QUYẾT ĐỊNH 39/2022/QĐ-UBND NGÀY 29/11/2022 VỀ BỘ ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN ĐÔ THỊ; DUY TRÌ, PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÂY XANH ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ; QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC TỶ LỆ CHI PHÍ QUẢN LÝ CHUNG TRONG DỰ TOÁN CHI PHÍ DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ TỈNH PHÚ THỌ

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 10/12/2022

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH PHÚ THỌ
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 39/2022/QĐ-UBND

Phú Thọ, ngày 29 tháng 11 năm 2022

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN ĐÔ THỊ; DUY TRÌ, PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÂY XANH ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ; QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC TỶ LỆ CHI PHÍ QUẢN LÝ CHUNG TRONG DỰ TOÁN CHI PHÍ DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ TỈNH PHÚ THỌ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị quyết số 1210/2016/UBTVQH13 ngày 25 tháng 05 năm 2016 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về phân loại đô thị;

Căn cứ Nghị định số 79/2009/NĐ-CP ngày 28 tháng 9 năm 2009 của Chính phủ về quản lý chiếu sáng đô thị;

Căn cứ Nghị định số 64/2010/NĐ-CP ngày 11 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về quản lý cây xanh đô thị;

Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;

Căn cứ Nghị định số 80/2014/NĐ-CP ngày 06 tháng 8 năm 2014 của Chính phủ về thoát nước và xử lý nước thải;

Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Nghị định số 38/2019/NĐ-CP ngày 09 tháng 5 năm 2019 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;

Căn cứ Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ; Thông tư số 233/2016/TT-BTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Điều của Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;

Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;

Căn cứ Thông tư số 14/2017/TT-BXD ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị; Căn cứ Thông tư số 13/2018/TT-BXD ngày 27 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp định giá dịch vụ thoát nước;

Căn cứ Thông tư số 17/2019/TT-BLĐTBXH ngày 06 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hướng dẫn xác định chi phí tiền lương, chi phí nhân công trong giá, đơn giá sản phẩm, dịch vụ công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước do doanh nghiệp thực hiện;

Căn cứ Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 194/SXD-TTr ngày 28 tháng 11 năm 2022.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bộ đơn giá Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ (Chi tiết tại phụ biểu kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Quy định định mức tỷ lệ chi phí quản lý chung

Mức tỷ lệ chi phí quản lý chung trong dự toán chi phí dịch vụ thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị đối với các đô thị được xác định bằng tỷ lệ phần trăm (%) so với chi phí nhân công trực tiếp theo bảng sau:

Đơn vị tính: %

TT

Loại dịch vụ công ích

Loại đô thị

I

II

III ÷ V

1

Thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt đô thị

37

35

34

2

Duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị

34

33

32

3

Duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị

35

34

32

Đối với dịch vụ: Thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị có chi phí sử dụng xe, máy, thiết bị thi công > 60% chi phí trực tiếp thì định mức chi phí quản lý chung là 3,5% so với chi phí sử dụng xe, máy, thiết bị thi công.

Điều 3. Bộ đơn giá Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị là đơn giá tối đa. Khi Nhà nước thay đổi chính sách đã viện dẫn về cơ sở xác định đơn giá và biến động giá thị trường làm Bộ đơn giá này tăng hơn 20% thì các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm tham mưu đề xuất UBND tỉnh xem xét, quyết định điều chỉnh.

Điều 4. Hiệu lực thi hành

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 12 năm 2022 và thay thế Quyết định số 11/2017/QĐ-UBND ngày 20 tháng 4 năm 2017 của UBND tỉnh Phú Thọ về việc quy định giá sản phẩm công ích dịch vụ môi trường đô thị trên địa bàn thành phố Việt Trì và thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ.

Điều 5. Tổ chức thực hiện

1. Đơn giá tối đa quy định trong Bộ đơn giá được áp dụng thực hiện giao các nhiệm vụ bảo đảm các thành phần công việc phù hợp và đồng bộ với kết cấu định mức kinh tế – kỹ thuật do Bộ Xây dựng đã công bố.

2. Các cơ quan, đơn vị căn cứ đơn giá tối đa quy định khi thực hiện lập, thẩm định, phê duyệt dự toán và quản lý chi phí dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước và dịch vụ công ích; thực hiện rà soát chi phí trên cơ sở khối lượng công việc và điều kiện thực tế phù hợp khả năng dự toán ngân sách nhà nước giao.

3. Giao Sở Xây dựng tổ chức triển khai, phổ biến và hướng dẫn thống nhất thực hiện Bộ đơn giá thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ, tổng hợp những vấn đề vướng mắc, phát sinh trong quá trình thực hiện báo cáo UBND tỉnh xem xét, quyết định.

4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc, Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thành, thị và các đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
– Như Điều 5;
– Văn phòng Chính phủ;
– Website Chính phủ;
– Bộ Xây dựng;
– Vụ Pháp chế – Bộ Xây dựng;
– Cục Kiểm tra văn bản QPPL – Bộ Tư pháp;
– TT: TU, HĐND tỉnh;
– UBMTTQ tỉnh;
– CT, các PCT UBND tỉnh;
– Trung tâm Công báo – Tin học;
– Cổng thông tin điện tử tỉnh;
– CV NCTH;
– Lưu: VT, TH4(150b).

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH

Phan Trọng Tấn

ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN ĐÔ THỊ; DUY TRÌ, PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÂY XANH ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ

(Kèm theo Quyết định số 39/2022/QĐ-UBND ngày 29/11/2022 của UBND tỉnh Phú Thọ)

CHƯƠNG I: THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN ĐÔ THỊ

A. KHU VỰC THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG

1

MT1.01.00

Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công.

1km

185.899

263.595

2

MT1.02.01

Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công.

10.000m2

387.289

549.156

3

MT1.02.02

Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công.

10.000m2

278.848

395.393

4

MT1.03.00

Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công.

1km

123.933

175.730

5

MT1.04.00

Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch.

1km

123.933

175.730

6

MT1.05.00

Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm

1km

201.390

285.561

7

MT1.06.00

Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công

1 tấn rác sinh hoạt

114.148

161.857

8

MT1.07.00

Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công

1 tấn phế thải xây dựng

73.381

104.051

II

CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI

1

MT2.01.01

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

26.026

87.231

120.380

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

27.396

91.822

126.716

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

30.409

101.922

140.655

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

33.423

112.022

154.594

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

35.614

119.368

164.731

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

37.806

126.714

174.868

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

39.724

133.141

183.738

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

41.367

138.651

191.341

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

43.011

144.160

198.944

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

44.381

148.751

205.280

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

45.477

152.424

210.349

2

MT2.01.02

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

20.294

78.384

104.971

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

21.362

82.509

110.496

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

23.712

91.585

122.650

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

26.062

100.661

134.805

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

27.771

107.262

143.644

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

29.480

113.863

152.484

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

30.975

119.639

160.219

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

32.257

124.589

166.849

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

33.538

129.540

173.478

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

34.607

133.665

179.003

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

35.461

136.965

183.423

3

MT2.01.03

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

14.407

67.219

86.918

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

15.165

70.757

91.493

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

16.834

78.541

101.557

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

18.502

86.324

111.622

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

19.715

91.984

118.941

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

20.928

97.645

126.261

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

21.990

102.598

132.665

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

22.900

106.843

138.155

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

23.810

111.089

143.644

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

24.568

114.627

148.219

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

25.175

117.457

151.879

4

MT2.02.01

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

3.960

43.067

181.523

243.124

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

3.960

45.333

191.076

255.704

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

3.960

50.320

212.095

283.381

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

3.960

55.306

233.113

311.058

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

3.960

58.933

248.399

331.186

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

3.960

62.560

263.686

351.315

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

3.960

65.733

277.061

368.927

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

3.960

68.453

288.526

384.023

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

3.960

71.173

299.990

399.120

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

3.960

73.440

309.544

411.700

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

3.960

75.253

317.187

421.764

5

MT2.02.02

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

3.960

30.673

157.128

204.165

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

3.960

32.288

165.398

214.694

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

3.960

35.839

183.591

237.860

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

3.960

39.391

201.785

261.026

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

3.960

41.974

215.017

277.873

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

3.960

44.557

228.249

294.721

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

3.960

46.817

239.827

309.463

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

3.960

48.754

249.751

322.098

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

3.960

50.692

259.674

334.734

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

3.960

52.306

267.944

345.264

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

3.960

53.598

274.560

353.688

6

MT2.02.03

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

39.600

29.124

141.363

222.561

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

39.600

30.657

148.803

232.117

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

39.600

34.029

165.171

253.142

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

39.600

37.402

181.539

274.166

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

39.600

39.854

193.444

289.457

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

39.600

42.307

205.348

304.747

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

39.600

44.453

215.764

318.126

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

39.600

46.292

224.692

329.594

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

39.600

48.131

233.620

341.062

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

39.600

49.664

241.060

350.619

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

39.600

50.891

247.013

358.264

7

MT2.03.01

Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

8.675

86.179

101.296

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

9.132

90.715

106.627

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

10.136

100.693

118.356

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

11.141

110.672

130.085

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

11.871

117.929

138.615

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

12.602

125.186

147.145

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

13.241

131.536

154.609

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

13.789

136.979

161.007

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

14.337

142.422

167.405

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

14.794

146.957

172.736

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

15.159

150.586

177.001

8

MT2.03.02

Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

6.197

61.556

72.354

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

6.523

64.796

76.162

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

7.240

71.924

84.540

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

7.958

79.051

92.918

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

8.480

84.235

99.011

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

9.001

89.419

105.104

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

9.458

93.954

110.435

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

9.849

97.842

115.005

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

10.241

101.730

119.575

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

10.567

104.970

123.383

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

10.828

107.561

126.429

9

MT2.04.00

Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt

100 thùng

286.965

406.903

10

MT2.05.01

Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa)
Cự ly L ≤ 40km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

345.543

703.725

1.111.485

Cự ly 40 < L ≤ 50km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

425.284

866.123

1.367.982

Cự ly 50 < L ≤ 60km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

505.025

1.028.521

1.624.478

Cự ly 60 < L ≤ 70km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

531.605

1.082.654

1.709.977

Cự ly 70 < L ≤ 80km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

558.185

1.136.786

1.795.476

11

MT2.05.02

Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton)
Cự ly L ≤ 40km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

414.440

841.879

1.330.788

Cự ly 40 < L ≤ 50km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

510.080

1.036.159

1.637.893

Cự ly 50 < L ≤ 60km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

605.720

1.230.439

1.944.997

Cự ly 60 < L ≤ 70km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

637.600

1.295.199

2.047.366

Cự ly 70 < L ≤ 80km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

669.480

1.359.959

2.149.734

12

MT2.06.01

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 1,2 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

97.189

68.264

208.462

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

114.683

80.551

245.986

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

136.065

95.569

291.847

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

155.503

109.222

333.540

13

MT2.06.02

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 2 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

97.189

82.305

222.995

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

114.683

97.120

263.134

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

136.065

115.227

312.193

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

155.503

131.688

356.792

14

MT2.06.03

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 4 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

97.189

83.862

224.606

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

114.683

98.957

265.035

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

136.065

117.406

314.448

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

155.503

134.178

359.370

15

MT2.07.00

Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới

1 tấn rác

1.451

24.332

27.567

16

MT2.08.00

Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới

1 tấn phế thải xây dựng

1.158

19.411

21.992

17

MT2.09.01

Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải <10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

8.056

46.856

58.531

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

8.480

49.322

61.611

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

9.412

54.747

68.389

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn phế thải xây dựng

10.345

60.173

75.166

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn phế thải xây dựng

11.023

64.119

80.095

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn phế thải xây dựng

11.702

68.064

85.024

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn phế thải xây dựng

12.295

71.517

89.336

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn phế thải xây dựng

12.804

74.476

93.033

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn phế thải xây dựng

13.313

77.436

96.730

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn phế thải xây dựng

13.737

79.902

99.810

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn phế thải xây dựng

14.076

81.875

102.275

18

MT2.09.02

Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

5.267

41.874

50.308

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

5.544

44.078

52.955

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

6.154

48.926

58.781

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn phế thải xây dựng

6.764

53.775

64.606

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn phế thải xây dựng

7.208

57.301

68.842

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn phế thải xây dựng

7.651

60.827

73.079

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn phế thải xây dựng

8.039

63.913

76.785

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn phế thải xây dựng

8.372

66.557

79.963

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn phế thải xây dựng

8.705

69.202

83.140

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn phế thải xây dựng

8.982

71.406

85.788

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn phế thải xây dựng

9.204

73.169

87.906

19

MT2.10.01

Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV

10.000m2

120.834

97.253

271.994

20

MT2.10.02

Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV

10.000m2

407.673

277.186

864.947

III

CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC

1

MT3.01.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày

1 tấn rác

26.955

10.542

6.537

49.613

2

MT3.02.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày

1 tấn rác

23.188

8.258

5.261

41.154

3

MT3.03.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày

1 tấn rác

34.030

12.299

17.040

70.298

4

MT3.04.00

Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày

1 tấn

6.268

5.153

14.220

5

MT3.05.00

Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày

1 tấn

3.671

5.545

9.740

V

CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ

1

MT4.01.00

Công tác xử lý rác y tế, bệnh phẩm bằng lò gas

1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm

7.895.163

1.458.355

947.779

11.220.319

VI

CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI

1

MT5.01.00

Công tác quét đường phố bằng cơ giới

1km

141.200

55.703

205.813

2

MT5.02.01

Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 9m3

1km

56.000

185.515

256.688

3

MT5.02.02

Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 16m3

1km

56.000

181.448

252.332

4

MT5.03.00

Công tác vận hành hệ thống bơm nước cung cấp nước rửa đường

100m3 nước

67.966

34.447

132.024

B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG

1

MT1.01.00

Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công.

1km

146.110

202.640

2

MT1.02.01

Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công.

10.000m2

304.396

422.166

3

MT1.02.02

Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công.

10.000m2

219.165

303.960

4

MT1.03.00

Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công.

1km

97.407

135.093

5

MT1.04.00

Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch.

1km

97.407

135.093

6

MT1.05.00

Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm

1km

158.286

219.526

7

MT1.06.00

Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công

1 tấn rác sinh hoạt

106.538

147.758

8

MT1.07.00

Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công

1 tấn phế thải xây dựng

68.489

94.987

II

CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI

1

MT2.01.01

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

24.291

86.347

117.638

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

25.569

90.892

123.830

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

28.382

100.890

137.451

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

31.194

110.888

151.072

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

33.240

118.159

160.978

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

35.286

125.430

170.885

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

37.075

131.793

179.553

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

38.610

137.246

186.983

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

40.144

142.700

194.412

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

41.422

147.244

200.604

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

42.445

150.880

205.557

2

MT2.01.02

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

18.941

77.697

102.835

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

19.938

81.786

108.247

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

22.131

90.783

120.154

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

24.324

99.779

132.062

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

25.919

106.322

140.721

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

27.514

112.865

149.381

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

28.910

118.590

156.959

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

30.106

123.497

163.453

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

31.303

128.405

169.948

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

32.299

132.494

175.361

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

33.097

135.765

179.691

3

MT2.01.03

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

13.447

66.608

85.270

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

14.154

70.114

89.758

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

15.711

77.827

99.631

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

17.268

85.539

109.505

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

18.401

91.148

116.685

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

19.533

96.758

123.866

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

20.524

101.666

130.149

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

21.373

105.872

135.534

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

22.222

110.079

140.920

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

22.930

113.585

145.408

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

23.496

116.390

148.998

4

MT2.02.01

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

3.960

40.195

179.684

238.183

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

3.960

42.311

189.141

250.503

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

3.960

46.965

209.947

277.608

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

3.960

51.619

230.752

304.712

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

3.960

55.004

245.883

324.425

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

3.960

58.389

261.015

344.137

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

3.960

61.351

274.255

361.385

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

3.960

63.890

285.603

376.170

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

3.960

66.428

296.952

390.954

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

3.960

68.544

306.409

403.274

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

3.960

70.236

313.974

413.130

5

MT2.02.02

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

3.960

28.628

155.751

200.573

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

3.960

30.135

163.948

210.914

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

3.960

33.450

181.983

233.664

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

3.960

36.765

200.017

256.414

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

3.960

39.176

213.133

272.959

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

3.960

41.587

226.249

289.504

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

3.960

43.696

237.725

303.981

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

3.960

45.504

247.562

316.390

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

3.960

47.312

257.399

328.799

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

3.960

48.819

265.596

339.140

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

3.960

50.024

272.154

347.412

6

MT2.02.03

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

39.600

27.183

140.078

219.175

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

39.600

28.613

147.450

228.553

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

39.600

31.761

163.670

249.186

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

39.600

34.908

179.889

269.818

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

39.600

37.197

191.686

284.823

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

39.600

39.486

203.482

299.829

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

39.600

41.489

213.803

312.958

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

39.600

43.206

222.650

324.212

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

39.600

44.923

231.497

335.466

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

39.600

46.353

238.870

344.845

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

39.600

47.498

244.768

352.348

7

MT2.03.01

Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

8.097

85.445

99.911

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

8.523

89.942

105.169

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

9.461

99.835

116.738

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

10.398

109.729

128.306

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

11.080

116.924

136.720

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

11.762

124.120

145.133

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

12.358

130.415

152.495

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

12.870

135.812

158.805

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

13.381

141.209

165.116

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

13.807

145.706

170.374

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

14.148

149.303

174.581

8

MT2.03.02

Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

5.784

61.032

71.365

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

6.088

64.244

75.121

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

6.758

71.311

83.384

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

7.427

78.378

91.647

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

7.914

83.517

97.657

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

8.401

88.657

103.667

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

8.827

93.154

108.925

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

9.193

97.009

113.432

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

9.558

100.863

117.940

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

9.862

104.075

121.696

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

10.106

106.645

124.701

9

MT2.04.00

Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt

100 thùng

267.834

371.460

10

MT2.05.01

Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa)
Cự ly L ≤ 40km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

322.507

692.802

1.075.941

Cự ly 40 < L ≤ 50km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

396.932

852.679

1.324.236

Cự ly 50 < L ≤ 60km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

471.356

1.012.557

1.572.530

Cự ly 60 < L ≤ 70km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

496.165

1.065.849

1.655.295

Cự ly 70 < L ≤ 80km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

520.973

1.119.141

1.738.059

11

MT2.05.02

Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton)
Cự ly L ≤ 40km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

386.811

828.812

1.288.193

Cự ly 40 < L ≤ 50km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

476.075

1.020.076

1.585.468

Cự ly 50 < L ≤ 60km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

565.339

1.211.341

1.882.744

Cự ly 60 < L ≤ 70km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

595.093

1.275.095

1.981.836

Cự ly 70 < L ≤ 80km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

624.848

1.338.850

2.080.927

12

MT2.06.01

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 1,2 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

90.710

66.104

194.223

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

107.038

78.003

229.183

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

126.994

92.545

271.912

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

145.136

105.766

310.757

13

MT2.06.02

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 2 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

90.710

80.769

209.401

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

107.038

95.307

247.093

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

126.994

113.076

293.162

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

145.136

129.230

335.042

14

MT2.06.03

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 4 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

90.710

82.599

211.296

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

107.038

97.467

249.329

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

126.994

115.639

295.814

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

145.136

132.159

338.073

15

MT2.07.00

Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới

1 tấn rác

1.355

24.241

27.370

16

MT2.08.00

Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới

1 tấn phế thải xây dựng

1.081

19.338

21.834

17

MT2.09.01

Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải <10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

7.519

46.309

57.389

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

7.914

48.746

60.410

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

8.785

54.108

67.055

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn phế thải xây dựng

9.655

59.470

73.700

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn phế thải xây dựng

10.289

63.370

78.532

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn phế thải xây dựng

10.922

67.270

83.365

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn phế thải xây dựng

11.476

70.682

87.594

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn phế thải xây dựng

11.951

73.607

91.218

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn phế thải xây dựng

12.425

76.532

94.843

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn phế thải xây dựng

12.821

78.969

97.863

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn phế thải xây dựng

13.138

80.919

100.280

18

MT2.09.02

Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

4.916

41.493

49.536

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

5.175

43.677

52.143

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

5.744

48.481

57.879

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn phế thải xây dựng

6.313

53.285

63.615

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn phế thải xây dựng

6.727

56.780

67.786

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn phế thải xây dựng

7.141

60.274

71.958

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn phế thải xây dựng

7.503

63.331

75.608

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn phế thải xây dựng

7.814

65.952

78.736

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn phế thải xây dựng

8.124

68.572

81.865

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn phế thải xây dựng

8.383

70.756

84.472

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn phế thải xây dựng

8.590

72.503

86.558

19

MT2.10.01

Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV

10.000m2

112.779

93.416

253.098

20

MT2.10.02

Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV

10.000m2

380.494

261.447

798.305

III

CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC

1

MT3.01.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày

1 tấn rác

26.955

9.840

6.490

48.262

2

MT3.02.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày

1 tấn rác

23.188

7.708

5.229

40.101

3

MT3.03.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày

1 tấn rác

34.030

11.479

16.892

68.625

4

MT3.04.00

Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày

1 tấn

5.850

5.108

13.400

5

MT3.05.00

Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày

1 tấn

3.426

5.487

9.424

V

CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ

1

MT4.01.00

Công tác xử lý rác y tế, bệnh phẩm bằng lò gas

1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm

7.895.163

1.361.131

941.664

11.033.868

VI

CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI

1

MT5.01.00

Công tác quét đường phố bằng cơ giới

1km

141.200

46.554

196.011

2

MT5.02.01

Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 9m3

1km

56.000

182.755

253.731

3

MT5.02.02

Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 16m3

1km

56.000

179.296

250.026

4

MT5.03.00

Công tác vận hành hệ thống bơm nước cung cấp nước rửa đường

100m3 nước

63.435

33.086

122.222

C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG

1

MT1.01.00

Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công.

1km

140.680

195.109

2

MT1.02.01

Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công.

10.000m2

293.083

406.477

3

MT1.02.02

Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công.

10.000m2

211.020

292.663

4

MT1.03.00

Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công.

1km

93.787

130.073

5

MT1.04.00

Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch.

1km

93.787

130.073

6

MT1.05.00

Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm

1km

152.403

211.368

7

MT1.06.00

Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công

1 tấn rác sinh hoạt

102.579

142.267

8

MT1.07.00

Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công

1 tấn phế thải xây dựng

65.944

91.457

II

CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI

1

MT2.01.01

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

23.388

85.880

116.203

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

24.619

90.400

122.319

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

27.327

100.344

135.774

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

30.035

110.288

149.229

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

32.005

117.520

159.015

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

33.974

124.752

168.800

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

35.698

131.079

177.363

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

37.175

136.503

184.702

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

38.652

141.927

192.041

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

39.883

146.447

198.157

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

40.867

150.063

203.050

2

MT2.01.02

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

18.237

77.334

101.717

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

19.197

81.404

107.071

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

21.309

90.358

118.848

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

23.420

99.313

130.626

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

24.956

105.825

139.192

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

26.492

112.337

147.758

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

27.836

118.036

155.253

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

28.987

122.920

161.677

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

30.139

127.804

168.101

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

31.099

131.874

173.455

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

31.867

135.130

177.737

3

MT2.01.03

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

12.947

66.228

84.346

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

13.628

69.714

88.785

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

15.127

77.383

98.551

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

16.627

85.051

108.318

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

17.717

90.628

115.420

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

18.807

96.205

122.523

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

19.761

101.085

128.738

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

20.579

105.268

134.065

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

21.397

109.451

139.392

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

22.078

112.937

143.831

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

22.623

115.725

147.383

4

MT2.02.01

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

3.960

38.702

178.711

235.595

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

3.960

40.739

188.117

247.779

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

3.960

45.220

208.810

274.584

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

3.960

49.701

229.503

301.389

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

3.960

52.960

244.553

320.883

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

3.960

56.219

259.602

340.378

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

3.960

59.071

272.770

357.435

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

3.960

61.515

284.057

372.056

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

3.960

63.960

295.344

386.677

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

3.960

65.996

304.750

398.861

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

3.960

67.626

312.275

408.608

5

MT2.02.02

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

3.960

27.564

155.023

198.692

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

3.960

29.015

163.182

208.934

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

3.960

32.207

181.132

231.466

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

3.960

35.399

199.082

253.997

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

3.960

37.720

212.136

270.384

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

3.960

40.041

225.191

286.771

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

3.960

42.072

236.614

301.110

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

3.960

43.813

246.404

313.400

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

3.960

45.554

256.195

325.690

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

3.960

47.005

264.354

335.931

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

3.960

48.165

270.882

344.125

6

MT2.02.03

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

39.600

26.172

139.279

217.273

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

39.600

27.550

146.609

226.551

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

39.600

30.580

162.736

246.964

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

39.600

33.611

178.863

267.376

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

39.600

35.815

190.592

282.221

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

39.600

38.019

202.321

297.066

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

39.600

39.947

212.583

310.056

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

39.600

41.600

221.380

321.190

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

39.600

43.253

230.176

332.324

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

39.600

44.631

237.507

341.602

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

39.600

45.733

243.371

349.025

7

MT2.03.01

Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

7.796

84.988

99.110

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

8.206

89.461

104.326

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

9.109

99.302

115.802

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

10.012

109.142

127.278

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

10.668

116.299

135.624

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

11.325

123.456

143.970

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

11.899

129.718

151.273

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

12.392

135.086

157.533

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

12.884

140.454

163.792

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

13.294

144.927

169.009

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

13.622

148.505

173.182

8

MT2.03.02

Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

5.569

60.706

70.793

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

5.862

63.901

74.519

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

6.506

70.930

82.716

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

7.151

77.959

90.913

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

7.620

83.071

96.874

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

8.089

88.183

102.836

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

8.499

92.656

108.052

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

8.851

96.490

112.523

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

9.203

100.324

116.995

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

9.496

103.519

120.721

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

9.730

106.075

123.701

9

MT2.04.00

Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt

100 thùng

258.612

358.669

10

MT2.05.01

Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa)
Cự ly L ≤ 40km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

310.521

687.404

1.057.754

Cự ly 40 < L ≤ 50km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

382.180

846.036

1.301.851

Cự ly 50 < L ≤ 60km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

453.839

1.004.667

1.545.948

Cự ly 60 < L ≤ 70km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

477.725

1.057.545

1.627.314

Cự ly 70 < L ≤ 80km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

501.612

1.110.422

1.708.680

11

MT2.05.02

Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton)
Cự ly L ≤ 40km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

372.435

822.355

1.266.397

Cự ly 40 < L ≤ 50km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

458.382

1.012.129

1.558.643

Cự ly 50 < L ≤ 60km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

544.328

1.201.903

1.850.888

Cự ly 60 < L ≤ 70km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

572.977

1.265.161

1.948.303

Cự ly 70 < L ≤ 80km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

601.626

1.328.419

2.045.719

12

MT2.06.01

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 1,2 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

87.339

65.232

188.645

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

103.060

76.974

222.601

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

122.274

91.325

264.103

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

139.742

104.371

301.832

13

MT2.06.02

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 2 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

87.339

80.010

203.940

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

103.060

94.411

240.649

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

122.274

112.013

285.516

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

139.742

128.015

326.304

14

MT2.06.03

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 4 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

87.339

81.932

205.929

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

103.060

96.679

242.997

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

122.274

114.704

288.301

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

139.742

131.091

329.487

15

MT2.07.00

Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới

1 tấn rác

1.304

24.196

27.270

16

MT2.08.00

Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới

1 tấn phế thải xây dựng

1.040

19.303

21.754

17

MT2.09.01

Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải <10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

7.239

46.020

56.790

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

7.620

48.442

59.779

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

8.458

53.770

66.355

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn phế thải xây dựng

9.297

59.099

72.930

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn phế thải xây dựng

9.906

62.974

77.713

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn phế thải xây dựng

10.516

66.850

82.495

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn phế thải xây dựng

11.049

70.241

86.679

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn phế thải xây dựng

11.506

73.147

90.266

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn phế thải xây dựng

11.964

76.054

93.853

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn phế thải xây dựng

12.345

78.476

96.842

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn phế thải xây dựng

12.649

80.413

99.233

18

MT2.09.02

Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

4.733

41.280

49.119

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

4.982

43.453

51.705

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

5.530

48.233

57.392

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn phế thải xây dựng

6.079

53.013

63.080

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn phế thải xây dựng

6.477

56.489

67.216

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn phế thải xây dựng

6.876

59.965

71.352

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn phế thải xây dựng

7.224

63.007

74.972

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn phế thải xây dựng

7.523

65.614

78.074

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn phế thải xây dựng

7.822

68.221

81.176

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn phế thải xây dựng

8.072

70.394

83.762

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn phế thải xây dựng

8.271

72.132

85.830

19

MT2.10.01

Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV

10.000m2

108.587

91.509

245.312

20

MT2.10.02

Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV

10.000m2

366.354

254.396

771.396

III

CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC

1

MT3.01.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày

1 tấn rác

26.955

9.450

6.465

47.696

2

MT3.02.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày

1 tấn rác

23.188

7.402

5.214

39.662

3

MT3.03.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày

1 tấn rác

33.698

11.025

16.818

67.573

4

MT3.04.00

Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày

1 tấn

5.651

5.082

13.097

5

MT3.05.00

Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày

1 tấn

3.310

5.455

9.269

V

CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ

1

MT4.01.00

Công tác xử lý rác y tế, bệnh phẩm bằng lò gas

1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm

7.895.163

1.307.192

938.532

10.955.818

VI

CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI

1

MT5.01.00

Công tác quét đường phố bằng cơ giới

1km

141.200

46.366

195.811

2

MT5.02.01

Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 9m3

1km

56.000

181.038

251.892

3

MT5.02.02

Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước

16m3

1km

56.000

177.956

248.591

4

MT5.03.00

Công tác vận hành hệ thống bơm nước cung cấp nước rửa đường

100m3 nước

61.250

32.419

118.502

D. KHU VỰC CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: TÂN SƠN, THANH SƠN, THANH THỦY, CẨM KHÊ, HẠ HÒA VÀ ĐOAN HÙNG

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG

1

MT1.01.00

Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công.

1km

135.673

188.165

2

MT1.02.01

Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công.

10.000m2

282.653

392.011

3

MT1.02.02

Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công.

10.000m2

203.510

282.248

4

MT1.03.00

Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công.

1km

90.449

125.444

5

MT1.04.00

Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch.

1km

90.449

125.444

6

MT1.05.00

Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm

1km

146.980

203.846

7

MT1.06.00

Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công

1 tấn rác sinh hoạt

98.929

137.204

8

MT1.07.00

Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công

1 tấn phế thải xây dựng

63.597

88.203

II

CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI

1

MT2.01.01

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

22.556

85.464

114.896

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

23.743

89.962

120.943

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

26.355

99.857

134.247

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

28.966

109.753

147.550

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

30.866

116.950

157.226

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

32.765

124.147

166.901

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

34.427

130.444

175.367

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

35.852

135.842

182.624

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

37.276

141.240

189.880

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

38.463

145.738

195.928

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

39.413

149.336

200.765

2

MT2.01.02

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

17.588

77.010

100.699

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

18.514

81.063

105.999

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

20.550

89.980

117.659

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

22.587

98.897

129.319

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

24.068

105.382

137.798

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

25.549

111.867

146.278

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

26.845

117.542

153.698

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

27.956

122.406

160.058

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

29.067

127.269

166.418

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

29.992

131.323

171.718

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

30.733

134.565

175.958

3

MT2.01.03

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

12.486

65.998

83.621

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

13.143

69.471

88.023

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

14.589

77.113

97.705

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

16.035

84.755

107.388

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

17.086

90.312

114.429

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

18.138

95.870

121.471

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

19.058

100.733

127.633

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

19.846

104.901

132.914

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

20.635

109.070

138.195

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

21.292

112.543

142.597

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

21.818

115.322

146.117

4

MT2.02.01

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

3.960

37.324

177.845

233.242

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

3.960

39.289

187.206

245.302

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

3.960

43.611

207.798

271.834

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

3.960

47.932

228.391

298.367

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

3.960

51.075

243.368

317.663

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

3.960

54.218

258.344

336.959

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

3.960

56.969

271.448

353.844

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

3.960

59.326

282.681

368.316

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

3.960

61.683

293.913

382.788

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

3.960

63.648

303.273

394.848

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

3.960

65.219

310.762

404.496

5

MT2.02.02

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

3.960

26.584

154.374

196.982

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

3.960

27.983

162.499

207.134

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

3.960

31.061

180.374

229.468

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

3.960

34.139

198.249

251.801

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

3.960

36.377

211.249

268.044

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

3.960

38.616

224.249

284.287

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

3.960

40.575

235.624

298.500

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

3.960

42.254

245.374

310.682

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

3.960

43.933

255.124

322.864

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

3.960

45.332

263.249

333.016

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

3.960

46.451

269.748

341.137

6

MT2.02.03

Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

39.600

25.241

138.793

215.789

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

39.600

26.569

146.098

224.989

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

39.600

29.492

162.169

245.230

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

39.600

32.415

178.240

265.470

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

39.600

34.540

189.927

280.190

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

39.600

36.666

201.615

294.910

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

39.600

38.526

211.842

307.791

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

39.600

40.120

220.608

318.831

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

39.600

41.714

229.374

329.871

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

39.600

43.042

236.679

339.071

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

39.600

44.105

242.523

346.431

7

MT2.03.01

Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

7.519

84.710

98.526

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

7.914

89.169

103.711

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

8.785

98.978

115.120

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

9.655

108.786

126.528

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

10.289

115.920

134.825

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

10.922

123.053

143.122

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

11.476

129.295

150.381

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

11.951

134.645

156.604

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

12.425

139.995

162.827

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

12.821

144.454

168.012

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

13.138

148.020

172.161

8

MT2.03.02

Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn rác

5.370

60.507

70.376

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn rác

5.653

63.692

74.079

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn rác

6.275

70.698

82.228

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn rác

6.897

77.704

90.377

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn rác

7.349

82.800

96.303

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn rác

7.801

87.895

102.230

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn rác

8.197

92.354

107.415

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn rác

8.536

96.175

111.860

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn rác

8.875

99.997

116.305

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn rác

9.158

103.181

120.009

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn rác

9.384

105.729

122.972

9

MT2.04.00

Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt

100 thùng

248.703

344.927

10

MT2.05.01

Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa)
Cự ly L ≤ 40km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

299.471

681.879

1.040.398

Cự ly 40 < L ≤ 50km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

368.580

839.235

1.280.490

Cự ly 50 < L ≤ 60km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

437.688

996.592

1.520.582

Cự ly 60 < L ≤ 70km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

460.724

1.049.044

1.600.612

Cự ly 70 < L ≤ 80km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

483.761

1.101.496

1.680.643

11

MT2.05.02

Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton)
Cự ly L ≤ 40km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

359.181

815.745

1.245.599

Cự ly 40 < L ≤ 50km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

442.069

1.003.993

1.533.044

Cự ly 50 < L ≤ 60km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

524.957

1.192.242

1.820.490

Cự ly 60 < L ≤ 70km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

552.587

1.254.992

1.916.305

Cự ly 70 < L ≤ 80km

1 tấn rác y tế, bệnh phẩm

580.216

1.317.741

2.012.121

12

MT2.06.01

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 1,2 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

84.231

63.944

183.001

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

99.392

75.454

215.941

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

117.923

89.521

256.202

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

134.769

102.310

292.802

13

MT2.06.02

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 2 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

84.231

79.233

198.825

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

99.392

93.494

234.614

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

117.923

110.926

278.355

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

134.769

126.772

318.120

14

MT2.06.03

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 4 tấn
Cự ly L ≤ 10km

1 tấn phế thải xây dựng

84.231

81.337

201.003

Cự ly 10 < L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

99.392

95.978

237.184

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

117.923

113.872

281.405

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

134.769

130.139

321.605

15

MT2.07.00

Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới

1 tấn rác

1.258

24.150

27.172

16

MT2.08.00

Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới

1 tấn phế thải xây dựng

1.003

19.266

21.676

17

MT2.09.01

Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải <10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

6.982

45.762

56.247

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

7.349

48.171

59.208

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

8.157

53.469

65.721

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn phế thải xây dựng

8.966

58.768

72.233

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn phế thải xây dựng

9.554

62.622

76.970

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn phế thải xây dựng

10.142

66.475

81.707

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn phế thải xây dựng

10.656

69.847

85.851

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn phế thải xây dựng

11.097

72.738

89.404

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn phế thải xây dựng

11.538

75.628

92.956

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn phế thải xây dựng

11.905

78.036

95.916

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn phế thải xây dựng

12.199

79.963

98.285

18

MT2.09.02

Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn
Cự ly L ≤ 15km

1 tấn phế thải xây dựng

4.565

41.112

48.765

Cự ly 15 < L ≤ 20km

1 tấn phế thải xây dựng

4.805

43.276

51.331

Cự ly 20 < L ≤ 25km

1 tấn phế thải xây dựng

5.334

48.036

56.978

Cự ly 25 < L ≤ 30km

1 tấn phế thải xây dựng

5.862

52.796

62.624

Cự ly 30 < L ≤ 35km

1 tấn phế thải xây dựng

6.247

56.258

66.731

Cự ly 35 < L ≤ 40km

1 tấn phế thải xây dựng

6.631

59.720

70.837

Cự ly 40 < L ≤ 45km

1 tấn phế thải xây dựng

6.967

62.750

74.430

Cự ly 45 < L ≤ 50km

1 tấn phế thải xây dựng

7.256

65.346

77.510

Cự ly 50 < L ≤ 55km

1 tấn phế thải xây dựng

7.544

67.943

80.590

Cự ly 55 < L ≤ 60km

1 tấn phế thải xây dựng

7.784

70.107

83.157

Cự ly 60 < L ≤ 65km

1 tấn phế thải xây dựng

7.976

71.838

85.210

19

MT2.10.01

Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV

10.000m2

104.723

89.580

237.955

20

MT2.10.02

Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV

10.000m2

353.316

245.708

744.322

III

CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC

1

MT3.01.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày

1 tấn rác

26.955

9.137

6.442

47.238

2

MT3.02.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày

1 tấn rác

23.188

7.157

5.197

39.304

3

MT3.03.00

Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày

1 tấn rác

33.721

10.660

16.743

67.014

4

MT3.04.00

Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày

1 tấn

5.432

5.063

12.773

5

MT3.05.00

Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày

1 tấn

3.182

5.428

9.108

V

CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ

1

MT4.01.00

Công tác xử lý rác y tế, bệnh phẩm bằng lò gas

1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm

7.895.163

1.263.907

935.549

10.892.700

VI

CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI

1

MT5.01.00

Công tác quét đường phố bằng cơ giới

1km

141.200

46.199

195.632

2

MT5.02.01

Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 9m3

1km

56.000

179.995

250.775

3

MT5.02.02

Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 16m3

1km

56.000

177.143

247.720

4

MT5.03.00

Công tác vận hành hệ thống bơm nước cung cấp nước rửa đường

100m3 nước

58.903

31.726

114.529

CHƯƠNG II: DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ

A. KHU VỰC THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

DUY TRÌ THẢM CỎ

1

CX1.01.11

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.000

10.270

2.439

20.908

2

CX1.01.12

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.000

13.593

12.565

35.997

3

CX1.01.21

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công

100m2/lần

4.000

18.124

29.276

4

CX1.01.31

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.000

14.952

20.749

46.352

5

CX1.01.32

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.000

14.952

16.228

41.673

6

CX1.01.41

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.800

14.952

2.905

28.712

7

CX1.01.42

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.800

16.312

15.078

43.196

8

CX1.01.51

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công

100m2/ lần

4.800

23.108

37.017

9

CX1.01.61

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.800

13.593

22.635

47.247

10

CX1.01.62

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.800

13.593

16.228

40.616

11

CX1.02.11

Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy

100m2/ lần

23.645

4.446

37.395

12

CX1.02.12

Phát thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy

100m2/ lần

17.612

3.318

27.859

13

CX1.02.21

Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công

100m2/ lần

73.381

101.772

14

CX1.02.22

Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công

100m2/ lần

58.705

81.418

15

CX1.03.01

Xén lề cỏ lá tre

100md/ lần

48.921

67.848

16

CX1.03.02

Xén lề cỏ nhung

100md/ lần

73.381

101.772

17

CX1.04.01

Làm cỏ tạp

100m2/ lần

48.921

67.848

18

CX1.05.01

Trồng dặm cỏ lá tre

1m2/lần

15.292

22.341

46.811

19

CX1.05.02

Trồng dặm cỏ nhung

1m2/lần

18.570

12.556

36.634

20

CX1.06.01

Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ

100m2/ lần

1.950

11.578

18.076

21

CX1.07.01

Bón phân thảm cỏ

100m2/ lần

36.000

14.676

57.614

II

DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ

1

CX2.01.11

Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.000

10.874

2.582

21.895

2

CX2.01.12

Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.000

13.593

12.565

35.997

3

CX2.01.21

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công

100m2/ lần

4.000

21.900

34.513

4

CX2.01.31

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.000

15.103

20.958

46.779

5

CX2.01.32

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.000

15.103

16.314

41.971

6

CX2.02.01

Công tác thay hoa bồn hoa giống

100m2/ lần

9.027.778

489.207

10.022.231

7

CX2.02.02

Công tác thay hoa bồn hoa giỏ

100m2/ lần

7.200.000

440.286

8.062.633

8

CX2.03.01

Phun thuốc trừ sâu bồn hoa

100m2/ lần

1.950

27.233

39.787

9

CX2.04.01

Bón phân và xử lý đất bồn hoa

100m2/ lần

80.000

49.084

150.874

10

CX2.05.01

Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào

100m2/ năm

2.108.500

2.891.214

6.192.122

11

CX2.05.02

Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào

100m2/ năm

3.151.800

3.638.070

8.307.753

12

CX2.06.01

Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m

100m2/ năm

80.400

1.981.289

2.831.063

13

CX2.06.02

Duy trì cây hàng rào, đường viền cao >=1m

100m2/ năm

80.400

3.147.232

4.448.111

14

CX2.07.01

Trồng dặm cây hàng rào, đường viền

1m2 trồng dặm/ lần

44.400

5.437

53.495

15

CX2.08.11

Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng

100 cây/ lần

4.000

10.270

2.439

20.908

16

CX2.08.12

Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện

100 cây/ lần

4.000

13.593

12.565

35.997

17

CX2.08.21

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công

100 cây/ lần

4.000

20.390

32.418

18

CX2.08.31

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3

100 cây/ lần

4.000

14.952

20.749

46.352

19

CX2.08.32

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3

100 cây/ lần

4.000

132.910

14.682

203.669

20

CX2.09.01

Duy trì cây cảnh trổ hoa

100 cây/năm

537.200

7.000.446

10.264.920

21

CX2.10.01

Trồng dặm cây cảnh trổ hoa

100 cây

12.000.000

2.038.965

15.247.840

22

CX2.11.01

Duy trì cây cảnh tạo hình

100 cây/năm

522.900

6.281.419

9.252.902

23

CX2.12.11

Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng

100 chậu/lần

2.400

6.797

1.549

13.514

24

CX2.12.12

Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện

100 chậu/lần

2.400

9.515

8.167

24.134

25

CX2.12.21

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công

100 chậu/lần

2.400

14.952

23.221

26

CX2.12.31

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3

100 chậu/lần

2.400

9.364

13.833

29.788

27

CX2.12.32

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3

100 chậu/lần

2.400

10.875

11.591

29.563

28

CX2.13.01

Thay đất phân chậu cảnh

100 chậu/lần

1.500.000

1.467.621

3.587.944

29

CX2.14.01

Duy trì cây cảnh trồng chậu

100 chậu/năm

354.900

4.696.388

6.880.742

30

CX2.15.01

Trồng dặm cây cảnh trồng chậu

100 chậu trồng dặm

12.060.000

1.359.310

14.367.327

31

CX2.16.01

Thay chậu hỏng vỡ

100 chậu/lần

4.500.000

1.304.552

6.466.784

32

CX2.17.01

Duy trì cây leo

10 cây/lần

1.204

17.611

25.671

III

DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT

1

CX3.01.01

Duy trì cây bóng mát mới trồng

1 cây/năm

184.324

170.244

75.450

504.978

2

CX3.02.01

Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát

1 bồn/năm

38.964

595.202

226.575

1.100.319

3

CX3.03.01

Duy trì cây bóng mát loại 1

1 cây/năm

9.341

66.043

101.263

4

CX3.04.01

Duy trì cây bóng mát loại 2

1 cây/ năm

1.066

415.826

89.368

670.308

5

CX3.05.01

Duy trì cây bóng mát loại 3

1 cây/ năm

1.770

849.590

146.939

1.332.210

6

CX3.06.01

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1

1 cây

47.441

9.247

75.366

7

CX3.06.02

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2

1 cây

1.015

189.762

56.250

322.450

8

CX3.06.03

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3

1 cây

1.218

316.270

72.260

514.684

9

CX3.07.01

Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1

1 cây

6.810

711.607

248.622

1.251.299

10

CX3.07.02

Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2

1 cây

8.172

948.809

313.083

1.648.402

11

CX3.08.00

Gỡ phụ sinh cây cổ thụ

1 cây

1.174.097

287.298

1.925.709

12

CX3.09.01

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1

1 cây

521.845

39.631

764.765

13

CX3.09.02

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2

1 cây

1.106.944

380.107

1.928.632

14

CX3.09.03

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3

1 cây

2.372.023

659.311

3.972.146

15

CX3.10.01

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1

1 cây

513.060

73.391

787.522

16

CX3.10.02

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2

1 cây

2.008.313

632.566

3.440.035

17

CX3.10.03

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3

1 cây

3.399.899

1.125.540

5.880.254

18

CX3.11.01

Quét vôi gốc cây, cây loại 1

1 cây

339

4.531

6.634

19

CX3.11.02

Quét vôi gốc cây, cây loại 2

1 cây

1.217

7.552

11.733

20

CX3.11.03

Quét vôi gốc cây, cây loại 3

1 cây

2.434

17.067

26.190

B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

DUY TRÌ THẢM CỎ

1

CX1.01.11

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.000

9.586

2.439

19.760

2

CX1.01.12

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.000

12.687

11.785

33.670

3

CX1.01.21

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công

100m2/lần

4.000

16.916

27.251

4

CX1.01.31

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.000

13.956

20.420

44.341

5

CX1.01.32

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.000

13.956

15.967

39.732

6

CX1.01.41

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.800

13.956

2.905

27.041

7

CX1.01.42

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.800

15.224

14.142

40.404

8

CX1.01.51

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công

100m2/ lần

4.800

21.568

34.434

9

CX1.01.61

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.800

12.687

22.276

45.357

10

CX1.01.62

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.800

12.687

15.967

38.827

11

CX1.02.11

Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy

100m2/ lần

22.069

4.446

34.752

12

CX1.02.12

Phát thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy

100m2/ lần

16.437

3.318

25.891

13

CX1.02.21

Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công

100m2/ lần

68.489

93.570

14

CX1.02.22

Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công

100m2/ lần

54.791

74.856

15

CX1.03.01

Xén lề cỏ lá tre

100md/ lần

45.659

62.380

16

CX1.03.02

Xén lề cỏ nhung

100md/ lần

68.489

93.570

17

CX1.04.01

Làm cỏ tạp

100m2/ lần

45.659

62.380

18

CX1.05.01

Trồng dặm cỏ lá tre

1m2/lần

15.292

20.851

44.314

19

CX1.05.02

Trồng dặm cỏ nhung

1m2/lần

18.570

11.719

35.231

20

CX1.06.01

Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ

100m2/ lần

1.950

10.806

16.781

21

CX1.07.01

Bón phân thảm cỏ

100m2/ lần

36.000

13.698

55.974

II

DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ

1

CX2.01.11

Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.000

10.150

2.582

20.679

2

CX2.01.12

Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.000

12.687

11.785

33.670

3

CX2.01.21

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công

100m2/ lần

4.000

20.440

32.065

4

CX2.01.31

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.000

14.097

20.626

44.747

5

CX2.01.32

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.000

14.097

16.051

40.012

6

CX2.02.01

Công tác thay hoa bồn hoa giống

100m2/ lần

9.027.778

456.593

9.967.548

7

CX2.02.02

Công tác thay hoa bồn hoa giỏ

100m2/ lần

7.200.000

410.934

8.013.418

8

CX2.03.01

Phun thuốc trừ sâu bồn hoa

100m2/ lần

1.950

25.417

36.743

9

CX2.04.01

Bón phân và xử lý đất bồn hoa

100m2/ lần

80.000

45.812

145.388

10

CX2.05.01

Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào

100m2/ năm

2.108.500

2.698.466

5.868.942

11

CX2.05.02

Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào

100m2/ năm

3.151.800

3.395.532

7.901.089

12

CX2.06.01

Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m

100m2/ năm

80.400

1.849.203

2.609.595

13

CX2.06.02

Duy trì cây hàng rào, đường viền cao >=1m

100m2/ năm

80.400

2.937.417

4.096.313

14

CX2.07.01

Trồng dặm cây hàng rào, đường viền

1m2 trồng dặm/ lần

44.400

5.075

52.887

15

CX2.08.11

Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng

100 cây/ lần

4.000

9.586

2.439

19.760

16

CX2.08.12

Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện

100 cây/ lần

4.000

12.687

11.785

33.670

17

CX2.08.21

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công

100 cây/ lần

4.000

19.030

30.139

18

CX2.08.31

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3

100 cây/ lần

4.000

13.956

20.420

44.341

19

CX2.08.32

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3

100 cây/ lần

4.000

124.050

14.446

188.568

20

CX2.09.01

Duy trì cây cảnh trổ hoa

100 cây/năm

537.200

6.533.749

9.482.410

21

CX2.10.01

Trồng dặm cây cảnh trổ hoa

100 cây

12.000.000

1.903.034

15.019.925

22

CX2.11.01

Duy trì cây cảnh tạo hình

100 cây/năm

522.900

5.862.658

8.550.765

23

CX2.12.11

Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng

100 chậu/lần

2.400

6.343

1.549

12.754

24

CX2.12.12

Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện

100 chậu/lần

2.400

8.881

7.660

22.545

25

CX2.12.21

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công

100 chậu/lần

2.400

13.956

21.550

26

CX2.12.31

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3

100 chậu/lần

2.400

8.740

13.613

28.514

27

CX2.12.32

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3

100 chậu/lần

2.400

10.150

11.405

28.154

28

CX2.13.01

Thay đất phân chậu cảnh

100 chậu/lần

1.500.000

1.369.780

3.423.893

29

CX2.14.01

Duy trì cây cảnh trồng chậu

100 chậu/năm

354.900

4.383.296

6.355.780

30

CX2.15.01

Trồng dặm cây cảnh trồng chậu

100 chậu trồng dặm

12.060.000

1.268.689

14.215.383

31

CX2.16.01

Thay chậu hỏng vỡ

100 chậu/lần

4.500.000

1.217.582

6.320.961

32

CX2.17.01

Duy trì cây leo

10 cây/lần

1.204

16.437

23.703

III

DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT

1

CX3.01.01

Duy trì cây bóng mát mới trồng

1 cây/năm

184.324

158.895

74.254

484.710

2

CX3.02.01

Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát

1 bồn/năm

38.964

555.522

223.010

1.030.097

3

CX3.03.01

Duy trì cây bóng mát loại 1

1 cây/năm

9.341

61.640

93.881

4

CX3.04.01

Duy trì cây bóng mát loại 2

1 cây/ năm

1.066

388.104

88.461

622.889

5

CX3.05.01

Duy trì cây bóng mát loại 3

1 cây/ năm

1.770

792.950

145.459

1.235.711

6

CX3.06.01

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1

1 cây

44.278

9.247

70.063

7

CX3.06.02

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2

1 cây

1.015

177.111

55.677

300.645

8

CX3.06.03

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3

1 cây

1.218

295.185

71.496

478.541

9

CX3.07.01

Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1

1 cây

6.810

664.166

244.369

1.167.354

10

CX3.07.02

Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2

1 cây

8.172

885.555

307.756

1.536.830

11

CX3.08.00

Gỡ phụ sinh cây cổ thụ

1 cây

1.095.824

282.401

1.789.399

12

CX3.09.01

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1

1 cây

487.055

39.631

706.433

13

CX3.09.02

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2

1 cây

1.033.148

375.156

1.799.773

14

CX3.09.03

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3

1 cây

2.213.888

651.758

3.699.184

15

CX3.10.01

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1

1 cây

478.856

73.391

730.173

16

CX3.10.02

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2

1 cây

1.874.425

624.024

3.206.705

17

CX3.10.03

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3

1 cây

3.173.239

1.111.784

5.485.976

18

CX3.11.01

Quét vôi gốc cây, cây loại 1

1 cây

339

4.229

6.128

19

CX3.11.02

Quét vôi gốc cây, cây loại 2

1 cây

1.217

7.048

10.889

20

CX3.11.03

Quét vôi gốc cây, cây loại 3

1 cây

2.434

15.929

24.282

C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

DUY TRÌ THẢM CỎ

1

CX1.01.11

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.000

9.256

2.439

19.309

2

CX1.01.12

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.000

12.250

11.474

32.752

3

CX1.01.21

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công

100m2/lần

4.000

16.333

26.455

4

CX1.01.31

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.000

13.475

20.246

43.504

5

CX1.01.32

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.000

13.475

15.805

38.907

6

CX1.01.41

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.800

13.475

2.905

26.385

7

CX1.01.42

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.800

14.700

13.769

39.302

8

CX1.01.51

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công

100m2/ lần

4.800

20.825

33.419

9

CX1.01.61

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.800

12.250

22.087

44.563

10

CX1.01.62

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.800

12.250

15.805

38.062

11

CX1.02.11

Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy

100m2/ lần

21.249

4.446

33.631

12

CX1.02.12

Phát thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy

100m2/ lần

15.827

3.318

25.056

13

CX1.02.21

Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công

100m2/ lần

65.944

90.092

14

CX1.02.22

Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công

100m2/ lần

52.755

72.074

15

CX1.03.01

Xén lề cỏ lá tre

100md/ lần

43.963

60.062

16

CX1.03.02

Xén lề cỏ nhung

100md/ lần

65.944

90.092

17

CX1.04.01

Làm cỏ tạp

100m2/ lần

43.963

60.062

18

CX1.05.01

Trồng dặm cỏ lá tre

1m2/lần

15.292

20.076

43.255

19

CX1.05.02

Trồng dặm cỏ nhung

1m2/lần

18.570

11.284

34.636

20

CX1.06.01

Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ

100m2/ lần

1.950

10.404

16.233

21

CX1.07.01

Bón phân thảm cỏ

100m2/ lần

36.000

13.189

55.278

II

DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ

1

CX2.01.11

Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.000

9.800

2.582

20.202

2

CX2.01.12

Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.000

12.250

11.474

32.752

3

CX2.01.21

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công

100m2/ lần

4.000

19.736

31.104

4

CX2.01.31

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.000

13.611

20.451

43.902

5

CX2.01.32

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.000

13.611

15.888

39.180

6

CX2.02.01

Công tác thay hoa bồn hoa giống

100m2/ lần

9.027.778

439.625

9.944.365

7

CX2.02.02

Công tác thay hoa bồn hoa giỏ

100m2/ lần

7.200.000

395.662

7.992.554

8

CX2.03.01

Phun thuốc trừ sâu bồn hoa

100m2/ lần

1.950

24.472

35.452

9

CX2.04.01

Bón phân và xử lý đất bồn hoa

100m2/ lần

80.000

44.109

143.062

10

CX2.05.01

Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào

100m2/ năm

2.108.500

2.598.181

5.731.932

11

CX2.05.02

Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào

100m2/ năm

3.151.800

3.269.341

7.728.687

12

CX2.06.01

Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m

100m2/ năm

80.400

1.780.479

2.515.705

13

CX2.06.02

Duy trì cây hàng rào, đường viền cao >=1m

100m2/ năm

80.400

2.828.251

3.947.171

14

CX2.07.01

Trồng dặm cây hàng rào, đường viền

1m2 trồng dặm/ lần

44.400

4.900

52.648

15

CX2.08.11

Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng

100 cây/ lần

4.000

9.256

2.439

19.309

16

CX2.08.12

Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện

100 cây/ lần

4.000

12.250

11.474

32.752

17

CX2.08.21

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công

100 cây/ lần

4.000

18.375

29.244

18

CX2.08.31

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3

100 cây/ lần

4.000

13.475

20.246

43.504

19

CX2.08.32

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3

100 cây/ lần

4.000

119.778

14.300

182.581

20

CX2.09.01

Duy trì cây cảnh trổ hoa

100 cây/năm

537.200

6.308.768

9.175.041

21

CX2.10.01

Trồng dặm cây cảnh trổ hoa

100 cây

12.000.000

1.837.505

14.930.400

22

CX2.11.01

Duy trì cây cảnh tạo hình

100 cây/năm

522.900

5.644.779

8.253.098

23

CX2.12.11

Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng

100 chậu/lần

2.400

6.125

1.549

12.456

24

CX2.12.12

Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện

100 chậu/lần

2.400

8.575

7.458

21.919

25

CX2.12.21

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công

100 chậu/lần

2.400

13.475

20.894

26

CX2.12.31

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3

100 chậu/lần

2.400

8.439

13.497

27.983

27

CX2.12.32

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3

100 chậu/lần

2.400

9.800

11.289

27.557

28

CX2.13.01

Thay đất phân chậu cảnh

100 chậu/lần

1.500.000

1.318.874

3.354.345

29

CX2.14.01

Duy trì cây cảnh trồng chậu

100 chậu/năm

354.900

4.220.395

6.133.225

30

CX2.15.01

Trồng dặm cây cảnh trồng chậu

100 chậu trồng dặm

12.060.000

1.225.004

14.155.700

31

CX2.16.01

Thay chậu hỏng vỡ

100 chậu/lần

4.500.000

1.172.332

6.259.140

32

CX2.17.01

Duy trì cây leo

10 cây/lần

1.204

15.826

22.868

III

DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT

1

CX3.01.01

Duy trì cây bóng mát mới trồng

1 cây/năm

184.324

152.989

73.622

475.988

2

CX3.02.01

Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát

1 bồn/năm

38.964

534.877

221.124

999.939

3

CX3.03.01

Duy trì cây bóng mát loại 1

1 cây/năm

9.341

59.349

90.751

4

CX3.04.01

Duy trì cây bóng mát loại 2

1 cây/ năm

1.066

373.681

87.950

602.655

5

CX3.05.01

Duy trì cây bóng mát loại 3

1 cây/ năm

1.770

763.481

144.626

1.194.588

6

CX3.06.01

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1

1 cây

42.523

9.247

67.666

7

CX3.06.02

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2

1 cây

1.015

170.092

55.355

290.723

8

CX3.06.03

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3

1 cây

1.218

283.487

71.066

462.115

9

CX3.07.01

Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1

1 cây

6.810

637.847

242.045

1.128.991

10

CX3.07.02

Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2

1 cây

8.172

850.462

304.827

1.485.855

11

CX3.08.00

Gỡ phụ sinh cây cổ thụ

1 cây

1.055.099

279.714

1.730.980

12

CX3.09.01

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1

1 cây

467.754

4.661

643.870

13

CX3.09.02

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2

1 cây

992.206

227.605

1.591.123

14

CX3.09.03

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3

1 cây

2.126.156

356.542

3.273.775

15

CX3.10.01

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1

1 cây

459.880

8.632

637.221

16

CX3.10.02

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2

1 cây

1.800.145

427.882

2.902.216

17

CX3.10.03

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3

1 cây

3.047.490

719.864

4.908.540

18

CX3.11.01

Quét vôi gốc cây, cây loại 1

1 cây

339

4.083

5.929

19

CX3.11.02

Quét vôi gốc cây, cây loại 2

1 cây

1.217

6.806

10.558

20

CX3.11.03

Quét vôi gốc cây, cây loại 3

1 cây

2.434

15.381

23.533

D. KHU VỰC CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: TÂN SƠN, THANH SƠN, THANH THỦY, CẨM KHÊ, HẠ HÒA VÀ ĐOAN HÙNG

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

DUY TRÌ THẢM CỎ

1

CX1.01.11

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.000

8.901

2.439

18.825

2

CX1.01.12

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.000

11.781

11.005

31.625

3

CX1.01.21

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công

100m2/lần

4.000

15.708

25.600

4

CX1.01.31

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.000

12.959

20.091

42.639

5

CX1.01.32

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.000

12.959

15.706

38.100

6

CX1.01.41

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.800

12.959

2.905

25.679

7

CX1.01.42

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.800

14.137

13.206

37.950

8

CX1.01.51

Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công

100m2/ lần

4.800

20.027

32.329

9

CX1.01.61

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.800

11.781

21.918

43.748

10

CX1.01.62

Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.800

11.781

15.706

37.319

11

CX1.02.11

Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy

100m2/ lần

20.492

4.446

32.598

12

CX1.02.12

Phát thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy

100m2/ lần

15.263

3.318

24.287

13

CX1.02.21

Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công

100m2/ lần

63.597

86.886

14

CX1.02.22

Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công

100m2/ lần

50.878

69.509

15

CX1.03.01

Xén lề cỏ lá tre

100md/ lần

42.398

57.924

16

CX1.03.02

Xén lề cỏ nhung

100md/ lần

63.597

86.886

17

CX1.04.01

Làm cỏ tạp

100m2/ lần

42.398

57.924

18

CX1.05.01

Trồng dặm cỏ lá tre

1m2/lần

15.292

19.362

42.279

19

CX1.05.02

Trồng dặm cỏ nhung

1m2/lần

18.570

10.882

34.087

20

CX1.06.01

Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ

100m2/ lần

1.950

10.034

15.727

21

CX1.07.01

Bón phân thảm cỏ

100m2/ lần

36.000

12.719

54.637

II

DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ

1

CX2.01.11

Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng

100m2/ lần

4.000

9.425

2.582

19.689

2

CX2.01.12

Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện

100m2/ lần

4.000

11.781

11.005

31.625

3

CX2.01.21

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công

100m2/ lần

4.000

18.980

30.070

4

CX2.01.31

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3

100m2/ lần

4.000

13.090

20.294

43.027

5

CX2.01.32

Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3

100m2/ lần

4.000

13.090

15.789

38.365

6

CX2.02.01

Công tác thay hoa bồn hoa giống

100m2/ lần

9.027.778

423.980

9.922.991

7

CX2.02.02

Công tác thay hoa bồn hoa giỏ

100m2/ lần

7.200.000

381.582

7.973.317

8

CX2.03.01

Phun thuốc trừ sâu bồn hoa

100m2/ lần

1.950

23.602

34.263

9

CX2.04.01

Bón phân và xử lý đất bồn hoa

100m2/ lần

80.000

42.539

140.917

10

CX2.05.01

Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào

100m2/ năm

2.108.500

2.505.719

5.605.611

11

CX2.05.02

Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào

100m2/ năm

3.151.800

3.152.994

7.569.734

12

CX2.06.01

Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m

100m2/ năm

80.400

1.717.117

2.429.139

13

CX2.06.02

Duy trì cây hàng rào, đường viền cao >=1m

100m2/ năm

80.400

2.727.602

3.809.663

14

CX2.07.01

Trồng dặm cây hàng rào, đường viền

1m2 trồng dặm/ lần

44.400

4.712

52.392

15

CX2.08.11

Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng

100 cây/ lần

4.000

8.901

2.439

18.825

16

CX2.08.12

Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện

100 cây/ lần

4.000

11.781

11.005

31.625

17

CX2.08.21

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công

100 cây/ lần

4.000

17.671

28.282

18

CX2.08.31

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3

100 cây/ lần

4.000

12.959

20.091

42.639

19

CX2.08.32

Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3

100 cây/ lần

4.000

115.189

14.210

176.219

20

CX2.09.01

Duy trì cây cảnh trổ hoa

100 cây/năm

537.200

6.067.053

8.844.810

21

CX2.10.01

Trồng dặm cây cảnh trổ hoa

100 cây

12.000.000

1.767.103

14.834.216

22

CX2.11.01

Duy trì cây cảnh tạo hình

100 cây/năm

522.900

5.443.897

7.978.653

23

CX2.12.11

Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng

100 chậu/lần

2.400

5.890

1.549

12.135

24

CX2.12.12

Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện

100 chậu/lần

2.400

8.246

7.153

21.154

25

CX2.12.21

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công

100 chậu/lần

2.400

12.959

20.188

26

CX2.12.31

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3

100 chậu/lần

2.400

8.116

13.394

27.434

27

CX2.12.32

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3

100 chậu/lần

2.400

9.425

11.219

26.971

28

CX2.13.01

Thay đất phân chậu cảnh

100 chậu/lần

1.500.000

1.271.939

3.290.222

29

CX2.14.01

Duy trì cây cảnh trồng chậu

100 chậu/năm

354.900

4.070.203

5.928.033

30

CX2.15.01

Trồng dặm cây cảnh trồng chậu

100 chậu trồng dặm

12.060.000

1.178.069

14.091.577

31

CX2.16.01

Thay chậu hỏng vỡ

100 chậu/lần

4.500.000

1.130.612

6.202.142

32

CX2.17.01

Duy trì cây leo

10 cây/lần

1.204

15.263

22.099

III

DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT

1

CX3.01.01

Duy trì cây bóng mát mới trồng

1 cây/năm

184.324

147.545

73.059

467.967

2

CX3.02.01

Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát

1 bồn/năm

38.964

515.842

219.445

972.196

3

CX3.03.01

Duy trì cây bóng mát loại 1

1 cây/năm

9.341

57.237

87.865

4

CX3.04.01

Duy trì cây bóng mát loại 2

1 cây/ năm

1.066

360.383

87.554

584.076

5

CX3.05.01

Duy trì cây bóng mát loại 3

1 cây/ năm

1.770

736.311

143.979

1.156.799

6

CX3.06.01

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1

1 cây

41.115

9.247

65.742

7

CX3.06.02

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2

1 cây

1.015

164.460

55.104

282.769

8

CX3.06.03

Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3

1 cây

1.218

274.100

70.732

448.945

9

CX3.07.01

Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1

1 cây

6.810

616.726

240.115

1.098.138

10

CX3.07.02

Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2

1 cây

8.172

822.301

302.428

1.444.899

11

CX3.08.00

Gỡ phụ sinh cây cổ thụ

1 cây

1.017.551

277.503

1.677.394

12

CX3.09.01

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1

1 cây

452.266

39.631

658.904

13

CX3.09.02

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2

1 cây

959.351

370.205

1.693.828

14

CX3.09.03

Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3

1 cây

2.055.753

644.206

3.475.322

15

CX3.10.01

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1

1 cây

444.652

73.391

683.443

16

CX3.10.02

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2

1 cây

1.740.538

615.482

3.014.947

17

CX3.10.03

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3

1 cây

2.946.579

1.098.028

5.162.076

18

CX3.11.01

Quét vôi gốc cây, cây loại 1

1 cây

339

3.927

5.715

19

CX3.11.02

Quét vôi gốc cây, cây loại 2

1 cây

1.217

6.545

10.201

20

CX3.11.03

Quét vôi gốc cây, cây loại 3

1 cây

2.434

14.791

22.727

CHƯƠNG III: DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ

A. KHU VỰC THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN

1

CS.1.01.11

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông ≤10m

1 cột

1.920.000

637.684

2.878.204

2

CS.1.01.12

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông > 10m

1 cột

3.500.000

708.538

4.612.505

3

CS.1.01.13

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤8m

1 cột

3.387.889

425.123

4.100.468

4

CS.1.01.14

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

4.782.857

637.684

5.841.261

5

CS.1.01.15

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

5.686.667

708.538

6.875.705

6

CS.1.01.21

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m

1 cột

1.920.000

354.269

137.105

2.624.106

7

CS.1.01.22

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông >10m

1 cột

3.500.000

495.977

182.806

4.504.708

8

CS.1.01.23

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m

1 cột

3.387.889

354.269

91.403

4.096.069

9

CS.1.01.24

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

4.782.857

354.269

91.403

5.539.862

10

CS.1.01.25

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

5.686.667

425.123

137.105

6.621.606

11

CS.1.01.31

Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m

1 cột

34.263

36.703

12

CS.1.01.32

Vận chuyển cột đèn, cột bê tông >10m

1 cột

34.263

36.703

13

CS.1.01.33

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

34.263

36.703

14

CS.1.01.34

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

34.263

36.703

15

CS.1.01.35

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

34.263

36.703

16

CS.1.02.11

Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột ≤10,5m

1 chiếc

896.000

76.721

151.039

1.190.883

17

CS.1.02.12

Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột >10,5m

1 chiếc

896.000

84.393

177.194

1.228.673

18

CS.1.02.20

Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn)

1 chiếc

890.000

76.721

151.039

1.184.673

19

CS.1.03.11

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m

1 cần đèn

978.000

145.769

151.039

1.372.231

20

CS.1.03.12

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,2m

1 cần đèn

905.000

161.113

151.039

1.318.116

21

CS.1.03.13

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,6m

1 cần đèn

978.000

174.923

151.039

1.412.967

22

CS.1.03.21

Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤2,8m

1 cần đèn

774.356

153.441

171.177

1.193.023

23

CS.1.03.22

Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤3,2m

1 cần đèn

1.124.356

176.458

171.177

1.587.432

24

CS.1.03.31

Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤1,5m

1 cần đèn

367.178

122.753

100.693

655.763

25

CS.1.03.32

Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤2,0m

1 cần đèn

537.178

122.753

100.693

831.713

26

CS.1.04.11

Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m

1 chóa

2.599.950

76.721

151.039

2.954.472

27

CS.1.04.12

Lắp chóa cao áp ở độ cao >12m

1 chóa

2.599.950

107.409

177.194

3.024.421

28

CS.1.04.13

Lắp chao cao áp

1 chóa

2.599.950

46.032

151.039

2.911.592

29

CS.1.04.14

Lắp chóa huỳnh quang

1 chóa

427.000

76.721

151.039

705.468

30

CS.1.05.10

Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp

1 bộ

38.360

178.962

231.411

31

CS.1.05.20

Lắp xà dọc

1 bộ

350.000

191.802

214.871

852.636

32

CS.1.05.31

Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <=1m

1 bộ

350.000

61.377

119.308

571.492

33

CS.1.05.32

Lắp xà ngang bằng máy, loại xà >1m

1 bộ

350.000

76.721

119.308

592.932

34

CS.1.05.41

Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà ≤ 1m

1 bộ

350.000

122.753

533.767

35

CS.1.05.42

Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà >1m

1 bộ

350.000

153.441

576.646

36

CS.1.06.10

Làm tiếp địa cho cột điện

1 bộ

290.000

72.117

400.916

37

CS.1.06.20

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm

1 bộ

290.000

61.377

23.647

410.383

38

CS.1.06.30

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo

1 bộ

290.000

76.721

249.902

665.996

II

KÉO DÂY, KÉO CÁP – LÀM ĐẦU CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT – ĐÁNH SỐ CỘT – LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT – LUỒN DÂY LÊN ĐÈN – LẮP TỦ ĐIỆN

1

CS.2.01.01

Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2

100m

6.016.714

230.162

298.270

6.857.602

2

CS.2.01.02

Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2

100m

14.693.102

383.603

1.193.079

16.978.187

3

CS.2.02.10

Làm đầu cáp khô

1 đầu cáp

42.091

61.377

129.322

4

CS.2.02.20

Lắp cầu chì đuôi cá

1 cầu chì

15.000

35.427

65.025

5

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm

100m

21.923.899

212.561

22.988.236

6

CS.2.04.10

Luồn cáp cửa cột

1 đầu cáp

35.427

49.500

7

CS.2.05.10

Đánh số cột BTLT

10 cột

33.600

220.956

343.506

8

CS.2.05.20

Đánh số cột thép

10 cột

5.600

220.956

314.526

9

CS.2.06.10

Lắp bảng điện cửa cột

1 bảng

150.000

23.016

187.409

10

CS.2.06.20

Lắp cửa cột

1 cửa

29.044

42.512

20.245

110.415

11

CS.2.07.10

Luồn dây từ cáp treo lên đèn

100m

1.037.736

354.269

1.193.079

2.803.896

12

CS.2.07.20

Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn

100m

1.037.736

354.269

1.569.059

13

CS.2.08.10

Lắp giá đỡ tủ

1 bộ

521.640

354.269

1.034.900

14

CS.2.08.21

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m

1 tủ

14.142.500

333.013

15.102.790

15

CS.2.08.22

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m

1 tủ

14.142.500

333.013

238.616

15.349.757

III

LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN

1

CS.3.01.11

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công

1 cột

7.500.000

460.324

8.405.688

2

CS.3.01.12

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới

1 cột

7.500.000

230.162

182.806

8.273.298

3

CS.3.02.10

Lắp đặt đèn lồng

1 bộ

350.000

92.065

178.962

676.113

4

CS.3.03.11

Lắp đặt đèn cầu

1 bộ

695.300

30.688

178.962

947.740

5

CS.3.03.12

Lắp đặt đèn nấm

1 bộ

609.000

46.032

178.962

879.859

6

CS.3.03.13

Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ

1 bộ

350.000

92.065

490.888

IV

LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ

1

CS.4.01.11

Lắp đèn bóng ốc ngang đường

100 bóng

5.195.000

613.765

1.193.079

7.469.245

2

CS.4.01.12

Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã 4

100 bóng

5.360.000

920.648

1.789.618

8.686.230

3

CS.4.01.21

Lắp đèn dây rắn ngang đường

10m

600.000

153.441

238.616

1.082.363

4

CS.4.01.22

Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã 4

10m

600.000

230.162

357.924

1.313.045

5

CS.4.02.11

Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H<3m

100 bóng

5.150.000

767.207

1.193.079

7.637.066

6

CS.4.02.12

Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H>=3m

100 bóng

5.150.000

997.369

1.789.618

8.576.078

7

CS.4.02.21

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H<3m

10m

600.000

153.441

119.308

958.880

8

CS.4.02.22

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H>=3m

10m

600.000

199.474

238.616

1.146.682

9

CS.4.03.11

Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H<3m

100 bóng

5.150.000

537.045

238.616

6.327.603

10

CS.4.03.12

Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H>=3m

100 bóng

5.150.000

767.207

477.232

6.896.164

11

CS.4.03.21

Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m

100 bóng

1.500.000

15.344

29.827

1.604.810

12

CS.4.03.22

Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H>=3m

100 bóng

1.500.000

30.688

35.792

1.632.424

13

CS.4.04.11

Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

100 bóng

5.150.000

613.765

954.463

7.175.703

14

CS.4.04.12

Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

100 bóng

5.150.000

797.895

1.431.695

7.926.913

15

CS.4.04.21

Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

10m

600.000

153.441

178.962

1.020.621

16

CS.4.04.22

Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

10m

600.000

199.474

357.924

1.270.166

17

CS.4.04.31

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

10m

750.000

460.324

238.616

1.666.405

18

CS.4.04.32

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

10m

750.000

613.765

477.232

2.127.768

19

CS.4.05.11

Lắp đèn pha trên cạn, H<3m

1 bộ

1.093.300

153.441

178.962

1.531.187

20

CS.4.05.12

Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m

1 bộ

1.093.300

199.474

212.633

1.630.355

21

CS.4.05.20

Lắp đèn pha dưới nước

1 bộ

1.093.300

276.194

1.517.478

22

CS.4.06.11

Lắp khung kích thước 1m x 2m, H<3m

1 bộ

250.000

230.162

190.893

777.918

23

CS.4.06.12

Lắp khung kích thước 1m x 2m, H≥ 3m

1 bộ

250.000

306.883

286.339

983.903

24

CS.4.06.21

Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H < 3m

1 bộ

420.000

306.883

201.385

1.071.925

25

CS.4.06.22

Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H ≥ 3m

1 bộ

420.000

398.948

302.078

1.304.780

26

CS.4.07.11

Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh

1 bộ

750.000

153.441

990.646

27

CS.4.07.12

Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh

1 bộ

750.000

230.162

1.097.844

V

DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG

1

CS.5.01.10

Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công

20 bóng

414.420

510.147

1.141.728

2

CS.5.01.2a1

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m

20 bóng

4.474.420

613.765

1.193.079

6.723.445

3

CS.5.01.2a2

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m

20 bóng

4.474.420

767.207

1.417.551

7.170.170

4

CS.5.01.2a3

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 18m <= H <24m

20 bóng

4.474.420

1.074.089

1.764.975

7.958.545

5

CS.5.01.2b

Thay bóng cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m

20 bóng

4.474.420

1.104.778

6.174.675

6

CS.5.01.3a

Thay bóng đèn ống bằng máy

20 bóng

2.948.350

566.830

1.193.079

5.078.383

7

CS.5.01.3b

Thay bóng đèn ống bằng thủ công

20 bóng

2.948.350

1.020.295

4.477.149

8

CS.5.02.11

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m

10 lốp

14.280.000

1.687.855

2.864.943

20.103.371

9

CS.5.02.12

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m

10 lốp

14.280.000

1.841.296

2.362.586

19.797.827

10

CS.5.02.13

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m

10 lốp

14.280.000

1.994.738

2.851.113

20.517.849

11

CS.5.02.14

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m

10 lốp

14.280.000

2.869.353

2.864.943

21.754.219

12

CS.5.02.15

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m

10 lốp

14.280.000

2.992.106

2.362.586

21.405.797

13

CS.5.02.16

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m

10 lốp

14.280.000

3.160.892

2.851.113

22.147.258

14

CS.5.02.20

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m

10 lốp

16.480.000

3.068.827

21.344.718

15

CS.5.03.11

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

401.721

118.150

201.385

789.300

16

CS.5.03.12

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm

1 bộ

401.721

133.494

236.259

846.833

17

CS.5.03.13

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm

1 bộ

401.721

181.061

236.259

913.296

18

CS.5.03.14

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm

1 bộ

401.721

202.543

285.111

993.874

19

CS.5.03.20

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m

1 bộ

401.721

176.458

662.336

20

CS.5.03.31

Thay chấn lưu, chiều cao cột H <10m

1 bộ

180.000

107.409

181.247

523.967

21

CS.5.03.32

Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m

1 bộ

180.000

122.753

181.247

545.407

22

CS.5.03.33

Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m

1 bộ

180.000

168.786

236.259

666.663

23

CS.5.03.34

Thay chấn lưu, chiều cao cột 18 <= H < 24m

1 bộ

180.000

184.130

285.111

738.665

24

CS.5.03.51

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

515.721

144.235

241.662

985.424

25

CS.5.03.52

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm

1 bộ

515.721

164.182

251.731

1.023.717

26

CS.5.03.53

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm

1 bộ

515.721

224.024

318.949

1.176.902

27

CS.5.03.54

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm

1 bộ

515.721

248.575

380.149

1.274.546

28

CS.5.03.60

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m

1 bộ

515.721

216.352

836.069

29

CS.5.03.71

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

37.221

153.441

201.385

461.353

30

CS.5.03.72

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m

1 bộ

37.221

168.786

236.259

518.887

31

CS.5.03.73

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m

1 bộ

37.221

214.818

236.259

583.206

32

CS.5.03.74

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m

1 bộ

37.221

230.162

285.111

655.208

33

CS.5.03.80

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng thủ công tại công viên, vườn hoa

1 bộ

37.221

230.162

360.118

34

CS.5.04.10

Thay bộ xà đơn dài 1,2m – 4 sứ

1 bộ

631.768

414.292

190.893

1.430.323

35

CS.5.04.20

Thay bộ xà kép dài 1,2m – 4 sứ

1 bộ

745.536

460.324

214.754

1.637.088

36

CS.5.04.30

Thay bộ xà dài 0,6m có sứ

1 bộ

194.884

383.603

190.893

935.269

37

CS.5.04.40

Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng máy

1 bộ

602.000

230.162

143.170

1.092.844

38

CS.5.04.50

Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

602.000

460.324

1.266.258

39

CS.5.04.60a

Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

187.178

184.130

143.170

599.185

40

CS.5.04.60b

Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

153.178

184.130

143.170

563.995

41

CS.5.04.60c

Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

139.178

184.130

143.170

549.505

42

CS.5.04.70a

Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

187.178

337.571

665.400

43

CS.5.04.70b

Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

153.178

337.571

630.210

44

CS.5.04.70c

Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

139.178

337.571

615.720

45

CS.5.05.11

Thay cần đèn cao áp chữ L

1 bộ

1.209.023

383.603

201.385

1.995.762

46

CS.5.05.12

Thay cần đèn cao áp chữ S

1 bộ

1.209.023

537.045

201.385

2.210.158

47

CS.5.05.13

Thay chụp liền cần

1 bộ

750.000

537.045

201.385

1.735.069

48

CS.5.05.14a

Thay chụp ống phóng đơn

1 bộ

650.000

537.045

201.385

1.631.569

49

CS.5.05.14b

Thay chụp ống phóng kép

1 bộ

650.000

537.045

201.385

1.631.569

50

CS.5.05.21

Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công

1 bộ

1.030.750

690.486

2.031.608

51

CS.5.05.22

Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công

1 bộ

1.030.750

966.681

2.417.521

52

CS.5.05.30

Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới

1 bộ

1.011.667

306.883

238.616

1.722.834

53

CS.5.05.40

Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công

1 bộ

1.011.667

552.389

1.818.900

54

CS.5.07.1a1

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M6

40m

1.066.197

306.883

202.823

1.742.228

55

CS.5.07.1b1

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M6

40m

1.066.197

552.389

1.875.339

56

CS.5.07.1a2

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M10

40m

1.687.458

383.603

202.823

2.492.431

57

CS.5.07.1b2

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M10

40m

1.687.458

690.486

2.711.301

58

CS.5.07.1a3

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây đồng M16

40m

2.615.817

383.603

202.823

3.453.283

59

CS.5.07.1b3

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M16

40m

2.615.817

690.486

3.672.153

60

CS.5.07.1a4

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M25

40m

4.014.163

383.603

202.823

4.900.570

61

CS.5.07.1b4

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M25

40m

4.014.163

690.486

5.119.440

62

CS.5.07.1a5

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A16

40m

1.962.401

383.603

202.823

2.776.997

63

CS.5.07.1b5

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A16

40m

1.962.401

690.486

2.995.867

64

CS.5.07.1a6

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A25

40m

3.034.079

383.603

202.823

3.886.183

65

CS.5.07.1b6

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A25

40m

3.034.079

690.486

4.105.053

66

CS.5.07.1c

Thay dây lên đèn

40m

815.076

767.207

596.539

2.533.002

67

CS.5.07.2a

Thay cáp treo bằng máy

40m

5.909.342

613.765

596.539

7.591.171

68

CS.5.07.2b

Thay cáp treo bằng thủ công

40m

5.909.342

1.104.778

7.659.820

69

CS.5.07.31

Thay cáp ngầm trên nền đất

40m

9.563.559

4.910.123

16.758.953

70

CS.5.07.32

Thay cáp ngầm trên nền hè phố

40m

9.563.559

6.137.654

18.474.121

71

CS.5.07.33

Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa

40m

9.563.559

7.978.950

21.046.872

72

CS.5.07.34

Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal

40m

9.563.559

7.978.950

21.046.872

73

CS.5.08.10

Thay tủ điện

tủ

14.142.500

613.765

238.616

15.742.039

74

CS.5.09.11

Nối cáp ngầm trên nền đất

1 mối nối

386.400

767.207

1.471.904

75

CS.5.09.12

Nối cáp ngầm trên nền hè phố

1 mối nối

386.400

920.648

1.686.300

76

CS.5.09.13

Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa

1 mối nối

386.400

997.369

1.793.498

77

CS.5.09.14

Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal

1 mối nối

386.400

1.074.089

1.900.695

78

CS.5.10.11

Thay cột đèn, cột BT ly tâm, cột BT chữ H

1 cột

2.734.000

2.355.180

1.758.017

7.940.013

79

CS.5.10.12

Thay cột đèn, cột sắt

1 cột

2.483.636

2.125.614

1.758.017

7.360.124

80

CS.5.11.10

Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5m)

cột

181.000

283.415

716.236

1.247.919

81

CS.5.11.20

Sơn chụp, sơn cần đèn

cột

76.600

170.049

302.078

629.533

82

CS.5.11.30

Sơn cột đèn chùm bằng máy có chiều cao cột >4m

cột

132.000

283.415

402.770

949.489

83

CS.5.11.40

Sơn cột đèn chùm bằng thủ công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m

cột

132.000

566.830

928.624

84

CS.5.11.50

Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công

cột

100.500

425.123

698.020

85

CS.5.11.60

Sơn tủ điện cả giá đỡ

tủ

243.000

283.415

647.507

86

CS.5.12.10

Thay sứ cũ

1 quả sứ

5.000

52.432

119.308

187.248

87

CS.5.13.11

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m

1 bộ

14.400

42.512

83.516

160.743

88

CS.5.13.12

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm

1 bộ

14.400

56.683

70.485

167.056

89

CS.5.13.13

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm

1 bộ

14.400

70.854

94.503

211.715

90

CS.5.13.14

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm

1 bộ

14.400

85.025

122.191

260.172

91

CS.5.14.10

Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng cơ giới

1 quả

165.000

85.025

119.308

413.059

92

CS.5.14.20

Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng thủ công

1 quả

165.000

153.044

384.616

VI

DUY TRÌ TRẠM ĐÈN

1

CS.6.01.10

Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

61.377

85.758

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

30.688

42.879

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

49.101

68.607

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

55.239

77.182

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

67.514

94.334

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

73.652

102.910

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

73.652

102.910

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

67.514

94.334

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

73.652

102.910

2

CS.6.01.20

Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

47.567

66.463

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

23.783

33.231

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

38.053

53.170

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

42.810

59.816

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

52.323

73.109

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

57.080

79.755

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

57.080

79.755

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

52.323

73.109

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

57.080

79.755

3

CS.6.01.30

Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

38.360

53.599

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

19.180

26.799

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

30.688

42.879

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

34.524

48.239

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

42.196

58.959

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

46.032

64.319

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

46.032

64.319

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

42.196

58.959

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

46.032

64.319

4

CS.6.01.40

Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối)
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

70.583

98.622

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

35.292

49.311

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

56.466

78.898

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

63.525

88.760

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

77.641

108.484

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

84.700

118.347

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

84.700

118.347

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

77.641

108.484

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

84.700

118.347

5

CS.6.01.50

Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

52.170

72.895

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

26.085

36.447

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

41.736

58.316

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

46.953

65.605

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

57.387

80.184

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

62.604

87.474

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

62.604

87.474

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

57.387

80.184

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

62.604

87.474

6

CS.6.01.60

Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

39.895

55.743

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

19.947

27.872

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

31.916

44.594

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

35.905

50.169

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

43.884

61.317

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

47.874

66.892

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

47.874

66.892

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

43.884

61.317

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

47.874

66.892

7

CS.6.01.70

Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng

1 trạm/ngày

49.101

68.607

8

CS.6.02.10

Thay Modem

bộ

200.000

98.383

344.466

9

CS.6.02.20

Thay PLC Master

bộ

100.000

215.420

404.495

10

CS.6.02.30

Thay PLC RTU

bộ

100.000

215.420

404.495

11

CS.6.02.40

Thay bộ đo điện áp và dòng điện

bộ

445.400

196.766

735.920

12

CS.6.02.50

Thay bộ đo dòng điện

bộ

123.000

98.383

264.771

13

CS.6.02.61

Thay Coupler ngoài lưới

bộ

300.000

215.420

362.493

986.676

14

CS.6.02.62

Thay Coupler trong tủ điều khiển

bộ

300.000

107.710

460.998

15

CS.6.02.70

Thay tủ điều khiển khu vực

bộ

14.142.500

430.839

15.239.478

16

CS.6.03.10

Thay thế phần điều khiển giám sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng

bộ

1.500.000

323.129

2.003.993

17

CS.6.03.20

Xử lý mất truyền thông tin (tín hiệu) giữa các tủ

1 lần xử lý

215.420

300.995

18

CS.6.03.30

Lựa chọn pha truyền thông để đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn)

1 lần lựa chọn

107.710

150.498

19

CS.6.03.40

Thay mạch hiển thị (board mạch) trên bảng hiển thị

1 lần lựa chọn

2.000.000

107.710

2.220.498

20

CS.6.03.50

Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm

1 lần xử lý

215.420

300.995

B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN

1

CS.1.01.11

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông ≤10m

1 cột

1.920.000

595.172

2.800.324

2

CS.1.01.12

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông > 10m

1 cột

3.500.000

661.302

4.525.971

3

CS.1.01.13

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤8m

1 cột

3.387.889

396.781

4.048.548

4

CS.1.01.14

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

4.782.857

595.172

5.763.381

5

CS.1.01.15

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

5.686.667

661.302

6.789.171

6

CS.1.01.21

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m

1 cột

1.920.000

330.651

133.957

2.577.581

7

CS.1.01.22

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông >10m

1 cột

3.500.000

462.912

178.610

4.439.791

8

CS.1.01.23

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m

1 cột

3.387.889

330.651

89.305

4.050.631

9

CS.1.01.24

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

4.782.857

330.651

89.305

5.494.423

10

CS.1.01.25

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

5.686.667

396.781

133.957

6.566.429

11

CS.1.01.31

Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m

1 cột

33.758

36.162

12

CS.1.01.32

Vận chuyển cột đèn, cột bê tông >10m

1 cột

33.758

36.162

13

CS.1.01.33

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

33.758

36.162

14

CS.1.01.34

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

33.758

36.162

15

CS.1.01.35

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

33.758

36.162

16

CS.1.02.11

Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột ≤10,5m

1 chiếc

896.000

71.606

147.459

1.177.808

17

CS.1.02.12

Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột >10,5m

1 chiếc

896.000

78.767

173.614

1.214.661

18

CS.1.02.20

Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn)

1 chiếc

890.000

71.606

147.459

1.171.598

19

CS.1.03.11

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m

1 cần đèn

978.000

136.051

147.459

1.350.723

20

CS.1.03.12

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,2m

1 cần đèn

905.000

150.373

147.459

1.294.734

21

CS.1.03.13

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,6m

1 cần đèn

978.000

163.262

147.459

1.387.898

22

CS.1.03.21

Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤2,8m

1 cần đèn

774.356

143.212

167.120

1.170.083

23

CS.1.03.22

Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤3,2m

1 cần đèn

1.124.356

164.694

167.120

1.561.682

24

CS.1.03.31

Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤1,5m

1 cần đèn

367.178

114.570

98.306

638.300

25

CS.1.03.32

Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤2,0m

1 cần đèn

537.178

114.570

98.306

814.250

26

CS.1.04.11

Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m

1 chóa

2.599.950

71.606

147.459

2.941.396

27

CS.1.04.12

Lắp chóa cao áp ở độ cao >12m

1 chóa

2.599.950

100.248

173.614

3.007.598

28

CS.1.04.13

Lắp chao cao áp

1 chóa

2.599.950

42.964

147.459

2.902.265

29

CS.1.04.14

Lắp chóa huỳnh quang

1 chóa

427.000

71.606

147.459

692.393

30

CS.1.05.10

Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp

1 bộ

35.803

175.382

224.929

31

CS.1.05.20

Lắp xà dọc

1 bộ

350.000

179.015

211.290

825.506

32

CS.1.05.31

Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <=1m

1 bộ

350.000

57.285

116.921

561.526

33

CS.1.05.32

Lắp xà ngang bằng máy, loại xà >1m

1 bộ

350.000

71.606

116.921

581.091

34

CS.1.05.41

Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà ≤ 1m

1 bộ

350.000

114.570

518.775

35

CS.1.05.42

Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà >1m

1 bộ

350.000

143.212

557.906

36

CS.1.06.10

Làm tiếp địa cho cột điện

1 bộ

290.000

67.310

392.108

37

CS.1.06.20

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm

1 bộ

290.000

57.285

22.624

401.828

38

CS.1.06.30

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo

1 bộ

290.000

71.606

243.253

649.745

II

KÉO DÂY, KÉO CÁP – LÀM ĐẦU CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT – ĐÁNH SỐ CỘT – LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT – LUỒN DÂY LÊN ĐÈN – LẮP TỦ ĐIỆN

1

CS.2.01.01

Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2

100m

6.016.714

214.818

292.303

6.823.316

2

CS.2.01.02

Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2

100m

14.693.102

358.030

1.169.210

16.906.633

3

CS.2.02.10

Làm đầu cáp khô

1 đầu cáp

42.091

57.285

121.827

4

CS.2.02.20

Lắp cầu chì đuôi cá

1 cầu chì

15.000

33.065

60.699

5

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm

100m

21.923.899

198.391

22.962.276

6

CS.2.04.10

Luồn cáp cửa cột

1 đầu cáp

33.065

45.174

7

CS.2.05.10

Đánh số cột BTLT

10 cột

33.600

206.225

316.521

8

CS.2.05.20

Đánh số cột thép

10 cột

5.600

206.225

287.541

9

CS.2.06.10

Lắp bảng điện cửa cột

1 bảng

150.000

21.482

184.598

10

CS.2.06.20

Lắp cửa cột

1 cửa

29.044

39.678

19.222

104.164

11

CS.2.07.10

Luồn dây từ cáp treo lên đèn

100m

1.037.736

330.651

1.169.210

2.735.925

12

CS.2.07.20

Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn

100m

1.037.736

330.651

1.525.792

13

CS.2.08.10

Lắp giá đỡ tủ

1 bộ

521.640

330.651

991.633

14

CS.2.08.21

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m

1 tủ

14.142.500

310.812

15.062.119

15

CS.2.08.22

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m

1 tủ

14.142.500

310.812

233.842

15.304.145

III

LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN

1

CS.3.01.11

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công

1 cột

7.500.000

429.636

8.349.468

2

CS.3.01.12

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới

1 cột

7.500.000

214.818

178.610

8.240.845

3

CS.3.02.10

Lắp đặt đèn lồng

1 bộ

350.000

85.927

175.382

661.164

4

CS.3.03.11

Lắp đặt đèn cầu

1 bộ

695.300

28.642

175.382

940.287

5

CS.3.03.12

Lắp đặt đèn nấm

1 bộ

609.000

42.964

175.382

870.532

6

CS.3.03.13

Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ

1 bộ

350.000

85.927

479.644

IV

LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ

1

CS.4.01.11

Lắp đèn bóng ốc ngang đường

100 bóng

5.195.000

572.848

1.169.210

7.369.582

2

CS.4.01.12

Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã 4

100 bóng

5.360.000

859.272

1.753.815

8.536.735

3

CS.4.01.21

Lắp đèn dây rắn ngang đường

10m

600.000

143.212

233.842

1.058.683

4

CS.4.01.22

Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã 4

10m

600.000

214.818

350.763

1.277.524

5

CS.4.02.11

Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H<3m

100 bóng

5.150.000

716.060

1.169.210

7.518.663

6

CS.4.02.12

Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H>=3m

100 bóng

5.150.000

930.878

1.753.815

8.417.214

7

CS.4.02.21

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H<3m

10m

600.000

143.212

116.921

937.669

8

CS.4.02.22

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H>=3m

10m

600.000

186.176

233.842

1.117.379

9

CS.4.03.11

Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H<3m

100 bóng

5.150.000

501.242

233.842

6.257.073

10

CS.4.03.12

Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H>=3m

100 bóng

5.150.000

716.060

467.684

6.792.584

11

CS.4.03.21

Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m

100 bóng

1.500.000

14.321

29.230

1.602.319

12

CS.4.03.22

Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H>=3m

100 bóng

1.500.000

28.642

35.076

1.627.935

13

CS.4.04.11

Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

100 bóng

5.150.000

572.848

935.368

7.080.981

14

CS.4.04.12

Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

100 bóng

5.150.000

744.702

1.403.052

7.799.821

15

CS.4.04.21

Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

10m

600.000

143.212

175.382

998.176

16

CS.4.04.22

Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

10m

600.000

186.176

350.763

1.238.393

17

CS.4.04.31

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

10m

750.000

429.636

233.842

1.605.245

18

CS.4.04.32

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

10m

750.000

572.848

467.684

2.042.928

19

CS.4.05.11

Lắp đèn pha trên cạn, H<3m

1 bộ

1.093.300

143.212

175.382

1.508.741

20

CS.4.05.12

Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m

1 bộ

1.093.300

186.176

208.336

1.601.547

21

CS.4.05.20

Lắp đèn pha dưới nước

1 bộ

1.093.300

257.782

1.483.747

22

CS.4.06.11

Lắp khung kích thước 1m x 2m, H<3m

1 bộ

250.000

214.818

187.074

745.855

23

CS.4.06.12

Lắp khung kích thước 1m x 2m, H≥ 3m

1 bộ

250.000

286.424

280.610

940.494

24

CS.4.06.21

Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H < 3m

1 bộ

420.000

286.424

196.611

1.029.505

25

CS.4.06.22

Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H ≥ 3m

1 bộ

420.000

372.351

294.917

1.248.645

26

CS.4.07.11

Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh

1 bộ

750.000

143.212

971.906

27

CS.4.07.12

Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh

1 bộ

750.000

214.818

1.069.734

V

DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG

1

CS.5.01.10

Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công

20 bóng

414.420

476.138

1.079.424

2

CS.5.01.2a1

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m

20 bóng

4.474.420

572.848

1.169.210

6.623.782

3

CS.5.01.2a2

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m

20 bóng

4.474.420

716.060

1.388.909

7.046.826

4

CS.5.01.2a3

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 18m <= H <24m

20 bóng

4.474.420

1.002.484

1.733.946

7.795.251

5

CS.5.01.2b

Thay bóng cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m

20 bóng

4.474.420

1.031.126

6.039.749

6

CS.5.01.3a

Thay bóng đèn ống bằng máy

20 bóng

2.948.350

529.042

1.169.210

4.984.451

7

CS.5.01.3b

Thay bóng đèn ống bằng thủ công

20 bóng

2.948.350

952.275

4.352.540

8

CS.5.02.11

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m

10 lốp

14.280.000

1.575.331

2.817.205

19.847.825

9

CS.5.02.12

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m

10 lốp

14.280.000

1.718.543

2.314.848

19.523.542

10

CS.5.02.13

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m

10 lốp

14.280.000

1.861.755

2.800.989

20.222.354

11

CS.5.02.14

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m

10 lốp

14.280.000

2.678.063

2.817.205

21.354.377

12

CS.5.02.15

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m

10 lốp

14.280.000

2.792.633

2.314.848

20.990.963

13

CS.5.02.16

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m

10 lốp

14.280.000

2.950.166

2.800.989

21.709.340

14

CS.5.02.20

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m

10 lốp

16.480.000

2.864.239

20.969.923

15

CS.5.03.11

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

401.721

110.273

196.611

769.929

16

CS.5.03.12

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm

1 bộ

401.721

124.594

231.485

825.589

17

CS.5.03.13

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm

1 bộ

401.721

168.990

231.485

886.242

18

CS.5.03.14

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm

1 bộ

401.721

189.040

280.099

963.950

19

CS.5.03.20

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m

1 bộ

401.721

164.694

640.786

20

CS.5.03.31

Thay chấn lưu, chiều cao cột H <10m

1 bộ

180.000

100.248

176.950

506.403

21

CS.5.03.32

Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m

1 bộ

180.000

114.570

176.950

525.968

22

CS.5.03.33

Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m

1 bộ

180.000

157.533

231.485

641.108

23

CS.5.03.34

Thay chấn lưu, chiều cao cột 18 <= H < 24m

1 bộ

180.000

171.854

280.099

710.990

24

CS.5.03.51

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

515.721

134.619

235.934

961.879

25

CS.5.03.52

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm

1 bộ

515.721

153.237

245.764

997.489

26

CS.5.03.53

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm

1 bộ

515.721

209.089

312.505

1.142.871

27

CS.5.03.54

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm

1 bộ

515.721

232.003

373.465

1.237.271

28

CS.5.03.60

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m

1 bộ

515.721

201.929

809.646

29

CS.5.03.71

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

37.221

143.212

196.611

437.673

30

CS.5.03.72

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m

1 bộ

37.221

157.533

231.485

493.332

31

CS.5.03.73

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m

1 bộ

37.221

200.497

231.485

552.029

32

CS.5.03.74

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m

1 bộ

37.221

214.818

280.099

621.910

33

CS.5.03.80

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng thủ công tại công viên, vườn hoa

1 bộ

37.221

214.818

332.008

34

CS.5.04.10

Thay bộ xà đơn dài 1,2m – 4 sứ

1 bộ

631.768

386.672

187.074

1.375.773

35

CS.5.04.20

Thay bộ xà kép dài 1,2m – 4 sứ

1 bộ

745.536

429.636

210.458

1.576.422

36

CS.5.04.30

Thay bộ xà dài 0,6m có sứ

1 bộ

194.884

358.030

187.074

884.466

37

CS.5.04.40

Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng máy

1 bộ

602.000

214.818

140.305

1.061.770

38

CS.5.04.50

Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

602.000

429.636

1.210.038

39

CS.5.04.60a

Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

187.178

171.854

140.305

573.732

40

CS.5.04.60b

Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

153.178

171.854

140.305

538.542

41

CS.5.04.60c

Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

139.178

171.854

140.305

524.052

42

CS.5.04.70a

Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

187.178

315.066

624.173

43

CS.5.04.70b

Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

153.178

315.066

588.983

44

CS.5.04.70c

Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

139.178

315.066

574.493

45

CS.5.05.11

Thay cần đèn cao áp chữ L

1 bộ

1.209.023

358.030

196.611

1.943.972

46

CS.5.05.12

Thay cần đèn cao áp chữ S

1 bộ

1.209.023

501.242

196.611

2.139.628

47

CS.5.05.13

Thay chụp liền cần

1 bộ

750.000

501.242

196.611

1.664.539

48

CS.5.05.14a

Thay chụp ống phóng đơn

1 bộ

650.000

501.242

196.611

1.561.039

49

CS.5.05.14b

Thay chụp ống phóng kép

1 bộ

650.000

501.242

196.611

1.561.039

50

CS.5.05.21

Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công

1 bộ

1.030.750

644.454

1.947.279

51

CS.5.05.22

Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công

1 bộ

1.030.750

902.235

2.299.460

52

CS.5.05.30

Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới

1 bộ

1.011.667

286.424

233.842

1.680.414

53

CS.5.05.40

Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công

1 bộ

1.011.667

515.563

1.751.437

54

CS.5.07.1a1

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M6

40m

1.066.197

286.424

198.766

1.700.548

55

CS.5.07.1b1

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M6

40m

1.066.197

515.563

1.807.876

56

CS.5.07.1a2

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M10

40m

1.687.458

358.030

198.766

2.441.382

57

CS.5.07.1b2

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M10

40m

1.687.458

644.454

2.626.971

58

CS.5.07.1a3

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây đồng M16

40m

2.615.817

358.030

198.766

3.402.234

59

CS.5.07.1b3

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M16

40m

2.615.817

644.454

3.587.824

60

CS.5.07.1a4

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M25

40m

4.014.163

358.030

198.766

4.849.521

61

CS.5.07.1b4

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M25

40m

4.014.163

644.454

5.035.111

62

CS.5.07.1a5

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A16

40m

1.962.401

358.030

198.766

2.725.948

63

CS.5.07.1b5

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A16

40m

1.962.401

644.454

2.911.538

64

CS.5.07.1a6

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A25

40m

3.034.079

358.030

198.766

3.835.134

65

CS.5.07.1b6

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A25

40m

3.034.079

644.454

4.020.724

66

CS.5.07.1c

Thay dây lên đèn

40m

815.076

716.060

584.605

2.426.951

67

CS.5.07.2a

Thay cáp treo bằng máy

40m

5.909.342

572.848

584.605

7.503.860

68

CS.5.07.2b

Thay cáp treo bằng thủ công

40m

5.909.342

1.031.126

7.524.893

69

CS.5.07.31

Thay cáp ngầm trên nền đất

40m

9.563.559

4.582.782

16.159.280

70

CS.5.07.32

Thay cáp ngầm trên nền hè phố

40m

9.563.559

5.728.477

17.724.529

71

CS.5.07.33

Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa

40m

9.563.559

7.447.020

20.072.403

72

CS.5.07.34

Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal

40m

9.563.559

7.447.020

20.072.403

73

CS.5.08.10

Thay tủ điện

tủ

14.142.500

572.848

233.842

15.662.138

74

CS.5.09.11

Nối cáp ngầm trên nền đất

1 mối nối

386.400

716.060

1.378.205

75

CS.5.09.12

Nối cáp ngầm trên nền hè phố

1 mối nối

386.400

859.272

1.573.861

76

CS.5.09.13

Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa

1 mối nối

386.400

930.878

1.671.689

77

CS.5.09.14

Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal

1 mối nối

386.400

1.002.484

1.769.517

78

CS.5.10.11

Thay cột đèn, cột BT ly tâm, cột BT chữ H

1 cột

2.734.000

2.198.168

1.719.566

7.612.578

79

CS.5.10.12

Thay cột đèn, cột sắt

1 cột

2.483.636

1.983.906

1.719.566

7.060.727

80

CS.5.11.10

Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5m)

cột

181.000

264.521

704.301

1.215.579

81

CS.5.11.20

Sơn chụp, sơn cần đèn

cột

76.600

158.713

294.917

601.353

82

CS.5.11.30

Sơn cột đèn chùm bằng máy có chiều cao cột >4m

cột

132.000

264.521

393.223

904.994

83

CS.5.11.40

Sơn cột đèn chùm bằng thủ công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m

cột

132.000

529.042

859.397

84

CS.5.11.50

Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công

cột

100.500

396.781

646.100

85

CS.5.11.60

Sơn tủ điện cả giá đỡ

tủ

243.000

264.521

612.893

86

CS.5.12.10

Thay sứ cũ

1 quả sứ

5.000

48.936

116.921

181.073

87

CS.5.13.11

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m

1 bộ

14.400

39.678

81.845

143.645

88

CS.5.13.12

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm

1 bộ

14.400

52.904

68.814

158.404

89

CS.5.13.13

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm

1 bộ

14.400

66.130

92.594

201.086

90

CS.5.13.14

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm

1 bộ

14.400

79.356

120.042

247.564

91

CS.5.14.10

Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng cơ giới

1 quả

165.000

79.356

116.921

400.205

92

CS.5.14.20

Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng thủ công

1 quả

165.000

142.841

365.925

VI

DUY TRÌ TRẠM ĐÈN

1

CS.6.01.10

Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

57.285

78.262

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

28.642

39.131

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

45.828

62.610

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

51.556

70.436

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

63.013

86.089

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

68.742

93.915

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

68.742

93.915

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

63.013

86.089

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

68.742

93.915

2

CS.6.01.20

Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

44.396

60.653

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

22.198

30.327

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

35.517

48.523

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

39.956

54.588

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

48.835

66.719

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

53.275

72.784

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

53.275

72.784

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

48.835

66.719

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

53.275

72.784

3

CS.6.01.30

Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

35.803

48.914

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

17.902

24.457

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

28.642

39.131

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

32.223

44.023

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

39.383

53.805

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

42.964

58.697

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

42.964

58.697

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

39.383

53.805

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

42.964

58.697

4

CS.6.01.40

Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối)
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

65.878

90.002

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

32.939

45.001

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

52.702

72.001

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

59.290

81.002

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

72.465

99.002

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

79.053

108.002

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

79.053

108.002

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

72.465

99.002

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

79.053

108.002

5

CS.6.01.50

Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

48.692

66.523

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

24.346

33.262

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

38.954

53.219

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

43.823

59.871

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

53.561

73.175

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

58.431

79.828

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

58.431

79.828

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

53.561

73.175

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

58.431

79.828

6

CS.6.01.60

Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

37.235

50.871

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

18.618

25.435

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

29.788

40.696

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

33.512

45.784

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

40.959

55.958

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

44.682

61.045

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

44.682

61.045

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

40.959

55.958

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

44.682

61.045

7

CS.6.01.70

Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng

1 trạm/ngày

45.828

62.610

8

CS.6.02.10

Thay Modem

bộ

200.000

91.824

332.450

9

CS.6.02.20

Thay PLC Master

bộ

100.000

201.058

378.186

10

CS.6.02.30

Thay PLC RTU

bộ

100.000

201.058

378.186

11

CS.6.02.40

Thay bộ đo điện áp và dòng điện

bộ

445.400

183.648

711.889

12

CS.6.02.50

Thay bộ đo dòng điện

bộ

123.000

91.824

252.755

13

CS.6.02.61

Thay Coupler ngoài lưới

bộ

300.000

201.058

353.901

951.473

14

CS.6.02.62

Thay Coupler trong tủ điều khiển

bộ

300.000

100.529

447.843

15

CS.6.02.70

Thay tủ điều khiển khu vực

bộ

14.142.500

402.117

15.186.859

16

CS.6.03.10

Thay thế phần điều khiển giám sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng

bộ

1.500.000

301.588

1.964.529

17

CS.6.03.20

Xử lý mất truyền thông tin (tín hiệu) giữa các tủ

1 lần xử lý

201.058

274.686

18

CS.6.03.30

Lựa chọn pha truyền thông để đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn)

1 lần lựa chọn

100.529

137.343

19

CS.6.03.40

Thay mạch hiển thị (board mạch) trên bảng hiển thị

1 lần lựa chọn

2.000.000

100.529

2.207.343

20

CS.6.03.50

Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm

1 lần xử lý

201.058

274.686

C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN

1

CS.1.01.11

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông ≤10m

1 cột

1.920.000

576.127

2.774.305

2

CS.1.01.12

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông > 10m

1 cột

3.500.000

640.141

4.497.061

3

CS.1.01.13

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤8m

1 cột

3.387.889

384.085

4.031.202

4

CS.1.01.14

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

4.782.857

576.127

5.737.362

5

CS.1.01.15

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

5.686.667

640.141

6.760.261

6

CS.1.01.21

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m

1 cột

1.920.000

320.071

132.375

2.561.488

7

CS.1.01.22

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông >10m

1 cột

3.500.000

448.099

176.500

4.417.370

8

CS.1.01.23

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m

1 cột

3.387.889

320.071

88.250

4.035.084

9

CS.1.01.24

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

4.782.857

320.071

88.250

5.478.876

10

CS.1.01.25

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

5.686.667

384.085

132.375

6.547.445

11

CS.1.01.31

Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m

1 cột

33.488

35.873

12

CS.1.01.32

Vận chuyển cột đèn, cột bê tông >10m

1 cột

33.488

35.873

13

CS.1.01.33

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

33.488

35.873

14

CS.1.01.34

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

33.488

35.873

15

CS.1.01.35

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

33.488

35.873

16

CS.1.02.11

Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột ≤10,5m

1 chiếc

896.000

69.099

145.443

1.172.296

17

CS.1.02.12

Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột >10,5m

1 chiếc

896.000

76.009

171.598

1.208.807

18

CS.1.02.20

Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn)

1 chiếc

890.000

69.099

145.443

1.166.086

19

CS.1.03.11

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m

1 cần đèn

978.000

131.288

145.443

1.342.128

20

CS.1.03.12

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,2m

1 cần đèn

905.000

145.107

145.443

1.285.454

21

CS.1.03.13

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,6m

1 cần đèn

978.000

157.545

145.443

1.378.002

22

CS.1.03.21

Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤2,8m

1 cần đèn

774.356

138.198

164.835

1.160.868

23

CS.1.03.22

Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤3,2m

1 cần đèn

1.124.356

158.927

164.835

1.551.439

24

CS.1.03.31

Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤1,5m

1 cần đèn

367.178

110.558

96.962

631.429

25

CS.1.03.32

Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤2,0m

1 cần đèn

537.178

110.558

96.962

807.379

26

CS.1.04.11

Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m

1 chóa

2.599.950

69.099

145.443

2.935.884

27

CS.1.04.12

Lắp chóa cao áp ở độ cao >12m

1 chóa

2.599.950

96.738

171.598

3.000.716

28

CS.1.04.13

Lắp chao cao áp

1 chóa

2.599.950

41.459

145.443

2.898.123

29

CS.1.04.14

Lắp chóa huỳnh quang

1 chóa

427.000

69.099

145.443

686.881

30

CS.1.05.10

Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp

1 bộ

34.549

173.366

221.472

31

CS.1.05.20

Lắp xà dọc

1 bộ

350.000

172.747

209.275

814.856

32

CS.1.05.31

Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <=1m

1 bộ

350.000

55.279

115.577

557.394

33

CS.1.05.32

Lắp xà ngang bằng máy, loại xà >1m

1 bộ

350.000

69.099

115.577

576.275

34

CS.1.05.41

Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà ≤ 1m

1 bộ

350.000

110.558

513.294

35

CS.1.05.42

Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà >1m

1 bộ

350.000

138.198

551.055

36

CS.1.06.10

Làm tiếp địa cho cột điện

1 bộ

290.000

64.953

388.889

37

CS.1.06.20

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm

1 bộ

290.000

55.279

22.122

398.569

38

CS.1.06.30

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo

1 bộ

290.000

69.099

239.733

642.676

II

KÉO DÂY, KÉO CÁP – LÀM ĐẦU CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT – ĐÁNH SỐ CỘT – LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT – LUỒN DÂY LÊN ĐÈN – LẮP TỦ ĐIỆN

1

CS.2.01.01

Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2

100m

6.016.714

207.296

288.943

6.809.563

2

CS.2.01.02

Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2

100m

14.693.102

345.494

1.155.772

16.875.597

3

CS.2.02.10

Làm đầu cáp khô

1 đầu cáp

42.091

55.279

119.086

4

CS.2.02.20

Lắp cầu chì đuôi cá

1 cầu chì

15.000

32.007

59.253

5

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm

100m

21.923.899

192.042

22.953.603

6

CS.2.04.10

Luồn cáp cửa cột

1 đầu cáp

32.007

43.728

7

CS.2.05.10

Đánh số cột BTLT

10 cột

33.600

200.360

308.508

8

CS.2.05.20

Đánh số cột thép

10 cột

5.600

200.360

279.528

9

CS.2.06.10

Lắp bảng điện cửa cột

1 bảng

150.000

20.730

183.571

10

CS.2.06.20

Lắp cửa cột

1 cửa

29.044

38.409

18.721

101.910

11

CS.2.07.10

Luồn dây từ cáp treo lên đèn

100m

1.037.736

320.071

1.155.772

2.707.561

12

CS.2.07.20

Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn

100m

1.037.736

320.071

1.511.337

13

CS.2.08.10

Lắp giá đỡ tủ

1 bộ

521.640

320.071

977.178

14

CS.2.08.21

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m

1 tủ

14.142.500

300.866

15.048.531

15

CS.2.08.22

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m

1 tủ

14.142.500

300.866

231.154

15.287.776

III

LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN

1

CS.3.01.11

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công

1 cột

7.500.000

414.593

8.328.916

2

CS.3.01.12

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới

1 cột

7.500.000

207.296

176.500

8.228.385

3

CS.3.02.10

Lắp đặt đèn lồng

1 bộ

350.000

82.919

173.366

654.967

4

CS.3.03.11

Lắp đặt đèn cầu

1 bộ

695.300

27.640

173.366

936.830

5

CS.3.03.12

Lắp đặt đèn nấm

1 bộ

609.000

41.459

173.366

866.390

6

CS.3.03.13

Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ

1 bộ

350.000

82.919

475.533

IV

LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ

1

CS.4.01.11

Lắp đèn bóng ốc ngang đường

100 bóng

5.195.000

552.790

1.155.772

7.328.270

2

CS.4.01.12

Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã 4

100 bóng

5.360.000

829.185

1.733.657

8.474.768

3

CS.4.01.21

Lắp đèn dây rắn ngang đường

10m

600.000

138.198

231.154

1.049.050

4

CS.4.01.22

Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã 4

10m

600.000

207.296

346.731

1.263.075

5

CS.4.02.11

Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H<3m

100 bóng

5.150.000

690.988

1.155.772

7.470.501

6

CS.4.02.12

Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H>=3m

100 bóng

5.150.000

898.284

1.733.657

8.351.821

7

CS.4.02.21

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H<3m

10m

600.000

138.198

115.577

929.428

8

CS.4.02.22

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H>=3m

10m

600.000

179.657

231.154

1.105.692

9

CS.4.03.11

Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H<3m

100 bóng

5.150.000

483.691

231.154

6.230.314

10

CS.4.03.12

Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H>=3m

100 bóng

5.150.000

690.988

462.309

6.752.767

11

CS.4.03.21

Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m

100 bóng

1.500.000

13.820

28.894

1.601.286

12

CS.4.03.22

Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H>=3m

100 bóng

1.500.000

27.640

34.673

1.626.148

13

CS.4.04.11

Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

100 bóng

5.150.000

552.790

924.617

7.042.451

14

CS.4.04.12

Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

100 bóng

5.150.000

718.627

1.386.926

7.747.506

15

CS.4.04.21

Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

10m

600.000

138.198

173.366

989.239

16

CS.4.04.22

Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

10m

600.000

179.657

346.731

1.225.314

17

CS.4.04.31

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

10m

750.000

414.593

231.154

1.581.911

18

CS.4.04.32

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

10m

750.000

552.790

462.309

2.009.961

19

CS.4.05.11

Lắp đèn pha trên cạn, H<3m

1 bộ

1.093.300

138.198

173.366

1.499.804

20

CS.4.05.12

Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m

1 bộ

1.093.300

179.657

205.917

1.590.137

21

CS.4.05.20

Lắp đèn pha dưới nước

1 bộ

1.093.300

248.756

1.471.415

22

CS.4.06.11

Lắp khung kích thước 1m x 2m, H<3m

1 bộ

250.000

207.296

184.923

733.354

23

CS.4.06.12

Lắp khung kích thước 1m x 2m, H≥ 3m

1 bộ

250.000

276.395

277.385

923.455

24

CS.4.06.21

Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H < 3m

1 bộ

420.000

276.395

193.924

1.013.022

25

CS.4.06.22

Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H ≥ 3m

1 bộ

420.000

359.314

290.886

1.226.661

26

CS.4.07.11

Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh

1 bộ

750.000

138.198

965.055

27

CS.4.07.12

Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh

1 bộ

750.000

207.296

1.059.458

V

DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG

1

CS.5.01.10

Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công

20 bóng

414.420

460.902

1.058.609

2

CS.5.01.2a1

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m

20 bóng

4.474.420

552.790

1.155.772

6.582.470

3

CS.5.01.2a2

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m

20 bóng

4.474.420

690.988

1.372.783

6.995.882

4

CS.5.01.2a3

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 18m <= H <24m

20 bóng

4.474.420

967.383

1.716.476

7.729.215

5

CS.5.01.2b

Thay bóng cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m

20 bóng

4.474.420

995.022

5.990.424

6

CS.5.01.3a

Thay bóng đèn ống bằng máy

20 bóng

2.948.350

512.113

1.155.772

4.947.415

7

CS.5.01.3b

Thay bóng đèn ống bằng thủ công

20 bóng

2.948.350

921.803

4.310.910

8

CS.5.02.11

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m

10 lốp

14.280.000

1.520.173

2.790.328

19.744.649

9

CS.5.02.12

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m

10 lốp

14.280.000

1.658.370

2.287.971

19.413.515

10

CS.5.02.13

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m

10 lốp

14.280.000

1.796.568

2.772.768

20.104.086

11

CS.5.02.14

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m

10 lốp

14.280.000

2.584.293

2.790.328

21.198.451

12

CS.5.02.15

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m

10 lốp

14.280.000

2.694.851

2.287.971

20.829.556

13

CS.5.02.16

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m

10 lốp

14.280.000

2.846.869

2.772.768

21.539.007

14

CS.5.02.20

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m

10 lốp

16.480.000

2.763.950

20.832.908

15

CS.5.03.11

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

401.721

106.412

193.924

761.872

16

CS.5.03.12

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm

1 bộ

401.721

120.232

228.797

816.847

17

CS.5.03.13

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm

1 bộ

401.721

163.073

228.797

875.377

18

CS.5.03.14

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm

1 bộ

401.721

182.421

277.277

951.986

19

CS.5.03.20

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m

1 bộ

401.721

158.927

632.907

20

CS.5.03.31

Thay chấn lưu, chiều cao cột H <10m

1 bộ

180.000

96.738

174.531

499.104

21

CS.5.03.32

Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m

1 bộ

180.000

110.558

174.531

517.984

22

CS.5.03.33

Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m

1 bộ

180.000

152.017

228.797

630.791

23

CS.5.03.34

Thay chấn lưu, chiều cao cột 18 <= H < 24m

1 bộ

180.000

165.837

277.277

699.848

24

CS.5.03.51

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

515.721

129.906

232.708

952.102

25

CS.5.03.52

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm

1 bộ

515.721

147.871

242.405

986.682

26

CS.5.03.53

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm

1 bộ

515.721

201.768

308.876

1.129.114

27

CS.5.03.54

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm

1 bộ

515.721

223.880

369.702

1.222.278

28

CS.5.03.60

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m

1 bộ

515.721

194.859

799.987

29

CS.5.03.71

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

37.221

138.198

193.924

428.040

30

CS.5.03.72

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m

1 bộ

37.221

152.017

228.797

483.015

31

CS.5.03.73

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m

1 bộ

37.221

193.477

228.797

539.656

32

CS.5.03.74

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m

1 bộ

37.221

207.296

277.277

608.713

33

CS.5.03.80

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng thủ công tại công viên, vườn hoa

1 bộ

37.221

207.296

321.732

34

CS.5.04.10

Thay bộ xà đơn dài 1,2m – 4 sứ

1 bộ

631.768

373.133

184.923

1.355.050

35

CS.5.04.20

Thay bộ xà kép dài 1,2m – 4 sứ

1 bộ

745.536

414.593

208.039

1.553.366

36

CS.5.04.30

Thay bộ xà dài 0,6m có sứ

1 bộ

194.884

345.494

184.923

865.114

37

CS.5.04.40

Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng máy

1 bộ

602.000

207.296

138.693

1.049.825

38

CS.5.04.50

Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

602.000

414.593

1.189.486

39

CS.5.04.60a

Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

187.178

165.837

138.693

563.843

40

CS.5.04.60b

Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

153.178

165.837

138.693

528.653

41

CS.5.04.60c

Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

139.178

165.837

138.693

514.163

42

CS.5.04.70a

Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

187.178

304.035

609.101

43

CS.5.04.70b

Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

153.178

304.035

573.911

44

CS.5.04.70c

Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

139.178

304.035

559.421

45

CS.5.05.11

Thay cần đèn cao áp chữ L

1 bộ

1.209.023

345.494

193.924

1.924.063

46

CS.5.05.12

Thay cần đèn cao áp chữ S

1 bộ

1.209.023

483.691

193.924

2.112.869

47

CS.5.05.13

Thay chụp liền cần

1 bộ

750.000

483.691

193.924

1.637.780

48

CS.5.05.14a

Thay chụp ống phóng đơn

1 bộ

650.000

483.691

193.924

1.534.280

49

CS.5.05.14b

Thay chụp ống phóng kép

1 bộ

650.000

483.691

193.924

1.534.280

50

CS.5.05.21

Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công

1 bộ

1.030.750

621.889

1.916.451

51

CS.5.05.22

Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công

1 bộ

1.030.750

870.644

2.256.301

52

CS.5.05.30

Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới

1 bộ

1.011.667

276.395

231.154

1.663.931

53

CS.5.05.40

Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công

1 bộ

1.011.667

497.511

1.726.775

54

CS.5.07.1a1

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M6

40m

1.066.197

276.395

196.481

1.684.482

55

CS.5.07.1b1

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M6

40m

1.066.197

497.511

1.783.213

56

CS.5.07.1a2

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M10

40m

1.687.458

345.494

196.481

2.421.890

57

CS.5.07.1b2

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M10

40m

1.687.458

621.889

2.596.143

58

CS.5.07.1a3

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây đồng M16

40m

2.615.817

345.494

196.481

3.382.743

59

CS.5.07.1b3

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M16

40m

2.615.817

621.889

3.556.995

60

CS.5.07.1a4

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M25

40m

4.014.163

345.494

196.481

4.830.030

61

CS.5.07.1b4

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M25

40m

4.014.163

621.889

5.004.283

62

CS.5.07.1a5

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A16

40m

1.962.401

345.494

196.481

2.706.457

63

CS.5.07.1b5

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A16

40m

1.962.401

621.889

2.880.710

64

CS.5.07.1a6

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A25

40m

3.034.079

345.494

196.481

3.815.643

65

CS.5.07.1b6

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A25

40m

3.034.079

621.889

3.989.896

66

CS.5.07.1c

Thay dây lên đèn

40m

815.076

690.988

577.886

2.385.742

67

CS.5.07.2a

Thay cáp treo bằng máy

40m

5.909.342

552.790

577.886

7.469.502

68

CS.5.07.2b

Thay cáp treo bằng thủ công

40m

5.909.342

995.022

7.475.568

69

CS.5.07.31

Thay cáp ngầm trên nền đất

40m

9.563.559

4.422.320

15.940.058

70

CS.5.07.32

Thay cáp ngầm trên nền hè phố

40m

9.563.559

5.527.900

17.450.501

71

CS.5.07.33

Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa

40m

9.563.559

7.186.270

19.716.166

72

CS.5.07.34

Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal

40m

9.563.559

7.186.270

19.716.166

73

CS.5.08.10

Thay tủ điện

tủ

14.142.500

552.790

231.154

15.631.954

74

CS.5.09.11

Nối cáp ngầm trên nền đất

1 mối nối

386.400

690.988

1.343.951

75

CS.5.09.12

Nối cáp ngầm trên nền hè phố

1 mối nối

386.400

829.185

1.532.757

76

CS.5.09.13

Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa

1 mối nối

386.400

898.284

1.627.159

77

CS.5.09.14

Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal

1 mối nối

386.400

967.383

1.721.562

78

CS.5.10.11

Thay cột đèn, cột BT ly tâm, cột BT chữ H

1 cột

2.734.000

2.127.830

1.699.368

7.495.576

79

CS.5.10.12

Thay cột đèn, cột sắt

1 cột

2.483.636

1.920.424

1.699.368

6.953.092

80

CS.5.11.10

Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5m)

cột

181.000

256.057

697.582

1.199.621

81

CS.5.11.20

Sơn chụp, sơn cần đèn

cột

76.600

153.634

290.886

590.242

82

CS.5.11.30

Sơn cột đèn chùm bằng máy có chiều cao cột >4m

cột

132.000

256.057

387.847

887.866

83

CS.5.11.40

Sơn cột đèn chùm bằng thủ công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m

cột

132.000

512.113

836.269

84

CS.5.11.50

Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công

cột

100.500

384.085

628.754

85

CS.5.11.60

Sơn tủ điện cả giá đỡ

tủ

243.000

256.057

601.329

86

CS.5.12.10

Thay sứ cũ

1 quả sứ

5.000

47.371

115.577

178.013

87

CS.5.13.11

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m

1 bộ

14.400

38.409

80.904

141.323

88

CS.5.13.12

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm

1 bộ

14.400

51.211

67.873

155.118

89

CS.5.13.13

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm

1 bộ

14.400

64.014

91.519

197.082

90

CS.5.13.14

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm

1 bộ

14.400

76.817

118.833

242.843

91

CS.5.14.10

Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng cơ giới

1 quả

165.000

76.817

115.577

395.345

92

CS.5.14.20

Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng thủ công

1 quả

165.000

138.271

359.680

VI

DUY TRÌ TRẠM ĐÈN

1

CS.6.01.10

Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

55.279

75.522

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

27.640

37.761

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

44.223

60.418

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

49.751

67.970

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

60.807

83.074

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

66.335

90.627

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

66.335

90.627

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

60.807

83.074

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

66.335

90.627

2

CS.6.01.20

Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

42.841

58.530

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

21.421

29.265

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

34.273

46.824

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

38.557

52.677

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

47.125

64.383

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

51.409

70.236

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

51.409

70.236

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

47.125

64.383

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

51.409

70.236

3

CS.6.01.30

Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

34.549

47.201

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

17.275

23.601

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

27.640

37.761

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

31.094

42.481

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

38.004

51.922

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

41.459

56.642

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

41.459

56.642

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

38.004

51.922

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

41.459

56.642

4

CS.6.01.40

Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối)
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

63.571

86.851

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

31.785

43.425

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

50.857

69.480

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

57.214

78.166

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

69.928

95.536

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

76.285

104.221

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

76.285

104.221

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

69.928

95.536

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

76.285

104.221

5

CS.6.01.50

Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

46.987

64.194

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

23.494

32.097

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

37.590

51.355

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

42.288

57.775

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

51.686

70.613

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

56.385

77.033

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

56.385

77.033

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

51.686

70.613

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

56.385

77.033

6

CS.6.01.60

Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

35.931

49.089

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

17.966

24.545

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

28.745

39.272

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

32.338

44.181

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

39.525

53.998

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

43.118

58.907

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

43.118

58.907

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

39.525

53.998

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

43.118

58.907

7

CS.6.01.70

Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng

1 trạm/ngày

44.223

60.418

8

CS.6.02.10

Thay Modem

bộ

200.000

87.873

327.052

9

CS.6.02.20

Thay PLC Master

bộ

100.000

191.912

365.690

10

CS.6.02.30

Thay PLC RTU

bộ

100.000

191.912

365.690

11

CS.6.02.40

Thay bộ đo điện áp và dòng điện

bộ

445.400

175.746

701.093

12

CS.6.02.50

Thay bộ đo dòng điện

bộ

123.000

87.873

247.357

13

CS.6.02.61

Thay Coupler ngoài lưới

bộ

300.000

191.912

349.063

933.970

14

CS.6.02.62

Thay Coupler trong tủ điều khiển

bộ

300.000

95.956

441.595

15

CS.6.02.70

Thay tủ điều khiển khu vực

bộ

14.142.500

383.824

15.161.868

16

CS.6.03.10

Thay thế phần điều khiển giám sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng

bộ

1.500.000

287.868

1.945.785

17

CS.6.03.20

Xử lý mất truyền thông tin (tín hiệu) giữa các tủ

1 lần xử lý

191.912

262.190

18

CS.6.03.30

Lựa chọn pha truyền thông để đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn)

1 lần lựa chọn

95.956

131.095

19

CS.6.03.40

Thay mạch hiển thị (board mạch) trên bảng hiển thị

1 lần lựa chọn

2.000.000

95.956

2.201.095

20

CS.6.03.50

Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm

1 lần xử lý

191.912

262.190

D. KHU VỰC CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: TÂN SƠN, THANH SƠN, THANH THỦY, CẨM KHÊ, HẠ HÒA VÀ ĐOAN HÙNG

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN

1

CS.1.01.11

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông ≤10m

1 cột

1.920.000

552.660

2.742.244

2

CS.1.01.12

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông > 10m

1 cột

3.500.000

614.066

4.461.437

3

CS.1.01.13

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤8m

1 cột

3.387.889

368.440

4.009.827

4

CS.1.01.14

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

4.782.857

552.660

5.705.301

5

CS.1.01.15

Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

5.686.667

614.066

6.724.637

6

CS.1.01.21

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m

1 cột

1.920.000

307.033

130.810

2.542.057

7

CS.1.01.22

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông >10m

1 cột

3.500.000

429.846

174.414

4.390.274

8

CS.1.01.23

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m

1 cột

3.387.889

307.033

87.207

4.016.193

9

CS.1.01.24

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

4.782.857

307.033

87.207

5.459.985

10

CS.1.01.25

Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

5.686.667

368.440

130.810

6.524.451

11

CS.1.01.31

Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m

1 cột

33.253

35.622

12

CS.1.01.32

Vận chuyển cột đèn, cột bê tông >10m

1 cột

33.253

35.622

13

CS.1.01.33

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

33.253

35.622

14

CS.1.01.34

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m

1 cột

33.253

35.622

15

CS.1.01.35

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤12m

1 cột

33.253

35.622

16

CS.1.02.11

Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột ≤10,5m

1 chiếc

896.000

66.491

143.878

1.167.114

17

CS.1.02.12

Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột >10,5m

1 chiếc

896.000

73.140

170.033

1.203.269

18

CS.1.02.20

Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn)

1 chiếc

890.000

66.491

143.878

1.160.904

19

CS.1.03.11

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m

1 cần đèn

978.000

126.333

143.878

1.333.741

20

CS.1.03.12

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,2m

1 cần đèn

905.000

139.632

143.878

1.276.354

21

CS.1.03.13

Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,6m

1 cần đèn

978.000

151.600

143.878

1.368.260

22

CS.1.03.21

Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤2,8m

1 cần đèn

774.356

132.983

163.062

1.151.908

23

CS.1.03.22

Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤3,2m

1 cần đèn

1.124.356

152.930

163.062

1.541.410

24

CS.1.03.31

Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤1,5m

1 cần đèn

367.178

106.386

95.919

624.650

25

CS.1.03.32

Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤2,0m

1 cần đèn

537.178

106.386

95.919

800.600

26

CS.1.04.11

Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m

1 chóa

2.599.950

66.491

143.878

2.930.703

27

CS.1.04.12

Lắp chóa cao áp ở độ cao >12m

1 chóa

2.599.950

93.088

170.033

2.994.109

28

CS.1.04.13

Lắp chao cao áp

1 chóa

2.599.950

39.895

143.878

2.894.367

29

CS.1.04.14

Lắp chóa huỳnh quang

1 chóa

427.000

66.491

143.878

681.699

30

CS.1.05.10

Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp

1 bộ

33.246

171.801

218.447

31

CS.1.05.20

Lắp xà dọc

1 bộ

350.000

166.228

207.710

804.331

32

CS.1.05.31

Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <=1m

1 bộ

350.000

53.193

114.534

553.465

33

CS.1.05.32

Lắp xà ngang bằng máy, loại xà >1m

1 bộ

350.000

66.491

114.534

571.633

34

CS.1.05.41

Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà ≤ 1m

1 bộ

350.000

106.386

507.595

35

CS.1.05.42

Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà >1m

1 bộ

350.000

132.983

543.931

36

CS.1.06.10

Làm tiếp địa cho cột điện

1 bộ

290.000

62.502

385.540

37

CS.1.06.20

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm

1 bộ

290.000

53.193

21.601

395.179

38

CS.1.06.30

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo

1 bộ

290.000

66.491

236.604

635.875

II

KÉO DÂY, KÉO CÁP – LÀM ĐẦU CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT – ĐÁNH SỐ CỘT – LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT – LUỒN DÂY LÊN ĐÈN – LẮP TỦ ĐIỆN

1

CS.2.01.01

Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2

100m

6.016.714

199.474

286.335

6.796.177

2

CS.2.01.02

Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2

100m

14.693.102

332.456

1.145.342

16.846.990

3

CS.2.02.10

Làm đầu cáp khô

1 đầu cáp

42.091

53.193

116.236

4

CS.2.02.20

Lắp cầu chì đuôi cá

1 cầu chì

15.000

30.703

57.472

5

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm

100m

21.923.899

184.220

22.942.916

6

CS.2.04.10

Luồn cáp cửa cột

1 đầu cáp

30.703

41.947

7

CS.2.05.10

Đánh số cột BTLT

10 cột

33.600

191.495

296.396

8

CS.2.05.20

Đánh số cột thép

10 cột

5.600

191.495

267.416

9

CS.2.06.10

Lắp bảng điện cửa cột

1 bảng

150.000

19.947

182.502

10

CS.2.06.20

Lắp cửa cột

1 cửa

29.044

36.844

18.199

99.233

11

CS.2.07.10

Luồn dây từ cáp treo lên đèn

100m

1.037.736

307.033

1.145.342

2.678.954

12

CS.2.07.20

Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn

100m

1.037.736

307.033

1.493.525

13

CS.2.08.10

Lắp giá đỡ tủ

1 bộ

521.640

307.033

959.366

14

CS.2.08.21

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m

1 tủ

14.142.500

288.611

15.031.788

15

CS.2.08.22

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m

1 tủ

14.142.500

288.611

229.068

15.268.874

III

LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN

1

CS.3.01.11

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công

1 cột

7.500.000

398.948

8.307.542

2

CS.3.01.12

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới

1 cột

7.500.000

199.474

174.414

8.215.539

3

CS.3.02.10

Lắp đặt đèn lồng

1 bộ

350.000

79.790

171.801

649.073

4

CS.3.03.11

Lắp đặt đèn cầu

1 bộ

695.300

26.597

171.801

933.786

5

CS.3.03.12

Lắp đặt đèn nấm

1 bộ

609.000

39.895

171.801

862.634

6

CS.3.03.13

Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ

1 bộ

350.000

79.790

471.258

IV

LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ

1

CS.4.01.11

Lắp đèn bóng ốc ngang đường

100 bóng

5.195.000

531.930

1.145.342

7.288.976

2

CS.4.01.12

Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã 4

100 bóng

5.360.000

797.895

1.718.012

8.415.827

3

CS.4.01.21

Lắp đèn dây rắn ngang đường

10m

600.000

132.983

229.068

1.039.766

4

CS.4.01.22

Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã 4

10m

600.000

199.474

343.602

1.249.150

5

CS.4.02.11

Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H<3m

100 bóng

5.150.000

664.913

1.145.342

7.424.082

6

CS.4.02.12

Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H>=3m

100 bóng

5.150.000

864.386

1.718.012

8.289.317

7

CS.4.02.21

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H<3m

10m

600.000

132.983

114.534

921.223

8

CS.4.02.22

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H>=3m

10m

600.000

172.877

229.068

1.094.271

9

CS.4.03.11

Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H<3m

100 bóng

5.150.000

465.439

229.068

6.203.218

10

CS.4.03.12

Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H>=3m

100 bóng

5.150.000

664.913

458.137

6.712.825

11

CS.4.03.21

Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m

100 bóng

1.500.000

13.298

28.634

1.600.304

12

CS.4.03.22

Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H>=3m

100 bóng

1.500.000

26.597

34.360

1.624.399

13

CS.4.04.11

Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

100 bóng

5.150.000

531.930

916.273

7.005.316

14

CS.4.04.12

Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

100 bóng

5.150.000

691.509

1.374.410

7.697.504

15

CS.4.04.21

Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

10m

600.000

132.983

171.801

980.495

16

CS.4.04.22

Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

10m

600.000

172.877

343.602

1.212.813

17

CS.4.04.31

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m

10m

750.000

398.948

229.068

1.558.378

18

CS.4.04.32

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m

10m

750.000

531.930

458.137

1.977.144

19

CS.4.05.11

Lắp đèn pha trên cạn, H<3m

1 bộ

1.093.300

132.983

171.801

1.491.060

20

CS.4.05.12

Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m

1 bộ

1.093.300

172.877

204.040

1.578.932

21

CS.4.05.20

Lắp đèn pha dưới nước

1 bộ

1.093.300

239.369

1.458.591

22

CS.4.06.11

Lắp khung kích thước 1m x 2m, H<3m

1 bộ

250.000

199.474

183.255

720.940

23

CS.4.06.12

Lắp khung kích thước 1m x 2m, H≥ 3m

1 bộ

250.000

265.965

274.882

906.614

24

CS.4.06.21

Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H < 3m

1 bộ

420.000

265.965

191.838

996.613

25

CS.4.06.22

Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H ≥ 3m

1 bộ

420.000

345.755

287.757

1.204.898

26

CS.4.07.11

Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh

1 bộ

750.000

132.983

957.931

27

CS.4.07.12

Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh

1 bộ

750.000

199.474

1.048.771

V

DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG

1

CS.5.01.10

Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công

20 bóng

414.420

442.128

1.032.960

2

CS.5.01.2a1

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m

20 bóng

4.474.420

531.930

1.145.342

6.543.176

3

CS.5.01.2a2

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m

20 bóng

4.474.420

664.913

1.360.267

6.947.304

4

CS.5.01.2a3

Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 18m <= H <24m

20 bóng

4.474.420

930.878

1.702.917

7.665.308

5

CS.5.01.2b

Thay bóng cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m

20 bóng

4.474.420

957.474

5.939.126

6

CS.5.01.3a

Thay bóng đèn ống bằng máy

20 bóng

2.948.350

491.253

1.145.342

4.908.121

7

CS.5.01.3b

Thay bóng đèn ống bằng thủ công

20 bóng

2.948.350

884.255

4.259.612

8

CS.5.02.11

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m

10 lốp

14.280.000

1.462.808

2.769.468

19.644.687

9

CS.5.02.12

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m

10 lốp

14.280.000

1.595.790

2.267.111

19.306.428

10

CS.5.02.13

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m

10 lốp

14.280.000

1.728.773

2.750.865

19.988.794

11

CS.5.02.14

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m

10 lốp

14.280.000

2.486.773

2.769.468

21.043.628

12

CS.5.02.15

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m

10 lốp

14.280.000

2.593.159

2.267.111

20.669.033

13

CS.5.02.16

Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m

10 lốp

14.280.000

2.739.440

2.750.865

21.369.568

14

CS.5.02.20

Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m

10 lốp

16.480.000

2.659.650

20.690.414

15

CS.5.03.11

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

401.721

102.397

191.838

754.227

16

CS.5.03.12

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm

1 bộ

401.721

115.695

226.711

808.489

17

CS.5.03.13

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm

1 bộ

401.721

156.919

226.711

864.811

18

CS.5.03.14

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm

1 bộ

401.721

175.537

275.087

940.314

19

CS.5.03.20

Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m

1 bộ

401.721

152.930

624.714

20

CS.5.03.31

Thay chấn lưu, chiều cao cột H <10m

1 bộ

180.000

93.088

172.654

492.173

21

CS.5.03.32

Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m

1 bộ

180.000

106.386

172.654

510.341

22

CS.5.03.33

Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m

1 bộ

180.000

146.281

226.711

620.795

23

CS.5.03.34

Thay chấn lưu, chiều cao cột 18 <= H < 24m

1 bộ

180.000

159.579

275.087

689.031

24

CS.5.03.51

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

515.721

125.004

230.205

942.814

25

CS.5.03.52

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm

1 bộ

515.721

142.291

239.797

976.360

26

CS.5.03.53

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm

1 bộ

515.721

194.155

306.060

1.115.797

27

CS.5.03.54

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm

1 bộ

515.721

215.432

366.782

1.207.713

28

CS.5.03.60

Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m

1 bộ

515.721

187.505

789.941

29

CS.5.03.71

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột H <10m

1 bộ

37.221

132.983

191.838

418.756

30

CS.5.03.72

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m

1 bộ

37.221

146.281

226.711

473.019

31

CS.5.03.73

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m

1 bộ

37.221

186.176

226.711

527.523

32

CS.5.03.74

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m

1 bộ

37.221

199.474

275.087

595.759

33

CS.5.03.80

Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng thủ công tại công viên, vườn hoa

1 bộ

37.221

199.474

311.045

34

CS.5.04.10

Thay bộ xà đơn dài 1,2m – 4 sứ

1 bộ

631.768

359.053

183.255

1.334.086

35

CS.5.04.20

Thay bộ xà kép dài 1,2m – 4 sứ

1 bộ

745.536

398.948

206.162

1.530.049

36

CS.5.04.30

Thay bộ xà dài 0,6m có sứ

1 bộ

194.884

332.456

183.255

845.575

37

CS.5.04.40

Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng máy

1 bộ

602.000

199.474

137.441

1.037.843

38

CS.5.04.50

Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

602.000

398.948

1.168.112

39

CS.5.04.60a

Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

187.178

159.579

137.441

553.997

40

CS.5.04.60b

Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

153.178

159.579

137.441

518.807

41

CS.5.04.60c

Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây kết hợp máy

1 bộ

139.178

159.579

137.441

504.317

42

CS.5.04.70a

Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

187.178

292.562

593.427

43

CS.5.04.70b

Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

153.178

292.562

558.237

44

CS.5.04.70c

Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

139.178

292.562

543.747

45

CS.5.05.11

Thay cần đèn cao áp chữ L

1 bộ

1.209.023

332.456

191.838

1.904.092

46

CS.5.05.12

Thay cần đèn cao áp chữ S

1 bộ

1.209.023

465.439

191.838

2.085.773

47

CS.5.05.13

Thay chụp liền cần

1 bộ

750.000

465.439

191.838

1.610.685

48

CS.5.05.14a

Thay chụp ống phóng đơn

1 bộ

650.000

465.439

191.838

1.507.185

49

CS.5.05.14b

Thay chụp ống phóng kép

1 bộ

650.000

465.439

191.838

1.507.185

50

CS.5.05.21

Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công

1 bộ

1.030.750

598.421

1.884.390

51

CS.5.05.22

Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công

1 bộ

1.030.750

837.790

2.211.415

52

CS.5.05.30

Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới

1 bộ

1.011.667

265.965

229.068

1.647.522

53

CS.5.05.40

Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công

1 bộ

1.011.667

478.737

1.701.126

54

CS.5.07.1a1

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M6

40m

1.066.197

265.965

194.708

1.668.398

55

CS.5.07.1b1

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M6

40m

1.066.197

478.737

1.757.564

56

CS.5.07.1a2

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M10

40m

1.687.458

332.456

194.708

2.402.244

57

CS.5.07.1b2

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M10

40m

1.687.458

598.421

2.564.082

58

CS.5.07.1a3

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây đồng M16

40m

2.615.817

332.456

194.708

3.363.096

59

CS.5.07.1b3

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M16

40m

2.615.817

598.421

3.524.934

60

CS.5.07.1a4

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M25

40m

4.014.163

332.456

194.708

4.810.383

61

CS.5.07.1b4

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M25

40m

4.014.163

598.421

4.972.221

62

CS.5.07.1a5

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A16

40m

1.962.401

332.456

194.708

2.686.810

63

CS.5.07.1b5

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A16

40m

1.962.401

598.421

2.848.648

64

CS.5.07.1a6

Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A25

40m

3.034.079

332.456

194.708

3.795.996

65

CS.5.07.1b6

Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A25

40m

3.034.079

598.421

3.957.835

66

CS.5.07.1c

Thay dây lên đèn

40m

815.076

664.913

572.671

2.344.721

67

CS.5.07.2a

Thay cáp treo bằng máy

40m

5.909.342

531.930

572.671

7.435.606

68

CS.5.07.2b

Thay cáp treo bằng thủ công

40m

5.909.342

957.474

7.424.270

69

CS.5.07.31

Thay cáp ngầm trên nền đất

40m

9.563.559

4.255.440

15.712.066

70

CS.5.07.32

Thay cáp ngầm trên nền hè phố

40m

9.563.559

5.319.300

17.165.512

71

CS.5.07.33

Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa

40m

9.563.559

6.915.090

19.345.680

72

CS.5.07.34

Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal

40m

9.563.559

6.915.090

19.345.680

73

CS.5.08.10

Thay tủ điện

tủ

14.142.500

531.930

229.068

15.601.296

74

CS.5.09.11

Nối cáp ngầm trên nền đất

1 mối nối

386.400

664.913

1.308.327

75

CS.5.09.12

Nối cáp ngầm trên nền hè phố

1 mối nối

386.400

797.895

1.490.008

76

CS.5.09.13

Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa

1 mối nối

386.400

864.386

1.580.849

77

CS.5.09.14

Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal

1 mối nối

386.400

930.878

1.671.689

78

CS.5.10.11

Thay cột đèn, cột BT ly tâm, cột BT chữ H

1 cột

2.734.000

2.041.156

1.681.115

7.358.272

79

CS.5.10.12

Thay cột đèn, cột sắt

1 cột

2.483.636

1.842.199

1.681.115

6.827.330

80

CS.5.11.10

Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5m)

cột

181.000

245.627

692.367

1.183.239

81

CS.5.11.20

Sơn chụp, sơn cần đèn

cột

76.600

147.376

287.757

578.454

82

CS.5.11.30

Sơn cột đèn chùm bằng máy có chiều cao cột >4m

cột

132.000

245.627

383.675

869.299

83

CS.5.11.40

Sơn cột đèn chùm bằng thủ công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m

cột

132.000

491.253

807.770

84

CS.5.11.50

Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công

cột

100.500

368.440

607.380

85

CS.5.11.60

Sơn tủ điện cả giá đỡ

tủ

243.000

245.627

587.080

86

CS.5.12.10

Thay sứ cũ

1 quả sứ

5.000

45.441

114.534

174.898

87

CS.5.13.11

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m

1 bộ

14.400

36.844

80.174

138.922

88

CS.5.13.12

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm

1 bộ

14.400

49.125

67.143

151.512

89

CS.5.13.13

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm

1 bộ

14.400

61.407

90.684

192.656

90

CS.5.13.14

Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm

1 bộ

14.400

73.688

117.894

237.597

91

CS.5.14.10

Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng cơ giới

1 quả

165.000

73.688

114.534

389.990

92

CS.5.14.20

Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng thủ công

1 quả

165.000

132.638

351.985

VI

DUY TRÌ TRẠM ĐÈN

1

CS.6.01.10

Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

53.193

72.672

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

26.597

36.336

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

42.554

58.138

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

47.874

65.405

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

58.512

79.940

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

63.832

87.207

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

63.832

87.207

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

58.512

79.940

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

63.832

87.207

2

CS.6.01.20

Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

41.225

56.321

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

20.612

28.161

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

32.980

45.057

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

37.102

50.689

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

45.347

61.953

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

49.470

67.585

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

49.470

67.585

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

45.347

61.953

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

49.470

67.585

3

CS.6.01.30

Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

33.246

45.420

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

16.623

22.710

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

26.596

36.336

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

29.921

40.878

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

36.570

49.962

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

39.895

54.504

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

39.895

54.504

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

36.570

49.962

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

39.895

54.504

4

CS.6.01.40

Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối)
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

61.172

83.573

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

30.586

41.787

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

48.938

66.859

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

55.055

75.216

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

67.289

91.931

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

73.406

100.288

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

73.406

100.288

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

67.289

91.931

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

73.406

100.288

5

CS.6.01.50

Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

45.214

61.772

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

22.607

30.886

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

36.171

49.417

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

40.693

55.594

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

49.736

67.949

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

54.257

74.126

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

54.257

74.126

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

49.736

67.949

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

54.257

74.126

6

CS.6.01.60

Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU
Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

34.576

47.237

Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

17.288

23.619

Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

27.660

37.790

Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

31.118

42.513

Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

38.033

51.961

Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố

1 trạm/ngày

41.491

56.684

Trạm trong ngõ xóm nội thành

1 trạm/ngày

41.491

56.684

Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành

1 trạm/ngày

38.033

51.961

Trạm ngoại thành

1 trạm/ngày

41.491

56.684

7

CS.6.01.70

Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng

1 trạm/ngày

42.554

58.138

8

CS.6.02.10

Thay Modem

bộ

200.000

85.265

323.489

9

CS.6.02.20

Thay PLC Master

bộ

100.000

186.697

358.565

10

CS.6.02.30

Thay PLC RTU

bộ

100.000

186.697

358.565

11

CS.6.02.40

Thay bộ đo điện áp và dòng điện

bộ

445.400

170.531

693.968

12

CS.6.02.50

Thay bộ đo dòng điện

bộ

123.000

85.265

243.794

13

CS.6.02.61

Thay Coupler ngoài lưới

bộ

300.000

186.697

345.308

922.959

14

CS.6.02.62

Thay Coupler trong tủ điều khiển

bộ

300.000

93.349

438.033

15

CS.6.02.70

Thay tủ điều khiển khu vực

bộ

14.142.500

373.394

15.147.618

16

CS.6.03.10

Thay thế phần điều khiển giám sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng

bộ

1.500.000

280.046

1.935.098

17

CS.6.03.20

Xử lý mất truyền thông tin (tín hiệu) giữa các tủ

1 lần xử lý

186.697

255.065

18

CS.6.03.30

Lựa chọn pha truyền thông để đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn)

1 lần lựa chọn

93.349

127.533

19

CS.6.03.40

Thay mạch hiển thị (board mạch) trên bảng hiển thị

1 lần lựa chọn

2.000.000

93.349

2.197.533

20

CS.6.03.50

Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm

1 lần xử lý

186.697

255.065

CHƯƠNG IV: DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ

A. KHU VỰC THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG

1

TN1.01.11a

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

637.600

824.895

2

TN1.01.11b

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

733.240

948.629

3

TN1.01.11c

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

809.752

1.047.617

4

TN1.01.11d

Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

554.712

717.659

5

TN1.01.21a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

1.042.636

1.348.910

6

TN1.01.21b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

1.199.031

1.551.246

7

TN1.01.21c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

1.324.147

1.713.116

8

TN1.01.21d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

907.093

1.173.552

9

TN1.01.22a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

1.013.539

1.311.266

10

TN1.01.22b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

1.165.570

1.507.956

11

TN1.01.22c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

1.287.195

1.665.308

12

TN1.01.22d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

881.779

1.140.801

13

TN1.01.23a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

974.743

1.261.074

14

TN1.01.23b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

1.120.955

1.450.235

15

TN1.01.23c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

1.237.924

1.601.564

16

TN1.01.23d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

848.027

1.097.134

17

TN1.01.24a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

950.496

1.229.704

18

TN1.01.24b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

1.093.070

1.414.160

19

TN1.01.24c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

1.207.130

1.561.724

20

TN1.01.24d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

826.931

1.069.842

21

TN1.01.31a

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

795.125

1.028.692

22

TN1.01.31b

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

914.393

1.182.996

23

TN1.01.31c

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

1.009.808

1.306.439

24

TN1.01.31d

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

691.758

894.962

25

TN1.02.1a1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

633.620

819.745

26

TN1.02.1a1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

538.577

696.784

27

TN1.02.1b1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

547.470

708.289

28

TN1.02.1b1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

465.349

602.045

29

TN1.02.2a1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

616.945

798.173

30

TN1.02.2a1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

524.404

678.447

31

TN1.02.2b1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

529.406

684.919

32

TN1.02.2b1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

449.995

582.181

33

TN1.03.01a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

600.094

776.372

34

TN1.03.01b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển phế thải.

1km

510.080

659.916

35

TN1.03.02a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

660.104

854.009

36

TN1.03.02b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung chuyển phế thải.

1km

561.088

725.907

37

TN1.03.03a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

855.134

1.106.330

38

TN1.03.03b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung chuyển phế thải.

1km

726.864

940.380

II

NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI

1

TN2.01.11a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

43.926

52.172

110.828

2

TN2.01.11b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

43.926

46.694

105.158

3

TN2.01.11c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

43.926

48.259

106.778

4

TN2.01.11d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

43.926

49.824

108.398

5

TN2.01.11e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

43.926

54.520

113.258

6

TN2.01.11g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

43.926

56.085

114.878

7

TN2.01.21a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

3.504

15.831

80.433

107.356

8

TN2.01.21b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

3.504

15.831

71.987

98.615

9

TN2.01.21c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

3.504

15.831

74.400

101.113

10

TN2.01.21d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

3.504

15.831

76.813

103.610

11

TN2.01.21e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

3.504

15.831

84.052

111.102

12

TN2.01.21g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

3.504

15.831

86.465

113.600

13

TN2.01.31a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

8.480

29.870

134.805

186.944

14

TN2.01.31b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

8.480

29.870

120.650

172.294

15

TN2.01.31c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

8.480

29.870

124.695

176.480

16

TN2.01.31d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

8.480

29.870

128.739

180.666

17

TN2.01.31e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

8.480

29.870

140.871

193.223

18

TN2.01.31g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

8.480

29.870

144.915

197.408

19

TN2.01.41a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

960

54.029

218.578

297.122

20

TN2.01.41b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

960

54.029

195.627

273.368

21

TN2.01.41c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

960

54.029

202.184

280.155

22

TN2.01.41d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

960

54.029

208.742

286.942

23

TN2.01.41e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

960

54.029

228.414

307.302

24

TN2.01.41g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

960

54.029

234.971

314.089

25

TN2.02.01

Nạo vét bùn mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng < 5m)

1m3

3.825

65.391

362.773

464.028

III

VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI

1

TN3.01.01a

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

130.455

77.333

248.816

2

TN3.01.01b

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

130.455

69.213

240.412

3

TN3.01.01c

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

130.455

71.533

242.813

4

TN3.01.01d

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

130.455

73.853

245.215

5

TN3.01.01e

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

130.455

80.813

252.418

6

TN3.01.01g

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

130.455

83.133

254.819

7

TN3.01.02a

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

81.535

80.919

189.236

8

TN3.01.02b

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

81.535

72.423

180.443

9

TN3.01.02c

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

81.535

74.850

182.955

10

TN3.01.02d

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

81.535

77.278

185.468

11

TN3.01.02e

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

81.535

84.560

193.005

12

TN3.01.02g

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

81.535

86.988

195.518

IV

CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC

1

TN4.01.01

Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống

1km

2.635.581

3.409.783

2

TN4.02.01

Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi

1km

1.932.759

2.500.507

B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG

1

TN1.01.11a

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

504.536

652.743

2

TN1.01.11b

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

580.216

750.654

3

TN1.01.11c

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

640.760

828.984

4

TN1.01.11d

Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

438.946

567.886

5

TN1.01.21a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

825.042

1.067.398

6

TN1.01.21b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

948.799

1.227.508

7

TN1.01.21c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

1.047.804

1.355.596

8

TN1.01.21d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

717.787

928.637

9

TN1.01.22a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

802.018

1.037.611

10

TN1.01.22b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

922.320

1.193.252

11

TN1.01.22c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

1.018.563

1.317.765

12

TN1.01.22d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

697.756

902.721

13

TN1.01.23a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

771.319

997.893

14

TN1.01.23b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

887.016

1.147.577

15

TN1.01.23c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

979.575

1.267.325

16

TN1.01.23d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

671.047

868.167

17

TN1.01.24a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

752.132

973.070

18

TN1.01.24b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

864.951

1.119.031

19

TN1.01.24c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

955.207

1.235.799

20

TN1.01.24d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

654.354

846.571

21

TN1.01.31a

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

629.186

814.009

22

TN1.01.31b

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

723.563

936.110

23

TN1.01.31c

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

799.066

1.033.791

24

TN1.01.31d

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

547.392

708.188

25

TN1.02.1a1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

501.386

648.668

26

TN1.02.1a1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

426.178

551.368

27

TN1.02.1b1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

433.215

560.472

28

TN1.02.1b1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

368.233

476.401

29

TN1.02.2a1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

488.192

631.598

30

TN1.02.2a1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

414.963

536.858

31

TN1.02.2b1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

418.921

541.979

32

TN1.02.2b1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

356.083

460.682

33

TN1.03.01a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

474.857

614.346

34

TN1.03.01b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển phế thải.

1km

403.629

522.194

35

TN1.03.02a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

522.343

675.781

36

TN1.03.02b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung chuyển phế thải.

1km

443.991

574.414

37

TN1.03.03a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

676.671

875.443

38

TN1.03.03b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung chuyển phế thải.

1km

575.171

744.127

II

NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI

1

TN2.01.11a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

40.998

51.316

106.153

2

TN2.01.11b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

40.998

45.928

100.577

3

TN2.01.11c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

40.998

47.468

102.170

4

TN2.01.11d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

40.998

49.007

103.763

5

TN2.01.11e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

40.998

53.626

108.544

6

TN2.01.11g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

40.998

55.165

110.137

7

TN2.01.21a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

3.504

14.776

79.203

104.718

8

TN2.01.21b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

3.504

14.776

70.887

96.110

9

TN2.01.21c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

3.504

14.776

73.263

98.570

10

TN2.01.21d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

3.504

14.776

75.639

101.029

11

TN2.01.21e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

3.504

14.776

82.767

108.407

12

TN2.01.21g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

3.504

14.776

85.143

110.866

13

TN2.01.31a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

8.480

27.879

132.549

182.033

14

TN2.01.31b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

8.480

27.879

118.631

167.628

15

TN2.01.31c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

8.480

27.879

122.608

171.744

16

TN2.01.31d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

8.480

27.879

126.584

175.859

17

TN2.01.31e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

8.480

27.879

138.513

188.206

18

TN2.01.31g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

8.480

27.879

142.490

192.322

19

TN2.01.41a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

960

50.427

214.845

288.599

20

TN2.01.41b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

960

50.427

192.287

265.251

21

TN2.01.41c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

960

50.427

198.732

271.922

22

TN2.01.41d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

960

50.427

205.177

278.593

23

TN2.01.41e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

960

50.427

224.513

298.605

24

TN2.01.41g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

960

50.427

230.959

305.276

25

TN2.02.01

Nạo vét bùn mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng < 5m)

1m3

3.825

61.031

357.156

452.575

III

VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI

1

TN3.01.01a

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

121.758

75.890

236.071

2

TN3.01.01b

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

121.758

67.922

227.824

3

TN3.01.01c

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

121.758

70.198

230.180

4

TN3.01.01d

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

121.758

72.475

232.536

5

TN3.01.01e

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

121.758

79.305

239.605

6

TN3.01.01g

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

121.758

81.582

241.962

7

TN3.01.02a

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

76.099

79.701

180.944

8

TN3.01.02b

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

76.099

71.333

172.282

9

TN3.01.02c

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

76.099

73.724

174.757

10

TN3.01.02d

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

76.099

76.115

177.232

11

TN3.01.02e

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

76.099

83.288

184.656

12

TN3.01.02g

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

76.099

85.679

187.130

IV

CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC

1

TN4.01.01

Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống

1km

2.459.875

3.182.464

2

TN4.02.01

Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi

1km

1.803.909

2.333.807

C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG

1

TN1.01.11a

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

485.785

628.484

2

TN1.01.11b

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

558.653

722.757

3

TN1.01.11c

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

616.947

798.175

4

TN1.01.11d

Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

422.633

546.781

5

TN1.01.21a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

792.347

1.025.099

6

TN1.01.21b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

911.199

1.178.864

7

TN1.01.21c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

1.006.281

1.301.876

8

TN1.01.21d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

689.342

891.836

9

TN1.01.22a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

770.235

996.492

10

TN1.01.22b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

885.771

1.145.966

11

TN1.01.22c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

978.199

1.265.545

12

TN1.01.22d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

670.105

866.948

13

TN1.01.23a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

740.753

958.349

14

TN1.01.23b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

851.866

1.102.101

15

TN1.01.23c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

940.756

1.217.103

16

TN1.01.23d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

644.455

833.763

17

TN1.01.24a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

722.326

934.509

18

TN1.01.24b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

830.675

1.074.686

19

TN1.01.24c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

917.354

1.186.827

20

TN1.01.24d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

628.424

813.023

21

TN1.01.31a

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

605.803

783.757

22

TN1.01.31b

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

696.673

901.321

23

TN1.01.31c

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

769.369

995.372

24

TN1.01.31d

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

527.048

681.869

25

TN1.02.1a1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

484.121

626.332

26

TN1.02.1a1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

411.503

532.382

27

TN1.02.1b1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

418.298

541.173

28

TN1.02.1b1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

355.553

459.997

29

TN1.02.2a1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

471.381

609.850

30

TN1.02.2a1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

400.674

518.372

31

TN1.02.2b1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

404.496

523.317

32

TN1.02.2b1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

343.822

444.819

33

TN1.03.01a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

457.210

591.515

34

TN1.03.01b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển phế thải.

1km

388.628

502.788

35

TN1.03.02a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

502.930

650.666

36

TN1.03.02b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung chuyển phế thải.

1km

427.491

553.066

37

TN1.03.03a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

651.524

842.909

38

TN1.03.03b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung chuyển phế thải.

1km

553.795

716.472

II

NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI

1

TN2.01.11a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

39.373

50.894

103.614

2

TN2.01.11b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

39.373

45.550

98.083

3

TN2.01.11c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

39.373

47.077

99.663

4

TN2.01.11d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

39.373

48.603

101.244

5

TN2.01.11e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

39.373

53.184

105.984

6

TN2.01.11g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

39.373

54.711

107.565

7

TN2.01.21a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

3.504

14.190

78.512

103.245

8

TN2.01.21b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

3.504

14.190

70.268

94.712

9

TN2.01.21c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

3.504

14.190

72.623

97.150

10

TN2.01.21d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

3.504

14.190

74.979

99.588

11

TN2.01.21e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

3.504

14.190

82.045

106.901

12

TN2.01.21g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

3.504

14.190

84.400

109.339

13

TN2.01.31a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

8.480

26.774

131.290

179.301

14

TN2.01.31b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

8.480

26.774

117.505

165.033

15

TN2.01.31c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

8.480

26.774

121.443

169.109

16

TN2.01.31d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

8.480

26.774

125.382

173.186

17

TN2.01.31e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

8.480

26.774

137.198

185.416

18

TN2.01.31g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

8.480

26.774

141.137

189.492

19

TN2.01.41a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

960

48.429

212.846

283.944

20

TN2.01.41b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

960

48.429

190.497

260.813

21

TN2.01.41c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

960

48.429

196.883

267.422

22

TN2.01.41d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

960

48.429

203.268

274.031

23

TN2.01.41e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

960

48.429

222.424

293.858

24

TN2.01.41g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

960

48.429

228.809

300.467

25

TN2.02.01

Nạo vét bùn mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng < 5m)

1m3

3.825

58.763

353.965

446.337

III

VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI

1

TN3.01.01a

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

117.233

75.177

229.478

2

TN3.01.01b

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

117.233

67.283

221.309

3

TN3.01.01c

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

117.233

69.539

223.643

4

TN3.01.01d

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

117.233

71.794

225.977

5

TN3.01.01e

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

117.233

78.560

232.980

6

TN3.01.01g

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

117.233

80.815

235.314

7

TN3.01.02a

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

73.271

79.057

176.618

8

TN3.01.02b

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

73.271

70.756

168.026

9

TN3.01.02c

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

73.271

73.128

170.481

10

TN3.01.02d

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

73.271

75.499

172.936

11

TN3.01.02e

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

73.271

82.614

180.300

12

TN3.01.02g

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

73.271

84.986

182.755

IV

CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC

1

TN4.01.01

Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống

1km

2.362.395

3.056.349

2

TN4.02.01

Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi

1km

1.732.423

2.241.322

D. KHU VỰC CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: TÂN SƠN, THANH SƠN, THANH THỦY, CẨM KHÊ, HẠ HÒA VÀ ĐOAN HÙNG

Đơn vị tính: Đồng

STT

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Vật liệu

Nhân công

Máy thi công

Đơn giá

I

NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG

1

TN1.01.11a

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

468.497

606.118

2

TN1.01.11b

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

538.772

697.036

3

TN1.01.11c

Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

594.992

769.770

4

TN1.01.11d

Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

407.593

527.323

5

TN1.01.21a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

766.111

991.156

6

TN1.01.21b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

881.027

1.139.829

7

TN1.01.21c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

972.961

1.258.768

8

TN1.01.21d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

666.516

862.305

9

TN1.01.22a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

744.731

963.495

10

TN1.01.22b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

856.440

1.108.020

11

TN1.01.22c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

945.808

1.223.639

12

TN1.01.22d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

647.916

838.241

13

TN1.01.23a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

716.224

926.615

14

TN1.01.23b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

823.658

1.065.608

15

TN1.01.23c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

909.605

1.176.801

16

TN1.01.23d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

623.115

806.155

17

TN1.01.24a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

698.408

903.565

18

TN1.01.24b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

803.169

1.039.100

19

TN1.01.24c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

886.978

1.147.528

20

TN1.01.24d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

607.615

786.102

21

TN1.01.31a

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.

m3 bùn

584.244

755.865

22

TN1.01.31b

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.

m3 bùn

671.880

869.245

23

TN1.01.31c

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.

m3 bùn

741.990

959.949

24

TN1.01.31d

Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

508.292

657.603

25

TN1.02.1a1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

465.573

602.335

26

TN1.02.1a1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

395.737

511.984

27

TN1.02.1b1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

402.271

520.438

28

TN1.02.1b1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

341.931

442.373

29

TN1.02.2a1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

453.321

586.484

30

TN1.02.2a1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

385.323

498.511

31

TN1.02.2b1a

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m.

m3 bùn

388.998

503.266

32

TN1.02.2b1b

Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn.

m3 bùn

330.649

427.776

33

TN1.03.01a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

440.939

570.464

34

TN1.03.01b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển phế thải.

1km

374.798

484.895

35

TN1.03.02a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

485.033

627.511

36

TN1.03.02b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung chuyển phế thải.

1km

412.278

533.384

37

TN1.03.03a

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m.

1km

628.338

812.912

38

TN1.03.03b

Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung chuyển phế thải.

1km

534.087

690.975

II

NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI

1

TN2.01.11a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

38.070

50.461

101.479

2

TN2.01.11b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

38.070

45.162

95.995

3

TN2.01.11c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

38.070

46.676

97.562

4

TN2.01.11d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

38.070

48.190

99.129

5

TN2.01.11e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

38.070

52.731

103.829

6

TN2.01.11g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

38.070

54.245

105.396

7

TN2.01.21a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

3.504

13.720

77.973

102.079

8

TN2.01.21b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

3.504

13.720

69.786

93.605

9

TN2.01.21c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

3.504

13.720

72.125

96.026

10

TN2.01.21d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

3.504

13.720

74.464

98.447

11

TN2.01.21e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

3.504

13.720

81.482

105.711

12

TN2.01.21g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

3.504

13.720

83.821

108.132

13

TN2.01.31a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

8.480

25.887

130.292

177.121

14

TN2.01.31b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

8.480

25.887

116.612

162.962

15

TN2.01.31c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

8.480

25.887

120.520

167.007

16

TN2.01.31d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

8.480

25.887

124.429

171.053

17

TN2.01.31e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

8.480

25.887

136.156

183.190

18

TN2.01.31g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

8.480

25.887

140.064

187.235

19

TN2.01.41a

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

1m dài

960

46.826

211.113

280.076

20

TN2.01.41b

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

1m dài

960

46.826

188.946

257.133

21

TN2.01.41c

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

1m dài

960

46.826

195.280

263.688

22

TN2.01.41d

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

1m dài

960

46.826

201.613

270.243

23

TN2.01.41e

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

1m dài

960

46.826

220.613

289.909

24

TN2.01.41g

Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

1m dài

960

46.826

226.947

296.464

25

TN2.02.01

Nạo vét bùn mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng < 5m)

1m3

3.825

56.672

351.540

441.122

III

VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI

1

TN3.01.01a

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

113.061

74.447

223.325

2

TN3.01.01b

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

113.061

66.630

215.235

3

TN3.01.01c

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

113.061

68.863

217.546

4

TN3.01.01d

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

113.061

71.097

219.858

5

TN3.01.01e

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

113.061

77.797

226.793

6

TN3.01.01g

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

113.061

80.030

229.104

7

TN3.01.02a

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.

m3 bùn

70.663

78.483

172.651

8

TN3.01.02b

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.

m3 bùn

70.663

70.242

164.122

9

TN3.01.02c

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.

m3 bùn

70.663

72.597

166.559

10

TN3.01.02d

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.

m3 bùn

70.663

74.951

168.995

11

TN3.01.02e

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.

m3 bùn

70.663

82.015

176.306

12

TN3.01.02g

Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.

m3 bùn

70.663

84.369

178.743

IV

CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC

1

TN4.01.01

Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống

1km

2.284.170

2.955.145

2

TN4.02.01

Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi

1km

1.675.058

2.167.106

*Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm chi phí quản chung, chi phí sản xuất chung, lợi nhuận định mức, chi phí quản lý doanh nghiệp và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng

QUYẾT ĐỊNH 39/2022/QĐ-UBND NGÀY 29/11/2022 VỀ BỘ ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN ĐÔ THỊ; DUY TRÌ, PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÂY XANH ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ; QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC TỶ LỆ CHI PHÍ QUẢN LÝ CHUNG TRONG DỰ TOÁN CHI PHÍ DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ TỈNH PHÚ THỌ
Số, ký hiệu văn bản 39/2022/QĐ-UBND Ngày hiệu lực 10/12/2022
Loại văn bản Quyết định Ngày đăng công báo
Lĩnh vực Tài chính công
xây dựng - đô thi
Ngày ban hành 29/11/2022
Cơ quan ban hành Phú Thọ
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản