TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11776-5:2017 VỀ DƯỢC LIỆU SAU CHẾ BIẾN – PHẦN 5: BÁN HẠ CHẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11776-5:2017 DƯỢC LIỆU SAU CHẾ BIẾN – PHẦN 5: BÁN HẠ CHẾ Herbal medicine processing – Part 5: Rhizoma Typhonii trilobati macrocephalae Preparata Lời nói đầu TCVN 11776-5:2017 do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền – Bộ Y tế biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-15:2017 (ISO 15500-15:2015) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 15: HỘP GOM KHÍ VÀ ỐNG MỀM THÔNG HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-15:2017 ISO 15500-15:2015 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 15: HỘP GOM KHÍ VÀ ỐNG MỀM THÔNG HƠI Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 15: Gas-tight housing and ventilation

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11889:2017 VỀ GẠO THƠM TRẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11889:2017 GẠO THƠM TRẮNG Aromatic milled rice   Lời nói đầu TCVN 11889:2017 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11892-1:2017 VỀ THỰC HÀNH NÔNG NGHIỆP TỐT (VIETGAP) – PHẦN 1: TRỒNG TRỌT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11892-1:2017 THỰC HÀNH NÔNG NGHIỆP TỐT (VIETGAP) – PHẦN 1: TRỒNG TRỌT Good agricultural practices (Vietgap) – Part 1: Crop production   Lời nói đầu TCVN 11892-1:2017 do Cục Trồng trọt biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041-1:2017 VỀ NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, GHI NHÃN SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041-1:2017 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, GHI NHÃN SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ Organic agriculture – Part 1: General requirement for production, processing, labelling of products from organic agriculture   Lời nói đầu TCVN 11041-1:2017 thay thế TCVN 11041:2015 (GL