,5

     

    4

    Bản Nặm Pừn

    ĐBKK

    10

    10

    70

     

    5

    Bản Chăm Hỷ

    ĐBKK

    12

    12

    72

     

    6

    Bản Huổi Phúc

    ĐBKK

    10

    10

    70

     

    7

    Bản Sam Quảng

    ĐBKK

    12

    12

    72

     

    8

    Bản Pá Khoang

    ĐBKK

    27

    27

    87

     

    9

    Bản Nà Chòm

    ĐBKK

    22

    22

    82

     

    10

    Bản Huổi Luông

    ĐBKK

    20

    20

    80

     

    11

    Bản Huổi Áng

    ĐBKK

    12

    12

    72

     

    12

    Bản Huổi Lạ

    ĐBKK

    18

    18

    78

     

    13

    Bản Nậm Khún

    ĐBKK

    28

    28

    88

     

    II

    Xã Sam Kha

    III

    Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

    Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Huổi Sang

    ĐBKK

    7

    7

    29

     

    2

    Bản Phá Thóng

    ĐBKK

    7

    7

    42

     

    3

    Bản Pú Sút (Bản Pu Sút)

    ĐBKK

    10

    10

    45

     

    4

    Bản Huổi My

    ĐBKK

    5

    18

    63

     

    5

    Bản Nà Trịa

    ĐBKK

    4

    14

    59

     

    6

    Bản Nậm Tia

    ĐBKK

    4

     

    26

     

    7

    Bản Sam Kha

    ĐBKK

    5

     

    40

     

    8

    Bản Ten Lán

    ĐBKK

     

    9

    43

     

    9

    Bản Púng Báng

    ĐBKK

     

     

    35

     

    III

    Xã Púng Bánh

    III

    Trường Tiểu học Púng Bánh

    Trường THCS Púng Bánh

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Huổi Cốp

    ĐBKK

    6

    9

    25

     

    2

    Bản Púng Cưởm

    ĐBKK

    6

    11

    27

     

    3

    Bản Phá Thóng

    ĐBKK

    7

    12

    38

     

    4

    Bn Liền Ban

    ĐBKK

    4

    10

    26

    HS tiểu học khu Phiêng Ban

    5

    Bản Khá Nghịu

    ĐBKK

     

    8

    24

     

    6

    Bản Phải

    ĐBKK

     

     

    13

     

    7

    Bản Lầu

    ĐBKK

     

     

    13

     

    8

    Bản Kéo Hin

    ĐBKK

     

     

    12

     

    9

    Bản Cọ

    ĐBKK

     

     

    15

     

    10

    Bản Liềng

    ĐBKK

     

     

    16

     

    11

    Bản Lùn

    ĐBKK

     

     

    17

     

    12

    Bản Púng

    ĐBKK

     

     

    18

     

    13

    Bản Bánh

    ĐBKK

     

     

    20

     

    IV

    Xã Dồm Cang

    I

    Trường TH và THCS Dồm Cang

    Trường TH và THCS Dồm Cang

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Pá Hốc

    ĐBKK

     

     

    20

     

    V

    Xã Nậm Lạnh

    III

    Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

    Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Bánh Han

    ĐBKK

    4

    8

    11

    HSTH Lạnh Bánh học điểm trường Púng Tòng

    2

    Bản Hua Lạnh

    ĐBKK

    23

    22

    24

     

    3

    Bản Huổi Hịa

    ĐBKK

    22

    21

    24

     

    4

    Bản Cang Kéo

    ĐBKK

    22

    21

    25

     

    5

    Bản Pá Vai

    ĐBKK

    20

    19

    22

     

    6

    Bn Nậm Căn

    ĐBKK

    12

    11

    14

     

    7

    Bản Nậm Lạnh

    ĐBKK

    10

    9

    12

     

    VI

    Xã Mường Và

    III

    Trường TH và THCS Mường Và

    Trường TH và THCS Mường Và

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Huổi Pót

    ĐBKK

    7

    7

    14

     

    2

    Bản Pá Khoang

    ĐBKK

    12

    12

    19

     

    3

    Bản Pá Vai

    ĐBKK

    21

    21

    28

     

    4

    Bản Co Đứa

    ĐBKK

     

     

    13

     

     

     

     

    Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

     

     

     

    5

    Bản Huổi Ca

    ĐBKK

    4,5

    7

    14

     

     

     

     

     

    Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

     

     

    6

    Bản Huổi Dương

    ĐBKK

    9

    15

    21

     

    7

    Bản Huổi Niếng

    ĐBKK

    5

    10

    17

     

    8

    Bản Púng Pảng

    ĐBKK

    8

    20

    20

     

    9

    Bản Phá Thóng

    ĐBKK

    22

    26

    34

     

    10

    Bản Nà Cang

    ĐBKK

    4

    7

    14

     

    11

    Bản Tặc Tè

    ĐBKK

    4

     

    20

     

    12

    Bản Lọng Ôn

    ĐBKK

     

    9

    16,5

     

    13

    Bản Huổi Lầu

    ĐBKK

     

    11

    18,8

     

    14

    Bản Nà Lừa

    ĐBKK

     

     

    14

     

    15

    Bàn Nà Khoang

    ĐBKK

     

     

    16

     

    16

    Bàn Nà Mòn

    ĐBKK

     

     

    17,5

     

    VII

    Xã Mường Lạn

    III

    Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lạn

    Trường PTDTBT THCS Mường Lạn

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Nong Phụ

    ĐBKK

    11

    12

    31

     

    2

    Bản Nậm Lạn

    ĐBKK

    16

    17

    40

     

    3

    Bản Co Muông

    ĐBKK

    8

    9

    30

     

    4

    Điểm dân cư Co Hạ

    ĐBKK

    6

    7

    22

     

    5

    Bản Huổi Men

    ĐBKK

    6

    11

    39

     

    6

    Bn Hui Pá

    ĐBKK

    6

    11

    39

     

    7

    Bản Nà Vạc

    ĐBKK

    4

    9

    38

     

    8

    Bản Pá Kạch

    ĐBKK

    5,5

    11

    39

     

    9

    Điểm dân cư Huổi Khi

    ĐBKK

    4

    9,5

    37,5

     

    10

    Bản Cang Cói

    ĐBKK

    5

     

    30

     

    11

    Bản Khá

    ĐBKK

    4

     

    24

     

    12

    Bản Pu Hao (HSTH cụm trên)

    ĐBKK

    5

    10

    38

     

    13

    Bản Cống (HS THCS cụm Nam Khơng)

    ĐBKK

     

    10

    38

     

    14

    Bán Huổi Lè

    ĐBKK

     

    9

    37

     

    15

    Bản Nà Khi (HS THCS cụm Bản Mới)

    ĐBKK

     

    7,2

    35,2

     

    16

    Bản Mường Lạn

    ĐBKK

     

     

    28

     

    17

    Bản Phiêng Pen

    ĐBKK

     

     

    31

     

    18

    Bản Nà Ản

    ĐBKK

     

     

    33

     

    VIII

    Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La

    III

    Trường TH và THCS Mường Và

    Trường TH và THCS Mường Và

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Pá Vẹ

    ĐBKK

    12

    18

     

     

    IX

    Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La

    III

    Trường Tiểu học Púng Bánh

    Trường THCS Púng Bánh

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Nà Kham

    ĐBKK

    4

     

     

     

    X

    Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La

    III

    Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

    Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Sài Khao

    ĐBKK

     

    17

     

     
    H. Các trường học trên địa bàn huyện Thuận Châu: Gồm 35 lượt xã, 669 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Bôm

    III

    Trường Tiểu học Chiềng Bôm

    Trường THCS Chiềng Bôm

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Huổi Pu

     

    9

    9

    10,5

     

    2

    Bản Hua Ty B

     

    18

    18

    20

     

    3

    Bản Hua Ty A

     

    22

    22

    25

     

    4

    Bản Nà Tắm

     

    4,2

    10

    14

     

    5

    Bản Ít Cang

     

    7

    10

    15

     

    6

    Bản Tịm

     

     

    7

    13

     

    7

    Bản Khem

     

     

    8

    14

     

    8

    Bản Hốn

     

     

    7

    13

     

    9

    Bản Có Líu

     

     

     

    12

     

    10

    Bản Pọng

     

     

     

    11,5

     

    11

    Bản Lét Trạng

     

     

     

    10,5

     

    12

    Bàn Hỏm

     

     

     

    11

     

    13

    Bản Lái

     

     

     

    10

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    14

    Bản Cún

     

     

     

    20

     

    15

    Bản Hỏm

     

     

     

    25

     

    16

    Bản Lái

     

     

     

    24

     

    17

    Bản Mỏ

     

     

     

    21

     

    18

    Bản Nhộp

     

     

     

    19

     

    19

    Bản Pọng

     

     

     

    25,5

     

    20

    Bản Tịm

     

     

     

    27

     

    21

    Bản Có Líu

     

     

     

    26

     

    22

    Bản Hua Ty A

     

     

     

    39

     

    23

    Bản Hua Ty B

     

     

     

    34

     

    24

    Bản Huổi Pu

     

     

     

    24,5

     

    25

    Bản Lét Trạng

     

     

     

    24

     

    26

    Bản Pom Khoảng

     

     

     

    20

     

    27

    Bản Ten Ké

     

     

     

    19

     

    28

    Bản Ten Muông

     

     

     

    21

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Co Mạ 1

     

    Trường THPT Co Mạ

     

    29

    Bản Hua Ty A

     

    29

     

    28

     

    30

    Bản Hua Ty B

     

    34

     

    33

     

    31

    Bản Huổi Pu

     

     

     

    38

     

    32

    Bản Có Líu

     

     

     

    47

     

    33

    Bản Hổn

     

     

     

    49

     

    34

    Bản Ít Cang

     

     

     

    55

     

    35

    Bản Lét Trạng

     

     

     

    50

     

    36

    Bản Nà Tắm

     

     

     

    52

     

    37

    Bản Khem

     

     

     

    49

     

    38

    Bản Tịm

     

     

     

    48

     

     

     

     

     

    Trường THCS Phổng Lập

     

     

    39

    Bản Hốn

     

     

    7

     

     

     

     

     

     

    Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

     

     

    40

    Bản Cửa Rừng

     

     

    20

     

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Pá Lông

    Trường TH-THCS Pá Lông

     

     

    41

    Bản Hua Ty A

     

    40

    40

     

     

    II

    Xã Bó Mười

    III

    Trường TH-THCS Bó Mười A

    Trường TH-THCS Bó Mười A

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Nà Sành

     

    4,5

    7

    22

     

    2

    Bản Nà Viềng

     

    4

     

    25

     

    3

    Bản Lọng Cu

     

    4

    7,5

    22

     

     

     

     

     

    Trường THCS Mường Khiêng

     

     

    4

    Bản Nà Sành

     

     

    12,5

     

     

    5

    Bản Lọng Cu

     

     

    13

     

     

    6

    Bản Bó

     

     

     

    22

     

    7

    Bản Tra

     

     

     

    25

     

    8

    Bản Nong Bon

     

     

     

    24

     

    9

    Bản Nà Ten

     

     

     

    23

     

    10

    Bản Mười

     

     

     

    22

     

    11

    Bản Phai Khon

     

     

     

    23

     

    12

    Bản Măn

     

     

     

    26

     

    13

    Bản Lót

     

     

     

    25

     

    14

    Bản Nà Hốc

     

     

     

    24

     

    15

    Bản Quỳnh Thuận

     

     

     

    24

     

    16

    Bản Phiêng Xe

     

     

     

    19

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    17

    Bản Bó

     

     

     

    15

     

    18

    Bản Lót

     

     

     

    16

     

    19

    Bản Mười

     

     

     

    13

     

    20

    Bản Tra

     

     

     

    17

     

    21

    Bản Lọng Cu

     

     

     

    19

     

    22

    Bản Măn

     

     

     

    18

     

    23

    Bản Nà Hốc

     

     

     

    20

     

    24

    Bản Nà Sành

     

     

     

    22

     

    25

    Bản Nà Ten

     

     

     

    23

     

    26

    Bản Nà Viềng

     

     

     

    23

     

    27

    Bản Nong Bon

     

     

     

    19

     

    28

    Bản Phai Khon

     

     

     

    25

     

    29

    Bản Phiêng Xe

     

     

     

    27

     

    30

    Bản Quỳnh Thuận

     

     

     

    19

     

    III

    Xã Chiềng Ly

    II

    Trường Tiểu học Chiềng Ly

    Trường THCS Chiềng Ly

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Bôm Pao

    ĐBKK

    25

    17

     

     

    2

    Bản Bôm Lầu

    ĐBKK

    22

    15

     

     

    3

    Bản Hán

    ĐBKK

    6

    18

     

     

    4

    Bản Cụ

    ĐBKK

     

    11

    13

     

    5

    Bản Nà Tong

    ĐBKK

     

    9

     

     

    6

    Bản Cang

    ĐBKK

     

    10

    11

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Chiềng Bôm

    Trường THCS Chiềng Bôm

     

     

    7

    Bản Cang

    ĐBKK

     

    18

     

     

    8

    Bản Cụ

    ĐBKK

     

    20

     

     

    9

    Bản Bôm Pao

    ĐBKK

    20

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    10

    Bản Bôm Lầu

     

     

     

    39

     

    11

    Bản Bôm Pao

     

     

     

    34

     

    12

    Bản Cang

     

     

     

    20

     

    13

    Bản Cụ

     

     

     

    22

     

    14

    Bản Hán

     

     

     

    29

     

    15

    Bản Nà Cài

     

     

     

    21

     

    16

    Bản Na Tong

     

     

     

    24

     

    IV

    Xã Bon Phặng

    III

    TH-THCS Ninh Thuận

    Trường TH-THCS Bon Phặng

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Lẩy

     

     

    7

    22

     

    2

    Bản Chăn

     

     

    9

    16

     

    3

    Bản Tát

     

    4

     

    15

     

    4

    Bản Nam Tiến

     

     

     

    15

     

    5

    Bản Nong Ỏ

     

     

     

    20

     

    6

    Bản Bon

     

     

     

    16

     

    7

    Bản Trai

     

     

     

    16

     

    8

    Bản Bắc Cường

     

     

     

    14

     

    9

    Bản Phặng

     

     

     

    18

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    10

    Bản Chăn

     

     

     

    12

     

    11

    Bản Lẩy

     

     

     

    11

     

    12

    Bản Tát

     

     

     

    14

     

    13

    Bản Nam Tiến

     

     

     

    10

     

    14

    Bản Nong Ỏ

     

     

     

    11

     

    15

    Bn Bon

     

     

     

    10

     

    V

    Xã Chiềng Ngàm

    III

    Trường Tiểu học Chiềng Ngàm

    Trường THCS Chiềng Ngàm

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Huổi Lán

     

    14

    10,3

    26

     

    2

    Bản Pù

     

    4

    7,9

    20

     

    3

    Bản Quây

     

    5

    7

    25

     

    4

    Bản Huổi Sói

     

    6

    9

    23

     

    5

    Bản Nong Cạn

     

    6,5

    10

    24

     

    6

    Bán Sẳng

     

    4

    7

    25

     

    7

    Bản Mện

     

    4

     

    23

     

    8

    Bản Tam

     

     

     

    21

     

    9

    Bản Tợ Nưa

     

     

     

    21

     

    10

    Bản Lọng Bon

     

     

     

    22

     

    11

    Bản Pú Bâu (Bản Pù Bâu)

     

     

     

    21

     

    12

    Bản Chao Mùa

     

     

     

    22

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    13

    Bản Pù

     

     

     

    13

     

    14

    Bản Sẳng

     

     

     

    18

     

    15

    Bản Tam

     

     

     

    15

     

    16

    Bản Huổi Lán

     

     

     

    17

     

    17

    Bản Mện

     

     

     

    19

     

    18

    Bản Pú Bầu (Bản Pù Bâu)

     

     

     

    15

     

    19

    Bản Chao Mùa

     

     

     

    18

     

    20

    Bản Huổi Sói

     

     

     

    16

     

    21

    Bản Lọng Bon

     

     

     

    17

     

    22

    Bản Nà Cưa

     

     

     

    19

     

    23

    Bản Nong Cạn

     

     

     

    20

     

    24

    Bản Quây

     

     

     

    15

     

    25

    Bản Tợ Nưa

     

     

     

    16

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    26

    Bản Chao Mùa

     

     

     

    12

     

    27

    Bản Huổi Lán

     

     

     

    19

     

    28

    Bản Huổi Sói

     

     

     

    17

     

    29

    Bản Lọng Bon

     

     

     

    13

     

    30

    Bản Mện

     

     

     

    11

     

    31

    Bản Nà Cưa

     

     

     

    12

     

    32

    Bản Nong Cạn

     

     

     

    14

     

    33

    Bản Pù

     

     

     

    17

     

    34

    Pù Bâu

     

     

     

    18

     

    35

    Bản Quây

     

     

     

    15

     

    36

    Bản Sẳng

     

     

     

    16

     

    37

    Bản Tam

     

     

     

    19

     

    38

    Bản Tợ Nưa

     

     

     

    17

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Bó Mười A

     

     

     

    39

    Bản Bản Pù

     

    7,5

     

     

     

    VI

    Xã Long Hẹ

    III

    Trường TH-THCS Long Hẹ

    Trường TH-THCS Long Hẹ

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Pú Chứn

     

    13

    13

    56

     

    2

    Bản Pú Chắn (Điểm bản cũ)

     

    10

    10

    68

     

    3

    Bản Pú Chắn (Điểm bản mới)

     

    4

     

    62

     

    4

    Bản Pá Uổi

     

    14

    14

    55

     

    5

    Bản Há Tàu (Há Tầu)

     

    12

    12

    54

     

    6

    Bản Cha Mạy

     

    15

    15

    53

     

    7

    Bản Co Nhừ

     

    17

    17

    51

     

    8

    Bản Nông Cốc

     

    25

    25

    65

     

    9

    Bản Ta Khom

     

    17

    17

    58

     

    10

    Bản Nà Nôm

     

    21

    21

    58

     

    11

    Bản Cán Tỷ A

     

    16

    16

    56

     

    12

    Bản Cán Tỷ B

     

    14

    14

    58

     

    13

    Bản Pá Púa

     

    17

    17

    59

     

    14

    Bản Nặm Nhứ

     

     

     

    56

     

    15

    Bản Long Hẹ

     

     

     

    57

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Co Mạ 1

    Trường THCS Phổng Lập

    Trường THPT Bình Thuận

     

    16

    Bản Long Hẹ

     

     

     

    71

     

    17

    Bản Pá Uổi

     

    8

     

     

     

    18

    Bản Pá Púa

     

    15

     

     

     

    19

    Bản Cán Tỷ A

     

    15

     

     

     

    20

    Bản Cán Tỷ B

     

    15

     

     

     

    21

    Bản Nông Cốc

     

     

    30

    40

     

     

     

     

    Trường TH-THCS É Tòng

    Trường TH-THCS É Tòng

    Trường THPT Co Mạ

     

    22

    Bản Ta Khom

     

    9

    9

    22

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Mường Bám 1

     

     

     

    23

    Bản Nà Nôm

     

    24

     

     

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Mường Bám 2

     

     

     

    24

    Bản Nà Nôm

     

    17

     

    23

     

    25

    Bản Cán Tỷ A

     

     

     

    10

     

    26

    Bản Cán Tỷ B

     

     

     

    10

     

    27

    Bản Co Nhừ

     

     

     

    18

     

    28

    Bản Cha Mạy

     

     

     

    18

     

    29

    Bản Há Tầu

     

     

     

    14

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Phổng Lập

     

     

     

    30

    Bản Nông Cốc

     

    20

     

    21

     

    31

    Bản Pá Púa

     

     

     

    11

     

    32

    Bản Pá Uổi

     

     

     

    15

     

    33

    Bản Pú Chứn

     

     

     

    13

     

    34

    Bản Pú Chắn

     

     

     

    15

     

    35

    Bản Long Hẹ

     

     

     

    11

     

    VII

    Xã Co Tòng

    III

    Trường TH-THCS Co Tòng

    Trường TH-THCS Co Tòng

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Thẩm Xét

     

    13

    13

    56

     

    2

    Bản Há Khúa

     

    11

    11

    58

     

    3

    Bản Pá Hốc

     

    9

    9

    60

     

    4

    Bản Co Cài

     

    15

    15

    58

     

    5

    Bn Pá Cháo B

     

    4

     

    67

     

    6

    Bản Co Tòng (Cụm Pá Dúa)

     

    4

     

    55

     

    7

    Bản Co Nhừ

     

     

     

    65

     

    8

    Bản Pá Cháo A

     

     

     

    65

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Long Hẹ

    Trường TH-THCS Long Hẹ

     

     

    9

    Bản Thẳm Xét

     

    51

    51

     

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Co Mạ 1

    Trường THCS Chiềng Ly

    Trường THPT Bình Thuận

     

    10

    Bản Pá Hốc

     

    20

    40

    48

     

    11

    Bản Pá Cháo A

     

    24

     

     

     

    12

    Bản Co Cài

     

    40

     

    72

     

    13

    Bàn Thẳm Xét

     

    45

     

    69

     

    14

    Bản Co Tòng

     

     

     

    69

     

    15

    Bản Co Nhừ

     

     

     

    78

     

    16

    Bản Pá Cháo A

     

     

     

    75

     

    17

    Bản Pá Cháo B

     

     

     

    79

     

    18

    Bản Há Khúa

     

     

     

    72

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Mường Bám 1

    Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

     

     

    19

    Bản Há Khúa

     

    60

     

     

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Chiềng Ly

     

    Trường THPT Co Mạ

     

    20

    Bản Pá Hốc

     

    50

    20

    22

     

    21

    Bản Co Cài

     

     

    43

    25

     

    22

    Bản Co Tòng (Cụm Pá Dúa)

     

     

    32

    30

     

    23

    Bản Há Khúa

     

     

     

    38

     

    24

    Bản Pá Cháo B

     

     

    32

    34

     

    25

    Bản Thẳm Xét

     

     

     

    42

     

    26

    Bản Co Nhừ

     

     

     

    32

     

    27

    Bản Pá Cháo A

     

     

    32

    32

     

    VIII

    Xã Co Mạ

    III

    Trường Tiểu học Co Mạ 1

    Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Chả Lạy A

     

    4

     

    45

     

    2

    Bản Ch Lạy B

     

    4

    8

    56

     

    3

    Bản Co Nghè A

     

    4

     

    46

     

    4

    Bản Co Nghè B

     

    5

     

    50

     

    5

    Bản Láo Hả

     

    4

     

    41

     

    6

    Bản Sềnh Thàng

     

    7

    13

    47

     

    7

    Bản Tìa Là

     

    5

    9

    46

     

    8

    Bản Pá Âu

     

    5

    14

    42

     

    9

    Bản Xá Nhá A

     

    6

    15

    46

     

    10

    Bàn Xá Nhá B

     

    8

    17

    46

     

    11

    Bản Hát Xiến

     

    10

    19

    48

     

    12

    Bản Huổi Dên

     

    4

    9

    48

     

    13

    Bản Cửa Rừng

     

    22

    17

    42

     

    14

    Bản Noong vai (Cửa gió)

     

    5

    16

    58

     

    15

    Bản Po Mậu

     

     

    10

    47

     

    16

    Bản Mớ

     

     

    18

    43

     

    17

    Bản Pha Khuông

     

     

     

    45

     

    18

    Bản Co Mạ

     

     

     

    43

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Co Mạ 2

     

     

     

    19

    Bản Cát

     

    4

    20

    45

     

    20

    Bản Noong Vai

     

    4

    16

    58

     

    21

    Bản Cửa Rừng

     

    4

     

     

     

    22

    Bán Ch Lạy B

     

    4

     

     

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Chiềng Ly

     

     

     

    23

    Bản Chả Lạy B

     

    45

     

     

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Chiềng Bôm

     

     

     

    24

    Bản Cửa Rừng

     

    25

     

     

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Long Hẹ

    Trường TH-THCS Long Hẹ

    Trường THPT Co Mạ

     

    25

    Bản Co Nghè B

     

    14

    14

    10

     

    26

    Bản Cửa Rừng

     

    29

    29

    20

     

    27

    Bản Nong Vai

     

    20

    20

    15

     

    28

    Bản Láo Hả

     

    14

    14

     

     

    29

    Bản Mớ

     

     

    27

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS Chiềng Bôm

     

     

    30

    Bản Cát

     

     

    20

    15

     

    31

    Bản Chả Lạy B

     

     

     

    17

     

    32

    Bản Hát Xiến

     

     

     

    20

     

    33

    Bản Huổi Dên

     

     

     

    11

     

    34

    Bản Pá Âu

     

     

     

    16

     

    35

    Bản Tìa Là

     

     

     

    11

     

    36

    Bản Sềnh Thàng

     

     

     

    18

     

    37

    Bản Xá Nhá A

     

     

     

    16

     

    38

    Bản Xá Nhá B

     

     

     

    19

     

    39

    Bản Mớ

     

     

     

    12

     

    40

    Bản Po Mậu

     

     

     

    11

     

    IX

    Xã Pá Lông

    III

    Trường TH-THCS Pá Lông

    Trường TH-THCS Pá Lông

    Truong THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Tinh Lá

     

    6

     

    65

     

    2

    Bản Pá Ný

     

    8

    8

    60

     

    3

    Bản Hua Dấu

     

    8

    8

    55

     

    4

    Bản Sấu Mê

     

    6

     

    58

     

    5

    Bn Tịa Tậu

     

    4

     

    62

     

    6

    Bản Hua Ngáy

     

    4

     

    56

     

    7

    Bản Tịa

     

    4

     

    55

     

    8

    Bản Từ Sáng

     

     

     

    56

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Co Mạ 1

    PTDT bán trú THCS Co Mạ

     

     

    9

    Bản Tinh Lá

     

    5

    36

     

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Nậm Lầu

     

     

     

    10

    Bản Tịa

     

    50

     

     

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Mường Bám 1

     

    Trường THPT Co Mạ

     

    11

    Bản Tinh Lá

     

    45

     

    36

     

    12

    Bản Tịa

     

     

     

    28

     

    13

    Bản Pá Ný

     

     

     

    38

     

    14

    Bản Sấu Mê

     

     

     

    37

     

    15

    Bản Hua Dấu

     

     

     

    37

     

    16

    Bản Hua Ngáy

     

     

     

    31

     

    17

    Bản Tịa Tậu

     

     

     

    31

     

    18

    Bản Từ Sáng

     

     

     

    31

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Chiềng Ly

     

     

     

    19

    Bản Pá Ný

     

    50

     

     

     

    20

    Bản Tinh Lá

     

    55

     

     

     

    21

    Bản Tịa

     

    55

     

     

     

    X

    Xã É Tòng

    III

    Trường TH – THCS É Tòng

    Trường TH-THCS É Tòng

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Hát Lẹ

     

    10

    10

    60

     

    2

    Bản Nà Tòng

     

    5,8

     

    59

     

    3

    Bản Nà Lanh

     

    4,8

     

    60

     

    4

    Bản Thẳm Ổn

     

    6,1

     

    65

     

    5

    Bản Huổi Lương

     

    5,9

     

    62

     

    6

    Bản Huổi Lanh

     

    7

    7

    63

     

    7

    Bản Nà Vạng

     

    9

    9

    68

     

    8

    Bản Nà Muông

     

     

     

    62

     

    9

    Bản Tở

     

     

     

    62

     

    10

    Bản Nong Lạnh

     

     

     

    64

     

    11

    Bản Nà Hem

     

     

     

    62

     

    12

    Bản Đông Củ

     

     

     

    63

     

    13

    Bản Xam Phổng

     

     

     

    63

     

    XI

    Xã Mường É

    III

    Trường Tiểu học Mường É

    Trường THCS Mường É

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Huổi Ái

     

    8

    8

    26

     

    2

    Bản Pá Khôm

     

    12

    12

    32

     

    3

    Bản Pá Ỏ

     

    8

    8

    28

     

    4

    Bản Nà Sàng

     

    12

    12

    30

     

    5

    Bản Nặm Nòng

     

    14

    14

    29

     

    6

    Bản Hát Lụ

     

    16

    16

    35

     

    7

    Bản Phạ Lụ

     

    4

     

    31

     

    8

    Bản Há Tốc

     

     

     

    26

     

    9

    Bản Tum

     

     

     

    25

     

    10

    Bản Hịa

     

     

     

    23

     

    11

    Bản Tàn

     

     

     

    24

     

    12

    Bản Nà Lầu

     

     

     

    26

     

    13

    Bản Cả Vai

     

     

     

    26

     

    14

    Bản Chiềng Ve

     

     

     

    25

     

    15

    Bản Co Cại

     

     

     

    27

     

    16

    Bản Kiểng

     

     

     

    28

     

    17

    Bản Phát Chặp

     

     

     

    28

     

    18

    Bản Nà Lè

     

     

     

    25

     

    19

    Bản Cang Kéo

     

     

     

    29

     

     

     

     

    Trường TH-THCS É Tòng

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    20

    Bản Hát Lụ

     

    13

     

    12

     

    21

    Bản Nà Sàng

     

     

     

    11

     

    22

    Bản Hịa

     

     

     

    13

     

    23

    Bản Phạ Lụ

     

     

     

    13

     

    24

    Bản Phát Chặp

     

     

     

    12

     

    25

    Bản Tàn

     

     

     

    12

     

    26

    Bản Tum

     

     

     

    12

     

    27

    Bản Chiềng Ve

     

     

     

    12

     

    28

    Bản Co Cại

     

     

     

    12

     

    29

    Bản Cả Vai

     

     

     

    19

     

    30

    Bản Cang Kéo

     

     

     

    18

     

    31

    Bản Kiểng

     

     

     

    17

     

    32

    Bản Há Tốc

     

     

     

    15

     

    33

    Bản Nà Lầu

     

     

     

    12

     

    34

    Bản Nà Lè

     

     

     

    12

     

    35

    Bản Nặm Nòng

     

     

     

    15

     

    36

    Bản Pá Khôm

     

     

     

    20

     

    37

    Bản Pá Ỏ

     

     

     

    13

     

    38

    Bản Huổi Ái

     

     

     

    15

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Co Mạ

     

    39

    Bản Hát Lẹ

     

     

     

    25

     

    40

    Bản Huổi Lanh

     

     

     

    22

     

    41

    Bản Nà Lanh

     

     

     

    22

     

    42

    Bản Nà Tòng

     

     

     

    24

     

    43

    Bản Nà Vạng

     

     

     

    28

     

    44

    Bàn Thẳm Ổn

     

     

     

    24

     

    45

    Bản Huổi Lương

     

     

     

    23

     

    46

    Bản Nong Lạnh

     

     

     

    18

     

    47

    Bản Nà Muông

     

     

     

    17

     

    48

    Bản Đông Củ

     

     

     

    18

     

    49

    Bản Nà Hem

     

     

     

    16

     

    50

    Bản Xam Phổng

     

     

     

    23

     

    51

    Bản Tở

     

     

     

    17

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Long Hẹ

    Trường TH-THCS Long Hẹ

     

     

    52

    Bản Phạ Lụ

     

    70

    70

     

     

    XII

    Xã Phổng Lập

    III

    Trường Tiểu học Phổng Lập

    Trường THCS Phổng Lập

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Kéo Sáo

     

    4,5

     

    22

     

    2

    Bản Nghịu

     

    4

     

    20

     

    3

    Bản Muông Mó

     

    6

     

    23

     

    4

    Bản Mầu Thái

     

    4

     

    20

     

    5

    Bản Ta Tú

     

    8

    7

    19

     

    6

    Bản Huổi Ít

     

    12

    8

    24

     

    7

    Bản Pá Sàng

     

    14

    12

    19

     

    8

    Bản Lặp

     

     

     

    23

     

    9

    Bản Nà Khoang

     

     

     

    21

     

    10

    Bản Lùa

     

     

     

    18

     

    11

    Bản Kẹ

     

     

     

    21

     

    12

    Bản Ban Lềm

     

     

     

    23

     

    13

    Bản Mầu Xá

     

     

     

    21

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    14

    Bản Huổi Ít

     

     

     

    12

     

    15

    Bản Kéo Sáo

     

     

     

    15

     

    16

    Bản Màu Thái

     

     

     

    13

     

    17

    Bản Muông Mó

     

     

     

    15

     

    18

    Bản Nà Khoang

     

     

     

    12

     

    19

    Bản Nà Tắm

     

     

     

    14

     

    20

    Bản Nghịu

     

     

     

    15

     

    21

    Bản Pá Sàng

     

     

     

    13

     

    22

    Bản Ta Tú

     

     

     

    10

     

    23

    Bản Ban Lềm

     

     

     

    13

     

    24

    Bản Bản Kẹ

     

     

     

    15

     

    25

    Bản Bản Lặp

     

     

     

    15

     

    26

    Bản Màu Xá

     

     

     

    13

     

    XIII

    Xã Mường Bám

    III

    Trường Tiểu học Mường Bám 1

    Trường THCS Mường Bám

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Căm Cặn

     

    9

    10

    69

     

    2

    Bản Pá Sàng

     

    6

     

    69

     

    3

    Bản Pá Ban

     

    6,3

     

    64

     

    4

    Bản Thẳm Đón

     

    9

    11

    64

     

    5

    Bản Nặm Ún

     

    10

    9

    69

     

    6

    Bản Bánh Ó

     

    12

    14

    67

     

    7

    Bản Tư Làng A

     

    17

    17

    63

     

    8

    Bản Tư Làng B

     

    17

    17

    69

     

    9

    Bản Hát Pang

     

    18

    16

    65

     

    10

    Bản Nà Tra

     

    12

     

    68

     

    11

    Bản Nà Pa

     

     

    7

    65

     

    12

    Bản Nà Hát

     

     

     

    69

     

    13

    Bản Nà La

     

     

     

    65

     

    14

    Bản Bôm Kham

     

     

     

    62

     

    15

    Bản Nà Làng

     

     

     

    68

     

    16

    Bản Lào

     

     

     

    63

     

    17

    Bàn Pá Chóng

     

     

     

    62

     

    18

    Bản Nà Cẩu

     

     

     

    62

     

    19

    Bản Phèn

     

     

    7

    62

     

     

     

     

    Trường Tiểu học Mường Bám 2

     

     

     

    20

    Bản Pá Nó

     

    17

    21

    62

     

    21

    Bản Pha Khương

     

    15

    19

    68

     

    22

    Bản Bánh Ó

     

    6

     

     

     

    23

    Bản Tư Làng A

     

    12

     

     

     

    24

    Bản Tư Làng B

     

    11

     

     

     

    25

    Bản Hát Pang

     

    7

     

     

     

    26

    Bản Nà Tra

     

    7

    12

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Co Mạ

     

    27

    Bản Pha Khương

     

     

     

    40

     

    28

    Bản Pá Nó

     

     

     

    41

     

    29

    Bản Tư Làng A

     

     

     

    42

     

    30

    Bản Tư Làng B

     

     

     

    41

     

    31

    Bản Hát Pang

     

     

     

    36

     

    32

    Bản Bánh Ó

     

     

     

    35

     

    33

    Bản Nà Tra

     

     

     

    34

     

    34

    Bản Căm Cặn

     

     

     

    25

     

    35

    Bản Nặm Ún

     

     

     

    30

     

    36

    Bản Pá Ban

     

     

     

    27

     

    37

    Bản Pá Sàng

     

     

     

    23

     

    38

    Bản Thẳm Đón

     

     

     

    19

     

    39

    Bản Pá Chóng

     

     

     

    32

     

    40

    Bản Nà Pa

     

     

     

    28

     

    41

    Bản Nà Hát

     

     

     

    22

     

    42

    Bản Bản Lào

     

     

     

    20

     

    43

    Bản Nà La

     

     

     

    19

     

    44

    Bản Nà Làng

     

     

     

    23

     

    45

    Bản Nà Cẩu

     

     

     

    22

     

    46

    Bản Bôm Kham

     

     

     

    30

     

    47

    Bản Phèn

     

     

     

    25

     

    XIV

    Xã Mường Khiêng

    III

     

    Trường THCS Mường Khiêng

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Bon

     

     

    9

    28

     

    2

    Bản Củ

     

     

    9,5

    27

     

    3

    Bản Hin Lẹp

     

     

    12,5

    28

     

    4

    Bản Hốc

     

     

    9

    26

     

    5

    Bản Hua Sát

     

     

    9,5

    27

     

    6

    Bản Huổi Pàn

     

     

    11,5

    27

     

    7

    Bản Lạn

     

     

    11,5

    28

     

    8

    Bản Nhốc

     

     

    7,5

    30

     

    9

    Bản Ỏ

     

     

    9,5

    27

     

    10

    Bản Sát

     

     

    10,5

    27

     

    11

    Bản Sinh Lẹp

     

     

    11,5

    28

     

    12

    Bản Thông

     

     

    8,5

    27

     

    13

    Bản Thuận Ơn

     

     

    9,5

    27

     

    14

    Bản Tôn Pợ

     

     

     

    27

     

    15

    Bản Khiêng

     

     

     

    26

     

    16

    Bản Pục Tứn

     

     

     

    27

     

    17

    Bản Phé Hằng

     

     

     

    27

     

    18

    Bản Nam

     

     

     

    30

     

    19

    Bản Han

     

     

     

    27

     

    20

    Bản Sảo Và

     

     

     

    28

     

    21

    Bản Pồng

     

     

     

    27

     

    22

    Bản Bó Phúc

     

     

     

    30

     

    23

    Bản Kềm

     

     

     

    32

     

    24

    Bản Lứa B

     

     

     

    27

     

    25

    Bản Lứa Hang

     

     

     

    24

     

    26

    Bản Nuống Há

     

     

     

    27

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    27

    Bản Bó Phúc

     

     

     

    20

     

    28

    Bản Bon

     

     

     

    21

     

    29

    Bản Củ

     

     

     

    22

     

    30

    Bản Han

     

     

     

    22

     

    31

    Bản Hin Lẹp

     

     

     

    23

     

    32

    Bản Hốc

     

     

     

    24

     

    33

    Bản Hua Sát

     

     

     

    25

     

    34

    Bản Huổi Pản

     

     

     

    26

     

    35

    Bản Kềm

     

     

     

    27

     

    36

    Bản Khiêng

     

     

     

    28

     

    37

    Bản Lạn

     

     

     

    29

     

    38

    Bản Lứa B

     

     

     

    30

     

    39

    Bản Lứa Hang

     

     

     

    22

     

    40

    Bản Nam

     

     

     

    23

     

    41

    Bản Nuống Há

     

     

     

    24

     

    42

    Bản Nhốc

     

     

     

    25

     

    43

    Bán Ỏ

     

     

     

    26

     

    44

    Bản Pồng

     

     

     

    22

     

    45

    Bản Pục Tứn

     

     

     

    23

     

    46

    Bản Phé Hằng

     

     

     

    24

     

    47

    Bản Sảo Và

     

     

     

    25

     

    48

    Bán Sát

     

     

     

    26

     

    49

    Bản Sinh Lẹp

     

     

     

    22

     

    50

    Bản Tộn Pợ

     

     

     

    23

     

    51

    Bản Thông

     

     

     

    24

     

    52

    Bản Thuận Ơn

     

     

     

    25

     

    XV

    Xã Liệp Tè

    III

    Trường Tiểu học Liệp Tè

    Trường THCS Liệp Tè

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Tát

     

    27

    23

    42

     

    2

    Bản Chà Lào

     

    20

    18

    41

     

    3

    Bản Mồng Luông

     

    15

    13

    40

     

    4

    Bản Mồng Nọi

     

    16

    13

    40

     

    5

    Bản Ban Xa

     

    10

    11

    45

     

    6

    Bản Tát Ướt

     

    9

    8

    39

     

    7

    Bản Cang

     

    8

    8

    39

     

    8

    Bản Co Khết

     

    10

    10

    39

     

    9

    Bản Ta Mạ

     

    10

    10

    39

     

    10

    Bản Kia

     

    9

    1!

    39

     

    11

    Bản Bắc

     

    25

    24

    41

     

    12

    Bản Lụ

     

     

    14

    42

     

    13

    Bản Co Sản

     

     

    11

    40

     

    14

    Bản Co Phường

     

     

     

    42

     

    15

    Bản Hiên

     

     

     

    40

     

     

     

     

     

    Trường THCS Mường Khiêng

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    16

    Bản L

     

     

    12

    33

     

    17

    Bản Co Sản

     

     

    10

    31

     

    18

    Bản Ta Mạ

     

     

    9

    37

     

    19

    Bản Tát Ướt

     

     

    9

    39

     

    20

    Bản Ban Xa

     

     

    15

    30

     

    21

    Bản Mồng Luông

     

     

    10

    32

     

    22

    Bản Bắc

     

     

    11

    31

     

    23

    Bản Kia

     

     

    9

    34

     

    24

    Bản Co Khết

     

     

    9

    36

     

    25

    Bản Cang

     

     

    9

    31

     

    26

    Bản Mồng Nọi

     

     

    10

    36

     

    27

    Bản Chà Lào

     

     

    11

    34

     

    28

    Bản Tát

     

     

    12

    33

     

    29

    Bản Co Phường

     

     

     

    35

     

    30

    Bản Hiên

     

     

     

    30

     

    XVI

    Xã Bản Lầm

    III

    Trường TH-THCS Bản Lầm

    Trường TH-THCS Bản Lầm

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Hua Lành

     

    18

    18

    38

     

    2

    Bản Pá Lầu

     

    19

    19

    38

     

    3

    Bản Pùa

     

     

     

    35

     

    4

    Bản Hiềm

     

     

     

    36

     

    5

    Bản Buống Khoang

     

     

     

    35

     

    6

    Bản Lằm

     

     

     

    36

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    7

    Bản Lằm

     

     

     

    20

     

    8

    Bản Buống Khoang

     

     

     

    30

     

    9

    Bản Hiềm

     

     

     

    19

     

    10

    Bản Hua Lành

     

     

     

    20

     

    11

    Bản Pá Lầu

     

     

     

    19

     

    12

    Bản Pùa

     

     

     

    23

     

    XVII

    Xã Nậm Lầu

    III

    Trường Tiểu học Nậm Lầu

    Trường THCS Nậm Lầu

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Xanh

     

     

    14

    32

     

    2

    Bản Pài

     

     

    12

    25

     

    3

    Bản Nà Kẹ

     

     

    15

    29

     

    4

    Bản Mỏ

     

     

    16

    26

     

    5

    Bản Nong Ten

     

     

    13

    25

     

    6

    Bản Pa O

     

    20

    21

    24

     

    7

    Bản Ít Cuông

     

     

    12

    26

     

    8

    Bản Ít Mặn

     

    18

    12

    25

     

    9

    Bản Ban

     

    30

    30

    23

     

    10

    Bản Thẳm Phé

     

    11

    11

    22

     

    11

    Bản Huổi Xưa

     

    17

    17

    25

     

    12

    Bản Huổi Kép

     

    14

    14

    26

     

    13

    Bản Xa Hòn

     

    25

    25

    36

     

    14

    Bản Nong

     

    5

     

    28

     

    15

    Bản Nặm Lậu

     

    6

     

    32

     

    16

    Bản Nà Há

     

    6

     

    34

     

    17

    Bản Nà Ít

     

    6

     

    35

     

    18

    Bản Lọng Lầu

     

    6

     

    27

     

    19

    Bản Tòng

     

    7

     

    35

     

    20

    Bản Phúc

     

     

     

    26

     

    21

    Bản Tăng

     

     

     

    26

     

    22

    Bản Biên

     

     

     

    35

     

    23

    Bản Nà Nọi

     

     

     

    28

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Bản Lầm

    Trường TH-THCS Bản Lầm

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    24

    Bản Mỏ

     

    8

    8

    29

     

    25

    Bản Xanh

     

    9

    9

    29

     

    26

    Bản Pài

     

    9

    9

    29

     

    27

    Bản Nà Kẹ

     

    12

    12

    24

     

    28

    Bản Nong Ten

     

    12

    12

    22

     

    29

    Bản Ít Cuông

     

    11

    11

    29

     

    30

    Bản Pa O

     

    15

    15

    25

     

    31

    Bản Ban

     

     

     

    17

     

    32

    Bản Biên

     

     

     

    16

     

    33

    Bản Huổi Kép

     

     

     

    30

     

    34

    Bản Huổi Xưa

     

     

     

    18

     

    35

    Bản Ít Mặn

     

     

     

    25

     

    36

    Bản Lọng Lầu

     

     

     

    17

     

    37

    Bản Nà Há

     

     

     

    29

     

    38

    Bản Nà Ít

     

     

     

    28

     

    39

    Bản Nà Nọi

     

     

     

    23

     

    40

    Bản Nặm Lậu

     

     

     

    19

     

    41

    Bản Nong

     

     

     

    20

     

    42

    Bản Phúc

     

     

     

    22

     

    43

    Bản Tăng

     

     

     

    21

     

    44

    Bản Thẳm Phé

     

     

     

    24

     

    45

    Bản Tòng

     

     

     

    25

     

    46

    Bản Xa Hòn

     

     

     

    30

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Ninh Thuận

    Trường TH-THCS Ninh Thuận

     

     

    47

    Bản Nong Ten

     

    7

    7

     

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Pá Lông

    Trường TH-THCS Pá Lông

     

     

    48

    Bản Huổi Sưa

     

    76

    76

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    49

    Bản Xanh

     

     

     

    46

     

    50

    Bản Ít Cuông

     

     

     

    40

     

    51

    Bản Lọng Lầu

     

     

     

    41

     

    XVIII

    Xã Thôm Mòn

    II

     

     

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Chùn

    ĐBKK

     

     

    12

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    2

    Bản Lọng Cại

    ĐĐKK

     

     

    10

     

    3

    Bản Phé

    ĐBKK

     

     

    10

     

    4

    Bản Thống Nhất A

    ĐBKK

     

     

    10

     

    5

    Bản Thống Nhất B

    ĐBKK

     

     

    10

     

    6

    Bản Chùn

    ĐBKK

     

     

    10

     

    XIX

    Xã Muổi Nọi

     

     

     

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Sẳng Sang

     

     

     

    25

     

    2

    Bản Thán Sàng

     

     

     

    24

     

    3

    Bản Muổi Nọi

     

     

     

    25

     

    4

    Bản Muổi Nọi A

     

     

     

    18

     

    5

    Bản Nguồng

     

     

     

    24

     

    6

    Bản Bó

     

     

     

    26

     

    7

    Bản Phiêng Bông

     

     

     

    24

     

    8

    Bản Đông Hưng

     

     

     

    10

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    9

    Bản Phiêng Bông

     

     

     

    12

     

    10

    Bản Đông Hưng

     

     

     

    10

     

    XX

    Xã Chiềng Pấc

    III

     

     

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Mảy

     

     

     

    15

     

    2

    Bản Lọng Mén

     

     

     

    15

     

    3

    Bản Dân Chủ

     

     

     

    13

     

    4

    Bản Chiềng Pấc

     

     

     

    13

     

    5

    Bản Lĩnh Luông

     

     

     

    15

     

    6

    Bản Xi Măng

     

     

     

    13

     

    XXI

    Xã Phổng Lăng

    III

     

     

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Nong Pồng

     

     

     

    10

     

    2

    Bản Huổi Luông

     

     

     

    10

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    3

    Bản Nà Lọ

     

     

     

    13

     

    4

    Bản Huổi Luông

     

     

     

    15

     

    XXII

    Xã Chiềng Pha

    III

     

     

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Sai

     

     

     

    10

     

    2

    Bản Quỳnh Thuận

     

     

     

    11

     

    3

    Bản Huổi Tát

     

     

     

    12

     

    4

    Bản Nong Lào

     

     

     

    12

     

    5

    Bản Hán

     

     

     

    12

     

    XXIII

    Xã Nong Lay

    III

     

     

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Phiêng Phớ

     

     

     

    17

     

    2

    Bản Nong Giẳng

     

     

     

    22

     

    3

    Bản Huổi Lọng

     

     

     

    18

     

    4

    Bản Cửa Hàng

     

     

     

    20

     

    5

    Bản Quyết Thắng A

     

     

     

    19

     

    6

    Bản Nong Lay

     

     

     

    22

     

    7

    Bản Liên Minh

     

     

     

    18

     

    8

    Bản Cả Nàng

     

     

     

    15

     

    9

    Bản Bó Mạ

     

     

     

    18

     

    10

    Bản Quyết Thắng B

     

     

     

    22

     

    11

    Bản Búa Co Chạy

     

     

     

    20

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    12

    Bản Bó Mạ

     

     

     

    10

     

    13

    Bản Búa Co Chạy

     

     

     

    11

     

    14

    Bản Cả Nàng

     

     

     

    12

     

    15

    Bản Cửa Hàng

     

     

     

    10

     

    16

    Bản Huổi Lọng

     

     

     

    15

     

    17

    Bản Liên Minh

     

     

     

    10

     

    18

    Bản Nong Giằng

     

     

     

    12

     

    19

    Bản Nong Lay

     

     

     

    10

     

    20

    Bản Phiêng Phớ

     

     

     

    13

     

    21

    Bản Quyết Thắng A

     

     

     

    10

     

    22

    Bản Quyết Thắng B

     

     

     

    10

     

    XXIV

    Xã Tông Cọ

    III

     

     

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Bay A

     

     

     

    20

     

    2

    Bản Bay B

     

     

     

    19,5

     

    3

    Bản Bon

     

     

     

    21

     

    4

    Bản Nà Lạn

     

     

     

    19

     

    5

    Bản Lè

     

     

     

    16

     

    6

    Bản Thúm Cáy

     

     

     

    18

     

    7

    Bản Phé

     

     

     

    17

     

    8

    Bản Cọ

     

     

     

    14

     

    9

    Bản Sen To

     

     

     

    13,5

     

    10

    Bản Hình

     

     

     

    13

     

    11

    Bản Lào

     

     

     

    13,5

     

    12

    Bản Huổi Táp

     

     

     

    15

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    13

    Bản Bay A

     

     

     

    10

     

    14

    Bản Bay B

     

     

     

    10

     

    15

    Bản Bon

     

     

     

    10

     

    16

    Bản Huổi Táp

     

     

     

    10

     

    XXV

    Xã Chiềng La

    III

    Trường Tiểu học Chiềng Pha

     

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Cát Lót

     

    4,1

     

    26

     

    2

    Bản Song

     

     

     

    28

     

    3

    Bản Nưa

     

     

     

    25

     

    4

    Bản Chiềng La

     

    6,5

     

    23

     

    5

    Bản Chiềng Cang

     

     

     

    27

     

    6

    Bản Lốm La

     

     

     

    30

     

    7

    Bản Nong Lanh

     

     

     

    35

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    8

    Bản Cát Lót

     

     

     

    13

     

    9

    Bản Song

     

     

     

    12

     

    10

    Bản Nưa

     

     

     

    21

     

    11

    Bản Chiềng La

     

     

     

    19

     

    12

    Bản Chiềng Cang

     

     

     

    17

     

    13

    Bản Lốm La

     

     

     

    17

     

    14

    Bản Nong Lanh

     

     

     

    12

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    15

    Bản Cát Lót

     

     

     

    17

     

    16

    Bản Song

     

     

     

    14

     

    17

    Bản Nưa

     

     

     

    17

     

    18

    Bản Chiềng La

     

     

     

    12

     

    19

    Bản Chiềng Cang

     

     

     

    15

     

    20

    Bản Lốm La

     

     

     

    13

     

    21

    Bản Nong Lanh

     

     

     

    12

     

    XXVI

    Xã Púng Tra

    III

     

     

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Lắng Hạt

     

     

     

    13

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    2

    Bản Púng A

     

     

     

    20

     

    3

    Bản Tra

     

     

     

    20

     

    4

    Bản Dồm

     

     

     

    22

     

    5

    Bản Nong Ỏ

     

     

     

    19

     

    6

    Bản Phạ

     

     

     

    22

     

    7

    Bản Púng Mé

     

     

     

    23

     

    8

    Bản Lắng Hạt

     

     

     

    23

     

    9

    Bản Púng Ten

     

     

     

    25

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    10

    Bản Nong Ỏ

     

     

     

    11

     

    11

    Bản Púng A

     

     

     

    12

     

    12

    Bản Púng Ten

     

     

     

    13

     

    13

    Bản Púng Mé

     

     

     

    14

     

    14

    Bản Phạ

     

     

     

    15

     

    13

    Bản Lắng Hạt

     

     

     

    13

     

    16

    Bản Tra

     

     

     

    11

     

    17

    Bản Dồm

     

     

     

    13

     

    XXVII

    Xã Chiềng Pha

    III

    Trường Tiểu học Chiềng Pha

     

     

     

    1

    Bản Quỳnh Thuận

     

    4,6

     

     

     

    2

    Bản Huổi Tát

     

    6,7

     

     

     

    3

    Bản Nong Lào

     

    4,2

     

     

     

    4

    Bản Hán

     

    6,5

     

     

     

    XXVIII

    Xã Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai

    I

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    1

    Bản Hậu

    ĐBKK

     

     

    14

     

    XXIX

    Xã Mường Sại, Quỳnh Nhai

    III

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    1

    Bản Bủa Bon

     

     

     

    25

     

    XXX

    Xã Bó Sinh, Sông Mã

    III

     

    Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

     

     

    1

    Bản Huổi Tính

     

     

    50

     

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Pá Lông

    Trường TH-THCS Pá Lông

     

     

    2

    Bản Huổi Tính

     

    24

    24

     

     

    XXXI

    Xã Nặm Ét, Quỳnh Nhai

    III

     

     

    Trường THPT Tông Lạnh

     

    1

    Bản Cà Pống

     

     

     

    27

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Bình Thuận

     

    2

    Bản Dọ

     

     

     

    52

     

    XVXII

    Xã Sập Xa, Phù Yên

    III

    Trường TH-THCS Long Hẹ

    Trường TH-THCS Long Hẹ

     

     

    1

    Bản Xa

     

    180

    180

    25

     

    XXXIII

    Xã Phiêng Pằn, Mai Sơn

    III

    Trường TH-THCS Long Hẹ

    Trường TH-THCS Long Hẹ

     

     

    1

    Bản Pá Nó

     

    175

    175

    25

     

    XXXIV

    Xã Xa Dung, Điện Biên Đông

    III

    Trường TH-THCS Long Hẹ

    Trường TH-THCS Long Hẹ

     

     

    1

    Bản Phà Só B

     

    38

    38

     

     

    2

    Bản Huổi Hịa

     

    42

    42

     

     

    XXXV

    Xã Mường Toong, Mường Nhé

    III

     

    Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

     

     

    1

    Bản Mường Toong 7

     

     

    330

     

     
    I. Các trường học trên địa bàn huyện Sông Mã: Gồm 18 lượt xã, 587 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Cang

    III

    Trường TH Chiềng Cang

    Trường THCS Chiềng Cang

    Trường THPT Chiềng Khương

     

    1

    Bản Huổi Dấng

     

    5

    18

    25

     

    2

    Bản Pá Nó

     

     

    18

    27

     

    3

    Bản Nhọt Có

     

    4

    19

    28

     

    4

    Bản Co Tòng

     

    10

    15

    21

     

    5

    Bản Huổi Tao

     

     

    10

    18

     

    6

    Bản Ít Lót

     

    14

    14,5

    23

     

    7

    Bản Hua Tát

     

    7

    12

    23

     

    8

    Bản Nà Bon

     

     

    7

    18

     

    9

    Bản Thón

     

     

    8

    17

     

    10

    Bản Có

     

     

    8

    15

     

    11

    Bản Nhạp

     

     

    8

    19

     

    12

    Bản Cang

     

     

    7

    14

     

    13

    Bản Tre

     

     

    8

    18

     

    14

    Bản Tin Tát

     

     

    8

    19

     

    15

    Bản Mỏ

     

     

     

    11

     

    16

    Bản Nà Tý

     

     

     

    11

     

    17

    Bản Ta Tạng

     

     

     

    10

     

    18

    Bản Huổi Cuống

     

     

     

    17

     

    19

    Bản Chiềng Cang

     

     

     

    13

     

    20

    Bản Bó Lạ

     

     

     

    16

     

    21

    Bản Ná Hỳ

     

     

     

    14

     

    22

    Bản Củ

     

     

     

    12

     

    23

    Bản Bằng Lậc

     

     

     

    13

     

    24

    Bản Trung Châu

     

     

     

    18

     

    25

    Bản Hát Sét

     

     

     

    16

     

    26

    Bản Anh Dũng

     

     

     

    14

     

    27

    Bản Huổi So

     

     

     

    10

     

    28

    Bản Trung Dũng

     

     

     

    15

     

    29

    Bản Kiến Lâm

     

     

     

    12

     

    30

    Bản Tiên Cang

     

     

     

    10

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    31

    Bản Nhạp

     

     

     

    14

     

    32

    Bản Trung Châu

     

     

     

    15

     

    33

    Bản Huổi Cuống

     

     

     

    16

     

    34

    Bản Hát Sét

     

     

     

    17

     

    35

    Bản Trung Dũng

     

     

     

    18

     

    36

    Bản Anh Dũng

     

     

     

    19

     

    37

    Bản Kiến Lâm

     

     

     

    20

     

    38

    Bản Chiềng Cang

     

     

     

    22,5

     

    39

    Bản Bằng Lậc

     

     

     

    24

     

    40

    Bản Nà Hỳ

     

     

     

    25

     

    41

    Bản Bó Lạ

     

     

     

    28

     

    42

    Bản Nà Bon

     

     

     

    29

     

    43

    Bản Tre

     

     

     

    30

     

    44

    Bản Tin Tát

     

     

     

    31

     

    45

    Bản Hua Tát

     

     

     

    34

     

    46

    Bản Ít Lót

     

     

     

    35,5

     

    47

    Bản Pá Nó

     

     

     

    40

     

    48

    Bản Nhọt Có

     

     

     

    41

     

    49

    Bản Huổi Dấng

     

     

     

    40

     

    50

    Bản Co Tòng

     

     

     

    37

     

    51

    Bản Huổi Tao

     

     

     

    32

     

    52

    Bản Thón

     

     

     

    31

     

    53

    Bản Có

     

     

     

    30

     

    54

    Bản Cang

     

     

     

    29

     

    55

    Bản Củ

     

     

     

    28

     

    56

    Bản Mỏ

     

     

     

    27

     

    57

    Bản Nà Tý

     

     

     

    27

     

    58

    Bàn Ta Tạng

     

     

     

    26

     

    59

    Bản Tiên Cang

     

     

     

    25,5

     

    60

    Bản Hong Ngay

     

     

     

    25

     

    61

    Bản Chiềng Xôm

     

     

     

    24,5

     

    62

    Bản Đấu Mường

     

     

     

    24

     

    63

    Bản Huổi So

     

     

     

    23,5

     

    II

    Xã Mường Hung

    III

    Trường TH Mường Hung

    Trường THCS Mường Hung

    Trường THPT Chiềng Khương

     

    1

    Bản Huổi Bua

     

    7

    14

    20

     

    2

    Bản Kéo Co

     

    7

    11

    13

     

    3

    Bản Huổi Khôm

     

    6

    9,5

    20

     

    4

    Bản Huổi Ỏi

     

    4

    10,5

    23

     

    5

    Bản Om

     

     

    7

    15

     

    6

    Bản Muôn

     

     

    9

    17

     

    7

    Bản Co Tra

     

     

    7

    16

     

    8

    Bản Phiêng Nghịu

     

     

    8

    17

     

    9

    Bản Ít

     

     

    8

    16

     

    10

    Bản Bua Xá

     

     

    10

    32

     

    11

    Bản Huổi Hin

     

     

    11

    20

     

    12

    Bản Bua Hin

     

     

    10

    22

     

    13

    Bản Cương Chính

     

     

    7,5

    14

     

    14

    Bản Trung Dũng

     

     

    7

    14

     

    15

    Bản Co Kướm

     

     

    7

    15

     

    16

    Bản Nà Ngần

     

     

    7,1

    15

     

    17

    Bản Pho

     

     

     

    13

     

    18

    Bản Lúa

     

     

     

    13

     

    19

    Bản Phiêng Hoi

     

     

     

    14

     

    20

    Bản Ná Ái

     

     

     

    14

     

    21

    Bản Kéo

     

     

     

    13

     

    22

    Bản Phiêng Pinh

     

     

     

    14

     

    23

    Bản Cát

     

     

     

    11,5

     

    24

    Bản Phiêng Lươn

     

     

     

    10,1

     

    25

    Bản Nà Nỏng

     

     

     

    12,5

     

    26

    Bản Ná Hựa

     

     

     

    12,5

     

    27

    Bản Coi

     

     

     

    13,5

     

    28

    Bản Hát So

     

     

     

    13,5

     

    29

    Bản Ná Cầm

     

     

     

    12

     

    30

    Bản Quỳnh Long

     

     

     

    14

     

    31

    Bản Huổi

     

     

     

    30

     

    32

    Bản Phiêng Pèn

     

     

     

    15

     

    33

    Bản Đội Sáu

     

     

     

    13

     

    34

    Bản Mường Hung

     

     

     

    11

     

    35

    Bản Hong Dồm

     

     

     

    12

     

    36

    Bản Yên Sơn

     

     

     

    12

     

    37

    Bản Hát 8

     

     

     

    14

     

    38

    Bản Nà Lứa

     

     

     

    15

     

    39

    Bản Mường Tợ

     

     

     

    11

     

    40

    Bản Áng

     

     

     

    12

     

    41

    Bản Lọng Niếng

     

     

     

    13

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    42

    Bản Muôn

     

     

     

    17

     

    43

    Bản Cương Chính

     

     

     

    17

     

    44

    Bản Nà Cầm

     

     

     

    23

     

    45

    Bản Trung Dũng

     

     

     

    17

     

    46

    Bản Phiêng Pén

     

     

     

    25

     

    47

    Bản Đội 6

     

     

     

    20

     

    48

    Bản Ít

     

     

     

    16

     

    49

    Bản Mường Hung

     

     

     

    23

     

    50

    Bản Mong Dồm

     

     

     

    21

     

    51

    Bản Huổi Ỏi

     

     

     

    31

     

    52

    Bản Nà Ngần

     

     

     

    28

     

    53

    Bản Yên Sơn

     

     

     

    23

     

    54

    Bản Cát

     

     

     

    24

     

    55

    Bản Lúa

     

     

     

    18

     

    56

    Bản Kéo Co

     

     

     

    32

     

    57

    Bản Huổi Bua

     

     

     

    36

     

    58

    Bản Kéo

     

     

     

    25

     

    59

    Bản Pho

     

     

     

    18

     

    60

    Bản Phiêng Hoi

     

     

     

    18

     

    61

    Bản Nà Ái

     

     

     

    25

     

    62

    Bản Huổi

     

     

     

    26

     

    63

    Bản Hát 8

     

     

     

    26

     

    64

    Bản Co Kướm

     

     

     

    27

     

    65

    Bản Co Tra

     

     

     

    28

     

    66

    Bản Hát So

     

     

     

    24

     

    67

    Bản Coi

     

     

     

    26

     

    68

    Bản Quỳnh Long

     

     

     

    26

     

    69

    Bản Huổi Hin

     

     

     

    34

     

    70

    Bản Om

     

     

     

    18

     

    71

    Bản Bua Hin

     

     

     

    30

     

    72

    Bản Phiêng Lươn

     

     

     

    22

     

    73

    Bản Nà Lứa

     

     

     

    24

     

    74

    Bản Mường Tợ

     

     

     

    23

     

    75

    Bản Áng

     

     

     

    23

     

    76

    Bản Huổi Khôm

     

     

     

    30

     

    77

    Bản Nà Nong

     

     

     

    25

     

    78

    Bản Bua Xá

     

     

     

    30

     

    79

    Bản Phiêng Pinh

     

     

     

    25

     

    80

    Bản Nà Hựa

     

     

     

    25

     

    81

    Bản Lọng Niếng

     

     

     

    24

     

    82

    Bản Phiêng Nghịu

     

     

     

    29

     

    III

    Xã Mường Cai

    III

    Trường TH Mường Cai

    Trường PTDTBT THCS Mường Cai

    Trường THPT Chiềng Khương

     

    1

    Bản Co Bay

     

    11

    7

    22

     

    2

    Bản Háng Lia

     

    15

    15

    40

     

    3

    Bản Phiêng Piềng

     

    14

    20

    50

     

    4

    Bản Sài Khao

     

    17

    22

    55

     

    5

    Bản Huổi Hưa

     

    9

    15

    45

     

    6

    Bản Pá Vẹ

     

    12

    18

    48

     

    7

    Bản Huổi Khe

     

    15

    15

    45

     

    8

    Bản Xia Kia (Sài Kìa)

     

    8

    17

    47

     

    9

    Bản Co Phường

     

     

    7

    37

     

    10

    Bản Huổi Co

     

    8

     

    30

     

    11

    Bản Ta Lát

     

    8

     

    35

     

    12

    Bản Huổi Mươi

     

    4

     

    35

     

    13

    Bản Nà Kham

     

    5

     

    30

     

    14

    Bản Nà Dòn (bản Nà Dòn, bản Mới và bản Buôm Pàn)

     

    8

     

    29

     

    15

    Bản Mường Cai (bản Phiêng Púng và bản Nà Ngùa)

     

     

     

    35

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    16

    Bản Co Bay

     

     

     

    23

     

    17

    Bản Nà Dòn

     

     

     

    27

     

    18

    Bản Huổi Co

     

     

     

    30

     

    19

    Bản Ta Lát

     

     

     

    36

     

    20

    Bản Huổi Mươi

     

     

     

    41

     

    21

    Bản Mường Cai

     

     

     

    37

     

    22

    Bản Co Phường

     

     

     

    39

     

    23

    Bản Háng Lìa

     

     

     

    46

     

    24

    Bản Phiêng Piềng

     

     

     

    70

     

    25

    Bản Sài Khao

     

     

     

    55

     

    26

    Bản Huổi Hưa

     

     

     

    45

     

    27

    Bản Pá Vẹ

     

     

     

    48

     

    28

    Bản Huổi Khe

     

     

     

    45

     

    29

    Bản Xia Kia (Sài Kìa)

     

     

     

    47

     

    30

    Bản Nà Kham

     

     

     

    30

     

    IV

    Xã Mường Sai

    III

    PTDTBT TH&THCS Mường Sai

    PTDTBT TH&THCS Mường Sai

    Trường THPT Chiềng Khương

     

    1

    Bản Co Đứa

     

    14

    13

    25

     

    2

    Bản Tin Tốc

     

    10

    9

    23

     

    3

    Bản Lọng Lót

     

    8

    7

    17

     

    4

    Bản Nong Phạ

     

    10

    11

    21

     

    5

    Bản Kỳ Ninh

     

     

     

    22

     

    6

    Bản Nà Hò (bản Nà Hò và bản Buôm Ban)

     

     

     

    15

     

    7

    Bản Nà Un Ngoài

     

     

     

    13

     

    8

    Bản Ỏ

     

     

     

    10

     

    9

    Bản Sai

     

     

     

    11

     

    10

    Bản Tiên Chung

     

     

     

    10

     

    11

    Bản Púng Cằm

     

     

     

    13

     

    12

    Bản Tân Hống

     

     

     

    16

     

    13

    Bản Nà Un Trong

     

     

     

    12

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    14

    Bản Nong Phạ

     

     

     

    54

     

    15

    Bản Ỏ

     

     

     

    42

     

    16

    Bản Tiên Chung

     

     

     

    43

     

    17

    Bản Sai

     

     

     

    44

     

    18

    Bản Púng Cằm

     

     

     

    45,5

     

    19

    Bản Tin Tốc

     

     

     

    50

     

    20

    Bản Nà Hò

     

     

     

    47

     

    21

    Bản Nà Un Trong

     

     

     

    48

     

    22

    Bản Nà Un Ngoài

     

     

     

    49

     

    23

    Bản Kỳ Ninh

     

     

     

    51

     

    24

    Bản Lọng Lót

     

     

     

    53

     

    25

    Bản Tân Hống

     

     

     

    45

     

    26

    Bản Co Đứa

     

     

     

    55

     

    V

    Xã Huổi Một

    III

    Trường PTDTBT TH Huổi Một

    Trường PTDTBT THCS Huổi Một

    Trường THPT Sông Mã

     

    1

    Bản Huổi Pản (bản Huổi Pản và bản Huổi Vạng)

     

    5

    7

    11

     

    2

    Bản Nà Nghiều

     

    7,5

    7,5

    13

     

    3

    Bản Phá Thóng

     

    6

    7

    11,5

     

    4

    Bản Nong Ke

     

    18

    18

    22,5

     

    5

    Bản Túp Phạ A

     

    7

    14

    20,2

     

    6

    Bản Túp Phạ B

     

    4

    14

    17,2

     

    7

    Bản Nậm Pù (bản Nậm Pù A và bản Nậm Pù B)

     

     

    7

    12

     

    8

    Bản Co Mạ (bản Co Mạ A và bản Co Mạ B)

     

     

    12

    15

     

    9

    Bản Ta Hốc

     

     

    9

    14

     

    10

    Bản Khua Họ

     

     

    11

    15,2

     

    11

    Bản Cang Cói

     

     

    12

    16

     

    12

    Bản Pa Tết

     

     

    14

    16,8

     

    13

    Bản Pá Mằn

     

     

    7

    12

     

    VI

    Xã Nà Nghịu

    III

    Trường TH Bản Mé

    Trường THCS Nà Nghịu

    Trường THPT Sông Mã

     

    1

    Bản Hua Pàn

     

    4

    9

    11

     

     

     

     

    Trường TH Nà Nghịu

     

     

     

    2

    Bản Phiêng Tỏ

     

    8

    8

    10

     

    3

    Bản Nong Lếch

     

    10

    10

    15

     

    4

    Bản Lọng Lằn

     

    9

    9

    11

     

    5

    Bản Bom Phung (Bản Pom Phung)

     

    12

    12

    15

     

    6

    Bản Ngu Hấu

     

    11

    11

    14

     

    7

    Bản Quyết Tâm

     

    4

     

     

     

    8

    Bản Huổi Liu (Huổi Sẳng + Nà Liu)

     

     

    7

     

     

    9

    Bản Nậm Ún (Co Mạ + Nậm Ún + Co Phèn)

     

     

    8

    10

     

    10

    Bản Phiêng Pồng

     

     

    7,8

    11

     

    11

    Bản Co Phường

     

     

    10

    10

     

    12

    Bản Mé Bon (bản Mé, Bản Bon)

     

     

    8

    11

     

    13

    Bản Lươi Là (bản Là Nà và bản Nà Lươi)

     

     

    9

    12

     

    14

    Bản Nà Pàn

     

     

    7

     

     

    15

    Bản Nà Pàn II

     

     

    7,5

     

     

    16

    Bản Co Tòng

     

     

    7

    11

     

    17

    Bản Huổi Cói

     

     

     

    10

     

    18

    Bản Tiền Phong

     

     

     

    10

     

    19

    Bản Xum Côn

     

     

    7,5

     

     

    20

    Bản Ten Ư, xã Chiềng Sơ

     

    14

    14

     

     

    VII

    Xã Chiềng Khoong

    III

    Trường TH Chiềng Khoong

    Trường THCS Chiềng Khoong

    Trường THPT Sông Mã

     

    1

    Bản Lụng Quai

     

    10

    10

    19

     

    2

    Bản Bó Chay

     

    15

    15

    16

     

    3

    Bản Búa Cốp

     

    10

    10

    16

     

    4

    Bản Nà Ngặp

     

    8

    8

    19

     

    5

    Bản Hồng Nam

     

    4,5

     

    14

     

    6

    Bản Pìn

     

    4

     

    13

     

    7

    Bản Hua Na

     

    4

     

     

     

    8

    Bản C5 (Đội 5)

     

    5,8

     

     

     

    9

    Bản Bó Luông

     

    5,8

     

    12

     

    10

    Bản Xi Lô

     

     

    7

    17

     

     

     

     

    Trường TH Hải Sơn

     

     

     

    11

    Bản Nậm Sọi

     

    5,3

    8

    16,2

     

    12

    Bản Ta Bay

     

    5,7

    13

    17

     

    13

    Bản Huổi Mòn

     

    4,5

    16

    24

     

    14

    Bản Pá Ban

     

    8

    9

    16

     

    15

    Bản Bướm Ỏ

     

     

    11

    14

     

    16

    Bản Co Sản

     

     

    9

    10

     

    17

    Bản Co Tòng

     

     

    8

    10

     

    18

    Bản Pá Bông

     

     

    7

     

     

    19

    Bản Nộc Kỷ

     

     

    12

    15

     

    20

    Bản Lán Lanh

     

     

    11

    19

     

    21

    Bản Pá Có

     

     

     

    10

     

    22

    Bản Bon

     

     

     

    13

     

    23

    Bản Đứa Muội

     

     

     

    13

     

    24

    Bản Chiềng Coi

     

     

     

    12

     

    25

    Bản Bó Quỳnh

     

     

     

    14

     

    26

    Bản Ít Lốc

     

     

     

    14

     

    27

    Bản Co Hay

     

     

     

    12

     

    28

    Bản Pá Khôm

     

     

     

    13

     

    29

    Bản Chiến

     

     

     

    13

     

    30

    Bản Mòn

     

     

     

    14,2

     

    31

    Bản Tân Hưng

     

     

     

    12

     

    32

    Bản Lè

     

     

     

    11

     

    33

    Bản Lướt

     

     

     

    10

     

    34

    Bản Phiêng Xim

     

     

     

    11

     

    35

    Bản Huổi Xim

     

     

     

    13

     

    36

    Bản Huổi Bó

     

     

     

    13

     

    37

    Bản Huổi Hào

     

     

     

    14

     

    38

    Bản Co Phen

     

     

     

    12

     

    39

    Bản Huổi Khoong

     

     

     

    12,5

     

    40

    Bản Bó Sản

     

     

     

    16,3

     

    41

    Bản Đội 3

     

     

     

    12,5

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Chiềng Khương

     

    42

    Bản Hải Sơn

     

     

     

    25

     

    43

    Bản Lè

     

     

     

    24

     

    44

    Bản Khong Tở

     

     

     

    20

     

    45

    Bản Lướt

     

     

     

    20

     

    46

    Bản Mòn

     

     

     

    23

     

    47

    Bản Pìn

     

     

     

    20

     

    48

    Bản Chiên

     

     

     

    20

     

    49

    Bản Púng

     

     

     

    20

     

    50

    Bản Cang

     

     

     

    19

     

    51

    Bản Huổi Hào

     

     

     

    19

     

    52

    Bản Hát Lay

     

     

     

    19

     

    53

    Bản Pá Bông

     

     

     

    20

     

    54

    Bản Liên Phương

     

     

     

    25

     

    55

    Bản Hông Lam (Bản Hồng Nam)

     

     

     

    30

     

    56

    Bản Xi Lô

     

     

     

    14

     

    57

    Bản Hoàng Mã

     

     

     

    23

     

    58

    Bản Púng Kiếng

     

     

     

    30

     

    59

    Bản C5 (Đội 5)

     

     

     

    25

     

    60

    Bản Bướm Ỏ

     

     

     

    13

     

    61

    Bản Huổi Bó

     

     

     

    20

     

    62

    Bản Huổi Mòn

     

     

     

    24

     

    63

    Bản Co Phen

     

     

     

    23

     

    64

    Bản Nà Ngặp

     

     

     

    11

     

    65

    Bản Bó Sản

     

     

     

    20

     

    66

    Bán Co Sản

     

     

     

    20

     

    67

    Bản Tân Hưng

     

     

     

    20

     

    68

    Bản Huổi Nóng

     

     

     

    23

     

    69

    Bản Hua Na

     

     

     

    20

     

    70

    Bản Đứa Muội

     

     

     

    18

     

    71

    Bản Bó Luông

     

     

     

    23

     

    72

    Bản Bó Quỳnh

     

     

     

    18

     

    73

    Bản Lán Lanh

     

     

     

    24

     

    74

    Bản Đội 3

     

     

     

    20

     

    75

    Bản Lụng Quai

     

     

     

    12

     

    76

    Bản Ta Bay

     

     

     

    14

     

    77

    Bản Huổi Xim

     

     

     

    20

     

    78

    Bản Bó Chạy

     

     

     

    15

     

    79

    Bản Phiêng Xim

     

     

     

    24

     

    80

    Bản Co Tòng

     

     

     

    20

     

    81

    Bản Lộc Ký

     

     

     

    25

     

    82

    Bản Bon

     

     

     

    17

     

    VIII

    Xã Chiềng Sơ

    I

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    1

    Bản Ten Ư

    Bản ĐBKK

     

     

    15,5

     

    2

    Bản Huổi Cát

    Bản ĐBKK

     

     

    20,5

     

    3

    Bản Nà Luồng

    Bản ĐBKK

     

     

    13

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Lầm

     

    4

    Bản Ten Ư

    Bản ĐBKK

     

     

    20

     

    5

    Bản Huổi Cát

    Bản ĐBKK

     

     

    16

     

    6

    Bản Nà Luồng

    Bản ĐBKK

     

     

    15

     

    IX

    Xã Nậm Mằn

    III

    Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn

    Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn

    Trường THPT Sông Mã

     

    1

    Bản Huổi Khoang

     

    13

    13

    42

     

    2

    Bản Chu Vai

     

    9

    9

    39

     

    3

    Bản Chả

     

    7

    7

    23

     

    4

    Bản Huổi

     

    7,5

    7,5

    25

     

    5

    Bản Pá Ban

     

    8

    8

    24

     

    6

    Bản Púng Hày

     

    12

    12

    18

     

    7

    Bản Nhà Sảy

     

    5,5

     

    35

     

    8

    Bản Nà Cà

     

    5

     

    25

     

    9

    Bản Púng Khương

     

    5,5

     

    24

     

    10

    Bản Nà Luông

     

     

     

    26

     

    11

    Bản Nậm Mằn (bản Nậm Mằn và bản Phiêng Phé)

     

     

     

    30

     

    12

    Bản Chạy Cang (Bản Chạy và Bản Cang)

     

     

     

    32

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Lầm

     

    13

    Bản Huổi Khoang

     

     

     

    32

     

    14

    Bản Chu Vai

     

     

     

    33

     

    15

    Bàn Nhà Sảy

     

     

     

    34

     

    16

    Bản Nà Luông

     

     

     

    25

     

    17

    Bản Nà Cà

     

     

     

    24

     

    18

    Bản Chà

     

     

     

    23

     

    19

    Bản Huổi

     

     

     

    26

     

    20

    Bản Pá Ban

     

     

     

    21

     

    21

    Bản Púng Hày

     

     

     

    20

     

    22

    Bản Púng Khương

     

     

     

    18

     

    23

    Bản Nậm Mằn

     

     

     

    27

     

    24

    Bản Chạy Cang

     

     

     

    28

     

    X

    Xã Mường Lầm

    III

    Trường TH&THCS Mường Lầm

    Trường TH&THCS Mường Lầm

    Trường THPT Sông Mã

     

    1

    Bản Lốm Hỏm (bản Lốm Hỏm, Pá Ngá, Pá Nhạp)

     

    7

    7

    36

     

    2

    Bản Huổi Én

     

    4

     

    33

     

    3

    Bản Sàng

     

     

     

    30

     

    4

    Bản Phèn

     

     

     

    28

     

    5

    Bản Ngày

     

     

     

    26

     

    6

    Bản Lấu

     

     

     

    26

     

    7

    Bản Tà Cọong

     

     

     

    24

     

    8

    Bản Mường Tợ

     

     

     

    25

     

    9

    Bản Mường Nưa

     

     

     

    28

     

    10

    Bản Pá Có

     

     

     

    31

     

    11

    Bản Mường Cang

     

     

     

    26

     

    12

    Bản Nà Và

     

     

     

    26

     

    13

    Bản Hịa

     

     

     

    33

     

    XI

    Xã Yên Hưng

    III

    Trường TH Yên Hưng

    Trường THCS Yên Hưng

    Trường THPT Mường Lầm

     

    1

    Bản Hua Mừ

     

    7

    14

    16

     

    2

    Bản Tin Tốc

     

    6

    12,5

    13,5

     

    3

    Bản Bang (xóm Huổi Mạt)

     

    7

    14

    15

    Học sinh THCS xóm Huổi Mạt được hưởng

    4

    Bản Hua Sòng

     

    5

     

     

     

    5

    Bản Nà Lằn

     

     

    9,5

    11

     

    6

    Bản Lụng Há

     

     

    10,5

    12

     

    7

    Bản Pá Pao

     

     

    7,5

     

     

    8

    Bản Huổi Púng

     

     

    9,5

    11

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    9

    Bản Hua Mừ

     

     

     

    36

     

    10

    Bản Nà Lằn

     

     

     

    31

     

    11

    Bản Tin Tốc

     

     

     

    38

     

    12

    Bản Lụng Há

     

     

     

    33

     

    13

    Bản Pá Pao

     

     

     

    30

     

    14

    Bản Bang

     

     

     

    29

     

    15

    Bản Pọng

     

     

     

    27

     

    16

    Bản Bua

     

     

     

    25

     

    17

    Bản Nà Mừ

     

     

     

    24

     

    18

    Bản Nà Nong

     

     

     

    24

     

    19

    Bản Tau Hay

     

     

     

    24

     

    20

    Bản Nà Dìa

     

     

     

    24

     

    21

    Bản Lẹ

     

     

     

    24

     

    22

    Bản Hải Hưng

     

     

     

    21

     

    23

    Bản Pái

     

     

     

    23

     

    24

    Bản Sòng

     

     

     

    21

     

    25

    Bản Nà Hạ

     

     

     

    22

     

    26

    Bản Nà Đứa

     

     

     

    24

     

    27

    Bản Hua Sòng

     

     

     

    26

     

    28

    Bản Pảng

     

     

     

    21

     

    29

    Bản Huổi

     

     

     

    25

     

    30

    Bản Huổi Púng

     

     

     

    27

     

    XII

    Xã Chiềng Phung

    III

    Trường TH&THCS Chiềng Phung

    Trường TH&THCS Chiềng Phung

    Trường THPT Mường Lầm

     

    1

    Bản Hua Và

     

    4

    10

    18

     

    2

    Bản Nà Sàng

     

    6

     

    25

     

    3

    Bản Pá Trả

     

    7

     

    26

     

    4

    Bản Huối Lay

     

    8

    7

    27

     

    5

    Bản Nong Xô

     

    6

     

    26

     

    6

    Bản Nà Lạt

     

    4,5

     

    21

     

    7

    Bản Co Khương

     

     

    8

    11

     

    8

    Bản Huổi Tư

     

     

    7

    14

     

    9

    Bản Củ Bú

     

     

    7

    12

     

    10

    Bản Chéo

     

     

     

    13

     

    11

    Bản Nuốt Còn (bản Song Còn, bản Ten, bản Nuốt và bản Ỏ En)

     

     

     

    21

     

    12

    Bản Chiềng Vàng (bản Phiêng Chiềng và Bản Vàng)

     

     

     

    20

     

    13

    Bản Pịn

     

     

     

    18

     

    14

    Bản Nà Ban

     

     

     

    20

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    15

    Bản Nuốt Còn

     

     

     

    44

     

    16

    Bản Pin

     

     

     

    41

     

    17

    Bản Nà Sàng

     

     

     

    37

     

    18

    Bản Huổi Lay

     

     

     

    38

     

    19

    Bản Nà Lạt

     

     

     

    44

     

    20

    Bản Hua Và

     

     

     

    49

     

    21

    Bản Huổi Tư

     

     

     

    45

     

    22

    Bản Củ Bú

     

     

     

    42

     

    23

    Bản Chéo

     

     

     

    44

     

    24

    Bản Co Khương

     

     

     

    41

     

    25

    Bản Pá Trả

     

     

     

    36

     

    26

    Bản Nong Xô

     

     

     

    47

     

    27

    Bản Chiềng Vàng

     

     

     

    42

     

    28

    Bản Nà Ban

     

     

     

    43

     

    XIII

    Xã Nậm Ty

    III

    Trường PTDTBT TH Nậm Ty

    Trường PTDTBT THCS Nậm Ty

    Trường THPT Mường Lầm

     

    1

    Bản Huổi Cắt

     

    8

    8

    25

     

    2

    Bản Nà Há

     

    4

    15

    30

     

    3

    Bản Xẻ

     

    4

    17

    32

     

    4

    Bản Pá Lành

     

    7

    16

    36

     

    5

    Bản Búa Hụn

     

    8

    8

    24

     

    6

    Bản Lọng Nghịu

     

    7

    7

    21

     

    7

    Bản Co Dâu

     

    10

    10

    25

     

    8

    Bản Ná Phung

     

    12

    12

    26

     

    9

    Bản Pá Men

     

    8

    8

    21

     

    10

    Bản Nà Sèo

     

    8

    8

    25

     

    11

    Bản Pá Lâu

     

    6

     

    22

     

    12

    Bản Xen Xay

     

    6

     

    23

     

    13

    Bản Hua Cắt

     

    8

    8

    28

     

    14

    Bản Mòn (bản Phiêng Phủ, Bản Mòn, bản Có)

     

     

    15

    32

     

    15

    Bản Nà Mện

     

     

    12

    27

     

    16

    Bản Nà Lằn

     

     

     

    19

     

    17

    Bản Huổi Tòng

     

     

     

    19

     

    18

    Bản Nà Khựa

     

     

     

    13

     

    19

    Bản Nà Tòng

     

     

     

    16

     

    20

    Bản Phiêng Đìn

     

     

     

    18

     

    21

    Bản Pàn

     

     

     

    17

     

    22

    Bản Nả Hiểm

     

     

     

    18

     

    23

    Bản Nà Pàn

     

     

     

    20

     

    24

    Bản Đứa

     

     

     

    21

     

    25

    Bản Nà Hay

     

     

     

    23

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    26

    Bản Huổi Tòng

     

     

     

    26

     

    27

    Bản Lọng Nghịu

     

     

     

    31

     

    28

    Bản Hua Cắt

     

     

     

    34

     

    29

    Bản Xen Xay

     

     

     

    26

     

    30

    Bản Búa Hụn

     

     

     

    34

     

    31

    Bản Pá Lâu

     

     

     

    31

     

    32

    Bản Nà Sèo

     

     

     

    26

     

    33

    Bản Pá Men

     

     

     

    32

     

    34

    Bản Co Dâu

     

     

     

    34

     

    35

    Bản Nà Lằn

     

     

     

    28

     

    36

    Bản Nà Tòng

     

     

     

    24

     

    37

    Bản Nà Hiểm

     

     

     

    26

     

    38

    Bản Huổi Cắt

     

     

     

    34

     

    39

    Bản Nà Pàn

     

     

     

    26

     

    40

    Bản Nà Hay

     

     

     

    29

     

    41

    Bản Đứa

     

     

     

    27

     

    42

    Bản Nà Mện

     

     

     

    37

     

    43

    Bản Xẻ

     

     

     

    40

     

    44

    Bản Nả Há

     

     

     

    29

     

    45

    Bản Nà Phung

     

     

     

    33

     

    46

    Bản Mòn

     

     

     

    43

     

    47

    Bản Pàn

     

     

     

    25

     

    48

    Bản Nà Khựa

     

     

     

    22

     

    49

    Bản Phiêng Đìn

     

     

     

    24

     

    50

    Bản Pá Lành

     

     

     

    41

     

    XIV

    Xã Đứa Mòn

    III

    Trường TH Đứa Mòn

    Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn

    Trường THPT Mường Lầm

     

    1

    Bản Tặng Sỏn

     

    7

    10

    16

     

    2

    Bản Nộc Cốc

     

    5

    15

    22

     

    3

    Bản Huổi Phẩng

     

    6

    20

    26

     

    4

    Bản Púng Báng

     

    6

    25

    31

     

    5

    Bản Ngam Trạng

     

    6

    28

    34

     

    6

    Bản Huổi Lếch

     

    12

    13

    19

     

    7

    Bản Hua Thóng

     

    4

    25

    31

     

    8

    Bản Huổi Pặt

     

    4

    20

    28

     

    9

    Bản Huổi Lếch II

     

    8

    11

    17

     

    10

    Bản Huổi Núa

     

    11

    27

    33

     

    11

    Bản Hua Phẩng

     

    10

    26

    32

     

    12

    Bản Nộc Cốc II

     

     

    14

    20

     

    13

    Bản Phá Thóng

     

     

    20

    26

     

    14

    Bản Hin Pén

     

     

    16

    22

     

    15

    Bản Nà Tấu

     

     

    21

    27

     

    16

    Bản Nà Tấu II

     

     

    23

    29

     

    17

    Bản Tia

     

     

    17

    23

     

    18

    Bản Trả Lảy

     

    5

     

    12

     

    19

    Bản Huổi Lạnh

     

     

     

    12

     

    20

    Bản Nà Lốc

     

     

     

    10

     

    21

    Bản Púng Núa

     

     

     

    15

     

    22

    Bản Phiêng Muông

     

     

     

    11

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    23

    Bản Củ

     

     

     

    41

     

    24

    Bản Huổi Lạnh

     

     

     

    44

     

    25

    Bản Phiêng Nóng

     

     

     

    42

     

    26

    Bản Đứa Luông

     

     

     

    43

     

    27

    Bản Đứa Mòn

     

     

     

    43

     

    28

    Bản Nà Lốc

     

     

     

    44

     

    29

    Bản Phiêng Muông

     

     

     

    45

     

    30

    Bản Trả Lảy

     

     

     

    47

     

    31

    Bần Tạng Sơn

     

     

     

    50

     

    32

    Bản Huổi Lếch

     

     

     

    52

     

    33

    Bản Huổi Lếch II

     

     

     

    51

     

    34

    Bản Púng Núa

     

     

     

    48

     

    35

    Bản Nộc Cốc

     

     

     

    51

     

    36

    Bản Nộc Cốc II

     

     

     

    50

     

    37

    Bản Phá Thóng

     

     

     

    54

     

    38

    Bản Hua Thóng

     

     

     

    58

     

    39

    Bản Huổi Núa

     

     

     

    58

     

    40

    Bản Hin Pẻn

     

     

     

    51

     

    41

    Bản Huổi Phẩng

     

     

     

    56

     

    42

    Bản Hua Phẩng

     

     

     

    60

     

    43

    Bản Tia

     

     

     

    55

     

    44

    Bản Huổi Pặt

     

     

     

    58

     

    45

    Bản Púng Báng

     

     

     

    64

     

    46

    Bản Nà Tấu

     

     

     

    60

     

    47

    Bản Nà Tấu II

     

     

     

    62

     

    48

    Bản Ngam Trạng

     

     

     

    66

     

    XV

    Xã Chiềng En

    III

    Trường TH&THCS Chiềng En

    Trường TH&THCS Chiềng En

    Trường THPT Mường Lầm

     

    1

    Bản Co Muông

     

    4

    10

    17

     

    2

    Bản Huổi Han

     

    8

    8

    12

     

    3

    Bản Hua Lưng

     

    6

     

    12,5

     

    4

    Bản Hua Pát

     

     

    16

    25

     

    3

    Bản Nà Bó

     

     

    15

    22

     

    6

    Bản Lọng Xày

     

     

    13

    20

     

    7

    Bản Huổi Púng

     

    9

    9

    13

     

    8

    Bản Co Tòng

     

     

     

    17

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    9

    Bản Hua Pát

     

     

     

    60

     

    10

    Bản Nà Bó

     

     

     

    57

     

    11

    Bản Lọng Xày

     

     

     

    54

     

    12

    Bản Co Muông

     

     

     

    50

     

    13

    Bản Huổi Púng

     

     

     

    45

     

    14

    Bản Huổi Han

     

     

     

    45

     

    15

    Bản Pá Lưng

     

     

     

    40

     

    16

    Bản Pá Nì

     

     

     

    40

     

    17

    Bản Huổi Én

     

     

     

    38

     

    18

    Bản Lưng

     

     

     

    45

     

    19

    Bản Ten

     

     

     

    45

     

    20

    Bản Hua Lưng

     

     

     

    50

     

    21

    Bản Lằng Mới

     

     

     

    43

     

    22

    Bản Co Tòng

     

     

     

    50

     

    23

    Bản Huổi Pàn

     

     

     

    38

     

    XVI

    Xã Bó Sinh

    III

    Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh

    Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh

    Trường THPT Mường Lầm

     

    1

    Bản Huổi Tinh

     

    15

    15

    28

     

    2

    Bản Huổi Tinh

     

    14

    14

    29

     

    3

    Bản Nong

     

    8

    8

    22

     

    4

    Bản Bó Sinh

     

    7

    7

    21

     

    5

    Bản Bó Sinh B

     

    7

    7

    21

     

    7

    Bản Pá Khoang

     

    9

    9

    23

     

    6

    Bản Nà Niêng

     

     

    10

    24

     

    8

    Bản Pá Ma

     

     

    10

    24

     

    9

    Bản Bó Kheo

     

    5

     

    19

     

    10

    Bản Bằng Mồn

     

    4

     

    18

     

    11

    Bản Ngày

     

    6

     

    11

     

    12

    Bản Pát (bản Pát và bản Co Mị)

     

    5

     

    12

     

    13

    Bản Hin Hụ

     

    5

     

    18

     

    14

    Bản Phống (Bản Phống, bản Phống III)

     

     

     

    15

     

    15

    Bản Phống II

     

     

     

    14

     

    16

    Bản Dạ

     

     

     

    15

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    17

    Bản Bó Kheo

     

     

     

    55

     

    18

    Bản Bó Sinh

     

     

     

    60

     

    19

    Bản Bó Sinh B

     

     

     

    60

     

    20

    Bản Pá Ma

     

     

     

    72

     

    21

    Bản Nà Niêng

     

     

     

    72

     

    22

    Bản Huổi Tinh

     

     

     

    80

     

    23

    Bản Huổi Tinh

     

     

     

    80

     

    24

    Bản Bằng Mồn

     

     

     

    50

     

    25

    Bản Pá Khoang

     

     

     

    48

     

    26

    Bản Nong

     

     

     

    60

     

    27

    Bản Phống

     

     

     

    50

     

    28

    Bản Phống II

     

     

     

    50

     

    29

    Bản Dạ

     

     

     

    50

     

    30

    Bản Hin Hụ

     

     

     

    45

     

    31

    Bản Pát

     

     

     

    50

     

    32

    Bản Ngày

     

     

     

    44

     

    XVII

    Xã Pú Bẩu

    III

    Trường TH&THCS Pú Bẩu

    Trường TH&THCS Pú Bẩu

    Trường THPT Mường Lầm

     

    1

    Bản Pha Hặp

     

    10

    10

    32

     

    2

    Bản Huổi Lán

     

    11

    12

    34

     

    3

    Bản Háng Xía

     

    5

     

    26

     

    4

    Bản Hặp

     

     

     

    26

     

    5

    Bản Pú Bẩu

     

     

     

    25

     

    6

    Bản Pá Lâu

     

     

     

    23

     

    7

    Bản Pả Lâu II

     

     

     

    23

     

    8

    Bản Pá Ca (Mạ Mẫu và bản Pá Pao)

     

     

     

    22

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    9

    Bản Pá Ca

     

     

     

    60

     

    10

    Bản Pú Bẩu

     

     

     

    60

     

    11

    Bản Pá Lâu

     

     

     

    61

     

    12

    Bản Pá Lâu II

     

     

     

    61

     

    13

    Bản Háng Xía

     

     

     

    65

     

    14

    Bản Pha Hặp

     

     

     

    69

     

    15

    Bản Huổi Lán

     

     

     

    60

     

    16

    Bản Hặp

     

     

     

    65

     

    XVIII

    Xã Chiềng Khương

    I

     

     

    Trường THPT Sông Mã

     

    1

    Bản Phụ

    ĐBKK

     

     

    32

     
    K. Các trường học trên địa bàn huyện Mộc Châu: Gồm 32 lượt xã, 461 lượt bản

     

     

     
    Các xã, bản thuộc huyện Mộc Châu gồm: 11 lượt xã, 146 lượt bản

     

     

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Hắc

    I

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    1

    Bản Tà số 1

    Bản ĐBKK

     

     

    23

     

    2

    Bản Cò Lìu

    Bản ĐBKK

     

     

    31

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

     

    3

    Bản Cò Lìu

    Bản ĐBKK

     

     

    30

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    4

    Bản Tả số 1

    Bản ĐBKK

     

     

    18

     

    5

    Bản Cò Lìu

    Bản DBKK

     

     

    20

     

    II

    Xã Chiềng Khừa

    III

    Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Khừa (tại khu Tiểu Học)

    Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Khừa (tại khu THCS)

    Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

     

    1

    Bản Trọng

     

    10

    10

    40

     

    2

    Bản Căng Tỵ

     

    13

    13

    40

     

    3

    Bản Suối Đon

     

    8

    8

    35

     

    4

    Bản Ông Lý

     

    8

    8

    27

     

    5

    Bản Xa Lú

     

    11

    11

    32

     

    6

    Bản Kha

     

     

     

    40

     

    7

    Bản Phách

     

     

     

    47

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    8

    Bản Phách

     

     

     

    35

     

    9

    Bản Suối Đon

     

     

     

    40

     

    10

    Bản Xa Lú

     

     

     

    27

     

    11

    Bản Ông Lý

     

     

     

    30

     

    12

    Bản Căng Tỵ

     

     

     

    25

     

    13

    Bản Trọng

     

     

     

    37

     

    14

    Bản Cang

     

     

     

    39,5

     

    15

    Bản Tòng

     

     

     

    37

     

    16

    Bản Khừa

     

     

     

    38,5

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    17

    Bản Phách

     

     

     

    40

     

    18

    Bản Suối Đon

     

     

     

    45

     

    19

    Bản Xa Lú

     

     

     

    32

     

    20

    Bản Ông Lý

     

     

     

    35

     

    21

    Bản Căng Tỵ

     

     

     

    30

     

    22

    Bản Trọng

     

     

     

    32

     

    23

    Bản Cang

     

     

     

    35

     

    24

    Bản Tòng

     

     

     

    42

     

    25

    Bản Khừa

     

     

     

    43

     

    III

    Xã Động Sang

    I

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    1

    Bản Co Sung

    Bản ĐBKK

     

     

    15

     

    2

    Bản Nà Kiến

    Bản ĐBKK

     

     

    17

     

    3

    Bản Pa Phách 2

    Bản ĐBKK

     

     

    10

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    4

    Bản Pa Phách 2

    Bản ĐBKK

     

     

    15

     

    5

    Bản Co Sung

    Bản ĐBKK

     

     

    10

     

    6

    Bản Nà Kiến

    Bản ĐBKK

     

     

    12

     

    IV

    Xã Hua Păng

    I

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Suối Ba

    Bản ĐBKK

     

     

    25

     

    2

    Bản Suối Ngõa

    Bản ĐBKK

     

     

    27

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    3

    Bản Suối Ba

    Bản ĐBKK

     

     

    20

     

    4

    Bản Suối Ngõa

    Bản ĐBKK

     

     

    22

     

    V

    Xã Lóng Sập

    II

    Trường PTDT bán trú TH&THCS Lóng Sập (tại khu Tiểu học)

    Trường PTDT bán trú TH&THCS Lóng Sập (tại khu THCS)

    Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

     

    1

    Bản Buốc Pát

    Bản ĐBKK

    5

     

    15

     

    2

    Bản Hong Húa

    Bản ĐBKK

    8

    8

    13

     

    3

    Bản Co Cháy

    Bản ĐBKK

    5

     

    14

     

    4

    Bản Pu Nhan

    Bản ĐBKK

    8

    8

    15

     

    5

    Bản Pha Nhên

    Bản ĐBKK

    5

     

    15

     

    6

    Bản Pha Đón

    Bản ĐBKK

    25

    25

    16

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    7

    Bản Hong Húa

    Bản ĐBKK

     

     

    30

     

    8

    Bản Co Cháy

    Bản ĐBKK

     

     

    29

     

    9

    Bản Pu Nhạn

    Bản ĐBKK

     

     

    35

     

    10

    Bản Pha Nhên

    Bản ĐBKK

     

     

    33

     

    11

    Bản Buốc Pát

    Bản ĐBKK

     

     

    34

     

    12

    Bản Pha Đón

    Bản ĐBKK

     

     

    29,5

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    13

    Bản Hong Húa

    Bản ĐBKK

     

     

    35

     

    14

    Bản Co Cháy

    Bản ĐBKK

     

     

    34

     

    15

    Bản Pu Nhan

    Bản ĐBKK

     

     

    40

     

    16

    Bản Pha Nhên

    Bản ĐBKK

     

     

    38

     

    17

    Bản Buốc Pát

    Bản ĐBKK

     

     

    39

     

    18

    Bản Pha Đón

    Bản ĐBKK

     

     

    35

     

    VI

    Xã Nà Mường

    I

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Suối Khua

    Bản ĐBKK

     

     

    28

     

    2

    Bản Sằm Nằm

    Bản ĐBKK

     

     

    29

     

    3

    Bản Vằng Khoài

    Bản ĐBKK

     

     

    45

     

    4

    Bản Bến Trai

    Bản ĐBKK

    4

    8

    54

     

    5

    Bản Đồng Giăng

    Bản ĐBKK

    7

    10

    45

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    6

    Bản Chiềng Không

    Bản ĐBKK

     

     

    46

     

    7

    Bản Nà Giăng 2

    Bản ĐBKK

     

     

    50

     

    8

    Bản Vằng Khoài

    Bản ĐBKK

     

     

    40

     

    9

    Bản Bến Trai

    Bản ĐBKK

     

     

    49

     

    10

    Bản Đồng Giăng

    Bản ĐBKK

     

     

    40

     

    VIII

    Xã Tà Lại

    III

     

     

    Trường THPT Tân Lập

     

    1

    Bản Lòng Hồ

     

     

     

    15

     

    2

    Bản C5

     

     

     

    13

     

    3

    Bản Tà Lọt

     

     

     

    16

     

    4

    Bản Nà Cạn

     

     

     

    18

     

    5

    Bản Nong Cụt

     

     

     

    11

     

    6

    Bản Pải Mõ

     

     

     

    13

     

    7

    Bản Trai Tôn

     

     

     

    18

     

    8

    Bản Trai Sơn

     

     

     

    16

     

    9

    Bản Tháng 5

     

     

     

    13

     

    10

    Bản Suối Mõ

     

     

     

    21

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    11

    Bản Suối Mõ

     

     

     

    45

     

    12

    Bản Trai Sơn

     

     

     

    42

     

    13

    Bản Lòng Hồ

     

     

     

    35

     

    14

    Bản C5

     

     

     

    39

     

    15

    Bản Tả Lọt

     

     

     

    40

     

    16

    Bản Nong Cụt

     

     

     

    38

     

    17

    Bản Tháng 5

     

     

     

    35

     

    18

    Bản Pái Mõ

     

     

     

    37

     

    19

    Bản Trai Tôn

     

     

     

    36

     

    20

    Bản Nà Can

     

     

     

    37

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    21

    Bản Nà Cạn

     

     

     

    42

     

    22

    Bản Suối Mõ

     

     

     

    50

     

    23

    Bản Trai Sơn

     

     

     

    47

     

    24

    Bản Lòng Hồ

     

     

     

    40

     

    25

    Bản C5

     

     

     

    44

     

    26

    Bản Tà Lọt

     

     

     

    45

     

    27

    Bản Nong Cụt

     

     

     

    43

     

    28

    Bản Tháng 5

     

     

     

    40,5

     

    29

    Bản Pái Mõ

     

     

     

    42

     

    30

    Bản Trai Tôn

     

     

     

    41

     

    IX

    Xã Tân Hợp

    III

    Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (tại khu tiểu học)

    Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (tại khu THCS)

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Nà Mường

     

     

     

    45

     

    2

    Bản Suối Xảy

     

     

    10

    50

     

    3

    Bản Suối Khoang

     

     

     

    46

     

    4

    Bản Bó Liều

     

    11

    11

    50

     

    5

    Bản Pơ Nang

     

     

     

    45

     

    6

    Bản Cà Đạc

     

    9

    9

    45

     

    7

    Bản Lũng Mủ

     

    13

    13

    40

     

    8

    Bản Nà Mý

     

    6

     

    50

     

    9

    Bản Tầm Phế

     

    6

     

    47

     

    10

    Bản Sao Tua

     

    12

    12

    50

     

    11

    Bản Sam Kha

     

     

     

    46

     

    12

    Bản Nà Sánh

     

     

     

    45

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Tân Lập

     

    13

    Bản Nà Mỷ

     

     

     

    18

     

    14

    Bản Suối Xáy

     

     

     

    20

     

    15

    Bản Suối Khoang

     

     

     

    11

     

    16

    Bản Bỏ Liều

     

     

     

    20

     

    17

    Bản Lũng Mủ

     

     

     

    19

     

    18

    Bản Cà Đạc

     

     

     

    15

     

    19

    Bản Pơ Nang

     

     

     

    19

     

    20

    Bản Nà Mường

     

     

     

    14

     

    21

    Bản Sam Kha

     

     

     

    17

     

    22

    Bản Nà Sánh

     

     

     

    13

     

    23

    Bản Tầm Phế

     

     

     

    16

     

    24

    Bản Sao Tua

     

     

     

    24

     

     

     

     

     

     

    Trường, THPT Thảo Nguyên

     

    25

    Bản Nà Mý

     

     

     

    45

     

    26

    Bản Pơ Nang

     

     

     

    40

     

    27

    Bản Sao Tua

     

     

     

    45

     

    28

    Bản Nà Mường

     

     

     

    40

     

    29

    Bản Suối Sáy

     

     

     

    45

     

    30

    Bản Suối Khoang

     

     

     

    41

     

    31

    Bản Bó Liều

     

     

     

    45

     

    32

    Bản Cà Đạc

     

     

     

    40

     

    33

    Bản Lũng Mú

     

     

     

    35

     

    34

    Bản Tầm Phế

     

     

     

    42

     

    35

    Bản Sam Kha

     

     

     

    41

     

    36

    Bản Nà Sánh

     

     

     

    40

     

    X

    Xã Phiêng Luông

    I

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Pa Hốc

    Bản ĐBKK

     

     

    16

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    2

    Bản Pa Hốc

    Bản ĐBKK

     

     

    11

     

    XI

    Xã Chiềng Sơn

    I

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Dân Quân

    Bản ĐBKK

     

     

    25

     

    2

    Bản Hin Pén

    Bản ĐBKK

     

     

    28

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

     

    3

    Bản Dân Quân

    Bản ĐBKK

     

     

    11

     

    4

    Bản Hin Pén

    Bản ĐBKK

     

     

    11

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    5

    Bản Dân Quân

    Bản ĐBKK

     

     

    30

     

    6

    Bán Hin Pén

    Bản ĐBKK

     

     

    33

     
    Các xã, bản thuộc huyện Vân Hồ có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 14 lượt xã, 227 lượt bản

     

     

     

     

     

    I

    Xã Vân Hồ

    I

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Pa Cốp

    Bản ĐBKK

     

     

    32

     

    2

    Bản Chua Tai

    Bản ĐBKK

     

     

    30

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    3

    Bản Pa Cốp

    Bản ĐBKK

     

     

    27

     

    4

    Bản Chua Tai

    Bản DBKK

     

     

    25

     

    II

    Xã Lóng Luông

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Lóng Luông

     

     

     

    30

     

    2

    Bản Co Lóng

     

     

     

    32

     

    3

    Bản Săn Cài

     

     

     

    33

     

    4

    Bản Pa Kha

     

     

     

    31

     

    5

    Bản Co Chàm

     

     

     

    40

     

    6

    Bản Lũng Xá

     

     

     

    33

     

    7

    Bản Tà Dê

     

     

     

    33,5

     

    8

    Bản Co Tang

     

     

     

    38

     

    9

    Bản Suối Bon

     

     

     

    35

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    10

    Bản Lóng Luông

     

     

     

    25

     

     

    11

    Bản Co Lỏng

     

     

     

    27

     

    12

    Bn Săn Cài

     

     

     

    28

     

    13

    Bản Pa Kha

     

     

     

    26

     

    14

    Bản Co Chàm

     

     

     

    35

     

    15

    Bản Lũng Xá

     

     

     

    28

     

    16

    Bản Tà Dê

     

     

     

    29

     

    17

    Bản Co Tang

     

     

     

    33

     

    18

    Bn Suối Bon

     

     

     

    30

     

    III

    Xã Tô Múa

    III

     

     

    Trưng THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Co Cài

     

     

     

    48

     

    2

    Bản Lắc Mường

     

     

     

    46

     

    3

    Bản Dạo

     

     

     

    41

     

    4

    Bản Đá Mài

     

     

     

    42

     

    5

    Bản Suối Liếm

     

     

     

    49

     

    6

    Bản Pản Ngùa

     

     

     

    47

     

    7

    Bản Khảm

     

     

     

    40

     

    8

    Bản Cho Đáy

     

     

     

    42

     

    9

    Bản Bó Mồng (Bản B Mồng)

     

     

     

    48

     

    10

    Bản Mến

     

     

     

    45

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    11

    Bản Co Cài

     

     

     

    43

     

    12

    Bản Lc Mường

     

     

     

    41

     

    13

    Bản Dạo

     

     

     

    36

     

    14

    BĐá Mài

     

     

     

    37

     

    15

    Bản SuLiếm

     

     

     

    45

     

    16

    Bản Pn Ngùa

     

     

     

    42

     

    17

    Bản Khảm

     

     

     

    35

     

    18

    Bản Cho Đáy

     

     

     

    37

     

    19

    Bản Bó Mồng (Bản B Mồng)

     

     

     

    43

     

    20

    Bản Mến

     

     

     

    40

     

    IV

    Xã Xuân Nha

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bn Tưn

     

     

     

    45

     

    2

    Bản Pù Lầu

     

     

     

    55

     

    3

    Bản Nà Hiềng

     

     

     

    48

     

    4

    Bản Ching Nưa

     

     

     

    50

     

    5

    Bn Ching Hin

     

     

     

    51

     

    6

    Bản Thín

     

     

     

    50,5

     

    7

    Bản Nà An

     

     

     

    52

     

    8

    Bản Mường An

     

     

     

    51,5

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    9

    Bản Tưn

     

     

     

    40

     

    10

    Bản Pù Lầu

     

     

     

    50

     

    11

    Bản Nà Hiêng

     

     

     

    43

     

    12

    Bản Chiềng Nưa

     

     

     

    45

     

    13

    Bản Chiềng Hin

     

     

     

    49

     

    14

    Bản Thín

     

     

     

    46

     

    15

    Bản Nà An

     

     

     

    47

     

    16

    Bn Mường An

     

     

     

    47

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

     

    17

    Bản Tưn

     

     

     

    25

     

    18

    Bản Pù Lầu

     

     

     

    35

     

    19

    Bản Nà Hiềng

     

     

     

    25

     

    20

    Bản Chiềng Hin

     

     

     

    20

     

    21

    Bản Thín

     

     

     

    50

     

    V

    Xã Mường Tè

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Pú Hing (Bn Pù Hing)

     

     

     

    50

     

    2

    Bn Háng

     

     

     

    47

     

    3

    Bản Pơ Tảo

     

     

     

    58

     

    4

    Bản Hinh

     

     

     

    60

     

    5

    Bn Nhúng

     

     

     

    60

     

    6

    Bn Chiềng Ban

     

     

     

    59

     

    7

    Bn Mường Tè

     

     

     

    55

     

    8

    Bản Hào

     

     

     

    47

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    9

    Bản Pú Hiềng (Bn Pù Hing)

     

     

     

    45

     

    10

    Bản Háng

     

     

     

    42

     

    11

    Bản Pơ Tảo

     

     

     

    53

     

    12

    Bản Hinh

     

     

     

    54

     

    13

    Bn Nhúng

     

     

     

    55

     

    14

    Bn Chiềng Ban

     

     

     

    52

     

    15

    Bn Mường Tè

     

     

     

    50

     

    16

    Bản Hào

     

     

     

    42

     

    VI

    Xã Song Khủa

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Song Hưng

     

     

     

    61

     

    2

    Bản Suối Sấu

     

     

     

    65

     

    3

    Bản Tàu Dàu

     

     

     

    60

     

    4

    Bản Un

     

     

     

    44

     

    5

    Bản Tầm Phế

     

     

     

    57

     

    6

    Bản Lóng Khủa

     

     

     

    55

     

    7

    Bn Co 

     

     

     

    59

     

    8

    Bản Co Súc

     

     

     

    55

     

    9

    Bản Tà Lạc

     

     

     

    56

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    10

    Bản Song Hưng

     

     

     

    56

     

    11

    Bản Suối Sấu

     

     

     

    60

     

    12

    Bản Tàu Dàu

     

     

     

    55

     

    13

    Bản Un

     

     

     

    39

     

    14

    Bản Tầm Phế

     

     

     

    52

     

    15

    Bản Lóng Khủa

     

     

     

    50

     

    16

    Bn Co 

     

     

     

    54

     

    17

    Bản Co Súc

     

     

     

    50

     

    18

    Bản Tà Lạc

     

     

     

    51

     

    VII

    Xã Chiềng Yên

    VII

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Bỗng Hà

     

     

     

    60

     

    2

    Bn Phụ Mu

     

     

     

    55

     

    3

    Bản Leo

     

     

     

    59

     

    4

    Bản Nà Bai

     

     

     

    50

     

    5

    Bản Phà Lè

     

     

     

    58

     

    6

    Bn Ping Chà

     

     

     

    55

     

    7

    Bản Pa Puộc (Bản Pà Puc)

     

     

     

    60

     

    8

    Bn Suối Mực

     

     

     

    57

     

    9

    Bản Co Bá (Bn Cò Bá)

     

     

     

    59

     

    10

    Bản Bướt

     

     

     

    68

     

    11

    Bản Niên

     

     

     

    53

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    12

    Bản Bỗng Hà

     

     

     

    55

     

    13

    Bn Phụ Mu

     

     

     

    50

     

    14

    Bản Leo

     

     

     

    54

     

    15

    Bản Nà Bai

     

     

     

    45

     

    16

    Bản Phà Lè

     

     

     

    53

     

    17

    Bn Ping Chà

     

     

     

    50

     

    18

    Bản Pa Puộc

     

     

     

    55

     

    19

    Bn Suối Mực

     

     

     

    52

     

    20

    Bản Co Bá

     

     

     

    54

     

    21

    Bản Bướt

     

     

     

    61

     

    22

    Bản Niên

     

     

     

    47

     

    VIII

    Xã Chiềng Xuân

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Sa Lai

     

     

     

    47

     

    2

    Bản Nặm Dên (Bản Nậm Dên)

     

     

     

    50

     

    3

    Bản Khò Hồng

     

     

     

    40

     

    4

    Bản Tân Thành

     

     

     

    44

     

    5

    Bản Dúp Kén

     

     

     

    50

     

    6

    Bản Nà Sàng

     

     

     

    45

     

    7

    Bản Suối Quanh

     

     

     

    46

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    8

    Bản Sa Lai

     

     

     

    42

     

    9

    Bản Nậm Dên (hoặc Nặm)

     

     

     

    45

     

    10

    Bản Khò Hồng

     

     

     

    35

     

    11

    Bản Tân Thành

     

     

     

    39

     

    12

    Bản Dúp Kén

     

     

     

    45

     

    13

    Bản Nà Sàng

     

     

     

    40

     

    14

    Bản Suối Quanh

     

     

     

    41

     

    15

    Bn Nhúng (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ)

     

     

     

    50

     

    16

    Bản Chiềng Ban (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ)

     

     

     

    52

     

    17

    Bản Săn Hiềng (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ)

     

     

     

    53

     

    18

    Bản Lòng Hồ (xã Tà Lại, huyện Mộc Châu)

     

     

     

    50

     

    19

    Bn A Lang

     

     

     

    70

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

     

    20

    Bản Sa Lai

     

     

     

    15

     

    21

    Bản Nặm Dên (Bản Nậm Dên)

     

     

     

    20

     

    22

    Bản Khò Hồng

     

     

     

    15

     

    23

    Bản Tân Thành

     

     

     

    15

     

    24

    Bản Dúp Kén

     

     

     

    14

     

    25

    Bản Nà Sàng

     

     

     

    45

     

    26

    Bản Suối Quanh

     

     

     

    13

     

    IX

    Xã Quang Minh

    III

     

     

    Trường THPT Mộc L

     

    1

    Bản Nà Bai

     

     

     

    50

     

    2

    Bản To Ngùi

     

     

     

    47

     

    3

    Bản Coong

     

     

     

    60

     

    4

    Bản Bó

     

     

     

    50

     

    5

    Bản Lòm

     

     

     

    55

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    6

    Bn Nà Bai

     

     

     

    45

     

    7

    Bản To Ngùi

     

     

     

    42

     

    8

    Bản Coong

     

     

     

    55

     

    9

    Bản Bó

     

     

     

    45

     

    10

    Bản Lòm

     

     

     

    50

     

    X

    Xã Suối Bàng

    III

     

     

    Trường THPT Mộc L

     

    1

    Bản Sôi

     

     

     

    58

     

    2

    Bản Suối Khu

     

     

     

    60

     

    3

    Bản Chiềng Đa

     

     

     

    65

     

    4

    Bản Bó

     

     

     

    57

     

    5

    Bản Pa Đì

     

     

     

    60

     

    6

    Bản Nà Lồi

     

     

     

    60

     

    7

    Bản Khoang Tuống

     

     

     

    58

     

    8

    Bản Châu Phong

     

     

     

    57

     

    9

    Bản Âm (Bản Âm)

     

     

     

    58

     

    10

    Bản Pư Lai (Bản Pưa Lai)

     

     

     

    57

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    11

    Bản Sôi

     

     

     

    53

     

    12

    Bản Suối Khẩu

     

     

     

    55

     

    13

    Bản Chiềng Đa

     

     

     

    60

     

    14

    Bản Bó

     

     

     

    52

     

    15

    Bản Pa Đì

     

     

     

    55

     

    16

    Bn Nà Lồi

     

     

     

    55

     

    17

    Bản Khoang Tuống

     

     

     

    53

     

    18

    Bản Châu Phong

     

     

     

    52

     

    19

    Bản Âm (Bản Âm)

     

     

     

    53

     

    20

    Bản Pư Lai

     

     

     

    52

     

    XI

    Xã Tân Xuân

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Láy

     

     

     

    60

     

    2

    Bản Đông Tà Lào

     

     

     

    58

     

    3

    Bản Tây Tà Lào

     

     

     

    58

     

    4

    Bản Ngà

     

     

     

    50

     

    5

    Bản Bún

     

     

     

    55

     

    6

    Bản Bướt

     

     

     

    48

     

    7

    Bản Sa Lai

     

     

     

    72

     

    8

    Bản Cột Mốc

     

     

     

    68

     

    9

    Bản Thắm Tôn

     

     

     

    53

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    10

    Bản Láy

     

     

     

    55

     

    11

    Bản Đông Tà Lào

     

     

     

    53

     

    12

    Bản Tây Tà Lào

     

     

     

    53

     

    13

    Bản Ngà

     

     

     

    45

     

    14

    Bản Bún

     

     

     

    50

     

    15

    Bản Bướt

     

     

     

    43

     

    16

    Bản Sa Lai

     

     

     

    67

     

    17

    Bản Cột Mốc

     

     

     

    63

     

    18

    Bn Thắm Tôn

     

     

     

    48

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

     

    19

    Bản Láy

     

     

     

    50

     

    20

    Bản Đông Tà Lào

     

     

     

    29

     

    21

    Bản Tây Tà Lào

     

     

     

    60

     

    22

    Bản Ngà

     

     

     

    60

     

    23

    Bản Bún

     

     

     

    45

     

    24

    Bản Bướt

     

     

     

    33

     

    25

    Bản Sa Lai

     

     

     

    15

     

    26

    Bản Cột Mốc

     

     

     

    25

     

    XII

    Xã Mường Men

    III

     

     

    Trường THPT Mộc L

     

    1

    Bản Uông

     

     

     

    50

     

    2

    Bản Khà Nhài

     

     

     

    57

     

    3

    Bản Chột

     

     

     

    56

     

    4

    Bản Ui

     

     

     

    52

     

    5

    Bản Nà Pa

     

     

     

    55

     

    6

    Bn Cóm

     

     

     

    53

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    7

    Bản Uông

     

     

     

    45

     

    8

    Bản Khà Nhài

     

     

     

    52

     

    9

    Bản Chột

     

     

     

    51

     

    10

    Bản Ui

     

     

     

    47

     

    11

    Bản Nà Pa

     

     

     

    50

     

    12

    Bản Cóm

     

     

     

    48

     

    XIII

    Xã Liên Hòa

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Tà Phù

     

     

     

    65

     

    2

    Bản Dón

     

     

     

    60

     

    3

    Bản Nôn

     

     

     

    61

     

    4

    Bản Ln

     

     

     

    66

     

    5

    Bản Ngậm

     

     

     

    62

     

    6

    Bản Suối Nậu

     

     

     

    60

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    7

    Bản Tà Phù

     

     

     

    60

     

    8

    Bản Dón

     

     

     

    55

     

    9

    Bản Nôn

     

     

     

    56

     

    10

    Bản Lắn

     

     

     

    61

     

    11

    Bản Ngậm

     

     

     

    57

     

    12

    Bản Suối Nậu

     

     

     

    55

     

    XIV

    Xã Chiềng Khoa

    I

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Chiềng Lè

    Bản ĐBKK

     

     

    30

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    2

    Bản Chiềng Lè

    Bản ĐBKK

     

     

    25

     

    Các xã, bản thuộc huyện Yên Châu có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 05 lượt xã, 86 lượt bản

     

     

     

     

     

    I

    Xã Tú Nang

    III

     

     

    Trường THPT Mộc L

     

    1

    Bản Tà Làng Thấp

     

     

     

    35

     

    2

    Bản Tà Làng Cao

     

     

     

    45

     

    3

    Bn Đông Khùa

     

     

     

    30

     

    4

    Bản Nong Pết

     

     

     

    35

     

    5

    Bản Cố Nông

     

     

     

    36

     

    6

    Bản Nàng Yên

     

     

     

    35

     

    7

    Bn Cáy Ton

     

     

     

    34

     

    8

    Bản Hua Đán

     

     

     

    36

     

    9

    Bản Cô Tông

     

     

     

    35

     

    10

    Bản Bố Mon (Bản Bó Mon)

     

     

     

    37

     

    11

    Bản Suối Bưn

     

     

     

    36

     

    12

    Bản Tin Tốc

     

     

     

    35

     

    13

    Bản Cốc Củ

     

     

     

    38

     

    14

    Bản Tú Quỳnh

     

     

     

    34

     

    15

    Bản Văng Phay

     

     

     

    35

     

    16

    Bản Chiềng Ban I

     

     

     

    34

     

    17

    Bn Chiềng Ban II

     

     

     

    34,5

     

    18

    Bản Cốc Lắc

     

     

     

    30

     

    19

    Bản Trung tâm

     

     

     

    37

     

    20

    Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)

     

     

     

    30

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    21

    Bản Tà Làng Thấp

     

     

     

    40

     

    22

    Bàn Tà Làng Cao

     

     

     

    50

     

    23

    Bản Đông Khùa

     

     

     

    35

     

    24

    Bản Nong Pết

     

     

     

    40

     

    25

    Bản Cố Nông

     

     

     

    41

     

    26

    Bản Nàng Yên

     

     

     

    40

     

    27

    Bản Cáy Ton

     

     

     

    39

     

    28

    Bản Mua Đán

     

     

     

    41

     

    29

    Bản Cô Tông

     

     

     

    40

     

    30

    Bản Bố Mon (Bản Bó Mon)

     

     

     

    42

     

    31

    Bản Suối Bưn

     

     

     

    41

     

    32

    Bn Tin Tốc

     

     

     

    40

     

    33

    Bản Cốc Củ

     

     

     

    43

     

    34

    Bản Tú Quỳnh

     

     

     

    39

     

    35

    Bản Văng Phay

     

     

     

    40

     

    36

    Bản Chiềng Ban I

     

     

     

    39

     

    37

    Bản Chiềng Ban II

     

     

     

    40

     

    38

    Bản Cốc Lc

     

     

     

    35

     

    39

    Bản Trung tâm

     

     

     

    42

     

    40

    Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)

     

     

     

    36

     

    II

    Xã Lóng Phiêng

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Pha Cúng

     

     

     

    55

     

    2

    Bản Nà Mùa

     

     

     

    50

     

    3

    Bản Cò Cha

     

     

     

    52

     

    4

    Bản Pa Sa

     

     

     

    50

     

    5

    Bản Nong Đúc

     

     

     

    54

     

    6

    Bản Tô Buông

     

     

     

    50

     

    7

    Bản Mơ Tươi

     

     

     

    60

     

    8

    Bản Tà Vàng

     

     

     

    60

     

    9

    Bản Yên Thi

     

     

     

    55

     

    10

    Bn Quỳnh Châu

     

     

     

    58

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    11

    Bn Pha Cúng

     

     

     

    60

     

    12

    Bản Nà Mùa

     

     

     

    55

     

    13

    Bản Cò Chịa

     

     

     

    57

     

    14

    Bản Pa Sa

     

     

     

    55

     

    15

    Bản Nong Đúc

     

     

     

    59

     

    16

    Bản Tô Buông

     

     

     

    55

     

    17

    Bản Mơ Tươi

     

     

     

    65

     

    18

    Bản Tà Vàng

     

     

     

    65

     

    19

    Bản Yên Thi

     

     

     

    50

     

    20

    Bn Quỳnh Châu

     

     

     

    63

     

    III

    Xã Chiềng Tương

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Bó Hin

     

     

     

    50

     

    2

    Bản Pa kha III

     

     

     

    55,5

     

    3

    Bản Pa kha II

     

     

     

    55

     

    4

    Bản Pa kha I

     

     

     

    52

     

    5

    Bản Pom Khốc

     

     

     

    54

     

    6

    Bản Pa Khôm

     

     

     

    52

     

    7

    Bản Co Lắc

     

     

     

    56

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    8

    Bản Bó Hin

     

     

     

    55

     

    9

    Bản Pa kha III

     

     

     

    60

     

    10

    Bản Pa kha II

     

     

     

    60

     

    11

    Bản Pa kha I

     

     

     

    57

     

    12

    Bản Pom Khốc

     

     

     

    59

     

    13

    Bản Pa Khôm

     

     

     

    57

     

    14

    Bản Co Lắc

     

     

     

    61

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS&THPT Chiềng Sơn

     

    15

    Bản Co Lắc

     

     

     

    55

     

    IV

    Xã Phiêng Khoái

    III

     

     

    Trưng THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Ái 1

     

     

     

    55

     

    2

    Bản Ái 2

     

     

     

    55,5

     

    3

    Bản Kim Chung 1

     

     

     

    50

     

    4

    Bản Kim Chung 2

     

     

     

    51

     

    5

    Bản Kim Chung 3

     

     

     

    51,5

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Thảo Nguyên

     

    6

    Bản Ái 1

     

     

     

    60

     

    7

    Bản Ái 2

     

     

     

    60

     

    8

    Bản Kim Chung 1

     

     

     

    55

     

    9

    Bản Kim Chung 2

     

     

     

    56

     

    10

    Bản Kim Chung 3

     

     

     

    57

     

    V

    Xã Sặp Vặt

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bn Nóng Khéo (Bản Noóng Khéo)

     

     

     

    50

     

    Các xã, bản thuộc huyện Mai Sơn có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 01 lượt xã, 01 lượt bản

     

     

     

     

     

    I

    Xã Tà Hộc

    III

     

     

    Trường THPT Mộc Lỵ

     

    1

    Bản Hộc

     

     

     

    102

     

    Các xã, bản thuộc huyện Bắc Yên có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 01 lượt xã, 01 lượt bản

     

     

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Sại

    III

     

     

    Trường THPT Tân Lập

     

    1

    Bản Suối Ngang

     

     

     

    18

     

    L. Các trường học trên địa bàn huyện Mường La: gồm 21 lượt xã, 392 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Tạ Bú

    III

    Trường TH-THCS Tạ Bú

    Trường TH-THCS Tạ Bú

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Két

     

    8

    8

     

     

    2

    Bản Tạ Bú

     

    6

     

     

     

    3

    Bản Mòn

     

     

     

    11

     

    4

    Bản Tạ Búng

     

     

     

    14

     

    5

    Bản Bc

     

    4,1

     

    18,1

     

    6

    Bản Pậu

     

    7,5

    7,5

    21,5

     

    7

    Bản Tôm

     

    5

     

    19

     

    8

    Bản Pết

     

    4

     

    18

     

    9

    Bản Thẳm Hon

     

    14

    14

    10

     

    10

    Bản Pá Tong

     

    13

    13

    27

     

    11

    Bản Chom Cọ

     

    14

    14

    28

     

    12

    Bản Buôi

     

    9,1

    9,1

    23,1

     

     

     

     

     

    Trường THCS Chiềng Hoa

    Trường THPT Mường Bú

     

    13

    Bản Két

     

     

     

    11

     

    14

    Bản Tạ Bú

     

     

     

    10

     

    15

    Bản Tạ Búng

     

     

     

    15

     

    16

    Bn Bc

     

     

     

    16

     

    17

    Bản Pậu

     

     

     

    15

     

    18

    Bản Tôm

     

     

     

    14

     

    19

    Bản Pết

     

     

     

    14

     

    20

    Bn Thẳm Hon

     

     

     

    11

     

    21

    Bản Pá Tong

     

     

     

    15

     

    22

    Bản Chom Cọ

     

     

     

    12

     

    23

    Bản Buôi

     

     

    10

    17

     

    II

    Xã Mường Chùm

    I

     

     

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Nong Chạy

    ĐBKK

     

     

    34

     

    2

    Bản Nong Buôi

    ĐBKK

     

     

    24

     

    3

    Bản Hui Hiểu

    ĐBKK

     

     

    32

     

     

     

     

     

     

    Trưng THPT Mường Bú

     

    4

    Bản Nong Chạy

    ĐBKK

     

     

    10

     

    5

    Bản Huổi Hiểu

    ĐBKK

     

     

    14

     

    III

    Xã Nặm Păm

    III

    Trường TH-THCS Nặm Păm

    Trường TH-THCS Nặm Păm

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Hua Nặm

     

    4,5

     

     

     

    2

    Bản Ít

     

    4,5

     

    13,5

     

    3

    Bản Hua Piệng

     

    8

    8

    22

     

    4

    Bản Huổi Có

     

    5

     

    17

     

    5

    Bản Nong Bu

     

    7

    7

    13

     

    6

    Bản Huổi Liếng

     

     

     

    10

     

    7

    Bản Huổi Hốc

     

     

     

    13

     

    8

    Bn Bâu

     

     

     

    13

     

    9

    Bản Piệng

     

     

     

    13

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    10

    Bản Hua Nặm

     

     

     

    22,5

     

    11

    Bn Ít

     

     

     

    31,5

     

    12

    Bản Hua Piệng

     

     

     

    35

     

    13

    Bản Huổi Có

     

     

     

    32

     

    14

    Bản Nong Bầu

     

     

     

    34

     

    15

    Bản Huổi Liếng

     

     

     

    24,5

     

    16

    Bản Huổi Hốc

     

     

     

    29,5

     

    17

    Bản Bâu

     

     

     

    29

     

    18

    Bản Piệng

     

     

     

    30

     

    19

    Bản Hốc

     

     

     

    26

     

    IV

    Xã Pi Toong

    III

    Trường TH Pi Toong

    Trường THCS Pi Toong

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Chà Lào (Bản Chào Lào)

     

    23

    24,5

    21

     

    2

    Bàn Nà Trà

     

    8

    7

    12

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    3

    Bản Chà Lào (Bản Chào Lào)

     

     

     

    38

     

    4

    Bản Nà Trà

     

     

     

    29

     

    5

    Bản Núa Trò

     

     

     

    27

     

    6

    Bản Tong

     

     

     

    26

     

    7

    Bản Lứa

     

     

     

    25

     

    8

    Bản Nong Pi

     

     

     

    23

     

    9

    Bản Pi

     

     

     

    23

     

    10

    Bn Nà Tạy

     

     

     

    25

     

    11

    Bản Cang Phiêng

     

     

     

    22

     

    12

    Bản Ten

     

     

     

    25

     

    V

    Xã Mường Trai

    I

     

     

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Huổi Muôn

    ĐBKK

     

     

    18

     

    2

    Bản Huổi Ban

    ĐBKK

     

     

    27

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    3

    Bản Huổi Muôn

    ĐBKK

     

     

    35,5

     

    4

    Bản Huổi Ban

    ĐBKK

     

     

    44

     

    VI

    Xã Hua Trai

    III

    Trường TH-THCS Hua Trai

    Trường TH-THCS Hua Trai

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Mn

     

    5,6

    7,1

    10,4

    Học sinh bn Ái Ngựa cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ

    2

    Bản Ỏ

     

     

     

    16,5

     

    3

    Bản Phiêng Lời

     

     

     

    15

     

    4

    Bản Po

     

    5

     

    18

     

    5

    Bản Lè

     

    5

     

    17,5

     

    6

    Bn Đông Khít

     

    7

    8,5

    22

    Học sinh THCS bản Nậm Khít cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ

    7

    Bản Lọng Bong

     

    8

    9,5

    23

     

    8

    Bản Nặm Hồng

     

    11

    12,5

    26

     

    9

    Bản Pá Han

     

    8

    9,5

    23

     

    10

    Bản Thẳm Cọng

     

    11

    12,5

    15,8

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    11

    Bản Mn

     

     

     

    30

     

    12

    Bản Ỏ

     

     

     

    34,5

     

    13

    Bản Phiêng Lời

     

     

     

    33

     

    14

    Bản Po

     

     

     

    36

     

    15

    Bản Lè

     

     

     

    35,5

     

    16

    Bản Đông Khít

     

     

     

    40

     

    17

    Bản Lọng Bong

     

     

     

    41

     

    18

    Bản Nặm Hồng

     

     

     

    44

     

    19

    Bản Pá Han

     

     

     

    41

     

    20

    Bản Thẳm Cọng

     

     

     

    27,4

     

    VII

    Xã Chiềng Lao

    III

    Trường TH Chiềng Lao (khu C)

    Trường THCS Chiềng Lao

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Huổi Tóng

     

    5

    15

    39

     

    2

    Bản Phiêng Phả

     

    6

    18

    42

     

    3

    Bản Đán Én

     

    9

    22

    46

     

    4

    Bản Nà Lếch

     

     

    8

    32

     

    5

    Bản Nà Cường

     

     

    11

    35

     

    6

    Bản Mạ

     

     

    12

    36

     

    7

    Bản Huổi Choi

     

     

    7

    31

     

    8

    Bản Nhạp

     

     

    7

    31

     

    9

    Bản Lếch

     

     

    7

    31

     

    10

    Bản Cun

     

     

     

    28

     

    11

    Bản Tà Sài

     

     

     

    22,5

     

    12

    Bản Nà Nong

     

     

     

    24

     

    13

    Bn Phiêng Cại

     

     

     

    26

     

     

     

     

    Trường TH Chiềng Lao (khu B)

     

     

     

    14

    Bản Huổi Quảng

     

    6,5

    11

    36

     

    15

    Bản Xu Xàm

     

     

     

    26,5

     

     

     

     

    Trường TH Chiềng Lao (khu A)

     

     

     

    16

    Bản Pậu

     

    4,5

    7

    31

     

    17

    Bản Huổi Hậu

     

    9

    9

    33

     

    18

    Bản Pá Sóng

     

    9

    10

    34

     

     

     

     

    Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn

    Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn

     

     

    19

    Đán Én

     

    30

    30

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    20

    Bản Huổi Tóng

     

     

     

    57

     

    21

    Bản Phiêng Phả

     

     

     

    60

     

    22

    Bản Đán Én

     

     

     

    64

     

    23

    Bản Nà Lếch

     

     

     

    50

     

    24

    Bản Nà Cường

     

     

     

    53

     

    25

    Bản Mạ

     

     

     

    54

     

    26

    Bản Huổi Choi

     

     

     

    49

     

    27

    Bản Nhạp

     

     

     

    49

     

    28

    Bản Lếch

     

     

     

    49

     

    29

    Bản Cun

     

     

     

    46

     

    30

    Bản Tà Sài

     

     

     

    40,5

     

    31

    Bản Nà Nong

     

     

     

    42

     

    32

    Bản Phiêng Cại

     

     

     

    44

     

    33

    Bản Huổi Qung

     

     

     

    53

     

    34

    Bản Xu Xàm

     

     

     

    45

     

    35

    Bản Pậu

     

     

     

    49

     

    36

    Bản Huổi Hậu

     

     

     

    51

     

    37

    Bản Pá Sóng

     

     

     

    52

     

    VIII

    Xã Nậm Giôn

    III

    Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn

    Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Nậm Cừm (Bản Nặm Cừm)

     

    36

    36

    64

     

    2

    Bản Púng Ngùa

     

    29

    29

    57

     

    3

    Bản Huổi Ngàn

     

    25

    25

    53

     

    4

    Bản Huổi Chèo

     

    19

    19

    47

     

    5

    Bản Pá Hợp

     

    15

    15

    51

     

    6

    Bản Huổi Sản

     

    25

    25

    50

     

    7

    Bn Huổi Pươi

     

    26

    26

    51

     

    8

    Bản Huổi Hốc

     

    10

    10

    35

     

    9

    Bản Đen Đin

     

    13

    13

    45

     

    10

    Bản Hui Tao

     

    7

    7

    59

     

    11

    Bản Pá Mồng

     

     

     

    65

     

    12

    Bản Pá Pù

     

     

     

    66,5

     

    13

    Bản Huổi Chà

     

    4

     

    69

     

    14

    Bản Co Đứa

     

    10

    10

    75

     

    15

    Bản Huổi Lẹ

     

    14

    14

    79

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    16

    Bản Nặm Cừm

     

     

     

    82

     

    17

    Bản Púng Ngùa

     

     

     

    75

     

    18

    Bản Huổi Ngàn

     

     

     

    71

     

    19

    Bản Huổi Chèo

     

     

     

    65

     

    20

    Bản Huổi Sản

     

     

     

    67

     

    21

    Bản Huổi Pươi

     

     

     

    62

     

    22

    Bản Huổi Hốc

     

     

     

    52

     

    23

    Bản Pá Hợp

     

     

     

    69

     

    24

    Bản Đen Đin

     

     

     

    62

     

    25

    Bản Huổi Chà

     

     

     

    62

     

    26

    Bản Co Đứa

     

     

     

    62

     

    27

    Bản Pá Pù

     

     

     

    84,5

     

    28

    Bản Huổi Lẹ

     

     

     

    67

     

    29

    Bản Pá Mồng

     

     

     

    83

     

    30

    Bản Huổi Tao

     

     

     

    77

     

    IX

    Xã Ngọc Chiến

    III

    Trường TH Ngọc Chiến (Mường Chiến)

    Trường THCS Ngọc Chiến

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Pú Dảnh

     

    5

    11,5

    44,5

     

    2

    Bản Giạng Phổng

     

    5

    12

    45

     

     

     

     

    Trường TH Ngọc Chiến (Trung tâm)

     

     

     

    3

    Bản Mường Chiến

     

     

    8,5

    41

     

    4

    Bn Mường Chiến II

     

     

    8

    41

     

    5

    Bản Nà Tâu

     

     

    8,5

    41,5

     

    6

    Bản Chăm Pộng

     

    4,5

     

    37,5

     

    7

    Bản Nậm Nghiệp (Bản Nậm Nghẹp)

     

    11,5

    11,5

    44,5

     

    8

    Bản Lướt

     

     

     

    37

     

    9

    Bản Phày

     

     

     

    34,5

     

    10

    Bản Đông Xuông

     

     

     

    33,5

     

    11

    Bản Khua Vai

     

     

     

    34

     

    12

    Lọng Cang

     

    4,5

    8

    32

    Học sinh THCS bản Phiêng Cứu cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ

    13

    Bản Huổi Ngùa

     

    14

    14

    47

     

    14

    Bản Kẻ

     

    14,5

    14,5

    19

     

    15

    Bản Chom Khâu

     

    16,5

    16,5

    48

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    16

    Bản Pú Dảnh

     

     

     

    62,5

     

    17

    Bản Giạng Phổng

     

     

     

    63

     

    18

    Bản Mường Chiến

     

     

     

    59

     

    19

    Bản Mường Chiến II

     

     

     

    59

     

    20

    Bản Nà Tâu

     

     

     

    59,5

     

    21

    Bản Chăm Pộng

     

     

     

    55,5

     

    22

    Bản Nậm Nghiệp (Bản Nậm Nghẹp)

     

     

     

    63

     

    23

    Bản Lướt

     

     

     

    55,5

     

    24

    Bản Phày

     

     

     

    52,5

     

    25

    Bản Đông Xuông

     

     

     

    51,5

     

    26

    Bản Khua Vai

     

     

     

    52

     

    27

    Bản Lọng Cang

     

     

     

    56

     

    28

    Bản Huổi Ngùa

     

     

     

    65

     

    29

    Bản Kẻ

     

     

     

    66

     

    30

    Bản Chom Khâu

     

     

     

    69

     

    X

    Xã Chiềng Công

    III

    Trường TH Chiềng Công

    Trường PTDTBT THCS Chiềng Công

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Đin Lanh

     

     

     

    33

     

    2

    Bản Co Sủ Trên

     

     

     

    34

     

    3

    Bản Co S Dưới

     

     

    7

    35

     

    4

    Bản Pá Chè

     

    10

    16

    44

     

    5

    Bản Kéo Hỏm

     

    4

    10

    38

     

    6

    Bản Lọng Bó

     

    12

    18

    46

     

    7

    Bản Chống Du Tẩu (Bản Chông Du Tu)

     

    5,1

    9,1

    37,1

     

    8

    Bản Mới

     

    9,8

    13,8

    41,8

     

    9

    Bản Tốc Tát Trên

     

    13,5

    8,5

    36,5

     

    10

    Bn Tốc Tát Dưới

     

    15,4

    10,4

    38,4

     

    11

    Bn Khao Lao Trên

     

    24,3

    19,3

    47,3

     

    12

    Bản Khao Lao Dưới

     

    18,3

    13,3

    41,3

     

    13

    Bản Hán Cá Thệnh

     

    25

    20

    48

     

    14

    Bản Nặm Hồng

     

    13,5

    8,5

    36,5

     

    15

    Bản Nong Hùn

     

    8,5

     

    31,5

     

    16

    Bản Mạo

     

    5

     

    28

     

    17

    Bản Tảo Ván

     

    6,8

    10,8

    38,8

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    18

    Bản Đin Lanh

     

     

     

    52

     

    19

    Bản Co S Trên

     

     

     

    56

     

    20

    Bản Co S Dưới

     

     

     

    61

     

    21

    Bản Pá Chè

     

     

     

    51

     

    22

    Bản Kéo Hỏm

     

     

     

    52

     

    23

    Bản Lọng Bó

     

     

     

    53

     

    24

    Bản Chống Dù Tu (Bản Chông Du Tu)

     

     

     

    54

     

    25

    Bản Mới

     

     

     

    56

     

    26

    Bản Tốc Tát Trên

     

     

     

    51

     

    27

    Bản Tốc Tát Dưới

     

     

     

    53

     

    28

    Bản Khao Lao Trên

     

     

     

    54

     

    29

    Bản Khao Lao Dưới

     

     

     

    58

     

    30

    Bản Hán Cá Thệnh

     

     

     

    52

     

    31

    Bản Nặm Hồng

     

     

     

    51

     

    32

    Bản Nong Hùn

     

     

     

    55

     

    33

    Bản Mạo

     

     

     

    47

     

    34

    Bản Tảo Ván

     

     

     

    52

     

    XI

    Xã Chiềng Muôn

    III

    Trường TH-THCS Chiềng Muôn

    Trường TH-THCS Chiềng Muôn

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Nong Quài

     

    9

    9

    20

     

    2

    Bản Pá Kim

     

     

     

    22

     

    3

    Bn Hua Chiến

     

     

     

    22

     

    4

    Bản Hua Kìm

     

    4,2

     

    25,2

     

    5

    Bản Hua Đán

     

    7

    7

    28

     

    6

    Bản Cát Lình

     

    7

    7

    28

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    7

    Bản Nong Quài

     

     

     

    31

     

    8

    Bản Pá Kìm

     

     

     

    33

     

    9

    Bản Hua Chiến

     

     

     

    33

     

    10

    Bản Hua Kìm

     

     

     

    36

     

    11

    Bản Hua Đán

     

     

     

    39

     

    12

    Bản Cát Linh

     

     

     

    39

     

    XII

    Xã Chiềng Ân

    III

    Trường TH-THCS Chiềng Ân

    Trường TH-THCS Chiềng Ân

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Tà Pù Chử

     

    29,6

    29,6

    60,6

     

    2

    Bản Sạ Súng

     

    16

    16

    47

     

    3

    Bn Hán Trạng (Bản Hán Trạng)

     

    5,4

     

    36,4

     

    4

    Bản Nong Bông

     

     

     

    30

     

    5

    Bản Nong Hoi Trên

     

     

     

    32

     

    6

    Bản Pá Xá Hồng

     

    12

    12

    21

     

    7

    Bản Nong Hoi Dưới

     

     

     

    31

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    8

    Bản Tà Pù Chử

     

     

     

    79,6

     

    9

    Bản Sạ Súng

     

     

     

    66

     

    10

    Bản Hán Trạng

     

     

     

    55,4

     

    11

    Bản Nong Bông

     

     

     

    51

     

    12

    Bản Nong Hoi Trên

     

     

     

    51

     

    13

    Bản Pá Xá Hồng

     

     

     

    41

     

    14

    Bản Nong Hoi Dưới

     

     

     

    50

     

    XIII

    Xã Chiềng Hoa

    III

    Trường TH Chiềng Hoa (Trung tâm)

    Trường THCS Chiềng Hoa

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bn Nong Xưa

     

    4

     

    24

     

    2

    Bản Chông

     

    4

    10

    18

     

    3

    Bản Lọng Sàn

     

    8

    15

    19

     

    4

    Bản Mường Pia

     

     

    7,5

    21

     

     

     

     

    Trường TH Chiềng Hoa (Áng Nghịu)

     

     

     

    5

    Bản Tả

     

    5

     

    28

     

    6

    Bn Hin Phá

     

    6

    8,5

    36,5

     

    7

    Bản Pháy Hượn

     

    9

    12

    42

     

    8

    Bản Lứa Xe

     

    5

    7

    35

     

    9

    Bản Pá Liềng

     

    8

    9,5

    37,5

     

    10

    Bản Huổi Má

     

    8

    8

    31

     

    11

    Bản Nong É

     

    13

    13

    30

     

    12

    Bản Áng Nghịu

     

     

     

    32,2

     

    13

    Bản Hát Hay

     

     

     

    21,5

     

    14

    Bản Phương Yên

     

     

     

    32

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Chiềng San

    Trường TH-THCS Chiềng San

     

     

    15

    Bản Chông

     

    13

    11

     

     

    16

    Bản Mường Pia

     

    16

    14

     

     

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Tạ Bú

     

     

    17

    Bản Mường Pia

     

     

    11

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    18

    Bản Nong Xưa

     

     

     

    14

     

    19

    Bản Chông

     

     

     

    25

     

    20

    Bản Lọng Sản

     

     

     

    18

     

    21

    Bản Mường Pia

     

     

     

    14

     

    22

    Bản Tả

     

     

     

    16

     

    23

    Bản Hin Phá

     

     

     

    15

     

    24

    Bản Pháy Hượn

     

     

     

    13

     

    25

    Bản Lứa Xe

     

     

     

    17

     

    26

    Bản Pá Liềng

     

     

     

    15

     

    27

    Bản Huổi Má

     

     

     

    20

     

    28

    Bản Nong É

     

     

     

    20

     

    29

    Bản Áng Nghịu

     

     

     

    18

     

    30

    Bản Hát Hay

     

     

     

    17

     

    31

    Bản Phương Yên

     

     

     

    18

     

    XIV

    Xã Chiềng San

    III

    Trường TH-THCS Chiềng San

    Trường TH-THCS Chiềng San

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Pú Pẩu

     

    8,5

    7

    17

     

    2

    Bản Keo Ớt (Bản Kéo Ớt)

     

    8,5

    7

    17

     

    3

    Bản Púng Quài

     

    8,6

    10,1

    18,6

     

    4

    Bn Nong Luồng

     

    4,5

     

    14,5

    Học sinh bản Nong cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ

    5

    Bản Chiến

     

     

     

    10,5

     

    6

    Bản Pá Chiến

     

    4,5

     

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    7

    Bán Pú Pu

     

     

     

    27

     

    8

    Bảo Keo Ớt (Bản Kéo Ớt)

     

     

     

    27

     

    9

    Bản Púng Quài

     

     

     

    28,6

     

    10

    Bản Nong Luồng

     

     

     

    23,5

     

    11

    Bn Chiến

     

     

     

    21

     

    12

    Bản Pá Chiến

     

     

     

    17

     

    13

    Bản Lâm

     

     

     

    21,5

     

    XV

    Xã Mường Bú

    I

     

     

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Huổi Hào

    ĐBKK

     

     

    24,6

     

    2

    Bản Pá Xúm

    ĐBKK

     

     

    28

     

    XVI

    Thị trấn Ít Ong

    I

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    1

    Tiểu khu Nang Cau (TK Nang Cau)

    ĐBKK

     

     

    18,5

     

    2

    Bản Chiềng Tè

    ĐBKK

     

     

    17

     

    3

    Tiểu khu Phiêng Tìn (TK Phiêng Tìn)

    ĐBKK

     

     

    16,5

     

    4

    Bn Nà Tòng

    ĐBKK

     

     

    18

     

    5

    Bản Nà Nong

    ĐBKK

     

     

    18

     

    6

    Tiểu khu Ít Bon (TK Ít Bon)

    ĐBKK

     

     

    17,5

     

    XVII

    Xã Liệp Tè, H. Thuận Châu

    III

     

     

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Mồng Luông

     

     

     

    50

     

    2

    Bản Co Phường

     

     

     

    47

     

    3

    Bản Co Khết

     

     

     

    49

     

    4

    Bản Cang

     

     

     

    46

     

    5

    Bản Hiên

     

     

     

    50

     

    6

    Bản Tát

     

     

     

    50

     

    7

    Bản Chà Lào

     

     

     

    51

     

    8

    Bn Bắc

     

     

     

    47

     

    9

    Bản Lụ

     

     

     

    48

     

    10

    Bản Co Sản

     

     

     

    48,5

     

    11

    Bản Ban Xa

     

     

     

    47

     

    12

    Bn Ta Mạ

     

     

     

    62

     

    13

    Bản Mồng Nọi

     

     

     

    46

     

    14

    Bản Kia

     

     

     

    47

     

    15

    Bản Tát Ướt

     

     

     

    48

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    16

    Bản Mồng Luông

     

     

     

    35

     

    17

    Bản Co Phường

     

     

     

    32

     

    18

    Bản Co Khết

     

     

     

    34

     

    19

    Bản Cang

     

     

     

    31

     

    20

    Bản Hiên

     

     

     

    35

     

    21

    Bản Tát

     

     

     

    35

     

    22

    Bản Chà Lào

     

     

     

    36

     

    23

    Bản Bắc

     

     

     

    32

     

    24

    Bản Lụ

     

     

     

    33

     

    25

    Bản Co Sản

     

     

     

    33,5

     

    26

    Bản Ban Xa

     

     

     

    32

     

    27

    Bản Ta Mạ

     

     

     

    34

     

    28

    Bản Mồng Nọi

     

     

     

    31

     

    29

    Bản Kia

     

     

     

    32

     

    30

    Bản Tát Ướt

     

     

     

    33

     

    XVIII

    Xã Mường Khiêng, H. Thuận Châu

    III

     

     

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Lứa B

     

     

     

    33

     

    2

    Bản Sát

     

     

     

    34

     

    3

    Bản Củ

     

     

     

    35

     

    4

    Bản Hua Sát

     

     

     

    35

     

    5

    Bn Lạn

     

     

     

    37

     

    6

    Bn Ỏ

     

     

     

    36

     

    7

    Bản Thông

     

     

     

    38

     

    8

    Bản Lứa Hang

     

     

     

    35

     

    9

    Bản Tộn Pợ

     

     

     

    34

     

    10

    Bản Khiêng

     

     

     

    37

     

    11

    Bản Pục Tứn

     

     

     

    38

     

    12

    Bản Nung Há

     

     

     

    34,5

     

    13

    Bản Phé Hằng

     

     

     

    35

     

    14

    Bản Nam

     

     

     

    37

     

    15

    Bản Sào Và

     

     

     

    37

     

    16

    Bản Bó Phúc

     

     

     

    38

     

    17

    Bản Kềm

     

     

     

    32

     

    18

    Bản Bon

     

     

     

    30

     

    19

    Bn Hin Lẹp

     

     

     

    33

     

    20

    Bản Sinh Lẹp

     

     

     

    34

     

    21

    Bản Huổi Pản

     

     

     

    22

     

    22

    Bản Hốc

     

     

     

    22

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    23

    Bản Lứa B

     

     

     

    18

     

    24

    Bn Sát

     

     

     

    19

     

    25

    Bản Củ

     

     

     

    21

     

    26

    Bản Hua Sát

     

     

     

    20

     

    27

    Bản Lạn

     

     

     

    22

     

    28

    Bản Ỏ

     

     

     

    21

     

    29

    Bản Thông

     

     

     

    23

     

    30

    Bản Lứa Hang

     

     

     

    20

     

    31

    Bản Tộn Pợ

     

     

     

    19

     

    32

    Bản Khiêng

     

     

     

    22

     

    33

    Bản Pục Tứn

     

     

     

    23

     

    34

    Bản Nuống Há

     

     

     

    19,5

     

    35

    Bản Phé Hằng

     

     

     

    20

     

    36

    Bản Nam

     

     

     

    22

     

    37

    Bản Sào Và

     

     

     

    22

     

    38

    Bản Bó Phúc

     

     

     

    23

     

    39

    Bản Kềm

     

     

     

    17

     

    40

    Bản Bon

     

     

     

    15

     

    41

    Bản Hin Lẹp

     

     

     

    18

     

    42

    Bản Sinh Lẹp

     

     

     

    19

     

    XIX

    Xã Bó Mười, huyện Thuận Châu

    III

     

     

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Nà Sành

     

     

     

    33

     

    2

    Bản Bó

     

     

     

    32

     

    3

    Bản Nà Viềng

     

     

     

    32

     

    4

    Bản Lọng Cu

     

     

     

    33

     

    5

    Bản Mười

     

     

     

    31

     

    6

    Bản Tra

     

     

     

    33

     

    7

    Bản Quỳnh Thuận

     

     

     

    34

     

    8

    Bản Nà Hốc

     

     

     

    32

     

    9

    Bản Nà Ten

     

     

     

    31

     

    10

    Bản Lót

     

     

     

    33

     

    11

    Bản Măn

     

     

     

    28

     

    12

    Bản Phiêng Xe

     

     

     

    28

     

    13

    Bản Phai Khon

     

     

     

    30

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Mường Bú

     

    14

    Bản Nà Sành

     

     

     

    18

     

    15

    Bản Bó

     

     

     

    17

     

    16

    Bn Nà Viềng

     

     

     

    17

     

    17

    Bản Lọng Cu

     

     

     

    18

     

    18

    Bản Mười

     

     

     

    16

     

    19

    Bản Tra

     

     

     

    18

     

    20

    Bản Quỳnh Thuận

     

     

     

    19

     

    21

    Bản Nà Hốc

     

     

     

    17

     

    22

    Bn Nà Ten

     

     

     

    16

     

    23

    Bản Lót

     

     

     

    18

     

    24

    Bản Măn

     

     

     

    16

     

    25

    Bản Phiêng Xe

     

     

     

    13

     

    26

    Bn Phai Khon

     

     

     

    15

     

    XX

    Xã Tà Lại, huyện Mộc Châu

    III

     

     

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Pái Mõ

     

     

     

    150

     

    XXI

    Xã Phiêng Côn, huyện Bắc Yên

    III

     

     

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Tra (Bản Kỳ Sơn)

     

     

     

    101

     

    M. Các trường học trên địa bàn huyện Yên Châu: Gồm 12 lượt xã, 287 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Tú Nang

    III

    Trường Tiểu học Tú Nang

    Trường TH-THCS Tà Làng

     

     

    1

    Bản Nong Pết

     

    9

     

     

     

    2

    Bản Cay Ton (Cáy Ton)

     

     

    9

     

     

    3

    Bản Cô Tông

     

     

    10

     

     

    4

    Bản Bó Mon

     

     

    8

     

     

    5

    Bản Cố Nông

     

    4

     

     

     

    6

    Bản Tin Tốc

     

    4

     

     

     

    7

    Bản Tà Làng Cao

     

    4

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS Tú Nang

     

     

    8

    Bản Suối Bưn

     

    4

    7

     

     

    9

    Bản Suối Phà

     

    5

    8

     

     

    10

    Bản Cốc Củ

     

    4,2

    8

     

     

    11

    Bản Lắc Kén

     

    6

    8,5

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

    Trường THPT Yên Châu

     

    12

    Bản Lắc Kén

     

     

    13

    16

     

    13

    Bản Tin Tốc

     

     

    23

    26

     

    14

    Bản Cố Nông

     

     

    21,5

    24,5

     

    15

    Bản Cốc Lắc

     

     

    15,3

    18,3

     

    16

    Bản Nong Pết

     

     

    27,5

    30,5

     

    17

    Bản Chiềng Ban 1

     

    4

    22,5

    25,5

     

    18

    Bản Chiềng Ban 2

     

     

    23

    26

     

    19

    Bản Tà Làng Cao

     

     

    27

    30

     

    20

    Bản Văng Phay

     

     

    29,5

    32,5

     

    21

    Bản Nà Khoang

     

    4

    21

    24

     

    22

    Bản Cung Giao thông Đông Khùa (Bản Cung GT Đông Khùa)

     

    17

    20

     

    23

    Bản Đông Khùa

     

     

    19

    22

     

    24

    Bản Cô Tông

     

     

    33

    36

     

    25

    Bản Hua Đán

     

     

    28

    31

     

    26

    Bản Suối Phà

     

     

    16

    19

     

    27

    Bản Trung Tâm

     

     

    18

    21

     

    28

    Bản Bó Mon

     

     

    33

    36

     

    29

    Bản Cay Ton (Bản Cáy Ton)

     

     

    35

    38

     

    30

    Bản Cốc Củ

     

     

    20

    23

     

    31

    Bản Suối Bưn

     

     

    15

    18

     

    32

    Bản Tà Làng Thấp

     

     

    25

    28

     

    33

    Bản Nàng Yên

     

    4

    21

    24

     

    34

    Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)

     

     

    26

    29

     

    35

    Bản Tú Quỳnh

     

     

    29

    32

     

     

     

     

     

    Trường THCS Lóng Phiêng

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    36

    Bản Lc Kén

     

     

     

    35

     

    37

    Bản Tin Tốc

     

     

     

    35

     

    38

    Bản Cố Nông

     

     

     

    30

     

    39

    Bản Cốc Lắc

     

     

     

    37

     

    40

    Bản Nong Pết

     

     

     

    35

     

    41

    Bản Chiềng Ban 1

     

     

     

    33

     

    42

    Bản Chiềng Ban 2

     

     

     

    35

     

    43

    Bn Tà Làng Cao

     

     

     

    28

     

    44

    Bản Văng Phay

     

     

     

    29

     

    45

    Bản Nà Khoang

     

     

     

    35

     

    46

    Bản Cung Giao thông Đông Khùa (Bản Cung GT Đông Khùa)

     

     

     

    37

     

    47

    Bản Đông Khùa

     

     

     

    35

     

    48

    Bản Cô Tông

     

     

    10

    17

     

    49

    Bản Hua Đán

     

     

     

    24

     

    50

    Bản Suối Phà

     

     

     

    30

     

    51

    Bản Trung Tâm

     

     

     

    30

     

    52

    Bản Bó Mon

     

     

     

    22

     

    53

    Bản Cay Ton (Bản Cáy Ton)

     

     

     

    25

     

    54

    Bản Cốc Củ

     

     

     

    35

     

    55

    Bản Suối Bưn

     

     

     

    35

     

    56

    Bản Tà Làng Thấp

     

     

     

    27

     

    57

    Bản Nàng Yên

     

     

     

    35

     

    58

    Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng)

     

     

     

    27

     

    59

    Bản Tú Quỳnh

     

     

     

    30

     

    II

    Xã Chiềng Hặc

    III

    Trường TH Chiềng Hặc

    Trường THCS Chiềng Hặc

    Trường THPT Yên Châu

     

    1

    Bản Chi Đảy

     

     

    12

    27

     

    2

    Bản Co Sáy

     

     

    10

    27

     

    3

    Bản Hang Hóc

     

     

    7

    20

     

    4

    Bản Pa Hốc

     

    7

    7

    16

     

    5

    Bản Bó Kiếng

     

     

    10

    25,5

     

    6

    Bản Cang

     

    7

    19

     

     

     

     

     

    Trường ThCS Nguyễn Cảnh Toàn

    Trường THPT Yên Châu

     

    7

    Bản Huổi Sét

     

     

    9,5

    12,5

     

    8

    Bản Cang

     

     

    16

    19

     

    9

    Bn Pa Hốc

     

     

    13

    16

     

    10

    Bản Co Sáy

     

     

    24

    27

     

    11

    Bản Huổi Mong

     

     

    12

    15

     

    12

    Bản Văng Lùng

     

     

    8

    11

     

    13

    Bn Huổi Thón

     

     

    12

    15

     

    14

    Bản Nà Ngà

     

     

    10

    13

     

    15

    Bản Đoàn Kết

     

     

    9

    12

     

    16

    Bản Hang Hóc

     

     

    17

    20

     

    17

    Bản Chi Đy

     

     

    24

    27

     

    18

    Bản Bó Kiếng

     

     

    22

    25

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    19

    Bn Huổi Sét

     

     

     

    48

     

    20

    Bản Cang

     

     

     

    55

     

    21

    Bản Pa Hốc

     

     

     

    52

     

    22

    Bản Co Sáy

     

     

     

    63

     

    23

    Bản Huổi Mong

     

     

     

    51

     

    24

    Bản Văng Lùng

     

     

     

    47

     

    25

    Bản Huổi Thón

     

     

     

    51

     

    26

    Bản Nà Ngà

     

     

     

    49

     

    27

    Bản Đoàn Kết

     

     

     

    48

     

    28

    Bản Hang Hóc

     

     

     

    56

     

    29

    Bản Chi Đảy

     

     

     

    53

     

    30

    Bản Bó Kiếng

     

     

     

    61

     

    III

    Xã Mường Lụm

    III

     

    THCS Nguyễn Cảnh Toàn

    Trường THPT Yên Châu

     

    1

    Bản Mường Lựm

     

     

    28

    31

     

    2

    Bản Na Ban

     

     

    23

    26

     

    3

    Bản Mé

     

     

    23

    26

     

    4

    Bản Na Băng

     

     

    22

    25

     

    5

    Bản Nà Lắng

     

     

    28

    31

     

    6

    Bản Na Ngua

     

     

    24

    27

     

    7

    Bn Khấu Khoang

     

     

    19

    21

     

    8

    Bản Ôn Ốc

     

     

    31

    34

     

    9

    Bản Pá Khôm

     

     

    28

    31

     

    10

    Bản Dảo

     

     

    28

    31

     

     

     

     

     

    Trường TH-THCS Mường Lm

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    11

    Bản Mường Lựm

     

     

     

    56

     

    12

    Bản Na Ban

     

     

     

    55

     

    13

    Bản Mé

     

     

     

    55

     

    14

    Bản Na Băng

     

     

     

    55

     

    15

    Bản Nà Lắng

     

     

     

    55

     

    16

    Bản Na Ngua

     

     

     

    55

     

    17

    Bản Khấu Khoang

     

     

     

    55

     

    18

    Bản Ôn c

     

     

    8,0

    55

     

    19

    Bản Pá Khôm

     

     

    11,0

    50

     

    20

    Bản Pá Khôm

     

     

    7,5

    50

     

    IV

    Xã Sặp Vạt

    III

    Trường TH-THCS Sặp Vạt

    Trường TH-THCS Sp Vạt

    Trường THPT Yên Châu

     

    1

    Bản Na Pa

     

     

    7

     

     

    2

    Bản Pa Sang

     

     

    12

    14

     

    3

    Bản Nhúng

     

     

    13

    15

     

    4

    Bản Nóng Khéo (Noóng Khéo)

     

    4

    14

    16

     

     

     

     

     

    Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

     

     

    5

    Bản Pa Sang

     

     

    9

     

     

    6

    Bản Nhúng

     

     

    10

     

     

    7

    Bản Nóng Khéo (Bản Noóng Khéo)

     

     

    12

     

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    8

    Bản Na Pa

     

     

     

    43

     

    9

    Bản Pá Sang

     

     

     

    48

     

    10

    Bản Nhúng

     

     

     

    49

     

    11

    Bản Nóng Khéo

     

     

     

    50

     

    V

    Xã Chiềng Đông

    III

     

    Trường THCS Chiềng Đông

     

     

    1

    Bản Kéo Bó (Bản Keo Bó)

     

     

    18

     

     

    2

    Bản Púng Khoai

     

     

    12

     

     

    3

    Bản Huổi Siểu

     

     

    8

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

    Trường THPT Yên Châu

     

    4

    Bản Hượn

     

     

    19

    16

     

    5

    Bản Đông Tấu

     

     

    17

    14

     

    6

    Bản Chm

     

     

    18

    15

     

    7

    Bản Na Pản

     

     

    18

    15

     

    8

    Bản Huổi Siểu

     

     

    25

    22

     

    9

    Bản Kéo Bó (Bn Keo Bó)

     

     

    35

    32

     

    10

    Bản Nhôm

     

     

    20

    17

     

    11

    Bản Nặm Ún

     

     

    20

    17

     

    12

    Bản Thèn Luông

     

     

    18

    15

     

    13

    Bản Chai

     

     

    17

    14

     

    14

    Bản Luông Mé

     

     

    16,5

    13,5

     

    15

    Bản Púng Khoai

     

     

    33

    30

     

    16

    Bản Huổi Pù

     

     

    17

    14

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    17

    Bản Hượn

     

     

     

    16

     

    18

    Bản Đông Tấu

     

     

     

    14

     

    19

    Bản Chm

     

     

     

    15

     

    20

    Bản Na Pản

     

     

     

    15

     

    21

    Bản Huổi Siểu

     

     

     

    22

     

    22

    Bản Keo Bó

     

     

     

    32

     

    23

    Bản Nhôm

     

     

     

    17

     

    24

    Bản Nm Ún

     

     

     

    17

     

    25

    Bản Thèn Luông

     

     

     

    15

     

    26

    Bản Chai

     

     

     

    14

     

    27

    Bản Luông Mé

     

     

     

    13,5

     

    28

    Bản Púng Khoai

     

     

     

    30

     

    29

    Bản Huổi Pù

     

     

     

    14

     

    VI

    Xã Yên Sơn

     

     

    Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

    Trường THPT Yên Châu

     

    1

    Bản Bó Phương

     

     

    15

    12

     

    2

    Bản Chiềng Yên

     

     

    22

    19

     

    3

    Bản Kim Sơn II

     

     

    27

    24

     

    4

    Bản Cò Chịa

     

     

    26

    23

     

    5

    Bản Chiềng Hưng

     

     

    19

    16

     

    6

    Bản Chờ Lồng

     

     

    19

    16

     

    7

    Bản Đán

     

     

    26

    23

     

    8

    Bản Đán 1

     

     

    23

    20

     

    9

    Bản Kim Sơn I

     

     

    28

    25

     

    10

    Bản Yên Quỳnh

     

     

    18

    15

     

    11

    Bản Quỳnh Sơn

     

     

    27

    24

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    12

    Bản Bó Phương

     

     

     

    20

     

    13

    Bản Chiềng Yên

     

     

     

    25

     

    14

    Bản Kim Sơn II

     

     

     

    20

     

    15

    Bản Cò Cha

     

     

     

    15

     

    16

    Bản Chiềng Hưng

     

     

     

    17

     

    17

    Bản Chờ Lồng

     

     

     

    16

     

    18

    Bản Đán

     

     

     

    18

     

    19

    Bản Đán 1

     

     

     

    20

     

    20

    Bản Kim Sơn I

     

     

     

    20

     

    21

    Bản Yên Quỳnh

     

     

     

    20

     

    22

    Bản Quỳnh Sơn

     

     

     

    18

     

    VII

    Xã Chiềng On

    III

     

    Trường PTDTBT THCS Chiềng On

    Trường THPT Thiêng Khoài

     

    1

    Bản Nà Đít

     

     

     

    15

     

    2

    Bản Nà Dạ

     

     

     

    17

     

    3

    Bản Suối Cút

     

     

     

    25

     

    4

    Bản A La

     

     

     

    25

     

    5

    Bn Co Tôm

     

     

    7

    20

     

    6

    Bản Khuông

     

     

    8

    18

     

    7

    Bản Đin Chí

     

     

     

    17

     

    8

    Bản Keo Đồn

     

     

     

    20

     

    9

    Bản Ta Liễu

     

     

    8

    23

     

    10

    Bản Nà Cài

     

     

    7

    25

     

    11

    Bản Trạm Hốc

     

     

     

    16

     

    12

    Bản Trng Nm (Bản Tràng Nặm)

     

     

     

    27

     

     

     

     

     

    Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

    Trường THPT Yên Châu

     

    13

    Bản Trạm Hốc

     

     

    29

    26

     

    14

    Bản Nà Đít

     

     

    32

    29

     

    15

    Bản Nà Dạ

     

     

    34

    31

     

    16

    Bản Đin Chí

     

     

    39

    36

     

    17

    Bản Khuông

     

     

    41

    38

     

    18

    Bản Nà Cài

     

     

    43

    40

     

    19

    Bản A La

     

     

    39

    36

     

    20

    Bản Co Tôm

     

     

    38

    35

     

    21

    Bản Keo Đồn

     

     

    36

    33

     

    22

    Bản Ta Liễu

     

     

    37

    34

     

    23

    Bản Suối Cút

     

     

    39

    36

     

    24

    Bản Trng Nặm (Bản Tràng Nặm)

     

     

    27

    24

     

    VIII

    Xã Phiêng Khoài

    III

     

    Trường THCS Phiêng Khoài

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    1

    Bản Lao Khô I

     

     

    13

    13

     

    2

    Bản Páo Của

     

     

    10

    10

     

    3

    Bản Nặm Bó

     

     

    8

     

     

    4

    Bủn Huổi Sai

     

     

    8

     

     

    5

    Bản Hang Căn

     

     

    7

     

     

    6

    Bản Co Mon

     

     

    7

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

    Trường THPT Yên Châu

     

    7

    Bản Ten Luông

     

     

    34

    31

     

    8

    Bản Ái I

     

     

    32

    29

     

    9

    Bản Ái II

     

     

    31

    28

     

    10

    Bản Na Nhươi

     

     

    32

    29

     

    11

    Bn Đan Đón (Đán Đón)

     

     

    39

    36

     

    12

    Bản Huổi Sai

     

     

    39

    36

     

    13

    Bản Tà Ẻn

     

     

    39

    36

     

    14

    Bản Keo Muông

     

     

    39

    36

     

    15

    Bản Bó Sinh

     

     

    41

    38

     

    16

    Bản Cồn Huốt I

     

     

    40

    37

     

    17

    Bản Hang Mon II

     

     

    36

    33

     

    18

    Bản Tam Thanh

     

     

    38

    35

     

    19

    Bản Thanh Yên II

     

     

    31

    28

     

    20

    Bản Thanh Yên I

     

     

    29

    26

     

    21

    Bản Kon Khằm

     

     

    34

    31

     

    22

    Bản Ái II

     

     

    31

    28

     

    23

    Bản Cồn Huốt II

     

     

    36

    33

     

    24

    Bản Bó Rôm

     

     

    40

    37

     

    25

    Bản Kim Chung I

     

     

    37

    34

     

    26

    Bản Kim Chung II

     

     

    37

    34

     

    27

    Bản Kim Chung III

     

     

    38

    35

     

    28

    Bản Lao Khô II

     

     

    43

    40

     

    29

    Bản Hang Mon I

     

     

    38

    35

     

    30

    Bản Páo Của

     

     

    31

    28

     

    31

    Bản Lao Khô I

     

     

    50

    47

     

    32

    Bản Na Lù

     

     

    34

    31

     

    33

    Bản Co Mon

     

     

    37

    34

     

    34

    Bản Hang Căn

     

     

    46

    43

     

    35

    Bản Quỳnh Chung

     

     

    38

    35

     

    36

    Bản Nm Bó

     

     

    33

    30

     

    37

    Bản Quỳnh Liên

     

     

    31

    28

     

    IX

    Xã Lóng Phiêng

    III

    Trường TH Lóng Phiêng A

    Trường THCS Lóng Phiêng

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    1

    Bản Cò Chịa

     

     

    10

    12

     

    2

    Bản Nà Mùa

     

     

    8

    12

     

    3

    Bản Mỏ Than

     

    4

    8

    10

     

    4

    Bản Tô Buông

     

    4

     

    11

     

     

     

     

     

    Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

    Trường THPT Yên Châu

     

    5

    Bản Pa Sa

     

     

    34

    37

     

    6

    Bản Nà Mùa

     

     

    44

    47

     

    7

    Bản Tô Buông

     

     

    36

    39

     

    8

    Bản Cò Chịa

     

     

    50

    53

     

    9

    Bản Nong Đúc

     

     

    35

    38

     

    10

    Bản Pha Cúng

     

     

    30

    33

     

    11

    Bản Mơ Tươi

     

     

    39

    42

     

    12

    Bản Tà Vàng

     

     

    35

    38

     

    13

    Bản Mỏ Than

     

     

    42

    45

     

    14

    Bản Yên Thi

     

     

    34

    37

     

    15

    Bản Quỳnh Phiêng

     

     

    35

    38

     

    16

    Bản Quỳnh Châu

     

     

    37

    40

     

     

     

     

     

     

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    17

    Bản Pa Sa

     

     

     

    14

     

    18

    Bản Nà Mùa

     

     

     

    12

     

    19

    Bản Tô Buông

     

     

     

    13

     

    20

    Bản Cò Chịa

     

     

     

    22

     

    21

    Bản Nong Đúc

     

     

     

    23

     

    22

    Bản Pha Cúng

     

     

     

    22

     

    23

    Bản Mơ Tươi

     

     

     

    15

     

    24

    Bản Tà Vàng

     

     

     

    18

     

    25

    Bản Mỏ Than

     

     

     

    10

     

    26

    Bản Yên Thi

     

     

     

    17

     

    27

    Bản Quỳnh Phiêng

     

     

     

    18

     

    28

    Bản Quỳnh Châu

     

     

     

    12

     

    X

    Xã Chiềng Tương

    III

     

    Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    1

    Bản Đề A

     

     

    40,5

    13

     

    2

    Bản Co Lắc

     

     

    43

    14

     

    3

    Bản Pa Khôm

     

     

    47

    16

     

    4

    Bản Đin Chí

     

     

    48

    15

     

    5

    Bản Bó Hin

     

     

    53

    13

     

    6

    Bản Pa Kha I

     

     

    44

    14

     

    7

    Bản Pa Kha II

     

     

    45

    15

     

    8

    Bản Pa Kha III

     

     

    47

    25

     

    9

    Bản Pom Khốc

     

     

    53

    28

     

     

     

     

     

    Trường THCS Lóng Phiêng

    Trường THPT Yên Châu

     

    10

    Bản Đề A

     

     

    7

    43,5

     

    11

    Bản Co Lắc

     

     

    10

    46

     

    12

    Bản Pa Khôm

     

     

    13

    50

     

    13

    Bản Đin Chí

     

     

     

    51

     

    14

    Bản Bó Hin

     

     

     

    56

     

    15

    Bản Pa Kha I

     

     

     

    47

     

    16

    Bản Pa Kha II

     

     

    15

    48

     

    17

    Bản Pa Kha III

     

     

     

    50

     

    18

    Bản Pom Khốc

     

     

     

    56

     

     

     

     

     

    Trường PTDTBT THCS Chiềng Tương

     

     

    19

    Bản Pa Khôm

     

     

    9

     

     

    20

    Bn Pom Khốc

     

     

    9

     

     

    XI

    Xã Chiềng Sàng

    I

     

    Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

    Trường THPT Yên Châu

     

    1

    Bản Chiềng Sàng

     

     

    11

     

     

    XII

    Xã Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn

     

     

    Trường PTDTBT THCS Chiềng On

     

     

    1

    Bn Ta Lúc

     

     

    15

     

     

    2

    Bản Nà Hiên

     

     

    15

     

     

    3

    Bản Thán

     

     

    17

     

     

    4

    Bản Phiêng Khàng

     

     

    17

     

     

    5

    Bản Đen

     

     

    10

     

     

     

     

     

     

    Trường THCS Lóng Phiêng

     

     

    6

    Bn Đen

     

     

    50

     

     

    Tổng cộng: Gồm 284 lượt xã, 3756 Iượt bản

     

    PHỤ LỤC SỐ 02

    DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN CÓ ĐỊA HÌNH CÁCH TRỞ, GIAO THÔNG ĐI LẠI KHÓ KHĂN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐỂ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ
    (Kèm theo Nghị quyết số 40/2022/NQ-HĐND ngày 31/8/2022 của HĐND tỉnh Sơn La)

    TT

    Tên xã, bản

    Thuộc xã ở khu vực III hoặc bản ĐBKK

    Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (km)

    Ghi chú (ghi rõ lý do như: qua sông, suối không có cầu; qua đèo, núi cao; qua vùng sạt l đất, đá….)

    Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 01 km trở lên đến dưới 04 km)

    Trường THCS (khoảng cách từ 02 km trở lên đến dưới 07 km)

    Trường THPT (khoảng cách từ 05 km trở lên đến dưới 10 km)

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    A. Các trường hc trên địa bàn huyện Mai Sơn: Gồm 08 lưt xã, 48 lượt bn

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Nơi

    III

    Trường TH Chiềng Nơi

    Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi

     

     

    1

    Bản Phé

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm Cho Coong

    2

    Bản Khôm Lương (Bn Cho Coong)

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm Cho Coong

    3

    Bản Nhụng Trên (Khu Huổi Phường)

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Trung tâm Nhụng Dưới

    4

    Bản Nhụng Trên (Khu Huổi Mỏ)

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Trung tâm Nhụng Dưới

    5

    Bn Bng Ban

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối Học sinh học tại điểm Huổi Sàng

    6

    Bn Sài Khao

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Huổi Sàng

    7

    Bản Hui Lặp

     

    2,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh lớp 1, 2 học tại điểm Hua Pư

    8

    Bản Nà Phặng (Bàn Nà Phng)

     

    2,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm Phiêng Khôm

    9

    Bn Nhụng Trên

     

     

    3

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm THCS

    II

    Xã Nà Ớt

    III

     

    Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt

     

     

    1

    Bản Nặm Lanh

     

     

    5

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH

    2

    Bn Há Sét

     

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH

    3

    Bản Xà Kìa

     

     

    4

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH

    4

    Bn Lọ Dên

     

     

    5

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH, THCS

    III

    Xã Chiềng Kheo

    III

    Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Tiu học)

    Trường TH-THCS Chiềng Kheo (THCS)

     

     

    1

    Bản Nà Viền (Khu Pắng Sẳng A)

     

    2,7

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền

    2

    Bản Buốt Văn (Khu Tô Văn)

     

    3,7

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Điểm trường Buốt Văn

    3

    Bản Nà Viền (Khu Cọt Lọt)

     

    2,1

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023)

    4

    Bn Nà Viền (Khu Xả Mi)

     

    2,1

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023)

    5

    Bn Nà Viền (Khu Huổi Luông)

     

    2

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023)

    6

    Bản Pắng Sng (Khu A)

     

    2,1

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Png Sẳng (Bổ sung năm học 20222023)

    7

    Bản Có Tình (Khu Huổi Luông)

     

    2,6

    3,6

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)

    8

    Bn Có Tình (Khu Dửn Nhỡ)

     

    3,2

    4,2

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)

    9

    Bản Có Tình (Khu Dửn Nọi)

     

    2,1

    3,1

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)

    10

    Bản Có Tình (Khu Phu Muông)

     

    2,4

    3,4

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)

    11

    Bản Có Tình (Khu Buốt Chạy)

     

    3,5

    4,5

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023)

    IV

    Xã Tà Hc

    III

    Trường TH-THCS Tà Hộc (Tiểu học)

    Trường TH-THCS Tà Hộc (THCS)

     

     

    1

    Bản Hộc

     

    2,5

    2,5

     

    Học sinh bản Hộc bên kia suối Hộc; đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm bn Hộc

    V

    Xã Phiêng Cằm

    III

    Trường PTDT Bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiu học)

    Trường PTDT Bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

     

     

    1

    Bn Hua Nà

     

    3,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiu học học tại điểm Tiểu học Phiêng Mụ

    2

    Bản Huổi Nhả (Huổi Nhả Khơ Mú + Phiêng Phụ A cũ)

    2

    5

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Phụ. Học sinh THCS học tại khu THCS

    3

    Bản Huổi Nhả Thái

     

    2

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Mụ

    4

    Bản Phiêng Phụ (Phiêng Phụ B + Lọng Ban)

     

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh THCS học tại khu THCS

    5

    Bản Nong Nghè

     

    2

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Phụ

    6

    Bản Xà Nghè

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Phụ

    VI

    Xã Phiêng Pằn

    III

    Trường Tiểu học Phiêng Pằn

     

     

     

    1

    Bản Đen

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Hiên

    2

    Bản Kết Nà

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà

    3

    Bản Xà Cành

     

    1,5

     

     

    Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà

    4

    Bản Phiêng Khàng (Nà Mòn)

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà

    5

    Bản Pẻn

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Nhụng

    6

    Bản Nà Nhụng

     

    1,5

     

     

    Học sinh học tại điểm trường Nà Nhụng (Bổ sung năm học 2022-2023)

    7

    Bản Nà Hiên

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Hiên (Bổ sung năm học 2022-2023)

    8

    Bn Ta Vắt

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Ta Vắt (Bổ sung năm học 2022-2023)

    9

    Bản Ta Lúc

     

    1,5

     

     

    Học sinh học tại điểm trường Ta Lúc, Nà Hiên (Bổ sung năm học 2022-2023)

    10

    Bản Vít

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Vít (Bổ sung năm học 2022-2023)

    11

    Bn Thán

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Vít (Bổ sung năm học 2022-2023)

     

     

     

    Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (Tiểu học)

    Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pn (THCS)

     

     

    12

    Bản Nà Pồng

     

     

    5

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm Kết Hay

    13

    Bản Pá Tong

     

     

    4

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm Kết Hay

    14

    Bản Pá Ban

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm Kết Hay

    VII

    Xã Chiềng Ve

    III

    Trường TH-THCS Chiềng Ve (Tiểu học)

     

     

     

    1

    Bản Thẳm (Khu Nà Lằn)

     

    3,5

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại Điểm trường Bn Thẳm

    2

    Bản Khiềng (Đông Bai)

     

    3,7

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại Điểm trường Bản Thẳm

    VIII

    Xã Chiềng Lương

    III

     

     

    Trường THPT Cò Nòi

     

    1

    Bn Pó In

     

     

     

    8

    Đường sạt l, đi lại khó khăn, qua suối

    B. Các trường học trên địa bàn huyện Vân Hồ: Gồm 07 lượt xã, 17 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Lóng Luông

    III

     

    Trường THCS Lóng Luông

     

     

    1

    Bn Lũng Xá

     

     

    5

     

    Qua vùng sạt l đất, đá, đi lại khó khăn

    2

    Bản Tà Dê

     

     

    5

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá, đi lại khó khăn

    II

    Xã Mường Men

    III

    Trường TH&THCS Mường Men

    Trường TH&THCS Mường Men

     

     

    1

    Bản Chột

     

    2

     

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá, đi lại khó khăn

    2

    Bản Khà Nhài

     

     

    5

     

    Qua đèo, núi cao, sạt l đất, đá

    III

    Xã Mường Tè

    III

    Trường TH&THCS Mường Tè

    Trường TH&THCS Mường Tè

     

     

    1

    Bản Pơ Tào

     

     

    6,5

     

    Đường đi qua vùng sạt lở

    2

    Bn Pù Hiếng

     

     

    6

     

    Đường đi qua vùng sạt lở

    3

    Bn Hào

     

     

    6,5

     

    Đường đi học qua suối cạn, lũ lớn theo mù

    4

    Bản Háng

     

     

    4,5

     

    Đường đi học qua suối cạn, lũ lớn theo mù

    IV

    Xã Song Khủa

    III

    Trường TH&THCS Song Khủa

    Trường TH&THCS Song Khủa

     

     

    1

    Bản Co Hó

     

     

    4

     

    Qua sông, suối không có cầu

    V

    Xã Chiềng Xuân

     

     

    Trường TH&THCS Chiềng Xuân

     

     

    1

    Bản Sa Lai

     

    3

    4

     

    Đường có nguy cơ sạt lở cao, qua nhiều suối

    VI

    Xã Quang Minh

     

     

    Trường TH&THCS Quang Minh

     

     

    1

    Bản To Ngùi

     

     

    4

     

    Qua suối không có cầu cứng

    VII

    Xã Xuân Nha

    III

    Trường TH&THCS Xuân Nha

    Trường TH&THCS Xuân Nha

     

     

    1

    Bản Nà Hiềng

     

    3

    2

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    2

    Bản Thín

     

     

    3

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    3

    Bản Tưn

     

    2

    3

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bn Chiềng Hin

     

     

    5

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    5

    Bản Chiềng Nưa

     

     

    4

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    6

    Bản Pù Lầu

     

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    C. Các trường học trên địa bàn huyện Phù Yên: Gồm 07 lượt xã, 12 lượt bn

     

     

     

    I

    Xã Suối Bau

    III

    Trường TH&THCS Suối Bau

    Trường TH&THCS Suối Bau

     

     

    1

    Bản Suối Chát

     

    3

    4

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    2

    Bản Suối Giàng

     

     

    4

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    II

    Xã Tường Tiến

    III

    Trường TH&THCS Tường Tiến

    Trường TH&THCS Tường Tiến

     

     

    1

    Bn Tt

     

     

    4

     

    Qua sông, suối không có cầu

    2

    Bản Thín

     

     

    6

     

    Qua sông, suối không có cầu

    III

    Xã Mường Bang

    III

    Trường TH&THCS Mường Bang

    Trường TH&THCS Mường Bang

     

     

    1

    Bản Chè Mè

     

     

    6

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    IV

    Xã Bc Phong

    III

    Trường TH&THCS Bc Phong

    Trường TH&THCS Bắc Phong

     

     

    1

    Bn Bưa Đa

     

     

    5

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    V

    Xã Suối Tọ

    III

    PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

    PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

     

     

    1

    Bn Suối Khang

     

     

    6

     

    Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá

    2

    Bản Lũng Khoai

     

    3

    6

     

    Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá

    VI

    Xã Mường Thải

    III

    PTDTBT TH&THCS Mường Thải

    PTDTBT TH&THCS Mường Thải

     

     

    1

    Bản Suối Quốc

     

     

    6

     

    Đường đi lại khó khăn hiểm trở, qua suối không có cầu

    VII

    Xã Kim Bon

    III

    PTDTBT TH&THCS Kim Bon

    PTDTBT TH&THCS Kim Bon

     

     

    1

    Bản Kim Bon

     

     

    5

     

    Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá

    2

    Bản Suối Vạch

     

    3

     

     

    Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá

    3

    Bản Suối Pa

     

    3

     

     

    Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá,

    D. Các trường hc trên địa bàn huyện Quỳnh Nhai: Gồm 04 lượt xã, 14 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Cà Nàng

    III

    TH&THCS Cà Nàng

    TH&THCS Cà Nàng

     

     

    1

    Bản Huổi Xuông (Bản Huổi Suông)

     

     

    6

     

    Đường qua đèo núi, đi, khó đi, qua suối, qua khe, nước tràn ngập mùa mưa

    2

    BPạ Lò (bản Pạ cũ)

     

     

    5

     

    Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm

    II

    Xã Mường Sại

    III

    TH&THCS Mường Sại

    TH&THCS Mường Sại

     

     

    1

    Bản Nhà Sày (Bản Nhà Sảy) (Bản Nhà Sày, Muôn Sày cũ)

     

    6

     

    Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

    2

    Bn Coi (Bn Coi A cũ)

     

    3

     

     

    Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

    3

    Bản Pha Dào (Bản Co Sn cũ)

     

    3,4

     

     

    Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

    III

    Xã Nặm Ét

    III

    TH&THCS Nm Ét

    TH&THCS Nặm Ét

     

     

    1

    Bản Cọ Muông (bản Muông cũ)

     

    1,5

     

     

    Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm

    2

    Bản Tốm

     

    3,5

     

     

    Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm

    3

    Bản Ho

     

     

    6

     

    Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm

    4

    Bản Giáng Ún (Bản Giáng cũ)

     

     

    6

     

    Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy him

    IV

    Xã Chiềng Khay

    III

    Tiu học Chiềng Khay

    PTDT BT THCS Chiềng Khay

     

     

    1

    Bản Khâu Pùm

     

     

    6

     

    Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi, có vùng sạt lở

    2

    Bản Co Que

     

     

    5

     

    Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

    3

    Bản Ít Ta Bót

     

     

    4,2

     

    Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

    4

    Bản Lọng  (Bản Hua Le cũ)

     

     

    5,5

     

    Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

    5

    Bàn Lọng  (Bản Huổi Lóng cũ)

     

     

    4,5

     

    Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi

    E. Các trường học trên địa bàn huyện Bắc Yên: Gồm 14 lượt xã, 31 lưt bản

     

     

     

    I

    Xã Song Pe

    III

    Trường TH xã Song Pe

    Trường THCS xã Song Pe

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Suối Quốc

     

     

    4,5

     

    Qua đèo núi cao, hiểm trở

    2

    Bản Pe

     

     

     

    5

    Qua đèo núi cao, hiểm trở. Học sinh bản Mới cũ được hưởng chính sách h trợ

    II

    Xã Hồng Ngài

    III

    Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài

    Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bn Hồng Ngài

     

     

     

    8

    Đường sạt lở

    III

    Xã Tạ Khoa

    III

    Trường TH xã Tạ Khoa

    Trường THCS xã Tạ Khoa

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Tân Tiến

     

     

    5

     

    Nhóm dân cư bản Co Mị cũ, Cò Muồng cũ qua suối lớn không có cẩu

    2

    Bn Tân Cuông

     

     

    6,8

     

    Nhóm dân cư bản Co Mị cũ, Cò Muồng cũ qua sui lớn không có cầu

    IV

    Xã Hua Nhàn

    III

    Trường PTDTBT TH Hua Nhàn

    Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Trông Dê

     

    3,5

    5

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Noong Pát cũ được hưng chính sách hỗ trợ

    V

    Xã Chiềng Sại

    III

    Trường TH xã Chiềng Sại

    Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Quế Sơn

     

    2

    3

     

    Đi qua sông không có cầu. Học sinh bản Lái Ngài cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    2

    Bản Quế Sơn

     

     

    5

     

    Đi qua sông không có cầu. Học sinh bản Mõm Bò được hưởng chính sách h trợ

    3

    Bản Tăng

     

     

    6

     

    Đi qua sông không có cầu

    4

    Bản Ngậm, xã Song Pe

     

     

    6

     

    Đi qua sông không có cầu

    VI

    Xã Phiêng Côn

    III

    Trường TH-THCS Phiêng Côn

    Trường TH-THCS Phiêng Côn

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản En

     

     

    4,5

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Tăng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    VII

    Xã Chim Vàn

    III

    Trường TH xã Chim Vàn

    Trường THCS xã Chim Vàn

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Suối Tù

     

     

    6,3

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

    VIII

    Xã Pắc Ngà

    III

    Trường TH xã Pắc Ngà

    Trường THCS xã Pắc Ngà

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Lừm Thượng A

     

     

    6

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

    2

    Bản Lừm Thượng B

     

     

    6,5

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

    3

    Bản Lừm Hạ

     

     

    6

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

    IX

    Xã Tà Xùa

    III

    Trường TH-THCS Tà Xùa

    Trường TH-THCS Tà Xùa

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Chung Trinh

     

     

    6

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

    2

    Bản Tà Xùa

     

    3,5

     

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Tà Xùa A Khu giáp Tà Xùa cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    X

    Xã Háng Đồng

    III

    Trường TH-THCS Háng Đồng

    Trường TH-THCS Háng Đồng

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bn Háng Đồng

     

    3,8

     

     

    Đường núi cao hiểm trở, qua suối lớn. Học sinh khu 2, bn Háng Đồng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    2

    Bn Háng Đồng

     

     

    6,5

     

    Đường núi cao hiểm trở. Học sinh khu họ Giảng, bn Háng Đng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    3

    Bản Háng Đồng

     

     

    4,5

     

    Đường núi cao hiểm trở, qua suối lớn. Học sinh khu cuối bản Háng Đồng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    XI

    Xã Làng Chếu

    III

    Trường TH xã Làng Chếu

    Trường THCS xã Làng Chếu

    Trưng THPT Bắc Yên

     

    1

    Bn Háng Cao

     

     

    3,5

     

    Đường núi dốc đi lại khó khăn. Học sinh bản Háng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    2

    Bn Trang Dua Hang

     

     

    3,5

     

    Đường núi dốc đi lại khó khăn. Học sinh bản Háng C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    XII

    Xã Xím Vàng

    III

    Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng

    Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bn Háng Chơ

     

     

    5,5

     

    Nhóm dân cư bản Cúa Mang cũ trên 7 km hoặc nhóm dân cư qua vùng sạt lở nguy hiểm

    XIII

    Xã Hang Chú

    III

    Trường PTDTBT TH Hang Chú

    Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bn Suối Lnh

     

    1,8

     

     

    Đèo núi cao, đường sạt l nguy hiểm

    2

    Bản Nậm Lộng

     

    3

     

     

    Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm. Học sinh khu dân cư Nậm Lộng cũ được hưng chính sách hỗ trợ

    3

    Bản Nậm Lộng

     

    2

     

     

    Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm. Học sinh khu dân cư Hua Ngà cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    4

    Bản Pa Cư Sáng

     

     

    4

     

    Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm

    XIV

    Xã Phiêng Ban

    I

    Trường TH Phiêng Ban

    Trường THCS xã Phiêng Ban

    Trường THPT Bắc Yên

     

    1

    Bản Tam Hợp

    ĐBKK

     

     

    6

    Đèo núi cao, qua vùng sạt l nguy hiểm. Học sinh bản suối Ún cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    2

    Bn Tam Hợp

    ĐBKK

     

     

    8

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản suối Thán cũ được hưng chính sách hỗ trợ

    3

    Bản Tam Hợp

    ĐBKK

     

     

    8

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Bụa B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

    4

    Bản Phiêng Ban

    ĐBKK

     

     

    6

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

    F. Các trường học trên địa bàn huyện Sốp Cộp: Gồm 07 lưt xã, 17 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Sốp Cộp

    I

    Trường TH và THCS Sốp Cộp

    Trường TH và THCS Sốp Cộp

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Pá Hốc

    ĐBKK

     

     

    9,4

    Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm

    2

    Bản Co Hịnh

    ĐBKK

     

     

    5

    Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm

    3

    Bản Tà Cọ

    ĐBKK

     

     

    6,5

    Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm

    II

    Xã Dồm Cang

    I

    Trường TH và THCS Dồm Cang

    Trường TH và THCS Dồm Cang

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bn Huổi Nó

    ĐBKK

     

     

    5

    Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm

    2

    Bản Lọng Phát

    ĐBKK

     

     

    5.5

    Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm

    III

    Xã Mường Và

    III

    Trường TH và THCS Mường Và

    Trường TH và THCS Mường Và

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bn Nà Nghè Vèn (HS Huổi Vèn)

    ĐBKK

    3

    6

     

    Đường xấu ly lội, giao thông đi lại khó khăn

    2

    Bản Co Đứa

    ĐBKK

    3

    6

     

    Đường xấu lầy lội, giao thông đi lại khó khăn

    IV

    Xã Sam Kha

    III

    Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

    Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Sam Kha

    ĐBKK

     

    5

     

    Qua đèo núi cao, vùng sạt lở

    2

    Bản Nậm Tia

    ĐBKK

     

    5

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá nguy hiểm

    3

    Bn Púng Báng (Cụm Pú Nhừ)

    ĐBKK

    1.5

     

     

    Qua suối, vùng sạt lở, đi lại khó khăn

    V

    Xã Nậm Lạnh

    III

    Tờng PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

    Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Huổi Hịa

    ĐBKK

    2,5

     

     

    Qua núi cao vùng sạt lở đất, Học sinh học tại điểm trường Hua Lạnh

    2

    Cang Kéo

    ĐBKK

    3

     

     

    Qua núi cao vùng sạt lở đất, đá Học sinh lớp 1 học tại điểm trường Pá Vai

    VI

    Xã Mường Lạo

    III

    Trường PTDTBT Tiu học Mường Lạn

    Trường PTDTBT THCS Mường Lạn

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bản Pá Kạch (Cụm Pá Khôm)

    ĐBKK

    2,5

     

     

    Đường qua suối, cầu tạm bợ, qua đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn

    2

    Bản Huổi Pá (Cụm Nong Ôn)

    ĐBKK

    2,5

     

     

    Đường qua suối, không có cầu, qua đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn

    VII

    Xã Mường Lèo

    III

    Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lèo

    Trường PTDTBT THCS Mường Lèo

    Trường THPT Sốp Cộp

     

    1

    Bn Mạt (Cụm Pá Văn)

    ĐBKK

     

    6

     

    Qua suối, vùng sạt lở, đi lại khó khăn

    2

    Bn Nậm Pừn (Cụm Pá Nó )

    ĐBKK

    3,5

     

     

    Đường qua đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn

    3

    Bản Nậm Pừn (Cụm Bản Buốt)

    ĐBKK

    3,5

     

     

    Qua suối, đường sạt lở đi lại khó khăn

    G. Các trường học trên địa bàn huyện Thuận Châu: Gồm 11 lượt xã, 33 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Bon Phặng

    III

     

    Trường TH-THCS Bon Phng

     

     

    1

    Bản Ly

    ĐBKK

     

    6

     

    Đường đèo dốc, sạt lở, đi lại khó khăn

    II

    Xã Pá Lông

    III

     

    Trường TH-THCS Pá Lông

     

     

    1

    Bn Tinh Lá

    ĐBKK

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    2

    Bản Sấu Mê

    ĐBKK

     

    6

     

    Đường sạt lờ, đi lại khó khăn

    3

    Bản Tịa Tậu

    ĐBKK

     

    4

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bản Hua Ngáy

    ĐBKK

     

    4

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    5

    BBản Tịa

    ĐBKK

     

    4

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    III

    Xã Phổng Lập

    III

    Trường Tiểu học Phổng Lập

     

     

     

    1

    Bản Mầu Xá

    ĐBKK

    2,5

     

     

    Đường sạt l, lầy lội, khó đi

    IV

    Xã É Tòng

    III

     

    Trường TH-THCS É Tòng

     

     

    1

    Bản Nà Tòng

    ĐBKK

     

    5,8

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    2

    Bản Nà Lanh

    ĐBKK

     

    4,8

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    3

    Bản Thẳm n

    ĐBKK

     

    6,1

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bản Hui Lương

    ĐBKK

     

    5,9

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    V

    Xã Mường Bám

    III

    Trường Tiểu học Mường Bám 1

    Trường THCS Mường Bám

     

     

    1

    Bản Phèn

    ĐBKK

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

     

     

     

    Trường Tiểu học Mường Bám 2

     

     

     

    2

    Bản Nà La

    ĐBKK

    2

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    3

    Bn Pá Chóng

    ĐBKK

    2

    6,8

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bản Lào

    ĐBKK

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    5

    Bản Nà Pa

    ĐBKK

    2

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn, đi qua sông

    6

    Bản Pá Ban

    ĐBKK

     

    6,3

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn, đi qua sông

    7

    Bản Pá Sàng

    ĐBKK

     

    6

     

    Qua cầu, Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    VI

    Xã Co Tòng

    III

    Trường TH – THCS Co Tòng

    Trường TH – THCS Co Tòng

     

     

    1

    Bản Pá Cháo B

    ĐBKK

     

    4

     

    Qua đèo núi cao, vùng sạt l nguy hiểm

    2

    Bn Co Tòng (Cụm Pá Dúa)

    ĐBKK

     

    4

     

    Qua đèo núi cao, vùng sạt l nguy hiểm

    3

    Bản Co Nhừ

    ĐBKK

    2

     

     

    Qua đèo núi cao, vùng sạt lở nguy hiểm

    VII

    Xã Bó Mười

    III

     

    Trường TH-THCS Bó Mười A

     

     

    1

    Bản Lọng Cu

    ĐBKK

     

    6

     

    Đường sạt lở, lầy lội, đi lại khó khăn

    VIII

    Xã Co Mạ

     

     

    Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

    Trường THPT Co Mạ

     

    1

    Bn Chả Lay A

    ĐBKK

     

    5

    7

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn, đường rừng khó đi

    2

    Bản Co Nghè A

    ĐBKK

     

    6

    8

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    3

    Bản Co Nghè B

    ĐBKK

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bản Láo Hả

    ĐBKK

     

    6,3

    7

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    IX

    Xã Nậm Lầu

    III

    Trường Tiểu học Nậm Lầu

    Trường THCS Nậm Lầu

     

     

    1

    Bản Nong

    ĐBKK

     

    5,8

     

    Đường giao thông khó khăn, lầy lội, qua suối vùng sạt lở

    2

    Bản Nậm Lậu

    ĐBKK

     

    6

     

    Đường giao thông khó khăn, lầy lội, qua suối vùng sạt lở

    3

    Bản Tòng

    ĐBKK

     

    6

     

    Đường giao thông khó khăn, ly lội, qua suối vùng sạt lở

    4

    Bn Nà Nọi

    ĐBKK

    3,5

     

     

    Đường đèo núi cao

    X

    Xã Long Hẹ

    III

     

     

    Trường THPT Co Mạ

     

    1

    Bản Nặm Nhứ

    ĐBKK

     

     

    9

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    XI

    Xã Púng Tra

    III

     

     

    Trường THPT Thuận Châu

     

    1

    Bản Dồm

    ĐBKK

     

     

    9

    Đường đi lại khó khăn, qua suối đèo núi cao

    2

    Bn Nong Ỏ (Noong Ỏ)

    ĐBKK

     

     

    7

    Đường đi lại khó khăn, đường đất

    H. Các trường học trên địa bàn huyện Sông Mã: Gồm 16 lượt xã, 103 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Chiềng Cang

    III

    Trường TH Chiềng Cang

    Trường THCS Chiềng Cang

     

     

    1

    Bản Huổi Tao

     

    3

     

     

    Qua đèo núi cao, không có cầu đi lại khó khăn

    2

    Bản Tin Tát

     

    3

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    3

    Bản Mỏ

     

     

    5

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    4

    Bn Nà Tý

     

     

    5

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    5

    Bản  Lạ (bàn Bó Lạ + bản Nà Củ)

     

     

    6

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    II

    Xã Mường Hung

    III

     

    Trường THCS Mường Hung

     

     

    1

    Bn Coi

     

     

    4,1

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    2

    Bản Hát 8

     

     

    6

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    3

    Bản Huổi

     

     

    4,5

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    4

    Bản Lúa

     

     

    4,5

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    5

    Bn Pho

     

     

    4,5

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    6

    Bn Phiêng Hoi

     

     

    4,8

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    7

    Bn Phiêng Pẻn

     

     

    6

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    8

    Bản Quỳnh Long

     

     

    4,5

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    III

    Xã Mường Cai

    III

    Trường TH Mường Cai

    Trường PTDTBT THCS Mường Cai

     

     

    1

    Bản Huổi Co

     

     

    5

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    2

    Bản Ta Lát

     

     

    5

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở

    3

    Bản Huổi Mươi

     

     

    5

     

    Đường trơn đi lại khó

    4

    Bản Mường Cai

     

     

    5

     

    Dốc quanh co đi lại khó, qua vùng sạt l

    5

    Bản Co Phường

     

    3

     

     

    Qua vùng sạt l đất, đá, đèo núi cao

    IV

    Xã Huổi Một

    III

    Trường PTDTBT TH Huổi Một

    Trường PTDTBT THCS Huổi Một

     

     

    1

    Bn Pa Tết

     

    3

     

     

    Đường qua suối, khó đi

    2

    Bản Co Mạ (bản Co Mạ A và bn Co Mạ B)

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    3

    Bản Nậm Pù (bản Nậm Pù A và bản Nậm Pù B)

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bản Co Kiểng

     

     

    4,5

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá, khó khăn đi lại vào mùa mưa

    V

    Xã Nà Nghịu

    III

    Trường TH Nà Nghịu

    Trường THCS Nà Nghịu

    Trường THPT Sông Mã

     

    1

    Bản Huổi Cói

     

    3

    5

     

    Đường qua sông đi lại khó khăn (cấp tiểu học); Qua vùng sạt lở đất, đá, trơn trượt, qua suối (cấp THCS)

    2

    Bản Sào Và

     

    3

    5

    8

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn (cấp tiểu học); Qua vùng sạt lở đất, đá, trơn trượt, qua suối (cấp THCS, THPT)

    3

    Bản Thón

     

     

    4

    8

    Qua vùng sạt lở đất, đá, trơn trượt, qua suối

    4

    Bản Kéo

     

     

     

    6

    Qua vùng sạt lở đất, đá

     

     

     

    Trường TH Bản Mé

     

     

     

    5

    Bản Huổi Lìu (HuSẳng + Nà Lìu)

     

    3

     

     

    Đường lầy lội, sạt l, đi lại khó khăn

    6

    Bản Co Phường

     

    3

     

     

    Đường qua suối, đường lầy lội sạt lở, đi lại khó khăn

    VI

    Xã Chiềng Khoong

    III

    Trường TH Chiềng Khoong

    Trường THCS Chiềng Khoong

    Trường THPT Sông Mã

     

    1

    Bản Huổi Hào

     

    1,2

    5

     

    Đường gập ghềnh, trơn trượt, sạt lở đi lại khó khăn

    2

    Bản Co Hay

     

    1,5

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    3

    Bản Bon

     

    3

     

     

    Đường gập ghềnh, trơn trượt, sạt lở đi lại khó khăn

    4

    Bn Đứa Muội

     

    3

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    5

    Bản Bó Quỳnh

     

    1,5

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    6

    Bản Ít Lốc

     

    1,5

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    7

    Bản Hui Xim

     

    2

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    8

    Bản Xi Lô

     

    2

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    9

    Bn Phiêng Xim

     

    3

     

     

    Đường gập ghềnh, trơn trượt, sạt lở đi lại khó khăn

    10

    Bản Pá Khôm

     

     

    5

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

     

     

     

    Trường TH Hải Sơn

     

     

     

    11

    Bản Pá Bông

     

    3

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    12

    Bản Nộc Kỳ

     

    3

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    13

    Bản Pá Có

     

    3

    6

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    14

    Bn Lán Lanh

     

    2

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    15

    Bn Huổi Nóng

     

    2,5

    6

    9

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    16

    Bản Co Sn

     

    2

     

     

    Đường trơn trượt, đi lại khó khăn

    VII

    Xã Nậm Mn

    III

    Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn

    Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn

     

     

    1

    Bản Chạy Cang (Bn Chạy)

     

    1,5

     

     

    Đường trơn, lầy lội đi lại khó khăn

    2

    Bn Huổi

     

    1,5

     

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở

    3

    Bn Pá Ban

     

    2,5

     

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở

    4

    Bn Nhà Sày

     

     

    5,5

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở

    5

    Bản Púng Khương

     

     

    5,5

     

    Đèo núi cao, qua vùng sạt lở

    VIII

    Xã Mường Lầm

    III

    Trường TH&THCS Mường Lầm

    Trường TH&THCS Mường Lầm

    Trường THPT Mường Lầm

     

    1

    Bản Hịa

     

    3

    3

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    2

    Bản Pá Có

     

    3

    3

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    3

    Bản Huổi Én

     

     

    4

     

    Đường qua sông, sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bn Lốm Hỏm (bản Lốm Hỏm, Pá Ngá, Pá Nhạp)

     

     

     

    9

    Đi qua suối, đèo núi cao, đường đất khó đi

    IX

    Xã Yên Hưng

    III

    Trường TH Yên Hưng

     

    Trường THPT Mường Lầm

     

    1

    Bn Huổi

     

    2,5

     

     

    Đường qua suối, khó đi

    2

    Bn Lẹ

     

    1

     

     

    Qua sông, đường khó đi

    3

    Bn Bua

     

    2,5

     

     

    Đường qua suối, khố đi

    4

    Bn Pọng

     

    2

     

     

    Đường qua suối, khó đi

    5

    Bn Nà Dìa

     

    1

     

     

    Qua sông, đường khó đi

    6

    Bản Hải Hưng (bản Hải Triều và Hưng Mã)

     

    3

     

     

    Qua sông, đường khó đi

    7

    Bản Lụng Há

     

    2,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    8

    Bản Huổi Púng

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    9

    Bn Pá Pao

     

     

     

    9

    Đi qua suối chưa có cầu, đường đất khó đi

    10

    Bản Hua Sòng

     

     

     

    8,5

    Đi qua suối chưa có cầu, đường đất khó đi

    X

    Xã Chiềng Phung

    III

    Trường TH&THCS Chiềng Phung

    Trường TH&THCS Chiềng Phung

     

     

    1

    Bn Củ Bú

     

    2,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    2

    Bn Co Khương

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    3

    Bn Nà Ban

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bản Nà Lạt

     

     

    3,5

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    5

    Bn Nong Xô

     

     

    5

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    6

    Bản Pá Trả

     

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    7

    Bn Chéo

     

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    XI

    Xã Đứa Mòn

    III

    Trường TH Đứa Mòn

    Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn

     

     

    1

    Bn Củ (bn C 1 và bản C 2)

     

    l

     

     

    Qua suối, đường đi lại khó

    2

    Bn Đứa Mòn

     

    2

     

     

    Qua suối, đường đi lại khó

    3

    Bn Nà Tấu II

     

    2,8

     

     

    Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn

    4

    Bản Tia

     

    1

     

     

    Qua suối, đường đi lại khó

    5

    Bn Hin n

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn

    6

    Bn Nộc Cốc II

     

    2,5

     

     

    Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn

    7

    Bản Phá Thóng

     

    2

     

     

    Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn

    8

    Bản Huổi Lạnh

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn

    9

    Phiêng Muông

     

    2

     

     

    Qua suối, đường đi lại khó

    10

    Bản Trả Lảy

     

     

    5

     

    Qua suối, đèo núi cao, đi lại khó khăn

    XII

    Xã Chiềng En

    III

    Trường TH&THCS Chiềng En

    Trường TH&THCS Chiềng En

     

     

    1

    Bản Lọng Xày

     

    3,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    2

    Bn Hua Pát

     

    2

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    3

    Bản Hua Lưng

     

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bản Co Tòng

     

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    XIII

    Xã Nậm Ty

    III

    Trường PTDTBT TH Nậm Ty

    Trường PTDTBT THCS Nậm Ty

     

     

    1

    Hui Tòng

     

    3

    4

     

    Đường qua suối, sạt lở, khó đi

    2

    Bn Nà Mện

     

    3,5

     

     

    Đường qua suối, khó đi

    3

    Bn Pá Lâu

     

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bản Xen Xay

     

     

    6

     

    Đường sạt l, đi lại khó khăn

    XIV

    Xã Bó Sinh

    III

    Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh

    Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh

     

     

    1

    Bản Hin Hụ

     

     

    5

     

    Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu

    2

    Bn Bó Kheo

     

     

    5

     

    Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu

    3

    Bn Pát (bn Pát và bn Co Mị)

     

     

    5

     

    Qua đèo, núi cao, qua sông

    4

    Bn Ngày

     

     

    6

     

    Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu

    5

    Bn Nong

     

    3

     

     

    Qua đèo, núi cao, qua suối không có cu

    6

    Bn Pá Khoang

     

    3

     

     

    Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu

    7

    Bản Bằng Mồn

     

     

    4

     

    Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu

    XV

    Xã Pú Bầu

    III

    Trường TH&THCS Pú Bầu

    Trường TH&THCS Pú Bầu

     

     

    1

    Bản Pú Bu

     

    1,5

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    2

    Bản Pá Lâu

     

    2

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    3

    Bản Pá Lâu II

     

    1

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    4

    Bản Pá Ca (Bn Pá Pao và Ma Mậu)

     

    1

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    5

    Bản Háng Xía

     

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    6

    Bản Hặp

     

     

    6

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    XVI

    Xã Mường Sai

    III

    Trường PTDTBT TH&THCS Mường Sai

    Trường PTDTBT TH&THCS Mường Sai

     

     

    1

    Bản Púng Cằm

     

    2,2

    2

     

    Qua sông, suối không có cầu

    Các hộ bên kia suối

    2

    Bản Kỳ Ninh

     

    1

    5,5

     

    Qua vùng sạt lở đất, đá

    40 hộ ở phía trong giáp núi

    I. Các trường học trên địa bàn huyện Mộc Châu: Gồm 02 lưt xã, 09 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Lóng Sập

    II

    Trường PTDTBT TH&THCS Lóng Sập (Tiểu học)

    Trường PTDTBT TH&THCS Lóng Sập (THCS)

     

     

    1

    Bản Buốc Pát

    ĐBKK

     

    5

     

    Qua đèo, núi cao, sạt lở, nguy hiểm, đi lại khó khăn

    2

    Bn Co Cháy

    ĐBKK

     

    5

     

    Qua đèo, núi cao, sạt lở, nguy hiểm, đi lại khó khăn

    3

    Bn Pha Nhên

    ĐBKK

     

    5

     

    Qua đèo, núi cao, sạt lở, nguy hiểm, đi lại khó khăn

    II

    Xã Tân Hợp

    III

    Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (Tiểu học)

    Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (THCS)

     

     

    1

    Bản Suối Khoang

     

    3

    3

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    2

    Bn Pơ Nang

     

    3

    3

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    3

    Bản Suối Xáy (hoặc Suối Sáy)

     

    3

     

     

    Đường qua suối, khó đi

    4

    Bản Nà Mý (hoặc Nà Mi)

     

    3

     

     

    Đường qua suối, khó đi

    5

    Bn Lũng Mú

     

    3

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    6

    Bn Bó Liều

     

    2

     

     

    Đường sạt lở, đi lại khó khăn

    K. Các trường học trên địa bàn huyện Mường La: Gồm 07 lượt xã, 15 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Tạ Bú

    III

     

    Trường TH-THCS Tạ Bú

     

     

    1

    Bản Tôm

     

     

    5

     

    Đường qua sông, suối không có cầu, sạt lở khó đi

    2

    Bản Pết

     

     

    4

     

    Đường qua sông, suối không có cầu, sạt lở khó đi

     

     

     

     

    Trường THCS Chiềng Hoa

     

     

    3

    Bn Pậu

     

     

    5

     

    Đường qua sông không có cầu, sạt lở khó đi

    II

    Xã Nặm Păm

    III

    Trường TH-THCS Nặm Păm

    Trường TH-THCS Nặm Păm

    Trường THPT Mường La

     

    1

    Bản Huổi Có

     

     

    5

     

    Đường xấu, giao thông đi lại khó khăn

    2

    Bản Hốc

     

     

     

    9

    Đường xấu, giao thông đi lại khó khăn

    III

    Xã Chiềng Muôn

    III

    Trường TH-THCS Chiềng Muôn

    Trường TH-THCS Chiềng Muôn

     

     

    1

    Bản Hua Kim

     

     

    4,2

     

    Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

    2

    Bản Pá Kim

     

    3,5

    3,5

     

    Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

    IV

    Xã Chiềng Công

    III

    Trường TH Chiềng Công

    Trường PTDTBT THCS Chiềng Công

     

     

    1

    Bản Nong Hùn

     

     

    3,5

     

    Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

    2

    Bn Đin Lanh

     

     

    5

     

    Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

    3

    Bản Co S Trên

     

     

    6

     

    Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

    4

    Bn Co S Dưới

     

    3

     

     

    Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá

    V

    Xã Chiềng Hoa

    III

     

    Trường THCS Chiềng Hoa

     

     

    1

    Bn Áng Nghịu

     

     

    4,5

     

    Đường qua suối không có cầu, sạt lở khó đi

    2

    Bản Phương Yên

     

     

    3,5

     

    Đường qua sông không có cu

    VI

    Xã Chiềng Lao

    III

     

    Trường THCS Chiềng Lao

     

     

    1

    Bản Xu Xàm

     

     

    2,8

     

    Đường qua sông, hồ không có cầu

    VII

    Xã Chiềng Ân

    III

     

    Trường TH-THCS Chiềng Ân

     

     

    1

    Bản Háng Trạng

     

     

    5,4

     

    Đường đèo núi cao, sạt lở, đá nguy hiểm, qua suối không có cầu

    L. Các trường học trên địa bàn huyện Yên Châu: Gồm 07 lượt xã, 63 lượt bản

     

     

     

    I

    Xã Tú Nang

    III

    Trường Tiểu học Tú Nang

    Trường THCS Tú Nang

     

     

    1

    Bản Nong Pết

     

     

    6,2

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    2

    Bản Cố Nông

     

    1,5

    4,6

     

    Qua suối, đường khó đi

    3

    Bản Tin Tốc

     

    1,3

    4,4

     

    Qua suối, đường khó đi

    4

    Bản Nàng Yên

     

     

    4,2

     

    Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn

     

     

     

    Trường TH-THCS Tà Làng

    Trường TH-THCS Tà Làng

     

     

    5

    Bn Cay Ton (Cáy Ton)

     

    3

     

     

    Đèo núi cao, đi lại khó khăn

    6

    Bản Cô Tông

     

    1,5

     

     

    Đèo núi cao, đi lại khó khăn

    7

    Bn Bó Mon

     

    1

     

     

    Đèo núi cao, đi lại khó khăn

    8

    Bản Hua Đán

     

    1,5

    2

     

    Đèo núi cao, đi lại khó khăn

    9

    Bản Tà Làng Cao

     

    1,2

    3

     

    Đèo núi cao, đi lại khó khăn

    10

    Bản Văng Phay

     

    2

    3,5

     

    Qua suối, đường khó đi

    11

    Bản Tú Quỳnh

     

    3

    5

     

    Đèo núi cao, đi lại khó khăn

    II

    Xã Mường Lựm

    III

    Trường TH-THCS Mường Lm

    Trường TH-THCS Mường Lựm

     

     

    1

    Bản Pá Khôm

     

    2

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    2

    Bản Ôn c

     

    2,5

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    3

    Bản Khấu Khoang

     

     

    5

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    III

    Xã Sp Vạt

    III

    Trường TH-THCS Sp Vạt

    Trường TH-THCS Sp Vạt

     

     

    1

    Bản Pa Sang

     

    2

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    2

    Bn Nhúng

     

    2

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    IV

    Xã Chiềng On

    III

    Trường TH Chiềng On

    Trường PTDTBT THCS Chiềng On

     

     

    1

    Bản Nà Đít

     

    2,5

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    2

    Bản Nà Dạ

     

    2,5

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    3

    Bản Suối Cút

     

    2

    5

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    4

    Bn A La

     

    2,5

    4,8

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    5

    Bản Co Tôm

     

    2

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

     

     

     

    Trường TH Nà Cài

     

     

     

    6

    Bản Khuông

     

    2,5

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    7

    Bản Đin Chí

     

    1

    5

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    8

    Bản Keo Đồn

     

    1

    4,6

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    9

    Bn Ta Liễu

     

    2

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    10

    Bản Nà Cài

     

    1

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    V

    Xã Phiêng Khoái

    III

    Trường TH Kim Chung

    Trường THCS Phiêng Khoài

    Trường THPT Phiêng Khoài

     

    1

    Bn Huổi Sai

     

    2

     

    8

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    2

    Bản Nặm Bó

     

    1,5

     

    8

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    3

    Bn Đan Đón (Đán Đón)

     

    2

    6

    6

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    4

    Bản Tam Thanh

     

    2,5

    5

    5

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    5

    Bn Cồn Huốt II

     

    2

    6

    6

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    6

    Bản Con Khm

     

    2,5

    5

    5

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

     

     

     

    Trường TH Lao Khô

     

     

     

    7

    Bản Bó Sinh

     

    2

    6

    6

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    8

    Bản Keo Muông

     

    3,5

    5

    5

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    9

    Bản Lao Khô II

     

    2

    6

    6

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    10

    Bn Tà n

     

    3

    5

    5

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    11

    Bản Nặm Bó

     

    3,5

     

    8

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    12

    Bn Hang Căn

     

    2

     

    7

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    13

    Bản Bó Rôm

     

     

     

    6

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    14

    Bản Co Mon

     

     

     

    7

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    15

    Bản Na Lù

     

     

     

    9

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    16

    Bn Páo Của

     

     

     

    7

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    17

    Bn Na Nhươi

     

     

     

    6,5

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    18

    Bản Quỳnh Chung

     

     

     

    5

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    19

    Bản Ái I

     

     

     

    7

    Bản có đường xá đi lại khó khăn

    20

    Bản Ái II

     

     

     

    7,5

    Bản có đường xá đi lại khó khăn

    21

    Bn Ten Luông

     

     

     

    8

    Bản có đường xá đi lại khó khăn

    22

    Bản Quỳnh Liên

     

     

     

    7

    Bản có đường xá đi lại khó khăn

    VI

    Xã Lóng Phiêng

    III

    Trường TH Lóng Phiêng A

    Trường THCS Lóng Phiêng

     

     

    1

    Bn Cò Chịa

     

    2

     

     

    Địa hình cách tr, giao thông đi lại khó khăn

    2

    Bn Nà Mùa

     

    2,5

     

     

    Đường qua suối, không có cu

    3

    Bn Mỏ Than

     

    3,5

     

     

    Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn

    4

    Bản Mơ Tươi

     

    3,5

    6

     

    Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn

    5

    Bn Pa Sa

     

     

    5

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    6

    Bản Nong Đúc (Noong Đúc)

     

     

    5,3

     

    Đường sạt l, giao thông đi lại khó khăn

    7

    Bản Pha Cúng

     

     

    5,5

     

    Đường sạt lở, đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn

    8

    Bản Tô Buông

     

     

    5

     

    Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn

    VII

    Xã Chiềng Tương

    III

    Trường TH Chiềng Tương

    Trường PTDTBT THCS Chiềng Tương

     

     

    1

    Bản Pa Kha III

     

     

    5

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    2

    Bản Đin Chí

     

    2

    5

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    3

    Bản Bó Hin

     

    3

    5

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    4

    Bn Đề A

     

    2,5

    5

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    5

    Bản Co Lc

     

    2,5

    6

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    6

    Bản Pa Khôm

     

    2,5

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    7

    Bản Pom Khốc

     

    2

     

     

    Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

    Tổng cộng: Gồm 90 lượt xã, 362 Iượt bản
    NGHỊ QUYẾT 40/2022/NQ-HĐND NGÀY 31/08/2022 QUY ĐỊNH CỤ THỂ VỀ KHOẢNG CÁCH VÀ ĐỊA BÀN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH 116/2016/NĐ-CP DO TỈNH SƠN LA BAN HÀNH
    Số, ký hiệu văn bản 40/2022/NQ-HĐND Ngày hiệu lực 10/09/2022
    Loại văn bản Nghị quyết Ngày đăng công báo
    Lĩnh vực Giáo dục - đào tạo
    Ngày ban hành 31/08/2022
    Cơ quan ban hành Sơn La
    Tình trạng Còn hiệu lực

    Các văn bản liên kết

    Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
    Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
    Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
    Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
    Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
    Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

    Tải văn bản