THÔNG TƯ 05/2009/TT-BNN BỔ SUNG MỘT SỐ LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 20/03/2009

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
——–

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
————

Số: 05/2009/TT-BNN

Hà Nội, ngày 03 tháng 02 năm 2009

 

THÔNG TƯ

VỀ VIỆC BỔ SUNG MỘT SỐ LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 8 năm 2001;
Căn cứ vào Quy định về Quản lý thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo Quyết định số 89/2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ Thực vật,

Điều 1.

1. Đăng ký chính thức: 08 hoạt chất với 08 tên thương phẩm (gồm thuốc trừ sâu 03 hoạt chất với 03 tên thương phẩm, thuốc trừ bệnh 03 hoạt chất với 03 tên thương phẩm, thuốc trừ cỏ 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm, thuốc điều hòa sinh trưởng 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).

2. Đăng ký bổ sung: 347 trường hợp (gồm 189 loại thuốc trừ sâu, 113 loại thuốc trừ bệnh, 32 loại thuốc trừ cỏ, 07 loại thuốc trừ ốc, 05 loại thuốc điều hòa sinh trưởng, 01 loại thuốc trừ mối) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).

Điều 2. Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật theo Thông tư này được thực hiện theo Quy định về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa được ban hành kèm theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ.

Điều 3. Thông tư này có hiệu lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký.

Điều 4. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

 

CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2009/TT-BNN ngày 03 tháng 02 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT

Mã HS

Tên thương phẩm (TRADE NAME)

Tên hoạt chất – nguyên liệu (COMMON NAME)

Đối tượng phòng trừ (CROP/PEST)

Tổ chức xin đăng ký (APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:

1

3808.10 DuPontTM

Prevathon® 5SC

Chlorantraniliprole Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/bắp cải DuPont Vietnam Ltd

2

3808.10 Radiant 60SC Spinetoram Sâu xanh da láng/hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu Dow AgroSciences B.V

3

3808.10 Sakura 40WP Dinotefuran 25% + Hymexazol 15% Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa Mitsui Chemicals, Inc.
Thuốc trừ bệnh:

1

3808.20 Map Famy 700WP Tricyclazole 500g/kg + Fenoxanil 200g/kg Đạo ôn/lúa Map Pacific Pte Ltd

2

3808.20 Revus opti 440SC Mandipropamid 40g/l + Chlorothalonil 400g/l Sương mai/cà chua Syngenta Vietnam Ltd

3

3808.20 Saprol 190DC Triforine Phấn trắng/hoa hồng Sumitomo Corporation
Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30 Kelion 50WG Orthosulfamuron Cỏ/lúa sạ Isagro S.p.A. Centro

Uffici S.Siro, Italy

Thuốc điều hòa sinh trưởng:

1

3808.30 Tachigaren 30L Hymexazol Điều hòa sinh trưởng/lúa Mitsui Chemicals, Inc.

 

CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2009/TT-BNN ngày 03 tháng 02 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT

Mã HS

Tên thương phẩm (TRADE NAME)

Tên hoạt chất – nguyên liệu (COMMON NAME)

Đối tượng phòng trừ (CROP/PEST)

Tổ chức xin đăng ký (APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:

1

3808.10 Ababetter 3.6EC, 5EC Abamectin Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM&DV Minh Kiến

2

3808.10 Abapro 5.8EC Abamectin Rầy xanh/chè Sundat (S) Pte Ltd

3

3808.10 Aben 168EC Abamectin 18g/l + Pyridaben 150g/l Nhện đỏ/chè Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

4

3808.10 Accenta 50EC Fipronil 35g/l + Lambda-cyhalothrin 15g/l Sâu đục thân/lúa Công ty CP nông dược Nhật Việt

5

3808.10 Actara 25WG Thiamethoxam Bọ trĩ/thanh long, bọ trĩ/điều, rệp/thuốc lá Syngenta Vietnam Ltd

6

3808.10 Acgoldfly 560EC Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Lợi Nông

7

3808.10 Admire 200OD Imidacloprid Rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/cam; bọ trĩ/dưa hấu Bayer Vietnam Ltd (BVL)

8

3808.10 Admitox 100WP, 700WDG Imidacloprid 100WP: Rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

700WDG: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

9

3808.10 Again 50SC Fipronil Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH Lợi Nông

10

3808.10 Alika 247ZC Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l Sâu cuốn lá/lúa Syngenta Vietnam Ltd

11

3808.10 Amazin’s 3.6EC Abamectin Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ

12

3808.10 Ameta 150SC Indoxacarb Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

13

3808.10 ANB52 Super 100EC Liuyangmycin Nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH An Nông

14

3808.10 Anbas 200WP Fenobucarb 5g/kg + Isoprocarb 195g/kg Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

15

3808.10 Annongaplau 100WP, 400WDG Buprofezin Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông

16

3808.10 Anphatox 25EW, 50EW Alpha-cypermethrin Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH An Nông

17

3808.10 Anproud 70DF Buprofezin Rầy nâu/lúa Công ty CP BVTV An Giang

18

3808.10 Antricis 250EC Cypermethrin 20g/l + Dimethoate 200g/l + Fenvalerate 30g/l Sâu vẽ bùa/cam Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

19

3808.10 Apphe 666EC Alpha-cypermethrin 1,6% + Chlorpyrifos Ethyl 65% Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

20

3808.10 Ascend 20SP Acetamiprid Rệp sáp/cà phê, rầy/xoài, rầy nâu/lúa Công ty TNHH Alfa (Saigon)

21

3808.10 Aseld 450EC Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin 50g/kg Sâu xanh/lạc Công ty TNHH – TM Thái Nông
3808.10 Aseld 680EC Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Cypermethrin 100g/l Rệp sáp/cà phê Công ty TNHH – TM Thái Nông

22

3808.10 Asinjapane 20WP Dinotefuran Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang

23

3808.10 Atannong 50SC Chlorfluazuron Sâu khoang/lạc, sâu xanh da láng/đậu xanh Công ty TNHH An Nông

24

3808.10 Azora 350EC Fenobucard 300g/l + Imidacloprid 50g/l Rầy nâu/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

25

3808.10 Bạch tượng 46EC Emamectin benzoate 42g/l + Matrine 4g/l Rầy nâu/lúa, sâu cuốn lá Công ty TNHH –TM Nông Phát
3808.10 Bạch tượng 64EC Emamectin benzoate 60g/l + Matrine 4g/l Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam Công ty TNHH –TM Nông Phát

26

3808.10 Ba Đăng 300WP Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng

27

3808.10 Badanong 95SP Cartap Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH An Nông

28

3808.10 Biffiny 400SC Imidacloprid Bọ trĩ/dưa hấu, rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

29

3808.10 Bio Azadi 0.3SL Azadirachtin Bọ trĩ/nho Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh

30

3808.10 Biperin 50EC, 250EC Cypermethrin 50EC: Bọ xít/lúa 250EC: Sâu xanh da láng/đậu tương Công ty TNHH TM Bình Phương

31

3808.10 Bonus 40EC Chlorpyrifos Ethyl Sâu đục thân/lúa Công ty CP Nicotex

32

3808.10 Bull Star 262.5EC Beta – cyfluthrin 12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/đậu tương Bayer Vietnam Ltd (BVL)

33

3808.10 Bullet 48EC Chlorpyrifos Ethyl Rệp sáp/cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd

34

3808.10 Butal 10WP, 25WP Buprofezin Bọ xít muỗi/điều Bailing International Co., Ltd

35

3808.10 Cadicone 560EC Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 60g/l Sâu đục thân/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

36

3808.10 Chat 20WP Dinotefuran Rầy bông/xoài, rầy chổng cánh/cam, bọ phấn/cà chua, dòi đục lá/dưa chuột. Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

37

3808.10 Chief 260EC Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH ADC

38

3808.10 Chitin 3.6EC Abamectin Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông

39

3808.10 Click 75WP Thiodicard Sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

40

3808.10 Confidor 700WG Imidacloprid Rệp sáp/cà phê, hồ tiêu Bayer Vietnam Ltd (BVL)

41

3808.10 Configent 55SC Fipronil 50g/l + Imidacloprid 5g/l Sâu đục thân/lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
3808.10 Configent 800WG Fipronil 785g/kg + Imidacloprid 15g/kg Sâu đục thân/lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

42

3808.10 Conphai 10WP Imidacloprid Rầy xanh/chè Công ty TNHH Trường Thịnh

43

3808.10 Coral 200SC Carbosulfan Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH – TM ACP

44

3808.10 Cruiser plus 312.5FS Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l Xử lý hạt giống trừ sâu xám/ngô, bệnh lúa von/lúa Syngenta Vietnam Ltd

45

3808.10 Cytoc 250WP Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam

46

3808.10 Daiwance 200SP Acetamiprid Rầy nâu/lúa Taiwan Advance Science Co.,Ltd

47

3808.10 Daiwansin 25SC Spinosad Sâu tơ/bắp cải Taiwan Advance Science Co., Ltd.

48

3808.10 Daiwantin 5EC Abamectin 3% + Emamectin benzoate 2% Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương Taiwan Advanxe Science Co., Ltd

49

3808.10 Dantac 500SP Cartap Sâu đục thân/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

50

3808.10 Daphacis 25EC Deltamethrin Sâu đục quả/đậu xanh Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

51

3808.10 Dersi-s 2.5EC Deltamethrin Bọ xít muỗi/điều Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

52

3808.10 Diazan 40EC, 50ND Diazinon 40EC: Bọ trĩ/điều, sâu đục cành/điều

50ND: Sâu đục thân/điều

Công ty CP BVTV An Giang

53

3808.10 Diflower 600WP Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

54

3808.10 Dizorin super 55EC Chlorpyrifos Ethyl 48% + Imidacloprid 7% Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

55

3808.10 Dragon 585EC Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + Cypermethrin 5.5% Rầy nâu/lúa Imaspro Resources Sdn Bhd

56

3808.10 Dragoannong 585EC Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55g/l Rầy nâu/lúa, sâu khoang/đậu xanh Công ty TNHH An Nông

 57

3808.10 Đại Bàng Đỏ 777EC Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 227g/l Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

58

3808.10 Emasuper 3.8EC Emamectin benzoate Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp/đậu tương; rầy chổng cánh/cam; rầy bông/xoài Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

59

3808.10 Ematigi 3.8EC Emamectin benzoate Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

60

3808.10 Emicide 105EC Abamectin 15g/l + Imadacloprid 90g/l Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

61

3808.10 Explorer 200WP Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

62

3808.10 Fanty 5.6EC, 6.2EC Abamectin Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang

63

3808.10 Fipshot 800WP Fipronil Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê Công ty TNHH – TM Thanh Điền

64

3808.10 FM-tox 25EC Alpha-cypermethrin Bọ xít muỗi/điều Công ty TNHH Việt Thắng

65

3808.10 Focal 5.5EC Emamectin benzoate Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

66

3808.10 Focotoc 250EC Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l Sâu khoang/lạc Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 67

3808.10 Fortaras top 247SC Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l Bọ xít hôi, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

68

3808.10 Fortox 25EC, 50EC Alpha – cypermethrin 25EC: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc

50EC: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương

69

3808.10 Genotox 55.5EC Chlorpyrifos Ethyl Sâu đục bẹ/lúa, sâu xanh/lạc, sâu xanh/đậu tương, rệp sáp/cà phê Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

70

3808.10 Goltoc 250EC Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam

71

3808.10 Hapmisu 20EC Imidacloprid 2% + Pyridaben 18% Bọ phấn/lạc, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/hoa hồng Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

72

3808.10 Hello 250WP Buprofezin Rệp, rầy bông/xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; rệp sáp/cà phê; rầy chổng cánh/cam Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

73

3808.10 Hifi 3.6EC, 5.4EC Abamectin Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM ACP

74

3808.10 Hitoshi 200WP Dinotefuran Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Ân Nông

75

3808.10 Hoban 30EC Chlorpyrifos Ethyl Sâu đục thân/lúa Công ty CP Hốc Môn

76

3808.10 Honest 1.8EC Abamectin Bọ trĩ/dưa hấu Công ty CP Hốc Môn

 77

3808.10 Homectin 1.9EC Emamectin benzoate Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Hốc Môn

78

3808.10 Hotray 200SL Acetamiprid Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong

79

3808.10 Hugo 95SP Acetamiprid 3% + Cartap 92% Rệp sáp/cà phê Công ty CP Hốc Môn

80

3808.10 Imitox 700WG Imidacloprid Rệp sáp/cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

81

3808.10 Indosuper 150SC Indoxaccarb Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

82

3808.10 Inmanda 250WP Imidacloprid Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Bình Phương

83

3808.10 Javipas 450EC Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l Rầy nâu/lúa Công ty CP nông dược Nhật Việt

84

3808.10 Jia-mixper 5EC Abamectin 3% + Emamectin benzoate 2% Sâu xanh da láng/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

85

3808.10 Kadatil 39WP Buprofezin 22% + Imdacloprid 17% Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

86

3808.10 Kasakiusa 430EC Alpha-cypermethrin 30g/l + Phoxim 400g/l Bọ xít muỗi/điều Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 87

3808.10 Katedapha 25EC Lambda-cyhalothrin Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

88

3808.10 Khongray 47WP Acetamiprid 22% + Buprofezin 25% Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát
3808.10 Khongray 54WP Acetamiprid 24% + Buprofezin 30% Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

89

3808.10 Kinomec 3.8EC Emamectin benzoate Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông

90

3808.10 Koben 15EC Pyridaben Nhện đỏ/cam Bailing International Co., Ltd

91

3808.10 Kongpi-da 151WP Imidacloprid Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

92

3808.10 Koto 240SC Thiacloprid Rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, sâu xanh/cà chua, rầy chổng cánh/cam Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

93

3808.10 K – T annong 25EC, 25EW Lambda-cyhalothrin Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương Công ty TNHH An Nông

94

3808.10 Lantini 44G Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg Sâu đục thân/lúa Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

95

3808.10 Legend 0.3G Fipronil 0.3G: Sâu đục thân/mía

5SC: Rệp/xoài

800WG: Rệp/xoài, rầy chổng cánh/cam, rệp/bông

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

96

3808.10 Losmine 66WP Chlorpyrifos Ethyl 56% + Imidacloprid 10% Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

97

3808.10 Lugens 200FS Fipronil Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

98

3808.10 Mã lục 150WP Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Việt Thắng

99

3808.10 Mace 75SP Acephate Rầy bông/xoài, bọ xít muỗi/điều, sâu đục thân/lúa Map Pacific Pte Ltd

100

3808.10 Map Go 20ME Emamectin benzoate 0.4% + Monosultap 19.6% Sâu cuốn lá/lúa Map Pacific Pte Ltd

101

3808.10 Map – Jono 700WP, 700WDG Imidacloprid 700WP: Sâu xám/ngô, rầy xanh/bông

700WDG: Rầy xanh/chè

Map Pacific Pte Ltd

102

3808.10 Map – Judo 800WP Buprofezin Rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa Map Pacific Pte Ltd

103

3808.10 Map Logic 90WP Clinoptilolite Tuyến trùng/hồ tiêu Map Pacific Pte Ltd

104

3808.10 Map – Permethrin 50EC Permethrin Sâu đục quả/đậu tương, sâu xanh da láng/lạc, rệp sáp/cà phê Map Pacific Pte Ltd

105

3808.10 MAP Silo 200WP Fipronil 100g/kg + Thiamethoxam 100g/kg Bọ trĩ/lúa Map Pacific Pte Ltd

106

3808.10 Map spin 350WP Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg Rầy nâu/lúa Map Pacific Pte Ltd

 107

3808.10 Mapy 48EC Chlorpyrifos Ethyl Sâu đục thân/ngô Map Pacific Pte Ltd

108

3808.10 Mastereide 45SC Buprofezin 40% + Deltamethrin 5% Rầy nâu/lúa Sundat (S) Pte Ltd

 109

3808.10 Megashield 525EC Acetamiprid 30g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495g/l Sâu đục bẹ/lúa Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

110

3808.10 Metox 809 8EC Cypermethrin 2.0% + Isoprocarb 6.0% Rầy nâu/lúa Công ty CP Nicotex

111

3808.10 Mikhada 20WP, 45ME, 70WG Imidacloprid Rầy nâu/lúa Công ty CP TM BVTV Minh Khai

112

3808.10 Moousa 20EC, 50EC, 60WDG Emamectin benzoate Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Trường Hải

113

3808.10 Mosflannong 30EC, 200WP Acetamiprid Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông

114

3808.10 Motsuper 36WG Acetamiprid Rầy nâu/lúa Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

115

3808.10 Mothian 0.35EC Azadirachtin Sâu tơ/ bắp cải Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

116

3808.10 Motox 10EC Alpha – cypermethrin Rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều Công ty CP SX-TM-DV Ngọc Tùng

117

3808.10 Nafat 3.6EC, 5.0EC Abamectin Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH Kiên Nam

118

3808.10 Nas 36EC, 60EC Abamectin Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Trường Hải

119

3808.10 Nazomi 2.0EC, 5WDG Emamectin benzoate Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Kiên Nam

120

3808.10 Newsodant 2EC, 4EC, 4.5EC Abamectin Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

121

3808.10 Newtoc 250EC Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l Rầy nâu/lúa Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

122

3808.10 Nofara 350SC Thiamethoxam Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

123

3808.10 NOSOT Super 300SC Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông

124

3808.10 Novimec 7.2EC Abamectin Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông Việt

125

3808.10 Okamex 310WP Beta-cypermethrin 10g/kg + Buprofezin 300g/kg Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

126

3808.10 Ondosol 750WP Thiodicarb Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

127

3808.10 Oshin 1G Dinotefuran Rầy xanh/đậu bắp Mitsui Chemicals., Inc

128

3808.10 Penelty gold 50EC Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40% Rệp sáp/cà phê Công ty TNHH ADC

129

3808.10 PER annong 100EW, 500EC Permethrin 100EW: Rệp sáp/cà phê, sâu cuốn lá/lúa

500EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

130

3808.10 Peran 50EC Permethrin Sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều Công ty CP BVTV An Giang

131

3808.10 Pertrang 650EC Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 150g/l Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang
3808.10 Pertrang 750EC Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 250g/l Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang

132

3808.10 Pesieu 500SC Diafenthiuron Sâu xanh/bắp cải Công ty TNHH Việt Thắng

133

3808.10 Prodife’s 5.8EC Emamectin benzoate Rầy bông/xoài Công ty TNHH – TM Nông Phát

134

3808.10 Profast 210EC Alpha cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l Sâu đục cành/cà phê Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

135

3808.10 Profezin 400SC Buprofezin Rầy nâu/lúa Công ty CP Hốc Môn

136

3808.10 Promectin 100WDG Emamectin benzoate Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Nông Việt

137

3808.10 Pro – per 600EC Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 150g/l Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

138

3808.10 Quiluxny 1.9EC Emamectin benzoate Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

139

3808.10 Rambo 1G Fipronil Rầy nâu/lúa Công ty TNHH ADC

140

3808.10 Ranadi 25WP Buprofezin Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

141

3808.10 Ranaxa 25WG Thiamethoxam Rầy nâu/lúa, rệp/cải củ Công ty CP Đồng Xanh

142

3808.10 Redpolo 300WP Acetamiprid 280g/kg + Fipronil 20g/kg Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

143

3808.10 Repny 65WP Chlorpyrifos Ethyl 45% + Imidacloprid 20% Rệp sáp/cà phê, sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

144

3808.10 Romance 33WP Acetamiprid 25% + Imidacloprid 8% Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát
3808.10 Romance 36WP Acetamiprid 20% + Imidacloprid 16% Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

145

3808.10 Roverusa 600EC Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

146

3808.10 Samourai 35EC Deltamethrin 1.0% + Fipronil 2.5% Sâu cuốn lá/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)

147

3808.10 Secure 10EC Chlorfenapyr Sâu cuốn lá/lúa BASF Singapore Pte Ltd

148

3808.10 Sedox 200EC Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l Nhện gié/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

149

3808.10 S-H Thôn Trang 3.8EC Abamectin 3.3% + Emamectin benzoate 0.5% Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang
3808.10 S-H Thôn Trang 4.8EC Abamectin 4.3% + Emamectin benzoate 0.5% Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang
3808.10 S-H Thôn Trang 5.8EC Abamectin 5.3% + Emamectin benzoate 0.5% Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang

150

3808.10 Sherpa 25EC Cypermethrin Sâu khoang/lạc, đậu tương Bayer Vietnam Ltd (BVL)

151

3808.10 Shertox 5EW, 10EW, 50EC Cypermethrin 5EW, 50EC: Rệp vảy/cà phê

10EW: Sâu ăn lá/đậu tương, sâu khoang/lạc

Công ty TNHH An Nông

152

3808.10 Sieu fitoc 150EC Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

153

3808.10 Sieu sao E 500WP Chlorpyrifos Ethyl Sâu đụcquả/đậu tương, rầy nâu/lúa, sâu vẽ bùa/cam, rầy bông/xoài Công ty TNHH Phú Nông

154

3808.10 Silsau 4.3EC, 4.7EC, 5.3EC Abamectin Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH ADC

155

3808.10 Silsau super 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC Emamectin benzoate Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu vẽ bùa/cam Công ty TNHH ADC

156

3808.10 Solomon 300OD Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l Bọ trĩ/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)

157

3808.10 Spaceloft 300EC Alpha-cypermethrin 30g/l + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l + Imidacloprid 50g/l Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH An Nông

158

3808.10 Subside 585EC Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55g/l Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM ACP

159

3808.10 Success 120SC Spinosad Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa Dow AgroSciences B.V

160

3808.10 Sun top 700WP Imidacloprid Rầy nâu/lúa Sundat (S) Pte Ltd

161

3808.10 Superista 25EC Buprofezin 6% + Isoprocarb 19% Rầy xanh/chè, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

162

3808.10 Supermate 150SC Indoxacarb Sâu xanh/thuốc lá, sâu khoang/lạc Công ty TNHH An Nông

163

3808.10 Supitoc 250EC Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l Sâu khoang/lạc Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

164

3808.10 Tư ếch 800WG Fipronil Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Đồng Xanh

165

3808.10 Talor 13.8EC Abamectin 1% + Imidacloprid 12.8% Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang

166

3808.10 Tanwin 5.5WDG Emamectin benzoate Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

167

3808.10 Taron 50EC Chlorpyrifos Methyl Sâu xanh da láng/hành, bọ trĩ/dưa hấu Map Pacific Pte Ltd

168

3808.10 Tasodant 6G Chlorpyrifos Ethyl 5% + Permethrin 1% Rệp sáp, ve sầu/cà phê Công ty TNHH ADC
3808.10 Tasodant 12G Chlorpyrifos Ethyl 10% + Permethrin 2% Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/cà phê Công ty TNHH ADC
3808.10 Tasodant 600EC Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l Sâu đục thân/lúa Công ty TNHH ADC

169

3808.10 Tata 25WG Thiamethoxam Bọ trĩ/lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; rệp sáp/cà phê Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

170

3808.10 T-email 10WP Imidacloprid Nhện gié/lúa, bọ trĩ/dưa hấu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
3808.10 T-email 70WP Imidacloprid Bọ xít muỗi, bọ trĩ/điều; rệp sáp, bọ xít lưới/hồ tiêu Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

171

3808.10 Tigibamec 6.0EC Abamectin Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

172

3808.10 Tikemectin 20WG Emamectin benzoate Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP XNK Thọ Khang

173

3808.10 Tipho-sieu 400EC Chlorpyrifos Ethyl Rệp sáp/cà phê Công ty TNHH – TM Thái Phong

174

3808.10 Toof 150SL Dinotefuran Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

175

3808.10 Triceny 50EC Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8% Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
3808.10 Triceny 595EC Chlorpyrifos Ethyl 515g/l + Cypermethrin 80g/l Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

176

3808.10 Tungcydan 30EC Chlorpyrifos Ethyl 25% + Cypermethrin 5% Sâu đục bẹ, nhện gié/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
3808.10 Tungcydan 55EC Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5% Nhện gié, rầy nâu/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
3808.10 Tungcydan 60EC Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5% Mọt đục cành/cà phê; sâu ăn lá/khoai lang; sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục thân/điều; rệp sáp, rệp muội/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

177

3808.10 Tungent 800WDG Fipronil Sâu đục bẹ/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

178

3808.10 Tungperin 10EC, 25EC Permethrin 10EC: Bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu róm/điều

25EC: Sâu đục bẹ/lúa, sâu róm/điều

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

179

3808.10 Tungrell 25EC Cypermethrin 5% + Quinalphos 20% Sâu ăn lá/sầu riêng Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

180

3808.10 Valudant 250SC Lambda-cyhalothrin 110g/l + Thiamethoxam 140g/l Rầy nâu/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

181

3808.10 Vibafos 15EC Abmectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8% Sâu vẽ bùa/cam Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

182

3808.10 Vibasa 50 ND Fenobucarb Rầy nâu/lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

183

3808.10 VK.sudan 650EC Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 600g/l Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

184

3808.10 Virtako 40WG Chlorantraniliprole 20% + Thiamethoxam 20% Rầy nâu/lúa Syngenta Vietnam Ltd

185

3808.10 Voi thai 5.8EC, 6.2EC Abamectin 5.8EC: Nhện đỏ/cam; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

6.2EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty TNHH – TM Nông Phát

186

3808.10 Voi tuyệt vời 40EC Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 20g/l Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

187

3808.10 Wavesuper 15SC Indoxacarb Sâu cuốn lá/lúa Bà Lê Nử

188

3808.10 Wavotox 585 EC Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55g/l Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Việt Thắng

189

3808.10 Winter 635EC Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa Công ty TNHH ADC
Thuốc trừ bệnh:

1

3808.20 Acanvi 200SC Hexaconazole Lem lép hạt/lúa Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd

2

3808.20 Aconeb 70WP Propineb Sương mai/dưa chuột, lem lép hạt/lúa Công ty CP Đồng Xanh

3

3808.20 Afico 70WP Propineb Thán thư/xoài Công ty CP Nicotex

4

3808.20 Alfavin 700WP Difennoconazole 150g/kg + Isoprothiolane 400g/kg + Propiconazole 150g/kg Đạo ôn/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

5

3808.20 Altista 300SC Azoxystrobin Thán thư/xoài Công ty CP XNK Thọ Khang

6

3808.20 Afumin 400WP Iprobenfos 10g/kg + Isoprothiolane 390g/kg Đạo ôn/lúa Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

7

3808.20 Agofast 80 WP Fosetyl – Aluminium Đốm lá/thuốc lá Công ty CP Đồng Xanh

8

3808.20 Amistar top 325SC Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Đạo ôn/lúa Syngenta Vietnam Ltd

9

3808.20 Anhvinh 50SC Hexaconazole 50SC: Vàng lá/lúa

150SC, 200SC: Lem lép hạt, vàng lá/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Lợi Nông

10

3808.20 Annong Manco 300SC Mancozeb Lem lép hạt, vàng lá/lúa; rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH An Nông

11

3808.20 Annongvin 50SC, 200SC, 250SC, 400SC, 800WG Hexaconazole 50SC: Lem lép hạt, vàng lá/lúa; rỉ sắt/cà phê

200SC, 400SC: Lem lép hạt, vàng lá/lúa; thán thư/xoài

250SC: Lem lép hạt, vàng lá/lúa; thán thư/xoài; nấm hồng/cà phê

800WG: Rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH An Nông

12

3808.20 anRUTA 400EW Flusilazole Vàng lá/lúa Công ty TNHH An Nông

13

3808.20 Audione 325SC Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

14

3808.20 Avalon 8WP Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracyline Hydrocloride 6% Đốm cành/thanh long Công ty TNHH – TM ACP

15

3808.20 Avastar 40EC Flusilazole Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

16

3808.20 Bayfidan 250EC Triadimenol Sẹo/cam Bayer Vietnam Ltd (BVL)

17

3808.20 Best-Harvest 5SC Hexaconazole Khô vằn/lúa Sundat (S) Pte Ltd

18

3808.20 Bibim 50WP Sulfur 45% + Tricyclazole 5% Đốm lá/lạc Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

19

3808.20 Bimdowmy 750WP Tricyclazole Đạo ôn/lúa Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd

20

3808.20 Bumtil 550SE Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l Lem lép hạt/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

21

3808.20 Bpbyms 750WP, 800WP Tricyclazole Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM Bình Phương

22

3808.20 Bretil Super 300EC Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Khô vằn/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

23

3808.20 Cabrio Top 600WDG Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg Đạo ôn/lúa BASF Singapore Pte Ltd

24

3808.20 Carzole 20 WP Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5% Thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; thán thư/điều Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

25

3808.20 Centervin 100SC Hexaconazole Lem lép hạt/lúa Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.

26

3808.20 Citione 350SC, 500WP Iprodione Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

27

3808.20 Cittizen 333SC Tricyclazole Đạo ôn/lúa Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd

28

3808.20 Cowboy 600WP Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450g/kg Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH ADC

29

3808.20 Cuproxat 345SC Copper Sulfate (Tribasic) Loét/cam, thối quả do vi khuẩn/xoài Nufarm Asia Sdn Bhd

30

3808.20 Cythala 75WP Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15% Rỉ sắt/đậu tương, thán thư/xoài, rỉ sắt/cà phê, khô vằn/lúa Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

31

3808.20 Daconil 75WP, 500SC Chlorothalonil 75WP: Sẹo, Melanos/cam; thán thư/xoài

500SC: Sẹo, Melanos/cam

SDS Biotech K.K, Japan

32

3808.20 Dafostyl 80WP Fosetyl Aluminium Sương mai/nho Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

33

3808.20 Daphavil 50SC Carbendazim Thán thư/điều, khô vằn/lúa Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

34

3808.20 Dibazole 10SL Hexaconazole Đốm lá/lạc, đốm mắt cua/cà phê Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

35

3808.20 Dobexyl 50WP Benalaxyl Đốm lá/đậu tương, vàng lá/lúa Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

36

3808.20 Dolazole 80WP Tricyclazole Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng

37

3808.20 Dotalia 580SC Propiconazole 130g/l + Tricyclazole 450g/l Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng

38

3808.20 DuPontTM Delsene® 80WP Carbendazim 6% + Mancozeb 74% Mốc sương/cà chua DuPont Vietnam Ltd

39

3808.20 Famertil 300EC Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

40

3808.20 Fotazole 350SC Tricyclazole Đạo ôn/lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd

41

3808.20 Fozeni 250EW Tebuconazole Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nicotex

42

3808.20 Fullcide 820WP, 860WP Tricyclazole Đạo ôn/lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát

43

3808.20 Fulvin 5SC, 10SC Hexaconazole Lem lép hạt/lúa Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd

44

3808.20 Funhat 40EC Isoprothiolane Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Việt Thắng

45

3808.20 Glory 50SC Carbendazim Rỉ sắt/cà phê Map Pacific Pte Ltd

46

3808.20 Goldone 810WP Tricyclazole Đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

47

3808.20 Hatsang 40EC Flusilazole Thán thư/dưa hấu Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

48

3808.20 Hexado 155SC Carbendazim 125g/l + Hexaconazole 30g/l Phấn trắng/nho, vàng lá/lúa Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

49

3808.20 Hexin 5SC Haxeconazole Vàng lá, lem lép hạt/lúa Astec LifeScience Ltd

50

3808.20 Hotisco 300EC Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Đốm lá/đậu tương, rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

51

3808.20 Jasmine 300SE Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Thạnh Hưng

52

3808.20 Kansui 21.2WP Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20% Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Việt Thắng

53

3808.20 Kara-one 400WP Isoprothiolane Đạo ôn/lúa Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd

54

3808.20 Likat 300EC Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/điều Công ty TNHH SX TM Tô Ba

55

3808.20 Longbay 20SC Thiodiazole copper Thối nhũn/bắp cải Công ty TNHH Trường Thịnh

56

3808.20 Majestic 250SC Azoxystrobin Thán thư hoa/xoài Công ty TNHH Thạnh Hưng

57

3808.20 MAP Green 10AS Citrus oil Thối búp/chè; thán thư/ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/nho Map Pacific Pte Ltd

58

3808.20 Map Super 300EC Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Đốm lá/lạc Map Pacific Pte Ltd

59

3808.20 Marthian 90SP Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35% Héo xanh/cà chua Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

60

3808.20 Nativo 750WG Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Thán thư/xoài; đốm lá/dưa hấu; rỉ sắt/cà phê, lạc, đậu tương Bayer Vietnam Ltd (BVL)

61

3808.20 Newlia Super 525SE Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Lợi Nông

62

3808.20 Newsuper 330EC Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l Khô vằn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

63

3808.20 Newyo 330EC Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l Lem lép hạt, vàng lá/lúa Công ty TNHH An Nông

64

3808.20 Niforan 50WP Iprodione Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nicotex

65

3808.20 Norshield 58WP, 86.2WG Cuprous Oxide 58WP: Vàng lá thối rễ/cà phê

86.2WG: Thán thư/điều

Nordox Industrier AS – Ostensjovein

66

3808.20 Novigold 800WP Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg Đạo ôn/lúa Công ty CP Nông Việt

67

3808.20 Oka 20WP Oxolinic acid Bạc lá/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

68

3808.20 Perevil 300SC Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 270g/l Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang

69

3808.20 Physan 20L Quaternary Ammonium Salts Rêu hại thân, cành/cam; loét lá trước khi ra hoa/cam; lúa von/lúa Asiatic Agriculatural Industries Pte Ltd

70

3808.20 Picoraz 490EC Prochloraz 400g/l + Propiconazole 90g/l Đốm lá/lạc Irvita Plant Protection N.V.

71

3808.20 Plastimula 1DD Polyphenol chiết suất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L) Xử lý hạt giống để tăng khả năng kháng bệnh vàng lùn do virus/lúa Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

72

3808.20 Provil 30EW Tebuconazole Lem lép hạt, đạo ôn/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

73

3808.20 Ricesilk 700WP Carbendazim 100g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg Đạo ôn/lúa Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

74

3808.20 Ridomil Gold®68WG Mancozeb 640g/kg + Metalaxy-M 40g/kg Chiết cây con/thuốc lá, lạc; thối nõn/dứa; chết nhanh/hồ tiêu; đốm cành/thanh long; mốc sương/nho Syngenta Vietnam Ltd

75

3808.20 Rinhmyn 680WP Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 40g/kg Thán thư/dưa hấu Công ty TNHH An Nông

76

3808.20 Rocksai super 425WP Tricyclazole 400g/kg + Propiconazole 25g/kg Đạo ôn/lúa Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

77

3808.20 Rollone 750WP Iprodione 400g/kg + Sulfur 350g/kg Lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

78

3808.20 Rora 750WP Iprodione Lem lép hạt/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

79

3808.20 Rovannong 250SC, 500SC Iprodione Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông

80

3808.20 Score 250EC Difenoconazole Muội đen, đốm nâu vòng/thuốc lá; thán thư/điều; đốm cành/thanh long Syngenta Vietnam Ltd

81

3808.20 Sienna 70WP Propineb Vàng lá/lúa Bà Lê Nử

82

3808.20 Sieubymsa 75WP Tricyclazole Đạo ôn/lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong

83

3808.20 Sun-hex-tric 25SC Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l Đạo ôn/lúa Sundat (S) Pte Ltd

84

3808.20 T-supernew 350EC Propiconazole 150g/l + Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l Rỉ sắt/lạc Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

85

3808.20 TEPRO – Super 300EC Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l Thán thư/điều Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

86

3808.20 Thianzole 12.5EW Tebuconazole Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

87

3808.20 Thonvil 100SC Hexaconazole Khô vằn/lúa Công ty TNHH TM Thôn Trang

88

3808.20 Tiljapanesuper 350EC Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 200g/l Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

89

3808.20 Tinitaly surper 300.5SE Difenoconazole 50.5g/l + Propiconazole 250g/l Rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH An Nông
3808.20 Tinitaly surper 300.5EC Difenoconazole 50g/l + Propiconazole 250.5g/l Rỉ sắt/cà phê, đốm lá/lạc Công ty TNHH An Nông
3808.20 Tinitaly surper 300SE Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH An Nông

90

3808.20 Tinix 250EC Propiconazole Rỉ sắt/cà phê, thán thư/xoài Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

91

3808.20 Tinmynew 250EW Propiconazole Rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Lợi Nông

92

3808.20 Tinmynew Super 300EC Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Lợi Nông

93

3808.20 Tobacol 70WP Propineb Mốc sương/nho, thán thư/xoài Công ty TNHH SX TM Tô Ba

94

3808.20 Topulas 70WP Thiophanate Methyl Phấn trắng/dưa chuột Công ty TNHH Nam Bắc

95

3808.20 Tracomix 760WP Cymoxanil 60g/kg + Propineb 700g/kg Lem lép hạt/lúa Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

96

3808.20 Trobin 250SC Azoxystrobin Ghẻ nhám/cam Công ty TNHH Phú Nông

97

3808.20 TS-M annong 70WP, 430SC Thiophanate – Methyl 70WP: Phấn trắng/nho, lem lép hạt/lúa, thán thư/dưa hấu

430SC: Vàng lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

98

3808.20 Tungmanzeb 800WP Mancozeb Đốm lá/lạc, ngô; rỉ sắt/lạc, cà phê; thán thư/điều, xoài Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

99

3808.20 Tungsin-M 72WP Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% Thán thư/điều, lem lép hạt/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

100

3808.20 Tungvil 10SC Hexaconazole Thán thư/điều Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

101

3808.20 Unitil 32WG Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30% Đạo ôn/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành

102

3808.20 Vanglany 80WP Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45% Thán thư/xoài; bệnh ghẻ/cam; khô vằn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc yến

103

3808.20 Verygold 460SC Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

104

3808.20 Victodo 70WP Flutriafol 30% + Tricyclazole 40% Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Nhất Nông

105

3808.20 Vieteam 80WP Sulfur 79.5% + Tricyclazole 0.5% Nhện gié/lúa; phấn trắng/xoài, cao su Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

106

3808.20 Vikny 0,5SL Protein amylose Thán thư/ớt, dưa hấu Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

107

3808.20 Vitebu 250SC Tebuconazole Thán thư/xoài Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

108

3808.20 VK. Sakucin 25WP Bismerthiazol (sai ku zuo) Bạc lá/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

109

3808.20 V-T Vil 500SC Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10g/l Sẹo/cao, đốm lá/bắp cải, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Việt Thắng

110

3808.20 Window 75WP Tricyclazole Đạo ôn/lúa Công ty TNHH – TM ACP

111

3808.20 Xanized 72WP Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% Loét sọc mặt cạo/cao su Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

112

3808.20 Zisento 77WP Copper hydroxide Sẹo/cam Công ty CP Nicotex

113

3808.20 Zintracol 70WP Propineb Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; sương mai/dưa chuột; thán thư/cà phê Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30 Adore 25SC Quinclorac Cỏ/lúa sạ Công ty CP Hốc Môn

2

3808.30 Akina 48EC Clomazone Cỏ/lúa sạ Asiagro Pacific Ltd

3

3808.30 Ansiphit 300EC Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Cỏ/lúa sạ Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

4

3808.30 Antaco 500ND Acetochlor Cỏ/sắn, ngô, mía Công ty TNHH Việt Thắng

5

3808.30 Bêlêr 620 OD Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l Cỏ/lúa sạ Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

6

3808.30 Basta 15SL Glufosinate Ammonium Cỏ/nho, bắp cải, xoài Bayer Vietnam Ltd (BVL)

7

3808.30 Camini 10SC Bispyribac-sodium Cỏ/lúa sạ Công ty CP TST Cần Thơ

8

3808.30 Clymo-sate 480SL Glyphoste IPA salt Cỏ/đất không trồng trọt Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

9

3808.30 Daiwansa 480SL Glyphosate Cỏ/cà phê Taiwan Advance Science Co., Ltd

10

3808.30 DuPontTM Supermix® 32 WP Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26% Cỏ/lúa sạ DuPont Vietnam Ltd

11

3808.30 Fasfix 150SL Glufosinate Ammonium Cỏ/cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn

12

3808.30 Higlyphosan 480SL Glyphoste Cỏ/vải Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

13

3808.30 Linchor top 60 OD Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l Cỏ/lúa sạ Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

14

3808.30 Mekosate 480SL Glyphosate IPA Salt Cỏ/đất không trồng trọt Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd

15

3808.30 Morclean 150SC Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l Cỏ/lúa sạ Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

16

3808.30 Mullai 100WG Bensulfuron Methyl Cỏ/lúa sạ Công ty TNHH TM Bình Phương

17

3808.30 Newfit 330EC Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Cỏ/lúa sạ Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

18

3808.30 Nichiral 300EC Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Cỏ/lúa sạ Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

19

3808.30 Ozawa 250SC Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l Cỏ/lúa sạ Công ty TNHH An Nông

20

3808.30 Rinonil 3.2GR Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg Cỏ/lúa cấy Guangxi Letu Bio Technology Co., Ltd

21

3808.30 Rontatap 500EC Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l Cỏ/đậu tương Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

22

3808.30 Runtop 375SC Quinclorac 250g/l + Fenoxaprop-P-ethyl 75g/l + Pyrazosulfuron ethyl 50g/l Cỏ/lúa sạ Công ty TNHH An Nông

23

3808.30 Rus-annong 200SC Pyrazosulfuron Ethyl Cỏ/lúa sạ Công ty TNHH An Nông

24

3808.30 Sabuta 600EC Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Cỏ/lúa sạ Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

25

3808.30 Stopusamy 60EC Cyhalofop-butyl 50g/l + Pennoxsulam 10g/l Cỏ/lúa sạ Công ty TNHH TM Thôn Trang

26

3808.30 Sunquin 50SC Pyrazosulfuron 3% + Quinclorac 47% Cỏ/lúa sạ Sundat (S) Pte Ltd

27

3808.30 Super-kosphit 300EC Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Cỏ/lúa sạ Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida

28

3808.30 Supershot 70 OD Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l Cỏ/lúa sạ Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

29

3808.30 Tophiz 300EC Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Cỏ/lúa sạ Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd

30

3808.30 Topone 155SE Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 50g/l Cỏ/lúa sạ Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

31

3808.30 Vifosat 240DD Glyphosate IPA Salt Cỏ/đất không trồng trọt, cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

32

3808.30 Wind-up 360EC Pretilachlor 360g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l Cỏ/lúa sạ Công ty TNHH – TM Tân Thành
3808.30 Wind-up 500EC Pretilachlor 500g/l +chất an toàn Fenclorim 150g/l Cỏ/lúa sạ Công ty TNHH – TM Tân Thành
Thuốc trừ ốc:

1

3808.90 Awar 700WP Niclosamide Ốc bươu vàng/lúa Bà Lê Nử

2

3808.90 Corona 6G Metaldehyde Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH – TM ACP

3

3808.90 Goldcup 575WP Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide 175g/kg Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH ADC

4

3808.90 Safusu Saponin Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH Long Sinh

5

3808.90 Sieu naii 700WP Niclosamide Ốc bươu vàng/lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong

6

3808.90 Sun-fasti 25EC Niclosamide Ốc bươu vàng/lúa Sundat (S) Pte Ltd

7

3808.90 Toxbait 120B Metaldehyde Ốc bươu vàng/lúa Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
Thuốc điều hòa sinh trưởng:

1

3808.30 Alsti 1.4SL Sodium ortho- Nitrophenolate 0.71% + Sodium –para Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5- Nitroguaacolate 0.23% Điều hòa sinh trưởng/lúa Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

2

3808.30 G3Top 3.33EC Gibberellic acid Kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

3

3808.30 Latexing 2.5LS Ethephon Kích thích mủ/cao su Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

4

3808.30 Newbosa 150WP, 250SC Paclobutrazol Kích thích ra hoa/xoài, kích thích tăng trưởng/sầu riêng Công ty TNHH An Nông

5

3808.30 Stoplant 5WP Uniconazole Kích thích sinh trưởng/lạc Công ty CP Đồng Xanh
Thuốc trừ mối:

1

3808.10 Map boxer 30EC Permethrin Mối/công trình xây dựng Map Pacific Pte Ltd

 

THÔNG TƯ 05/2009/TT-BNN BỔ SUNG MỘT SỐ LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH
Số, ký hiệu văn bản 05/2009/TT-BNN Ngày hiệu lực 20/03/2009
Loại văn bản Thông tư Ngày đăng công báo 14/02/2009
Lĩnh vực Trồng trọt và bảo vệ thực vật
Ngày ban hành 03/02/2009
Cơ quan ban hành Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản