QUYẾT ĐỊNH 48/QĐ-TANDTC VỀ CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2020, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC 2018 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 48/QĐ-TANDTC |
Hà Nội, ngày 25 tháng 2 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2020, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2018 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 2502/QĐ-BTC ngày 29/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2020;
Căn cứ Quyết định số 407/QĐ-TANDTC ngày 19/12/2019 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2020;
Căn cứ Thông báo số 1182/TB-BTC ngày 24/12/2019 của Bộ tài chính về thẩm định số liệu quyết toán năm 2018;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch-Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán năm 2020, quyết toán 2018 (theo các biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch – Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT.CHÁNH ÁN Nguyễn Văn Du |
Tòa án nhân dân Tối Cao
Chương: 003
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH PHÂN BỔ NĂM 2020
Đơn vị tính: 1.000 đồng.
TT |
Nội dung |
Loại – Khoản |
Tổng số |
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
|
3.486.210.000 |
1 |
Chi sự nghiệp giáo dục – đào tạo và dạy nghề |
070-085 |
31.230.000 |
|
Trong đó: |
|
|
|
Chi đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức |
|
23.000.000 |
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
100-102 |
3.000.000 |
3 |
Chi hoạt động |
340-341 |
3.447.770.000 |
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
370-398 |
4.210.000 |
|
|
|
DỰ TOÁN THU – CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ NĂM 2020
Đơn vị: 1000đ
|
Đơn vị |
Tổng cộng |
Chia ra |
||||||||
Loại 340 khoản 341 |
Loại 370-398 |
Loại 100-102 |
Loại 070-085 |
Loại 070 khoản 081 |
|||||||
Cộng Loại 340 khoản 341 |
Trong đó |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
Tổng cộng |
Kinh phí thực hiện tự chủ |
Tk 10% làm nguồn cải cách tăng lương |
||||
Kinh phí thực hiện tự chủ |
Kinh phí không thực hiện tự chủ |
||||||||||
A |
B |
8 |
9 |
10 |
|
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
I |
TỔNG DỰ TOÁN ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH GIAO |
3.486.210.000 |
3.447.770.000 |
|
|
4.210.000 |
3.000.000 |
23.400.000 |
8.230.000 |
8.219.000 |
11.000 |
II |
TỔNG DỰ TOÁN PHÂN BỔ |
3.486.210.000 |
3.447.770.000 |
2.620.763.452 |
818.006.548 |
4.210.000 |
3.000.000 |
23.000.000 |
8.230.000 |
8.219.000 |
11.000 |
1 |
Văn phòng TANDTC tại HN |
587.175.660 |
577.990.532 |
195.225.237 |
382.765.295 |
4.210.000 |
3.000.000 |
1.975.128 |
|
|
0 |
2 |
Tòa án cấp cao tại Hà Nội |
30.657.329 |
30.457.329 |
29.740.334 |
716.995 |
|
|
200.000 |
|
|
0 |
3 |
Tòa án cấp cao tai Đà Nẵng |
16.378.789 |
16.278.789 |
15.838.429 |
440.360 |
|
|
100.000 |
|
|
0 |
4 |
Học Viện Tòa án |
17.230.000 |
0 |
0 |
0 |
|
|
9.000.000 |
8.230.000 |
8.219.000 |
11.000 |
5 |
Báo Công lý |
1.500.000 |
1.500.000 |
0 |
1.500.000 |
|
|
|
|
|
0 |
6 |
Vụ công tác phía nam |
3.143.676 |
3.113.676 |
3.113.676 |
0 |
|
|
30.000 |
|
|
0 |
7 |
Tạp chí Tòa án |
2.000.000 |
2.000.000 |
1.500.000 |
500.000 |
|
|
|
|
|
0 |
8 |
Tòa án cấp cao tại tp HCM |
30.419.364 |
30.219.364 |
29.444.724 |
774.640 |
|
|
200.000 |
|
|
0 |
|
Cộng khối TAND |
2.797.705.182 |
2.786.210.310 |
2.354.901.052 |
431.309.258 |
|
|
11.494.872 |
0 |
0 |
0 |
1 |
TAND Sơn La |
34.686.010 |
34.543.222 |
30.651.759 |
3.891.463 |
|
|
142.788 |
0 |
0 |
0 |
2 |
TAND tỉnh Điện Biên |
11.052.312 |
31.831.424 |
28.782.542 |
3.050.882 |
|
|
120.888 |
0 |
0 |
0 |
3 |
TAND tỉnh Lai Châu |
19.871.934 |
19.783.458 |
18.279.469 |
1.503.989 |
|
|
88.476 |
0 |
0 |
0 |
4 |
TAND tỉnh Lào Cai |
29.789.904 |
29.669.892 |
26.734.888 |
2.935.004 |
|
|
120.012 |
0 |
0 |
0 |
5 |
TAND tỉnh Bắc Kạn |
20.790.949 |
20.697.217 |
19.464.178 |
1.233.039 |
|
|
93.732 |
0 |
0 |
0 |
6 |
TAND tỉnh Cao Bằng |
28.904.558 |
28.781.918 |
26.116.229 |
2.665.689 |
|
|
122.640 |
0 |
0 |
0 |
7 |
TAND tỉnh Hà Giang |
27.796.649 |
27.685.397 |
25.330.936 |
2.354.461 |
|
|
111.252 |
0 |
0 |
0 |
8 |
TAND tỉnh Vĩnh Phúc |
32.603.878 |
32.460.346 |
27.420.016 |
5.046.330 |
|
|
137.532 |
0 |
0 |
0 |
9 |
TAND tỉnh Phú Thọ |
39.325.196 |
39.162.260 |
34.299.957 |
4.862.303 |
|
|
162.936 |
0 |
0 |
0 |
10 |
TAND Tỉnh Yên Bái |
29.519.673 |
29.397.033 |
27.078.392 |
2.318.641 |
|
|
122.640 |
0 |
0 |
0 |
11 |
TAND tỉnh Quảng Ninh |
51.371.182 |
51.166.198 |
44.469.593 |
6.696.605 |
|
|
204.984 |
0 |
0 |
0 |
12 |
TAND TP Hải Phòng |
57.436.545 |
57.220.173 |
44.803.939 |
12.416.234 |
|
|
216.372 |
0 |
0 |
0 |
13 |
TAND tỉnh Hải Dương |
36.960.892 |
36.811.972 |
31.273.397 |
5.538.575 |
|
|
148.920 |
0 |
0 |
0 |
14 |
TAND tỉnh Hưng Yên |
27.544.913 |
27.429.281 |
24.983.917 |
2.445.344 |
|
|
115.632 |
0 |
0 |
0 |
15 |
TAND tỉnh Thái Bình |
29.315.780 |
29.188.760 |
25.487.734 |
3.701.026 |
|
|
127.020 |
0 |
0 |
0 |
16 |
TAND tỉnh Hà Nam |
21.830.514 |
21.742.038 |
18.813.905 |
2.928.133 |
|
|
88.476 |
0 |
0 |
0 |
17 |
TAND tỉnh Hòa Bình |
31.388.795 |
31.261.775 |
27.474.504 |
3.787.211 |
|
|
127.020 |
0 |
0 |
0 |
18 |
TAND tỉnh Bắc Ninh |
29.876.875 |
29.755.987 |
25.193.623 |
4.560.364 |
|
|
120.888 |
0 |
0 |
0 |
19 |
TAND tỉnh Bắc Giang |
38.116.901 |
37.950.461 |
33.109.479 |
4.840.982 |
|
|
166.440 |
0 |
0 |
0 |
20 |
TAND tỉnh Lạng Sơn |
31.258.908 |
31.138.896 |
27.130.508 |
4.008.388 |
|
|
120.012 |
0 |
0 |
0 |
21 |
TAND tỉnh Tuyên Quang |
25.626.051 |
25.519.179 |
22.754.018 |
2.765.161 |
|
|
106.872 |
0 |
0 |
0 |
22 |
TAND tỉnh Thái Nguyên |
33.971.055 |
33.833.523 |
28.894.644 |
4.938.879 |
|
|
137.532 |
0 |
0 |
0 |
23 |
TAND tỉnh Nam Định |
31.830.093 |
31.699.569 |
27.941.712 |
3.757.857 |
|
|
130.524 |
0 |
0 |
0 |
24 |
TAND tỉnh Ninh Bình |
25.419.719 |
25.313.723 |
23.326.322 |
1.987.401 |
|
|
105.996 |
0 |
0 |
0 |
25 |
TAND tỉnh Thanh Hóa |
71.310.095 |
71.029.775 |
60.189.320 |
10.840.455 |
|
|
280.320 |
0 |
0 |
0 |
26 |
TAND TP Hà Nội |
172.718.585 |
172.030.925 |
145.439.738 |
26.591.187 |
|
|
687.660 |
0 |
0 |
0 |
27 |
TAND tỉnh Nghệ An |
64.113.903 |
63.879.135 |
50.445.533 |
13.433.602 |
|
|
234.768 |
0 |
0 |
0 |
28 |
TAND tỉnh Hà Tĩnh |
27.585.091 |
27.466.831 |
24.918.977 |
2.547.854 |
|
|
118.260 |
0 |
0 |
0 |
29 |
TAND tỉnh Quảng Bình |
26.746.740 |
26.640.744 |
21.697.592 |
4.943.152 |
|
|
105.996 |
0 |
0 |
0 |
30 |
TAND tỉnh Quảng Trị |
26.373.202 |
26.268.082 |
22.181.778 |
4.086.304 |
|
|
105.120 |
0 |
0 |
0 |
31 |
TAND tỉnh Lâm Đồng |
46.227.918 |
46.038.702 |
37.405.227 |
8.633.475 |
|
|
189.216 |
0 |
0 |
0 |
32 |
TAND tỉnh Đắc Lắc |
61.858.174 |
61.592.746 |
52.442.499 |
9.150.247 |
|
|
265.428 |
0 |
0 |
0 |
33 |
TAND tỉnh Gia Lai |
47.897.348 |
47.713.388 |
41.573.385 |
6.140.003 |
|
|
183.960 |
0 |
0 |
0 |
34 |
TAND tỉnh Kon Tum |
27.431.556 |
27.322.932 |
24.106.226 |
3.216.706 |
|
|
108.624 |
0 |
0 |
0 |
35 |
TAND tỉnh Đắc Nông |
311.754.230 |
30.639.474 |
24.851.898 |
5.787.576 |
|
|
114.756 |
0 |
0 |
0 |
36 |
TAND tỉnh Thừa Thiên Huế |
28.084.167 |
27.973.791 |
24.567.124 |
3.406.667 |
|
|
110.376 |
0 |
0 |
0 |
37 |
TAND TP Đà Nẵng |
36.858.386 |
36.700.706 |
31.855.582 |
4.845.124 |
|
|
157.680 |
0 |
0 |
0 |
38 |
TAND tỉnh Quảng Nam |
44.974.080 |
44.798.604 |
36.498.300 |
8.300.244 |
|
|
176.076 |
0 |
0 |
0 |
39 |
TAND tỉnh Quảng Ngãi |
35.300.194 |
35.150.398 |
31.688.517 |
3.461.881 |
|
|
149.796 |
0 |
0 |
0 |
40 |
TAND tỉnh Phú Yên |
29.331.085 |
29.207.569 |
24.488.126 |
4.719.443 |
|
|
123.516 |
0 |
0 |
0 |
41 |
TAND tỉnh Bình Định |
41.917.069 |
41.737.489 |
36.622.042 |
5.115.447 |
|
|
179.580 |
0 |
0 |
0 |
42 |
TAND tỉnh Khánh Hòa |
40.778.753 |
40.602.677 |
34.107.478 |
6.495.199 |
|
|
176.076 |
0 |
0 |
0 |
43 |
TAND TP Hồ Chí Minh |
261.278.131 |
260.183.131 |
211.735.505 |
48.447.626 |
|
|
1.095.000 |
0 |
0 |
0 |
44 |
TAND tỉnh Đồng Nai |
74.153.050 |
73.849.078 |
58.516.044 |
15.333.034 |
|
|
303.972 |
0 |
0 |
0 |
45 |
TAND tỉnh Tây Ninh |
54.904.564 |
54.675.052 |
46.445.387 |
8.229.665 |
|
|
229.511 |
0 |
0 |
0 |
46 |
TAND tỉnh Bình Phước |
36.952.931 |
36.785.615 |
31.757.894 |
5.027.721 |
|
|
167.316 |
0 |
0 |
0 |
47 |
TAND tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
41.111.164 |
40.940.344 |
34.734.994 |
6.205.350 |
|
|
170.820 |
0 |
0 |
0 |
48 |
TAND tỉnh Bình Dương |
55.903.790 |
55.665.518 |
45.038.892 |
10.626.626 |
|
|
238.272 |
0 |
0 |
0 |
49 |
TAND tỉnh Ninh Thuận |
22.459.249 |
22.364.641 |
19.676.955 |
2.687.686 |
|
|
94.608 |
0 |
0 |
0 |
50 |
TAND tỉnh Bình Thuận |
45.635.950 |
45.464.254 |
37.066.909 |
8.397.345 |
|
|
171.696 |
0 |
0 |
0 |
51 |
TAND tỉnh Long An |
54.890.469 |
54.660.957 |
44.417.125 |
10.243.832 |
|
|
229.512 |
0 |
0 |
0 |
52 |
TAND tỉnh Tiền Giang |
63.309.882 |
61.064.602 |
47.831.832 |
13.232.770 |
|
|
245.280 |
0 |
0 |
0 |
53 |
TAND tỉnh Bến Tre |
40.690.880 |
40.513.052 |
34.309.063 |
6.203.989 |
|
|
177.828 |
0 |
0 |
0 |
54 |
TAND TP Cần Thơ |
39.427.986 |
39.250.158 |
33.893.079 |
5.357.079 |
|
|
177.828 |
0 |
0 |
0 |
55 |
TAND Tỉnh Vĩnh Long |
44.114.727 |
43.933.395 |
36.254.032 |
7.679.363 |
|
|
181.332 |
0 |
0 |
0 |
56 |
TAND tỉnh Trà Vinh |
34.422.231 |
34.267.179 |
29.506.087 |
4.761.092 |
|
|
155.052 |
0 |
0 |
0 |
57 |
TAND tỉnh Đồng Tháp |
60.169.051 |
59.919.391 |
47.986.740 |
11.932.651 |
|
|
249.660 |
0 |
0 |
0 |
58 |
TAND tỉnh An Giang |
55.786.401 |
55.566.525 |
45.144.743 |
10.421.782 |
|
|
219.876 |
0 |
0 |
0 |
59 |
TAND tỉnh Kiên Giang |
54.192.176 |
53.965.292 |
47.361.560 |
6.603.732 |
|
|
226.884 |
0 |
0 |
0 |
60 |
TAND tỉnh Hậu Giang |
25.398.224 |
25.284.344 |
20.972.343 |
4.312.001 |
|
|
113.880 |
0 |
0 |
0 |
61 |
TAND tỉnh Bạc Liêu |
28.232.139 |
28.100.499 |
23.511.113 |
4.598.186 |
|
|
122.640 |
0 |
0 |
0 |
62 |
TAND tỉnh Sóc Trăng |
37.787.986 |
37.636.438 |
31.667.478 |
5.968.900 |
|
|
151.548 |
0 |
0 |
0 |
63 |
TAND tỉnh Cà Mau |
41.433.739 |
41.268.175 |
32.177.934 |
9.090.241 |
|
|
165.564 |
0 |
0 |
0 |
Biểu số 5
QUYẾT TOÁN THU – CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số 48/QĐ-TANDTC ngày 25/02/2020 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao)
ĐVT: triệu đồng
Số TT |
Nội dung |
Cộng toàn ngành |
Văn phòng TANDTC |
Tòa án cấp cao tại Hà Nội |
Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng |
Tòa án cấp cao tại HCM |
|||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu |
28.670,79 |
28.670,79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
28.670,79 |
28.670,79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
26.958,35 |
26.958,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
26.958,35 |
26.958,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
242,05 |
242,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
242,05 |
242,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
3.806.334,57 |
3.806.334,57 |
587.524,46 |
587.524,46 |
46.365,88 |
46.365,88 |
19.154,96 |
19.154,96 |
28.803,14 |
28.803,14 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
3.766.282,49 |
3.766.282,49 |
577.143,44 |
577.143,44 |
46.095,88 |
46.095,88 |
19.064,96 |
19.064,96 |
28.772,60 |
28.772,60 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
2.515,257,26 |
2.515.257,26 |
99.757,96 |
99.757,96 |
26.438,05 |
26.438,05 |
13.401,92 |
13.401,92 |
23.640,35 |
23.640,35 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
1.251.025,23 |
1.251.025,23 |
477.385,48 |
477.385,48 |
19.657,83 |
19.657,83 |
5.663,04 |
5.663,04 |
5.132,26 |
5.132,26 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
3.390,00 |
3.390,00 |
3.390,00 |
3.390,00 |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
3.390,00 |
3.390,00 |
3.390,00 |
3.390,00 |
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
3.390,00 |
3.390,00 |
3.390,00 |
3.390,00 |
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
29.473,08 |
29.473,08 |
2.391 |
2.391 |
240 |
240 |
80 |
80 |
30,54 |
30,54 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
29.473,08 |
29.473,08 |
2.391 |
2.391 |
240 |
240 |
80 |
80 |
30,54 |
30,54 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
7.189,00 |
7.189,00 |
4.600,00 |
4.600,00 |
30,00 |
30,00 |
10,00 |
10,00 |
0,00 |
0,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
7.189,00 |
7.189,00 |
4.600,00 |
4.600,00 |
30,00 |
30,00 |
10,00 |
10,00 |
|
|
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Học viện Tòa án |
Vụ công tác phía nam |
Báo Công lý |
Tạp chí TAND |
Cộng TAND địa phương |
|||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
1 |
Quyết toán thu |
7.625,24 |
7.625,24 |
0,00 |
0,00 |
16.813,33 |
16.813,33 |
4.232,22 |
4.232,22 |
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
7.625,24 |
7.625,24 |
|
|
16.813,33 |
16.813,33 |
4.232,22 |
4.232,22 |
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
7.011,19 |
7.011,19 |
|
|
16.716,31 |
16.716,31 |
3.230,86 |
3.230,86 |
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
7.011,19 |
7.011,19 |
|
|
16.716,31 |
16.716,31 |
3.230,86 |
3.230,86 |
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
61,04 |
61,04 |
|
|
19,41 |
19,41 |
161,60 |
161,60 |
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
61,04 |
61,04 |
|
|
19,41 |
19,41 |
161,60 |
161,60 |
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
14.334,54 |
14.334,54 |
5.745,08 |
5.745,08 |
1.265,97 |
1.265,97 |
1.800,70 |
1.800,70 |
3.101.339,83 |
3.101.339,83 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
551,46 |
551,46 |
5.715,08 |
5.715,08 |
1.265,97 |
1.265,97 |
1.800,70 |
1.800,70 |
3.085.872,40 |
3.085.872,40 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
348,32 |
348,32 |
5.611,10 |
5.611,10 |
1.212,92 |
1.212,92 |
1.561,72 |
1.561,72 |
2.343.284,93 |
2.343.284,93 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
203,13 |
203,13 |
103,98 |
103,98 |
53,05 |
53,05 |
238,98 |
238,98 |
742.587,46 |
742.587,46 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
13.783,09 |
13.783,09 |
30 |
30 |
|
|
|
|
12.918,43 |
12.918,43 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
13.783,09 |
13.783,09 |
30 |
30 |
|
|
|
|
12.918,43 |
12.918,43 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2.549,00 |
2.549,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00 |
0,00 |
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.549,00 |
2.549,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Sơn La |
Điện Biên |
Lào Cai |
Lai Châu |
Bắc Cạn |
Cao |
|||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
44.279,30 |
44.279,30 |
36.474,31 |
36.474,31 |
33.891,00 |
33.891,00 |
23.541,33 |
23.541,33 |
24.059,75 |
24.059,75 |
36.348,53 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
44.002,60 |
44.002,60 |
36.198,21 |
36.198,21 |
33.705,30 |
33.705,30 |
23.406,53 |
23.406,53 |
23.884,75 |
23.884,75 |
36.192,63 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
32.412,83 |
32.412,88 |
27.830,44 |
27.830,44 |
27.730,15 |
27.730,15 |
18.941,31 |
18.941,31 |
19.672,29 |
19.672,29 |
27.756,21 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
11.589,73 |
11.589,73 |
8.367,77 |
8.367,77 |
5.975,15 |
5.975,15 |
4.465,21 |
4.465,21 |
4.212,45 |
4.212,45 |
8.436,42 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
126,70 |
126,70 |
206,10 |
206,10 |
125,70 |
125,70 |
79,80 |
79,80 |
150,00 |
150,00 |
115,90 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
126,70 |
126,70 |
206,10 |
206,10 |
125,70 |
125,70 |
79,80 |
79,80 |
150,00 |
150,00 |
115,90 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
150,00 |
150,00 |
70,00 |
70,00 |
60,00 |
60,00 |
55,00 |
55,00 |
25,00 |
25,00 |
40,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
150,00 |
150,00 |
70,00 |
70,00 |
60,00 |
60,00 |
55,00 |
55,00 |
25,00 |
25,00 |
40,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Bằng |
Hà Giang |
Vĩnh Phúc |
Phú Thọ |
Yên Bái |
Quảng Ninh |
|||||
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
36.348,53 |
31.397,65 |
31,397,65 |
37.439,90 |
37.439,90 |
49.010,58 |
49.010,58 |
32.277,68 |
32.277,68 |
00.657,41 |
60.657,41 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
36.192,63 |
31.246,75 |
31.246,75 |
37.236,50 |
37.236,50 |
48.813,18 |
48.813,18 |
32.134,08 |
32.134,08 |
60.420,31 |
60.420,31 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
27.756,21 |
24.523,52 |
24.523,52 |
25.271,94 |
26.271,94 |
34,017,95 |
34,017,95 |
26.218,20 |
26.218,20 |
43.104,10 |
43.104,10 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
8.436,42 |
6.723,23 |
6.723,23 |
10.964,56 |
10.964,56 |
14.795,22 |
14.795,22 |
5.915,88 |
5.915,88 |
17.316,22 |
17.316,22 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
115,90 |
135,90 |
135,90 |
163,40 |
163,40 |
157,40 |
157,40 |
103,60 |
103,60 |
177,10 |
177,10 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
115,90 |
135,90 |
135,90 |
163,40 |
163,40 |
157,40 |
137,40 |
103,60 |
103,60 |
177,10 |
177,10 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
40,00 |
15,00 |
15,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
60,00 |
60,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
40,00 |
15,00 |
15,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
60,00 |
60,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Hải Phòng |
Hải Dương |
Hưng Yên |
Thái Bình |
Hà Nam |
Hòa Bình |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
77.951,89 |
77.951,89 |
40.198,08 |
40.198,08 |
34.064,60 |
34.064,60 |
36.782,93 |
36.782,93 |
25.267,29 |
25.267,29 |
34.125,55 |
34.125,55 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
77,693,69 |
77.693,69 |
40.020,18 |
40.020,18 |
33.883,80 |
33.883,80 |
36.611,43 |
36.611,43 |
25.154,49 |
25.154,49 |
33.978,45 |
33.978,45 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
44.911,56 |
44.911,56 |
31.037,19 |
31.037,19 |
24.357,54 |
24.357,54 |
26.070,59 |
26.070,59 |
19.068,35 |
19,068,35 |
27.128,74 |
27.128,74 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
32.782,13 |
32.782,13 |
8.982,99 |
8.982,99 |
9.526,26 |
9.526,26 |
10.540,84 |
10.540,84 |
6.086,14 |
6.086,14 |
6.849,70 |
6.849,70 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
179,20 |
179,20 |
137,90 |
137,90 |
140,80 |
140,80 |
121,50 |
121,50 |
72,80 |
72,80 |
107,10 |
107,10 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
179,20 |
179,20 |
137,90 |
137,30 |
140,80 |
140,80 |
121,50 |
121,50 |
72,80 |
72,80 |
107,10 |
107,10 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
79,00 |
79,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
50,00 |
50,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
79,00 |
79,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
50,00 |
50,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Bắc Ninh |
Bắc Giang |
Lạng Sơn |
Tuyên Quang |
Thái Nguyên |
Nam Định |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
34.661,48 |
34.661,48 |
44.028,76 |
44.028,76 |
36.596,19 |
36.596,19 |
26.791,55 |
26.791,55 |
41.351,65 |
41.351,65 |
35.855,97 |
35.855,97 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
34.476,48 |
34.476,48 |
43.781,06 |
43.781,06 |
36.320,99 |
36.320,99 |
26.668,45 |
26.658,45 |
41.168,25 |
41.168,25 |
35.685,07 |
35.635,07 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
24199,98 |
24199,98 |
32324,67 |
32324,67 |
27860,55 |
27860,55 |
22725,66 |
22725,66 |
32936,03 |
32936,03 |
27536,86 |
27536,86 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
10276,50 |
10276,50 |
11456,39 |
11456,39 |
8460,44 |
8460,44 |
3942,78 |
3942,78 |
8232,22 |
8232,22 |
8143,21 |
8148,21 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
105,00 |
105,00 |
207,70 |
207,70 |
215,10 |
215,20 |
93,10 |
93,10 |
133,40 |
133,40 |
125,90 |
125,90 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
105,00 |
105,00 |
207,70 |
207,70 |
215,20 |
215,20 |
93,10 |
93,10 |
133,40 |
133,40 |
125,90 |
125,90 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
80,00 |
80,00 |
40,00 |
40,00 |
60,00 |
60,00 |
30,00 |
30,00 |
50,00 |
50,00 |
45,00 |
45,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
80,00 |
80,00 |
40,00 |
40,00 |
60,00 |
60,00 |
30,00 |
30,00 |
50,00 |
50,00 |
45,00 |
45,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Ninh Bình |
Thanh Hóa |
Hà Nội |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
Thừa Thiên Huế |
||||||
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
30.781,79 |
30.781,79 |
92.397,25 |
92.397,25 |
191.608,76 |
191.608.76 |
26.801,00 |
26,801.00 |
28.312.57 |
28.312,57 |
29.215,93 |
29.215,93 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
30.658,69 |
30.658,69 |
92.058,67 |
92.058,67 |
191.041,48 |
191.041,48 |
26.670,00 |
26.670,00 |
28.157,57 |
28.157,57 |
28.999,53 |
28.999,53 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
24028,82 |
24028,82 |
60975,79 |
60975,79 |
158555,94 |
158555,94 |
22293,22 |
22293,22 |
23317,37 |
23317,37 |
23819,31 |
23819,31 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
6629,87 |
6629,87 |
31082,87 |
31082,87 |
32485,54 |
32485,54 |
4376,78 |
4376,78 |
4840,20 |
4840,20 |
5180,22 |
5180,22 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
93,10 |
93,10 |
283,53 |
288,58 |
417,28 |
417,28 |
116,00 |
116,00 |
140,00 |
140,00 |
201,40 |
201,40 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
93,10 |
93,10 |
288,58 |
283,58 |
417,28 |
417,28 |
116,00 |
116,00 |
140,00 |
140,00 |
201,40 |
201,40 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
30,00 |
30,00 |
50,00 |
50,00 |
150,00 |
150,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
30,00 |
30,00 |
50,00 |
50,00 |
150,00 |
150,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Quảng Nam |
Phú Yên |
Bình Định |
Khánh Hòa |
||||||
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
39.540,03 |
39.540,03 |
42.352,79 |
42.352,79 |
48.521,83 |
48.521,83 |
30.590,14 |
30.590,14 |
45.611,58 |
45.611,58 |
42.910,16 |
42.910,16 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
39.269,43 |
39.269,43 |
42.187,49 |
42.187,49 |
48.332,23 |
48.382,23 |
30.382,04 |
30.382,04 |
45.463,11 |
45.463,11 |
42.745,76 |
42.745,76 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
32280,93 |
32280,93 |
32114,71 |
32114,71 |
37404,56 |
37404,56 |
23745,65 |
23745,65 |
35811,88 |
35811,88 |
33641,52 |
33641,52 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
6988,50 |
6988,50 |
10072,78 |
10072,78 |
10977,67 |
10977,67 |
6636,39 |
6636,39 |
9651,23 |
9651,23 |
9104,25 |
9104,25 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
220,60 |
220,60 |
150,30 |
150,30 |
114,60 |
114,60 |
207,10 |
207,10 |
133,47 |
133,47 |
164,40 |
164,40 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
220,60 |
220,60 |
150,30 |
150,30 |
114,60 |
114,60 |
207,10 |
207,10 |
133,47 |
133,47 |
164,40 |
164,40 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
50,00 |
50,00 |
15,00 |
15,00 |
25,00 |
25,00 |
1,00 |
1,00 |
15,00 |
15,00 |
0,00 |
0,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
50,00 |
50,00 |
15,00 |
15,00 |
25,00 |
25,00 |
1,00 |
1,00 |
15,00 |
15,00 |
|
|
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Nghệ An |
Hà Tĩnh |
Lâm Đồng |
Đắc Lắc |
Gia Lai |
Kon Tum |
||||||
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
75.373,59 |
75.373,59 |
37.812,98 |
37.812,98 |
46.662,26 |
46.662,26 |
68.780,99 |
68.780,99 |
54.579,58 |
54.579,58 |
31.237.68 |
31.237,68 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
75.002,09 |
75.002,09 |
37.663,58 |
37.663,58 |
46.481,17 |
46.431,17 |
67.964,79 |
67.964,79 |
54.374,88 |
54.374,88 |
31.130,93 |
31.130,98 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
50487,63 |
50487,63 |
28165,63 |
28165,63 |
36.839,85 |
36.839,85 |
51.572,24 |
51.572,24 |
41.351,67 |
41.351,67 |
26.444,31 |
26.444,31 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
24514,46 |
24514,46 |
9497,95 |
3497,95 |
9.641,32 |
9.641.32 |
16.392,55 |
16.392,55 |
13.023,21 |
13.023,21 |
4.686,68 |
4.686,68 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
231,50 |
231,50 |
129,40 |
129,40 |
162,09 |
162,09 |
786,20 |
786,20 |
179,70 |
179,70 |
91,70 |
91,70 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
231,50 |
231,50 |
129,40 |
129,40 |
162,09 |
162,09 |
786,20 |
786,20 |
179,70 |
179,70 |
91,70 |
91,70 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
140,00 |
140,00 |
20,00 |
20,00 |
19,00 |
19,00 |
30,00 |
30,00 |
25,00 |
25,00 |
15,00 |
15,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
140,00 |
140,00 |
20,00 |
20,00 |
19,00 |
19,00 |
30,00 |
30,00 |
25,00 |
25,00 |
15,00 |
15,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Đắc Nông |
Hồ Chí Minh |
Đồng Nai |
Tây Ninh |
Bình Phước |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
||||||
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
30.397,85 |
30.397,35 |
282.798,82 |
282.798,82 |
83.161,90 |
83.161,90 |
58.220,56 |
58.220,56 |
39.149,015 |
39.149,06 |
42.569,40 |
42.569,40 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
30.284,15 |
30.284,15 |
281.223,42 |
281.223,42 |
82,800,70 |
82.800,70 |
57.945,96 |
57.945,96 |
33.962,86 |
38.962,86 |
42.377,06 |
42.377,06 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
24.244,72 |
24.244,72 |
208.094,22 |
208.094,22 |
56443,42 |
56443,42 |
44139,52 |
44139,52 |
30511,53 |
30511,53 |
32490,92 |
32490,92 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
6.039,43 |
6.039,43 |
73.129,20 |
73.129,20 |
26357,28 |
26357,28 |
13806,45 |
13806,45 |
8451,34 |
8451,34 |
9886,14 |
9886,14 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
98,70 |
98,70 |
1.425,40 |
1.425.40 |
315,20 |
315,20 |
234,60 |
234,60 |
156,20 |
156,20 |
142,35 |
142,35 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
98,70 |
98,70 |
1.425,40 |
1.425,40 |
315,20 |
315,20 |
234,60 |
234,60 |
156,20 |
156,20 |
142,35 |
142,35 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
15,00 |
15,00 |
150,00 |
150,00 |
46,00 |
46,00 |
40,00 |
40,00 |
30,00 |
30,00 |
50,00 |
50,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
15,00 |
15,00 |
150,00 |
150,00 |
46,00 |
46,00 |
40,00 |
40,00 |
30,00 |
30,00 |
50,00 |
50,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Bình Dương |
Ninh Thuận |
Bình Thuận |
Long An |
Tiền Giang |
Bến Tre |
||||||
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
57.171,19 |
57.171,19 |
26.690,66 |
26.690,66 |
44.717,65 |
44.717,65 |
56.350,43 |
56.350,43 |
59.396,44 |
59.396,44 |
39.590,01 |
39.590,01 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
56.860,79 |
56.860,79 |
26.539,56 |
26.589,56 |
44.526,95 |
44.526,95 |
56.122,23 |
56.122,23 |
59.132,94 |
59.132,94 |
39.403,89 |
39.403,89 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
44039,87 |
44039,87 |
20577,30 |
20577,30 |
34520,63 |
34520,63 |
44309,50 |
44309,50 |
46511,09 |
46511,09 |
31713,74 |
31713,74 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
12820,92 |
12820,92 |
6012,26 |
6012,26 |
10006,31 |
10006,31 |
11812,73 |
11812,73 |
12521,86 |
12621,86 |
7690,15 |
7690,15 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
234,40 |
234,40 |
86,10 |
86,10 |
166,70 |
166,70 |
228,20 |
228,20 |
228,50 |
228,50 |
166,11 |
166,11 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
234,40 |
234,40 |
86,10 |
86,10 |
166,70 |
166,70 |
228,20 |
228,20 |
228,50 |
228,50 |
166.11 |
166,11 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
76,00 |
76,00 |
15,00 |
15,00 |
24,00 |
24,00 |
0,00 |
0,00 |
35,00 |
35,00 |
20,00 |
20,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
76,00 |
76,00 |
15,00 |
15,00 |
24,00 |
24,00 |
|
|
35,00 |
35,00 |
20,00 |
20,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Cần Thơ |
Vĩnh Long |
Trà Vinh |
Đồng Tháp |
An Giang |
Kiên Giang |
||||||
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
40.563,91 |
40.563.91 |
44.488,91 |
44.488,91 |
34.971,76 |
34.971,76 |
61.904,36 |
61.904,36 |
60.235,57 |
60.235,57 |
58.885,03 |
58.885,03 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
40.064,41 |
40.064,41 |
44.318,81 |
44.318,81 |
34.766,16 |
34.766,16 |
61.618,66 |
61.618,66 |
59.991,17 |
59.991,17 |
58.599,63 |
58.599,63 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
32410,97 |
32410,97 |
34332,51 |
34332,51 |
28170,13 |
28170,13 |
46166,65 |
46166,65 |
43913,77 |
43913,77 |
44677,46 |
44677,46 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
7653,44 |
7653,44 |
9986,30 |
9986,30 |
6596,03 |
6596,03 |
15452,01 |
15452,01 |
16077,40 |
16077,40 |
13922,16 |
13922,16 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
459,50 |
459,50 |
156,10 |
156,10 |
190,60 |
190,60 |
255,70 |
255,70 |
204,40 |
204,40 |
245,40 |
245,40 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
459,50 |
459,50 |
156,10 |
156,10 |
190,60 |
190,60 |
255,70 |
255,70 |
204,40 |
204,40 |
245,40 |
245,40 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
40,00 |
40,00 |
14,00 |
14,00 |
15,00 |
15,00 |
30,00 |
30,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
40,00 |
40,00 |
14,00 |
14,00 |
15,00 |
15,00 |
30,00 |
30,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
40,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Nội dung |
Hậu Giang |
Bạc Liêu |
Sóc Trăng |
Cà Mau |
||||
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
26.332,00 |
26.332,00 |
30.626,79 |
30.626,79 |
39.916,83 |
39.916,83 |
43.056,44 |
43.056,44 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
25.729,00 |
25.729,00 |
30.510,51 |
30.510,51 |
39.333,26 |
39.833,26 |
42.893,64 |
42.893,64 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
19412,59 |
19412,59 |
22283,40 |
22283,40 |
31873,56 |
31873,56 |
30959,57 |
30959,67 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
6316,41 |
6316.41 |
8227,11 |
8227,11 |
7959,70 |
7959,70 |
11933,97 |
11933,97 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
588,00 |
588,00 |
101,29 |
101,29 |
83,58 |
83,58 |
142,80 |
142,80 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
588,00 |
588,00 |
101,23 |
101,29 |
83,58 |
83,58 |
142,80 |
142,80 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo đảm xã hội |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
0,00 |
0,00 |
20,00 |
20,00 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
|
|
20,00 |
20,00 |
5 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) |
|
|
|
|
|
|
|
QUYẾT ĐỊNH 48/QĐ-TANDTC VỀ CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2020, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC 2018 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO | |||
Số, ký hiệu văn bản | 48/QĐ-TANDTC | Ngày hiệu lực | 25/02/2020 |
Loại văn bản | Quyết định | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Tài chính công |
Ngày ban hành | 25/02/2020 |
Cơ quan ban hành |
Tòa án nhân dân tối cao |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |