QUYẾT ĐỊNH 274/QĐ-QLD NĂM 2020 VỀ DANH MỤC THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 167 DO CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC BAN HÀNH
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 274/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 15 tháng 6 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 167
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc – Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 541 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 167, cụ thể:
1. Danh mục 497 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD-…-20 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
2. Danh mục 38 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD3-…-20 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
3. Danh mục 02 thuốc đóng gói thứ cấp trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục III kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu DG3-…-20 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
4. Danh mục 04 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục IV kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu GC-…-20 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo đúng quy định tại công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuộc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 có chứa dược chất thuộc nhóm sartan.
5. Cập nhật nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
6. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với các thuốc thuộc Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này (số giấy đăng ký lưu hành có ký hiệu VD3-…-20).
7. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
8. Cơ sở sản xuất phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: – Như Điều 4; – PTTg. Vũ Đức Đam-Bí thư BCSĐ (để b/c); – TT. Trương Quốc Cường (để b/c); – Cục Quân y – Bộ Quốc phòng, Cục Y tế – Bộ Công an; – Cục Y tế GTVT – Bộ Giao thông vận tải; – Tổng Cục Hải quan – Bộ Tài chính; – Bảo hiểm xã hội Việt Nam; – Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ; – Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM; – Tổng Công ty Dược Việt Nam; – Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; – Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCTTra, Website; – Lưu: VT ,ĐKT(15b). |
CỤC TRƯỞNG Vũ Tuấn Cường |
PHỤ LỤC I.
DANH MỤC 497 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 167
Ban hành kèm theo Quyết định số: 274/QĐ-QLD, ngày 15/6/2020
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Cephalexin 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên |
VD-34059-20 |
2 |
Cimetidin 300mg | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-34060-20 |
2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Cao khô đương quy (1:5) | Rễ cây Đương quy 5g/1g cao | Nguyên liệu làm thuốc |
48 tháng |
TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg |
VD-34061-20 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược – trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược – trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Citicolin Bidiphar | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 125mg/ml | Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 5 ống x 2ml, 4ml; Hộp 10 ống x 2ml, 4ml; Hộp 20 ống x 2ml, 4ml |
VD-34062-20 |
5 |
Ondansetron Bidiphar 8mg/4ml | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 8mg/4ml | Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 4ml |
VD-34063-20 |
6 |
Palonosetron bidiphar 0,25mg/5ml | Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) 0,25 mg/5ml | Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ x 5 ml |
VD-34064-20 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược – Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Phường Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa – Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược – Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Cotrimoxazol 480mg | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên. Hộp 10 vỉ x 20 viên. Hộp 20 vỉ x 20 viên |
VD-34066-20 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược – Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa – Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược – Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Ciprofloxacin 500 mg | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochlorid monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Lọ 200 viên, lọ 500 viên |
VD-34065-20 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh – Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Atorpa 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVII | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34067-20 |
10 |
Etodax 300 | Etodolac 300mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm, nhôm – PVC/PVDC); hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên |
VD-34068-20 |
11 |
Ezapicar 10/20 | Ezetimib 10mg; Simvastatin 20mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34069-20 |
12 |
Fenolib 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34070-20 |
13 |
Fenolib 200 | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34071-20 |
14 |
Ironfolic | Sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxid polymaltose complex) 100mg; Acid folic 0,35mg | Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên |
VD-34072-20 |
15 |
Pakast Chew 5 | Monte lukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Viên nén nhai |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34073-20 |
16 |
Palkids | Mỗi ml chứa: Acid ascorbic 72,4mg; Calcium carbonat 12,8mg; Lysin HCl 28,33mg | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai 120ml |
VD-34074-20 |
17 |
Pavira 100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 4 viên |
VD-34075-20 |
18 |
Pavira 50 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 4 viên |
VD-34076-20 |
19 |
Telpaz 20 | Telmisartan 20mg | Viên nén |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34077-20 |
20 |
Telpaz 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34078-20 |
21 |
Telpaz 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34079-20 |
7. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Piracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-34080-20 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Becatec | Cetirizin hydroclorid 10 mg | Siro khô |
36 tháng |
TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 g |
VD-34081-20 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Donalium – DN | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-34082-20 |
25 |
LC Lucid | Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd gel 13% (tương đương nhôm hydroxyd 0,44g) 3,384g; Magnesi hydroxyd gel 30% (tương đương magnesi hydroxyd 0,390g) 1,3g | Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10g |
VD-34083-20 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Giảm đau Hadiphar | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên |
VD-34084-20 |
27 |
Goltakmin | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 500 viên |
VD-34085-20 |
28 |
Ibuhadi | Ibuprofen 200mg | Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 100 viên |
VD-34086-20 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ – Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Isotretinoin 10 | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên |
VD-34087-20 |
11.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang – Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 – B3, KCN Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Coldacmin Fort | Paracetamol 500mg; Phenylephedrin hydrochlorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-34088-20 |
31 |
Fluconazol 150 | Fluconazole 150mg | Viên nang cứng (trắng-tím) |
24 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ x 01 viên |
VD-34089-20 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Cynaphytol | Cao khô Actisô (tương đương với 12,6g lá tươi Actisô) 300mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ, 05 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai x 100 viên |
VD-34090-20 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược liệu Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội – Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược liệu Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Đỗ trọng chế | Đỗ trọng 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS | Bao 2 lớp túi PE, hàn kín 25 g; 50 g; 100g; 500 g; 1 kg; 2 kg; 3 kg; 4 kg; 5 kg; 10 kg; 15 kg; 20 kg; 25 kg |
VD-34091-20 |
14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Cefpobiotic 100 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g |
VD-34092-20 |
35 |
Hydrocortison | Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Hydrocortisone acetate 10mg | Thuốc mỡ tra mắt |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 tuýp x 5g |
VD-34093-20 |
36 |
Linagliptin 5 | Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34094-20 |
37 |
Mediclovir | Mỗi tuýp 5g chứa: Aciclovir 150mg | Thuốc mỡ tra mắt |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 tuýp 5g |
VD-34095-20 |
38 |
Nystatin | Nystatin 100.000 UI | Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ x 12 viên; Hộp 02 vỉ x 12 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-34096-20 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Acyclovir 400 mg | Aciclovir 400 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34097-20 |
40 |
Nadydengyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34098-20 |
41 |
Nady-trimedat | Trimebutine maleat 100 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34099-20 |
42 |
Vitamin C 500 mg | Acid ascorbic 500 mg | Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-34100-20 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang – Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Agi-Lanso | Lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%) 30 mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-34101-20 |
44 |
Agitro 500 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 3 viên |
VD-34102-20 |
45 |
Doagimol | Mỗi gói 1,67g chứa: Paracetamol 325 mg | Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói x 1,67 g |
VD-34103-20 |
46 |
Gifuldin 250 | Griseofulvin 250 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34104-20 |
47 |
Parcitin 2,5 | Bromocriptin (dưới dạng Bromocriptin mesilat) 2,5 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên |
VD-34105-20 |
48 |
Rabepagi 20 | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34106-20 |
49 |
Tridjantab | Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34107-20 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Bouleram 2g | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 2g | Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ, 20 lọ |
VD-34110-20 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Amcefal 2g | Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn Cefamandol nafat và natri carbonat) 2g | Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP38 | Hộp 1 lọ, 20 lọ |
VD-34108-20 |
52 |
Amkicme 500 | Metronidazole 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 túi 100ml |
VD-34109-20 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
KeraAPC 250 | Levetiracetam 250mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34112-20 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
BeticAPC 750 SR | Metformin hydroclorid 750mg | Viên nén giải phóng kéo dài |
36 tháng |
USP 40 | Hộp 1 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 12 vỉ x 7 viên |
VD-34111-20 |
55 |
MeraAPC 20 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets 8,5% 235,30 mg) 20 mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ kẹp x 4 viên |
VD-34113-20 |
56 |
NeuroAPC 400 | Gabapentin 400 mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 1 túi nhôm 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34114-20 |
57 |
SitaAPC 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 41 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34115-20 |
58 |
Soscort | Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5 mg | Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 tuýp 10g |
VD-34116-20 |
59 |
Sosnam | Tadalafil 20mg | Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 2 vỉ x 2 viên |
VD-34117-20 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
A.T Famotidine inj 20 mg | Famotidin 20 mg/2ml | Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 2ml |
VD-34118-20 |
61 |
A.T Lincomycin 600mg/2 ml | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg/2ml | Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml |
VD-34119-20 |
62 |
A.T Lisinopril 10 mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34120-20 |
63 |
A.T Lisinopril 5 mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34121-20 |
64 |
A.T Salbutamol 5mg/5ml | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS | Hộp 5, 10, 20 ống x 5 ml |
VD-34122-20 |
65 |
A.T Vildagliptin 50 mg | Vildagliptin 50mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34123-20 |
66 |
Alanza 12 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid 15,38 mg) 12 mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34124-20 |
67 |
Alanza 8 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid 10,25 mg) 8 mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34125-20 |
68 |
Antifacid 20 mg | Mỗi gói cốm chứa Famotidin 20 mg | Cốm pha hỗn dịch |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói |
VD-34126-20 |
69 |
Antifacid 40 mg | Mỗi gói cốm chứa Famotidin 40 mg | Cốm pha hỗn dịch |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói |
VD-34127-20 |
70 |
Antilus 4 | Lornoxicam 4 mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên |
VD-34128-20 |
71 |
Arges | Sucralfat 1g/15ml | Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 20 gói x 15ml; hộp 50 gói x 15ml |
VD-34129-20 |
72 |
Atifamodin 20 mg | Mỗi lọ chứa Famotidin 20 mg | Thuốc tiêm đông khô |
30 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml; Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 5ml (SDK ống dung môi: VD-24138-16) |
VD-34130-20 |
73 |
Atifamodin 40 mg | Mỗi lọ chứa Famotidin 40 mg | Thuốc tiêm đông khô |
30 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 4ml; Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 4ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 4 ml |
VD-34131-20 |
74 |
Atiferlit | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose 34%) 50 mg; | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml, 10 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml |
VD-34132-20 |
75 |
Atiferole | Mỗi 15ml dung dịch chứa: Sắt protein succinylate (tương đương 40 mg Fe3+) 800 mg; | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15ml; Hộp 1 chai, 10 chai x 15ml; Hộp 1 chai x 30 ml, 60 ml, 100 ml |
VD-34133-20 |
76 |
Atilimus 0,03% | Mỗi 5g thuốc mỡ chứa: Tacrolimus 1,5 mg | Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g |
VD-34134-20 |
77 |
Atilimus 0,1% | Mỗi 5g thuốc mỡ chứa: Tacrolimus 5 mg | Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g |
VD-34135-20 |
78 |
Atirin suspension | Mỗi gói 5 ml chứa: Ebastin 5 mg | Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml, 10 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml |
VD-34136-20 |
79 |
Bambuterol 20 A.T | Bambuterol hydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34137-20 |
80 |
Boreas | Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydroclorothiazid 6,25 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34138-20 |
81 |
Elpis 500 | Levetiracetam 500 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34139-20 |
82 |
Hyuga 150mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34140-20 |
83 |
Ifivab 5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 5 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34141-20 |
84 |
Ifivab 7,5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 7,5 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34142-20 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 – phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 – phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
85 |
Gasmagel | Almagate 1000mg/15ml | Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 20 gói 15ml |
VD-34143-20 |
86 |
Thidamagel | Almagate 1500mg/15ml | Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 20 gói 15ml |
VD-34144-20 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA (Đ/c: 263/11 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA – Chi nhánh Long An (Đ/c: Đường số 6, kho K2-1, KCN. Tân Kim mở rộng, ấp Tân Phước, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Bidotalic | Betamethason dipropionat 0,64 mg; Acid salicylic 30 mg | Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS | hộp 1 tuýp 15 gam, 30 gam |
VD-34145-20 |
24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Acyclovir boston 800 | Acyclovir 800mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 07 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên |
VD-34146-20 |
89 |
Antaloc | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ x 07 viên; Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34147-20 |
90 |
Cetirizin Boston | Cetirizine dihydrochloride 10mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 07 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34148-20 |
91 |
Enaboston 10 plus | Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Vỉ Al/PVC: Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên/ Vỉ Al/Al: Vỉ Al/PVC: Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34149-20 |
92 |
Lisinopril boston 10 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34150-20 |
93 |
Lisinopril boston 5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34151-20 |
94 |
Triarocin | N-Acetyl- DL-Leucin 500mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34152-20 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Clingel | Mỗi 1g gel chứa: Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat 11,88mg) 10mg | Gel bôi ngoài da |
30 tháng |
TCCS | Hộp 1 tuýp 5 g, hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 15g, hộp 1 tuýp 30g |
VD-34155-20 |
96 |
Cynamus 75mg/ml | Mỗi 1ml chứa: Carbocistein 75mg | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x ống nhựa 5ml. Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x ống nhựa 10ml. Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 40 gói x gói 5ml. Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 40 gói x gói 10ml. Hộp 1 lọ 60ml, 125ml, 300ml. |
VD-34156-20 |
97 |
Femalto | Mỗi 1ml dung dịch chứa sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) 50mg | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Ống 0,5ml, 1ml, 2ml, 5ml. Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống, 50 ống. Lọ 30ml, lọ 60ml, hộp 1 lọ. |
VD-34158-20 |
98 |
Novobion | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochlorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg | Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1, 2, 3, 4, 6, 8 vỉ x 15 viên. Hộp 1 lọ x lọ nhựa 30 viên, 60 viên, 90 viên. Hộp 1 lọ x lọ thủy tinh 30 viên, 60 viên, 90 viên |
VD-34161-20 |
99 |
Novocal | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Calci glycerophosphat 0,456g; Magnesi gluconat 0,426g | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống, 50 ống x ống 10ml. Hộp 1 lọ, lọ 30ml, lọ 60ml, lọ 90ml |
VD-34162-20 |
100 |
Padro-BFS | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Dinatri pamidronat 3mg | Dung dịch đậm đặc pha truyền |
36 tháng |
TCCS | Ống nhựa 10ml, 1 ống nhựa/túi nhôm; hộp 1, 5, 10, 20 ống nhựa |
VD-34163-20 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Neugasol | Mỗi 1ml chứa: Pregabalin 20mg | Dung dịch uống |
30 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x vỉ 5 ống nhựa x ống 5ml, 10ml. Hộp 1 lọ x lọ 100ml, 250ml, 450ml kèm cốc đong 5ml. |
VD-34160-20 |
102 |
Resazine | Mỗi 1ml có chứa: Mesalazin 10mg | Hỗn dịch thụt trực tràng |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ 100ml |
VD-34164-20 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
103 |
BFS-Pamina | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Dinatri pamidronat 15mg | Dung dịch đậm đặc pha truyền |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 ống, 5 ống, 10 ống, 20 ống nhựa x ống 2ml, 1 ống nhựa/túi nhôm. Hộp 1 ống, 5 ống, 10 ống, 20 ống nhựa x ống 6ml. 1 ống nhựa/túi nhôm. |
VD-34153-20 |
104 |
Bometan | Mỗi g chứa: Cacipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat 52,2mcg) 50mcg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,643mg) 0,5mg | Thuốc mỡ |
24 tháng |
TCCS | Tuýp 10g, 15g, 20g, 30g. Hộp 1 tuýp |
VD-34154-20 |
105 |
Diphen-BFS | Mỗi 1ml dung dịch chứa Diphenhydramin hydroclorid 10mg | Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS | Hộp 5 ống nhựa, 10 ống nhựa, 25 ống nhựa, 50 ống nhựa, 100 ống nhựa x ống 1ml |
VD-34157-20 |
106 |
Monithin | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat 11,88mg) 10mg | Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ 20ml. Hộp 1 lọ 30ml |
VD-34159-20 |
107 |
Uni CloD-eye | Mỗi 1ml chứa Cloramphenicol 5mg; Dexamethason natri phosphat 1mg | dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 5 lọ 0,4ml. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 5 lọ 0,8ml. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 5 lọ 1ml |
VD-34165-20 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Clopidogrel 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34166-20 |
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Andirel-40 | Olmesartan medoxomil 40 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34167-20 |
110 |
Clipoxid-300 | Calci (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) 300mg | Viên nén |
36 tháng |
USP 40 | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34168-20 |
111 |
Gayax-400 | Amisulprid 400 mg | Viên nén |
36 tháng |
BP 2016 | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-34169-20 |
112 |
Sulpiride | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
JP | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34170-20 |
113 |
Xonatrix 120 | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên; Hộp 10 vỉ (PVC-Al) x 10 viên |
VD-34171-20 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Generic (Đ/c: Số 62 Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội, Việt Nam – Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 – Nguyễn Sỹ Sách – TP. Vinh – Tỉnh Nghệ An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Alfusin 2.5 | Alfuzosin HCl 2,5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34172-20 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng Videtrol | Neomycin sulfat 3500IU; Polymycin B sulfat 6000 IU; Dexamethason 1mg/1ml hỗn dịch nhỏ mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS | Hộp 01 lọ 5ml |
VD-34173-20 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A – Quang Trung – Hà Đông – TP. Hà Nội – Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
Atropin sulfat 0,25 mg | Atropin sulfat 0,25 mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên |
VD-34174-20 |
117 |
Cefprozil 125 | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 chai chứa 12g bột để pha 50 ml hỗn dịch; Hộp 1 chai chứa 18g bột để pha 75 ml hỗn dịch; Hộp 1 chai chứa 21,6g bột để pha 90 ml hỗn dịch |
VD-34175-20 |
118 |
Euvioxcin | Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) 500mg | Viên nang cứng (trắng-xanh) |
60 tháng |
TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên |
VD-34176-20 |
119 |
Motarvi | Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg | Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ 5ml |
VD-34177-20 |
120 |
Nikoramyl 10 | Nicorandil 10 mg | Viên nang cứng (trắng – tím) |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34178-20 |
121 |
Nitralmyl 0,6 | Glyceryl trinitrat 0,6 mg | Viên nén đặt dưới lưỡi |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 20 viên |
VD-34179-20 |
122 |
SM.Cephalexin 1000 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000 mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34180-20 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
123 |
Zanimex 1,5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g | Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
BP 2018 | Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-34181-20 |
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
124 |
Ebastin | Ebastin 10mg | Viên nén |
24 tháng |
JP XVII | Hộp 01 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34182-20 |
125 |
Lozab 250mg | Carbocistein 250mg | Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS | Hộp 04 vỉ xé, 10 vỉ xé x 4 viên |
VD-34183-20 |
126 |
Lozab 375mg | Carbocistein 375mg | Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS | Hộp 04 vỉ xé, 10 vỉ xé x 4 viên |
VD-34184-20 |
127 |
Lozab 500mg | Carbocistein 500mg | Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS | Hộp 04 vỉ xé, 10 vỉ xé x 4 viên |
VD-34185-20 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa – Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Loxoprofen | Loxoprofen sodium (dưới dạng Loxoprofen sodium hydrate 68mg) 60mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34188-20 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Số 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa – Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramine maleate 4mg | Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 4 vỉ x 50 viên, hộp 10 vỉ x 50 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
VD-34186-20 |
130 |
Enalapril | Enalapril maleat 5mg | Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên, thùng chứa 174 hộp. Hộp 10 vỉ x 10 viên, thùng chứa 243 hộp |
VD-34187-20 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
131 |
Osopin | Acid folic 5mg | Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34194-20 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
132 |
Bamyrol 250 sol | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250 mg | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống x 5ml |
VD-34190-20 |
133 |
Vitasun Tab | Sắt fumarat 322 mg; Acid folic 350 meg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
VD-34196-20 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Amedtonin 2 | Risperidon 2mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-34189-20 |
135 |
Grobend 400 | Dexibuprofen 400mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34191-20 |
136 |
Hypedalat | Lacidipin 4 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34192-20 |
137 |
Lefeilin | Nicergolin 10 mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-34193-20 |
138 |
Venigyno | Dequalinium clorid 10mg | Viên nén đặt phụ khoa |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 6 viên |
VD-34195-20 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường 3/2, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Menzag | Mỗi 10g chứa: Diflorasone diacetat 5mg | Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 tuýp 10g; Hộp 01 tuýp 15g; Hộp 01 tuýp 30g |
VD-34197-20 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
140 |
Locgoda 0,1% | Mỗi 15g kem bôi da chứa: Mometason furoat 0,015g | kem bôi da |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 tuýp 15g |
VD-34198-20 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
141 |
Cefadroxil 1000mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 1000 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34199-20 |
142 |
Penimid 800.000 IU | Penicilin V (dưới dạng Penicilin V kali) 800000 IU | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
VD-34205-20 |
41.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
143 |
Cefmetazol 0,5g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 lọ loại 15 ml |
VD-34200-20 |
144 |
Cotrimoxazol 800/160 | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34201-20 |
145 |
Losartan kali 100mg | Losartan kali 100mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34202-20 |
146 |
Losartan kali 25mg | Losartan kali 25 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34203-20 |
147 |
Losartan kali 50mg | Losartan kali 50 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34204-20 |
148 |
Piracetam 400mg | Piracetam 400 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34206-20 |
149 |
Ramipril 10mg | Ramipril 10 mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên |
VD-34207-20 |
150 |
Spiramycin 1,5 MIU | Spiramycin 1,5 MIU | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34208-20 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 – Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tinh Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
151 |
Tiêu độc Nam Hà | Mỗi 10 ml siro chứa 6ml cao lỏng dược liệu tương đương: Hạ khô thảo 0,5 g; Kim ngân cuộng 2,5 g; Sài đất 3g; Thổ phục linh 0,3 g; Thương nhĩ tử 1 g | Siro |
30 tháng |
TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml; Hộp 1 lọ 125 ml; Hộp 1 lọ 150 ml |
VD-34209-20 |
43. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Cerepax 500 | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-34210-20 |
153 |
Zoloman 100 | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 100mg | Viên nén bao phim |
336 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34211-20 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
154 |
Barinet | Berberin clorid dihydrat 10 mg | Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 chai 120 viên |
VD-34212-20 |
155 |
Dedarich 200 | Trimebutine maleat 200mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34213-20 |
156 |
Monterich 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34214-20 |
157 |
Usardaron 200 | Amiodaron hydroclorid 200mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-34215-20 |
45. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, Q3, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
158 |
Pasien 20 | Escin (dưới dạng natri escinat) 20 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-34216-20 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Mequizin 5 | Mequitazine 5 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34217-20 |
46.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông – Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM -)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Motuzen | Cao khô Cardus marianus (tương đương với Silymarin 70 mg, 30 mg silybin) 100 mg | Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-34218-20 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – Phường Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Tỉnh Quảng Bình – Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – Phường Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Tỉnh Quảng Bình – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Ambroxol | Ambroxol hydrochlorid 0,3% | Siro thuốc |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 chai 30ml; 60ml |
VD-34219-20 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế CTT Việt Nam (Đ/c: Lô 38 – N01 khu tái định cư tập trung, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Tp.Hà Nội – Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
CTTzil 250 | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-34220-20 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế CTT Việt Nam (Đ/c: Lô 38 – N01 khu tái định cư tập trung, tổ dân phố Kiều Mai, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Tp.Hà Nội – Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
163 |
CTToren 400 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ, 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34221-20 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
Argibu 400 | Dexibuprofen 400mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34222-20 |
165 |
Dovestam 250 | Levetiracetam 250mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34223-20 |
166 |
Dovestam 500 | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34224-20 |
167 |
Fexodinefast 120 | Fexofenadin hydrochlorid 120mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34225-20 |
168 |
Fexodinefast 180 | Fexofenadin hydrochlorid 180mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34226-20 |
169 |
Fitrofu 100 | Fluvoxamin maleat 100mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34227-20 |
170 |
Imruvat 10 | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVII | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34228-20 |
171 |
Lamivudine SaVi 100 | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34229-20 |
172 |
Lamivudine SaVi 150 | Lamivudin 150mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34230-20 |
173 |
Lisinopril SaVi 10 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34231-20 |
174 |
Methocarbamol 750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-34232-20 |
175 |
Nakibu | Paracetamol 300mg; Methocarbamol 380mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34233-20 |
176 |
Rispersavi 1 | Risperidon 1mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-34234-20 |
177 |
Rispersavi 2 | Risperidon 2mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-34235-20 |
178 |
RisperSaVi 4 | Risperidon 4mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-34236-20 |
179 |
SaVi Etodolac 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34237-20 |
180 |
SaVi Etoricoxib 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34238-20 |
181 |
Sildenafil SaVi 50 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2018 | Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-34239-20 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh (Đ/c: A606 Cao ốc An Lạc, đường Bùi Tư Toàn, quận Bình Tân, TP. HCM. – Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
182 |
Leripvin | Lecamidipin HCl 10 mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34240-20 |
52. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
183 |
Fotimyd 1000 | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 1 g | Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 42 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm ống nước cất pha tiêm (VN-18493-14) |
VD-34241-20 |
184 |
Fotimyd 2000 | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 2g | Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 42 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm ống nước cất pha tiêm (VN-18493-14) |
VD-34242-20 |
185 |
Fotimyd 500 | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 42 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Họp 1 lọ kèm ống nước cất pha tiêm (VN-18494-14) |
VD-34243-20 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
186 |
Metformin 850mg | Metformin hydroclorid 850 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-34246-20 |
187 |
Tiphaprim 960 | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-34248-20 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang – Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
188 |
Amoxicilin 500mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500 mg | Viên nang cứng (hồng-trắng ngà) |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-34244-20 |
189 |
Mapigyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-34245-20 |
190 |
Prednison 5 mg | Prednison 5 mg | Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS | Chai 200 viên |
VD-34247-20 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 – Trần Thánh Tông – Phường Bạch Đằng – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội – Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
191 |
Carbocistein 125mg/5ml | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Carbocisteine 125 mg | Siro |
36 tháng |
TCCS | Hộp lọ 30ml, 60ml, 90ml |
VD-34249-20 |
192 |
Carbocistein 250 mg/5ml | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Carbocisteine 250 mg | Siro |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ 30ml, 60ml, 90ml |
VD-34250-20 |
193 |
Franacne | Isotretinoin 20 mg | Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34251-20 |
194 |
Seared 8400 IU | Chymotrypsin 8400 IU | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34252-20 |
195 |
Tabifobed-New | Diphenhydramin hydrochlorid 50mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34253-20 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 – Lê Đại Hành – P.Minh Khai – Q.Hồng Bàng – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 – Đường 351 – Xã Nam Sơn – Huyện An Dương – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
196 |
Arginin AV | Mỗi 5ml chứa: Arginin hydroclorid 1000mg | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 chai 60ml; Hộp 01 chai 120ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 5ml |
VD-34254-20 |
197 |
Coje cảm cúm | Mỗi gói 3g chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 túi x 10 gói |
VD-34255-20 |
198 |
Dalestone-D | Mỗi 30ml siro chứa: Betamethason 1,5mg; Dexclorpheniramin maleat 12mg | Siro |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 75ml |
VD-34256-20 |
199 |
Miadetrim | Mỗi lọ 20ml chứa: Cholecalciferol 60.000 IU | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 lọ 20ml |
VD-34257-20 |
200 |
Rodomax | Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-34258-20 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng – Hà Nội – Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
201 |
Celogramin 10 | Vinpocetin 10mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34259-20 |
202 |
Celogramin 5 | Vinpocetin 5mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34260-20 |
203 |
Darcokin 10 | Nicorandil 10mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên. Vỉ alu-alu |
VD-34261-20 |
204 |
Firstlexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34263-20 |
205 |
Injectam- S12 | Mỗi 60 ml chứa: Piracetam 12g | Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 chai 60ml |
VD-34264-20 |
206 |
Lanprasol 30 | Lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%) 30mg | Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ x 14 viên |
VD-34265-20 |
207 |
Parazacol 150 DT. | Paracetamol 150mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Vỉ nhôm – nhôm |
VD-34266-20 |
208 |
Phabarat | Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 25mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34268-20 |
209 |
Pharbalol 2.5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid 2,725mg) 2,5mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-34269-20 |
210 |
Quinvonic 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-34270-20 |
211 |
Quinvonic 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-34271-20 |
212 |
Vitamin C 100mg | Acid ascorbic 100mg | Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 30 viên. Lọ 100 viên. Lọ 1000 viên |
VD-34272-20 |
213 |
Xalermus 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: Carbocistein 250mg | Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g |
VD-34273-20 |
57.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lôi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
214 |
Fabagolin | Dexibuprofen 300mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34262-20 |
215 |
Phabadarin 140 | Silymarin 140mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (Nhôm-PVC) |
VD-34267-20 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
216 |
Acyclovir 400 | Acyclovir 400mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-34274-20 |
217 |
Acyclovir 800 | Acyclovir 800mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-34275-20 |
218 |
Dexamethasone injection | Dexamethason sodium phosphat (tương đương Dexamethason 3,8 mg) 5 mg/1ml | Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 50 ống x 1 ml |
VD-34276-20 |
219 |
Fexoviphat 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/PVC hoặc vỉ Alu/Alu) |
VD-34277-20 |
220 |
Sulpiride 50mg | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN V | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-34278-20 |
221 |
Telmisartan 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén |
36 tháng |
DĐVN V | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-34279-20 |
222 |
Tetracyclin 500mg | Tetracyclin hydroclorid 500 mg | viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN V | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-34280-20 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
223 |
Flumax | Paracetamol 400 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-34281-20 |
224 |
Melomax 15mg | Meloxicam 15mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc vỉ nhôm-nhôm) |
VD-34282-20 |
225 |
Prazopro 40 | EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40 mg | Viên bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-34283-20 |
226 |
Spacmarizine | Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 20 vỉ x 15 viên |
VD-34284-20 |
227 |
Terpinzoat | Natri benzoat 50mg; Terpin hydrat 100mg | Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34285-20 |
228 |
TV. Pafen F | Paracetamol 500 mg; Diphenhydramin HCl 25 mg; | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-34286-20 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 – Đường Ngô Thời Nhiệm – Phường 6 – Quận 3 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 – Khu công nghiệp Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
229 |
Sulpirid 200 | Sulpirid 200mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 20 viên |
VD-34287-20 |
230 |
Sulpirid 400 | Sulpirid 400mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 20 viên |
VD-34288-20 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
231 |
Tacrolimus 0,1% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg/1g thuốc mỡ | Mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 tuýp 10g |
VD-34289-20 |
232 |
Vicilothin 2g | Cefalotin (dưới dạng hỗn hợp Cefalotin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 1:0,03) 2g | Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP38 | Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 04 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-22389-15 hoặc VD-18637-13) |
VD-34290-20 |
233 |
Vitazidim 0,5g | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với L-Arginin theo tỷ lệ 1: 0,349) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP41 | Hộp 01 lọ, 10 lọ, 50 lọ, 100 lọ; Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-34291-20 |
234 |
Viticalat | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin dinatri) 3g; phối hợp với Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,2g theo tỷ lệ 15:1 | Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP40 | Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 lọ ống nước cất 5ml (số đăng ký VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-34292-20 |
62. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An – Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
235 |
Actiso ĐDV | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Cao đặc Actiso (tương đương 20g lá tươi actiso) 200mg | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x ống 10ml. Hộp 10 gói, 20 gói x gói 10ml. Hộp 1 chai 100ml |
VD-34293-20 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 (Đ/c: Lô đất N2, đường TS 6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 (Đ/c: Lô đất N2, đường TS 6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
236 |
Bisoprolol-VMG 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) |
VD-34294-20 |
237 |
Carbotex 375 | Carbocistein 375mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm) |
VD-34295-20 |
238 |
Gemfibrozil-VMG 300 | Gemfibrozil 300mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ (nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) x 10 viên |
VD-34296-20 |
239 |
Gemfibrozil-VMG 600 | Gemfibrozil 600mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ (nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) x 10 viên |
VD-34297-20 |
240 |
Glimepirid-VMG 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-34298-20 |
241 |
Glimepirid-VMG 4 | Glimepiride 4mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-34299-20 |
242 |
Metronidazol-VMG 500 | Metronidazol 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34300-20 |
243 |
Piracetam-VMG 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34301-20 |
244 |
SpiraMetro-VMG | Spiramycin base 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34302-20 |
245 |
Spiramycin-VMG 3.0 M.IU | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-34303-20 |
246 |
Tadalafil-VMG 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 2 viên |
VD-34304-20 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
247 |
Cammic 1g | Acid tranexamic 1g/10ml | Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2018 | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml |
VD-34305-20 |
64.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Vinpoic 600 | Acid thioctic 600 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34306-20 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
249 |
Tô mộc YB | Mỗi gói 3g cốm chứa: Cao khô Tô mộc (tương đương 4,5 g dược liệu Tô mộc) 0,32 g | Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 3g |
VD-34307-20 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩn Thiên Đạt (Đ/c: 54 – TT4C Khu đô thị Văn Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
250 |
Calci-D3 | Calci (dưới dạng Calci carbonat 1250mg) 500 mg; Cholecalciferol (dưới dạng Dry Vitamin D3 100 SD/S) 440 mg | Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 24 gói x 3g |
VD-34308-20 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
251 |
Melrod 16 mg | Methylprednisolon 16mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên |
VD-34309-20 |
252 |
Phục thần | Phục linh | Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS | Túi 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg |
VD-34310-20 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
253 |
Sotraphamotalzin 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-34311-20 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội – Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiên Phong, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
254 |
Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Lọ 1000 viên |
VD-34312-20 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An – Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, Quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Tỉnh Long An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
255 |
Betamethason 0,5 | Betamethason 0,5mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 20 viên. Chai 30 viên, chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-34313-20 |
256 |
Cetazin tab | Cetirizine dihydrochloride 10mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
VD-34314-20 |
257 |
Clorpheniramin | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên. Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-34315-20 |
258 |
Fencecod caps | Ibuprofen 200mg; Codeine phosphate hemihydrate 12,8mg | Viên nang cứng |
30 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 50 viên, chai 100 viên |
VD-34316-20 |
259 |
Fencedol F | Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén (2 lớp) |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-34317-20 |
260 |
Sacendol 150 Flu | Paracetamol 150mg; Chlorpheniramin maleate 1mg | Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x gói 1g |
VD-34318-20 |
261 |
Stongirin | Cinnarizine 25mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 20 viên. Hộp 10 vỉ x 25 viên. Hộp 25 vỉ x 40 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-34319-20 |
262 |
Vacocerex 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
VD-34320-20 |
263 |
Vacorovel 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 14 viên. Chai 100 viên. Chai 200 viên. Chai 500 viên |
VD-34321-20 |
264 |
Vacovix | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat 97,86mg) 75mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
VD-34322-20 |
265 |
Vacoxicam 20 Caps | Jiroxicam 20mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên. Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-34323-20 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương – Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
266 |
Gastro – Med | Mỗi gói bột 5g chứa: Đảng sâm 1g; Bạch truật 1g; Hoài sơn 1g; Mạch nha 0,7g; Mộc hương bắc 0,5g; Ô tặc cốt 0,5g; Cam thảo bắc 0,3g | Thuốc bột |
36 tháng |
TCCS | Hộp 15 gói x 5g |
VD-34324-20 |
267 |
Giadogane | Cao đặc Actiso (tương đương không thấp hơn 5mg cynarin) 200mg; Cao đặc Rau đăng đất (tương đương với Rau đắng đất 1.500mg) 150mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương đương với Bìm bìm biếc 160mg) 16mg | Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-34325-20 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam – Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
268 |
Onsetron | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 4mg/5ml | Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10, 20, 30, 40 ống x 5, 10ml |
VD-34326-20 |
269 |
Pidoncam | Mỗi 5ml chứa: Piracetam 1200mg | Siro |
24 tháng |
TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml, 75ml, 100ml |
VD-34327-20 |
270 |
Rilidamin | Rilmenidin (dưới dạng Rilmenidin dihydrogen phosphat 1,544mg) 1mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1, 2, 3, 9, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên |
VD-34328-20 |
271 |
Zidofat 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34329-20 |
272 |
Zidofat 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34330-20 |
73. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
273 |
Neostigmin Kabi | Neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-34331-20 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
274 |
Dutased suspension | Mỗi lọ 30ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 1200mg; Trimethoprim 240mg | Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Chai 30ml, chai 50ml, chai 60ml. Hộp 1 chai |
VD-34332-20 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
275 |
Aciclovir MKP 800 | Aciclovir 800mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 7 vỉ x 5 viên |
VD-34333-20 |
276 |
Amcinol – Paste | Mỗi 5 gam gel chứa: Triamcinolon acetonid 5mg | Gel |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 tuýp x 5g |
VD-34334-20 |
277 |
Aspirin MKP 81 | Acid acetylsalicylic 81mg | Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x chai 100 viên |
VD-34335-20 |
278 |
Baclofen 10 | Baclofen 10mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x chai 100 viên |
VD-34336-20 |
279 |
Cloroquin phosphat 250mg | Cloroquin phosphat 250mg | Viên nén |
60 tháng |
DĐVN IV | Chai 200 viên |
VD-34337-20 |
280 |
Lactate Ringer | Mỗi chai 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid khan (dưới dạng calci clorid dihydrat) 0,075g; Natri lactat khan (dưới dạng dung dịch Natri lactat) 1,55g | Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS | Chai nhựa 250ml, chai nhựa 500ml |
VD-34338-20 |
281 |
Mekoferrat | Sắt fumarat 200mg | Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34339-20 |
282 |
Roxithromycin 150mg | Roxithromycin 150mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34340-20 |
283 |
Rutin-Vitamin C | Rutin 50mg; Acid Ascobic 50mg | Viên nén bao đường |
36 tháng |
DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34341-20 |
284 |
Sucefone 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-34342-20 |
285 |
Sulfaprim F | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén |
48 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34343-20 |
286 |
Ternafast 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-34344-20 |
287 |
Vasranta | Trimetazidin hydroclorid 20mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-34345-20 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
288 |
Baclofen-5a Farma 10mg | Baclofen 10mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 04 vỉ x 7 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34346-20 |
289 |
Ciprofibrate-5a Farma 100mg | Ciprofibrat 100mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34347-20 |
290 |
Deferasirox-5a Farma 125mg | Deferasirox 125mg | Viên nén phân tán trong nước |
36 tháng |
TCCS | Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34348-20 |
291 |
Dexibuprofen-5a Farma 400mg | Dexibuprofen 400mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ, 02 vỉ, 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34349-20 |
292 |
Francefdi 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01, 02, 03 vỉ x 10 viên |
VD-34350-20 |
293 |
Lomatel | Loratadin 10mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-34351-20 |
294 |
Loxoprofen sodium – 5A Farma 60mg | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34352-20 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: Số 192 phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
295 |
Ocebeauty | L-Cystin 500mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50mg | Viên phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên (Hộp 100 viên). Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên (Hộp 50 viên) |
VD-34353-20 |
296 |
Ocecotrim | Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-34354-20 |
297 |
Ocedetan 8/12,5 | Candesartan cilexetil 8mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên (Hộp 100 viên). Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên (Hộp 50 viên) |
VD-34355-20 |
298 |
Ocefolat | Acid Folie 350mcg; Sắt (dưới dạng sắt fumarat 310mg) 100mg | Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-34356-20 |
299 |
Ocehexin 8 | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-34357-20 |
300 |
Ocemebic | Meloxicam 7,5mg | Viên phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-34358-20 |
301 |
Oceritec 40/12,5 | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-34359-20 |
302 |
Ocevesin 120 | Alverin citrat 120mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-34360-20 |
303 |
Ocezuzi 250 | Paracetamol 250mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-34361-20 |
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
304 |
Acetylcysteine EG 200mg (CSNQ: Eurogenerics; Địa chỉ: Heizel Esplanade b22 – 1020 Brussel, Belgium) | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 18 gói, 30 gói x 1g |
VD-34362-20 |
305 |
Diajanul 50mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34363-20 |
306 |
Doncef inj. | Mỗi lọ chứa: Cephradin (dưới dạng hỗn hợp vô khuẩn Cephradin với L-Arginin) 1g | Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11), hộp 10 lọ kèm 10 ống dung môi nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11) |
VD-34364-20 |
307 |
Printa 60mg | Ticagrelor 60mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 9 vỉ, 18 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 4 vỉ, 12 vỉ x 14 viên |
VD-34365-20 |
308 |
Printa 90mg | Ticagrelor 90mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 9 vỉ, 18 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 4 vỉ, 12 vỉ x 14 viên |
VD-34366-20 |
79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Samedco (Đ/c: 666/10/1 đường 3/2, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
309 |
Datagalas 10 | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34367-20 |
80. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM – Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
310 |
Calcium corbière extra | Mỗi ống 5ml chứa: Calcium glubionate 1469,30mg; Calcium lactobionate 319,91mg | Dung dịch uống |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 ống x 5ml; Hộp 03 vỉ x 10 ống x 10ml |
VD-34368-20 |
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
311 |
Exidamin 20 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ x 07 viên; Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34369-20 |
312 |
Penzima | Mỗi 5ml chứa: Fexofenadin hydrochlorid 300mg | Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 20 ống nhựa uống x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 01 chai x 30ml; Hộp 01 chai x 60ml |
VD-34370-20 |
313 |
Piracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34371-20 |
314 |
Tadintos | Mỗi 5ml chứa: Loratadin 5mg | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 20 ống 5ml; Hộp 20 gói 5ml; Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml |
VD-34372-20 |
82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13 Khu tập thể công nghệ phẩm, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
315 |
Bnozjep 400 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400 mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-34373-20 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Sao Mai (Đ/c: Khu cán bộ, đường Nội Thị, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
316 |
SM.Amoxicillin 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34374-20 |
317 |
SM.Cephalexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34375-20 |
84. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình – Việt nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
318 |
Thiên vương bổ tâm đan | Mỗi 4g hoàn cứng chứa các dược liệu: Đan sâm 0,1g; Huyền sâm 0,1g; Đương quy 0,2g; Viễn chí 0,1g; Toan táo nhân 0,2g; Đảng sâm 0,1g; Bá tử nhân 0,2g; Bạch linh 0,1g; Cát cánh 0,1g; Ngũ vị tử 0,2g; Cam thảo 0,1g; Mạch môn 0,2g; Thiên môn đông 0,2g; Địa hoàng 0,8g; Chu sa 0,04g | Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói 4g, 15 gói 4g, 20 gói 4g; Hộp 01 lọ 24g, 32g, 40g, 60g |
VD-34376-20 |
85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T (Đ/c: Lô 13 Khu tập thể công nghệ phẩm, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
319 |
Okynzex | Piracetam 2400mg/ gói 6g | Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 30 gói x 6g |
VD-34377-20 |
86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
320 |
Enaritab | Enalapril maleat 5 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34378-20 |
87. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam – Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam – Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
321 |
Rinedif 125 | Cefdinir 125mg | Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
USP40 | Hộp 30 gói x 2g |
VD-34379-20 |
322 |
Rinedif 300 | Cefdinir 300mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34380-20 |
323 |
Stareclor 125 sac | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg | Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 30 gói x 2g |
VD-34381-20 |
324 |
Stareclor 250 sac | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 30 gói x 2g |
VD-34382-20 |
88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương – TP. Thái Bình – tỉnh Thái Bình – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
325 |
Celecoxib-US 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên |
VD-34383-20 |
326 |
Fexofenadin 120 | Fexofenadin hydrochlorid 120mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN V | Hộp 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên |
VD-34384-20 |
327 |
Fexofenadin 180 | Fexofenadin hydrochlorid 180mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN V | Hộp 01 vỉ, 03 vỉ, 05 vỉ x 10 viên |
VD-34385-20 |
328 |
Fexofenadin 60 | Fexofenadin hydrochlorid 60mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN V | Hộp 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên |
VD-34386-20 |
329 |
Goldxepha 4200 | Alpha Chymotrypsin (tương đương với 4,2mg) 4200 đơn vị USP | Viên nén |
24 tháng |
DĐVN V | Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34387-20 |
330 |
Goldxepha 8400 | Alpha Chymotrypsin (tương ứng với Alpha chymotrypsin 8,4mg) 8400 USP | Viên nén |
24 tháng |
DĐVN V | Hộp 02 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34388-20 |
331 |
Omeprazol-US 20 | Omeprazol (dưới dạng pellet bao tan trong ruột chứa Omeprazol 12,5%) 20mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
USP40 | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 30 viên, 100 viên |
VD-34389-20 |
332 |
Ridtazid – US 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-34390-20 |
333 |
Ridtazid-US 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-34391-20 |
334 |
Ridtazid-US 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-34392-20 |
89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh – Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
335 |
Bezolca | Albendazol 400mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ x 01 viên |
VD-34393-20 |
336 |
Cadipredni | Prednisolone 5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-34394-20 |
337 |
Paxetin | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-34395-20 |
90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
338 |
Cefuroxim 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34396-20 |
339 |
Dorover 4mg | Perindopril tert-butylamin 4mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 túi nhôm, 05 túi nhôm, 10 túi nhôm x 01 vỉ x 30 viên |
VD-34397-20 |
340 |
Suritil 5 mg | Ramipril 5mg | viên nén |
36 tháng |
TCCS | hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-34398-20 |
91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Y dược LS (Đ/c: Km 22, Quốc lộ 5, Thị trấn Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên – Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
341 |
LSP-Linezolid | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm/nhôm |
VD-34399-20 |
92. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông – (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông – (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
342 |
Destopix | Mỗi 1ml siro chứa Desloratadin 0,5mg | Siro |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml |
VD-34400-20 |
343 |
Efetixazol | Trimethoprim 160mg; Sulfamethoxazole 800mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34401-20 |
344 |
Jumiop-Tyrothri | Tyrothricin 1mg; Benzocain 5mg | Viên ngậm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34402-20 |
345 |
Lorexdyle | Loratadin 10mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34403-20 |
346 |
Nitidine | Nizatidin 300mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34404-20 |
93. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
347 |
Airfiat | Mỗi gói 1,2ml chứa: Simethicon 80mg | Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 30 gói x 1,2ml; Hộp 100 gói 1,2ml |
VD-34405-20 |
348 |
Aulirin | Mỗi gói 5ml chứa: Cetirizin hydroclorid 5mg | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói 5ml; Hộp 20 gói 5ml; Hộp 30 gói 5ml |
VD-34406-20 |
349 |
AustraPharmMesone Baby | Mỗi gói 5ml chứa: Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri phosphat) 5mg | Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml |
VD-34407-20 |
350 |
DL-Aulirin | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ x 10 viên |
VD-34408-20 |
94. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre – Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
351 |
Am-Isartan | Irbesartan 150mg | Viên nén phân tán trong nước |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34409-20 |
352 |
Authisix | Calcium carbonate (tương đương 600mg Calci) 1500mg; Vitamin D3 (400UI) 0,01mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên |
VD-34410-20 |
353 |
Auvit-B50 | Thiamin mononitrat 250mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34411-20 |
354 |
Bepamin | Paracetamol 500mg; Chlorpheniramin maleat 2mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 25 vỉ x 20 viên |
VD-34412-20 |
355 |
Enazid | Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34413-20 |
356 |
Licetam | Levetiracetam 100mg/1ml | Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 01 chai 60ml, 90ml |
VD-34414-20 |
357 |
Linliptin 5mg | Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34415-20 |
358 |
Meyer Vita DC | Calci (dưới dạng tricalci phosphat 3mg) 1,2g; Vitamin D3 (tương đương 800IU) 0,02mg/5g | Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 20 gói x 5g |
VD-34416-20 |
359 |
Meyerfiride 1 | Finasteride 1mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34417-20 |
360 |
Meyericodil 5 | Nicorandil 5mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34418-20 |
361 |
Meyeritapine 150 | Quetiapine (dưới dạng quetiapine fumarate) 150mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34419-20 |
362 |
Meyermazol 1% | Clotrimazole 10mg/1g kem | Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g |
VD-34420-20 |
363 |
Meyernazid | Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34421-20 |
364 |
Meyerovir cream 5% | Aciclorvir 50mg/1g kem | Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS | Hôp 01 tuýp 10g |
VD-34422-20 |
365 |
Meyerzem SR | Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg/5ml | Siro uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml |
VD-34423-20 |
366 |
Myavastin 20 | Pravastatin natri 20mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34424-20 |
367 |
Myconazol 2% cream | Miconazole nitrate 20mg/1g kem | kem bôi da |
24 tháng |
TCCS | Hộp 01 tuýp 15g; Hộp 01 tuýp 30g |
VD-34426-20 |
368 |
Mygoxin | Digoxin 0,25mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34427-20 |
369 |
Mylosulprid 100 | Levosulpirid 100mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34428-20 |
370 |
Mylosulprid 50 | Levosulpirid 50mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34429-20 |
95. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương – TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
371 |
Mycizin | Cetirizine dihydrochloride 5mg/5ml | Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 01 chai 60ml |
VD-34425-20 |
96. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
372 |
Diabesel 850 | Metformin hydroclorid 850mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 20 viên |
VD-34430-20 |
373 |
Orlistat RVN 120 | Orlistat (dưới dạng Orlistat pellet 50%) 120mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34431-20 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu giấy, Hà Nội -)
97.1 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất – Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
374 |
Coughdix | Cao khô lá thường xuân (5:1) 700 mg | Siro |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 chai 100 ml |
VD-34432-20 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội – Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
375 |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g; Natri lactat 1,56g; Kali clorid 0,2g; Calci clorid. 2H2O 0,135g; Glucose monohydrat 27,5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
TCCS | Chai 500ml |
VD-34433-20 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
376 |
Baclofen – BRV 10 | Baclofen 10mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34434-20 |
377 |
Efibrave | Macrogol 4000 10000mg | Bột pha dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 20 gói |
VD-34435-20 |
378 |
Methylprednisolon-BVP | Methylprednisolon 16mg | Viên nén |
48 tháng |
TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-34436-20 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh – VIỆT NAM)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
379 |
Bổ tỳ thổ long | Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đương quy 3,5 g; Bạch truật 3,5 g; Hoài sơn 3,5 g; Hoàng kỳ 3,5 g; Sơn tra 3,5 g; Sử quân tử 3,5 g; Địa long 3,5 g; Lộc giác sương 3,5 g; Binh lang 3,5 g; Đại hoàng 2,75 g; Kê nội kim 2,75 g; Cam thảo 1,75 g | Cao lỏng |
18 tháng |
TCCS | Hộp 1 chai 100 ml |
VD-34437-20 |
380 |
Hoàn an thai | Mỗi gói 4g chứa bột dược liệu tương đương: Thục địa 0,7 g; Ngải cứu 0,7 g; Trữ ma căn 0,55 g; Hoài sơn 0,5 g; Tục đoạn 0,35 g; Sa nhân 0,18 g; Hương phụ 0,18 g; Trần bì 0,18 g; Cao ban long 0,14 g, Tô ngạnh 0,12 g | Viên hoàn cứng |
30 tháng |
TCCS | Hộp 10 gói x 4g |
VD-34438-20 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
381 |
Furowel | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 túi nhôm 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) |
VD-34439-20 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 – tổ dân phố Đình Thôn – Phường Mỹ Đình 1 – Quận Nam Từ Liêm – TP. Hà Nội – Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
382 |
Murkars | Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0%) 100mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-34440-20 |
383 |
Rubotoon 20 | Isotretinoin 20mg | Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34441-20 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm EOC Việt Nam (Đ/c: Tổ 11, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
|
384 |
Erocystin | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN V | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm. Chai nhựa HPDE 100 viên |
VD-34442-20 |
|
385 |
Eroleucin | L-isoleucin 952mg; L-leucin 1904mg; L-Valin 1144mg | Thuốc cốm |
24 tháng |
JP XVII | Hộp 21 gói |
VD-34443-20 |
|
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
386 |
Ecocel 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34444-20 |
387 |
Ecocel 90 | Etoricoxib 90 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34445-20 |
388 |
Treecom 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34446-20 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An – Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
389 |
Taterdin | Cao khô dược liệu kim tiền thảo (tương đương với Kim tiền thảo 12g) 600mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ, 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-34447-20 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
390 |
Extorant 100 | Acetylcystein 100 mg | Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 30 gói |
VD-34448-20 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise (Đ/c: 61 Đường số 7, KDC Ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
391 |
Sozfax 8 | Lornoxicam 8mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34449-20 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sunrise (Đ/c: 61 đường số 7, khu dân cư ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP. HCM – Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
392 |
Tadlorp | Thiabendazol 500 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên |
VD-34450-20 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
393 |
Piraxnic-800 | Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800mg | Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 01 chai x 30ml; Hộp 01 chai x 60ml; Hộp 01 chai 100ml |
VD-34451-20 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và thiết bị y tế CT Pharma (Đ/c: 101/30 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
394 |
Voxela | Phospholipid đậu nành 300 mg | Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34452-20 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. – Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
395 |
Dầu nóng Cây Gậy | Mỗi 100ml chứa: Menthol 10g; Methyl salicylat 15g | Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 lọ x 10ml |
VD-34453-20 |
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Phường Bình Hòa – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Phường Bình Hòa – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
396 |
Bihasal 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP40 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34454-20 |
397 |
Calci D-Hasan 600/400 | Calci (dưới dạng Calci lactat gluconat 1358mg và Calci carbonat 1050mg) 600mg; Cholecalciferol (tương đương Vitamin D3 400IU) 4mg | Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS | Hộp 01 tuýp x 10 viên |
VD-34455-20 |
398 |
Hafenthyl 200 | Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat dạng vi hạt) 200mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
USP40 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34456-20 |
399 |
Hasanvit | Thiamin hydrochlorid (Vitamin B1) 1,4mg; Riboflavin natri phosphat (Vitamin B2) 1,6mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 18mg; Calci pantothenat (vitamin B5) 6mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 2mg; Vitamin B8 (Biotin) 0,15mg; Acid folic (Vitamin B9) 0,25mg; Acid Ascorbic (Vitamin C) 60mg; Vitamin E (dưới dạng Alpha tocopheryl acetat 50%) 10mg | Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS | Tuýp 20 viên |
VD-34457-20 |
400 |
Lamivudin Hasan 100 | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP2019 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34458-20 |
401 |
Lamivudin Hasan 150 | Lamivudin 150mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP2019 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34459-20 |
402 |
Lamivudin Hasan 300 | Lamivudin 300mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP2019 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34460-20 |
403 |
MesHanon 60mg | Pyridostigmin bromid 60mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP41 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34461-20 |
404 |
Vitaneurin | Thiamin hydroclorid 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin (dưới dạng Cyanocobalamin 1%) 0,2mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34462-20 |
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
405 |
Azoltel 400 | Albendazol 400mg | Viên nén |
24 tháng |
DĐVN V | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-34463-20 |
406 |
Fexostad 60 | Fexofenadin hydrochlorid 60mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 41 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-34464-20 |
407 |
Stadlofen 50 | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-34465-20 |
408 |
Stadmazol 500 | Clotrimazol 500mg | Viên nén đặt âm đạo |
24 tháng |
BP 2018 | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-34466-20 |
409 |
Vincestad | Vinpocetin 10mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-34467-20 |
410 |
Vincestad 5 | Vinpocetin 5mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-34468-20 |
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM (Đ/c: Lô B – Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM (Đ/c: Lô B – Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
411 |
Amtanolon 0,1% | Mỗi tuýp 10g chứa: Triamcinolon acetonid 0,01g | Thuốc kem |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 tuýp x 10g |
VD-34469-20 |
412 |
Cantomy Granule | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125mg | Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS | Hộp 30 gói x 2,5g; Hộp 50 gói x 2,5g |
VD-34470-20 |
413 |
Eredys 20 | Tadalafil (dạng vỉ hạt) 20mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên |
VD-34471-20 |
414 |
Hasancor 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP40 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34472-20 |
415 |
Letarid 50 | Levosulpirid 50mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34473-20 |
416 |
Lotedon 60 | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen sodium hydrate) 60mg | Viên nén |
36 tháng |
JP XVII | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34474-20 |
417 |
Masopen 100/25 | Levodopa 100mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa khan) 25mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34475-20 |
418 |
Masopen 250/25 | Levodopa 250mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa khan) 25 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34476-20 |
419 |
Masopen 50/12,5 | Levodopa 50mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa khan) 12,5mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34477-20 |
420 |
Mibefen NT 145 | Fenofibrat 145mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP41 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34478-20 |
421 |
Mibetel 40 MG | Telmisartan 40mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34479-20 |
422 |
Minutron | Fursultiamin 50mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin (dưới dạng Cyanocobalamin 1%) 0,25mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34480-20 |
423 |
Musclasan 150 | Tolperison hydrochlorid 150mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34481-20 |
424 |
Musclasan 50 | Tolperison hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34482-20 |
425 |
Repihasan 100 | Rebamipid 100mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34483-20 |
115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội – Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
426 |
Dexamethason | Dexamethason 0.5mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 30 viên. Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên |
VD-34484-20 |
427 |
Loratadin | Loratadine 10mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên, lọ 200 viên. |
VD-34485-20 |
428 |
Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 30 viên, hộp 100 vỉ x 30 viên. Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên |
VD-34486-20 |
429 |
Prumicol Flu | Clorpheniramin 2mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34487-20 |
430 |
Vitamin B6 25mg | Pyridoxine hydrochloride 25mg | Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 1500 viên |
VD-34488-20 |
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) – Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) – Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
431 |
An thảo | Mỗi viên chứa bột mịn cao hỗn hợp dược liệu 0,33 g (tương đương: Tế tân 0,48 g; Sinh địa 0,33 g; Đương quy 0,27 g; Thăng ma 0,26 g; Mẫu đơn bì 0,2 g; Hoàng liên 0,176 g; Bột mịn Thăng ma 0,07 g; Bột mịn Đương quy 0,06 g; Bột mịn Hoàng liên 0,024 g); Bột mịn Tế tân 0,02 g | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-34489-20 |
432 |
Thấp khớp Nam Dược | Mỗi viên chứa 0,5g cao khô dược liệu tương đương: Tang ký sinh 1,5 g; Độc hoạt 1 g; Phòng phong 1 g; Đỗ trọng 1 g; Ngưu tất 1 g; Trinh nữ 1 g; Hồng hoa 1 g; Bạch chỉ 1 g; Tục đoạn 1 g; Bổ cốt chỉ 0,5 g | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 4 vỉ, 8 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên |
VD-34490-20 |
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nova Pharma (Đ/c: Tầng 8, tòa nhà Việt Nam Business center 57-59 Hồ Tùng Mậu, P Bến Nghé, Q1, TPHCM – Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
433 |
Sun-toracin 60mg/50ml | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 60mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 túi x 50ml; Hộp 1 chai x 50 ml |
VD-34491-20 |
434 |
Sun-toracin 80mg/50ml | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 túi x 50ml; Hộp 1 chai x 50 ml |
VD-34492-20 |
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
435 |
Philfazolin | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g | Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP | Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 4 ml |
VD-34493-20 |
119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Quốc tế NS. (Đ/c: Số 47 ngõ 138 phố chợ Khâm Thiên, phường Trung Phụng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội – Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
436 |
Olexon S | Mỗi 5ml chứa: Terbutalin sulfat 1,5mg; Guaifenesin 66,5mg | Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml |
VD-34494-20 |
437 |
Sallet | Mỗi 5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 1 lọ 100ml, 150ml |
VD-34495-20 |
120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Đ/c: Ô 91+92 A3, KĐT Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
438 |
Inflagic | Mỗi ống 5ml chứa: Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg | Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x ống nhựa 5ml |
VD-34496-20 |
121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 781/C2, Đường Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
439 |
Bifitacine | Terbinafin (dưới dạng terbinafin hydroclorid 281,25 mg) 250 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-34497-20 |
440 |
Menvert 2,5 | Acid Ibandronic (dưới dạng Ibandronat sodium monohydrat 2,813 mg) 2,5 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34498-20 |
121.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
441 |
Sleremo | Calci carbonat 64,1mg; L-lysin hydroclorid 141,6mg | Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-34499-20 |
442 |
Tasredu | Flavoxat hydrochlorid 200mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34500-20 |
122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
443 |
Celegesis | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-34501-20 |
444 |
Etoxia | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34502-20 |
445 |
Etoxia | Etoricoxib 30mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34503-20 |
446 |
Etoxia | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34504-20 |
447 |
Etoxia | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34505-20 |
448 |
Heragaba | Gabapentin 600mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
USP41 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34506-20 |
449 |
Levofloxacin 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP41 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34507-20 |
450 |
Levofloxacin 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP41 | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34508-20 |
451 |
Ortizole | Ornidazole 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 05 vỉ x 06 viên |
VD-34509-20 |
452 |
Rilpirant | Rilpivirine (dưới dạng Rilpivirine hydrochloride) 25mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 chai 30 viên |
VD-34510-20 |
123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sự Lựa Chọn Vàng (Đ/c: R605, Indochina plaza, 214 Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội – Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 Hàn Thuyên, phường Vị xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
453 |
Newchoice EC Izzi | Levonorgestrel 1,5mg | Viên nén |
36 tháng |
BP 2018 | Hộp 01 vỉ x 01 viên |
VD-34511-20 |
124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A – Đường Đặng Tất – Phường Tân Định – Quận 1 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
124.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 – Đại lộ Độc lập – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
454 |
Actvils | Ibuprofen 200mg; Diphenhydramin HCl 25mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
VD-34512-20 |
455 |
Actvils | Ibuprofen 200mg; Diphenhydramin HCl 25mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
VD-34513-20 |
456 |
Acyclovir | Acyclovir 200mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34514-20 |
457 |
Allopurinol | Allopurinol 300mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34515-20 |
458 |
Calcium D3 | Calci Carbonat 750mg; Cholecalciferol 0,2mg | Viên nén bao phím |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-34516-20 |
459 |
Celecoxib | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34517-20 |
460 |
Cetirizin | Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
VD-34518-20 |
461 |
Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34519-20 |
462 |
Dextromethorphan | Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
VD-34520-20 |
463 |
Domperidon | Domperidon 10mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
VD-34521-20 |
464 |
Furosemid 40 | Furosemid 40mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34522-20 |
465 |
Griseofulvin | Griseofulvin 500mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34523-20 |
466 |
Idolpalivic | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-34524-20 |
467 |
Mesotab | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
VD-34525-20 |
468 |
Mesotab | Acid mefenamic 500mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-34526-20 |
469 |
Ofloxacin | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34527-20 |
470 |
Perigolric | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
VD-34528-20 |
471 |
Phuzibi | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 20mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34529-20 |
472 |
Piracetam | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34530-20 |
473 |
Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén (màu tím) |
36 tháng |
TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
VD-34531-20 |
474 |
Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
VD-34532-20 |
475 |
Prednison | Prednison 5mg | Viên nén (màu cam) |
36 tháng |
TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
VD-34533-20 |
476 |
Tana-Bupagic F | Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim (màu hồng) |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34534-20 |
477 |
Tana-Bupagic new | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
VD-34535-20 |
478 |
Tanabusicopan | Hyoscin butylbromid 10mg | Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên; Lọ 100 viên |
VD-34536-20 |
479 |
Tanadeslor | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34537-20 |
480 |
Tanagoodtrip | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34538-20 |
481 |
Tanahistin | Betahistin dihydrochlorid 16mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-34539-20 |
482 |
Tanarazol | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34540-20 |
483 |
Tanascalm 150 | Tolperison HCl 150mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34541-20 |
484 |
Tanascalm 50 | Tolperison HCl 50mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34542-20 |
485 |
Tanasolene | Alimemazin tartat 10mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên |
VD-34543-20 |
486 |
Tanasolene | Alimemazin tartat 10mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
VD-34544-20 |
487 |
Telyniol night | Paracetamol 500mg; Diphenhydramin HCl 25mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34545-20 |
125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Quang Anh (Đ/c: 69/4/41 Đường Trục, phường 13, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
125.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
488 |
Jasirox Tab 180 | Deferasirox 180mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34546-20 |
489 |
Jasirox Tab 360 | Deferasirox 360mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34547-20 |
490 |
Jasirox Tab 90 | Deferasirox 90mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34548-20 |
126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang (Đ/c: Số 36, Ngách 93/20, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
126.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
491 |
Jorexdo | Mỗi 5ml chứa: Desloratadin 2,5 mg | Siro |
36 tháng |
TCCS | Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-34550-20 |
127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang (Đ/c: Số 36, Ngách 93/20, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, TP. Hà Nội – Việt Nam)
127.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
492 |
Atmotap | Isotretinoin 25 mg | Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-34549-20 |
128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH tư vấn và phát triển công nghệ Trung Thành (Đ/c: 351 Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
128.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương – TP. Thái Bình – tỉnh Thái Bình – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
493 |
Acecaf | Paracetamol 500mg; Caffein 65mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN V | Hộp 02 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-34551-20 |
129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Viban (Đ/c: 243/9/12Q Tô Hiến Thành, P. 13, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
129.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
494 | Branchamine | L-leucin 320,3mg; L-isoleucin 203,9mg; L-Lysin HCl 291mg; L-Phenylalanin 320,3mg; L-threonin 145,7mg; L-valin 233mg; L-tryptophan 72,9mg; L-Histidin hydroclorid monohydrat 216,2mg; L-Methionin 320,3mg | Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 30 gói |
VD-34552-20 |
130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y Dược Quang Minh (Đ/c: Số nhà 3, ngách 26/1 Phan Đình Giót, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
130.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
495 |
SM.Cefadroxil 250 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34553-20 |
496 |
SM.Cefadroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-34554-20 |
131. Công ty đăng ký: Công ty TNNHH Dược phẩm EOC Việt Nam (Đ/c: Tổ 11, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)
131.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
497 |
Erofloc | Floctafenin 200mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm |
VD-34555-20 |
PHỤ LỤC II.
DANH MỤC 38 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI NAM HIỆU LỰC 03 NĂM – VIỆT ĐỢT 167
Ban hành kèm theo quyết định số 274/QĐ-QLD, ngày 15/6/2020
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I – 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM – Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I – 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Petrexum | Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri hemipentahydrat) 500mg | Bột đông khô pha truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS | Hộp 01 lọ |
VD3-36-20 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Miracox 200 | Thioctic acid 200mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD3-37-20 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh – Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Apifïx 0,5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD3-38-20 |
4 |
Apifix 1 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 1mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD3-39-20 |
5 |
Atorpa 30 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 30mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVII | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD3-40-20 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
EnvirAPC 0.5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 0,53mg) 0,5 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD3-41-20 |
7 |
EnvirAPC 1 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 1,06 mg) 1 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 41 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD3-42-20 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Milrinone – BFS | Mỗi lọ nhựa 10ml chứa Milrinon 10mg | Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, 25 lọ x 10ml/lọ |
VD3-43-20 |
6. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Tonios-0,5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD3-44-20 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Generic (Đ/c: Số 62 Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội, Việt Nam – Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, tp. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Fedestar 80 | Febuxostat 80mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD3-45-20 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A – Quang Trung – Hà Đông – TP. Hà Nội – Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Bastevir | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) 0,5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD3-46-20 |
12 |
Trotuvir | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) 1 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD3-47-20 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường 3/2, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Tamdeflo 6 | Deflazacort 6mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD3-48-20 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tinh Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Febuxostat 40 | Febuxostat 40 mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên |
VD3-49-20 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Mebendazol | Mebendazol 500 mg | Viên nhai quả núi |
24 tháng |
TCCS | Hộp 1 lọ x 1 viên |
VD3-50-20 |
16 |
Terpin Codein | Terpin hydrat 100 mg; Codein (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10 mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 400 viên |
VD3-51-20 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Ripinavir | Lopinavir 200mg; Ritonavir 50mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
IP 6 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 120 viên |
VD3-52-20 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng – Hà Nội – Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Antibavir 0.5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) 0,5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Vỉ alu-alu |
VD3-53-20 |
19 |
Antibavir 1.0 | Entecavir 1mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Vỉ alu-alu |
VD3-54-20 |
20 |
Bivantox 200 tab | Alpha lipoic acid 200mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD3-55-20 |
21 |
Timbivo | Bilastin 20mg | Viên nén |
24 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Vỉ nhôm – nhôm |
VD3-56-20 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An – Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, Quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Tỉnh Long An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Terp-cod | Terpin hydrat 100mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 6 vỉ x 15 viên. Hộp 2 vỉ x 40 viên. Chai 50 viên, chai 100 viên |
VD3-57-20 |
23 |
Vadol codein caplet | Paracetamol 500mg; Codeine phosphate (dưới dạng codein phosphate hemihydrate 10,23mg) 10mg | Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 12 viên. Hộp 8 vỉ x 12 viên. Chai 50 viên. Chai 100 viên |
VD3-58-20 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam – Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Zinkast | Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS | Hộp 7 gói, 14 gói, 20 gói, 28 gói, 30 gói x 1g |
VD3-59-20 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
25 |
Lysinkid | Mỗi 30ml siro chứa: Thiamin hydroclorid 6mg; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin natri phosphat) 6,696mg; Nicotinamid 39,996mg; Dexpanthenol 19,998mg; Pyridoxin hydroclorid 12mg; Lysin hydroclorid 600mg | Siro |
24 tháng |
TCCS | Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml |
VD3-60-20 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Priminol | Milrinon 10mg/10ml | Dung dịch tiêm |
48 tháng |
TCCS | Hộp 10 ống x 10ml |
VD3-61-20 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13 Khu tập thể công nghệ phẩm, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
TTZik | Febuxostat 120mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD3-62-20 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Y dược LS (Đ/c: Km 22, Quốc lộ 5, Thị trấn Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên – Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
LSP-Atazanavir | Atazanavir (dưới dạng Atazanavir sulfat) 150mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
IP 2018 | Chai nhựa HDPE 60 viên |
VD3-63-20 |
20. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông – (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông – (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
HTB Fovir 245 | Tenofovir disoproxil (dưới dang Tenofovir disoproxil fumarat 300mg) 245mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD3-64-20 |
21. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Winfe 80 | Febuxostat 80mg | Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD3-65-20 |
22. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre – Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Amperison 0,5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) 0,5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD3-66-20 |
23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Bivorilo 100/25 | Lopinavir 100mg; Ritonavir 25mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD3-67-20 |
33 |
Bivorilo 200/50 | Lopinavir 200mg; Ritonavir 50mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD3-68-20 |
24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đầu tư và thương mại quốc tế Việt Pháp (Đ/c: P102-C3 Khương Thượng, tổ 4D, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 – Nguyễn Sỹ Sách – TP. Vinh – Tỉnh Nghệ An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Bilastine 20 | Bilastin 20mg | Viên nén |
36 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD3-69-20 |
25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Mifestad Plus | Mỗi viên nén Mifepriston chứa: Mifepriston 200mg; Mỗi viên nén Misoprostol chứa: Misoprostol 200mcg | Viên nén |
36 tháng |
TC NSX | Hộp 1 vỉ gồm 1 viên mifepriston và 4 viên misoprostol |
VD3-70-20 |
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội – Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Totgutic | Febuxostat 40mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD3-71-20 |
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Erlova | Erlotinib (dưới dạng Erlotinib hydrochloride) 100mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD3-72-20 |
38 |
Uloxoric | Febuxostat 40mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD3-73-20 |
PHỤ LỤC III.
DANH MỤC 02 THUỐC ĐÓNG GÓI THỨ CẤP TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM – ĐỢT 167
Ban hành kèm theo Quyết định số: 274/QĐ-QLD, ngày 15/6/2020
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
1.1 Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: CCL Pharmaceuticals (Pvt.) Ltd (Đ/c: 62 Industrial Estate, Kot Lakhpat, Lahore, Pakistan)
1.2 Cơ sở đóng gói thứ cấp: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Glimet 500mg/2.5 tablets | Metformin hydrochloride 500mg; Glibenclamide 2,5mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
DG3-3-20 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
2.1 Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: CCL Pharmaceuticals (Pvt.) Ltd (Đ/c: 62 Industrial Estate, Kot Lakhpat, Lahore, Pakistan)
2.2 Cơ sở đóng gói thứ cấp: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Sita-Met Tablets 50/1000 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg; Metformin hydrochloride 1000mg | Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS | Hộp 02 vỉ x 07 viên |
DG3-4-20 |
PHỤ LỤC IV.
DANH MỤC 04 THUỐC SẢN XUẤT GIA CÔNG TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 167
Ban hành kèm theo Quyết định số: 274/QĐ-QLD, ngày 15/6/2020
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất – Kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23, Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị Y tế, 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
1.1. Cơ sở đặt gia công: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất – Kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23, Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị Y tế, 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
1.2 Cơ sở nhận gia công: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Q. Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Cystinice | L-cystine 500mg | Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS | Hộp 06 vỉ x 05 viên; Hộp 12 vỉ x 05 viên; Hộp 20 vỉ x 05 viên |
GC-335-20 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Đ/c: 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
2.1 Cơ sở đặt gia công: Công ty cổ phần dược Medipharco (Đ/c: 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, tỉnh thừa Thiên Huế – Việt Nam)
2.2 Cơ sở nhận gia công: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Đ/c: Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Reistore | Bột nhân sâm 250mg; Cao đặc linh chi (tương ứng với linh chi 1000mg) 115mg | Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
GC-336-20 |
3. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 150 Beach Road # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 – Singapore)
3.1 Cơ sở đặt gia công: GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 150 Beach Road # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 – Singapore)
3.2 Cơ sở nhận gia công: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Phường An Bình, TP Biên Hòa, Đồng Nai –)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Zentel | Albendazol 200mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 01 vỉ x 02 viên |
GC-337-20 |
4. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse 250 – 64293 Darmstadt – Đức)
4.1 Cơ sở đặt gia công: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse 250 – 64293 Darmstadt – Đức)
4.2 Cơ sở nhận gia công: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z01-02-03a, KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Terpine Gonnon | Terpin hydrat 100mg; Codein monohydrat 15mg | Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
GC-338-20 |
QUYẾT ĐỊNH 274/QĐ-QLD NĂM 2020 VỀ DANH MỤC THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 167 DO CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC BAN HÀNH | |||
Số, ký hiệu văn bản | 274/QĐ-QLD | Ngày hiệu lực | 15/06/2020 |
Loại văn bản | Quyết định | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Y tế |
Ngày ban hành | 15/06/2020 |
Cơ quan ban hành |
Cục quản lý dược |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |