QUYẾT ĐỊNH 99/QĐ-QLD NĂM 2018 VỀ DANH MỤC 846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 160 DO CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 22/02/2018

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 99/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 160

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc – Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc – Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 160.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
– Như Điều 4;
– Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
– TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
– Cục Quân Y – Bộ Quốc phòng, Cục Y tế Bộ CA;
– Cục Y tế Giao thông vận tải – Bộ GTVT
– Tổng cục Hải quan – Bộ Tài chính;
– Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
– Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh – Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
– Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
– Tổng Công ty Dược VN – CTCP;
– Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
– Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP – Cục QLD;
– Lưu: VP, KDD, ĐKT (15b).

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG

Đỗ Văn Đông

 

DANH MỤC

846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 160
Ban hành kèm theo quyết định số: 
99/QĐ-QLD, ngày 22/02/2018

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trn Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Métforilex MR Metformin HC500 mg Viên nén tác dụng kéo dài

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ, 10 vỉ (vỉ 10 viên)

VD-28743-18

2

Pedibufen Mỗi gói 1,5 g chứa: Ibuprofen 100 mg Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 30 gói x 1,5g

VD-28744-18

3

Trovinex Cao khô lá Bạch quả 14 mg; Troxerutin 300 mg; Heptaminol HCl 300 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28745-18

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

4

Calsfull Calcium lactat pentahydrat 500 mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28746-18

5

Usarad Loratadin 10 mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28747-18

6

Usarlosartan Losartan kali 50 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28748-18

3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Codupha Hà Nội (Đ/c: Số 16, ô C2/NO, Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 ChLăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

7

Hepaexel Cao khô bồ bồ (tương đương 3g bồ bồ) 300mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-28749-18

4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP – Đường số 6 – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tnh Bình Dương – Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn – Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP – Đường số 6 – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

8

Sagokan- Viên Dưỡng Não Cao khô lá Bạch quả (Extractum Folii Ginkgo siccus) (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần tính theo flavonol glycosid) 40mg Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28750-18

5. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất – kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 – Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế – 134/1 Tô Hiến Thành – Phường 15 – Quận 10 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA  NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

9

Babenic Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 120mg Dung dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 20 ống 5ml; Hộp 20 ống 10ml; Chai 30ml; Chai 60ml

VD-28751-18

10

Dasagold cảm cúm Paracetamol 500mg; Phenylephrine hydrochlorid 5mg; Cafein 25mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-28752-18

11

Dasamex Extra Paracetamol 500mg; Cafein 65mg Viên nén dài

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-28753-18

12

Decemex Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg Viên nang cứng (trắng – xanh)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-28754-18

13

Flu-cold children’s Mỗi ống 5ml chứa: Guafenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg Dung dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 01 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 02 vỉ x 05 ống 5ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 01 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 02 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 01 chai 60ml

VD-28755-18

14

Piraxnic Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28756-18

15

Trianic-night Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28757-18

6. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

16

Ahevip 90 Etoricoxib 90mg Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28758-18

17

Ausvair 150 Pregabalin 150mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28759-18

18

Bivinadol Paracetamol 500 mg Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS Hộp 1 chai 100 viên

VD-28760-18

19

Cao khô Cà gai leo (1:20) Mỗi 1g cao tương đương Cà gai leo 20 g Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10g, 15kg (Cao dược liệu đựng trong 2 lớp túi bên trong: túi PE chứa trong túi nhôm, bao dệt PP bên ngoài)

VD-28761-18

20

Cao khô Hà Thủ Ô đỏ (1:10) Mỗi g cao tương đương với: Hà thủ ô đỏ 10g Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg đóng trong 2 lần túi PE, đựng trong bao nhôm

VD-28762-18

21

Cao khô Trình Nữ Hoàng Cung (1:10) Mỗi g cao tương đương với Trinh nữ Hoàng cung 10 g Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS Túi nhôm 2 lớp túi PE x 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg.

VD-28763-18

22

Drolenic 10 Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoc vỉ nhôm-PVC/PV DC)

VD-28764-18

23

Etova 400 Etodolac 400mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28765-18

24

Fistazol 1% Mỗi 5g kem chứa: Clotrimazol 50 mg Kem bôi da

36 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 5g, Hộp 1 tuýp 15g

VD-28766-18

25

Sedno Desloratadin 5mg Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-28767-18

26

Tovamic 250 Acid tranexamic 250 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28768-18

27

Tovamic 500 Acid tranexamic 500 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28769-18

28

Valsita Valsartan 80 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28770-18

29

Viên cảm cúm – BVP Mỗi viên chứa 120mg Cao khô toàn phần chiết được từ 1500mg các dược liệu sau: Bạc hà 85 mg; Thanh cao 415 mg; Địa liền 200 mg; Kim ngân hoa 200 mg; Tía tô 200 mg; Kinh giới 200 mg; Thích gia đằng 200 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ A1-A1), hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ A1-PVC), hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu)

VD-28771-18

30

Vixcar Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28772-18

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, tnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Novira L-Ornithine-L-Aspartate 150 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28773-18

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

Dusodril 300 Acid thioctic 300 mg Viên nang cứng

36 tháng

USP 37 Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28774-18

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng – Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

Cefdinir 125mg Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125 mg Thuc cm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 12 gói 1,5 g;Hộp 30 gói 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5g. VD-28775-18

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c; 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội – Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 ChLăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

34

Cinepark – D Mỗi ml chứa: Ofloxacin 3mg/ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg/ml Dung dịch nhỏ mt, nhỏ tai

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml, hộp 1 lọ 10ml

VD-28776-18

11. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

35

Becadom Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên

VD-28777-18

36

Becaspira 3.0 M.I.U Spiramycin 3 MIU Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-28778-18

37

Dexamethason Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg Viên nén màu vàng nhạt

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 50 vỉ x 30 viên; chai 500 viên; chai 200 viên

VD-28779-18

38 Lessenol 325 Paracetamol 325mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-28780-18

39 Piracetam 400 Piracetam 400mg Viên nang cứng (cam- trắng)

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-28781-18

40 Pyomezol Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 8.5%) 20mg Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 14 viên

VD-28782-18

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 – Dũng Sĩ Thanh Khê – Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nng – Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 – Dũng Sĩ Thanh Khê – Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Aminazin 25mg Clorpromazin hydroclorid 25mg Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 500 viên VD-28783-18

42

Amitriptylin 50mg Amitriptylin hydroclorid 50 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 500 viên VD-28784-18

43

Bi-Daphazyl Spiramycin 1.500.000IU; Metronidazol 250 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên

VD-28785-18

44

Danapha-Telfadin 180 Fexofenadin hydroclorid 180 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28786-18

45

Daphazyl Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên

VD-28787-18

46

Darinol 300 Allopurinol 300 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28788-18

47

Esomedol 40 Esomeprazol (dưới dạng Pellets Esomeprazol Magnesium 22,5% bao tan trong ruột chứa Esomeprazol Magnesium Trihydrat) 40mg Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 30 viên

VD-28790-18

48

Haloperidol 0,5% Mỗi 1 ml chứa: Haloperidol 5 mg Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 20 ống x 1 ml

VD-28791-18

49

Salzenbu Mỗi 1ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat 0,6mg) 0,5 mg Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 10 ng x 1 ml

VD-28792-18

12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Dưỡng tâm an thần Bột hoài sơn (tương ứng 183 mg Hoài Sơn) 100 mg; Cao khô liên tâm (tương ứng với 200 mg Liên tâm) 65 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với 91,25 mg Lá dâu, 91,25 Lá vông, 91,25 mg Long nhãn) 80 mg; Cao khô Bá tử nhân (tương đương với 91,25 Bá tử nhân) 10 mg; Cao khô Toan táo nhân (tương đương 91,25 mg Toan táo nhân) 10 mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng với 175 mg Liên Nhục) 35 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 30 viên; 100 viên

VD-28789-18

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Atorvastatin 20 mg Atorvastatin 20 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28793-18

52

Dresnason Prednison 5mg Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-28794-18

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phn Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Glucose-C Acid ascorbic 50mg Viên nén ngậm 36 tháng TCCS Túi 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên gói 20 túi; Lọ 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên VD-28795-18

54

Hemprenol Mỗi tuýp 5g chứa: Betamethason dipropionat 3,2mg Kem bôi da

36 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp (nhôm) 5g, 10g, 15g, 20g, 25 g, 30g; Hộp 1 tuýp (nhựa) 5g, 10g, 15g20g; 25g, 30g VD-28796-18

55

Ibuhadi Ibuprofen 400mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 100 viên, lọ 500 viên

VD-28797-18

56

Seacam infort Methylcobalamin 1500mcg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28798-18

57

Terpin-Dextromethorphan Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-28799-18

58

Tribcomplex Thiamin (Thiamin mononitrat) 100mg; Pyridoxin (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Cyanocobalamin 200mcg Viên nén si

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ x 4 viên; Tuýp 5 viên, 10 viên, 20 viên, 30 viên

VD-28800-18

59

Vitamin B6 Pyridoxin hydroclorid 10mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 100 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên

VD-28801-18

14.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

60

Viên ngậm bạc hà Tinh dầu bạc hà (tương ứng 0,825mg menthol) 1,5mg Viên nén ngậm

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 100 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28802-18

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Bofit F Sắt fumarat (tương đương 53,25mg st nguyên tố) 162mg; Acid folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28803-18

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tnh Lâm Đồng – Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

Cao khô Actisô Mỗi g Cao khô Actisô tương đương lá tươi Actisô 42g Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 1kg, túi 10kg, túi 15kg

VD-28804-18

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

63

Diclofenac 75mg Diclofenac Natri 75mg Viên bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28805-18

64

Izandin 500mg Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-28806-18

65

Mofirum-M Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28807-18

66

Mydecelim 150 Tolperison hydroclorid 150mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28808-18

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

Acemol plus Paracetamol 500 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Phenylephrin hydroclorid 5 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28809-18

68

Oresol Mỗi gói 4,1 g chứa: Natri Clorid 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2700 mg Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói x 4,1g; Hộp 40 gói x 4,1 g

VD-28810-18

69

Piracetam 400mg Piracetam 400 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-28811-18

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

Candesartan 4 Candesartan cilexetil 4mg Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 3 v, 10 vỉ x 10 viên

VD-28812-18

71

Candesartan 8 Candesartan cilexetil 8mg Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28813-18

72

Eulosan 50 Losartan kali 50mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-28814-18

73

Mephenesin Mephenesin 250mg Viên nang cng

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-28815-18

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

74

Acetab extra Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28816-18

75

Agicedol Paracetamol 500 mg Viên nang cứng (xanh lá-trng)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 200 viên

VD-28817-18

76

Agidecotyl Mephenesin 250 mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28818-18

77

Agihistine 8 Betahistin dihydroclorid 8 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-28819-18

78

Agilosart 100 Losartan kali 100 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28820-18

79

Agimetpred 16 Methylprednisolon 16 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28821-18

80

Agimfast 180 Fexofenadin hydrochlorid 180 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28822-18

81

Agirovastin 10 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28823-18

82

Agitafil 20 Tadalafil 20 mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-28824-18

83

Azenmarol 1 Acenocoumarol 1 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28825-18

84

Azenmarol 4 Acenocoumarol 4 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28826-18

85

Esoragim 40 Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 40 mg Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28827-18

86

Gifuldin 250 Griseofulvin 500 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28828-18

87

Glimegim 4 Glimepirid 4 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28829-18

88

Goutcolcin Colchicin 0,6 mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28830-18

89

Ostagi – D3 Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70 mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch Cholecalciferol 1M.IU/g) 2800 IU Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-28831-18

90

Rabepagi 10 Rabeprazol natri 20 mg Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28832-18

91

Ribatagin 500 Ribavirin 500 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28833-18

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, C Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

92

Dialisis 2A Mỗi 1000ml cha: Natri clorid 210,7g; Kali clorid 5,222g; Calci clorid .2H2O 9g; Magnesi clorid. 6H2O 3,558g; Dextrose 38,5g; Acid acetic 6,310g Dung dịch thẩm phân máu

24 tháng

TCCS Hộp 1 can x 10 lít

VD-28834-18

93

Dialisis DD1 Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 270,869g; Kali clorid 6,71g; Calci clorid .2H29,924g; Magnesi clorid. 6H2O 4,575g; Dextrose 49,499g; Acid acetic 8,1g Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

24 tháng

TCCS Hộp 1 can x 10 lít

VD-28835-18

94

Nepalis 4,25% Natri lactat 448mg; Calci clorid. 2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H25,08mg; Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25mg; Natri clorid 538mg Dung dịch thẩm phân phúc mạc

24 tháng

TCCS Hộp 4 túi x 2 lít

VD-28836-18

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tnh Đồng Nai – Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

Amfamag-B6 Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28837-18

96

Dermaderm Mỗi tuýp 15g gel chứa: Tretinoin 7,5 mg Gel bôi da

24 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 15g

VD-28838-18

97

Evipure complete Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat 294,12 mg) 400 IU Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 1 túi chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28839-18

98

Maxxacne-AC Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150 mg Gel bôi da

24 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp nhôm 15g; Hộp 1 tuýp nhựa 15g

VD-28840-18

99

Maxxdaf Diosmin/Hesperidin (90/10) 500 mg tương ứng với: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 1 túi nhôm chứa 1 v, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28841-18

100

Maxxdaf Diosmin/Hesperidin (90/10) 500 mg tương ứng với: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28842-18

101

Maxxmucous-AC 200 Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói, 30 gói x 2g

VD-28843-18

102

Maxxprolol 10 Bisoprolol fumarat 10 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28844-18

103

NeviAPC Nevirapin 200 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28845-18

104

Sosdol Diclofenac kali 25 mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỏ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28846-18

105

Soshydra Mỗi gói 1g chứa Racecadotril 30mg Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói, 30 gói x 1g

VD-28847-18

106

Usalukast 4 Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 4 mg Viên nhai

36 tháng

TCCS Hộp 1 v, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28848-18

23. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

107

A.T Calcium cort Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg Dung dịch ung

24 tháng

TCCS Hộp 20 ống, hộp 30 ống x 10 ml

VD-28849-18

108

Atilair chew Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,19 mg) 5 mg Viên nén nhai

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28850-18

109

Atilair sac Mỗi gói 2g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 4,15 mg) 4 mg Thuốc cốm

24 tháng

TCCS Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói x 2 g

VD-28851-18

110

Atimecox 15 inj Mỗi ống 1,5ml dung dịch chứa: Meloxicam 15 mg Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 1,5 ml

VD-28852-18

111

Atisartan 300 Irbesartan 300 mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28853-18

112

Atisartan 75 Irbesartan 75 mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28854-18

113

Azilyo Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500 mg Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ + 1 ng nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 5 lọ + ống nước cất pha tiêm 5ml

VD-28855-18

114

Metroveno Mỗi lọ 100 ml dung dịch chứa: Metronidazol 500 mg Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 100 ml

VD-28856-18

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

115

Redstomz 20 Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 22,5%) 20mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28857-18

116

Redstomz 40 Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 22,5%) 40mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28858-18

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 – phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre – Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 – phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tnh Bến Tre – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

117

Newvent-G Mỗi 5ml siro chứa: Salbutamol (dưới dạng 1,2mg Salbutamol sulfat) 1 mg; Guaifenesin 50mg Siro

24 tháng

TCCS Hộp 20 gói 5ml, hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml

VD-28859-18

26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

118

Benoramintab Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg Viên nén

36 tháng

TCCS Chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28860-18

119

Bosgyno plus Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU Viên nén đặt âm đạo

24 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28861-18

120

Crestinboston 10 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28862-18

121

Effer-paralmax 250 Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS Hộp 30 gói x 1,5g; hộp 50 gói x 1,5g

VD-28863-18

122

Effer-paralmax 80 Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 80mg Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS Hộp 30 gói x 1,5g; hộp 50 gói x 1,5g

VD-28864-18

123

Enaboston 10 Enalapril maleat 10mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28865-18

124

Enaboston 5 Enalapril maleat 5mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28866-18

125

Gentriboston Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 10g

VD-28867-18

126

Meloxboston 7.5 Meloxicam 7,5mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28868-18

127

Naligram Acid nalidixic 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28869-18

128

Omeraz 20 Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 7 viên; 5 vỉ x 4 viên; 10 vỉ x 4 viên

VD-28870-18

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

BFS-Amiron Mỗi lọ 3 ml chứa: Amiodaron hydroclorid 150 mg Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 3ml

VD-28871-18

130

BFS-Mecobal Mỗi lọ 1 ml dung dịch chứa: Mecobalamin 500 mcg Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 10, 20, 50 lọ nhựa/túi nhôm, lọ 1 ml

VD-28872-18

131

BFS-Nicardipin Mỗi 10ml chứa: Nicardipin hydroclorid 10 mg Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 2 túi/vỉ x 1 lọ nhựa/túi, lọ 10 ml

VD-28873-18

132

Fonda-BFS 5.0 Mỗi ống 0,4 ml dung dịch chứa: Fondaparinux sodium 5 mg Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 38 Hộp 1 ống nhựa 0,4ml, hộp 10 ống nhựa 0,4 ml, hộp 20 ống nhựa 0,4 ml, hộp 50 ống nhựa x 0,4 ml

VD-28874-18

133

Gabasol Mỗi ống 6ml chứa: Gabapentin 300 mg Dung dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 3ống, hộp 40 ng x 6ml

VD-28875-18

134

Kama-BFS Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat dihydrat tương đương 33,7 mg Mg) 400 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali hydrogen aspartat hemihydrat tương đương 103,3 mg Kali) 452 mg Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 5 lọ nhựa, 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa 10ml

VD-28876-18

135

Levobupi-BFS 50 mg Mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa: Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng

24 tháng

TCCS Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa 10 ml

VD-28877-18

136

Line-BFS 600mg Mỗi ng 10 ml dung dịch chứa Linezolid 600 mg Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS Hộp 1 ống/túi, ống 10 ml. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 2 túi/vỉ x 1 ống/túi, ống 10 ml.

VD-28878-18

137

Nimovaso soft cap Nimodipin 60 mg Viên nang mềm

24 tháng

TCCS Hộp 1 v, 2 v, 4 v, 6 vỉ x 15 viên

VD-28879-18

138

Novolinda Mỗi ml dung dịch chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 10 mg; Metronidazol 8 mg Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 30ml

VD-28880-18

139

Novovalpo Acid Valproic 250 mg Viên nang mềm

24 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-28881-18

140

Phytok Mỗi 1 ml nhũ tương chứa: Phytomenadion 20 mg Nhũ tương uống

24 tháng

TCCS Hộp 1 ống 2ml, hộp 1 ng x 5ml

VD-28882-18

141

Piroxicam – Bfs Mỗi ống 2 ml dung dịch chứa: Piroxicam 40 mg Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 2ml

VD-28883-18

142

Zenace Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Acetylcystein 1000 mg Dung dịch dùng cho khí dung

24 tháng

TCCS Hộp 10 ống nhựa, 20 ống nhựa, 50 ống nhựa x 10 ml

VD-28884-18

143

Zentanil Mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa: Acetyl leucin 1g Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 10 ml

VD-28885-18

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tnh Vĩnh Long – Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

144

Ascorbic 500 Acid ascorbic 500 mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 10 v, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28886-18

145

Cefixim 200 Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-28887-18

146

Ciprofloxacin 500 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28888-18

147

Cloramphenicol 250 Cloramphenicol 250mg Viên nang cứng (trắng-trắng)

36 tháng

TCCS Hộp 10 v, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên

VD-28889-18

148

Fexofenadin 120 Fexofenadin hydrochlorid 120 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 3 v, 10 v, 20 vỉ x 10 viên (v nhôm-PVC)

VD-28890-18

149

Fexofenadin 60 Fexofenadin hydroclorid 60 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28891-18

150

Irzinex 150 Irbersartan 150 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28892-18

151

Irzinex 300 Irbersartan 300 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28893-18

152

Panagal Plus Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-28894-18

153

SimtorVPC 20 Simvastatin 20mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28895-18

154

Vipocef 100 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, 3 v, 10 vỉ x 10 viên

VD-28896-18

155

Vipocef 200 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 v, 3 vỉ x 10 viên

VD-28897-18

156

Vitamin C 500 Acid ascorbic 500 mg viên nang cứng (xám-cam)

24 tháng

TCCS Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28898-18

29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tnh Bình Dương – Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thái Hòa, thị xã Bến Cát, tnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

157

Acritel-10 Levocetirizin dihydroclorid 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28899-18

158

Andirel-20 Olmesartan medoxomil 20mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28900-18

159

Cerahead Piracetam 800mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28901-18

160

Davyca Pregabalin 75mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 6 vỉ x 14 viên

VD-28902-18

161

Deruff-4 Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28903-18

162

Esseil-10 Cilnidipin 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28904-18

163

Esseil-5 Cilnidipin 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28905-18

164

Eurolux-l Repaglinid 1mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28906-18

165

Gayax-50 Amisulprid 50mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28907-18

166

Givet-4 Mỗi gói 1g chứa: Montelukast natri tương đương Montelukast 4mg Thuốc cốm uống

36 tháng

TCCS Hộp 20 gói x 1 g

VD-28908-18

167

Gonzalez-125 Deferasirox 125mg Viên nén phân tán trong nước

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28909-18

168

Gonzalez-250 Deferasirox 250mg Viên nén phân tán trong nước

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28910-18

169

Gourcuff-2,5 Alfuzosin HC2,5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28911-18

170

Gourcuff-5 Alfuzosin HCl 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28912-18

171

HYYR Erlotinib hydroclorid tương đương Erlotinib 150mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28913-18

172

Kauskas-50 Lamotrigin 50mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28914-18

173

LefVox-250 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28915-18

174

Levetral-750 Levetiracetam 750mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28916-18

175

Manzura-5 Olanzapin 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28917-18

176

Meirara Letrozol 2,5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28918-18

177

Metilone Methylprednisolon 16mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28919-18

178

Najen Aceclofenac 100mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28920-18

179

Neubatel Gabapentin 300mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28921-18

180

Silvasten Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28922-18

181

Vezyx Levocetirizin dihydroclorid 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28923-18

182

Zolastyn Desloratadin 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28924-18

183

Zurma Mosaprid citrat dihydrat tương đương Mosaprid citrat 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28925-18

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1– TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

184

Mykezol Mỗi 10 gam kem bôi da chứa: Ketoconazol 0,2g kem bôi da

30 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 10 g

VD-28926-18

185

Natri Clorid 0,9% Mỗi 10ml dung dịch chứa: Natri Clorid 90mg Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi

30 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 10ml

VD-28927-18

186

Natri Clorid 0,9% Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4,5 g Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS Chai 500ml

VD-28928-18

187

Neo-Gynotab Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU Viên nén đặt phụ khoa

30 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ xé 10 viên

VD-28929-18

188

Tobrafar Mỗi 5ml dung dịch chứa: Tobramycin 15mg Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5ml

VD-28930-18

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An – Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

189

Atorvastatin 10 mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVI Hộp 1 v, Hộp 2 vỉ, Hộp 3 v, Hộp 5 v, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28931-18

190

Eumoxin 500 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg Viên nang cng (xám-đ)

36 tháng

USP 38 Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-28932-18

191

Euxamus 100 Acetylcystein 100mg Thuốc bột pha uống

24 tháng

TCCS hộp 20 gói x 1,5g

VD-28933-18

192

Rosuvastatin 10 mg Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28934-18

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bc Ninh – Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phn dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

193

Avisla Mỗi lọ 15ml chứa: Natri clorid 33mg Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 15ml

VD-28935-18

194

Ezeytine Mỗi 5ml chứa: Azelastin hydroclorid 2,5mg Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5 ml

VD-28936-18

195

Tifoxan Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15 mg Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5ml

VD-28937-18

196

Tinfomuc Acetylcystein 200 mg Viên nang cứng (xanh đậm – vàng nhạt)

24 tháng

DĐVN IV Hộp 1 túi nhôm 10 vỉ x 10 viên

VD-28938-18

197

Tinfomuc 200 Acetylcystein 200 mg Thuc cm

24 tháng

TCCS Hộp 30 gói x 1g

VD-28939-18

198

Torexvis D Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin 15 mg; Dexamethason 5 mg Hỗn dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS Hộp 01 lọ 5ml

VD-28940-18

199

Vidcaps Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125mcg Viên nang mềm

24 tháng

TCCS Hộp 1 túi nhôm 20 vỉ x 5 viên, hộp 1 túi nhôm 10 vỉ x 10 viên

VD-28941-18

200

Vidherpin 5% Mỗi tuýp 10g chứa: Mangiferin 500mg Kem bôi da

36 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 10g

VD-28942-18

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ LýHà Nam – Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

201

Thanh nhiệt tiêu độc Livergood Cao đặc hỗn hợp 315mg tương đương: Nhân trần 1000mg; Bồ công anh 670mg; Cúc hoa 340mg; Kim ngân hoa 340mg; Cam thảo 125mg; Actiso 670mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-28943-18

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đng Đa, Hà Nội – Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phn dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Abarex Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ 8 viên

VD-28944-18

203

Berberin Berberin clorid 10mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Lọ 100 viên

VD-28945-18

204

Diclofenac Diclofenac natri 50mg Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-28946-18

205

Hanodimenal Dimenhydrinat 50mg Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-28947-18

206

Lucicomp 250 Meclofenoxat hydroclorid 250mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28948-18

207

Paminchoice 325/2 Mỗi 1,5g cốm chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg Thuc cm

24 tháng

TCCS Hộp 20 gói x 1,5g

VD-28949-18

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A – Quang Trung – Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố s 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Augmotex Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 38 Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml)

VD-28950-18

209

Cardesartan 16 Candesartan cilexetil 16 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28951-18

210

Euromox 500 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg Viên nang cứng (trắng-cam)

36 tháng

DĐVIV Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28952-18

211

Glucosamin Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 196,5 mg glucosamin) 250 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28953-18

212

Phamanca Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ng với Cam thảo 20 mg; Bạch mao căn 400 mg; Bạch thược 400 mg; Đan sâm 400 mg, Bản lam căn 300 mg, Hoắc hương 300 mg; Sài hồ 400 mg; Liên kiều 300 mg; Thần khúc 300 mg; Chỉ thực 400 mg; Mạch nha 300 mg; Nghệ 400 mg) 500 mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28954-18

213

Terpincold Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Lọ 100 viên

VD-28955-18

214

Vitamin B1 250 Vitamin B1 250 mg Viên nén

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28956-18

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

215

Ospexin 250mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg Viên nang cứng

48 tháng

TCCS Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-28957-18

216

Ticarlinat 1,6g Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với: Ticarcilin 1,5g; Acid clavulanic 0,1g Thuốc bột pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-28958-18

217

Ticarlinat 3,2g Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với: Ticarcilin 3,0g; Acid clavulanic 0,2g Thuốc bột pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-28959-18

36.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

218

Atorvis 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28960-18

219

Cetirizin IMP 10 Cetirizin dihydroclorid 10mg Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 5 v, 10 vỉ x 10 viên

VD-28961-18

220

Chlorpheniramine Maleate 4 mg Clorpheniramin maleat 4 mg Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS Chai 200 viên, chai 1000 viên

VD-28962-18

221

Chlorpheniramine Maleate RO 4 mg Clorpheniramin maleat 4mg Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28963-18

222

Do-Parafen Paracetamol 500 mg; Ibuprofen 200 mg Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28964-18

223

Mexcold 650 Paracetamol 650 mg Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-28965-18

224

Paracetamol RO 500mg Paracetamol 500 mg Viên nén bao phim (trắng)

60 tháng

BP 2016 Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200, 500 viên.

VD-28966-18

225

Paracetamol RO 500mg Paracetamol 500mg Viên nén bao phim (hồng)

60 tháng

BP 2016 Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-28967-18

226

Sunigam 100 Acid tiaprofenic 100 mg Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28968-18

36.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

227

Magnesi B6 Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28969-18

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa – Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

Clanzen Levocetirizin dihydrochlorid 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-28970-18

229

Dimenhydrinat Dimenhydrinate 50mg Viên nén

36 tháng

USP37 Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-28971-18

230

Domperidon Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg Viên nén

36 tháng

DĐVIV Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên.

VD-28972-18

231

Erythromycin Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên

VD-28973-18

232

Methocarbamol Methocarbamol 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên.

VD-28974-18

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM – Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công tcổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

Duritex 500 Deferasirox 500 mg Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28975-18

234

Focgo Lornoxicam 8 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28976-18

235

Vazigoc Thiabendazol 500 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28977-18

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

236

Alpha-Medi Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 3 v, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28978-18

237

Antizyme Magnesi hydroxyd 200 mg; Gel nhôm hydroxyd khô 200 mg; Simethicon 20 mg Viên nhai

36 tháng

TCCS hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên

VD-28979-18

238

Deroscid Magnesi dimecrotat 50 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28980-18

239

Ezdixum 20 Esomeprazol (dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột (tím)

36 tháng

TCCS Hộp 3 v, 10 vỉ x 10 viên

VD-28981-18

240

Fedrez Leflunomid 20mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28982-18

241

Fellaini Acitretin 25 mg Viên nang cứng (trắng-nâu)

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28983-18

242

Gurtab 500 Secnidazol 500 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 v, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-28984-18

243

Hypniza 300 Nizatidin 300 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28985-18

244

Janpetine Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,3922g; Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% paste) 0,6g; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 0,06g Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 30 gói x 10 ml

VD-28986-18

245

Medi-Allopurinol Allopurinol 300 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28987-18

246

Medibivo Bromhexin hydroclorid 8mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 chai 1000 viên

VD-28988-18

247

Medi-Ethionamid Ethionamid 250 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Chai 100 viên, 500 viên

VD-28989-18

248

Medtorphan 30 Dextromethorphan hydrobromid 30 mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28990-18

249

Mirenzine 5 Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28991-18

250

Musclid 300 Roxithromycin 300 mg Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28992-18

251

Pragibin Pyridostigmin bromid 60 mg Viên nén

36 tháng

USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28993-18

252

Pulcyclo Cycloserin 250 mg Viên nang cng (xanh-cam)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên

VD-28994-18

253

Suztine 2 Tizanidine (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid 2,29mg) 2 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28995-18

254

Suztine 4 Tizanidine (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid 4,57 mg) 4 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28996-18

255

Vagsur Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg; Clotrimazol 200 mg Viên nang mềm đặt âm đạo

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28997-18

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Langitax 10 Rivaroxaban 10 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28998-18

257

Langitax 15 Rivaroxaban 15 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28999-18

258

Langitax 20 Rivaroxaban 20 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29000-18

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

259

Kazotex Deferasirox 250 mg Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29001-18

260

Vocfor Lornoxicam 8 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29002-18

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xã, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

261

Cefradin 500 mg Cefradin 500 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29005-18

262

Cefuroxime 125mg/5ml Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 40 g bột pha 60 ml hỗn dịch

VD-29006-18

42.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tnh Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

263

Calci Folinat 15 mg/ 2ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 15 mg/2ml Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 10 ng x 2ml

VD-29003-18

264

Cefotiam 0,5 g Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonatti lệ 83:17) 0,5 g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml

VD-29004-18

265

Cefuroxime 1g Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1 g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-29007-18

266

Esomeprazol 20 mg Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat pellet tan trong ruột 8,5%) 20 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29008-18

267

Lidocain 1% Mỗi ống 10 ml chứa: Lidocain hydroclorid 100 mg Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 20 ống x 10 ml

VD-29009-18

268

Midazoxim 0,5g Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5 g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 10 lọ

VD-29010-18

269

Midepime 0.5g Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 0,5 g Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 01 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml

VD-29011-18

270

Midepime 2g Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ

VD-29012-18

271

Paracetamol 500mg Paracetamol 500 mg Viên nén sủi

24 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-29013-18

272

Tranexamic Acid 1000mg/10ml Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 5 ống x 10 ml

VD-29014-18

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

Codeforte Codein phosphat 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Guaifenesin 50 mg Viên nang mềm

30 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 5 viên

VD-29015-18

274

Decinax Piracetam 400 mg; Cinnarizin 25 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29016-18

43.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 – Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tnh Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

275

Hoàn Phong Thấp Nam Hà Mỗi viên hoàn mềm 10g chứa: Hy thiêm 1,58 g; Ngưu tất 1,35 g; Ngũ gia bì chân chim 0,885 g; Quế nhục 0,315 g; Sinh địa 0,335 g; Cẩu tích 1,125 g viên hoàn mềm

36 tháng

TCCS Hộp 10 viên 10 gam

VD-29017-18

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng – quận 6 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp – Tân Uyên – Bình Dương- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

Bạc hà Bạc hà Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29018-18

277

Bách bộ tẩm mật sao Bách bộ (tẩm mật sao) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29019-18

278

Bách bộ tm rượu sao Bách bộ (tẩm rượu sao) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29020-18

279

Bạch mao căn sao đen Bạch mao căn (sao đen) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29021-18

280

Bạch thược chích rượu Bạch thược (chích rượu) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29022-18

281

Cát căn Cát căn Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-2902318

282

Cát căn sao vàng Cát căn (sao vàng) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29024-18

283

Chỉ thực sao vàng cháy cạnh Chỉ thực (sao vàng cháy cạnh) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29025-18

284

Cỏ nhọ nồi thán sao Cỏ nhọ nồi (thán sao) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29026-18

285

Cốt toái bổ Cốt toái bổ Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29027-18

286

Cốt toái bổ chích rượu Cốt toái bổ (chích rượu) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS i 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg10kg

VD-29028-18

287

Cốt toái bổ sao vàng Cốt toái bổ (sao vàng) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29029-18

288

Hạnh nhân (khổ hạnh nhân) Hạnh nhân (khổ hạnh nhân) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29030-18

289

Hoàng bá chế nước muối Hoàng bá (chế nước muối) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29031-18

290

Hoàng cầm phiến Hoàng cầm Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29032-18

291

Hòe hoa sao đen Hòe hoa (hòe hoa sao đen) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29033-18

292

Ích trí nhân (quả ích trí) Ích trí nhân (quả ích trí) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29034-18

293

Khiếm thực sao cám Khiếm thực (sao cám) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29035-18

294

Khiếm thực sao vàng Khiếm thực (sao vàng) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29036-18

295

Lopirator 20mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29037-18

296

Ma hoàng chích mật ong Ma hoàng (chích mật ong) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29038-18

297

Ngải cứu Ngải cu Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29039-18

298

Ngải cứu chích giấm Ngải cứu (chích giấm) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29040-18

299

Ngải cứu sao cháy Ngải cứu (sao cháy) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29041-18

300

Ngũ vị tử tẩm mật Ngũ vị tử tẩm mật Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29042-18

301

Nhân trần Nhân trần Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29043-18

302

Nhục thung dung phiến Nhục thung dung Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29044-18

303

Para – OPC 80mg Mỗi gói 510mg chứa: Paracetamol 80mg Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS Hộp 12 gói x 510mg

VD-29045-18

304

Phòng phong Phòng phong Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kgkg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29046-18

305

Rau má Rau má Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29047-18

306

Táo nhân Táo nhân (hạt táo) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29048-18

307

Thiên niên kiện phiến Thiên niên kiện Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-29049-18

308

Thương truật sao cháy Thương truật (sao cháy) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29050-18

309

Thương truật sao qua Thương truật (sao qua) Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29051-18

310

Thương truật sao vàng Thương truật (sao vàng) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29052-18

311

Trần bì vi sao Trần bì (vi sao) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-29053-18

312

Vitamin AD Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29054-18

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tnh Đồng Nai. – Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

313

Amedolfen 100 Flurbiprofen 100mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29055-18

314

Ametifen codein forte Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng code in phosphat hemihydrat) 30mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29056-18

315

Broncystine Mỗi 60ml chứa: Carbocystein 1200mg Siro

36 tháng

TCCS Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml

VD-29057-18

316

Flunavertig Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29058-18

317

Mebufen 500 Nabumeton 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29059-18

318

Opebeta 80 Sotalol hydroclorid 80mg Viên nén

36 tháng

UPS38 Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-29060-18

319

Opetelmi 40 Telmisartan 40mg Viên nén

36 tháng

USP 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29061-18

320

Opetelmi 80 Telmisartan 80mg Viên nén

36 tháng

USP40 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29062-18

321

Ostebon plus Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg; Cholecalciferol 2800IU Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ kẹp 4 viên

VD-29063-18

322

Padolgine Acetaminophen 400mg; Cafein 50mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29064-18

323

Rosnacin 1,5 MIU Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 348,84mg) 1.500.000IU Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-29065-18

324

Soxicam 7.5 Meloxicam 7,5mg Viên nén

48 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29066-18

325

Star Benko Benzalkonium clorid 1mg Viên nén ngậm

36 tháng

TCCS Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 5 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 túi x 1 vỉ x 12 viên

VD-29067-18

326

Tifenic 200 Etodolac 200mg Viên nang cứng

36 tháng

USP38 Hộp 10 vỉ 10 viên

VD-29068-18

327

Tydol 80 Mỗi gó1,5g chứa: Acetaminophen 80mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

48 tháng

TCCS Hộp 12 gói 1,5g

VD-29069-18

328

Tydol codeine Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 8mg Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-29070-18

46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

Vinocyclon 100 Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 100 mg Viên nang cứng (xanh lá)

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29071-18

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. H Chí Minh – Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

330

Bakidol 160 Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 160 mg Dung dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 ng, 20 ng, 30 ống x 5 ml

VD-29072-18

331

Batilead Etodolac 200mg Viên nang cứng (nâu bạc- hồng bạc)

36 tháng

USP38 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29073-18

332

Batiluck Desloratadin 5 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 6 v, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29074-18

333

Fudalis 50mg Diacerein 50 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 v, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29075-18

334

Fudcipro 500 mg Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 3 v, 6 v, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-29076-18

335

Fudophar 800mg Mỗi ống 8 ml chứa: Arginine hydroclorid 800 mg Dung dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 12 ống, 24 ng, 36 ng, 48 ống x 8 ml

VD-29077-18

336

Ktine Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20 mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29078-18

337

Setbozi Mỗi ng 5ml dung dịch uống chứa: Desloratadin 2,5 mg Dung dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 ống, 20 ng, 30 ống, 50 ống 5 ml

VD-29079-18

338

Tahero 325 Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 325 mg Dung dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 ống, 20 ống x 5 ml

VD-29080-18

339

Taniz Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-29081-18

340

Tehero 650 Mỗi ng 10 ml chứa: paracetamol 650 mg Dung dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 ống, 20 ng, 30 ống x 10 ml

VD-29082-18

341

Umtes 24mg Betahistin dihydroclorid 24mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 v, 2 vỉ, 3 v, 6 v, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29083-18

342

Zitad 50 Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50 mg Viên nén

36 tháng

USP 38 Hộp 1 v, 2 v, 3 vỉ, 6 v, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-29084-18

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – P. Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – P. Bắc Lý – TP. Đồng Hi – Qung Bình – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

343

Acyclovir 400mg Aciclovir 400mg Viên nén

36 tháng

DĐVN IV Hộp 3 v, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29085-18

344

Aspirin pH8 500mg Acid acetylsalicylic 500mg Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS Hộp 5 v, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29086-18

345

Clarithromycin 500 mg Clarithromycin 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-29087-18

346

Pologyl Spiramycin 750000UI; Metronidazol 125mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29088-18

347

QBILacxan Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29089-18

348

Qbixomuc 200 Mỗi 1g cốm chứa Acetylcysteine 200mg Thuc cm

36 tháng

TCCS Hộp 25 gói x 1g

VD-29090-18

349

Quancardio Cao khô đan sâm (tương ứng với Đan sâm 17,5mg) 3,5mg; Cao khô tam thất (tương ứng với Tam thất 3,43mg) 0,343mg; Borneol 0,2mg Hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 lọ 100 viên

VD-29091-18

350

Volderfen emulgel

Mỗi gam chứa Diclofenac diethylamine (tương đương với Natri diclofenac 10mg) 11,6mg Thuốc kem bôi da

36 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 10 g; Hộp 1 tuýp 20 g

VD-29092-18

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tnh Sóc Trăng – Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tnh Sóc Trăng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

351

Cephalexin 500mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-29093-18

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

352

Colludoll Diacerein 25mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29094-18

353

Colocol 500 Paracetamol 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 15 vỉ 10 viên

VD-29095-18

354

Piracetam Piracetam 400mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29096-18

355

Resbaté Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-29097-18

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

356

Amitriptyline Hydrochloride 10mg Amitriptylin HCl 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39 Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29098-18

357

Amitriptyline Hydrochloride 25mg Amitriptylin HC25mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39 Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29099-18

358

Celecoxib SaVi Celecoxib 200mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29100-18

359

Disvir 200 Aciclovir 200mg Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29101-18

360

Disvir 400 Aciclovir 400mg Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29102-18

361

Disvir 800 Aciclovir 800mg Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 30 viên

VD-29103-18

362

Dobdia Mirtazapin 30mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29104-18

363

Donepezil ODT 5 Donepezil HC(dưới dạng Donepezil HCmonohydrat) 5mg Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên

VD-29105-18

364

Eraeso 20 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29106-18

365

Insuact10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29107-18

366

Leflunox Leflunomid 20mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29108-18

367

Levofloxacine SaVi 500 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29109-18

368

LoxicSaVi 7,5 Meloxicam 7,5mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29110-18

369

Natondix Nabumeton 750mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-29111-18

370

Paracetamol SaVi 150 Mỗi gói 0,9g chứa: Paracetamol 150mg Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói 0,9g

VD-29112-18

371

Paracetamol SaVi 80 Mỗi gói 0,6g cha: Paracetamol 80mg Thuc cm sủi bọt

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói 0,6g

VD-29113-18

372

Perfectrip Dimenhydrinat 50mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29114-18

373

Prololsavi 10 Bisoprolol fumarat 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29115-18

374

Rebamipide Invagen Rebamipid 100mg Viên nén bao phim

36 tháng

JP 16 Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29116-18

375

Rosuvastatin SaVi 10 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29117-18

376

Savdiaride 4 Glimepirid 4mg Viên nén

36 tháng

USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29118-18

377

SaVi Betahistine 8 Betahistin dihydroclorid 8mg Viên nén

36 tháng

BP 2016 Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29119-18

378

SaVi Glipizide 5 Glipizid 5mg Viên nén

36 tháng

USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29120-18

379

SaVi Lisinopril 10 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg Viên nén

36 tháng

USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29121-18

380

Sa Vi Losartan 50 Losartan kali 50mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29122-18

381

SaVi Moxifloxacin 400 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29123-18

382

SaVi Olanzapine 5 Olanzapin 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29124-18

383

SaViCipro Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl monohydrat) 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-29125-18

384

SaViLeucin N-Acetyl DL-Leucin 500mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29126-18

385

SaViLifen 600 Linezolid 600mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-29127-18

386

SaViPamol 250 Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg Thuc cm sủi bọt

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói x 1,5g

VD-29128-18

387

SavNopain 250 Naproxen 250mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29129-18

388

SavNopain 500 Naproxen 500mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29130-18

389

UmenoHCT 10/12,5 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29131-18

390

UmenoHCT 20/12,5 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29132-18

391

UmenoHCT 20/25 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29133-18

392

Ursokol 300 Acid ursodeoxycholic 300mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 v, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29134-18

393

Ventizam 37,5 Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg Viên nén

36 tháng

BP 2016 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29135-18

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tnh Bình Thuận – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

394

Rede Rebamipid 100 mg Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVI Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-29136-18

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh (Đ/c: A606 Cao ốc An Lạc, đường Bùi Tư Toàn, quận Bình Tân, TP. HCM. – Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công tcổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

395

Richpovine Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29137-18

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

396

Ambroxol 30 mg Ambroxol hydroclorid 30mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-29138-18

397

Amoxicilin 250 mg Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg Viên nang cứng (vàng bạc-cam bạc)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-29139-18

398

Amoxicilin 250mg Mỗi gói 5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg Thuốc bột

36 tháng

TCCS Hộp 100 gói 5g

VD-29140-18

399

Amoxicilin 500 mg Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg Viên nang cứng (nâu-vàng)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; chai 180 viên

VD-29141-18

400

Busmin Hyoscin butylbromid 10mg Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29142-18

401

Cefaclor 125mg Mỗi 3,2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg Thuốc bột

36 tháng

TCCS Hp 20 gói x 3,2g

VD-29143-18

402

Dexamethason 0,5mg Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg Viên nang cứng (nâu bạc-cam bạc)

36 tháng

TCCS Hộp 1 chai 200 viên

VD-29144-18

403

Dexamethason 0,5mg Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg Viên nang cứng (tím bạc-ngà bạc)

36 tháng

TCCS Hộp 1 chai 200 viên

VD-29145-18

404

Dexamethason 0,5mg Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg Viên nén (màu vàng cam)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-29146-18

405

Neusturon Cinarizin 25mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-29147-18

406

Tiphadeltacil Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-29148-18

407

Tiphadocef 100 Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói 3g; hộp 20 gói x 3g

VD-29149-18

408

Tiphagliptin 50 Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29150-18

409

Tiphanicef 125 Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói x 1,5g

VD-29151-18

410

Viên mật nghệ Bột nghệ 200mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 300 viên

VD-29152-18

411

Vitamin B6 250mg Pyridoxin hydroclorid 250mg Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-29153-18

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: 160 – Tôn Đức Thng – Đng Đa – Hà Nội – Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: 160 – Tôn Đức Thng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

412

Sulamcin 250 Mỗi gói 1,7 g chứa: Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 250 mg Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS Hộp 10 gói x 1,7g

VD-29154-18

413

Sulamcin 750 Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylate dihydrate) 750 mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-29155-18

55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

414

Bicelor Mỗi 5 ml hỗn dch sau pha chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 38 Hộp 1 lọ 60ml x 18 g thuốc bột.

VD-29156-18

415

Bicelor Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg Thuốc bột phhỗn dịch uống

24 tháng

USP 38 Hộp 12 gói x 1,5g

VD-29157-18

416

Bivantox 300 tab. Acid alpha lipoic 300 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29158-18

417

Bravine Inmed Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 125 mg Thuốc bột uống

18 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 30 ml 9g thuốc bột. Hộp 1 lọ 50 ml 15g thuốc bột.

VD-29159-18

418

Cephalexin 250 mg Cephalexin 250 mg Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29160-18

419

Cotrimoxazol 960 Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg Viên nén

48 tháng

USP 38 Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 200 viên

VD-29161-18

420

Diclofenac 75mg/3ml Mỗi ống 3 ml dung dịch chứa: Diclofenac natri 75 mg Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 ống 3 ml. Hộp 50 ống 3 ml.

VD-29162-18

421

Gardenal 100mg Phenobarbital 100 mg Viên nén

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-29163-18

422

Nước cất tiêm 4ml Nước cất pha tiêm 4 ml Dung môi pha tiêm

48 tháng

BP 2016 Hộp 50 ống x 4 ml

VD-29164-18

423

Pharbazidin 400 Teicoplanin 400 mg Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ. Hộp 10 lọ

VD-29165-18

424

Tetracyclin 250 Tetracyclin hydrochlorid 250 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Lọ 200 viên. Lọ 400 viên

VD-29166-18

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 – Trần Thánh Tông – quận Hai Bà Trưng – Hà Nội – Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trn Quang Minh, huyện Mễ Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

425

Butapenem 250 Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250 mg Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 10 lọ

VD-29167-18

426

Butapenem 500 Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 10 lọ

VD-29168-18

427

Cefaclor 250 mg Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-29169-18

428

Cefalotin 1g Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat) 1g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 10 lọ

VD-29170-18

429

Dentimex 100 Cefdinir 100 mg Viên nang cứng (xanh đậm-xanh đậm)

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên

VD-29171-18

430

Levomepromazin maleat 25 mg Levomepromazin maleat 25mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Lọ 100 viên

VD-29172-18

431

L-ornithin-L-aspartat 500mg/5ml L-omithin-L-asparta 1500 mg/5ml Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 5 ống, hộp 10 ống x 5ml

VD-29173-18

432

Paclispec 30 Mỗi 5 ml chứa: Paclitaxel 30mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS Hộp 5 ng x 5 ml

VD-29174-18

433

Tranbleed 250 Tranexamic acid 250 mg Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29175-18

434

Tranbleed 500 Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 500 mg Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml

VD-29176-18

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 – Lê Đại Hành – P.Minh Khai – Q.Hồng Bàng – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 – Đường 35– Xã Nam Sơn – Huyện An Dương – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

435

Dobameron Methylprednisolon 4mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-29177-18

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

436

Amoxycilin 500mg Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg Viên nang cứng (Đỏ-tím)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-29178-18

437

Cefixim 100mg Mỗi gói 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói x 2g

VD-29179-18

438

Celextavin Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 500 viên

VD-29180-18

439

Cephalexin 250mg Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói x 3g

VD-29181-18

440

Cetirizin 10mg Cetirizin hydroclorid 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29182-18

441

Famotidin 40 mg Famotidin 40mg Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29183-18

442

Lincomycin 500mg Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29184-18

443

Methadon Methadon HCl 10mg/1ml Dung dịch uống

36 tháng

USP38 Chai 1000ml

VD-29185-18

444

Polydeson – N Mỗi 5ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat 17.500IU) 17,5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 5,5mg) 5mg Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

24 tháng

TCCS Hộp 1 chai 5ml

VD-29186-18

445

Sucralfate Sucralfat 1g Viên nén

36 tháng

USP38 Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29187-18

446

Vicometrim 480 Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29188-18

447

Vifaren Diclofenac natri 50mg Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29189-18

58.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

448

Ciprofloxacin 500mg Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-29190-18

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c; 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

449

Cảm thảo dược Bạch chi 165 mg; Hương phụ 132 mg; Cam thảo bắc 5 mg; Xuyên khung 132 mg; Gừng 15 mg; Quế 6 mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29191-18

450

Codcerin-D Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10 mg; Guaifenesin 100 mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29192-18

451

Dovalgan Ef Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-29193-18

452

Kim ngân cung Kim ngân cung Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-29194-18

453

Metovance Metformin hydrochlori500 mg; Glibenclamid 5 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29195-18

454

Ossizan C Acid ascorbic (vitamin C) 1000 mg Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-29196-18

455

Tioga Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g Viên bao đường

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-29197-18

456

Toganin-500 Arginin hydroclorid 500 mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-29198-18

457

Tovalgan Ef 80 Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 80 mg Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS Hộp 12 gói, 25 gói 9 gói 1,5 g)

VD-29199-18

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. H Chí Minh – Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. H Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

458

Atorvastatin 10 mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29200-18

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 – Đường Ngô Thời Nhiệm – Phường 6 – Quận 3 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 – Khu công nghiệp Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

459

Acetylcystein – Mebiphar Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói 1,5g

VD-29201-18

460

Glucosamin 500 Glucosamin sulfat 500mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29202-18

461

Mebizinc Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 15mg Viên nén

48 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai 100 viên

VD-29203-18

462

Metalam Diclofenac kali 25mg Viên nén bao đường

48 tháng

TCCS Hộp 01 vỉ x 06 viên

VD-29204-18

463

Renatab 5 Enalapril maleat 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-29205-18

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế Hải Anh (Đ/c: Nhà số 14, Tập thể sở địa chính nhà đất, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

464

Esomeprazole Mega Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat pellet bao tan trong ruột 22,5 %) 40 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29206-18

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

465

Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ

VD-29207-18

466

Cefradin 500mg Cefradin 500 mg Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

CP 2015 Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29208-18

467

Clotrimazol VCP Mỗi tuýp 15g chứa: Clotrimazol 150mg Kem bôi da

36 tháng

DĐVN IV Hộp 1 tuýp 15g

VD-29209-18

468

Dicifepim 0,5g Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0,725) 0,5g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38 Hộp 1 lo, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ông nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29210-18

469

Dicifepim 2g Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0,725) 2g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38 Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29211-18

470

Oxacilin 0,5g Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38 Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ

VD-29212-18

471

Skinrocin Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 5g

VD-29213-18

472

Viciperazol Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38 Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29214-18

473

Viciroxim Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38 Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29215-18

474

Vitabactam 1g Hỗn hợp Cefoperazon natri và Sulbactam natri tương đương với: Cefoperazon 500 mg; Sulbactam 500 mg Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

CP 2015 Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29216-18

475

Vitazidim Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với L-Arginin theo tỷ lệ 1: 0,349) 1g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38 Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)

VD-29217-18

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội – Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

476

Zetavian Mỗi gói 1g chứa: Betamethason 0,125mg; Dexclorpheniramin maleat 1mg Thuốc cốm uống

36 tháng

TCCS Hộp 20 gói x 1g

VD-29218-18

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An -)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An -)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

477

Bổ phổi Đông dược Việt Mỗi 10ml cao lỏng chứa 5,6ml Cao lỏng bổ phổi tương đương 5,6 g dược liệu bao gồm: Mạch môn 750mg; Bách bộ 600mg; Tang bạch bì 750mg; Thục địa 1.500mg; Đảng sâm 1.000mg; Xạ can 500mg; Khổ hạnh nhân 250mg; Mơ muối 250mg Cao lng

24 tháng

TCCS Hp 10 ống 10 ml; Hộp 1 chai x 100ml

VD-29219-18

478

Trừ phong thấp Đông dược việt Mỗi 510mg Cao đặc hỗn hợp dược liệu chứa 2.108 mg dược liệu tương đương 2,108mg các dược liệu: Hoàng kỳ 340mg; Phòng phong 340mg; Xích thược 340mg; Cam thảo 340mg; Khương hoạt 68mg; Khương hoàng 340mg; Đương quy 340mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộ 2 vỉ, Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 50 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-29220-18

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc – Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.KhaQuang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

479

Alverin Alverin citrat 40mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 50 vỉ x 15 viên

VD-29221-18

480

Aminazin Clorpromazin hydroclorid 25mg Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS Lọ 600 viên

VD-29222-18

481

Anigrine Nefopam HC20mg/2ml Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-29223-18

482

Calci Folinat 10ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) 100mg/10ml Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10 ml

VD-29224-18

483

Calci folinat 5ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) 50mg/5ml Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-29225-18

484

Fenidel Piroxicam 20mg/1ml Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ng x 1ml

VD-29226-18

485

Furunas Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid 5,9mg) 5mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29227-18

486

Vincurium Atracurium besylat 25mg/2,5ml Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 ng x 2,5ml; hộp 3 vỉ x 10 ng x 2,5ml

VD-29228-18

487

Vincystin 100 Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 100mg Thuốc cm

24 tháng

TCCS Hộp 25 gói x 1,5g

VD-29229-18

488

Vincystin 200 Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg Thuc cm

24 tháng

TCCS Hộp 25 gói x 1,5g

VD-29230-18

489

Vinfast 120 Fexofenadin hydroclorid 120mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29231-18

490

Vinfast 180 Fexofenadin hydroclorid 180mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29232-18

491

Vinfast 60 Fexofenadin hydroclorid 60mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29233-18

492

Vinhistin 16mg Betahistin dihydroclorid 16mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29234-18

493

Vinhistin 8mg Betahistin dihydroclorid 8mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29235-18

494

Vinphazin Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29236-18

495

Vitamin B1 Thiamin mononitrat 10mg Viên nén

36 tháng

TCCS Lọ 100 viên, lọ 2500 viên; hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 10 vỉ x 50 viên

VD-29237-18

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

496

Capoluck Mỗi ống cha: Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2016 Hộp 5 ống x 5ml

VD-29238-18

497

Cifolinat 30 Mỗi ống 3ml chứa: Acid folinic (dưới dạng calci folinat) 30mg Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2016 Hộp 5 ống x 3ml

VD-29239-18

498

Pietram 4 Mỗi lọ chứa: Piracetam 4g/20ml Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 20ml, hộp 10 lọ x 20ml

VD-29240-18

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

499

Cảm xuyên hương Mỗi viên chứa 455 mg bột mịn dược liệu tương đương: Xuyên khung 132 mg; Bạch chỉ 165 mg; Hương phụ 132 mg; Quế chi 6 mg; Sinh khươn15 mg; Cam thảo bắc 5 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29241-18

500

Folitat dạ dày Mỗi viên nang cứng chứa: Lá khôi 160 mg; Ô tặc cốt 120 mg; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Khổ sâm: 0,12 g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Dạ cầm: 0,12 g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu C hàn the: 0,12 g Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29242-18

501

Hương liên Yba Mỗi viên nang cứng chứa: 120 mg cao khô tương đương dược liệu Hoàng liên: 0,6 g; 130 mg cao khô tương đương dược liệu Vân mộc hương 0,6 g; Bột Đại hồi 0,015 g; Bột Sa nhân 0,015 g; Bột Quế nhục 0,0075 g; Bột Đinh hương 0,0075 g Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29243-18

502

Phụ huyết khang Mỗi viên chứa 0,18 g cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đảng sâm 0,17 g; Trần bì 0,09 g; Bạch thược 0,17 g; Xuyên khung 0,12 g; Phục linh 0,12 g; Bạch truật 0,17 g; Cam thảo 0,09 g; Hương phụ 0,17 g); Đương quy 0,12 g; Sinh địa 0,12 g Viên nang cng

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm hoặc vỉ nhôm/PVC)

VD-29244-18

503

Siro cảm xuyên hương Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Cát cánh 6 g; Kinh giới 6 g; Tử uyển 6 g; Bách bộ 6 g; Xuyên khung 6 g; Hương phụ 6 g; Cam thảo 3 g; Trần bì 3 g Siro

36 tháng

TCCS Hộp 1 chai x 60 ml

VD-29245-18

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

504

Atorvastatin 20 mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 v, 3 v, 5 vỉ x 10 viên

VD-29246-18

505

Bạc hà Bạc hà (sấy khô) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN IV Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20 kg

VD-29247-18

506

Cẩu tích Cẩu tích (sy khô) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-29248-18

507

Đại táo Đại táo (sấy khô) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 0,5 kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-29249-18

508

Dưỡng tâm an thần PV Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương 2930 mg dược liệu: Phục linh 690 mg, Đng sâm 350 mg, Hoàng kỳ 350 mg, Xuyên khung 350 mg, Đương quy 350 mg, Thân khúc 350 mg, Bá tử nhân 90 mg, Vin chí 90 mg, Táo nhân 90 mg, Quế nhục 90 mg, Ngũ vị tử 90 mg, Cam thảo 40 mg) 437,5 mg Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 60 viên

VD-29250-18

509

Flagazyl Metronidazol 250mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29251-18

510

Hòe hoa Hòe hoa (sy khô) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN IV Túi 0,1 kg, 0,5 kg, 1 kg, 5 kg

VD-29252-18

511

Kim tiền thảo Kim tiền tho (sấy khô) Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi chứa 0,5 kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-29253-18

512

Lục vị ẩm Mỗi lọ 125 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp (tương đương với Thục địa 40g; Hoài sơn 20 g, Sơn thù 20 g, Mu đơn bì 15g, Phục linh 15g, Trạch tả 15g) 62,5 ml Cao lng

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 125 ml

VD-29254-18

513

Nexomium 20 Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat 22,25 mg) 20 mg Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29255-18

514

Nystatin Mỗi gói 0,5g cha Nystatin (tương đương với Nystatin 20,59mg) 100.000 UI Thuốc cốm pha hn dịch ung

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói, 20 gói x 0,5g

VD-29256-18

515

Paracetamol 500 mg Paracetamol 500mg Viên nang cứng (cam-xanh)

36 tháng

TCCS Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-29257-18

516

Samatos PV Cao đặc hn hợp dược liệu (tương ứng 1830 mg dược liệu: Sinh địa 310, Sơn thù du 160 mg, Hoài sơn 160 mg, Thạch quyết minh 160 mg, Mu đơn bì 120 mg, Câu kỳ tử 120 mg, Phục linh 120 mg, Trạch tà 120 mg, Cúc hoa 120 mg, Đương quy 120 mg, Bạch tật lê 120 mg, Mạn kinh tử 120 mg, Mật mông hoa 80 mg) 310 mg Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-29258-18

517

Silkrenion Mỗi tuýp 10 g kem chứa Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 10 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 10g

VD-29259-18

518

Tetracyclin Tetracyclin hydroclorid 250mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên, 400 viên

VD-29260-18

519

Tetracyclin Tetracyclin hydroclorid 500 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên

VD-29261-18

70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, P.1, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

520

Cefaclor 125mg Mỗi gó1,5 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 12 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 100 gói x 1,5 g

VD-29262-18

521

Cefadroxil 250 mg Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg Thuc cm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS Hp 12 gói 1,5 g; Hộp 30 gói x 1,5 g; Hp 100 gói 1,5 g

VD-29263-18

522

Cefdinir 100mg Cefdinir 100 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-29264-18

523

Cephalexin 250mg Mỗi gói 1,5 gram chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg Thuc cm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS Hp 12 gói 1,5 g; Hộp 30 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói 1,5 gram

VD-29265-18

524

Cephalexin 500 mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-29266-18

525

Clorpheniramin maleat 4mg Clorpheniramin maleat 4 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 18 viên; Hộp 25 vỉ x 18 viên; Hộp 50 vỉ x 18 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên

VD-29267-18

526

Vitamin B6 250mg Pyridoxin hydroclorid 250 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-29268-18

71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nng – Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

527

Cenfena Paracetamol 500 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-29269-18

528

Cenrobaby Mỗi gói 1,5g chứa: Roxithromycin 50 mg Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS Hp 20 gói x 1,5g

VD-29270-18

529

Cetecoataxan Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-29271-18

530

Cetecociprocent 500 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 50 viên, lọ 100 viên

VD-29272-18

531

Sorbitol Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS Hộp 25 gói 5g

VD-29273-18

72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

532

Berankis Lục phàn 2,7mg; Hải mã 80,4mg; Nhân sâm 53,6mg; Quế nhục 53,6mg; Đại táo (tương đương 10,7mg cao) 107,2mg; Hồ đào nhân 80,4mg Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS Hộp 2 v, 4 vỉ x 15 viên; Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

VD-29274-18

72.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

533

Befucid Mỗi 15g kem chứa Acid fusidic 300mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 15 mg Kem bôi da

36 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp x 15 gam

VD-29275-18

534

Cilexid Celecoxib 200mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29276-18

535

Cloromis-F Mỗi 1 gam bột chứa: Bacitracin (dưới dạng kẽm Bacitracin) 500 UI; Polymycin B (dưới dạng Polymycin B sulfat) 10.000 IU Thuốc bột dùng ngoài da

36 tháng

TCCS Hộp 20 lọ x 1g

VD-29277-18

536

E-Xazol Clarithromycin (Viên Clarithromycin) 500mg; Tintdazol (viên tinidazol) 500mg; Esomeprazol (viên Esomeprazol chứa Esomeprazol EC 8,5% w/w pellet; dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg Kít 6 viên gồm: 2 viên nén bao phim Clarithromyc in; 2 viên nén bao phim Tinidazol; 2 viên nang cứng Esomeprazol

36 tháng

TCCS Hộp 7 vỉ x 6 viên (gồm 2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Esomeprazol)

VD-29278-18

537

Magnesi-B6 Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg Viên nén bao phim

48 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29279-18

538

Medifluday Acetaminophen (Paracetamol) 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 7,5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29280-18

539

Paracetamol 500mg Paracetamol 500mg Viên nén

60 tháng

TCCS Lọ 500 viên

VD-29281-18

540

Paracetamol 500mg Paracetamol 500mg Viên nén bao phim

60 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên

VD-29282-18

73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

541

Bebetadine Mỗi 5ml chứa: Desloratadin 2,5mg Siro

24 tháng

TCCS Hộp 20 gói x 5ml

VD-29283-18

542

Brosuvon 8mg Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8mg Siro

24 tháng

TCCS Hộp 20 gói x 5ml

VD-29284-18

543

Docolin Mỗi 60ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphate) 24mg Siro

24 tháng

TCCS Hộp 1 chai 60ml

VD-29285-18

544

Neurotrivit Vitamin B(Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-29286-18

545

Phacolugel Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% (tương đương 2,476g nhôm phosphat AlPO4) 12,38g Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 20 gói 20g, hộp 26 gói x 20g

VD-29287-18

74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

546

Cetazin Cetirizin dihydroclorid 10 mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên.

VD-29288-18

547

Terp-Cod S Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên; 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên.

VD-29289-18

548

Vacolevo 250 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, 20 v, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên

VD-29290-18

549

Vadol 650 Extra Paracetamol 650mg; Cefein 65mg

Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 v, 20 v, 50 v, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100, chai 200, chai 500chai 1000 viên

VD-29291-18

550

Vadol flu Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén (màu xanh)

24 tháng

TCCS Hộp 10 v, 20 v, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên; 500 viên, 1000 viên

VD-29292-18

75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 ChLăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

551

AlphaHD Chymotrypsin 4200USP Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-29293-18

552

Lisimax Super Cao khô diệp hạ châu (tương đương với 3g diệp hạ châu) 300mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29294-18

553

Natri Clorid 0,9% Mỗi 8ml chứa: Natri clorid 72mg Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi

36 tháng

DĐVN IV Hộp 1 lọ 8ml, hộp 1 lọ 10ml

VD-29295-18

554

Sài hồ bắc Sài hồ bắc Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS Túi 1kg; 3kg; 5kg

VD-29296-18

555

Thiamin DHĐ Thiamin mononitrat 100mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29297-18

556

Tirodi Mỗi 5ml chứa: Ofloxacin 15mg Dung dịch thuốc nh mt, nhỏ tai

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5ml

VD-29298-18

76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. QuNhơn, Bình Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

557

Bidizem ® MR 200 Diltiazem hydroclorid 200mg Viên nang cứng giải phóng kéo dài

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29299-18

558

Bifehema Mỗi ống 10ml chứa: Sắt gluconat (tương ứng với Sắt 50mg) 399mg; Đồng gluconat (tương đương với Đồng 0,7mg) 5mg; Mangan gluconat (tương đương với Mangan 1,33mg) 10,77mg Dung dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 20 ống x 10ml

VD-29300-18

559

Bifradin Cefradin 500mg Viên nang cứng

36 tháng

USP38 Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29301-18

560

Bifumax 250 Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg Viên nén bao phim

36 tháng

BP2016 Hộp 2 v 5 viên

VD-29302-18

561

Biragan Extra Paracetamol 500mg; Cafein 65mg Viên nén

36 tháng

USP 38 Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29303-18

562

Biragan kids 250 Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250mg Thuc cm sủi bọt

36 tháng

TCCS Hộp 12 gói x 1 gam

VD-29304-18

563

Comenazol Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml

VD-29305-18

564

Etoposid Bidiphar Mỗi lọ 5ml chứa: Etoposid 100mg Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5ml

VD-29306-18

565

Kydheamo-1 B Mỗi 1000ml chứa: Natri hydrocarbonat 84g Dung dịch thẩm phân máu

36 tháng

TCCS Thùng 1 can 10 lít

VD-29307-18

77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa – Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung – TP. Thanh Hóa – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

566

Amoxfap Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 12 gói, hộp 24 gói x 1,5g

VD-29308-18

567

Pirathepharm Piracetam 2g/10ml Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 5 ống 10ml, hộp 10 ống 10ml

VD-29309-18

568

Thecenamin Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg Viên nén

36 tháng

DĐVN IV Hộp 18 v, hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-29310-18

569

Themox Tabs Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1000mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29311-18

78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. QuNhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tnh Bình Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

570 Calci glubionat Kabi Calci glubionat (tương đương 45mg hoặc 1,12 mmol Calci) 687,5mg/5ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 ống x 5ml VD-29312-18

571

Dexamethason Kabi Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat tương đương Dexamethason 3,33mg/ml) 4mg/ml Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 ống x 1ml; hộp 50 ng x 1ml

VD-29313-18

572

Glucose 20% Dextrose 20g/100ml Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

USP40 Chai nhựa 250ml; 500ml

VD-29314-18

573

Glucose Kabi 30% Mỗi ống 5ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV Hộp 50 ống 5ml; hộp 20 ng x 5ml

VD-29315-18

574

Levofloxacin Kabi Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS Chai 100ml; hộp 1 chai 100ml

VD-29316-18

79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa Dược – Dược phẩm I (Đ/c: LK11B-29, Khu đô thị Mỗ Lao, P. Mỗ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

575

Moxflacine Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29317-18

80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đng Đa, Hà Nội-Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

576

Cao xương khớp hỗn hợp Mỗi 5kg cao đặc tương ứng với: Xương động vật (trâu, bò) 50000g Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS Túi 5kg

VD-29318-18

81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

577

Augbactam 1g/200mg Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-29319-18

578

Aupisin 1,5g Mỗi lọ chứa: Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-29320-18

519

Cefalotin 1g Mỗi lọ chứa: Cefalotin (dưới dạng Cefalotin natri) 1g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS Hp 1 l, hp 10 lọ

VD-29321-18

580

Cefalotin 2g Mỗi lọ chứa: Cefalotin (dưới dạng Cefalotin natri) 2g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-29322-18

581

Eyefull Mỗi chai 10ml chứa: Povidon 500mg Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS Hộp 1 chai x 10 ml

VD-29323-18

582

Mekodexasone Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 chai x 500 viên

VD-29324-18

583

Mekoquinin Quinin sulfat 250mg Viên nang cứng

60 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29325-18

584

Methionine 250mg DL- Methionin 250mg Viên nén

36 tháng

DĐVN IV Chai 150 viên

 VD-29326-18

585

Micindrop D Mỗi chai 5ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi, nhỏ tai

24 tháng

TCCS Hộp 1 chai x 5ml

VD-29327-18-

586

Novomycine 3 M.IU Spiramycin 3.000.000IU Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-29328-18

587

Nước vô khuẩn MKP Nước cất pha tiêm 250ml Dung môi pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV Chai 250ml. chai 500ml, chai 1000ml

VD-29329-18

588

Paracetamol 500 Paracetamol 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV Chai 180 viên, chai 500 viên

VD-29330-18

589

Paracold Codein Effervescent Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg Viên nén si bọt

24 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-29331-18

590

TGT Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1000mg diệp hạ châu đắng) 100mg; Cao khô nhân trần (tương đương 1170mg nhân trần) 130mg; Cao khô cỏ nhọ nồi (tương đương 600mg cỏ nhọ nồi) 50mg; Cao khô râu ngô (tương đương 400mg râu ngô) 50mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 40 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-29332-18

591

Toginko Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 2800mg) 80mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29333-18

592

Vitamin B1-B6-B12 Thiamin nitrat (vitamin B1) 125mg; Pyridoxin HC(Vitamin B6) 125mg; Cyanocobalamin (Vitamin B12) 125mcg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29334-18

82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tnh Bình Dương – Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

593

Kuplinko Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg Viên nang cứng

36 tháng

USP 39 Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-29335-18

594

Zytovyrin S Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29336-18

83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phn Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phổ Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

595

Ocebari Mỗi 5ml siro cha: Vitamin B(thiamin hydroclorid) 5mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 2,74mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin B5 (Dexpanthenol) 3mg Siro

24 tháng

TCCS Hộp 1 chai x 100 ml

VD-29337-18

596

Ocebiso Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS Hộp 3 v nhôm – nhôm 10 viên; Hộp 10 vỉ nhôm – PVC x 10 viên

VD-29338-18

597

Ocedio 80/12,5 Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS Hộp 5 v, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29339-18

598

Ocethizid 5/12,5 Enalapril maleate 5mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29340-18

599

Ocevesin 60 Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 60mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29341-18

600

Ocevimin Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ nhôm-PVC 10 viên; Hộp 10 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên

VD-29342-18

84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam – Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

601

Dextrose 5% and sodium chloride 0,9% Mỗi 100ml chứa: Dextrose anhydrous (tương đương Dextrose monohydrat 5g) 4,546g; Natri clorid 0,9g Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

60 tháng

USP 38 Chai 100ml, 200ml, 500ml

VD-29343-18

85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

602

Afovix tab Adefovir dipivoxil 10mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29344-18

603

Biotinstad 5mg Biotin 5mg/ml Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 6 ống x 1ml

VD-29345-18

604

Cardedes 8 Candesartan cilexetil 8mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 v, hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-29346-18

605

Cemitaz 1g Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ; hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11); hộp 10 lọ + 10 ng nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11)

VD-29347-18

606

Dobutamin Mỗi lọ 20ml chứa: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 20ml

VD-29348-18

607

Esoxium Caps. 20 Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột cha 22% esomeprazol (dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 20mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29349-18

608

Lidocain 2% Mỗi ống 2ml chứa: Lidocain HCl 40mg Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 50 ống, hộp 100 ống x 2ml

VD-29350-18

609

Natri Clorid 0,9% Mỗi ống 10ml chứa: Natri clorid 90mg Dung dịch tiêm

48 tháng

TCCS Hộp 10 ống 10 ml

VD-29351-18

610

Pipanzin Caps. Pantoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% Pantoprazol) 40mg Viên nang cứng (xanh – trắng)

24 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29352-18

611

Prijotac Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 5 ống 2ml

VD-29353-18

612

Pymenospain Drotaverin HCI 40mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-29354-18

613

Pyzacar HCT 100/12.5mg Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29355-18

614

Rostor 5 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-29356-18

615

Semiflit 120 Orlistat (dưới dạng vi hạt chứa 50% orlistat) 120mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 21 viên

VD-29357-18

616

Tatanol Flu Acetaminophen 500mg; Phenylephrin HC5mg; Cafein 25mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29358-18

617

Zoximcef 1 g Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11); Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11)

VD-29359-18

86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

618

Bizuca Etodolac 300mg Viên nang cứng

36 tháng

USP 38 Hộp 1 v, 3 v, 5 v10 vỉ x 10 viên

VD-29360-18

619

Fudnycol Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 250 viên, chai 500 viên

VD-29361-18

620

Ranitidin DNPharm 150 Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-29362-18

87. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công- nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

621

MAGNE-B6 corbière Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29363-18

622

Nautamine Diacefyllin diphenhydramin 90mg Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 20 vỉ x 4 viên đựng trong folder (bìa carton gấp)

VD-29364-18

623

Phenergan Mỗi tuýp 10g chứa: Promethazin 0,2g Kem bôi da

24 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 10g

VD-29365-18

624

Sorbitol Sanofi Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS Hộp 20 gói 5g

VD-29366-18

625

Theralene Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-29367-18

88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái Dương (Đ/c: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

626

Dầu gừng Thái Dương Mỗi 6ml dầu xoa chứa: Menthol 1,74g; Tinh dầu bạc hà 0,24ml; Tinh dầu tràm 0,24ml; Methyl salicylat 1,2g; Tinh dầu long não 0,12ml; Tinh dầu hương nhu trắng 0,06ml; Tinh dầu quế 0,12ml; Dịch chiết gừng (tương đương gừng 3g) 2,2ml Dầu xoa

60 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 6ml, hộp 1 lọ 24ml

VD-29368-18

627

Kem Alađanh Mỗi tuýp 20g chứa: Dịch chiết nghệ vàng (tương đương nghệ vàng 1g) 1g; Dịch chiết hoàng liên (tương đương hoàng liên 1g) 1g; Mật ong 3g Kem bôi da

60 tháng

TCCS Hp 1 tuýp x 20g

VD-29369-18

89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường s 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân-TP.HCM-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

628

Besfoben 300 Irbesartan 300mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29370-18

629

Di-antipain Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg Viên nén si bọt

24 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 20 vỉ, 15 v, 10 v, 5 vỉ x 4 viên

VD-29371-18

630

Enrofet Nabumetone 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29372-18

631

Gelestra Captopril 50mg; Hydroclorothiazid 25mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29373-18

632

Valetol 5 Perindopril arginin 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29374-18

633

Vitacell Mercaptopurin 50mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29375-18

90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

Colirex 3 MIU Colistimethate natri (tương đương 240mg Colistimethat natri hoặc 100mg colistin) 3.000.000 IU Thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm, tiêm truyền, phun khí dung

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi Natri clorid 0,9% 5ml

VD-29376-18

91. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

635

Mecefix-B.E 150 mg Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 150mg Viên nang cứng

42 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên

VD-29377-18

636

Mecefix-B.E 250 mg Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 250mg Viên nang cứng

42 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp lọ 200 viên

VD-29378-18

637

Medoral Spray T Mỗi 30 ml chứa: Chlorhexidin digluconat 20% (m/v) 0,3ml Dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng)

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 30ml

VD-29379-18

638

Metoxa Mỗi 10ml chứa: Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) 200.000IU Dung dịch nhỏ tai

36 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 10 ml

VD-29380-18

92. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: Tổ 9, khu Bình Hải, xã Trưng Vương, Tp. Việt Trì, tnh Phú Thọ – Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

639

Siro Mahota DHĐ Mỗi 9ml siro chứa dịch chiết dược liệu tương đương với: Ma hoàng 1,5g; Quế chi 1g; Khổ hạnh nhân 2g; Cam th1g Siro thuốc

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 5 ống 9ml, hộp 4 vỉ x 5 ng 9ml, hộp 1 chai x 108ml

VD-29381-18

93. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

640

Diclofenac Diclofenac 100mg Viên đạn đặt hậu môn

24 tháng

TCCS Hộp 01 vỉ x 05 viên

VD-29382-18

641

Effemax Paracetamol 500mg Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS Hộp 05 vỉ x 04 viên

VD-29383-18

642

Eumasavaf Mỗi tuýp 5g chứa: Betamethason dipropionat 3,215mg; Acid salicylic 150mg Kem bôi da

24 tháng

TCCS Hộp 01 tuýp 5g

VD-29384-18

643

Medietfikoleye Mỗi chai 10ml cha; Natri clorid 90mg Dung dịch nhỏ mắt, mũi

24 tháng

TCCS Hộp 01 lọ 10ml

VD-29385-18

644

Oflomax Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS Hộp 01 lọ 5ml

VD-29386-18

94. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C11– KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

645

Effe-C TP Acid ascorbic (vitamin C) 500 mg Viên nén sủi

24 tháng

TCCS Tuýp 20 viên, hộp 5 vỉ xé x 4 viên

VD-29387-18

95. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội -)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

646

TryminronB Thiamin mononitrat 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29388-18

96. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph.Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Ti Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

647

An thần ích trí Mỗi viên chứa 350mg Cao khô hỗn hợp tương đương với: Toan táo nhân 960mg; Tri mẫu 640mg; Phục linh 960mg; Xuyên khung 640mg; Cam thảo 320mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ A1-Ahoặc A1-PVC), hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC), hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-29389-18

97. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tnh Hưng Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

648

Quimoxi Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25 mg Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5 ml

VD-29390-18

98. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

649

Amoxicillin 500 mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg Viên nang cứng (tím – cam)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên

VD-29391-18

650

Cefalexin 500 mg Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg Viên nang cứng (xanh lá – tía)

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-29392-18

651

Co-Dovel 300 mg/12,5 mg Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-29393-18

652

Domenol 16mg Methylprednisolon 16mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên.

VD-29394-18

653

Domenol 4 mg Methylprednisolon 4mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên; 20 vỉ x 10 viên.

VD-29395-18

654

Donox 20 mg Isosorbid mononitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid mononitrat 60%) 20mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên.

VD-29396-18

655

Dorobay 50 mg Acarbose 50mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 v, 3 vỉ, 6 v, 10 vỉ x 10 viên nén

VD-29397-18

656

Dorogyne F Spiramycin 1500000 UI; Metronidazol 250mg Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS Hộp 1 v, Hộp 2 v, Hộp 4 vỉ, Họp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29398-18

657

Dorotec 10 mg Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên

VD-29399-18

658

Gabapentin 300 mg Gabapentin 300mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, Hộp 3 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29400-18

659

Salbutamol 2mg Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29401-18

99. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

660

Cefaclor 250mg Cefaclor 250 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29402-18

661

D-Cotatyl 250 Mephenesin 250 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên

VD-29403-18

662

Di-angesic codein 30 Paracetamol 500 mg; Codcin phosphat hemihydrat 30 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29404-18

663

Lovife1g Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột tiệt trùng Cefpirom Sulfat và Sodium Carbonat) 1 g Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS Hộp lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ

VD-29405-18

664

Pancidol Extra Paracetamol 500 mg; Cafein 30 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29406-18

665

Pancidol Extra Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29407-18

666

Simethicone 80mg Simethicon 80 mg Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ 10 viên

VD-29408-18

667

Spacmarizine Alverin citrat 40 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 20 vỉ x 15 viên

VD-29409-18

668

Tinidazol 500mg Tinidazol 500 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29410-18

669

Travicol PA Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-29411-18

670

Vitamin B6 250 mg Pyridoxin hydroclorid 250 mg Viên bao đường

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-29412-18

100. Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế – Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

671

Cefpobiotic 200 Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29413-18

612

Desilogen Paracetamol 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 20 viên

VD-29414-18

673

Nabumetone 500 Nabumetone 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-29415-18

101. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tnh Bắc Ninh – Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

674

Lodegald-Aci Aciclovir 400 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29416-18

675

Lodegald-Alben Albendazol 200 mg Viên nén nhai

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-29417-18

676

Lodegald-Cipro Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29418-18

677

Lodegald-Met Metronidazol 250 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29419-18

678

Lodegald-Trime Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29420-18

679

Micersi 400 Metronidazol 400 mg Viên nén

36 tháng

DĐVN IV Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 7 viên

VD-29421-18

102. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

680

Franlex 500 Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg Viên nang cng

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29422-18

681

Franlucat 10mg Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-29423-18

682

Magne – B6 Éloge Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29424-18

103. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường s 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

683

Airflat 180 Simethicon 180mg Viên nang mềm

24 tháng

TCCS Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-29425-18

684

Ausagel 250 Docusate sodium 250mg Viên nang mềm

24 tháng

TCCS Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-29426-18

104. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer – BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer – BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

685

Becosmec Mỗi gói 3,5g chứa: Diosmectit 3g Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS Hp 30 gói x 3,5g

VD-29427-18

686

Corityne Loratadin 10 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29428-18

687

Mepred – 16 Methylprednisolon 16 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29429-18

688

Meyermipid Rebamipid 100 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29430-18

105. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

689

Nefopam RVN Nefopam hydroclorid 30 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29431-18

690

Repamax Kid Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 150 mg Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS Hộp 20 gói x 1,5 g

VD-29432-18

106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội – Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

691

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% 100ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat 5,5g) 5g Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2017 Chai nhựa 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml; Chai 500ml chứa 250ml dung dịch

VD-29433-18

692

Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% Mỗi 500ml dung dịch cha: Natri clorid 4,5g; Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25g Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2017 Chai 500ml

VD-29434-18

107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường T Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội – Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

693

Virfarnir 150 Cefdinir 150 mg Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29435-18

108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

694

Anvigest-Ri loạn tiêu hóa Xuân Quang Mỗi viên chứa 407,5 mg cao đặc hỗn hợp tương đương dược liệu: Cam thảo 1500 mg; Hương phụ 900 mg; Đại hi 750 mg; Hậu phác 750 mg; Trần bì 750 mg; Sài hồ 700 mg; Mộc hương 500 mg; Sa nhân 500 mg; Chỉ xác 500 mg; Bạch thược 500 mg; Xuyên khung 500 mg; Quế nhục 300 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên

VD-29436-18

695

Bạch đái Xuân Quang Mỗi lọ 50 g hoàn cứng chứa: Ích mẫu 10 g; Hương phụ 7,5 g; Mu đơn bì 7,5 g; Kim ngân hoa 5,0 g; Đại hoàng 5,0 g; Đan sâm 5,0 g; Bạch thược 3,0 g; Xuyên khung 3,0 g; Bạch truật 2,5 g Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 gam

VD-29437-18

696

Ditima-Thuốc bổ tâm Xuân Quang Mỗi viên chứa 357,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Đảng sâm 950 mg; Bạch thược 950 mg; Viễn chí 950 mg; Hoàng kỳ 950 mg; Phục linh 950 mg; Đương quy 700 mg; Bá tử nhân 700 mg; Bạch truật 700 mg; Táo nhân 300 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 viên x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên

VD-29438-18

697

Đương qui dưỡng huyết cao Xuân Quang Mỗi chai 280 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Ích mẫu 42,0 g; Huyền hồ sách 42,0 g; Hương phụ 21,0 g, Đương qu21,0 g; Bạch thược 21,0 g; Đại hoàng 21,0 g; Thục địa 16,8 g; Bạch truật 16,8 g; Xuyên khung 10,36 g; Phục linh 10,36 g Cao lỏng

24 tháng

TCCS Hộp 1 chai 280 ml; hộp 1 chai 250 ml

VD-29439-18

698

Ích mẫu dưỡng huyết Xuân Quang Mỗi lọ 50 g hoàn cứng chứa: Ích mẫu 6.25 g; Bạch thược 6.25 g; Đại hoàng 6.25 g; Thục địa 4.75 g; Hương phụ 4.75 g; Đương quy 4.75 g; Bạch truật 4.75 g; Xuyên khung 3,25 g; Huyền hồ sách 3,25 g; Phục linh 3,25 g Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 50 gam

VD-29440-18

699

Khu phong hóa thấp Xuân Quang Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đỗ trọng 22,5 g; Ngũ gia bì chân chim 22,5 g; Thiên niên kiện 22,5 g; Tục đoạn 22,5 g; Đại hoàng 17,5 g; Đương quy 10,0 g; Xuyên khung 10,0 g; Tần giao 10,0 g; Sinh địa 10,0 g; Uy linh tiên 10,0 g; Quế chi 7,5 g; Cam thảo 7,5 g Cao lỏng

24 tháng

TCCS Hộp 1 chai 280 ml; hộp 1 chai 250 ml

VD-29441-18

700

Khu phong hóa thấp Xuân Quang Mỗi lọ 50 g hoàn cứng chứa: Đỗ trọng 6,25 g; Ngũ gia bì chân chim 6,25 g; Thiên niên kiện 6,25 g; Tục đoạn 6,25 g; Đại hoàng 4,50 g; Xuyên khung 4,50 g; Tần giao 4,50 g; Sinh địa 4,50 g; Uy linh tiên 4,50 g; Đương quy 4,50 g; Quế chi 1,50 g; Cam thảo 1,50 g Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS Hộp 1 lọ 50 gam

VD-29442-18

701

Testovim-Tráng dương bổ thận Xuân Quang Mỗi viên chứa 215 mg cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Nhục thung dung 1000 mg; Thục địa 630 mg; Phục linh 330 mg; Cửu thái tử 330 mg; Ngưu tất 330 mg; Ngũ vị tử 330 mg; Quế nhục 330 mg, Hoài sơn 330 mg; Thạch hộc 330 mg; Thỏ ty tử 330 mg; Sơn thù 10 mg; Xa tiền từ 10 mg; Mu đơn bì 10 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên

VD-29443-18

702

Tisore – Khu phong hóa thấp Xuân Quang Mỗi viên chứa 412,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Đỗ trọng 1100 mg; Ngũ gia bì chân chim 1100 mg; Tục đoạn 1100 mg; Thiên niên kiện 1100 mg; Đại hoàng 800 mg; Đương quy 470 mg; Xuyên khung 470 mg; Tần giao 470 mg; Sinh địa 470 mg; Uy linh tiên 470 mg; Quế nhục 350 mg; Cam thảo 350 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 40 viên

VD-29444-18

109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: 26/4, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

703

Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Táo nhân 0,3 g; Bạch truật 0,25 g; Đảng sâm 0,25 g; Đỗ trọng 0,25 g; Đương quy 0,25 g; Hoài sơn 0,25 g; Bạch thược 0,25 g; Mạch nhã 0,2 g; Phục linh 0,2 g; Sa nhân 0,2 g; Ý dĩ 0,2 g; Trần bì 0,15 g; Viễn chí 0,15 g; Cam thảo 0,1 g; Liên nhục 0,1 g; Bạch tật lê 0,1 g Hoàn cứng

24 tháng

TCCS Hộp 10 gói x 4g

VD-29445-18

704

Tiềm Long Mỗi gói 4g hoàn cng chứa: Hoàng đằng 0,56 g; Ô dược 0,56 g; Mộc hương 0,56 g; Kim ngân hoa 0,4 g; Bạch thược 0,4 g; Hoa hòe 0,4 g; Chi tử 0,32 g; Chi xác 0,32 g; Cam thảo 0,24 g Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS Hộp 10 gói x 4g

VD-29446-18

110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Vũ Kim (Đ/c: G16-134/1 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp Hồ Chí Minh – Việt Nam)

110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

705

Dompeusr Mi 5ml chứa; Domperidon (dưới dạng domperidon maleat) 5mg Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ng x 5 ml

VD-29447-18

111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Bach (Đ/c: Số 19 Đại Từ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

111.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

706

Obanir 125 Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 125 mg Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 12 gói 3g; Hộp 20 gói x 3g

VD-29448-18

112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tnh Bình Dương – Việt Nam)

112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

707

Anaflam 50 Diclofenac kali 50 mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu/PVC hoặc Alu/Alu)

VD-29449-18

708

Ceftizoxim 500 Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38 Hộp 10 lọ

VD-29450-18

709

Glocor 10 Bisoprolol fumarat 10 mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29451-18

710

Glotizin Cetirizin hydroclorid 10 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29452-18

711

Gloversin 4 Perindopril erbumin 4 mg Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2017 Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 túi nhôm 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 3 vỉ xé 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE)

VD-29453-18

712

Gloversin 8 Perindopril erbumin mg Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2017 Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 3 vỉ xé x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE)

VD-29454-18

713

Lodinap 20 Enalapril maleat 20 mg Viên nén

24 tháng

USP 40 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29455-18

714

Mysomed 750 Methocarbamol 750 mg Viên nén

36 tháng

USP 39 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 50 viên

VD-29456-18

715

Nootryl 800 Piracetam 800 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC)

VD-29457-18

716

Venfamed tab Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg Viên nén

36 tháng

USP 40 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên

VD-29458-18

113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn nh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B110, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. H Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

717

Cephalexin 500-HV Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg Viên nang cứng (xanh đậm – xanh nhạt)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-29459-18

718

Ricoxin 750 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29460-18

114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, Tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)

114.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

719

Gel dùng ngoài Mangizeni Mỗi 60 ml chứa: Dịch chiết lá xoài (0,5% mangiferin) 12ml Gel dùng ngoài

24 tháng

TCCS Hộp 1 chai 60 ml; hộp 1 chai 120 ml VD-29461-18

115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17, đô thị Trung Hòa – Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội – Việt Nam)

115.1 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: Lô II – 8.3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

720

Kem giảm đau Ecosip Mỗi tuýp 45g chứa: Camphor 1,8g; Menthol 4,5g, Methyl salicylat 13,5g Thuốc kem bôi da

36 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 45g

VD-29462-18

116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

116.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

721

Obiferat Mỗi 5 ml siro chứa: Carbocistein 250 mg Siro

24 tháng

TCCS Hp 1 chai 100 ml

VD-29463-18

722

Setpana Cefdinir 300 mg Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS Hộp 1 chai 10 viên

VD-29464-18

723

Tinaziwel Cefdinir 100 mg Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ 10 vỉ x 10 viên

VD-29465-18

724

Unababe Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 250 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 14 gói x 1,5g

VD-29466-18

725

Vitamin AD Vitamin A (Retinol palmitat) 4000 IU; Vitamin D3 (cholecalciferol) 400 IU Viên nang mềm

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29467-18

117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Trung Nam (Đ/c: 402 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.25, Q. Bình Thạnh, TP. H Chí Minh – Vit Nam)

117.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thi, TP. Long Xuyên, Tnh An Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

726

Mifrednor 10 Mifepriston 10 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-29468-18

118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

727

Calcium – NIC plus Mỗi ng 5ml chứa: Calcium glucoheptonat 550mg; Acid ascorbic 50mg; Nicotinamid 25mg Dung dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 05 ống, 10 ống, 20 ống 5ml; Hộp 05 ống, 10 ng, 20 ng 10ml; Hộp 01 ống, 5 ống 20ml; Hộp 01 ống, 05 ống x 30ml; Hộp 01 chai x 60ml

VD-29469-18

728

Glycéborate Mỗi chai 5ml chứa: Borax (natri tetraborat decahydrat) 150mg Dung dịch nhỏ tai – rơ miệng

36 tháng

TCCS Hộp 01 chai 5ml; Hộp 01 chai 10ml

VD-29470-18

729

Ibucine 600 Ibuprofen 600mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29471-18

730

Magnesium – B6 Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 05 vỉ 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29472-18

731

Myonic Eperison hydrochlorid 50mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-29473-18

732

Polacanmin 6 Dexclorpheniramin maleat 6mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên; Chai 50 viên

VD-29474-18

733

Solonic Prednisolon 20mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 02 vỉ 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên

VD-29475-18

734

Terpin Goledin extra Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-29476-18

735

Terpin-U Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-29477-18

119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. – Việt Nam)

119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

736

Thuốc gội đầu Kélog Ketoconazol 2g/100ml Dung dịch thuốc

24 tháng

TCCS Hộp 12 lọ 24ml, hộp 50 gói 6ml

VD-29478-18

120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

120.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

737

Afenemi Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Natri hyaluronat 1,8 mg Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS Hộp 1 ống nhựa. Ống 0,3 ml, 0,5 ml, 1 ml, 2 ml, 5 ml, 10 ml.

VD-29479-18

121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên – Việt Nam)

121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc H (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

738

Cordygan -NBD Cao đặc Actiso 300mg; Cao đặc rau đắng đất 150mg; Cao đặc bìm bìm 16mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29480-18

122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Phường Bình Hòa – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Phường Bình Hòa – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

739

Carsantin 6,25 mg Carvedilol 6,25mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29481-18

740

Efferhasan-C Mỗi gói 1035mg chứa: Paracetamol 150mg; Acid ascorbic 75 mg Thuc cm sủi bọt

36 tháng

TCCS Hộp 12 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói, hộp 100 gói 1035mg

VD-29482-18

741

Harotin 10 Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29483-18

742

Harotin 20 Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29484-18

743

Harotin 40 Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 40mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29485-18

744

Keplidon 250 Levetiracetam 250mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29486-18

745

Maleutyl 500 mg N – acetyl – dl – leucin 500mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29487-18

746

Premilin 150mg Pregabalin 150mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29488-18

747

Spinolac fort Spironolacton 50mg; Furosemid 40mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 03 v 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29489-18

748

Spinolac plus Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29490-18

749

Viritin 8mg Perindopril tert- butylamin 8mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29491-18

750

Volhasan 25 Natri diclofenac 25mg Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29492-18

751

Volhasan 50 Natri diclofenac 50mg Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29493-18

123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11 – Phường Tân Phú – Quận 7 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

123.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A Q. Bình Tân-TP.HCM-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

752

SPM-Sucralfat 1000 Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1000mg Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 20 gói 15g; hộp 30 gói x 15g

VD-29494-18

123.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

753

Flurbiprofen 100 Flurbiprofen 100mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-29495-18

124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thái Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)

124.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

754

Acyclovir Stada 800 mg Acyclovir 800mg Viên nén

36 tháng

BP 2016 Hộp 7 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-29496-18

755

Atenolol Stada 100 mg Atenolol 100mg Viên nén

60 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29497-18

756

Carvestad 6.25 Carvedilol 6,25mg Viên nén

24 tháng

USP 37 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29498-18

757

Lamivudine Tablets 150 mg Lamivudin 150mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-29499-18

758

Lamzidivir Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg Viên nén bao phim

48 tháng

USP 39 Hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-29500-18

759

Staclazide 60 MR Gliclazid 60mg Viên nén phóng thích kéo dài

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29501-18

760

Tadalafil Stada 2,5 mg Tadalafil 2,5mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29502-18

124.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thi Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

761

Mifestad 10 Mifepriston 10mg Viên nén

48 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-29503-18

762

Partamol-Codein Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat (tương đương 22,1mg codein) 30mg Viên nén

36 tháng

BP 2016 Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29504-18

763

Stadasone 16 Methylprednisolon 16mg Viên nén

24 tháng

USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên

VD-29505-18

125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM (Đ/c: Lô B – Đường s 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Thị xã Thuận An – Tnh Bình Dương – Việt Nam)

125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM (Đ/c: Lô B – Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Thị xã Thuận An – Tnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

764

Blosatin 10 Ebastin 10mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29506-18

765

Blosatin 20 Ebastin 20mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29507-18

766

Hasadolac 300 Etodolac 300mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29508-18

767

Hasadolac 400 Etodolac 400mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29509-18

768

Lezinsan 5 Levocetirizin dihydrochlorid 5mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29510-18

769

Macetux 200 Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg Thuốc cốm

36 tháng

TCCS Hộp 30 gói 1g

VD-29511-18

770

Mibecerex 400 Celecoxib 400mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29512-18

771

Mibeserc 24 mg Betahistin dihydrochlorid 24mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29513-18

772

Volhasan creamgel Natri diclofenac 1% Gel

36 tháng

TCCS Hộp 01 tuýp 20g

VD-29514-18

126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

126.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

773

Acenews Acetylcystein 200 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29515-18

774

Co-trimoxazol Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg Viên nén

36 tháng

 DĐVN IV Hộp lọ 200 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-29516-18

775

Lincomycin Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500 mg Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29517-18

127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 – B3, KCN Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)

127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 – B3, KCN Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

776

Eltium 50 Itoprid hydrochlorid 50mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29522-18

777

Haginir DT 125 Cefdinir 125 mg Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-29523-18

778

Lipvar 20 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20 mg Viên nén

48 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29524-18

779

Pamin Capsules Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg Viên nang cứng (đỏ trong- trong suốt)

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-29525-18

780

Patest Mephenesin 250 mg Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-29526-18

128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 – B3, KCN Tân Phú Thạnh – giai, đoạn 1, xã Tân Phủ Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tnh Hậu Giang – Việt Nam)

128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 – B3, KCN Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

781

Atocib 120 Etoricoxib 120 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29518-18

782

Atocib 60 Etoricoxib 60 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29519-18

783

Atocib 90 Etoricoxib 90 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29520-18

784

Dialamic Diacerein 50 mg Viên nang cứng (tím – vàng)

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29521-18

129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An – Việt Nam)

129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

785

Độc hoạt ký sinh Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng: Sinh địa 53,8mg; Độc hoạt 214,3mg; Bạch thược 107,6mg; Cam thảo 26,9mg; Tang ký sinh 214,3mg; Ngưu tất 53,8mg; Tần giao 53,8mg; Đỗ trọng 107,6mg) 104,1mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương ng: Phòng phong 53,8mg; Đương quy 53,8mg; Xuyên khung 53,8mg; Đảng sâm 53,8mg; Quế 26,9mg; Phục linh 53,8mg; Tế tân 53,8mg) 349,7mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp lọ 30 viên; hộp lọ 60 viên

VD-29527-18

786

Giải nhiệt tiêu ban lộ Mỗi 15 ml chứa: Trần bì 1,8g; Bổi mẫu 1,8g; Bạc hà 2,8g; Cam thảo 1,05g; Cương tàm 1,05g; Thiên trúc hoàng 0,9g; Phòng phong 1,2g; Kim ngân hoa 2,6g; Thiên hoa phấn 1,8g Cao lỏng

24 tháng

TCCS hộp lọ 15 ml; hlọ 20 ml; hlọ 100 ml

VD-29528-18

787

Ngân kiều giải độc Mỗi 330mg bột hỗn hợp dược liệu chứa: Kim ngân (hoa) 210mg; Cát cánh (rễ) 100mg; Đạm đậu xị 20mg; Mối 59mg cao hn hợp dược liệu qui về khô (tỷ lệ 1/10) chứa: Liên kiều (quả) 210mg; Bạc hà 20mg; Kinh giới 80mg; Cam thảo (rễ) 100mg; Ngưu bàng (quả) 100mg; Đạm trúc diệp 80mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 30 viên; Lọ 60 viên

VD-29529-18

130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) – Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) – Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tnh Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

788

Bổ huyết ích não Cao khô Đương quy (tương đương 1,3 g dược liệu Đương quy) 0,3 g; Cao khô lá bạch quả 0,04 g Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29530-18

131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường s 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

789

Adalcrem Plus Mỗi gam gel chứa: Adapalene 1mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10mg Gel

24 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 15g; Hộp 1 tuýp 20g

VD-29531-18

790

Cimeverin Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29532-18

791

Kidecont Alfacalcidol 0,25mcg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10

VD-29533-18

792

Philcotam Naproxen 250mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS viên Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29534-18

793

Prohepatis Acid ursodeoxycholic 200mg Viên nang mm

36 tháng

TCCS Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên.

VD-29535-18

132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường s 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)

132.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

794

Fenorel 160 Fenofibrate (dưới dạng pellets fenofibrat 66% 242,42 mg) 160 mg Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột (trắng-xám)

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29536-18

795

Sitaglo 100 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29537-18

796

Sitaglo 50mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29538-18

132.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 – Khu công nghiệp Tân Bình – Quận Tân Phú – TP, Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

797

RV-Itzol Itraconazol 100mg Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-29539-18

132.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

798

Rvlevo 250 Mỗi chai 50ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50ml

VD-29540-18

799

Rvlevo 500 Mỗi chai 100ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS Hộp 1 chai 100ml

VD-2954118

800

Rvlevo 750 Mỗi chai 150ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 150ml

VD-29542-18

133. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Đ/c: Ô 91+92 A3, KĐT Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

133.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

801

Profen Mỗi ống 10 ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100 mg Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ x 10 ml

VD-29543-18

134. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)

134.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

802

Heraprostol Misoprostol (dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) 200mcg Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên.

VD-29544-18

803

Pidogrel Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylate) 75mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29545-18

804

Platetica Ticagrelor 90mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29546-18

805

Telbock Telmisartan 20mg Viên nén

24 tháng

USP38 Hộp 10 vỉ 10 viên

VD-29547-18

135. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)

135.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

806

Esosunny Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi pellet tan trong ruột 8,5%) 40 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29548-18

807

Sunbakant 5 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29549-18

136. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế – số 134/1 đường Tô Hiến Thành – Phường 15 – Quận 10 – Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

136.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

808

Antinic Mỗi ống 5ml chứa: Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Clorpheniramin maleat 1,33mg; Natri citrat dihydrat 133mg; Guaifenesin 50mg Dung dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống 5ml; Hộp 10 ống, 20 ng, 50 ống 10ml; Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml

VD-29550-18

137. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)

137.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

809

Neoticam balm (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) Mỗi 100g chứa: Methyl salicylat 12,5g; Menthol 5,64g; Camphor 1,8g; Dầu Eucalyptus 1,8g; Kem bôi da

60 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 15g, 25g, 30g, 60g, 100g

VD-29551-18

810

Sara (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) Mỗi 5ml cha: Paracetamol 120mg Hỗn dịch

60 tháng

TCCS Hộp 1 chai 30ml, 60ml

VD-29552-18

811

Tiff(cơ sở nhượng quyn: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg Viên nén

60 tháng

TCCS Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-29553-18

138. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

138.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

812

Cbispasmo Phloroglucinol dihydrat 80 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-29554-18

139. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm và thiết bị y tế KSV (Đ/c: Số 28, liền kề 6, khu đô thị Đại Thanh, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội – Việt Nam)

139.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

813

KSV Tobramycin Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10 ống 2 ml

VD-29555-18

140. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ minh Hà Minh (Đ/c: A8-lô 19, KĐT mới Định Công-Hoàng Mai-Hà Nội – Việt Nam)

140.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyn Mê Linh, Hà Nội – Vit Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

814

Olisfat Orlistat (dạng vi hạt 50%) 60mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-29556-18

141. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 – Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II-Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương – Phường Hòa Phú – Tp. Thủ Dầu Một – Tnh Bình Dương – Việt Nam)

141.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II – Đường số 7 – Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II – Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương – Phường Hòa Phú – Tp. Thủ Dầu Một – Tnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

815

Enervon Vitamin C 500mg; Vitamin B1 50mg; Riboflavin 20mg; Niacinamide 50mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mcg Viên bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 01 chai 30 viên; Hộp 01 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29557-18

142. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

142.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

816

α-Tase Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP Viên nén

24 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29558-18

817

Betahistine-US 16mg Betahistin dihydroclorid 16mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29559-18

818

Cadicefpo 100 Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói, hộp 14 gói, hộp 20 gói x gói 3g

VD-29560-18

819

Cadiflex 1500 Mỗi gói chứa: Glucosamin sulfat (tương đương 1185 mg Glucosamin base, dưới dạng D-Glucosamin sulfat.2NaCl) 1500 mg Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS Hp 20 gó3,95g

VD-29561-18

820

Ceftenmax 200 cap Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, 2 v, 3 vỉ x 10 viên

VD-29562-18

821

Ceftenmax 400 cap Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-29563-18

822

Cokhicin-US Cokhicin 1mg Viên nén

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên.

VD-29564-18

823

Enapril 5 Enalapril maleat 5 mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29565-18

824

Fenacus Mỗi g chứa: Diclofenac diethylamin 11,6 mg tương đương Diclofenac natri 10mg Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS Tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 15g

VD-29566-18

825

Fenacus 50 Diclofenac natri 50mg Viên bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-29567-18

826

Fexofenadin 60-US Fexofenadin HCl 60 mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29568-18

827

Libefit L-Arginin HCl 200 mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-29569-18

828

Meburef Trimebutin maleat 100 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29570-18

829

Nadifex 120 Fexofenadin HC120 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29571-18

830

Podokid 100 Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

VD-29572-18

831

Tabracef 300 cap Cefdinir 300mg Viên nang cứng

36 tháng

TCCS hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-29573-18

832

Tabrison Eperison HCl 50mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-29574-18

833

Toplo Mỗi g chứa: Clotrimazol 10 mg Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS Tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 15g

VD-29575-18

834

Usclovir 800 Acyclovir 800 mg Viên nén bao phim (màu xanh)

36 tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-29576-18

835

Uscotrim Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-29577-18

836

Ustadin Loratadin 10 mg Viên nang mềm

36 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29578-18

143. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: 231 Chiến Lược, khu ph 18, P. Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

143.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Vạn Xuân (Đ/c: Đường số 3, cụm công nghiệp Liên Hưng, p Bình Tiên 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Long An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

837

Diệp hạ châu Vạn xuân Mỗi 2,4g Cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: Diệp hạ châu 10g; Tam thất 5g; Kim ngân hoa 2g; Cam thảo 2g; Thảo quyết minh 5g; Cúc hoa 1g Thuc cm

36 tháng

TCCS Hộp 20 gói x 10 gam

VD-29579-18

838

Superyin Mỗi 430mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: Qui bản 1,5g; Thục địa 1,5g; Hoàng bá 0,5g; Tri mẫu 0,5g Viên nang cứng

24 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29580-18

144. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Viban (Đ/c: 495/4/8 Tô Hiến Thành, P. 14, Q. 10, TP. HCM- Việt Nam)

144.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

839

Glencinone Cefdinir 125 mg Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29581-18

840

Glencinone Cefdinir 250 mg Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29582-18

145. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto – mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore – tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

145.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto – mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore – tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

841

Oxy 5 Mỗi 10g lotion chứa: Hydrous Benzoyl Peroxide 0,7g Lotion bôi da

24 tháng

TCCS Hộp 1 tuýp x 10g

VD-29583-18

146. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720, Singapore – Singapore)

146.1 Nhà sản xuất: Công tcổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

842

Panadol Paracetamol 500mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-29584-18

843

Panadol Cảm cúm Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS Hộp 15 vỉ x 12 viên

VD-29585-18

147. Công ty đăng ký: Sanofi-aventis Singapore Pte. Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore 189767 – Singapore)

147.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

844

Mecam 15 Meloxicam 15mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29586-18

845

Mecam 7,5 Meloxicam 7,5mg Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-29587-18

846

Paracetamol Winthrop 650 Paracetamol 650 mg Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-29588-18

QUYẾT ĐỊNH 99/QĐ-QLD NĂM 2018 VỀ DANH MỤC 846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 160 DO CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC BAN HÀNH
Số, ký hiệu văn bản 99/QĐ-QLD Ngày hiệu lực 22/02/2018
Loại văn bản Quyết định Ngày đăng công báo
Lĩnh vực Thể thao
Y tế
Ngày ban hành 22/02/2018
Cơ quan ban hành Cục quản lý dược
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản