QUYẾT ĐỊNH 2308/QĐ-UBND NGÀY 08/10/2022 VỀ ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2308/QĐ-UBND |
Bến Tre, ngày 08 tháng 10 năm 2022 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 của Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế – kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24 tháng 4 năm 2020 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế – kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Thông tư số 45/2018/TT-BTC ngày 07 tháng 5 năm 2018 của Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ quản lý, tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định tại cơ quan, tổ chức, đơn vị và tài sản cố định do nhà nước giao cho doanh nghiệp quản lý không tính thành phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp;
Căn cứ Quyết định số 27/2022/QĐ-UBND ngày 20 tháng 6 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh về ban hành Định mức kinh tế – kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 1961/TTr-STTTT ngày 05 tháng 10 năm 2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre.
Điều 2. Điều khoản thi hành
1. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
2. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày 25 tháng 10 năm 2022./.
Nơi nhận: – Như Điều 2; – Văn phòng Chính phủ; – Bộ Thông tin và Truyền thông; – TT. TU, TT. HĐND tỉnh; – Chủ tịch, các PCT. UBND tỉnh; – Văn phòng Tỉnh ủy; – Chánh, các PCVP. UBND tỉnh; – Báo Đồng Khởi, Đài PTTH; – Phòng: KGVX, TCĐT, Cổng TTĐT; – Lưu: VT, Đ. |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN Trần Ngọc Tam |
ĐƠN GIÁ
SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Kèm theo Quyết định số 2308/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre bao gồm các chi phí sử dụng trong sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đảm bảo chương trình đủ điều kiện phát sóng hoặc đăng tải lên mạng Internet theo quy định của pháp luật về báo chí.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
1. Các cơ quan, tổ chức sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.
2. Các cơ quan báo chí được cấp phép hoạt động phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.
3. Các cơ quan, tổ chức khác có liên quan đến sản xuất chương trình truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước.
4. Các cơ sở truyền thanh cấp huyện, thành phố trong tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh.
5. Khuyến khích cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình áp dụng Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình ban hành kèm theo văn bản này.
Điều 3. Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh
1. Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh thực hiện theo quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo văn bản này.
2. Đơn giá về sản xuất Chương trình truyền hình thực hiện theo quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo văn bản này.
Đài truyền thanh các huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Bến Tre áp dụng bằng 70% đơn giá ban hành kèm theo văn bản này.
PHỤ LỤC I
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRÌNH PHÁT THANH THEO THÔNG TƯ 09/2020/TT-BTTTT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Kèm theo Quyết định số 2308/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị tính: Đồng
STT |
Thể loại – Thời lượng |
Thời lượng |
Mã hiệu |
Thời lượng tư liệu khai thác lại |
Chi phí trực tiếp |
Đơn giá |
|||
Lao động trực tiếp (Nhân công) |
Các khoản đóng góp theo lương (23,5%) |
Khấu hao thiết bị trực tiếp (Máy sử dụng) |
VPP trực tiếp (Vật liệu sử dụng) |
||||||
|
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=1+2+3+4 |
I | BẢN TIN THỜI SỰ – MÃ HIỆU 13.01.00.00.00 | ||||||||
1 |
Bản tin thời sự trực tiếp – Mã hiệu: 13.01.00.10.00 | ||||||||
Bản tin thời sự trực tiếp |
05 phút |
13.01.00.01.01 | 0% |
424,987 |
99,872 |
15,551 |
8,136 |
548,546 |
|
đến 30% |
355,316 |
83,499 |
13,471 |
8,136 |
460,423 |
||||
trên 30% đến 50% |
277,555 |
65,225 |
11,406 |
8,136 |
362,322 |
||||
trên 50% đến 70% |
202,854 |
47,671 |
9,325 |
8,136 |
267,986 |
||||
trên 70% |
117,936 |
27,715 |
6,686 |
8,136 |
160,473 |
||||
Bản tin thời sự trực tiếp |
10 phút |
13.01.00.01.02 | 0% |
809,178 |
190,157 |
29,635 |
16,272 |
1,045,242 |
|
đến 30% |
667,038 |
156,754 |
24,714 |
16,272 |
864,777 |
||||
trên 30% đến 50% |
517,114 |
121,522 |
19,805 |
16,272 |
674,713 |
||||
trên 50% đến 70% |
371,768 |
87,365 |
14,869 |
16,272 |
490,274 |
||||
trên 70% |
192,230 |
45,174 |
8,698 |
16,272 |
262,374 |
||||
Bản tin thời sự trực tiếp | 15 phút | 13.01.00.01.03 | 0% |
1,275,090 |
299,646 |
48,499 |
24,408 |
1,647,643 |
|
đến 30% |
1,062,023 |
249,575 |
40,884 |
24,408 |
1,376,891 |
||||
trên 30% đến 50% |
847,494 |
199,161 |
33,125 |
24,408 |
1,104,188 |
||||
trên 50% đến 70% |
628,959 |
147,805 |
25,484 |
24,408 |
826,657 |
||||
trên 70% |
364,514 |
85,661 |
15,936 |
24,408 |
490,519 |
||||
2 |
Bản tin thời sự ghi âm phát sau – Mã hiệu: 13.01.00.02.00 | ||||||||
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
5 phút |
13.01.00.02.01 | 0% |
394,540 |
92,717 |
12,741 |
8,748 |
508,747 |
|
đến 30% |
321,298 |
75,505 |
10,738 |
8,748 |
416,288 |
||||
trên 30% đến 50% |
246,360 |
57,895 |
8,888 |
8,748 |
321,891 |
||||
trên 50% đến 70% |
171,825 |
40,379 |
7,029 |
8,748 |
227,980 |
||||
trên 70% |
83,666 |
19,662 |
4,569 |
8,748 |
116,645 |
||||
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
10 phút |
13.01.00.02.02 | 0% |
771,276 |
181,250 |
28,544 |
16,272 |
997,342 |
|
đến 30% |
627,960 |
147,571 |
23,838 |
16,272 |
815,641 |
||||
trên 30% đến 50% |
478,121 |
112,359 |
19,227 |
16,272 |
625,979 |
||||
trên 50% đến 70% |
332,775 |
78,202 |
14,502 |
16,272 |
441,751 |
||||
trên 70% |
154,398 |
36,283 |
8,623 |
16,272 |
215,577 |
||||
Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
15 phút |
13.01.00.02.03 | 0% |
1,141,770 |
268,316 |
45,659 |
16,272 |
1,472,017 |
|
đến 30% |
927,612 |
217,989 |
38,336 |
16,272 |
1,200,210 |
||||
trên 30% đến 50% |
715,314 |
168,099 |
31,019 |
16,272 |
930,704 |
||||
trên 50% đến 70% |
499,126 |
117,295 |
23,656 |
16,272 |
656,349 |
||||
trên 70% |
232,072 |
54,537 |
14,446 |
16,272 |
317,327 |
||||
Bản tin thời sự ghi âm phát sau (áp dụng công thức nội suy, quy định quy định tại điểm b) khoản 4 mục V phần III của Định mức) |
20 phút |
13.01.00.02.04 | 0% |
1,522,360 |
357,755 |
60,878 |
21,696 |
1,962,689 |
|
đến 30% |
1,236,816 |
290,652 |
51,115 |
21,696 |
1,600,280 |
||||
trên 30% đến 50% |
953,752 |
224,132 |
41,349 |
21,696 |
1,240,928 |
||||
trên 50% đến 70% |
658,553 |
154,760 |
31,541 |
21,696 |
866,550 |
||||
trên 70% |
309,430 |
72,716 |
19,266 |
21,696 |
423,108 |
||||
II | BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU – MÃ HIỆU: 13.02.00.00.00 | ||||||||
Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau |
5 phút |
13.02.00.00.01 | 0% |
411,017 |
96,589 |
13,186 |
8,136 |
528,927 |
|
đến 30% |
331,434 |
77,887 |
11,156 |
8,136 |
428,614 |
||||
trên 30% đến 50% |
252,419 |
59,318 |
9,086 |
8,136 |
328,960 |
||||
trên 50% đến 70% |
176,238 |
41,416 |
7,017 |
8,136 |
232,806 |
||||
trên 70% |
75,364 |
17,711 |
4,400 |
8,136 |
105,610 |
||||
Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau |
10 phút |
13.02.00.00.02 | 0% |
843,769 |
198,286 |
30,712 |
8,748 |
1,081,516 |
|
đến 30% |
677,943 |
159,316 |
25,520 |
8,748 |
871,527 |
||||
trên 30% đến 50% |
515,517 |
121,146 |
20,228 |
8,748 |
665,639 |
||||
trên 50% đến 70% |
351,519 |
82,607 |
15,070 |
8,748 |
457,944 |
||||
trên 70% |
150,777 |
35,433 |
8,543 |
8,748 |
203,501 |
||||
Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau |
15 phút |
13.02.00.00.03 | 0% |
1,204,005 |
282,941 |
47,695 |
9,360 |
1,544,000 |
|
đến 30% |
970,738 |
228,123 |
39,820 |
9,360 |
1,248,041 |
||||
trên 30% đến 50% |
741,360 |
174,220 |
31,945 |
9,360 |
956,884 |
||||
trên 50% đến 70% |
511,665 |
120,241 |
24,064 |
9,360 |
665,330 |
||||
trên 70% |
223,990 |
52,638 |
14,295 |
9,360 |
300,282 |
||||
III | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP – MÃ HIỆU: 13.04.00.00.00 | ||||||||
1 |
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp – Mã hiệu: 013.04.00.01.00 | ||||||||
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
30 phút |
13.04.00.01.01 | 0% |
1,929,669 |
453,472 |
64,524 |
41,292 |
2,488,957 |
|
đến 30% |
1,586,226 |
372,763 |
53,637 |
41,292 |
2,053,918 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,243,680 |
292,265 |
42,763 |
41,292 |
1,619,999 |
||||
trên 50% đến 70% |
897,403 |
210,890 |
32,002 |
41,292 |
1,181,587 |
||||
trên 70% |
464,382 |
109,130 |
18,412 |
41,292 |
633,216 |
||||
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
45 phút |
13.04.00.01.02 | 0% |
2,909,659 |
683,770 |
96,120 |
58,176 |
3,747,725 |
|
đến 30% |
2,399,939 |
563,986 |
80,257 |
58,176 |
3,102,357 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,889,207 |
443,964 |
64,491 |
58,176 |
2,455,838 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,378,774 |
324,012 |
48,596 |
58,176 |
1,809,558 |
||||
trên 70% |
742,707 |
174,536 |
28,840 |
58,176 |
1,004,259 |
||||
2 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau – Mã hiệu: 13.04.00.02.00 | ||||||||
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau |
30 phút |
13.04.00.02.01 | 0% |
1,830,691 |
430,212 |
67,012 |
41,904 |
2,369,819 |
|
đến 30% |
1,489,888 |
350,124 |
56,161 |
41,904 |
1,938,076 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,146,457 |
269,418 |
45,416 |
41,904 |
1,503,195 |
||||
trên 50% đến 70% |
801,077 |
188,253 |
34,574 |
41,904 |
1,065,808 |
||||
trên 70% |
370,006 |
86,951 |
21,025 |
41,904 |
519,887 |
||||
IV | BẢN TIN THỜI TIẾT – MÃ HIỆU: 13.06.00.00.00 | ||||||||
Bản tin thời tiết |
5 phút |
13.06.00.00.01 | 0% |
49,318 |
11,590 |
3,324 |
2,502 |
66,734 |
|
V | CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN – MÃ HIỆU: 13.07.00.00.00 | ||||||||
1 |
Chương trình tư vấn trực tiếp – Mã hiệu 13.07.00.01.00 | ||||||||
Chương trình tư vấn trực tiếp |
30 phút |
13.07.00.00.01 | 0% |
1,403,472 |
329,816 |
52,374 |
7,524 |
1,793,186 |
|
2 |
Chương trình tư vấn phát sau – Mã hiệu 13.07.00.02.00 | ||||||||
Chương trình tư vấn phát sau |
15 phút |
13.07.00.02.01 | 0% |
432,546 |
101,648 |
21,599 |
7,524 |
563,317 |
|
Chương trình tư vấn phát sau |
30 phút |
13.07.00.02.02 | 0% |
1,047,735 |
246,218 |
53,188 |
8,748 |
1,355,889 |
|
VI | CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM – MÃ HIỆU: 13.08.00.00.00 | ||||||||
1 |
Chương trình tọa đàm trực tiếp – Mã hiệu: 13.08.00.01.00 | ||||||||
Chương trình tọa đàm trực tiếp |
30 phút |
13.08.00.01.01 | 0% |
1,885,879 |
443,182 |
79,593 |
16,272 |
2,424,926 |
|
đến 30% |
1,224,979 |
287,870 |
47,612 |
16,272 |
1,576,733 |
||||
Chương trình tọa đàm trực tiếp |
45 phút |
13.08.00.01.02 | 0% |
2,112,118 |
496,348 |
85,516 |
16,884 |
2,710,866 |
|
đến 30% |
1,451,218 |
341,036 |
54,781 |
16,884 |
1,863,919 |
||||
Chương trình tọa đàm trực tiếp |
60 phút |
13.08.00.01.03 | 0% |
2,326,854 |
546,811 |
93,790 |
25,020 |
2,992,475 |
|
đến 30% |
1,665,955 |
391,499 |
63,060 |
25,020 |
2,145,534 |
||||
2 |
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau – Mã hiệu: 13.08.00.02.00 | ||||||||
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
30 phút |
13.08.00.02.01 | 0% |
1,699,577 |
399,401 |
69,171 |
16,272 |
2,184,421 |
|
đến 30% |
1,087,624 |
255,592 |
49,884 |
16,272 |
1,409,372 |
||||
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
45 phút |
13.08.00.02.02 | 0% |
1,858,285 |
436,697 |
77,231 |
16,884 |
2,389,096 |
|
đến 30% |
1,248,562 |
293,412 |
57,944 |
16,884 |
1,616,802 |
||||
VII | CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ – MÃ HIỆU: 13.09.00.00.00 | ||||||||
Chương trình tạp chí |
10 phút |
13.09.00.02.01 | 0% |
803,399 |
188,799 |
37,078 |
8,136 |
1,037,412 |
|
đến 30% |
752,618 |
176,865 |
35,672 |
8,136 |
973,291 |
||||
trên 30% đến 50% |
707,103 |
166,169 |
34,270 |
8,136 |
915,679 |
||||
trên 50% đến 70% |
659,156 |
154,902 |
32,859 |
8,136 |
855,053 |
||||
trên 70% |
593,947 |
139,578 |
31,239 |
8,136 |
772,900 |
||||
Chương trình tạp chí |
15 phút |
13.09.00.02.02 | 0% |
1,247,612 |
293,189 |
54,729 |
15,660 |
1,611,189 |
|
đến 30% |
1,148,682 |
269,940 |
52,010 |
15,660 |
1,486,293 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,056,848 |
248,359 |
49,275 |
15,660 |
1,370,143 |
||||
trên 50% đến 70% |
962,180 |
226,112 |
46,562 |
15,660 |
1,250,513 |
||||
trên 70% |
839,679 |
197,325 |
43,178 |
15,660 |
1,095,841 |
||||
Chương trình tạp chí |
20 phút |
13.09.00.02.03 | 0% |
1,486,779 |
349,393 |
66,857 |
16,884 |
1,919,912 |
|
đến 30% |
1,415,517 |
332,646 |
64,148 |
16,884 |
1,829,195 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,307,993 |
307,378 |
61,403 |
16,884 |
1,693,658 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,197,873 |
281,500 |
58,699 |
16,884 |
1,554,956 |
||||
trên 70% |
1,060,725 |
249,270 |
55,315 |
16,884 |
1,382,194 |
||||
Chương trình tạp chí |
30 phút |
13.09.00.02.04 | 0% |
1,757,137 |
412,927 |
87,175 |
24,408 |
2,281,647 |
|
đến 30% |
1,687,703 |
396,610 |
81,316 |
24,408 |
2,190,038 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,577,345 |
370,676 |
78,571 |
24,408 |
2,051,000 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,470,663 |
345,606 |
75,867 |
24,408 |
1,916,543 |
||||
trên 70% |
1,323,146 |
310,939 |
73,075 |
24,408 |
1,731,568 |
||||
VIII | CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO – MÃ HIỆU: 10.00.00.00 | ||||||||
1 |
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp – Mã hiệu: 10.00.01.00 | ||||||||
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp |
5 phút |
13.10.00.01.01 | 0% |
54,512 |
12,810 |
3,206 |
972 |
71,500 |
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp |
10 phút |
13.10.00.01.02 | 0% |
85,745 |
20,150 |
4,738 |
2,712 |
113,344 |
|
2 |
Chương trình điểm báo trong nước phát sau – Mã hiệu: 10.00.02.00 | ||||||||
Chương trình điểm báo trong nước phát sau | 5 phút | 13.10.00.02.01 | 0% |
51,696 |
12,148 |
457 |
972 |
65,273 |
|
IX | PHÓNG SỰ – MÃ HIỆU: 13.11.00.00.00 | ||||||||
1 |
Phóng sự chính luận – Mã hiệu: 13.11.01.00.00 | ||||||||
Phóng sự chính luận |
5 phút |
13.11.01.00.01 | 0% |
589,668 |
138,572 |
28,013 |
2,712 |
758,965 |
|
đến 30% |
538,466 |
126,540 |
26,051 |
2,712 |
693,768 |
||||
trên 30% đến 50% |
487,265 |
114,507 |
24,629 |
2,712 |
629,112 |
||||
trên 50% đến 70% |
437,891 |
102,904 |
23,207 |
2,712 |
566,714 |
||||
trên 70% |
373,889 |
87,864 |
21,429 |
2,712 |
485,894 |
||||
Phóng sự chính luận |
10 phút |
13.11.01.00.02 | 0% |
867,609 |
203,888 |
47,015 |
6,912 |
1,125,424 |
|
đến 30% |
792,635 |
186,269 |
24,348 |
6,912 |
1,010,163 |
||||
trên 30% đến 50% |
710,346 |
166,931 |
21,927 |
6,912 |
906,117 |
||||
trên 50% đến 70% |
629,886 |
148,023 |
19,507 |
6,912 |
804,328 |
||||
trên 70% |
538,454 |
126,537 |
16,479 |
6,912 |
688,382 |
||||
2 |
Phóng sự chân dung – Mã hiệu: 13.11.02.00.00 | ||||||||
Phóng sự chân dung |
5 phút |
13.11.02.00.01 | 0% |
467,186 |
109,789 |
17,335 |
1,872 |
596,182 |
|
đến 30% |
421,470 |
99,045 |
16,375 |
2,012 |
538,902 |
||||
trên 30% đến 50% |
377,583 |
88,732 |
15,404 |
2,012 |
483,731 |
||||
trên 50% đến 70% |
333,696 |
78,418 |
14,444 |
2,012 |
428,570 |
||||
trên 70% |
278,837 |
65,527 |
13,236 |
2,012 |
359,611 |
||||
Phóng sự chân dung |
10 phút |
13.11.02.00.02 | 0% |
786,490 |
184,825 |
32,011 |
2,712 |
1,006,039 |
|
đến 30% |
718,831 |
168,925 |
30,467 |
2,712 |
920,935 |
||||
trên 30% đến 50% |
649,343 |
152,596 |
28,922 |
2,712 |
833,573 |
||||
trên 50% đến 70% |
581,683 |
136,696 |
27,378 |
2,712 |
748,469 |
||||
trên 70% |
495,737 |
116,498 |
25,448 |
2,712 |
640,395 |
||||
3 |
Phóng sự điều tra – Mã hiệu: 13.11.03.00.00 | ||||||||
Phóng sự điều tra |
5 phút |
13.11.03.00.01 | 0% |
1,385,052 |
325,487 |
39,599 |
7,524 |
1,757,662 |
|
đến 30% |
1,263,448 |
296,910 |
37,540 |
7,524 |
1,605,422 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,141,843 |
268,333 |
35,481 |
7,524 |
1,453,181 |
||||
Phóng sự điều tra |
10 phút |
13.11.03.00.02 | 0% |
2,072,790 |
487,106 |
62,027 |
8,136 |
2,630,058 |
|
đến 30% |
1,890,383 |
444,240 |
58,938 |
8,136 |
2,401,698 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,707,977 |
401,375 |
55,850 |
8,136 |
2,173,337 |
||||
X | CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH – MÃ HIỆU: 13.12.00.00.00 | ||||||||
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
90 phút |
13.12.00.00.01 | 0% |
3,979,887 |
935,273 |
714,598 |
106,380 |
5,736,138 |
|
120 phút |
13.12.00.00.02 | 0% |
4,216,799 |
990,948 |
770,008 |
145,836 |
6,123,591 |
||
180 phút |
13.12.00.00.03 | 0% |
4,554,310 |
1,070,263 |
870,926 |
212,760 |
6,708,260 |
||
XI | CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU – MÃ HIỆU: 13.13.00.00.00 | ||||||||
1 |
Chương trình giao lưu trực tiếp – Mã hiệu: 13.13.00.01.00 | ||||||||
Chương trình giao lưu trực tiếp |
30 phút |
13.13.00.01.01 | 0% |
1,958,494 |
460,246 |
81,833 |
31,932 |
2,532,505 |
|
đến 30% |
1,312,473 |
308,431 |
53,682 |
31,932 |
1,706,519 |
||||
Chương trình giao lưu trực tiếp |
45 phút |
13.12.00.01.02 | 0% |
2,230,924 |
524,267 |
92,395 |
40,068 |
2,887,654 |
|
đến 30% |
1,586,891 |
372,919 |
62,473 |
40,068 |
2,062,351 |
||||
Chương trình giao lưu trực tiếp |
55 phút |
13.13.00.01.03 | 0% |
2,391,040 |
561,894 |
90,324 |
41,904 |
3,085,162 |
|
đến 30% |
1,747,006 |
410,546 |
60,233 |
41,904 |
2,259,690 |
||||
2 |
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau – Mã hiệu: 13.13.00.02.00 | ||||||||
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
30 phút |
13.13.00.02.01 | 0% |
1,787,602 |
420,086 |
87,960 |
25,020 |
2,320,668 |
|
đến 30% |
1,178,739 |
277,004 |
59,707 |
25,020 |
1,540,470 |
||||
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
45 phút |
13.13.00.02.02 | 0% |
1,955,562 |
459,557 |
99,239 |
31,932 |
2,546,290 |
|
đến 30% |
1,341,433 |
315,237 |
71,036 |
31,932 |
1,759,638 |
||||
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
55 phút |
13.13.00.02.03 | 0% |
2,059,886 |
484,073 |
104,630 |
48,204 |
2,696,793 |
|
đến 30% |
1,445,756 |
339,753 |
77,452 |
48,204 |
1,911,165 |
||||
XII | CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN – MÃ HIỆU: 13.14.00.00.00 | ||||||||
Chương trình bình luận |
5 phút |
13.14.00.00.01 | 0% |
285,670 |
67,132 |
10,560 |
1,505 |
364,866 |
|
Chương trình bình luận |
10 phút |
13.14.00.00.02 | 0% |
455,160 |
106,963 |
18,061 |
1,242 |
581,426 |
|
XIII | CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN – MÃ HIỆU: 13.15.00.00.00 | ||||||||
Chương trình xã luận |
5 phút |
13.15.00.00.01 | 0% |
978,650 |
229,983 |
27,948 |
1,872 |
1,238,452 |
|
Chương trình xã luận |
10 phút |
13.15.00.00.02 | 0% |
1,463,019 |
343,809 |
47,019 |
4,024 |
1,857,871 |
|
XIV | BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH – MÃ HIỆU: 13.18.00.00.00 | ||||||||
Biên tập kịch truyền thanh |
15 phút |
13.18.00.00.01 | 0% |
1,404,850 |
330,140 |
57,481 |
69,120 |
1,861,591 |
|
Biên tập kịch truyền thanh |
30 phút |
13.18.00.00.02 | 0% |
2,167,446 |
509,350 |
114,852 |
56,952 |
2,848,600 |
|
Biên tập kịch truyền thanh |
60 phút |
13.18.00.00.03 | 0% |
3,533,145 |
830,289 |
207,363 |
130,176 |
4,700,973 |
|
Biên tập kịch truyền thanh |
90 phút |
13.18.00.00.04 | 0% |
5,546,693 |
1,303,473 |
300,359 |
235,332 |
7,385,857 |
|
XV | BIÊN TẬP CA KỊCH – MÃ HIỆU: 13.19.00.00.00 | ||||||||
Biên tập ca kịch |
90 phút |
13.19.00.00.01 | 0% |
5,361,775 |
1,260,017 |
274,757 |
431,820 |
7,328,369 |
|
XVI | THU TÁC PHẨM MỚI – MÃ HIỆU: 13.20.00.00.00 | ||||||||
1 |
Thu truyện – Mã hiệu: 13.20.10.00.00 | ||||||||
Thu truyện |
10 phút |
13.20.10.00.01 | 0% |
231,914 |
54,500 |
8,800 |
467,000 |
762,213 |
|
2 |
Thu thơ, thu nhạc – Mã hiệu: 13.20.20.00.00 | ||||||||
Thu thơ, thu nhạc |
5 phút |
13.20.20.00.01 | 0% |
220,991 |
51,933 |
13,566 |
3,412 |
289,901 |
|
XVII | ĐỌC TRUYỆN – MÃ HIỆU: 13.21.00.00.00 | ||||||||
Đọc truyện |
15 phút |
13.21.00.00.01 | 0% |
83,093 |
19,527 |
10,680 |
308 |
113,608 |
|
Đọc truyện |
20 phút |
13.21.00.00.02 | 0% |
108,658 |
25,535 |
14,544 |
972 |
149,708 |
|
Đọc truyện |
30 phút |
13.21.00.00.03 | 0% |
157,318 |
36,970 |
21,825 |
875 |
216,987 |
|
XVIII | PHÁT THANH VĂN HỌC – MÃ HIỆU: 13.22.00.00.00 | ||||||||
Phát thanh văn học |
15 phút |
13.22.00.00.01 | 0% |
549,706 |
129,181 |
22,288 |
15,660 |
716,835 |
|
Phát thanh văn học |
30 phút |
13.22.00.00.02 | 0% |
1,182,098 |
277,793 |
59,102 |
23,796 |
1,542,789 |
|
XIX | BÌNH TRUYỆN – MÃ HIỆU: 13.23.00.00.00 | ||||||||
Bình truyện |
30 phút |
13.23.00.00.01 | 0% |
900,585 |
211,638 |
46,384 |
24,408 |
1,183,015 |
|
XX | TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU – MÃ HIỆU: 13.24.00.00.00 | ||||||||
1 |
Trả lời thính giả dạng điều tra – Mã hiệu: 13.24.10.00.00 | ||||||||
Trả lời thính giả dạng điều tra |
10 phút |
13.24.10.00.01 | 0% |
1,864,648 |
438,192 |
59,651 |
8,748 |
2,371,240 |
|
Trả lời thính giả dạng điều tra |
15 phút |
13.24.10.00.02 | 0% |
2,310,610 |
542,993 |
74,034 |
16,272 |
2,943,909 |
|
Trả lời thính giả dạng điều tra |
20 phút |
13.24.10.00.03 | 0% |
3,002,536 |
705,596 |
85,777 |
31,932 |
3,825,841 |
|
2 |
Trả lời thính giả dạng không điều tra – Mã hiệu: 13.24.20.00.00 | ||||||||
Trả lời thính giả dạng không điều tra |
10 phút |
13.24.20.00.01 | 0% |
272,540 |
64,047 |
17,622 |
8,136 |
362,345 |
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra |
30 phút |
13.24.20.00.02 | 0% |
592,423 |
139,219 |
41,524 |
24,408 |
797,575 |
|
XXI | CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC – MÃ HIỆU: 13.25.00.00.00 | ||||||||
1 |
Chương trình dạy tiếng Việt – Mã hiệu: 13.25.10.00.00 | ||||||||
Chương trình dạy tiếng Việt |
15 phút |
13.25.10.00.01 | 0% |
240,703 |
56,565 |
17,035 |
3,412 |
317,716 |
|
2 |
Chương trình dạy tiếng nước ngoài – Mã hiệu: 13.25.20.00.00 | ||||||||
Chương trình dạy tiếng nước ngoài |
15 phút |
13.25.20.00.01 | 0% |
277,489 |
65,210 |
10,974 |
17,400 |
371,073 |
|
3 |
Chương trình dạy học hát – Mã hiệu: 13.25.30.00.00 | ||||||||
Chương trình dạy học hát |
15 phút |
13.25.30.00.01 | 0% |
302,554 |
71,100 |
30,952 |
8,748 |
413,354 |
|
Chương trình dạy học hát |
30 phút |
13.25.30.00.02 | 0% |
515,541 |
121,152 |
47,144 |
23,796 |
707,633 |
|
4 |
Chương trình dạy học chuyên ngành – Mã hiệu: 13.25.40.00.00 | ||||||||
Chương trình dạy học chuyên ngành |
15 phút |
13.25.40.00.01 | 0% |
214,938 |
50,510 |
19,558 |
7,524 |
292,530 |
|
XXII | BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH – MÃ HIỆU: 13.26.00.00.00 | ||||||||
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình |
1 bộ |
13.26.00.00.01 | 0% |
710,645 |
167,001 |
42,786 |
– |
920,432 |
|
XXIII | SHOW PHÁT THANH: 13.27.00.00.00 | ||||||||
1 |
Show phát thanh trực tiếp: 13.27.00.01.00 | ||||||||
Show phát thanh trực tiếp |
30 phút |
13.27.00.01.01 | 0% |
2,106,114 |
494,937 |
79,789 |
32,544 |
2,713,383 |
|
đến 30% |
1,982,918 |
465,986 |
79,789 |
32,544 |
2,561,237 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,852,450 |
435,326 |
66,851 |
32,544 |
2,387,171 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,725,801 |
405,563 |
60,455 |
32,544 |
2,224,362 |
||||
trên 70% |
1,569,567 |
368,848 |
52,340 |
32,544 |
2,023,298 |
||||
Show phát thanh trực tiếp |
60 phút |
13.27.00.01.02 | 0% |
3,701,239 |
869,791 |
191,133 |
49,428 |
4,811,591 |
|
đến 30% |
3,287,663 |
772,601 |
167,774 |
49,428 |
4,277,466 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,876,317 |
675,934 |
144,582 |
49,428 |
3,746,262 |
||||
trên 50% đến 70% |
2,470,701 |
580,615 |
121,298 |
49,428 |
3,222,041 |
||||
trên 70% |
1,953,892 |
459,165 |
92,122 |
49,428 |
2,554,607 |
||||
Show phát thanh trực tiếp |
115 phút |
13.27.00.01.03 | 0% |
5,699,689 |
1,339,427 |
237,141 |
73,836 |
7,350,093 |
|
đến 30% |
5,073,119 |
1,192,183 |
206,432 |
73,836 |
6,545,570 |
||||
trên 30% đến 50% |
4,407,776 |
1,035,827 |
174,640 |
73,836 |
5,692,078 |
||||
trên 50% đến 70% |
3,746,461 |
880,418 |
142,815 |
73,836 |
4,843,531 |
||||
trên 70% |
2,915,694 |
685,188 |
103,003 |
73,836 |
3,777,721 |
||||
2 |
Show phát thanh phát sau: 13.27.00.02.00 | ||||||||
Show phát thanh phát sau |
30 phút |
13.27.00.02.00 | 0% |
1,940,878 |
456,106 |
94,300 |
9,360 |
2,500,645 |
|
đến 30% |
1,724,953 |
405,364 |
88,436 |
9,360 |
2,228,112 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,508,991 |
354,613 |
82,427 |
9,360 |
1,955,390 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,293,065 |
303,870 |
76,525 |
9,360 |
1,682,821 |
||||
trên 70% |
1,027,163 |
241,383 |
69,118 |
9,360 |
1,347,025 |
PHỤ LỤC II
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH THEO THÔNG TƯ 03/2018/TT-BTTTT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Kèm theo Quyết định số 2308/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị tính: Đồng
STT |
Thể loại |
Thời lượng |
Mã hiệu |
Thời lượng tư liệu khai thác lại |
Chi Phí trực tiếp |
||||
Lao động trực tiếp (Nhân công) |
Các khoản đóng góp theo lương (23,5%) |
Khấu hao thiết bị trực tiếp (Máy sử dụng) |
Văn phòng phẩm trực tiếp (Vật liệu sử dụng) |
Đơn giá |
|||||
|
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=1+2+3+4 |
I |
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH – MÃ HIỆU 01.03.01.00.00 | ||||||||
1 |
Bản tin truyền hình ngắn – Mã hiệu: 01.03.01.10.00 | ||||||||
Bản tin truyền hình ngắn |
05 phút |
01.03.01.10.00 |
0% |
999,520 |
234,887 |
273,507 |
8,748 |
1,516,663 |
|
đến 30% |
822,783 |
193,354 |
224,632 |
8,748 |
1,249,517 |
||||
trên 30% đến 50% |
641,955 |
150,859 |
175,766 |
8,136 |
976,717 |
||||
trên 50% đến 70% |
463,559 |
108,936 |
126,866 |
8,136 |
707,498 |
||||
trên 70% |
243,556 |
57,236 |
65,800 |
8,136 |
374,728 |
||||
2 |
Bản tin truyền hình trong nước – Mã hiệu: 01.03.01.20.00 | ||||||||
a |
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp – Mã hiệu: 01.03.01.21.00 | ||||||||
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
10 phút |
01.03.01.21.10 |
0% |
2,190,438 |
514,753 |
581,908 |
25,020 |
3,312,119 |
|
đến 30% |
1,826,582 |
429,247 |
486,175 |
24,408 |
2,766,412 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,468,846 |
345,179 |
390,463 |
24,408 |
2,228,896 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,103,704 |
259,370 |
294,656 |
23,796 |
1,681,526 |
||||
trên 70% |
655,700 |
154,090 |
175,000 |
16,884 |
1,001,673 |
||||
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
15 phút |
01.03.01.21.20 |
0% |
2,602,058 |
611,484 |
785,075 |
40,068 |
4,038,685 |
đến 30% |
2,170,512 |
510,070 |
670,988 |
40,068 |
3,391,638 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,730,042 |
406,560 |
556,883 |
32,544 |
2,726,029 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,293,663 |
304,011 |
442,849 |
31,932 |
2,072,454 |
||||
trên 70% |
748,126 |
175,810 |
300,258 |
25,020 |
1,249,213 |
||||
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
20 phút |
01.03.01.21.30 |
0% |
3,148,394 |
739,873 |
773,914 |
48,816 |
4,710,996 |
đến 30% |
2,639,862 |
620,368 |
643,076 |
48,204 |
3,951,510 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,127,673 |
500,003 |
512,329 |
41,292 |
3,181,297 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,615,655 |
379,679 |
381,491 |
40,680 |
2,417,505 |
||||
trên 70% |
976,705 |
229,526 |
217,993 |
40,068 |
1,464,291 |
||||
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
30 phút |
01.03.01.21.40 |
0% |
4,349,485 |
1,022,129 |
1,083,032 |
72,612 |
6,527,258 |
đến 30% |
3,621,291 |
851,003 |
886,394 |
65,700 |
5,424,389 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,895,359 |
680,409 |
698,963 |
64,476 |
4,339,207 |
||||
trên 50% đến 70% |
2,160,705 |
507,766 |
511,580 |
57,564 |
3,237,614 |
||||
trên 70% |
1,251,513 |
294,105 |
277,275 |
56,340 |
1,879,233 |
||||
b |
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.01.22.00 | ||||||||
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
10 phút |
01.03.01.22.10 |
0% |
1,940,214 |
455,950 |
511,297 |
16,884 |
2,924,345 |
đến 30% |
1,577,985 |
370,827 |
415,564 |
16,272 |
2,380,648 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,215,306 |
285,597 |
319,837 |
16,272 |
1,837,011 |
||||
trên 50% đến 70% |
853,479 |
200,568 |
224,045 |
15,660 |
1,293,752 |
||||
trên 70% |
499,044 |
117,275 |
104,358 |
8,748 |
729,425 |
||||
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
15 phút |
01.03.01.22.20 |
0% |
2,346,976 |
551,539 |
604,334 |
24,408 |
3,527,257 |
|
đến 30% |
1,911,772 |
449,266 |
490,979 |
23,796 |
2,875,814 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,471,906 |
345,898 |
377,575 |
23,796 |
2,219,175 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,031,266 |
242,347 |
264,257 |
16,884 |
1,554,754 |
||||
trên 70% |
593,209 |
139,404 |
122,884 |
16,272 |
871,770 |
||||
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
20 phút |
01.03.01.22.30 |
0% |
2,759,949 |
648,588 |
698,545 |
32,544 |
4,139,626 |
|
đến 30% |
2,364,854 |
555,741 |
567,717 |
31,932 |
3,520,243 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,822,919 |
428,386 |
436,960 |
25,020 |
2,713,285 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,286,702 |
302,375 |
306,101 |
24,408 |
1,919,585 |
||||
trên 70% |
609,765 |
143,295 |
142,624 |
24,408 |
920,092 |
||||
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
30 phút |
01.03.01.22.40 |
0% |
4,142,325 |
973,446 |
992,570 |
48,204 |
6,156,545 |
|
đến 30% |
3,371,603 |
792,327 |
805,118 |
40,068 |
5,009,115 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,602,339 |
611,550 |
617,655 |
40,068 |
3,871,611 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,830,843 |
430,248 |
430,272 |
33,156 |
2,724,519 |
||||
trên 70% |
871,687 |
204,846 |
195,993 |
33,156 |
1,305,682 |
||||
3 |
Bản tin truyền hình chuyên đề – Mã hiệu: 01.03.01.40.00 | ||||||||
Bản tin truyền hình chuyên đề |
5 phút |
01.03.01.40.10 |
0% |
999,520 |
234,887 |
271,381 |
15,048 |
1,520,836 |
|
đến 30% |
822,783 |
193,354 |
222,505 |
15,048 |
1,253,690 |
||||
trên 30% đến 50% |
641,955 |
150,859 |
173,620 |
14,436 |
980,870 |
||||
trên 50% đến 70% |
463,559 |
108,936 |
124,769 |
8,136 |
705,401 |
||||
trên 70% |
243,556 |
57,236 |
63,673 |
7,524 |
371,989 |
||||
Bản tin truyền hình chuyên đề |
15 phút |
01.03.01.40.20 |
0% |
2,151,318 |
505,560 |
565,085 |
24,408 |
3,246,370 |
|
đến 30% |
1,753,693 |
412,118 |
459,579 |
23,796 |
2,649,185 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,356,720 |
318,829 |
354,094 |
16,884 |
2,046,528 |
||||
trên 50% đến 70% |
962,954 |
226,294 |
248,498 |
16,884 |
1,454,630 |
||||
trên 70% |
465,796 |
109,462 |
116,636 |
16,272 |
708,166 |
||||
4 |
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch – Mã hiệu: 01.03.01.50.00 | ||||||||
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
10 phút |
01.03.01.50.10 |
0% |
403,678 |
94,864 |
49,781 |
16,272 |
564,595 |
15 phút |
01.03.01.50.20 |
0% |
667,885 |
156,953 |
69,375 |
23,796 |
918,009 |
||
20 phút |
01.03.01.50.30 |
0% |
876,368 |
205,946 |
85,892 |
33,156 |
1,201,362 |
||
5 |
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài – Mã hiệu: 01.03.01.60.00 | ||||||||
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài |
15 phút |
01.03.01.60.10 |
0% |
785,540 |
184,602 |
77,181 |
57,564 |
1,104,887 |
30 phút |
01.03.01.60.20 |
0% |
1,090,544 |
256,278 |
107,064 |
154,584 |
1,608,470 |
||
6 |
Bản tin truyền hình thời tiết – Mã hiệu: 01.03.01.70.00 | ||||||||
|
Bản tin truyền hình thời tiết |
5 phút |
01.03.01.70.00 |
0% |
266,018 |
62,514 |
73,716 |
7,524 |
409,772 |
7 |
Bản tin truyền hình chạy chữ – Mã hiệu: 01.03.01.80.00 | ||||||||
– |
Bản tin truyền hình chạy chữ |
15 phút |
01.03.01.80.00 |
0% |
175,567 |
41,258 |
7,850 |
875 |
225,550 |
II |
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP – MÃ HIỆU: 01.03.02.00.00 | ||||||||
1 |
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp – mã hiệu: 01.03.02.01.00 | ||||||||
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
10 phút |
01.03.02.01.10 |
0% |
2,151,385 |
505,575 |
527,091 |
25,020 |
3,209,071 |
đến 30% |
1,788,571 |
420,314 |
442,311 |
25,020 |
2,676,216 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,446,427 |
339,910 |
357,563 |
24,408 |
2,168,308 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,104,484 |
259,554 |
272,740 |
23,796 |
1,660,574 |
||||
trên 70% |
676,413 |
158,957 |
166,799 |
16,884 |
1,019,052 |
||||
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
15 phút |
01.03.02.01.20 |
0% |
2,776,028 |
652,367 |
686,015 |
40,680 |
4,155,090 |
đến 30% |
2,321,753 |
545,612 |
571,084 |
40,680 |
3,479,129 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,852,463 |
435,329 |
456,163 |
33,156 |
2,777,112 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,389,264 |
326,477 |
341,211 |
32,544 |
2,089,496 |
||||
trên 70% |
889,461 |
209,023 |
197,607 |
31,932 |
1,328,023 |
||||
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
20 phút |
01.03.02.01.30 |
0% |
3,655,584 |
859,062 |
831,122 |
56,340 |
5,402,109 |
đến 30% |
3,071,079 |
721,704 |
688,868 |
49,428 |
4,531,079 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,476,626 |
582,007 |
546,663 |
40,680 |
3,645,976 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,886,683 |
443,371 |
401,030 |
41,292 |
2,772,376 |
||||
trên 70% |
1,145,744 |
269,250 |
226,870 |
40,068 |
1,681,932 |
||||
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
30 phút |
01.03.02.01.40 |
0% |
4,573,084 |
1,074,675 |
1,084,282 |
73,836 |
6,805,877 |
đến 30% |
4,111,512 |
966,205 |
894,717 |
72,612 |
6,045,046 |
||||
trên 30% đến 50% |
3,083,684 |
724,666 |
705,236 |
65,088 |
4,578,675 |
||||
trên 50% đến 70% |
2,330,749 |
547,726 |
515,751 |
57,564 |
3,451,791 |
||||
trên 70% |
1,398,041 |
328,540 |
278,820 |
56,340 |
2,061,741 |
||||
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
45 phút |
01.03.02.01.50 |
0% |
5,317,150 |
1,249,530 |
1,215,350 |
105,156 |
7,887,187 |
đến 30% |
4,458,563 |
1,047,762 |
1,004,949 |
97,632 |
6,608,906 |
||||
trên 30% đến 50% |
3,601,633 |
846,384 |
794,473 |
90,108 |
5,332,598 |
||||
trên 50% đến 70% |
2,749,367 |
646,101 |
584,013 |
88,884 |
4,068,365 |
||||
trên 70% |
1,679,084 |
394,585 |
320,982 |
81,360 |
2,476,012 |
||||
2 |
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.02.02.00 | ||||||||
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
10 phút |
01.03.02.02.10 |
0% |
1,862,564 |
437,702 |
452,594 |
16,884 |
2,769,744 |
đến 30% |
1,517,616 |
356,640 |
368,556 |
16,884 |
2,259,696 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,177,904 |
276,807 |
284,562 |
16,272 |
1,755,545 |
||||
trên 50% đến 70% |
835,961 |
196,451 |
200,558 |
15,660 |
1,248,630 |
||||
trên 70% |
407,890 |
95,854 |
95,585 |
8,748 |
608,076 |
||||
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
15 phút |
01.03.02.02.20 |
0% |
2,504,043 |
588,450 |
612,680 |
31,932 |
3,737,105 |
đến 30% |
2,047,939 |
481,266 |
497,749 |
25,020 |
3,051,973 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,580,277 |
371,365 |
382,828 |
24,408 |
2,358,878 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,117,077 |
262,513 |
267,875 |
16,884 |
1,664,350 |
||||
trên 70% |
538,661 |
126,585 |
124,266 |
16,272 |
805,785 |
||||
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
20 phút |
01.03.02.02.30 |
0% |
3,094,181 |
727,132 |
755,722 |
40,068 |
4,617,103 |
đến 30% |
2,525,914 |
593,590 |
613,499 |
32,544 |
3,765,547 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,951,356 |
458,569 |
471,272 |
31,932 |
2,913,129 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,373,592 |
322,794 |
328,965 |
25,020 |
2,050,372 |
||||
trên 70% |
659,242 |
154,922 |
151,254 |
23,796 |
989,213 |
||||
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
30 phút |
01.03.02.02.40 |
0% |
4,151,206 |
975,533 |
1,003,054 |
49,428 |
6,179,221 |
đến 30% |
3,389,359 |
796,499 |
813,493 |
48,204 |
5,047,556 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,628,488 |
617,695 |
624,008 |
40,680 |
3,910,870 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,863,356 |
437,889 |
434,517 |
33,156 |
2,768,918 |
||||
trên 70% |
912,362 |
214,405 |
197,618 |
31,932 |
1,356,316 |
||||
III |
PHÓNG SỰ – MÃ HIỆU: 01.03.03.00.00 | ||||||||
1 |
Phóng sự chính luận – Mã hiệu: 01.03.03.10.00 | ||||||||
|
Phóng sự chính luận |
5 phút |
01.03.03.10.10 |
0% |
1,557,584 |
366,032 |
249,667 |
8,136 |
2,181,419 |
đến 30% |
1,403,978 |
329,935 |
206,908 |
8,136 |
1,948,957 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,416,370 |
332,847 |
164,149 |
8,136 |
1,921,503 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,102,253 |
259,030 |
121,390 |
8,136 |
1,490,809 |
||||
trên 70% |
910,246 |
213,908 |
67,957 |
8,136 |
1,200,248 |
||||
|
Phóng sự chính luận |
10 phút |
01.03.03.10.20 |
0% |
2,145,100 |
504,099 |
376,413 |
15,660 |
3,041,272 |
đến 30% |
1,901,892 |
446,945 |
309,579 |
15,660 |
2,674,075 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,660,512 |
390,220 |
242,745 |
15,660 |
2,309,137 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,417,303 |
333,066 |
175,911 |
15,660 |
1,941,940 |
||||
trên 70% |
1,115,578 |
262,161 |
92,369 |
15,660 |
1,485,768 |
||||
|
Phóng sự chính luận |
15 phút |
01.03.03.10.30 |
0% |
2,709,314 |
636,689 |
491,750 |
16,272 |
3,854,025 |
đến 30% |
2,380,159 |
559,337 |
403,307 |
16,272 |
3,359,076 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,054,662 |
482,846 |
314,864 |
16,272 |
2,868,644 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,727,336 |
405,924 |
226,421 |
16,272 |
2,375,953 |
||||
trên 70% |
1,319,550 |
310,094 |
115,872 |
16,272 |
1,761,789 |
||||
|
Phóng sự chính luận |
20 phút |
01.03.03.10.40 |
0% |
3,317,134 |
779,527 |
578,624 |
24,408 |
4,699,693 |
đến 30% |
2,925,806 |
687,564 |
475,417 |
24,408 |
4,113,195 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,534,478 |
595,602 |
372,209 |
24,408 |
3,526,697 |
||||
trên 50% đến 70% |
2,011,488 |
472,700 |
269,002 |
24,408 |
2,777,597 |
||||
trên 70% |
1,653,075 |
388,473 |
140,000 |
24,408 |
2,205,956 |
||||
2 |
Phóng sự điều tra – Mã hiệu: 01.03.03.20.00 | ||||||||
|
Phóng sự điều tra |
5 phút |
01.03.03.20.10 |
0% |
2,821,818 |
663,127 |
425,814 |
8,136 |
3,918,895 |
đến 30% |
2,492,864 |
585,823 |
349,161 |
8,136 |
3,435,985 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,166,343 |
509,091 |
272,469 |
8,136 |
2,956,038 |
||||
|
Phóng sự điều tra |
10 phút |
01.03.03.20.20 |
0% |
3,969,226 |
932,768 |
576,598 |
15,660 |
5,494,252 |
đến 30% |
3,519,875 |
827,171 |
473,598 |
15,660 |
4,836,304 |
||||
trên 30% đến 50% |
3,072,956 |
722,145 |
370,598 |
15,660 |
4,181,360 |
||||
|
Phóng sự điều tra |
15 phút |
01.03.03.20.30 |
0% |
6,667,446 |
1,566,850 |
969,368 |
25,020 |
9,228,683 |
đến 30% |
5,919,552 |
1,391,095 |
796,183 |
25,020 |
8,131,850 |
||||
trên 30% đến 50% |
5,172,261 |
1,215,481 |
623,009 |
25,020 |
7,035,772 |
||||
3 |
Phóng sự đồng hành – Mã hiệu: 01.03.03.30.00 | ||||||||
|
Phóng sự đồng hành |
15 phút |
01.03.03.30.10 |
0% |
2,227,499 |
523,462 |
519,139 |
16,884 |
3,286,984 |
đến 30% |
1,896,515 |
445,681 |
420,940 |
16,884 |
2,780,020 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,565,532 |
367,900 |
322,741 |
16,884 |
2,273,057 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,234,549 |
290,119 |
224,542 |
16,884 |
1,766,094 |
||||
trên 70% |
819,449 |
192,570 |
101,798 |
16,884 |
1,130,701 |
||||
|
Phóng sự đồng hành |
25 phút |
01.03.03.30.20 |
0% |
6,143,487 |
1,443,719 |
769,275 |
25,020 |
8,381,501 |
đến 30% |
5,145,417 |
1,209,173 |
627,417 |
25,020 |
7,007,027 |
||||
trên 30% đến 50% |
4,151,005 |
975,486 |
485,559 |
25,020 |
5,637,070 |
||||
trên 50% đến 70% |
2,973,728 |
698,826 |
343,701 |
25,020 |
4,041,276 |
||||
trên 70% |
1,910,730 |
449,022 |
164,361 |
25,020 |
2,549,132 |
||||
4 |
Phóng sự chân dung – Mã hiệu: 01.03.03.40.00 | ||||||||
|
Phóng sự chân dung |
5 phút |
01.03.03.40.10 |
0% |
906,711 |
213,077 |
157,946 |
8,136 |
1,285,871 |
đến 30% |
806,136 |
189,442 |
130,297 |
8,136 |
1,134,011 |
||||
trên 30% đến 50% |
705,561 |
165,807 |
102,647 |
8,136 |
982,151 |
||||
trên 50% đến 70% |
604,986 |
142,172 |
74,987 |
8,136 |
830,281 |
||||
trên 70% |
478,810 |
112,520 |
40,430 |
8,136 |
639,896 |
||||
|
Phóng sự chân dung |
15 phút |
01.03.03.40.20 |
0% |
1,909,608 |
448,758 |
374,731 |
16,884 |
2,749,982 |
đến 30% |
1,668,228 |
392,034 |
306,877 |
16,884 |
2,384,023 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,423,191 |
334,450 |
239,032 |
16,884 |
2,013,557 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,181,811 |
277,726 |
171,187 |
16,884 |
1,647,608 |
||||
trên 70% |
878,257 |
206,391 |
86,353 |
16,884 |
1,187,885 |
||||
|
Phóng sự chân dung |
20 phút |
01.03.03.40.20 |
0% |
2,478,589 |
582,468 |
487,326 |
24,408 |
3,572,791 |
đến 30% |
2,165,892 |
508,985 |
399,477 |
24,408 |
3,098,761 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,853,195 |
435,501 |
311,628 |
24,408 |
2,624,731 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,540,498 |
362,017 |
223,779 |
24,408 |
2,150,702 |
||||
trên 70% |
1,147,341 |
269,625 |
113,972 |
24,408 |
1,555,347 |
||||
5 |
Phóng sự tài liệu – Mã hiệu: 01.03.03.05.00 | ||||||||
|
Phóng sự tài liệu |
5 phút |
01.03.03.50.10 |
0% |
2,658,996 |
624,864 |
290,391 |
8,136 |
3,582,387 |
đến 30% |
2,333,840 |
548,452 |
241,485 |
8,136 |
3,131,913 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,012,542 |
472,947 |
192,579 |
8,136 |
2,686,205 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,687,386 |
396,536 |
143,673 |
8,136 |
2,235,731 |
||||
trên 70% |
1,282,465 |
301,379 |
82,541 |
8,136 |
1,674,522 |
||||
|
Phóng sự |
15 phút |
01.03.03.50.20 |
0% |
5,248,052 |
1,233,292 |
630,901 |
16,884 |
7,129,129 |
đến 30% |
4,506,406 |
1,059,005 |
518,212 |
16,884 |
6,100,507 |
||||
trên 30% đến 50% |
3,766,790 |
885,196 |
405,523 |
16,884 |
5,074,392 |
||||
trên 50% đến 70% |
3,025,144 |
710,909 |
292,834 |
16,884 |
4,045,770 |
||||
trên 70% |
2,099,201 |
493,312 |
151,957 |
16,884 |
2,761,355 |
||||
IV |
KÝ SỰ – MÃ HIỆU: 01.03.04.00.00 | ||||||||
|
Ký sự |
15 phút |
01.03.04.00.10 |
0% |
6,478,353 |
1,522,413 |
797,654 |
31,932 |
8,830,351 |
đến 30% |
5,694,337 |
1,338,169 |
655,292 |
31,932 |
7,719,730 |
||||
trên 30% đến 50% |
4,916,606 |
1,155,402 |
512,930 |
31,932 |
6,616,870 |
||||
trên 50% đến 70% |
4,132,590 |
971,159 |
370,568 |
31,932 |
5,506,249 |
||||
trên 70% |
3,158,604 |
742,272 |
192,615 |
31,932 |
4,125,423 |
||||
|
Ký sự |
20 phút |
01.03.04.00.20 |
0% |
7,527,466 |
1,768,954 |
947,392 |
33,156 |
10,276,968 |
đến 30% |
6,653,469 |
1,563,565 |
777,868 |
33,156 |
9,028,058 |
||||
trên 30% đến 50% |
5,675,307 |
1,333,697 |
608,344 |
33,156 |
7,650,504 |
||||
trên 50% đến 70% |
4,747,603 |
1,115,687 |
438,820 |
33,156 |
6,335,266 |
||||
trên 70% |
3,508,282 |
824,446 |
226,915 |
33,156 |
4,592,799 |
||||
|
Ký sự |
30 phút |
01.03.04.00.20 |
0% |
10,757,081 |
2,527,914 |
1,338,832 |
48,204 |
14,672,031 |
đến 30% |
9,568,876 |
2,248,686 |
1,108,684 |
48,204 |
12,974,450 |
||||
trên 30% đến 50% |
8,318,894 |
1,954,940 |
873,820 |
48,204 |
11,195,857 |
||||
trên 50% đến 70% |
7,067,692 |
1,660,908 |
638,956 |
48,204 |
9,415,759 |
||||
trên 70% |
6,199,059 |
1,456,779 |
354,124 |
48,204 |
8,058,166 |
||||
V |
PHIM TÀI LIỆU – MÃ HIỆU: 01.03.05.00.00 | ||||||||
1 |
Phim tài liệu – sản xuất, Mã hiệu: 01.03.05.10.00 | ||||||||
|
Phim tài liệu – sản xuất |
10 phút |
01.03.05.10.10 |
0% |
7,275,467 |
1,709,735 |
426,229 |
25,020 |
9,436,452 |
đến 30% |
6,429,906 |
1,511,028 |
357,431 |
25,020 |
8,323,384 |
||||
trên 30% đến 50% |
5,589,209 |
1,313,464 |
288,642 |
25,020 |
7,216,335 |
||||
trên 50% đến 70% |
4,743,647 |
1,114,757 |
219,843 |
25,020 |
6,103,267 |
||||
trên 70% |
3,690,036 |
867,158 |
133,847 |
25,020 |
4,716,061 |
||||
|
Phim tài liệu – sản xuất |
20 phút |
01.03.05.10.20 |
0% |
12,071,834 |
2,836,881 |
729,964 |
48,816 |
15,687,495 |
đến 30% |
10,545,782 |
2,478,259 |
611,380 |
48,816 |
13,684,237 |
||||
trên 30% đến 50% |
9,021,358 |
2,120,019 |
492,796 |
48,816 |
11,682,989 |
||||
trên 50% đến 70% |
7,495,306 |
1,761,397 |
374,212 |
48,816 |
9,679,731 |
||||
trên 70% |
5,587,642 |
1,313,096 |
225,982 |
48,816 |
7,175,536 |
||||
|
Phim tài liệu – sản xuất |
30 phút |
01.03.05.10.30 |
0% |
18,091,053 |
4,251,397 |
1,647,634 |
72,612 |
24,062,696 |
đến 30% |
16,042,273 |
3,769,934 |
1,364,926 |
72,612 |
21,249,745 |
||||
trên 30% đến 50% |
13,993,493 |
3,288,471 |
1,082,218 |
72,612 |
18,436,794 |
||||
trên 50% đến 70% |
11,943,086 |
2,806,625 |
799,510 |
72,612 |
15,621,833 |
||||
trên 70% |
9,382,111 |
2,204,796 |
446,125 |
72,612 |
12,105,644 |
||||
|
Phim tài liệu – sản xuất |
45 phút |
01.03.05.10.40 |
0% |
27,104,816 |
6,369,632 |
1,579,912 |
114,516 |
35,168,876 |
đến 30% |
23,955,813 |
5,629,616 |
1,336,876 |
114,516 |
31,036,821 |
||||
trên 30% đến 50% |
20,806,810 |
4,889,600 |
1,093,840 |
114,516 |
26,904,766 |
||||
trên 50% đến 70% |
17,657,806 |
4,149,585 |
850,804 |
114,516 |
22,772,711 |
||||
trên 70% |
13,723,684 |
3,225,066 |
547,009 |
114,516 |
17,610,275 |
||||
2 |
Phim tài liệu – biên dịch, Mã hiệu: 01.03.05.20.00 | ||||||||
|
Phim tài liệu – biên dịch |
20 phút |
01.03.05.20.10 |
0% |
1,255,304 |
294,996 |
68,203 |
16,272 |
1,634,775 |
|
Phim tài liệu – biên dịch |
60 phút |
01.03.05.20.20 |
0% |
2,358,575 |
554,265 |
141,252 |
40,068 |
3,094,161 |
VI |
TẠP CHÍ – MÃ HIỆU: 01.03.06.00.00 | ||||||||
|
Tạp chí |
15 phút |
01.03.06.00.10 |
0% |
2,487,189 |
584,489 |
529,349 |
24,408 |
3,625,436 |
đến 30% |
2,202,111 |
517,496 |
448,799 |
23,796 |
3,192,202 |
||||
trên 30% đến 50% |
1,917,033 |
450,503 |
368,206 |
23,796 |
2,759,538 |
||||
trên 50% đến 70% |
1,631,180 |
383,327 |
287,538 |
23,796 |
2,325,842 |
||||
trên 70% |
1,278,442 |
300,434 |
187,328 |
16,884 |
1,783,088 |
||||
|
Tạp chí |
20 phút |
01.03.06.00.20 |
0% |
3,402,495 |
799,586 |
724,253 |
31,932 |
4,958,266 |
đến 30% |
2,972,973 |
698,649 |
575,213 |
31,932 |
4,278,767 |
||||
trên 30% đến 50% |
2,518,453 |
591,836 |
435,425 |
25,020 |
3,570,734 |
||||
trên 50% đến 70% |
2,076,904 |
488,072 |
295,646 |
25,020 |
2,885,642 |
||||
trên 70% |
1,526,088 |
358,631 |
213,312 |
25,020 |
2,123,051 |
||||
|
Tạp chí |
30 phút |
01.03.06.00.30 |
0% |
4,780,135 |
1,123,332 |
978,694 |
40,680 |
6,922,841 |
đến 30% |
4,184,828 |
983,435 |
815,862 |
40,680 |
6,024,805 |
||||
trên 30% đến 50% |
3,586,035 |
842,718 |
653,024 |
40,680 |
5,122,457 |
||||
trên 50% đến 70% |
2,989,071 |
702,432 |
490,181 |
40,068 |
4,221,752 |
||||
trên 70% |
2,236,861 |
525,662 |
286,702 |
40,068 |
3,089,294 |
||||
VII |
TỌA ĐÀM – MÃ HIỆU: 01.03.07.00.00 | ||||||||
1 |
Tọa đàm trường quay trực tiếp – Mã hiệu: 01.03.07.11.00 | ||||||||
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
15 phút |
01.03.07.11.10 |
0% |
1,932,021 |
454,025 |
306,536 |
41,292 |
2,733,875 |
đến 30% |
1,588,433 |
373,282 |
218,629 |
33,156 |
2,213,499 |
||||
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
30 phút |
01.03.07.11.20 |
0% |
3,713,698 |
872,719 |
586,064 |
89,496 |
5,261,977 |
đến 30% |
2,591,403 |
608,980 |
316,092 |
57,564 |
3,574,039 |
||||
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp |
45 phút |
01.03.07.11.30 |
0% |
4,319,160 |
1,015,003 |
650,702 |
121,428 |
6,106,292 |
đến 30% |
3,059,967 |
719,092 |
370,525 |
80,748 |
4,230,332 |
||||
2 |
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.07.12.00 | ||||||||
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
15 phút |
01.03.07.12.10 |
0% |
1,744,348 |
409,922 |
274,652 |
31,932 |
2,460,854 |
đến 30% |
1,354,831 |
318,385 |
182,010 |
24,408 |
1,879,633 |
||||
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
20 phút |
01.03.07.12.20 |
0% |
2,314,950 |
544,013 |
393,223 |
56,952 |
3,309,138 |
đến 30% |
1,551,994 |
364,719 |
210,442 |
40,068 |
2,167,222 |
||||
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
30 phút |
01.03.07.12.30 |
0% |
3,369,006 |
791,717 |
543,898 |
81,972 |
4,786,593 |
đến 30% |
2,251,502 |
529,103 |
270,832 |
56,952 |
3,108,389 |
||||
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
40 phút |
01.03.07.12.40 |
0% |
3,909,594 |
918,755 |
599,387 |
114,516 |
5,542,252 |
đến 30% |
2,678,526 |
629,454 |
317,155 |
73,836 |
3,698,970 |
||||
3 |
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.07.22.00 | ||||||||
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
15 phút |
01.03.07.22.10 |
0% |
2,370,876 |
557,156 |
235,418 |
31,932 |
3,195,381 |
đến 30% |
2,002,150 |
470,505 |
146,097 |
12,420 |
2,631,172 |
||||
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
20 phút |
01.03.07.22.20 |
0% |
3,446,626 |
809,957 |
392,076 |
40,680 |
4,689,339 |
đến 30% |
2,707,847 |
636,344 |
214,017 |
40,068 |
3,598,277 |
||||
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
30 phút |
01.03.07.22.30 |
0% |
4,453,723 |
1,046,625 |
537,233 |
56,952 |
6,094,533 |
đến 30% |
3,345,164 |
786,113 |
270,075 |
56,340 |
4,457,692 |
||||
VIII |
GIAO LƯU – MÃ HIỆU: 01.03.08.11.00 | ||||||||
1 |
Giao lưu trường quay trực tiếp – Mã hiệu: 01.03.08.11.00 | ||||||||
|
Giao lưu trường quay trực tiếp |
30 phút |
01.03.08.11.10 |
0% |
7,211,642 |
1,694,736 |
830,406 |
40,068 |
9,776,852 |
đến 30% |
6,169,498 |
1,449,832 |
568,413 |
33,156 |
8,220,900 |
||||
2 |
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau – mã hiệu: 01.03.08.12.00 | ||||||||
|
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau |
30 phút |
01.03.08.12.10 |
0% |
4,414,176 |
1,037,331 |
673,127 |
23,796 |
6,148,430 |
đến 30% |
3,366,488 |
791,125 |
410,932 |
16,884 |
4,585,428 |
||||
3 |
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp – Mã hiệu: 01.03.08.21.00 | ||||||||
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp |
30 phút |
01.03.08.21.10 |
0% |
6,067,897 |
1,425,956 |
685,211 |
40,068 |
8,219,131 |
đến 30% |
5,290,781 |
1,243,334 |
477,709 |
2,712 |
7,014,536 |
||||
4 |
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.08.22.00 | ||||||||
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau |
30 phút |
01.03.08.22.10 |
0% |
4,898,088 |
1,151,051 |
603,351 |
40,068 |
6,692,557 |
đến 30% |
4,142,312 |
973,443 |
395,850 |
33,156 |
5,544,762 |
||||
5 |
Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật – Mã hiệu: 01.03.08.30.00 | ||||||||
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật |
90 phút |
01.03.08.30.20 |
0% |
12,101,001 |
2,843,735 |
1,745,177 |
40,680 |
16,730,593 |
đến 30% |
11,055,745 |
2,598,100 |
1,482,900 |
33,768 |
15,170,514 |
||||
IX |
TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH – MÃ HIỆU: 01.03.09.00.00 | ||||||||
|
Tư vấn qua truyền hình |
30 phút |
01.03.09.00.10 |
0% |
3,962,106 |
931,095 |
501,544 |
40,068 |
5,434,813 |
X |
TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP – MÃ HIỆU: 01.03.10.01.00 | ||||||||
|
Tường thuật trực tiếp |
45 phút |
01.03.10.01.10 |
0% |
9,587,967 |
2,253,172 |
1,100,840 |
81,972 |
13,023,952 |
|
Tường thuật trực tiếp |
60 phút |
01.03.10.01.20 |
0% |
9,700,806 |
2,279,689 |
1,131,457 |
97,020 |
13,208,972 |
|
Tường thuật trực tiếp |
90 phút |
01.03.10.01.30 |
0% |
9,917,158 |
2,330,532 |
1,192,657 |
97,020 |
13,537,367 |
|
Tường thuật trực tiếp |
120 phút |
01.03.10.01.40 |
0% |
10,137,777 |
2,382,378 |
1,253,900 |
121,428 |
13,895,483 |
|
Tường thuật trực tiếp |
150 phút |
01.03.10.01.50 |
0% |
10,354,129 |
2,433,220 |
1,315,165 |
162,108 |
14,264,622 |
|
Tường thuật trực tiếp |
180 phút |
01.03.10.01.60 |
0% |
10,545,959 |
2,478,300 |
1,376,365 |
162,108 |
14,562,732 |
XI |
HÌNH HIỆU, TRAILER – MÃ HIỆU: 01.03.11.00.00 | ||||||||
1 |
Trailer cổ động – Mã hiệu: 01.03.11.10.00 | ||||||||
|
Trailer cổ động |
01 phút |
01.03.11.10.10 |
0% |
489,386 |
115,006 |
26,992 |
875 |
632,258 |
|
Trailer cổ động |
01 phút 30 giây |
01.03.11.10.20 |
0% |
571,327 |
134,262 |
30,398 |
875 |
736,862 |
|
Trailer cổ động |
02 phút 20 giây |
01.03.11.10.30 |
0% |
790,038 |
185,659 |
42,724 |
875 |
1,019,295 |
2 |
Trailer giới thiệu – Mã hiệu: 01.03.11.20.00 | ||||||||
|
Trailer giới thiệu |
45 giây |
01.03.11.20.10 |
0% |
173,452 |
40,761 |
12,430 |
875 |
227,518 |
Trailer giới thiệu |
01 phút |
0% |
209,586 |
49,253 |
14,457 |
875 |
274,171 |
||
Trailer giới thiệu |
01 phút 30 giây |
0% |
248,371 |
58,367 |
17,911 |
875 |
325,524 |
||
3 |
Hình hiệu kênh – Mã hiệu: 01.03.11.30.00 | ||||||||
|
Hình hiệu kênh |
|
01.03.11.30.00 |
0% |
14,800,836 |
3,478,197 |
630,632 |
875 |
18,910,539 |
4 |
Bộ hình hiệu chương trình – Mã hiệu: 01.03.11.40.00 | ||||||||
|
Bộ hình hiệu chương trình |
|
01.03.11.40.00 |
0% |
5,234,490 |
1,230,105 |
229,682 |
875 |
6,695,151 |
5 |
Hình hiệu quảng cáo – Mã hiệu: 01.03.11.50.00 | ||||||||
|
Hình hiệu quảng cáo |
30 giây |
01.03.11.50.10 |
0% |
3,896,861 |
915,762 |
205,804 |
3,132 |
5,021,559 |
XII |
ĐỒ HỌA – MÃ HIỆU: 01.03.12.00.00 | ||||||||
1 |
Đồ họa mô phỏng động – Mã hiệu: 01.03.12.10.00 | ||||||||
|
Đồ họa mô phỏng động |
|
01.03.12.10.00 |
0% |
706,969 |
166,138 |
76,800 |
875 |
950,782 |
2 |
Đồ họa mô phỏng tĩnh – Mã hiệu: 01.03.12.20.00 | ||||||||
|
Đồ họa mô phỏng tĩnh |
|
01.03.12.20.00 |
0% |
186,356 |
43,794 |
18,525 |
875 |
249,550 |
3 |
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động – Mã hiệu: 01.03.12.30.00 | ||||||||
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động |
|
01.03.12.30.00 |
0% |
98,728 |
23,201 |
11,177 |
875 |
133,981 |
4 |
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh – Mã hiệu: 01.03.12.40.00 | ||||||||
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động |
|
01.03.12.40.00 |
0% |
42,040 |
9,879 |
3,977 |
875 |
56,772 |
5 |
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ – Mã hiệu: 01.03.12.50.00 | ||||||||
|
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ |
|
01.03.12.50.00 |
0% |
15,836 |
3,721 |
1,465 |
875 |
21,897 |
XIII |
TRẢ LỜI THƯ KHÁN GIẢ – MÃ HIỆU: 01.03.13.00.00 | ||||||||
1 |
Trả lời khán giả trực tiếp – Mã hiệu: 01.03.13.01.00 | ||||||||
|
Trả lời khán giả trực tiếp |
60 phút |
01.03.13.01.10 |
0% |
3,738,635 |
878,579 |
569,426 |
65,088 |
5,251,728 |
2 |
Trả lời khán giả ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.13.02.00 | ||||||||
a |
Dạng trả lời đơn thư |
15 phút |
01.03.13.02.10 |
0% |
3,740,762 |
879,079 |
502,653 |
15,660 |
5,138,154 |
b |
Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả |
30 phút |
01.03.13.02.10 |
0% |
2,238,714 |
526,098 |
216,666 |
48,816 |
3,030,294 |
XIV |
CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET – MÃ HIỆU: 01.03.14.00.00 | ||||||||
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
5 phút |
01.01.14.00.10 |
0% |
24,357 |
5,724 |
2,405 |
|
32,486 |
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
10 phút |
01.01.14.00.20 |
0% |
34,104 |
8,014 |
3,164 |
|
45,282 |
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
15 phút |
01.01.14.00.30 |
0% |
47,307 |
11,117 |
3,834 |
|
62,258 |
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
20 phút |
01.01.14.00.40 |
0% |
53,396 |
12,548 |
4,725 |
|
70,669 |
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
30 phút |
01.01.14.00.50 |
0% |
77,772 |
18,276 |
6,305 |
|
102,353 |
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet |
60 phút |
01.01.14.00.60 |
0% |
85,891 |
20,184 |
7,439 |
|
113,514 |
XV |
CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC – MÃ HIỆU: 01.03.15.00.00 | ||||||||
|
Chương trình biên tập trong nước |
15 phút |
01.03.15.10.00 |
0% |
203,216 |
47,756 |
13,369 |
3,762 |
268,103 |
|
Chương trình biên tập trong nước |
30 phút |
01.03.15.10.00 |
0% |
395,699 |
92,989 |
25,666 |
8,136 |
522,490 |
XVI |
BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ | ||||||||
1 |
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | ||||||||
a |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
5 phút |
|
0% |
92,529 |
21,744 |
3,168 |
2,502 |
119,943 |
10 phút |
|
0% |
155,233 |
36,480 |
5,336 |
3,132 |
200,181 |
||
15 phút |
|
0% |
233,956 |
54,980 |
7,950 |
7,524 |
304,409 |
||
20 phút |
|
0% |
282,652 |
66,423 |
9,534 |
7,524 |
366,133 |
||
30 phút |
|
0% |
342,906 |
80,583 |
11,306 |
7,524 |
442,319 |
||
b |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
5 phút |
|
0% |
146,309 |
34,383 |
5,237 |
1,872 |
187,801 |
10 phút |
|
0% |
290,186 |
68,194 |
10,484 |
2,502 |
371,366 |
||
15 phút |
|
0% |
438,525 |
103,053 |
15,721 |
6,912 |
564,212 |
||
20 phút |
|
0% |
582,402 |
136,865 |
20,958 |
7,524 |
747,749 |
||
25 phút |
|
0% |
728,712 |
171,247 |
26,205 |
7,524 |
933,688 |
||
30 phút |
|
0% |
872,589 |
205,058 |
31,442 |
8,136 |
1,117,225 |
||
50 phút |
|
0% |
1,454,315 |
341,764 |
52,404 |
13,560 |
1,862,042 |
||
c |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
15 phút |
|
0% |
411,535 |
96,711 |
14,791 |
6,912 |
529,948 |
20 phút |
|
0% |
561,903 |
132,047 |
20,176 |
7,524 |
721,651 |
||
30 phút |
|
0% |
824,898 |
193,851 |
29,670 |
8,136 |
1,056,555 |
||
d |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
15 phút |
|
0% |
365,874 |
85,980 |
13,009 |
3,132 |
467,994 |
20 phút |
|
0% |
499,602 |
117,406 |
17,800 |
7,524 |
642,332 |
||
30 phút |
|
0% |
748,187 |
175,824 |
26,700 |
7,524 |
958,235 |
||
40 phút |
|
0% |
814,529 |
191,414 |
28,631 |
8,136 |
1,042,711 |
||
2 |
Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | ||||||||
a |
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả |
5 phút |
|
0% |
58,443 |
13,734 |
1,931 |
2,502 |
76,610 |
10 phút |
|
0% |
102,477 |
24,082 |
3,257 |
3,132 |
132,948 |
||
15 phút |
|
0% |
148,942 |
35,001 |
4,811 |
7,524 |
196,279 |
||
20 phút |
|
0% |
182,827 |
42,964 |
5,782 |
7,524 |
239,097 |
||
30 phút |
|
0% |
224,008 |
52,642 |
6,841 |
7,524 |
291,015 |
||
b |
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
5 phút |
|
0% |
93,352 |
21,938 |
3,326 |
1,872 |
120,488 |
10 phút |
|
0% |
188,935 |
44,400 |
6,663 |
2,502 |
242,499 |
||
15 phút |
|
0% |
282,287 |
66,337 |
9,950 |
6,912 |
365,485 |
||
20 phút |
|
0% |
373,408 |
87,751 |
13,226 |
7,524 |
481,909 |
||
25 phút |
|
0% |
464,528 |
109,164 |
16,414 |
7,524 |
597,631 |
||
30 phút |
|
0% |
562,342 |
132,150 |
19,850 |
8,136 |
722,478 |
||
50 phút |
|
0% |
967,714 |
227,413 |
42,708 |
13,560 |
1,251,395 |
||
c |
Biên dịch và phụ đề tạp chí |
15 phút |
|
0% |
261,385 |
61,426 |
9,197 |
6,912 |
338,920 |
20 phút |
|
0% |
356,767 |
83,840 |
12,553 |
7,524 |
460,684 |
||
30 phút |
|
0% |
524,800 |
123,328 |
18,454 |
8,136 |
674,718 |
||
d |
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
15 phút |
|
0% |
234,797 |
55,177 |
8,088 |
3,132 |
301,194 |
20 phút |
|
0% |
317,799 |
74,683 |
11,058 |
7,524 |
411,064 |
||
30 phút |
|
0% |
477,713 |
112,263 |
16,592 |
7,524 |
614,092 |
||
40 phút |
|
0% |
524,983 |
123,371 |
17,790 |
8,136 |
674,281 |
Lưu ý:
(1): Chi phí nhân công trực tiếp được tính cụ thể trong bảng Định mức kinh tế – kỹ thuật theo Thông tư 03/2018/TT-BTTTT
(2) = (1) x Các khoản đóng góp theo lương (bao gồm: BHXH: 17,5% + BHYT: 3% + BHTN: 1% + KP công đoàn: 2% = 23,5%)
(3): Khấu hao thiết bị được tính cụ thể trong bảng Định mức Kinh tế – kỹ thuật theo Thông tư 03/2018/TT-BTTTT
(4): Chi phí vật tư được tính cụ thể trong bảng Định mức Kinh tế – kỹ thuật theo Thông tư 03/2018/TT-BTTTT
(5) = (1) + (2) + (3) + (4)
QUYẾT ĐỊNH 2308/QĐ-UBND NGÀY 08/10/2022 VỀ ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE | |||
Số, ký hiệu văn bản | 2308/QĐ-UBND | Ngày hiệu lực | 25/10/2022 |
Loại văn bản | Quyết định | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Công nghệ thông tin Tài chính công |
Ngày ban hành | 08/10/2022 |
Cơ quan ban hành |
Bến Tre |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |
|