THÔNG TƯ 04/2017/TT-BLĐTBXH DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 15/04/2017

BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 04/2017/TT-BLĐTBXH

Hà Nội, ngày 02 tháng 3 năm 2017

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp ngày 27 tháng 11 năm 2014;

Căn cứ Nghị định số 14/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội;

Căn cứ Nghị định số 143/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 10 năm 2016 của Chính phủ quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp;

Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;

Theo đề nghị của Tng Cục trưởng Tng cục Giáo dục nghề nghiệp,

Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng để tổ chức, quản lý hoạt động đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 15 tháng 4 năm 2017 và bãi bỏ Thông tư số 21/2014/TT-BLĐTBXH ngày 26/8/2014 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quy định danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề.

Điều 3. Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các tổ chức chính trị – xã hội và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở có đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc hoặc có những ngành, nghề đào tạo mới phát sinh, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội để hướng dẫn hoặc bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp.

 

 Nơi nhận:
– Ban Bí thư Trung ương Đảng;
– Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
– Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
– Văn phòng Quốc hội;
– Văn phòng Ch
ủ tịch nước;
– Văn phòng Chính phủ;
– Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
– Tòa án nhân dân tối cao;
– Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
– Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
– Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
– 
HĐND, UBND, Sở LĐTBXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
– Cục Kiểm tra văn bản QPPL – Bộ Tư pháp;
– Công báo, Website Chính phủ;
– Các đơn vị thuộc Bộ LĐTBXH, Website Bộ;
– Lưu: VT, TCGDNN (20 bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ 
TRƯỞNG

Doãn Mậu Diệp

 

BẢNG DANH MỤC

NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 03 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)

Nguyên tc gán mã các cấp:

– Mã cấp I – Trình độ đào tạo: 01 chữ số

– Mã cấp II – Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

– Mã cấp III – Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

– Mã cấp IV – Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

TRUNG CẤP

CAO ĐNG

Tên gọi

Tên gọi

5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đng
514 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 614 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
51402 Đào tạo giáo viên 61402 Đào tạo giáo viên
5140201 Sư phạm dạy nghề 6140201 Sư phạm dạy nghề
    6140202 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
    6140203 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
521 Nghệ thuật 621 Nghệ thuật
52101 Mỹ thuật 62101 Mỹ thuật
5210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ 6210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ
5210102 Điêu khắc 6210102 Điêu khắc
5210103 Hội họa 6210103 Hội họa
5210104 Đồ họa 6210104 Đồ họa
5210105 Gm 6210105 Gm
52102 Nghệ thuật trình diễn 62102 Nghệ thuật trình diễn
5210201 Nghệ thuật biu diễn ca kịch Huế    
5210202 Nghệ thuật biu diễn dân ca    
5210203 Nghệ thuật biu diễn chèo    
5210204 Nghệ thuật biu diễn tuồng    
5210205 Nghệ thuật biu diễn cải lương    
5210206 Nghệ thuật biểu diễn kịch múa    
5210207 Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc    
5210208 Nghệ thuật biu diễn xiếc    
5210209 Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ  
5210210 Nghệ thuật biu diễn kịch nói    
5210211 Diễn viên kịch – điện ảnh 6210211 Diễn viên kịch – điện ảnh
  6210212 Diễn viên sân khấu kịch hát
    6210213 Diễn viên múa
5210214 Biên đạo múa 6210214 Biên đạo múa
  6210215 Huấn luyện múa
5210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 6210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
5210217 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây 6210217 Biểu diễn nhạc cụ phương tây
5210218 Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ    
5210219 Nhạc công kịch hát dân tộc    
5210220 Nhạc công truyền thống Huế    
5210221 Piano 6210221 Piano
5210222 Nhc Jazz 6210222 Nhc Jazz
5210223 Violon    
5210224 Organ    
5210225 Thanh nhạc 6210225 Thanh nhạc
5210226 Lý thuyết âm nhạc    
5210227 Sáng tác âm nhạc 6210227 Sáng tác âm nhạc
5210228 Chỉ huy hp xướng 6210228 Chỉ huy âm nhạc
5210229 Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc    
5210230 Sản xuất phim 6210230 Sản xuất phim
5210231 Sản xuất phim hoạt hình 6210231 Sản xuất phim hoạt hình
5210232 Quay phim 6210232 Quay phim
5210233 Phục vụ điện ảnh, sân khấu 6210233 Phục vụ điện ảnh, sân khấu
    6210234 Đạo diễn sân khấu
5210235 Sản xuất nhạc cụ 6210235 Sản xuất nhạc cụ
5210236 Văn hóa, văn nghệ quần chúng    
5210237 Tổ chức sự kiện    
52103 Nghệ thuật nghe nhìn 62103 Nghệ thuật nghe nhìn
5210301 Dựng ảnh    
5210302 Chụp ảnh    
5210303 Nhiếp ảnh 6210303 Nhiếp ảnh
5210304 Ghi dựng đĩa, băng từ 6210304 Ghi dựng đĩa, băng từ
5210305 Khai thác thiết bị phát thanh 6210305 Khai thác thiết bị phát thanh
5210306 Khai thác thiết bị truyền hình 6210306 Khai thác thiết bị truyền hình
5210307 Tu sửa tư liệu nghe nhìn 6210307 Tu sửa tư liệu nghe nhìn
5210308 Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình 6210308 Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
5210309 Công nghệ điện ảnh – truyền hình 6210309 Công nghệ điện ảnh – truyền hình
5210310 Thiết kế âm thanh – ánh sáng 6210310 Thiết kế âm thanh – ánh sáng
5210311 Thiết kế nghe nhìn    
5210312 Chiếu sáng nghệ thuật    
52104 Mỹ thuật ứng dụng 62104 Mỹ thuật ứng dụng
5210401 Thiết kế công nghiệp 6210401 Thiết kế công nghiệp
5210402 Thiết kế đồ họa 6210402 Thiết kế đồ họa
5210403 Thiết kế thời trang 6210403 Thiết kế thời trang
5210404 Thiết kế nội thất 6210404 Thiết kế nội tht
5210405 Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh 6210405 Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh
5210406 Tạo hình hóa trang    
5210407 Thủ công mỹ nghệ    
5210408 Đúc, dát đồng mỹ nghệ 6210408 Đúc, dát đồng mỹ nghệ
5210409 Chạm khắc đá 6210409 Chạm khắc đá
5210410 Gia công đá quý 6210410 Gia công đá quý
5210411 Kim hoàn 6210411 Kim hoàn
5210412 Sơn mài    
5210413 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai 6210413 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
5210414 Đồ gốm mỹ thuật 6210414 Đồ gốm mỹ thuật
5210415 Thêu ren mỹ thuật    
5210416 Sản xuất hàng mây tre đan    
5210417 Sản xuất tranh    
5210418 Trang trí nội tht 6210418 Trang trí nội thất
5210419 Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì 6210419 Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
5210420 Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng 6210420 Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
5210421 Thiết kế đồ gỗ    
5210422 Mộc mỹ nghệ    
5210423 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc 6210423 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
522 Nhân văn 622 Nhân văn
52201 Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam 62201 Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
5220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam 6220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
    6220102 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
    6220103 Việt Nam học
5220104 Ngôn ng Chăm    
5220105 Ngôn ngữ H’mong    
5220106 Ngôn ng Jrai    
5220107 Ngôn ngữ Khme    
5220108 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam    
52202 Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài 62202 Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
5220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không 6220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không
5220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại 6220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại
5220203 Phiên dịch tiếng Anh du lịch 6220203 Phiên dịch tiếng Anh du lịch
5220204 Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mi 6220204 Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
5220205 Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mi 6220205 Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
5220206 Tiếng Anh 6220206 Tiếng Anh
5220207 Tiếng Nga    
5220208 Tiếng Pháp 6220208 Tiếng Pháp
5220209 Tiếng Trung Quốc 6220209 Tiếng Trung Quốc
5220210 Tiếng Đức    
5220211 Tiếng Hàn Quốc 6220211 Tiếng Hàn Quốc
5220212 Tiếng Nhật 6220212 Tiếng Nhật
    6220213 Tiếng Thái
    6220214 Tiếng Khơ me
    6220215 Tiếng Lào
52203 Nhân văn khác 62203 Nhân văn khác
5220301 Quản lý văn hóa 6220301 Quản lý văn hóa
531 Khoa hc xã hội và hành vi 631 Khoa học xã hội và hành vi
53103 Xã hội học và nhân học 63103 Xã hội học và nhân học
5310301 Giáo dục đồng đng 6310301 Giáo dục đồng đng
532 Báo chí và thông tin 632 Báo chí và thông tin
53201 Báo chí và truyền thông 63201 Báo chí và truyền thông
5320101 Phóng viên, biên tập đài cơ sở 6320101 Phóng viên, biên tập đài cơ sở
5320102 Báo chí 6320102 Báo chí
5320103 Phóng viên, biên tập 6320103 Truyền thông đa phương tiện
5320104 Công nghệ phát thanh – truyền hình 6320104 Công nghệ truyền thông
5320105 Công nghệ truyền thông    
5320106 Truyền thông đa phương tiện    
5320107 Quan hệ công chúng    
53202 Thông tin – Thư viện 63202 Thông tin – Thư viện
5320201 Thư viện 6320201 Thư viện
    6320202 Khoa học thư viện
5320203 Thư viện – Thiết bị trường học    
5320204 Thông tin đối ngoại    
53203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng 63203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
5320301 Văn thư hành chính 6320301 Văn thư hành chính
5320302 Văn thư – lưu trữ    
5320303 Lưu trữ và quản lý thông tin    
5320304 Hệ thống thông tin quản lý 6320304 Hệ thống thông tin quản lý
5320305 Lưu trữ 6320305 Lưu trữ
5320306 Thư ký 6320306 Thư ký
5320307 Hành chính văn phòng    
5320308 Thư ký văn phòng 6320308 Thư ký văn phòng
5320309 Bảo tàng 6320309 Bảo tàng
5320310 Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử – văn hóa    
53204 Xuất bản – Phát hành 63204 Xuất bản – Phát hành
5320401 Phát hành xuất bản phẩm 6320401 Phát hành xuất bản phẩm
5320402 Xuất bản    
5320403 Quản lý xuất bản phẩm    
534 Kinh doanh và quản lý 634 Kinh doanh và quản lý
53401 Kinh doanh 63401 Kinh doanh
5340101 Kinh doanh thương mại và dịch vụ 6340101 Kinh doanh thương mại
5340102 Kinh doanh xuất nhập khẩu    
5340103 Kinh doanh ngân hàng    
5340104 Kinh doanh bưu chính viễn thông    
5340105 Kinh doanh xăng dầu và khí đốt    
5340106 Kinh doanh xuất bản phẩm    
5340107 Kinh doanh vật liệu xây dựng    
5340108 Kinh doanh bất động sản    
5340109 Kinh doanh vận tải đường thủy    
5340110 Kinh doanh vận tải đường bộ    
5340111 Kinh doanh vận tải đường sắt    
5340112 Kinh doanh vận tải hàng không    
5340113 Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa 6340113 Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
    6340114 Quản trị kinh doanh
5340115 Quản trị kinh doanh vận tải biển 6340115 Quản trị kinh doanh vận tải biển
5340116 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa 6340116 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
5340117 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ 6340117 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
5340118 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt 6340118 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
5340119 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không 6340119 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
5340120 Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm 6340120 Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm
5340121 Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp 6340121 Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
5340122 Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp 6340122 Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
5340123 Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng 6340123 Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
5340124 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng 6340124 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
5340125 Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas 6340125 Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
5340126 Quản trị kinh doanh bất động sản 6340126 Quản trị kinh doanh bất động sản
5340127 Quản lý kinh doanh điện 6340127 Quản lý kinh doanh điện
5340128 Quản lý doanh nghiệp    
5340129 Quản lý và kinh doanh du lịch    
5340130 Quản lý và kinh doanh khách sạn    
5340131 Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống    
5340132 Quản lý và bán hàng siêu thị    
5340133 Quản lý kho hàng    
5340134 Dịch vụ thương mại hàng không 6340134 Dịch vụ thương mại hàng không
5340135 Marketing 6340135 Marketing
5340136 Marketing du lịch 6340136 Marketing du lịch
5340137 Marketing thương mại 6340137 Marketing thương mại
5340138 Nghiệp vụ bán hàng 6340138 Quản trị bán hàng
5340139 Bán hàng trong siêu thị    
5340140 Quan hệ công chúng 6340140 Quan hệ công chúng
5340141 Logistic 6340141 Logistic
5340142 Kế hoạch đầu tư    
5340143 Thương mại điện tử    
53402 Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm 63402 Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
5340201 Tài chính doanh nghiệp 6340201 Tài chính doanh nghiệp
5340202 Tài chính – Ngân hàng 6340202 Tài chính – Ngân hàng
5340203 Tài chính tín dụng 6340203 Tài chính tín dụng
5340204 Bảo hiểm 6340204 Bảo hiểm
5340205 Bảo hiểm xã hội 6340205 Bảo hiểm xã hội
53403 Kế toán – Kiểm toán 63403 Kế toán – Kiểm toán
    6340301 Kế toán
5340302 Kế toán doanh nghiệp 6340302 Kế toán doanh nghiệp
5340303 Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội 6340303 Kế toán lao động, tiền lương và bảo him xã hội
5340304 Kế toán vật tư 6340304 Kế toán vật tư
5340305 Kế toán ngân hàng 6340305 Kế toán ngân hàng
5340306 Kế toán tin học    
5340307 Kế toán hành chính sự nghiệp    
5340308 Kế toán hợp tác xã    
5340309 Kế toán xây dựng    
5340310 Kiểm toán   Kiểm toán
53404 Quản trị – Quản lý 63404 Quản trị – Quản lý
5340401 Quản trị nhân sự 6340401 Quản trị nhân sự
5340402 Quản trị nhân lực 6340402 Quản trị nhân lực
    6340403 Quản trị văn phòng
5340404 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 6340404 Quản trị doanh nghiệp vừa và nh
5340405 Quản trị nhà máy sản xuất may 6340405 Quản trị nhà máy sản xuất may
5340406 Quản lý nhà đất 6340406 Quản lý nhà đất
5340407 Quản lý công trình đô thị    
5340408 Quản lý giao thông đô thị 6340408 Qun lý giao thông đô thị
5340409 Quản lý khai thác công trình thủy lợi 6340409 Quản lý khai thác công trình thy lợi
5340410 Quản lý khu đô thị 6340410 Quản lý khu đô thị
5340411 Qun lý cây xanh đô thị 6340411 Quản lý cây xanh đô thị
5340412 Quản lý công trình đường thủy 6340412 Quản lý công trình đường thủy
5340413 Quản lý công trình biển 6340413 Quản lý công trình biển
5340414 Quản lý tòa nhà 6340414 Quản lý tòa nhà
5340415 Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội    
5340416 Qun lý thiết bị trường học    
538 Pháp luật 638 Pháp luật
53802 Dịch vụ pháp lý 63802 Dịch vụ pháp lý
5380201 Dịch vụ pháp lý 6380201 Dịch vụ pháp lý
5380202 Cônchứng 6380202 Công chứng
542 Khoa học sự sng 642 Khoa học sự sống
54202 Sinh học ứng dụng 64202 Sinh học ứng dụng
5420201 Sinh học ứng dụng 6420201 Sinh học ứng dụng
5420202 Công nghệ sinh học 6420202 Công nghệ sinh học
5420203 Vi sinh – hóa sinh 6420203 Vi sinh – hóa sinh
544 Khoa hc t nhiên 644 Khoa học tự nhiên
54402 Khoa hc trái đất 64402 Khoa hc trái đất
5440201 Quan trắc khí tượng hàng không 6440201 Quan trắc khí tượng hàng không
5440202 Quan trắc khí tượng nông nghiệp 6440202 Quan trắc khí tượng nông nghiệp
5440203 Quan trắc hải văn 6440203 Quan trắc hải văn
5440204 Quan trắc khí tượng bề mặt 6440204 Quan trắc khí tượng bề mặt
5440205 Địa chất học    
5440206 Khí tượng 6440206 Khí tượng học
5440207 Thủy văn 6440207 Thủy văn
546 Toán và thống kê 646 Toán và thống kê
54602 Thống kê 64602 Thống kê
5460201 Thống kê 6460201 Thống kê
5460202 Thống kê doanh nghiệp 6460202 Thống kê doanh nghiệp
5460203 Hệ thống thông tin kinh tế 6460203 Hệ thống thông tin kinh tế
548 Máy tính và công nghệ thông tin 648 Máy tính và công nghệ thông tin
54801 Máy tính 64801 Máy tính
5480101   6480101 Khoa học máy tính
5480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 6480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
5480103 Thiết kế mạch điện tử trên máy tính 6480103 Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
5480104 Truyền thông và mạng máy tính 6480104 Truyền thông và mạng máy tính
5480105 Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính 6480105 Công nghệ kỹ thuật máy tính
5480106 Cônnghệ kỹ thuật phần mềm máy tính    
54802 Công nghệ thông tin 64802 Công nghệ thông tin
    6480201 Công nghệ thông tin
5480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 6480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
    6480203 Hệ thống thông tin
5480204 Tin học văn phòng 6480204 Tin học văn phòng
5480205 Tin học viễn thông ứng dụng 6480205 Tin học viễn thông ứng dụng
5480206 Tin học ứng dụng 6480206 Tin học ứng dụng
5480207 Xử lý dữ liệu 6480207 Xử lý dữ liệu
5480208 Lập trình máy tính 6480208 Lập trình máy tính
5480209 Quản trị cơ sở dữ liệu 6480209 Quản trị cơ sở dữ liệu
5480210 Quản trị mạng máy tính 6480210 Quản trị mạng máy tính
5480211 Quản trị hệ thống    
5480212 Lập trình/Phân tích hệ thống    
5480213 Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính    
5480214 Vẽ và thiết kế trên máy tính 6480214 Vẽ và thiết kế trên máy tính
5480215 Thương mại điện tử 6480215 Thương mại điện tử
5480216 Thiết kế đồ họa 6480216 Thiết kế đồ họa
5480217 Thiết kế trang Web 6480217 Thiết kế trang Web
5480218 Thiết kế và quản lý Website    
5480219 An ninh mạng 6480219 An ninh mạng
551 Công nghệ kỹ thuật 651 Công nghệ kỹ thuật
55101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng 65101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
    6510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
5510102 Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông 6510102 Công nghệ kỹ thuật giao thông
5510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
5510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 6510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
5510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 6510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
5510106 Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình    
5510107 Công trình thủy lợi    
5510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi 6510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
5510109 Xây dựng công trình thủy 6510109 Xây dựng công trình thủy
5510110 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt 6510110 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
5510111 Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị 6510111 Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
5510112 Lắp đặt cầu 6510112 Lắp đặt cầu
5510113 Lắp đặt giàn khoan 6510113 Lắp đặt giàn khoan
5510114 Xây dựng công trình thủy điện    
5510115 Xây dựng công trình mỏ    
5510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ 6510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ
5510117 Trùng tu di tích lịch sử 6510117 Trùng tu di tích lịch sử
5510118 Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ 6510118 Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ c
5510119 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không 6510119 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
5510120 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng    
55102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 65102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô – máy kéo 6510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô
5510203 Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe    
5510204

 

Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển 6510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
5510205 Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy    
5510206 Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm nghiệp    
5510207 Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất    
5510208 Công nghệ kỹ thuật thủy lực    
5510209 Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép    
5510210 Công nghệ kỹ thuật đo lường    
5510211 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 6510211 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
5510212 Công nghệ chế tạo dụng cụ 6510212 Công nghệ chế tạo máy
5510213 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy 6510213 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
5510214 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe 6510214 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
5510215 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy 6510215 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
5510216 Công nghệ ô tô 6510216 Công nghệ ô tô
5510217 Công nghệ hàn    
55103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông 65103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
5510301 Nhiệt điện    
5510302 Thủy điện    
5510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5510304 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 6510304 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
5510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
5510306 Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị    
5510307 Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy    
5510308 Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe    
5510309 Công nghệ kỹ thuật điện máy bay    
5510310 Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ    
5510311 Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế    
5510312   6510312 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyn thông
55104 Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường 65104 Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
5510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 6510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học
5510402 Công nghệ hóa hữu cơ    
5510403 Công nghệ hóa vô cơ    
5510404 Hóa phân tích    
5510405 Công nghệ hóa nhựa    
5510406 Công nghệ hóa nhuộm 6510406 Công nghệ hóa nhuộm
5510407 Công nghệ hóa Silicat    
5510408 Công nghệ điện hóa    
5510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại 6510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại
5510410 Công nghệ mạ 6510410 Công nghệ mạ
5510411 Công nghệ sơn    
5510412 Công nghệ sơn tĩnh điện 6510412 Công nghệ sơn tĩnh điện
5510413 Công nghệ sơn điện di    
5510414 Công nghệ sơn ô tô    
5510415 Công nghệ sơn tàu thủy 6510415 Công nghệ sơn tàu thủy
5510416 Công nghệ kỹ thuật vật liệu 6510416 Công nghệ vật liệu
5510417 Công nghệ nhiệt luyện 6510417 Công nghệ nhiệt luyện
5510418 Công nghệ đúc kim loại 6510418 Công nghệ đúc kim loại
5510419 Công nghệ cán, kéo kim loại 6510419 Công nghệ cán, kéo kim loại
5510420 Công nghệ gia công kim loại    
5510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường 6510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường
5510422 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước 6510422 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
55105 Công nghệ sản xuất 65105 Công nghệ sản xuất
5510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy 6510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
5510502 Công nghệ sản xuất alumin 6510502 Công nghệ sản xuất alumin
5510503 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su 6510503 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
5510504 Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme 6510504 Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
5510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo 6510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
5510506 Công nghệ gia công kính xây dựng 6510506 Công nghệ gia công kính xây dựng
5510507 Sản xuất vật liệu hàn 6510507 Sản xuất vật liệu hàn
5510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp 6510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
5510509 Sn xuất các chất vô cơ 6510509 Sản xuất các chất vô cơ
5510510 Sn xuất sn phẩm giặt tẩy 6510510 Sn xuất sn phẩm giặt tẩy
5510511 Sản xuất phân bón 6510511 Sn xuất phân bón
5510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật 6510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
5510513 Sản xuất sơn 6510513 Sản xuất sơn
5510514 Sản xuất xi măng 6510514 Sản xuất xi măng
5510515 Sản xuất bao bì xi măng    
5510516 Sản xuất gạch Ceramic    
5510517 Sản xuất gạch Granit    
5510518 Sản xuất đá bằng cơ giới    
5510519 Sản xuất vật liệu chịu lửa    
5510520 Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu    
5510521 Sn xuất bê tông nhựa nóng    
5510522 Sn xuất sứ xâdựng 6510522 Sản xuất sứ xây dựng
5510523 Sn xuất sn phẩm sứ dân dụng 6510523 Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
5510524 Sn xuất sn phẩm kính, thủy tinh 6510524 Sn xuất sản phẩm kính, thủy tinh
5510525 Sn xuất pin, ắc quy 6510525 Sản xuất pinắc quy
5510526 Sn xut khí cụ điện 6510526 Sản xuất khí cụ điện
5510527 Sản xuất sản phẩm cách điện 6510527 Sản xuất sản phẩm cách điện
5510528 Sản xuất dụng cụ đo điện 6510528 Sản xuất dụng cụ đo điện
5510529 Sản xuất động cơ điện 6510529 Sản xuất động cơ điện
5510530 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối 6510530 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
5510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình 6510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
5510532 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng 6510532 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
5510533 Sản xuất dụng cụ thể thao 6510533 Sản xuất dụng cụ thể thao
5510534 Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu 6510534 Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
5510535 Sản xuất tm lợp Fibro xi măng    
5510536 Sản xuất gốm xây dựng 6510536 Sản xuất gốm xây dựng
5510537 Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng 6510537 Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
5510538 Chế biến mủ cao su 6510538 Chế biến mủ cao su
55106 Quản lý công nghiệp 65106 Quản lý công nghiệp
5510601 Quản lý sn xuất công nghiệp 6510601 Quản lý công nghiệp
5510602 Công nghệ qun lý chất lượng    
5510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm 6510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
5510604 Kinghiệm đường mía 6510604 Kim nghiệm đường mía
5510605 Kim nghiệm bột giấvà giấy 6510605 Kim nghiệm bột giấy và giấy
5510606 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ 6510606 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
5510607 Phân tích cơ lý hóa xi măng 6510607 Phân tích cơ lý hóa xi măng
5510608 Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit 6510608 Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
5510609 Kiểm tra và phân tích hóa chất 6510609 Kiểm tra và phân tích hóa chất
5510610 Giám định khối lượng, chất lượng than 6510610 Giám định khối lượng, chất lượng than
5510611 Đo lường dao động và cân bằng động 6510611 Đo lường dao động và cân bằng động
5510612 Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loi 6510612 Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loi
5510613 Đo lường và phân tích các thành phn kim loi 6510613 Đo lường và phân tích các thành phần kim loi
5510614 Kiểm nghiệm chất lượng cao su 6510614 Kiểm nghiệm chất lượng cao su
5510615 Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh 6510615 Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
55107 Công nghệ dầu khí và khai thác 65107 Công nghệ dầu khí và khai thác
5510701 Công nghệ kỹ thuật hóa dầu 6510701  
5510702 Khoan khai thác dầu khí 6510702 Khoan khai thác du khí
5510703 Khoan thăm dò dầu khí 6510703 Khoan thăm dò du khí
5510704 Sản xuất các sản phẩm lọc dầu 6510704 Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
5510705 Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu    
5510706 Kỹ thuật xăng dầu    
5510707 Phân tích các sản phẩm lọc dầu 6510707 Phân tích các sản phẩm lọc dầu
5510708 Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu 6510708 Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
5510709 Vận hành thiết bị hóa dầu 6510709 Vận hành thiết bị hóa dầu
5510710 Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí 6510710 Vận hành trạm phân phối các sản phm dầu khí
5510711 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng 6510711 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
5510712 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí 6510712 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
5510713 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí 6510713 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
5510714 Vận hành thiết bị lọc dầu 6510714 Vận hành thiết bị lọc dầu
5510715 Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ 6510715 Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
5510716 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí 6510716 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
5510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí 6510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
5510718 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí 6510718 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
55108 Công nghệ kỹ thuật in 65108 Công nghệ kỹ thuật in
5510801 Công nghệ chế tạo khuôn in 6510801 Công nghệ chế tạo khuôn in
5510802 Công nghệ in 6510802 Công nghệ in
5510803 Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm    
5510804 Công nghệ chế bản điện tử    
55109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa 65109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
5510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất 6510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất
5510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa 6510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa
5510903 Địa chất công trình    
5510904 Địa chất thủy văn    
5510905 Địa chất thăm dò khoáng sản    
5510906 Địa chất dầu khí    
5510907 Trắc địa – Địa hình – Địa chính 6510907 Trắc địa – địa hình – địa chính
5510908 Đo đạc bản đồ 6510908 Đo đạc bản đồ
5510909 Đo đạc địa chính 6510909 Đo đạc địa chính
5510910 Trắc địa công trình 6510910 Trắc địa công trình
5510911 Quan trắc khí tượng 6510911 Quan trắc khí tượng
5510912 Khảo sát địa hình 6510912 Khảo sát địa hình
5510913 Khảo sát địa chất 6510913 Khảo sát địa chất
5510914 Khảo sát thủy văn 6510914 Khảo sát thủy văn
5510915 Khoan thăm dò địa chất 6510915 Khoan thăm dò địa chất
5510916 Biên chế bản đồ    
5510917 Hệ thống thông tin địa lý (GIS)    
5510918 Qun lý thông tin tư liu địa chính    
55110 Công nghệ kỹ thuật mỏ 65110 Công nghệ kỹ thuật mỏ
5511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ 6511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ
5511002 Công nghệ tuyển khoáng 6511002 Công nghệ tuyển khoáng
5511003 Khai thác mỏ    
5511004 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò 6511004 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
5511005 K thut khai thác mỏ lộ thiên    
5511006 Vận hành thiết bị sàng tuyển than 6511006 Vận hành thiết bị sàng tuyển than
5511007 Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại 6511007 Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
5511008 Khoan nổ mìn 6511008 Khoan nổ mìn
5511009 Khoan đào đường hầm 6511009 Khoan đào đường hầm
5511010 Khoan khai thác mỏ 6511010 Khoan khai thác mỏ
5511011 Vận hành thiết bị mỏ hầm lò 6511011 Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
5511012 Vận hành trạm khí hóa than 6511012 Vận hành trạm khí hóa than
5511013 Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hm lò 6511013 Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hm lò
552 Kỹ thuật 652 Kỹ thuật
55201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật 65201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
5520101 Kỹ thuật bo dưỡng cơ khí tàu bay 6520101 Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
5520102 Kỹ thuật máy nông nghiệp 6520102 Kỹ thuật máy nông nghiệp
5520103 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ 6520103 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
5520104 Chế tạo thiết bị cơ khí 6520104 Chế tạo thiết bị cơ khí
5520105 Chế tạo khuôn mẫu 6520105 Chế tạo khuôn mẫu
5520106 Gia công ống công nghệ 6520106 Gia công ng công nghệ
5520107 Gia công và lắp dựng kết cấu thép 6520107 Gia công và lắp dựng kết cấu thép
5520108 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy 6520108 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
5520109 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy 6520109 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
5520110 Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy 6520110 Gia công và lp ráp nội tht tàu thủy
5520111 Lắp ráp ô tô 6520111 Lp ráp ô tô
5520112 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy 6520112 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
5520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí 6520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí
5520114 Lắp đặt thiết bị lạnh 6520114 Lắp đặt thiết bị lạnh
5520115 Cơ khí động lực    
5520116 Cơ khí hóa chất    
5520117 Cơ khí chế to    
5520118 Cơ – Đin mỏ    
5520119 Cơ – Điện tuyển khoáng    
5520120 Cơ – Điện nông nghiệp    
5520121 Cắt gọt kim loại 6520121 Ct gọt kim loại
5520122 6520122
5520123 Hàn 6520123 Hàn
5520124 Rèn, dập 6520124 Rèn, dập
5520125 Nguội chế tạo 6520125 Nguội chế tạo
5520126 Nguội sửa chữa máy công cụ 6520126 Nguội sửa chữa máy công cụ
5520127 Nguội lắp ráp cơ khí 6520127 Nguội lắp ráp cơ khí
5520128 Sửa chữa, lắp ráp xe máy    
5520129 Sửa chữa, vận hành tàu cuốc    
5520130 Sửa chữa máy tàu biển 6520130 Sửa chữa máy tàu biển
5520131 Sửa chữa máy tàu thủy 6520131 Sửa chữa máy tàu thủy
5520132 Sửa chữa thiết bị dệt 6520132 Sửa chữa thiết bị dệt
5520133 Sửa chữa thiết bị may 6520133 Sửa chữa thiết bị may
5520134 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ 6520134 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
5520135 Sửa chữa thiết bị chế biến đường 6520135 Sửa chữa thiết bị chế biến đường
5520136 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm 6520136 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
5520137 Sửa chữa cơ khí ngành giấy 6520137 Sửa chữa cơ khí ngành giấy
5520138 Sửa chữa thiết bị in 6520138 Sửa chữa thiết bị in
5520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò 6520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
5520140 Sửa chữa cơ máy mỏ 6520140 Sửa chữa cơ máy mỏ
5520141 Sửa chữa thiết bị hóa chất 6520141 Sửa chữa thiết bị hóa chất
5520142 Sửa chữa thiết bị luyện kim 6520142 Sửa chữa thiết bị luyện kim
5520143 Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí 6520143 Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
5520144 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí 6520144 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
5520145 Sửa chữa máy nâng chuyển 6520145 Sửa chữa máy nâng chuyển
5520146 Sửa chữa máy thi công xây dựng 6520146 Sửa chữa máy thi công xây dựng
5520147 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng 6520147 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
5520148 Sửa chữa cơ khí động lực    
5520149 Bảo trì thiết bị cơ điện 6520149 Bảo trì thiết b cơ đin
5520150 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện    
5520151 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí 6520151 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
5520152 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí    
5520153 Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim    
5520154 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không 6520154 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
5520155 Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp 6520155 Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
    6520156 Bảo dưỡng công nghiệp
5520157 Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt    
5520158 Bo trì và sa chữa mácông cụ    
5520159 Bo trì và sa chữa ô tô    
5520160 Bo trì và sa chữa khung, v ô tô    
5520161 Bo trì và sa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng    
5520162 Bo trì và sa chữa xe máy    
5520163 Bo dưỡng, sa chữa tàu điện 6520163 Bo dưỡng, sa chữa tàu điện
5520164 Bo trì và sa chữa đầu máy, toa xe    
5520165 Bảo trì và sa chữa máy bay    
5520166 Bảo trì và sửa chữa máy tàu thy    
5520167 Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải    
5520168 Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng    
5520169 Bo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển    
5520170 Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp    
5520171 Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp    
5520172 Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm    
5520173 Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò    
5520174 Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt    
5520175 Bảo trì và sửa chữa thiết bị may    
5520176 Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất    
5520177 Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí    
5520178 Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí    
5520179 Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da    
5520180 Bảo trì và sửa chữa thiết bị in    
5520181 Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế    
5520182 Vận hành cần, cầu trục 6520182 Vận hành cn, cu trục
5520183 Vận hành máy thi công nền 6520183 Vận hành máy thi công nn
5520184 Vận hành máy thi công mặt đường 6520184 Vận hành máy thi công mặt đường
5520185 Vận hành máy xây dựng 6520185 Vận hành máy xây dựng
5520186 Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi    
5520187 Vận hành máy nông nghiệp    
5520188 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt 6520188 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
5520189 Vận hành, sửa chữa máy tàu cá 6520189 Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
5520190 Vận hành máy và thiết bị hóa chất 6520190 Vận hành máy và thiết bị hóa chất
5520191 Điều khiển tàu cuốc 6520191 Điều khiển tàu cuốc
55202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông 65202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
5520201 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp 6520201 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
5520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh 6520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
5520203 Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su 6520203 Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
5520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò 6520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
5520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí 6520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà khônkhí
5520206 Kỹ thuật điện cảng hàng không 6520206 Kỹ thuật điện cảng hàng không
5520207 Kỹ thuậđiện tử cng hàng không 6520207 Kỹ thuậđiện tử cng hàng không
  6520208 Kỹ thuật điện tàu bay
5520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay 6520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay
5520210 Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển 6520210 Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
5520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy 6520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy
5520212 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không 6520212 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
5520213 Kỹ thuật dẫn đường hàng không 6520213 Kỹ thuật dẫn đường hàng không
5520214 Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải 6520214 Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
5520215 Kỹ thuật thiết bị radar    
5520216 Kỹ thuật nguồn điện thông tin    
5520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối 6520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị dầu cuối
5520218 Kỹ thuật đài trạm viễn thông 6520218 Kỹ thuật đài trạm viễn thông
5520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông 6520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
5520220 Kỹ thuật truyền hình cáp 6520220 Kỹ thuật truyền hình cáp
5520221 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến 6520221 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
5520222 Điện tử công nghiệp và dân dụng    
5520223 Điện công nghiệp và dân dụng    
5520224 Điện tử dân dụng 6520224 Điện tử dân dụng
5520225 Điện tử công nghiệp 6520225 Điện tử công nghiệp
5520226 Điện dân dụng 6520226 Điện dân dụng
5520227 Điện công nghiệp 6520227 Điện công nghiệp
5520228 Điện tàu thủy 6520228 Điện tàu thủy
5520229 Điện đầu máy đường st 6520229 Điện đầu máy đường sắt
5520230 Điện toa xe đường sắt    
5520231 Sa chữa điện máy mỏ 6520231 Sửa chữa điện máy m
5520232 Sa cha điện máy công trình 6520232 Sa cha điện máy công trình
5520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng 6520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
5520234 Sửa cha đường dây tải điện đang vận hành 6520234 Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
5520235 Sửa chữa thiết bị tự động hóa 6520235 Sửa chữa thiết bị tự động hóa
5520236 Sửa chữa đồng hồ đo thời gian    
5520237 Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực 6520237 Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
5520238 Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng 6520238 Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
5520239 Lắp đặt điện công trình 6520239 Lắp đặt điện công trình
5520240 Lắp đặt thiết bị điện 6520240 Lắp đặt thiết bị điện
5520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thng truyền dẫn điện đường sắt 6520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
5520242 Xây lắp đường dây và trạm điện    
5520243 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 6520243 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
5520244 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống 6520244 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
5520245 Vận hành điện trong nhà máy điện 6520245 Vận hành điện trong nhà máy điện
5520246 Vận hành nhà máy thủy điện 6520246 Vận hành nhà máy thủy điện
5520247 Vận hành nhà máy nhiệt điện 6520247 Vận hành nhà máy nhiệt điện
5520248 Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện 6520248 Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
5520249 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện 6520249 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
5520250 Vận hành trạm, mạng điện 6520250 Vận hành trạm, mạng điện
5520251 Vận hành điện trong nhà máy thủy điện 6520251 Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
5520252 Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy 6520252 Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
5520253 Vận hành tổ máy phát điện Diesel 6520253 Vận hành tổ máy phát điện Diesel
5520254   6520254 Vận hành nhà máy điện hạt nhân
5520255 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh 6520255 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
5520256 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 6520256 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
5520257 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống 6520257 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
5520258 Điều độ lưới điện phân phối 6520258 Điều độ lưới điện phân phối
5520259 Đo lường điện 6520259 Đo lường điện
5520260 Thí nghiệm điện 6520260 Thí nghiệm điện
5520261 Cơ điện lạnh thủy sản 6520261 Cơ điện lạnh thủy sản
5520262 Cơ điện nông thôn 6520262 Cơ điện nông thôn
5520263 Cơ đin tử 6520263 Cơ đin tử
5520264 Tự động hóa công nghiệp 6520264 Tự động hóa công nghiệp
5520265 Hệ thống điện    
5520266 Quản lý và vận hành lưới điện    
5520267 Hệ thống điện đường sắt đô thị 6520267 Hệ thống điện đường sắt đô thị
5520268 Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không 6520268 Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
    6520269 Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
55203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường 65203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
5520301 Luyện gang 6520301 Luyện gang
5520302 Luyện thép 6520302 Luyện thép
5520303 Luyện kim đen    
5520304 Luyện kim màu 6520304 Luyện kim màu
5520305 Luyện Ferro hợp kim 6520305 Luyện Ferro hợp kim
5520306 Xử lý chất thải công nghiệp và y tế    
5520307 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu 6520307 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
5520308 Xử lý chất thải trong sản xuất thép 6520308 Xử lý chất thải trong sản xuất thép
5520309 Xử lý nước thải công nghiệp 6520309 Xử lý nước thải công nghiệp
5520310 Xử lý chất thải trong sản xuất cao su 6520310 Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
5520311 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải 6520311 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
5520312 Cấp, thoát nước 6520312 Cấp thoát nước
55290 Khác 65290 Khác
5529001 Kỹ thuật lò hơi 6529001 Kỹ thuật lò hơi
5529002 Kỹ thuật tua bin 6529002 Kỹ thuật tua bin
5529003 Kỹ thuật tua bin nước    
5529004 Kỹ thuật tua bin khí    
5529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế 6529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
5529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế 6529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
5529007 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế 6529007 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
5529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế 6529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
5529009 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược 6529009 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
5529010 Lp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí 6529010 Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
5529011 Lp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin 6529011 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
5529012 Lặn trục vớt 6529012 Lặn trục vớt
5529013 Lặn nghiên cứu khảo sát 6529013 Lặn nghiên cứu khảo sát
5529014 Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch    
5529015 Lặn thi công 6529015 Lặn thi công
554 Sản xuất và chế biến 654 Sản xuất và chế biến
55401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống 65401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
5540101 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực    
5540102 Chế biến lương thực 6540102 Chế biến lương thực
5540103 ng nghệ thực phẩm 6540103 Công nghệ thực phẩm
5540104 Chế biến thực phẩm 6540104 Chế biến thực phẩm
5540105 Chế biến dầu thực vật 6540105 Chế biến du thực vật
5540106 Chế biến rau quả 6540106 Chế biến rau quả
5540107 Chế biến hạt điều    
5540108 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm    
5540109 Chế biến sữa    
5540110 Sản xuất bột ngọt, gia vị    
5540111 Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo    
5540112 Sản xuất bánh, kẹo 6540112 Sản xuất bánh, kẹo
5540113 Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối    
5540114 Sản xuất muối từ nước biển    
5540115 Sản xuất muối công nghiệp    
5540116 Công nghệ kỹ thuật lên men    
5540117 Sản xuất cồn 6540117 Sản xuất cn
5540118 Sản xuất rượu bia 6540118 Sản xuất rượu bia
5540119 Sản xuất nước giải khát 6540119 Sản xuất nước giải khát
5540120 Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát    
5540121 Chế biến nước quả cô đặc    
5540122 Sản xuất đường glucoza    
5540123 Sản xuất đường mía    
5540124 Công nghệ chế biến chè 6540124 Công nghệ chế biến chè
5540125 Chế biến cà phê, ca cao 6540125 Chế biến cà phê, ca cao
5540126 Chế biến thuốc lá 6540126 Chế biến thuốc lá
5540127 Công nghệ kỹ thuật kim nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm    
5540128 Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm    
55402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da 65402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
5540201 Công nghệ sợi 6540201 Công nghệ sợi
5540202 Công nghệ dệt 6540202 Công nghệ dệt
5540203 Công nghệ may và thời trang 6540203 Công nghệ may
5540204 May thời trang 6540204 May thời trang
5540205 Thiết kế thời trang 6540205 Thiết kế thời trang
5540206 Công nghệ may Veston 6540206 Công nghệ may Veston
5540207 Thiết kế may đo áo dài    
5540208 Công nghệ giặt – là    
5540209 Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da 6540209 Công nghệ da giày
5540210 Công nghệ kỹ thuật thuộc da    
5540211 Thuộc da 6540211 Thuộc da
5540212 Sản xuất hàng da, giầy 6540212 Sản xuất hàng da, giầy
55403 Sản xuất, chế biến khác 65403 Sản xuất, chế biến khác
5540301 Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản 6540301 Công nghệ chế biến lâm sản
5540302 Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su    
5540303 Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm    
558 Kiến trúc và xây dựng 658 Kiến trúc và xây dựng
55801 Kiến trúc và quy hoạch 65801 Kiến trúc và quy hoạch
5580101 Thiết kế kiến trúc    
5580102 Họa viên kiến trúc    
5580103 Thiết kế cảnh quan, hoa viên    
55802 Xây dựng 65802 Xây dựng
5580201 Kỹ thuật xây dựng 6580201 Kỹ thuật xây dựng
5580202 Xây dựng dân dụng và công nghiệp    
5580203 Xây dựng cầu đường    
5580204 Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng 6580204 Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
5580205 Xây dựng cầu đường bộ 6580205 Xây dựng cầu đường bộ
5580206 Bê tông    
5580207 Cốp pha – giàn giáo    
5580208 Cốt thép – hàn    
5580209 N – Hoàn thiện    
5580210 Mộc xây dựng và trang trí nội thất 6580210 Mộc xây dựng và trang trí nội thất
5580211 Mộc dân dụng    
5580212 Điện – nước    
55803 Quản lý xây dựng 65803 Quản lý xây dựng
5580301   6580301 Quản lý xây dựng
562 Nông, lâm nghiệp và thủy sản 662 Nông, lâm nghiệp và thủy sản
56201 Nông nghiệp 66201 Nông nghiệp
5620101 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản    
5620102 Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới    
5620103 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp    
5620104 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả 6620104 Công nghệ sau thu hoạch
5620105 Chế biến nông lâm sản 6620105 Chế biến nông lâm sản
5620106 Sản xuất thức ăn chăn nuôi    
5620107 Nông vụ mía đường    
    6620108 Khoa học cây trồng
5620109 Trồng trọt    
5620110 Trồng trọt và bảo vệ thực vật    
5620111 Trng cây lương thực, thực phẩm 6620111 Trồng cây lương thực, thực phẩm
5620112 Trồng rau    
5620113 Trồng cây công nghiệp 6620113 Trồng cây công nghiệp
5620114 Trồncây ăn quả 6620114 Trồng cây ăn quả
5620115 Bảo vệ thực vật 6620115 Bảo vệ thực vật
5620116 Chăn nuôi gia súc, gia cầm 6620116 Chăn nuôi gia súc, gia cầm
5620117 Chăn nuôi và chế biến thịt Bò 6620117 Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
5620118 Chăn nuôi 6620118 Chăn nuôi
5620119 Chăn nuôi – Thú y    
    6620120 Khuyến nông
5620121 Khuyến nông lâm 6620121 Khuyến nông lâm
5620122 Kỹ thuật dâu tằm tơ 6620122 Kỹ thuật dâu tm tơ
5620123 Chọn và nhân giống cây trồng 6620123 Chọn và nhân giống cây trồng
3620124 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao 6620124 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
5620125 Thủy lợi tổng hợp    
5620126 Quản lý thủy nông    
5620127 Quản lý nông trại    
5620128 Phát triển nông thôn 6620128 Phát triển nông thôn
5620129 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp 6620129 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
56202 Lâm nghiệp 66202 Lâm nghiệp
5620201 Lâm nghiệp 6620201 Lâm nghiệp
5620202 Lâm sinh 6620202 Lâm sinh
5620203 Làm vườn – cây cảnh 6620203 Làm vườn – cây cảnh
5620204 Kỹ thuật cây cao su 6620204 Kỹ thuật cây cao su
5620205 Sinh vt cảnh 6620205 Sinh vt cảnh
5620206 Lâm nghiệp đô thị 6620206 Lâm nghiệp đô thị
5620207 Quản lý tài nguyên rừng 6620207 Quản lý tài nguyên rừng
5620208 Kiểm lâm 6620208 Kim lâm
56203 Thủy sản 66203 Thủy sản
5620301 Chế biến và bảo quản thủy sản 6620301 Chế biến và bảo quản thủy sản
5620302 Nuôi trồng thủy sản 6620302 Nuôi trồng thủy sản
5620303 Nuôi trồng thủy sản nước ngọt 6620303 Nuôi trng thủy sản nước ngọt
5620304 Nuôi trồng thủy sản nước mặnnước lợ 6620304 Nuôi trồng thủy sản nước mặnnước l
5620305 Khai thác, đánh bắt hải sản 6620305 Khai thác, đánh bt hải sản
5620306 Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản    
5620307 Khai thác hàng hải thủy sản    
5620308 Bệnh học thủy sản    
5620309 Phòng và chữa bệnh thủy sản 6620309 Phòng và chữa bệnh thủy sản
5620310 Khuyến ngư    
5620311 Kiểm ngư 6620311 Kiểm ngư
564 Thú y 664 Thú y
56402 Dịch vụ thú y 66402 Dịch vụ thú y
5640201 Dịch vụ thú y 6640201 Dịch vụ thú y
5640202 Dược thú y    
5640203 Thú y 6640203 Thú y
56403 Sản xuất thuốc thú y 66403 Sản xuất thuốc thú y
5640301 Sản xuất thuốc thú y 6640301 Sản xuất thuốc thú y
5640302 Sản xuất thuốc thủy y 6640302 Sản xuất thuốc thủy y
572 Sức khỏe 672 Sức khỏe
57202 Y học cổ truyền 67202 Y học cổ truyền
5720201 Y sỹ y học cổ truyền 6720201 Y học cổ truyền
5720202 Điều dưỡng y học cổ truyền 6720202 Điều dưỡng y học cổ truyền
57203 Dịch vụ y tế 67203 Dịch vụ y tế
5720302 Y sỹ 6720302 Y sỹ đa khoa
5720303 Y sỹ y học dự phòng    
5720304 Dân số y tế    
5720305 Kỹ thuật hình ảnh y học 6720305 Kỹ thuật hình nh y học
5720306 Kỹ thuật xét nghiệm y tế 6720306 Kỹ thuật xét nghiệm y tế
5720307 Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng 6720307 Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
57204 Dược học 67204 Dược học
5720401 Dược sỹ trung cấp 6720401 Dược sỹ cao đẳng
5720402 Kỹ thuật dược 6720402 Kỹ thuật dược
5720403 Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc 6720403 Kỹ thuật kim nghiệm thuốc
57205 Điều dưỡng, hộ sinh 67205 Điều dưỡng, hộ sinh
5720501 Điều dưỡng 6720501 Điều dưỡng
5720502 Hộ sinh 6720502 Hộ sinh
57206 Răng – Hàm – Mặt 67206 Răng – Hàm – Mặt
5720601 Kỹ thuật phục hình răng 6720601 Kỹ thuật phục hình răng
576 Dịch vụ xã hội 676 Dịch vụ xã hội
57601 Công tác xã hội 67601 Công tác xã hội
5760101 Công tác xã hội 6760101 Công tác xã hội
5760102 Công tác thanh thiếu niên 6760102 Công tác thanh thiếu niên
5760103 Công tác công đoàn    
5760104 Lao động – Xã hội    
57602 Dịch vụ xã hội 67602 Dịch vụ xã hội
5760201 Dịch vụ xã hội    
5760202 Chăm sóc và hỗ trợ gia đình    
5760203 Dịch vụ chăm sóc gia đình 6760203 Dịch vụ chăm sóc gia đình
581 Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân 681 Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
58101 Dịch vụ du lịch 68101 Dịch vụ du lịch
5810101 Du lịch lữ hành 6810101 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
5810102 Du lịch sinh thái    
5810103 Hướng dẫn du lịch 6810103 Hướng dẫn du lịch
5810104 Quản trị lữ hành 6810104 Quản trị lữ hành
5810105 Quản trị du lịch MICE 6810105 Quản trị du lịch MICE
5810106 Quản trị dịch vụ giải trí, th thao 6810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
58]0107 Điều hành tour du lịch 6810107 Điều hành tour du lịch
5810108 Đặt giữ chỗ du lịch    
5810109 Đại lý lữ hành    
58102 Khách sạn, nhà hàng 68102 Khách sạn, nhà hàng
5810201 Quản trị khách sạn 6810201 Quản trị khách sạn
5810202 Quản trị khu Resort 6810202 Quản trị khu Resort
5810203 Nghiệp vụ lễ tân 6810203 Quản trị lễ tân
5810204 Nghiệp vụ lưu trú 6810204 Quản trị buồng phòng
5810205 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 6810205 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
5810206 Nghiệp vụ nhà hàng 6810206 Quản trị nhà hàng
5810207 Kỹ thuật chế biến món ăn 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn
5810208 Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống    
5810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống 6810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống
5810210 Kỹ thuật làm bánh 6810210 Kỹ thuật làm bánh
58103 Thể dc thể thao 68103 Thể dc thể thao
5810301 Thể dc thể thao    
    6810302 Y sinh học thể dục thể thao
5810303 Quản lý thể dục, thể thao 6810303 Quản lý thể dục thể thao
58104 Dịch vụ thẩm mỹ 68104 Dịch vụ thẩm mỹ
5810401 Dịch vụ thẩm mỹ    
5810402 Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp    
5810403 Kỹ thuật chăm sóc tóc    
5810404 Chăm sóc sắc đẹp 6810404 Chăm sóc sắc đẹp
58105 Kinh tế gia đình 68105 Kinh tế gia đình
5810501 Kinh tế gia đình 6810501 Kinh tế gia đình
584 Dịch vụ vận tải 684 Dịch vụ vận tải
58401 Khai thác vn tải 68401 Khai thác vận tải
5840101 Quản trị kinh doanh vận tải biển 6840101 Quản trị kinh doanh vận tải biển
    6840102 Khai thác vn tải
5840103 Khai thác cảng hàng không    
5840104 Khai thác vận tải đường biển    
5840105 Khai thác vận tải thủy nội địa    
5840106 Khai thác vận tải đường bộ    
5840107 Khai thác vận tải đường không    
5840108 Khai thác vận tải đường sắt    
5840109 Điều khiển phương tiện thủy nội địa 6840109 Điều khiển phương tiện thủy nội địa
5840110 Điều khiển tàu biển 6840110 Điều khiển tàu biển
5840111 Khai thác máy tàu biển 6840111 Khai thác máy tàu biển
5840112 Khai thác máy tàu thủy 6840112 Khai thác máy tàu thủy
5840113 Vận hành máy tàu thủy 6840113 Vận hành khai thác máy tàu
5840114 Dịch vụ trên tàu biển    
5840115 Bảo đảm an toàn hàng hải 6840115 Bảo đảm an toàn hàng hải
5840116 Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải 6840116 Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
5840117 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp 6840117 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
5840118 Đặt chỗ bán vé    
5840119 Dịch vụ trên tàu bay    
5840120 Lái tàu bay dân dụng 6840120 Lái tàu bay dân dụng
5840121 Điều hành bay 6840121 Điều hành bay
5840122 Kiểm soát không lưu 6840122 Kiểm soát không lưu
5840123 Thông tin tín hiệu đường sắt 6840123 Thông tin tín hiệu đường sắt
5840124 Điều khiển tàu hỏa    
5840125 Lái tàu đường sắt 6840125 Lái tàu đường sắt
5840126 Điều hành chạy tàu hỏa 6840126 Điều hành chạy tàu hỏa
5840127 Lái xe chuyên dụng 6840127 Lái xchuyên dụng
5840128 Lái tàu điện 6840128 Lái tàu điện
5840129 Điều hành đường sắt đô thị 6840129 Điều hành đường sắt đô thị
5840130 Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt 6840130 Vận tải hành khách, hàng hóa đường st
58402 Dịch vụ bưu chính 68402 Dịch vụ bưu chính
5840201 Dịch vụ bưu chính    
5840202 Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học 6840202 Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
5840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông 6840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
585 Môi trường và bảo vệ môi trường 685 Môi trường và bảo vệ môi trường
58501 Kim soávà bảo vệ môi trường 68501 Kiểm soát và bảo vệ môi trường
5850101 Quản lý tài nguyên nước    
5850102 Quản lý đất đai 6850102 Quản lý đất đai
5850103 Quản lý tài ngun và môi trường    
5850104 Bo vệ môi trường đô thị 6850104 Bo vệ môi trường đô thị
5850105 Bo vệ môi trường công nghiệp 6850105 Bo vệ môi trường công nghiệp
5850106 Bo vệ môi trường biển 6850106 Bảo vệ môi trường biển
5850107 Quản lý tài nguyên biển và hải đảo    
5850108 Bo tn và phát trin đa dạng sinh học    
5850109 Xử lý du tràn trên biển 6850109 Xử lý du tràn trên biển
5850110 Xử lý rác thải 6850110 Xử lý rác thải
5850111 An toàn phóng xạ    
58502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp 68502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
5850201 An toàn lao động    
5850202 Bảo hộ lao động và môi trường    
5850203 Bảo hộ lao động 6850203 Bảo hộ lao động
586 An ninh, quốc phòng 686 An ninh, quốc phòng
58601 An ninh và trật tự xã hội 68601 An ninh và trật tự xã hội
5860101 Kiểm tra an ninh hàng không 6860101 Kiểm tra an ninh hàng không
5860102 Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không    
5860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn 6860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn
    6860104 Nghiệp vụ an ninh vận tải
5860105 Kỹ thuật hình sự    
5860106 Điều tra trinh sát an ninh    
5860107 Điều tra trinh sát cảnh sát    
5860108 Quản lý xuất, nhập cảnh    
5860109 Quản lý hành chính về trật tự xã hội    
5860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông    
5860111 Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân    
5860112 Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở    
5860113 Cảnh vệ    
5860114 Cảnh sát vũ trang    
5860115 Phòncháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn 6860115 Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
5860116 Kỹ thuật mật mã an ninh    
58602 Quân sự 68602 Quân sự
5860201 Biên phòng 6860201 Biên phòng
5860202 Đặc công 6860202 Chỉ huy tham mưu Lục quân
5860203 Hậu cần quân sự    
5860204 Quân sự cơ sở    
5860205 Điệp báo chiến dịch    
5860206 Tình báo quân sự    
5860207 Trinh sát    
5860208 Trinh sát biên phòng    
5860209 Trinh sát đặc nhiệm    
5860210 Trinh sát kỹ thuật    
5860211 Huấn luyện động vật nghiệp vụ    
5860212 Kỹ thuật mật mã quân sự    
5860213 Quân khí    
5860214 Vũ khí bộ binh    
5860215 Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp    
5860216 Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không    
5860217 Sửa cha xe máy công binh    
5860218 Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học    
5860219 Khí tài quang học    
5860220 Phân tích chất độc quân sự    
58690 Khác 68690 Khác
5869001 Vệ sỹ 6869001 Vệ sỹ
5869002 Bảo vệ 6869002 Bảo vệ
THÔNG TƯ 04/2017/TT-BLĐTBXH DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI BAN HÀNH
Số, ký hiệu văn bản 04/2017/TT-BLĐTBXH Ngày hiệu lực 15/04/2017
Loại văn bản Thông tư Ngày đăng công báo 18/03/2017
Lĩnh vực Giáo dục - đào tạo
Ngày ban hành 02/03/2017
Cơ quan ban hành Bộ lao động-thương binh và xã hội
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản