TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8197:2009 (ISO 17249:2004) VỀ PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN – GIÀY ỦNG AN TOÀN CÓ ĐỘ BỀN CẮT VỚI CƯA XÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8197:2009 ISO 17249:2004 PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN – GIÀY ỦNG AN TOÀN CÓ ĐỘ BỀN CẮT VỚI CƯA XÍCH Safety footwear with resistance to chain saw cutting Lời nói đầu TCVN 8197:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 17249:2004. TCVN 8197:2009 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8192:2009 (ISO 1709 : 1995) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – VẬT LIỆU PHÂN HẠCH – NGUYÊN LÝ AN TOÀN TỚI HẠN TRONG LƯU GIỮ, XỬ LÝ VÀ CHẾ BIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8192 : 2009 ISO 1709 : 1995 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – VẬT LIỆU PHÂN HẠCH – NGUYÊN LÝ AN TOÀN TỚI HẠN TRONG LƯU GIỮ, XỬ LÝ VÀ CHẾ BIẾN Nuclear energy – Fissile materials – Principles of criticality safety in storing, handling and processing Lời nói đầu TCVN 8192:2009 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8191:2009 (ISO 14943 : 2004) VỀ CÔNG NGHỆ NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN – TIÊU CHÍ QUẢN LÝ LIÊN QUAN TỚI AN TOÀN TỚI HẠN HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8191 : 2009 ISO 14943 : 2004 CÔNG NGHỆ NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN – TIÊU CHÍ QUẢN LÝ LIÊN QUAN ĐẾN AN TOÀN TỚI HẠN HẠT NHÂN Nuclear fuel technology – Administrative criteria related to nuclear criticality safety Lời nói đầu TCVN 8191 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 14943 : 2004 TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8190:2009 (ISO 4003:1977) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT THẨM THẤU – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC LỖ XỐP BẰNG THỬ BỌT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8190:2009 ISO 4003:1977 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT THẨM THẤU – XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC LỖ XỐP BẰNG THỬ BỌT Permeable sintered metal materials – Determination of bubble test pore size Lời nói đầu TCVN 8190:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 4003:1977. TCVN 8190:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8188:2009 (ISO 3325:1996/AMD 1: 2001) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT, TRỪ HỢP KIM CỨNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN NGANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8188:2009 ISO 3325 : 1996 WITH AMENDMENT 1: 2001 VẬT LIỆU KIM LOẠI THIÊU KẾT, TRỪ HỢP KIM CỨNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN NGANG Sintered metal materials, excluding hardmetals – Determination of transverse rupture strength Lời nói đầu TCVN 8188 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8185:2009 (ISO 1099 : 2006) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ MỎI – PHƯƠNG PHÁP ĐẶT LỰC DỌC TRỤC ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8185 : 2009 ISO 1099 : 2006 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ MỎI – PHƯƠNG PHÁP ĐẶT LỰC DỌC TRỤC ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC Metallic materials – Fatigue testing – Axial force-controlled method Lời nói đầu TCVN 8185 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 1099 : 2006. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8168-1:2009 (ISO 22157-1 : 2004) VỀ TRE – XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8168-1 : 2009 ISO 22157-1 : 2004 TRE – XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT Bamboo Determination of physical and mechanical properties – Part 1: Requirements Lời nói đầu TCVN 8168-1 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 22157-1 : 2004. TCVN 8168-1 : 2009 do