TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10376:2014 VỀ SẢN PHẨM THỦY PHÂN TỪ TINH BỘT – KHẢ NĂNG KHỬ VÀ ĐƯƠNG LƯỢNG DEXTROSE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10376:2014 ISO 5377:1981 SẢN PHẨM THỦY PHÂN TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG KHỬ VÀ ĐƯƠNG LƯỢNG DEXTROSE – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ HẰNG SỐ LANE VÀ EYNON Starch hydrolysis products – Determination of reducing power and dextrose equivalent – Lane and Eynon constant titre method Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10377:2014 (ISO 5381:1983) VỀ SẢN PHẨM THỦY PHÂN TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER CẢI BIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10377:2014 ISO 5381:1983 SẢN PHẨM THỦY PHÂN TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER CẢI BIẾN Starch hydrolysis products – Determination of water content – Modified Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 10377:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 5381:1983; TCVN 10377:2014 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7397:2014 VỀ TƯƠNG ỚT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7397:2014 CODEX STAN 306R-2011 WITH AMENDMENT 2013 TƯƠNG ỚT Chilli sauce Lời nói đầu TCVN 7397:2014 thay thế TCVN 7397:2004; TCVN 1873:2014 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 306R-2011 và sửa đổi 2013; TCVN 7397:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7398:2014 VỀ TƯƠNG CÀ CHUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7398:2014 TƯƠNG CÀ CHUA Tomato sauce Lời nói đầu TCVN 7398:2014 thay thế TCVN 7398:2004; TCVN 7398:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   TƯƠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10492:2014 (AOAC 970.86) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITARSONE BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10492 : 2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITARSONE BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Animal feeding stuffs – Determination of nitarsone content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10492:2014 được xây dựng dựa theo AOAC 970.86 Nitarsone in Feeds. Spectrophotometric Method; TCVN 10492:2014 do Viện Chăn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10393:2014 (CODEX STAN 296:2009) VỀ MỨT NHUYỄN, MỨT ĐÔNG VÀ MỨT TỪ QUẢ CÓ MÚI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10393:2014 CODEX STAN 296-2009 MỨT NHUYỄN, MỨT ĐÔNG VÀ MỨT TỪ QUẢ CÓ MÚI Jams, jellies and marmalades Lời nói đầu TCVN 10393:2014 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 296-2009; TCVN 10393:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1871:2014 VỀ DỨA QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1871:2014 CODEX STAN 182-1993, REVISED 1999 WITH AMENDMENT 2011 DỨA QUẢ TƯƠI Pineapples Lời nói đầu TCVN 1871:2014 thay thế TCVN 1871:2007; TCVN 1871:2014 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 182-1993, soát xét năm 1999 và sửa đổi 2011, TCVN 1871:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10372:2014 VỀ CARRAGEENAN – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10372:2014 CARRAGEENAN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Carrageenan – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 10372:2014 do Cục Chế biến Nông lâm thủy sản và nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10386:2014 (EN 12136:1997) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CAROTENOID VÀ TỪNG PHÂN ĐOẠN CAROTENOID

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10386:2014 EN 12136:1997 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CAROTENOID VÀ TỪNG PHÂN ĐOẠN CAROTENOID Fruit and vegetable juices – Determination of total carotenoid content and individual carotenoid fractions Lời nói đầu TCVN 10386:2014 hoàn toàn tương đương EN 12136:1997; TCVN 10386:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10385:2014 (EN 12135:1997) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10385 : 2014 EN 12135 : 1997 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Fruit and vegetable juices – Determination of nitrogen content – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 10385:2014 hoàn toàn tương đương EN 12135:1997; TCVN 10385:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau