TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-2:2016 (ISO/IEC 9797-2:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 2: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM CHUYÊN DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-2:2046 ISO/IEC 9797-2:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 2: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM CHUYÊN DỤNG Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACS) – Part 2: Mechanisms using a dedicated hash-function  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-3:2016 (ISO/IEC 9797-2:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 3: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM PHỔ BIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-3:2046 ISO/IEC 9797-2:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 3: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM PHỔ BIẾN Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 3: Mechanisms using a universal hash-function Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-1:2016 (ISO/IEC 18033-1:2015) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 1: TỔNG QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-1:2016 ISO/IEC 18033-1:2015 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 1: TỔNG QUAN Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11367-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 18033-1:2015. TCVN 11367-1:2016 do Cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-4:2016 (ISO/IEC 18033-4:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 4: MÃ DÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-4:2016 ISO/IEC 18033-4:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 4: MÃ DÒNG Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 4: Stream ciphers Lời nói đầu TCVN 11367-4:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 18033-4:2011. TCVN 11367-4:2016 do Cục Quản lý mật mã

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8050:2016 VỀ NGUYÊN LIỆU VÀ THÀNH PHẨM THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8050:2016 NGUYÊN LIỆU VÀ THÀNH PHẨM THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Raw materials and formulated pesticides – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 8050:2016 thay thế TCVN 8050:2009; TCVN 8050:2016  được xây dưng theo tài liệu Manual on development and use of FAO and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11646:2016 (ISO 7275:1985) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – TRÌNH BÀY THÔNG TIN NHAN ĐỀ CỦA TÙNG THƯ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11646:2016 ISO 7275:1985 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – TRÌNH BÀY THÔNG TIN NHAN ĐỀ CỦA TÙNG THƯ Documentation – Presentation of title information of series Lời nói đầu TCVN 11646:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 7275:1985 TCVN 11646:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 46 Thông tin và tư

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11528:2016 VỀ KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG MỘT LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11528:2016 KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG MỘT LẦN Disposable wet wipes Lời nói đầu TCVN 11528:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật liệu dệt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10758-3:2016 (ISO 18589-3:2015) VỀ ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – ĐẤT – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THỬ CHẤT PHÓNG XẠ PHÁT GAMMA BẰNG ĐO PHỔ GAMMA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10758-3:2016 ISO 18589-3:2015 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – ĐẤT – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THỬ CÁC NHÂN PHÓNG XẠ CHẤT GAMMA BẰNG ĐO PHỔ GAMMA Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 3: Test method of gamma-emitting radionuclides using gamma-ray spectrometry Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10758-1:2016 (ISO 18589-1:2005) VỀ ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – ĐẤT – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10758-1:2016 ISO 18589-1:2005 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – ĐẤT – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VÀ ĐỊNH NGHĨA Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 1: General guidelines and definitions Lờì nói đầu TCVN 10758-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 18589-1:2005. TCVN 10758-1:2016 do Tiểu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11408:2016 VỀ PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO KHÔNG HÒA TAN TRONG AXIT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11408:2016 PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO KHÔNG HÒA TAN TRONG AXIT Solid fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11408:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường