QUYẾT ĐỊNH 1904/QĐ-BGDĐT NĂM 2019 QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BAN HÀNH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1904/QĐ-BGDĐT |
Hà Nội, ngày 04 tháng 7 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTTTT ngày 30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Thông tin và Truyền thông quy định về triển khai các hệ thống thông tin có quy mô và phạm vi từ Trung ương đến địa phương;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông, bao gồm:
1. Phụ lục 1. Danh mục các bảng mã dùng chung của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.
2. Phụ lục 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.
Điều 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông; bảo đảm việc kết nối, tích hợp dữ liệu về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông giữa các hệ thống thông tin liên quan với hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.
Điều 3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được cập nhật và công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ moet.gov.vn và Trang thông tin điện tử của Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) tại địa chỉ e-ict.gov.vn.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc các sở Giáo dục và Đào tạo, Thủ trưởng các cơ sở giáo dục và đào tạo và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: – Như Điều 4; – Văn phòng Chính phủ ; – Bộ Thông tin và Truyền thông; – Bộ trưởng Phùng Xuân Nhạ (để b/c); – Các Thứ trưởng (để p/h c/đ); – Sở GDĐT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; – Cổng TTĐT Bộ GDĐT; – Lưu: VT, Cục CNTT (10b). |
KT. BỘ TRƯỞNG Nguyễn Văn Phúc |
PHỤ LỤC 1:
DANH MỤC CÁC BẢNG MÃ DÙNG CHUNG DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU TOÀN NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
(Kèm theo Quyết định số /BGDĐT-CNTT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT |
Ký hiệu bảng (Sheet) |
Tên danh mục |
Nguồn dữ liệu |
1 |
DM_TINH | Danh mục tỉnh/TP | Tổng cục thống kê
(https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/) |
2 |
DM_HUYEN | Danh mục quận/huyện | Tổng cục thống
kê(https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/) |
3 |
DM_XA | Danh mục xã, phường | Tổng cục thống kê
(https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/) |
4 |
DM_KHU_VUC | Danh mục khu vực | |
5 |
DM_VUNG_KHO_KHAN | Danh mục vùng khó khăn | |
6 |
DM_CAP_DON_VI | Danh mục cấp đơn vị | |
7 |
DM_CAP_HOC | Danh mục cấp học | |
8 |
DM_CHUAN_DAO_TAO | Danh mục chuẩn đào tạo | |
9 |
DM_DAN_TOC | Danh mục dân tộc | Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ |
10 |
DM_HOC_LUC | Danh mục học lực | |
11 |
DM_DANH_HIEU | Danh mục danh hiệu | |
12 |
DM_HANH_KIEM | Danh mục hạnh kiểm | |
13 |
DM_DIEN_CHINH_SACH | Danh mục diện chính sách | |
14 |
DM_DIEN_UU_TIEN_GD | Danh mục diện ưu tiên gia đình | |
15 |
DM_DU_AN | Danh mục dự án | |
16 |
DM_GIOI_TINH | Danh mục giới tính | Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
17 |
DM_HANG_THUONG_BINH | Danh mục hạng thương binh | |
18 |
DM_HINH_THUC_DAO_TAO | Danh mục hình thức đào tạo | |
19 |
DM_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP | Danh mục hình thức đào tạo học tập | |
20 |
DM_HINH_THUC_HOP_DONG | Danh mục hình thức hợp đồng | |
21 |
DM_HOC_NGOAI_NGU | Danh mục học ngoại ngữ | |
22 |
DM_TIET_HOC_NGOAI_NGU | Danh mục tiết học ngoại ngữ | |
23 |
DM_TIET_HOC | Danh mục tiết học | |
24 |
DM_KHEN_THUONG | Danh mục khen thưởng | |
25 |
DM_KHOI | Danh mục khối | |
26 |
DM_LOAI_CAN_BO | Danh mục loại cán bộ | |
27 |
DM_LOAI_HINH | Danh mục loại hình trường | |
28 |
DM_LOAI_TRUONG | Danh mục loại trường | |
29 |
DM_LOAI_KHUYET_TAT | Danh mục loại khuyết tật | |
30 |
DM_LOP_DAO_TAO_BOI_DUONG | Danh mục lớp đào tạo bồi dưỡng | |
31 |
DM_LOP_GHEP | Danh mục lớp ghép | |
32 |
DM_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE | Danh mục lớp hướng nghiệp dạy nghề | |
33 |
DM_LY_DO_THOI_HOC | Danh mục lý do thôi học | |
34 |
DM_MIEN_GIAM_HOC_PHI | Danh mục miễn giảm học phí | |
35 |
DM_MON_HOC | Danh mục môn học | |
36 |
DM_MUC_DAT_CHUAN_QG_CLGD | Danh mục đạt chuẩn quốc gia chất lượng tối thiểu | |
37 |
DM_NGOAI_NGU | Danh mục ngoại ngữ | |
38 |
DM_NHOM_CAN_BO | Danh mục nhóm cán bộ | |
39 |
DM_NHOM_CAP_HOC | Danh mục nhóm cấp học | |
40 |
DM_PHAN_BAN | Danh mục phân ban | |
41 |
DM_TIET_HOC | Danh mục tiết học | |
42 |
DM_TOT_NGHIEP | Danh mục tốt nghiệp | |
43 |
DM_TRANG_THAI_CAN_BO | Danh mục trạng thái cán bộ | |
44 |
DM_TRANG_THAI_HOC_SINH | Danh mục trạng thái học sinh | |
45 |
DM_TRINH_DO | Danh mục trình độ | |
46 |
DM_TRINH_DO_CHUYEN_MON | Danh mục trình độ chuyên môn | |
47 |
DM_TRINH_DO_DAO_TAO | Danh mục trình độ đào tạo | |
48 |
DM_TRINH_DO_LLCT | Danh mục trình độ lý luận chính trị | |
49 |
DM_TRINH_DO_NGOAI_NGU | Danh mục trình độ ngoại ngữ | |
50 |
DM_TRINH_DO_QLGD | Danh mục trình độ quản lý giáo dục | |
51 |
DM_TRINH_DO_QLNN | Danh mục trình độ quản lý nhà nước | |
52 |
DM_TRINH_DO_TIN_HOC | Danh mục trình độ tin học | |
53 |
DM_KIEU_LOP | Danh mục kiểu lớp | |
54 |
DM_NHOM_TUOI_MN | Danh mục nhóm tuổi mầm non | |
55 |
DM_KENH_TANG_TRUONG_CAN_NANG | Danh mục cân tăng trưởng cân nặng | |
56 |
DM_NUOC | Danh mục quốc tịch | Tham chiếu TCVN 7217-3:2013 |
57 |
DM_TON_GIAO | Danh mục tôn giáo | Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ, QĐ 132/QĐ-TGCP |
58 |
DM_NHOM_CHUYEN_NGANH | Danh mục nhóm chuyên ngành | |
59 |
DM_HE_CHUYEN | Danh mục hệ chuyên | |
60 |
DM_NGACH_CC | Danh mục ngạch công chức | |
61 |
DM_MON_DAY_GV | Danh mục môn dạy giáo viên | |
62 |
DM_BAC_LUONG | Danh mục bậc lương | |
63 |
DM_BOI_DUONG_TX | Danh mục bồi dưỡng thường xuyên | |
64 |
DM_CHUYEN_MON | Danh mục chuyên môn | |
65 |
DM_KQ_CHUAN_NGHE_NGHIEP | Danh mục chuẩn nghề nghiệp | |
66 |
DM_DG_VIEN_CHUC | Danh mục đánh giá viên chức | |
67 |
DM_GIAO_VIEN_GIOI | Danh mục giáo viên giỏi | |
68 |
DM_NHIEM_VU_KIEM_NHIEM | Danh mục kiêm nhiệm | |
69 |
DM_KHEN_THUONG_GV | Danh mục khen thưởng giáo viên | |
70 |
DM_KY_LUAT_GV | Danh mục kỷ luật giáo viên | |
71 |
DM_CHUC_VU_DANG_VIEN | Danh mục chức vụ đảng viên | |
72 |
DM_CHUC_VU_DOAN_VIEN | Danh mục chức vụ đoàn viên | |
73 |
DM_GV_GIANG_DAY_VH | Danh mục giáo viên giảng dạy văn hóa | |
74 |
DM_HINH_THUC_KHEN_THUONG | Danh mục hình thức khen thưởng | |
75 |
DM_HINH_THUC_KY_LUAT | Danh mục hình thức kỷ luật | |
76 |
DM_HINH_THUC_TUYEN_DUNG | Danh mục hình thức tuyển dụng | |
77 |
DM_HOC_HAM | Danh mục học hàm | |
78 |
DM_HOC_VAN_PHO_THONG | Danh mục học vấn phổ thông | |
79 |
DM_HOC_VI | Danh mục học vị | |
80 |
DM_KHEN_THUONG_NHAN_SU | Danh mục khen thưởng nhân sự | |
81 |
DM_MOI_QUAN_HE | Danh mục mối quan hệ | Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
82 |
DM_NGANH_DAO_TAO | Danh mục ngành đào tạo | |
83 |
DM_TIENG_DAN_TOC | Danh mục tiếng dân tộc | |
84 |
DM_TINH_TRANG_HON_NHAN | Danh mục tình trạng hôn nhân | Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
85 |
DM_TRINH_DO_HANH_CHINH_NHA_NUOC | Danh mục trình độ hành chính nhà nước | |
86 |
DM_VUNG | Danh mục vùng | |
87 |
DM_HOC_BAN_TRU | Danh mục học bán trú | |
88 |
DM_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN | Danh mục số buổi học trên tuần | |
89 |
DM_TRUNG_TAM | Danh mục trung tâm | |
90 |
DM_LOAI_TRUNG_TAM | Danh mục loại trung tâm | |
91 |
DM_GIAI_DOAN_KQHT | Danh mục giai đoạn kết quả học tập |
PHỤ LỤC 2:
QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU TOÀN NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
(Kèm theo Quyết định số /BGDĐT-CNTT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
I. Quy định chung
1. Phạm vi điều chỉnh
Quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông này quy định kỹ thuật về trường dữ liệu, kiểu dữ liệu, độ dài dữ liệu đối với các nhóm dữ liệu về trường học, giáo viên, lớp học, học sinh, kết quả học tập bậc mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông, trung tâm giáo dục thường xuyên; quy định kỹ thuật về dữ liệu khen thưởng, thí sinh tự do, xét tốt nghiệp, kết quả thi lại, báo cáo quản lý chất lượng giáo dục (EQMS).
2. Đối tượng áp dụng
– Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục đào tạo, các sở giáo dục và đào tạo, các phòng giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục và đào tạo, các tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến việc xây dựng, cập nhật, khai thác hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.
– Các tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến việc kết nối, chia sẻ dữ liệu với hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.
3. Giải thích từ ngữ
– Cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông: là một cơ sở dữ liệu tập trung, tập hợp các cơ sở dữ liệu thành phần về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông do Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng, quản lý để phục vụ công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông theo quy định của pháp luật.
– Hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông: là hệ thống công nghệ thông tin hoạt động trên môi trường mạng (tại địa chỉ: csdl.moet.gov.vn) để thực hiện việc tiếp nhận, xử lý báo cáo dữ liệu của các sở giáo dục và đào tạo lên cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông. Hệ thống cơ sở dữ liệu gồm các phân hệ quản lý mầm non, tiểu học, trung học phổ thông, giáo dục thường xuyên, và các phân hệ quản lý khác.
– Có chương trình giáo dục cơ bản: Mục thông tin chỉ rõ trường có chương trình giáo dục cơ bản về giới tính, phòng chống bạo lực, xâm hại hay không. Theo quy định trong Thông tư số 24/2018/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 28 tháng 9 năm 2018 quy định chế độ báo cáo thống kê ngành giáo dục để thu thập thông tin thống kê thuộc Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia giao cho Bộ Giáo dục và Đào tạo.
– Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay: Mục thông tin chỉ rõ trường có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay hay không. Theo quy định trong Thông tư số 24/2018/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 28 tháng 9 năm 2018 quy định chế độ báo cáo thống kê ngành giáo dục để thu thập thông tin thống kê thuộc Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia giao cho Bộ Giáo dục và Đào tạo.
II. Quy định kỹ thuật về dữ liệu
1. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường mầm non
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường mầm non | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
TRMN.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên trường | TEN | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Mã nhóm cấp học | MA_NHOM_CAP_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Địa chỉ | DIA_CHI | Chuỗi ký tự | String |
|
|||
Mã loại hình trường | MA_LOAI_HINH_TRUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục | MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã khu vực | MA_KHU_VUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||||
Fax | FAX | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Website | WEBSITE | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Vị trí bản đồ | VI_TRI_BAN_DO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Tên hiệu trường | HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Điện thoại hiệu trưởng | DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Email hiệu trưởng | EMAIL_HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Có chi bộ đảng | IS_CO_CHI_BO_DANG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có phải là trường quốc tế | IS_TRUONG_QUOC_TE | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh khuyết tật | IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh bán trú | IS_HOC_SINH_BAN_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn | IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 2 buổi/ngày | IS_2_BUOI_NGAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Diện tích | DIEN_TICH | Chuỗi ký tự | String |
10 |
|||
Ngày tháng năm thành lập | NAM_THANH_LAP | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ | IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA Y_HOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Được kết nối Internet | IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có điện lưới | IS_DIEN_LUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có nguồn nước sạch | IS_NGUON_NUOC_SACH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có công trình vệ sinh | IS_CONG_TRINH_VE_SINH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay | IS_CT_GDVS_DOI_TAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chương trình giáo dục cơ bản | IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã vùng | MA_VUNG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh sách điểm trường | DIEM_TRUONGS | Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
||||
Danh sách mã vùng khó khăn | TRUONG_VUNG_KHO_KHANS | Tham chiếu TRMN.2.2 |
|
||||
Cấp độ: Cấp 2 | |||||||
TRMN.2.1 | Điểm trường |
|
|||||
M điểm trường | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên điểm trường | TEN | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Số điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Địa chỉ | DIA_CHI | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Khoảng cách điểm trường chính | KHOANG_CACH_DIEM_TRUONG_CHINH | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Phương tiện có thể đi lại | PHUONG_TIEN_CO_THE_DI_LAI | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Diện tích | DIEN_TICH | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
TRMN.2.2 | Trường vùng khó khăn |
|
|||||
Mã vùng khó khăn | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường tiểu học
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường tiểu học | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
TRC1.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên trường | TEN | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Mã nhóm cấp học | MA_NHOM_CAP_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Địa chỉ | DIA_CHI | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Mã loại hình trường | MA_LOAI_HINH_TRUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại trường | MA_LOAI_TRUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã vùng khó khăn | MA_VUNG_KHO_KHAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục | MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã khu vực | MA_KHU_VUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã dự án | MA_DU_AN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số điểm trường | SO_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
10 |
|||
Điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||||
Fax | FAX | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Website | WEBSITE | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Vị trí bản đồ | VI_TRI_BAN_DO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Tên hiệu trường | HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Điện thoại hiệu trưởng | DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Email hiệu trưởng | EMAIL_HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Có chi bộ đảng | IS_CO_CHI_BO_DANG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có phải là trường quốc tế | IS_TRUONG_QUOC_TE | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh khuyết tật | IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh bán trú | IS_HOC_SINH_BAN_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có kỹ năng sống | IS_KY_NANG_SONG_GDXH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh nội trú | IS_HOC_SINH_NOI_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn | IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có đạt chất lượng tối thiểu | IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 2 buổi/ngày | IS_2_BUOI_NGAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Diện tích | DIEN_TICH | Chuỗi ký tự | String |
10 |
|||
Ngày tháng năm thành lập | NAM_THANH_LAP | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ | IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Được kết nối Internet | IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có điện lưới | IS_DIEN_LUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có nguồn nước sạch | IS_NGUON_NUOC_SACH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có công trình vệ sinh | IS_CONG_TRINH_VE_SINH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay | IS_CT_GDVS_DOI_TAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chương trình giáo dục cơ bản | IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật | IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có bộ phận công tác tư vấn học đường | IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã vùng | MA_VUNG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh sách điểm trường | DIEM_TRUONGS | Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
||||
Danh sách mã vùng khó khăn | TRUONG_VUNG_KHO_KHANS | Tham chiếu TRMN.2.2 |
|
3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường trung học cơ sở
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường trung học cơ sở | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
TRC2.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên | TEN | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Mã nhóm cấp học | MA_NHOM_CAP_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Địa chỉ | DIA_CHI | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Mã loại hình trường | MA_LOAI_HINH_TRUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại trường | MA_LOAI_TRUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã vùng khó khăn | MA_VUNG_KHO_KHAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục | MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã khu vực | MA_KHU_VUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã dự án | MA_DU_AN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số điểm trường | SO_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
10 |
|||
Điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||||
Fax | FAX | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Website | WEBSITE | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Vị trí bản đồ | VI_TRI_BAN_DO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Tên hiệu trường | HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Điện thoại hiệu trưởng | DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Email hiệu trưởng | EMAIL_HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Có chi bộ đảng | IS_CO_CHI_BO_DANG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có phải là trường đạt chuẩn quốc tế | IS_DAT_CHUAN_QG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có phải là trường quốc tế | IS_TRUONG_QUOC_TE | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh khuyết tật | IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh bán trú | IS_HOC_SINH_BAN_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có kỹ năng sống | IS_KY_NANG_SONG_GDXH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh nội trú | IS_HOC_SINH_NOI_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn | IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có đạt chất lượng tối thiểu | IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 2 buổi/ngày | IS_2_BUOI_NGAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Diện tích | DIEN_TICH | Chuỗi ký tự | String |
10 |
|||
Ngày tháng năm thành lập | NAM_THANH_LAP | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Vị trí bản đồ | VI_TRI_BAN_DO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ | IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA Y_HOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Được kết nối Internet | IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có điện lưới | IS_DIEN_LUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có nguồn nước sạch | IS_NGUON_NUOC_SACH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có công trình vệ sinh | IS_CONG_TRINH_VE_SINH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay | IS_CT_GDVS_DOI_TAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chương trình giáo dục cơ bản | IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật | IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có bộ phận công tác tư vấn học đường | IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã vùng | MA_VUNG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh sách điểm trường | DIEM_TRUONGS | Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
||||
Danh sách mã vùng khó khăn | TRUONG_VUNG_KHO_KHANS | Tham chiếu TRMN.2.2 |
|
5. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường trung học phổ thông
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường trung học phổ thông | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
TRC3.1.1 | Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên trường | TEN | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Mã nhóm cấp học | MA_NHOM_CAP_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Địa chỉ | DIA_CHI | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Mã loại hình trường | MA_LOAI_HINH_TRUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại trường | MA_LOAI_TRUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã vùng khó khăn | MA_VUNG_KHO_KHAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục | MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã khu vực | MA_KHU_VUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã dự án | MA_DU_AN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số điểm trường | SO_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
10 |
|||
Điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||||
Fax | FAX | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Website | WEBSITE | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Vị trí bản đồ | VI_TRI_BAN_DO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Tên hiệu trường | HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Điện thoại hiệu trưởng | DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Email hiệu trưởng | EMAIL_HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Có chi bộ đảng | IS_CO_CHI_BO_DANG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có phải là trường đạt chuẩn quốc tế | IS_DAT_CHUAN_QG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có phải là trường quốc tế | IS_TRUONG_QUOC_TE | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh khuyết tật | IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh bán trú | IS_HOC_SINH_BAN_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có kỹ năng sống | IS_KY_NANG_SONG_GDXH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh nội trú | IS_HOC_SINH_NOI_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn | IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có đạt chất lượng tối thiểu | IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 2 buổi/ngày | IS_2_BUOI_NGAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Diện tích | DIEN_TICH | Chuỗi ký tự | String |
10 |
|||
Ngày tháng năm thành lập | NAM_THANH_LAP | Chuỗi ký tự | String |
10 |
|||
Có dạy nghề phổ thông | IS_DAY_NGHE_PHO_THONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có lớp không chuyên | IS_CO_LOP_KHONG_CHUYEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có kỹ năng sống | IS_KY_NANG_SONG_GDXH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ | IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA Y_HOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Được kết nối Internet | IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có điện lưới | IS_DIEN_LUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có nguồn nước sạch | IS_NGUON_NUOC_SACH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có công trình vệ sinh | IS_CONG_TRINH_VE_SINH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay | IS_CT_GDVS_DOI_TAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chương trình giáo dục cơ bản | IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật | IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có bộ phận công tác tư vấn học đường | IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã vùng | MA_VUNG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh sách điểm trường | DIEM_TRUONGS | Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
||||
Danh sách mã vùng khó khăn | TRUONG_VUNG_KHO_KHANS | Tham chiếu TRMN.2.2 |
|
5. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trung tâm giáo dục thường xuyên
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trung tâm giáo dục thường xuyên | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
TTX.1.1 | Thông tin chung |
|
|||||
Mã trung tâm | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên trung tâm | TEN | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Mã nhóm cấp học | MA_NHOM_CAP_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Địa chỉ | DIA_CHI | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Mã loại hình trung tâm | MA_LOAI_HINH_TRUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
M ãloại trung tâm | MA_LOAI_TRUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã vùng khó khăn | MA_VUNG_KHO_KHAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục | MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã khu vực | MA_KHU_VUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||||
Fax | FAX | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Website | WEBSITE | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Tên hiệu trung tâm | HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Điện thoại giám đốc | DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Email giám đốc | EMAIL_HIEU_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Có chi bộ đảng | IS_CO_CHI_BO_DANG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy kỹ năng sống giáo dục xã hội | IS_KY_NANG_SONG_GDXH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã loại trung tâm | MA_LOAI_TRUNG_TAM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trung tâm | MA_TRUNG_TAM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Có là trung tâm giáo dục thường xuyên huyện | IS_TT_GDTX_HUYEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có là trung tâm giáo dục thường xuyên hướng nghiệp | IS_TT_GDTX_HUONG_NGHIEP | Chuỗi ký tự | String |
|
|||
Có là trung tâm nhà văn hóa | IS_TT_HTCD_KH_NHA_VAN_HOA | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có vốn đầu tư nước ngoài | IS_TT_NN_CO_VON_NUOC_NGOAI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã vùng | MA_VUNG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh sách điểm trường | DIEM_TRUONGS | Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
||||
Danh sách mã vùng khó khăn | TRUONG_VUNG_KHO_KHANS | Tham chiếu TRMN.2.2 |
|
6. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên mầm non
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên mầm non | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
GVMN.1. 1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
250 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT | ||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã giới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trạng thái cán bộ | MA_TRANG_THAI_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số chứng minh thư nhân dân | SO_CMTND | Chuỗi ký tự | String |
20 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT | ||
Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||||
Số di động | DI_DONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tôn giáo | MA_TON_GIAO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Quê quán | QUE_QUAN | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Là đảng viên | IS_DANG_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là đoàn viên | IS_DOAN_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Số sổ BHXH | SO_SO_BHXH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã nhóm cán bộ | MA_NHOM_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại cán bộ | MA_LOAI_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã hình thức hợp đồng | MA_HINH_THUC_HOP_DONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Ngày tuyển dụng | NGAY_TUYEN_DUNG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT | ||
Cơ quan tuyển dụng | CO_QUAN_TUYEN_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Nghề nghiệp khi được tuyển | NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã ngạch/hạng | MA_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã số ngạch/hạng | MA_SO_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã môn dạy | MA_MON_DAY | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã môn kiêm nhiệm | MA_MON_KIEM_NHIEM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tiếng dân tộc | MA_TIENG_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số tiết thực dạy trên tuần | SO_TIET_THUC_DAY_TUAN | Số nguyên | Integer |
20 |
|||
Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần | SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN | Số nguyên | Integer |
20 |
|||
Có được tập huấn kỹ năng sống | IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy lớp khuyết tật | IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 1 buổi / ngày | IS_DAY_1_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 2 buổi/ ngày | IS_DAY_2_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chuyên trách đoàn đội | IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Phụ cấp thu hút | PC_THU_HUT | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Phụ cấp thâm niên | PC_THAM_NIEN | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Phụ cấp ưu đãi nghề | PC_UD_NGHE | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Mã bậc lương | MA_BAC_LUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Phần trăm vượt khung | PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Hệ số lương | HE_SO_LUONG | Số thực | Float |
10 |
|||
Ngày hưởng lương | NGAY_HUONG_LUONG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT | ||
Mã bồi dưỡng thường xuyên | MA_BOI_DUONG_TX | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ chuyên môn | MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ lý luận chính trị | MA_TRINH_DO_LLCT | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ quản lý giáo dục | MA_TRINH_DO_QLGD | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã ngoại ngữ | MA_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ ngoại ngữ | MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điểm ngoại ngữ | DIEM_NGOAI_NGU | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Mã trình độ tin học | MA_TRINH_DO_TIN_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã chuyên môn | MA_CHUYEN_MON_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ 1 | MA_TRINH_DO_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã chuyên môn 2 | MA_CHUYEN_MON_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ 2 | MA_TRINH_DO_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã kết quả chu n nghề nghiệp | MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã đánh giá viên chức | MA_DG_VIEN_CHUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã giáo viên giỏi | MA_GIAO_VIEN_GIOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh hiệu được phong tặng cao nhất | DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Được tuyển mới | IS_TUYEN_MOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Ngày chuyển đến | NGAY_CHUYEN_DEN | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT | ||
Năm vào trường | NAM_VAO_TRUONG | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm | NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS | Tham chiếu GVMN.2.1 |
|
||||
Danh sách quá trình lương | NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS | Tham chiếu GVMN.2.2 |
|
||||
Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng | NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS | Tham chiếu GVMN.2.3 |
|
||||
Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ | NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS | Tham chiếu GVMN.2.4 |
|
||||
Danh sách nhân sự khen thưởng | NHAN_SU_KHEN_THUONGS | Tham chiếu GVMN.2.5 |
|
||||
Danh sách nhân sự kỷ luật | NHAN_SU_KY_LUATS | Tham chiếu GVMN.2.6 |
|
||||
Cấp độ: Cấp 2 | |||||||
GVMN.2.1 |
Nhiệm vụ kiêm nhiệm |
|
|||||
Mã nhiệm vụ kiêm nhiệm | MA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
GVMN.2.2 |
Nhân sự quá trình lương |
|
|||||
Ngày tháng năm | NGAY_THANG_NAM | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT | ||
Mã ngạch/hạng | MA_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã bậc lương | MA_BAC_LUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Hệ số lương | HE_SO_LUONG | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Phần trăm vượt khung | PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG | Số thực | Float |
10 |
|||
GVMN.2.3 |
Nhân sự quá trình đào tạo bồi dưỡng |
|
|||||
Tên trường | TEN_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Mã nhóm chuyên ngành | MA_NHOM_CHUYEN_NGANH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Từ ngày tháng năm | TU_THANG_NAM | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT | ||
Đến ngày tháng năm | DEN_THANG_NAM | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT | ||
Mã hình thức đào tạo | MA_HINH_THUC_DAO_TAO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã văn bản chứng chỉ | MA_VB_CHUNG_CHI | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Tên văn bản chứng chỉ | VAN_BAN_CHUNG_CHI | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Chuyên ngành đào tạo | CHUYEN_NGANH_DAO_TAO | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
GVMN.2.4 |
Nhân sự quá trình ngoại ngữ |
|
|||||
Mã ngoại ngữ | MA_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ ngoại ngữ | MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điểm ngoại ngữ | DIEM_NGOAI_NGU | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Ngày cấp | NGAY_CAP | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Ghi chú | GHI_CHU | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
GVMN.2.5 |
Nhân sự khen thưởng |
|
|||||
Mã khen thưởng giáo viên | MA_KHEN_THUONG_GV | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Nội dung khen thưởng | NOI_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Cấp khen thưởng | CAP_KHEN_THUONG | Chuỗi ký tự | String |
100 |
|||
Ngày khen thưởng | NGAY_KHEN_THUONG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Số quyết định | SO_QUYET_DINH_KHEN_THUONG | Chuỗi ký tự | String |
100 |
|||
GVMN.2.6 |
Nhân sự kỷ luật |
|
|||||
Mã kỷ luật giáo viên | MA_KY_LUAT_GV | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Cấp kỷ luật | CAP_KY_LUAT | Chuỗi ký tự | String |
100 |
|||
Ngày kỷ luật | NGAY_KY_LUAT | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Số quyết định | SO_QUYET_DINH_KY_LUAT | Chuỗi ký tự | String |
100 |
7. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên tiểu học
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên tiểu học | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
GVC1.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
250 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã giới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trạng thái cán bộ | MA_TRANG_THAI_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số chứng minh thư nhân dân | SO_CMTND | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||||
Số di động | DI_DONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tôn giáo | MA_TON_GIAO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Quê quán | QUE_QUAN | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Là đảng viên | IS_DANG_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là đoàn viên | IS_DOAN_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Số sổ bảo hiểm xã hội | SO_SO_BHXH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã nhóm cán bộ | MA_NHOM_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại cán bộ | MA_LOAI_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã hình thức hợp đồng | MA_HINH_THUC_HOP_DONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Ngày tuyển dụng | NGAY_TUYEN_DUNG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Cơ quan tuyển dụng | CO_QUAN_TUYEN_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Nghề nghiệp khi được tuyển | NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã ngạch/hạng | MA_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã số ngạch/hạng | MA_SO_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã môn dạy | MA_MON_DAY | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã môn kiêm nhiệm | MA_MON_KIEM_NHIEM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tiếng dân tộc | MA_TIENG_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số tiết thực dạy trên tuần | SO_TIET_THUC_DAY_TUAN | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần | SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE M_TUAN | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Có được tập huấn kỹ năng sống | IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SO NG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy lớp khuyết tật | IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 1 buổi / ngày | IS_DAY_1_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 2 buổi/ ngày | IS_DAY_2_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chuyên trách đoàn đội | IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_ DOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Phụ cấp thu hút | PC_THU_HUT | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Phụ cấp thâm niên | PC_THAM_NIEN | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Phụ cấp ưu đãi nghề | PC_UD_NGHE | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Mã bậc lương | MA_BAC_LUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Phần trăm vượt khung | PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Hệ số lương | HE_SO_LUONG | Số thực | Float |
10 |
|||
Ngày hưởng lương | NGAY_HUONG_LUONG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã bồi dưỡng thường xuyên | MA_BOI_DUONG_TX | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ chuyên môn | MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO N | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ lý luận chính trị | MA_TRINH_DO_LLCT | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ quản lý giáo dục | MA_TRINH_DO_QLGD | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã ngoại ngữ | MA_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ ngoại ngữ | MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điểm ngoại ngữ | DIEM_NGOAI_NGU | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Mã trình độ tin học | MA_TRINH_DO_TIN_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã chuyên môn 1 | MA_CHUYEN_MON_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ 1 | MA_TRINH_DO_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã chuyên môn 2 | MA_CHUYEN_MON_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ 2 | MA_TRINH_DO_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã kết quả chu n nghề nghiệp | MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã đánh giá viên chức | MA_DG_VIEN_CHUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã giáo viên giỏi | MA_GIAO_VIEN_GIOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh hiệu được phong tặng cao nhất | DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Is tuyển mới | IS_TUYEN_MOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Ngày chuyển đến | NGAY_CHUYEN_DEN | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Năm vào trường | NAM_VAO_TRUONG | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm | NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS | Tham chiếu GVMN.2.1 |
|
||||
Danh sách quá trình lương | NHAN_SU_QUA_TRINH_LUO NGS | Tham chiếu GVMN.2.2 |
|
||||
Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng | NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO _TAO_BOI_DUONGS | Tham chiếu GVMN.2.3 |
|
||||
Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ | NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS | Tham chiếu GVMN.2.4 |
|
||||
Danh sách nhân sự khen thưởng | NHAN_SU_KHEN_THUONGS | Tham chiếu GVMN.2.5 |
|
||||
Danh sách nhân sự kỷ luật | NHAN_SU_KY_LUATS | Tham chiếu GVMN.2.6 |
|
8. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung học cơ sở
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung học cơ sở |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
GVC2.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
250 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã giới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trạng thái cán bộ | MA_TRANG_THAI_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số chứng minh thư nhân dân | SO_CMTND | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||||
Số di động | DI_DONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tôn giáo | MA_TON_GIAO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Quê quán | QUE_QUAN | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Là đảng viên | IS_DANG_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là đoàn viên | IS_DOAN_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Số sổ bảo hiểm xã hội | SO_SO_BHXH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã nhóm cán bộ | MA_NHOM_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại cán bộ | MA_LOAI_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã hình thức hợp đồng | MA_HINH_THUC_HOP_DONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Ngày tuyển dụng | NGAY_TUYEN_DUNG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Cơ quan tuyển dụng | CO_QUAN_TUYEN_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Nghề nghiệp khi được tuyển | NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_T UYEN_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã ngạch/hạng | MA_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã số ngạch/hạng | MA_SO_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã môn dạy | MA_MON_DAY | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã môn kiêm nhiệm | MA_MON_KIEM_NHIEM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tiếng dân tộc | MA_TIENG_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số tiết thực dạy trên tuần | SO_TIET_THUC_DAY_TUAN | Số nguyên | Integer |
20 |
|||
Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần | SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE M_TUAN | Số nguyên | Integer |
20 |
|||
Có được tập huấn kỹ năng sống | IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy lớp khuyết tật | IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 1 buổi / ngày | IS_DAY_1_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 2 buổi/ ngày | IS_DAY_2_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chuyên trách đoàn đội | IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_ DOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có tham gia chương trình bồi dưỡng | IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Phụ cấp thu hút | PC_THU_HUT | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Phụ cấp thâm niên | PC_THAM_NIEN | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Phụ cấp ưu đãi nghề | PC_UD_NGHE | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Mã bậc lương | MA_BAC_LUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Phần trăm vượt khung | PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Hệ số lương | HE_SO_LUONG | Số thực | Float |
10 |
|||
Ngày hưởng lương | NGAY_HUONG_LUONG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã bồi dưỡng thường xuyên | MA_BOI_DUONG_TX | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ chuyên môn | MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO N | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ lý luận chính trị | MA_TRINH_DO_LLCT | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ quản lý giáo dục | MA_TRINH_DO_QLGD | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã ngoại ngữ | MA_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ ngoại ngữ | MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điểm ngoại ngữ | DIEM_NGOAI_NGU | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Mã trình độ tin học | MA_TRINH_DO_TIN_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã chuyên môn | MA_CHUYEN_MON_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ | MA_TRINH_DO_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã chuyên môn | MA_CHUYEN_MON_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ | MA_TRINH_DO_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp | MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã đánh giá viên chức | MA_DG_VIEN_CHUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã giáo viên giỏi | MA_GIAO_VIEN_GIOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh hiệu được phong tặng cao nhất | DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Được tuyển mới | IS_TUYEN_MOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Ngày chuyển đến | NGAY_CHUYEN_DEN | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Năm vào trường | NAM_VAO_TRUONG | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm | NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS | Tham chiếu GVMN.2.1 |
|
||||
Danh sách quá trình lương | NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS | Tham chiếu GVMN.2.2 |
|
||||
Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng | NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO _TAO_BOI_DUONGS | Tham chiếu GVMN.2.3 |
|
||||
Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ | NHAN_SU_QUA_TRINH_NGO AI_NGUS | Tham chiếu GVMN.2.4 |
|
||||
Danh sách nhân sự khen thưởng | NHAN_SU_KHEN_THUONGS | Tham chiếu GVMN.2.5 |
|
||||
Danh sách nhân sự kỷ luật | NHAN_SU_KY_LUATS | Tham chiếu GVMN.2.6 |
|
9. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung học phổ thông
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung học phổ thông | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
GVC2.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
250 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
|||
Mã giới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trạng thái cán bộ | MA_TRANG_THAI_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số chứng minh thư nhân dân | SO_CMTND | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||||
Số di động | DI_DONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tôn giáo | MA_TON_GIAO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Quê quán | QUE_QUAN | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Là đảng viên | IS_DANG_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là đoàn viên | IS_DOAN_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Số sổ bảo hiểm xã hội | SO_SO_BHXH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã nhóm cán bộ | MA_NHOM_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại cán bộ | MA_LOAI_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã hình thức hợp đồng | MA_HINH_THUC_HOP_DONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Ngày tuyển dụng | NGAY_TUYEN_DUNG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Cơ quan tuyển dụng | CO_QUAN_TUYEN_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Nghề nghiệp khi được tuyển | NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_T UYEN_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã ngạch/hạng | MA_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã số ngạch/hạng | MA_SO_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã môn dạy | MA_MON_DAY | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã môn kiêm nhiệm | MA_MON_KIEM_NHIEM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tiếng dân tộc | MA_TIENG_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số tiết thực dạy trên tuần | SO_TIET_THUC_DAY_TUAN | Số nguyên | Integer |
20 |
|||
Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần | SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE M_TUAN | Số nguyên | Integer |
20 |
|||
Có được tập huấn kỹ năng sống | IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SO NG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy lớp khuyết tật | IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 1 buổi / ngày | IS_DAY_1_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 2 buổi/ ngày | IS_DAY_2_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chuyên trách đoàn đội | IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có tham gia chương trình bồi dưỡng | IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Phụ cấp thu hút | PC_THU_HUT | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Phụ cấp thâm niên | PC_THAM_NIEN | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Phụ cấp ưu đãi nghề | PC_UD_NGHE | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Mã bậc lương | MA_BAC_LUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Phần trăm vượt khung | PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Hệ số lương | HE_SO_LUONG | Số thực | Float |
10 |
|||
Ngày hưởng lương | NGAY_HUONG_LUONG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã bồi dưỡng thường xuyên | MA_BOI_DUONG_TX | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ chuyên môn | MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO N | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ lý luận chính trị | MA_TRINH_DO_LLCT | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ quản lý giáo dục | MA_TRINH_DO_QLGD | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã ngoại ngữ | MA_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ ngoại ngữ | MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điểm ngoại ngữ | DIEM_NGOAI_NGU | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Mã trình độ tin học | MA_TRINH_DO_TIN_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã chuyên môn 1 | MA_CHUYEN_MON_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ 1 | MA_TRINH_DO_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã chuyên môn 2 | MA_CHUYEN_MON_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ 2 | MA_TRINH_DO_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp | MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mãđánh giá viên chức | MA_DG_VIEN_CHUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã giáo viên giỏi | MA_GIAO_VIEN_GIOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh hiệu được phong tặng cao nhất | DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Được tuyển mới | IS_TUYEN_MOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Ngày chuyển đến | NGAY_CHUYEN_DEN | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Năm vào trường | NAM_VAO_TRUONG | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm | NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS | Tham chiếu GVMN.2.1 |
|
||||
Danh sách quá trình lương | NHAN_SU_QUA_TRINH_LUO NGS | Tham chiếu GVMN.2.2 |
|
||||
Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng | NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO _TAO_BOI_DUONGS | Tham chiếu GVMN.2.3 |
|
||||
Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ | NHAN_SU_QUA_TRINH_NGO AI_NGUS | Tham chiếu GVMN.2.4 |
|
||||
Danh sách nhân sự khen thưởng | NHAN_SU_KHEN_THUONGS | Tham chiếu GVMN.2.5 |
|
||||
Danh sách nhân sự kỷ luật | NHAN_SU_KY_LUATS | Tham chiếu GVMN.2.6 |
|
10. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung tâm giáo dục thường xuyên
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung tâm giáo dục thường xuyên | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
GVC2.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trung tâm | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
250 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã giới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trạng thái cán bộ | MA_TRANG_THAI_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số chứng minh thư nhân dân | SO_CMTND | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||||
Số di động | DI_DONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tôn giáo | MA_TON_GIAO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Quê quán | QUE_QUAN | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Là đảng viên | IS_DANG_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là đoàn viên | IS_DOAN_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Số sổ bảo hiểm xã hội | SO_SO_BHXH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã nhóm cán bộ | MA_NHOM_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại cán bộ | MA_LOAI_CAN_BO | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã hình thức hợp đồng | MA_HINH_THUC_HOP_DONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Ngày tuyển dụng | NGAY_TUYEN_DUNG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Cơ quan tuyển dụng | CO_QUAN_TUYEN_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Nghề nghiệp khi được tuyển | NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã ngạch/hạng | MA_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã số ngạch/hạng | MA_SO_NGACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã môn dạy | MA_MON_DAY | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã môn kiêm nhiệm | MA_MON_KIEM_NHIEM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã tiếng dân tộc | MA_TIENG_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số tiết thực dạy trên tuần | SO_TIET_THUC_DAY_TUAN | Số nguyên | Integer |
20 |
|||
Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần | SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN | Số nguyên | Integer |
20 |
|||
Có được tập huấn kỹ năng sống | IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy lớp khuyết tật | IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 1 buổi / ngày | IS_DAY_1_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có dạy 2 buổi/ ngày | IS_DAY_2_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có chuyên trách đoàn đội | IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_ DOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Phụ cấp thu hút | PC_THU_HUT | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Phụ cấp thâm niên | PC_THAM_NIEN | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Phụ cấp ưu đãi nghề | PC_UD_NGHE | Số thập phân | Decimal |
20 |
|||
Mã bậc lương | MA_BAC_LUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Phần trăm vượt khung | PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Hệ số lương | HE_SO_LUONG | Số thực | Float |
10 |
|||
Ngày hưởng lương | NGAY_HUONG_LUONG | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã bồi dưỡng thường xuyên | MA_BOI_DUONG_TX | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ chuyên môn | MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ lý luận chính trị | MA_TRINH_DO_LLCT | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ quản lý giáo dục | MA_TRINH_DO_QLGD | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã ngoại ngữ | MA_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ ngoại ngữ | MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điểm ngoại ngữ | DIEM_NGOAI_NGU | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Mã trình độ tin học | MA_TRINH_DO_TIN_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã chuyên môn 1 | MA_CHUYEN_MON_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ 1 | MA_TRINH_DO_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã chuyên môn 2 | MA_CHUYEN_MON_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trình độ 2 | MA_TRINH_DO_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp | MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã đánh giá viên chức | MA_DG_VIEN_CHUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã giáo viên giỏi | MA_GIAO_VIEN_GIOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh hiệu được phong tặng cao nhất | DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT | Chuỗi ký tự | String |
200 |
|||
Mã loại giáo viên giảng dạy văn hóa | MA_LOAI_GV_GIANG_DAY_ VAN_HOA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm | NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS | Tham chiếu GVMN.2.1 |
|
||||
Danh sách quá trình lương | NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS | Tham chiếu GVMN.2.2 |
|
||||
Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng | NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS | Tham chiếu GVMN.2.3 |
|
||||
Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ | NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS | Tham chiếu GVMN.2.4 |
|
||||
Danh sách nhân sự khen thưởng | NHAN_SU_KHEN_THUONGS | Tham chiếu GVMN.2.5 |
|
||||
Danh sách nhân sự kỷ luật | NHAN_SU_KY_LUATS | Tham chiếu GVMN.2.6 |
|
11. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp mầm non
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp mầm non | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
LOPMN.1 .1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã lớp | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã nhóm tuổi mầm non | MA_NHOM_TUOI_MN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã điểm trường | MA_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên lớp | TEN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã giáo viên chủ nhiệm | MA_GIAO_VIEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Có dạy 2 buổi/ ngày | IS_DAY_2_BUOI_NGAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp ghép 2 tuổi | IS_LOP_GHEP_2_TUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp ghép 3 tuổi | IS_LOP_GHEP_3_TUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp bán trú | IS_BAN_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp có trẻ khuyết tật | IS_LOP_CO_TRE_KHUYET_TAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp có chương trình mầm non mới? | IS_CTGDMN_MOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp có chương trình chăm sóc giáo dục | IS_CT_CSGD | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Số thứ tự | THU_TU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Là lớp ghép 4 tuổi | IS_LOP_GHEP_4_TUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp ghép | IS_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã lớp ghép | MA_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Có cập nhật lớp ghép | IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã học bán trú | MA_HOC_BAN_TRU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Phân công môn học | MON_HOCS | Tham chiếu LOPMN.2.1 |
|
||||
Cấp độ: Cấp 2 | |||||||
LOPMN.2 .1 |
Thông tin phân công môn học |
|
|||||
Mã môn học | MA_MON_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Học kỳ | HOC_KY | Số nguyên | Integer |
1 |
|||
Mã giáo viên | MA_GIAO_VIEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC |
12. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp tiểu học
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp tiểu học |
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
LOPC1.1. 1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã lớp | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên lớp | TEN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã giáo viên chủ nhiệm | MA_GIAO_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã điểm trường | MA_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã danh mục tiết học | MA_DANH_MUC_TIET_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã danh mục ngoại ngữ 1 | MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã danh mục ngoại ngữ 2 | MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã số tiết ngoại ngữ | MA_SO_TIET_NGOAI_NGU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Dạy 2 buổi / ngày | IS_DAY_2_BUOI_NGAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp ghép | IS_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã lớp ghép | MA_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Có cập nhật lớp ghép | IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp bán trú | IS_BAN_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp VNEN | IS_VNEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp chuyên biệt | IS_LOP_CHUYEN_BIET | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp học 5 buổi / tuần | IS_HOC_5_BUOI_TUAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp học 6-8 buổi / tuần | IS_HOC_6_8_BUOI_TUAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp học 9-10 buổi / tuần | IS_HOC_9_10_BUOI_TUAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Đủ TBDH – Tiếng Việt | IS_TBDH_TVIET | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Đủ TBDH – Toán | IS_TBDH_TOAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có đại diện cha mẹ học sinh lớp | IS_DAI_DIEN_CHA_ME_LOP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có đại diện cha mẹ học sinh trường | IS_DAI_DIEN_CHA_ME_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Số thứ tự | THU_TU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Mã học bán trú | MA_HOC_BAN_TRU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã số buổi học trên tuần | MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Phân công môn học | MON_HOCS | Tham chiếu LOPMN.2.1 |
|
13. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp trung học cơ sở
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp trung học cơ sở |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
LOPC2.1. 1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã lớp | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên lớp | TEN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã giáo viên chủ nhiệm | MA_GIAO_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã điểm trường | MA_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã danh mục ngoại ngữ 1 | MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã danh mục ngoại ngữ 2 | MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Dạy 2 buổi / ngày | IS_DAY_2_BUOI_NGAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp ghép | IS_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã lớp ghép | MA_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Có cập nhật lớp ghép | IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp bán trú | IS_BAN_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp VNEN | IS_VNEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp học 5 buổi / tuần | IS_HOC_5_BUOI_TUAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh học nghề | IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Số thứ tự | THU_TU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Mã học bán trú | MA_HOC_BAN_TRU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã số buổi học trên tuần | MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Phân công môn học | MON_HOCS | Tham chiếu LOPMN.2.1 |
|
14. Quy định kỹ thuật về dữ liệu p trung học phổ thông
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp trung học phổ thông | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
LOPC3.1. 1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã lớp | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên lớp | TEN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã giáo viên chủ nhiệm | MA_GIAO_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã phân ban | MA_PHAN_BAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã hệ chuyên | MA_HE_CHUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã điểm trường | MA_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã danh mục ngoại ngữ 1 | MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã danh mục ngoại ngữ 2 | MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2 | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Dạy 2 buổi / ngày | IS_DAY_2_BUOI_NGAY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp chuyên | IS_LOP_CHUYEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp ghép | IS_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã lớp ghép | MA_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Có cập nhật lớp ghép | IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp VNEN | IS_VNEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là lớp học 5 buổi / tuần | IS_HOC_5_BUOI_TUAN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có học sinh học nghề | IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Số thứ tự | THU_TU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Mã số buổi học trên tuần | MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Phân công môn học | MON_HOCS | Tham chiếu LOPMN.2.1 |
|
15. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp giáo dục thường xuyên
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp giáo dục thường xuyên | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
LOPGDT X.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trung tâm | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã lớp | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên lớp | TEN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã giáo viên chủ nhiệm | MA_GIAO_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã kiểu lớp | MA_KIEU_LOP | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã hình thức đào tạo học tập | MA_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp đào tạo bồi dưỡng | MA_LOP_DAO_TAO_BOI_DU ONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề | MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số thứ tự | THU_TU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Phân công môn học | MON_HOCS | Tham chiếu LOPMN.2.1 |
|
16. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh mầm non
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh mầm non | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
HSMN.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã giới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trạng thái hiện tại | MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lý do thôi học | MA_LY_DO_THOI_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Tên dân tộc theo giấy khai sinh | DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Chỗ ở hiện nay | CHO_O_HIEN_NAY | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã công dân | MA_CONG_DAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Nơi cấp | NOI_CAP | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Ngày cấp | NGAY_CAP | String |
10 |
||||
Nơi sinh | NOI_SINH | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã quốc tịch | MA_QUOC_TICH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã khu vực | MA_KHU_VUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại khuyết tật | MA_LOAI_KHUYET_TAT | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Khuyết tật không đánh giá | IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học 2 buổi | IS_HOC_2_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là học sinh lớp bán trú | IS_HOC_SINH_LOP_BTRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Thôn xóm | THON_XOM | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Tên cha | TEN_CHA | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp cha | NGHE_NGHIEP_CHA | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh cha | NAM_SINH_CHA | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Tên mẹ | TEN_ME | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp mẹ | NGHE_NGHIEP_ME | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh mẹ | NAM_SINH_ME | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Tên người đỡ đầu | TEN_NGUOI_DD | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp người đỡ đầu | NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh người đỡ đầu | NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Điện thoại liên hệ | DIEN_THOAI_LIEN_HE | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã diện chính sách | MA_DIEN_CHINH_SACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Thuộc hộ nghèo | IS_HO_NGHEO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cha dân tộc | IS_CHA_DT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mẹ dân tộc | IS_ME_DT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Thuộc vùng khó khăn | IS_VUNG_KK | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Số thứ tự | THU_TU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Miễn học phí | IS_MIEN_HOC_PHI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Giảm học phí | IS_GIAM_HOC_PHI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hỗ trợ chi phí học tập | IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_T AP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hỗ trợ ăn trưa | IS_HO_TRO_AN_TRUA | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tuyển mới mầm non | IS_TUYEN_MOI_MN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học bán trú | MA_HOC_BAN_TRU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC |
17. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh tiểu học
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh tiểu học | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
HSC1.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Tên viết tắt | TEN_TAT | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã giới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trạng thái hiện tại | MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lý do thôi học | MA_LY_DO_THOI_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điện thoại liên hệ | DIEN_THOAI_LIEN_HE | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Tên dân tộc theo giấy khai sinh | DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI _SINH | Chuỗi ký tự | String |
|
|||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Thôn xóm | THON_XOM | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Chỗ ở hiện nay | CHO_O_HIEN_NAY | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Thứ tự | THU_TU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Nơi sinh | NOI_SINH | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã khu vực | MA_KHU_VUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã quốc tịch | MA_QUOC_TICH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại khuyết tật | MA_LOAI_KHUYET_TAT | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã công dân | MA_CONG_DAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Nơi cấp | NOI_CAP | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Ngày cấp | NGAY_CAP | Ngày cấp | Date |
10 |
QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Là đội viên | IS_DOI_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh học tiếng dân tộc | IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học 2 buổi | IS_HOC_2_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học song ngữ | IS_HOC_SONG_NGU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Kỹ năng sống | IS_KY_NANG_SONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh bán trú dân nuôi | IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh nội trú dân nuôi | IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN_NUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh lớp bán trú | IS_HOC_SINH_LOP_BTRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Khuyết tật không đánh giá | IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh phổ thông dân tộc bán trú | IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Nhu cầu hỗ ngoại ngữ | IS_NHU_CAU_HO_TRO_NNGU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tăng cường tiếng việt | IS_TANG_CUONG_TVIET | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh dân tộc trợ giảng | IS_HOC_SINH_DT_TRO_GIANG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tên cha | TEN_CHA | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp cha | NGHE_NGHIEP_CHA | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh cha | NAM_SINH_CHA | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Tên mẹ | TEN_ME | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp mẹ | NGHE_NGHIEP_ME | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh mẹ | NAM_SINH_ME | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Tên người đỡ đầu | TEN_NGUOI_DD | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp người đỡ đầu | NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh người đỡ đầu | NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Mã diện chính sách | MA_DIEN_CHINH_SACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Lưu ban năm trước | IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cha dân tộc | IS_CHA_DT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mẹ dân tộc | IS_ME_DT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hộ nghèo | IS_HO_NGHEO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Vùng khó khăn | IS_VUNG_KK | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Miễn học phí | IS_MIEN_HOC_PHI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Giảm học phí | IS_GIAM_HOC_PHI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hỗ trợ chi phí học tập | IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hỗ trợ nhà ở | IS_HO_TRO_NHA_O | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cấp tiền hàng tháng | IS_CAP_TIEN_HANG_THANG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cấp gạo | IS_CAP_GAO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học mẫu giáo 5 tuổi | IS_HOC_LOP_MG_5T | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học chương trình GD của bộ | IS_HOC_CTGD_CUA_BO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã học bán trú | MA_HOC_BAN_TRU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã số buổi học trên tuần | MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC |
18. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh trung học cơ sở
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh trung học cơ sở | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
HSC2.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Tên viết tắt | TEN_TAT | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã giới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trạng thái hiện tại | MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lý do thôi học | MA_LY_DO_THOI_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điện thoại liên hệ | DIEN_THOAI_LIEN_HE | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Tên dân tộc theo giấy khai sinh | DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI _SINH | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Thôn xóm | THON_XOM | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Chỗ ở hiện nay | CHO_O_HIEN_NAY | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Thứ tự | THU_TU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Nơi sinh | NOI_SINH | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã khu vực | MA_KHU_VUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã quốc tịch | MA_QUOC_TICH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại khuyết tật | MA_LOAI_KHUYET_TAT | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề | MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã công dân | MA_CONG_DAN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Nơi cấp | NOI_CAP | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Ngày cấp | NGAY_CAP | Ngày tháng | String |
10 |
|||
Là đội viên | IS_DOI_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là đoàn viên | IS_DOAN_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh học tiếng dân tộc | IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học 2 buổi | IS_HOC_2_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học song ngữ | IS_HOC_SONG_NGU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Kỹ năng sống | IS_KY_NANG_SONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh bán trú dân nuôi | IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh nội trú dân nuôi | IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN _NUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh lớp bán trú | IS_HOC_SINH_LOP_BTRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Khuyết tật không đánh giá | IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh phổ thông dân tộc bán trú | IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tên cha | TEN_CHA | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp cha | NGHE_NGHIEP_CHA | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh cha | NAM_SINH_CHA | Số nguyên | String |
4 |
|||
Tên mẹ | TEN_ME | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp mẹ | NGHE_NGHIEP_ME | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh mẹ | NAM_SINH_ME | Số nguyên | String |
4 |
|||
Tên người đỡ đầu | TEN_NGUOI_DD | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp người đỡ đầu | NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh người đỡ đầu | NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Diện chính sách | MA_DIEN_CHINH_SACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
ưu ban năm trước | IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cha dân tộc | IS_CHA_DT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mẹ dân tộc | IS_ME_DT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hộ nghèo | IS_HO_NGHEO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Vùng khó khăn | IS_VUNG_KK | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Miễn học phí | IS_MIEN_HOC_PHI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Giảm học phí | IS_GIAM_HOC_PHI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hỗ trợ chi phí học tập | IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_T AP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hỗ trợ nhà ở | IS_HO_TRO_NHA_O | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cấp tiền hàng tháng | IS_CAP_TIEN_HANG_THANG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cấp gạo | IS_CAP_GAO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học chương trình GD của bộ | IS_HOC_CTGD_CUA_BO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã học bán trú | MA_HOC_BAN_TRU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã số buổi học trên tuần | MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC |
19. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh trung học phổ thông
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh trung học phổ thông | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
HSC3.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Tên viết tắt | TEN_TAT | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã giới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trạng thái hiện tại | MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lý do thôi học | MA_LY_DO_THOI_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điện thoại liên hệ | DIEN_THOAI_LIEN_HE | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Tên dân tộc theo giấy khai sinh | DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI _SINH | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Thôn xóm | THON_XOM | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Chỗ ở hiện nay | CHO_O_HIEN_NAY | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Thứ tự | THU_TU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Nơi sinh | NOI_SINH | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã khu vực | MA_KHU_VUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã quốc tịch | MA_QUOC_TICH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại khuyết tật | MA_LOAI_KHUYET_TAT | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề | MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã công dân | MA_CONG_DAN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Nơi cấp | NOI_CAP | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Ngày cấp | NGAY_CAP | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Là đội viên | IS_DOI_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là đoàn viên | IS_DOAN_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh học tiếng dân tộc | IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học 2 buổi | IS_HOC_2_BUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học song ngữ | IS_HOC_SONG_NGU | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Kỹ năng sống | IS_KY_NANG_SONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học sinh bán trú dân nuôi | IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Khuyết tật không đánh giá | IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tên cha | TEN_CHA | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp cha | NGHE_NGHIEP_CHA | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh cha | NAM_SINH_CHA | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Tên mẹ | TEN_ME | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp mẹ | NGHE_NGHIEP_ME | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh mẹ | NAM_SINH_ME | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Tên người đỡ đầu | TEN_NGUOI_DD | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp người đỡ đầu | NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh người đỡ đầu | NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Mã diện chính sách | MA_DIEN_CHINH_SACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Lưu ban năm trước | IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cha dân tộc | IS_CHA_DT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mẹ dân tộc | IS_ME_DT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hộ nghèo | IS_HO_NGHEO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Vùng khó khăn | IS_VUNG_KK | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Miễn học phí | IS_MIEN_HOC_PHI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Giảm học phí | IS_GIAM_HOC_PHI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hỗ trợ chi phí học tập | IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hỗ trợ nhà ở | IS_HO_TRO_NHA_O | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cấp tiền hang tháng | IS_CAP_TIEN_HANG_THANG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cấp gạo | IS_CAP_GAO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Học chương trình GD của bộ | IS_HOC_CTGD_CUA_BO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã số buổi học trên tuần | MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC |
20. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh giáo dục thường xuyên
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh giáo dục thường xuyên | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
HSGDTX. 1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trung tâm | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Tên viết tắt | TEN_TAT | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mãgiới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã trạng thái hiện tại | MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lý do thôi học | MA_LY_DO_THOI_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điện thoại liên hệ | DIEN_THOAI_LIEN_HE | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Tên dân tộc theo giấy khai sinh | DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Mã tỉnh | MA_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã huyện | MA_HUYEN | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã xã | MA_XA | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Thôn xóm | THON_XOM | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Chỗ ở hiện nay | CHO_O_HIEN_NAY | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Số thứ tự | THU_TU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Nơi sinh | NOI_SINH | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Mã khu vực | MA_KHU_VUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã quốc tịch | MA_QUOC_TICH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã loại khuyết tật | MA_LOAI_KHUYET_TAT | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã công dân | MA_CONG_DAN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Nơi cấp | NOI_CAP | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Ngày cấp | NGAY_CAP | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Là đội viên | IS_DOI_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Là đoàn viên | IS_DOAN_VIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Khuyết tật không đánh giá | IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tên cha | TEN_CHA | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp cha | NGHE_NGHIEP_CHA | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh cha | NAM_SINH_CHA | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Tên mẹ | TEN_ME | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp mẹ | NGHE_NGHIEP_ME | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh mẹ | NAM_SINH_ME | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Tên người đỡ đầu | TEN_NGUOI_DD | Chuỗi ký tự | String |
150 |
|||
Nghề nghiệp người đỡ đầu | NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD | Chuỗi ký tự | String |
250 |
|||
Năm sinh người đỡ đầu | NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
Mã diện chính sách | MA_DIEN_CHINH_SACH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Lưu ban năm trước | IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Cha dân tộc | IS_CHA_DT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mẹ dân tộc | IS_ME_DT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Vùng khó khăn | IS_VUNG_KK | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã hình thức học tập | MA_HINH_THUC_HOC_TAP | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC |
21. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập mầm non
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập mầm non | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
KQHTMN .1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã học sinh | MA_HOC_SINH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Học kỳ | HOC_KY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có khám sức khỏe định kỳ | IS_KHAM_SUC_KHOE_DINH_ KY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có theo dõi biểu đồ cân nặng | IS_THEO_DOI_BIEU_DO_CAN_NANG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã tăng trường cân nặng | MA_KENH_TANG_TRUONG_ CAN_NANG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Theo dõi biểu đồ chiều cao | IS_THEO_DOI_BIEU_DO_CHIEU_CAO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Suy dinh dưỡng thấp còi | IS_SUY_DINH_DUONG_THE_THAP_COI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có ỉa chảy hô hấp | IS_PHOI_IA_CHAY_HO_HAP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có béo phì | IS_BEO_PHI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Có làm quen tin học | IS_LAM_QUEN_TIN_HOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
22. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập tiểu học
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập tiểu học | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
KQHTC1. 1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã học sinh | MA_HOC_SINH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Thời điểm đánh giá | GIAI_DOAN | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Thành tích đặc biệt | THANH_TICH_DAC_BIET | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Mã danh hiệu | MA_DANH_HIEU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Nội dung khen thưởng | NOI_DUNG_KHEN_THUONG | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Khen thưởng cuối năm | IS_KHEN_THUONG_CUOI_NAM | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Khen thưởng đột xuất | IS_KHEN_THUONG_DOT_XUAT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Hoàn thành chương trình lớp học | IS_HOAN_THANH_CHUONG_TRINH_LOP_HOC | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Lên lớp | IS_LEN_LOP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Rèn luyện lại | IS_REN_LUYEN_LAI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Lý do rèn luyện lại | LY_DO_REN_LUYEN_LAI | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Gửi hiệu trưởng cho lên lớp | IS_GUI_HIEU_TRUONG_CHO_ LEN_LOP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tiếng việt đánh giá thường xuyên | TV_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tiếng việt điểm | TV_DIEM | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Toán đánh giá thường xuyên | TO_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Toán điểm | TO_DIEM | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Tự nhiên xã hội đánh giá thường xuyên | TX_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tự nhiên xã hội điểm | TX_DIEM | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Ngoại ngữ đánh giá thường xuyên | NN_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Ngoại ngữ điểm | NN_DIEM | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Tin học đánh giá thường xuyên | TH_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tin học điểm | TH_DIEM | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Tiếng dân tộc đánh giá thường xuyên | DT_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tiếng dân tộc điểm | DT_DIEM | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Đạo đức đánh giá thường xuyên | DD_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Âm nhạc điểm | AN_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
10 |
|||
Mỹ thuật đánh giá thường xuyên | MT_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Thủ công điểm | TC_DGTX | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Thể dục đánh giá thường xuyên | TD_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Khoa học đánh giá thường xuyên | KH_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Khoa học điểm | KH_DIEM | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Lịch sử và địa lý đánh giá thường xuyên | LD_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Lịch sử và địa lý điểm | LD_DIEM | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Kỹ thuật đánh giá thường xuyên | KT_DGTX | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Kỹ thuật điểm | KT_DIEM | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Năng lực tự phục vụ tự quản | NL_TPVTQ | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Năng lực hợp tác | NL_HT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Năng lực tự học và giải quyết vấn đề | NL_THGQVD | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Phẩm chất chăm học chăm làm | PC_CHCL | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Phẩm chất tự tin trách nhiệm | PC_TTTN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Phẩm chất trung thực kỷ luật | PC_TTKL | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Phẩm chất đoàn kết yêu thương | PC_DKYT | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Ghi chú | GHI_CHU | Chuỗi ký tự | String |
250 |
23. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập trung học cơ sở
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập trung học cơ sở | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
KQHTC2. 1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã học sinh | MA_HOC_SINH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Học kỳ | HOC_KY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Điểm tổng kết | DIEM_TONG_KET | String |
4 |
||||
Mã học lực | MA_HOC_LUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã hạnh kiểm | MA_HANH_KIEM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã danh hiệu | MA_DANH_HIEU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số ngày nghỉ | SO_NGAY_NGHI | Chuỗi ký tự | String |
10 |
|||
Nhận xét | NHAN_XET | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Khen thưởng | KHEN_THUONG | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Kỷ luật | KY_LUAT | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Được lên lớp | IS_LEN_LOP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Rèn luyện lại | IS_REN_LUYEN_LAI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Dự xét tốt nghiệp | IS_DU_XET_TOT_NGHIEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tốt nghiệp | IS_TOT_NGHIEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Danh sách điểm môn | DIEM_MONS | Tham chiếu KQHTC2.2.1 |
|
||||
Cấp độ: Cấp 2 | |||||||
KQHTC2. 2.1 |
Điểm môn |
|
|||||
Mã môn học | MA_MON_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Điểm | DIEM | Số thập phân | Decimal |
|
24. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập trung học phổ thông
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập trung học phổ thông | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
KQHTC3. 1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã học sinh | MA_HOC_SINH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Học kỳ | HOC_KY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Điểm tổng kết | DIEM_TONG_KET | Số thập phân | Decimal |
4 |
|||
Mã học lực | MA_HOC_LUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã hạnh kiểm | MA_HANH_KIEM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã danh hiệu | MA_DANH_HIEU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số ngày nghỉ | SO_NGAY_NGHI | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Nhận xét | NHAN_XET | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Khen thưởng | KHEN_THUONG | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Kỷ luật | KY_LUAT | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Được lên lớp | IS_LEN_LOP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Rèn luyện lại | IS_REN_LUYEN_LAI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Dự xét tốt nghiệp | IS_DU_XET_TOT_NGHIEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tốt nghiệp | IS_TOT_NGHIEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Danh sách điểm môn | DIEM_MONS | Tham chiếu KQHTC2.2.1 |
|
25. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập giáo dục thường xuyên
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập giáo dục thường xuyên | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
KQHTGD TX.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trung tâm | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã học sinh | MA_HOC_SINH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | String |
10 |
||||
Học kỳ | HOC_KY | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Điểm tổng kết | DIEM_TONG_KET | Số thập phân | Decimal |
4 |
|||
Mã học lực | MA_HOC_LUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã hạnh kiểm | MA_HANH_KIEM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã danh hiệu | MA_DANH_HIEU | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Số ngày nghỉ | SO_NGAY_NGHI | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Nhận xét | NHAN_XET | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Khen thưởng | KHEN_THUONG | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Kỷ luật | KY_LUAT | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Được lên lớp | IS_LEN_LOP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Rèn luyện lại | IS_REN_LUYEN_LAI | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Dự xét tốt nghiệp | IS_DU_XET_TOT_NGHIEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Tốt nghiệp | IS_TOT_NGHIEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Danh sách điểm môn | DIEM_MONS | Tham chiếu KQHTC2.2.1 |
|
26. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Hoàn thành chương trình mầm non
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Hoàn thành chương trình mầm non | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
HTCTMN .1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã học sinh | MA_HOC_SINH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Mã cấp học | MA_CAP_HOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Hoàn thành chương trình mầm non | IS_HOAN_THANH_CHUONG_ TRINH_MAM_NON | Chuỗi ký tự | String |
1 |
27. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Khen thưởng
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Khen thưởng | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
KHENTHUONG.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã học sinh | MA_HOC_SINH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Có cập nhật khen thưởng | CAP_NHAT_KHEN_THUONG | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Nội dung khen thưởng | LIST_KHEN_THUONG | Tham chiếu KHENTHUONG .2.1 |
|
||||
Cấp độ: Cấp 2 |
|
||||||
KHENTHUONG.2.1 | Nội dung khen thưởng |
|
|||||
Mã khen thưởng | MA_KHEN_THUONG | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Nội dung | NOI_DUNG | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Ghi chú | GHI_CHU | Chuỗi ký tự | String |
255 |
28. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Thí sinh tự do
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Thí sinh tự do | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
TSTUDO. 1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã sở | MA_SO | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã học sinh | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT | ||
Mã giới tính | MA_GIOI_TINH | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
|||
Mã dân tộc | MA_DAN_TOC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Nơi sinh | NOI_SINH | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Chỗ ở hiện nay | CHO_O_HIEN_NAY | Chuỗi ký tự | String |
255 |
|||
Hưởng khuyến khích | HUONG_KK | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Điểm văn | DIEM_VAN | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Điểm toán | DIEM_TOAN | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Điểm ngoại ngữ | DIEM_NGOAI_NGU | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Ghi chú | GHI_CHU | Chuỗi ký tự | String |
255 |
29. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Xét tốt nghiệp
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Xét tốt nghiệp | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
XETTOT NGHIEP.1 .1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã sở | MA_SO | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã học sinh | MA | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Là thí sinh tự do | IS_THI_SINH_TU_DO | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Mã loại tốt nghiệp | MA_LOAI_TOT_NGHIEP | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Tốt nghiệp | IS_TOT_NGHIEP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Miễn thi | IS_MIEN | Chuỗi ký tự | String |
1 |
|||
Đặc cách | IS_DAC_CACH | Chuỗi ký tự | String |
1 |
30. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả thi lại
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả thi lại | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
DIEMTHI LAI.1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã sở | MA_SO | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã khối | MA_KHOI | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
DMDC | ||
Mã lớp | MA_LOP | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Mã học sinh | MA_HOC_SINH | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String |
150 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT | ||
Danh sách điểm môn | DIEM_MONS | Tham chiếu KQHTC2.2.1 |
|
||||
Điểm tổng kết | DIEM_TONG_KET | Số thập phân | Decimal |
4 |
|||
Mã học lực | MA_HOC_LUC | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
|||
Mã hạnh kiểm | MA_HANH_KIEM | Danh mục liệt kê | Enumeration |
20 |
|||
Được lên lớp | IS_LEN_LOP | Chuỗi ký tự | String |
1 |
31. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS đầu năm
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS đầu nă | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
EQMSDN .1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Giáo viên | DN_DNGVS | Tham chiếu EQMSDN.2.1 |
|
||||
Giáo viên tiếng anh | DN_DNGVTAS | Tham chiếu EQMSDN.2.2 |
|
||||
Điểm trường cơ sở vật chất | DN_DTRCSVCS | Tham chiếu EQMSDN.2.3 |
|
||||
Điểm trường lớp học sinh | DN_DTRLOPHSS | Tham chiếu EQMSDN.2.4 |
|
||||
Lớp học sinh | DN_LOPHSS | Tham chiếu EQMSDN.2.5 |
|
||||
Cơ sở vật chất diện tích đất | DN_CSVCDIENTICHDATS | Tham chiếu EQMSDN.2.6 |
|
||||
Cơ sở vật chất phòng học | DN_CSVCPHONGHOCS | Tham chiếu EQMSDN.2.7 |
|
||||
Cơ sở vật chất nhà vệ sinh | DN_CSVCNHAVESINHS | Tham chiếu EQMSDN.2.8 |
|
||||
Cấp độ: Cấp 2 | |||||||
EQMSDN.2.1 | Giáo viên |
|
|||||
Mã báo cáo | MA_BAO_CAO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Nội dung tiêu chí | NOI_DUNG_TIEU_CHI | Chuỗi ký tự | String |
4000 |
|||
Tổng số | TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trình độ đào tạo trên đại học | TDDT_TREN_DAI_HOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trình độ đào tạo đại học | TDDT_DAI_HOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trình độ đào tạo cao đ ng | TDDT_CAO_DANG | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trình độ đào tạo TH12 + 2 | TDDT_TH12_CONG2 | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trình độ đào tạo TH9 + 3 | TDDT_TH9_CONG3 | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trình độ đào tạo dưới THSP | TDDT_DUOI_THSP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Chế độ lao động biên chế | CDLD_BIEN_CHE | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Chế độ lao động hợp đồng | CDLD_HOP_DONG | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Chế độ lao động thỉnh giảng | CDLD_THINH_GIANG | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trong tổng số nữ | TRONG_TONG_SO_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trong tổng số dân tộc | TRONG_TONG_SO_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trong tổng số dân tộc nữ | TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
EQMSDN .2.2 |
Giáo viên tiếng anh |
|
|||||
Mã báo cáo | MA_BAO_CAO | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Nội dung tiêu chí | NOI_DUNG_TIEU_CHI | Chuỗi ký tự | String |
4000 |
|||
Tổng số | TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
C2 | C2 | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
C1 | C1 | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
B2 | B2 | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
B1 | B1 | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Dưới B1 | DUOI_B1 | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Chứng chỉ sư phạm | CHUNG_CHI_SP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Biên chế | BIEN_CHE | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Hợp đồng | HOP_DONG | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Thỉnh giảng | THINH_GIANG | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Nữ | NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Dân tộc | DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Nữ dân tộc | NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
EQMSDN .2.3 |
Điểm trường cơ sở vật chất |
|
|||||
Mã điểm trường | MA_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên điểm trường | TEN_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Diện tích | DIEN_TICH | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Diện tích sân chơi bãi tập | DIEN_TICH_SAN_CHOI_BAI_ TAP | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Phòng học theo cấp xây dựng trên cấp 4 số lượng | PHONG_HOC_CAPXD_TREN_ CAP4_SL | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Phòng học theo cấp xây dựng trên cấp 4 diện tích | PHONG_HOC_CAPXD_TREN_ CAP4_DT | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Phòng học theo cấp xây dựng cấp 4 số lượng | PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_ SL | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Phòng học theo cấp xây dựng cấp 4 diện tích | PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_ DT | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Phòng học theo cấp xây dựng tạm diện tích | PHONG_HOC_CAPXD_TAM_SL | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Phòng học theo cấp xây dựng tạm số lượng | PHONG_HOC_CAPXD_TAM_DT | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Phòng học theo cấp xây dựng tạm muốn số lượng | PHONG_HOC_CAPXD_MUON _SL | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Phòng học theo cấp xây dựng tạm muốn diện tích | PHONG_HOC_CAPXD_MUON _DT | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm – Đủ diện tích và bàn ghế | PHONG_HOC_DU_DK_TC_HO C_NHOM_DU_DT_VA_BAN_G HE | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm – Đủ diện tích – thiếu bàn ghế | PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_DT_THIEU_BA N_GHE | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm – Đủ bàn ghế – thiếu diện tích | PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_BAN_GHE_THI EU_DT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam số lượng | KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_SL | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam diện tích | KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_DT | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ số lượng | KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_SL | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ diện tích | KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_DT | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam số lượng | KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_SL | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam diện tích | KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_DT | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ số lượng | KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_H S_NU_SL | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ diện tích | KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_H S_NU_DT | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Nhà xe giáo viên số lượng | NHA_XE_GV_SL | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Nhà xe giáo viên diện tích | NHA_XE_GV_DT | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
Nhà xe học sinh số lượng | NHA_XE_HS_SL | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Nhà xe học sinh diện tích | NHA_XE_HS_DT | Số thập phân | Decimal |
10 |
|||
EQMSDN .2.4 |
Điểm trường lớp học sinh |
|
|||||
Mã điểm trường | MA_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Tên điểm trường | TEN_DIEM_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Lớp ghép | LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 số lớp | LOP1_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 tổng số học sinh | LOP1_HS_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 tổng số nữ | LOP1_TRONG_TONG_SO_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 tổng số dân tộc | LOP1_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 tổng số nữ dân tộc | LOP1_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 tổng số lớp ghép | LOP1_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 tổng số khuyết tật | LOP1_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 số lớp | LOP2_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 tổng số học sinh | LOP2_HS_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 tổng số nữ | LOP2_TRONG_TONG_SO_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 tổng số dân tộc | LOP2_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 tổng số nữ dân tộc | LOP2_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 tổng số lớp ghép | LOP2_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 tổng số khuyết tật | LOP2_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 số lớp | LOP3_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 tổng số học sinh | LOP3_HS_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 tổng số nữ | LOP3_TRONG_TONG_SO_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 tổng số dân tộc | LOP3_TRONG_TONG_SO_DA N_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 tổng số nữ dân tộc | LOP3_TRONG_TONG_SO_NU_ DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 tổng số lớp ghép | LOP3_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 tổng số khuyết tật | LOP3_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 số lớp | LOP4_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 tổng số học sinh | LOP4_HS_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 tổng số nữ | LOP4_TRONG_TONG_SO_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 tổng số dân tộc | LOP4_TRONG_TONG_SO_DA N_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 tổng số nữ dân tộc | LOP4_TRONG_TONG_SO_NU_ DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 tổng số lớp ghép | LOP4_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 tổng số khuyết tật | LOP4_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 số lớp | LOP5_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 tổng số học sinh | LOP5_HS_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 tổng số nữ | LOP5_TRONG_TONG_SO_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 tổng số dân tộc | LOP5_TRONG_TONG_SO_DA N_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 tổng số nữ dân tộc | LOP5_TRONG_TONG_SO_NU_ DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 tổng số lớp ghép | LOP5_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 tổng số khuyết tật | LOP5_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
EQMSDN .2.5 |
Lớp học sinh |
|
|||||
Mã báo cáo | MA_BAO_CAO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Nội dung tiêu chí | NOI_DUNG_TIEU_CHI | Chuỗi ký tự | String |
400 0 |
|||
Tổng số lớp | TONG_SO_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Tổng số học sinh | TONG_SO_SO_HS | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 số lớp | LOP1_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 số học sinh | LOP1_SO_HS | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 số lớp | LOP2_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 số học sinh | LOP2_SO_HS | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 số lớp | LOP3_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 số học sinh | LOP3_SO_HS | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 số lớp | LOP4_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 số học sinh | LOP4_SO_HS | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 số lớp | LOP5_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 số học sinh | LOP5_SO_HS | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trong tổng số lớp ghép – số lớp | TRONG_TONG_SO_LOP_GHE P_SO_LOP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Trong tổng số lớp ghép – số học sinh | TRONG_TONG_SO_LOP_GHE P_SO_HS | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
EQMSDN .2.6 |
Cơ sở vật chất diện tích đất |
|
|||||
Mã báo cáo | MA_BAO_CAO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Nội dung tiêu chí | NOI_DUNG_TIEU_CHI | Chuỗi ký tự | String |
|
|||
Số lượng | SO_LUONG | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
EQMSDN .2.7 |
Cơ sở vật chất phòng học |
|
|||||
Mã báo cáo | MA_BAO_CAO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Nội dung tiêu chí | NOI_DUNG_TIEU_CHI | Chuỗi ký tự | String |
|
|||
Trên cấp 4 số lượng | TREN_CAP4_SO_LUONG | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
Trên cấp 4 diện tích | TREN_CAP4_DIEN_TICH | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
Cấp 4 số lượng | CAP4_SO_LUONG | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
Cấp 4 diện tích | CAP4_DIEN_TICH | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
Dưới cấp 4 số lượng | DUOI_CAP4_SO_LUONG | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
Dưới cấp 4 diện tích | DUOI_CAP4_DIEN_TICH | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
Số lượng | MUON_SO_LUONG | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
Diện tích | MUON_DIEN_TICH | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
EQMSDN .2.8 |
Cơ sở vật chất nhà vệ sinh |
|
|||||
Mã báo cáo | MA_BAO_CAO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Nội dung tiêu chí | NOI_DUNG_TIEU_CHI | Chuỗi ký tự | String |
|
|||
GV nam số lượng | DUNG_CHO_GV_NAM_SO_LUONG | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
GV nam diện tích | DUNG_CHO_GV_NAM_DIEN_TICH | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
GV nữ số lượng | DUNG_CHO_GV_NU_SO_LUONG | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
GV nữ diện tích | DUNG_CHO_GV_NU_DIEN_TI CH | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
HS nam số lượng | DUNG_CHO_HS_NAM_SO_LUONG | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
HS nam diện tích | DUNG_CHO_HS_NAM_DIEN_ TICH | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
HS nữ số lượng | DUNG_CHO_HS_NU_SO_LUONG | Số thập phân | Decimal |
18 |
|||
HS nữ diện tích | DUNG_CHO_HS_NU_DIEN_TICH | Số thập phân | Decimal |
18 |
32. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS giữa năm
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS giữa năm | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
EQMSGN .1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Báo cáo chất lượng giáo dục | GN_DGHSS | Tham chiếu EQMSGN.2.1 |
|
||||
Điểm kiểm tra định kỳ | GN_DIEMS | Tham chiếu EQMSGN.2.2 |
|
||||
Hoạt động chuyên môn cộng đồng | GN_CMCD1S | Tham chiếu EQMSGN.2.3 |
|
||||
Mô-đun tập huấn | GN_CMCD2S | Tham chiếu EQMSGN.2.4 |
|
||||
Cấp độ: Cấp 2 | |||||||
EQMSGN .2.1 |
Báo cáo chất lượng giáo dục |
|
|||||
Mã báo cáo | MA_BAO_CAO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Tổng số | TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 tổng số | LOP1_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 nữ | LOP1_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 dân tộc | LOP1_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 nữ dân tộc | LOP1_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 lớp ghép | LOP1_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 khuyết tật | LOP1_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 tổng số | LOP2_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 nữ | LOP2_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 dân tộc | LOP2_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 nữ dân tộc | LOP2_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 lớp ghép | LOP2_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 khuyết tật | LOP2_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 tổng số | LOP3_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 nữ | LOP3_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 dân tộc | LOP3_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 nữ dân tộc | LOP3_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 lớp ghép | LOP3_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 khuyết tật | LOP3_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 tổng số | LOP4_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 nữ | LOP4_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 dân tộc | LOP4_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 nữ dân tộc | LOP4_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 lớp ghép | LOP4_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 khuyết tật | LOP4_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 tổng số | LOP5_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 nữ | LOP5_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 dân tộc | LOP5_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 nữ dân tộc | LOP5_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 lớp ghép | LOP5_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 khuyết tật | LOP5_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
EQMSGN.2.2 | Điểm kiểm tra định kỳ |
|
|||||
Mã báo cáo | MA_BAO_CAO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Tổng số | TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 tổng số | LOP1_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 nữ | LOP1_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 dân tộc | LOP1_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 nữ dân tộc | LOP1_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 lớp ghép | LOP1_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 1 khuyết tật | LOP1_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 tổng số | LOP2_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 nữ | LOP2_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 dân tộc | LOP2_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 nữ dân tộc | LOP2_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 lớp ghép | LOP2_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 2 khuyết tật | LOP2_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 tổng số | LOP3_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 nữ | LOP3_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 dân tộc | LOP3_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 nữ dân tộc | LOP3_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 lớp ghép | LOP3_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 3 khuyết tật | LOP3_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 tổng số | LOP4_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 nữ | LOP4_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 dân tộc | LOP4_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 nữ dân tộc | LOP4_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 lớp ghép | LOP4_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 4 khuyết tật | LOP4_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 tổng số | LOP5_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 nữ | LOP5_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 dân tộc | LOP5_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 nữ dân tộc | LOP5_NU_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 lớp ghép | LOP5_LOP_GHEP | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Lớp 5 khuyết tật | LOP5_KHUYET_TAT | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
EQMSGN .2.3 |
Hoạt động chuyên môn cộng đồng |
|
|||||
Mã báo cáo | MA_BAO_CAO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Số lượng | SO_LUONG | Số nguyên | Integer |
4 |
|||
EQMSGN .2.4 |
Mô-đun tập huấn |
|
|||||
Mã báo cáo | MA_BAO_CAO | Chuỗi ký tự | String |
50 |
|||
Giáo viên hoàn thành tập huấn tổng số | GV_HTTH_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Giáo viên hoàn thành tập huấn nữ | GV_HTTH_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
Giáo viên hoàn thành tập huấn dân tộc | GV_HTTH_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
HT và Phó HT hoàn thành tập huấn tổng số | HTvaPHT_HTTH_TONG_SO | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
HT và Phó HT hoàn thành tập huấn nữ | HTvaPHT_HTTH_NU | Số nguyên | Integer |
10 |
|||
HT và Phó HT hoàn thành tập huấn dân tộc | HTvaPHT_HTTH_DAN_TOC | Số nguyên | Integer |
10 |
33. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS cuối năm
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS cuối năm | |||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
EQMSCN. 1.1 |
Thông tin chung |
|
|||||
Mã trường | MA_TRUONG | Chuỗi ký tự | String |
20 |
|||
Báo cáo chất lượng giáo dục | CN_DGHSS | Tham chiếu EQMSGN.2.1 |
|
||||
Điểm kiểm tra định kỳ | CN_DIEMS | Tham chiếu EQMSGN.2.2 |
|
||||
Hoạt động chuyên môn cộng đồng | CN_CMCD1S | Tham chiếu EQMSGN.2.3 |
|
||||
Mô-đun tập huấn | CN_CMCD2S | Tham chiếu EQMSGN.2.4 |
|
III. Tổ chức thực hiện
1. Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) có trách nhiệm hướng dẫn các quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông; hướng dẫn kỹ thuật về kết nối, trao đổi dữ liệu; thường xuyên rà soát, cập nhật các quy định kỹ thuật phù hợp với điều kiện thực tế.
2. Sở Giáo dục và Đào tạo các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm chỉ đạo, tổ chức triển khai thực hiện các quy định kỹ thuật về dữ liệu này.
3. Các cơ sở giáo dục và đào tạo có trách nhiệm thực hiện các quy định kỹ thuật về dữ liệu này.
4. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ảnh về Bộ Giáo dục và Đào tạo (qua Cục Công nghệ thông tin) để kịp thời hỗ trợ, giải quyết.
QUYẾT ĐỊNH 1904/QĐ-BGDĐT NĂM 2019 QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BAN HÀNH | |||
Số, ký hiệu văn bản | 1904/QĐ-BGDĐT | Ngày hiệu lực | 04/07/2019 |
Loại văn bản | Quyết định | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Giáo dục - đào tạo |
Ngày ban hành | 04/07/2019 |
Cơ quan ban hành |
Bộ giáo dục vào đào tạo |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |