STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Aziphar 100 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
Mỗi gói 2,5g chứa Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 100 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 2,5g |
VD-32128-19 |
Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
Việt Nam
|
2
|
Metformin |
Metformin hydroclorid |
1000 mg |
Viên bao phim |
Vỉ 10 viên; hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ. Chai 50 viên, 100 viên |
VD-31992-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
27 Điện Biên Phủ, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Việt Nam
|
3
|
Ceftume 125 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) |
125 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên |
VD-31949-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco |
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
Việt Nam
|
4
|
Cefixime 50mg |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) |
Mỗi gói 1,4g chứa Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 50 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,4g |
VD-32525-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
Việt Nam
|
5
|
Cefixime 100mg |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) |
Mỗi gói 1,4g chứa Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,4g |
VD-32524-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
Việt Nam
|
6
|
Ofbexim 200 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
200 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-32373-19 |
Công ty TNHH US Pharma USA |
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
Việt Nam
|
7
|
Hafixim 200 tabs |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) |
200 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-32428-19 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
Lô B2 – B3, KCN Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
Việt Nam
|
8
|
Tyrozet 850 mg |
Metformin hydrochlorid |
850 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên |
VD-31836-19 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
Việt Nam
|
9
|
Macromax SK |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
250 mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-31846-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Việt Nam
|
10
|
Cefixim 200mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
200 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-31974-19 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Việt Nam
|
11
|
Cefurovid 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) |
250 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-31977-19 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Việt Nam
|
12
|
Cefuroxim 500mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) |
500 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-31978-19 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Việt Nam
|
13
|
Nifedipin Hasan 20 Retard |
Nifedipin |
20 mg |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-32593-19 |
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Việt Nam
|
14
|
Hasanbest 500/5 |
Metformin hydroclorid; Glibenclamid |
Metformin hydroclorid 500 mg; Glibenclamid 5 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 8 vỉ x 15 viên |
VD-32392-19 |
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Việt Nam
|
15
|
Hasanbest 500/2.5 |
Metformin hydroclorid; Glibenclamid 2,5mg |
Metformin hydroclorid 500 mg; Glibenclamid 2,5 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 8 vỉ x 15 viên |
VD-32391-19 |
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Việt Nam
|
16
|
Glucofast 500 |
Metformin hydroclorid |
500 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-32001-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
Lô III-18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
Việt Nam
|
17
|
Glucofast 850 |
Metformin hydroclorid |
850 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-32002-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
Lô III-18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
Việt Nam
|
18
|
Azitnic |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
250 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 3 viên; Hộp 10 vỉ x 3 viên; Chai 30 viên |
VD-32379-19 |
Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) |
Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
Việt Nam
|
19
|
Azitnic 500 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
500 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 3 viên; Hộp 10 vỉ x 3 viên; Chai 30 viên |
VD-32380-19 |
Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA- NIC Pharma) |
Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
Việt Nam
|
20
|
Glucofine 500 mg |
Metformin hydrochlorid |
500 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-32279-19 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
66 Quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
Việt Nam
|
21
|
Glucofine 850 mg |
Metformin hydrochlorid |
850 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 5 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- nhôm) |
VD-32280-19 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
66 Quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
Việt Nam
|
22
|
Mecefix-B.E 75 mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
Mỗi 1,5 g chứa: cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 75 mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 1,5 gam |
VD-32695-19 |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |
Việt Nam
|
23
|
Gliclada 60mg modified – release tablets |
Gliclazide |
60 mg |
Viên nén giải phóng kéo dài |
Hộp 8 vỉ x 15 viên |
VN-21712-19 |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto, Slovenia |
Slovenia
|
24
|
Normodipine |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) |
5 mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 9 vỉ x 10 viên |
VN-21856-19 |
Gedeon Richter Plc. |
Gyomroi ut 19-21, Budapest, 1103 – Hungaty |
Hungary
|
25
|
Azismile |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate) |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate) 200 mg |
Bột pha hỗn dịch uổng |
Hộp 1 chai 15 ml chứa 13g bột |
VN-21953-19 |
Kolmar Korea |
245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si – Korea |
Korea
|
26
|
Invega |
Paliperidone |
6 mg |
Viên nén giải phóng kéo dài |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN3-157-19 |
Janssen Cilag Manufacturing LLC (Cơ sở kiểm tra chất lượng, đóng gói và xuất xưởng: Janssen-Cilag S.p.A; Địa chỉ: Via C. Jassen, Borgo San Michele, 04100 Latina, Ý) |
State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo Puerto Rico (PR) 00778 – Mỹ |
USA, Italy
|
27
|
Invega |
Paliperidone |
3 mg |
Viên nén giải phóng kéo dài |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN3-158-19 |
Janssen Cilag Manufacturing LLC (Cơ sở kiểm tra chất lượng, đóng gói và xuất xưởng: Janssen-Cilag S.p.A; Địa chỉ: Via C. Jassen, Borgo San Michele, 04100 Latina, Ý) |
State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo Puerto Rico (PR) 00778 – Mỹ |
USA, Italy
|
28
|
G-Xtil 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) |
500 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21841-19 |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan.), India |
India
|
29
|
Amlor |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) |
5 mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21936-19 |
Pfizer Pharmaceuticals LLC.
(Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, địa chỉ: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Đức) |
Km 1.9, Road 689 Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693, USA |
USA, Germany
|
30
|
Belidipine |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) |
5 mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-21744-19 |
Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. |
Rua da Tapada Grande, No 2 Abrunheira, Sintra 2710-089, Portugal |
Portugal
|
31
|
Daxame |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
200 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-21866-19 |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar, (Rajasthan.), India |
India
|
32
|
Caduet |
Amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate); Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrate) |
Amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate) 5 mg; Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrate) 20 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21934-19 |
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany |
Germany
|
33
|
Caduet |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate); Atovastatin (dưới dạng Atovastatin calci trihydrate) |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5 mg; Atovastatin (dưới dạng Atovastatin calci trihydrate) 10 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21933-19 |
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee I, 79090 Freiburg, Germany |
Germany
|
34
|
Lamivudine and Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg/300mg |
Lamivudin; Tenofovir disoproxil (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarat) |
Lamivudin 300 mg; Tenofovir disoproxil (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarat 300 mg) 245 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 lọ x 30 viên |
VN3-139-19 |
Aurobindo Pharma Limited |
Unit VII, Sez, APIIC, Plot. No. SI, Survey. No’s: 411, 425, 434, 435 & 458, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh, India |
India
|
35
|
Amdipic 5mg |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) |
5 mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-21745-19 |
Deva Holding A.S. |
Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Mah., Ataturk Cad., No:32 Karaagac Cerkezkoy- Tekirdag, Turkey |
Turkey
|
36
|
AzitroFort 500 mg |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
500 mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VN-21826-19 |
Balkanpharma – Razgrad AD |
68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200 Razgrad, Bulgaria |
Bulgaria
|
37
|
Triclofem |
Medroxyprogesteron
acetat |
150 mg/ml |
Hỗn dịch tiêm |
Hộp 4 vỉ x 5 lọ x 1ml |
VN3-135-19 |
PT. Tunggal Idaman Abdi |
JI. Jend. Ahmad Yani No.7, Rawamangun, Jakarta Timur, Indonesia |
Indonesia
|