TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12090-1:2017 (EN 50121-1:2015) VỀ ỨNG DỤNG ĐƯỜNG SẮT – TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ – PHẦN 1: TỔNG QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12090-1:2017 EN 50121-1:2015 ỨNG DỤNG ĐƯỜNG SẮT – TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ – PHẦN 1: TỔNG QUAN Railway applications – Electromagnetic compatibility – General   Lời nói đầu TCVN 12090-1: 2017 hoàn toàn tương đương với EN 50121-1:2015. TCVN 12090-1: 2017 do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-10:2017 (ISO 11148-10:2011) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 10: MÁY ÉP CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-10:2017 ISO 11148-10:2011 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 10: MÁY ÉP CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 10: Compression power tools   Lời nói đầu TCVN 11985-10:2017 hoàn toàn tương đương ISO 11148-10:2011 TCVN 11985-10:2017 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-11:2017 (ISO 11148-11:2011) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 11: MÁY ĐỘT THEO KHUÔN VÀ MÁY CẮT KIỂU KÉO CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-11:2017 ISO 11148–11:2011 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 11: MÁY ĐỘT THEO KHUÔN VÀ MÁY CẮT KIỂU KÉO CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 11: Nibblers and shears   Lời nói đầu TCVN 11985-11:2017 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-12:2017 (ISO 11148-12:2012) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 12: MÁY CƯA ĐĨA, MÁY CƯA LẮC, MÁY CƯA TỊNH TIẾN QUA LẠI CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-12:2017 ISO 11148–10:2011 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 12: MÁY CƯA ĐĨA, MÁY CƯA LẮC, MÁY CƯA TỊNH TIẾN QUA LẠI CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 12: Circular, oscillating and reciprocating saws   Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-1:2017 (ISO 11148-1:2011) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 1: MÁY CẦM TAY LẮP RÁP CÁC CHI TIẾT CƠ KHÍ KẸP CHẶT KHÔNG CÓ REN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-1:2017 ISO 11148-1:2011 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 1: MÁY CẦM TAY LẮP RÁP CÁC CHI TIẾT CƠ KHÍ KẸP CHẶT KHÔNG CÓ REN Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-2:2017 (ISO 11148-2:2011) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 2: MÁY CẦM TAY CẮT ĐỨT VÀ GẤP MÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-2:2017 ISO 11148-2:2011 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 2: MÁY CẦM TAY CẮT ĐỨT VÀ GẤP MÉP Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 2: Cutting-off and crimping power tools Lời nói đầu TCVN 11985-2:2017 hoàn toàn tương đương ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-3:2017 (ISO 11148-3:2012) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 3: MÁY KHOAN VÀ MÁY CẮT REN CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-3:2017 ISO 11148 3:2012 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 3: MÁY KHOAN VÀ MÁY CẮT REN CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 3: Drills and tappers Lời nói đầu TCVN 11985-3:2017 hoàn toàn tương đương ISO 11148-3:2012 TCVN 11985-3:2017 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11806:2017 (EN 12299:2009) VỀ ỨNG DỤNG ĐƯỜNG SẮT – ĐỘ THOẢI MÁI CỦA HÀNH KHÁCH – ĐO LƯỜNG VÀ ĐÁNH GIÁ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11806:2017 EN 12299:2009 ỨNG DỤNG ĐƯỜNG SẮT – ĐỘ THOẢI MÁI CỦA HÀNH KHÁCH – ĐO LƯỜNG VÀ ĐÁNH GIÁ Railway applications – Ride comfort for passengers – Measurement and evaluation Lời nói đầu TCVN 11806:2017 hoàn toàn tương đương với EN 12299:2009 Ứng dụng đường sắt – Độ thoải mái của

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11853:2017 (IEC 60913:2013) VỀ ỨNG DỤNG ĐƯỜNG SẮT – HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN CỐ ĐỊNH – MẠCH TIẾP XÚC TRÊN KHÔNG DÙNG CHO SỨC KÉO ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11853:2017 IEC 60913:2013 ỨNG DỤNG ĐƯỜNG SẮT – HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN CỐ ĐỊNH – MẠCH TIẾP XÚC TRÊN KHÔNG DÙNG CHO SỨC KÉO ĐIỆN Railway applications – Fixed installations – Electric traction overhead contact lines Mục lục Lời nói đầu 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-9:2017 (ISO 11148-9:2011) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 9: MÁY MÀI KHUÔN CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-9:2017 ISO 11148–9:2011 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 9: MÁY MÀI KHUÔN CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 9: Die grinders Lời nói đầu TCVN 11985-9:2017 hoàn toàn tương đương ISO 11148-9:2011 TCVN 11985-9:2017 do Ban kỹ thuật tiêu