THÔNG TƯ 05/2019/TT-BTNMT VỀ DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NAM ĐỊNH DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 14/08/2019

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 05/2019/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 28 tháng 6 năm 2019

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NAM ĐỊNH

Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, Thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, Thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 14 tháng 8 năm 2019.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

Nơi nhận:
– Văn phòng Quốc hội;
– Văn phòng Chính phủ;
– Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
– UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
– Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Nam Định;
– Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
– Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
– Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
– Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Nguyễn Thị Phương Hoa

 

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NAM ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2019/TT-BTNMT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, Thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Nam Định.

2. Danh mục địa danh tỉnh Nam Định được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: “DC” là nhóm địa danh dân cư; “SV” là nhóm địa danh sơn văn; “TV” là nhóm địa danh Thủy văn; “KX” là nhóm địa danh kinh tế – xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NAM ĐỊNH

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, Thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Nam Định

3

2

Huyện Giao Thủy

14

3

Huyện Hải Hậu

32

4

Huyện Mỹ Lộc

58

5

Huyện Nam Trực

66

6

Huyện Nghĩa Hưng

87

7

Huyện Trực Ninh

106

8

Huyện Vụ Bản

125

9

Huyện Xuân Trường

138

10

Huyện Ý Yên

154

 

 

Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Chợ Rồng

KX

P. Bà Triệu

TP. Nam Định

20° 25′ 46”

106° 10′ 18”

F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Cửa hàng ăn uống dưới hầm

KX

P. Bà Triệu

TP. Nam Định

20° 25′ 49”

106° 10′ 19”

F-48-93-A-b

đường Hàng Tiện

KX

P. Bà Triệu

TP. Nam Định

20° 25′ 48”

106° 10′ 19”

20° 25′ 56”

106° 10′ 31”

F-48-93-A-b

đường Hoàng Văn Thụ

KX

P. Bà Triệu

TP. Nam Định

20° 25′ 58”

106° 10′ 15”

20° 25′ 27”

106° 10′ 45”

F-48-93-A-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Bà Triệu

TP. Nam Định

20° 25′ 21”

106° 10′ 39”

20° 26′ 07”

106° 09′ 41”

F-48-93-A-b

đường Trường Chinh

KX

P. Bà Triệu

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 25′ 48”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

P. Bà Triệu

TP. Nam Định

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Trường Đại học Kinh tế Kỹ Thuật Công nghiệp

KX

P. Bà Triệu

TP. Nam Định

20° 25′ 54”

106° 10′ 12”

F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Khu chỉ huy Sở của Nhà máy Dệt

KX

P. Cửa Bắc

TP. Nam Định

20° 25′ 42”

106° 10′ 03”

F-48-93-A-b

đường Điện Biên

KX

P. Cửa Bắc

TP. Nam Định

20° 25′ 48”

106° 10′ 00”

20° 26′ 04”

106° 08′ 54”

F-48-93-A-b

đường Giải Phóng

KX

P. Cửa Bắc

TP. Nam Định

20° 24′ 55”

106° 09′ 39”

20° 26′ 07”

106° 09′ 41”

F-48-93-A-b

đường Trường Chinh

KX

P. Cửa Bắc

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 25′ 48”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

P. Cửa Bắc

TP. Nam Định

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

cầu Đò Quan

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 25′ 18”

106° 10′ 42”

F-48-93-A-b

chùa Phong Lộc

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 25′ 01”

106° 10′ 44”

F-48-93-A-b

chùa Vấn Khẩu

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 24′ 39”

106° 10′ 35”

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Sinh hóa Nam Định

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 24′ 54”

106° 10′ 27”

F-48-93-A-b

đền Vấn Khẩu

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 24′ 44”

106° 10′ 34”

F-48-93-A-b

đình Phong Lộc

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 25′ 01”

106° 10′ 39”

F-48-93-A-b

đường Đặng Xuân Bảng

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 25′ 16”

106° 10′ 44”

20° 24′ 27”

106° 11′ 36”

F-48-93-A-b

Đường tỉnh 490C

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-b

đường Vũ Hữu Lợi

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

20° 23′ 17”

106° 10′ 41”

F-48-93-A-b

Hợp tác xã Vận tải Trung Hải

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 24′ 47”

106° 10′ 27”

F-48-93-A-b

Khu du lịch Sinh thái Phường Cửa Nam

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 24′ 34”

106° 10′ 30”

F-48-93-A-b

phủ Phong Lộc

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 24′ 58”

106° 10′ 46”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

P. Cửa Nam

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

đường Phù Nghĩa

KX

P. Hạ Long

TP. Nam Định

20° 26′ 25”

106° 11′ 04”

20° 27′ 11”

106° 10′ 46”

F-48-93-A-b

đường Trường Chinh

KX

P. Hạ Long

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 25′ 48”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-b

Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định

KX

P. Hạ Long

TP. Nam Định

20° 26′ 32”

106° 11′ 04”

F-48-93-A-b

cầu Tân Phong

KX

P. Lộc Hạ

TP. Nam Định

20° 26′ 41”

106° 12′ 04”

F-48-93-A-b

chùa Đệ Tứ

KX

P. Lộc Hạ

TP. Nam Định

20° 27′ 17”

106° 10′ 48”

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần may Sông Hồng

KX

P. Lộc Hạ

TP. Nam Định

20° 27′ 14”

106° 10′ 37”

F-48-93-A-b

đền Lan Hoa

KX

P. Lộc Hạ

TP. Nam Định

20° 26′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-A-b

đường Phù Nghĩa

KX

P. Lộc Hạ

TP. Nam Định

20° 26′ 25”

106° 11′ 04”

20° 27′ 11”

106° 10′ 46”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

P. Lộc Hạ

TP. Nam Định

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

P. Lộc Hạ

TP. Nam Định

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định

KX

P. Lộc Hạ

TP. Nam Định

20° 27′ 00”

106° 10′ 53”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

P. Lộc Hạ

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

chùa Phổ Minh (Chùa Tháp)

KX

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 27′ 21”

106° 09′ 40”

F-48-93-A-b

Đền Trần

KX

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 27′ 27”

106° 09′ 58”

F-48-93-A-b

đường Đông A

KX

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 26′ 20”

106° 09′ 08”

20° 26′ 07”

106° 09′ 41”

F-48-93-A-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 25′ 21”

106° 10′ 39”

20° 26′ 07”

106° 09′ 41”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 38B

KX

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Trường đào tạo Vận động viên

KX

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 26′ 36”

106° 09′ 27”

F-48-93-A-b

hồ Lộc Vượng

TV

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 09′ 52”

F-48-93-A-b

hồ Truyền Thống

TV

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 26′ 16”

106° 10′ 04”

F-48-93-A-b

sông Vĩnh Giang

TV

P. Lộc Vượng

TP. Nam Định

20° 28′ 12”

106° 11′ 23”

20° 24′ 45”

106° 07′ 56”

F-48-93-A-b

khu đô thị Công ty Dệt

DC

P. Năng Tĩnh

TP. Nam Định

20° 25′ 16”

106° 10′ 09”

F-48-93-A-b

đường Trần Huy Liệu

KX

P. Năng Tĩnh

TP. Nam Định

20° 25′ 15”

106° 09′ 57”

20° 24′ 12”

106° 07′ 46”

F-48-93-A-b

đường Trần Phú

KX

P. Năng Tĩnh

TP. Nam Định

20° 25′ 37”

106° 10′ 27”

20° 25′ 17”

106° 09′ 59”

F-48-93-A-b

đường Văn Cao

KX

P. Năng Tĩnh

TP. Nam Định

20° 25′ 17”

106° 09′ 59”

20° 24′ 01”

106° 08′ 57”

F-48-93-A-b

Xí nghiệp may Nam Hải

KX

P. Năng Tĩnh

TP. Nam Định

20° 24′ 51”

106° 10′ 07”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

P. Năng Tĩnh

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định

KX

P. Ngô Quyền

TP. Nam Định

20° 25′ 39”

106° 10′ 11”

F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Cột Cờ

KX

P. Ngô Quyền

TP. Nam Định

20° 25′ 26”

106° 10′ 17”

F-48-93-A-b

đường Trần Phú

KX

P. Ngô Quyền

TP. Nam Định

20° 25′ 37”

106° 10′ 27”

20° 25′ 17”

106° 09′ 59”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

P. Ngô Quyền

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Cửa hàng cắt tóc dưới hầm

KX

P. Nguyễn Du

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 10′ 34”

F-48-93-A-b

đường Hoàng Văn Thụ

KX

P. Nguyễn Du

TP. Nam Định

20° 25′ 58”

106° 10′ 15”

20° 25′ 27”

106° 10′ 45”

F-48-93-A-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Nguyễn Du

TP. Nam Định

20° 26′ 07”

106° 11′ 10”

20° 25′ 37”

106° 10′ 27”

F-48-93-A-b

nhà thờ Khoái Đồng

KX

P. Nguyễn Du

TP. Nam Định

20° 25′ 50”

106° 10′ 42”

F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Nhà số 7 phố Bến Ngự

KX

P. Phan Đình Phùng

TP. Nam Định

20° 25′ 36”

106° 10′ 40”

F-48-93-A-b

đường Hoàng Văn Thụ

KX

P. Phan Đình Phùng

TP. Nam Định

20° 25′ 58”

106° 10′ 15”

20° 25′ 27”

106° 10′ 45”

F-48-93-A-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Phan Đình Phùng

TP. Nam Định

20° 26′ 07”

106° 11′ 10”

20° 25′ 37”

106° 10′ 27”

F-48-93-A-b

Trung tâm Văn Hóa – Thể thao thanh thiếu niên tỉnh Nam Định

KX

P. Phan Đình Phùng

TP. Nam Định

20° 25′ 45”

106° 10′ 42”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

P. Phan Đình Phùng

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Hầm chỉ huy Thành Ủy Nam Định trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước

KX

P. Quang Trung

TP. Nam Định

20° 25′ 55”

106° 10′ 21”

F-48-93-A-b

đường Hàng Cấp

KX

P. Quang Trung

TP. Nam Định

20° 25′ 56”

106° 10′ 31”

20° 26′ 01”

106° 10′ 36”

F-48-93-A-b

đường Hàng Tiện

KX

P. Quang Trung

TP. Nam Định

20° 25′ 48”

106° 10′ 19”

20° 25′ 56”

106° 10′ 31”

F-48-93-A-b

đường Hoàng Văn Thụ

KX

P. Quang Trung

TP. Nam Định

20° 25′ 58”

106° 10′ 15”

20° 25′ 27”

106° 10′ 45”

F-48-93-A-b

đường Trường Chinh

KX

P. Quang Trung

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 25′ 48”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-b

nhà thờ Giáo Họ An Phong

KX

P. Quang Trung

TP. Nam Định

20° 25′ 56”

106° 10′ 24”

F-48-93-A-b

cầu Vĩnh Giang

KX

P. Thống Nhất

TP. Nam Định

20° 27′ 10”

106° 10′ 22”

F-48-93-A-b

chùa Hàn Sơn

KX

P. Thống Nhất

TP. Nam Định

20° 26′ 22”

106° 10′ 18”

F-48-93-A-b

đường Trường Chinh

KX

P. Thống Nhất

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 25′ 48”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

P. Thống Nhất

TP. Nam Định

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

P. Thống Nhất

TP. Nam Định

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

Bảo tàng Dệt

KX

P. Trần Đăng Ninh

TP. Nam Định

20° 25′ 33”

106° 10′ 07”

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Phát triển đô thị Dệt may Nam Định

KX

P. Trần Đăng Ninh

TP. Nam Định

20° 25′ 27”

106° 10′ 04”

F-48-93-A-b

đường Trần Huy Liệu

KX

P. Trần Đăng Ninh

TP. Nam Định

20° 25′ 15”

106° 09′ 57”

20° 24′ 12”

106° 07′ 46”

F-48-93-A-b

đường Trần Phú

KX

P. Trần Đăng Ninh

TP. Nam Định

20° 25′ 37”

106° 10′ 27”

20° 25′ 17”

106° 09′ 59”

F-48-93-A-b

ga Nam Định

KX

P. Trần Đăng Ninh

TP. Nam Định

20° 25′ 21”

106° 09′ 46”

F-48-93-A-b

cầu Đò Quan

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Nam Định

20° 25′ 18”

106° 10′ 42”

F-48-93-A-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Nam Định

20° 26′ 07”

106° 11′ 10”

20° 25′ 37”

106° 10′ 27”

F-48-93-A-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Nam Định

20° 25′ 21”

106° 10′ 39”

20° 26′ 07”

106° 09′ 41”

F-48-93-A-b

đường Trần Phú

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Nam Định

20° 25′ 37”

106° 10′ 27”

20° 25′ 17”

106° 09′ 59”

F-48-93-A-b

Khu di tích Phố Hàng Thao – nơi ghi lại tội ác của giặc Mỹ

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Nam Định

20° 25′ 28”

106° 10′ 32”

F-48-93-A-b

nhà thờ lớn Giáo xứ Nam Định

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Nam Định

20° 25′ 33”

106° 10′ 34”

F-48-93-A-b

quảng trường Hòa Bình

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Nam Định

20° 25′ 35”

106° 10′ 21”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Nam Định

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

P. Trần Hưng Đạo

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Công nghiệp Tàu Thủy Nam Hà

KX

P. Trần Quang Khải

TP. Nam Định

20° 24′ 26”

106° 10′ 07”

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Vận tải Thủy Nam Định

KX

P. Trần Quang Khải

TP. Nam Định

20° 24′ 38”

106° 10′ 13”

F-48-93-A-b

đường Văn Cao

KX

P. Trần Quang Khải

TP. Nam Định

20° 25′ 17”

106° 09′ 59”

20° 24′ 01”

106° 08′ 57”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

P. Trần Quang Khải

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

đường Cù Chính Lan

KX

P. Trần Tế Xương

TP. Nam Định

20° 26′ 27”

106° 11′ 08”

20° 26′ 04”

106° 11′ 18”

F-48-93-A-b

đường Hàn Thuyên

KX

P. Trần Tế Xương

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 26′ 01”

106° 10′ 36”

F-48-93-A-b

đường Phù Nghĩa

KX

P. Trần Tế Xương

TP. Nam Định

20° 26′ 25”

106° 11′ 04”

20° 27′ 11”

106° 10′ 46”

F-48-93-A-b

đường Trần Nhật Duật

KX

P. Trần Tế Xương

TP. Nam Định

20° 26′ 23”

106° 11′ 02”

20° 25′ 59”

106° 11′ 14”

F-48-93-A-b

đường Trường Chinh

KX

P. Trần Tế Xương

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 25′ 48”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-b

Trung tâm Y tế Thành phố Nam Định

KX

P. Trần Tế Xương

TP. Nam Định

20° 26′ 33”

106° 11′ 25”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

P. Trần Tế Xương

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại Xe Đạp – Xe Máy

KX

P. Trường Thi

TP. Nam Định

20° 25′ 20”

106° 09′ 25”

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Đay Nam Định

KX

P. Trường Thi

TP. Nam Định

20° 25′ 25”

106° 09′ 19”

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần may Nam Hà

KX

P. Trường Thi

TP. Nam Định

20° 25′ 23”

106° 09′ 24”

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủ công Mỹ nghệ Nam Định

KX

P. Trường Thi

TP. Nam Định

20° 25′ 26”

106° 09′ 23”

F-48-93-A-b

đường Giải Phóng

KX

P. Trường Thi

TP. Nam Định

20° 24′ 55”

106° 09′ 39”

20° 26′ 07”

106° 09′ 41”

F-48-93-A-b

đường Trần Huy Liệu

KX

P. Trường Thi

TP. Nam Định

20° 25′ 15”

106° 09′ 57”

20° 24′ 12”

106° 07′ 46”

F-48-93-A-b

đường Giải Phóng

KX

P. Văn Miếu

TP. Nam Định

20° 24′ 55”

106° 09′ 39”

20° 26′ 07”

106° 09′ 41”

F-48-93-A-b

đường Trần Huy Liệu

KX

P. Văn Miếu

TP. Nam Định

20° 25′ 15”

106° 09′ 57”

20° 24′ 12”

106° 07′ 46”

F-48-93-A-b

đường Văn Cao

KX

P. Văn Miếu

TP. Nam Định

20° 25′ 17”

106° 09′ 59”

20° 24′ 01”

106° 08′ 57”

F-48-93-A-b

Trường Trung học phổ thông Ngô Quyền

KX

P. Văn Miếu

TP. Nam Định

20° 25′ 02”

106° 09′ 26”

F-48-93-A-b

Xí nghiệp Dịch vụ Bao bì Công ty cổ phần Bia Na Da

KX

P. Văn Miếu

TP. Nam Định

20° 25′ 03”

106° 09′ 31”

F-48-93-A-b

đường Hàn Thuyên

KX

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 26′ 01”

106° 10′ 36”

F-48-93-A-b

đường Hùng Vương

KX

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 26′ 19”

106° 10′ 41”

20° 25′ 52”

106° 11′ 08”

F-48-93-A-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 26′ 07”

106° 11′ 10”

20° 25′ 37”

106° 10′ 27”

F-48-93-A-b

đường Trường Chinh

KX

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 25′ 48”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-b

Mộ Nhà thơ Trần Tế Xương

KX

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 26′ 03”

106° 10′ 54”

F-48-93-A-b

Nhà lưu niệm Nhà thơ Trần Tế Xương

KX

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 26′ 07”

106° 10′ 50”

F-48-93-A-b

Sân vận động Thiên Trường

KX

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 26′ 15”

106° 10′ 42”

F-48-93-A-b

tượng đài Trần Hưng Đạo

KX

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 26′ 01”

106° 10′ 48”

F-48-93-A-b

hồ Vị Hoàng

TV

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 26′ 11”

106° 10′ 36”

F-48-93-A-b

hồ Vị Xuyên

TV

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 25′ 56”

106° 10′ 51”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

P. Vị Hoàng

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

đường Hàn Thuyên

KX

P. Vị Xuyên

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 26′ 01”

106° 10′ 36”

F-48-93-A-b

đường Hùng Vương

KX

P. Vị Xuyên

TP. Nam Định

20° 26′ 19”

106° 10′ 41”

20° 25′ 52”

106° 11′ 08”

F-48-93-A-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Vị Xuyên

TP. Nam Định

20° 26′ 07”

106° 11′ 10”

20° 25′ 37”

106° 10′ 27”

F-48-93-A-b

đường Phù Nghĩa

KX

P. Vị Xuyên

TP. Nam Định

20° 26′ 25”

106° 11′ 04”

20° 27′ 11”

106° 10′ 46”

F-48-93-A-b

đường Trần Nhật Duật

KX

P. Vị Xuyên

TP. Nam Định

20° 26′ 23”

106° 11′ 02”

20° 25′ 59”

106° 11′ 14”

F-48-93-A-b

đường Trường Chinh

KX

P. Vị Xuyên

TP. Nam Định

20° 26′ 29”

106° 11′ 12”

20° 25′ 48”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-b

Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị tỉnh Nam Định

KX

P. Vị Xuyên

TP. Nam Định

20° 26′ 12”

106° 11′ 00”

F-48-93-A-b

Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định

KX

P. Vị Xuyên

TP. Nam Định

20° 26′ 20”

106° 10′ 51”

F-48-93-A-b

Trường Trung học phổ thông Chuyên Lê Hồng Phong

KX

P. Vị Xuyên

TP. Nam Định

20° 26′ 10”

106° 11′ 00”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

P. Vị Xuyên

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

thôn Gia Hòa

DC

xã Lộc An

TP. Nam Định

20° 24′ 38”

106° 09′ 06”

F-48-93-A-b

thôn Lộng Đồng

DC

xã Lộc An

TP. Nam Định

20° 24′ 31”

106° 09′ 23”

F-48-93-A-b

thôn Vụ Bản

DC

xã Lộc An

TP. Nam Định

20° 24′ 02”

106° 08′ 44”

F-48-93-A-b

xóm Thị Kiều

DC

xã Lộc An

TP. Nam Định

20° 24′ 31”

106° 09′ 11”

F-48-93-A-b

Xóm Trại

DC

xã Lộc An

TP. Nam Định

20° 24′ 48”

106° 09′ 36”

F-48-93-A-b

Cầu Vụ

KX

xã Lộc An

TP. Nam Định

20° 23′ 54”

106° 08′ 53”

F-48-93-A-b

đường Lê Đức Thọ

KX

xã Lộc An

TP. Nam Định

20° 24′ 08”

106° 09′ 01”

20° 23′ 53”

106° 12′ 03”

F-48-93-A-b

đường Trần Huy Liệu

KX

xã Lộc An

TP. Nam Định

20° 25′ 15”

106° 09′ 57”

20° 24′ 12”

106° 07′ 46”

F-48-93-A-b

đường Văn Cao

KX

xã Lộc An

TP. Nam Định

20° 25′ 17”

106° 09′ 59”

20° 24′ 01”

106° 08′ 57”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

xã Lộc An

TP. Nam Định

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

khu đô thị mới Hòa Vượng

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 12”

106° 09′ 11”

F-48-93-A-b

xóm 1 Lương Xá

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 05”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-b

xóm 1 Phú Ốc

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 47”

106° 08′ 37”

F-48-93-A-b

xóm 1 Tân An

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 25′ 54”

106° 09′ 21”

F-48-93-A-b

xóm 2 Lương Xá

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 25′ 54”

106° 08′ 02”

F-48-93-A-b

xóm 2 Phú Ốc

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 15”

106° 08′ 24”

F-48-93-A-b

xóm 2 Tân An

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 25′ 56”

106° 09′ 12”

F-48-93-A-b

xóm 3 Lương Xá

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 25′ 54”

106° 07′ 53”

F-48-93-A-b

xóm 3 Phú Ốc

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 13”

106° 08′ 35”

F-48-93-A-b

xóm 3 Tân An

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 02”

106° 08′ 57”

F-48-93-A-b

xóm 4 Lương Xá

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 25′ 46”

106° 07′ 19”

F-48-93-A-a

xóm 4 Phú Ốc

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 23”

106° 08′ 34”

F-48-93-A-b

xóm 5 Lương Xá

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 25′ 11”

106° 07′ 51”

F-48-93-A-b

xóm 5 Phú Ốc

DC

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 07”

106° 08′ 31”

F-48-93-A-b

cầu vượt Nam Định

KX

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 04”

106° 08′ 54”

F-48-93-A-b

Chùa Thỏ

KX

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 16”

106° 08′ 36”

F-48-93-A-b

đường Điện Biên

KX

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 25′ 48”

106° 10′ 00”

20° 26′ 04”

106° 08′ 54”

F-48-93-A-b

đường Đông A

KX

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 20”

106° 09′ 08”

20° 26′ 07”

106° 09′ 41”

F-48-93-A-b

đường Giải Phóng

KX

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 24′ 55”

106° 09′ 39”

20° 26′ 07”

106° 09′ 41”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 38B

KX

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

sông Vĩnh Giang

TV

xã Lộc Hòa

TP. Nam Định

20° 28′ 12”

106° 11′ 23”

20° 24′ 45”

106° 07′ 56”

F-48-93-A-b

thôn Phúc Trọng

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 25′ 34”

106° 09′ 06”

F-48-93-A-b

thôn Vị Dương

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 24′ 51”

106° 08′ 47”

F-48-93-A-b

xóm 1 Mỹ Trọng

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 25′ 00”

106° 09′ 18”

F-48-93-A-b

xóm 2 Mỹ Trọng

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 25′ 12”

106° 09′ 12”

F-48-93-A-b

xóm 3 Mỹ Trọng

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 25′ 06”

106° 08′ 55”

F-48-93-A-b

xóm 4 Mỹ Trọng

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 25′ 33”

106° 08′ 21”

F-48-93-A-b

xóm Bến Mai Xá

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 24′ 50”

106° 08′ 39”

F-48-93-A-b

xóm Đoài 1 Mai Xá

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 24′ 16”

106° 07′ 59”

F-48-93-A-b

xóm Đoài 2 Mai Xá

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 24′ 06”

106° 08′ 06”

F-48-93-A-b

xóm Gôi Mai Xá

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 25′ 31”

106° 08′ 16”

F-48-93-A-b

xóm Thắng Mai Xá

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 24′ 10”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-b

xóm Thượng Mai Xá

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 24′ 25”

106° 08′ 02”

F-48-93-A-b

xóm Trung Mai Xá

DC

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 24′ 15”

106° 08′ 11”

F-48-93-A-b

cầu An Duyên

KX

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 24′ 12”

106° 07′ 46”

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Najimex

KX

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 25′ 09”

106° 08′ 39”

F-48-93-A-b

Công ty trách nhiệm hữu hạn Youngone

KX

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 25′ 14”

106° 08′ 23”

F-48-93-A-b

đường Giải Phóng

KX

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 24′ 55”

106° 09′ 39”

20° 26′ 07”

106° 09′ 41”

F-48-93-A-b

đường Trần Huy Liệu

KX

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 25′ 15”

106° 09′ 57”

20° 24′ 12”

106° 07′ 46”

F-48-93-A-b

Khu công nghiệp Hòa Xá

KX

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 25′ 32”

106° 08′ 44”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 38B

KX

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

sông An Duyên

TV

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 24′ 45”

106° 07′ 56”

20° 23′ 24”

106° 07′ 47”

F-48-93-A-b

sông Vĩnh Giang

TV

xã Mỹ Xá

TP. Nam Định

20° 28′ 12”

106° 11′ 23”

20° 24′ 45”

106° 07′ 56”

F-48-93-A-b

xóm 1 Đò Quan

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 15”

106° 10′ 47”

F-48-93-A-b

xóm Cộng Hòa

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 33”

106° 11′ 55”

F-48-93-A-b

xóm Đồng Ích

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 38”

106° 12′ 00”

F-48-93-A-b

xóm Đồng Lạc

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 38”

106° 11′ 36”

F-48-93-A-b

xóm Đồng Ngãi

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 03”

106° 11′ 31”

F-48-93-A-b

xóm Hùng Vương

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 16”

106° 10′ 54”

F-48-93-A-b

xóm Long Giang

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 19”

106° 10′ 49”

F-48-93-A-b

xóm Mỹ Lợi 1

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 26′ 20”

106° 12′ 04”

F-48-93-A-b

xóm Mỹ Lợi 2

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 26′ 24”

106° 11′ 47”

F-48-93-A-b

xóm Mỹ Tiến 1

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 58”

106° 11′ 52”

F-48-93-A-b

xóm Mỹ Tiến 2

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 59”

106° 11′ 45”

F-48-93-A-b

xóm Nam Hùng 1

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 07”

106° 12′ 25”

F-48-93-A-b

xóm Nam Hùng 2

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 40”

106° 12′ 20”

F-48-93-A-b

xóm Nam Phong

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 17”

106° 12′ 20”

F-48-93-A-b

xóm Nhất Thanh

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 26′ 14”

106° 12′ 07”

F-48-93-A-b

xóm Phong Lộc Đông

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 05”

106° 11′ 26”

F-48-93-A-b

xóm Quang Trung

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 30”

106° 10′ 59”

F-48-93-A-b

xóm Tân Lập

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 07”

106° 10′ 54”

F-48-93-A-b

xóm Tiền Phong

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 46”

106° 11′ 49”

F-48-93-A-b

xóm Trung Thành

DC

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 33”

106° 11′ 41”

F-48-93-A-b

cầu Đò Quan

KX

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 18”

106° 10′ 42”

F-48-93-A-b

cầu Nam Phong

KX

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 07”

106° 11′ 30”

F-48-93-A-b

cầu Tân Phong

KX

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 26′ 41”

106° 12′ 04”

F-48-93-A-b

đền Tam Phủ

KX

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 45”

106° 12′ 19”

F-48-93-A-b

đường Đặng Xuân Bảng

KX

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 16”

106° 10′ 44”

20° 24′ 27”

106° 11′ 36”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

Trường Đào tạo Nghề số 3 Bộ quốc phòng

KX

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 10”

106° 11′ 46”

F-48-93-A-b

sông Châu Thành

TV

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 09”

106° 12′ 37”

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

Sông Hồng

TV

xã Nam Phong

TP. Nam Định

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-A-b

thôn Địch Lễ A

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 24′ 43”

106° 11′ 16”

F-48-93-A-b

thôn Địch Lễ B

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 24′ 25”

106° 11′ 14”

F-48-93-A-b

Xóm 2

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 24′ 00”

106° 11′ 07”

F-48-93-A-b

xóm 3 – Vân Cát

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 23′ 58”

106° 10′ 43”

F-48-93-A-b

xóm 4 và 5

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 23′ 48”

106° 11′ 02”

F-48-93-A-b

Xóm 6

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 23′ 41”

106° 11′ 14”

F-48-93-A-b

Xóm 7A

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 23′ 36”

106° 10′ 45”

F-48-93-A-b

Xóm 7B

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 23′ 35”

106° 10′ 54”

F-48-93-A-b

Xóm 8

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 23′ 38”

106° 12′ 19”

F-48-93-A-b

xóm Vân Lợi

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 24′ 21”

106° 11′ 18”

F-48-93-A-b

xóm Vân Trung

DC

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 24′ 07”

106° 11′ 02”

F-48-93-A-b

cầu Nam Vân

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 23′ 32”

106° 12′ 24”

F-48-93-A-b

chùa Bồ Đề

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 24′ 18”

106° 10′ 47”

F-48-93-A-b

chùa Liên Hoa

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 24′ 43”

106° 11′ 15”

F-48-93-A-b

chùa Vân Sơn

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 23′ 39”

106° 10′ 38”

F-48-93-A-b

đường Đặng Xuân Bảng

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 25′ 16”

106° 10′ 44”

20° 24′ 27”

106° 11′ 36”

F-48-93-A-b

đường Lê Đức Thọ

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 24′ 08”

106° 09′ 01”

20° 23′ 53”

106° 12′ 03”

F-48-93-A-b

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-b

đường Vũ Hữu Lợi

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

20° 23′ 17”

106° 10′ 41”

F-48-93-A-b

Khu tưởng niệm Đồng chí Lê Đức Thọ

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 24′ 21”

106° 11′ 10”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Nam Vân

TP. Nam Định

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

Tổ dân phố 1

DC

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 17′ 40”

106° 26′ 01”

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 2

DC

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 17′ 18”

106° 26′ 18”

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 3

DC

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 17′ 12”

106° 26′ 24”

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 4A

DC

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 17′ 13”

106° 26′ 50”

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 4B

DC

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 17′ 00”

106° 26′ 35”

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 5A

DC

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 17′ 00”

106° 26′ 19”

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 5B

DC

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 16′ 50”

106° 26′ 25”

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 6

DC

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 17′ 00”

106° 26′ 09”

F-48-93-B-d

bến khách ngang sông Cồn Nhất

KX

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 17′ 23”

106° 26′ 57”

F-48-93-B-d

bến khách ngang sông Ngô Đồng

KX

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 17′ 55”

106° 25′ 50”

F-48-93-B-d

cầu Xuất Khẩu

KX

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 16′ 43”

106° 26′ 22”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488

KX

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 489

KX

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-d

Quốc lộ 37B

KX

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-B-d

sông Cồn Nhất

TV

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 23′ 27”

20° 17′ 21”

106° 27′ 05”

F-48-93-B-d

Sông Hồng

TV

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-d

Sông Láng

TV

TT. Ngô Đồng

H. Giao Thủy

20° 20′ 33”

106° 21′ 34”

20° 16′ 42”

106° 26′ 23”

F-48-93-B-d

tổ dân phố Bình Trung

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 11′ 27”

106° 21′ 36”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Cồn Tầu Đông

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 12′ 19”

106° 22′ 52”

F-48-93-D-b

tổ dân phố Cồn Tầu Nam

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 12′ 06”

106° 22′ 43”

F-48-93-D-b

tổ dân phố Cồn Tầu Tây

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 11′ 42”

106° 22′ 21”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Chính

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 11′ 36”

106° 21′ 42”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Dũng

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 12′ 32”

106° 22′ 02”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Hạ

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 11′ 42”

106° 21′ 51”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Hòa

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 11′ 15”

106° 21′ 35”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Khang

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 12′ 12”

106° 22′ 12”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Ninh

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 12′ 08”

106° 21′ 59”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Quý

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 12′ 43”

106° 22′ 11”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Sơn

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 12′ 27”

106° 21′ 47”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Tân

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 11′ 55”

106° 22′ 08”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Thọ

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 12′ 24”

106° 22′ 23”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Thượng

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 11′ 49”

106° 21′ 57”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Tiên

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 12′ 34”

106° 22′ 29”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Ninh Tiến

DC

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 12′ 01”

106° 21′ 56”

F-48-93-D-a

bãi tắm Quất Lâm

KX

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 11′ 26”

106° 22′ 44”

F-48-93-D-b

Đường tỉnh 489B

KX

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 14′ 40”

106° 19′ 20”

20° 11′ 31”

106° 22′ 50”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a

Sông Sò

TV

TT. Quất Lâm

H. Giao Thủy

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-D-a

xóm Hải Ninh

DC

xã Bạch Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 52”

106° 24′ 09”

F-48-93-D-b

xóm Hải Yến

DC

xã Bạch Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 49”

106° 23′ 53”

F-48-93-D-b

xóm Hoành Tiến

DC

xã Bạch Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 38”

106° 24′ 05”

F-48-93-D-b

xóm Liên Hải

DC

xã Bạch Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 44”

106° 23′ 57”

F-48-93-D-b

xóm Liên Hoan

DC

xã Bạch Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 23′ 39”

F-48-93-D-b

xóm Nam Hải

DC

xã Bạch Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 49”

106° 24′ 10”

F-48-93-D-b

xóm Tân Phú

DC

xã Bạch Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 31”

106° 23′ 41”

F-48-93-D-b

xóm Thành Tiến

DC

xã Bạch Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 49”

106° 23′ 59”

F-48-93-D-b

xóm Trung Đường

DC

xã Bạch Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 52”

106° 24′ 45”

F-48-93-D-b

xóm Xuân Ninh

DC

xã Bạch Long

H. Giao Thủy

20° 14′ 01”

106° 24′ 58”

F-48-93-D-b

Xóm 1

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 16′ 49”

106° 26′ 41”

F-48-93-B-d

Xóm 2

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 16′ 34”

106° 26′ 52”

F-48-93-B-d

Xóm 3

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 16′ 28”

106° 27′ 00”

F-48-93-B-d

Xóm 4

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 16′ 22”

106° 27′ 05”

F-48-93-B-d

Xóm 5

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 16′ 08”

106° 27′ 19”

F-48-93-B-d

Xóm 6

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 15′ 51”

106° 27′ 32”

F-48-93-B-d

Xóm 7

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 15′ 30”

106° 27′ 43”

F-48-93-B-d

Xóm 8

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 15′ 13”

106° 27′ 57”

F-48-93-B-d

Xóm 10

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 14′ 53”

106° 28′ 11”

F-48-93-D-b

Xóm 11

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 15′ 39”

106° 28′ 07”

F-48-93-B-d

Xóm 12

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 15′ 50”

106° 28′ 05”

F-48-93-B-d

Xóm 13

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 16′ 22”

106° 27′ 50”

F-48-93-B-d

Xóm 14

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 16′ 31”

106° 27′ 26”

F-48-93-B-d

Xóm 15

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 16′ 53”

106° 27′ 16”

F-48-93-B-d

Xóm 16

DC

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 17′ 09”

106° 27′ 01”

F-48-93-B-d

chùa Diêm Điền

KX

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 17′ 08”

106° 26′ 37”

F-48-93-B-d

đền Diêm Điền

KX

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 17′ 14”

106° 26′ 42”

F-48-93-B-d

sông Cồn Năm

TV

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 18′ 31”

106° 29′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-B-d, F-48-93-D-b

sông Cồn Nhất

TV

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 23′ 27”

20° 17′ 21”

106° 27′ 05”

F-48-93-B-d

sông Diêm Điền

TV

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 14′ 48”

106° 28′ 12”

20° 16′ 50”

106° 26′ 34”

F-48-93-B-d, F-48-93-D-b

sông Thuận Hòa

TV

xã Bình Hòa

H. Giao Thủy

20° 15′ 30”

106° 28′ 46”

20° 17′ 16”

106° 27′ 00”

F-48-93-B-d

Xóm 1

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 10”

106° 30′ 42”

F-48-94-A-c

Xóm 2

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 29”

106° 30′ 29”

F-48-94-A-c

Xóm 3

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 22”

106° 30′ 17”

F-48-94-A-c

Xóm 4

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 29”

106° 30′ 03”

F-48-94-A-c

Xóm 5

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 26”

106° 30′ 56”

F-48-94-A-c

Xóm 6

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 45”

106° 30′ 44”

F-48-94-A-c

Xóm 7

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 38”

106° 30′ 34”

F-48-94-A-c

Xóm 8

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 55”

106° 30′ 56”

F-48-94-A-c

Xóm 9

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 35”

106° 31′ 06”

F-48-94-A-c

Xóm 10

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 16′ 16”

106° 30′ 46”

F-48-94-A-c

Xóm 11

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 59”

106° 31′ 06”

F-48-94-A-c

Xóm 12

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 46”

106° 31′ 20”

F-48-94-A-c

Xóm 13

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 16′ 10”

106° 31′ 19”

F-48-94-A-c

Xóm 14

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 16′ 19”

106° 31′ 31”

F-48-94-A-c

Xóm 15

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 16′ 29”

106° 31′ 14”

F-48-94-A-c

Xóm 16

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 16′ 02”

106° 31′ 46”

F-48-94-A-c

Xóm 17

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 25”

106° 31′ 33”

F-48-94-A-c

Xóm 18

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 13”

106° 31′ 19”

F-48-94-A-c

Xóm 19

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 14′ 54”

106° 31′ 04”

F-48-94-C-a

Xóm 20

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 32”

106° 31′ 40”

F-48-94-A-c

Xóm 21

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 38”

106° 31′ 48”

F-48-94-A-c

Xóm 22

DC

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 45”

106° 31′ 56”

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 489

KX

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c, F-48-94-C-a

sông Hàng Tổng

TV

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 15′ 33”

106° 29′ 56”

20° 16′ 38”

106° 31′ 07”

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c, F-48-94-C-a

sông Nguyễn Văn Bé

TV

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 17′ 17”

106° 32′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-94-A-c, F-48-94-C-a

sông VB10

TV

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 16′ 01”

106° 29′ 29”

20° 14′ 41”

106° 30′ 48”

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c, F-48-94-C-a

Sông Vọp

TV

xã Giao An

H. Giao Thủy

20° 16′ 31”

106° 33′ 48”

20° 13′ 42”

106° 32′ 26”

F-48-94-A-c

xóm Đông Sơn

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 17”

106° 24′ 46”

F-48-93-B-d

xóm Lạc Thuần

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 28”

106° 24′ 40”

F-48-93-B-d

xóm Minh Đoàn

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 56”

106° 24′ 19”

F-48-93-B-d

xóm Minh Lạc

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 46”

106° 24′ 19”

F-48-93-B-d

xóm Minh Thắng

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 32”

106° 24′ 07”

F-48-93-B-d

xóm Mỹ Bình

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 14”

106° 24′ 31”

F-48-93-B-d

xóm Tây Sơn

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 07”

106° 24′ 35”

F-48-93-B-d

xóm Thành Thắng

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 09”

106° 24′ 22”

F-48-93-B-d

xóm Tiên Hưng

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 39”

106° 24′ 54”

F-48-93-B-d

xóm Tiên Long

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 34”

106° 24′ 47”

F-48-93-B-d

xóm Tiên Thành

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 19”

106° 24′ 52”

F-48-93-B-d

xóm Tiên Thủy

DC

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 31”

106° 25′ 01”

F-48-93-B-d

Quốc lộ 37B

KX

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-B-d

sông Cồn Nhất

TV

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 23′ 27”

20° 17′ 21”

106° 27′ 05”

F-48-93-B-d

sông Cồn Nhất 13

TV

xã Giao Châu

H. Giao Thủy

20° 15′ 37”

106° 25′ 03”

20° 13′ 06”

106° 26′ 50”

F-48-93-B-d, F-48-93-D-b

Xóm 1

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 16′ 23”

106° 26′ 02”

F-48-93-B-d

Xóm 2

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 16′ 22”

106° 26′ 26”

F-48-93-B-d

Xóm 3

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 15′ 39”

106° 26′ 40”

F-48-93-B-d

Xóm 4

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 15′ 25”

106° 26′ 59”

F-48-93-B-d

Xóm 5

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 15′ 09”

106° 27′ 23”

F-48-93-B-d

Xóm 6

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 14′ 49”

106° 27′ 42”

F-48-93-D-b

Xóm 7

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 15′ 01”

106° 27′ 35”

F-48-93-B-d

Xóm 8

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 15′ 20”

106° 27′ 22”

F-48-93-B-d

Xóm 9

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 15′ 41”

106° 27′ 03”

F-48-93-B-d

Xóm 10

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 15′ 57”

106° 26′ 52”

F-48-93-B-d

Xóm 11

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 16′ 32”

106° 26′ 45”

F-48-93-B-d

Xóm 12

DC

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 16′ 29”

106° 26′ 26”

F-48-93-B-d

sông Cồn Năm

TV

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 18′ 31”

106° 29′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-D-b

sông Cồn Nhất

TV

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 23′ 27”

20° 17′ 21”

106° 27′ 05”

F-48-93-B-d

sông Diêm Điền

TV

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 14′ 48”

106° 28′ 12”

20° 16′ 50”

106° 26′ 34”

F-48-93-B-d

sông Nhân Hà

TV

xã Giao Hà

H. Giao Thủy

20° 15′ 04”

106° 26′ 56”

20° 16′ 24”

106° 25′ 57”

F-48-93-B-d

Xóm 1

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 14′ 39”

106° 27′ 12”

F-48-93-D-b

Xóm 2

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 14′ 18”

106° 27′ 28”

F-48-93-D-b

Xóm 3

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 14′ 01”

106° 27′ 42”

F-48-93-D-b

Xóm 4

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 57”

106° 27′ 47”

F-48-93-D-b

Xóm 5

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 51”

106° 27′ 54”

F-48-93-D-b

Xóm 6

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 50”

106° 27′ 42”

F-48-93-D-b

Xóm 7

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 44”

106° 27′ 48”

F-48-93-D-b

Xóm 8

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 11”

106° 27′ 44”

F-48-93-D-b

Xóm 9

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 19”

106° 27′ 44”

F-48-93-D-b

Xóm 10

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 27”

106° 27′ 35”

F-48-93-D-b

Xóm 11

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 33”

106° 27′ 31”

F-48-93-D-b

Xóm 12

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 27′ 26”

F-48-93-D-b

Xóm 13

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 51”

106° 27′ 22”

F-48-93-D-b

Xóm 14

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 13′ 52”

106° 27′ 28”

F-48-93-D-b

Xóm 15

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 14′ 22”

106° 26′ 54”

F-48-93-D-b

Xóm 16

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 14′ 25”

106° 26′ 50”

F-48-93-D-b

Xóm 17

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 14′ 34”

106° 26′ 47”

F-48-93-D-b

Xóm 18

DC

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 14′ 27”

106° 26′ 58”

F-48-93-D-b

Đường tỉnh 488

KX

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-D-b

sông Cồn Giữa

TV

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 17′ 39”

106° 25′ 29”

20° 13′ 43”

106° 27′ 28”

F-48-93-D-b

sông Cồn Năm

TV

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 18′ 31”

106° 29′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-D-b

sông Nguyễn Văn Bé

TV

xã Giao Hải

H. Giao Thủy

20° 17′ 17”

106° 32′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-D-b

Xóm 1

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 58”

106° 30′ 12”

F-48-94-A-c

Xóm 2

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 31”

106° 30′ 33”

F-48-94-A-c

Xóm 3

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 26”

106° 30′ 51”

F-48-94-A-c

Xóm 4

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 27”

106° 30′ 56”

F-48-94-A-c

Xóm 5

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 39”

106° 30′ 57”

F-48-94-A-c

Xóm 6

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 42”

106° 30′ 35”

F-48-94-A-c

Xóm 7

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 41”

106° 30′ 54”

F-48-94-A-c

Xóm 8

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 56”

106° 31′ 04”

F-48-94-A-c

Xóm 9

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 18′ 26”

106° 31′ 19”

F-48-94-A-c

Xóm 10

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 18′ 12”

106° 31′ 18”

F-48-94-A-c

Xóm 11

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 51”

106° 31′ 18”

F-48-94-A-c

Xóm 12

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 18′ 03”

106° 31′ 35”

F-48-94-A-c

Xóm 13

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 51”

106° 32′ 02”

F-48-94-A-c

Xóm 14

DC

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 17′ 27”

106° 31′ 51”

F-48-94-A-c

sông Cồn Năm

TV

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 18′ 31”

106° 29′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

Sông Hồng

TV

xã Giao Hương

H. Giao Thủy

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

Xóm 1

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 52”

106° 29′ 33”

F-48-93-B-d

Xóm 2

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 46”

106° 29′ 37”

F-48-93-B-d

Xóm 3

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 35”

106° 29′ 42”

F-48-93-B-d

Xóm 4

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 19”

106° 30′ 03”

F-48-94-A-c

Xóm 5

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 07”

106° 29′ 50”

F-48-93-B-d

Xóm 6

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 14′ 57”

106° 30′ 08”

F-48-94-C-a

Xóm 7

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 14′ 39”

106° 30′ 27”

F-48-94-C-a

Xóm 8

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 14′ 34”

106° 30′ 00”

F-48-93-D-b

Xóm 9

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 14′ 22”

106° 29′ 51”

F-48-93-D-b

Xóm 10

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 14′ 12”

106° 29′ 45”

F-48-93-D-b

Xóm 11

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 14′ 35”

106° 29′ 31”

F-48-93-D-b

Xóm 12

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 14′ 47”

106° 29′ 13”

F-48-93-D-b

Xóm 13

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 14′ 58”

106° 29′ 16”

F-48-93-D-b

Xóm 14

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 10”

106° 29′ 04”

F-48-93-B-d

Xóm 15

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 27”

106° 28′ 46”

F-48-93-B-d

Xóm 16

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 37”

106° 29′ 11”

F-48-93-B-d

Xóm 17

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 18”

106° 29′ 28”

F-48-93-B-d

Xóm 18

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 05”

106° 29′ 42”

F-48-93-B-d

Xóm 19

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 35”

106° 29′ 20”

F-48-93-B-d

Xóm 20

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 34”

106° 29′ 33”

F-48-93-B-d

Xóm 21

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 14′ 29”

106° 30′ 14”

F-48-94-C-a

Xóm 22

DC

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 15′ 28”

106° 29′ 20”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 489

KX

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-d

sông Cồn Năm

TV

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 18′ 31”

106° 29′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-B-d

sông Nguyễn Văn Bé

TV

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 17′ 17”

106° 32′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-D-b, F-48-94-C-a

sông VB10

TV

xã Giao Lạc

H. Giao Thủy

20° 16′ 01”

106° 29′ 29”

20° 14′ 41”

106° 30′ 48”

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c, F-48-94-C-a

Xóm 1

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 14′ 22”

106° 26′ 07”

F-48-93-D-b

Xóm 2

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 14′ 19”

106° 26′ 02”

F-48-93-D-b

Xóm 3

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 14′ 08”

106° 26′ 08”

F-48-93-D-b

Xóm 4

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 14′ 02”

106° 26′ 03”

F-48-93-D-b

Xóm 5

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 58”

106° 26′ 09”

F-48-93-D-b

Xóm 6

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 14′ 02”

106° 26′ 12”

F-48-93-D-b

Xóm 7

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 14′ 06”

106° 26′ 20”

F-48-93-D-b

Xóm 8

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 14′ 07”

106° 26′ 23”

F-48-93-D-b

Xóm 9

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 14′ 02”

106° 26′ 30”

F-48-93-D-b

Xóm 10

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 57”

106° 26′ 34”

F-48-93-D-b

Xóm 11

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 50”

106° 26′ 42”

F-48-93-D-b

Xóm 12

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 44”

106° 26′ 32”

F-48-93-D-b

Xóm 13

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 49”

106° 26′ 47”

F-48-93-D-b

Xóm 14

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 26′ 41”

F-48-93-D-b

Xóm 15

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 42”

106° 26′ 53”

F-48-93-D-b

Xóm 16

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 33”

106° 26′ 47”

F-48-93-D-b

Xóm 17

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 35”

106° 27′ 00”

F-48-93-D-b

Xóm 18

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 28”

106° 26′ 59”

F-48-93-D-b

Xóm 19

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 25”

106° 26′ 51”

F-48-93-D-b

Xóm 20

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 17”

106° 26′ 57”

F-48-93-D-b

Xóm 21

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 20”

106° 27′ 04”

F-48-93-D-b

Xóm 22

DC

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 13′ 03”

106° 27′ 03”

F-48-93-D-b

sông Cồn Năm

TV

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 18′ 31”

106° 29′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-D-b

sông Cồn Nhất 13

TV

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 15′ 37”

106° 25′ 03”

20° 13′ 06”

106° 26′ 50”

F-48-93-D-b

sông Nguyễn Văn Bé

TV

xã Giao Long

H. Giao Thủy

20° 17′ 17”

106° 32′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-D-b

xóm Duyên Hải

DC

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 15′ 37”

106° 25′ 56”

F-48-93-B-d

xóm Duyên Hòa

DC

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 15′ 51”

106° 25′ 05”

F-48-93-B-d

xóm Duyên Hồng

DC

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 15′ 56”

106° 25′ 33”

F-48-93-B-d

xóm Duyên Sinh

DC

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 16′ 05”

106° 25′ 20”

F-48-93-B-d

xóm Duyên Trường

DC

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 16′ 01”

106° 26′ 07”

F-48-93-B-d

xóm Lạc Thành

DC

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 15′ 42”

106° 26′ 23”

F-48-93-B-d

xóm Nhân Thắng

DC

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 16′ 16”

106° 25′ 34”

F-48-93-B-d

xóm Nhân Tiến

DC

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 16′ 27”

106° 25′ 48”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488

KX

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-d, F-48-93-D-b

Quốc lộ 37B

KX

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-B-d

sông Cồn Giữa

TV

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 17′ 39”

106° 25′ 29”

20° 13′ 43”

106° 27′ 28”

F-48-93-B-d, F-48-93-D-b

sông Cồn Nhất

TV

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 23′ 27”

20° 17′ 21”

106° 27′ 05”

F-48-93-B-d

sông Nhân Hà

TV

xã Giao Nhân

H. Giao Thủy

20° 15′ 04”

106° 26′ 56”

20° 16′ 24”

106° 25′ 57”

F-48-93-B-d

xóm Lâm Bồi

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 13′ 34”

106° 23′ 15”

F-48-93-D-b

xóm Lâm Đình

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 12′ 46”

106° 22′ 42”

F-48-93-D-b

xóm Lâm Hải

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 13′ 14”

106° 23′ 22”

F-48-93-D-b

xóm Lâm Hào

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 12′ 56”

106° 22′ 18”

F-48-93-D-a

xóm Lâm Hồ

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 13′ 19”

106° 22′ 28”

F-48-93-D-a

xóm Lâm Hoan

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 13′ 37”

106° 22′ 37”

F-48-93-D-b

xóm Lâm Phú

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 12′ 55”

106° 22′ 32”

F-48-93-D-b

xóm Lâm Quan

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 13′ 48”

106° 23′ 01”

F-48-93-D-b

xóm Lâm Tiến

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 13′ 04”

106° 23′ 06”

F-48-93-D-b

xóm Lâm Trụ

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 13′ 12”

106° 23′ 12”

F-48-93-D-b

xóm Liên Phong

DC

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 12′ 12”

106° 23′ 49”

F-48-93-D-b

Quốc lộ 37B

KX

xã Giao Phong

H. Giao Thủy

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a, F-48-93-D-b

Xóm 1

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 15′ 27”

106° 23′ 08”

F-48-93-B-d

Xóm 2

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 15′ 18”

106° 22′ 40”

F-48-93-B-d

Xóm 3

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 15′ 23”

106° 22′ 31”

F-48-93-B-d

Xóm 4

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 14′ 57”

106° 22′ 11”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 15′ 01”

106° 22′ 45”

F-48-93-B-d

Xóm 6

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 15′ 01”

106° 23′ 07”

F-48-93-B-d

Xóm 7

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 14′ 56”

106° 23′ 19”

F-48-93-D-b

Xóm 8

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 15′ 11”

106° 23′ 19”

F-48-93-B-d

Xóm 9

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 15′ 23”

106° 23′ 19”

F-48-93-B-d

Xóm 10

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 15′ 32”

106° 23′ 23”

F-48-93-B-d

Xóm 11

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 15′ 31”

106° 23′ 36”

F-48-93-B-d

Xóm 12

DC

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 15′ 12”

106° 23′ 38”

F-48-93-B-d

Sông Sò

TV

xã Giao Tân

H. Giao Thủy

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-c, F-48-93-D-a

xóm Thanh An

DC

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 17′ 16”

106° 30′ 17”

F-48-94-A-c

xóm Thanh Châu

DC

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 16′ 43”

106° 30′ 46”

F-48-94-A-c

xóm Thanh Giáo

DC

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 16′ 38”

106° 30′ 01”

F-48-94-A-c

xóm Thanh Hùng

DC

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 16′ 06”

106° 30′ 06”

F-48-94-A-c

xóm Thanh Lâm

DC

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 17′ 24”

106° 30′ 15”

F-48-94-A-c

xóm Thanh Long

DC

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 16′ 08”

106° 29′ 38”

F-48-93-B-d

xóm Thanh Minh

DC

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 16′ 59”

106° 31′ 20”

F-48-94-A-c

xóm Thanh Mỹ

DC

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 17′ 01”

106° 30′ 39”

F-48-94-A-c

xóm Thanh Nhân

DC

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 16′ 48”

106° 30′ 45”

F-48-94-A-c

xóm Thanh Tân

DC

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 16′ 45”

106° 30′ 10”

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 489

KX

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

sông Cồn Năm

TV

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 18′ 31”

106° 29′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

sông Hàng Tổng

TV

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 15′ 33”

106° 29′ 56”

20° 16′ 38”

106° 31′ 07”

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

sông VB10

TV

xã Giao Thanh

H. Giao Thủy

20° 16′ 01”

106° 29′ 29”

20° 14′ 41”

106° 30′ 48”

F-48-93-B-d

Xóm 16

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 16′ 23”

106° 31′ 36”

F-48-94-A-c

Xóm 17

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 16′ 12”

106° 31′ 47”

F-48-94-A-c

Xóm 18

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 16′ 31”

106° 31′ 46”

F-48-94-A-c

Xóm 19

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 16′ 23”

106° 31′ 55”

F-48-94-A-c

Xóm 20

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 16′ 40”

106° 31′ 55”

F-48-94-A-c

Xóm 21

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 16′ 29”

106° 32′ 01”

F-48-94-A-c

Xóm 22

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 16′ 46”

106° 31′ 58”

F-48-94-A-c

Xóm 23

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 17′ 06”

106° 31′ 34”

F-48-94-A-c

Xóm 24

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 16′ 53”

106° 32′ 04”

F-48-94-A-c

Xóm 25

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 17′ 01”

106° 32′ 12”

F-48-94-A-c

Xóm 27

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 17′ 08”

106° 32′ 16”

F-48-94-A-c

Xóm 28

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 17′ 31”

106° 32′ 26”

F-48-94-A-c

Xóm 29

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 17′ 37”

106° 32′ 30”

F-48-94-A-c

Xóm 30

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 17′ 48”

106° 32′ 19”

F-48-94-A-c

xóm Tân Hồng

DC

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 16′ 14”

106° 32′ 31”

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 489

KX

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-94-A-c, F-48-94-C-a

Vườn Quốc gia Xuân Thủy

KX

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 13′ 24”

106° 33′ 33”

F-48-94-A-c

cửa Ba Lạt

TV

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-94-A-c

Sông Hồng

TV

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-94-A-c

sông Nguyễn Văn Bé

TV

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 17′ 17”

106° 32′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-94-A-c

Sông Vọp

TV

xã Giao Thiện

H. Giao Thủy

20° 16′ 31”

106° 33′ 48”

20° 13′ 42”

106° 32′ 26”

F-48-94-A-c

Xóm 1

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 14′ 45”

106° 23′ 07”

F-48-93-D-b

Xóm 2

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 14′ 39”

106° 22′ 58”

F-48-93-D-b

Xóm 3

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 14′ 41”

106° 22′ 40”

F-48-93-D-b

Xóm 4

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 14′ 25”

106° 22′ 54”

F-48-93-D-b

Xóm 5

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 14′ 23”

106° 22′ 43”

F-48-93-D-b

Xóm 6

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 14′ 17”

106° 22′ 38”

F-48-93-D-b

Xóm 7

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 13′ 57”

106° 22′ 22”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 14′ 00”

106° 22′ 31”

F-48-93-D-b

Xóm 9

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 13′ 48”

106° 22′ 30”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 13′ 16”

106° 22′ 13”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 13′ 16”

106° 22′ 04”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 13′ 09”

106° 22′ 01”

F-48-93-D-a

Xóm 13

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 13′ 06”

106° 21′ 50”

F-48-93-D-a

Xóm 14

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 12′ 49”

106° 21′ 56”

F-48-93-D-a

Xóm 15

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 12′ 41”

106° 21′ 48”

F-48-93-D-a

Xóm 16

DC

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 12′ 13”

106° 21′ 40”

F-48-93-D-a

cầu Hà Lạn

KX

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 12′ 06”

106° 21′ 06”

F-48-93-D-a

cầu Thức Hóa

KX

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 14′ 00”

106° 21′ 36”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 489B

KX

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 14′ 40”

106° 19′ 20”

20° 11′ 31”

106° 22′ 50”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a

sông Cồn Giữa

TV

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 13′ 27”

106° 22′ 22”

20° 14′ 01”

106° 21′ 38”

F-48-93-D-a

Sông Sò

TV

xã Giao Thịnh

H. Giao Thủy

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-D-a

xóm 1 Hùng Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 46”

106° 23′ 19”

F-48-93-B-d

xóm 1 Quyết Thắng

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 30”

106° 24′ 04”

F-48-93-B-d

xóm 1 Quyết Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 59”

106° 24′ 24”

F-48-93-B-d

xóm 2 Hùng Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 31”

106° 23′ 16”

F-48-93-B-d

xóm 2 Quyết Thắng

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 27”

106° 24′ 11”

F-48-93-B-d

xóm 2 Quyết Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 57”

106° 24′ 18”

F-48-93-B-d

xóm 3 Hùng Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 43”

106° 23′ 04”

F-48-93-B-d

xóm 3 Quyết Thắng

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 21”

106° 23′ 57”

F-48-93-B-d

xóm 3 Quyết Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 45”

106° 24′ 19”

F-48-93-B-d

xóm 4 Hùng Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 35”

106° 23′ 02”

F-48-93-B-d

xóm 4 Quyết Thắng

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 15”

106° 24′ 06”

F-48-93-B-d

xóm 4 Quyết Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 51”

106° 24′ 03”

F-48-93-B-d

xóm 5 Hùng Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 33”

106° 22′ 42”

F-48-93-B-d

xóm 5 Quyết Thắng

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 04”

106° 23′ 54”

F-48-93-B-d

xóm 5 Quyết Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 48”

106° 23′ 48”

F-48-93-B-d

xóm 6 Hùng Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 19”

106° 23′ 08”

F-48-93-B-d

xóm 6 Quyết Thắng

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 15′ 58”

106° 23′ 44”

F-48-93-B-d

xóm 6 Quyết Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 43”

106° 23′ 30”

F-48-93-B-d

xóm 7 Hùng Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 25”

106° 23′ 11”

F-48-93-B-d

xóm 7 Quyết Thắng

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 07”

106° 23′ 38”

F-48-93-B-d

xóm 7 Quyết Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 39”

106° 23′ 36”

F-48-93-B-d

xóm 8 Hùng Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 19”

106° 23′ 19”

F-48-93-B-d

xóm 8 Quyết Thắng

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 10”

106° 23′ 30”

F-48-93-B-d

xóm 8 Quyết Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 28”

106° 23′ 44”

F-48-93-B-d

xóm 9 Hùng Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 15′ 59”

106° 23′ 04”

F-48-93-B-d

xóm 9 Quyết Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 35”

106° 23′ 47”

F-48-93-B-d

xóm 10 Hùng Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 09”

106° 22′ 55”

F-48-93-B-d

xóm 10 Quyết Tiến

DC

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 23”

106° 23′ 53”

F-48-93-B-d

cầu Nam Điền B

KX

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 45”

106° 22′ 28”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488

KX

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 489

KX

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

Khu di tích lịch sử – văn hóa Hoành Nha

KX

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 16′ 37”

106° 23′ 44”

F-48-93-B-d

Sông Sò

TV

xã Giao Tiến

H. Giao Thủy

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

xóm Thị Tứ

DC

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 14′ 29”

106° 28′ 36”

F-48-93-D-b

xóm Xuân Châu

DC

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 13′ 25”

106° 28′ 37”

F-48-93-D-b

xóm Xuân Hòanh

DC

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 14′ 25”

106° 28′ 24”

F-48-93-D-b

xóm Xuân Hùng

DC

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 14′ 07”

106° 29′ 23”

F-48-93-D-b

xóm Xuân Minh

DC

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 14′ 12”

106° 28′ 01”

F-48-93-D-b

xóm Xuân Phong

DC

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 14′ 03”

106° 29′ 11”

F-48-93-D-b

xóm Xuân Thắng

DC

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 14′ 28”

106° 28′ 48”

F-48-93-D-b

xóm Xuân Thọ

DC

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 14′ 37”

106° 28′ 58”

F-48-93-D-b

xóm Xuân Tiên

DC

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 13′ 46”

106° 28′ 57”

F-48-93-D-b

xóm Xuân Tiến

DC

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 14′ 58”

106° 28′ 28”

F-48-93-D-b

sông Cồn Năm

TV

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 18′ 31”

106° 29′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-B-d, F-48-93-D-b

sông Nguyễn Văn Bé

TV

xã Giao Xuân

H. Giao Thủy

20° 17′ 17”

106° 32′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-D-b

Xóm 1

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 59”

106° 24′ 15”

F-48-93-D-b

Xóm 2

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 52”

106° 24′ 17”

F-48-93-D-b

Xóm 3

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 44”

106° 24′ 16”

F-48-93-D-b

Xóm 4

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 47”

106° 24′ 00”

F-48-93-D-b

Xóm 5

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 43”

106° 24′ 01”

F-48-93-D-b

Xóm 6

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 39”

106° 23′ 55”

F-48-93-D-b

Xóm 7

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 33”

106° 23′ 53”

F-48-93-D-b

Xóm 8

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 22”

106° 23′ 42”

F-48-93-D-b

Xóm 9

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 15”

106° 23′ 37”

F-48-93-D-b

Xóm 10

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 29”

106° 23′ 40”

F-48-93-D-b

Xóm 11

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 19”

106° 23′ 34”

F-48-93-D-b

Xóm 12

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 15”

106° 23′ 27”

F-48-93-D-b

Xóm 13

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 14′ 05”

106° 23′ 37”

F-48-93-D-b

Xóm 14

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 13′ 50”

106° 23′ 26”

F-48-93-D-b

Xóm 15

DC

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 13′ 53”

106° 23′ 14”

F-48-93-D-b

Quốc lộ 37B

KX

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-B-d, F-48-93-D-b

sông Cồn Nhất

TV

xã Giao Yến

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 23′ 27”

20° 17′ 21”

106° 27′ 05”

F-48-93-B-d, F-48-93-D-b

Xóm 1

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 17′ 05”

106° 25′ 05”

F-48-93-B-d

Xóm 2

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 17′ 01”

106° 25′ 04”

F-48-93-B-d

Xóm 3

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 48”

106° 25′ 05”

F-48-93-B-d

Xóm 4

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 34”

106° 25′ 02”

F-48-93-B-d

Xóm 5

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 38”

106° 24′ 52”

F-48-93-B-d

Xóm 6

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 29”

106° 24′ 50”

F-48-93-B-d

Xóm 7

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 08”

106° 24′ 48”

F-48-93-B-d

Xóm 8

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 39”

106° 24′ 31”

F-48-93-B-d

Xóm 9

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 43”

106° 24′ 40”

F-48-93-B-d

Xóm 10

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 59”

106° 24′ 51”

F-48-93-B-d

Xóm 11

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 17′ 32”

106° 25′ 38”

F-48-93-B-d

Xóm 12

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 17′ 15”

106° 25′ 44”

F-48-93-B-d

Xóm 13

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 52”

106° 26′ 10”

F-48-93-B-d

Xóm 14

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 37”

106° 26′ 00”

F-48-93-B-d

Xóm 15

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 17′ 15”

106° 25′ 25”

F-48-93-B-d

Xóm 16

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 53”

106° 25′ 24”

F-48-93-B-d

Xóm 17

DC

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 42”

106° 25′ 28”

F-48-93-B-d

cầu Giao Sơn

KX

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 17′ 45”

106° 25′ 35”

F-48-93-B-d

cầu Xuất Khẩu

KX

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 16′ 43”

106° 26′ 22”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488

KX

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 489

KX

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-d

Quốc lộ 37B

KX

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-B-d

sông Cồn Giữa

TV

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 17′ 39”

106° 25′ 29”

20° 13′ 43”

106° 27′ 28”

F-48-93-B-d

sông Cồn Nhất

TV

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 23′ 27”

20° 17′ 21”

106° 27′ 05”

F-48-93-B-d

Sông Láng

TV

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 20′ 33”

106° 21′ 34”

20° 16′ 42”

106° 26′ 23”

F-48-93-B-d

Sông Sò

TV

xã Hoành Sơn

H. Giao Thủy

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-d

Xóm 1

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 07”

106° 27′ 54”

F-48-93-B-d

Xóm 2

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 16′ 21”

106° 28′ 19”

F-48-93-B-d

Xóm 3

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 16′ 27”

106° 28′ 20”

F-48-93-B-d

Xóm 4

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 16′ 02”

106° 28′ 42”

F-48-93-B-d

Xóm 5

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 15′ 50”

106° 28′ 58”

F-48-93-B-d

Xóm 6

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 16′ 21”

106° 29′ 23”

F-48-93-B-d

Xóm 7

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 16′ 47”

106° 28′ 31”

F-48-93-B-d

Xóm 8

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 06”

106° 28′ 16”

F-48-93-B-d

Xóm 9

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 15”

106° 28′ 40”

F-48-93-B-d

Xóm 10

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 07”

106° 29′ 25”

F-48-93-B-d

Xóm 11

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 45”

106° 29′ 26”

F-48-93-B-d

Xóm 12

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 48”

106° 29′ 55”

F-48-93-B-d

Xóm 13

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 38”

106° 29′ 54”

F-48-93-B-d

Xóm 14

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 16′ 47”

106° 29′ 10”

F-48-93-B-d

Xóm 15

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 16′ 27”

106° 29′ 29”

F-48-93-B-d

Xóm 16

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 16′ 06”

106° 28′ 25”

F-48-93-B-d

Xóm 17

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 13”

106° 29′ 58”

F-48-93-B-d

Xóm 18

DC

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 16′ 58”

106° 29′ 23”

F-48-93-B-d

bến khách ngang sông Cồn

Nhì

KX

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 18”

106° 27′ 59”

F-48-93-B-d

chùa Hà Cát

KX

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 17”

106° 28′ 30”

F-48-93-B-d

đền Hà Cát

KX

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 17′ 19”

106° 28′ 31”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 489

KX

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-d

sông Cồn Năm

TV

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 18′ 31”

106° 29′ 56”

20° 12′ 59”

106° 27′ 19”

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

sông Cồn Nhất

TV

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 13′ 36”

106° 23′ 27”

20° 17′ 21”

106° 27′ 05”

F-48-93-B-d

sông Cồn Tư

TV

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 16′ 23”

106° 28′ 52”

20° 17′ 53”

106° 29′ 14”

F-48-93-B-d

Sông Hồng

TV

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-d

sông Thuận Hòa

TV

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 15′ 30”

106° 28′ 46”

20° 17′ 16”

106° 27′ 00”

F-48-93-B-d

sông Thuận Thành

TV

xã Hồng Thuận

H. Giao Thủy

20° 15′ 55”

106° 28′ 57”

20° 16′ 17”

106° 27′ 59”

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 1

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 37”

106° 16′ 32”

F-48-93-D-a

Tổ dân phố 2

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 58”

106° 16′ 35”

F-48-93-D-a

Tổ dân phố 3

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 50”

106° 16′ 38”

F-48-93-D-a

Tổ dân phố 4A

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 39”

106° 16′ 38”

F-48-93-D-a

Tổ dân phố 4B

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 16”

106° 16′ 34”

F-48-93-D-c

Tổ dân phố 5

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 33”

106° 16′ 27”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Cao An

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 37”

106° 16′ 09”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Đỗ Bá

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 21”

106° 16′ 17”

F-48-93-D-c

tổ dân phố Hùng Uyển

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 46”

106° 16′ 20”

F-48-93-D-c

tổ dân phố Nam Thịnh

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 01”

106° 16′ 26”

F-48-93-D-c

tổ dân phố Nguyễn Chẩm A

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 15”

106° 16′ 04”

F-48-93-D-c

tổ dân phố Nguyễn Chẩm B

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 23”

106° 15′ 56”

F-48-93-D-c

tổ dân phố Nguyễn Tảo

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 33”

106° 15′ 47”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Nguyễn Thọ

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 38”

106° 16′ 18”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Thị Lý

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 35”

106° 15′ 57”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Vũ Đức

DC

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 49”

106° 16′ 10”

F-48-93-D-c

cầu Hải Tây II

KX

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 08′ 06”

106° 16′ 39”

F-48-93-D-a

Chùa Cồn

KX

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 07′ 35”

106° 16′ 25”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C

KX

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

20° 07′ 28”

106° 11′ 26”

F-48-93-D-a, F-48-93-D-c

Quốc lộ 21

KX

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-a, F-48-93-D-c

Sông Múc

TV

TT. Cồn

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-a, F-48-93-D-c

tổ dân phố Số 01

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 55”

106° 13′ 57”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 02

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 45”

106° 13′ 56”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 03

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 40”

106° 13′ 38”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 04

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 43”

106° 13′ 25”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 05

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 32”

106° 13′ 29”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 06

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 03′ 29”

106° 13′ 54”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 07

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 04′ 06”

106° 13′ 30”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 08

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 03′ 24”

106° 12′ 58”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 09

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 37”

106° 13′ 08”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 10

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 26”

106° 13′ 19”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 11

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 22”

106° 13′ 09”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 12

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 15”

106° 12′ 54”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 13

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 27”

106° 12′ 50”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 14

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 08”

106° 12′ 51”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 15

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 13”

106° 12′ 35”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 16

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 01′ 58”

106° 12′ 33”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 17

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 02′ 07”

106° 13′ 06”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 18

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 01′ 51”

106° 12′ 56”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 19

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 01′ 46”

106° 12′ 39”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 20

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 01′ 34”

106° 12′ 33”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 21

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 01′ 33”

106° 12′ 21”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 22

DC

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 01′ 12”

106° 12′ 25”

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Gót Tràng

KX

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 00′ 50”

106° 11′ 51”

F-48-93-C-d

Khu du lịch Thịnh Long

KX

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 01′ 24”

106° 12′ 53”

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21

KX

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ

TV

TT. Thịnh Long

H. Hải Hậu

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 1

DC

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 12′ 05”

106° 17′ 57”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 2

DC

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 12′ 11”

106° 17′ 47”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 3

DC

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 11′ 54”

106° 17′ 39”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 4

DC

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 11′ 53”

106° 17′ 25”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 5

DC

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 12′ 10”

106° 17′ 27”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 6

DC

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 12′ 08”

106° 17′ 16”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 7

DC

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 12′ 04”

106° 17′ 01”

F-48-93-D-a

cầu Hàng Vàng

KX

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 12′ 01”

106° 17′ 49”

F-48-93-D-a

cầu Nhà Xứ

KX

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 12′ 02”

106° 17′ 26”

F-48-93-D-a

cầu Yên Định

KX

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 12′ 03”

106° 17′ 41”

F-48-93-D-a

chùa Phúc An

KX

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 12′ 16”

106° 17′ 51”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21

KX

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a

Sông Múc

TV

TT. Yên Định

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 55”

106° 11′ 48”

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 56”

106° 12′ 00”

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 43”

106° 11′ 54”

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 45”

106° 11′ 39”

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 49”

106° 11′ 32”

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 44”

106° 11′ 31”

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 31”

106° 11′ 26”

F-48-93-C-b

Xóm 8

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 44”

106° 11′ 16”

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 51”

106° 11′ 25”

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 39”

106° 10′ 49”

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 09′ 05”

106° 11′ 14”

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 09′ 03”

106° 11′ 01”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 09′ 33”

106° 11′ 23”

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 32”

106° 11′ 17”

F-48-93-C-b

Xóm 15

DC

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 35”

106° 11′ 47”

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông

Cống Cau

KX

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 35”

106° 10′ 40”

F-48-93-C-b

đền An Trạch

KX

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 08′ 52”

106° 11′ 50”

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

xã Hải An

H. Hải Hậu

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Xóm 1

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 14′ 07”

106° 16′ 11”

F-48-93-D-a

Xóm 2A

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 49”

106° 16′ 12”

F-48-93-D-a

Xóm 2B

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 48”

106° 15′ 52”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 34”

106° 16′ 07”

F-48-93-D-a

Xóm 4A

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 35”

106° 16′ 18”

F-48-93-D-a

Xóm 4B

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 29”

106° 16′ 16”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 31”

106° 16′ 26”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 33”

106° 16′ 39”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 26”

106° 16′ 39”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 23”

106° 16′ 29”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 26”

106° 16′ 22”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 16”

106° 16′ 07”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 53”

106° 16′ 20”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 55”

106° 15′ 56”

F-48-93-D-a

Xóm 13

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 24”

106° 15′ 43”

F-48-93-D-a

Xóm 14

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 16”

106° 15′ 41”

F-48-93-D-a

Xóm 15

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 00”

106° 15′ 25”

F-48-93-D-a

Xóm 16

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 20”

106° 15′ 32”

F-48-93-D-a

Xóm 17

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 16”

106° 15′ 10”

F-48-93-D-a

Xóm 18

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 24”

106° 15′ 34”

F-48-93-D-a

Xóm 19

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 31”

106° 15′ 32”

F-48-93-D-a

Xóm 20

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 33”

106° 15′ 18”

F-48-93-D-a

Xóm 21

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 38”

106° 15′ 12”

F-48-93-D-a

Xóm 22

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 47”

106° 15′ 28”

F-48-93-D-a

Xóm 23

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 50”

106° 15′ 15”

F-48-93-D-a

Xóm 24

DC

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 55”

106° 15′ 18”

F-48-93-D-a

cầu Chợ Đình

KX

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 12′ 21”

106° 15′ 38”

F-48-93-D-a

Cầu Ngói

KX

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 38”

106° 16′ 07”

F-48-93-D-a

Chợ Lương

KX

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 39”

106° 16′ 09”

F-48-93-D-a

Chùa Lương

KX

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 40”

106° 16′ 14”

F-48-93-D-a

đền Tứ Tổ

KX

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 13′ 40”

106° 16′ 11”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-C-b, F-48-93-D-a

sông Ninh Cơ

TV

xã Hải Anh

H. Hải Hậu

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 12′ 49”

106° 17′ 26”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 12′ 35”

106° 17′ 16”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 12′ 22”

106° 16′ 58”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 12′ 09”

106° 16′ 51”

F-48-93-D-a

xóm An Lộc

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 12′ 39”

106° 17′ 40”

F-48-93-D-a

xóm Đông Biên

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 12′ 13”

106° 17′ 35”

F-48-93-D-a

xóm Giáp Nội

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 12′ 27”

106° 17′ 10”

F-48-93-D-a

xóm Phương Đức

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 13′ 07”

106° 18′ 05”

F-48-93-D-a

xóm Triệu Phúc

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 13′ 30”

106° 17′ 56”

F-48-93-D-a

xóm Triệu Thông A

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 13′ 16”

106° 17′ 46”

F-48-93-D-a

xóm Triệu Thông B

DC

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 13′ 05”

106° 17′ 43”

F-48-93-D-a

chùa Xã Hạ

KX

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 12′ 26”

106° 17′ 03”

F-48-93-D-a

đền Xã Hạ

KX

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 12′ 25”

106° 17′ 03”

F-48-93-D-a

Sông Múc

TV

xã Hải Bắc

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-a

xóm 1 Phú Lễ

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 04′ 56”

106° 13′ 03”

F-48-93-C-d

xóm 1 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 05′ 56”

106° 13′ 34”

F-48-93-C-d

xóm 2 Phú Lễ

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 04′ 55”

106° 12′ 56”

F-48-93-C-d

xóm 2 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 05′ 44”

106° 13′ 52”

F-48-93-C-d

xóm 3 Phú Lễ

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 04′ 51”

106° 12′ 48”

F-48-93-C-d

xóm 3 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 05′ 37”

106° 14′ 07”

F-48-93-C-d

xóm 4 Phú Lễ

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 04′ 39”

106° 12′ 50”

F-48-93-C-d

xóm 4 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 05′ 23”

106° 13′ 30”

F-48-93-C-d

xóm 5 Phú Lễ

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 04′ 32”

106° 12′ 53”

F-48-93-C-d

xóm 5 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 05′ 17”

106° 13′ 27”

F-48-93-C-d

xóm 6 Phú Lễ

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 04′ 34”

106° 13′ 02”

F-48-93-C-d

xóm 6 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 05′ 12”

106° 13′ 29”

F-48-93-C-d

xóm 7 Phú Lễ

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 03′ 52”

106° 13′ 06”

F-48-93-C-d

xóm 7 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 05′ 06”

106° 13′ 44”

F-48-93-C-d

xóm 8 Phú Lễ

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 03′ 57”

106° 13′ 16”

F-48-93-C-d

xóm 8 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 04′ 58”

106° 13′ 43”

F-48-93-C-d

xóm 9 Phú Lễ

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 04′ 44”

106° 13′ 06”

F-48-93-C-d

xóm 9 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 05′ 06”

106° 13′ 24”

F-48-93-C-d

xóm 10 Phú Lễ

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 03′ 51”

106° 12′ 53”

F-48-93-C-d

xóm 10 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 05′ 01”

106° 13′ 31”

F-48-93-C-d

xóm 11 Phú Văn Nam

DC

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 04′ 21”

106° 13′ 57”

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Phú Lễ

KX

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 04′ 25”

106° 12′ 31”

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ

TV

xã Hải Châu

H. Hải Hậu

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 07′ 18”

106° 17′ 59”

F-48-93-D-c

Xóm 2

DC

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 07′ 08”

106° 17′ 38”

F-48-93-D-c

Xóm 3

DC

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 07′ 03”

106° 17′ 25”

F-48-93-D-c

Xóm 4

DC

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 06′ 59”

106° 16′ 54”

F-48-93-D-c

Xóm 5

DC

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 07′ 12”

106° 17′ 13”

F-48-93-D-c

xóm Nam Ninh

DC

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 06′ 09”

106° 17′ 00”

F-48-93-D-c

xóm Sơn Đông

DC

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 06′ 15”

106° 16′ 58”

F-48-93-D-c

xóm Tây Ninh

DC

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 06′ 00”

106° 16′ 51”

F-48-93-D-c

xóm Tây Sơn

DC

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 06′ 32”

106° 16′ 41”

F-48-93-D-c

xóm Trung Châu

DC

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 06′ 39”

106° 17′ 02”

F-48-93-D-c

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Chính

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-c

Xóm 1

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 07′ 38”

106° 14′ 50”

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 07′ 33”

106° 15′ 03”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 07′ 01”

106° 14′ 55”

F-48-93-C-d

Xóm 4

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 06′ 57”

106° 14′ 45”

F-48-93-C-d

Xóm 5

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 06′ 41”

106° 14′ 38”

F-48-93-C-d

Xóm 6

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 06′ 49”

106° 14′ 54”

F-48-93-C-d

Xóm 7

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 06′ 57”

106° 15′ 07”

F-48-93-D-c

Xóm 8

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 06′ 56”

106° 15′ 23”

F-48-93-D-c

Xóm 9

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 06′ 53”

106° 15′ 28”

F-48-93-D-c

Xóm 10

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 06′ 59”

106° 15′ 38”

F-48-93-D-c

Xóm 11

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 06′ 58”

106° 15′ 53”

F-48-93-D-c

Xóm 12

DC

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 06′ 59”

106° 16′ 11”

F-48-93-D-c

cầu Chợ Quán

KX

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 07′ 31”

106° 15′ 09”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C

KX

xã Hải Cường

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

20° 07′ 28”

106° 11′ 26”

F-48-93-C-b, F-48-93-D-a

xóm Đông Châu

DC

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 09′ 12”

106° 19′ 16”

F-48-93-D-a

xóm Hải Điền

DC

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 09′ 31”

106° 18′ 27”

F-48-93-D-a

xóm Hợp Thành

DC

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 10′ 25”

106° 20′ 28”

F-48-93-D-a

xóm Nam Châu

DC

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 08′ 51”

106° 18′ 44”

F-48-93-D-a

xóm Nam Giang

DC

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 09′ 40”

106° 19′ 51”

F-48-93-D-a

xóm Tây Cát

DC

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 08′ 43”

106° 18′ 16”

F-48-93-D-a

xóm Trần Phú

DC

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 09′ 22”

106° 19′ 32”

F-48-93-D-a

xóm Trung Đồng

DC

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 09′ 10”

106° 18′ 42”

F-48-93-D-a

xóm Xuân Hà

DC

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 09′ 23”

106° 19′ 48”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C

KX

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

20° 07′ 28”

106° 11′ 26”

F-48-93-D-a, F-48-93-D-c

cửa Hà Lạn

TV

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-D-a

sông Hải Hậu

TV

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 09′ 30”

106° 16′ 53”

20° 09′ 34”

106° 19′ 30”

F-48-93-D-a

Sông Sò

TV

xã Hải Đông

H. Hải Hậu

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 11′ 45”

106° 15′ 19”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 11′ 44”

106° 14′ 59”

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 11′ 06”

106° 15′ 11”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 10′ 58”

106° 15′ 11”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 10′ 42”

106° 14′ 48”

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 10′ 30”

106° 15′ 04”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 10′ 03”

106° 14′ 52”

F-48-93-C-b

Xóm 8A

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 10′ 07”

106° 14′ 38”

F-48-93-C-b

Xóm 8B

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 09′ 47”

106° 14′ 40”

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 09′ 26”

106° 14′ 35”

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 09′ 16”

106° 14′ 26”

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 09′ 10”

106° 14′ 18”

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 08′ 52”

106° 14′ 17”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 08′ 24”

106° 14′ 10”

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 08′ 39”

106° 14′ 27”

F-48-93-C-b

Xóm 15

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 08′ 20”

106° 14′ 38”

F-48-93-C-b

Xóm 16

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 08′ 36”

106° 14′ 36”

F-48-93-C-b

Xóm 17

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 09′ 05”

106° 14′ 41”

F-48-93-C-b

Xóm 18

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 09′ 22”

106° 14′ 52”

F-48-93-C-b

Xóm 19

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 09′ 38”

106° 14′ 58”

F-48-93-C-b

Xóm 20

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 10′ 03”

106° 15′ 00”

F-48-93-C-b

Xóm 21

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 10′ 19”

106° 15′ 07”

F-48-93-D-a

Xóm 22

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 10′ 58”

106° 15′ 15”

F-48-93-D-a

Xóm 23

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 11′ 31”

106° 15′ 37”

F-48-93-D-a

Xóm 24

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 11′ 40”

106° 15′ 29”

F-48-93-D-a

Xóm 25

DC

xã Hải Đường

H. Hải Hậu

20° 11′ 46”

106° 15′ 45”

F-48-93-D-a

xóm Mỹ Đức

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 41”

106° 12′ 21”

F-48-93-C-b

xóm Mỹ Hòa

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 38”

106° 12′ 39”

F-48-93-C-b

xóm Mỹ Thọ I

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 40”

106° 11′ 37”

F-48-93-C-b

xóm Mỹ Thọ II

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 56”

106° 11′ 04”

F-48-93-C-b

xóm Mỹ Thuận

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 46”

106° 12′ 27”

F-48-93-C-b

xóm Mỹ Tiến

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 56”

106° 12′ 52”

F-48-93-C-b

xóm Ninh Đông

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 26”

106° 12′ 43”

F-48-93-C-d

xóm Ninh Giang

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 29”

106° 12′ 05”

F-48-93-C-d

xóm Ninh Hà

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 02”

106° 12′ 04”

F-48-93-C-d

xóm Ninh Thành

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 06”

106° 12′ 19”

F-48-93-C-d

xóm Ninh Trung

DC

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 01”

106° 12′ 14”

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Ninh Mỹ

KX

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 07′ 19”

106° 11′ 27”

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 488C

KX

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

20° 07′ 28”

106° 11′ 26”

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ

TV

xã Hải Giang

H. Hải Hậu

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 43”

106° 19′ 39”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 41”

106° 19′ 28”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 12′ 08”

106° 19′ 20”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 48”

106° 19′ 19”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 42”

106° 19′ 14”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 47”

106° 19′ 09”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 44”

106° 19′ 05”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 46”

106° 18′ 58”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 45”

106° 18′ 52”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 33”

106° 18′ 51”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 10′ 58”

106° 18′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 07”

106° 19′ 14”

F-48-93-D-a

cầu Chợ Quán

KX

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C

KX

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

20° 07′ 28”

106° 11′ 26”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Hải Hà

H. Hải Hậu

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a

xóm Cồn Tròn Đông

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 03′ 15”

106° 14′ 21”

F-48-93-C-d

xóm Cồn Tròn Tây

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 03′ 00”

106° 14′ 06”

F-48-93-C-d

xóm Tân Hùng

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 04′ 20”

106° 14′ 29”

F-48-93-C-d

xóm Xuân An

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 03′ 41”

106° 14′ 09”

F-48-93-C-d

xóm Xuân Đài Đông

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 04′ 44”

106° 15′ 03”

F-48-93-D-c

xóm Xuân Đài Tây

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 04′ 32”

106° 14′ 49”

F-48-93-C-d

xóm Xuân Hà

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 03′ 50”

106° 14′ 36”

F-48-93-C-d

xóm Xuân Hòa Đông

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 04′ 43”

106° 14′ 41”

F-48-93-C-d

xóm Xuân Hòa Tây

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 04′ 34”

106° 14′ 28”

F-48-93-C-d

xóm Xuân Phong

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 05′ 12”

106° 14′ 45”

F-48-93-C-d

xóm Xuân Thịnh

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 04′ 43”

106° 14′ 18”

F-48-93-C-d

xóm Xuân Trung

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 04′ 00”

106° 14′ 48”

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-C-d, F-48-93-D-c

Sông Múc

TV

xã Hải Hòa

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-C-d, F-48-93-D-c

Xóm 1

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 13′ 45”

106° 18′ 44”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 13′ 39”

106° 18′ 41”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 13′ 06”

106° 18′ 37”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 51”

106° 18′ 52”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 56”

106° 18′ 30”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 13′ 04”

106° 18′ 20”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 53”

106° 18′ 20”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 47”

106° 18′ 27”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 45”

106° 18′ 37”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 38”

106° 18′ 33”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 41”

106° 18′ 19”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 34”

106° 18′ 25”

F-48-93-D-a

Xóm 13

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 14”

106° 18′ 21”

F-48-93-D-a

Xóm 14

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 15”

106° 18′ 30”

F-48-93-D-a

Xóm 15

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 09”

106° 18′ 25”

F-48-93-D-a

Xóm 16

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 08”

106° 18′ 16”

F-48-93-D-a

Xóm 17

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 04”

106° 18′ 06”

F-48-93-D-a

Xóm 18

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 11′ 45”

106° 17′ 51”

F-48-93-D-a

Xóm 19

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 11′ 42”

106° 17′ 58”

F-48-93-D-a

Xóm 20

DC

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 10′ 41”

106° 17′ 21”

F-48-93-D-a

cầu Chợ Trâu

KX

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 12′ 57”

106° 19′ 12”

F-48-93-D-a

cầu Hàng Bạc

KX

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 11′ 58”

106° 18′ 12”

F-48-93-D-a

cầu Hàng Thụ

KX

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 11′ 57”

106° 18′ 21”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a

Sông Múc

TV

xã Hải Hưng

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 11′ 55”

106° 16′ 34”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 12′ 07”

106° 16′ 21”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 12′ 04”

106° 16′ 03”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 16′ 01”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 11′ 44”

106° 16′ 02”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 11′ 39”

106° 16′ 12”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 11′ 27”

106° 15′ 48”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 11′ 27”

106° 16′ 02”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 11′ 25”

106° 16′ 21”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 11′ 19”

106° 16′ 17”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 11′ 15”

106° 16′ 22”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 10′ 52”

106° 16′ 09”

F-48-93-D-a

Xóm 13

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 10′ 34”

106° 16′ 00”

F-48-93-D-a

Xóm 14

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 10′ 20”

106° 15′ 56”

F-48-93-D-a

Xóm 15

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 10′ 03”

106° 16′ 00”

F-48-93-D-a

Xóm 16

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 10′ 41”

106° 15′ 52”

F-48-93-D-a

Xóm 17

DC

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 10′ 22”

106° 15′ 46”

F-48-93-D-a

cầu Tùng Lâm

KX

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 12′ 03”

106° 16′ 37”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Hải Long

H. Hải Hậu

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 11′ 28”

106° 19′ 24”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 11′ 26”

106° 19′ 41”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 11′ 29”

106° 19′ 54”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 11′ 18”

106° 20′ 22”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 10′ 40”

106° 19′ 56”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 11′ 06”

106° 19′ 43”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 11′ 12”

106° 19′ 55”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 11′ 05”

106° 19′ 27”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 10′ 45”

106° 20′ 35”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 10′ 09”

106° 19′ 58”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 09′ 58”

106° 19′ 48”

F-48-93-D-a

Sông Sò

TV

xã Hải Lộc

H. Hải Hậu

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 56”

106° 18′ 33”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 08′ 04”

106° 18′ 30”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 08′ 04”

106° 18′ 17”

F-48-93-D-c

Xóm 6

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 57”

106° 18′ 21”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 44”

106° 18′ 20”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 33”

106° 18′ 20”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 39”

106° 18′ 05”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 50”

106° 18′ 13”

F-48-93-D-a

Xóm A

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 31”

106° 17′ 35”

F-48-93-D-a

Xóm B

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 34”

106° 17′ 13”

F-48-93-D-a

Xóm C

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 37”

106° 17′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm Đ

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 35”

106° 17′ 56”

F-48-93-D-a

xóm Đinh Tiên Hoàng

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 34”

106° 17′ 02”

F-48-93-D-a

Xóm E

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 43”

106° 18′ 02”

F-48-93-D-a

xóm Lê Lợi

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 33”

106° 16′ 54”

F-48-93-D-a

xóm Quang Trung

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 03”

106° 16′ 53”

F-48-93-D-c

xóm Tây Cát

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 08′ 05”

106° 18′ 07”

F-48-93-D-a

xóm Văn Lý

DC

xã Hải Lý

H. Hải Hậu

20° 07′ 32”

106° 18′ 05”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 44”

106° 16′ 00”

F-48-93-D-a

Xóm 2A

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 56”

106° 16′ 02”

F-48-93-D-a

Xóm 2B

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 49”

106° 15′ 52”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 36”

106° 16′ 01”

F-48-93-D-a

Xóm 3A

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 19”

106° 16′ 01”

F-48-93-D-a

Xóm 3B

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 37”

106° 15′ 17”

F-48-93-D-a

Xóm 4A

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 46”

106° 15′ 39”

F-48-93-D-a

Xóm 4B

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 47”

106° 15′ 27”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 34”

106° 15′ 37”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 43”

106° 14′ 49”

F-48-93-C-b

Xóm 7A

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 29”

106° 15′ 06”

F-48-93-D-a

Xóm 7B

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 18”

106° 15′ 06”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 11”

106° 15′ 54”

F-48-93-D-a

xóm 9 Liên Minh

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 51”

106° 15′ 15”

F-48-93-D-a

xóm 9 Tân Tiến

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 42”

106° 15′ 07”

F-48-93-D-a

xóm 10 Liên Minh

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 14”

106° 15′ 12”

F-48-93-D-a

xóm 10 Tân Tiến

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 14”

106° 15′ 24”

F-48-93-D-a

Xóm 30

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 09”

106° 14′ 47”

F-48-93-C-b

Xóm 31

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 23”

106° 14′ 46”

F-48-93-C-b

Xóm 32

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 18”

106° 15′ 08”

F-48-93-D-a

Xóm 33

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 59”

106° 14′ 58”

F-48-93-C-b

Xóm 34

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 09”

106° 15′ 12”

F-48-93-D-a

Xóm 35

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 04”

106° 15′ 27”

F-48-93-D-a

Xóm 37

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 56”

106° 15′ 37”

F-48-93-D-a

xóm Bắc Hải

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 35”

106° 15′ 54”

F-48-93-D-a

Xóm Gò

DC

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 14′ 55”

106° 15′ 19”

F-48-93-D-a

chùa Phúc Hải

KX

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 13′ 57”

106° 15′ 50”

F-48-93-D-a

sông Ninh Cơ

TV

xã Hải Minh

H. Hải Hậu

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c, F-48-93-C-b, F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 12′ 59”

106° 19′ 33”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 12′ 40”

106° 19′ 29”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 12′ 54”

106° 19′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 12′ 51”

106° 19′ 29”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 13′ 04”

106° 19′ 45”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 13′ 05”

106° 19′ 54”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 13′ 25”

106° 20′ 29”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 13′ 20”

106° 20′ 40”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 13′ 45”

106° 20′ 13”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 13′ 31”

106° 20′ 18”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 13′ 33”

106° 20′ 09”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 13′ 37”

106° 20′ 17”

F-48-93-D-a

Xóm 13

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 13′ 38”

106° 20′ 07”

F-48-93-D-a

Xóm 14

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 14′ 01”

106° 20′ 28”

F-48-93-D-a

Xóm 15

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 14′ 08”

106° 20′ 35”

F-48-93-D-a

Xóm 16

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 14′ 11”

106° 20′ 57”

F-48-93-D-a

Xóm 17

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 14′ 15”

106° 21′ 09”

F-48-93-D-a

Xóm 18

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 14′ 09”

106° 20′ 03”

F-48-93-D-a

Xóm 19

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 12′ 55”

106° 19′ 19”

F-48-93-D-a

Xóm 20

DC

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 14′ 38”

106° 21′ 26”

F-48-93-D-a

cầu Chợ Trâu

KX

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 12′ 57”

106° 19′ 12”

F-48-93-D-a

cầu Thức Hóa

KX

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 14′ 00”

106° 21′ 36”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 489B

KX

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 14′ 40”

106° 19′ 20”

20° 11′ 31”

106° 22′ 50”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-a

Sông Sò

TV

xã Hải Nam

H. Hải Hậu

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 57”

106° 13′ 24”

F-48-93-C-d

Xóm 2

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 49”

106° 13′ 21”

F-48-93-C-d

Xóm 3

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 54”

106° 13′ 34”

F-48-93-C-d

Xóm 4

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 30”

106° 13′ 34”

F-48-93-C-d

Xóm 5

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 07′ 02”

106° 13′ 16”

F-48-93-C-d

Xóm 6

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 52”

106° 13′ 12”

F-48-93-C-d

Xóm 7

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 39”

106° 13′ 14”

F-48-93-C-d

Xóm 8

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 08”

106° 13′ 12”

F-48-93-C-d

Xóm 9

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 26”

106° 12′ 57”

F-48-93-C-d

Xóm 10

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 48”

106° 13′ 02”

F-48-93-C-d

Xóm 11

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 43”

106° 12′ 34”

F-48-93-C-d

Xóm 12

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 46”

106° 12′ 19”

F-48-93-C-d

Xóm 13

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 39”

106° 12′ 05”

F-48-93-C-d

Xóm 14

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 13”

106° 12′ 42”

F-48-93-C-d

Xóm 15

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 11”

106° 12′ 39”

F-48-93-C-d

Xóm 16

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 14”

106° 12′ 23”

F-48-93-C-d

Xóm 17

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 06′ 10”

106° 12′ 12”

F-48-93-C-d

Xóm 18

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 05′ 28”

106° 12′ 42”

F-48-93-C-d

Xóm 19

DC

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 05′ 24”

106° 12′ 30”

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ

TV

xã Hải Ninh

H. Hải Hậu

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-d

Xóm 1A

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 08′ 55”

106° 14′ 01”

F-48-93-C-b

Xóm 1B

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 09′ 02”

106° 14′ 03”

F-48-93-C-b

Xóm 2A

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 09′ 14”

106° 13′ 53”

F-48-93-C-b

Xóm 2B

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 09′ 15”

106° 13′ 47”

F-48-93-C-b

Xóm 2C

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 08′ 44”

106° 13′ 36”

F-48-93-C-b

Xóm 2D

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 09′ 21”

106° 13′ 37”

F-48-93-C-b

Xóm 3A

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 09′ 08”

106° 13′ 28”

F-48-93-C-b

Xóm 3B

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 09′ 07”

106° 13′ 20”

F-48-93-C-b

Xóm 4A

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 09′ 21”

106° 13′ 09”

F-48-93-C-b

Xóm 4B

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 09′ 09”

106° 13′ 11”

F-48-93-C-b

Xóm 5A

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 08′ 25”

106° 13′ 13”

F-48-93-C-b

Xóm 5B

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 08′ 27”

106° 13′ 01”

F-48-93-C-b

Xóm 6A

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 08′ 09”

106° 13′ 18”

F-48-93-C-b

Xóm 6B

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 08′ 00”

106° 13′ 09”

F-48-93-C-b

Xóm 6C

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 07′ 53”

106° 13′ 11”

F-48-93-C-b

Xóm 7A

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 08′ 07”

106° 13′ 24”

F-48-93-C-b

Xóm 7B

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 08′ 09”

106° 13′ 32”

F-48-93-C-b

Xóm 7C

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 07′ 58”

106° 13′ 23”

F-48-93-C-b

Xóm 8A

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 08′ 02”

106° 13′ 50”

F-48-93-C-b

Xóm 8B

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 07′ 28”

106° 13′ 44”

F-48-93-C-d

Xóm 9A

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 07′ 32”

106° 13′ 14”

F-48-93-C-b

Xóm 9B

DC

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 07′ 28”

106° 13′ 16”

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 488C

KX

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

20° 07′ 28”

106° 11′ 26”

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Hải Phong

H. Hải Hậu

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-b

xóm Bình Khanh

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 07′ 50”

106° 13′ 57”

F-48-93-C-b

xóm Đoàn Mai

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 08′ 08”

106° 14′ 15”

F-48-93-C-b

xóm Hoàng Thức

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 07′ 39”

106° 14′ 17”

F-48-93-C-b

xóm Lưu Rong

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 07′ 45”

106° 14′ 06”

F-48-93-C-b

xóm Mai Quyền

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 06′ 51”

106° 13′ 55”

F-48-93-C-d

xóm Minh Thiện

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 07′ 57”

106° 14′ 43”

F-48-93-C-b

xóm Nguyễn Rinh

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 06′ 38”

106° 14′ 18”

F-48-93-C-d

xóm Nguyễn Trung

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 06′ 57”

106° 14′ 23”

F-48-93-C-d

xóm Nguyễn Vượng

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 06′ 24”

106° 13′ 56”

F-48-93-C-d

xóm Phạm Ruyến

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 07′ 37”

106° 14′ 37”

F-48-93-C-b

xóm Phạm Thoại

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 07′ 35”

106° 13′ 54”

F-48-93-C-b

xóm Phạm Tuấn

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 06′ 07”

106° 13′ 47”

F-48-93-C-d

xóm Trần Hiềng

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 06′ 34”

106° 14′ 15”

F-48-93-C-d

xóm Trần Hộ

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 07′ 23”

106° 13′ 57”

F-48-93-C-d

xóm Trần Hòa

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 06′ 55”

106° 14′ 06”

F-48-93-C-d

xóm Văn Khoa

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 07′ 39”

106° 14′ 27”

F-48-93-C-b

xóm Vũ Đĩnh

DC

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 08′ 16”

106° 14′ 05”

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 488C

KX

xã Hải Phú

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

20° 07′ 28”

106° 11′ 26”

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 20′ 57”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 20′ 50”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 43”

106° 20′ 38”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 51”

106° 20′ 34”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 12′ 38”

106° 20′ 52”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 12′ 03”

106° 20′ 39”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 12′ 04”

106° 20′ 31”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 54”

106° 20′ 24”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 12′ 02”

106° 20′ 23”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 58”

106° 20′ 18”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 12′ 03”

106° 20′ 15”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 50”

106° 20′ 11”

F-48-93-D-a

Xóm 13

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 53”

106° 20′ 01”

F-48-93-D-a

Xóm 14

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 51”

106° 19′ 55”

F-48-93-D-a

Xóm 15

DC

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 49”

106° 19′ 49”

F-48-93-D-a

cầu Hà Lạn

KX

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 12′ 06”

106° 21′ 06”

F-48-93-D-a

chùa Hà Lạn

KX

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 11′ 56”

106° 20′ 14”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a

Sông Sò

TV

xã Hải Phúc

H. Hải Hậu

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 37”

106° 17′ 14”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 54”

106° 17′ 17”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 55”

106° 16′ 59”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 55”

106° 16′ 51”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 35”

106° 16′ 40”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 28”

106° 16′ 54”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 24”

106° 17′ 04”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 20”

106° 17′ 13”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 09”

106° 17′ 03”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 17”

106° 16′ 37”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 12”

106° 16′ 43”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 10′ 38”

106° 16′ 46”

F-48-93-D-a

Xóm 13

DC

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 10′ 42”

106° 16′ 34”

F-48-93-D-a

cầu Tùng Lâm

KX

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 12′ 03”

106° 16′ 37”

F-48-93-D-a

đền Bảo Ninh

KX

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 11′ 01”

106° 16′ 28”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a

Sông Múc

TV

xã Hải Phương

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 31”

106° 19′ 05”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 28”

106° 18′ 44”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 06”

106° 18′ 48”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 05”

106° 19′ 00”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 09′ 46”

106° 19′ 18”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 09′ 47”

106° 18′ 34”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 08”

106° 18′ 23”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 03”

106° 18′ 09”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 09′ 44”

106° 18′ 05”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 09′ 41”

106° 17′ 56”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 09′ 56”

106° 17′ 57”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 11”

106° 18′ 01”

F-48-93-D-a

Xóm 13

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 08”

106° 17′ 44”

F-48-93-D-a

Xóm 14

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 13”

106° 17′ 25”

F-48-93-D-a

Xóm 15

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 09′ 57”

106° 17′ 22”

F-48-93-D-a

Xóm 17

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 09′ 30”

106° 16′ 57”

F-48-93-D-a

Xóm 18

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 14”

106° 17′ 29”

F-48-93-D-a

Xóm 19

DC

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 09′ 39”

106° 17′ 40”

F-48-93-D-a

cầu Hải Quang I

KX

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 10′ 30”

106° 17′ 02”

F-48-93-D-a

cầu Hải Quang II

KX

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 09′ 30”

106° 16′ 53”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C

KX

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

20° 07′ 28”

106° 11′ 26”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-a

sông Hải Hậu

TV

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 09′ 30”

106° 16′ 53”

20° 09′ 34”

106° 19′ 30”

F-48-93-D-a

Sông Múc

TV

xã Hải Quang

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 09′ 45”

106° 15′ 41”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 09′ 38”

106° 15′ 48”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 09′ 23”

106° 15′ 29”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 09′ 07”

106° 15′ 41”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 08′ 26”

106° 15′ 13”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 08′ 47”

106° 15′ 34”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 07′ 55”

106° 15′ 02”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 08′ 22”

106° 15′ 20”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 07′ 53”

106° 15′ 25”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 07′ 36”

106° 15′ 17”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 07′ 38”

106° 15′ 35”

F-48-93-D-a

cầu Chợ Quán

KX

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 07′ 31”

106° 15′ 09”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C

KX

xã Hải Sơn

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

20° 07′ 28”

106° 11′ 26”

F-48-93-D-a

xóm Đỗ Đăng

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 08′ 09”

106° 16′ 17”

F-48-93-D-a

xóm Lâm Liết

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 07′ 59”

106° 16′ 23”

F-48-93-D-a

xóm Lê Đê

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 09′ 08”

106° 16′ 36”

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Đào

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 09′ 39”

106° 16′ 51”

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Phú

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 09′ 04”

106° 16′ 19”

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Ước

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 09′ 50”

106° 16′ 13”

F-48-93-D-a

xóm Phạm Giảng

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 08′ 05”

106° 16′ 02”

F-48-93-D-a

xóm Phạm Luận

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 08′ 29”

106° 16′ 04”

F-48-93-D-a

xóm Phạm Tăng

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 09′ 25”

106° 16′ 16”

F-48-93-D-a

xóm Thanh Mai

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 09′ 11”

106° 16′ 09”

F-48-93-D-a

xóm Trần Đồng

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 08′ 46”

106° 16′ 28”

F-48-93-D-a

xóm Trần Mạnh

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 08′ 00”

106° 15′ 50”

F-48-93-D-a

xóm Trần Thuần

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 07′ 57”

106° 16′ 10”

F-48-93-D-a

xóm Trần Tiếp

DC

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 07′ 53”

106° 16′ 26”

F-48-93-D-a

Sông Múc

TV

xã Hải Tân

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 12”

106° 17′ 15”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 03”

106° 17′ 13”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 07′ 58”

106° 16′ 49”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 13”

106° 17′ 01”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 22”

106° 16′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 40”

106° 17′ 05”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 46”

106° 17′ 01”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 55”

106° 17′ 02”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 59”

106° 16′ 49”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 09′ 05”

106° 17′ 09”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 57”

106° 17′ 45”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 45”

106° 17′ 30”

F-48-93-D-a

Xóm 13

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 32”

106° 17′ 24”

F-48-93-D-a

Xóm 14

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 37”

106° 17′ 48”

F-48-93-D-a

Xóm 15

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 29”

106° 17′ 43”

F-48-93-D-a

Xóm 16

DC

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 11”

106° 17′ 45”

F-48-93-D-a

cầu Hải Tây I

KX

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 53”

106° 16′ 47”

F-48-93-D-a

cầu Hải Tây II

KX

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 08′ 06”

106° 16′ 39”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C

KX

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 11′ 52”

106° 19′ 25”

20° 07′ 28”

106° 11′ 26”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-a

Sông Múc

TV

xã Hải Tây

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-a

xóm Ba Loan

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 28”

106° 18′ 17”

F-48-93-D-a

xóm Hoan Huỳnh

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 26”

106° 18′ 05”

F-48-93-D-a

xóm Lưu Tuỳ

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 23”

106° 18′ 10”

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Chẩm

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 46”

106° 18′ 34”

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Hoằng

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 56”

106° 18′ 20”

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn My

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 04”

106° 18′ 28”

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Quất

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 48”

106° 18′ 18”

F-48-93-D-a

xóm Thức Tới

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 46”

106° 18′ 13”

F-48-93-D-a

xóm Trần Cường

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 10′ 59”

106° 17′ 45”

F-48-93-D-a

xóm Vĩnh Hiệp

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 36”

106° 18′ 31”

F-48-93-D-a

xóm Xướng Cau

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 32”

106° 18′ 17”

F-48-93-D-a

xóm Xướng Chử Dưới

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 12′ 11”

106° 18′ 41”

F-48-93-D-a

xóm Xướng Chử Trên

DC

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 12′ 36”

106° 19′ 16”

F-48-93-D-a

cầu Hàng Thụ

KX

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 11′ 57”

106° 18′ 21”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Hải Thanh

H. Hải Hậu

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 09′ 04”

106° 12′ 54”

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 09′ 04”

106° 12′ 49”

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 09′ 06”

106° 12′ 45”

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 09′ 05”

106° 12′ 36”

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 09′ 36”

106° 12′ 20”

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 08′ 09”

106° 12′ 31”

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 08′ 52”

106° 12′ 22”

F-48-93-C-b

Xóm 8

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 08′ 51”

106° 12′ 14”

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 08′ 40”

106° 12′ 13”

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 08′ 39”

106° 12′ 24”

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 08′ 30”

106° 12′ 12”

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Hải Toàn

H. Hải Hậu

20° 08′ 16”

106° 11′ 57”

F-48-93-C-b

xóm Hưng Bình

DC

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 05′ 38”

106° 16′ 38”

F-48-93-D-c

xóm Quang Phục

DC

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 05′ 15”

106° 16′ 14”

F-48-93-D-c

xóm Tân Minh

DC

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 05′ 44”

106° 16′ 20”

F-48-93-D-c

xóm Tân Phong

DC

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 05′ 36”

106° 16′ 12”

F-48-93-D-c

xóm Tân Thịnh

DC

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 05′ 31”

106° 16′ 03”

F-48-93-D-c

xóm Tây Bình

DC

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 04′ 56”

106° 15′ 48”

F-48-93-D-c

xóm Tây Tiến

DC

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 04′ 57”

106° 15′ 58”

F-48-93-D-c

xóm Việt An

DC

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 05′ 35”

106° 16′ 30”

F-48-93-D-c

xóm Việt Tiến

DC

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 05′ 15”

106° 16′ 18”

F-48-93-D-c

xóm Xuân Hương

DC

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 05′ 17”

106° 15′ 42”

F-48-93-D-c

cầu Xuân Hương

KX

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 05′ 15”

106° 15′ 37”

F-48-93-D-c

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-c

Sông Múc

TV

xã Hải Triều

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-c

Xóm 1

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 14′ 34”

106° 17′ 44”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 14′ 25”

106° 17′ 33”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 14′ 39”

106° 17′ 46”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 14′ 04”

106° 17′ 33”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 14′ 01”

106° 17′ 17”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 14′ 04”

106° 17′ 02”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 13′ 53”

106° 17′ 06”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 14′ 06”

106° 16′ 49”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 13′ 54”

106° 16′ 54”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 13′ 17”

106° 17′ 09”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 13′ 30”

106° 17′ 06”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 13′ 29”

106° 16′ 52”

F-48-93-D-a

Xóm 13

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 13′ 24”

106° 16′ 47”

F-48-93-D-a

Xóm 14

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 13′ 18”

106° 17′ 00”

F-48-93-D-a

Xóm 15

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 13′ 05”

106° 17′ 04”

F-48-93-D-a

Xóm 16

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 12′ 56”

106° 16′ 51”

F-48-93-D-a

Xóm 17

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 12′ 47”

106° 16′ 14”

F-48-93-D-a

Xóm 18

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 12′ 35”

106° 16′ 35”

F-48-93-D-a

Xóm 19

DC

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 12′ 14”

106° 16′ 15”

F-48-93-D-a

bến khách ngang sông Cống Múc

KX

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 14′ 15”

106° 16′ 44”

F-48-93-D-a

cầu Tùng Lâm

KX

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 12′ 03”

106° 16′ 37”

F-48-93-D-a

chùa Phúc Sơn

KX

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 13′ 36”

106° 17′ 04”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-D-a

Sông Múc

TV

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-a

sông Múc 2

TV

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 13′ 31”

106° 17′ 11”

20° 14′ 53”

106° 17′ 50”

F-48-93-D-a

sông Ninh Cơ

TV

xã Hải Trung

H. Hải Hậu

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 14′ 26”

106° 19′ 36”

F-48-93-D-a

Xóm 2

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 14′ 37”

106° 19′ 25”

F-48-93-D-a

Xóm 3

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 13′ 45”

106° 19′ 19”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 13′ 36”

106° 19′ 19”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 13′ 50”

106° 19′ 53”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 13′ 48”

106° 19′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 13′ 34”

106° 19′ 41”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 13′ 43”

106° 19′ 52”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 13′ 35”

106° 19′ 58”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 13′ 26”

106° 19′ 56”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 13′ 19”

106° 19′ 44”

F-48-93-D-a

Xóm 12

DC

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 13′ 15”

106° 19′ 35”

F-48-93-D-a

cầu Chợ Trâu

KX

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 12′ 57”

106° 19′ 12”

F-48-93-D-a

Cầu Tây

KX

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 14′ 26”

106° 19′ 47”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 489B

KX

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 14′ 40”

106° 19′ 20”

20° 11′ 31”

106° 22′ 50”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Vân

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-a

Xóm Bắc

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 06′ 19”

106° 16′ 32”

F-48-93-D-c

xóm Đức Thuận

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 06′ 44”

106° 15′ 46”

F-48-93-D-c

xóm Hoàng Sơn

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 05′ 57”

106° 16′ 43”

F-48-93-D-c

xóm Hồng Thái

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 06′ 50”

106° 16′ 22”

F-48-93-D-c

xóm Kim Liên

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 06′ 29”

106° 15′ 40”

F-48-93-D-c

Xóm Tây

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 06′ 11”

106° 16′ 09”

F-48-93-D-c

xóm Trần Phú

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 06′ 48”

106° 16′ 06”

F-48-93-D-c

Xóm Trung

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 06′ 05”

106° 16′ 24”

F-48-93-D-c

xóm Xuân Hóa

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 05′ 41”

106° 15′ 38”

F-48-93-D-c

xóm Xuân Hương

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 05′ 25”

106° 15′ 40”

F-48-93-D-c

xóm Xuân Lập

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 05′ 55”

106° 16′ 28”

F-48-93-D-c

xóm Xuân Phương Đông

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 05′ 51”

106° 15′ 57”

F-48-93-D-c

xóm Xuân Phương Tây

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 06′ 02”

106° 15′ 53”

F-48-93-D-c

cầu Xuân Hương

KX

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 05′ 15”

106° 15′ 37”

F-48-93-D-c

Quốc lộ 21

KX

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-D-c

Trung tâm Điều dưỡng người có công tỉnh Nam Định

KX

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 06′ 38”

106° 16′ 00”

F-48-93-D-c

Sông Múc

TV

xã Hải Xuân

H. Hải Hậu

20° 14′ 17”

106° 16′ 59”

20° 04′ 21”

106° 14′ 42”

F-48-93-D-c

tổ dân phố An Hưng

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 36”

106° 06′ 46”

F-48-93-A-a

tổ dân phố Bắc Lê Xá

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 19”

106° 05′ 40”

F-48-93-A-a

tổ dân phố Đặng Xá

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 37”

106° 07′ 10”

F-48-93-A-a

tổ dân phố Hào Hưng

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 19”

106° 06′ 34”

F-48-93-A-a

tổ dân phố Hào Quang

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 09”

106° 06′ 30”

F-48-93-A-a

tổ dân phố Hưng Lộc

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 41”

106° 06′ 41”

F-48-93-A-a

tổ dân phố Mỹ Tục

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 40”

106° 06′ 09”

F-48-93-A-a

tổ dân phố Nam Lê Xá

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 13”

106° 05′ 36”

F-48-93-A-a

tổ dân phố Thịnh Lộc

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 33”

106° 05′ 43”

F-48-93-A-a

tổ dân phố Trung Quyên

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 03”

106° 06′ 17”

F-48-93-A-a

tổ dân phố Vạn Đồn

DC

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 28”

106° 07′ 06”

F-48-93-A-a

cầu Đặng Xá

KX

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 37”

106° 07′ 17”

F-48-93-A-a

Cầu Giáng

KX

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 32”

106° 06′ 41”

F-48-93-A-a

cầu Lê Xá

KX

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 33”

106° 05′ 37”

F-48-93-A-a

ga Đặng Xá

KX

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 35”

106° 07′ 01”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21

KX

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21B

KX

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-a

kênh T5

TV

TT. Mỹ Lộc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 32”

106° 06′ 43”

20° 23′ 10”

106° 05′ 59”

F-48-93-A-a

thôn Bảo Long Bãi

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 58”

106° 07′ 36”

F-48-93-A-b

thôn Bảo Long Làng

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 40”

106° 07′ 07”

F-48-93-A-a

Thôn Bến

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 13”

106° 06′ 50”

F-48-93-A-a

thôn Bình An

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 49”

106° 07′ 43”

F-48-93-A-b

thôn Cầu Giữa

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 57”

106° 08′ 01”

F-48-93-A-b

Thôn Chỉ

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 01”

106° 07′ 44”

F-48-93-A-b

Thôn Chợ

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 58”

106° 07′ 53”

F-48-93-A-b

Thôn Cửa

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 45”

106° 07′ 51”

F-48-93-A-b

Thôn Đòng

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 41”

106° 07′ 41”

F-48-93-A-b

thôn Đồng Cao

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 02”

106° 06′ 58”

F-48-93-A-a

thôn Kếu Làng

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 00”

106° 06′ 36”

F-48-93-A-a

thôn Kếu Trại

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 04”

106° 06′ 25”

F-48-93-A-a

Thôn Nội

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 48”

106° 07′ 59”

F-48-93-A-b

thôn Quang Liệt

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 10”

106° 08′ 09”

F-48-93-A-b

Thôn Rõ

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 59”

106° 07′ 34”

F-48-93-A-b

thôn Vòng Trại

DC

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 32”

106° 08′ 02”

F-48-93-A-b

kênh Chính Tây

TV

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 48”

106° 08′ 13”

20° 27′ 22”

106° 05′ 55”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-b

sông Châu Giang

TV

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 44”

106° 08′ 19”

20° 29′ 01”

106° 10′ 47”

F-48-93-A-b

sông Ninh Giang

TV

xã Mỹ Hà

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 24”

106° 02′ 44”

20° 29′ 44”

106° 08′ 17”

F-48-81-C-d, F-48-93-A-a, F-48-93-A-b

Thôn 1

DC

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 09”

106° 07′ 17”

F-48-93-A-a

Thôn 2

DC

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 06”

106° 07′ 15”

F-48-93-A-a

Thôn 3

DC

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 42”

106° 07′ 22”

F-48-93-A-a

Thôn 4

DC

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 40”

106° 07′ 45”

F-48-93-A-b

Thôn 5

DC

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 34”

106° 07′ 38”

F-48-93-A-b

Thôn 6

DC

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 25”

106° 07′ 30”

F-48-93-A-a

Thôn 7

DC

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 27”

106° 07′ 50”

F-48-93-A-b

Thôn 8

DC

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 33”

106° 07′ 45”

F-48-93-A-b

Thôn 9

DC

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 14”

106° 07′ 32”

F-48-93-A-b

Thôn 10

DC

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 58”

106° 06′ 56”

F-48-93-A-a

cầu Đặng Xá

KX

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 37”

106° 07′ 17”

F-48-93-A-a

đài Chiến Thắng

KX

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 39”

106° 07′ 26”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21

KX

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-b

kênh Chính Tây

TV

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 48”

106° 08′ 13”

20° 27′ 22”

106° 05′ 55”

F-48-93-A-a

kênh T5

TV

xã Mỹ Hưng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 32”

106° 06′ 43”

20° 23′ 10”

106° 05′ 59”

F-48-93-A-a

thôn Bảo Lộc

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 17”

106° 09′ 37”

F-48-93-A-b

thôn Bồi Đông

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 37”

106° 09′ 38”

F-48-93-A-b

thôn Bồi Tây

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 14”

106° 09′ 27”

F-48-93-A-b

thôn Cấp Tiến 1

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 17”

106° 09′ 13”

F-48-93-A-b

thôn Cấp Tiến 2

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 14”

106° 09′ 26”

F-48-93-A-b

thôn Đàm Thanh

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 35”

106° 10′ 27”

F-48-93-A-b

Thôn Hóp

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 20”

106° 09′ 15”

F-48-93-A-b

Thôn La

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 06”

106° 09′ 18”

F-48-93-A-b

thôn Liễu Nha

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 29”

106° 10′ 10”

F-48-93-A-b

Thôn Lốc

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 45”

106° 09′ 12”

F-48-93-A-b

thôn Lựu Phố

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 15”

106° 09′ 56”

F-48-93-A-b

thôn Tam Đoài

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 42”

106° 09′ 55”

F-48-93-A-b

thôn Tam Đông

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 00”

106° 10′ 09”

F-48-93-A-b

thôn Văn Hưng

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 52”

106° 10′ 20”

F-48-93-A-b

thôn Vạn Khoảnh

DC

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 21”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-b

cầu Vĩnh Giang (Cầu Đá)

KX

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 10”

106° 10′ 22”

F-48-93-A-b

Chợ Viềng

KX

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 57”

106° 10′ 19”

F-48-93-A-b

đền Bảo Lộc

KX

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 05”

106° 09′ 31”

F-48-93-A-b

đền Lựu Phố

KX

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 11”

106° 10′ 11”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 38B

KX

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

sông Châu Giang

TV

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 44”

106° 08′ 19”

20° 29′ 01”

106° 10′ 47”

F-48-93-A-b

sông Vĩnh Giang

TV

xã Mỹ Phúc

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 12”

106° 11′ 23”

20° 24′ 45”

106° 07′ 56”

F-48-93-A-b

thôn Bình Dân

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 57”

106° 12′ 31”

F-48-93-A-b

thôn Cộng Hòa

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 38”

106° 12′ 36”

F-48-93-A-b

thôn Đoàn Kết

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 22”

106° 12′ 29”

F-48-93-A-b

thôn Đường 10

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 42”

106° 12′ 18”

F-48-93-A-b

thôn Hồng Hà 1

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 59”

106° 13′ 08”

F-48-93-A-b

thôn Hồng Hà 2

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 51”

106° 12′ 51”

F-48-93-A-b

thôn Hồng Phong 1

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 11”

106° 12′ 39”

F-48-93-A-b

thôn Hồng Phong 2

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 59”

106° 12′ 40”

F-48-93-A-b

thôn Hồng Phú

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 53”

106° 12′ 31”

F-48-93-A-b

thôn Hồng Phúc

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 05”

106° 12′ 09”

F-48-93-A-b

thôn Hưng Long

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 35”

106° 12′ 24”

F-48-93-A-b

thôn Liên Minh

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 13”

106° 12′ 28”

F-48-93-A-b

thôn Nghĩa Hưng

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 04”

106° 11′ 52”

F-48-93-A-b

thôn Phố Bến

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 30”

106° 12′ 40”

F-48-93-A-b

thôn Phụ Long

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 13”

106° 12′ 23”

F-48-93-A-b

thôn Tân Đệ

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 44”

106° 12′ 48”

F-48-93-A-b

thôn Thượng Trang

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 28”

106° 12′ 16”

F-48-93-A-b

thôn Trung Trại

DC

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 28”

106° 12′ 00”

F-48-93-A-b

Bến khách ngang sông Búng

KX

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 05”

106° 13′ 12”

F-48-93-A-b

cầu Tân Đệ

KX

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

F-48-93-A-b

cầu Tân Phong

KX

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 41”

106° 12′ 04”

F-48-93-A-b

đền Cây Quế

KX

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 19”

106° 12′ 23”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

Sông Hồng

TV

xã Mỹ Tân

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-A-b

thôn An Cổ

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 12”

106° 07′ 23”

F-48-93-A-a

thôn Cư Nhân

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 21”

106° 06′ 54”

F-48-93-A-a

thôn Đa Mễ Đông

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 01”

106° 06′ 44”

F-48-93-A-a

thôn Đa Mễ Tây

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 01”

106° 06′ 30”

F-48-93-A-a

thôn Dị Sử

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 27”

106° 06′ 48”

F-48-93-A-a

thôn Động Phấn

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 21”

106° 06′ 15”

F-48-93-A-a

Xóm 1

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 33”

106° 06′ 01”

F-48-93-A-a

Xóm 2

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 20”

106° 06′ 03”

F-48-93-A-a

Xóm 3

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 05”

106° 06′ 08”

F-48-93-A-a

Xóm 4

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 08”

106° 06′ 11”

F-48-93-A-a

Xóm 5

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 09”

106° 06′ 17”

F-48-93-A-a

Xóm 6

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 12”

106° 06′ 16”

F-48-93-A-a

Xóm 7

DC

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 11”

106° 06′ 49”

F-48-93-A-a

đình Cao Đài

KX

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 17”

106° 06′ 05”

F-48-93-A-a

miễu Cao Đài

KX

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 14”

106° 06′ 05”

F-48-93-A-a

kênh T5

TV

xã Mỹ Thành

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 32”

106° 06′ 43”

20° 23′ 10”

106° 05′ 59”

F-48-93-A-a

Thôn Mai

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 49”

106° 08′ 51”

F-48-93-A-b

Thôn Mỹ

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 35”

106° 08′ 44”

F-48-93-A-b

Thôn Nội

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 20”

106° 07′ 50”

F-48-93-A-b

thôn Thát Đoài

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 31”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

thôn Thát Đông

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 31”

106° 07′ 57”

F-48-93-A-b

Thôn Thịnh

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 03”

106° 08′ 01”

F-48-93-A-b

Xóm 7

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 48”

106° 08′ 17”

F-48-93-A-b

Xóm 8

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 38”

106° 08′ 15”

F-48-93-A-b

Xóm 9

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 42”

106° 08′ 24”

F-48-93-A-b

Xóm 10

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 42”

106° 08′ 31”

F-48-93-A-b

xóm Bườn 1

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 43”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-b

xóm Bườn 2

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 24”

106° 08′ 09”

F-48-93-A-b

xóm Bườn 3

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 27”

106° 08′ 18”

F-48-93-A-b

Xóm Kim

DC

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 46”

106° 07′ 22”

F-48-93-A-a

cầu Sắc

KX

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 14”

106° 08′ 35”

F-48-93-A-b

Đình Bườn

KX

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 20”

106° 08′ 07”

F-48-93-A-b

Mộ Các nhân vật lịch sử liên quan

KX

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 26”

106° 08′ 00”

F-48-93-A-b

Miếu Trúc

KX

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 32”

106° 08′ 07”

F-48-93-A-b

kênh Chính Tây

TV

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 48”

106° 08′ 13”

20° 27′ 22”

106° 05′ 55”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-b

sông Châu Giang

TV

xã Mỹ Thắng

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 44”

106° 08′ 19”

20° 29′ 01”

106° 10′ 47”

F-48-93-A-b

thôn Bói Trung

DC

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 26”

106° 05′ 05”

F-48-93-A-a

thôn Đồng Nhuệ

DC

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 41”

106° 05′ 12”

F-48-93-A-a

thôn Liêm Thôn

DC

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 51”

106° 05′ 03”

F-48-93-A-a

thôn Liêm Trại

DC

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 48”

106° 04′ 49”

F-48-93-A-a

Xóm Bắc

DC

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 46”

106° 05′ 39”

F-48-93-A-a

Xóm Bến

DC

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 48”

106° 05′ 39”

F-48-93-A-a

Xóm Đình

DC

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 59”

106° 05′ 39”

F-48-93-A-a

Xóm Đông

DC

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 34”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-a

Xóm Nam

DC

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 34”

106° 05′ 32”

F-48-93-A-a

Xóm Trung

DC

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 18”

106° 05′ 34”

F-48-93-A-a

Cầu Mái

KX

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 44”

106° 04′ 52”

F-48-93-A-a

Chợ Huyện

KX

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 50”

106° 05′ 54”

F-48-93-A-a

đình Khả Lực

KX

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 00”

106° 05′ 35”

F-48-93-A-a

đình Tiểu Liên

KX

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 25′ 43”

106° 05′ 31”

F-48-93-A-a

Nhà máy Tấm lợp VINA

KX

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 36”

106° 04′ 57”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21

KX

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21B

KX

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-a

sông Ninh Giang

TV

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 24”

106° 02′ 44”

20° 29′ 44”

106° 08′ 17”

F-48-93-A-a

sông Tiên Hương

TV

xã Mỹ Thịnh

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 29”

106° 04′ 26”

20° 25′ 43”

106° 04′ 36”

F-48-93-A-a

thôn Cầu Nhân

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 15”

106° 04′ 14”

F-48-93-A-a

thôn Đại Thắng

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 24”

106° 04′ 01”

F-48-93-A-a

thôn Đống Ba

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 55”

106° 03′ 38”

F-48-93-A-a

thôn Hàn Thông

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 04”

106° 03′ 05”

F-48-93-A-a

thôn Nam Khánh

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 46”

106° 04′ 23”

F-48-93-A-a

thôn Phú Vinh

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 03”

106° 04′ 23”

F-48-93-A-a

xóm Lê Hồng Phong

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 31”

106° 04′ 31”

F-48-93-A-a

xóm Liên Minh

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 30”

106° 04′ 42”

F-48-93-A-a

Xóm Lộc

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 20”

106° 03′ 05”

F-48-93-A-a

Xóm Phúc

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 06”

106° 03′ 29”

F-48-93-A-a

xóm Quang Trung

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 52”

106° 05′ 00”

F-48-93-A-a

Xóm Thọ

DC

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 20”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-a

Cầu Họ

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 18”

106° 02′ 33”

F-48-93-A-a

Chợ Mạng

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 44”

106° 04′ 49”

F-48-93-A-a

đình Sùng Văn

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 13”

106° 03′ 24”

F-48-93-A-a

Đường tỉnh 486B

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 24”

106° 03′ 38”

20° 22′ 22”

106° 04′ 10”

F-48-93-A-a

ga Cầu Họ

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 02”

106° 02′ 52”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21B

KX

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-a

sông Cầu Họ (kênh S17)

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 24”

106° 02′ 44”

20° 26′ 50”

106° 01′ 42”

F-48-93-A-a

sông Ninh Giang

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 24”

106° 02′ 44”

20° 29′ 44”

106° 08′ 17”

F-48-93-A-a

sông Tiên Hương

TV

xã Mỹ Thuận

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 29”

106° 04′ 26”

20° 25′ 43”

106° 04′ 36”

F-48-93-A-a

thôn La Chợ

DC

xã Mỹ Tiến

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 43”

106° 06′ 39”

F-48-93-A-a

thôn La Đồng

DC

xã Mỹ Tiến

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 18”

106° 06′ 38”

F-48-93-A-a

thôn Lang Xá

DC

xã Mỹ Tiến

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 37”

106° 06′ 13”

F-48-93-A-a

thôn Nguyễn Huệ

DC

xã Mỹ Tiến

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 11”

106° 06′ 40”

F-48-93-A-a

thôn Vị Việt

DC

xã Mỹ Tiến

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 06”

106° 06′ 07”

F-48-93-A-a

xóm Bãi Ngoài

DC

xã Mỹ Tiến

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 17”

106° 05′ 57”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21B

KX

xã Mỹ Tiến

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-a

kênh Chính Tây

TV

xã Mỹ Tiến

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 48”

106° 08′ 13”

20° 27′ 22”

106° 05′ 55”

F-48-93-A-a

kênh T5

TV

xã Mỹ Tiến

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 32”

106° 06′ 43”

20° 23′ 10”

106° 05′ 59”

F-48-93-A-a

sông Ninh Giang

TV

xã Mỹ Tiến

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 24”

106° 02′ 44”

20° 29′ 44”

106° 08′ 17”

F-48-93-A-a

Thôn 1

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 56”

106° 10′ 42”

F-48-93-A-b

Thôn 2

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 59”

106° 10′ 55”

F-48-93-A-b

Thôn 3

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 51”

106° 10′ 54”

F-48-93-A-b

Thôn 4

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 00”

106° 11′ 19”

F-48-93-A-b

Thôn 5

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 53”

106° 11′ 16”

F-48-93-A-b

Thôn 6

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 05”

106° 10′ 32”

F-48-93-A-b

Thôn 7

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 14”

106° 10′ 48”

F-48-93-A-b

Thôn 8

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 25”

106° 10′ 40”

F-48-93-A-b

Thôn 9

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 40”

106° 10′ 47”

F-48-93-A-b

Thôn 10

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 09”

106° 11′ 40”

F-48-93-A-b

Thôn 11

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 38”

106° 11′ 52”

F-48-93-A-b

Thôn 12

DC

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 06”

106° 11′ 13”

F-48-93-A-b

bến khách ngang sông Hữu Bị

KX

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 55”

106° 10′ 58”

F-48-93-A-b

Đình Cả

KX

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 20”

106° 10′ 55”

F-48-93-A-b

Khu công nghiệp Mỹ Trung

KX

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 27”

106° 11′ 26”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 38B

KX

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

sông Châu Giang

TV

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 44”

106° 08′ 19”

20° 29′ 01”

106° 10′ 47”

F-48-93-A-b

Sông Hồng

TV

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-A-b

sông Vĩnh Giang

TV

xã Mỹ Trung

H. Mỹ Lộc

20° 28′ 12”

106° 11′ 23”

20° 24′ 45”

106° 07′ 56”

F-48-93-A-b

tổ dân phố Số 1

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 34”

106° 11′ 46”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 2

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 33”

106° 11′ 40”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 3

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 30”

106° 11′ 37”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 4

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 32”

106° 11′ 29”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 5

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 28”

106° 11′ 16”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 6

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 20”

106° 11′ 06”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 7

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 21”

106° 11′ 00”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 8

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 16”

106° 10′ 50”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 9

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 18”

106° 10′ 45”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 10

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 16”

106° 10′ 37”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 11

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 11”

106° 10′ 34”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 12

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 07”

106° 10′ 22”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 13

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 33”

106° 10′ 11”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 14

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 34”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 15

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 31”

106° 10′ 37”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 16

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 37”

106° 10′ 35”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 17

DC

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 35”

106° 10′ 49”

F-48-93-A-d

cầu Trại Dân

KX

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 21′ 09”

106° 10′ 40”

F-48-93-A-d

cầu Vân Tràng

KX

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 32”

106° 10′ 34”

F-48-93-A-d

chùa Đại Bi

KX

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 20”

106° 10′ 45”

F-48-93-A-d

Đền Am

KX

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 38”

106° 11′ 42”

F-48-93-A-d

đền Giáp Ba

KX

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 19”

106° 10′ 48”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 485B

KX

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 57”

106° 14′ 41”

20° 20′ 12”

106° 10′ 10”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C

KX

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-d

Trường Trung học phổ thông Nam Trực

KX

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 20′ 15”

106° 10′ 22”

F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

TT. Nam Giang

H. Nam Trực

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-d

thôn Cổ Chử

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 40”

106° 12′ 52”

F-48-93-A-d

thôn Cổ Lũng

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 13”

106° 10′ 38”

F-48-93-A-d

thôn Nho Lâm

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 01”

106° 11′ 59”

F-48-93-A-d

Thôn Phan

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 22”

106° 10′ 55”

F-48-93-A-d

Thôn Rót

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 17”

106° 10′ 30”

F-48-93-A-d

Thôn Xẫy

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 20”

106° 11′ 04”

F-48-93-A-d

thôn Xứ Trưởng

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 18′ 46”

106° 10′ 33”

F-48-93-A-d

xóm Bãi Cát

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 18′ 49”

106° 13′ 00”

F-48-93-A-d

xóm Đông Cổ Nông

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 15”

106° 12′ 14”

F-48-93-A-d

xóm Đông Hành Quần

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 18′ 48”

106° 11′ 32”

F-48-93-A-d

xóm Đông Thượng Dưới

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 22”

106° 12′ 44”

F-48-93-A-d

xóm Đông Thượng Trên

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 31”

106° 12′ 42”

F-48-93-A-d

xóm Minh Hồng

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 18′ 17”

106° 13′ 04”

F-48-93-A-d

xóm Tây Cổ Nông

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 14”

106° 12′ 04”

F-48-93-A-d

xóm Tây Hành Quần

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 18′ 32”

106° 11′ 10”

F-48-93-A-d

xóm Tây Thượng Dưới

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 14”

106° 12′ 32”

F-48-93-A-d

xóm Tây Thượng Trên

DC

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 24”

106° 12′ 28”

F-48-93-A-d

Cầu Ngói

KX

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 18”

106° 12′ 28”

F-48-93-A-d

Cầu Trắng

KX

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 08”

106° 10′ 15”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487B

KX

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 21′ 24”

106° 14′ 58”

20° 17′ 16”

106° 08′ 42”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-d

phủ thờ Bà chúa Nguyễn Thị Ngọc Xuân

KX

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 19′ 26”

106° 12′ 36”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-d

sông Châu Thành

TV

xã Bình Minh

H. Nam Trực

20° 25′ 09”

106° 12′ 37”

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-d

Xóm 1

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 31”

106° 13′ 05”

F-48-93-A-b

Xóm 2

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 21”

106° 13′ 30”

F-48-93-A-b

Xóm 3

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 19”

106° 13′ 39”

F-48-93-A-b

Xóm 4

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 01”

106° 13′ 34”

F-48-93-A-b

Xóm 5

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 55”

106° 13′ 40”

F-48-93-A-b

Xóm 6

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 18”

106° 13′ 14”

F-48-93-A-b

Xóm 7

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 12”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-b

Xóm 8

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 07”

106° 13′ 17”

F-48-93-A-b

Xóm 9

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 57”

106° 13′ 21”

F-48-93-A-b

Xóm 10

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 01”

106° 13′ 13”

F-48-93-A-b

Xóm 11

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 56”

106° 13′ 26”

F-48-93-A-b

Xóm 12

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 56”

106° 13′ 31”

F-48-93-A-b

Xóm 13

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 16”

106° 13′ 45”

F-48-93-A-b

Xóm 14

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 11”

106° 13′ 53”

F-48-93-A-b

Xóm 15

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 05”

106° 14′ 05”

F-48-93-A-b

Xóm 16

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 05”

106° 14′ 20”

F-48-93-A-b

Xóm 17

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 55”

106° 14′ 21”

F-48-93-A-b

Xóm 18

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 04”

106° 14′ 39”

F-48-93-A-b

Xóm 19

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 58”

106° 15′ 10”

F-48-93-B-a

Xóm 20

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 05”

106° 15′ 18”

F-48-93-B-a

Xóm 21

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 22′ 37”

106° 13′ 30”

F-48-93-A-b

Xóm 22

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 22′ 51”

106° 13′ 26”

F-48-93-A-b

Xóm 23

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 22′ 51”

106° 13′ 34”

F-48-93-A-b

Xóm 24

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 22′ 54”

106° 13′ 41”

F-48-93-A-b

Xóm 25

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 22′ 52”

106° 13′ 52”

F-48-93-A-b

Xóm 26

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 01”

106° 13′ 53”

F-48-93-A-b

Xóm 27

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 04”

106° 13′ 49”

F-48-93-A-b

Xóm 28

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 22′ 57”

106° 14′ 03”

F-48-93-A-b

Xóm 29

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 05”

106° 14′ 11”

F-48-93-A-b

Xóm 30

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 10”

106° 14′ 06”

F-48-93-A-b

Xóm 31

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 31”

106° 13′ 59”

F-48-93-A-b

Xóm 32

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 52”

106° 13′ 58”

F-48-93-A-b

Xóm 33

DC

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 23′ 42”

106° 13′ 46”

F-48-93-A-b

bến khách ngang sông Bách Tính

KX

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 24′ 25”

106° 13′ 33”

F-48-93-A-b

cầu Đỗ Xá

KX

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 22′ 42”

106° 13′ 21”

F-48-93-A-b

Cầu Vòi

KX

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 22′ 57”

106° 13′ 04”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b, F-48-93-A-d

sông Châu Thành

TV

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 25′ 09”

106° 12′ 37”

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-b, F-48-93-A-d

Sông Hồng

TV

xã Điền Xá

H. Nam Trực

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

thôn An Lộc

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 55”

106° 09′ 15”

F-48-93-A-d

thôn Đông Lạc

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 26”

106° 11′ 03”

F-48-93-A-d

Thôn Khoát

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 18′ 24”

106° 09′ 40”

F-48-93-A-d

thôn Thượng Đồng

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 16”

106° 10′ 28”

F-48-93-A-d

thôn Trại Vườn

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 16′ 40”

106° 10′ 35”

F-48-93-A-d

xóm 1 Dương Độ

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 18′ 40”

106° 09′ 19”

F-48-93-A-d

xóm 2 Dương Độ

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 18′ 35”

106° 09′ 27”

F-48-93-A-d

xóm 3 Sa Lung

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 18′ 45”

106° 09′ 46”

F-48-93-A-d

xóm 4 Sa Lung

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 18′ 52”

106° 09′ 54”

F-48-93-A-d

xóm 5 Giao Cù Thượng

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 18′ 37”

106° 10′ 04”

F-48-93-A-d

xóm 6 Giao Cù Thượng

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 18′ 28”

106° 10′ 01”

F-48-93-A-d

xóm 9 Vân Cù

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 47”

106° 09′ 25”

F-48-93-A-d

xóm 10 Vân Cù

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 45”

106° 09′ 33”

F-48-93-A-d

xóm 11 Giao Cù Trung

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 44”

106° 09′ 45”

F-48-93-A-d

xóm 12 Giao Cù Trung

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 36”

106° 09′ 48”

F-48-93-A-d

xóm 13 Nam Phong

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 16′ 34”

106° 10′ 17”

F-48-93-A-d

xóm 14 Nam Phong

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 16′ 31”

106° 10′ 01”

F-48-93-A-d

xóm 15 Tây Lạc

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 46”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-d

xóm 16 Tây Lạc

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 50”

106° 10′ 06”

F-48-93-A-d

xóm 17 Tây Lạc

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 55”

106° 10′ 15”

F-48-93-A-d

xóm 18 Tây Lạc

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 18′ 01”

106° 10′ 21”

F-48-93-A-d

xóm 19 Tây Lạc

DC

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 18′ 08”

106° 10′ 37”

F-48-93-A-d

Bến khách ngang sông Đế

KX

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 19′ 08”

106° 09′ 16”

F-48-93-A-d

cầu Giao Cù Hạ

KX

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 22”

106° 10′ 03”

F-48-93-A-d

cầu Thạch Bi

KX

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 15′ 58”

106° 10′ 21”

F-48-93-A-d

chùa Viên Quang Như

KX

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 18′ 06”

106° 10′ 31”

F-48-93-A-d

đền Giao Cù

KX

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 17′ 38”

106° 09′ 44”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487

KX

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 20′ 08”

106° 17′ 58”

20° 15′ 18”

106° 07′ 11”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487B

KX

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 21′ 24”

106° 14′ 58”

20° 17′ 16”

106° 08′ 42”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Đồng Sơn

H. Nam Trực

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-d

Xóm 1

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 18”

106° 11′ 56”

F-48-93-A-d

xóm 2 và 3

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 17”

106° 11′ 51”

F-48-93-A-d

Xóm 4

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 18”

106° 11′ 46”

F-48-93-A-d

xóm 5 và 7

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 13”

106° 11′ 40”

F-48-93-A-d

Xóm 6

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 21”

106° 11′ 40”

F-48-93-A-d

Xóm 8

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 18”

106° 11′ 32”

F-48-93-A-d

Xóm 9

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 11”

106° 11′ 33”

F-48-93-A-d

Xóm 10

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 10”

106° 11′ 21”

F-48-93-A-d

xóm Cát Thành

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 21′ 51”

106° 12′ 57”

F-48-93-A-d

Xóm Chiền

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 34”

106° 12′ 50”

F-48-93-A-b

Xóm Đậu

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 29”

106° 12′ 41”

F-48-93-A-d

Xóm Đông

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 39”

106° 12′ 50”

F-48-93-A-b

Xóm Dứa

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 17”

106° 12′ 52”

F-48-93-A-d

Xóm Giang

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 33”

106° 12′ 41”

F-48-93-A-b

xóm Hậu Phú

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 21′ 46”

106° 12′ 27”

F-48-93-A-d

xóm Lạc Na

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 21′ 32”

106° 12′ 30”

F-48-93-A-d

xóm Mộng Giáo

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 21′ 51”

106° 13′ 11”

F-48-93-A-d

xóm Mộng Lương

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 02”

106° 13′ 02”

F-48-93-A-d

Xóm Phố

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 23′ 18”

106° 12′ 37”

F-48-93-A-b

xóm Rạch Đông

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 21′ 35”

106° 13′ 37”

F-48-93-A-d

xóm Rạch Tây

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 21′ 42”

106° 13′ 23”

F-48-93-A-d

xóm Rạch Trung

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 21′ 36”

106° 13′ 29”

F-48-93-A-d

Xóm Rộc

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 21′ 40”

106° 12′ 48”

F-48-93-A-d

xóm Tân Thành

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 34”

106° 13′ 04”

F-48-93-A-b

xóm Thị 8

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 20”

106° 12′ 27”

F-48-93-A-d

xóm Thị 9

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 25”

106° 12′ 31”

F-48-93-A-d

Xóm Thự

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 07”

106° 12′ 43”

F-48-93-A-d

xóm Trại Làng

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 43”

106° 12′ 51”

F-48-93-A-b

xóm Trại Xám

DC

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 23′ 46”

106° 12′ 45”

F-48-93-A-b

cầu Nam Vân

KX

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 23′ 32”

106° 12′ 24”

F-48-93-A-b

Cầu Vòi

KX

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 57”

106° 13′ 04”

F-48-93-A-b

Đền Xám

KX

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 22′ 28”

106° 12′ 43”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21

KX

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b, F-48-93-A-d

sông Châu Thành

TV

xã Hồng Quang

H. Nam Trực

20° 25′ 09”

106° 12′ 37”

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-b, F-48-93-A-d

thôn Bơ Cầu

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 59”

106° 10′ 32”

F-48-93-A-d

Thôn Đoài

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 48”

106° 11′ 26”

F-48-93-A-d

Thôn Đông

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 50”

106° 11′ 43”

F-48-93-A-d

Thôn Hậu

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 57”

106° 11′ 20”

F-48-93-A-d

thôn Ngưu Trì

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 12”

106° 12′ 10”

F-48-93-A-d

Thôn Nguyễn

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 40”

106° 10′ 44”

F-48-93-A-d

Thôn Phan

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 47”

106° 11′ 16”

F-48-93-A-d

thôn Thanh Khê

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 01”

106° 11′ 33”

F-48-93-A-d

Thôn Thượng

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 16”

106° 12′ 37”

F-48-93-A-d

Thôn Trai

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 22′ 05”

106° 10′ 54”

F-48-93-A-d

Thôn Trù

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 44”

106° 11′ 03”

F-48-93-A-d

Thôn Trung

DC

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 21′ 48”

106° 11′ 32”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-b, F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-d

sông Châu Thành

TV

xã Nam Cường

H. Nam Trực

20° 25′ 09”

106° 12′ 37”

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-d

thôn Chiền A

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 42”

106° 10′ 26”

F-48-93-A-d

thôn Chiền B

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 41”

106° 10′ 34”

F-48-93-A-d

thôn Đông Đầm

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 36”

106° 12′ 01”

F-48-93-A-d

Thôn Phượng

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 31”

106° 10′ 25”

F-48-93-A-d

thôn Quán Chiền

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 42”

106° 10′ 22”

F-48-93-A-d

thôn Tây Đầm

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 34”

106° 11′ 50”

F-48-93-A-d

thôn Thi Châu A

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 51”

106° 10′ 10”

F-48-93-A-d

thôn Thi Châu B

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 34”

106° 10′ 05”

F-48-93-A-d

thôn Trung Hòa

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 31”

106° 11′ 06”

F-48-93-A-d

Thôn Vọc

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 28”

106° 11′ 08”

F-48-93-A-d

xóm 1 và 2

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 40”

106° 11′ 17”

F-48-93-A-d

xóm 3 và 4

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 40”

106° 11′ 04”

F-48-93-A-d

Xóm 5

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 36”

106° 10′ 58”

F-48-93-A-d

xóm 6 và 7

DC

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 32”

106° 10′ 42”

F-48-93-A-d

Cầu Trắng

KX

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 08”

106° 10′ 15”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-d

Đền Gin

KX

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 19′ 39”

106° 10′ 25”

F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Nam Dương

H. Nam Trực

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-d

Xóm 1

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 17′ 28”

106° 13′ 22”

F-48-93-A-d

Xóm 2

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 17′ 18”

106° 13′ 23”

F-48-93-A-d

Xóm 3

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 17′ 11”

106° 13′ 33”

F-48-93-A-d

Xóm 4

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 17′ 03”

106° 13′ 34”

F-48-93-A-d

Xóm 5

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 17′ 07”

106° 13′ 15”

F-48-93-A-d

Xóm 6

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 57”

106° 13′ 15”

F-48-93-A-d

Xóm 7

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 48”

106° 13′ 30”

F-48-93-A-d

Xóm 8

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 45”

106° 13′ 39”

F-48-93-A-d

Xóm 9

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 36”

106° 13′ 42”

F-48-93-A-d

Xóm 10

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 38”

106° 13′ 59”

F-48-93-A-d

Xóm 11

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 15”

106° 14′ 05”

F-48-93-A-d

Xóm 12

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 25”

106° 14′ 12”

F-48-93-A-d

Xóm 13

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 36”

106° 14′ 17”

F-48-93-A-d

Xóm 14

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 47”

106° 14′ 03”

F-48-93-A-d

Xóm 15

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 41”

106° 14′ 09”

F-48-93-A-d

Xóm 16

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 17′ 00”

106° 14′ 38”

F-48-93-A-d

Xóm 17

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 17′ 11”

106° 14′ 34”

F-48-93-A-d

Xóm 18

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 17′ 16”

106° 14′ 09”

F-48-93-A-d

Xóm 19

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 17′ 22”

106° 14′ 13”

F-48-93-A-d

Xóm 20

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 17′ 14”

106° 13′ 55”

F-48-93-A-d

Xóm 21

DC

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 15′ 56”

106° 13′ 39”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-d

sông Châu Thành

TV

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 25′ 09”

106° 12′ 37”

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-d

sông Rõng

TV

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

20° 12′ 34”

106° 11′ 41”

F-48-93-A-d

Sông Quýt (sông Cổ Lễ – Bà Lữ)

TV

xã Nam Hải

H. Nam Trực

20° 15′ 24”

106° 14′ 15”

20° 19′ 35”

106° 15′ 45”

F-48-93-A-d

Xóm 1

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 22”

106° 14′ 02”

F-48-93-A-d

Xóm 2

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 17”

106° 13′ 54”

F-48-93-A-d

Xóm 3

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 10”

106° 13′ 45”

F-48-93-A-d

Xóm 4

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 08”

106° 13′ 37”

F-48-93-A-d

Xóm 5

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 00”

106° 13′ 27”

F-48-93-A-d

Xóm 6

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 08”

106° 13′ 30”

F-48-93-A-d

Xóm 7

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 12”

106° 13′ 25”

F-48-93-A-d

Xóm 8

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 19′ 53”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-d

Xóm 9

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 19′ 50”

106° 13′ 12”

F-48-93-A-d

Xóm 10

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 19′ 48”

106° 13′ 09”

F-48-93-A-d

Xóm 11

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 19′ 46”

106° 13′ 02”

F-48-93-A-d

Xóm 12

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 19′ 51”

106° 13′ 02”

F-48-93-A-d

Xóm 13

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 00”

106° 13′ 04”

F-48-93-A-d

Xóm 14

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 19′ 54”

106° 12′ 47”

F-48-93-A-d

Xóm 15

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 42”

106° 13′ 47”

F-48-93-A-d

Xóm 16

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 39”

106° 13′ 34”

F-48-93-A-d

Xóm 17

DC

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 36”

106° 13′ 23”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 485B

KX

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 20′ 57”

106° 14′ 41”

20° 20′ 12”

106° 10′ 10”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487B

KX

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 21′ 24”

106° 14′ 58”

20° 17′ 16”

106° 08′ 42”

F-48-93-A-d

sông Châu Thành

TV

xã Nam Hoa

H. Nam Trực

20° 25′ 09”

106° 12′ 37”

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-d

thôn Đông Trung Thắng

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 23”

106° 14′ 45”

F-48-93-A-d

xóm Ân Thái

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 13”

106° 14′ 28”

F-48-93-A-d

xóm Đoài Bàng

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 29”

106° 14′ 03”

F-48-93-A-d

xóm Đông Bình

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 19′ 37”

106° 14′ 17”

F-48-93-A-d

xóm Đông Thành

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 19′ 47”

106° 14′ 51”

F-48-93-A-d

xóm Hồng An

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 36”

106° 14′ 21”

F-48-93-A-d

xóm Hồng Cát

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 53”

106° 14′ 30”

F-48-93-A-d

xóm Hồng Đại

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 21′ 07”

106° 14′ 38”

F-48-93-A-d

xóm Hồng Đoàn

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 21′ 07”

106° 14′ 49”

F-48-93-A-d

xóm Hồng Long 1

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 50”

106° 14′ 08”

F-48-93-A-d

xóm Hồng Long 2

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 48”

106° 14′ 03”

F-48-93-A-d

xóm Hồng Ninh

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 16”

106° 14′ 10”

F-48-93-A-d

xóm Hồng Phong

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 20”

106° 14′ 12”

F-48-93-A-d

xóm Hồng Tiến

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 21′ 31”

106° 14′ 59”

F-48-93-A-d

xóm Nam Việt

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 20”

106° 14′ 39”

F-48-93-A-d

xóm Phúc Đức

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 36”

106° 14′ 03”

F-48-93-A-d

xóm Tây Bình

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 19′ 36”

106° 14′ 10”

F-48-93-A-d

xóm Thịnh Phú

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 19′ 49”

106° 14′ 43”

F-48-93-A-d

xóm Thượng Phú

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 57”

106° 14′ 47”

F-48-93-A-d

xóm Tiền Làng

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 19′ 42”

106° 14′ 48”

F-48-93-A-d

xóm Trung Thịnh

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 19′ 39”

106° 14′ 34”

F-48-93-A-d

Cầu Khâm

KX

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 21′ 26”

106° 14′ 57”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 485B

KX

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 20′ 57”

106° 14′ 41”

20° 20′ 12”

106° 10′ 10”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487B

KX

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 21′ 24”

106° 14′ 58”

20° 17′ 16”

106° 08′ 42”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21

KX

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-d, F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Nam Hồng

H. Nam Trực

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-A-d, F-48-93-B-c

xóm Cầu Chanh

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 49”

106° 12′ 34”

F-48-93-A-d

xóm Điện An

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 19′ 45”

106° 12′ 38”

F-48-93-A-d

xóm Đông Cổ Tung

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 34”

106° 12′ 17”

F-48-93-A-d

xóm Đông Nam

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 46”

106° 12′ 58”

F-48-93-A-d

xóm Giữa Cổ Tung

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 34”

106° 12′ 07”

F-48-93-A-d

Xóm May

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 53”

106° 12′ 53”

F-48-93-A-d

xóm Minh Tâm

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 19′ 51”

106° 12′ 17”

F-48-93-A-d

xóm Minh Thọ

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 19′ 53”

106° 12′ 09”

F-48-93-A-d

xóm Minh Tiến

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 19′ 53”

106° 12′ 22”

F-48-93-A-d

Xóm Nam

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 47”

106° 12′ 52”

F-48-93-A-d

xóm Nghĩa Kế

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 40”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-d

xóm Phố Cầu

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 31”

106° 12′ 35”

F-48-93-A-d

xóm Rục Kiều

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 21′ 08”

106° 12′ 57”

F-48-93-A-d

Xóm Tạo

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 21′ 02”

106° 12′ 42”

F-48-93-A-d

xóm Tây Cổ Tung

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 35”

106° 12′ 01”

F-48-93-A-d

xóm Trên Làng

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 21′ 01”

106° 12′ 59”

F-48-93-A-d

xóm Vượt Đông

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 51”

106° 13′ 03”

F-48-93-A-d

xóm Xuân Lôi

DC

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 21′ 03”

106° 13′ 11”

F-48-93-A-d

chùa Cổ Gia

KX

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 49”

106° 12′ 48”

F-48-93-A-d

chùa Cổ Tung

KX

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 32”

106° 12′ 04”

F-48-93-A-d

chùa Thọ Tung

KX

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 19′ 48”

106° 12′ 10”

F-48-93-A-d

đền Thọ Tung

KX

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 19′ 48”

106° 12′ 12”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 485B

KX

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 20′ 57”

106° 14′ 41”

20° 20′ 12”

106° 10′ 10”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-d

sông Châu Thành

TV

xã Nam Hùng

H. Nam Trực

20° 25′ 09”

106° 12′ 37”

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-d

thôn Bằng Hưng

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 17′ 55”

106° 13′ 50”

F-48-93-A-d

thôn Đô Hạ

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 18′ 42”

106° 13′ 51”

F-48-93-A-d

thôn Đô Thượng

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 18′ 59”

106° 13′ 52”

F-48-93-A-d

thôn Đồng Bản

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 17′ 08”

106° 15′ 09”

F-48-93-B-c

thôn Liên Bách

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 18′ 40”

106° 14′ 07”

F-48-93-A-d

thôn Nam Hưng

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 18′ 02”

106° 13′ 36”

F-48-93-A-d

thôn Quần Lao

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 18′ 10”

106° 13′ 50”

F-48-93-A-d

thôn Trung Hạ

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 18′ 32”

106° 13′ 38”

F-48-93-A-d

thôn Vĩnh Thượng

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 19′ 04”

106° 13′ 30”

F-48-93-A-d

xóm 1 Biên Hòa

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 17′ 02”

106° 14′ 51”

F-48-93-A-d

xóm 1 Đô Đò

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 19′ 35”

106° 13′ 54”

F-48-93-A-d

xóm 1 Đô Quan

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 18′ 46”

106° 14′ 01”

F-48-93-A-d

xóm 1 Duyên Hưng

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 17′ 59”

106° 14′ 09”

F-48-93-A-d

xóm 1 Ngọc Tỉnh

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 18′ 01”

106° 14′ 41”

F-48-93-A-d

xóm 2 Biên Hòa

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 17′ 03”

106° 14′ 55”

F-48-93-A-d

xóm 2 Đô Đò

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 19′ 57”

106° 13′ 37”

F-48-93-A-d

xóm 2 Đô Quan

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 18′ 37”

106° 13′ 58”

F-48-93-A-d

xóm 2 Duyên Hưng

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 17′ 56”

106° 14′ 16”

F-48-93-A-d

xóm 2 Ngọc Tỉnh

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 17′ 55”

106° 14′ 46”

F-48-93-A-d

xóm 3 Duyên Hưng

DC

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 17′ 57”

106° 14′ 23”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487

KX

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 20′ 08”

106° 17′ 58”

20° 15′ 18”

106° 07′ 11”

F-48-93-A-d

Sông Quýt (sông Cổ Lễ – Bà Lữ)

TV

xã Nam Lợi

H. Nam Trực

20° 15′ 24”

106° 14′ 15”

20° 19′ 35”

106° 15′ 45”

F-48-93-A-d, F-48-93-B-c

xóm Đại Thắng

DC

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 24′ 25”

106° 12′ 00”

F-48-93-A-b

xóm Đồng Ích

DC

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 24′ 53”

106° 12′ 25”

F-48-93-A-b

xóm Đồng Tâm

DC

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 24′ 21”

106° 11′ 47”

F-48-93-A-b

xóm Quyết Tiến

DC

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 24′ 59”

106° 11′ 53”

F-48-93-A-b

xóm Tân Dân

DC

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 24′ 07”

106° 12′ 06”

F-48-93-A-b

xóm Tiền Phong 1

DC

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 24′ 31”

106° 12′ 33”

F-48-93-A-b

xóm Tiền Phong 2

DC

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 24′ 25”

106° 12′ 20”

F-48-93-A-b

xóm Trung Thành

DC

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 23′ 55”

106° 12′ 14”

F-48-93-A-b

cầu Vô Hoạn

KX

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 24′ 05”

106° 11′ 55”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

sông Châu Thành

TV

xã Nam Mỹ

H. Nam Trực

20° 25′ 09”

106° 12′ 37”

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-b

thôn Du Tư

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 17′ 35”

106° 15′ 17”

F-48-93-B-c

thôn Duyên Giang

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 57”

106° 15′ 06”

F-48-93-A-d

thôn Long Hưng

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 14”

106° 14′ 48”

F-48-93-A-d

thôn Phú Cường

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 48”

106° 14′ 49”

F-48-93-A-d

thôn Quần Trà

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 18”

106° 15′ 10”

F-48-93-B-c

thôn Tân Giang

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 36”

106° 15′ 34”

F-48-93-B-c

thôn Thượng Lao

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 16”

106° 15′ 02”

F-48-93-B-c

thôn Trung Thắng

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 05”

106° 14′ 53”

F-48-93-A-d

thôn Tương Nam

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 23”

106° 15′ 32”

F-48-93-B-c

thôn Xối Trì

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 16”

106° 15′ 05”

F-48-93-B-c

xóm 1 Bình Yên

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 06”

106° 14′ 29”

F-48-93-A-d

xóm 1 Hồng Phong

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 11”

106° 15′ 22”

F-48-93-B-c

xóm 1 Quyết Tiến

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 17′ 55”

106° 15′ 27”

F-48-93-B-c

xóm 1 Rạng Đông

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 06”

106° 15′ 13”

F-48-93-B-c

xóm 1 Thôn Nội

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 38”

106° 15′ 08”

F-48-93-A-d

xóm 1 Xối Tây

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 25”

106° 14′ 38”

F-48-93-A-d

xóm 2 Bình Yên

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 59”

106° 14′ 23”

F-48-93-A-d

xóm 2 Hồng Phong

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 04”

106° 15′ 31”

F-48-93-B-c

xóm 2 Quyết Tiến

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 17′ 55”

106° 15′ 33”

F-48-93-B-c

xóm 2 Rạng Đông

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 08”

106° 15′ 17”

F-48-93-B-c

xóm 2 Thôn Nội

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 43”

106° 15′ 15”

F-48-93-A-d

xóm 2 Xối Tây

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 19”

106° 14′ 37”

F-48-93-A-d

xóm 3 Xối Tây

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 22”

106° 14′ 43”

F-48-93-A-d

bến khách ngang sông Nam Thanh

KX

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 54”

106° 15′ 15”

F-48-93-B-c

đền Thượng Lao

KX

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 16”

106° 14′ 58”

F-48-93-A-d

đền Xối Thượng

KX

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 18′ 58”

106° 14′ 52”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487

KX

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 20′ 08”

106° 17′ 58”

20° 15′ 18”

106° 07′ 11”

F-48-93-A-d, F-48-93-B-c

Quốc lộ 21

KX

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-B-c

cống Cổ Lễ

TV

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 19′ 33”

106° 15′ 43”

F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-c

Sông Quýt (sông Cổ Lễ – Bà Lữ)

TV

xã Nam Thanh

H. Nam Trực

20° 15′ 24”

106° 14′ 15”

20° 19′ 35”

106° 15′ 45”

F-48-93-A-d, F-48-93-B-c

thôn Chính Trang

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 29”

106° 11′ 23”

F-48-93-A-d

thôn Đắc Sở

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 44”

106° 11′ 41”

F-48-93-A-d

thôn Hải Hạ

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 15′ 55”

106° 11′ 07”

F-48-93-A-d

thôn Hải Thượng

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 18”

106° 11′ 03”

F-48-93-A-d

thôn Khánh Hạ

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 06”

106° 12′ 06”

F-48-93-A-d

thôn Khánh Thượng

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 40”

106° 12′ 12”

F-48-93-A-d

thôn Lạc Thiện

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 46”

106° 11′ 18”

F-48-93-A-d

thôn Nam Trang

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 40”

106° 11′ 42”

F-48-93-A-d

thôn Ngoại Đê

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 19”

106° 12′ 28”

F-48-93-A-d

thôn Phú Hào

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 40”

106° 12′ 22”

F-48-93-A-d

thôn Phú Thọ

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 15′ 39”

106° 10′ 34”

F-48-93-A-d

thôn Phú Thụ

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 15′ 30”

106° 10′ 28”

F-48-93-A-d

thôn Tân Hưng

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 15”

106° 10′ 39”

F-48-93-A-d

thôn Thạch Bi

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 15′ 41”

106° 10′ 25”

F-48-93-A-d

thôn Tiền Vinh

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 17′ 02”

106° 11′ 38”

F-48-93-A-d

thôn Trại Hạ

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 01”

106° 11′ 00”

F-48-93-A-d

thôn Trung Nghĩa

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 15′ 48”

106° 10′ 49”

F-48-93-A-d

thôn Trung Thái

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 15′ 40”

106° 10′ 38”

F-48-93-A-d

thôn Vinh Thọ

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 29”

106° 11′ 45”

F-48-93-A-d

thôn Xuân Dương

DC

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 50”

106° 12′ 30”

F-48-93-A-d

Cầu Tây

KX

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 15′ 12”

106° 10′ 33”

F-48-93-A-d

cầu Thạch Bi

KX

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 15′ 58”

106° 10′ 21”

F-48-93-A-d

đền Tiền Vinh

KX

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 17′ 04”

106° 11′ 34”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-d

từ đường Họ Phạm

KX

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 15′ 53”

106° 11′ 10”

F-48-93-A-d

sông Rõng

TV

xã Nam Thái

H. Nam Trực

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

20° 12′ 34”

106° 11′ 41”

F-48-93-A-d

xóm 1 Bồng Lai

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 15”

106° 16′ 22”

F-48-93-B-a

xóm 1 Thắng Hùng

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 40”

106° 16′ 13”

F-48-93-B-a

xóm 1 Thắng Lợi

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 42”

106° 15′ 59”

F-48-93-B-a

xóm 2 Bồng Lai

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 04”

106° 16′ 18”

F-48-93-B-a

xóm 2 Thắng Hùng

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 37”

106° 16′ 20”

F-48-93-B-a

xóm 2 Thắng Lợi

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 31”

106° 15′ 56”

F-48-93-B-a

xóm Dương Bình

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 34”

106° 14′ 40”

F-48-93-A-b

xóm Dương Hòa

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 22′ 57”

106° 15′ 56”

F-48-93-B-a

xóm Dương Phú

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 37”

106° 14′ 32”

F-48-93-A-b

xóm Dương Thắng

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 24”

106° 14′ 33”

F-48-93-A-b

xóm Dương Thành

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 42”

106° 14′ 48”

F-48-93-A-b

xóm Dương Xuân

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 26”

106° 14′ 47”

F-48-93-A-b

Xóm Mới

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 29”

106° 16′ 11”

F-48-93-B-a

xóm Thắng An

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 48”

106° 15′ 42”

F-48-93-B-a

xóm Thắng Dũng

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 58”

106° 15′ 58”

F-48-93-B-a

xóm Thắng Toàn

DC

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 31”

106° 16′ 23”

F-48-93-B-a

bến khách ngang sông Bồng Lai

KX

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 22′ 49”

106° 16′ 47”

F-48-93-B-a

Đền thờ Trạng nguyên Nguyễn Hiền

KX

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 23′ 31”

106° 14′ 39”

F-48-93-A-b

Sông Hồng

TV

xã Nam Thắng

H. Nam Trực

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-a

xóm 1 Cổ Giả

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 18′ 04”

106° 13′ 20”

F-48-93-A-d

xóm 2 Cổ Giả

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 18′ 09”

106° 13′ 14”

F-48-93-A-d

xóm 3 An Nông

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 54”

106° 13′ 10”

F-48-93-A-d

xóm 4 An Nông

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 53”

106° 13′ 04”

F-48-93-A-d

xóm 5 An Nông

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 58”

106° 12′ 55”

F-48-93-A-d

xóm 6 Thạch Cầu

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 18′ 00”

106° 12′ 29”

F-48-93-A-d

xóm 7 Thạch Cầu

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 55”

106° 12′ 37”

F-48-93-A-d

xóm 8 Thạch Cầu

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 53”

106° 12′ 30”

F-48-93-A-d

xóm 9 Thạch Cầu

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 49”

106° 12′ 33”

F-48-93-A-d

xóm 10 Đồng Quỹ

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 51”

106° 12′ 25”

F-48-93-A-d

xóm 11 Đồng Quỹ

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 53”

106° 12′ 16”

F-48-93-A-d

xóm 12 Đồng Quỹ

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 57”

106° 12′ 22”

F-48-93-A-d

xóm 13 Đồng Quỹ

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 18′ 04”

106° 12′ 17”

F-48-93-A-d

xóm 14 Đồng Quỹ

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 18′ 00”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-d

xóm 15 Đồng Quỹ

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 59”

106° 12′ 09”

F-48-93-A-d

xóm 16 Đồng Quỹ

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 45”

106° 12′ 11”

F-48-93-A-d

xóm 17 Đồng Quỹ

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 53”

106° 12′ 03”

F-48-93-A-d

xóm 18 Đạo Quỹ

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 50”

106° 11′ 58”

F-48-93-A-d

xóm 19 Đạo Quỹ

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 46”

106° 12′ 00”

F-48-93-A-d

xóm 20 Nam Trực

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 46”

106° 11′ 49”

F-48-93-A-d

xóm 21 Nam Trực

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 53”

106° 11′ 46”

F-48-93-A-d

xóm 22 Nam Trực

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 45”

106° 11′ 43”

F-48-93-A-d

xóm 23 Nam Trực

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 50”

106° 11′ 39”

F-48-93-A-d

xóm 24 Nam Trực

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 41”

106° 11′ 32”

F-48-93-A-d

xóm 25 Lạc Chính

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 46”

106° 11′ 20”

F-48-93-A-d

xóm 26 Lạc Chính

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 43”

106° 11′ 12”

F-48-93-A-d

xóm 27 Lạc Chính

DC

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 38”

106° 11′ 16”

F-48-93-A-d

chùa Đạo Quỹ

KX

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 54”

106° 11′ 53”

F-48-93-A-d

chùa Lạc Chính

KX

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 46”

106° 11′ 11”

F-48-93-A-d

đền Đồng Quỹ

KX

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 17′ 53”

106° 12′ 08”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487

KX

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 20′ 08”

106° 17′ 58”

20° 15′ 18”

106° 07′ 11”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-d

sông Châu Thành

TV

xã Nam Tiến

H. Nam Trực

20° 25′ 09”

106° 12′ 37”

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

F-48-93-A-d

Xóm 1

DC

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 24′ 06”

106° 11′ 52”

F-48-93-A-b

Xóm 2

DC

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 23′ 42”

106° 11′ 53”

F-48-93-A-b

Xóm 3

DC

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 23′ 38”

106° 11′ 49”

F-48-93-A-b

Xóm 4

DC

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 23′ 28”

106° 11′ 48”

F-48-93-A-b

Xóm 5

DC

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 23′ 13”

106° 11′ 50”

F-48-93-A-b

Xóm 6

DC

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 23′ 07”

106° 11′ 53”

F-48-93-A-b

Xóm 7

DC

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 23′ 06”

106° 11′ 46”

F-48-93-A-b

Xóm 8

DC

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 22′ 56”

106° 11′ 40”

F-48-93-A-b

Xóm 9

DC

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 23′ 03”

106° 11′ 07”

F-48-93-A-b

cầu An Lá

KX

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 23′ 04”

106° 10′ 42”

F-48-93-A-b

cầu Vô Hoạn

KX

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 24′ 05”

106° 11′ 55”

F-48-93-A-b

đường Lê Đức Thọ

KX

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 24′ 08”

106° 09′ 01”

20° 23′ 53”

106° 12′ 03”

F-48-93-A-b

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Nam Toàn

H. Nam Trực

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

Xóm 1

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 24′ 10”

106° 10′ 21”

F-48-93-A-b

Xóm 2

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 24′ 00”

106° 10′ 25”

F-48-93-A-b

Xóm 3

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 23′ 57”

106° 10′ 16”

F-48-93-A-b

Xóm 4

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 23′ 29”

106° 10′ 17”

F-48-93-A-b

Xóm 5

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 23′ 30”

106° 10′ 02”

F-48-93-A-b

Xóm 6

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 23′ 42”

106° 10′ 02”

F-48-93-A-b

Xóm 7

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 23′ 23”

106° 09′ 40”

F-48-93-A-b

Xóm 8

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 23′ 26”

106° 10′ 08”

F-48-93-A-b

Xóm 9

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 22′ 58”

106° 10′ 14”

F-48-93-A-b

Xóm 10

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 22′ 48”

106° 10′ 13”

F-48-93-A-b

Xóm 11

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 22′ 58”

106° 10′ 08”

F-48-93-A-b

Xóm 12

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 22′ 48”

106° 10′ 08”

F-48-93-A-b

Xóm 13

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 23′ 13”

106° 09′ 40”

F-48-93-A-b

Xóm 14

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 22′ 52”

106° 09′ 31”

F-48-93-A-b

Xóm 15

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 22′ 44”

106° 09′ 25”

F-48-93-A-b

Xóm 16

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 22′ 26”

106° 09′ 20”

F-48-93-A-d

Xóm 17

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 22′ 14”

106° 09′ 52”

F-48-93-A-d

Xóm 18

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 22′ 17”

106° 10′ 05”

F-48-93-A-d

Xóm 19

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 22′ 01”

106° 09′ 58”

F-48-93-A-d

Xóm 20

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 21′ 49”

106° 09′ 22”

F-48-93-A-d

Xóm 21

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 21′ 30”

106° 10′ 17”

F-48-93-A-d

Xóm 22

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 21′ 22”

106° 10′ 15”

F-48-93-A-d

Xóm 23

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 21′ 37”

106° 10′ 25”

F-48-93-A-d

Xóm 24

DC

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 21′ 35”

106° 10′ 33”

F-48-93-A-d

cầu An Lá

KX

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 23′ 04”

106° 10′ 42”

F-48-93-A-b

cầu Trại Dân

KX

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 21′ 09”

106° 10′ 40”

F-48-93-A-d

đền An Lá

KX

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 23′ 43”

106° 10′ 09”

F-48-93-A-b

đường Lê Đức Thọ

KX

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 24′ 08”

106° 09′ 01”

20° 23′ 53”

106° 12′ 03”

F-48-93-A-b

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-b, F-48-93-A-d

Nhà máy Gạch Tuy Nel

KX

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 21′ 19”

106° 10′ 02”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21

KX

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Nghĩa An

H. Nam Trực

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b, F-48-93-A-d

xóm 1 Nam Dương

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 23′ 21”

106° 14′ 44”

F-48-93-A-b

Xóm 2

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 33”

106° 15′ 10”

F-48-93-B-a

Xóm 3

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 35”

106° 15′ 12”

F-48-93-B-a

Xóm 4

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 38”

106° 15′ 10”

F-48-93-B-a

Xóm 5

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 42”

106° 15′ 10”

F-48-93-B-a

Xóm 6

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 56”

106° 15′ 18”

F-48-93-B-a

Xóm 7

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 49”

106° 15′ 41”

F-48-93-B-a

Xóm 8

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 36”

106° 15′ 23”

F-48-93-B-a

Xóm 9

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 30”

106° 15′ 26”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 15”

106° 15′ 26”

F-48-93-B-c

Xóm 11

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 21′ 57”

106° 15′ 26”

F-48-93-B-c

Xóm 12

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 33”

106° 15′ 49”

F-48-93-B-a

Xóm 13

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 30”

106° 15′ 57”

F-48-93-B-c

Xóm 14

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 36”

106° 16′ 05”

F-48-93-B-a

Xóm 15

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 16”

106° 15′ 09”

F-48-93-B-c

Xóm 16

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 07”

106° 15′ 04”

F-48-93-B-c

Xóm 17

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 06”

106° 14′ 55”

F-48-93-A-d

Xóm 18

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 09”

106° 14′ 49”

F-48-93-A-d

Xóm 19

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 11”

106° 14′ 26”

F-48-93-A-d

Xóm 20

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 14”

106° 14′ 23”

F-48-93-A-d

Xóm 21

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 15”

106° 14′ 16”

F-48-93-A-d

Xóm 22

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 06”

106° 14′ 03”

F-48-93-A-d

Xóm 23

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 05”

106° 13′ 58”

F-48-93-A-d

Xóm 24

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 21′ 58”

106° 13′ 56”

F-48-93-A-d

Xóm 25

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 01”

106° 14′ 06”

F-48-93-A-d

Xóm 26

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 21′ 49”

106° 14′ 36”

F-48-93-A-d

Xóm 27

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 21′ 45”

106° 14′ 30”

F-48-93-A-d

Xóm 28

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 21′ 40”

106° 14′ 37”

F-48-93-A-d

Xóm 29

DC

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 21′ 48”

106° 14′ 45”

F-48-93-A-d

bến khách ngang sông Quán Các

KX

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 22”

106° 16′ 06”

F-48-93-B-c

cầu Cao Lộng

KX

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 16”

106° 14′ 00”

F-48-93-A-d

cầu Đồng Lư

KX

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 21′ 48”

106° 14′ 46”

F-48-93-A-d

Đền Đá

KX

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 22′ 51”

106° 15′ 17”

F-48-93-B-a

Quốc lộ 21

KX

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Sông Hồng

TV

xã Tân Thịnh

H. Nam Trực

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

Tổ dân phố 1

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 39”

106° 10′ 48”

F-48-93-C-b

Tổ dân phố 2

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 15”

106° 10′ 51”

F-48-93-C-b

Tổ dân phố 3

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 31”

106° 11′ 00”

F-48-93-C-b

Tổ dân phố Bắc

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 24”

106° 10′ 59”

F-48-93-C-b

Tổ dân phố Đoài

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 11”

106° 11′ 01”

F-48-93-C-b

Tổ dân phố Đông

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 20”

106° 11′ 14”

F-48-93-C-b

Tổ dân phố Nam

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 10”

106° 11′ 11”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nam Phú

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 44”

106° 11′ 18”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nam Sơn

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 57”

106° 11′ 22”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Tân Thành

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 56”

106° 11′ 11”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Tân Thọ

DC

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 24”

106° 11′ 29”

F-48-93-C-b

cầu Đại Tám

KX

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 32”

106° 10′ 44”

F-48-93-C-b

cầu Nghĩa Hiệp

KX

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 17”

106° 11′ 09”

F-48-93-C-b

cầu phao Ninh Cường

KX

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 28”

106° 11′ 40”

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 490C

KX

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B

KX

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Sông Rõng

TV

TT. Liễu Đề

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

20° 12′ 34”

106° 11′ 41”

F-48-93-C-b

Tổ dân phố 1

DC

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 20”

106° 07′ 51”

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 2

DC

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 11”

106° 08′ 45”

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 3

DC

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 05”

106° 09′ 29”

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 4

DC

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 19”

106° 08′ 57”

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 5

DC

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 23”

106° 09′ 38”

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 6

DC

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 29”

106° 09′ 09”

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 7

DC

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 26”

106° 08′ 36”

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 8

DC

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 30”

106° 08′ 23”

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 9

DC

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 56”

106° 08′ 38”

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Quỹ Nhất

KX

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 25”

106° 07′ 44”

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B

KX

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-d

Sông Đáy

TV

TT. Quỹ Nhất

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-C-c, F-48-93-C-d

Tổ dân phố 1

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 45”

106° 10′ 05”

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 2

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 32”

106° 09′ 07”

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 3

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 45”

106° 08′ 58”

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 4

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 31”

106° 08′ 49”

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 5

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 22”

106° 08′ 34”

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 6

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 38”

106° 08′ 26”

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 7

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 29”

106° 07′ 40”

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 8

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 30”

106° 06′ 58”

E-48-9-A-a

Tổ dân phố 9

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 23”

106° 06′ 38”

E-48-9-A-a

Tổ dân phố 10

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 21”

106° 09′ 55”

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 11

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 58′ 33”

106° 06′ 53”

E-48-9-A-a

tổ dân phố Đông Bình

DC

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 50”

106° 10′ 28”

E-48-9-A-b

Công ty trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Nông nghiệp Rạng Đông

KX

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 31”

106° 08′ 44”

E-48-9-A-b

Đường tỉnh 490C

KX

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-d, E-48-9-A-b

sông Quần Vinh 2

TV

TT. Rạng Đông

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 05”

106° 10′ 33”

20° 00′ 05”

106° 06′ 21”

F-48-93-C-d, E-48-9-A-a, E-48-9-A-b

thôn Ba Hạ

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 40”

106° 07′ 17”

F-48-93-C-a

thôn Đông Tĩnh

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 11”

106° 07′ 25”

F-48-93-C-a

thôn Hà Dương

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 14”

106° 07′ 40”

F-48-93-C-b

Xóm Bơn

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 40”

106° 06′ 12”

F-48-93-C-a

xóm Châu Thành Đông

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 04”

106° 06′ 12”

F-48-93-A-c

xóm Châu Thành Tây

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 00”

106° 06′ 00”

F-48-93-A-c

xóm Đông Cường

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 53”

106° 06′ 52”

F-48-93-C-a

Xóm Mới

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 34”

106° 06′ 56”

F-48-93-C-a

xóm Nam Cường

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 58”

106° 07′ 00”

F-48-93-C-a

xóm Nam Thịnh

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 28”

106° 06′ 59”

F-48-93-C-a

xóm Nghĩa Dũng

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 12”

106° 06′ 14”

F-48-93-C-a

xóm Nghĩa Hùng

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 10”

106° 06′ 27”

F-48-93-C-a

xóm Nghĩa Phong

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 17”

106° 06′ 24”

F-48-93-C-a

Xóm Phố

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 40”

106° 06′ 03”

F-48-93-C-a

Xóm Phủ

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 46”

106° 06′ 08”

F-48-93-C-a

xóm Tây An (xóm Hưng Thịnh)

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 05”

106° 06′ 58”

F-48-93-C-a

xóm Tây An (xóm Sa Hạ)

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 59”

106° 06′ 33”

F-48-93-C-a

xóm Thái Bình

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 04”

106° 07′ 09”

F-48-93-C-a

xóm Trung Phú

DC

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 55”

106° 06′ 41”

F-48-93-C-a

bến khách ngang sông Bà Quăn

KX

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 14”

106° 06′ 58”

F-48-93-C-a

Bến khách ngang sông Xanh

KX

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 14”

106° 06′ 16”

F-48-93-C-a

chùa Hà Dương

KX

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 22”

106° 07′ 26”

F-48-93-C-a

chùa Hưng Thịnh

KX

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 09”

106° 06′ 56”

F-48-93-C-a

đền Hà Dương

KX

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 24”

106° 07′ 26”

F-48-93-C-a

đền Hưng Thịnh

KX

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 08”

106° 06′ 54”

F-48-93-C-a

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-c

Sông Đáy

TV

xã Hoàng Nam

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-A-c, F-48-93-C-a, F-48-93-C-b

Xóm 1

DC

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 58′ 16”

106° 08′ 01”

E-48-9-A-b

Xóm 2

DC

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 58′ 22”

106° 08′ 02”

E-48-9-A-b

Xóm 3

DC

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 58′ 32”

106° 07′ 59”

E-48-9-A-b

Xóm 4

DC

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 58′ 43”

106° 08′ 06”

E-48-9-A-b

Xóm 5

DC

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 58′ 44”

106° 07′ 53”

E-48-9-A-b

Xóm 6

DC

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 58′ 35”

106° 07′ 17”

E-48-9-A-a

Xóm 7

DC

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 58′ 25”

106° 06′ 46”

E-48-9-A-a

Xóm 8

DC

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 58′ 17”

106° 06′ 23”

E-48-9-A-a

Xóm 9

DC

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 58′ 21”

106° 06′ 12”

E-48-9-A-a

Xóm 10

DC

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 57′ 39”

106° 06′ 30”

E-48-9-A-a

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-b

Cửa Đáy

TV

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

E-48-9-A-a

Sông Đáy

TV

xã Nam Điền

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

E-48-9-A-a

đội 1 – Xóm 1 An Lạc

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 14”

106° 10′ 59”

F-48-93-C-d

đội 2 – Xóm 1 An Lạc

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 18”

106° 11′ 07”

F-48-93-C-d

đội 3 – Xóm 1 Quần Phương

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 20”

106° 11′ 13”

F-48-93-C-d

đội 4 – Xóm 1 Thiên Bình

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 53”

106° 11′ 47”

F-48-93-C-d

đội 5 – Xóm 1 Thiên Bình

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 44”

106° 11′ 47”

F-48-93-C-d

đội 6 – Xóm 40

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 15”

106° 12′ 09”

F-48-93-C-d

đội 7 – Xóm 50

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 49”

106° 12′ 10”

F-48-93-C-d

đội 8 – Xóm 2 Thiên Bình

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 13”

106° 11′ 57”

F-48-93-C-d

đội 9 – Xóm 1 Thịnh Phú

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 11”

106° 11′ 46”

F-48-93-C-d

đội 10 – Xóm 2 Thịnh Phú

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 00”

106° 11′ 43”

F-48-93-C-d

đội 11 – Xóm 3 Thịnh Phú

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 42”

106° 11′ 50”

F-48-93-C-d

đội 12 – Xóm 2 Quần Phương

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 03”

106° 11′ 27”

F-48-93-C-d

đội 13 – Xóm 3 Quần Phương

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 56”

106° 11′ 17”

F-48-93-C-d

đội 14 – Xóm 2 An Lạc

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 56”

106° 11′ 06”

F-48-93-C-d

Đội 16

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 26”

106° 11′ 04”

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ

TV

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-d

Sông Vạc

TV

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 05”

106° 10′ 55”

20° 02′ 01”

106° 12′ 06”

F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 42”

106° 08′ 41”

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 48”

106° 08′ 37”

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 44”

106° 08′ 32”

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 26”

106° 08′ 40”

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 17”

106° 08′ 32”

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 18”

106° 08′ 50”

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 20”

106° 09′ 03”

F-48-93-C-b

Xóm 8

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 52”

106° 08′ 29”

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 07”

106° 08′ 05”

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 01”

106° 08′ 10”

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 00”

106° 08′ 06”

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 14”

106° 07′ 49”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 20”

106° 07′ 48”

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 25”

106° 07′ 58”

F-48-93-C-b

Xóm 15

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 31”

106° 08′ 15”

F-48-93-C-b

Xóm 16

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 31”

106° 08′ 25”

F-48-93-C-b

Xóm 17

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 44”

106° 08′ 08”

F-48-93-C-b

Xóm 18

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 51”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-b

Xóm 19

DC

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 11”

106° 08′ 01”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B

KX

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c, F-48-93-C-a, F-48-93-C-b

kênh Tam Tòa

TV

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 52”

106° 09′ 29”

20° 13′ 34”

106° 09′ 21”

F-48-93-C-b

Sông Đáy

TV

xã Nghĩa Châu

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-C-b

Thôn 1

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 48”

106° 09′ 05”

F-48-93-A-d

Thôn 2

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 33”

106° 08′ 55”

F-48-93-A-d

Thôn 3

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 37”

106° 09′ 00”

F-48-93-A-d

Thôn 4

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 34”

106° 09′ 18”

F-48-93-A-d

Thôn 5

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 26”

106° 09′ 13”

F-48-93-A-d

Thôn 6

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 25”

106° 09′ 08”

F-48-93-A-d

Thôn 7

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 22”

106° 09′ 01”

F-48-93-A-d

Thôn 8

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 00”

106° 09′ 50”

F-48-93-A-d

Bến khách ngang sông Sành

KX

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 36”

106° 08′ 28”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487

KX

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 20′ 08”

106° 17′ 58”

20° 15′ 18”

106° 07′ 11”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487B

KX

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 21′ 24”

106° 14′ 58”

20° 17′ 16”

106° 08′ 42”

F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Nghĩa Đồng

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-d

xóm 1 – Nam Hải

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 33”

106° 06′ 44”

F-48-93-C-c

xóm 1 – Ngọc Lâm

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 07”

106° 06′ 25”

F-48-93-C-c

xóm 1 – Phú Thọ

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 12”

106° 08′ 19”

F-48-93-C-d

xóm 2 – Nam Hải

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 35”

106° 07′ 16”

F-48-93-C-c

xóm 2 – Ngọc Lâm

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 42”

106° 06′ 45”

E-48-9-A-a

xóm 2 – Phú Thọ

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 01”

106° 08′ 20”

F-48-93-C-d

xóm 3 – Nam Hải

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 37”

106° 07′ 43”

F-48-93-C-d

xóm 3 – Phú Thọ

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 05”

106° 08′ 02”

F-48-93-C-d

xóm 4 – Nam Hải

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 26”

106° 07′ 35”

F-48-93-C-d

xóm 4 – Phú Thọ

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 30”

106° 07′ 32”

F-48-93-C-d

xóm 5 – Nam Hải

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 24”

106° 07′ 25”

F-48-93-C-c

xóm 5 – Phú Thọ

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 22”

106° 07′ 37”

F-48-93-C-d

xóm 6 – Nam Hải

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 25”

106° 07′ 17”

F-48-93-C-c

xóm 6 – Phú Thọ

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 07”

106° 07′ 36”

F-48-93-C-d

xóm 7 – Nam Hải

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 59”

106° 06′ 29”

E-48-9-A-a

xóm 8 – Nam Hải

DC

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 44”

106° 06′ 31”

E-48-9-A-a

bến khách ngang sông Ngọc Lâm 1

KX

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 33”

106° 06′ 32”

F-48-93-C-c

hồ Ý Yên

TV

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 03”

106° 08′ 24”

F-48-93-C-d

Sông Đáy

TV

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-C-c, E-48-9-A-a

sông Quần Vinh 2

TV

xã Nghĩa Hải

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 05”

106° 10′ 33”

20° 00′ 05”

106° 06′ 21”

F-48-93-C-c, F-48-93-C-d, E-48-9-A-a, E-48-9-A-b

thôn Đồng Nghĩa

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 03”

106° 09′ 09”

F-48-93-C-d

xóm Bắc Giang

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 12”

106° 10′ 06”

F-48-93-C-d

xóm Bắc Sơn

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 57”

106° 10′ 24”

F-48-93-C-d

xóm Đô Lương

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 13”

106° 10′ 33”

F-48-93-C-d

xóm Đông Đồng Quỹ

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 04”

106° 09′ 50”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Tình

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 29”

106° 09′ 15”

F-48-93-C-d

xóm Hồng Thái

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 32”

106° 10′ 29”

F-48-93-C-d

xóm Ngòi Ô

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 02”

106° 10′ 39”

F-48-93-C-d

xóm Ô Khê

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 10”

106° 10′ 42”

F-48-93-C-d

xóm Quang Trung

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 07”

106° 10′ 11”

F-48-93-C-d

xóm Tây Đồng Quỹ

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 01”

106° 09′ 42”

F-48-93-C-d

xóm Thái Học

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 48”

106° 10′ 27”

F-48-93-C-d

xóm Thái Nguyên

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 06”

106° 10′ 29”

F-48-93-C-d

xóm Thuận Môn

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 17”

106° 09′ 18”

F-48-93-C-d

xóm Võ Bắc

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 40”

106° 10′ 21”

F-48-93-C-d

xóm Võ Nam

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 31”

106° 10′ 18”

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Cửa Đồn

KX

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 28”

106° 09′ 03”

F-48-93-C-d

Sông Đáy

TV

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-C-d

xóm 1 Văn Giáo

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 20”

106° 07′ 35”

F-48-93-C-d

xóm 2 Văn Giáo

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 20”

106° 07′ 22”

F-48-93-C-c

xóm 3 và 4 Văn Giáo

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 12”

106° 07′ 27”

F-48-93-C-c

xóm An Ninh Đông

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 59”

106° 08′ 14”

F-48-93-C-d

xóm An Ninh Tây

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 02”

106° 08′ 03”

F-48-93-C-d

xóm Ba Đê

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 09”

106° 06′ 58”

F-48-93-C-c

xóm Hòa Lạc Đông

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 20”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-d

xóm Hòa Lạc Tây

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 26”

106° 08′ 03”

F-48-93-C-d

xóm Sỹ Hội Bắc

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 00”

106° 07′ 46”

F-48-93-C-d

xóm Sỹ Hội Nam

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 56”

106° 07′ 46”

F-48-93-C-d

xóm Thổ Ương

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 04”

106° 07′ 36”

F-48-93-C-d

xóm Thượng Hội Trại

DC

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 11”

106° 07′ 29”

F-48-93-C-c

bến khách ngang sông Thổ Cư

KX

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 11”

106° 06′ 47”

F-48-93-C-c

bến khách ngang sông Thượng Hội Trại

KX

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 20”

106° 07′ 25”

F-48-93-C-c

đền Sỹ Hội

KX

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 06”

106° 07′ 43”

F-48-93-C-d

Sông Đáy

TV

xã Nghĩa Hùng

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-C-c

xóm Đồng An

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 07′ 42”

106° 10′ 35”

F-48-93-C-b

xóm Đồng Hưng

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 48”

106° 10′ 01”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Lợi

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 07′ 18”

106° 09′ 54”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Lực

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 55”

106° 10′ 43”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Nguyên

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 07′ 04”

106° 10′ 31”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Nhân

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 40”

106° 10′ 23”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Ninh

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 07′ 35”

106° 10′ 32”

F-48-93-C-b

xóm Đồng Quang

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 43”

106° 11′ 19”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Tâm

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 14”

106° 11′ 19”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Thành

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 50”

106° 11′ 06”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Thịnh

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 49”

106° 09′ 32”

F-48-93-C-d

xóm Nguyên Lực

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 07′ 09”

106° 10′ 54”

F-48-93-C-d

xóm Tâm Lương

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 06′ 22”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Ninh Mỹ

KX

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 07′ 15”

106° 11′ 20”

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

Sông Đáy

TV

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ

TV

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Hưng

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

xóm Cường Lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 27”

106° 08′ 31”

F-48-93-C-d

xóm Khang Lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 16”

106° 08′ 25”

F-48-93-C-d

xóm Lạc Phú A

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 04”

106° 08′ 59”

F-48-93-C-d

xóm Lạc Phú B

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 30”

106° 08′ 45”

F-48-93-C-d

xóm Ninh Lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 16”

106° 08′ 37”

F-48-93-C-d

xóm Phú Lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 50”

106° 08′ 29”

F-48-93-C-d

xóm Quý Lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 34”

106° 08′ 29”

F-48-93-C-d

xóm Thịnh Lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 17”

106° 08′ 33”

F-48-93-C-d

xóm Thọ Lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 25”

106° 08′ 27”

F-48-93-C-d

xóm Văn Anh

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 57”

106° 08′ 33”

F-48-93-C-d

xóm Văn Cường

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 28”

106° 08′ 53”

F-48-93-C-d

xóm Văn Dũng

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 15”

106° 08′ 49”

F-48-93-C-d

xóm Văn Hùng

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 22”

106° 08′ 39”

F-48-93-C-d

xóm Văn Tiến

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 18”

106° 08′ 51”

F-48-93-C-d

Di tích lịch sử văn hóa Phạm Văn Nghị và những người có công khai hoang lấn Biển

KX

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 03”

106° 08′ 29”

F-48-93-C-d

sông Quần Vinh 2

TV

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 05”

106° 10′ 33”

20° 00′ 05”

106° 06′ 21”

F-48-93-C-d, E-48-9-A-b

xóm Bùi Chu

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 16”

106° 09′ 59”

F-48-93-C-d

xóm Cầu Cổ

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 52”

106° 09′ 40”

E-48-9-A-b

xóm Đồng Mỹ

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 45”

106° 09′ 44”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Nam

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 36”

106° 09′ 38”

F-48-93-C-d

xóm Đồng Nhân

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 42”

106° 09′ 11”

E-48-9-A-b

xóm Đồng Trạch

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 23”

106° 09′ 26”

F-48-93-C-d

xóm Kiên Thành

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 02”

106° 10′ 02”

F-48-93-C-d

xóm Nam Điền

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 57”

106° 09′ 57”

F-48-93-C-d

xóm Nam Dương

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 12”

106° 10′ 02”

F-48-93-C-d

xóm Ngọc Ninh

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 18”

106° 10′ 24”

F-48-93-C-d

xóm Ngọc Tỉnh

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 45”

106° 10′ 08”

F-48-93-C-d

xóm Phương Đê

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 32”

106° 10′ 03”

F-48-93-C-d

xóm Sỹ Lạc

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 42”

106° 09′ 29”

E-48-9-A-b

xóm Tân Bình

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 13”

106° 10′ 28”

F-48-93-C-d

xóm Tràng Sinh

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 03”

106° 10′ 22”

F-48-93-C-d

xóm Vinh Phú

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 15”

106° 09′ 44”

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-d

sông Quần Vinh 1

TV

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 38”

106° 09′ 28”

20° 00′ 46”

106° 11′ 34”

F-48-93-C-d

sông Quần Vinh 2

TV

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 05”

106° 10′ 33”

20° 00′ 05”

106° 06′ 21”

F-48-93-C-d, E-48-9-A-b

Xóm 1

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 45”

106° 07′ 41”

F-48-93-A-d

Xóm 2

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 44”

106° 07′ 33”

F-48-93-A-d

Xóm 3

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 44”

106° 07′ 26”

F-48-93-A-c

Xóm 4

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 44”

106° 07′ 21”

F-48-93-A-c

Xóm 5

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 41”

106° 06′ 44”

F-48-93-A-c

Xóm 6

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 26”

106° 06′ 59”

F-48-93-A-c

Xóm 7

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 21”

106° 06′ 48”

F-48-93-A-c

Xóm 8

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 30”

106° 06′ 51”

F-48-93-A-c

Xóm 9

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 27”

106° 06′ 45”

F-48-93-A-c

bến khách ngang sông Đống Cao

KX

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 54”

106° 06′ 43”

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 487

KX

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 20′ 08”

106° 17′ 58”

20° 15′ 18”

106° 07′ 11”

F-48-93-A-c, F-48-93-A-d

Quốc lộ 37B

KX

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-c, F-48-93-A-d

thôn Đội 1

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 54”

106° 11′ 26”

F-48-93-C-d

thôn Đội 2

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 45”

106° 11′ 28”

F-48-93-C-d

thôn Đội 3

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 33”

106° 11′ 39”

F-48-93-C-d

thôn Đội 4

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 15”

106° 11′ 54”

F-48-93-C-d

thôn Đội 5

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 25”

106° 11′ 55”

F-48-93-C-d

thôn Đội 6

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 52”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-d

thôn Đội 7

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 46”

106° 10′ 53”

F-48-93-C-d

thôn Đội 8

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 40”

106° 11′ 05”

F-48-93-C-d

thôn Đội 9

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 11”

106° 11′ 03”

F-48-93-C-d

thôn Đội 10

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 14”

106° 11′ 13”

F-48-93-C-d

thôn Đội 11

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 42”

106° 11′ 43”

F-48-93-C-d

thôn Đội 12

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 27”

106° 12′ 05”

F-48-93-C-d

thôn Đội 13

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 24”

106° 11′ 29”

F-48-93-C-d

thôn Đội 14

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 23”

106° 11′ 22”

F-48-93-C-d

thôn Đội 15

DC

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 14”

106° 11′ 11”

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Phú Lễ

KX

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 27”

106° 12′ 23”

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ

TV

xã Nghĩa Phong

H. Nghĩa Hưng

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 08”

106° 10′ 35”

F-48-93-C-d

Xóm 2

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 03”

106° 10′ 05”

F-48-93-C-d

Xóm 3

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 21”

106° 10′ 07”

F-48-93-C-d

Xóm 4

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 26”

106° 10′ 25”

F-48-93-C-d

Xóm 5

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 29”

106° 10′ 10”

F-48-93-C-d

Xóm 6

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 18”

106° 09′ 40”

F-48-93-C-d

Xóm 7

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 26”

106° 09′ 42”

F-48-93-C-d

Xóm 8

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 17”

106° 09′ 24”

F-48-93-C-d

Xóm 9

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 27”

106° 09′ 21”

F-48-93-C-d

Xóm 10

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 24”

106° 09′ 02”

F-48-93-C-d

Xóm 11

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 30”

106° 08′ 51”

F-48-93-C-d

Xóm 12

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 32”

106° 09′ 01”

F-48-93-C-d

Xóm 13

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 59”

106° 08′ 52”

F-48-93-C-d

Xóm 14

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 13”

106° 08′ 57”

F-48-93-C-d

Xóm 15

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 05′ 13”

106° 09′ 21”

F-48-93-C-d

đền Bình Hải

KX

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 24”

106° 09′ 15”

F-48-93-C-d

sông Ninh Hải

TV

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 45”

106° 10′ 19”

20° 00′ 59”

106° 11′ 00”

F-48-93-C-d

Sông Đáy

TV

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-C-d

Khu 8

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 49”

106° 10′ 36”

E-48-9-A-b

Xóm 1

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 07”

106° 10′ 45”

F-48-93-C-d

Xóm 2

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 01”

106° 10′ 42”

F-48-93-C-d

Xóm 3

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 05”

106° 10′ 52”

F-48-93-C-d

Xóm 4

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 56”

106° 10′ 59”

E-48-9-A-b

Xóm 5

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 09”

106° 11′ 00”

F-48-93-C-d

Xóm 6

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 06”

106° 11′ 05”

F-48-93-C-d

Xóm 7

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 14”

106° 11′ 09”

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-d, E-48-9-A-b

cửa Lạch Giang

TV

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

19° 59′ 01”

106° 10′ 54”

E-48-9-A-b

sông Ninh Cơ

TV

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-d, E-48-9-A-b

sông Quần Vinh 1

TV

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 38”

106° 09′ 28”

20° 00′ 46”

106° 11′ 34”

F-48-93-C-d

sông Quần Vinh 2

TV

xã Nghĩa Phúc

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 05”

106° 10′ 33”

20° 00′ 05”

106° 06′ 21”

F-48-93-C-d, E-48-9-A-b

xóm 1 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 31”

106° 10′ 33”

F-48-93-C-b

xóm 1 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 08”

106° 09′ 58”

F-48-93-C-b

xóm 2 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 21”

106° 10′ 26”

F-48-93-C-b

xóm 2 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 03”

106° 10′ 05”

F-48-93-C-b

xóm 3 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 29”

106° 10′ 17”

F-48-93-C-b

xóm 3 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 22”

106° 09′ 56”

F-48-93-C-b

xóm 4 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 22”

106° 10′ 01”

F-48-93-C-b

xóm 4 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 21”

106° 10′ 01”

F-48-93-C-b

xóm 5 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 23”

106° 09′ 56”

F-48-93-C-b

xóm 5 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 24”

106° 10′ 09”

F-48-93-C-b

xóm 6 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 31”

106° 09′ 55”

F-48-93-C-b

xóm 6 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 12”

106° 10′ 16”

F-48-93-C-b

xóm 7 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 24”

106° 09′ 46”

F-48-93-C-b

xóm 7 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 19”

106° 10′ 24”

F-48-93-C-b

xóm 8 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 10′ 52”

106° 10′ 00”

F-48-93-C-b

xóm 8 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 18”

106° 10′ 30”

F-48-93-C-b

xóm 9 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 10′ 48”

106° 10′ 21”

F-48-93-C-b

xóm 9 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 19”

106° 10′ 38”

F-48-93-C-b

xóm 10 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 10′ 07”

106° 10′ 26”

F-48-93-C-b

xóm 10 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 24”

106° 10′ 51”

F-48-93-C-b

xóm 11 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 10′ 03”

106° 10′ 23”

F-48-93-C-b

xóm 11 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 15”

106° 10′ 49”

F-48-93-C-b

xóm 12 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 10′ 14”

106° 10′ 11”

F-48-93-C-b

xóm 12 Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 34”

106° 10′ 48”

F-48-93-C-b

xóm 13 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 10′ 16”

106° 10′ 03”

F-48-93-C-b

xóm 14 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 10′ 15”

106° 09′ 52”

F-48-93-C-b

xóm 15 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 08′ 42”

106° 10′ 16”

F-48-93-C-b

xóm 16 Quần Liêu

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 08′ 39”

106° 10′ 11”

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông Cống Cau

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 08′ 38”

106° 10′ 28”

F-48-93-C-b

Bến khách ngang sông Mười

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 08′ 36”

106° 10′ 00”

F-48-93-C-b

cầu Đại Tám

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 32”

106° 10′ 44”

F-48-93-C-b

cầu Quần Liêu

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 28”

106° 10′ 39”

F-48-93-C-b

Cầu Giữa

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 27”

106° 10′ 12”

F-48-93-C-b

Cụm công nghiệp Nghĩa Sơn

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 11′ 48”

106° 10′ 38”

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 481D

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 08′ 35”

106° 09′ 55”

20° 08′ 31”

106° 10′ 23”

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Sông Đáy

TV

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-C-b

Xóm 1

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 21”

106° 10′ 41”

F-48-93-C-d

Xóm 2

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 16”

106° 10′ 24”

F-48-93-C-d

Xóm 3

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 02”

106° 10′ 12”

F-48-93-C-d

Xóm 4

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 05”

106° 10′ 05”

F-48-93-C-d

Xóm 5

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 34”

106° 10′ 02”

F-48-93-C-d

Xóm 6

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 58”

106° 10′ 05”

F-48-93-C-d

Xóm 7

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 09”

106° 10′ 34”

F-48-93-C-d

Xóm 8

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 03′ 09”

106° 10′ 41”

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-d

kênh Âm Sa

TV

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 52”

106° 10′ 46”

20° 01′ 53”

106° 10′ 27”

F-48-93-C-d

sông Ninh Hải

TV

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 45”

106° 10′ 19”

20° 00′ 59”

106° 11′ 00”

F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 44”

106° 08′ 56”

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 47”

106° 09′ 10”

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 52”

106° 09′ 21”

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 36”

106° 09′ 26”

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 32”

106° 09′ 14”

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 15”

106° 09′ 31”

F-48-93-A-d

Xóm 7

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 57”

106° 09′ 36”

F-48-93-C-b

Xóm 8

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 49”

106° 09′ 59”

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 15”

106° 10′ 00”

F-48-93-A-d

Xóm 10

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 40”

106° 09′ 39”

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 42”

106° 09′ 49”

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 36”

106° 09′ 52”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 33”

106° 09′ 42”

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 49”

106° 10′ 09”

F-48-93-C-b

Xóm 15

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 44”

106° 10′ 27”

F-48-93-C-b

Xóm 16

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 35”

106° 10′ 28”

F-48-93-C-b

Xóm 17

DC

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 50”

106° 10′ 12”

F-48-93-C-b

Cầu Tây

KX

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 12”

106° 10′ 33”

F-48-93-A-d

kênh Tam Tòa

TV

xã Nghĩa Thái

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 52”

106° 09′ 29”

20° 13′ 34”

106° 09′ 21”

F-48-93-C-b

xóm Bảo Điền

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 29”

106° 09′ 37”

F-48-93-C-d

xóm Chỉ Thiện

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 58”

106° 08′ 49”

F-48-93-C-d

xóm Công Điền Chỉ Thiện

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 14”

106° 09′ 07”

F-48-93-C-d

xóm Hậu Điền

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 41”

106° 09′ 34”

F-48-93-C-d

xóm Liên Thành

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 24”

106° 09′ 16”

F-48-93-C-d

xóm Lương Điền

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 24”

106° 09′ 25”

F-48-93-C-d

xóm Minh Điền

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 42”

106° 09′ 35”

F-48-93-C-d

xóm Mỹ Điền

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 33”

106° 09′ 19”

F-48-93-C-d

xóm Phúc Điền

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 01”

106° 09′ 39”

F-48-93-C-d

xóm Phương Điền

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 51”

106° 09′ 14”

F-48-93-C-d

xóm Tây Thành

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 21”

106° 09′ 11”

F-48-93-C-d

xóm Thiện Thắng

DC

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 25”

106° 09′ 12”

F-48-93-C-d

chùa Hải Vân Tự

KX

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 44”

106° 09′ 44”

F-48-93-C-d

đền thờ Doãn Khê

KX

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 41”

106° 09′ 20”

F-48-93-C-d

đền thờ Phúc Điền

KX

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 59”

106° 09′ 28”

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-d

nhà thờ Xứ Chỉ Thiện

KX

xã Nghĩa Thành

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 58”

106° 08′ 45”

F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 41”

106° 10′ 27”

F-48-93-C-d

Xóm 2

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 55”

106° 10′ 33”

F-48-93-C-d

Xóm 3

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 13”

106° 10′ 50”

F-48-93-C-d

Xóm 4

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 58”

106° 10′ 50”

F-48-93-C-d

Xóm 5

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 02”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-d

Xóm 6

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 30”

106° 11′ 17”

F-48-93-C-d

Xóm 7

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 01′ 11”

106° 11′ 20”

F-48-93-C-d

Xóm 8

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 51”

106° 11′ 04”

F-48-93-C-d

Xóm 9

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 22”

106° 10′ 51”

F-48-93-C-d

Xóm 10

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 17”

106° 10′ 38”

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Gót Tràng

KX

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 50”

106° 11′ 36”

F-48-93-C-d

kênh Âm Sa

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 52”

106° 10′ 46”

20° 01′ 53”

106° 10′ 27”

F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-d

sông Ninh Hải

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 04′ 45”

106° 10′ 19”

20° 00′ 59”

106° 11′ 00”

F-48-93-C-d

sông Quần Vinh 1

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 00′ 38”

106° 09′ 28”

20° 00′ 46”

106° 11′ 34”

F-48-93-C-d

Sông Vạc

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Hưng

20° 02′ 05”

106° 10′ 55”

20° 02′ 01”

106° 12′ 06”

F-48-93-C-d

thôn Bình A

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 43”

106° 07′ 53”

F-48-93-A-d

thôn Hạ Kỳ

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 47”

106° 08′ 46”

F-48-93-A-d

thôn Hải Bình

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 34”

106° 08′ 39”

F-48-93-A-d

thôn Hải Lạng Trang

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 37”

106° 09′ 09”

F-48-93-A-d

thôn Hải Sơn

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 15”

106° 08′ 37”

F-48-93-A-d

thôn Hải Tân

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 15”

106° 08′ 33”

F-48-93-A-d

thôn Hanh Thụ

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 31”

106° 08′ 58”

F-48-93-A-d

thôn Hưng Đạo

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 21”

106° 08′ 41”

F-48-93-A-d

thôn Hưng Nghĩa

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 19”

106° 08′ 32”

F-48-93-A-d

thôn Kỳ Hưng

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 26”

106° 08′ 09”

F-48-93-A-d

thôn Long Yến

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 05”

106° 08′ 20”

F-48-93-A-d

thôn Nam Thanh Nghị

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 10”

106° 08′ 27”

F-48-93-A-d

thôn Thượng Kỳ

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 59”

106° 09′ 14”

F-48-93-A-d

chùa Hạ Kỳ

KX

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 53”

106° 08′ 50”

F-48-93-A-d

đền Hạ Kỳ

KX

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 16′ 52”

106° 08′ 49”

F-48-93-A-d

đình Hưng Lộc

KX

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 15′ 34”

106° 08′ 51”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487

KX

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 20′ 08”

106° 17′ 58”

20° 15′ 18”

106° 07′ 11”

F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-d

phố Hải Đông

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 12”

106° 10′ 29”

F-48-93-C-b

phố Thống Nhất

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 53”

106° 10′ 44”

F-48-93-C-b

xóm 1 – Thụ Long

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 13”

106° 09′ 16”

F-48-93-C-b

xóm 2 – Thụ Lộc

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 29”

106° 09′ 46”

F-48-93-C-b

xóm 3 – Thụ Thành

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 11”

106° 09′ 40”

F-48-93-C-b

xóm 4 – Thụ Phúc

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 24”

106° 10′ 08”

F-48-93-C-b

xóm 5 – An Cát

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 10”

106° 10′ 09”

F-48-93-C-b

xóm 6 – An Trung

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 14”

106° 10′ 13”

F-48-93-C-b

xóm 7 – An Phú

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 26”

106° 09′ 42”

F-48-93-C-b

xóm 8 – Hải Tây

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 16”

106° 10′ 21”

F-48-93-C-b

xóm 9 – Hải Tiến

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 17”

106° 10′ 27”

F-48-93-C-b

xóm 10 – Hải Đông

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 19”

106° 10′ 35”

F-48-93-C-b

xóm 11 – Hải Thượng

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 14′ 07”

106° 10′ 27”

F-48-93-C-b

xóm 12 – Hải Nam

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 12′ 40”

106° 10′ 22”

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông Tam Tòa

KX

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 21”

106° 09′ 08”

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 490C

KX

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B

KX

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-C-b

kênh Đại Tám A

TV

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 13′ 34”

106° 09′ 21”

20° 13′ 22”

106° 09′ 16”

F-48-93-C-b

Sông Đáy

TV

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Hưng

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Bắc Bình

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 38”

106° 16′ 10”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Cát

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 21”

106° 15′ 41”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Đại 1

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 16′ 03”

106° 16′ 56”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Đại 2

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 50”

106° 16′ 48”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Giang

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 10”

106° 16′ 04”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Giới

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 29”

106° 16′ 41”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Hòa

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 04”

106° 16′ 53”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Hoàng

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 41”

106° 15′ 58”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Hồng

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 56”

106° 16′ 12”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Lương

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 30”

106° 16′ 07”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Phú

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 42”

106° 16′ 09”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Thịnh

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 49”

106° 16′ 14”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Tiến

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 32”

106° 15′ 31”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Trung

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 33”

106° 15′ 51”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Hòa Lạc

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 14′ 58”

106° 16′ 18”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Hòa Phong

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 16”

106° 15′ 50”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Lam Sơn

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 05”

106° 16′ 31”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Liên Phú

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 14′ 25”

106° 16′ 45”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Nam An

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 14′ 32”

106° 16′ 31”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Nam Tiến

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 14′ 52”

106° 17′ 04”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Phú Cường

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 14′ 09”

106° 16′ 36”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Phú Thọ

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 14′ 34”

106° 16′ 47”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Sơn Ký

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 48”

106° 16′ 05”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Tây Sơn

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 14′ 48”

106° 16′ 21”

F-48-93-D-a

tổ dân phố Trung Hòa

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 15′ 06”

106° 16′ 40”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Việt Hưng

DC

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 14′ 56”

106° 16′ 44”

F-48-93-D-a

bến khách ngang sông Cống Múc

KX

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 14′ 20”

106° 16′ 44”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488B

KX

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 56”

20° 14′ 53”

106° 10′ 39”

F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ

TV

TT. Cát Thành

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c, F-48-93-D-a

tổ dân phố Đình Cựu

DC

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 18′ 54”

106° 16′ 24”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Đông Bắc Đồng

DC

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 19′ 10”

106° 16′ 52”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Đông Đò

DC

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 18′ 35”

106° 17′ 06”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Nam Hà

DC

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 18′ 29”

106° 16′ 53”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Nghĩa Sơn

DC

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 18′ 43”

106° 16′ 43”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Song Khê

DC

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 18′ 27”

106° 16′ 29”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Tây Kênh

DC

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 19′ 07”

106° 16′ 45”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Thượng Đền

DC

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 19′ 16”

106° 16′ 23”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Trần Phú

DC

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 19′ 18”

106° 15′ 56”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Việt Cường

DC

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 19′ 15”

106° 15′ 44”

F-48-93-B-c

cầu Vô Tình

KX

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 18′ 05”

106° 16′ 43”

F-48-93-B-c

chùa Cổ Lễ

KX

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 19′ 23”

106° 15′ 46”

F-48-93-B-c

Đền thờ Trạng Nguyên Đào Sư Tích

KX

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 18′ 49”

106° 16′ 22”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 487

KX

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 20′ 08”

106° 17′ 58”

20° 15′ 18”

106° 07′ 11”

F-48-93-B-c

Mộ Trạng Nguyên Đào Sư Tích

KX

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 18′ 52”

106° 16′ 20”

F-48-93-B-c

Quốc lộ 21

KX

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-B-c

cống Cổ Lễ

TV

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 19′ 33”

106° 15′ 43”

F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-c

Sông Quýt

TV

TT. Cổ Lễ

H. Trực Ninh

20° 15′ 24”

106° 14′ 15”

20° 19′ 35”

106° 15′ 45”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Đường

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 10′ 10”

106° 11′ 39”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Đạo Đường

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 01”

106° 12′ 09”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Đông Bắc

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 42”

106° 12′ 11”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Đông Bình

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 21”

106° 12′ 14”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Đống Lương

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 31”

106° 11′ 55”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Hồ Tây

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 37”

106° 11′ 52”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nam Đường

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 09′ 36”

106° 11′ 35”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nghị Bắc

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 52”

106° 12′ 18”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nghị Nam

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 35”

106° 12′ 15”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nghị Trung

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 44”

106° 12′ 16”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Tân Ninh

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 08”

106° 11′ 54”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Tây Đường 1

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 10′ 18”

106° 11′ 32”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Tây Đường 2

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 10′ 25”

106° 11′ 36”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Thanh Minh

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 28”

106° 12′ 08”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Trung Thành

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 10′ 55”

106° 11′ 38”

F-48-93-C-b

tổ dân phố Vị Nghĩa

DC

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 15”

106° 12′ 20”

F-48-93-C-b

cầu phao Ninh Cường

KX

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 28”

106° 11′ 40”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B

KX

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

TT. Ninh Cường

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

xóm Ba Trại

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 08”

106° 19′ 00”

F-48-93-B-c

Xóm Bắc

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 13”

106° 18′ 14”

F-48-93-B-c

xóm Bắc Trường Hải

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 52”

106° 18′ 22”

F-48-93-B-c

xóm Chợ Đường

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 05”

106° 18′ 43”

F-48-93-B-c

Xóm Chử

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 18”

106° 17′ 31”

F-48-93-B-c

Xóm Chùa

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 16′ 42”

106° 17′ 51”

F-48-93-B-c

xóm Cựu Trường Hải

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 26”

106° 18′ 16”

F-48-93-B-c

xóm Cựu Tuân Lục

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 21”

106° 18′ 20”

F-48-93-B-c

Xóm Đảo

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 18”

106° 18′ 04”

F-48-93-B-c

xóm Đồng Thiệu

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 58”

106° 17′ 53”

F-48-93-B-c

xóm Đông Tuân Lục

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 30”

106° 18′ 38”

F-48-93-B-c

xóm Hậu Trạch

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 30”

106° 17′ 47”

F-48-93-B-c

xóm Hùng Thắng

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 06”

106° 18′ 17”

F-48-93-B-c

xóm Hùng Vương

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 16′ 52”

106° 18′ 32”

F-48-93-B-c

xóm Lã Khê I

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 53”

106° 17′ 29”

F-48-93-B-c

xóm Lã Khê II

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 17′ 33”

F-48-93-B-c

xóm Lương Đồng Mỹ Lang

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 18′ 14”

106° 16′ 58”

F-48-93-B-c

Xóm Nam

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 41”

106° 17′ 41”

F-48-93-B-c

xóm Nam Trường Hải

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 38”

106° 18′ 14”

F-48-93-B-c

xóm Nam Tuân Lục

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 18”

106° 18′ 43”

F-48-93-B-c

xóm Phúc Đình I

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 44”

106° 17′ 17”

F-48-93-B-c

xóm Phúc Đình II

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 48”

106° 17′ 26”

F-48-93-B-c

xóm Phương Lăng Vượt

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 22”

106° 17′ 39”

F-48-93-B-c

xóm Quang Trung

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 16′ 49”

106° 18′ 06”

F-48-93-B-c

xóm Sinh Nát

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 16′ 25”

106° 17′ 38”

F-48-93-B-c

Xóm Thượng

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 06”

106° 17′ 18”

F-48-93-B-c

xóm Tiền Trạch

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 30”

106° 18′ 00”

F-48-93-B-c

Xóm Trại

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 16′ 50”

106° 17′ 39”

F-48-93-B-c

xóm Trung Đình I

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 54”

106° 17′ 42”

F-48-93-B-c

xóm Trung Đình II

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 45”

106° 17′ 36”

F-48-93-B-c

xóm Trung Hưng Ngoã

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 36”

106° 17′ 28”

F-48-93-B-c

xóm Trung I

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 02”

106° 17′ 25”

F-48-93-B-c

xóm Trung II

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 05”

106° 17′ 29”

F-48-93-B-c

xóm Vô Tình Ngoặt Kéo

DC

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 18′ 01”

106° 16′ 53”

F-48-93-B-c

cầu Chợ Đường

KX

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 02”

106° 18′ 47”

F-48-93-B-c

cầu Thần Lộ

KX

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 28”

106° 17′ 29”

F-48-93-B-c

cầu Vô Tình

KX

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 18′ 05”

106° 16′ 43”

F-48-93-B-c

đền Tuân Lục

KX

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 24”

106° 18′ 20”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488B

KX

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 56”

20° 14′ 53”

106° 10′ 39”

F-48-93-B-c

Quốc lộ 21

KX

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ

TV

xã Liêm Hải

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c

thôn An Ngoài

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 16”

106° 18′ 01”

F-48-93-B-c

thôn An Trong

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 13”

106° 17′ 33”

F-48-93-B-c

thôn Chợ Sồng

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 35”

106° 18′ 11”

F-48-93-B-c

thôn Cổ Chất 1

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 56”

106° 18′ 00”

F-48-93-B-c

thôn Cổ Chất 2

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 51”

106° 17′ 48”

F-48-93-B-c

thôn Cự Trữ 1

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 39”

106° 17′ 28”

F-48-93-B-c

thôn Cự Trữ 2

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 43”

106° 17′ 24”

F-48-93-B-c

thôn Cự Trữ 3

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 48”

106° 17′ 35”

F-48-93-B-c

thôn Đại Thắng 1

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 17′ 36”

106° 18′ 47”

F-48-93-B-c

thôn Đại Thắng 2

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 17′ 18”

106° 18′ 55”

F-48-93-B-c

thôn Đại Thắng 3

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 17′ 42”

106° 19′ 10”

F-48-93-B-c

thôn Đại Thắng 4

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 17′ 45”

106° 19′ 28”

F-48-93-B-c

thôn Đại Thắng 5

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 17′ 23”

106° 19′ 28”

F-48-93-B-c

thôn Hòa Bình

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 39”

106° 17′ 37”

F-48-93-B-c

thôn Hòa Lạc

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 48”

106° 18′ 00”

F-48-93-B-c

thôn Hợp Hòa

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 19′ 49”

106° 18′ 24”

F-48-93-B-c

thôn Hợp Thịnh 1

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 19′ 05”

106° 17′ 58”

F-48-93-B-c

thôn Hợp Thịnh 2

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 19′ 17”

106° 18′ 26”

F-48-93-B-c

thôn Nhự Nương

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 59”

106° 17′ 39”

F-48-93-B-c

thôn Phú Ninh

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 19′ 00”

106° 17′ 51”

F-48-93-B-c

thôn Phú Thịnh

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 48”

106° 18′ 23”

F-48-93-B-c

thôn Phương Hạ

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 14”

106° 18′ 13”

F-48-93-B-c

thôn Tiền Tiên

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 26”

106° 17′ 44”

F-48-93-B-c

thôn Trung Khê

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 19′ 14”

106° 17′ 49”

F-48-93-B-c

thôn Văn Cảnh

DC

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 24”

106° 18′ 01”

F-48-93-B-c

chùa Cổ Chất

KX

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 53”

106° 17′ 46”

F-48-93-B-c

chùa Cự Trữ

KX

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 18′ 42”

106° 17′ 20”

F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ

TV

xã Phương Định

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c

thôn Dịch Diệp

DC

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 19′ 18”

106° 17′ 01”

F-48-93-B-c

xóm An Bình

DC

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 19′ 50”

106° 17′ 12”

F-48-93-B-c

xóm An Định

DC

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 19′ 26”

106° 17′ 36”

F-48-93-B-c

xóm An Khánh

DC

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 19′ 31”

106° 17′ 17”

F-48-93-B-c

xóm An Ninh

DC

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 20′ 07”

106° 17′ 33”

F-48-93-B-c

xóm An Thành

DC

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 19′ 43”

106° 17′ 23”

F-48-93-B-c

xóm An Thịnh

DC

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 19′ 36”

106° 17′ 30”

F-48-93-B-c

xóm An Trạch

DC

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 19′ 56”

106° 18′ 15”

F-48-93-B-c

xóm An Vinh

DC

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 19′ 57”

106° 17′ 57”

F-48-93-B-c

bến khách ngang sông Duy Nhất

KX

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 20′ 14”

106° 17′ 28”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 487

KX

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 20′ 08”

106° 17′ 58”

20° 15′ 18”

106° 07′ 11”

F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ

TV

xã Trực Chính

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c

xóm An Cường

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 21”

106° 12′ 37”

F-48-93-C-b

xóm An Ninh

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 45”

106° 12′ 42”

F-48-93-C-b

xóm Đề Thám

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 09”

106° 12′ 46”

F-48-93-C-b

xóm Đức Long

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 20”

106° 12′ 30”

F-48-93-C-b

xóm Hậu Đồng

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 38”

106° 13′ 03”

F-48-93-C-b

xóm Hồng Phong

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 56”

106° 13′ 01”

F-48-93-C-b

xóm Hồng Thái

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 44”

106° 12′ 48”

F-48-93-C-b

xóm Khang Ninh

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 11′ 39”

106° 12′ 54”

F-48-93-C-b

xóm Nam Hòa

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 09′ 58”

106° 12′ 29”

F-48-93-C-b

xóm Nhân Nghĩa

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 00”

106° 12′ 30”

F-48-93-C-b

xóm Phú Cường

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 10′ 38”

106° 12′ 40”

F-48-93-C-b

xóm Phú Ninh

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 10′ 53”

106° 12′ 27”

F-48-93-C-b

xóm Thái Hòa

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 10′ 15”

106° 12′ 37”

F-48-93-C-b

xóm Thái Học

DC

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 14”

106° 13′ 01”

F-48-93-C-b

chùa Ninh Cường

KX

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 12′ 11”

106° 12′ 46”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B

KX

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

xã Trực Cường

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 22”

106° 14′ 45”

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 17”

106° 14′ 31”

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 19”

106° 14′ 26”

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 15”

106° 14′ 12”

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 16”

106° 14′ 03”

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 45”

106° 14′ 05”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 54”

106° 14′ 53”

F-48-93-C-b

Xóm 21

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 53”

106° 13′ 36”

F-48-93-C-b

Xóm 22

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 56”

106° 13′ 56”

F-48-93-C-b

xóm Cường Hải

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 13′ 45”

106° 14′ 21”

F-48-93-C-b

xóm Cường Liêm

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 13′ 17”

106° 13′ 32”

F-48-93-C-b

xóm Cường Nghĩa

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 13′ 31”

106° 13′ 56”

F-48-93-C-b

xóm Cường Phú

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 13′ 05”

106° 13′ 36”

F-48-93-C-b

xóm Cường Sơn

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 14′ 01”

106° 14′ 34”

F-48-93-C-b

xóm Cường Thịnh

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 13′ 24”

106° 14′ 10”

F-48-93-C-b

xóm Cường Tiến

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 13′ 06”

106° 14′ 44”

F-48-93-C-b

xóm Khai Minh

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 11′ 49”

106° 14′ 44”

F-48-93-C-b

xóm Khai Quang

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 13”

106° 14′ 51”

F-48-93-C-b

xóm Khuân Đông

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 47”

106° 14′ 33”

F-48-93-C-b

xóm Nam Cường

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 11′ 45”

106° 14′ 04”

F-48-93-C-b

xóm Trung Khuân

DC

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 12′ 51”

106° 14′ 24”

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông Thanh Đại

KX

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 14′ 02”

106° 14′ 10”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B

KX

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Sông Thốp

TV

xã Trực Đại

H. Trực Ninh

20° 09′ 46”

106° 13′ 53”

20° 13′ 58”

106° 14′ 03”

F-48-93-C-b

Thôn 1

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 34”

106° 15′ 07”

F-48-93-B-c

Thôn 2

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 40”

106° 15′ 08”

F-48-93-B-c

Thôn 3

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 35”

106° 15′ 12”

F-48-93-B-c

Thôn 4

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 29”

106° 15′ 38”

F-48-93-B-c

Thôn 5

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 29”

106° 15′ 16”

F-48-93-B-c

Thôn 6

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 29”

106° 15′ 12”

F-48-93-B-c

Thôn 7

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 27”

106° 15′ 05”

F-48-93-B-c

Thôn 8

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 24”

106° 14′ 43”

F-48-93-A-d

Thôn 9

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 10”

106° 14′ 47”

F-48-93-A-d

Thôn 10

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 15′ 46”

106° 14′ 56”

F-48-93-A-d

Thôn 11

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 15′ 30”

106° 14′ 42”

F-48-93-A-d

Thôn 12

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 15′ 30”

106° 15′ 14”

F-48-93-B-c

Thôn 13

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 15′ 49”

106° 15′ 17”

F-48-93-B-c

Thôn 14

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 15′ 58”

106° 15′ 15”

F-48-93-B-c

Thôn 15

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 01”

106° 15′ 26”

F-48-93-B-c

Thôn 16

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 15′ 53”

106° 15′ 27”

F-48-93-B-c

Thôn 17

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 15′ 50”

106° 15′ 38”

F-48-93-B-c

Thôn 18

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 01”

106° 15′ 30”

F-48-93-B-c

Thôn 19

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 00”

106° 15′ 35”

F-48-93-B-c

Thôn 20

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 00”

106° 15′ 41”

F-48-93-B-c

Thôn 21

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 02”

106° 15′ 44”

F-48-93-B-c

Thôn 22

DC

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 16′ 02”

106° 15′ 47”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488B

KX

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 56”

20° 14′ 53”

106° 10′ 39”

F-48-93-A-d, F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ

TV

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c

Sông Quýt (Đò Giang)

TV

xã Trực Đạo

H. Trực Ninh

20° 15′ 24”

106° 14′ 15”

20° 19′ 35”

106° 15′ 45”

F-48-93-A-d, F-48-93-B-c

Xóm 1

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 12′ 14”

106° 11′ 46”

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 12′ 00”

106° 11′ 54”

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 12′ 01”

106° 11′ 23”

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 11′ 47”

106° 11′ 43”

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 11′ 44”

106° 11′ 29”

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 11′ 41”

106° 11′ 23”

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 11′ 38”

106° 11′ 13”

F-48-93-C-b

Xóm 8

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 11′ 15”

106° 11′ 26”

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 11′ 17”

106° 11′ 17”

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 11′ 20”

106° 11′ 13”

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 09′ 08”

106° 10′ 45”

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 09′ 31”

106° 10′ 44”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 09′ 52”

106° 11′ 05”

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 09′ 57”

106° 11′ 07”

F-48-93-C-b

Xóm 15

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 13”

106° 10′ 49”

F-48-93-C-b

Xóm 16

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 43”

106° 10′ 57”

F-48-93-C-b

Xóm 17

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 49”

106° 10′ 58”

F-48-93-C-b

Xóm 18

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 34”

106° 11′ 03”

F-48-93-C-b

Xóm 19

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 34”

106° 11′ 09”

F-48-93-C-b

Xóm 20

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 35”

106° 11′ 17”

F-48-93-C-b

Xóm 21

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 30”

106° 11′ 19”

F-48-93-C-b

Xóm 22

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 26”

106° 11′ 15”

F-48-93-C-b

Xóm 23

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 35”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Xóm 24

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 11′ 40”

106° 11′ 47”

F-48-93-C-b

Xóm 25

DC

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 12′ 12”

106° 11′ 50”

F-48-93-C-b

cầu phao Ninh Cường

KX

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 12′ 28”

106° 11′ 40”

F-48-93-C-b

Hợp tác xã Nông nghiệp Việt Hùng

KX

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 38”

106° 11′ 09”

F-48-93-C-b

Hợp tác xã Nông nghiệp Việt Tiến

KX

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 10′ 17”

106° 10′ 51”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B

KX

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

xã Trực Hùng

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Xóm 1

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 16′ 28”

106° 13′ 21”

F-48-93-A-d

Xóm 2

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 16′ 26”

106° 13′ 14”

F-48-93-A-d

Xóm 3

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 16′ 38”

106° 12′ 54”

F-48-93-A-d

Xóm 4

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 16′ 24”

106° 13′ 02”

F-48-93-A-d

Xóm 5

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 16′ 07”

106° 13′ 04”

F-48-93-A-d

Xóm 6

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 16′ 03”

106° 12′ 58”

F-48-93-A-d

Xóm 7

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 42”

106° 12′ 36”

F-48-93-A-d

Xóm 8

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 51”

106° 12′ 38”

F-48-93-A-d

Xóm 9

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 58”

106° 12′ 16”

F-48-93-A-d

Xóm 10

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 55”

106° 12′ 06”

F-48-93-A-d

Xóm 11

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 19”

106° 12′ 14”

F-48-93-A-d

Xóm 12

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 08”

106° 12′ 16”

F-48-93-A-d

Xóm 13

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 21”

106° 12′ 49”

F-48-93-A-d

Xóm 14

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 07”

106° 12′ 48”

F-48-93-A-d

Xóm 15

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 35”

106° 12′ 15”

F-48-93-A-d

Xóm 16

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 16′ 21”

106° 12′ 52”

F-48-93-A-d

Xóm 17

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 44”

106° 11′ 26”

F-48-93-A-d

Xóm 18

DC

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 16′ 50”

106° 13′ 21”

F-48-93-A-d

đền Quan Quận

KX

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 22”

106° 12′ 21”

F-48-93-A-d

Đền Trần

KX

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 15′ 32”

106° 12′ 12”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 488B

KX

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 56”

20° 14′ 53”

106° 10′ 39”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-d

Sông Rõng

TV

xã Trực Hưng

H. Trực Ninh

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

20° 12′ 34”

106° 11′ 41”

F-48-93-A-d

Xóm 1

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 15′ 10”

106° 11′ 31”

F-48-93-A-d

Xóm 2

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 15′ 03”

106° 11′ 39”

F-48-93-A-d

Xóm 3

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 14′ 59”

106° 11′ 32”

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 14′ 55”

106° 11′ 32”

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 14′ 52”

106° 11′ 37”

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 15′ 27”

106° 11′ 55”

F-48-93-A-d

Xóm 7

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 15′ 13”

106° 11′ 51”

F-48-93-A-d

Xóm 8

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 15′ 06”

106° 11′ 55”

F-48-93-A-d

Xóm 9

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 14′ 58”

106° 11′ 53”

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 15′ 16”

106° 12′ 03”

F-48-93-A-d

Xóm 11

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 15′ 03”

106° 12′ 11”

F-48-93-A-d

Xóm 12

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 14′ 14”

106° 11′ 53”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 14′ 01”

106° 11′ 52”

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 15′ 39”

106° 11′ 19”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 488B

KX

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 56”

20° 14′ 53”

106° 10′ 39”

F-48-93-A-d

Sông Rõng

TV

xã Trực Khang

H. Trực Ninh

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

20° 12′ 34”

106° 11′ 41”

F-48-93-A-d

Thôn 1

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 14′ 50”

106° 12′ 19”

F-48-93-C-b

Thôn 2

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 14′ 46”

106° 12′ 17”

F-48-93-C-b

Thôn 3

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 14′ 43”

106° 12′ 25”

F-48-93-C-b

Thôn 4

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 14′ 30”

106° 12′ 34”

F-48-93-C-b

Thôn 5

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 14′ 40”

106° 12′ 40”

F-48-93-C-b

Thôn 6

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 14′ 04”

106° 12′ 57”

F-48-93-C-b

Thôn 7

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 14′ 06”

106° 12′ 51”

F-48-93-C-b

Thôn 8

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 13′ 57”

106° 12′ 59”

F-48-93-C-b

Thôn 9

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 13′ 56”

106° 12′ 54”

F-48-93-C-b

Thôn 10

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 13′ 40”

106° 12′ 47”

F-48-93-C-b

Thôn 11

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 13′ 35”

106° 12′ 42”

F-48-93-C-b

Thôn 12

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 13′ 30”

106° 12′ 24”

F-48-93-C-b

Thôn 13

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 13′ 29”

106° 12′ 13”

F-48-93-C-b

Thôn 14

DC

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 13′ 33”

106° 12′ 05”

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

xã Trực Mỹ

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Xóm 1

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 16′ 11”

106° 13′ 31”

F-48-93-A-d

Xóm 2

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 16′ 08”

106° 13′ 27”

F-48-93-A-d

Xóm 3

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 23”

106° 13′ 30”

F-48-93-A-d

Xóm 4

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 25”

106° 13′ 44”

F-48-93-A-d

Xóm 5

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 22”

106° 13′ 03”

F-48-93-A-d

Xóm 6

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 20”

106° 13′ 11”

F-48-93-A-d

Xóm 7

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 27”

106° 13′ 04”

F-48-93-A-d

Xóm 8

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 34”

106° 12′ 49”

F-48-93-A-d

Xóm 9

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 08”

106° 13′ 03”

F-48-93-A-d

Xóm 10

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 10”

106° 13′ 10”

F-48-93-A-d

Xóm 11

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 03”

106° 13′ 09”

F-48-93-A-d

Xóm 12

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 14′ 30”

106° 13′ 19”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 14′ 58”

106° 13′ 29”

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 14′ 56”

106° 13′ 37”

F-48-93-C-b

Xóm 15

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 14′ 53”

106° 13′ 35”

F-48-93-C-b

Xóm 16

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 14′ 52”

106° 13′ 29”

F-48-93-C-b

Xóm 17

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 14′ 15”

106° 13′ 34”

F-48-93-C-b

Xóm 18

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 13′ 51”

106° 13′ 21”

F-48-93-C-b

Xóm 19

DC

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 13′ 57”

106° 13′ 09”

F-48-93-C-b

chùa Làng Sa Đê

KX

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 38”

106° 12′ 44”

F-48-93-A-d

đền Làng Sa Đê

KX

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 15′ 37”

106° 12′ 42”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 488B

KX

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 56”

20° 14′ 53”

106° 10′ 39”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-d, F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

xã Trực Nội

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Xóm 1

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 12′ 15”

106° 13′ 50”

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 12′ 13”

106° 13′ 42”

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 12′ 01”

106° 13′ 36”

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 12′ 12”

106° 13′ 35”

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 12′ 02”

106° 13′ 27”

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 11′ 54”

106° 13′ 06”

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 11′ 39”

106° 13′ 47”

F-48-93-C-b

Xóm 8

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 11′ 17”

106° 13′ 34”

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 11′ 19”

106° 13′ 04”

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 10′ 55”

106° 13′ 25”

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 10′ 55”

106° 13′ 01”

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 10′ 38”

106° 12′ 54”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 10′ 14”

106° 13′ 10”

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 10′ 05”

106° 13′ 07”

F-48-93-C-b

Xóm 15

DC

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 09′ 46”

106° 13′ 07”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B

KX

xã Trực Thái

H. Trực Ninh

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-C-b

Xóm 1

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 11′ 38”

106° 14′ 20”

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 11′ 13”

106° 14′ 14”

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 10′ 56”

106° 14′ 14”

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 10′ 32”

106° 14′ 07”

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 10′ 23”

106° 14′ 04”

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 10′ 07”

106° 14′ 23”

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 10′ 13”

106° 14′ 01”

F-48-93-C-b

Xóm 8

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 10′ 06”

106° 13′ 53”

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 09′ 45”

106° 13′ 28”

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 10′ 06”

106° 13′ 36”

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 10′ 28”

106° 13′ 48”

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 10′ 47”

106° 13′ 58”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 11′ 08”

106° 14′ 04”

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 11′ 12”

106° 14′ 07”

F-48-93-C-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 27′ 45”

106° 04′ 44”

20° 03′ 29”

106° 07′ 42”

F-48-93-C-b

Sông Thốp

TV

xã Trực Thắng

H. Trực Ninh

20° 09′ 46”

106° 13′ 53”

20° 13′ 58”

106° 14′ 03”

F-48-93-C-b

Xóm 1

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 15′ 38”

106° 14′ 01”

F-48-93-A-d

Xóm 2

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 15′ 25”

106° 14′ 01”

F-48-93-A-d

Xóm 3

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 15′ 42”

106° 14′ 16”

F-48-93-A-d

Xóm 4

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 15′ 40”

106° 14′ 23”

F-48-93-A-d

Xóm 5

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 15′ 28”

106° 14′ 21”

F-48-93-A-d

Xóm 6

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 15′ 32”

106° 14′ 24”

F-48-93-A-d

Xóm 7

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 15′ 08”

106° 14′ 33”

F-48-93-A-d

Xóm 8

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 15′ 03”

106° 14′ 42”

F-48-93-A-d

Xóm 9

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 14′ 58”

106° 14′ 51”

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 14′ 56”

106° 14′ 22”

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 14′ 42”

106° 14′ 15”

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 14′ 24”

106° 14′ 07”

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 14′ 16”

106° 14′ 12”

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 14′ 45”

106° 14′ 27”

F-48-93-C-b

Xóm 15

DC

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 14′ 46”

106° 14′ 22”

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông Thanh Đại

KX

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 14′ 06”

106° 14′ 07”

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 488B

KX

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 56”

20° 14′ 53”

106° 10′ 39”

F-48-93-A-d

sông Cái Bản

TV

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 15′ 24”

106° 14′ 15”

20° 13′ 58”

106° 13′ 52”

F-48-93-A-d, F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c, F-48-93-C-b, F-48-93-D-a

Sông Quýt

TV

xã Trực Thanh

H. Trực Ninh

20° 15′ 24”

106° 14′ 15”

20° 19′ 35”

106° 15′ 45”

F-48-93-A-d

Thôn 1

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 14′ 53”

106° 10′ 46”

F-48-93-C-b

Thôn 2

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 14′ 37”

106° 10′ 48”

F-48-93-C-b

Thôn 3

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 14′ 28”

106° 10′ 47”

F-48-93-C-b

Thôn 4

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 13′ 58”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Thôn 5

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 14′ 40”

106° 11′ 06”

F-48-93-C-b

Thôn 6

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 14′ 50”

106° 11′ 26”

F-48-93-C-b

Thôn 7

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 14′ 03”

106° 11′ 27”

F-48-93-C-b

Thôn 8

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 13′ 36”

106° 11′ 36”

F-48-93-C-b

Thôn 9

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 13′ 40”

106° 11′ 42”

F-48-93-C-b

Thôn 10

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 13′ 30”

106° 12′ 01”

F-48-93-C-b

Thôn 11

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 13′ 26”

106° 11′ 46”

F-48-93-C-b

Thôn 12

DC

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 13′ 24”

106° 12′ 01”

F-48-93-C-b

cầu Đông Thụ

KX

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 15′ 03”

106° 10′ 58”

F-48-93-A-d

Cầu Tây

KX

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 15′ 12”

106° 10′ 33”

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 488B

KX

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 56”

20° 14′ 53”

106° 10′ 39”

F-48-93-A-d, F-48-93-C-b

Đường tỉnh 490C

KX

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 25′ 11”

106° 10′ 49”

19° 58′ 08”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-d, F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ

TV

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-C-b

Sông Rõng

TV

xã Trực Thuận

H. Trực Ninh

20° 16′ 54”

106° 13′ 18”

20° 12′ 34”

106° 11′ 41”

F-48-93-A-d, F-48-93-C-b

Xóm 1

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 11”

106° 17′ 15”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 41”

106° 17′ 11”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 40”

106° 16′ 58”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 26”

106° 16′ 49”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 29”

106° 16′ 46”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 27”

106° 16′ 39”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 29”

106° 16′ 32”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 18”

106° 16′ 32”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 13”

106° 16′ 24”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 02”

106° 16′ 29”

F-48-93-B-c

Xóm 11

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 15”

106° 16′ 05”

F-48-93-B-c

Xóm 12

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 23”

106° 16′ 14”

F-48-93-B-c

Xóm 13

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 41”

106° 16′ 04”

F-48-93-B-c

Xóm 14

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 16′ 50”

106° 15′ 39”

F-48-93-B-c

Xóm 15

DC

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 17′ 10”

106° 15′ 56”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488B

KX

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 56”

20° 14′ 53”

106° 10′ 39”

F-48-93-B-c

Sông Quýt

TV

xã Trực Tuấn

H. Trực Ninh

20° 15′ 24”

106° 14′ 15”

20° 19′ 35”

106° 15′ 45”

F-48-93-B-c

Xóm 1

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 19′ 01”

106° 15′ 42”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 55”

106° 15′ 47”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 48”

106° 16′ 03”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 45”

106° 15′ 38”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 42”

106° 15′ 46”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 40”

106° 15′ 43”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 29”

106° 15′ 46”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 27”

106° 15′ 42”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 21”

106° 15′ 40”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 14”

106° 15′ 39”

F-48-93-B-c

Xóm 11

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 21”

106° 15′ 32”

F-48-93-B-c

Xóm 12

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 31”

106° 15′ 33”

F-48-93-B-c

Xóm 13

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 28”

106° 15′ 28”

F-48-93-B-c

Xóm 14

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 45”

106° 15′ 02”

F-48-93-B-c

Xóm 15

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 20”

106° 15′ 17”

F-48-93-B-c

Xóm 16

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 15”

106° 15′ 22”

F-48-93-B-c

Xóm 17

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 11”

106° 16′ 14”

F-48-93-B-c

Xóm 18

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 04”

106° 16′ 16”

F-48-93-B-c

Xóm 19

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 52”

F-48-93-B-c

Xóm 20

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 17′ 35”

106° 16′ 44”

F-48-93-B-c

Xóm 21

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 17′ 32”

106° 16′ 48”

F-48-93-B-c

Xóm 22

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 17′ 17”

106° 17′ 07”

F-48-93-B-c

Xóm 23

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 17′ 30”

106° 16′ 39”

F-48-93-B-c

Xóm 24

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 17′ 24”

106° 16′ 44”

F-48-93-B-c

Xóm 25

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 17′ 26”

106° 16′ 47”

F-48-93-B-c

Xóm 26

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 17′ 19”

106° 16′ 34”

F-48-93-B-c

Xóm 27

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 17′ 06”

106° 16′ 43”

F-48-93-B-c

Xóm 28

DC

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 17′ 18”

106° 15′ 56”

F-48-93-B-c

Di tích lịch sử Địa điểm các Đồn binh thời Trần

KX

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 18′ 07”

106° 16′ 13”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 487

KX

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 20′ 08”

106° 17′ 58”

20° 15′ 18”

106° 07′ 11”

F-48-93-B-c

Quốc lộ 21

KX

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-B-c

Sông Quýt

TV

xã Trung Đông

H. Trực Ninh

20° 15′ 24”

106° 14′ 15”

20° 19′ 35”

106° 15′ 45”

F-48-93-A-d, F-48-93-B-c

Xóm 13

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 43”

106° 18′ 22”

F-48-93-B-c

xóm Bắc Phong

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 51”

106° 17′ 45”

F-48-93-B-c

xóm Bắc Sơn

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 47”

106° 18′ 46”

F-48-93-B-c

xóm Bình Minh 1

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 20”

106° 17′ 28”

F-48-93-B-c

xóm Bình Minh 2

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 05”

106° 17′ 35”

F-48-93-B-c

xóm Chín 1

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 10”

106° 18′ 56”

F-48-93-B-c

xóm Chín 2

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 59”

106° 18′ 57”

F-48-93-B-c

xóm Đoài 1

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 28”

106° 18′ 06”

F-48-93-B-c

xóm Đoài 2

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 24”

106° 18′ 11”

F-48-93-B-c

xóm Đông 1

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 24”

106° 18′ 43”

F-48-93-B-c

xóm Đông 2

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 33”

106° 18′ 29”

F-48-93-B-c

xóm Đồng Tiến

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 18”

106° 17′ 29”

F-48-93-B-c

xóm Nam Cường

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 48”

106° 17′ 25”

F-48-93-B-c

xóm Nam Cựu 1

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 28”

106° 18′ 23”

F-48-93-B-c

xóm Nam Cựu 2

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 22”

106° 18′ 18”

F-48-93-B-c

xóm Nam Hùng

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 45”

106° 17′ 33”

F-48-93-B-c

xóm Nam Tiến (xóm Trực Bình)

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 16”

106° 18′ 01”

F-48-93-B-c

xóm Nam Tiến (xóm Trực Tĩnh)

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 12”

106° 18′ 22”

F-48-93-B-c

xóm Phượng Tường 1

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 47”

106° 19′ 04”

F-48-93-B-c

xóm Phượng Tường 2

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 39”

106° 19′ 05”

F-48-93-B-c

xóm Trung 1

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 54”

106° 17′ 58”

F-48-93-B-c

xóm Trung 2

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 47”

106° 17′ 54”

F-48-93-B-c

xóm Trung Hải

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 39”

106° 18′ 15”

F-48-93-B-c

xóm Trung Thành 1

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 55”

106° 17′ 29”

F-48-93-B-c

xóm Trung Thành 2

DC

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 52”

106° 17′ 36”

F-48-93-B-c

cầu Chợ Đường

KX

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 17′ 02”

106° 18′ 47”

F-48-93-B-c

cầu Lạc Quần

KX

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 15′ 59”

106° 19′ 04”

F-48-93-B-c

cầu Phượng Tường

KX

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 16′ 17”

106° 18′ 55”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488B

KX

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 17′ 57”

106° 16′ 56”

20° 14′ 53”

106° 10′ 39”

F-48-93-B-c

Quốc lộ 21

KX

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ

TV

xã Việt Hùng

H. Trực Ninh

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c, F-48-93-D-a

tổ dân phố Đông Côi Sơn

DC

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 19′ 50”

106° 05′ 14”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Lương Thế Vinh

DC

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 20′ 12”

106° 05′ 12”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Mỹ Côi

DC

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 20′ 07”

106° 04′ 37”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Non Côi

DC

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 19′ 57”

106° 04′ 24”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Tây Côi Sơn

DC

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 19′ 47”

106° 04′ 55”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Tây Sơn

DC

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 19′ 57”

106° 04′ 14”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Trần Huy Liệu

DC

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 20′ 04”

106° 04′ 17”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Vân Côi

DC

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 20′ 14”

106° 04′ 47”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Văn Côi

DC

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 19′ 53”

106° 04′ 43”

F-48-93-A-c

cầu Dư Duệ

KX

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 19′ 34”

106° 04′ 48”

F-48-93-A-c

ga Núi Gôi

KX

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 19′ 57”

106° 04′ 30”

F-48-93-A-c

Nhà máy Tấm lợp Thái Nguyên

KX

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 20′ 07”

106° 04′ 20”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10

KX

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B

KX

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Núi Gôi

SV

TT. Gôi

H. Vụ Bản

20° 19′ 47”

106° 04′ 28”

F-48-93-A-c

thôn Bối La

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 24′ 12”

106° 04′ 34”

F-48-93-A-a

thôn Bối Xuyên Hạ

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 23′ 38”

106° 03′ 40”

F-48-93-A-a

thôn Bối Xuyên Thượng

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 24′ 00”

106° 03′ 37”

F-48-93-A-a

thôn Bùi Trung

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 24′ 10”

106° 03′ 58”

F-48-93-A-a

thôn Châu Bạc

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 22′ 59”

106° 04′ 35”

F-48-93-A-a

thôn Ngọc Sài

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 23′ 00”

106° 04′ 01”

F-48-93-A-a

thôn Ngọc Thành

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 23′ 07”

106° 03′ 59”

F-48-93-A-a

thôn Phúc Lương

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 22′ 58”

106° 04′ 17”

F-48-93-A-a

Thôn Tháp

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 23′ 13”

106° 04′ 25”

F-48-93-A-a

thôn Thiện Vịnh

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 22′ 43”

106° 04′ 08”

F-48-93-A-a

thôn Thông Khê

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 22′ 48”

106° 03′ 47”

F-48-93-A-a

Thôn Vậy

DC

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 24′ 15”

106° 04′ 15”

F-48-93-A-a

Cầu Vậy

KX

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 23′ 58”

106° 04′ 15”

F-48-93-A-a

Đường tỉnh 486B

KX

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 27′ 24”

106° 03′ 38”

20° 22′ 22”

106° 04′ 10”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-c

sông Tiên Hương

TV

xã Cộng Hòa

H. Vụ Bản

20° 21′ 47”

106° 04′ 03”

20° 23′ 24”

106° 07′ 47”

F-48-93-A-a

thôn An Cự

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 23′ 44”

106° 06′ 42”

F-48-93-A-a

Thôn Ngói

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 23′ 05”

106° 06′ 48”

F-48-93-A-a

xóm Đông An Duyên

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 24′ 30”

106° 07′ 45”

F-48-93-A-b

xóm Đông Đại Đê

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 23′ 33”

106° 07′ 29”

F-48-93-A-a

xóm Giữa An Duyên

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 24′ 24”

106° 07′ 27”

F-48-93-A-a

xóm Hậu An Hưng

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 23′ 44”

106° 06′ 03”

F-48-93-A-a

xóm Miễu An Hưng

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 23′ 24”

106° 06′ 17”

F-48-93-A-a

xóm Tây Đại Đê

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 23′ 27”

106° 07′ 21”

F-48-93-A-a

xóm Thượng An Duyên

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 24′ 22”

106° 07′ 12”

F-48-93-A-a

xóm Thượng Đại Đê

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 23′ 48”

106° 07′ 13”

F-48-93-A-a

xóm Tiền An Hưng

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 23′ 26”

106° 06′ 04”

F-48-93-A-a

xóm Trung Đại Đê

DC

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 23′ 40”

106° 07′ 20”

F-48-93-A-a

cầu An Duyên

KX

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 24′ 12”

106° 07′ 46”

F-48-93-A-b

cầu Bất Di

KX

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 23′ 09”

106° 06′ 01”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 38B

KX

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-b

kênh T5

TV

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 27′ 32”

106° 06′ 43”

20° 23′ 10”

106° 05′ 59”

F-48-93-A-a

sông Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 24′ 45”

106° 07′ 56”

20° 22′ 47”

106° 09′ 08”

F-48-93-A-b

sông Tiên Hương

TV

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 21′ 47”

106° 04′ 03”

20° 23′ 24”

106° 07′ 47”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-b

sông Vạn Than

TV

xã Đại An

H. Vụ Bản

20° 24′ 08”

106° 07′ 01”

20° 23′ 58”

106° 06′ 07”

F-48-93-A-a

thôn Điện Biên

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 19′ 07”

106° 08′ 06”

F-48-93-A-d

thôn Đình Hương

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 41”

106° 08′ 56”

F-48-93-A-d

thôn Đoàn Kết

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 29”

106° 08′ 42”

F-48-93-A-d

thôn Đồng Hòa

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 04”

106° 09′ 53”

F-48-93-A-d

thôn Đồng Lân

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 18′ 59”

106° 08′ 46”

F-48-93-A-d

thôn Đông Linh

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 24”

106° 08′ 01”

F-48-93-A-d

thôn Đống Xuyên

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 19′ 43”

106° 07′ 26”

F-48-93-A-c

thôn Hồng Tiến

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 42”

106° 08′ 17”

F-48-93-A-d

thôn Lạc Thiện

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 19′ 42”

106° 07′ 55”

F-48-93-A-d

thôn Làng Mới

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 18′ 43”

106° 08′ 20”

F-48-93-A-d

thôn Phong Vinh

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 19′ 23”

106° 08′ 59”

F-48-93-A-d

thôn Thiệu An

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 05”

106° 08′ 14”

F-48-93-A-d

thôn Thống Nhất

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 19′ 07”

106° 08′ 51”

F-48-93-A-d

thôn Thượng Linh

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 30”

106° 07′ 49”

F-48-93-A-d

xóm Thái Hưng

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 06”

106° 09′ 18”

F-48-93-A-d

xóm Thanh Ý

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 05”

106° 09′ 36”

F-48-93-A-d

Xóm Tiên

DC

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 19′ 46”

106° 09′ 43”

F-48-93-A-d

Bến khách ngang sông Đế

KX

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 19′ 17”

106° 09′ 09”

F-48-93-A-d

bến khách ngang sông Kinh Lũng

KX

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 14”

106° 09′ 59”

F-48-93-A-d

Sông Chanh

TV

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 23′ 07”

106° 07′ 19”

20° 16′ 15”

106° 07′ 38”

F-48-93-A-c

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-d

Sông Lác

TV

xã Đại Thắng

H. Vụ Bản

20° 20′ 28”

106° 07′ 16”

20° 18′ 33”

106° 08′ 31”

F-48-93-A-c, F-48-93-A-d

Thôn Đào

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 25′ 46”

106° 03′ 50”

F-48-93-A-a

thôn Hạnh Lâm

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 24′ 29”

106° 03′ 46”

F-48-93-A-a

thôn Hậu Nha

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 26′ 26”

106° 04′ 29”

F-48-93-A-a

thôn Lại Xá

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 25′ 35”

106° 04′ 08”

F-48-93-A-a

thôn Liên Xương

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 24′ 58”

106° 03′ 30”

F-48-93-A-a

thôn Môn Nha

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 26′ 13”

106° 04′ 25”

F-48-93-A-a

thôn Ngõ Quan

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 26′ 34”

106° 04′ 32”

F-48-93-A-a

thôn Phú Đa

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 26′ 40”

106° 04′ 35”

F-48-93-A-a

thôn Phú Nội

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 24′ 46”

106° 03′ 05”

F-48-93-A-a

thôn Thượng Đồng

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 26′ 12”

106° 04′ 01”

F-48-93-A-a

Thôn Triệu

DC

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 25′ 08”

106° 04′ 11”

F-48-93-A-a

Cầu Mái

KX

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 26′ 44”

106° 04′ 52”

F-48-93-A-a

Đường tỉnh 486B

KX

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 27′ 24”

106° 03′ 38”

20° 22′ 22”

106° 04′ 10”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21

KX

xã Hiển Khánh

H. Vụ Bản

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-a

thôn An Thứ

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 16”

106° 05′ 08”

F-48-93-A-a

thôn Đồng Lạc

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 12”

106° 06′ 03”

F-48-93-A-a

thôn Khả Chính

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 23”

106° 05′ 57”

F-48-93-A-a

thôn Lập Thành

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 23”

106° 05′ 41”

F-48-93-A-a

thôn Lập Vũ

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 25′ 13”

106° 05′ 21”

F-48-93-A-a

thôn Lương Mỹ

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 26”

106° 06′ 23”

F-48-93-A-a

thôn Nội Chế

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 53”

106° 05′ 32”

F-48-93-A-a

thôn Thám Hòa

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 25′ 01”

106° 04′ 37”

F-48-93-A-a

thôn Thị Thôn

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 30”

106° 05′ 00”

F-48-93-A-a

thôn Tiên Chưởng

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 25′ 40”

106° 04′ 57”

F-48-93-A-a

Thôn Vàng

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 46”

106° 05′ 26”

F-48-93-A-a

Xóm 12

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 40”

106° 04′ 41”

F-48-93-A-a

Xóm 13

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 37”

106° 04′ 36”

F-48-93-A-a

Xóm 14

DC

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 35”

106° 04′ 31”

F-48-93-A-a

đền Vụ Nữ (đền Mai Hồng)

KX

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 24′ 32”

106° 04′ 19”

F-48-93-A-a

kênh T5

TV

xã Hợp Hưng

H. Vụ Bản

20° 27′ 32”

106° 06′ 43”

20° 23′ 10”

106° 05′ 59”

F-48-93-A-a

xóm 1 Hậu

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 40”

106° 04′ 40”

F-48-93-A-c

xóm 1 Tiến

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 42”

106° 04′ 43”

F-48-93-A-c

Xóm 2

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 50”

106° 04′ 22”

F-48-93-A-c

xóm 2 Vân Hùng

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 51”

106° 04′ 57”

F-48-93-A-c

xóm 3 Đông

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 35”

106° 04′ 36”

F-48-93-A-c

xóm 3 Tây

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 34”

106° 04′ 26”

F-48-93-A-c

xóm 3 Vân Hùng

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 22′ 00”

106° 04′ 53”

F-48-93-A-c

Xóm 4

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 57”

106° 04′ 11”

F-48-93-A-c

Xóm Cầu

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 00”

106° 04′ 34”

F-48-93-A-c

xóm Già Đông

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 10”

106° 05′ 42”

F-48-93-A-c

xóm Già Tây

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 13”

106° 05′ 32”

F-48-93-A-c

Xóm Mới

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 03”

106° 05′ 18”

F-48-93-A-c

Xóm Pheo

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 20′ 42”

106° 04′ 48”

F-48-93-A-c

xóm Tân Phương

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 24”

106° 05′ 43”

F-48-93-A-c

Xóm Tiền

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 20′ 54”

106° 04′ 40”

F-48-93-A-c

Xóm Uông

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 16”

106° 04′ 29”

F-48-93-A-c

xóm Vân Tiến

DC

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 47”

106° 05′ 06”

F-48-93-A-c

Cầu Đất

KX

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 55”

106° 04′ 18”

F-48-93-A-c

Chợ Sại

KX

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 42”

106° 04′ 42”

F-48-93-A-c

Công ty cổ phần cơ khí đúc Phương Linh

KX

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 08”

106° 04′ 29”

F-48-93-A-c

lăng Liễu Hạnh

KX

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 21”

106° 04′ 30”

F-48-93-A-c

Phủ Giầy

KX

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 43”

106° 04′ 35”

F-48-93-A-c

phủ Tiên Hương

KX

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 42”

106° 04′ 33”

F-48-93-A-c

phủ Vân Cát

KX

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 22′ 09”

106° 04′ 55”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Núi Cầu

SV

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 12”

106° 04′ 09”

F-48-93-A-c

Núi Ngăm

SV

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 22′ 06”

106° 03′ 55”

F-48-93-A-c

núi Tiên Hương

SV

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 38”

106° 04′ 09”

F-48-93-A-c

Sông Sắt

TV

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-c

sông Tiên Hương

TV

xã Kim Thái

H. Vụ Bản

20° 21′ 47”

106° 04′ 03”

20° 23′ 24”

106° 07′ 47”

F-48-93-A-c

xóm 1 – Đắc Lực

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 39”

106° 06′ 43”

F-48-93-A-a

xóm 1 Tổ Cầu

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 21′ 16”

106° 07′ 12”

F-48-93-A-c

xóm 2 – Đắc Lực

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 36”

106° 06′ 55”

F-48-93-A-a

xóm 2 Tổ Cầu

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 21′ 09”

106° 07′ 02”

F-48-93-A-c

xóm 3 – Đắc Lực

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 40”

106° 07′ 11”

F-48-93-A-a

xóm 3 Định Trạch

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 21′ 33”

106° 06′ 51”

F-48-93-A-c

xóm 4 – Đắc Lực

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 31”

106° 07′ 16”

F-48-93-A-a

xóm 4 Định Trạch

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 21′ 42”

106° 06′ 43”

F-48-93-A-c

xóm 5 Định Trạch

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 01”

106° 06′ 49”

F-48-93-A-c

xóm 5 Trung Phu

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 53”

106° 07′ 45”

F-48-93-A-b

xóm 6 Cao Phương

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 21′ 29”

106° 06′ 27”

F-48-93-A-c

xóm 6 Trung Phu

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 46”

106° 07′ 41”

F-48-93-A-b

xóm 7 Cao Phương

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 21′ 35”

106° 06′ 12”

F-48-93-A-c

xóm 7 Trình Xuyên

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 33”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-b

xóm 8 Cao Phương

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 21′ 23”

106° 06′ 23”

F-48-93-A-c

xóm 8 Trình Xuyên

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 28”

106° 07′ 48”

F-48-93-A-d

xóm 9 Trình Xuyên

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 16”

106° 07′ 39”

F-48-93-A-d

xóm 10 Rộc Thôn

DC

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 06”

106° 07′ 02”

F-48-93-A-c

Cầu Chuối

KX

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 21′ 25”

106° 07′ 10”

F-48-93-A-c

đền thờ Lương Thế Vinh

KX

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 21′ 38”

106° 06′ 16”

F-48-93-A-c

ga Trình Xuyên

KX

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 22′ 22”

106° 07′ 52”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 10

KX

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b, F-48-93-A-c, F-48-93-A-d

Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định

KX

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 23′ 12”

106° 08′ 05”

F-48-93-A-b

Sông Chanh

TV

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 23′ 07”

106° 07′ 19”

20° 16′ 15”

106° 07′ 38”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-b, F-48-93-A-c

Sông Ngói

TV

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 23′ 10”

106° 05′ 59”

20° 23′ 24”

106° 07′ 47”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-b

sông Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Liên Bảo

H. Vụ Bản

20° 24′ 45”

106° 07′ 56”

20° 22′ 47”

106° 09′ 08”

F-48-93-A-b

đội 1 Xóm Thượng

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 19”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-c

đội 2 Xóm Thượng

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 27”

106° 05′ 59”

F-48-93-A-c

thôn An Lễ

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 54”

106° 06′ 56”

F-48-93-A-c

thôn Ngọ Trang

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 01”

106° 06′ 34”

F-48-93-A-c

thôn Tam Giáp

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 37”

106° 06′ 32”

F-48-93-A-c

thôn Trung Nghĩa

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 45”

106° 06′ 51”

F-48-93-A-c

thôn Tứ Giáp

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 26”

106° 06′ 47”

F-48-93-A-c

thôn Vân Bảng

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 19′ 30”

106° 06′ 07”

F-48-93-A-c

xóm Đội 2 Hổ Sơn

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 19′ 49”

106° 06′ 26”

F-48-93-A-c

xóm Đội 3 Hổ Sơn

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 19′ 43”

106° 06′ 20”

F-48-93-A-c

xóm Đội 4 Hổ Sơn

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 19′ 35”

106° 06′ 00”

F-48-93-A-c

xóm Đội 6 Nhì Giáp

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 51”

106° 06′ 36”

F-48-93-A-c

xóm Đội 7 Nhì Giáp

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 46”

106° 06′ 29”

F-48-93-A-c

Xóm Tâm

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 32”

106° 06′ 09”

F-48-93-A-c

Xóm Tiền

DC

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 28”

106° 06′ 14”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10

KX

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Núi Hổ

SV

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 19′ 36”

106° 05′ 54”

F-48-93-A-c

Sông Chanh

TV

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 23′ 07”

106° 07′ 19”

20° 16′ 15”

106° 07′ 38”

F-48-93-A-c

Sông Lác

TV

xã Liên Minh

H. Vụ Bản

20° 20′ 28”

106° 07′ 16”

20° 18′ 33”

106° 08′ 31”

F-48-93-A-c

Thôn Chiều

DC

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 22′ 23”

106° 02′ 31”

F-48-93-A-c

Thôn Hạ

DC

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 22′ 03”

106° 02′ 57”

F-48-93-A-c

Thôn Hoàng

DC

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 22′ 51”

106° 03′ 03”

F-48-93-A-a

Thôn Lúa

DC

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 23′ 18”

106° 02′ 55”

F-48-93-A-a

thôn Tân Lập

DC

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 23′ 11”

106° 02′ 30”

F-48-93-A-a

Thôn Thượng

DC

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 22′ 06”

106° 03′ 34”

F-48-93-A-c

Thôn Vân

DC

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 23′ 12”

106° 03′ 10”

F-48-93-A-a

Cầu Ngăm

KX

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 21′ 54”

106° 03′ 11”

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 486B

KX

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 27′ 24”

106° 03′ 38”

20° 22′ 22”

106° 04′ 10”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Núi Ngăm

SV

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 22′ 06”

106° 03′ 55”

F-48-93-A-c

Sông Sắt

TV

xã Minh Tân

H. Vụ Bản

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-c

Thôn Bịch

DC

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 26′ 19”

106° 02′ 44”

F-48-93-A-a

thôn Đống Đất

DC

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 25′ 59”

106° 01′ 46”

F-48-93-A-a

thôn Duyên Hạ

DC

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 25′ 31”

106° 01′ 37”

F-48-93-A-a

thôn Hướng Nghĩa

DC

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 27′ 24”

106° 02′ 31”

F-48-93-A-a

thôn Kênh Đào

DC

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 26′ 22”

106° 01′ 49”

F-48-93-A-a

Thôn Phu

DC

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 26′ 30”

106° 03′ 04”

F-48-93-A-a

thôn Phú Cốc

DC

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 26′ 57”

106° 02′ 40”

F-48-93-A-a

thôn Phú Lão

DC

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 26′ 36”

106° 02′ 14”

F-48-93-A-a

thôn Phú Vinh

DC

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 26′ 43”

106° 02′ 44”

F-48-93-A-a

thôn Trại Kho

DC

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 26′ 06”

106° 02′ 15”

F-48-93-A-a

sông Cầu Họ (kênh S17)

TV

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 28′ 24”

106° 02′ 44”

20° 26′ 50”

106° 01′ 42”

F-48-93-A-a

Sông Sắt

TV

xã Minh Thuận

H. Vụ Bản

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-a

xóm Bất Di 1

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 23′ 09”

106° 05′ 53”

F-48-93-A-a

xóm Bất Di 2

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 23′ 06”

106° 05′ 39”

F-48-93-A-a

xóm Bất Di 3

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 23′ 20”

106° 05′ 43”

F-48-93-A-a

Xóm Đồng

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 16”

106° 05′ 49”

F-48-93-A-c

xóm Hội 2

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 43”

106° 05′ 40”

F-48-93-A-a

xóm Hội Một

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 42”

106° 05′ 46”

F-48-93-A-a

xóm Làng 1

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 39”

106° 05′ 45”

F-48-93-A-a

xóm Làng 2

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 35”

106° 05′ 52”

F-48-93-A-a

Xóm Phủ

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 56”

106° 06′ 04”

F-48-93-A-a

xóm Quang Minh

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 42”

106° 05′ 59”

F-48-93-A-a

xóm Quang Tiến 1

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 48”

106° 06′ 09”

F-48-93-A-a

xóm Quang Tiến 2

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 38”

106° 06′ 10”

F-48-93-A-a

Xóm Tiên

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 39”

106° 05′ 53”

F-48-93-A-a

Xóm Xôi

DC

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 49”

106° 06′ 29”

F-48-93-A-a

cầu Bất Di

KX

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 23′ 09”

106° 06′ 01”

F-48-93-A-a

đền Giáp Nhất

KX

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 22′ 31”

106° 05′ 40”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 38B

KX

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-a

kênh T5

TV

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 27′ 32”

106° 06′ 43”

20° 23′ 10”

106° 05′ 59”

F-48-93-A-a

sông Tiên Hương

TV

xã Quang Trung

H. Vụ Bản

20° 21′ 47”

106° 04′ 03”

20° 23′ 24”

106° 07′ 47”

F-48-93-A-a

thôn An Lạc

DC

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 19′ 30”

106° 05′ 21”

F-48-93-A-c

thôn Dư Duệ

DC

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 19′ 21”

106° 04′ 59”

F-48-93-A-c

thôn Lê Xá

DC

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 20′ 25”

106° 03′ 55”

F-48-93-A-c

thôn Phú Thọ

DC

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 19′ 54”

106° 03′ 39”

F-48-93-A-c

thôn Phú Thứ

DC

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 19′ 19”

106° 04′ 32”

F-48-93-A-c

thôn Quảng Cư

DC

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 19′ 36”

106° 03′ 35”

F-48-93-A-c

Thôn Tiền

DC

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 19′ 18”

106° 05′ 25”

F-48-93-A-c

xóm Trung Cấp

DC

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 18′ 54”

106° 05′ 06”

F-48-93-A-c

Cầu Tào

KX

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 19′ 15”

106° 03′ 13”

F-48-93-A-c

Nhà máy nước Vụ Bản

KX

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 19′ 13”

106° 03′ 18”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10

KX

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

núi Lê Xá

SV

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 20′ 41”

106° 04′ 10”

F-48-93-A-c

Sông Sắt

TV

xã Tam Thanh

H. Vụ Bản

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-c

thôn Bàn Kết

DC

xã Tân Khánh

H. Vụ Bản

20° 24′ 54”

106° 02′ 18”

F-48-93-A-a

thôn Đống Lương

DC

xã Tân Khánh

H. Vụ Bản

20° 24′ 11”

106° 02′ 14”

F-48-93-A-a

thôn Hạ Xá

DC

xã Tân Khánh

H. Vụ Bản

20° 25′ 16”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-a

thôn Nhị Thôn

DC

xã Tân Khánh

H. Vụ Bản

20° 24′ 57”

106° 01′ 59”

F-48-93-A-a

thôn Phong Cốc

DC

xã Tân Khánh

H. Vụ Bản

20° 23′ 58”

106° 03′ 05”

F-48-93-A-a

thôn Phú Thôn

DC

xã Tân Khánh

H. Vụ Bản

20° 25′ 09”

106° 02′ 27”

F-48-93-A-a

thôn Thọ Trường

DC

xã Tân Khánh

H. Vụ Bản

20° 25′ 00”

106° 01′ 21”

F-48-93-A-a

thôn Trại Giầu

DC

xã Tân Khánh

H. Vụ Bản

20° 24′ 44”

106° 01′ 12”

F-48-93-A-a

thôn Việt An

DC

xã Tân Khánh

H. Vụ Bản

20° 24′ 31”

106° 01′ 31”

F-48-93-A-a

Sông Sắt

TV

xã Tân Khánh

H. Vụ Bản

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-a

Xóm 1

DC

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 22′ 54”

106° 09′ 03”

F-48-93-A-b

Xóm 2

DC

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 01”

106° 09′ 01”

F-48-93-A-b

Xóm 3

DC

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 16”

106° 08′ 57”

F-48-93-A-b

Xóm 4

DC

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 19”

106° 09′ 09”

F-48-93-A-b

Xóm 5

DC

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 13”

106° 09′ 15”

F-48-93-A-b

Xóm 6

DC

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 27”

106° 09′ 24”

F-48-93-A-b

Xóm 7

DC

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 24′ 16”

106° 09′ 45”

F-48-93-A-b

Xóm 8

DC

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 24′ 22”

106° 09′ 54”

F-48-93-A-b

Xóm 9

DC

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 32”

106° 08′ 35”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21

KX

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b

sông Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Tân Thành

H. Vụ Bản

20° 24′ 45”

106° 07′ 56”

20° 22′ 47”

106° 09′ 08”

F-48-93-A-b

thôn Dương Lai Ngoài

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 22′ 38”

106° 08′ 06”

F-48-93-A-b

thôn Dương Lai Trong

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 22′ 22”

106° 08′ 02”

F-48-93-A-d

Xóm A

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 22′ 35”

106° 08′ 24”

F-48-93-A-b

Xóm B

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 22′ 25”

106° 08′ 22”

F-48-93-A-d

Xóm Bến

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 41”

106° 08′ 11”

F-48-93-A-d

Xóm C

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 22′ 10”

106° 08′ 20”

F-48-93-A-d

xóm C và Áp Phú

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 22′ 06”

106° 08′ 28”

F-48-93-A-d

Xóm Chải

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 35”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-d

Xóm Chợ

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 48”

106° 08′ 07”

F-48-93-A-d

Xóm Cùng

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 31”

106° 08′ 01”

F-48-93-A-d

Xóm Cuối

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 40”

106° 07′ 56”

F-48-93-A-d

Xóm Đông

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 46”

106° 08′ 12”

F-48-93-A-d

xóm Đồng Giang

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 04”

106° 09′ 09”

F-48-93-A-d

xóm Đồng Lợi

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 21”

106° 09′ 34”

F-48-93-A-d

xóm Đồng Nguyên

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 15”

106° 09′ 18”

F-48-93-A-d

xóm Đồng Tiến

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 02”

106° 09′ 23”

F-48-93-A-d

Xóm Hát

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 44”

106° 08′ 03”

F-48-93-A-d

xóm Minh Khai

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 17”

106° 07′ 42”

F-48-93-A-d

xóm Phú Cốc

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 22′ 06”

106° 08′ 52”

F-48-93-A-d

xóm Sa Trung

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 39”

106° 08′ 57”

F-48-93-A-d

xóm Trại Gạo

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 54”

106° 08′ 31”

F-48-93-A-d

xóm Trại Nội

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 22′ 25”

106° 08′ 52”

F-48-93-A-d

xóm Trần Phú

DC

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 05”

106° 07′ 33”

F-48-93-A-d

Cầu Dành

KX

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 23′ 00”

106° 08′ 10”

F-48-93-A-b

Chợ Gạo

KX

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 53”

106° 08′ 11”

F-48-93-A-d

Đền Đông

KX

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 21′ 51”

106° 08′ 04”

F-48-93-A-d

Quốc lộ 10

KX

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-b

Sông Chanh

TV

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 23′ 07”

106° 07′ 19”

20° 16′ 15”

106° 07′ 38”

F-48-93-A-c, F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-b, F-48-93-A-d

sông Nguyễn Văn Tiếp

TV

xã Thành Lợi

H. Vụ Bản

20° 24′ 45”

106° 07′ 56”

20° 22′ 47”

106° 09′ 08”

F-48-93-A-b

Xóm Bái

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 47”

106° 04′ 52”

F-48-93-A-a

Xóm Chinh

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 26”

106° 05′ 14”

F-48-93-A-a

Xóm Chùa

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 15”

106° 04′ 56”

F-48-93-A-a

Xóm Đông

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 18”

106° 05′ 07”

F-48-93-A-a

Xóm Hoè

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 14”

106° 05′ 15”

F-48-93-A-a

Xóm Nhì

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 22′ 54”

106° 05′ 16”

F-48-93-A-a

Xóm Nội

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 18”

106° 04′ 59”

F-48-93-A-a

Xóm Phạm

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 43”

106° 05′ 09”

F-48-93-A-a

Xóm Phố

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 22′ 55”

106° 04′ 52”

F-48-93-A-a

Xóm Quế

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 16”

106° 04′ 53”

F-48-93-A-a

xóm Tư 1

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 22′ 40”

106° 05′ 25”

F-48-93-A-a

xóm Tư 2

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 22′ 39”

106° 05′ 15”

F-48-93-A-a

Xóm Xuân

DC

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 23′ 07”

106° 04′ 53”

F-48-93-A-a

Chợ Dần

KX

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 22′ 59”

106° 05′ 27”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 38B

KX

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-a

sông Tiên Hương

TV

xã Trung Thành

H. Vụ Bản

20° 21′ 47”

106° 04′ 03”

20° 23′ 24”

106° 07′ 47”

F-48-93-A-a

thôn Cựu Hào

DC

xã Vĩnh Hào

H. Vụ Bản

20° 18′ 33”

106° 06′ 34”

F-48-93-A-c

thôn Đại Lại

DC

xã Vĩnh Hào

H. Vụ Bản

20° 18′ 51”

106° 07′ 32”

F-48-93-A-d

thôn Hồ Sen

DC

xã Vĩnh Hào

H. Vụ Bản

20° 18′ 50”

106° 06′ 31”

F-48-93-A-c

thôn Tiên Hào

DC

xã Vĩnh Hào

H. Vụ Bản

20° 18′ 42”

106° 07′ 15”

F-48-93-A-c

thôn Vĩnh Lại

DC

xã Vĩnh Hào

H. Vụ Bản

20° 19′ 04”

106° 07′ 03”

F-48-93-A-c

chùa Vĩnh Lại (chùa Thuận An)

KX

xã Vĩnh Hào

H. Vụ Bản

20° 19′ 01”

106° 07′ 00”

F-48-93-A-c

đền Vĩnh Lại

KX

xã Vĩnh Hào

H. Vụ Bản

20° 18′ 59”

106° 06′ 57”

F-48-93-A-c

Sông Chanh

TV

xã Vĩnh Hào

H. Vụ Bản

20° 23′ 07”

106° 07′ 19”

20° 16′ 15”

106° 07′ 38”

F-48-93-A-c

Sông Lác

TV

xã Vĩnh Hào

H. Vụ Bản

20° 20′ 28”

106° 07′ 16”

20° 18′ 33”

106° 08′ 31”

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 1

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 16′ 53”

106° 21′ 02”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 2

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 18”

106° 21′ 01”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 3

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 35”

106° 20′ 54”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 4

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 29”

106° 20′ 54”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 5

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 30”

106° 20′ 44”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 6

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 37”

106° 20′ 38”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 7

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 17”

106° 20′ 22”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 8

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 17”

106° 20′ 14”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 9

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 01”

106° 20′ 34”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 10

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 00”

106° 20′ 19”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 11

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 00”

106° 20′ 12”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 12

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 16′ 56”

106° 19′ 44”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 13

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 16′ 59”

106° 19′ 42”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 14

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 16′ 30”

106° 19′ 40”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 15

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 16′ 35”

106° 19′ 37”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 16

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 16′ 21”

106° 19′ 34”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 17

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 16′ 01”

106° 19′ 15”

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 18

DC

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 32”

106° 20′ 04”

F-48-93-B-c

cầu Chéo Xuân Bảng

KX

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 25”

106° 20′ 50”

F-48-93-B-c

cầu Lạc Quần

KX

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 15′ 59”

106° 19′ 04”

F-48-93-B-c

đền Xuân Bảng

KX

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 17′ 28”

106° 20′ 42”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489

KX

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C

KX

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 29”

20° 21′ 22”

106° 20′ 58”

F-48-93-B-c

Quốc lộ 21

KX

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ

TV

TT. Xuân Trường

H. Xuân Trường

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c

Xóm 1

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 41”

106° 23′ 46”

F-48-93-B-d

Xóm 2

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 26”

106° 23′ 31”

F-48-93-B-d

Xóm 3

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 35”

106° 23′ 26”

F-48-93-B-d

Xóm 4

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 41”

106° 23′ 24”

F-48-93-B-d

Xóm 5

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 22”

106° 23′ 26”

F-48-93-B-d

Xóm 6

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 21”

106° 23′ 17”

F-48-93-B-d

Xóm 7

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 30”

106° 23′ 14”

F-48-93-B-d

Xóm 8

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 12”

106° 23′ 12”

F-48-93-B-d

Xóm 9

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 18”

106° 23′ 10”

F-48-93-B-d

Xóm 10

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 27”

106° 23′ 01”

F-48-93-B-d

Xóm 11

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 06”

106° 23′ 15”

F-48-93-B-d

Xóm 12

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 40”

106° 22′ 53”

F-48-93-B-d

Xóm 13

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 16”

106° 22′ 37”

F-48-93-B-d

Xóm 14

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 25”

106° 22′ 34”

F-48-93-B-d

Xóm 15

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 47”

106° 22′ 45”

F-48-93-B-d

Xóm 16

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 18′ 01”

106° 22′ 37”

F-48-93-B-d

Xóm 17

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 18′ 16”

106° 22′ 38”

F-48-93-B-d

Xóm 18

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 18′ 04”

106° 22′ 42”

F-48-93-B-d

Xóm 19

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 52”

106° 22′ 53”

F-48-93-B-d

Xóm 20

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 44”

106° 22′ 57”

F-48-93-B-d

Xóm 21

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 17′ 40”

106° 23′ 12”

F-48-93-B-d

Xóm 22

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 18′ 16”

106° 23′ 00”

F-48-93-B-d

Xóm 23

DC

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 18′ 12”

106° 23′ 21”

F-48-93-B-d

Sông Sò

TV

xã Thọ Nghiệp

H. Xuân Trường

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

Xóm 1

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 19”

106° 20′ 43”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 30”

106° 20′ 57”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 42”

106° 21′ 15”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 28”

106° 21′ 11”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 42”

106° 21′ 19”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 44”

106° 21′ 33”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 31”

106° 21′ 15”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 19”

106° 21′ 17”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 18”

106° 21′ 37”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 11”

106° 21′ 00”

F-48-93-B-c

Xóm 11

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 18”

106° 21′ 23”

F-48-93-B-c

Xóm 12

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Trường

20° 18′ 46”

106° 21′ 46”

F-48-93-B-c

Xóm 1

DC

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 21′ 36”

106° 19′ 51”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 21′ 48”

106° 19′ 47”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 21′ 48”

106° 19′ 57”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 22′ 00”

106° 20′ 13”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 21′ 22”

106° 20′ 08”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 21′ 25”

106° 20′ 24”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 21′ 25”

106° 20′ 37”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 21′ 40”

106° 20′ 43”

F-48-93-B-c

bến khách ngang sông Sa Cao

KX

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489

KX

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C

KX

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 29”

20° 21′ 22”

106° 20′ 58”

F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Xuân Châu

H. Xuân Trường

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

Xóm 1

DC

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 20′ 08”

106° 21′ 52”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 19′ 53”

106° 22′ 04”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 19′ 39”

106° 22′ 42”

F-48-93-B-d

Xóm 4

DC

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 19′ 30”

106° 22′ 45”

F-48-93-B-d

Xóm 5

DC

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 19′ 25”

106° 22′ 40”

F-48-93-B-d

Xóm 6

DC

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 19′ 16”

106° 22′ 53”

F-48-93-B-d

Xóm 7

DC

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 19′ 04”

106° 22′ 54”

F-48-93-B-d

Xóm 8

DC

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 19′ 03”

106° 23′ 21”

F-48-93-B-d

Xóm 9

DC

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 18′ 37”

106° 23′ 17”

F-48-93-B-d

Cầu Láng

KX

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 19′ 46”

106° 22′ 41”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488

KX

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

Sông Láng

TV

xã Xuân Đài

H. Xuân Trường

20° 20′ 33”

106° 21′ 34”

20° 16′ 42”

106° 26′ 23”

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

Xóm 1

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 15′ 16”

106° 20′ 17”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 15′ 01”

106° 20′ 18”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 14′ 33”

106° 20′ 00”

F-48-93-D-a

Xóm 4

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 14′ 23”

106° 20′ 10”

F-48-93-D-a

Xóm 5

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 14′ 19”

106° 20′ 32”

F-48-93-D-a

Xóm 6

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 14′ 38”

106° 20′ 58”

F-48-93-D-a

Xóm 7

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 14′ 40”

106° 20′ 42”

F-48-93-D-a

Xóm 8

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 14′ 49”

106° 20′ 32”

F-48-93-D-a

Xóm 9

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 14′ 52”

106° 20′ 39”

F-48-93-D-a

Xóm 10

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 14′ 59”

106° 20′ 54”

F-48-93-D-a

Xóm 11

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 15′ 07”

106° 21′ 02”

F-48-93-B-c

Xóm 12

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 15′ 08”

106° 21′ 06”

F-48-93-B-c

Xóm 13

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 15′ 16”

106° 21′ 11”

F-48-93-B-c

Xóm 14

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 15′ 26”

106° 21′ 11”

F-48-93-B-c

Xóm 15

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 15′ 30”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-c

Xóm 16

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 21′ 15”

F-48-93-B-c

Xóm 17

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 15′ 31”

106° 20′ 52”

F-48-93-B-c

Xóm 18

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 15′ 36”

106° 20′ 53”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489B

KX

xã Xuân Hòa

H. Xuân Trường

20° 14′ 40”

106° 19′ 20”

20° 11′ 31”

106° 22′ 50”

F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 47”

106° 19′ 21”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 35”

106° 19′ 11”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 13”

106° 18′ 57”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 15”

106° 19′ 18”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 13”

106° 19′ 18”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 12”

106° 19′ 22”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 11”

106° 19′ 23”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 09”

106° 19′ 25”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 06”

106° 19′ 24”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 04”

106° 19′ 27”

F-48-93-B-c

Xóm 11

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 01”

106° 19′ 28”

F-48-93-B-c

Xóm 12

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 59”

106° 19′ 29”

F-48-93-B-c

Xóm 13

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 57”

106° 19′ 29”

F-48-93-B-c

Xóm 14

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 55”

106° 19′ 30”

F-48-93-B-c

Xóm 15

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 00”

106° 19′ 16”

F-48-93-B-c

Xóm 16

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 49”

106° 19′ 01”

F-48-93-B-c

Xóm 17

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 46”

106° 18′ 54”

F-48-93-B-c

Xóm 18

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 46”

106° 19′ 04”

F-48-93-B-c

Xóm 19

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 42”

106° 19′ 09”

F-48-93-B-c

Xóm 20

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 36”

106° 19′ 20”

F-48-93-B-c

Xóm 21

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 39”

106° 19′ 24”

F-48-93-B-c

Xóm 22

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 50”

106° 19′ 25”

F-48-93-B-c

Xóm 23

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 29”

106° 19′ 57”

F-48-93-B-c

Xóm 24

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 26”

106° 20′ 03”

F-48-93-B-c

Xóm 25

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 28”

106° 19′ 49”

F-48-93-B-c

Xóm 26

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 23”

106° 19′ 53”

F-48-93-B-c

Xóm 27

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 32”

106° 19′ 34”

F-48-93-B-c

Xóm 28

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 21”

106° 19′ 29”

F-48-93-B-c

Xóm 29

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 10”

106° 19′ 29”

F-48-93-B-c

Xóm 30

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 05”

106° 19′ 24”

F-48-93-B-c

Xóm 31

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 18′ 53”

106° 19′ 23”

F-48-93-B-c

Xóm 32

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 18′ 21”

106° 19′ 15”

F-48-93-B-c

Xóm 33

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 18′ 12”

106° 19′ 02”

F-48-93-B-c

Xóm 34

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 18′ 05”

106° 18′ 51”

F-48-93-B-c

Xóm 35

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 18′ 21”

106° 18′ 47”

F-48-93-B-c

Xóm 36

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 18′ 13”

106° 18′ 46”

F-48-93-B-c

Xóm 37

DC

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 18′ 08”

106° 18′ 55”

F-48-93-B-c

bến khách ngang sông Ba Bò

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 14”

106° 18′ 50”

F-48-93-B-c

bến khách ngang sông Cựa Gà

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 33”

106° 18′ 37”

F-48-93-B-c

bến khách ngang sông Hồng Tiến

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 21′ 34”

106° 19′ 11”

F-48-93-B-c

Bến khách ngang sông Sồng

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 18′ 21”

106° 18′ 40”

F-48-93-B-c

chùa Dũng Trí

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 11”

106° 18′ 59”

F-48-93-B-c

chùa Keo Hành Thiện

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 37”

106° 19′ 12”

F-48-93-B-c

chùa Ngọc Tiên

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 48”

106° 18′ 58”

F-48-93-B-c

chùa Xuân Thiện

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 18′ 24”

106° 18′ 45”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-c

Nhà lưu niệm Đồng chí Trường Chinh

KX

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 05”

106° 19′ 23”

F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ

TV

xã Xuân Hồng

H. Xuân Trường

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 16′ 35”

106° 19′ 55”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 16′ 30”

106° 19′ 48”

F-48-93-B-c

Xóm 10A

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 16′ 24”

106° 19′ 50”

F-48-93-B-c

Xóm 10B

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 16′ 20”

106° 19′ 56”

F-48-93-B-c

Xóm 12A

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 16′ 02”

106° 19′ 48”

F-48-93-B-c

Xóm 12B

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 16′ 06”

106° 19′ 56”

F-48-93-B-c

Xóm 13

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 16′ 10”

106° 19′ 41”

F-48-93-B-c

Xóm 14

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 15′ 59”

106° 19′ 41”

F-48-93-B-c

Xóm 15

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 15′ 45”

106° 19′ 42”

F-48-93-B-c

Xóm 16

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 15′ 56”

106° 19′ 49”

F-48-93-B-c

Xóm 19A

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 41”

F-48-93-B-c

Xóm 19B

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 15′ 31”

106° 19′ 36”

F-48-93-B-c

Xóm 19C

DC

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 14′ 47”

106° 19′ 52”

F-48-93-D-a

Cầu Tây

KX

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 14′ 26”

106° 19′ 47”

F-48-93-D-a

chùa Kiên Lao

KX

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 16′ 34”

106° 19′ 45”

F-48-93-B-c

đền Kiên Lao

KX

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 16′ 34”

106° 19′ 46”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489B

KX

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 14′ 40”

106° 19′ 20”

20° 11′ 31”

106° 22′ 50”

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 489C

KX

xã Xuân Kiên

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 29”

20° 21′ 22”

106° 20′ 58”

F-48-93-B-c

phố Bùi Chu

DC

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 18′ 01”

106° 19′ 40”

F-48-93-B-c

thôn Bùi Chu

DC

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 18′ 28”

106° 19′ 42”

F-48-93-B-c

thôn Hạ Linh

DC

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 18′ 18”

106° 20′ 29”

F-48-93-B-c

thôn Liên Thượng

DC

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 19′ 01”

106° 19′ 48”

F-48-93-B-c

thôn Liên Thủy

DC

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 18′ 36”

106° 20′ 01”

F-48-93-B-c

thôn Phú An

DC

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 18′ 07”

106° 20′ 26”

F-48-93-B-c

thôn Trung Lễ

DC

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 18′ 41”

106° 20′ 10”

F-48-93-B-c

thôn Trung Linh

DC

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 17′ 54”

106° 20′ 12”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489

KX

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C

KX

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 29”

20° 21′ 22”

106° 20′ 58”

F-48-93-B-c

nhà thờ Chính Tòa Bùi Chu

KX

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 18′ 32”

106° 19′ 40”

F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ

TV

xã Xuân Ngọc

H. Xuân Trường

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c

xóm 1 Nghĩa Xá

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 51”

106° 18′ 53”

F-48-93-D-a

xóm 1 Xuân Dục

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 13′ 51”

106° 18′ 16”

F-48-93-D-a

xóm 1-2 Hưng Nhân

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 17”

106° 18′ 27”

F-48-93-D-a

xóm 2 Nghĩa Xá

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 39”

106° 18′ 51”

F-48-93-D-a

xóm 2 Xuân Dục

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 13′ 40”

106° 18′ 19”

F-48-93-D-a

xóm 3 Hưng Nhân

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 01”

106° 18′ 21”

F-48-93-D-a

xóm 3 Nghĩa Xá

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 42”

106° 18′ 45”

F-48-93-D-a

xóm 3 Xuân Dục

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 13′ 51”

106° 18′ 06”

F-48-93-D-a

xóm 4 Nghĩa Xá

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 55”

106° 18′ 43”

F-48-93-D-a

xóm 4 Xuân Dục

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 13′ 47”

106° 18′ 12”

F-48-93-D-a

xóm 5 Xuân Dục

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 13′ 35”

106° 18′ 11”

F-48-93-D-a

xóm 6 Nghĩa Xá

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 50”

106° 18′ 33”

F-48-93-D-a

xóm 7 Nghĩa Xá

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 43”

106° 18′ 32”

F-48-93-D-a

xóm 8 Nghĩa Xá

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 04”

106° 18′ 25”

F-48-93-B-c

xóm Bắc Sơn

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 43”

106° 19′ 01”

F-48-93-B-c

xóm Cống Đá

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 19”

106° 18′ 38”

F-48-93-B-c

xóm Đình Phùng

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 25”

106° 18′ 58”

F-48-93-B-c

xóm Đông Thắng

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 34”

106° 19′ 12”

F-48-93-D-a

xóm Đông Thành

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 40”

106° 19′ 16”

F-48-93-B-c

xóm Đông Thịnh

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 34”

106° 19′ 11”

F-48-93-B-c

xóm Hoàng Diệu 1

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 17”

106° 19′ 15”

F-48-93-B-c

xóm Hoàng Diệu 2

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 15”

106° 19′ 01”

F-48-93-B-c

xóm Hưng Đạo

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 05”

F-48-93-B-c

xóm Lam Sơn 1

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 16”

106° 19′ 10”

F-48-93-D-a

xóm Lam Sơn 2

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 09”

106° 19′ 09”

F-48-93-D-a

xóm Lê Lợi

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 13′ 58”

106° 18′ 56”

F-48-93-D-a

xóm Múc 2

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 45”

106° 17′ 53”

F-48-93-D-a

xóm Nam Lạc 1

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 05”

106° 18′ 43”

F-48-93-B-c

xóm Nam Lạc 2

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 01”

106° 18′ 55”

F-48-93-B-c

xóm Phố Lạc Quần

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 45”

106° 19′ 04”

F-48-93-B-c

xóm Quang Trung

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 13′ 43”

106° 19′ 06”

F-48-93-D-a

xóm Tân Hòa 1

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 50”

106° 19′ 13”

F-48-93-D-a

xóm Tân Hòa 2

DC

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 42”

106° 19′ 24”

F-48-93-D-a

Cầu Kích

KX

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 44”

106° 19′ 13”

F-48-93-D-a

cầu Nghĩa Xá

KX

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 15′ 10”

106° 18′ 33”

F-48-93-B-c

Chợ Ấp

KX

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 13′ 30”

106° 18′ 08”

F-48-93-D-a

chùa Nghĩa Xá

KX

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 52”

106° 18′ 30”

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21

KX

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 28′ 19”

106° 02′ 33”

20° 01′ 27”

106° 12′ 13”

F-48-93-B-c, F-48-93-D-a

Cống Múc

TV

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 14′ 49”

106° 17′ 54”

F-48-93-D-a

sông Múc 2

TV

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 13′ 31”

106° 17′ 11”

20° 14′ 53”

106° 17′ 50”

F-48-93-D-a

sông Ninh Cơ

TV

xã Xuân Ninh

H. Xuân Trường

20° 20′ 31”

106° 17′ 57”

19° 58′ 54”

106° 10′ 55”

F-48-93-B-c, F-48-93-D-a

Xóm 1

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 56”

106° 20′ 56”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 52”

106° 21′ 08”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 54”

106° 21′ 26”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 40”

106° 21′ 22”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 35”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 47”

106° 21′ 11”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 34”

106° 21′ 01”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 20′ 08”

106° 21′ 31”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 57”

106° 21′ 33”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 53”

106° 21′ 45”

F-48-93-B-c

Xóm 11

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 16”

106° 21′ 15”

F-48-93-B-c

Xóm 12

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 22”

106° 21′ 23”

F-48-93-B-c

Xóm 13

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 10”

106° 21′ 35”

F-48-93-B-c

Xóm 14

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 11”

106° 21′ 50”

F-48-93-B-c

Xóm 15

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 24”

106° 21′ 51”

F-48-93-B-c

Xóm 16

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 40”

106° 21′ 57”

F-48-93-B-c

Xóm 17

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 23”

106° 22′ 09”

F-48-93-B-c

Xóm 18

DC

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 08”

106° 22′ 20”

F-48-93-B-c

chùa Thọ Vực

KX

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 28”

106° 21′ 12”

F-48-93-B-c

đền Thọ Vực

KX

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 27”

106° 21′ 12”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488

KX

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C

KX

xã Xuân Phong

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 29”

20° 21′ 22”

106° 20′ 58”

F-48-93-B-c

xóm Bình Minh

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 18′ 01”

106° 23′ 59”

F-48-93-B-d

xóm Cố Gắng

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 17′ 16”

106° 24′ 24”

F-48-93-B-d

xóm Cộng Hòa

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 18′ 15”

106° 23′ 46”

F-48-93-B-d

xóm Đoàn Kết

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 18′ 21”

106° 24′ 19”

F-48-93-B-d

xóm Đông Thượng

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 17′ 51”

106° 25′ 06”

F-48-93-B-d

xóm Giải Phóng

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 17′ 51”

106° 25′ 32”

F-48-93-B-d

xóm Hạnh Phúc

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 18′ 16”

106° 24′ 51”

F-48-93-B-d

xóm Hoành Hanh

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 17′ 06”

106° 23′ 52”

F-48-93-B-d

xóm La Văn Cầu

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 17′ 27”

106° 24′ 20”

F-48-93-B-d

xóm Quyết Thắng

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 17′ 43”

106° 24′ 01”

F-48-93-B-d

xóm Tây Nam

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 17′ 29”

106° 25′ 07”

F-48-93-B-d

xóm Trưng Nhị

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 17′ 52”

106° 24′ 13”

F-48-93-B-d

xóm Trung Tiến

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 18′ 29”

106° 23′ 40”

F-48-93-B-d

xóm Trưng Trắc

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 17′ 31”

106° 23′ 42”

F-48-93-B-d

xóm Xuân Châu

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 17′ 53”

106° 24′ 53”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488

KX

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-d

Sông Láng

TV

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 20′ 33”

106° 21′ 34”

20° 16′ 42”

106° 26′ 23”

F-48-93-B-d

Sông Sò

TV

xã Xuân Phú

H. Xuân Trường

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-d

Xóm 1

DC

xã Xuân Phương

H. Xuân Trường

20° 18′ 11”

106° 21′ 56”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Phương

H. Xuân Trường

20° 18′ 18”

106° 21′ 57”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Phương

H. Xuân Trường

20° 17′ 55”

106° 21′ 57”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Xuân Phương

H. Xuân Trường

20° 18′ 01”

106° 22′ 06”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Xuân Phương

H. Xuân Trường

20° 18′ 11”

106° 22′ 06”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Xuân Phương

H. Xuân Trường

20° 17′ 55”

106° 22′ 10”

F-48-93-B-c

Xóm Bắc

DC

xã Xuân Phương

H. Xuân Trường

20° 18′ 04”

106° 21′ 34”

F-48-93-B-c

Xóm Nam

DC

xã Xuân Phương

H. Xuân Trường

20° 17′ 59”

106° 21′ 40”

F-48-93-B-c

Vương cung thánh đường Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội (nhà thờ Phú Nhai)

KX

xã Xuân Phương

H. Xuân Trường

20° 18′ 03”

106° 21′ 38”

F-48-93-B-c

Xóm A

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 56”

106° 23′ 10”

F-48-93-B-d

Xóm B

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 51”

106° 23′ 08”

F-48-93-B-d

Xóm Bắc

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 47”

106° 23′ 03”

F-48-93-B-d

Xóm Cựu

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 55”

106° 22′ 41”

F-48-93-B-d

Xóm Đông

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 38”

106° 23′ 07”

F-48-93-B-d

xóm Đông An

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 08”

106° 24′ 12”

F-48-93-B-d

xóm Liêu Thượng

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 31”

106° 23′ 40”

F-48-93-B-d

Xóm Lý

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 20′ 21”

106° 22′ 14”

F-48-93-B-c

xóm Nam Hòa

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 18′ 24”

106° 24′ 43”

F-48-93-B-d

xóm Phú Ân

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 18′ 56”

106° 24′ 26”

F-48-93-B-d

Xóm Quang

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 59”

106° 22′ 56”

F-48-93-B-d

Xóm Tây

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 40”

106° 22′ 52”

F-48-93-B-d

Xóm Trần

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 20′ 06”

106° 22′ 46”

F-48-93-B-d

Xóm Trung

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 41”

106° 22′ 55”

F-48-93-B-d

xóm Văn Phú

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 18′ 41”

106° 24′ 24”

F-48-93-B-d

Xóm Võ

DC

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 20′ 14”

106° 23′ 17”

F-48-93-B-d

bến khách ngang sông Liêu Đông

KX

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 20′ 17”

106° 23′ 40”

F-48-93-B-d

bến khách ngang sông Ngô Đồng

KX

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 18′ 02”

106° 25′ 51”

F-48-93-B-d

Cầu Láng

KX

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 46”

106° 22′ 41”

F-48-93-B-d

cầu Tài Đức (Cầu Tài)

KX

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 18′ 36”

106° 24′ 23”

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488

KX

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-d

Sông Hồng

TV

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-d

Sông Láng

TV

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 20′ 33”

106° 21′ 34”

20° 16′ 42”

106° 26′ 23”

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

Sông Sò

TV

xã Xuân Tân

H. Xuân Trường

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-d

Xóm 1

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 42”

106° 20′ 42”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 37”

106° 20′ 54”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 35”

106° 21′ 04”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 49”

106° 21′ 14”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 21′ 06”

106° 21′ 04”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 36”

106° 21′ 23”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 48”

106° 21′ 36”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 37”

106° 21′ 47”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 28”

106° 22′ 02”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 11”

106° 22′ 09”

F-48-93-B-c

Xóm 11

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 27”

106° 22′ 21”

F-48-93-B-c

Xóm 12

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 25”

106° 22′ 52”

F-48-93-B-d

cầu Cát Xuyên

KX

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 33”

106° 21′ 33”

F-48-93-B-c

chợ Cát Xuyên

KX

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 30”

106° 21′ 31”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488

KX

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C

KX

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 29”

20° 21′ 22”

106° 20′ 58”

F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 29′ 09”

106° 10′ 53”

20° 15′ 05”

106° 35′ 06”

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

Sông Láng

TV

xã Xuân Thành

H. Xuân Trường

20° 20′ 33”

106° 21′ 34”

20° 16′ 42”

106° 26′ 23”

F-48-93-B-c

xóm Đội 1

DC

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 21′ 10”

106° 19′ 31”

F-48-93-B-c

xóm Đội 2

DC

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 21′ 00”

106° 19′ 33”

F-48-93-B-c

xóm Đội 3

DC

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 20′ 37”

106° 19′ 51”

F-48-93-B-c

xóm Đội 4

DC

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 20′ 15”

106° 19′ 42”

F-48-93-B-c

xóm Đội 5

DC

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 19′ 56”

106° 19′ 36”

F-48-93-B-c

xóm Đội 6

DC

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 20′ 25”

106° 20′ 11”

F-48-93-B-c

xóm Đội 7

DC

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 20′ 26”

106° 20′ 17”

F-48-93-B-c

xóm Đội 8

DC

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 20′ 31”

106° 20′ 10”

F-48-93-B-c

xóm Đội 9

DC

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 20′ 58”

106° 20′ 14”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489

KX

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C

KX

xã Xuân Thượng

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 29”

20° 21′ 22”

106° 20′ 58”

F-48-93-B-c

Xóm 1

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 59”

106° 20′ 21”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 53”

106° 20′ 25”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 59”

106° 20′ 29”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 20′ 02”

106° 20′ 39”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 56”

106° 20′ 40”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 53”

106° 20′ 37”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 22”

106° 20′ 35”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 25”

106° 20′ 17”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 23”

106° 20′ 22”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 13”

106° 20′ 23”

F-48-93-B-c

Xóm 11

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 03”

106° 20′ 27”

F-48-93-B-c

Xóm 12

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 18′ 25”

106° 20′ 40”

F-48-93-B-c

Xóm 13

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 18′ 51”

106° 20′ 49”

F-48-93-B-c

Xóm 14

DC

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 08”

106° 20′ 55”

F-48-93-B-c

chùa Hoành Quán

KX

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 18′ 46”

106° 20′ 45”

F-48-93-B-c

đền Xuân Hy

KX

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 18′ 52”

106° 20′ 27”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488

KX

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 19′ 45”

106° 19′ 33”

20° 13′ 02”

106° 27′ 52”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C

KX

xã Xuân Thủy

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 29”

20° 21′ 22”

106° 20′ 58”

F-48-93-B-c

Xóm 1

DC

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 16′ 40”

106° 20′ 38”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 16′ 48”

106° 20′ 21”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 16′ 27”

106° 20′ 26”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 16′ 18”

106° 20′ 29”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 16′ 30”

106° 20′ 10”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 16′ 19”

106° 20′ 06”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 16′ 13”

106° 20′ 14”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 16′ 08”

106° 20′ 10”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 16′ 13”

106° 20′ 02”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 16′ 10”

106° 20′ 23”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C

KX

xã Xuân Tiến

H. Xuân Trường

20° 15′ 38”

106° 19′ 29”

20° 21′ 22”

106° 20′ 58”

F-48-93-B-c

Xóm 1

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 41”

106° 21′ 33”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 37”

106° 21′ 31”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 33”

106° 21′ 26”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 20”

106° 21′ 27”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 15”

106° 21′ 35”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 25”

106° 21′ 35”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 36”

106° 21′ 39”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 40”

106° 21′ 51”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 47”

106° 21′ 44”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 42”

106° 21′ 55”

F-48-93-B-c

Xóm 11

DC

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 17′ 29”

106° 21′ 59”

F-48-93-B-c

cầu Nam Điền A

KX

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 16′ 48”

106° 22′ 07”

F-48-93-B-c

cầu Nam Điền B

KX

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 16′ 45”

106° 22′ 28”

F-48-93-B-c

chùa Xuân Trung

KX

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 18′ 20”

106° 21′ 42”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489

KX

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-c

Sông Sò

TV

xã Xuân Trung

H. Xuân Trường

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-c

Xóm 1

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 17′ 15”

106° 21′ 20”

F-48-93-B-c

Xóm 2

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 44”

106° 21′ 15”

F-48-93-B-c

Xóm 3

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 39”

106° 21′ 14”

F-48-93-B-c

Xóm 4

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 43”

106° 21′ 23”

F-48-93-B-c

Xóm 5

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 32”

106° 21′ 15”

F-48-93-B-c

Xóm 6

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 30”

106° 21′ 24”

F-48-93-B-c

Xóm 7

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 39”

106° 21′ 21”

F-48-93-B-c

Xóm 8

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 26”

106° 21′ 20”

F-48-93-B-c

Xóm 9

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 19”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-c

Xóm 10

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 12”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-c

Xóm 11A

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 31”

106° 22′ 02”

F-48-93-B-c

Xóm 11B

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 36”

106° 22′ 08”

F-48-93-B-c

Xóm 12

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 16”

106° 21′ 58”

F-48-93-B-c

Xóm 13

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 07”

106° 21′ 30”

F-48-93-B-c

Xóm 14

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 15′ 59”

106° 21′ 45”

F-48-93-B-c

Xóm 15

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 15′ 52”

106° 21′ 36”

F-48-93-B-c

Xóm 16

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 15′ 32”

106° 21′ 49”

F-48-93-B-c

Xóm 17

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 15′ 24”

106° 21′ 42”

F-48-93-B-c

Xóm 18

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 15′ 17”

106° 21′ 41”

F-48-93-B-c

Xóm 19

DC

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 14′ 55”

106° 21′ 34”

F-48-93-D-a

cầu Nam Điền A

KX

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 48”

106° 22′ 07”

F-48-93-B-c

cầu Nam Điền B

KX

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 45”

106° 22′ 28”

F-48-93-B-c

đền An Cư

KX

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 16′ 35”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489

KX

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 22′ 17”

106° 20′ 31”

20° 14′ 42”

106° 34′ 09”

F-48-93-B-c

Sông Sò

TV

xã Xuân Vinh

H. Xuân Trường

20° 18′ 00”

106° 25′ 43”

20° 10′ 38”

106° 21′ 18”

F-48-93-B-c, F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 1

DC

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 18”

106° 01′ 04”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 2

DC

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 19”

106° 00′ 53”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 3

DC

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 22”

106° 00′ 45”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 4

DC

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 22”

106° 00′ 38”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 5

DC

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 10”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 6

DC

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 12”

106° 00′ 32”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 7

DC

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 00”

106° 00′ 16”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 8

DC

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 41”

106° 00′ 31”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 9

DC

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 18′ 58”

106° 01′ 19”

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 10

DC

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 34”

106° 00′ 56”

F-48-93-A-c

cầu Bệnh Viện

KX

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 30”

106° 00′ 55”

F-48-93-A-c

cầu Cơ Khí

KX

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 17”

106° 01′ 09”

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 485

KX

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 19′ 56”

106° 00′ 18”

20° 24′ 02”

105° 56′ 32”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C

KX

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 05′ 47”

20° 21′ 30”

105° 57′ 07”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

TT. Lâm

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

thôn Chợ Ngò

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 12”

106° 00′ 49”

F-48-93-A-c

Thôn Cuối

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 11”

106° 00′ 23”

F-48-93-A-c

thôn Dinh Tần

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 15′ 59”

105° 58′ 59”

F-48-92-B-d

thôn Đệ Mới

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 15′ 34”

106° 01′ 15”

F-48-93-A-c

thôn Đoài Cầu Cổ

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 05”

105° 59′ 41”

F-48-92-B-d

thôn Đoài Ngô Xá

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 26”

106° 00′ 49”

F-48-93-A-c

Thôn Đông

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 19”

106° 00′ 56”

F-48-93-A-c

thôn Đông Biểu

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 07”

106° 00′ 25”

F-48-93-A-c

thôn Hưng Thịnh

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 15′ 43”

105° 59′ 21”

F-48-92-B-d

Thôn Lục

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 03”

106° 00′ 46”

F-48-93-A-c

Thôn Ngô

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 16”

106° 00′ 34”

F-48-93-A-c

Thôn Nhất

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 05”

105° 59′ 56”

F-48-92-B-d

Thôn Nhì

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 11”

105° 59′ 55”

F-48-92-B-d

thôn Ninh Mật

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 15′ 20”

106° 00′ 20”

F-48-93-A-c

Thôn Phận

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 01”

106° 00′ 54”

F-48-93-A-c

Thôn Tam

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 03”

106° 00′ 22”

F-48-93-A-c

thôn Trung Đồng

DC

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 15′ 35”

106° 00′ 48”

F-48-93-A-c

cầu Nam Bình

KX

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 15′ 04”

106° 00′ 56”

F-48-93-A-c

cầu Ninh Bình (cầu Non Nước)

KX

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 15′ 45”

105° 58′ 57”

F-48-92-B-d

cầu Non Nước

KX

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-92-B-d

Đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình (Đường cao tốc Bắc Nam)

KX

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 25′ 28”

105° 58′ 12”

20° 15′ 04”

106° 00′ 56”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10

KX

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

kênh Bắc Đường 10

TV

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 16′ 54”

106° 00′ 12”

20° 16′ 06”

105° 59′ 10”

F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

Sông Đáy

TV

xã Yên Bằng

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

thôn An Hạ

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 17”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

thôn An Khang

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 41”

106° 00′ 09”

F-48-93-A-c

thôn An Ninh

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 45”

106° 00′ 13”

F-48-93-A-c

thôn An Phú

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 35”

106° 00′ 12”

F-48-93-A-c

thôn An Quý

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 38”

106° 00′ 19”

F-48-93-A-c

thôn An Thanh

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 20′ 54”

106° 01′ 16”

F-48-93-A-c

thôn An Thị

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 44”

105° 59′ 50”

F-48-92-B-d

thôn An Thọ

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 43”

106° 00′ 18”

F-48-93-A-c

thôn An Thượng

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 47”

106° 00′ 31”

F-48-93-A-c

thôn An Tĩnh

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 20′ 48”

106° 01′ 15”

F-48-93-A-c

thôn An Tố

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 02”

106° 00′ 18”

F-48-93-A-c

thôn An Trung

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 30”

106° 00′ 35”

F-48-93-A-c

thôn An Vân

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 56”

106° 00′ 13”

F-48-93-A-c

Thôn Bùng

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 06”

106° 00′ 53”

F-48-93-A-c

Thôn Vàng

DC

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 20′ 36”

106° 00′ 50”

F-48-93-A-c

cầu An Cừ

KX

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 21”

106° 00′ 36”

F-48-93-A-c

Cầu Bùng

KX

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 21′ 01”

106° 00′ 54”

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 485

KX

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 19′ 56”

106° 00′ 18”

20° 24′ 02”

105° 56′ 32”

F-48-92-B-d

Quốc lộ 37B

KX

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C

KX

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 05′ 47”

20° 21′ 30”

105° 57′ 07”

F-48-92-B-d

Quốc lộ 38B

KX

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Sông Sinh

TV

xã Yên Bình

H. Ý Yên

20° 23′ 27”

105° 59′ 18”

20° 22′ 08”

106° 02′ 15”

F-48-93-A-c

xóm An Ninh

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 06”

105° 58′ 26”

F-48-92-B-d

xóm An Thắng

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 04”

105° 58′ 17”

F-48-92-B-d

xóm Anh Dũng

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 38”

105° 58′ 49”

F-48-92-B-b

xóm Đoàn Kết

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 24”

105° 58′ 45”

F-48-92-B-d

xóm Độc Lập

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 21”

105° 59′ 18”

F-48-92-B-d

xóm Dũng Tiến

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 26”

105° 58′ 31”

F-48-92-B-d

xóm Hưng Long

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 26”

105° 59′ 21”

F-48-92-B-d

xóm Hùng Sơn

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 03”

105° 58′ 39”

F-48-92-B-d

xóm Lạc Thủy

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 17”

105° 58′ 22”

F-48-92-B-d

xóm Minh Sơn

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 48”

105° 59′ 25”

F-48-92-B-d

xóm Ninh Thắng

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 58”

105° 58′ 24”

F-48-92-B-d

xóm Quang Trung

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 15”

105° 59′ 14”

F-48-92-B-d

xóm Quyết Thắng

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 03”

105° 59′ 19”

F-48-92-B-d

xóm Quyết Tiến

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 06”

105° 59′ 23”

F-48-92-B-d

xóm Thành Công

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 50”

105° 58′ 43”

F-48-92-B-b

xóm Thống Nhất

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 11”

105° 59′ 23”

F-48-92-B-d

xóm Trung Thành

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 17”

105° 59′ 20”

F-48-92-B-d

xóm Tự Do

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 33”

105° 59′ 10”

F-48-92-B-d

xóm Vạn Thắng

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 31”

105° 58′ 46”

F-48-92-B-b

xóm Việt Hùng

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 08”

105° 58′ 32”

F-48-92-B-d

xóm Việt Hưng

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 42”

105° 58′ 31”

F-48-92-B-d

xóm Viết Tiến

DC

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 17”

105° 58′ 35”

F-48-92-B-d

Cầu Bo

KX

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 22′ 07”

105° 58′ 16”

F-48-92-B-d

Đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình

KX

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 25′ 28”

105° 58′ 12”

20° 15′ 04”

106° 00′ 56”

F-48-92-B-b, F-48-92-B-d

Đường tỉnh 485

KX

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 19′ 56”

106° 00′ 18”

20° 24′ 02”

105° 56′ 32”

F-48-92-B-d

Quốc lộ 37C

KX

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 05′ 47”

20° 21′ 30”

105° 57′ 07”

F-48-92-B-d

Kênh Tây

TV

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 19′ 37”

105° 59′ 38”

20° 21′ 27”

105° 58′ 45”

F-48-92-B-d

Sông Bo

TV

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 26”

105° 58′ 43”

20° 21′ 54”

105° 57′ 39”

F-48-92-B-d

Sông Chèm

TV

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 20′ 58”

105° 58′ 53”

20° 20′ 39”

105° 59′ 48”

F-48-92-B-d

sông Mỹ Đô

TV

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 24′ 09”

106° 01′ 36”

20° 21′ 26”

105° 57′ 03”

F-48-92-B-b, F-48-92-B-d

sông Thiên Phái

TV

xã Yên Chính

H. Ý Yên

20° 21′ 26”

105° 58′ 43”

20° 21′ 04”

105° 57′ 09”

F-48-92-B-d

thôn Đọ Xá

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 33”

106° 04′ 57”

F-48-93-A-c

thôn Đông Hậu

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 34”

106° 04′ 47”

F-48-93-A-c

thôn Duyên Mỹ

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 57”

106° 04′ 53”

F-48-93-A-c

thôn Mậu Lực

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 05′ 38”

F-48-93-A-c

thôn Nhân Lý

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 56”

106° 04′ 44”

F-48-93-A-c

thôn Phú Bình

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 59”

106° 05′ 49”

F-48-93-A-c

thôn Tiền Đông

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 52”

106° 05′ 22”

F-48-93-A-c

thôn Tiền Tây

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 54”

106° 05′ 14”

F-48-93-A-c

thôn Tống Xá

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 24”

106° 05′ 12”

F-48-93-A-c

thôn Trực Mỹ 1

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 56”

106° 05′ 17”

F-48-93-A-c

thôn Trực Mỹ 2

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 59”

106° 05′ 15”

F-48-93-A-c

thôn Trực Mỹ 3

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 59”

106° 05′ 07”

F-48-93-A-c

thôn Trung Cường

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 22”

106° 04′ 52”

F-48-93-A-c

xóm Ánh Hồng 1

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 45”

106° 06′ 10”

F-48-93-A-c

xóm Ánh Hồng 2

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 39”

106° 06′ 25”

F-48-93-A-c

Xóm Chính

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 02”

106° 05′ 39”

F-48-93-A-c

Xóm Cời

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 40”

106° 05′ 33”

F-48-93-A-c

xóm Đông Tiền 1

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 27”

106° 05′ 01”

F-48-93-A-c

xóm Đông Tiền 2

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 26”

106° 05′ 12”

F-48-93-A-c

Xóm Lẻ

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 05”

106° 06′ 04”

F-48-93-A-c

Xóm Nguốn

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 52”

106° 06′ 17”

F-48-93-A-c

xóm Tây Hạ

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 37”

106° 05′ 22”

F-48-93-A-c

Xóm Trại

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 05”

106° 05′ 17”

F-48-93-A-c

xóm Trung Đông

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 16′ 57”

106° 06′ 04”

F-48-93-A-c

xóm Trung Lang

DC

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 11”

106° 05′ 33”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C

KX

xã Yên Cường

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 05′ 47”

20° 21′ 30”

105° 57′ 07”

F-48-93-A-c

Thôn Cẩm

DC

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 54”

106° 02′ 30”

F-48-93-A-c

Thôn Dương

DC

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 19”

106° 01′ 52”

F-48-93-A-c

thôn Khả Lang

DC

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 15”

106° 01′ 38”

F-48-93-A-c

Thôn Trung

DC

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 32”

106° 02′ 04”

F-48-93-A-c

thôn Vũ Xuyên

DC

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 21′ 13”

106° 02′ 27”

F-48-93-A-c

Chợ Mụa

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 21′ 26”

106° 02′ 26”

F-48-93-A-c

chùa Đống Trúc

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 40”

106° 02′ 16”

F-48-93-A-c

chùa Khả Lang

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 11”

106° 01′ 30”

F-48-93-A-c

Chùa Phỏng

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 27”

106° 01′ 59”

F-48-93-A-c

đền Cửa Tướng

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 21′ 03”

106° 02′ 20”

F-48-93-A-c

đền Khả Lang

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 23”

106° 01′ 42”

F-48-93-A-c

Đình Cẩm

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 47”

106° 02′ 27”

F-48-93-A-c

Đình Dương

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 22”

106° 01′ 58”

F-48-93-A-c

Đình Mụa

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 21′ 19”

106° 02′ 25”

F-48-93-A-c

Đình Trung

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 20′ 33”

106° 02′ 07”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Yên Dương

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Xóm 1

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 46”

106° 03′ 33”

F-48-93-A-c

Xóm 2

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 30”

106° 03′ 31”

F-48-93-A-c

Xóm 3

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 35”

106° 03′ 09”

F-48-93-A-c

Xóm 4

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 23”

106° 03′ 30”

F-48-93-A-c

Xóm 5

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 17”

106° 03′ 23”

F-48-93-A-c

Xóm 6

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 18”

106° 03′ 17”

F-48-93-A-c

Xóm 7

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 14”

106° 03′ 07”

F-48-93-A-c

Xóm 8

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 20”

106° 03′ 09”

F-48-93-A-c

Xóm 9

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 14”

106° 03′ 03”

F-48-93-A-c

Xóm 10

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 10”

106° 03′ 03”

F-48-93-A-c

Xóm 11

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 11”

106° 03′ 08”

F-48-93-A-c

Xóm 12

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 04”

106° 03′ 07”

F-48-93-A-c

Xóm 13

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 02”

106° 03′ 36”

F-48-93-A-c

Xóm 14

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 01”

106° 03′ 46”

F-48-93-A-c

Xóm 15

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 55”

106° 03′ 41”

F-48-93-A-c

Xóm 16

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 52”

106° 03′ 55”

F-48-93-A-c

Xóm 17

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 56”

106° 04′ 13”

F-48-93-A-c

Xóm 18

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 11”

106° 03′ 59”

F-48-93-A-c

Xóm 19

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 24”

106° 04′ 07”

F-48-93-A-c

Xóm 20

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 23”

106° 04′ 16”

F-48-93-A-c

Xóm 21

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 16′ 24”

106° 04′ 29”

F-48-93-A-c

Xóm 22

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 35”

106° 03′ 46”

F-48-93-A-c

Xóm 23

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 25”

106° 03′ 34”

F-48-93-A-c

Xóm 24

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 25”

106° 03′ 42”

F-48-93-A-c

Xóm 25

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 24”

106° 03′ 56”

F-48-93-A-c

Xóm 26

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 24”

106° 03′ 50”

F-48-93-A-c

Xóm 27

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 15”

106° 03′ 55”

F-48-93-A-c

Xóm 28

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 28”

106° 04′ 05”

F-48-93-A-c

Xóm 29

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 27”

106° 04′ 09”

F-48-93-A-c

Xóm 30

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 26”

106° 03′ 56”

F-48-93-A-c

Xóm 31

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 25”

106° 04′ 04”

F-48-93-A-c

Xóm 32

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 03”

106° 04′ 07”

F-48-93-A-c

Xóm 33

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 09”

106° 04′ 11”

F-48-93-A-c

Xóm 34

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 14′ 59”

106° 03′ 59”

F-48-93-C-a

Xóm 35

DC

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 14′ 48”

106° 03′ 57”

F-48-93-C-a

Bến khách ngang sông Vọng

KX

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 13′ 54”

106° 04′ 19”

F-48-93-C-a

Chợ Nấp

KX

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 45”

106° 03′ 35”

F-48-93-A-c

Chùa Tràn

KX

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 31”

106° 03′ 59”

F-48-93-A-c

cống Mỹ Tho

KX

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 54”

106° 02′ 51”

F-48-93-A-c

phủ Quảng Cung

KX

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 15′ 32”

106° 03′ 44”

F-48-93-A-c

Sông Đáy

TV

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-C-a

Sông Sắt

TV

xã Yên Đồng

H. Ý Yên

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-c

thôn Cao Bồ

DC

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 17′ 10”

106° 00′ 32”

F-48-93-A-c

thôn Đằng Động

DC

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 18′ 43”

106° 00′ 55”

F-48-93-A-c

xóm 1 An Lộc Thượng

DC

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 18′ 55”

105° 59′ 51”

F-48-92-B-d

xóm 2 An Lộc Thượng

DC

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 18′ 53”

105° 59′ 38”

F-48-92-B-d

xóm 3 An Lộc Hạ

DC

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 18′ 13”

106° 00′ 00”

F-48-93-A-c

xóm 4 An Lộc Hạ

DC

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 18′ 13”

105° 59′ 45”

F-48-92-B-d

xóm 6 Hoàng Nghị

DC

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 18′ 08”

106° 00′ 40”

F-48-93-A-c

xóm 7 Hoàng Nghị

DC

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 18′ 15”

106° 00′ 27”

F-48-93-A-c

xóm 8 Hoàng Nê

DC

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 18′ 06”

106° 00′ 16”

F-48-93-A-c

xóm 9 Hoàng Nê

DC

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 17′ 51”

106° 00′ 15”

F-48-93-A-c

Đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình

KX

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 25′ 28”

105° 58′ 12”

20° 15′ 04”

106° 00′ 56”

F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

Quốc lộ 10

KX

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C

KX

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 05′ 47”

20° 21′ 30”

105° 57′ 07”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Yên Hồng

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Xóm 1

DC

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 19′ 46”

105° 56′ 50”

F-48-92-B-d

Xóm 2

DC

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 19′ 40”

105° 56′ 50”

F-48-92-B-d

Xóm 3

DC

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 19′ 40”

105° 57′ 00”

F-48-92-B-d

Xóm 4

DC

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 19′ 35”

105° 57′ 11”

F-48-92-B-d

Xóm 5

DC

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 19′ 41”

105° 57′ 29”

F-48-92-B-d

Xóm 6

DC

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 20′ 09”

105° 58′ 01”

F-48-92-B-d

Xóm 7

DC

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 20′ 04”

105° 58′ 02”

F-48-92-B-d

Xóm 8

DC

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 20′ 22”

105° 57′ 42”

F-48-92-B-d

Xóm 9

DC

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 20′ 29”

105° 57′ 35”

F-48-92-B-d

kênh T.4

TV

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 19′ 42”

105° 58′ 09”

20° 20′ 18”

105° 58′ 39”

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

xã Yên Hưng

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-92-B-d

thôn Am Bình

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 16′ 11”

106° 01′ 50”

F-48-93-A-c

thôn An Châu

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 16′ 24”

106° 02′ 28”

F-48-93-A-c

thôn Đông Anh

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 16′ 18”

106° 02′ 14”

F-48-93-A-c

thôn Đồng Cách

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 16′ 03”

106° 02′ 37”

F-48-93-A-c

thôn Hòa Cụ

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 16′ 01”

106° 02′ 07”

F-48-93-A-c

thôn Mễ Hạ

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 15′ 57”

106° 01′ 25”

F-48-93-A-c

thôn Mễ Thượng

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 16′ 07”

106° 01′ 00”

F-48-93-A-c

thôn Quảng Nạp

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 16′ 06”

106° 02′ 27”

F-48-93-A-c

thôn Trại Mễ

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 15′ 18”

106° 01′ 14”

F-48-93-A-c

thôn Trung Hưng

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 16′ 12”

106° 02′ 03”

F-48-93-A-c

thôn Uy Bắc

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 15′ 57”

106° 01′ 52”

F-48-93-A-c

thôn Uy Nam

DC

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 15′ 23”

106° 01′ 57”

F-48-93-A-c

chùa Đô Quan

KX

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 16′ 08”

106° 01′ 44”

F-48-93-A-c

đình Đô Quan

KX

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 16′ 07”

106° 01′ 44”

F-48-93-A-c

Đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình

KX

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 25′ 28”

105° 58′ 12”

20° 15′ 04”

106° 00′ 56”

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 57C

KX

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 17′ 53”

106° 01′ 30”

20° 15′ 56”

106° 02′ 48”

F-48-93-A-c

Sông Cầm

TV

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 15′ 51”

106° 01′ 11”

20° 16′ 15”

106° 02′ 37”

F-48-93-A-c

Sông Đáy

TV

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-A-c

Sông Sắt

TV

xã Yên Khang

H. Ý Yên

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-c

thôn An Liêm

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 20′ 47”

105° 59′ 53”

F-48-92-B-d

Thôn Bến

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 19′ 53”

105° 59′ 19”

F-48-92-B-d

thôn Đông An Lạc

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 19′ 42”

105° 59′ 57”

F-48-92-B-d

thôn Đông Tu Cổ

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 20′ 27”

106° 00′ 23”

F-48-93-A-c

Thôn Hạ

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 19′ 47”

105° 58′ 55”

F-48-92-B-d

thôn Tây An Lạc

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 19′ 47”

105° 59′ 41”

F-48-92-B-d

thôn Tây Tu Cổ

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 20′ 27”

106° 00′ 17”

F-48-93-A-c

Thôn Thị

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 20′ 37”

105° 59′ 19”

F-48-92-B-d

Thôn Thượng

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 20′ 07”

105° 59′ 21”

F-48-92-B-d

Thôn Trung

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 19′ 52”

105° 59′ 03”

F-48-92-B-d

thôn Tu Cổ Trại

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 20′ 44”

106° 00′ 33”

F-48-93-A-c

thôn Từ Liêm

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 19′ 56”

105° 59′ 50”

F-48-92-B-d

thôn Xuất Cốc Hậu

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 20′ 37”

105° 59′ 58”

F-48-92-B-d

thôn Xuất Cốc Tiền

DC

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 20′ 23”

105° 59′ 33”

F-48-92-B-d

chùa Linh Quang Tự

KX

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 20′ 00”

105° 59′ 09”

F-48-92-B-d

Đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình

KX

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 25′ 28”

105° 58′ 12”

20° 15′ 04”

106° 00′ 56”

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 485

KX

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 19′ 56”

106° 00′ 18”

20° 24′ 02”

105° 56′ 32”

F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C

KX

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 05′ 47”

20° 21′ 30”

105° 57′ 07”

F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Kênh Tây

TV

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 19′ 37”

105° 59′ 38”

20° 21′ 27”

105° 58′ 45”

F-48-92-B-d

Sông Chèm

TV

xã Yên Khánh

H. Ý Yên

20° 20′ 58”

105° 58′ 53”

20° 20′ 39”

105° 59′ 48”

F-48-92-B-d

thôn An Ninh

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 16′ 51”

106° 07′ 08”

F-48-93-A-c

thôn An Thịnh

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 17′ 52”

106° 06′ 03”

F-48-93-A-c

thôn Đồng Tân

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 17′ 34”

106° 06′ 41”

F-48-93-A-c

thôn Đông Tiền Phong

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 16′ 36”

106° 07′ 02”

F-48-93-A-c

thôn Hòa Bình

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 16′ 12”

106° 06′ 44”

F-48-93-A-c

thôn Hồng Thái

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 17′ 44”

106° 06′ 19”

F-48-93-A-c

thôn Minh Đức

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 17′ 17”

106° 06′ 15”

F-48-93-A-c

thôn Phúc Đình

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 06′ 57”

F-48-93-A-c

thôn Tân Thành

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 16′ 51”

106° 07′ 27”

F-48-93-A-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 16′ 46”

106° 07′ 04”

F-48-93-A-c

thôn Tây Tiền Phong

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 16′ 28”

106° 06′ 58”

F-48-93-A-c

thôn Vụ Ngoại

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 17′ 23”

106° 06′ 37”

F-48-93-A-c

thôn Yên Phú

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 17′ 43”

106° 06′ 04”

F-48-93-A-c

thôn Yên Thái

DC

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 18′ 06”

106° 06′ 31”

F-48-93-A-c

bến khách ngang sông Đống Cao

KX

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 16′ 06”

106° 06′ 42”

F-48-93-A-c

chợ Đống Cao

KX

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 16′ 18”

106° 06′ 50”

F-48-93-A-c

Chùa Đề

KX

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 17′ 55”

106° 06′ 49”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Sông Chanh

TV

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 23′ 07”

106° 07′ 19”

20° 16′ 15”

106° 07′ 38”

F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Yên Lộc

H. Ý Yên

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-c, F-48-93-A-d

thôn Bình Điền

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 48”

106° 01′ 41”

F-48-93-A-a

thôn Đồng Lợi

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 22′ 41”

106° 01′ 13”

F-48-93-A-a

thôn Đồng Quan

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 54”

106° 01′ 00”

F-48-93-A-a

thôn Long Chương

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 12”

106° 00′ 36”

F-48-93-A-a

thôn Nam Sơn

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 22′ 52”

106° 00′ 40”

F-48-93-A-a

thôn Phương Sơn

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 22′ 28”

106° 00′ 31”

F-48-93-A-c

thôn Thanh Đại

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 05”

106° 00′ 28”

F-48-93-A-a

thôn Thanh Mỹ

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 12”

106° 00′ 50”

F-48-93-A-a

thôn Thanh Sơn

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 22′ 51”

106° 00′ 53”

F-48-93-A-a

thôn Thanh Thịnh

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 32”

106° 00′ 50”

F-48-93-A-a

thôn Thanh Thủy 1

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 03”

106° 00′ 50”

F-48-93-A-a

thôn Thanh Thủy 2

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 22′ 17”

106° 00′ 24”

F-48-93-A-c

thôn Thanh Trung

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 09”

106° 00′ 53”

F-48-93-A-a

thôn Trung Thành

DC

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 22′ 20”

106° 00′ 33”

F-48-93-A-c

cầu Kênh Bắc

KX

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 22′ 04”

106° 00′ 29”

F-48-93-A-c

cầu Phương Nhi

KX

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 22′ 18”

106° 00′ 30”

F-48-93-A-c

cầu Vĩnh Tứ

KX

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-a

Chùa Nề

KX

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 19”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-a

chùa Ngô Xá

KX

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 15”

106° 00′ 39”

F-48-93-A-a

đình Ngô Xá

KX

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 15”

106° 00′ 38”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-c

tháp Chương Sơn

KX

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 20”

106° 00′ 39”

F-48-93-A-a

Núi Nề

SV

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 21”

106° 00′ 39”

F-48-93-A-a

Núi Ngô

SV

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 22′ 57”

106° 00′ 57”

F-48-93-A-a

núi Phương Nhi

SV

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 22′ 36”

106° 00′ 42”

F-48-93-A-c

sông Mỹ Đô

TV

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 24′ 09”

106° 01′ 36”

20° 21′ 26”

105° 57′ 03”

F-48-92-B-b

Sông Sắt

TV

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-a

Sông Sinh

TV

xã Yên Lợi

H. Ý Yên

20° 23′ 27”

105° 59′ 18”

20° 22′ 08”

106° 02′ 15”

F-48-92-B-b, F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

thôn An Nhân

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 33”

106° 03′ 32”

F-48-93-A-c

thôn Đông Vinh

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 38”

106° 05′ 23”

F-48-93-A-c

thôn Hoàng Mẫu

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 03”

106° 03′ 29”

F-48-93-A-c

thôn Khang Thọ

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 39”

106° 03′ 55”

F-48-93-A-c

thôn Lương Đống

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 14”

106° 04′ 37”

F-48-93-A-c

thôn Nam Vinh

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 20”

106° 05′ 25”

F-48-93-A-c

thôn Ngọc Tân

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 35”

106° 03′ 10”

F-48-93-A-c

thôn Nhân Nghĩa

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 17′ 56”

106° 04′ 35”

F-48-93-A-c

thôn Quảng Thượng

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 55”

106° 04′ 00”

F-48-93-A-c

thôn Tân Phú

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 19′ 05”

106° 03′ 18”

F-48-93-A-c

thôn Tây Vinh

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 38”

106° 05′ 10”

F-48-93-A-c

thôn Thụy Nội

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 20”

106° 05′ 07”

F-48-93-A-c

thôn Thụy Quang

DC

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 18′ 43”

106° 04′ 07”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Sông Sắt

TV

xã Yên Lương

H. Ý Yên

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-c

thôn Ba Thượng

DC

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 22′ 38”

106° 01′ 27”

F-48-93-A-a

thôn Ba Trung

DC

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 22′ 49”

106° 01′ 39”

F-48-93-A-a

thôn Giáp Nhất

DC

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 22′ 27”

106° 02′ 12”

F-48-93-A-c

thôn Giáp Nhì

DC

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 22′ 59”

106° 02′ 06”

F-48-93-A-a

Thôn Lương

DC

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 23′ 51”

106° 02′ 24”

F-48-93-A-a

thôn Nội Hoàng

DC

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 21′ 57”

106° 02′ 12”

F-48-93-A-c

thôn Quan Thiều

DC

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 21′ 42”

106° 02′ 37”

F-48-93-A-c

Thôn Xưa

DC

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 23′ 33”

106° 02′ 20”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Sông Sắt

TV

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-a, F-48-93-A-c

Sông Sinh

TV

xã Yên Minh

H. Ý Yên

20° 23′ 27”

105° 59′ 18”

20° 22′ 08”

106° 02′ 15”

F-48-93-A-c

Thôn Ba

DC

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 21′ 26”

106° 03′ 42”

F-48-93-A-c

Thôn Cầu

DC

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 20′ 52”

106° 03′ 40”

F-48-93-A-c

Thôn Chùa

DC

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 21′ 19”

106° 03′ 45”

F-48-93-A-c

Thôn Giữa

DC

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 21′ 06”

106° 03′ 43”

F-48-93-A-c

Thôn Hóp

DC

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 21′ 10”

106° 02′ 56”

F-48-93-A-c

thôn Hữu Hạ

DC

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 20′ 16”

106° 03′ 36”

F-48-93-A-c

thôn Hữu Thượng

DC

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 20′ 28”

106° 03′ 28”

F-48-93-A-c

Thôn Lẻ

DC

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 21′ 40”

106° 03′ 40”

F-48-93-A-c

thôn Thiện Mỹ

DC

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 21′ 46”

106° 02′ 57”

F-48-93-A-c

Cầu Ngăm

KX

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 21′ 54”

106° 03′ 11”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Sông Sắt

TV

xã Yên Mỹ

H. Ý Yên

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-c

thôn An Liêu

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 02”

105° 57′ 48”

F-48-92-B-b

thôn Bắc Cổ Liêu

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 42”

105° 58′ 26”

F-48-92-B-b

thôn Bắc Nhân Nghĩa

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 22′ 32”

105° 58′ 13”

F-48-92-B-b

thôn Bắc Thanh Khê

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 19”

105° 58′ 06”

F-48-92-B-b

thôn Đô Phan

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 22′ 49”

105° 57′ 51”

F-48-92-B-b

thôn Đoàn Kết

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 58”

105° 56′ 31”

F-48-92-B-b

thôn Nam Cổ Liêu

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 38”

105° 58′ 28”

F-48-92-B-b

thôn Nam Nhân Nghĩa

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 22′ 26”

105° 58′ 15”

F-48-92-B-d

thôn Nam Thanh Khê

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 10”

105° 58′ 13”

F-48-92-B-b

thôn Ngọc Chuế Làng

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 25”

105° 58′ 12”

F-48-92-B-b

thôn Ngọc Chuế Trại

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 25”

105° 58′ 29”

F-48-92-B-b

thôn Nha Cầu

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 13”

105° 58′ 00”

F-48-92-B-b

thôn Trung Cầu

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 29”

105° 57′ 55”

F-48-92-B-b

xóm Tân Giang

DC

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 07”

105° 58′ 39”

F-48-92-B-b

Đình Ruối

KX

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 28”

105° 58′ 08”

F-48-92-B-b

Đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình

KX

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 25′ 28”

105° 58′ 12”

20° 15′ 04”

106° 00′ 56”

F-48-92-B-b

Nhà máy Gạch Trung Nghĩa

KX

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 00”

105° 57′ 19”

F-48-92-B-b

sông Kinh Thủy

TV

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 23′ 19”

105° 58′ 41”

20° 26′ 03”

105° 58′ 27”

F-48-92-B-b

sông Mỹ Đô

TV

xã Yên Nghĩa

H. Ý Yên

20° 24′ 09”

106° 01′ 36”

20° 21′ 26”

105° 57′ 03”

F-48-92-B-b, F-48-92-B-d

Xóm 1

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 20”

106° 04′ 25”

F-48-93-A-c

Xóm 2

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 00”

106° 04′ 22”

F-48-93-A-c

Xóm 3

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 15′ 16”

106° 04′ 19”

F-48-93-A-c

Xóm 4

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 15′ 42”

106° 04′ 28”

F-48-93-A-c

Xóm 5

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 15′ 24”

106° 04′ 37”

F-48-93-A-c

Xóm 6

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 15′ 31”

106° 04′ 58”

F-48-93-A-c

Xóm 7

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 26”

106° 04′ 53”

F-48-93-A-c

Xóm 8

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 08”

106° 04′ 59”

F-48-93-A-c

Xóm 9

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 15′ 47”

106° 05′ 26”

F-48-93-A-c

Xóm 10

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 15′ 57”

106° 05′ 49”

F-48-93-A-c

Xóm 11

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 02”

106° 05′ 55”

F-48-93-A-c

Xóm 12

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 05”

106° 06′ 04”

F-48-93-A-c

Xóm 13

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 07”

106° 06′ 19”

F-48-93-A-c

Xóm 14

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 11”

106° 06′ 30”

F-48-93-A-c

Xóm 15

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 31”

106° 06′ 07”

F-48-93-A-c

xóm Phong Doanh

DC

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 15′ 26”

106° 05′ 16”

F-48-93-A-c

chùa Phạm Xá

KX

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 08”

106° 06′ 23”

F-48-93-A-c

chùa Thụ Ích

KX

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 15′ 35”

106° 04′ 55”

F-48-93-A-c

đền Phạm Xá

KX

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 09”

106° 06′ 26”

F-48-93-A-c

đình Phạm Xá

KX

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 16′ 06”

106° 06′ 24”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-c

Sông Đáy

TV

xã Yên Nhân

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-A-c, F-48-93-C-a

xóm Bắc Phong

DC

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 19′ 21”

106° 02′ 14”

F-48-93-A-c

xóm Hùng Thắng

DC

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 18′ 30”

106° 02′ 42”

F-48-93-A-c

xóm La Tiến

DC

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 18′ 36”

106° 02′ 53”

F-48-93-A-c

Xóm May

DC

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 20′ 07”

106° 03′ 12”

F-48-93-A-c

xóm Nam Phong

DC

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 19′ 13”

106° 02′ 08”

F-48-93-A-c

Xóm Nguyễn

DC

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 19′ 34”

106° 03′ 06”

F-48-93-A-c

xóm Ninh Hạ

DC

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 18′ 45”

106° 02′ 44”

F-48-93-A-c

xóm Ninh Thượng

DC

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 19′ 02”

106° 02′ 23”

F-48-93-A-c

xóm Quyết Phong

DC

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 18′ 29”

106° 02′ 51”

F-48-93-A-c

Cầu Tào

KX

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 19′ 15”

106° 03′ 13”

F-48-93-A-c

đền Ninh Xá

KX

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 18′ 58”

106° 02′ 17”

F-48-93-A-c

đình La Xuyên

KX

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 18′ 33”

106° 02′ 39”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10

KX

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Sông Sắt

TV

xã Yên Ninh

H. Ý Yên

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-c

thôn An Bái

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 24”

105° 58′ 56”

F-48-92-B-d

thôn An Thái

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 12”

105° 59′ 06”

F-48-92-B-d

thôn Ba Khu

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 18”

105° 58′ 59”

F-48-92-B-d

thôn Bồ Đề

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 18”

105° 59′ 28”

F-48-92-B-d

thôn Bồng Quỹ

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 18′ 53”

105° 58′ 12”

F-48-92-B-d

thôn Đinh Khu

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 21”

105° 59′ 16”

F-48-92-B-d

thôn Hưng Xá

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 33”

105° 58′ 47”

F-48-92-B-d

thôn Ninh Thôn

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 26”

105° 58′ 42”

F-48-92-B-d

thôn Nội Thôn

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 06”

105° 59′ 22”

F-48-92-B-d

thôn Phú Giáp

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 16”

105° 57′ 55”

F-48-92-B-d

thôn Trung Khu

DC

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 35”

105° 59′ 11”

F-48-92-B-d

Bến khách ngang sông Bồng

KX

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 18′ 33”

105° 58′ 15”

F-48-92-B-d

Bến khách ngang sông La

KX

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 19”

105° 57′ 10”

F-48-92-B-d

Chợ Nguyễn (cũ)

KX

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 27”

105° 59′ 09”

F-48-92-B-d

Chợ Nguyễn (mới)

KX

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 17”

105° 58′ 50”

F-48-92-B-d

Đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình

KX

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 25′ 28”

105° 58′ 12”

20° 15′ 04”

106° 00′ 56”

F-48-92-B-d

kênh T.4

TV

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 42”

105° 58′ 09”

20° 20′ 18”

105° 58′ 39”

F-48-92-B-d

Kênh Tây

TV

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 19′ 37”

105° 59′ 38”

20° 21′ 27”

105° 58′ 45”

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

xã Yên Phong

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-92-B-d

thôn Ba Trại Hạ

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 35”

105° 58′ 43”

F-48-92-B-d

thôn Ba Trại Thượng

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 41”

105° 59′ 03”

F-48-92-B-d

thôn Kim Phú

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 21′ 28”

105° 58′ 22”

F-48-92-B-d

thôn Nhất Ninh A

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 50”

105° 57′ 52”

F-48-92-B-d

thôn Nhất Ninh B

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 46”

105° 58′ 03”

F-48-92-B-d

thôn Phú Ninh

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 52”

105° 58′ 21”

F-48-92-B-d

thôn Phú Nội

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 45”

105° 58′ 31”

F-48-92-B-d

thôn Phú Thịnh

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 21′ 19”

105° 57′ 15”

F-48-92-B-d

thôn Phúc Ninh

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 21′ 01”

105° 57′ 59”

F-48-92-B-d

thôn Quang Trung

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 21′ 12”

105° 57′ 40”

F-48-92-B-d

thôn Quyết Thắng Đông

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 45”

105° 57′ 49”

F-48-92-B-d

thôn Quyết Thắng Tây

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 49”

105° 57′ 36”

F-48-92-B-d

thôn Tân Quang Bắc

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 21′ 00”

105° 57′ 39”

F-48-92-B-d

thôn Tân Quang Nam

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 21′ 01”

105° 57′ 27”

F-48-92-B-d

thôn Trại Giáo

DC

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 40”

105° 58′ 16”

F-48-92-B-d

Chợ Sở

KX

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 51”

105° 57′ 39”

F-48-92-B-d

Đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình

KX

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 25′ 28”

105° 58′ 12”

20° 15′ 04”

106° 00′ 56”

F-48-92-B-d

nhà thờ Lỗ Xá

KX

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 42”

105° 58′ 14”

F-48-92-B-d

Kênh Bắc

TV

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 21′ 30”

105° 57′ 17”

20° 21′ 26”

105° 58′ 43”

F-48-92-B-d

Kênh Tây

TV

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 19′ 37”

105° 59′ 38”

20° 21′ 27”

105° 58′ 45”

F-48-92-B-d

Sông Bo

TV

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 21′ 26”

105° 58′ 43”

20° 21′ 54”

105° 57′ 39”

F-48-92-B-d

Sông Chèm

TV

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 20′ 58”

105° 58′ 53”

20° 20′ 39”

105° 59′ 48”

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-92-B-d

sông Mỹ Đô

TV

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 24′ 09”

106° 01′ 36”

20° 21′ 26”

105° 57′ 03”

F-48-92-B-d

sông Thiên Phái

TV

xã Yên Phú

H. Ý Yên

20° 21′ 26”

105° 58′ 43”

20° 21′ 04”

105° 57′ 09”

F-48-92-B-d

thôn An Quang 1

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 16′ 51”

106° 08′ 13”

F-48-93-A-d

thôn An Quang 2

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 16′ 36”

106° 08′ 10”

F-48-93-A-d

thôn An Thành

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 16′ 24”

106° 08′ 02”

F-48-93-A-d

Thôn Cầu

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 17′ 39”

106° 07′ 38”

F-48-93-A-d

Thôn Chúc

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 17′ 30”

106° 07′ 20”

F-48-93-A-c

thôn Đồng Lạc

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 18′ 13”

106° 08′ 18”

F-48-93-A-d

thôn Hùng Vương

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 17′ 52”

106° 07′ 08”

F-48-93-A-c

thôn Lê Lợi

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 18′ 04”

106° 07′ 04”

F-48-93-A-c

Thôn Nguyễn

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 17′ 51”

106° 07′ 45”

F-48-93-A-d

Thôn Trạng

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 17′ 52”

106° 08′ 07”

F-48-93-A-d

Thôn Trung

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 17′ 58”

106° 07′ 59”

F-48-93-A-d

thôn Vĩnh Ninh

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 17′ 28”

106° 08′ 00”

F-48-93-A-d

thôn Yên Bình

DC

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 17′ 09”

106° 07′ 55”

F-48-93-A-d

Bến khách ngang sông Sành

KX

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 17′ 31”

106° 08′ 17”

F-48-93-A-d

Sông Chanh

TV

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 23′ 07”

106° 07′ 19”

20° 16′ 15”

106° 07′ 38”

F-48-93-A-c, F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam Định)

TV

xã Yên Phúc

H. Ý Yên

20° 25′ 53”

106° 12′ 16”

20° 15′ 08”

106° 05′ 47”

F-48-93-A-d

thôn Cổ Phương

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 21′ 34”

105° 56′ 38”

F-48-92-B-d

thôn Lữ Đô

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 22′ 21”

105° 57′ 24”

F-48-92-B-d

thôn Mỹ Lộc

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 22′ 17”

105° 58′ 04”

F-48-92-B-d

thôn Phù Cầu

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 22′ 01”

105° 57′ 39”

F-48-92-B-d

thôn Thái Hòa

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 21′ 55”

105° 56′ 26”

F-48-92-B-d

thôn Thượng Cát

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 22′ 57”

105° 57′ 11”

F-48-92-B-b

Xóm Đông

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 21′ 37”

105° 57′ 11”

F-48-92-B-d

xóm Hùng Phú

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 21′ 54”

105° 56′ 45”

F-48-92-B-d

xóm Sơn Hải

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 22′ 01”

105° 56′ 44”

F-48-92-B-d

Xóm Tây

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 21′ 41”

105° 56′ 55”

F-48-92-B-d

Xóm Trung

DC

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 21′ 42”

105° 57′ 00”

F-48-92-B-d

Cầu Bo

KX

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 22′ 07”

105° 58′ 16”

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 485

KX

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 19′ 56”

106° 00′ 18”

20° 24′ 02”

105° 56′ 32”

F-48-92-B-b, F-48-92-B-d

Quốc lộ 37C

KX

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 05′ 47”

20° 21′ 30”

105° 57′ 07”

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-92-B-d

sông Mỹ Đô

TV

xã Yên Phương

H. Ý Yên

20° 24′ 09”

106° 01′ 36”

20° 21′ 26”

105° 57′ 03”

F-48-92-B-d

Thôn 1

DC

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 18′ 08”

105° 59′ 05”

F-48-92-B-d

Thôn 2

DC

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 17′ 57”

105° 59′ 14”

F-48-92-B-d

Thôn 3

DC

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 17′ 24”

105° 59′ 28”

F-48-92-B-d

Thôn 6

DC

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 17′ 07”

105° 59′ 18”

F-48-92-B-d

Thôn 7A

DC

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 16′ 58”

105° 59′ 16”

F-48-92-B-d

Thôn 7B

DC

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 16′ 49”

105° 59′ 27”

F-48-92-B-d

thôn Đông Duy

DC

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 17′ 18”

105° 59′ 39”

F-48-92-B-d

Chợ Đăng

KX

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 17′ 40”

105° 59′ 22”

F-48-92-B-d

Quốc lộ 10

KX

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

Sông Đáy

TV

xã Yên Quang

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-A-c

thôn An Nhân

DC

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 23′ 51”

105° 58′ 56”

F-48-92-B-b

thôn An Sọng

DC

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 24′ 05”

105° 59′ 21”

F-48-92-B-b

thôn Mai Độ

DC

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 23′ 10”

105° 58′ 56”

F-48-92-B-b

thôn Mai Phú

DC

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 22′ 11”

105° 59′ 54”

F-48-92-B-d

thôn Mai Thanh

DC

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 22′ 56”

105° 59′ 43”

F-48-92-B-b

thôn Mai Vị

DC

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 22′ 33”

105° 59′ 25”

F-48-92-B-b

thôn Nguyệt Bói

DC

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 23′ 58”

106° 00′ 12”

F-48-93-A-a

thôn Nguyệt Hạ

DC

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 23′ 05”

106° 00′ 17”

F-48-93-A-a

thôn Nguyệt Thượng

DC

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 23′ 37”

106° 00′ 40”

F-48-93-A-a

thôn Nguyệt Trung

DC

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 23′ 26”

105° 59′ 59”

F-48-92-B-b

cầu Vĩnh Tứ

KX

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 17′ 28”

106° 27′ 00”

20° 24′ 01”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-a

núi Mai Thanh

SV

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 23′ 08”

105° 59′ 19”

F-48-92-B-b

sông Kinh Thủy

TV

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 23′ 19”

105° 58′ 41”

20° 26′ 03”

105° 58′ 27”

F-48-92-B-b

sông Mỹ Đô

TV

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 24′ 09”

106° 01′ 36”

20° 21′ 26”

105° 57′ 03”

F-48-92-B-b

Sông Sinh

TV

xã Yên Tân

H. Ý Yên

20° 23′ 27”

105° 59′ 18”

20° 22′ 08”

106° 02′ 15”

F-48-92-B-b, F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

thôn Đồng Lạc

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 53”

106° 03′ 11”

F-48-93-A-c

thôn Đồng Quang

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 49”

106° 02′ 52”

F-48-93-A-c

thôn Dương Hồi

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 16′ 58”

106° 03′ 46”

F-48-93-A-c

thôn Hùng Tâm

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 01”

106° 03′ 07”

F-48-93-A-c

thôn Nhân Trạch

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 14”

106° 04′ 22”

F-48-93-A-c

thôn Phù Đô

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 33”

106° 02′ 43”

F-48-93-A-c

thôn Phù Lưu

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 30”

106° 03′ 27”

F-48-93-A-c

thôn Phúc Chỉ

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 04′ 01”

F-48-93-A-c

thôn Phúc Lộc

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 41”

106° 03′ 27”

F-48-93-A-c

thôn Tam Quang

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 16′ 50”

106° 03′ 51”

F-48-93-A-c

thôn Thái Hòa

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 15”

106° 03′ 13”

F-48-93-A-c

thôn Thị Tứ

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 36”

106° 03′ 22”

F-48-93-A-c

thôn Trại Đường

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 12”

106° 03′ 23”

F-48-93-A-c

Xóm Chùa

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 35”

106° 04′ 33”

F-48-93-A-c

Xóm Đông

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 08”

106° 03′ 39”

F-48-93-A-c

Xóm Hạ

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 25”

106° 04′ 18”

F-48-93-A-c

Xóm Hậu

DC

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 24”

106° 04′ 34”

F-48-93-A-c

Cầu Đen

KX

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 54”

106° 02′ 16”

F-48-93-A-c

Chợ Lương

KX

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 32”

106° 03′ 24”

F-48-93-A-c

chùa Phúc Chỉ

KX

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 38”

106° 03′ 46”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C

KX

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 05′ 47”

20° 21′ 30”

105° 57′ 07”

F-48-93-A-c

Sông Sắt

TV

xã Yên Thắng

H. Ý Yên

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-c

thôn An Hộ

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 23′ 51”

105° 57′ 39”

F-48-92-B-b

thôn Bô Sơn

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 24′ 37”

105° 56′ 52”

F-48-92-B-b

thôn Đô Hoàng

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 24′ 18”

105° 57′ 43”

F-48-92-B-b

thôn Đông Phú

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 24′ 05”

105° 57′ 50”

F-48-92-B-b

thôn Hương Ngãi

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 23′ 42”

105° 57′ 53”

F-48-92-B-b

thôn Ngọc Minh

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 23′ 38”

105° 57′ 08”

F-48-92-B-b

thôn Phú Thọ

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 23′ 52”

105° 56′ 33”

F-48-92-B-b

thôn Quán Tràm

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 24′ 14”

105° 57′ 17”

F-48-92-B-b

thôn Thanh Trung

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 23′ 45”

105° 57′ 03”

F-48-92-B-b

thôn Thượng Đồng

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 23′ 55”

105° 57′ 05”

F-48-92-B-b

thôn Vạn Phúc

DC

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 24′ 17”

105° 57′ 31”

F-48-92-B-b

Đường tỉnh 485

KX

xã Yên Thành

H. Ý Yên

20° 19′ 56”

106° 00′ 18”

20° 24′ 02”

105° 56′ 32”

F-48-92-B-b

thôn Bình Hạ

DC

xã Yên Thọ

H. Ý Yên

20° 23′ 02”

105° 55′ 43”

F-48-92-B-b

thôn Bình Thượng

DC

xã Yên Thọ

H. Ý Yên

20° 23′ 49”

105° 56′ 02”

F-48-92-B-b

Thôn Bóng

DC

xã Yên Thọ

H. Ý Yên

20° 23′ 06”

105° 56′ 33”

F-48-92-B-b

thôn Đanh Trại

DC

xã Yên Thọ

H. Ý Yên

20° 23′ 08”

105° 56′ 45”

F-48-92-B-b

thôn Đông Hưng

DC

xã Yên Thọ

H. Ý Yên

20° 23′ 09”

105° 57′ 02”

F-48-92-B-b

thôn Thanh Bình

DC

xã Yên Thọ

H. Ý Yên

20° 22′ 40”

105° 56′ 25”

F-48-92-B-b

thôn Thọ Cách

DC

xã Yên Thọ

H. Ý Yên

20° 23′ 27”

105° 56′ 24”

F-48-92-B-b

Đường tỉnh 485

KX

xã Yên Thọ

H. Ý Yên

20° 19′ 56”

106° 00′ 18”

20° 24′ 02”

105° 56′ 32”

F-48-92-B-b

Sông Đáy

TV

xã Yên Thọ

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-92-B-d

sông Nguyệt Đức (kênh KN)

TV

xã Yên Thọ

H. Ý Yên

20° 24′ 05”

105° 56′ 22”

20° 22′ 12”

105° 55′ 57”

F-48-92-B-b, F-48-92-B-d

xóm Bắc Sơn

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 11”

106° 01′ 40”

F-48-93-A-c

Xóm Bè

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 01′ 01”

F-48-93-A-c

xóm Cộng Hòa

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 04”

106° 01′ 27”

F-48-93-A-c

xóm Đằng Chương

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 18′ 05”

106° 02′ 11”

F-48-93-A-c

xóm Đông Hưng

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 08”

106° 01′ 53”

F-48-93-A-c

xóm Đông Thịnh

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 52”

106° 02′ 13”

F-48-93-A-c

xóm Đồng Tiến

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 16′ 51”

106° 02′ 16”

F-48-93-A-c

xóm Đồng Văn

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 02”

106° 02′ 23”

F-48-93-A-c

xóm Hoa Lư

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 02”

106° 01′ 42”

F-48-93-A-c

xóm Hùng Vương

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 18′ 00”

106° 01′ 58”

F-48-93-A-c

xóm Kênh Hội

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 20”

106° 02′ 27”

F-48-93-A-c

xóm Quyết Tiến

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 41”

106° 02′ 06”

F-48-93-A-c

xóm Tân Cầu

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 18′ 12”

106° 02′ 22”

F-48-93-A-c

xóm Tân Hưng

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 50”

106° 01′ 59”

F-48-93-A-c

xóm Tân Lập

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 18′ 14”

106° 01′ 38”

F-48-93-A-c

xóm Thượng Thôn

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 18′ 18”

106° 02′ 12”

F-48-93-A-c

xóm Trung Thôn

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 48”

106° 01′ 28”

F-48-93-A-c

xóm Trung Thứ

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 11”

106° 01′ 33”

F-48-93-A-c

xóm Văn Tiên

DC

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 19”

106° 01′ 54”

F-48-93-A-c

Cầu Đen

KX

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 54”

106° 02′ 16”

F-48-93-A-c

đình Cát Đằng

KX

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 54”

106° 01′ 54”

F-48-93-A-c

đình Thượng Đồng

KX

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 00”

106° 01′ 30”

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 57C

KX

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 53”

106° 01′ 30”

20° 15′ 56”

106° 02′ 48”

F-48-93-A-c

ga Cát Đằng

KX

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 48”

106° 01′ 25”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10

KX

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 26′ 41”

106° 13′ 01”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C

KX

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 17′ 29”

106° 05′ 47”

20° 21′ 30”

105° 57′ 07”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

Sông Sắt

TV

xã Yên Tiến

H. Ý Yên

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-c

thôn Hạc Bổng

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 14′ 19”

106° 03′ 31”

F-48-93-C-a

thôn Ngọc Chấn

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 14′ 11”

106° 01′ 48”

F-48-93-C-a

thôn Ngư Nghiệp

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 13′ 26”

106° 02′ 26”

F-48-93-C-a

thôn Tướng Loát

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 14′ 37”

106° 03′ 46”

F-48-93-C-a

thôn Vĩnh Trị

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 14′ 48”

106° 03′ 07”

F-48-93-C-a

Xóm Bến

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 13′ 46”

106° 03′ 00”

F-48-93-C-a

Xóm Giáo

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 13′ 58”

106° 03′ 04”

F-48-93-C-a

Xóm Giữa

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 14′ 07”

106° 03′ 17”

F-48-93-C-a

xóm Trại Bến

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 13′ 16”

106° 02′ 41”

F-48-93-C-a

xóm Trại Trong

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 13′ 36”

106° 02′ 10”

F-48-93-C-a

Xóm Trong

DC

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 13′ 58”

106° 02′ 51”

F-48-93-C-a

Bến khách ngang sông Bòng

KX

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 13′ 16”

106° 03′ 31”

F-48-93-C-a

Bến khách ngang sông Thông

KX

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 13′ 17”

106° 02′ 32”

F-48-93-C-a

Bến khách ngang sông Vĩnh

KX

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 14′ 50”

106° 02′ 55”

F-48-93-C-a

đền Ngọc Chấn

KX

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 14′ 19”

106° 01′ 54”

F-48-93-C-a

đền Tướng Loát

KX

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 14′ 30”

106° 03′ 43”

F-48-93-C-a

Sông Đáy

TV

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 22′ 09”

105° 55′ 57”

19° 56′ 10”

106° 06′ 15”

F-48-93-A-c, F-48-93-C-a

Sông Sắt

TV

xã Yên Trị

H. Ý Yên

20° 26′ 50”

106° 01′ 41”

20° 15′ 13”

106° 02′ 45”

F-48-93-A-c

thôn Hoàng Giang

DC

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 25′ 39”

105° 58′ 33”

F-48-92-B-b

thôn Mạc Sơn

DC

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 24′ 32”

105° 58′ 14”

F-48-92-B-b

Thôn Nhuộng

DC

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 25′ 15”

105° 58′ 06”

F-48-92-B-b

thôn Phương Hưng

DC

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 25′ 35”

105° 58′ 52”

F-48-92-B-b

Thôn Thông

DC

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 24′ 04”

105° 58′ 43”

F-48-92-B-b

thôn Tiêu Bảng

DC

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 24′ 43”

105° 58′ 47”

F-48-92-B-b

Thôn Trung

DC

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 25′ 25”

105° 58′ 30”

F-48-92-B-b

thôn Văn Minh

DC

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 24′ 56”

105° 58′ 48”

F-48-92-B-b

thôn Văn Mỹ

DC

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 26′ 01”

105° 58′ 39”

F-48-92-B-b

Đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình

KX

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 25′ 28”

105° 58′ 12”

20° 15′ 04”

106° 00′ 56”

F-48-92-B-b

Núi Mực

SV

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 24′ 14”

105° 58′ 11”

F-48-92-B-b

sông Kinh Thủy

TV

xã Yên Trung

H. Ý Yên

20° 23′ 19”

105° 58′ 41”

20° 26′ 03”

105° 58′ 27”

F-48-92-B-b

thôn Bắc Đường 12

DC

xã Yên Xá

H. Ý Yên

20° 20′ 12”

106° 00′ 44”

F-48-93-A-c

thôn Cổ Liêu

DC

xã Yên Xá

H. Ý Yên

20° 19′ 36”

106° 01′ 11”

F-48-93-A-c

thôn Đông Tống Xá

DC

xã Yên Xá

H. Ý Yên

20° 19′ 58”

106° 01′ 13”

F-48-93-A-c

thôn Tây Tống Xá

DC

xã Yên Xá

H. Ý Yên

20° 19′ 55”

106° 01′ 04”

F-48-93-A-c

chùa An Việt

KX

xã Yên Xá

H. Ý Yên

20° 19′ 55”

106° 01′ 35”

F-48-93-A-c

đền thờ Đức Thánh Tổ

KX

xã Yên Xá

H. Ý Yên

20° 19′ 51”

106° 00′ 57”

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Yên Xá

H. Ý Yên

20° 28′ 53”

106° 10′ 42”

20° 15′ 59”

105° 58′ 44”

F-48-93-A-c

THÔNG TƯ 05/2019/TT-BTNMT VỀ DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NAM ĐỊNH DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH
Số, ký hiệu văn bản 05/2019/TT-BTNMT Ngày hiệu lực 14/08/2019
Loại văn bản Thông tư Ngày đăng công báo 31/08/2019
Lĩnh vực Đo đạt bản đồ
Ngày ban hành 28/06/2019
Cơ quan ban hành Bộ tài nguyên và môi trường
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản