QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 85:2014/BTTTT VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH CÁP SỐ DVB-C TẠI ĐIỂM KẾT NỐI THUÊ BAO

QCVN 85:2014/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH CÁP SỐ DVB-C TẠI ĐIỂM KẾT NỐI THUÊ BAO National technical regulation on quality of DVB-C Digital Cable Television Signal at point of subscriber connection   MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Giải thích từ ngữ

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02:2014/BCT VỀ TRANG THIẾT BỊ PHỤ TRỢ SỬ DỤNG TRONG TỒN TRỮ VÀ PHÂN PHỐI XĂNG SINH HỌC E10 TẠI CỬA HÀNG XĂNG DẦU

QCVN 02 : 2014/BCT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ TRANG THIẾT BỊ, PHỤ TRỢ SỬ DỤNG TRONG TỒN TRỮ VÀ PHÂN PHỐI XĂNG SINH HỌC E10 TẠI CỬA HÀNG XĂNG DẦU National technical regulation of equipments, auxiliaries for storing and dispensing ethanol blended gasoline – gasohol E10 at filling stations Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7983:2015 (ISO 6646:2011) VỀ GẠO – XÁC ĐỊNH TỈ LỆ THU HỒI TIỀM NĂNG TỪ THÓC VÀ GẠO LẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7983:2015 ISO 6646:2011 GẠO-XÁC ĐỊNH TỈ LỆ THU HỒI TIỀM NĂNG TỪ THÓC VÀ GẠO LẬT Rice – Determination of the potential milling yield from paddy and from husked rice Lời nói đầu TCVN 7983:2015 thay thế TCVN 7983:2008; TCVN 7983:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6646:2011; TCVN 7983:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10821:2015 VỀ CÀ PHÊ BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ MỊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10821:2015 CÀ PHÊ BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ MỊN Ground coffee – Determination of fineness Lời nói đầu TCVN 10821:2015 thay thế Điều 2 của TCVN 5252:1990; TCVN 10821:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2090:2015 (ISO 15528:2013) VỀ SƠN, VECNI VÀ NGUYÊN LIỆU CHO SƠN VÀ VECNI – LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2090:2015 ISO 15528:2013 SƠN, VECNI VÀ NGUYÊN LIỆU CHO SƠN VÀ VECNI – LẤY MẪU Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes – Sampling Lời nói đầu TCVN 2090:2015 thay thế TCVN 2090:2007 TCVN 2090:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 15528:2013. TCVN 2090:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2097:2015 (ISO 2409:2013) VỀ SƠN VÀ VECNI – PHÉP THỬ CẮT Ô

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2097:2015 ISO 2409:2013 SƠN VÀ VECNI – PHÉP THỬ CẮT Ô Paints and varnishes — Cross-cut test Lời nói đầu TCVN 2097:2015 thay thế TCVN 2097:1993. TCVN 2097:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2409:2013. TCVN 2097:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35 Sơn và vecni biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11069-1:2015 (ISO/TS 14256-1:2003) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH NITRAT, NITRIT VÀ AMONI TRONG ĐẤT ẨM HIỆN TRƯỜNG BẰNG CÁCH CHIẾT VỚI DUNG DỊCH KALI CLORUA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11069-1:2015 ISO/TS 14256-1:2003 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH NITRAT, NITRIT VÀ AMONI TRONG ĐẤT ẨM HIỆN TRƯỜNG BẰNG CÁCH CHIẾT VỚI DUNG DỊCH KALI CLORUA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG Soil quality – Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11070:2015 (ISO 16703:2004) VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HYDROCACBON TỪ C10 ĐẾN C40 BẰNG SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11070:2015 ISO 16703:2004 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HYDROCACBON TỪ C10 ĐẾN C40 BẰNG SẮC KÝ KHÍ Soil quality – Determination of content of hydrocarbon in the range C10 to C40 by gas chromatography Lời nói đầu TCVN 11070:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 16703:2004. ISO 16703:2004 đã được