THÔNG TƯ 12/2017/TT-BTNMT BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẾN TRE DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 15/08/2017

B TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 12/2017/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 30 tháng 06 năm 2017

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẾN TRE

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bến Tre.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bến Tre.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 08 năm 2017.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

Nơi nhận:
– Văn phòng Quốc hội;
– Văn phòng Chính phủ;
– Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
– UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
– Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh B
ến Tre;
– Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
– Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, 
Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
– Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
– L
ưu: VT, PC, ĐĐBĐVN, CC(120).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Nguyn Thị Phương Hoa

 

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẾN TRE
(Ban hành kèm theo Thông tư số 12/2017/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bến Tre được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Bến Tre.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bến Tre được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của từng nhóm đối tượng địa lý, gồm: dân cư, kinh tế – xã hội, thủy văn, sơn văn; các đơn vị hành chính cấp huyện, gồm: thành phố và các huyện. Trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế – xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẾN TRE

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đ phn đất lin tỉnh Bến Tre gm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thng kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Bến Tre

 

2

Huyện Ba Tri

 

3

Huyện Bình Đại

 

4

Huyện Châu Thành

 

5

Huyện Chợ Lách

 

6

Huyện Giồng Trôm

 

7

Huyện Mỏ Cày Bắc

 

8

Huyện Mỏ Cày Nam

 

9

Huyện Thạnh Phú

 

 

Địa danh

Nhóm đi tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đi của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Khu phố 1

DC

Phường 1

TP. Bến Tre

10°14’13”

106°22’44”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Khu phố 2

DC

Phường 1

TP. Bến Tre

10°14’19”

106°22’42”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Khu phố 3

DC

Phường 1

TP. Bến Tre

10°14’25”

106°22’47”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
rạch Cá Lóc

TV

Phường 1

TP. Bến Tre

 

 

10°15’53”

106°23’03”

10°14’10”

106°22’46”

C-48-45-D-b
sông Bến Tre

TV

Phường 1

TP. Bến Tre

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13’13”

106°21’00”

C-48-45-D-b
Khu phố 1

DC

Phường 2

TP. Bến Tre

10°14’09”

106°22’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Khu phố 2

DC

Phường 2

TP. Bến Tre

10°14’10”

106°22’36”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Khu phố 3

DC

Phường 2

TP. Bến Tre

10°14‘19″

106°22’30”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
cầu Bến Tre

KX

Phường 2

TP. Bến Tre

10°14’05”

106°22’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
hồ Trúc Giang

TV

Phường 2

TP. Bến Tre

10°14’22”

106°22’34”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
sông Bến Tre

TV

Phường 2

TP. Bến Tre

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13’13”

106°21’00”

C-48-45-D-b; C-48-45-D-a
Khu phố 1

DC

Phường 3

TP. Bến Tre

10°14’12”

106°22’21”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 2

DC

Phường 3

TP. Bến Tre

10°14’17”

106°22’13”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 3

DC

Phường 3

TP. Bến Tre

10°14’26”

106°22’19”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Di tích lịch sử Nơi ở và hoạt động của đại tá Phạm Ngọc Tho

KX

Phường 3

TP. Bến Tre

10°14’10”

106°22’21”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Cái Cá

TV

Phường 3

TP. Bến Tre

 

 

10°15’41”

106°21’00”

10°14’06”

106°22’07”

C-48-45-D-a
sông Bến Tre

TV

Phường 3

TP. Bến Tre

 

 

10°15’55”

106°26‘14″

10°13‘13″

106°21’00”

C-48-45-D-a
Khu phố 1

DC

Phường 4

TP. Bến Tre

10°14’38”

106°22’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 2

DC

Phường 4

TP. Bến Tre

10°14’40”

106°22’37”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Khu phố 3

DC

Phường 4

TP. Bến Tre

10°14’30”

106°22’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
rạch Cái Cá

TV

Phường 4

TP. Bến Tre

 

 

10°15’41”

106°21’00”

10°14’06”

106°22’07”

C-48-45-D-a
Khu phố 1

DC

Phường 5

TP. Bến Tre

10°14’26”

106°22’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 2

DC

Phường 5

TP. Bến Tre

10°14’16”

106°22’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 3

DC

Phường 5

TP. Bến Tre

10°14’13”

106°22’06”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 4

DC

Phường 5

TP. Bến Tre

10°14’07”

106°21’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu

KX

Phường 5

TP. Bến Tre

10°14’23”

106°21’56”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Cái Cá

TV

Phường 5

TP. Bến Tre

 

 

10°15’41”

106°21’00”

10°14’06”

106°22’07”

C-48-45-D-a
sông Bến Tre

TV

Phường 5

TP. Bến Tre

 

 

10°15’55”

106°26‘14″

10°13’13”

106°21’00”

C-48-45-D-a
khu phố Bình Khởi

DC

Phường 6

TP. Bến Tre

10°14’54”

106°21’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
khu phố Bình Lợi

DC

Phường 6

TP. Bến Tre

10°14’33”

106°21’44”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
khu phố Bình Nghĩa

DC

Phường 6

TP. Bến Tre

10°14’49”

106°21’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
khu phố Bình Thắng

DC

Phường 6

TP. Bến Tre

10°14’35”

106°22’02”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Quốc lộ 60

KX

Phường 6

TP. Bến Tre

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-B-c;
C-48-45-D-a
đường Võ Nguyên Giáp

KX

Phường 6

TP. Bến Tre

 

 

10°16’25”

106°21’21”

10°14’23

106°20’11”

C-48-45-B-c;
C-48-45-D-a
rạch Cái Cá

TV

Phường 6

TP. Bến Tre

 

 

10°15’41”

106°21’00”

10°14’06”

106°22’07”

C-48-45-D-a; C-48-45-B-c
Khu phố 1

DC

Phường 7

TP. Bến Tre

10°13’27”

106°20’56”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 2

DC

Phường 7

TP. Bến Tre

10°13’31”

106°21’02”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 3

DC

Phường 7

TP. Bến Tre

10°13’48”

106°21’21”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 4

DC

Phường 7

TP. Bến Tre

10°13’58”

106°21’39”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
khu phố Mỹ Tân

DC

Phường 7

TP. Bến Tre

10°14’18”

106°21’41”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
cầu Mỹ Hóa

KX

Phường 7

TP. Bến Tre

10°13’45”

106°21’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
sông Bến Tre

TV

Phường 7

TP. Bến Tre

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13’13”

106°21’00”

C-48-45-D-a
sông Hàm Luông

TV

Phường 7

TP. Bến Tre

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-a
Khu phố 1

DC

Phường 8

TP. Bến Tre

10°14’21”

106°23’28”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Khu phố 2

DC

Phường 8

TP. Bến Tre

10°14’22”

106°23’08”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Khu phố 3

DC

Phường 8

TP. Bến Tre

10°14’21”

106°22’54”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Khu phố 4

DC

Phường 8

TP. Bến Tre

10°15’02”

106°23’15”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
rạch Cá Lóc

TV

Phường 8

TP. Bến Tre

 

 

10°15’53”

106°23’03”

10°14’10”

106°22’46”

C-48-45-D-b
rạch Gò Đàng

TV

Phường 8

TP. Bến Tre

 

 

10°15’07”

106°23’33”

10°14’12”

106°23’42”

C-48-45-D-b;
C-48-45-B-d
sông Bến Tre

TV

Phường 8

TP. Bến Tre

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13‘13″

106°21’00”

C-48-45-D-b
Khu phố 1

DC

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

10°14’45”

106°22’48”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Khu phố 2

DC

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

10°15’31”

106°23‘12″

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Khu phố 3

DC

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

10°15’12”

106°22’42”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Khu phố 4

DC

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

10°15’01”

106°22’06”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Khu phố 5

DC

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

10°14’50”

106°22’08”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 6

DC

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

10°1448″

106°22’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
chợ Cầu Bà Mụ

KX

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

10°14’45”

106°22’39”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
chợ Tú Điền

KX

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

10°15’36”

106°22’56”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
kênh Chín Tế

TV

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

 

 

10°15’06”

106°22’49”

10°15’07”

106°22’26”

C-48-45-B-d
rạch Cá Lóc

TV

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

 

 

10°15’53”

106°23’03”

10°14’10”

106°22’46”

C-48-45-D-b;
C-48-45-B-d;
C-48-45-B-c
rạch Cái Cá

TV

P. Phú Khương

TP. Bến Tre

 

 

10°15’41”

106°21’00”

10°14’06”

106°22’07”

C-48-45-D-a;
C-48-45-B-c
Khu phố 1

DC

P. Phú Tân

TP. Bến Tre

10°15’37”

106°21’38”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Khu phố 2

DC

P. Phú Tân

TP. Bến Tre

10°15’31”

106°22‘13″

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Khu phố 3

DC

P. Phú Tân

TP. Bến Tre

10°15’17”

106°21’53”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Khu phố 4

DC

P. Phú Tân

TP. Bến Tre

10°15’40”

106°22’45”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Quốc lộ 60

KX

P. Phú Tân

TP. Bến Tre

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-B-c
đường Võ Nguyên Giáp

KX

P. Phú Tân

TP. Bến Tre

 

 

10°16’25”

106°21’21”

10°14’23”

106°20’11”

C-48-45-B-c
rạch Cái Cá

TV

P. Phú Tân

TP. Bến Tre

 

 

10°15’41”

106°21’00”

10°14’06”

106°22’07”

C-48-45-B-c
ấp Bình Công

DC

xã Bình Phú

TP. Bến Tre

10°13’44”

106°20’39”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Bình Thành

DC

xã Bình Phú

TP. Bến Tre

10°14’27”

106°20’49”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Bình Thạnh

DC

xã Bình Phú

TP. Bến Tre

10°14’55”

106°20’39”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Phú Lợi

DC

xã Bình Phú

TP. Bến Tre

10°14’45”

106°20’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Quốc lộ 60

KX

xã Bình Phú

TP. Bến Tre

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-B-c
cầu Hàm Luông

KX

xã Bình Phú

TP. Bến Tre

10°14’11”

106°19’57”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
đường Võ Nguyên Giáp

KX

xã Bình Phú

TP. Bến Tre

 

 

10°16’25”

106°21’21”

10°14’23”

106°20’11”

C-48-45-D-a
rạch Cái Hiên

TV

xã Bình Phú

TP. Bến Tre

 

 

10°15’20”

106°20’03”

10°13’58”

106°20’20”

C-48-45-D-a;
C-48-45-B-c
sông Hàm Luông

TV

xã Bình Phú

TP. Bến Tre

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-a
ấp Mỹ Đức

DC

xã Mỹ Thành

TP. Bến Tre

10°14’46”

106°19’44”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Mỹ Hòa

DC

xã Mỹ Thành

TP. Bến Tre

10°15’11”

106°19’17”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Quốc lộ 60

KX

xã Mỹ Thành

TP. Bến Tre

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-D-a
đường Võ Nguyên Giáp

KX

xã Mỹ Thành

TP. Bến Tre

 

 

10°16’25”

106°21’21”

10°14’23”

106°20′11

C-48-45-D-a
kênh Sông Mã

TV

xã Mỹ Thành

TP. Bến Tre

 

 

10°14’52”

106°19’24”

10°17’28”

106°18’12”

C-48-45-B-c;
C-48-45-D-a
sông Hàm Luông

TV

xã Mỹ Thành

TP. Bến Tre

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-B-c;
C-48-45-D-a
ấp An Thạnh A

DC

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

10°13’55”

106°23’13”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp An Thạnh B

DC

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

10°14’05”

106°23’34”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp An Thuận A

DC

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

10°13’32”

106°22’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp An Thuận B

DC

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

10°13’29”

106°22’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Mỹ An A

DC

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

10°12’41”

106°21’48”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Mỹ An B

DC

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

10°13’03”

106°21’14”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Mỹ An C

DC

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

10°13’46”

106°22’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Đường tỉnh 887

KX

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

 

 

10°13’24”

106°21’46”

10°05’57”

106°29’53”

C-48-45-D-a
cầu Bến Tre

KX

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

10°14’05”

106°22’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
cầu Mỹ Hóa

KX

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

10°13’45”

106°2’135″

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Cái Cối

TV

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

 

 

10°12’59”

106°22’28”

10°14’03”

106°22’28”

C-48-45-D-a
Rạch Vong

TV

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

 

 

10°12’41”

106°23’46”

10°14’08”

106°23’28”

C-48-45-D-b
sông Bến Tre

TV

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13’13”

106°21’00”

C-48-45-D-b;
C-48-45-D-a
sông Hàm Luông

TV

xã Mỹ Thạnh An

TP. Bến Tre

 

 

10°1700″

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-a
Ấp 2A

DC

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

10°12’26”

106°24’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
p 2B

DC

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

10°12’07”

106°23’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Ấp 3

DC

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

10°13’06”

106°23’47”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Ấp 4

DC

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

10°13’41”

106°24’14”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Nhơn An

DC

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

10°12’44”

106°23’33”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Nhơn Nghĩa

DC

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

10°13’06”

106°23’06”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
khu căn cứ Thành ủy

KX

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

10°12’08”

106°24’02”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
rạch Cá Trê

TV

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

 

 

10°13’27”

106°24’04”

10°13’06”

106°24’37”

C-48-45-D-b
rạch Cái Sơn

TV

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

 

 

10°11’13”

106°23’16”

10°13’21”

106°24’57”

C-48-45-D-b
rạch Cây Kè

TV

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

 

 

10°12’41”

106°23’46”

10°12’39”

106°24’29”

C-48-45-D-b
rạch Ngã Ba Cây Dương

TV

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

 

 

10°12’09”

106°23’18”

10°11’43”

106°23’30”

C-48-45-D-b
Rạch Sự

TV

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

 

 

10°11’42”

106°22’53”

10°12’41”

106°23’46”

C-48-45-D-b
rạch Thợ Hồi

TV

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

 

 

10°11’46”

106°22’50”

10°11’33”

106°23’42”

C-48-45-D-b
Rạch Vong

TV

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

 

 

10°12’41”

106°23’46”

10°14’08”

106°23’28”

C-48-45-D-b
sông Bến Tre

TV

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13’13”

106°21’00”

C-48-45-D-b
sông Giồng Trôm

TV

xã Nhơn Thạnh

TP. Bến Tre

 

 

10°09’03”

106°29’30”

10°13’41”

106°24’44”

C-48-45-D-b
ấp Phú Chánh

DC

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

10°14’09”

106°24’23”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Chiến

DC

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

10°14’56”

106°23’49”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Hào

DC

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

10°14’31”

106°25’11”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Hữu

DC

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

10°14’39”

106°24’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Thành

DC

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

10°15’26”

106°23’26”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phú Tự

DC

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

10°14’47”

106°25’34”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Đường tỉnh 885

KX

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-45-D-b
cầu Chẹt Sậy

KX

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

10°13’52”

106°25’01”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
đường Nguyễn Thị Định

KX

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

 

 

10°15’34”

106°22’55”

10°14’09”

106°24’14”

C-48-45-B-d;
C-48-45-D-b
kênh Cây Cui

TV

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

 

 

10°13’54”

106°25’06”

10°15’26”

106°23’45”

C-48-45-B-d;
C-48-45-D-b
rạch Gò Đàng

TV

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

 

 

10°15’07”

106°23’33”

10°14’12”

106°23’42”

C-48-45-D-b;
C-48-45-B-d
sông Bến Tre

TV

xã Phú Hưng

TP. Bến Tre

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13’13”

106°21’00”

C-48-45-D-b
Ấp 1

DC

xã Phú Nhuận

TP. Bến Tre

10°12’20”

106°23’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
p 2

DC

xã Phú Nhuận

TP. Bến Tre

10°12’44”

106°22’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
p 3

DC

xã Phú Nhuận

TP. Bến Tre

10°13’13”

106°22’45”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Ấp 4

DC

xã Phú Nhuận

TP. Bến Tre

10°13’06”

106°22’07”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Đường tnh 887

KX

xã Phú Nhuận

TP. Bến Tre

 

 

10°13’24”

106°21’46”

10°05’57”

106°29’53”

C-48-45-D-a;
C-48-45-D-b
rạch Cái Cối

TV

xã Phú Nhuận

TP. Bến Tre

 

 

10°12’59”

106°22’28”

10°14’03”

106°22’28”

C-48-45-D-a
rạch Cầu Nhà Việc

TV

xã Phú Nhuận

TP. Bến Tre

 

 

10°12’59”

106°22’28”

10°12’07”

106°23’12”

C-48-45-D-b;
C-48-45-D-a
Rạch Sự

TV

xã Phú Nhuận

TP. Bến Tre

 

 

10°11’42”

106°22’53”

10°12’41”

106°23’46”

C-48-45-D-b
rạch Thợ Hồi

TV

xã Phú Nhuận

TP. Bến Tre

 

 

10°11’46”

106°22’50”

10°11’33”

106°23’42”

C-48-45-D-b
Ấp 1

DC

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

10°15’50”

106°21’17”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
p 2

DC

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

10°15’38”

106°19’56”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Ấp 3

DC

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

10°16’28”

106°19’42”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
p 4

DC

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

10°15’46”

106°19’17”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Đường tnh 884

KX

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

 

 

10°15’12”

106°08’13”

10°1536″

106°21’35”

C-48-45-B-c
Quốc lộ 60

KX

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-B-c
cầu Sơn Đông

KX

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

10°16’09”

106°19’55”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
đường Võ Nguyên Giáp

KX

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

 

 

10°16’25”

106°21’21”

10°1423″

106°20’11”

C-48-45-B-c
Trường Cao đẳng Bến Tre

KX

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

10°15’44”

106°21’04”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
kênh Sông Mã

TV

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

 

 

10°14’52”

106°19’24”

10°17’28”

106°18’12”

C-48-45-B-c
Kênh Xáng

TV

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

 

 

10°16’06”

106°19’55”

10°15’41”

106°21’00”

C-48-45-B-c
rạch Cái Cá

TV

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

 

 

10°15’41”

106°21’00”

10°14’06”

106°22’07”

C-48-45-B-c
rạch Cái Hiên

TV

xã Sơn Đông

TP. Bến Tre

 

 

10°15’20”

106°20’03”

10°13’58”

106°20’20”

C-48-45-B-c
Khu phố 1

DC

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

10°02’36”

106°35’37”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Khu ph 2

DC

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

10°02’57”

106°35’26”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Khu phố 3

DC

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

10°02’31”

106°35’24”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Khu phố 4

DC

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

10°02’28”

106°35’36”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Khu phố 5

DC

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

10°02’31”

106°35’52”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Khu phố 6

DC

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

10°02’44”

106°35’00”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Hội

DC

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

10°03’06”

106°36’12”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Đường tỉnh 885

KX

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-c
thất phủ Võ Miếu

KX

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

10°02’45”

106°35’45”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Kênh 9B

TV

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

 

 

10°02’34”

106°36’52”

10°05’10”

106°37’32”

C-48-46-C-c
rạch Ba Tri

TV

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

 

 

10°05’15”

106°38’04”

10°00’07”

106°33’56”

C-48-46-C-c
rạch Mương Đào

TV

TT. Ba Tri

H. Ba Tri

 

 

10°02’31”

106°35’15”

10°00’32”

106°33’12”

C-48-46-C-c
ấp An Hòa

DC

xã An Bình Tây

H. Ba Tri

10°02’49”

106°34’20”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Lợi

DC

xã An Bình Tây

H. Ba Tri

10°03’04”

106°34’56”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Phú

DC

xã An Bình Tây

H. Ba Tri

10°03’30”

106°35’41”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Quới

DC

xã An Bình Tây

H. Ba Tri

10°03’14”

106°35’53”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Thạnh

DC

xã An Bình Tây

H. Ba Tri

10°04’28”

106°34’52”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Thuận

DC

xã An Bình Tây

H. Ba Tri

10°03’07”

106°33’40”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Đường tỉnh 885

KX

xã An Bình Tây

H. Ba Tri

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-c
Kênh 9A

TV

xã An Bình Tây

H. Ba Tri

 

 

10°05’02”

106°33’43”

10°05’15”

106°38’04”

C-48-46-C-c
kênh Tự Chảy

TV

xã An Bình Tây

H. Ba Tri

 

 

10°07’43”

106°30’15”

10°03’42”

106°34’55”

C-48-46-C-c
rạch Mương Đào

TV

xã An Bình Tây

H. Ba Tri

 

 

10°02’31”

106°35’15”

10°00’32”

106°33’12”

C-48-46-C-c
ấp Bến Đình

DC

xã An Đức

H. Ba Tri

10°01’48”

106°34’09”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng C

DC

xã An Đức

H. Ba Tri

10°01’25”

106°34’27”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Chuối

DC

xã An Đức

H. Ba Tri

10°01’50”

106°34’38”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Cốc

DC

xã An Đức

H. Ba Tri

10°01’32”

106°34’12”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Cục

DC

xã An Đức

H. Ba Tri

10°02’18”

106°35’00”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Ké

DC

xã An Đức

H. Ba Tri

10°0’155″

106°34’50”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Xoài

DC

xã An Đức

H. Ba Tri

10°00’36”

106°3326

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Di tích lịch sử Mộ và khu tưởng niệm Nguyễn Đình Chiểu

KX

xã An Đức

H. Ba Tri

10°02’18”

106°34’46”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
rạch Ba Tri

TV

xã An Đức

H. Ba Tri

 

 

10°05’15”

106°38’04”

10°00’07”

106°33’56”

C-48-46-C-c
rạch Mương Đào

TV

xã An Đức

H. Ba Tri

 

 

10°02’31”

106°35’15”

10°00’32”

106°33’12”

C-48-46-C-c
sông Hàm Luông

TV

xã An Đức

H. Ba Tri

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-46-C-c;
C-48-58-A-a
ấp An Bình

DC

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°00’57”

106°31’21”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Điền Bé

DC

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°03’19”

106°32’28”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Điền Lớn

DC

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°02’59”

106°33’16”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Ao

DC

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°01′46″

106°32’41”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Cổ Chi

DC

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°02’32”

106°32’08”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Gạch

DC

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°02’23”

106°33’31”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Lân

DC

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°01’18″

106°32’26”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Lớn

DC

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°02’06”

106°32’53”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Nhựt

DC

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°01’53”

106°32’04”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Đường tỉnh 885

KX

xã An Hiệp

H. Ba Tri

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-c
bia lưu niệm Đốc Binh Phan Công

KX

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°02’31”

106°33’46”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
cầu An Hiệp 1

KX

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°02’54”

106°32’53”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
cầu An Hiệp 2

KX

xã An Hiệp

H. Ba Tri

10°02’14”

106°33’21”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
rạch Giồng Ao

TV

xã An Hiệp

H. Ba Tri

 

 

10°02’06”

106°33’25”

10°01’12”

106°32’26”

C-48-46-C-c
rạch Giồng Nhựt

TV

xã An Hiệp

H. Ba Tri

 

 

10°02’06”

106°33’03”

10°01′32″

106°31’45”

C-48-46-C-c
rạch Mương Đào

TV

xã An Hiệp

H. Ba Tri

 

 

10°02’31”

106°35’15”

10°00’32”

106°33’12”

C-48-46-C-c
sông Cái Bông

TV

xã An Hiệp

H. Ba Tri

 

 

10°03’47”

106°32’06”

10°01′41

106°31’22”

C-48-46-C-c
sông Hàm Luông

TV

xã An Hiệp

H. Ba Tri

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-46-C-c
ấp An Bình 1

DC

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

9°5929

106°35’56”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Bình 2

DC

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

10°00’37”

106°36’40”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Phú 1

DC

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

9°5951″

106°36’22”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Phú 2

DC

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

10°00’13”

106°36’42”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Quý

DC

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

10°00’31”

106°35’21”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Đường tỉnh 885

KX

 An Hòa Tây

H. Ba Tri

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-c
chợ An Hòa Tây

KX

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

10°00’09”

106°36’21”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
rạch Bà Bèo

TV

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

 

 

9°59’57”

106°36’43”

9°59’15”

106°35’35”

C-48-46-C-c
rạch Bà Hiền

TV

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

 

 

10°01’06″

106°38’05”

9°58’56”

106°36’00”

C-48-58-A-a
rạch Ba Tri

TV

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

 

 

10°05’15”

106°38’04”

10°00’07”

106°33’56”

C-48-46-C-c;
C-48-58-A-a
rạch Xã Diệu

TV

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

 

 

9°5922

106°35’46”

10°00’40”

106°34’47”

C-48-46-C-c
sông Hàm Luông

TV

xã An Hòa Tây

H. Ba Tri

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°5731″

106°39’23”

C-48-58-A-a;
C-48-46-C-c
ấp An Hòa

DC

xã An Ngãi Tây

H. Ba Tri

10°02’54”

106°30’55”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Qui

DC

xã An Ngãi Tây

H. Ba Tri

10°03’47”

106°30’59”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Quéo

DC

xã An Ngãi Tây

H. Ba Tri

10°02’57”

106°31’30”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Sao

DC

xã An Ngãi Tây

H. Ba Tri

10°02’07”

106°31’06”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Giồng Trôm

DC

xã An Ngãi Tây

H. Ba Tri

10°02’28”

106°30’06”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
cầu An Ngãi Tây

KX

xã An Ngãi Tây

H. Ba Tri

10°03’10”

106°31’47”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
sông Cái Bông

TV

xã An Ngãi Tây

H. Ba Tri

 

 

10°03’47”

106°32’06”

10°0’141″

106°31’22”

C-48-46-C-c
sông Đìa Bàu

TV

xã An Ngãi Tây

H. Ba Tri

 

 

10°04’39”

106°31’38”

10°04’33”

106°28’38”

C-48-46-C-c
sông Hàm Luông

TV

xã An Ngãi Tây

H. Ba Tri

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-46-C-c;
C-48-45-D-d
ấp An Định 1

DC

xã An Ngãi Trung

H. Ba Tri

10°04’01”

106°32’13”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Định 2

DC

xã An Ngãi Trung

H. Ba Tri

10°04’30”

106°32’24”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Lợi

DC

xã An Ngãi Trung

H. Ba Tri

10°04’32”

106°33’27”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Nhơn

DC

xã An Ngãi Trung

H. Ba Tri

10°04’46”

106°32’30”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Thạnh

DC

xã An Ngãi Trung

H. Ba Tri

10°05’09”

106°31’53”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Đường tỉnh 885

KX

xã An Ngãi Trung

H. Ba Tri

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-c
sông Cầu Đập

TV

xã An Ngãi Trung

H. Ba Tri

 

 

10°05’21”

106°30’55”

10°04’40”

106°28’40”

C-48-46-C-c
sông Đìa Bàu

TV

xã An Ngãi Trung

H. Ba Tri

 

 

10°04’39”

106°31’38”

10°04’33”

106°28’38”

C-48-46-C-c
ấp An Hòa

DC

xã An Phú Trung

H. Ba Tri

10°05’30”

106°32’37”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Nhơn

DC

xã An Phú Trung

H. Ba Tri

10°05’11”

106°32’36”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Thái

DC

xã An Phú Trung

H. Ba Tri

10°05’52”

106°32’34”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Thạnh 2

DC

xã An Phú Trung

H. Ba Tri

10°05’24”

106°32’11”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Thuận

DC

xã An Phú Trung

H. Ba Tri

10°06’56”

106°32’47”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Tân Bình

DC

xã An Phú Trung

H. Ba Tri

10°06’31”

106°3’158″

 

 

 

 

C-48-46-C-c
kênh Tự Chảy

TV

xã An Phú Trung

H. Ba Tri

 

 

10°07’43”

106°30’15”

10°03’42”

106°34’55”

C-48-46-C-c
ấp An Bình

DC

xã An Thủy

H. Ba Tri

10°00’12”

106°37’39”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp An Lợi

DC

xã An Thủy

H. Ba Tri

9°5933

106°37’20”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Thạnh

DC

xã An Thủy

H. Ba Tri

9°59’15”

106°37’37”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
ấp An Thới

DC

xã An Thủy

H. Ba Tri

9°58’50”

106°37’05”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Thuận

DC

xã An Thủy

H. Ba Tri

9°59’00”

106°36’18”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
Đường tỉnh 885

KX

xã An Thủy

H. Ba Tri

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-58-A-a;
C-48-46-C-c;
C-48-46-C-d;
C-48-58-A-b
cảng Ba Tri

KX

xã An Thủy

H. Ba Tri

9°58’52”

106°36’03”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
cửa Hàm Luông

TV

xã An Thủy

H. Ba Tri

9°5731″

106°39’23”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
rạch Bà Hiền

TV

xã An Thủy

H. Ba Tri

 

 

10°0’106″

106°38’05”

9°58’56”

106°36’00”

C-48-46-C-c;
C-48-46-C-d;
C-48-58-A-a
rạch Châu Ngao

TV

xã An Thủy

H. Ba Tri

 

 

9°5947

106°37’39”

9°58’41”

106°36’49”

C-48-58-A-a;
C-48-58-A-b
sông Hàm Luông

TV

xã An Thủy

H. Ba Tri

 

 

10°1700″

106°08’23”

9°5731″

106°39’23”

C-48-58-A-a;
C-48-58-A-b
ấp Thạnh Bình

DC

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

10°05’27”

106°39’49”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Lộc

DC

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

10°06’04”

106°40’10”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Lợi

DC

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

10°04’39”

106°39’45”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Nghĩa

DC

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

10°05’04”

106°39’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Phú

DC

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

10°06’55”

106°39’36”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Phước

DC

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

10°04’15”

106°40’00”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Quý

DC

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

10°06’23”

106°39’27”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Thọ

DC

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

10°05’47”

106°39’12”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
Di tích lịch sử Mộ Võ Trường Toản

KX

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

10°05’02”

106°39’20”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
Tuyến đò Thủ

KX

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

10°06’16”

106°40’24”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
rạch Bà Ví

TV

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

 

 

10°05’05”

106°40’04”

10°05’45”

106°40’32”

C-48-46-C-d
rạch Ruộng Muối

TV

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

 

 

10°05’07”

106°39’30”

10°05’07”

106°40’56”

C-48-46-C-d
Rạch Trại

TV

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

 

 

10°05’12”

106°39’38”

10°06′11

106°40’16”

C-48-46-C-d
rạch Xẻo Đôi

TV

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

 

 

10°05’04”

106°40’17”

10°05’22”

106°40’46”

C-48-46-C-d
sông Ba Lai

TV

xã Bảo Thạnh

H. Ba Tri

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-46-C-d;
C-48-46-C-b
ấp Thạnh Bình

DC

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

10°02’18”

106°39’01”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Hải

DC

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

10°01’35”

106°40’34”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Khương

DC

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

10°02’49”

106°39’12”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Lễ

DC

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

10°03’52”

106°39’20”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Ninh

DC

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

10°01’48”

106°38’40”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Tân

DC

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

10°03’55”

106°38’41”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thạnh Thới

DC

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

10°03’18”

106°38’54”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
Cồn Ngoài

TV

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

10°01’27”

106°41’01”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
Cồn Nhàn

TV

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

10°01’34″

106°40’34”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
cửa Ba Lai

TV

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

10°01’54”

106°41’41”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
rạch Ba Tri

TV

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

 

 

10°04’31”

106°38’38”

10°04’03”

106°38’02”

C-48-46-C-d
Rạch Cóc

TV

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

 

 

10°03’58”

106°38’33”

10°03’07”

106°37’54”

C-48-46-C-d
rạch Tràng Nước

TV

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

 

 

10°01’39”

106°38’46”

10°02’20”

106°40’48”

C-48-46-C-d
sông Ba Lai

TV

xã Bảo Thuận

H. Ba Tri

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°4120″

C-48-46-C-d
ấp Bến Bàu

DC

xã Mỹ Chánh

H. Ba Tri

10°07’11”

106°34’33”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Bờ Bàu

DC

xã Mỹ Chánh

H. Ba Tri

10°07’37”

106°33’39”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Cầu Vĩ

DC

xã Mỹ Chánh

H. Ba Tri

10°08’15”

106°33’23”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Cây Dầu

DC

xã Mỹ Chánh

H. Ba Tri

10°06’57”

106°34’54”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Gò Chùa

DC

xã Mỹ Chánh

H. Ba Tri

10°06’35”

106°34’50”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Gò Da

DC

xã Mỹ Chánh

H. Ba Tri

10°07’34”

106°34’54”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
cầu Bà Chịu

KX

xã Mỹ Chánh

H. Ba Tri

10°07’43”

106°35’16”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
cầu Số 2

KX

xã Mỹ Chánh

H. Ba Tri

10°08’03”

106°34’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Kênh 9A

TV

xã Mỹ Chánh

H. Ba Tri

 

 

10°08’51”

106°31’11”

10°05’08”

106°34’22”

C-48-46-C-a;
C-48-46-C-c
ấp Bến Nò

DC

xã Mỹ Hòa

H. Ba Tri

10°08’32”

106°35’27”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Hòa Bình

DC

xã Mỹ Hòa

H. Ba Tri

10°08’47”

106°33’41”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Mỹ Hòa

DC

xã Mỹ Hòa

H. Ba Tri

10°08’25”

106°34’34”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Mỹ Thuận

DC

xã Mỹ Hòa

H. Ba Tri

10°08’55”

106°34’15”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Xóm Mới

DC

xã Mỹ Hòa

H. Ba Tri

10°07’53”

106°34’52”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
cầu Bà Chịu

KX

xã Mỹ Hòa

H. Ba Tri

10°07’43”

106°35’16”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
cầu S 2

KX

xã Mỹ Hòa

H. Ba Tri

10°08’03”

106°34’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Kênh 9A

TV

xã Mỹ Hòa

H. Ba Tri

 

 

10°08’51”

106°31’11”

10°05’08”

106°34’22”

C-48-46-C-a
sông Châu Bình

TV

xã Mỹ Hòa

H. Ba Tri

 

 

10°08’49”

106°33’38”

10°12’02”

106°32’53”

C-48-46-C-a
Sông Sao

TV

xã Mỹ Hòa

H. Ba Tri

 

 

10°09’53”

106°35’06”

10°09’25”

106°37’05”

C-48-46-C-a
ấp Nhơn Hòa

DC

xã Mỹ Nhơn

H. Ba Tri

10°06’20”

106°35’00”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Nhơn Phú

DC

xã Mỹ Nhơn

H. Ba Tri

10°06’08”

106°34’50”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Nhơn Quới

DC

xã Mỹ Nhơn

H. Ba Tri

10°05’32”

106°35’02”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Nhơn Thuận

DC

xã Mỹ Nhơn

H. Ba Tri

10°04’58”

106°35’11”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Kênh 9A

TV

xã Mỹ Nhơn

H. Ba Tri

 

 

10°08’51”

106°31′11

10°05’08”

106°34’22”

C-48-46-C-c
Kênh 9A

TV

xã Mỹ Nhơn

H. Ba Tri

 

 

10°05’02”

106°33’43”

10°05’15”

106°38’04”

C-48-46-C-c
kênh Tự Chảy

TV

xã Mỹ Nhơn

H. Ba Tri

 

 

10°07’43”

106°30’15”

10°03’42”

106°34’55”

C-48-46-C-c
ấp Mỹ Hòa

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Ba Tri

10°06’49”

106°34’41”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Mỹ Lợi

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Ba Tri

10°06’02”

106°33’32”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Mỹ Thuận

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Ba Tri

10°05’28”

106°33’44”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Mỹ Trung

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Ba Tri

10°06’30”

106°34’30”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Kênh 9A

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Ba Tri

 

 

10°08′51″

106°31’11”

10°05’08”

106°34’22”

C-48-46-C-c
Kênh 9A

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Ba Tri

 

 

10°05’02”

106°33’43”

10°05’15”

106°38’04”

C-48-46-C-c
kênh Tự Chảy

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Ba Tri

 

 

10°07’43”

106°30’15”

10°03’42”

106°34’55”

C-48-46-C-c
ấp Phú Khương

DC

xã Phú Lễ

H. Ba Tri

10°03’56”

106°36’24”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Phú Lợi

DC

xã Phú Lễ

H. Ba Tri

10°04’16”

106°37’07”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Phú Thạnh

DC

xã Phú Lễ

H. Ba Tri

10°04’00”

106°36’57”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Di tích kiến trúc nghệ thuật Đình Phú Lễ

KX

xã Phú Lễ

H. Ba Tri

10°04’02”

106°36’35”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Kênh 9A

TV

xã Phú Lễ

H. Ba Tri

 

 

10°05’02”

106°33’43”

10°05’15”

106°38’04”

C-48-46-C-c
Kênh 9B

TV

xã Phú Lễ

H. Ba Tri

 

 

10°02’34”

106°36’52”

10°05’10”

106°37’32”

C-48-46-C-c;
C-48-46-C-d
kênh Giải Phóng

TV

xã Phú Lễ

H. Ba Tri

 

 

10°05’06”

106°37’18”

10°04’22”

106°36’28”

C-48-46-C-c
ấp Phú Long

DC

xã Phú Ngãi

H. Ba Tri

10°05’04”

106°37’39”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Phú Thạnh

DC

xã Phú Ngãi

H. Ba Tri

10°03’37”

106°37’43”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Phú Thuận

DC

xã Phú Ngãi

H. Ba Tri

10°04’34”

106°37’44”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
Kênh 9A

TV

xã Phú Ngãi

H. Ba Tri

 

 

10°05’02”

106°33’43”

10°05’15”

106°38’04”

C-48-46-C-c;
C-48-46-C-d
Kênh 9B

TV

xã Phú Ngãi

H. Ba Tri

 

 

10°02’34”

106°36’52”

10°05’10”

106°37’32”

C-48-46-C-d;
C-48-46-C-c
kênh Giải Phóng

TV

xã Phú Ngãi

H. Ba Tri

 

 

10°05’06”

106°37’18”

10°04’22”

106°36’28”

C-48-46-C-c
Kênh Lấp

TV

xã Phú Ngãi

H. Ba Tri

 

 

10°05’15”

106°38’04”

10°07’09”

106°37’52”

C-48-46-C-d
rạch Ba Tri

TV

xã Phú Ngãi

H. Ba Tri

 

 

10°04’31”

106°38’38”

10°04’03”

106°38’02”

C-48-46-C-d
rạch Ba Tri

TV

xã Phú Ngãi

H. Ba Tri

 

 

10°05’15”

106°38’04”

10°00’07”

106°33’56”

C-48-46-C-d
Rạch Cóc

TV

xã Phú Ngãi

H. Ba Tri

 

 

10°03’58”

106°38’33”

10°03’07”

106°37’54”

C-48-46-C-d
ấp Phước Thạnh

DC

xã Phước Tuy

H. Ba Tri

10°05’57”

106°37’29”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Phước Thới

DC

xã Phước Tuy

H. Ba Tri

10°05’10”

106°37’18”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Kênh 9A

TV

xã Phước Tuy

H. Ba Tri

 

 

10°05’02”

106°33’43”

10°05’15”

106°38’04”

C-48-46-C-c
kênh Giải Phóng

TV

xã Phước Tuy

H. Ba Tri

 

 

10°05’06”

106°37’18”

10°04’22”

106°36’28”

C-48-46-C-c
Kênh Lấp

TV

xã Phước Tuy

H. Ba Tri

 

 

10°05’15”

106°38’04”

10°07’09”

106°37’52”

C-48-46-C-d
kênh Sườn số 1

TV

xã Phước Tuy

H. Ba Tri

 

 

10°05’09”

106°36’46”

10°06’07”

106°36’43”

C-48-46-C-c
ấp Hưng Nhơn

DC

xã Tân Hưng

H. Ba Tri

10°03’11”

106°29’07”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Kinh Mới

DC

xã Tân Hưng

H. Ba Tri

10°03’47”

106°29’06”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân An

DC

xã Tân Hưng

H. Ba Tri

10°03’56”

106°29’32”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Khai

DC

xã Tân Hưng

H. Ba Tri

10°03’46”

106°29’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Xẻo Sâu

DC

xã Tân Hưng

H. Ba Tri

10°02’39”

106°29’33”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
rạch Dú Nàng

TV

xã Tân Hưng

H. Ba Tri

 

 

10°03’14”

106°29’09”

10°02’46”

106°28’51”

C-48-45-D-d
rạch Lòng Ống

TV

xã Tân Hưng

H. Ba Tri

 

 

10°02’14”

106°29’16”

10°04’18”

106°27’54”

C-48-45-D-d
sông Đìa Bàu

TV

xã Tân Hưng

H. Ba Tri

 

 

10°04’39”

106°3138″

10°04’33”

106°28’38”

C-48-46-C-c;
C-48-45-D-b
sông Hàm Luông

TV

xã Tân Hưng

H. Ba Tri

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-d
ấp Tân Phú

DC

xã Tân Mỹ

H. Ba Tri

10°10’37”

106°34’47”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Tân Quý

DC

xã Tân Mỹ

H. Ba Tri

10°10’16”

106°36’35”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Tân Thành

DC

xã Tân Mỹ

H. Ba Tri

10°09’29”

106°36’45”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
khu du lịch sinh thái Hải Vân

KX

xã Tân Mỹ

H. Ba Tri

10°09’32”

106°37’00”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
kênh Hồ Chẹt

TV

xã Tân Mỹ

H. Ba Tri

 

 

10°1109″

106°34’30”

10°09’53”

106°35’06”

C-48-46-C-a
Rạch Điều

TV

xã Tân Mỹ

H. Ba Tri

 

 

10°06’07”

106°36’43”

10°08’54”

106°37’08”

C-48-46-C-a
sông Ba Lai

TV

xã Tân Mỹ

H. Ba Tri

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41′20″

C-48-46-C-a
Sông Sao

TV

xã Tân Mỹ

H. Ba Tri

 

 

10°09’53”

106°35’06”

10°09’25”

106°37’05”

C-48-46-C-a
ấp Tân An

DC

xã Tân Thủy

H. Ba Tri

10°0147″

106°38’21”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Tân Bình

DC

xã Tân Thủy

H. Ba Tri

10°00’31”

106°37’13”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Tân Định

DC

xã Tân Thủy

H. Ba Tri

10°0101″

106°37’01”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
p Tân Hòa

DC

xã Tân Thủy

H. Ba Tri

10°01’10

106°37’39”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Tân Phước

DC

xã Tân Thủy

H. Ba Tri

10°02’02”

106°38’28”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Tân Thành

DC

xã Tân Thủy

H. Ba Tri

10°01’31”

106°38’07”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
Đường tỉnh 885

KX

xã Tân Thủy

H. Ba Tri

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-c
chùa Kim Cang

KX

xã Tân Thủy

H. Ba Tri

10°01’50”

106°38’04”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
rạch Bà Hiền

TV

xã Tân Thủy

H. Ba Tri

 

 

10°01’06”

106°38’05”

9°58’56”

106°36’00”

C-48-46-C-c;
C-48-46-C-d;
C-48-58-A-a
ấp Mỹ Quý

DC

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°07’49”

106°36’10”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Tân An

DC

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°08’04”

106°37’12”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Tân Điểm

DC

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°06’58”

106°35’47”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°07’38”

106°36’55”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Tân Thanh 1

DC

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°07’06”

106°37’05”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Tân Thanh 2

DC

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°06’54”

106°37’29”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Tân Thanh 3

DC

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°06’29”

106°37’31”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Tân Thị

DC

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°07’24”

106°37’40”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Tân Thuận

DC

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°07’25”

106°37’16”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
cống Tân Hòa

KX

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°07’28”

106°36’21”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Di tích lịch sử Ngôi nhà ông Nguyễn Văn Cung và ngã ba Cây Da đôi

KX

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

10°07’25”

106°36’40”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Kênh Lấp

TV

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

 

 

10°05’15”

106°38’04”

10°07’09”

106°37’52”

C-48-46-C-d
Rạch Điều

TV

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

 

 

10°06’07”

106°36’43”

10°08’54”

106°37’08”

C-48-46-C-a;
C-48-46-C-c
sông Ba Lai

TV

xã Tân Xuân

H. Ba Tri

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-a
ấp An Nhơn

DC

xã Vĩnh An

H. Ba Tri

10°01’15”

106°35’50”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp An Quới

DC

xã Vĩnh An

H. Ba Tri

10°01’09”

106°35’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Vĩnh Đức Tây

DC

xã Vĩnh An

H. Ba Tri

10°01’34”

106°35’35”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Vĩnh Đức Trung

DC

xã Vĩnh An

H. Ba Tri

10°02’03”

106°36’10”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Đường tỉnh 885

KX

xã Vĩnh An

H. Ba Tri

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-c
cầu Vĩnh An

KX

xã Vĩnh An

H. Ba Tri

10°01’54”

106°36’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
rạch Ba Tri

TV

xã Vĩnh An

H. Ba Tri

 

 

10°05’15”

106°38’04”

10°00’07”

106°33’56”

C-48-46-C-c
rạch Xã Diệu

TV

xã Vĩnh An

H. Ba Tri

 

 

9°59’22”

106°35’46”

10°00’40”

106°34’47”

C-48-46-C-c
ấp Bảo Hòa

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Ba Tri

10°02’12”

106°37’08”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Bến Vựa

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Ba Tri

10°03’17”

106°37’38”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Bến Vựa Bắc

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Ba Tri

10°03’24”

106°37’41”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Vĩnh Đức Đông

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Ba Tri

10°01’49”

106°37’07”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Vĩnh Lợi

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Ba Tri

10°01’26”

106°36’56”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Đường tỉnh 885

KX

xã Vĩnh Hòa

H. Ba Tri

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-c
Kênh 9B

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Ba Tri

 

 

10°02’34”

106°36’52”

10°05’10”

106°37’32”

C-48-46-C-c
rạch Ba Tri

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Ba Tri

 

 

10°05’15”

106°38’04”

10°00’07”

106°33’56”

C-48-46-C-c;
C-48-46-C-d
Rạch Cóc

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Ba Tri

 

 

10°03’58”

106°38’33”

10°03’07”

106°37’54”

C-48-46-C-d
ấp Bình Chiến

DC

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

10°10’49”

106°41’45”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Bình Hòa

DC

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

10°11’31”

106°41’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Bình Thuận

DC

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

10°10’59”

106°41’35”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Khu phố 1

DC

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

10°11’22”

106°41’21”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Khu phố 2

DC

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

10°11’08”

106°41’22”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Khu phố 3

DC

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

10°1145″

106°41’11”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Đường tỉnh 883

KX

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03′11

106°43’22”

C-48-46-C-b
cầu 30 Tháng 4

KX

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

10°09’43”

106°42’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
rạch Bà Nhựt

TV

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

 

 

10°11’45”

106°4117″

10°12’19”

106°42’09”

C-48-46-C-b
rạch Ông Mô

TV

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

 

 

10°1010″

106°43’21”

10°10’52”

106°42’25”

C-48-46-C-b
sông Bình Châu

TV

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

 

 

10°09’50”

106°42’30”

10°12’09”

106°42’26”

C-48-46-C-b
sông Cửa Đại

TV

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°11’47”

106°47’01”

C-48-46-C-b
sông Hai Hổ

TV

TT. Bình Đại

H. Bình Đại

 

 

10°09’32”

106°4139″

10°09’50”

106°42’30”

C-48-46-C-b
Ấp 1

DC

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

10°11’23”

106°4147″

 

 

 

 

C-48-46-C-b
p 2

DC

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

10°11’33”

106°41’52”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Ấp 3

DC

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

10°11’46”

106°42’04”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Ấp 4

DC

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

10°12’06”

106°42’18”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Ấp 5

DC

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

10°11’56”

106°42’22”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Ấp 6

DC

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

10°10’36”

106°43’51”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
cầu Thừa Mỹ

KX

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

10°10’27”

106°43’59”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Đường tỉnh 886

KX

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

 

 

10°09’16”

106°42’35”

10°10’24”

106°45’59”

C-48-46-C-b
di tích Lăng Ông Nam Hải

KX

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

10°11′55″

106°42’18”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
tuyến đò Lý Hoàng – Bà Từ

KX

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

10°11’30”

106°4159″

 

 

 

 

C-48-46-C-b
kênh Cây Xăng

TV

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

 

 

10°1156″

106°42’19”

10°10’39”

106°43’50”

C-48-46-C-b
rạch Bà Khoai

TV

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

 

 

10°11’16″

106°4135″

10°11′30″

106°4156″

C-48-46-C-b
rạch Bà Lương

TV

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

 

 

10°11’14″

106°42’49”

111’14″

106°42’12”

C-48-46-C-b
rạch Bà Nhựt

TV

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

 

 

10°11’45”

106°41’17”

10°12’19”

106°42’09”

C-48-46-C-b
rạch Ông Mô

TV

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

 

 

10°10’10”

106°43’21”

10°10’52”

106°42’25”

C-48-46-C-b
sông Bình Châu

TV

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

 

 

10°09’50”

106°42’30”

10°12’09”

106°42’26”

C-48-46-C-b
sông Cửa Đại

TV

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°1147″

106°47’01”

C-48-46-C-b
sông Thừa Mỹ

TV

xã Bình Thắng

H. Bình Đại

 

 

10°10’17”

106°43’57”

10°11’18”

106°44’10”

C-48-46-C-b
ấp Bình Thới 3

DC

xã Bình Thới

H. Bình Đại

10°12’23”

106°40’54”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Cầu Sắt

DC

xã Bình Thới

H. Bình Đại

10°12’15”

106°38’45”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Cây Trôm

DC

xã Bình Thới

H. Bình Đại

10°11’54”

106°37’57”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Giồng Sầm

DC

xã Bình Thới

H. Bình Đại

10°12’44”

106°40’40”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Đường tỉnh 883

KX

xã Bình Thới

H. Bình Đại

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03′11

106°43’22”

C-48-46-C-b
cầu Cái Mới

KX

xã Bình Thới

H. Bình Đại

10°12’08”

106°39’01”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
cầu Hai Sáng

KX

xã Bình Thới

H. Bình Đại

10°12’04”

106°38’44”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
cồn Thới Trung

TV

xã Bình Thới

H. Bình Đại

10°13’54”

106°40’15”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
kênh Cầu Sắt

TV

xã Bình Thới

H. Bình Đại

 

 

10°1159″

106°38’45”

10°10’25”

106°40’16”

C-48-46-C-b
kênh Lộ 16

TV

xã Bình Thới

H. Bình Đại

 

 

10°11’30”

106°38’11”

10°08’53”

106°39’46”

C-48-46-C-b
Kênh Mới

TV

xã Bình Thới

H. Bình Đại

 

 

10°1147″

106°38’34”

10°10’43”

106°38’44”

C-48-46-C-b
kênh Số 1

TV

xã Bình Thới

H. Bình Đại

 

 

10°10’10”

106°37’03”

10°11’30”

106°38’11”

C-48-46-C-b
kênh Thôn Phát

TV

xã Bình Thới

H. Bình Đại

 

 

10°13’33”

106°39’39”

10°12’50”

106°39’54”

C-48-46-C-b
rạch Bà Trang

TV

xã Bình Thới

H. Bình Đại

 

 

10°12’00”

106°41’10”

10°12’37”

106°41’44”

C-48-46-C-b
rạch Bến Kênh

TV

xã Bình Thới

H. Bình Đại

 

 

10°12’23”

106°40’58”

10°12’46”

106°41’28”

C-48-46-C-b
rạch Bình Trung

TV

xã Bình Thới

H. Bình Đại

 

 

10°11’59”

106°38’45”

10°13’49”

106°38’47”

C-48-46-C-b
sông Cửa Đại

TV

xã Bình Thới

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°11’47”

106°47’01”

C-48-46-C-b
ấp Hưng Chánh

DC

xã Châu Hưng

H. Bình Đại

10°14’58”

106°29’40”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hưng Nhơn

DC

xã Châu Hưng

H. Bình Đại

10°14’56”

106°28’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hưng Thạnh

DC

xã Châu Hưng

H. Bình Đại

10°14’12”

106°30’15”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Tân Hưng

DC

xã Châu Hưng

H. Bình Đại

10°15’22”

106°28’00”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Đường tỉnh 883

KX

xã Châu Hưng

H. Bình Đại

 

 

10°1727″

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-46-C-a;
C-48-45-B-d
sông Ba Lai

TV

xã Châu Hưng

H. Bình Đại

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-D-b;
C-48-46-C-a;
C-48-45-B-d
ấp Bình Huề 1

DC

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

10°10’28”

106°40’43”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Bình Huề 2

DC

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

10°09’19”

106°40’23”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Bình Lộc

DC

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

10°08’36”

106°39’47”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Mắc Miễu

DC

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

10°10’52”

106°40’48”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
kênh Cầu Nò

TV

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

 

 

10°10’25”

106°40’16”

10°09’46”

106°40’50”

C-48-46-C-b
kênh Cầu Sắt

TV

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

 

 

10°11’59”

106°38’45”

10°10’25”

106°40’16”

C-48-46-C-b
kênh Láng Cây Giá

TV

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

 

 

10°09’46”

106°40’50”

10°08’41”

106°40’13”

C-48-46-C-b
kênh Lộ 16

TV

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

 

 

10°1130″

106°38’11”

10°08’53”

106°39’46”

C-48-46-C-b
Rạch Mây

TV

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

 

 

10°10’38”

106°39’54”

10°08’37”

106°38’07”

C-48-46-C-b
sông Ba Lai

TV

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-46-C-b
sông Hai Hổ

TV

xã Đại Hòa Lộc

H. Bình Đại

 

 

10°0932

106°41’39”

10°09’50”

106°42’30”

C-48-46-C-b
ấp Bến Cát

DC

xã Định Trung

H. Bình Đại

10°13’41”

106°36’54”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Trang

DC

xã Định Trung

H. Bình Đại

10°13’33”

106°38’44”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Cả Đuối

DC

xã Định Trung

H. Bình Đại

10°13’54”

106°36’22”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Cả Nhỏ

DC

xã Định Trung

H. Bình Đại

10°12’25”

106°37’35”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Tân Định

DC

xã Định Trung

H. Bình Đại

10°12’54”

106°36’38”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Đường tỉnh 883

KX

xã Định Trung

H. Bình Đại

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03′11

106°43’22”

C-48-46-C-a;
C-48-46-C-b
cầu Bưng Lớn

KX

xã Định Trung

H. Bình Đại

10°13’00”

106°35’50”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
cầu Cống Đá

KX

xã Định Trung

H. Bình Đại

10°12’07”

106°37’35”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
cầu Tân Định

KX

xã Định Trung

H. Bình Đại

10°12’38”

106°36’48”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
kênh Thôn Phát

TV

xã Định Trung

H. Bình Đại

 

 

10°13’33”

106°39’39”

10°12’50”

106°39’54”

C-48-46-C-b
rạch Bến Cát

TV

xã Định Trung

H. Bình Đại

 

 

10°13’06”

106°35’51”

10°14’29”

106°36’44”

C-48-46-C-a
rạch Bình Trang

TV

xã Định Trung

H. Bình Đại

 

 

10°11’59”

106°38’45”

10°13’49”

106°38’47”

C-48-46-C-b
rạch Cả Nhỏ

TV

xã Định Trung

H. Bình Đại

 

 

10°14’01”

106°38′11

10°1’134″

106°36’33”

C-48-46-C-b
sông Cửa Đại

TV

xã Định Trung

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°11’47”

106°47’01”

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-a
ấp Lộc Hòa

DC

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

10°13’31”

106°33’56”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Lộc Sơn

DC

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

10°13’14”

106°35’03”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Lộc Thành

DC

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

10°14’17”

106°36’04”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Lộc Thới

DC

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

10°13’51”

106°35’42”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Đường tỉnh 883

KX

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-46-C-a
cầu Bưng Lớn

KX

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

10°13’00”

106°35’50”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
cầu Phú Vang

KX

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

10°13’28”

106°34’31”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
kênh 19 Tháng 5

TV

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°13’18”

106°33’59”

10°13’28”

106°34’31”

C-48-46-C-a
kênh Ba Xung

TV

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°13’06”

106°35’51”

10°12’43”

106°35’27”

C-48-46-C-a
kênh Nhà Máy

TV

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°12’41”

106°35’14”

10°12’57”

106°34’52”

C-48-46-C-a
rạch Cái Muồng

TV

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°13’18”

106°33’59”

10°12’14”

106°34’19”

C-48-46-C-a
rạch Lộc Thuận

TV

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°13’33”

106°35’03”

10°14’36”

106°36’01”

C-48-46-C-a
sông Ba Lai

TV

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-46-C-a
sông Cửa Đại

TV

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°11’47”

106°47’01”

C-48-46-C-a;
C-48-46-A-c
xẻo Lộc Thuận

TV

xã Lộc Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°12’57”

106°34’52”

10°12’56”

106°34’06”

C-48-46-C-a
ấp Long Hòa 1

DC

xã Long Định

H. Bình Đại

10°17’35”

106°26’52”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Long Hòa 2

DC

xã Long Định

H. Bình Đại

10°16’17”

106°28’16”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Long Hội

DC

xã Long Định

H. Bình Đại

10°16’53”

106°28’20”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Long Phú

DC

xã Long Định

H. Bình Đại

10°16’49”

106°26’58”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Long Quới

DC

xã Long Định

H. Bình Đại

10°16’58”

106°27’55”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Long Thuận

DC

xã Long Định

H. Bình Đại

10°16’34”

106°28’28”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Đường tỉnh 883

KX

xã Long Định

H. Bình Đại

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-d
kênh Giao Hòa

TV

xã Long Định

H. Bình Đại

 

 

10°17’49”

106°26’50”

10°15’54”

106°26’14”

C-48-45-B-d
sông Cửa Đại

TV

xã Long Định

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°11’47”

106°47’01”

C-48-45-B-d
ấp Long An

DC

xã Long Hòa

H. Bình Đại

10°15’36”

106°27’31”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Long Hưng

DC

xã Long Hòa

H. Bình Đại

10°16’03”

106°28’06”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Long Nhơn

DC

xã Long Hòa

H. Bình Đại

10°16’23”

106°26’32”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Long Thạnh

DC

xã Long Hòa

H. Bình Đại

10°15’49”

106°27’01”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Đường tỉnh 883

KX

xã Long Hòa

H. Bình Đại

 

 

10°1727″

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-d
cầu An Hóa

KX

xã Long Hòa

H. Bình Đại

10°1700″

106°26’33”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
kênh Giao Hòa

TV

xã Long Hòa

H. Bình Đại

 

 

10°1749″

106°26’50”

10°15’54”

106°26’14”

C-48-45-B-d
sông Ba Lai

TV

xã Long Hòa

H. Bình Đại

 

 

10°18’06”

106°1114″

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-B-d
ấp Ao Vuông

DC

xã Phú Long

H. Bình Đại

10°12’06”

106°36’20”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Giồng Kiến

DC

xã Phú Long

H. Bình Đại

10°12’07”

106°35’26”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Giồng Tre

DC

xã Phú Long

H. Bình Đại

10°12’39”

106°36’22”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Rạch Gừa

DC

xã Phú Long

H. Bình Đại

10°10’44”

106°36’51”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Đường tỉnh 883

KX

xã Phú Long

H. Bình Đại

 

 

10°1727″

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-46-C-a;
C-48-46-C-b
cầu Bưng Lớn

KX

xã Phú Long

H. Bình Đại

10°13’00”

106°35’50”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
cầu Cống Đá

KX

xã Phú Long

H. Bình Đại

10°12’07”

106°37’35”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
cầu Tân Định

KX

xã Phú Long

H. Bình Đại

10°12’38”

106°36’48”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
tuyến đò Giồng Kiến

KX

xã Phú Long

H. Bình Đại

10°11’16”

106°34’32”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
kênh Ba Xung

TV

xã Phú Long

H. Bình Đại

 

 

10°13’06”

106°3551″

10°12’43”

106°35’27”

C-48-46-C-a
kênh Nhà Thờ

TV

xã Phú Long

H. Bình Đại

 

 

10°10’25”

106°36’57”

10°1127″

106°37’04”

C-48-46-C-a
kênh Ông 2

TV

xã Phú Long

H. Bình Đại

 

 

10°10’20”

106°36’55”

10°1135″

106°37’03”

C-48-46-C-a
rạch Cái Muồng

TV

xã Phú Long

H. Bình Đại

 

 

10°13’18”

106°33’59”

10°12’14”

106°34’19”

C-48-46-C-a
rạch Kiến Vàng

TV

xã Phú Long

H. Bình Đại

 

 

10°12’04”

106°34’39”

10°1144″

106°34’27”

C-48-46-C-a
sông Ba Lai

TV

xã Phú Long

H. Bình Đại

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-46-C-a
ấp Phú Hưng

DC

xã Phú Thuận

H. Bình Đại

10°15’29”

106°29’39”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phú Long

DC

xã Phú Thuận

H. Bình Đại

10°16’12”

106°30’05”

 

 

 

 

C-48-46-A-c
ấp Phú Mỹ

DC

xã Phú Thuận

H. Bình Đại

10°16’10”

106°28’44”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phú Thạnh

DC

xã Phú Thuận

H. Bình Đại

10°16’33”

106°29’02”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Đường tỉnh 883

KX

xã Phú Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°1727″

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-d
tuyến phà Tam Hiệp

KX

xã Phú Thuận

H. Bình Đại

10°16’46”

106°29’30”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
sông Cửa Đại

TV

xã Phú Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°11’47”

106°47’01”

C-48-45-B-d;
C-48-46-A-c
ấp Phú Hòa

DC

xã Phú Vang

H. Bình Đại

10°14’30”

106°35’09”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Phú Hưng

DC

xã Phú Vang

H. Bình Đại

10°14’54”

106°34’22”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Phú Mỹ

DC

xã Phú Vang

H. Bình Đại

10°14’10”

106°34’54”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Phú Thành

DC

xã Phú Vang

H. Bình Đại

10°13’54”

106°34’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Đường tỉnh 883

KX

xã Phú Vang

H. Bình Đại

 

 

10°1727″

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-46-C-a
cầu Phú Vang

KX

xã Phú Vang

H. Bình Đại

10°13’28”

106°34’31”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
rạch Cả Cao

TV

xã Phú Vang

H. Bình Đại

 

 

10°13’18”

106°34’31”

10°15’14”

106°33’56”

C-48-46-C-a;
C-48-46-A-c
rạch Lộc Thuận

TV

xã Phú Vang

H. Bình Đại

 

 

10°13’33”

106°35’03”

10°14’36”

106°36’01”

C-48-46-C-a
rạch Phú Vang

TV

xã Phú Vang

H. Bình Đại

 

 

10°13’50”

106°35’19”

10°14’43”

106°35’20”

C-48-46-C-a
sông Cửa Đại

TV

xã Phú Vang

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°11′47″

106°4701″

C-48-46-C-a;
C-48-46-A-c
Ấp 1

DC

xã Tam Hiệp

H. Bình Đại

10°18’03”

106°27’38”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Ấp 2

DC

xã Tam Hiệp

H. Bình Đại

10°1736″

106°28’46”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Ấp 3

DC

xã Tam Hiệp

H. Bình Đại

10°17’15”

106°29’32”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Ấp 4

DC

xã Tam Hiệp

H. Bình Đại

10°16’57”

106°30’38”

 

 

 

 

C-48-46-A-c
tuyến phà Tam Hiệp

KX

xã Tam Hiệp

H. Bình Đại

10°16’46”

106°29’30”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
sông Cửa Đại

TV

xã Tam Hiệp

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°1147″

106°47’01”

C-48-45-B-d;
C-48-46-A-c
sông Cửa Tiểu

TV

xã Tam Hiệp

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°18’30”

106°28’28”

C-48-45-B-d
sông Cửa Trung

TV

xã Tam Hiệp

H. Bình Đại

 

 

10°18’18”

106°28’40”

10°16’59”

106°30’59”

C-48-45-B-d;
C-48-46-A-c
ấp Phước Bình

DC

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

10°05’28”

106°42’12”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Phước Hòa

DC

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

10°07’55”

106°42’25”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Phước Lợi

DC

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

10°06’31″

106°4109″

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Phước Thạnh

DC

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

10°06’52”

106°4034″

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Tân An

DC

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

10°09’17”

106°42’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Tân Bình

DC

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

10°07’55”

106°4154″

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Tân Long

DC

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

10°07’46”

106°4152″

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Đường tỉnh 883

KX

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-d
Đường tỉnh 886

KX

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°09’16”

106°4235″

10°10’24”

106°45’59”

C-48-46-C-b
cầu 30 Tháng 4

KX

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

10°09’43”

106°42’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
cầu Thừa Mỹ

KX

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

10°10’27”

106°43’59”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Tuyến đò Thủ

KX

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

10°06’16”

106°40’24”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
kênh Đốc Ph Sủng

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°09’15”

106°42’53”

10°09’50”

106°42’30”

C-48-46-C-b
kênh Xả Phèn

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°06’27”

106°42′11

10°09’10”

106°42’35”

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-d
Mương Đình

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°07’29”

106°44’58”

10°09’13”

106°43’33”

C-48-46-C-b
Mương Sẽ

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°09’08”

106°43’32”

10°08’17”

106°43’12”

C-48-46-C-b
Rạch Chim

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°07’15”

106°41’19”

10°07’19”

106°39’56”

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-d
rạch Chòi Câu

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°09’34”

106°43’40”

10°08’15”

106°43’29”

C-48-46-C-b
Rạch Giếng

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°05’32”

106°43’41”

10°05’10”

106°41’16”

C-48-46-C-d
Rạch Khém

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°08’15”

106°43’29”

10°10’17”

106°43’57”

C-48-46-C-b
rạch Khém Trên

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°07’16”

106°42’44”

10°05’41”

106°40’57”

C-48-46-C-d
rạch Ông Đống

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°07’50”

106°43’15”

10°06’54”

106°43’11”

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-d
rạch Ông Dung

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°07’48”

106°43’19”

10°07’46”

106°43’55”

C-48-46-C-b
rạch Tán Dù

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°06’53”

106°42’30”

10°07’02”

106°42’55”

C-48-46-C-d
rạch Tán Dù

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°07’45”

106°42’25”

10°06’18”

106°43’48”

C-48-46-C-d
rạch Xẻo Lớn

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°07’46”

106°43’55”

10°08’31”

106°44’43”

C-48-46-C-b
sông Ba Lai

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-46-C-d;
C-48-46-C-b
sông Hai Hổ

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°09’32”

106°41’39”

10°09’50”

106°42’30”

C-48-46-C-b
sông Thừa Mỹ

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°10’17”

106°43’57”

10°11’18”

106°44’10”

C-48-46-C-b
sông Vũng Luông

TV

xã Thạnh Phước

H. Bình Đại

 

 

10°08’15”

106°43’29”

10°03’35”

106°41’53”

C-48-46-C-d;
C-48-46-C-b
ấp Bình Phú

DC

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

10°10’34”

106°38’18”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Bình Thạnh 1

DC

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

10°11’39”

106°40’21”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Bình Thạnh 2

DC

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

10°10’51”

106°39’46”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
ấp Bình Thạnh 3

DC

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

10°09’44”

106°39’06”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
cống Đập Ba Lai

KX

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

10°08’38”

106°37’48”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
kênh Cầu Sắt

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°11’59”

106°38’45”

10°10’25”

106°40’16”

C-48-46-C-b
kênh Cây Me

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°09’47”

106°37’15”

10°10’29”

106°37’53”

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-a
kênh Lộ 16

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°11’30”

106°38’11”

10°08’53”

106°39’46”

C-48-46-C-b
Kênh Miu

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°09’54”

106°37’12”

10°10’36”

106°37’44”

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-a
Kênh Mới

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°11’47”

106°38’34”

10°10’43”

106°38’44”

C-48-46-C-b
kênh Số 1

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°10’10”

106°37’03”

10°11’30”

106°38′11

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-a
kênh Số 2

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°09’37”

106°37’19”

10°10’43”

106°38’38”

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-a
Kênh Sườn

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°10’56”

106°37’31”

10°10’06”

106°38’40”

C-48-46-C-b
Rạch Mây

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°10’38”

106°39’54”

10°08’37”

106°38’07”

C-48-46-C-b
Rạch Ngay

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°09’48”

106°38’16”

10°09’11”

106°3779″

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-a
sông Ba Lai

TV

xã Thạnh Trị

H. Bình Đại

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°4170″

C-48-46-C-a;
C-48-46-C-b
p Chợ

DC

xã Thới Lai

H. Bình Đại

10°14’13”

106°3159″

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Giồng Bông

DC

xã Thới Lai

H. Bình Đại

10°14’08”

106°3126″

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Giồng Hổ

DC

xã Thới Lai

H. Bình Đại

10°12’58”

106°32’27”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Sân Banh

DC

xã Thới Lai

H. Bình Đại

10°13’46”

106°32’02”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Việc Giữa

DC

xã Thới Lai

H. Bình Đại

10°13’16”

106°33’17”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Đường tỉnh 883

KX

xã Thới Lai

H. Bình Đại

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11”

106°43‘22″

C-48-46-C-a
tuyến đò Thới An

KX

xã Thới Lai

H. Bình Đại

10°13’01”

106°31’06”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
kênh Ba Giang

TV

xã Thới Lai

H. Bình Đại

 

 

10°12’43”

106°31’43”

10°13’36”

106°32‘22″

C-48-46-C-a
Kênh Đình

TV

xã Thới Lai

H. Bình Đại

 

 

10°13’04”

106°31’13″

10°13’58”

106°31’48”

C-48-46-C-a
Kênh Giữa

TV

xã Thới Lai

H. Bình Đại

 

 

10°12’49”

106°31’35”

10°13’11”

106°32’13”

C-48-46-C-a
rạch Bà Nhuộm

TV

xã Thới Lai

H. Bình Đại

 

 

10°13’39”

106°32’53”

10°15‘28″

106°33’19”

C-48-46-C-a
rạch Ông Hổ

TV

xã Thới Lai

H. Bình Đại

 

 

10°13’39”

106°32’53”

10°1277″

106°32’17”

C-48-46-C-a
sông Ba Lai

TV

xã Thới Lai

H. Bình Đại

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41‘20″

C-48-46-C-a
ấp Thới An

DC

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

10°03’46”

106°42’37”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thới Hòa 1

DC

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

10°04’46”

106°45’06”

 

 

 

 

C-48-46-D-c
ấp Thới Hòa 2

DC

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

10°05’52”

106°46’19”

 

 

 

 

C-48-46-D-c
ấp Thới Lợi 1

DC

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

10°03’28”

106°43’16”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
ấp Thới Lợi 2

DC

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

10°03’48”

106°43’43”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
Đường tỉnh 883

KX

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°17‘27″

106°12’33”

10°03’11”

106°43‘22″

C-48-46-C-d
bia lưu niệm các chiến sĩ Đoàn văn công Thanh Hải

KX

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

10°03’21”

106°43’19”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
mật khu Hốc Hỏa

KX

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

10°06’38”

106°46’06”

 

 

 

 

C-48-46-D-c
búng Ông Đạt

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°06’09”

106°45’00”

10°02’32”

106°43’14”

C-48-46-D-c;
C-48-46-C-d
cửa Ba Lai

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

10°01’54”

106°41’41”

 

 

 

 

C-48-46-C-d
rạch Bờ Mía

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°06’29”

106°45’41”

10°07’12”

106°44’33”

C-48-46-D-c;
C-48-46-C-d
rạch Bng C

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°05’47”

106°45’56”

10°04’45”

106°44’38”

C-48-46-D-c;
C-48-46-C-d
rạch Cốc Bạc

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°06’29”

106°45’41”

10°07’00”

106°45’49”

C-48-46-D-c
rạch Hồ Bầu

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°05’47”

106°45’56”

10°03’46”

106°44’11”

C-48-46-C-d
rạch Ngã Ba Cây Mương

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°07’00”

106°45’49”

10°06’41”

106°46’36”

C-48-46-D-c
rạch Ông Tời

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°05’29”

106°44’23”

10°06’09”

106°45’00”

C-48-46-C-d
rạch Yên Hào

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°04’45”

106°44’38”

10°03’40”

106°43’58”

C-48-46-C-d
sông Ba Lai

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-46-C-d
sông Vũng Luông

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°08’15”

106°43’29”

10°03’35”

106°41’53”

C-48-46-C-d
tắc Phú Hưng

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°06’59”

106°43’55”

10°07’12”

106°44’33”

C-48-46-C-d
tắt Ba Rượng

TV

xã Thới Thuận

H. Bình Đại

 

 

10°04’41”

106°43’25”

10°05’29”

106°44’23”

C-48-46-C-d
ấp Thừa Lợi

DC

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

10°06’31″

106°46’44”

 

 

 

 

C-48-46-D-c
ấp Thừa Long

DC

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

10°09’56”

106°45’46”

 

 

 

 

C-48-46-D-a
ấp Thừa Thạnh

DC

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

10°08’27”

106°45’49”

 

 

 

 

C-48-46-D-a
p Thừa Tiên

DC

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

10°09’06”

106°46’33”

 

 

 

 

C-48-46-D-a
ấp Thừa Trung

DC

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

10°09’44”

106°45’39”

 

 

 

 

C-48-46-D-a
Đường tỉnh 886

KX

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°09’16”

106°42’35”

10°10’24”

106°45’59”

C-48-46-D-a;
C-48-46-C-b
cầu Thừa Lợi

KX

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

10°06’23”

106°46’49”

 

 

 

 

C-48-46-D-c
cầu Thừa Mỹ

KX

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

10°10’27”

106°43’59”

 

 

 

 

C-48-46-C-b
Cồn Nghêu

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

10°10’21”

106°49’29”

 

 

 

 

C-48-46-D-a
Cửa Đại

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

10°1147″

106°47’01”

 

 

 

 

C-48-46-D-a
mương Bà Thầy

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°08’41”

106°46’27”

10°08’15”

106°46’54”

C-48-46-D-a
Mương Cầu

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°08’55”

106°46’20”

10°08’22”

106°46’55”

C-48-46-D-a
mương Cây Thông

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°09’17”

106°45’44”

10°07’58”

106°46’10”

C-48-46-D-a
Mương Đá

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°11’00”

106°44’44”

10°08’38”

106°47’00”

C-48-46-D-a;
C-48-46-C-b
Mương Đình

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°07’29”

106°44’58”

10°09’13”

106°43’33”

C-48-46-C-b;
C-48-46-C-d;
C-48-46-D-a
mương Ông Lễ

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°07’12”

106°44’33”

10°07’29”

106°44’58”

C-48-46-C-d
rạch Bần Đẹt

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°05’04”

106°46’14”

10°07’51”

106°47’01”

C-48-46-D-c;
C-48-46-D-a
rạch Bờ Mía

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°06’29”

106°45’41”

10°07’12”

106°44’33”

C-48-46-D-c;
C-48-46-C-d
rạch Cốc Bạc

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°06’29”

106°45’41”

10°07’00”

106°45’49”

C-48-46-D-c
Rạch Khém

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°08’15”

106°43’29”

10°10’17”

106°43’57”

C-48-46-C-b
rạch Mương Đá

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°08’38”

106°47’00”

10°08’06”

106°47’09”

C-48-46-D-a
rạch Ngã Ba Cây Mương

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°07’00”

106°45’49”

10°06’41”

106°46’36”

C-48-46-D-c
rạch Ông Thạch

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°06’59”

106°44’48”

10°07’00”

106°45’49”

C-48-46-D-c
rạch Xẻo Lớn

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°07’46”

106°43’55”

10°08’31”

106°44’43”

C-48-46-C-b
sông Cống Bể Lớn

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°07’29”

106°44’58”

10°07’51”

106°47’01”

C-48-46-D-a;
C-48-46-C-d
sông Cửa Đại

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°11’47”

106°47’01”

C-48-46-D-a;
C-48-46-C-b
sông Giồng Cà

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°09’46”

106°45’28”

10°08’06”

106°46’03”

C-48-46-D-a
sông Thừa Mỹ

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°10’17”

106°43’57”

10°11’18”

106°44’10”

C-48-46-C-b
sông Vũng Luông

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°08’15”

106°43’29”

10°03’35”

106°41’53”

C-48-46-C-d
tắc Phú Hưng

TV

xã Thừa Đức

H. Bình Đại

 

 

10°06’59”

106°43’55”

10°07’12”

106°44’33”

C-48-46-C-d
ấp Vinh Huê

DC

xã Vang Quới Đông

H. Bình Đại

10°14’50”

106°32’54”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Vinh Tân

DC

xã Vang Quới Đông

H. Bình Đại

10°14’40”

106°32’21”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Vinh Trung

DC

xã Vang Quới Đông

H. Bình Đại

10°15’34”

106°32’38”

 

 

 

 

C-48-46-A-c
ấp Vinh Xương

DC

xã Vang Quới Đông

H. Bình Đại

10°14’35”

106°33’23”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Đường tỉnh 883

KX

xã Vang Quới Đông

H. Bình Đại

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03′11″

106°43’22”

C-48-46-C-a
rạch Bà Cả

TV

xã Vang Quới Đông

H. Bình Đại

 

 

10°14’56”

106°32’45”

10°15’30”

106°33’11”

C-48-46-C-a;
C-48-46-A-c
rạch Bà Nhuộm

TV

xã Vang Quới Đông

H. Bình Đại

 

 

10°13’39”

106°32’53”

10°15’28”

106°33’19”

C-48-46-C-a;
C-48-46-A-c
rạch Cả Cao

TV

xã Vang Quới Đông

H. Bình Đại

 

 

10°13’18”

106°34’31”

10°15’14”

106°33’56”

C-48-46-C-a;
C-48-46-A-c
sông Cửa Đại

TV

xã Vang Quới Đông

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°11’47”

106°47’01”

C-48-46-A-c
ấp Vinh Châu

DC

xã Vang Quới Tây

H. Bình Đại

10°14’52”

106°3130″

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Vinh Điền

DC

xã Vang Quới Tây

H. Bình Đại

10°15’49”

106°3108″

 

 

 

 

C-48-46-A-c
ấp Vinh Hội

DC

xã Vang Quới Tây

H. Bình Đại

10°15’33”

106°31’35”

 

 

 

 

C-48-46-A-c
ấp Vinh Thái

DC

xã Vang Quới Tây

H. Bình Đại

10°14’58”

106°32’10”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Đường tỉnh 883

KX

xã Vang Quới Tây

H. Bình Đại

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11

106°43’22”

C-48-46-C-a
chùa Bửu Tháp

KX

xã Vang Quới Tây

H. Bình Đại

10°15’28”

106°31’45”

 

 

 

 

C-48-46-A-c
chùa Vinh Thọ

KX

xã Vang Quới Tây

H. Bình Đại

10°15’20”

106°31’40”

 

 

 

 

C-48-46-A-c
rạch Cầu Cái

TV

xã Vang Quới Tây

H. Bình Đại

 

 

10°15’04”

106°31’52”

10°15’47”

106°32’06”

C-48-46-A-c
sông Cửa Đại

TV

xã Vang Quới Tây

H. Bình Đại

 

 

10°18’27”

106°26’48”

10°1147″

106°47’01”

C-48-46-A-c
ấp Phú Nhơn

DC

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

10°18’11”

106°21’01”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Khu phố 1

DC

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

10°17’55”

106°21’17”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Khu phố 2

DC

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

10°18’34”

106°21’33”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Khu phố 3

DC

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

10°18’01”

106°20’55”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Khu phố 4

DC

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

10°18’33”

106°2101″

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Đường tỉnh 883

KX

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°0311″

106°43’22”

C-48-45-B-c
Quốc lộ 60

KX

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°0146″

106°18’15”

C-48-45-B-c
cầu Ba Lai

KX

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

10°17’43”

106°2116″

 

 

 

 

C-48-45-B-c
sông Ba Lai

TV

TT. Châu Thành

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°4120″

C-48-45-B-c
ấp An Bình

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

10°1705″

106°1717″

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp An Hòa

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

10°16’31”

106°18’14”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Hòa Thanh

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

10°16’22”

106°17’44”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Thuận Điền

DC

xã An Hiệp

H. Châu Thành

10°16’34”

106°17’15”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Đường tỉnh 884

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

10°15’12”

106°08’13”

10°15’36”

106°21’35”

C-48-45-B-c
chợ An Hiệp

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

10°16’36”

106°17’03”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Khu công nghiệp An Hiệp

KX

xã An Hiệp

H. Châu Thành

10°16’09”

106°16’57”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
kênh Lương Cái

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

10°16’54”

106°1703″

10°16’45”

106°15’36”

C-48-45-B-c
kênh Ông Đốc

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

10°16’04”

106°1708″

10°1716″

106°17’02”

C-48-45-B-c
kênh Xẻo Lá

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

10°16’54”

106°17’03”

10°17’06”

106°1754″

C-48-45-B-c
sông Hàm Luông

TV

xã An Hiệp

H. Châu Thành

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-B-c
ấp An Hòa

DC

xã An Hóa

H. Châu Thành

10°16’44”

106°25’52”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp An Hòa Thạnh

DC

xã An Hóa

H. Châu Thành

10°16’58”

106°25’46”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp An Nghĩa

DC

xã An Hóa

H. Châu Thành

10°17’00”

106°25’12”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Châu Thành

DC

xã An Hóa

H. Châu Thành

10°16’24”

106°25’56”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Đường tỉnh 883

KX

xã An Hóa

H. Châu Thành

 

 

10°1727″

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-d
cầu An Hóa

KX

xã An Hóa

H. Châu Thành

10°1700″

106°26’33”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
kênh Giao Hòa

TV

xã An Hóa

H. Châu Thành

 

 

10°17’49”

106°26’50”

10°15’54”

106°26’14”

C-48-45-B-d
sông Ba Lai

TV

xã An Hóa

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-B-d
ấp An Mỹ

DC

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°18’44”

106°19’57”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp An Phú

DC

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°18’52”

106°20’55”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp An Phú Thạnh

DC

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°19’14”

106°18’45”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp An Thạnh

DC

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°19’15”

106°19’45”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp An Thới A

DC

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°19’32”

106°20’26”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp An Thới B

DC

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°19’41”

106°2114″

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Thạnh

DC

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°18’48”

106°18’55”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Tự

DC

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°18’31

106°20’19”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Xuân

DC

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°18’28”

106°19’34”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Đường tỉnh 883

KX

xã An Khánh

H. Châu Thành

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-c
Quốc lộ 60

KX

xã An Khánh

H. Châu Thành

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°0146″

106°18’15”

C-48-45-B-c
cầu Kinh Điều

KX

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°18’55”

106°19’19”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
cầu Rạch Miễu

KX

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°20’43”

106°20’26”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
chùa Lạc Thiện

KX

xã An Khánh

H. Châu Thành

10°19’34”

106°21’13”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
rạch Cái Chúi

TV

xã An Khánh

H. Châu Thành

 

 

10°18’43”

106°20’24”

10°19’44”

106°20’54”

C-48-45-B-c
sông Ba Lai

TV

xã An Khánh

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-B-c
Sông Tiền

TV

xã An Khánh

H. Châu Thành

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-B-c
ấp Phước Hậu

DC

xã An Phước

H. Châu Thành

10°17’14”

106°24’17”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phước Hưng

DC

xã An Phước

H. Châu Thành

10°17’13”

106°23’47”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phước Thành

DC

xã An Phước

H. Châu Thành

10°17’03”

106°24’42”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phước Thới

DC

xã An Phước

H. Châu Thành

10°17’25”

106°23’29”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Đường tỉnh 883

KX

xã An Phước

H. Châu Thành

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-d
chùa Bửu An Châu Tự

KX

xã An Phước

H. Châu Thành

10°1735″

106°23’34”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
sông Ba Lai

TV

xã An Phước

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°4120″

C-48-45-B-d
ấp Hòa An

DC

xã Giao Hòa

H. Châu Thành

10°1736″

106°26’28”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Hòa Hưng

DC

xã Giao Hòa

H. Châu Thành

10°18’16”

106°26’05”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Hòa Long

DC

xã Giao Hòa

H. Châu Thành

10°17’41”

106°25’45”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Hòa Thạnh

DC

xã Giao Hòa

H. Châu Thành

10°17’50”

106°26’32”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Đường tỉnh 883

KX

xã Giao Hòa

H. Châu Thành

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-d
kênh Giao Hòa

TV

xã Giao Hòa

H. Châu Thành

 

 

10°17’49”

106°26’50”

10°15’54”

106°26’14”

C-48-45-B-d
rạch Cái xếp

TV

xã Giao Hòa

H. Châu Thành

 

 

10°18’39”

106°24’52”

10°17’43”

106°26’42”

C-48-45-B-d
Sông Tiền

TV

xã Giao Hòa

H. Châu Thành

 

 

10°18’01″

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-B-d
ấp Long Hòa

DC

xã Giao Long

H. Châu Thành

10°18’01”

106°24’59”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Long Hội

DC

xã Giao Long

H. Châu Thành

10°18’21”

106°25’37”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Long Thạnh

DC

xã Giao Long

H. Châu Thành

10°18’25”

106°25’00”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Đường tỉnh 883

KX

xã Giao Long

H. Châu Thành

 

 

10°1727″

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-d
cảng Giao Long

KX

xã Giao Long

H. Châu Thành

10°18’40”

106°25’36”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
rạch Cái Xếp

TV

xã Giao Long

H. Châu Thành

 

 

10°18’39”

106°24’52”

10°17’43”

106°26’42”

C-48-45-B-d
sông Phú Thành

TV

xã Giao Long

H. Châu Thành

 

 

10°19’51”

106°23’43”

10°1851″

106°25’21”

C-48-45-B-d
Sông Tiền

TV

xã Giao Long

H. Châu Thành

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-B-d
ấp Đại Định

DC

xã Hữu Định

H. Châu Thành

10°15’35”

106°25’25”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Hữu Chiến

DC

xã Hữu Định

H. Châu Thành

10°15’55”

106°24’39”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Hữu Nhơn

DC

xã Hữu Định

H. Châu Thành

10°16’30”

106°22’33”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Hữu Thành

DC

xã Hữu Định

H. Châu Thành

10°16’22”

106°23’29”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phú Hữu

DC

xã Hữu Định

H. Châu Thành

10°16’46”

106°21’43”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Quốc lộ 60

KX

xã Hữu Định

H. Châu Thành

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-B-c
sông Bến Tre

TV

xã Hữu Định

H. Châu Thành

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13’13”

106°21’00”

C-48-45-B-d;
C-48-45-D-b
Sông Nhỏ

TV

xã Hữu Định

H. Châu Thành

 

 

10°1707″

106°21’54”

10°15’49”

106°26’11”

C-48-45-B-c;
C-48-45-B-d
ấp Phú Ngãi

DC

xã Phú An Hòa

H. Châu Thành

10°1758″

106°2147″

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Hòa

DC

xã Phú An Hòa

H. Châu Thành

10°18’01”

106°22’44”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
Đường tỉnh 883

KX

xã Phú An Hòa

H. Châu Thành

 

 

10°1727″

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-c;
C-48-45-b-d
sông Ba Lai

TV

xã Phú An Hòa

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-B-c;
C-48-45-b-d
ấp Phú Định

DC

xã Phú Đức

H. Châu Thành

10°18’43”

106°13’41”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Phú Hội

DC

xã Phú Đức

H. Châu Thành

10°18’31

106°13’21”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Phú Lễ

DC

xã Phú Đức

H. Châu Thành

10°18’47″

106°14’24”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Phú Long

DC

xã Phú Đức

H. Châu Thành

10°18’01”

106°12’36”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Phú Ninh

DC

xã Phú Đức

H. Châu Thành

10°18’28”

106°12’48”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Phú Tường

DC

xã Phú Đức

H. Châu Thành

10°17’59”

106°13’20”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Phú Xuân

DC

xã Phú Đức

H. Châu Thành

10°18’10”

106°14’29”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Song Phú

DC

xã Phú Đức

H. Châu Thành

10°18’04”

106°14’04”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
Đường tỉnh 883

KX

xã Phú Đức

H. Châu Thành

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-A-d
sông Ba Lai

TV

xã Phú Đức

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-A-d
sông Cồn Dơi

TV

xã Phú Đức

H. Châu Thành

 

 

10°17’56”

106°10’54”

10°18’58”

106°14’13”

C-48-45-A-d
Sông Tiền

TV

xã Phú Đức

H. Châu Thành

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-A-d
ấp Phú Hòa

DC

xã Phú Túc

H. Châu Thành

10°18’35”

106°16’29”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phú Khương

DC

xã Phú Túc

H. Châu Thành

10°18’23”

106°15’04”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phú Mỹ

DC

xã Phú Túc

H. Châu Thành

10°18’33”

106°17’16”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phú Tân

DC

xã Phú Túc

H. Châu Thành

10°19’03”

106°17’05”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phú Thạnh

DC

xã Phú Túc

H. Châu Thành

10°18’43”

106°18’17”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phú Xuân

DC

xã Phú Túc

H. Châu Thành

10°18’51”

106°15’10”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Đường tỉnh 883

KX

xã Phú Túc

H. Châu Thành

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-c;
C-48-45-A-d
cồn Bổn Thôn

TV

xã Phú Túc

H. Châu Thành

10°19’06”

106°1704″

 

 

 

 

C-48-45-B-c
cồn Phú Lễ

TV

xã Phú Túc

H. Châu Thành

10°19’06”

106°15’43”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
cồn Tân Mỹ

TV

xã Phú Túc

H. Châu Thành

10°19’25”

106°16’53”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
cồn Thôn Đại

TV

xã Phú Túc

H. Châu Thành

10°19’10”

106°16’15”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
rạch Cái Sơn

TV

xã Phú Túc

H. Châu Thành

 

 

10°18’28”

106°15’12”

10°19’04”

106°17’45”

C-48-45-B-c
sông Ba Lai

TV

xã Phú Túc

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-B-c
Sông Tiền

TV

xã Phú Túc

H. Châu Thành

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-A-d;
C-48-45-B-c
ấp Phú Thạnh

DC

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

10°16’18”

106°25’12”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phước Định

DC

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

10°16’47”

106°23’54”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phước Thành

DC

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

10°17’19”

106°22’12”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Thiện

DC

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

10°16’58”

106°23’07”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phước Trạch

DC

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

10°16’36”

106°24’47”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
khu lưu niệm Liệt sỹ – Anh hùng lực lượng vũ trang Trần Văn Ơn

KX

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

10°16’11”

106°25’34”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
rạch Cái Trăng

TV

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

 

 

10°17’36”

106°21’41”

10°17’06”

106°21’54”

C-48-45-B-c;
C-48-45-B-d
rạch Cống Bà Chí

TV

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

 

 

10°17’14”

106°20’25”

10°17’18”

106°21’45”

C-48-45-B-c
sông Ba Lai

TV

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-B-c;
C-48-45-B-d
sông Bến Tre

TV

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13’13”

106°21’00”

C-48-45-B-d
Sông Nhỏ

TV

xã Phước Thạnh

H. Châu Thành

 

 

10°1707″

106°21’54”

10°15’49”

106°26’11”

C-48-45-B-c;
C-48-45-B-d
ấp Phú Thành Đông

DC

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

10°19’13”

106°24’18”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Phú Thành Tây

DC

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

10°19’28”

106°23’50”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Quới An

DC

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

10°19’03”

106°23’17”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Quới Hòa Đông

DC

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

10°19’08”

106°23’40”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Quới Hòa Tây

DC

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

10°19’14”

106°23’11”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Quới Hưng

DC

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

10°18’27”

106°24’06”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Quới Lợi

DC

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

10°18’45”

106°24’18”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Quới Thạnh Đông

DC

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

10°18’45”

106°23’55”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Quới Thạnh Tây

DC

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

10°18’38”

106°22’14”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Đường tỉnh 883

KX

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

 

 

10°1727″

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-B-c;
C-48-45-B-d
sông Phú Thành

TV

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

 

 

10°19’51”

106°23’43”

10°18’51”

106°25’21”

C-48-45-B-d
Sông Tiền

TV

xã Quới Sơn

H. Châu Thành

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-B-c;
C-48-45-B-d
ấp Phú Hòa

DC

xã Quới Thành

H. Châu Thành

10°1707″

106°14’10”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Phú Phong

DC

xã Quới Thành

H. Châu Thành

10°17’16”

106°13’34”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Phú Thành

DC

xã Quới Thành

H. Châu Thành

10°16’57”

106°14’42”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Phú Thuận

DC

xã Quới Thành

H. Châu Thành

10°17’00”

106°13’29”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
Đường tỉnh 884

KX

xã Quới Thành

H. Châu Thành

 

 

10°15’12”

106°08’13”

10°15’36”

106°21’35”

C-48-45-A-d
cầu Cái C

KX

xã Quới Thành

H. Châu Thành

10°17’18”

106°13’17”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
sông Ba Lai

TV

xã Quới Thành

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-A-d
sông Bến Rớ

TV

xã Quới Thành

H. Châu Thành

 

 

10°1745″

106°13’49”

10°15’52”

106°1137″

C-48-45-A-d
ấp Hòa Chánh

DC

xã Sơn Hòa

H. Châu Thành

10°15’41”

106°18’55”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Hòa Trung

DC

xã Sơn Hòa

H. Châu Thành

10°15’52”

106°18’22”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Đường tỉnh 884

KX

xã Sơn Hòa

H. Châu Thành

 

 

10°15’12”

106°08’13”

10°15’36”

106°21’35”

C-48-45-B-c
sông Hàm Luông

TV

xã Sơn Hòa

H. Châu Thành

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-B-c
ấp Phước Hậu

DC

xã Tam Phước

H. Châu Thành

10°17’38”

106°20’14”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Hựu

DC

xã Tam Phước

H. Châu Thành

10°17’51”

106°20’22”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Tân

DC

xã Tam Phước

H. Châu Thành

10°17’31”

106°19’20”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Thành

DC

xã Tam Phước

H. Châu Thành

10°16’36”

106°20’56”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Thạnh

DC

xã Tam Phước

H. Châu Thành

10°17’03”

106°20’45”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Thạnh Hựu

DC

xã Tam Phước

H. Châu Thành

10°1726″

106°21’14”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Quốc lộ 60

KX

xã Tam Phước

H. Châu Thành

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-B-c
cầu Ba Lai

KX

xã Tam Phước

H. Châu Thành

10°1743″

106°21’16”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
kênh Sông Mã

TV

xã Tam Phước

H. Châu Thành

 

 

10°14’52”

106°19’24”

10°17’28”

106°18’12”

C-48-45-B-c
rạch Cái Trăng

TV

xã Tam Phước

H. Châu Thành

 

 

10°17’36”

106°21’41”

10°17’06”

106°21’54”

C-48-45-B-c
rạch Cống Bà Chí

TV

xã Tam Phước

H. Châu Thành

 

 

10°17’14”

106°20’25”

10°17’18”

106°2145″

C-48-45-B-c
sông Ba Lai

TV

xã Tam Phước

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-B-c
ấp Hàm Luông

DC

xã Tân Phú

H. Châu Thành

10°16’52”

106°09’10”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Mỹ Phú

DC

xã Tân Phú

H. Châu Thành

10°16’02”

106°11’17”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Phú Luông

DC

xã Tân Phú

H. Châu Thành

10°15’45”

106°11’07”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tân Bắc

DC

xã Tân Phú

H. Châu Thành

10°1737″

106°11’20”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tân Đông

DC

xã Tân Phú

H. Châu Thành

10°1722″

106°12’32”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tân Nam

DC

xã Tân Phú

H. Châu Thành

10°1713″

106°11’07”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tân Qui

DC

xã Tân Phú

H. Châu Thành

10°16’54”

106°11’27”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tân Tây

DC

xã Tân Phú

H. Châu Thành

10°17’13”

106°09’52”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
Đường tỉnh 883

KX

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03’11”

106°43’22”

C-48-45-A-d
Đường tỉnh 884

KX

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°15’12”

106°08’13”

10°15’36”

106°21’35”

C-48-45-A-d
bến phà Tân Phú

KX

xã Tân Phú

H. Châu Thành

10°16’33”

106°09’11”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
rạch Bà Lưu

TV

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°16’42”

106°10’03”

10°17’15”

106°09’23”

C-48-45-A-d
rạch Cái Cùng

TV

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°16’30”

106°09’50”

10°15’58”

106°10’45”

C-48-45-A-d
sông Ba Kè

TV

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°17’06”

106°11’01”

10°16’01”

106°11’08”

C-48-45-A-d
sông Ba Lai

TV

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°4120″

C-48-45-A-d
sông Bến R

TV

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°17’45”

106°13’49”

10°15’52”

106°11’37”

C-48-45-A-d
Sông Chợ

TV

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°17’45”

106°13’49”

10°17’06”

106°11‘01″

C-48-45-A-d
sông Cồn Dơi

TV

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°1756″

106°10’54”

10°18’58”

106°14’13”

C-48-45-A-d
sông Hàm Luông

TV

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°1700″

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-A-d
sông Sóc Sải

TV

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°15’41”

106°10’36”

10°15’51”

106°13’55”

C-48-45-A-d
Sông Tiền

TV

xã Tân Phú

H. Châu Thành

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-A-d
ấp Tân An Thị

DC

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°1954″

106°22’02”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Tân An Thượng

DC

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°19’46”

106°21’37”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Tân Huề Đông

DC

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°18’54”

106°21’47”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Tân Huề Tây

DC

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°19’11”

106°21’17”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Tân Phong Ngoại

DC

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°1947″

106°22’36”

 

 

 

 

C-48-45-B-d
ấp Tân Phong Nội

DC

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°19’21”

106°22’22”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Tân Phú

DC

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°19’06”

106°21’57”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Tân Quới Ngoại

DC

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°1938″

106°22’19”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Tân Quới Nội

DC

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°18’44”

106°22’00”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Tân Vinh

DC

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°20’06”

106°21’20”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Đường tỉnh 883

KX

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

 

 

10°17’27”

106°12’33”

10°03′11

106°43’22”

C-48-45-B-c
Quốc lộ 60

KX

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°0146″

106°18’15”

C-48-45-B-c
bến phà Rạch Miễu

KX

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°19’58”

106°21’53”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
cầu Rạch Miễu

KX

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°20’43”

106°20’26”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
chùa Tân Khánh

KX

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°19’32”

106°22’09”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
chùa Tứ Long Châu

KX

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°18’56”

106°21’18”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Di tích kiến trúc nghệ nghệ thuật Đình Tân Thạch

KX

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°1955″

106°22’14”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
cồn Tân Vinh

TV

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

10°19’59”

106°20’55”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Rạch Miễu

TV

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

 

 

10°19’00”

106°22’01”

10°20’00”

106°22’18”

C-48-45-B-c
Sông Tiền

TV

xã Tân Thạch

H. Châu Thành

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-B-d;
C-48-45-B-c
Ấp Chợ

DC

xã Thành Triệu

H. Châu Thành

10°17’37”

106°15’28”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Hòa

DC

xã Thành Triệu

H. Châu Thành

10°17’46”

106°15’04”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Lễ

DC

xã Thành Triệu

H. Châu Thành

10°1706″

106°16’07”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Thạnh 1

DC

xã Thành Triệu

H. Châu Thành

10°1759″

106°15’55”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Phước Thạnh 2

DC

xã Thành Triệu

H. Châu Thành

10°18’04”

106°16’48”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
kênh Lương Cái

TV

xã Thành Triệu

H. Châu Thành

 

 

10°16’54”

106°17’03”

10°16’45”

106°15’36”

C-48-45-B-c
rạch Thành Triệu

TV

xã Thành Triệu

H. Châu Thành

 

 

10°1717″

106°15’28”

10°15’54”

106°15’21”

C-48-45-B-c
sông Ba Lai

TV

xã Thành Triệu

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-A-d;
C-48-45-B-c
ấp Tiên Chánh

DC

xã Tiên Long

H. Châu Thành

10°15’51”

106°12’38”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tiên Đông

DC

xã Tiên Long

H. Châu Thành

10°15’55”

106°13’25”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tiên Hưng

DC

xã Tiên Long

H. Châu Thành

10°16’05”

106°12’12”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tiên Lợi

DC

xã Tiên Long

H. Châu Thành

10°15’11”

106°11’54”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tiên Phú 1

DC

xã Tiên Long

H. Châu Thành

10°16’05”

106°1146″

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tiên Phú 2

DC

xã Tiên Long

H. Châu Thành

10°16’34”

106°12’17”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tiên Thạnh

DC

xã Tiên Long

H. Châu Thành

10°15’16”

106°12’45”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
rạch Ba Ngọn

TV

xã Tiên Long

H. Châu Thành

 

 

10°1700″

106°12’17”

10°16’32”

106°12’24”

C-48-45-A-d
rạch Cá Cam

TV

xã Tiên Long

H. Châu Thành

 

 

10°15’29”

106°12’46”

10°14’47”

106°13’30”

C-48-45-C-b;
C-48-45-A-d
sông Bến Rớ

TV

xã Tiên Long

H. Châu Thành

 

 

10°17’45”

106°13’49”

10°15’52”

106°11’37”

C-48-45-A-d
sông Hàm Luông

TV

xã Tiên Long

H. Châu Thành

 

 

10°1700″

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-C-b;
C-48-45-A-d
sông Sóc Sải

TV

xã Tiên Long

H. Châu Thành

 

 

10°15’41”

106°10’36”

10°15’51”

106°13’55”

C-48-45-A-d
ấp Bà Quýt

DC

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°16’04”

106°13’41”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
p Chánh

DC

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°16’15”

106°14’30”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Chánh Đông

DC

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°16’34”

106°14’45”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Khánh Hội Đông

DC

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°15’45”

106°15’14”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Khánh Hội Tây

DC

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°15’23”

106°13’44”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Tiên Đông Thượng

DC

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°16’02”

106°15’03”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Tiên Đông Vàm

DC

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°16’01”

106°15’38”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Tiên Tây Thượng

DC

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°16’12”

106°14’05”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
p Tiên Tây Vàm

DC

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°16’35”

106°15’41”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Đường tỉnh 884

KX

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

 

 

10°15’12”

106°08’13”

10°15’36”

106°21’35”

C-48-45-A-d;
C-48-45-B-c
cu Thành Triệu

KX

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°16’38”

106°15’38”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
cầu Tiên Thủy

KX

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°15’44”

106°14’12”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
cầu Tre Bông

KX

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°16’29”

106°14’18”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
Di tích kiến trúc nghệ thuật Đình Tiên Thủy

KX

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

10°15’38”

106°14’18”

 

 

 

 

C-48-45-A-a
kênh Lương Cái

TV

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

 

 

10°16’54”

106°17’03”

10°16’45”

106°15’36”

C-48-45-B-c
rạch Cá Cam

TV

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

 

 

10°15’29”

106°12’46”

10°14’47”

106°13’30”

C-48-45-A-d;
C-48-45-C-b
rạch Đất Bụng

TV

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

 

 

10°15’17”

106°13’50”

10°15’08”

106°14’24”

C-48-45-A-d;sC-48-45-C-b
rạch Thành Triệu

TV

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

 

 

10°17’17”

106°15’28”

10°15’54”

106°15’21”

C-48-45-B-c
sông Hàm Luông

TV

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

 

 

10°1700″

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-C-b;
C-48-45-A-d;
C-48-45-B-c
sông Sóc Sải

TV

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

 

 

10°15’41”

106°10’36”

10°15’51”

106°13’55”

C-48-45-A-d
sông Tiên Thủy

TV

xã Tiên Thủy

H. Châu Thành

 

 

10°15’51”

106°13’55”

10°15’56”

106°15’55”

C-48-45-A-d;
C-48-45-B-c
ấp Bình An

DC

xã Tường Đa

H. Châu Thành

10°1754″

106°1734″

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Định Thọ

DC

xã Tường Đa

H. Châu Thành

10°17’46”

106°18’20”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Thanh Bình

DC

xã Tường Đa

H. Châu Thành

10°1704″

106°18’00”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Thạnh Hưng

DC

xã Tường Đa

H. Châu Thành

10°17’07”

106°18’32”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
kênh Sông Mã

TV

xã Tường Đa

H. Châu Thành

 

 

10°14’52”

106°19’24”

10°17’28”

106°18’12”

C-48-45-B-c
sông Ba Lai

TV

xã Tường Đa

H. Châu Thành

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°4120″

C-48-45-B-c
ấp Bình An A

DC

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

10°15’19”

106°07’10”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Bình An B

DC

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

10°15’46”

106°07’47”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Sơn Qui

DC

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

10°16’27”

106°07’23”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Thới Định

DC

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

10°15’56”

106°08’16”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
Khu phố 1

DC

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

10°15’26”

106°07’11”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
Khu phố 2

DC

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

10°15’41”

106°07’18”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
Khu phố 3

DC

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

10°16’00”

106°07’07”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
Khu phố 4

DC

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

10°15’46”

106°06’56”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
Quốc lộ 57

KX

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-A-c;
C-48-45-A-d
cầu Chợ Lách Cũ

KX

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

10°15’44”

106°06’58”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
cầu Chợ Lách Mới

KX

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

10°16’14”

106°07’10”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
sông Chợ Lách

TV

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

 

 

10°16’48”

106°07’29”

10°13’31”

106°08’47”

C-48-45-A-c;
C-48-45-C-a;
C-48-45-C-b
Sông Dọc

TV

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

 

 

10°15’38”

106°07’10”

10°15’47”

106°08’16”

C-48-45-A-d;
C-48-45-A-c
Sông Tiền

TV

TT. Chợ Lách

H. Chợ Lách

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-A-d;
C-48-45-A-c
ấp Bình An

DC

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

10°13’34”

106°08’48”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Bình Thanh

DC

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

10°13’17”

106°09’07”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Đại An

DC

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

10°14’44”

106°08’00”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Định Bình

DC

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

10°15’52”

106°08’54”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Hòa Thạnh

DC

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

10°14’47”

106°08’25”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Hưng Nhơn

DC

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

10°15’36”

106°08’20”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
ấp Long Hiệp

DC

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

10°14’36”

106°09’00”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Nhơn Phú

DC

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

10°15’30”

106°08’43”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
Đường tỉnh 884

KX

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

 

 

10°15’12”

106°08’13”

10°15’36”

106°21’35”

C-48-45-A-d
Quốc lộ 57

KX

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-A-d;
C-48-45-C-b
bến phà Tân Phú

KX

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

10°16’29”

106°09’01”

 

 

 

 

C-48-45-A-d
rạch Bình Phụng

TV

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

 

 

10°14’28”

106°09’59”

10°13’30”

106°08’48”

C-48-45-C-b
rạch Cả Chài

TV

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

 

 

10°14’27”

106°07’41”

10°13’28”

106°08’41”

C-48-45-C-b
sông Cầu Quan

TV

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

 

 

10°15’47”

106°08’16”

10°14’51”

106°10’45”

C-48-45-A-d
sông Chợ Lách

TV

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

 

 

10°16’48”

106°07’29”

10°13’31”

106°08’47”

C-48-45-C-b
sông Cổ Chiên

TV

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°48’45”

106°33’20”

C-48-45-C-b
sông Hàm Luông

TV

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-A-d
sông Hòa Nghĩa

TV

xã Hòa Nghĩa

H. Chợ Lách

 

 

10°15’28”

106°09’23”

10°13’56”

106°09’23”

C-48-45-C-b;
C-48-45-A-d
ấp Phú Hòa

DC

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

10°09’15”

106°13’18”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Phú Hưng

DC

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

10°10’28”

106°14’00”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Phú Long

DC

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

10°10’56”

106°13’57”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Tân Trung

DC

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

10°10’12”

106°13’24”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Thanh Trung

DC

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

10°09’52”

106°12’54”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Thanh Xuân

DC

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

10°10’03”

106°14’04”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Trung Hiệp

DC

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

10°10’12”

106°12’28”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
Quốc lộ 57

KX

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-C-b
cầu Hòa Khánh

KX

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

10°11’12”

106°13’29”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
kênh Vàm Xã

TV

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

 

 

10°10’08”

106°12’10”

10°12’37”

106°12’54”

C-48-45-C-b
rạch Cái Tắc

TV

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

 

 

10°11′05″

106°15’21”

10°11’11”

106°14’07”

C-48-45-C-b
rạch Chùa Đạo Luông

TV

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

 

 

10°10’34”

106°13’14”

10°10’36”

106°12’18”

C-48-45-C-b
rạch Gò Cốc

TV

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

 

 

10°10’57”

106°14’31″

10°10’05”

106°14’13”

C-48-45-C-b
sông Cái Hàng

TV

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

 

 

10°08’33”

106°16’02”

10°09’07”

106°13’12”

C-48-45-C-b
sông Cổ Chiên

TV

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°48’45”

106°33’20”

C-48-45-C-b
sông Hòa Khánh

TV

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

 

 

10°11’11”

106°14’07”

10°10’34”

106°13’14”

C-48-45-C-b
sông Thanh Điền

TV

xã Hưng Khánh Trung B

H. Chợ Lách

 

 

10°10’05”

106°14’13”

10°09’09”

106°14’05”

C-48-45-C-b
ấp An Hòa

DC

xã Long Thới

H. Chợ Lách

10°14’08”

106°11′01″

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp An Quy

DC

xã Long Thới

H. Chợ Lách

10°13’34”

106°11’36”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp An Thạnh

DC

xã Long Thới

H. Chợ Lách

10°12’54”

106°11′52″

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Hòa An

DC

xã Long Thới

H. Chợ Lách

10°14’08”

106°11’44”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Long Hòa

DC

xã Long Thới

H. Chợ Lách

10°14’07”

106°09’34”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Long Huê

DC

xã Long Thới

H. Chợ Lách

10°14’51”

106°10’13”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Long Quới

DC

xã Long Thới

H. Chợ Lách

10°14’09”

106°10’07”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Long Vinh

DC

xã Long Thới

H. Chợ Lách

10°14’59”

106°09’44”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Quân An

DC

xã Long Thới

H. Chợ Lách

10°13’50”

106°10’50”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Tân An

DC

xã Long Thới

H. Chợ Lách

10°13’47”

106°12’22”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
Quốc lộ 57

KX

xã Long Thới

H. Chợ Lách

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-C-b
rạch Bình Phụng

TV

xã Long Thới

H. Chợ Lách

 

 

10°14’28”

106°09’59”

10°13’30”

106°08’48”

C-48-45-C-b
rạch Cái Mơn

TV

xã Long Thới

H. Chợ Lách

 

 

10°12’37”

106°12’54”

10°13’36”

106°10’49”

C-48-45-C-b
rạch Cái Nhum

TV

xã Long Thới

H. Chợ Lách

 

 

10°14’38”

106°09’55”

10°14’57”

106°10’31”

C-48-45-A-d;
C-48-45-C-b
sông Cái Gà

TV

xã Long Thới

H. Chợ Lách

 

 

10°13’30”

106°10’39”

10°14’43”

106°11’02”

C-48-45-C-b
sông Cầu Mới

TV

xã Long Thới

H. Chợ Lách

 

 

10°13’20”

106°09’42”

10°12’17”

106°09’44”

C-48-45-C-b
sông Hàm Luông

TV

xã Long Thới

H. Chợ Lách

 

 

10°1700″

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-A-d;
C-48-45-C-b
sông Hòa Nghĩa

TV

xã Long Thới

H. Chợ Lách

 

 

10°15’28”

106°09’23”

10°13’56”

106°09’23”

C-48-45-A-d;
C-48-45-C-b
p Chợ

DC

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

10°16’41”

106°02’47”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
Ấp Cống

DC

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

10°16’19”

106°02’32”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Phụng Đức

DC

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

10°16’49”

106°02’01”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Phụng Đức A

DC

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

10°17’09”

106°02’47”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Phụng Đức B

DC

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

10°16’41”

106°03’54”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
Quốc lộ 57

KX

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-A-c
cầu Phú Phụng

KX

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

10°16’37”

106°02’32”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
cầu Vĩnh Bình

KX

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

10°16’19”

106°03’46”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
rạch Thông Lưu

TV

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

 

 

10°16’35”

106°02’33”

10°15’35”

106°06’59”

C-48-45-A-c
Rạch Vông

TV

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

 

 

10°16’48”

106°04’01”

10°15’39”

106°03’48”

C-48-45-A-c
Sông Tiền

TV

xã Phú Phụng

H. Chợ Lách

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-A-c
ấp Lân Bắc

DC

xã Phú Sơn

H. Chợ Lách

10°14’10”

106°13’41”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Lân Đông

DC

xã Phú Sơn

H. Chợ Lách

10°13’20”

106°14’15”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Lân Nam

DC

xã Phú Sơn

H. Chợ Lách

10°13’31”

106°13’29”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Lân Tây

DC

xã Phú Sơn

H. Chợ Lách

10°13’54”

106°12’47”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Mỹ Sơn Tây

DC

xã Phú Sơn

H. Chợ Lách

10°14’36”

106°14’37”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Phú Hiệp

DC

xã Phú Sơn

H. Chợ Lách

10°13’48”

106°14’06”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
rạch Bảo Vàng

TV

xã Phú Sơn

H. Chợ Lách

 

 

10°13’51”

106°15’17”

10°13’26”

106°14’12”

C-48-45-C-b;
C-48-45-D-a
sông Hàm Luông

TV

xã Phú Sơn

H. Chợ Lách

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-C-b;
C-48-45-A-d
sông Vàm Mơn

TV

xã Phú Sơn

H. Chợ Lách

 

 

10°12’39”

106°14’18”

10°14’24”

106°13’28”

C-48-45-C-b;
C-48-45-D-a
ấp Phụng Châu

DC

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

10°14’39”

106°07’03”

 

 

 

 

C-48-45-C-a
ấp Sơn Châu

DC

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

10°15’11”

106°07’07”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Sơn Lân

DC

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

10°15’44”

106°06’22”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Sơn Long

DC

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

10°15’51”

106°05’39”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Sơn Phụng

DC

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

10°15’31”

106°06’43”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Tân Phú

DC

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

10°16’49”

106°07’11”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Tân Thới

DC

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

10°16’42”

106°05’59”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Thới Lộc

DC

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

10°16’56”

106°06’26”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
Quốc lộ 57

KX

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-A-c
cầu Chợ Lách Mới

KX

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

10°16’14”

106°07’10”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
rạch Thông Lưu

TV

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

 

 

10°16’35”

106°02’33”

10°15’35”

106°06’59”

C-48-45-A-c
sông Chợ Lách

TV

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

 

 

10°16’48”

106°07’29”

10°13’31”

106°08’47”

C-48-45-C-b;
C-48-45-C-b;
C-48-45-A-c
sông Cổ Chiên

TV

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°48’45”

106°33’20”

C-48-45-C-a;
C-48-45-C-b
Sông Sụp

TV

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

 

 

10°14’38”

106°07’35”

10°14’43”

106°06’14”

C-48-45-C-a;
C-48-45-C-b
Sông Tiền

TV

xã Sơn Định

H. Chợ Lách

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-A-c
ấp Long Khánh

DC

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°12’40”

106°09’54”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Long Vân

DC

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°13’23”

106°10’07”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Phú Thới

DC

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°12’21”

106°12’04”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Quân Bình

DC

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°11’33”

106°10’37”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Quân Phong

DC

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°12’13”

106°10’58”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Tân Thạnh

DC

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°12’32”

106°11’39”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Thanh Tân

DC

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°11’25”

106°11’36”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Thanh Tịnh

DC

xã Tân Thing

H. Chợ Lách

10°10’55”

106°11’23”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Thanh Yên

DC

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°10’37”

106°11’45”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Thiện Lương

DC

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°12’35”

106°09’54”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Thiện Mỹ

DC

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°12’02”

106°10’14”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
Cù lao Bùn

TV

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°1145″

106°09’39”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
Cù lao Kiến

TV

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°12’13”

106°08’50”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
Cù lao Lát

TV

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

10°10’54”

106°10’20”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
kênh Vàm Xã

TV

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

 

 

10°10’08”

106°12’10”

10°12’37”

106°12’54”

C-48-45-C-b
rạch Cái Mơn

TV

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

 

 

10°12’37”

106°12’54”

10°13’36”

106°10’49”

C-48-45-C-b
rạch Cái Sơn

TV

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

 

 

10°12’00”

106°11’39”

10°10’43”

106°12’19”

C-48-45-C-b
sông Cầu Mới

TV

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

 

 

10°13’20”

106°09’42”

10°12’17”

106°09’44”

C-48-45-C-b
sông Cổ Chiên

TV

xã Tân Thiềng

H. Chợ Lách

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°48’45”

106°33’20”

C-48-45-C-b
ấp Hòa Thuận

DC

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

10°1534″

106°05’00”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Lộc Hiệp

DC

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

10°16’30”

106°04’11”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Phú Bình

DC

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

10°15’14”

106°03’22”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Phú Đa

DC

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

10°15’09”

106°04’12”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Phú Hiệp

DC

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

10°16’08”

106°04’12”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Phú Hòa

DC

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

10°16’23”

106°04’58”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
ấp Vĩnh Lộc

DC

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

10°16’10”

106°05’01”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
Quốc lộ 57

KX

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

 

 

10°16’28”

106°01′33″

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-A-c
cầu Vĩnh Bình

KX

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

10°16’19”

106°03’46”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
cù lao Cái Cáo

TV

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

10°15’26”

106°03’01”

 

 

 

 

C-48-45-A-c
rạch Thông Lưu

TV

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

 

 

10°16’35”

106°02’33”

10°15’35”

106°06’59”

C-48-45-A-c
Rạch Vông

TV

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

 

 

10°16’48”

106°04’01″

10°15’39”

106°03’48”

C-48-45-A-c
sông Cổ Chiên

TV

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°48′45

106°33’20”

C-48-45-C-a;
C-48-45-A-c
Sông Sụp

TV

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

 

 

10°14’38”

106°07’35”

10°14’43”

106°06’14”

C-48-45-C-a
Sông Tiền

TV

xã Vĩnh Bình

H. Chợ Lách

 

 

10°18’01”

106°01’58”

10°18’27”

106°26’48”

C-48-45-A-c
ấp Đông Kinh

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

10°12’59”

106°14’21”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Hòa 1

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

10°12’38”

106°15’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa 2

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

10°12’17”

106°15’09”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa Lộc

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

10°1127″

106°14’21”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Hòa Phước

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

10°12’14”

106°15’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa Thọ

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

10°12’53”

106°15’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Phú Quới

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

10°12’11”

106°14’46”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Vĩnh Chính

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

10°12’00”

106°14’28”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
kênh Ông Kèo

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

 

 

10°12’39”

106°14’23”

10°11’18”

106°13’41”

C-48-45-C-b
rạch Bà Chủ

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

 

 

10°13’16”

106°16’05”

10°12’31”

106°15’01”

C-48-45-D-a
rạch Cái Tắc

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

 

 

10°11’05”

106°15’21″

10°11’11”

106°14’07”

C-48-45-C-b;
C-48-45-D-a
rạch Cầu Kinh

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

 

 

10°11’59”

106°15’55”

10°12’01”

106°14’48”

C-48-45-D-a;
C-48-45-C-b
Rạch Sâu

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

 

 

10°13’00”

106°16’02”

10°1159″

106°15’55”

C-48-45-D-a
sông Hòa Khánh

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

 

 

10°1111″

106°14’07”

10°10’34”

106°13’14”

C-48-45-C-b
sông Vàm Mơn

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

 

 

10°12’39”

106°14’18”

10°14’24”

106°13’28”

C-48-45-C-b;
C-48-45-D-a
sông Vĩnh Hòa

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Chợ Lách

 

 

10°11’05”

106°1521″

10°12’31”

106°1501″

C-48-45-C-b;
C-48-45-D-a
ấp Bình Tây

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°13’14”

106°13’08”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Đông Nam

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°12’33”

106°13’49”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Hòa Khánh

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°11’28”

106°13’22”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Phú Hội

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°10’47”

106°12’38”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
p Tây Lộc

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°12’55”

106°12’42”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Vĩnh Bắc

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°12’24”

106°13’28”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Vĩnh Chính

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°11’46”

106°13’07”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Vĩnh Hiệp

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°1121″

106°12’30”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Vĩnh Hưng 1

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°12’13”

106°12’58”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Vĩnh Hưng 2

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°12’33”

106°12’39”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Vĩnh Nam

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°12’07”

106°13’45”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Vĩnh Phú

DC

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°11’28”

106°12’47”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
Quốc lộ 57

KX

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-C-b
cầu Cái Mơn Lớn

KX

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°12’39”

106°13’00”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
cầu Cái Mơn Nhỏ

KX

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°12’40”

106°12’44”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
cầu Cây Da

KX

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°11’57”

106°12’55”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
cầu Hòa Khánh

KX

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

10°11′12″

106°13’29”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
kênh Ông Kèo

TV

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

 

 

10°12’39”

106°14’23”

10°11’18”

106°13’41”

C-48-45-C-b
kênh Vàm Xã

TV

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

 

 

10°10’08”

106°12’10”

10°12’37”

106°12’54”

C-48-45-C-b
rạch Cái Mơn

TV

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

 

 

10°12’37”

106°12’54”

10°13’36”

106°10’49”

C-48-45-C-b
rạch Cái Sơn

TV

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

 

 

10°12’00”

106°11’39”

10°10’43”

106°12’19”

C-48-45-C-b
rạch Chùa Đạo Luông

TV

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

 

 

10°10’34”

106°13’14”

10°10’36”

106°12’18”

C-48-45-C-b
sông Cái Mơn

TV

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

 

 

10°12’37”

106°12’54”

10°12’39”

106°14’18”

C-48-45-C-b
sông Hòa Khánh

TV

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

 

 

10°11’11”

106°14’07”

10°10’34”

106°13’14”

C-48-45-C-b
sông Vàm Mơn

TV

xã Vĩnh Thành

H. Chợ Lách

 

 

10°12’39”

106°14’18”

10°14’24”

106°13’28”

C-48-45-C-b
p 5A

DC

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

10°09’50”

106°29’57”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Ấp 5B

DC

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

10°11’07”

106°30’31”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Ấp 6

DC

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

10°09’48”

106°30’11”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Khu phố 1

DC

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

10°08’59”

106°30’25”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Khu phố 2

DC

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

10°09’11”

106°30’18”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Khu phố 3

DC

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

10°09’55”

106°31’00”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Đường tỉnh 885

KX

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-a;
C-48-45-D-b
Di tích kiến trúc nghệ thuật Đình Bình Hòa

KX

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

10°10’02”

106°29’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
kênh Giải Phóng

TV

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’06”

106°37’18”

10°04’22”

106°36’28”

C-48-46-C-a;
C-48-45-D-b
Kênh Xáng

TV

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’35”

106°31’20”

10°09’21”

106°3153″

C-48-46-C-a
sông Bến Miễu

TV

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’55”

106°30’56”

10°10’52”

106°29′11

C-48-45-D-b;
C-48-46-C-a
sông Đìa Da

TV

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’08”

106°30’08”

10°10’52”

106°29’11”

C-48-46-C-a;
C-48-45-D-b
sông Giồng Trôm

TV

TT. Giồng Trôm

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’03”

106°29’30”

10°13’41”

106°24’44”

C-48-46-C-a;
C-48-45-D-b
Ấp 4

DC

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

10°11’22”

106°29’36”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Bình Tiên 1

DC

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

10°10’49”

106°30’52”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Tiên 2

DC

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

10°09’19”

106°31’03”

 

 

 

 

C48-46-C-a
ấp Đông Ngô

DC

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

10°09′11

106°30’03”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Kinh Ngoài

DC

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

10°10’21”

106°29’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Kinh Trong

DC

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

10°11’03”

106°29’00”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Tây Kinh

DC

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

10°09’40”

106°28’54”

 

 

 

 

C-4845-D-b
Đường tỉnh 885

KX

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-45-D-b
cầu Bình Chánh

KX

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

10°10’49”

106°29’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
kênh Bùng Binh

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’43”

106°29’49”

10°12’14”

106°29’32”

C-48-45-D-b
kênh Giải Phóng

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’15”

106°29’46”

10°10’10”

106°32’31”

C-48-45-D-b;
C-48-46-c-a
kênh Ông Bảy

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’55”

106°28’51”

10°06’10”

106°26’44”

C-48-45-D-b
kênh Thanh Niên

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’13”

106°30’59”

10°10’35”

106°31’20”

C-48-46-C-a
kênh Tổng Hay

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°08’53”

106°29’26”

10°07’43”

106°30’15”

C-48-45-D-b
Kênh Xáng

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’35”

106°31’20”

10°09’21”

106°31’53”

C-48-46-C-a
rạch Ông Lm

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’54”

106°28’45”

10°10’21”

106°28’36”

C-48-45-D-b
rạch Xẻo Môn

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°12’47”

106°30’52”

10°11’17”

106°29’29”

C4845-D-b
rạch Xẻo Sạn

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°12’14”

106°29’09”

10°11’17”

106°29’21”

C-48-45-D-b
sông Bến Miễu

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’55”

106°30’56”

10°10’52”

106°29’11”

C-48-46-C-a;
C-48-45-D-b
sông Bình Chánh

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’17”

106°29’21”

10°10’07”

106°28’35”

C-48-45-D-b
sông Chợ Mới

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°08’19”

106°28’53”

10°09’56”

106°29’09”

C-48-45-D-b
sông Đất Sét

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’14”

106°27’53”

10°10’07”

106°28’35”

C-48-45-D-b
sông Đìa Da

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’08”

106°30’08”

10°10’52”

106°29’11”

C-48-45-D-b
sông Giồng Trôm

TV

xã Bình Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’03”

106°29’30”

10°13’41”

106°24’44”

C-48-45-D-b;
C-48-46-c-a
ấp Bình An

DC

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

10°08’40”

106°30’16”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Đông

DC

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

10°08’20”

106°31’10”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Lợi

DC

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

10°07’46”

106°31’59”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Phú

DC

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

10°08’09”

106°30’16”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Tiên

DC

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

10°09’03”

106°31’03”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Hồ Sen

DC

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

10°08’47”

106°32’31”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Đường tỉnh 885

KX

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-a
Kênh 9A

TV

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

 

 

10°0851″

106°31’11”

10°05’08”

106°34’22”

C-48-46-C-a
kênh Tự Chảy

TV

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

 

 

10°07’43”

106°30’15”

10°03’42”

106°34’55”

C-48-46-C-c;
C-48-46-C-a
sông Châu Bình

TV

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

 

 

10°08’49”

106°33’38”

10°12’02”

106°32’53”

C-48-46-C-a
sông Giồng Trôm

TV

xã Bình Thành

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’03”

106°29’30”

10°13’41”

106°24’44”

C-48-46-C-a;
C-48-45-D-b
ấp Bình An

DC

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°11’29”

106°33’02”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Đông A

DC

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°11’39”

106°31’38”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Đông B

DC

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°10’07”

106°32’19”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Khương

DC

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°10’33”

106°34’03”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Lợi

DC

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°11’10”

106°32’21”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Long

DC

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°09’33”

106°32’42”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Phú

DC

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°11’52”

106°32’00”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Thạnh

DC

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°12’17”

106°31’25”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Bình Xuân

DC

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°09’18”

106°32’59”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
tuyến đò Giồng Kiến

KX

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°11’16”

106°34’32”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
trại giam Châu Bình

KX

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

10°11’23”

106°34’00”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
kênh Giải Phóng

TV

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’15”

106°29’46”

10°10’10”

106°32’31”

C-48-46-C-a
Kênh Giữa

TV

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’37”

106°33’00”

10°09’35”

106°33’50”

C-48-46-C-a
kênh Hồ Chẹt

TV

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’09”

106°34’30”

10°09’53”

106°35’06”

C-48-46-C-a
rạch Kim Mô

TV

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’17”

106°32’02”

10°12’22”

106°30’32”

C-48-46-C-a
rạch Xẻo Cạn

TV

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’04”

106°32’33”

10°10’29”

106°33’02”

C-48-46-C-a
sông Ba Lai

TV

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-46-C-a
sông Châu Bình

TV

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

 

 

10°08’49”

106°33’38”

10°12’02”

106°32’53”

C-48-46-C-a
xẻo Cả Ngang

TV

xã Châu Bình

H. Giồng Trôm

 

 

10°1152″

106°31’25”

10°12’56”

106°31’03”

C-48-46-C-a
ấp Phú An

DC

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°13’28”

106°29’47”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Hòa

DC

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°13’07”

106°29’26”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Tân

DC

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°12’13”

106°28’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Thuận

DC

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°12’51”

106°28’58”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Trị

DC

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°13’12”

106°30’04”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Thới An

DC

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°12’46”

106°30’49”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Thới Hòa

DC

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°12’48”

106°29’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Thới Thuận

DC

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°11’50”

106°30’15”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Thới Trị

DC

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°12’15”

106°30’45”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
Đường tỉnh 885

KX

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-45-D-b
cầu Lương Quới

KX

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°12’09”

106°28’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
tuyến đò Thới An

KX

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

10°13’01”

106°31’06”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
kênh Bùng Binh

TV

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’43”

106°29’49”

10°12’14”

106°29’32”

C-48-45-D-b
kênh Giải Phóng

TV

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’15”

106°29’46”

10°10’10”

106°32’31”

C-48-46-C-a
rạch Cầu Đúc

TV

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’19”

106°28’53”

10°11’23”

106°27’46”

C-48-45-D-b
rạch Châu Hòa

TV

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°12’27”

106°30’16”

10°14’05”

106°29’21”

C-48-45-D-b;
C-48-46-C-a
rạch Kim Mô

TV

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’17”

106°32’02”

10°12’22”

106°30’32”

C-48-46-C-a
rạch Vàm Hồ

TV

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’54”

106°29’36”

10°13’00”

106°31′00″

C-48-45-D-b;
C-48-46-C-a
rạch Xẻo Môn

TV

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°12’47”

106°30’52”

10°11’17”

106°29’29”

C-48-46-C-a;
C-48-45-D-b
rạch Xẻo Sạn

TV

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°12’14”

106°29’09”

10°1117″

106°29’21”

C-48-45-D-b
sông Ba Lai

TV

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-46-C-a;
C-48-46-C-a
xẻo Cả Ngang

TV

xã Châu Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’52”

106°31’25”

10°12’56”

106°31’03”

C-48-46-C-a
ấp Bàu Lò

DC

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

10°05’58”

106°27’37”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Cái Da

DC

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

10°04’52”

106°27’30”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng Lễ

DC

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

10°05’02”

106°28’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng Nghĩa 1

DC

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

10°04’06”

106°28’02”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng Nghĩa 2

DC

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

10°03’38”

106°27’41”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Ấp Rẩy

DC

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

10°04’38”

106°27’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Di tích lịch sử Ngôi nhà ông Nguyễn Văn Trác-Nơi ở và làm việc của đồng chí Lê Duẩn tháng 11/1955 – 3/1956

KX

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

10°04’46”

106°27’34”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Kênh Dưới

TV

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’13”

106°28’21”

10°04’53”

106°27’53”

C-48-45-D-d
Kênh Trên

TV

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’27”

106°28’14”

10°04’44”

106°27’20”

C-48-45-D-d
rạch Cái Da

TV

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’26”

106°26’56”

10°04’18”

106°27’54”

C-48-45-D-d
rạch Lòng Ống

TV

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

 

 

10°02’14”

106°29’16”

10°04’18”

106°27’54”

C-48-45-D-d
sông Bàu Lò

TV

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’26”

106°26’56”

10°06’18”

106°27’27”

C-48-45-D-d
sông Đìa Bàu

TV

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

 

 

10°04’39”

106°31’38”

10°04’33”

106°28’38”

C-48-45-D-d
sông Giồng Lực

TV

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’30”

106°27’17”

10°05’13”

106°28’21”

C-48-45-D-d
sông Hàm Luông

TV

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-d
sông Miễu Ông

TV

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’13”

106°28’21”

10°04’33”

106°28’38”

C-48-45-D-d
sông Ngã Ba

TV

xã Hưng Lễ

H. Giồng Trôm

 

 

10°04’33”

106°28’38”

10°04’07”

106°27’13”

C-48-45-D-d
ấp Bàu Dơi

DC

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

10°05’58”

106°28’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng An Đông

DC

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

10°04’47”

106°29’19”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng An Tây

DC

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

10°0501″

106°28’59”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng Bình

DC

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

10°06’36”

106°30’03”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Hưng Hòa Đông

DC

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

10°05’13”

106°30’03”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
ấp Hưng Hòa Tây

DC

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

10°05’25”

106°30’18”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Đường tỉnh 885

KX

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-c;
C-48-45-D-d
Đường tỉnh 887

KX

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’24”

106°2146″

10°05’57”

106°29’53”

C-48-45-D-d
sông Cầu Đập

TV

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’21”

106°30’55”

10°04’40”

106°28’40”

C-48-45-D-d;
C-48-46-C-c
sông Đìa Bàu

TV

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

 

 

10°04’39”

106°3138″

10°04’33”

106°28’38”

C-48-45-D-d
sông Giồng Lực

TV

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’30”

106°27’17”

10°05’13”

106°28’21”

C-48-45-D-d
sông Hương Điểm

TV

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’25”

106°28’53”

10°11’13”

106°26’45”

C-48-45-D-d
sông La Mã

TV

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’25”

106°28’53”

10°05’45”

106°28’04”

C-48-45-D-d
sông Miễu Ông

TV

xã Hưng Nhượng

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’13”

106°28’21”

10°04’33”

106°28’38”

C-48-45-D-d
Ấp 1

DC

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°09’22”

106°22’45”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Ắp 2

DC

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°08’30”

106°23’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
p 3

DC

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°07’45”

106°24’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Ấp 4

DC

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°07’15”

106°24’06”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng Điền

DC

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°07’36”

106°24’08”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hưng Long

DC

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°08’55”

106°23’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hưng Phú

DC

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°08’34”

106°23’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hưng Quý

DC

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°08’00”

106°23’28”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
cầu Long Thành

KX

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°10’25”

106°22’19”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
tuyến phà Hưng Phong

KX

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°09’02”

106°23’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Cù lao Đeo

TV

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°10’16”

106°22’00”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Cù lao Ốc

TV

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

10°08’10”

106°23’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
rạch Cái Tôm

TV

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

 

 

10°07’59”

106°23’13”

10°06’50”

106°24’18”

C-48-45-D-b;
C-48-45-D-d
sông Hàm Luông

TV

xã Hưng Phong

H. Giồng Trôm

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-b;
C-48-45-D-d;
C-48-45-D-c
ấp Linh Lân

DC

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

10°09’40”

106°27’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Linh Long

DC

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

10°09’18”

106°27’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Linh Phụng

DC

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

10°08’45”

106°26’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Linh Qui

DC

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

10°09’33”

106°28’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Mỹ An

DC

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

10°09’21″

106°25’40”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Mỹ Hòa

DC

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

10°09’58”

106°26’09”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

10°09’14”

106°26’20”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Đường tỉnh 887

KX

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’24”

106°21’46”

10°05’57”

106°29’53”

C-48-45-D-b
cầu Ba Lạc

KX

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

10°08’59”

106°26’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
rạch Ba Lạc

TV

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°08’39”

106°26’43”

10°09’24”

106°26’54”

C-48-45-D-b
rạch Lá Lạc

TV

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’04”

106°27’50”

10°09’24”

106°27’52”

C-48-45-D-b
rạch Ông Nhiễu

TV

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’22”

106°25’36”

10°09’54”

106°26’45”

C-48-45-D-b
Rạch Rừng

TV

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°07’33”

106°27’18”

10°08’37”

106°25’20”

C-48-45-D-b
rạch Thủ Cửu

TV

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’20”

106°25’52”

10°08’20”

106°24’09”

C-48-45-D-b
sông Cầu U

TV

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°07’38”

106°27’45”

10°09’14”

106°27’53”

C-48-45-D-b
sông Đất Sét

TV

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’14”

106°27’53”

10°10’07”

106°28’35”

C-48-45-D-b
sông Giồng Trôm

TV

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’03”

106°29’30”

10°13’41”

106°24’44”

C-48-45-D-b
sông Hương Điểm

TV

xã Long Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’25”

106°28’53”

10°11’13”

106°26’45”

C-48-45-D-b
ấp Hòa Bình

DC

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

10°12’07”

106°26’32”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hòa Lợi

DC

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

10°10’15”

106°27’16”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hòa Thạnh A

DC

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

10°11’00”

106°27’11”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hòa Thạnh B

DC

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

10°10’55”

106°28’02”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hòa Trị

DC

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

10°11’57”

106°27’17”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phong Điền

DC

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

10°12’44”

106°26’26”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Đường tỉnh 885

KX

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-45-D-b
rạch Ba Vông

TV

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’23”

106°27’46”

10°11’20”

106°26’37”

C-48-45-D-b
rạch Bàu Dung

TV

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’04”

106°27’26”

10°10’27”

106°28’00”

C-48-45-D-b
rạch Đồng Gò

TV

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°12’23”

106°27’53”

10°11’40”

106°27’33”

C-48-45-D-b
rạch Đường Xuồng

TV

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’05”

106°27’38”

10°10’48”

106°27’27”

C-48-45-D-b
rạch Lá Lạc

TV

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’04”

106°27’50”

10°09’24”

106°27’52”

C-48-45-D-b
rạch Ông Lm

TV

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’54”

106°28’45”

10°10’21”

106°28’36”

C-48-45-D-b
sông Bình Chánh

TV

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’17”

106°29’21”

10°10’07”

106°28’35”

C-48-45-D-b
sông Giồng Trôm

TV

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’03”

106°29’30”

10°13’41”

106°24’44”

C-48-45-D-b
sông Hương Điểm

TV

xã Lương Hòa

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’25”

106°28’53”

10°11’13”

106°26’45”

C-48-45-D-b
ấp Long Ngoại

DC

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

10°12’32”

106°25’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Long Nội

DC

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

10°11’41”

106°25’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Lương Phú 1

DC

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

10°12’08”

106°25’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Lương Phú 2

DC

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

10°11’36”

106°25’11”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Lương Quới

DC

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

10°11’14”

106°25’40”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phụng Ngoại

DC

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

10°11’11”

106°26’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Xẻo Nhỏ

DC

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

10°10’32”

106°26’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Xẻo Sâu

DC

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

10°10’47”

106°25’39”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Rạch Chùa

TV

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’17”

106°26’06”

10°11’30”

106°26’24”

C-48-45-D-b
rạch Ông Dưng

TV

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’30”

106°25’53”

10°10’48”

106°26’25”

C-48-45-D-b
rạch Xẻo Sâu

TV

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’20”

106°26’10”

10°10’59”

106°26’43”

C-48-45-D-b
sông Giồng Trôm

TV

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’03”

106°29’30”

10°13’41”

106°24’44”

C-48-45-D-b
sông Hương Điểm

TV

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’25”

106°28’53”

10°11’13”

106°26’45”

C-48-45-D-b
sông Tài Phú

TV

xã Lương Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’20”

106°26’10”

10°12’53”

106°25’56”

C-48-45-D-b
ấp Đồng Nhơn

DC

xã Lương Quới

H. Giồng Trôm

10°11’43”

106°28’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Lương Thuận

DC

xã Lương Quới

H. Giồng Trôm

112′01″

106°28’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Qui Nghĩa

DC

xã Lương Quới

H. Giồng Trôm

10°11’23”

106°28’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Đường tỉnh 885

KX

xã Lương Quới

H. Giồng Trôm

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-45-D-b
cầu Lương Quới

KX

xã Lương Quới

H. Giồng Trôm

10°12’09”

106°28’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
rạch Ba Vông

TV

xã Lương Quới

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’23”

106°27’46”

10°11’20”

106°26’37”

C-48-45-D-b
rạch Cầu Đúc

TV

xã Lương Quới

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’19”

106°28’53”

10°11’23”

106°27’46”

C-48-45-D-b
rạch Đồng Gò

TV

xã Lương Quới

H. Giồng Trôm

 

 

10°12’23”

106°27’53”

10°11’40”

106°27’33”

C-48-45-D-b
rạch Ông Lm

TV

xã Lương Quới

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’54”

106°28’45”

10°10’21”

106°28’36”

C-48-45-D-b
rạch Xẻo Sạn

TV

xã Lương Quới

H. Giồng Trôm

 

 

10°12’14”

106°29’09”

10°11’17”

106°29’21”

C-48-45-D-b
ấp Bến Đò

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

10°13’04”

106°25’14”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Cái Chốt

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

10°13’06”

106°24’39”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Cái Tắc

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

10°12’26”

106°24’58”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Căn Cứ

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

10°13’33”

106°26’02”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Ấp Chợ

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

10°13’16”

106°26’00”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Nghĩa Huấn

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

10°13’45”

106°25’16”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Đường tỉnh 885

KX

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-45-D-b
cầu Chẹt Sậy

KX

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

10°13’52”

106°25’01”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
chợ Mỹ Lồng

KX

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

10°13’21”

106°25’52”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Di tích lịch sử Mộ và Đền thờ Lãnh binh Nguyễn Ngọc Thăng

KX

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

10°13’15”

106°25’56”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
rạch Cái Sơn

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’13”

106°23’16”

10°13’21”

106°24’57”

C-48-45-D-b
sông Bến Tre

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13’13”

106°21’00”

C-48-45-D-b
sông Giồng Trôm

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’03”

106°29’30”

10°13’41″

106°24’44”

C-48-45-D-b
sông Tài Phú

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’20”

106°26’10”

10°12’53”

106°25’56”

C-48-45-D-b
ấp Phong Hòa

DC

xã Phong Mỹ

H. Giồng Trôm

10°14’16”

106°28’36”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phong Phú

DC

xã Phong Mỹ

H. Giồng Trôm

10°13’55”

106°28’13”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phong Quới

DC

xã Phong Mỹ

H. Giồng Trôm

10°14’15”

106°27’34”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phong Thuận

DC

xã Phong Mỹ

H. Giồng Trôm

10°14’40”

106°27’48”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
rạch Châu Hòa

TV

xã Phong Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°12’27”

106°30’16”

10°14’05”

106°29’21”

C-48-45-D-b
sông Ba Lai

TV

xã Phong Mỹ

H. Giồng Trôm

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-D-b;
C-48-45-B-d
ấp Cầu Hòa

DC

xã Phong Nm

H. Giồng Trôm

10°13’57”

106°26’21”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Giồng Sậy

DC

xã Phong Nm

H. Giồng Trôm

10°14’22”

106°26’38”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Kinh Cũ

DC

xã Phong Nm

H. Giồng Trôm

10°14’52”

106°26’44”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Di tích lịch sử Các chứng tích về cuộc thảm sát 286 người vô tội do thực dân Pháp tiến hành năm 1947

KX

xã Phong Nm

H. Giồng Trôm

10°13’58”

106°26’17”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
kênh Giao Hòa

TV

xã Phong Nm

H. Giồng Trôm

 

 

10°17’49”

106°26’50”

10°15’54”

106°26’14”

C-48-45-B-d
sông Ba Lai

TV

xã Phong Nm

H. Giồng Trôm

 

 

10°18’06”

106°11’14”

10°02’18”

106°41’20”

C-48-45-B-d;
C-48-45-D-b
sông Bến Tre

TV

xã Phong Nm

H. Giồng Trôm

 

 

10°15’55”

106°26’14”

10°13’13”

106°2100″

C-48-45-B-d;
C-48-45-D-b
ấp Long Điền

DC

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°10’02”

106°24’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Long Thạnh

DC

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°09’31”

106°23’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Long Thị

DC

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°09’20”

106°23’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Mỹ Chánh 1

DC

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°08’04”

106°24’45”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Mỹ Chánh 2

DC

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°08’21”

106°25’41”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Mỹ Quới

DC

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°09’26”

106°25’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Mỹ Thanh

DC

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°09’27”

106°24’32”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°08’35”

106°24’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phước Mỹ

DC

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°08’50”

106°24’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Đường tỉnh 887

KX

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’24”

106°2146″

10°05’57”

106°29’53”

C-48-45-D-b
chợ Bến Tranh

KX

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°09’12”

106°23’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
tuyến phà Hưng Phong

KX

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

10°09’02”

106°23’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
kênh Thầy Năm

TV

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’33”

106°23’42”

10°10’15”

106°24’19”

C-48-45-D-b
rạch Bà Phòng

TV

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

 

 

10°08’54”

106°24’26”

10°08’35”

106°23’56”

C-48-45-D-b
rạch Cầu Đập

TV

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’23”

106°22’43”

10°09’15”

106°23’26”

C-48-45-D-b
Rạch Heo

TV

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’45”

106°26’58”

10°08’34”

106°25’18”

C-48-45-D-b
Rạch Rừng

TV

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

 

 

10°07’33”

106°27’18”

10°08’37”

106°25’20”

C-48-45-D-b
rạch Thủ Cửu

TV

xã Phước Long

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’20”

106°25’52”

10°08’20”

106°24’09”

C-48-45-D-b
ấp Long Hiệp

DC

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

10°10’49”

106°22’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Long Thành

DC

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

10°11’14”

106°22’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Long Thuận

DC

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

10°11’49”

106°22’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Phú Hòa

DC

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

10°11’13”

106°22’37”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Sơn Hòa

DC

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

10°10’18”

106°23’33”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Sơn Thuận

DC

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

10°10’29”

106°22’58”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Tân Điền I

DC

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

10°10’59”

106°23’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Tân Điền II

DC

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

10°11’32”

106°23’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Đường tỉnh 887

KX

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’24”

106°21’46”

10°05’57”

106°29’53”

C-48-45-D-b;
C-48-45-D-a
cầu Long Thành

KX

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

10°10’25”

106°22’19”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
cồn Long Thành

TV

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

10°11’40”

106°21’48”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
kênh Thầy Năm

TV

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’33”

106°23’42”

10°10’15”

106°24’19”

C-48-45-D-b
rạch Cái Sơn

TV

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’13”

106°23’16″

10°13’21”

106°24’57”

C-48-45-D-b
rạch Cầu Đập

TV

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’23”

106°22’43”

10°09’15”

106°23’26”

C-48-45-D-b
rạch Thợ Hồi

TV

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’46”

106°22’50”

10°11’33”

106°23’42”

C-48-45-D-b
sông Hàm Luông

TV

xã Sơn Phú

H. Giồng Trôm

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-a;
C-48-45-D-b
ấp Đội Bảy

DC

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

10°08’32”

106°27’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Giồng Bà Mén

DC

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

10°08’41”

106°28’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Giồng Bà Thủ

DC

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

10°08’09”

106°28’19”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Giồng Ông Xồm

DC

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

10°07’39”

106°28’07”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Giồng Tre Quạ

DC

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

10°06’43”

106°28’02”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Thị

DC

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

10°08’10”

106°27’47”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Tân Thị Đình

DC

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

10°08’47”

106°27’50”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Đường tỉnh 887

KX

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’24”

106°21’46”

10°05’57”

106°29’53”

C-48-45-D-b;
C-48-45-D-d
cầu Hương Điểm

KX

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

10°08’09”

106°27’41”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
cầu Lộ Quẹo

KX

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

10°08’34”

106°28’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
cầu Lương Ngang

KX

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

10°07’57”

106°27’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
kênh Ông Bảy

TV

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’55”

106°28’51”

10°06’10”

106°26’44”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-b
sông Cầu U

TV

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

 

 

10°07’38”

106°27’45”

10°09’14”

106°27’53”

C-48-45-D-b
sông Chợ Mới

TV

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

 

 

10°08’19”

106°28’53”

10°09’56”

106°29’09”

C-48-45-D-b
sông Đất Sét

TV

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’14”

106°27’53”

10°10’07”

106°28’35”

C-48-45-D-b
sông Giồng Lực

TV

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’30”

106°27’17”

10°05’13”

106°28’21”

C-48-45-D-d
sông Hương Điểm

TV

xã Tân Hào

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’25”

106°28’53”

10°11’13”

106°26’45”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-b
ấp Giồng Chủ

DC

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

10°06’56”

106°27’10”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Giồng Chùa

DC

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

10°07’12”

106°26’42”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Giồng Đồng

DC

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

10°07’48”

106°26’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Giồng Lực

DC

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

10°06’36”

106°27’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Giồng Sâu

DC

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

10°08’06”

106°27’21”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Miếu Điền

DC

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

10°07’19”

106°27’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Lợi

DC

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

10°06’36”

106°26’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Đường tỉnh 887

KX

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’24”

106°21’46”

10°05’57”

106°29’53”

C-48-45-D-b
cầu Hương Điểm

KX

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

10°08’09”

106°27’41”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
kênh Ông Bảy

TV

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’55”

106°28’51”

10°06’10”

106°26’44”

C-48-45-D-d
Rạch Heo

TV

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’45”

106°26’58”

10°08’34”

106°25’18”

C-48-45-D-b;
C-48-45-D-d
Rạch Rừng

TV

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°07’33”

106°27’18”

10°08’37”

106°25’20”

C-48-45-D-b
sông Bàu Lò

TV

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’26”

106°26’56”

10°06’18”

106°27’27”

C-48-45-D-d
sông Giồng Lực

TV

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’30”

106°27’17”

10°05’13”

106°28’21”

C-48-45-D-d
sông Hương Điểm

TV

xã Tân Lợi Thạnh

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’25”

106°28’53”

10°11’13”

106°26’45”

C-48-45-D-b;
C-48-45-D-d
ấp An Thuận

DC

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

10°06’44”

106°29’20”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Bình Thuận

DC

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

10°07’41”

106°30’06”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
ấp Tân Bình

DC

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

10°06’41”

106°29’20”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

10°07’27”

106°29’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Lợi

DC

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

10°08’28”

106°28’59”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Tân Phước

DC

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

10°07’12”

106°30’07”

 

 

 

 

C-48-46-C-c
Đường tỉnh 885

KX

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

 

 

10°14’09”

106°24’14”

9°58’54”

106°36’03”

C-48-46-C-a;
C-48-46-C-c;
C-48-45-D-d
Đường tỉnh 887

KX

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’24”

106°21’46”

10°05’57”

106°29’53”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-b
cầu Cây Da

KX

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

10°07’44”

106°30’07”

 

 

 

 

C-48-46-C-a
kênh Ông Bảy

TV

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’55”

106°28’51”

10°06’10”

106°26’44”

C-48-45-D-b
kênh Tổng Hay

TV

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

 

 

10°08’53”

106°29’26”

10°07’43”

106°30‘15″

C-48-45-D-b;
C-48-45-C-a
kênh Tự Chảy

TV

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

 

 

10°07’43”

106°30’15”

10°03’42”

106°34’55”

C-48-46-C-c;
C-48-45-C-a
sông Chợ Mới

TV

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

 

 

10°08’19”

106°28’53”

10°09’56”

106°29’09”

C-48-45-D-b
sông Hương Điểm

TV

xã Tân Thanh

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’25”

106°28’53”

10°11’13”

106°26’45”

C-48-45-D-d
ấp Hưng An A

DC

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°06’45”

106°26’10”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng An B

DC

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°07’07”

106°25’12”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng Bình A

DC

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°05’41”

106°26’58”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng Bình B

DC

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°05’38”

106°26’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Hưng Phú A

DC

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°07’41”

106°25’15”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hưng Phú B

DC

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°08’17”

106°24’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Quý Điền A

DC

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°05’44”

106°25’19”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Quý Điền B

DC

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°04’54”

106°26’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Cầu Đình

KX

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°06’12”

106°26’11”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Cồn Lá

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°04’37”

106°26’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Cồn Linh

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

10°06’18”

106°25’00”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
kênh Ông Bảy

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’55”

106°28’51”

10°06’10”

106°26’44”

C-48-45-D-d
kênh Vĩnh Phúc

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’31”

106°27’12”

10°06’03”

106°26’24”

C-48-45-D-d
rạch Cái Mít

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’25”

106°26’02”

10°07’21”

106°24’52”

C-48-45-D-d
rạch Cầu Đình

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’25”

106°26’02”

10°05’26”

106°26’56”

C-48-45-D-d
Rạch Chùa

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’04”

106°25’23”

10°06’03”

106°25’00”

C-48-45-D-d
rạch Chuồng Vịt

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’53”

106°25’32”

10°05’42”

106°25’16”

C-48-45-D-d
Rạch Heo

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°06’45”

106°26’58”

10°08’34”

106°25’18”

C-48-45-D-b
rạch Ông Sáu

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°06′11

106°25’18”

10°06’06”

106°24’59”

C-48-45-D-d
rạch Thủ Cửu

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’20”

106°25’52”

10°08’20”

106°24’09”

C-48-45-D-b
sông Bàu Lò

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°05’26”

106°26’56”

10°06’18”

106°27’27”

C-48-45-D-d
sông Hàm Luông

TV

xã Thạnh Phú Đông

H. Giồng Trôm

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-b
ấp Ngã Tắc

DC

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

10°11’25”

106°24’46”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Điền

DC

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

10°10’08”

106°25’47”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Hòa

DC

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

10°10’34”

106°24’54”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Thứ Ngoài

DC

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

10°11’52”

106°24’20”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Thứ Trong

DC

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

10°1125″

106°24’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Phú Thuận

DC

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

10°10’58”

106°24’47”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Thập Tư

DC

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

10°10’10”

106°25’07”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
Đường tỉnh 887

KX

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

 

 

10°13’24”

106°21’46”

10°05’57”

106°29’53”

C-48-45-D-b
Cầu Đỏ

KX

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

10°09’58”

106°24’58”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
cầu Nguyễn Tấn Ngãi

KX

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

10°10’03”

106°24’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
kênh Thầy Năm

TV

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’33”

106°23’42”

10°10’15”

106°24’19”

C-48-45-D-b
rạch Cái Sơn

TV

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’13”

106°23’16”

10°13’21”

106°24’57”

C-48-45-D-b
rạch Cây Dứa

TV

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

 

 

10°09’56”

106°25’48”

10°10’09”

106°24’51”

C-48-45-D-b
rạch Ông Nhiễu

TV

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’22”

106°25’36”

10°09’54”

106°26’45”

C-48-45-D-b
rạch Thợ Hồi

TV

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

 

 

10°11’46”

106°22’50”

10°11’33”

106°23’42”

C-48-45-D-b
sông Tài Phú

TV

xã Thuận Điền

H. Giồng Trôm

 

 

10°10’20”

106°26’10”

10°12’53”

106°25’56”

C-48-45-D-b
ấp Hòa Bình

DC

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’08”

106°19’44”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa Hưng

DC

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’50”

106°19’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa Nghĩa

DC

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’22”

106°18’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa Phước

DC

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

10°08’43”

106°18’32”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa Thới

DC

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’37”

106°19’13”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa Thuận I

DC

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’06”

106°18’06”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa Thuận II

DC

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’27”

106°18’09”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hưng Long

DC

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’22”

106°19’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Quốc lộ 60

KX

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-D-a
cầu Hòa Lộc

KX

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’02”

106°19’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Bưng Cát

TV

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’05”

106°17’56”

10°08’31”

106°18’34”

C-48-45-D-a
rạch Cá Sấu

TV

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’37”

106°20’07”

10°10’04”

106°20’29”

C-48-45-D-a
rạch Đập Lá

TV

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’06”

106°17’08”

10°10’09”

106°18’33”

C-48-45-D-a
rạch Nước Chảy

TV

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’40”

106°19’17”

10°10’00”

106°19’34”

C-48-45-D-a
Rạch Vong

TV

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’28”

106°19’32”

10°09’04”

106°20’05”

C-48-45-D-a
sông Dòng Keo

TV

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’43”

106°16’49”

10°09’57”

106°19’56”

C-48-45-D-a
sông Mỏ Cày

TV

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°07’11”

106°18’44”

10°09’57”

106°19’56”

C-48-45-D-a
sông Nhà Nguyện

TV

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’16”

106°18’06”

10°09’45”

106°18’57”

C-48-45-D-a
Sông Xép

TV

xã Hòa Lộc

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’35”

106°16’57”

10°12’01”

106°20’31”

C-48-45-D-a
ấp Cái Tắc

DC

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’41”

106°14’36”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Gia Khánh

DC

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’48”

106°15’36”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Gia Phước

DC

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

10°11’23”

106°15’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hưng Nhơn

DC

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’13”

106°14’53”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Phú Xuân

DC

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’24”

106°14’30”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Tân Hưng

DC

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’53”

106°15’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Nhơn

DC

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’49”

106°15’21”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Điền

DC

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’54”

106°14’26”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
Đường tỉnh 882

KX

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’14”

106°19’52”

10°10’42”

106°15’54”

C-48-45-D-a
Quốc lộ 57

KX

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-D-a;
C-48-45-C-b
rạch Cái Tắc

TV

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’05”

106°15’21”

10°11’11”

106°14’07”

C-48-45-C-b;
C-48-45-D-a
rạch Cầu Kinh

TV

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°1159″

106°15’55”

10°12′01″

106°14’48”

C-48-45-D-a
rạch Cầu Ong

TV

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’05”

106°14’44”

10°10’05”

106°14’13”

C-48-45-C-b
rạch Đình Ba

TV

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’05”

106°15’21”

10°11’01”

106°15’46”

C-48-45-D-a
rạch Gò Cốc

TV

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’57”

106°14’31”

10°10’05”

106°14’13”

C-48-45-D-a;
C-48-45-C-b
Rạch Phụng

TV

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’34”

106°15’34”

10°11’29”

106°14’49”

C-48-45-D-a;
C-48-45-C-b
sông Cái Hàng

TV

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’33”

106°16’02”

10°09’07”

106°13’12”

C-48-45-C-b;
C-48-45-D-a
sông Thanh Điền

TV

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’05”

106°14’13”

10°09’09”

106°14’05”

C-48-45-C-b
sông Vĩnh Hòa

TV

xã Hưng Khánh Trung A

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’05”

106°15’21”

10°12’31”

106°15’01”

C-48-45-C-b;
C-48-45-D-a
ấp Khánh Thạnh

DC

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°05’50”

106°15’50”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tài Đại

DC

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°07’01”

106°16’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tân Hưng

DC

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°05’21”

106°16’07”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tân Lợi

DC

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°05’37”

106°16’44”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tích Đức

DC

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°06’28”

106°16’32”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tích Khánh

DC

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°06’53”

106°15’45”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tích Phúc

DC

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°07’02”

106°17’17”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Vĩnh Trị

DC

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°06’35”

106°17’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
rạch Bến Xoài

TV

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°07’18”

106°15’31”

10°06’31”

106°15’05”

C-48-45-D-c
rạch Bưng Cát

TV

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°07’25”

106°17’40”

10°07’21”

106°18’36”

C-48-45-D-c
rạch Cầu Dừa

TV

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°06’31”

106°15’37”

10°05’56”

106°17’02”

C-48-45-D-c
rạch Đìa Muồng

TV

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°07’34”

106°17’13”

10°07’03”

106°14’44”

C-48-45-D-c;
C-48-45-D-a
sông Cổ Chiên

TV

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°48′45

106°33’20”

C-48-45-D-c
Sông Thơm

TV

xã Khánh Thạnh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°07’11

106°18’44”

10°04’39”

106°16’36”

C-48-45-D-c
ấp Bến Xoài

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°06’56”

106°15’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Cầu Cống

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°06’33”

106°15’11”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Giồng Chùa

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°0739

106°15’32”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Giồng Đắc

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°08’20”

106°14’47”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Giồng Giữa

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°07’50”

106°15’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Giồng Lớn

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°07’52”

106°15’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Giồng Nâu

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°08’55”

106°14’47”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Giồng Trôm

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°08’09”

106°14’11”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Giồng Xép

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°08’07”

106°16’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Phú Mỹ

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’05”

106°13’24”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
ấp Tân Nhuận

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°07’25”

106°14’30”

 

 

 

 

C-48-45-C-d
ấp Trung Xuân

DC

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°08’43”

106°14’08”

 

 

 

 

C-48-45-C-b
rạch Bến Xoài

TV

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°07’18”

106°15’31”

10°06’31”

106°15’05”

C-48-45-D-c;
C-48-45-C-d
rạch Đìa Muồng

TV

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°07’34”

106°17’13”

10°07’03”

106°14’44”

C-48-45-D-c;
C-48-45-C-d
rạch Giồng Dầu

TV

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’40”

106°15’38”

10°07’51”

106°17’05”

C-48-45-D-a
sông Cái Hàng

TV

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’33”

106°16’02”

10°09’07”

106°13’12”

C-48-45-C-b;
C-48-45-D-a
sông Cổ Chiên

TV

xã Nhuận Phú Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°48′45

106°33’20”

C-48-45-C-b;
C-48-45-C-d;
C-48-45-D-c
ấp Kinh Gãy

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’59”

106°15’17”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Mỹ Sơn Đông

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’41”

106°15’10”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Phú Bình

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’07”

106°16’00”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Phú Thạnh

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’25”

106°15’56”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Phú Thuận

DC

xã Phú Mỹ

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’20”

106°15’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Bà Chủ

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°13’16”

106°16’05”

10°12’31”

106°15’01”

C-48-45-D-a
rạch Bảo Vàng

TV

xã Phú Mỹ

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°13’58”

106°15’47”

10°13’26”

106°14’12”

C-48-45-C-b
ấp Phước Hậu

DC

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

10°11’35”

106°15’57”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Phước Khánh

DC

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

10°11’28”

106°16’08”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Phước Lý

DC

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’49”

106°16’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Phước Trung

DC

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’34”

106°15’58”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Hòa

DC

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

10°11’10”

106°15’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Đường tỉnh 882

KX

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’14”

106°19’52”

10°10’42”

106°15’54”

C-48-45-D-a
cầu Ba Vát

KX

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

10°11’04”

106°16’16”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Bà Chủ

TV

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°13’16”

106°16’05”

10°12’31”

106°15’01”

C-48-45-D-a
rạch Cầu Kinh

TV

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’59”

106°15’55”

10°12’01”

106°14’48”

C-48-45-D-a
Rạch Sâu

TV

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°13’00”

106°16’02”

10°11’59”

106°15’55”

C-48-45-D-a
sông Ba Vát

TV

xã Phước Mỹ Trung

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’01”

106°15’46”

10°10’43”

106°16’49”

C-48-45-D-a
ấp Tân An

DC

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’21”

106°17’46”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Đức A

DC

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°08’40”

106°17’54”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Đức B

DC

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°08’39”

106°18’15”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Hòa

DC

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°07’58”

106°16’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Mỹ

DC

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’51”

106°17’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Thạnh

DC

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’01″

106°17’10”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Thuận

DC

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°07’41”

106°17’34”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Quốc lộ 57

KX

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°1628″

106°0133″

9°5023

106°36’28”

C-48-45-D-a
cầu Giồng Keo

KX

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°10′01″

106°17’07”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Bánh Tráng

TV

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’06”

106°17’07”

10°09’15”

106°15’47”

C-48-45-D-a
rạch Bưng Cát

TV

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’05”

106°1756″

10°08’31”

106°18’34”

C-48-45-D-a
rạch Đìa Muồng

TV

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°07’34”

106°17’13”

10°07’03”

106°14’44”

C-48-45-D-c;
C-48-45-D-a
rạch Giồng Dầu

TV

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’40”

106°15’38”

10°07’51”

106°17’05”

C-48-45-D-a;
C-48-45-D-c
sông Nhà Nguyện

TV

xã Tân Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’16”

106°18’06”

10°09’45”

106°18’57”

C-48-45-D-a
ấp Tân Hòa Ngoài

DC

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’18”

106°1750″

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Hòa Trong

DC

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’24”

106°18’28”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Lợi

DC

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’12”

106°17’20”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Thạnh

DC

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°11’37”

106°17’07”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Thuận Ngoài

DC

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’12”

106°17’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Thuận Trong

DC

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’54”

106°17’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Đường tỉnh 882

KX

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’14”

106°19’52”

10°10’42”

106°15’54”

C-48-45-D-a
cầu Ông Tạo

KX

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’15”

106°17’30”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Di tích lịch sử Căn cứ quân khu ủy Sài Gòn – Gia Định (7/1969 – 10/1970)

KX

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’17”

106°17’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Cái Cau

TV

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’25”

106°18’38”

10°11’43”

106°17’55”

C-48-45-D-a
rạch Cầu Kênh

TV

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’39”

106°17’24”

10°13’41”

106°17’46”

C-48-45-D-a
rạch Đập Lá

TV

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’06”

106°17’08”

10°10’09”

106°18’33”

C-48-45-D-a
Rạch Sơn

TV

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’52”

106°17’03”

10°12’39”

106°1724″

C-48-45-D-a
sông Cát Lở

TV

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’43”

106°17’55”

10°10’43”

106°16’49”

C-48-45-D-a
sông Đồng Dài

TV

xã Tân Phú Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’39”

106°17’24”

10°11’43”

106°17’55”

C-48-45-D-a
ấp Chợ xếp

DC

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’12”

106°19’52”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Long I

DC

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’04”

106°18’56”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Long II

DC

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’06”

106°19’19”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Long III

DC

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°11’59”

106°20’17”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Thiện

DC

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’49”

106°19’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Bình I

DC

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°1148″

106°19’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Bình II

DC

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’59”

106°20’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thành Hóa I

DC

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°11’33”

106°20’37”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thành Hóa II

DC

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’41″

106°20’37”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Đường tỉnh 882

KX

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’14”

106°19’52”

10°10’42”

106°15’54”

C-48-45-D-a
Quốc lộ 60

KX

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°0146″

106°18’15”

C-48-45-D-a
cầu Cái Cấm

KX

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’40”

106°20’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Chợ xếp

KX

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’03”

106°19’42”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Cá Sấu

TV

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’37”

106°20’07”

10°10’04”

106°20’29”

C-48-45-D-a
rạch Cái Ngang

TV

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’29”

106°19’05”

10°13’27”

106°19’14”

C-48-45-D-a
rạch Cầu Đình

TV

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°1137″

106°20’42”

10°10’58”

106°21’18”

C-48-45-D-a
Rạch Kênh

TV

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°1106″

106°19’48”

10°10’51”

106°20’13”

C-48-45-D-a
sông Cái Cấm

TV

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°15’14”

106°15’54”

10°11’53”

106°20’58”

C-48-45-D-a
sông Hàm Luông

TV

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°1700″

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-a
Sông Xép

TV

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’35”

106°16’57”

10°12’01”

106°20’31”

C-48-45-D-a
vàm Nước Trong

TV

xã Tân Thành Bình

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’04”

106°20’29”

10°10’33”

106°21’24”

C-48-45-D-a
p Sùng Tân

DC

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’16”

106°15’58”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Bắc

DC

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’51”

106°16’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Đông

DC

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’07”

106°16’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Nam

DC

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°08’06”

106°16’56”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Tây

DC

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°09’22”

106°16’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Xóm Gò

DC

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°08’34”

106°16’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Quốc lộ 57

KX

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-D-a
cầu Giồng Keo

KX

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’01″

106°1707″

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Bánh Tráng

TV

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’06”

106°1707″

10°09’15”

106°15’47”

C-48-45-D-a
rạch Giồng Dầu

TV

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’40”

106°15’38”

10°07’51”

106°17’05”

C-48-45-D-a
sông Cái Hàng

TV

xã Tân Thanh Tây

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°08’33”

106°16’02”

10°09’07”

106°13’12”

C-48-45-D-a
ấp Đông An

DC

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

10°11’28”

106°19’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Đông Hòa

DC

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’58”

106°18’06”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Đông Lợi

DC

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’24”

106°17’44”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Đông Thành

DC

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’34”

106°17’09”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Đông Thạnh

DC

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

10°11’49”

106°18’11”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Đông Thuận

DC

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’31”

106°16’23”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Đông Trị

DC

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’04”

106°18’36”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Hòa

DC

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

10°10’43”

106°15’59”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Quốc lộ 57

KX

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°16’28”

106°0133″

9°50′23

106°36’28”

C-48-45-D-a
Đường tỉnh 882

KX

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’14”

106°19’52”

10°10’42”

106°15’54”

C-48-45-D-a
rạch Bánh Tráng

TV

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’06”

106°17’07”

10°09’15”

106°15’47”

C-48-45-D-a
rạch Cái Cau

TV

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’25”

106°18’38”

10°11’43”

106°17’55”

C-48-45-D-a
rạch Đập Lá

TV

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’06”

106°17’08”

10°10’09”

106°18’33”

C-48-45-D-a
sông Ba Vát

TV

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’01”

106°15’46”

10°10’43”

106°16’49”

C-48-45-D-a
sông Cát Lở

TV

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°11’43”

106°17’55”

10°10’43”

106°16’49”

C-48-45-D-a
sông Đồng Dài

TV

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’39”

106°17’24”

10°11’43”

106°17’55”

C-48-45-D-a
sông Dòng Keo

TV

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’43”

106°16’49”

10°09’57”

106°19’56”

C-48-45-D-a
Sông Xép

TV

xã Thành An

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°10’35”

106°16’57”

10°12’01”

106°20’31”

C-48-45-D-a
ấp Chợ Cũ

DC

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’30”

106°16’14”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Chợ Mới

DC

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’50”

106°15’40”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Gia Thạnh

DC

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’08”

106°17’28”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Ông Cốm

DC

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’00”

106°16’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Ông Thung

DC

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’26”

106°16’58”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Ngãi

DC

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’40”

106°18’14”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thủ Sở

DC

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’19”

106°18’54”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Xóm Cối

DC

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’14”

106°17’17”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Cái Dọc

TV

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°13’58”

106°18’06”

10°13’27”

106°19’09”

C-48-45-D-a
rạch Cái Ngang

TV

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°12’29”

106°19’05”

10°13’27”

106°19’14”

C-48-45-D-a
rạch Cầu Đúc

TV

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°13’18”

106°1744″

10°13’41”

106°1746″

C-48-45-D-a
rạch Ông Thung

TV

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°13’58”

106°16’43”

10°14’36”

106°1711″

C-48-45-D-a
sông Cái Cấm

TV

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°15’14”

106°15’54”

10°11’53”

106°20’58”

C-48-45-D-a;
C-48-45-B-c
sông Hàm Luông

TV

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-B-c
sông Ông Thảo

TV

xã Thạnh Ngãi

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°13’41”

106°17’46”

10°14’20”

106°18’07”

C-48-45-D-a
ấp Tân Thông 1

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’56”

106°19’00”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Thông 2

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’51”

106°17’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Thông 3

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’53”

106°17’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Thông 4

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’54”

106°16’40”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Thông 5

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°15’05”

106°16’22”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Thanh Sơn 1

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’42”

106°20’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Sơn 2

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’19”

106°19’45”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Sơn 3

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°13’52”

106°19’32”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Sơn 4

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’19”

106°18’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Xuân 1

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°15’10”

106°17’56”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
ấp Thanh Xuân 2

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°14’58”

106°1709″

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Xuân 3

DC

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°15’19”

106°16’44”

 

 

 

 

C-48-45-B-c
Quốc lộ 60

KX

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-D-a
cầu Cái Cấm

KX

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°12’40”

106°20’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
cầu Hàm Luông

KX

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

10°14′11″

106°19’57”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
kênh Mái Dầm

TV

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°14’37”

106°19’10”

10°14’12”

106°18’33”

C-48-45-D-a
rạch Tân Thông

TV

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°15’10”

106°17’00”

10°14’21”

106°18’09”

C-48-45-D-a;
C-48-45-B-c
sông Cái Cấm

TV

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°15’14”

106°15’54”

10°11’53”

106°20’58”

C-48-45-D-a;
C-48-45-B-c
sông Hàm Luông

TV

xã Thanh Tân

H. Mỏ Cày Bắc

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-B-c;
C-48-45-D-a
ấp An Thới

DC

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

10°07’57”

106°20’38”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Phước

DC

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

10°08’42”

106°20’01”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu ph 1

DC

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

10°08’01″

106°20’00”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu ph 2

DC

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

10°07’52”

106°19’52″

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu ph 3

DC

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

10°07’35”

106°20’06”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu ph 4

DC

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

10°0729

106°19’49”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Khu ph 5

DC

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

10°07’40”

106°19’36”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu phố 6

DC

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

10°07’55”

106°20’08”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu ph 7

DC

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

10°08’08”

106°19’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Quốc lộ 57

KX

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-D-a;
C-48-45-D-c
Quốc lộ 60

KX

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-D-a;
C-48-45-D-c
cầu 17 Tháng 1

KX

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

10°07’49”

106°20’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Cái Bè

TV

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°08’20”

106°20’49”

10°08’05”

106°20’06”

C-48-45-D-a
rạch Cây Keo

TV

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’29”

106°20’04”

10°07’21”

106°20’20”

C-48-45-D-c
Rạch Đình

TV

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°08’22”

106°19’50”

10°08’22”

106°20’05”

C-48-45-D-c
rạch Ông Đình

TV

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°08’45”

106°19’46”

10°07’55”

106°19’42”

C-48-45-D-a
Rạch Vong

TV

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°08’28”

106°19’32”

10°09’04”

106°20’05”

C-48-45-D-a
sông Mỏ Cày

TV

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’11”

106°18’44”

10°09’57”

106°19’56”

C-48-45-D-a;
C-48-45-D-c
sông Mương Điều

TV

TT. Mỏ Cày

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’53”

106°19’10”

10°07’02”

106°20’30”

C-48-45-D-c
ấp Phú Đông 1

DC

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°04’52”

106°22’39”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phú Đông 2

DC

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°05’07”

106°22’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phú Lộc

DC

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°04’59”

106°20’40”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phú Lộc Hạ 1

DC

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°04’52”

106°21’52”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phú Lộc Hạ 2

DC

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°05’22”

106°21’28”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phú Lộc Thượng

DC

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°04’40”

106°21’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phú Lợi Hạ

DC

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°05’09”

106°23’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phú Lợi Thượng

DC

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°05’23”

106°22’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phú Tây

DC

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°04’15”

106°21’50”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Quốc lộ 57

KX

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°5023

106°36’28”

C-48-45-D-c
cầu Ông Ngò

KX

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°04’49”

106°21’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
cầu Ranh Tổng

KX

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

10°05’43”

106°21’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
kênh Căn Nông

TV

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’06”

106°22’51”

10°05’03”

106°22’30”

C-48-45-D-d
kênh Đồng Khởi

TV

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’18”

106°22’36”

10°04’06”

106°24’54”

C-48-45-D-d
Rạch Sau

TV

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’49”

106°23’17”

10°06’06”

106°23’14”

C-48-45-D-d
sông An Qui

TV

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’21”

106°20’50”

10°04’53”

106°20’08”

C-48-45-D-c
sông Cái Quao

TV

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’19”

106°22’36”

10°06’43”

106°23’41”

C-48-45-D-d
sông Cầu Sập

TV

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’54”

106°19’59”

10°06’20”

106°21’27”

C-48-45-D-c
sông Ông Ngò

TV

xã An Định

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’29”

106°21’02”

10°05’17”

106°22’36”

C-48-45-D-c;
C-48-45-D-d
ấp An Bình

DC

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

10°06’32”

106°19’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Hòa

DC

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

10°05’25”

106°18’10”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Lộc Giồng

DC

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

10°05’44”

106°17’38”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Lộc Thị

DC

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

10°05’58”

106°17’13”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Phong

DC

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

10°06’11”

106°18’23”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Bình Thới

DC

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

10°05’18”

106°19’32”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Vĩnh Khánh

DC

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

10°06’30”

106°18’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Quốc lộ 60

KX

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°0146″

106°18’15”

C-48-45-D-c
kênh Ông Hiểu

TV

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’40”

106°19’47”

10°05’24”

106°18’04”

C-48-45-D-c
rạch An Vĩnh

TV

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°06’23”

106°19’30”

10°05’32”

106°18’09”

C-48-45-D-c
rạch Cầu Gò Phèn

TV

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’11”

106°19’27”

10°06’07”

106°17’12”

C-48-45-D-c
sông Cả Chát Nhỏ

TV

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’00”

106°19’03”

10°05’21”

106°16’54”

C-48-45-D-c
sông Cầu Mương Điều

TV

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’53”

106°19’10”

10°06’46”

106°20’06”

C-48-45-D-c
sông Cầu Sập

TV

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’54”

106°19’59”

10°06’20”

106°21’27”

C-48-45-D-c
sông Rạch Bần

TV

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’13”

106°20’20”

10°04’35″

106°19’34”

C-48-45-D-c
Sông Thơm

TV

xã An Thạnh

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’11”

106°18’44”

10°04’39”

106°16’36”

C-48-45-D-c
ấp An Hòa

DC

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

10°04’02”

106°21’33”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Lộc

DC

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

10°04’16”

106°20’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Lợi

DC

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

10°03’42”

106°20’26”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Phước

DC

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

10°03’13”

106°20’52”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Qui

DC

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

10°05’03”

106°20’13”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Thiện

DC

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

10°04’08”

106°20’33”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Thuận

DC

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

10°03’36”

106°20’02”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Quốc lộ 57

KX

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-D-c
kênh Ba Lai

TV

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’08”

106°21’10”

10°03’30”

106°22’03”

C-48-45-D-c
rạch An Thới

TV

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’43”

106°19’31”

10°03’13”

106°20’20”

C-48-45-D-c
rạch Kênh Sáng

TV

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’54”

106°21’12”

10°02’47”

106°20’22”

C-48-45-D-c
sông An Qui

TV

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’21”

106°20’50”

10°04’53”

106°20’08”

C-48-45-D-c
sông Cầu Sập

TV

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’54”

106°19’59”

10°06’20”

106°21’27”

C-48-45-D-c
sông Rạch Bần

TV

xã An Thới

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’13”

106°20’20”

10°04’35”

106°19’34”

C-48-45-D-c
ấp Phú Đông Thượng

DC

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

10°06’25”

106°23’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phú Tây Hạ

DC

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

10°06’09”

106°23’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phú Tây Thượng

DC

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

10°05’46”

106°23’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phước Điền

DC

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

10°06’58”

106°22’26”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phước Hảo

DC

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

10°06’38”

106°22’48”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phước Lý

DC

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

10°06’13”

106°23’13”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phước Tân

DC

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

10°07’12”

106°22’56”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
rạch Ông Húc

TV

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°06’21”

106°22’23”

10°05’52”

106°23’02”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-c
Rạch Sau

TV

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’49”

106°23’17”

10°06’06”

106°23’14”

C-48-45-D-d
sông Cái Quao

TV

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’19”

106°22’36”

10°06’43”

106°23’41”

C-48-45-D-d
sông Hàm Luông

TV

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-b
sông Rạch Ranh

TV

xã Bình Khánh Đông

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07′41″

106°22’01”

10°06’20”

106°21’27”

C-48-45-D-c
ấp An Hòa

DC

xã Bình Khánh Tây

H. Mỏ Cày Nam

10°05’49”

106°21’48”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Hóa Đông

DC

xã Bình Khánh Tây

H. Mỏ Cày Nam

10°05’54”

106°22’38”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp An Hóa Tây

DC

xã Bình Khánh Tây

H. Mỏ Cày Nam

10°06’09”

106°22’21”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Ninh

DC

xã Bình Khánh Tây

H. Mỏ Cày Nam

10°05’28”

106°22’16”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Phước

DC

xã Bình Khánh Tây

H. Mỏ Cày Nam

10°06’27”

106°22’08”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Thạnh

DC

xã Bình Khánh Tây

H. Mỏ Cày Nam

10°05’54”

106°21’59”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
rạch Ông Húc

TV

xã Bình Khánh Tây

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°06’21”

106°22’23”

10°05’52”

106°23’02”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-c
sông Cái Quao

TV

xã Bình Khánh Tây

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’19”

106°22’36”

10°06’43”

106°23’41”

C-48-45-D-d
sông Kênh Tư

TV

xã Bình Khánh Tây

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°06’20”

106°21’27”

10°05’19”

106°22’36”

C-48-45-D-c;
C-48-45-D-d
sông Rạch Ranh

TV

xã Bình Khánh Tây

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’41”

106°22’01”

10°06’20”

106°21’27”

C-48-45-D-c
ấp Bình Đông

DC

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

10°01’54”

106°22’09”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Bình Phú

DC

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

10°01’39”

106°22’37”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Bình Tây

DC

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

10°02’11”

106°22’17”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Long Trạch

DC

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

10°00’23”

106°21’58”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Nhuận Trạch

DC

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

10°00’31”

106°22’01”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phú Hữu

DC

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

10°01’44”

106°20’52”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phú Trạch 1

DC

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

10°00’36”

106°22’44”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phú Trạch 2

DC

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

10°01’00

106°22’41”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Thạnh Phó

DC

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

10°00’56”

106°22’07”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Thanh Sơn

DC

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

10°01’53”

106°21′20″

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Quốc lộ 57

KX

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°5023

106°36’28”

C-48-45-D-d
kênh Rạch Vinh

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°0112″

106°20’58”

10°01’23”

106°2155″

C-48-45-D-c
kênh Sáng 364

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’08”

106°21’46”

10°02’41”

106°22’31”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-c
kênh Sáng 364

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

9°5942

106°22’55”

10°01’20”

106°23’23”

C-48-45-D-d;
C-48-57-B-d
kênh Sáng Bình Đông

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’45”

106°21’32”

10°02’16”

106°22’47”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-c
kênh Sáng Bình Tây

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’28”

106°21’27”

10°02’31”

106°22’37”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-c
kênh Sáng Thanh Sơn

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°0156″

106°21’10”

10°01’49”

106°21’29”

C-48-45-D-c
rạch Ba Phó

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’03″

106°21’42”

10°00’23”

106°22’21”

C-48-45-D-c
rạch Tầm Bức

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’08”

106°21’10”

10°01’45”

106°20’32”

C-48-45-D-c
sông Bà Lựu

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’15″

106°22’46”

10°00’12”

106°22’18”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-c
sông Bình Phú

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’23”

106°21’55”

10°01’15”

106°22’46”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-c
sông Cổ Chiên

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°4845

106°33’20”

C-48-45-D-c;
C-48-57-B-a;
C-48-57-B-b
sông Tân Điền

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’20”

106°1739″

10°00’48”

106°20’45”

C-48-45-D-c
sông Tân Huề

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’38”

106°24’29”

10°01’26”

106°22’30”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-c
Sông Thơm

TV

xã Cẩm Sơn

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’19”

106°20’10”

9°5904

106°23’03”

C-48-45-D-c;
C-48-45-D-d;
C-48-57-B-b
ấp An Nhơn 1

DC

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°06’06”

106°21’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Nhơn 2

DC

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°06’22”

106°20’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Qui

DC

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°05’56”

106°20’10”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Vĩnh 1

DC

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°06’53”

106°19’27”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Vĩnh 2

DC

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°06’45”

106°19’59”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Hội An

DC

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°07’00”

106°18’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Quốc lộ 57

KX

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°5023

106°36’28”

C-48-45-D-c
cầu Mương Điều

KX

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°06’54”

106°20’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
cầu Ranh Tổng

KX

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°05’43”

106°21’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Quốc lộ 60

KX

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-D-c
sông Ấp 9

TV

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’02”

106°20’30”

10°06’20”

106°21’27”

C-48-45-D-c
sông Cầu Cây Dương

TV

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°06’23”

106°19’30”

10°06’46”

106°20’06”

C-48-45-D-c
sông Cầu Sập

TV

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’54”

106°19’59”

10°06’20”

106°21’27”

C-48-45-D-c
sông Mỏ Cày

TV

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’11”

106°18’44”

10°09’57”

106°19’56”

C-48-45-D-c;
C-48-45-D-a
sông Mương Điều

TV

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’53”

106°19’10”

10°07’02”

106°20’30”

C-48-45-D-c
Sông Thơm

TV

xã Đa Phước Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’19”

106°20’10”

9°5904

106°23’03”

C-48-45-D-c
ấp An Quới

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°08’20”

106°20’10”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Định Hưng

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°08’23”

106°21’05”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Định Nghĩa

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°08’25”

106°2147″

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Định Nhơn

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°08’50”

106°20’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Định Thái

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°07’59”

106°21’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa Phú 1

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°09’13”

106°20’32”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Hòa Phú 2

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°09’44”

106°20’13”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Hưng

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°09’19”

106°2’125″

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Phước

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°09’12”

106°21’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Thủy

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°10’09”

106°21’28”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Thanh Vân

DC

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°09’43”

106°21’01”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
cầu Ông Bồng

KX

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°08’13”

106°20’54”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
Khu di tích lịch sử Đồng Khởi Bến Tre

KX

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

10°08’42”

106°21’20”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
rạch Cái Bè

TV

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°08’20”

106°20’49”

10°08’05”

106°20’06”

C-48-45-D-a
rạch Cái Cạy

TV

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°10’15”

106°21’15”

10°09’34”

106°21’30”

C-48-45-D-a
rạch Cầu Chùa

TV

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°09’34”

106°21’30”

10°09’08”

106°22’04”

C-48-45-D-a
rạch Kỳ Hà

TV

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°09’51″

106°21’20”

10°09’17”

106°20’05”

C-48-45-D-a
rạch Ông Bồng

TV

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’58”

106°21’17”

10°08’20”

106°20’49”

C-48-45-D-a
sông Hàm Luông

TV

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°5731″

106°39’23”

C-48-45-D-a
sông Mỏ Cày

TV

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’11”

106°18’44”

10°09’57”

106°19’56”

C-48-45-D-a
vàm Nước Trong

TV

xã Định Thủy

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°10’04”

106°20’29”

10°10’33”

106°21’24”

C-48-45-D-a
ấp Bình Đông 1

DC

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

10°00’32”

106°23’47”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Bình Đông 2

DC

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

9°59’45”

106°23’25”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Bình Tây

DC

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

10°00’46”

106°23’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Mỹ Đức

DC

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

9°58’59”

106°24’42”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Mỹ Trạch

DC

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

9°58’52”

106°23’32”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
Ấp Phủ

DC

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

10°00’02”

106°24’24”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Thạnh Đông

DC

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

10°0137″

106°24’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Thạnh Tây

DC

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

10°01’35”

106°23’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
p Thị

DC

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

10°00’53”

106°23’58”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Quốc lộ 57

KX

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°16’28”

106°01’33”

50’23”

106°36’28”

C-48-45-D-d
cầu Bình Đông

KX

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

10°00’19”

106°23’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
cầu Hương Mỹ

KX

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

10°01’05″

106°23’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
kênh Chín Thước

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’14”

106°23’53”

9°5902

106°28’34”

C-48-45-D-d
Kênh Nỗi

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°00’59”

106°24’19”

10°04’08”

106°25’23”

C-48-45-D-d
kênh Phụ Nữ

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°00’21”

106°23’39”

9°59’56”

106°24’35”

C-48-45-D-d;
C-48-57-B-b
kênh Sáng 364

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

9°5942

106°22’55”

10°01′20″

106°23’23”

C-48-45-D-d;
C-48-57-B-d
rạch Bình Bát

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

9°58’37”

106°23’41”

9°5931″

106°24’30”

C-48-57-B-b
Rạch Sâu

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

9°59’56”

106°24’35”

9°58’47”

106°24’47”

C-48-57-B-b
rạch Vàm Cả Lức

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

9°5930

106°26’39”

9°58’13”

106°24’18”

C-48-57-B-b
sông Cổ Chiên

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°4845

106°33’20”

C-48-57-B-b
sông Hương Mỹ

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

9°5938

106°22’56”

10°01’14”

106°23’53”

C-48-45-D-d;
C-48-57-B-b
sông Tân Hương

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’14”

106°23’53”

10°04’37”

106°25’31”

C-48-45-D-d
Sông Thơm

TV

xã Hương Mỹ

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’19”

106°20’10”

9°5904

106°23’03”

C-48-57-B-b
ấp Tân Hòa A

DC

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°02’31”

106°23’18”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Hòa B

DC

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°03’04”

106°23’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Phú Đông A

DC

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°04’05”

106°25’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Phú Đông B

DC

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°03’41”

106°25’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Phú Tây A

DC

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°04’57”

106°24’57”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Phú Tây B

DC

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°03’42”

106°24’38”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Quới Đông A

DC

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°02’02”

106°24’31”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Quới Đông B

DC

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°02’51”

106°24’42”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Quới Tây A

DC

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°02’28”

106°24’34”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Quới Tây B

DC

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°03’26”

106°24’27”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Quốc lộ 57

KX

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°16’28”

106°01′33″

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-D-d
cầu Tân Huề

KX

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°02’05”

106°22’56”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Di tích lịch sử Chùa Tuyên Linh

KX

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

10°03’07”

106°24’34”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
kênh Đồng Khởi

TV

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’18”

106°22’36”

10°04’06”

106°24’54”

C-48-45-D-d
kênh Lộ Chùa

TV

xã Minh Đc

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’05”

106°24’35”

10°03’01”

106°25’39”

C-48-45-D-d
Kênh Nỗi

TV

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°00’59”

106°24’19”

10°04’08”

106°25’23”

C-48-45-D-d
rạch Cái Bần

TV

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’27”

106°26’09”

10°04’05”

106°26’00”

C-48-45-D-d
sông Hàm Luông

TV

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-d
sông Tân Huề

TV

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’38”

106°24’29”

10°01’26”

106°22’30”

C-48-45-D-d
sông Tân Hương

TV

xã Minh Đức

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’14”

106°23’53”

10°04’37”

106°25’31”

C-48-45-D-d
ấp Bình Sơn

DC

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

10°02’24”

106°21’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Minh Nghĩa

DC

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

10°03’00”

106°22’12”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phú Đăng

DC

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

10°02’58”

106°20’25”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phú Sơn

DC

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

10°02’51”

106°21’33”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Quốc lộ 57

KX

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°16’28”

106°0133″

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-D-c;
C-48-45-D-d
kênh Ba Lai

TV

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’08”

106°21’10”

10°03’30”

106°22’03”

C-48-45-D-c
kênh Sáng 364

TV

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’08”

106°21’46”

10°02’41”

106°22’31”

C-48-45-D-c;
C48-45-D-d
rạch An Thới

TV

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’43”

106°19’31”

10°03’13”

106°20’20”

C-48-45-D-c
rạch Kênh Sáng

TV

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’54”

106°21′12″

10°02’47”

106°20’22”

C-48-45-D-c
rạch Tầm Bức

TV

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’08”

106°21’10”

10°01’45”

106°20’32”

C-48-45-D-c
sông Cả Chát Nhỏ

TV

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’13”

106°20’20”

10°02’19”

106°20’10”

C-48-45-D-c
Sông Thơm

TV

xã Ngãi Đăng

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’19”

106°20’10”

9°59’04”

106°23’03”

C-48-45-D-c
ấp An Hòa

DC

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

10°08’09”

106°21’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp An Khánh 1

DC

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

10°07’50”

106°22’12”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp An Khánh 2

DC

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

10°07’19”

106°22’10”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Thới

DC

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

10°07’35”

106°21’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp An Trường

DC

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

10°07’58”

106°22’38”

 

 

 

 

C-48-45-D-b
ấp Hiệp Phước

DC

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

10°07’38”

106°20’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Phú 1

DC

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

10°07’12”

106°21’44”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tân Phú 2

DC

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

10°07’19”

106°21’33”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tân Quới 1

DC

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

10°0711″

106°21’12”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tân Quới 2

DC

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

10°06’45”

106°21’20”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
rạch Cái Bè

TV

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’03”

106°22’01”

10°07’41”

106°21’17”

C-48-45-D-a;
C-48-45-D-c
rạch Cái Bè Sâu

TV

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°0731″

106°21’34”

10°08’15”

106°22’34”

C-48-45-D-a
sông Ấp 9

TV

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’02”

106°20’30”

10°06’20”

106°2127″

C-48-45-D-c;
C-48-45-D-a
sông Hàm Luông

TV

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°1700″

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-a;
C-48-45-D-b
sông Mỏ Cày

TV

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°0711″

106°18’44”

10°09’57”

106°19’56”

C-48-45-D-c;
C-48-45-D-a
sông Rạch Ranh

TV

xã Phước Hiệp

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’41”

106°22’01”

10°06’20”

106°2127″

C-48-45-D-c;
C-48-45-D-d;
C-48-45-D-b
ấp Hội Thành

DC

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°07’22”

106°18’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Phú Quới

DC

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°08’10”

106°19’11”

 

 

 

 

C-48-45-D-a
ấp Tân Lộc

DC

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°07’28”

106°18’52”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Vĩnh Hòa

DC

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

10°06’43”

106°17’36”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Quốc lộ 57

KX

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-D-c
Kênh Ngang

TV

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°08’31”

106°18’34”

10°07’21”

106°18’36”

C-48-45-D-a
rạch Bà Quơi

TV

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’56”

106°18’41”

10°08’31”

106°18’34”

C-48-45-D-a
rạch Bưng Cát

TV

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°08’05”

106°1756″

10°08’31”

106°18’34”

C-48-45-D-a
rạch Ông Đình

TV

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°08’45”

106°19’46”

10°07’55”

106°19’42”

C-48-45-D-a
Rạch Vong

TV

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°08’28”

106°19’32”

10°09’04”

106°20’05”

C-48-45-D-a
sông Mỏ Cày

TV

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’11”

106°18’44”

10°09’57”

106°19’56”

C-48-45-D-a;
C-48-45-D-c
Sông Thơm

TV

xã Tân Hội

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’11”

106°18’44”

10°04’39”

106°16’36”

C-48-45-D-c
ấp Tân An

DC

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

10°03’44”

106°23’11”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Hậu 1

DC

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

10°03’01”

106°23’29”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
p Tân Hậu 2

DC

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

10°03’16”

106°23’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Lễ 1

DC

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

10°03’51″

106°23’57”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Lễ 2

DC

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

10°04’29”

106°24’08”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Ngãi

DC

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

10°05’06”

106°24’16”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Thành Hạ

DC

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

10°02’42”

106°22’52”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Tân Thành Thượng

DC

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

10°03’08”

106°22’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Quốc lộ 57

KX

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-45-D-d;
C-48-45-D-c
cu Tân Hu

KX

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

10°02’05”

106°22’56”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
kênh Đồng Khởi

TV

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’18”

106°22’36”

10°04’06”

106°24’54”

C-48-45-D-d
sông Tân Huề

TV

xã Tân Trung

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’38”

106°24’29”

10°01’26”

106°22’30”

C-48-45-D-d
ấp An Trạch Đông

DC

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

10°03’30”

106°18’42”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tân Phong

DC

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

10°01’50”

106°20’02”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Thành Long

DC

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

10°02’18”

106°18’55”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Thới Đức

DC

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

10°02’45”

106°20’04”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Thới Hòa

DC

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

10°04’40”

106°18’40”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Thới Khương

DC

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

10°03’47”

106°19’08”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Quốc lộ 60

KX

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°0146″

106°18’15”

C-48-45-D-c
cầu Cổ Chiên

KX

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

10°02’30”

106°18’57”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Cồn Bần

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

10°01’04”

106°20’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Cồn Dung

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

10°01’37”

106°19’53”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
kênh Giữa Đồng

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’23”

106°18’01”

10°03’02”

106°19’43”

C-48-45-D-c
khém Cồn Cát

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’33”

106°19’44”

10°01’46”

106°18’53”

C-48-45-D-c
khém Cồn Nẩy

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’34”

106°18’41”

10°03’09”

106°17’54”

C-48-45-D-c
khém Cồn Nhỏ

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’34”

106°18’41”

10°02’04”

106°19’21”

C-48-45-D-c
Khém Sâu

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°01’51”

106°19’31”

10°02’06”

106°18’29”

C-48-45-D-c
khém Vòng Xoay

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’34”

106°18’41”

10°02’48”

106°17’56”

C-48-45-D-c
rạch An Thới

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’43”

106°19’31”

10°03’13”

106°20’20”

C-48-45-D-c
Rạch Đập

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’56”

106°19’18”

10°02’28”

106°19’04”

C-48-45-D-c
Rạch Rừng

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’44”

106°19’11”

10°03’34”

106°18’31”

C-48-45-D-c
sông Cả Chát Lớn

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’02”

106°16’38”

10°02’19”

106°20’10”

C-48-45-D-c
sông Cả Chát Nhỏ

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’13”

106°20’20”

10°02’19”

106°20’10”

C-48-45-D-c
sông Cổ Chiên

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°48’45”

106°33’20”

C-48-45-D-c
sông Rạch Bần

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’13”

106°20’20”

10°04’35”

106°19’34”

C-48-45-D-c
sông Tân Đin

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’20”

106°17’39”

10°00’48”

106°20’45”

C-48-45-D-c
Sông Thơm

TV

xã Thành Thới A

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’19”

106°20’10”

9°59’04”

106°23’03”

C-48-45-D-c
ấp An Thiện

DC

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

10°05’08”

106°17’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp An Trạch Tây

DC

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

10°03’53”

106°18’10”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Bình Thạnh

DC

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

10°04’43”

106°17’52”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tân An

DC

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

10°04’07”

106°17’36”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tân Điền

DC

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

10°03’52”

106°17’27”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
ấp Tân Viên

DC

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

10°04’54”

106°16’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-c
Quốc lộ 60

KX

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°19’59”

106°20’35”

10°01’46”

106°18’15”

C-48-45-D-c
Kênh Đình

TV

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’45”

106°18’13”

10°04’05”

106°17’47”

C-48-45-D-c
kênh Giữa Đồng

TV

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°04’23”

106°18’01”

10°03’02”

106°19’43”

C-48-45-D-c
Rạch Rừng

TV

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°02’44”

106°19’11”

10°03’34”

106°18’31”

C-48-45-D-c
sông Cả Chát Lớn

TV

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’02”

106°16’38”

10°02’19”

106°20’10”

C-48-45-D-c
sông Cả Chát Nhỏ

TV

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°05’00”

106°19’03”

10°05’21”

106°16’54”

C-48-45-D-c
sông Cổ Chiên

TV

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°48’45”

106°33’20”

C-48-45-D-c
sông Tân Điền

TV

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°03’20”

106°17’39”

10°00’48”

106°20’45”

C-48-45-D-c
Sông Thơm

TV

xã Thành Thới B

H. Mỏ Cày Nam

 

 

10°07’11”

106°18’44”

10°04’39”

106°16’36”

C-48-45-D-c
ấp Thạnh Hòa A

DC

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

9°56’30”

106°29’24”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Thạnh Hòa B

DC

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

9°57’33”

106°30’16”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Thạnh Quí

DC

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

9°56’47”

106°30’43”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Thạnh Trị Hạ

DC

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

9°57’25”

106°30’52”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Thạnh Trị Thượng

DC

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

9°57’47”

106°30’38”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
Quốc lộ 57

KX

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-58-A-a
kênh Mương Chùa

TV

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’45”

106°31’16”

9°57’53”

106°30’24”

C-48-58-A-a
Kênh Xáng

TV

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’09”

106°29’50”

9°57’00”

106°29’11”

C-48-57-B-b
rạch Cái Ráng Dòng

TV

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’59”

106°28’55”

9°56’05”

106°28’20”

C-48-57-B-b
rạch Cái Ráng Sâu

TV

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’15”

106°29’41”

9°55’34”

106°29’03”

C-48-57-B-b
Rạch Miễu

TV

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

 

 

9°55’39”

106°31’39”

9°57’50”

106°31’57”

C-48-58-A-a
sông Băng Cung

TV

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’55”

106°37’39”

10°00’53”

106°29’00”

C-48-58-A-a
sông Cả Rá Sâu

TV

TT. Thạnh Phú

H. Thạnh Phú

 

 

9°58’54”

106°28’46”

9°56’51”

106°29’53”

C-48-57-B-b
ấp An Điền

DC

xã An Điền

H. Thạnh Phú

9°57’16”

106°35’23”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Khương A

DC

xã An Điền

H. Thạnh Phú

9°5744

106°34’31”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Khương B

DC

xã An Điền

H. Thạnh Phú

9°55’47”

106°34’46”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Giang Hà

DC

xã An Điền

H. Thạnh Phú

9°56’09”

106°36’01”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
đập Đá Hàn

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

9°55’35”

106°37’45”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
Kênh Giữa

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’38”

106°35’19”

9°56’37”

106°35’51”

C-48-58-A-a
Kênh Xáng

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°58’19”

106°34’32”

9°56’18”

106°36’59”

C-48-58-A-a
rạch Bà Hương

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’28”

106°35’03”

9°56’26”

106°34’16”

C-48-58-A-a
rạch Bà Tháp

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°5557

106°35’47”

9°55’03”

106°35’52”

C-48-58-A-a
rạch Bảy Dân

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’13”

106°34’46”

9°56’48”

106°35’03”

C-48-58-A-a
rạch Cái Cát Dưới

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’17”

106°35’43”

9°5545

106°34’44”

C-48-58-A-a
Rạch Cừ

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°5732

106°33’30”

9°58’31”

106°34’35”

C-48-58-A-a
rạch Đại Đội Ba

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°55’52”

106°36’14”

9°57’05”

106°37’14”

C-48-58-A-a
Rạch Đáy

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’37”

106°35’42”

9°55’56”

106°34’39”

C-48-58-A-a
Rạch Diện

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°5748

106°34’26”

9°56’30”

106°34’01”

C-48-58-A-a
Rạch Dừa

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’59”

106°34’21”

9°5700

106°33’32”

C-48-58-A-a
rạch Kéo Cây

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’37”

106°35’51”

9°5552

106°36’14”

C-48-58-A-a
rạch Láng Cháy

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’14”

106°35’59”

9°56’20”

106°34’25”

C-48-58-A-a
Rạch Ngát

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°5756

106°34’18”

9°5654

106°35’21”

C-48-58-A-a
rạch Phong Lưu

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°5750

106°34’27”

9°57’19”

106°33’34”

C-48-58-A-a
rạch Tre Bông

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°5523

106°35’02”

9°5554

106°35’36”

C-48-58-A-a
rạch Vàm Rỗng

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°55’06”

106°37’17”

9°56’26”

106°38’17”

C-48-58-A-b;
C-48-58-A-a
rạch Xẻo Lớn

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’24”

106°35’13”

9°56’36”

106°34’53”

C-48-58-A-a
sông Băng Cung

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°5455

106°37’39”

10°00’53”

106°29’00”

C-48-58-A-a
sông Hàm Luông

TV

xã An Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°5731″

106°39’23”

C-48-58-A-a;
C-48-58-A-b
ấp An Bình

DC

xã An Nhơn

H. Thạnh Phú

9°5351″

106°34’40”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Định

DC

xã An Nhơn

H. Thạnh Phú

9°53’15”

106°34’56”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Hòa

DC

xã An Nhơn

H. Thạnh Phú

9°5259

106°35’01”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
Quốc lộ 57

KX

xã An Nhơn

H. Thạnh Phú

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°5023

106°36’28”

C-48-58-A-a
rạch Cái Lớn

TV

xã An Nhơn

H. Thạnh Phú

 

 

9°51’48”

106°34’04”

9°5251″

106°34’02”

C-48-58-A-c;
C-48-58-A-a
sông Băng Cung

TV

xã An Nhơn

H. Thạnh Phú

 

 

9°5455

106°37’39”

10°00’53”

106°29’00”

C-48-58-A-a
sông Cả Bảy

TV

xã An Nhơn

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’26”

106°33’50”

9°51’26”

106°33’27”

C-48-58-A-a;
C-48-58-A-c
sông Eo Lói

TV

xã An Nhơn

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’59”

106°35’56”

9°50’35”

106°34’18”

C-48-58-A-c;
C-48-58-A-a
xẻo Lò Vôi

TV

xã An Nhơn

H. Thạnh Phú

 

 

9°5128″

106°33’31”

9°51’48”

106°34’04”

C-48-58-A-c
ấp An Bình

DC

xã An Qui

H. Thạnh Phú

9°5442

106°33’22”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Huề

DC

xã An Qui

H. Thạnh Phú

9°5302

106°33’03”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Ninh

DC

xã An Qui

H. Thạnh Phú

9°56’08”

106°33’23”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Phú

DC

xã An Qui

H. Thạnh Phú

9°5404

106°33’08”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Thới

DC

xã An Qui

H. Thạnh Phú

9°55’20”

106°33’37”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Thủy

DC

xã An Qui

H. Thạnh Phú

9°52’12”

106°32’53”

 

 

 

 

C-48-58-A-c
Quốc lộ 57

KX

xã An Qui

H. Thạnh Phú

 

 

10°16’28”

106°01′33″

9°5023

106°36’28”

C-48-58-A-a
cầu An Qui

KX

xã An Qui

H. Thạnh Phú

9°54’57”

106°32’50”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
rạch Bà Cần

TV

xã An Qui

H. Thạnh Phú

 

 

9°5427

106°33’52”

9°56’22”

106°34’16”

C-48-58-A-a
rạch Bến Giá

TV

xã An Qui

H. Thạnh Phú

 

 

9°55’44”

106°33’02”

9°56’27”

106°33’58”

C-48-58-A-a
rạch Giao Phai

TV

xã An Qui

H. Thạnh Phú

 

 

9°55’55”

106°34’08”

9°55’43”

106°34’42”

C-48-58-A-a
rạch Ông Nồm

TV

xã An Qui

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’09”

106°33’19”

9°56’34”

106°33’42”

C-48-58-A-a
Rạch Ớt

TV

xã An Qui

H. Thạnh Phú

 

 

9°5741″

106°32’39”

9°5249

106°3145″

C-48-58-A-a
Rạch Rét

TV

xã An Qui

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’21”

106°33’29”

9°56’47”

106°33’33”

C-48-58-A-a
sông Băng Cung

TV

xã An Qui

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’55”

106°37’39”

10°00’53”

106°29’00”

C-48-58-A-a
sông Cả Bảy

TV

xã An Qui

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’26”

106°33’50”

9°51’26”

106°33’27”

C-48-58-A-a;
C-48-58-A-c
sông Cổ Chiên

TV

xã An Qui

H. Thạnh Phú

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°4845

106°33’20”

C-48-58-A-c
ấp An Bình

DC

xã An Thạnh

H. Thạnh Phú

9°57’51”

106°31’49”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Ngãi A

DC

xã An Thạnh

H. Thạnh Phú

9°56’39”

106°32’32”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Ngãi B

DC

xã An Thạnh

H. Thạnh Phú

9°57’18”

106°32’05”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Thạnh

DC

xã An Thạnh

H. Thạnh Phú

9°5733

106°32’27”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
Rạch Miễu

TV

xã An Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°55’39”

106°31’39”

9°57’50”

106°31’57”

C-48-58-A-a
Rạch Ớt

TV

xã An Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’41”

106°32’39”

9°52’49”

106°31’45”

C-48-58-A-a
sông Băng Cung

TV

xã An Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’55”

106°37’39”

10°00’53”

106°29’00”

C-48-58-A-a
ấp An Điền

DC

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

9°54’36”

106°32’14”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Hòa

DC

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

9°56’11”

106°32’16”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Hội A

DC

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

9°55’20”

106°32’30”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Hội B

DC

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

9°55’01”

106°32’34”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Khương

DC

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

9°54’08”

106°32’09”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Ninh A

DC

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

9°52’59”

106°32’00”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Ninh B

DC

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

9°53’56”

106°31’04”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
Quốc lộ 57

KX

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-58-A-a
cầu An Qui

KX

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

9°54’57”

106°32’50”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
rạch Bến Găng

TV

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

 

 

9°5511″

106°32’23”

9°5344

106°31′00″

C-48-58-A-a
Rạch Ớt

TV

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’41”

106°32’39”

9°5249

106°31’45”

C-48-58-A-a
sông Cổ Chiên

TV

xã An Thuận

H. Thạnh Phú

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°4545

106°33’20”

C-48-58-A-a;
C-48-58-A-c
ấp Thạnh An

DC

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

9°55’11”

106°30’43”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Thạnh Bình

DC

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

9°55’57”

106°29’46”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Thạnh Lại

DC

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

9°56’16”

106°31’08”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Thạnh Lợi

DC

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

9°56’30”

106°31’05”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Thạnh Quí A

DC

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

9°56’05”

106°30’54”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Thạnh Quí B

DC

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

9°56’10”

106°30’27”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Thạnh Tân

DC

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

9°54’38”

106°31’04”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
Quốc lộ 57

KX

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°50’23”

106°36’28”

C-48-58-A-a
rạch Bến Giông

TV

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’09”

106°31’14”

9°54’32”

106°30’16”

C-48-57-B-b;
C-48-58-A-a
rạch Cái Ráng Sâu

TV

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’15”

106°29’41”

9°55’34”

106°29’03”

C-48-57-B-b
Rạch Miễu

TV

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°55’39”

106°31’39”

9°57’50”

106°31’57”

C-48-58-A-a
rạch Tầng Dù

TV

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°55’56”

106°31’00”

9°55’11”

106°29’32”

C-48-58-A-a;
C-48-57-B-b
sông Cổ Chiên

TV

xã Bình Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°48’45”

106°33’20”

C-48-57-B-b;
C-48-58-A-a
Ấp Hòa

DC

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

10°01’02″

106°25’51”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Khu Phố

DC

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

10°01’21”

106°26’43”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Ấp Mỹ

DC

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

10°01’06″

106°27’14”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Quí Mỹ

DC

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

10°01’43”

106°27’17”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Ấp Thới

DC

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

10°01’35”

106°26’11”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Vĩnh Bắc

DC

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

10°02’27”

106°26’48”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Vĩnh Nam

DC

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

10°02’07”

106°27’22”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Di tích kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ Huỳnh Phú (Hương Liêm) và khu mộ

KX

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

10°02’23”

106°26’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
kênh p Hòa

TV

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°00’59”

106°26’26”

10°00’55”

106°24’51”

C-48-45-D-d
kênh Chín Thước

TV

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°01’14″

106°23’53”

9°5902

106°28’34”

C-48-45-D-d
Kênh Ngang

TV

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°03’32”

106°26’31”

10°00’29”

106°26’00”

C-48-45-D-d
kênh Văn Thanh Nhàn

TV

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°02’32”

106°26’47”

9°59’57”

106°27’13”

C-48-45-D-d
rạch Cái Bần

TV

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°01’27”

106°26’09”

10°04’05”

106°26’00”

C-48-45-D-d
rạch Xẻo Vườn

TV

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°59’36”

106°27’44”

10°01’39”

106°28’12”

C-48-45-D-d
sông Giồng Luông

TV

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°01’13”

106°26’48”

10°02’56”

106°27’06”

C-48-45-D-d
sông Hàm Luông

TV

xã Đại Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-d
ấp Giao bình

DC

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

9°53’53”

106°36’28”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Giao Hiệp

DC

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

9°51’58”

106°36’26”

 

 

 

 

C-48-58-A-c
ấp Giao Hòa A

DC

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

9°5244

106°36’37”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Giao Hòa B

DC

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

9°53’00”

106°36’34”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Giao Hòa Chợ

DC

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

9°53’24”

106°36’09”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Giao Lợi

DC

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

9°54’19”

106°36’05”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Giao Tân

DC

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

9°50’30”

106°35’16”

 

 

 

 

C-48-58-A-c
ấp Giao Thạnh

DC

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

9°54’53”

106°36’04”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
rạch Hồ Các

TV

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’18”

106°36’56”

9°55’04”

106°36’47”

C-48-58-A-a
rạch Hồ Máng Đen

TV

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’55”

106°37’39”

9°54’13”

106°36’52”

C-48-58-A-a;
C-48-58-A-c
rạch Láng Đình

TV

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’28”

106°36’30”

9°55’04”

106°36’35”

C-48-58-A-a
sông Băng Cung

TV

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’55”

106°37’39”

10°00’53”

106°29’00”

C-48-58-A-a;
C-48-58-A-b
sông Eo Lói

TV

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°5459

106°35’56”

9°50’35”

106°34’18”

C-48-58-A-c;
C-48-58-A-a
sông Khém Thuyền

TV

xã Giao Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’13”

106°35’52”

9°50’09”

106°34’43”

C-48-58-A-a; C-48-58-A-c
ấp Quí An

DC

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

9°56’16”

106°28’38”

 

 

 

 

C-48-58-B-b
ấp Quí An Hòa

DC

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

9°56’49”

106°28’06”

 

 

 

 

C-48-58-B-b
ấp Quí Bình

DC

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

9°57’08”

106°28’51”

 

 

 

 

C-48-58-B-b
ấp Quí Hòa

DC

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

9°57’09”

106°27’42”

 

 

 

 

C-48-58-B-b
ấp Quí Lợi

DC

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

9°57’30”

106°26’55”

 

 

 

 

C-48-58-B-b
ấp Quí Thuận A

DC

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

9°58’04”

106°28’05”

 

 

 

 

C-48-58-B-b
ấp Quí Thuận B

DC

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

9°58’21”

106°28’21”

 

 

 

 

C-48-58-B-b
kênh Phụ Nữ

TV

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’48”

106°27’10”

9°57’01”

106°29’10”

C-48-58-B-b
rạch Cái Bần

TV

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

 

 

9°58’45”

106°27’52”

9°56’49”

106°26’35”

C-48-58-B-b
rạch Cái Ráng Dòng

TV

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

 

 

9°5759

106°28’55”

9°56’05”

106°28’20”

C-48-58-B-b
rạch Cái Ráng Giữa

TV

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’41”

106°29’05”

9°55’54”

106°28’35”

C-48-58-B-b
rạch Cái Ráng Sâu

TV

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

 

 

9°56’15”

106°29’41”

9°55’34”

106°29’03”

C-48-58-B-b
sông Cái Cá

TV

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

 

 

9°59’28”

106°28’14”

9°56’20”

106°27’50”

C-48-57-B-b
sông Cổ Chiên

TV

xã Hòa Lợi

H. Thạnh Phú

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°4845

106°33’20”

C-48-57-B-b
ấp An Bình

DC

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

9°58’59”

106°31’49”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Hòa

DC

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

9°58’44”

106°32’17”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Hòa B

DC

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

9°58’21”

106°32’54”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp An Khương

DC

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

9°58’10”

106°33’46”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Thạnh Hưng

DC

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

10°00’17”

106°29’47”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Thạnh Mỹ

DC

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

9°59’12”

106°30’48”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
rạch An Bường Lớn

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°58’21”

106°3121″

9°59’21”

106°32’12”

C-48-58-A-a
rạch An Bường Nhỏ

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°58’02”

106°3139″

9°59’21”

106°32’12”

C-48-58-A-a
rạch Biện Lễ

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’38”

106°33’25”

9°58’42”

106°34’17”

C-48-58-A-a
Rạch Bùn

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°58’43”

106°32’44”

9°5920

106°33’17”

C-48-58-A-a
Rạch Chim

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°59’14”

106°30’16”

9°59’12”

106°30’35”

C-48-58-A-a
Rạch Cừ

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°5732

106°33’30”

9°58’31”

106°34’35”

C-48-58-A-a
rạch Giồng Vinh

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°59’12”

106°30’53”

9°5947

106°31’29”

C-48-58-A-a
rạch Heo Què

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’45”

106°32’48”

9°59’15”

106°33’11”

C-48-58-A-a
Rạch Mỏ

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°5749

106°32’02”

9°59’16”

106°32’19”

C-48-58-A-a
rạch Ngã Quát

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°58’28”

106°33’18”

9°5745

106°33’12”

C-48-58-A-a
rạch Nước Chảy

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°5749

106°33’14”

9°58′37

106°33’12”

C-48-58-A-a
Rạch Trưng

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°5337

106°33’12”

9°5902

106°33’48”

C-48-58-A-a
Rạch Váng

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°5940

106°30’22”

9°59’25”

106°30’03”

C-48-58-A-a
sông Băng Cung

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’55”

106°37’39”

10°00’53”

106°29’00”

C-48-58-A-a;
C-48-45-D-b;
C-48-57-D-b
sông Hàm Luông

TV

xã Mỹ An

H. Thạnh Phú

 

 

10°1700″

106°08’23”

9°5731″

106°39’23”

C-48-46-C-c;
C-48-45-D-d;
C-48-58-A-a
ấp Thạnh Hưng

DC

xã Mỹ Hưng

H. Thạnh Phú

9°5942

106°29’38”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Thạnh Khương A

DC

xã Mỹ Hưng

H. Thạnh Phú

9°58’24”

106°29’40”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Thạnh Khương B

DC

xã Mỹ Hưng

H. Thạnh Phú

9°57’40”

106°29’02”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Thạnh Mỹ

DC

xã Mỹ Hưng

H. Thạnh Phú

9°59’16”

106°30’03”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
ấp Thạnh Trị Thượng

DC

xã Mỹ Hưng

H. Thạnh Phú

9°58’28”

106°30’24”

 

 

 

 

C-48-58-A-a
Quốc lộ 57

KX

xã Mỹ Hưng

H. Thạnh Phú

 

 

10°16’28”

106°0133″

9°5023

106°36’28”

C-48-57-B-b;
C-48-58-A-a
rạch Cái Cá

TV

xã Mỹ Hưng

H. Thạnh Phú

 

 

9°5920

106°28’08”

10°00’49”

106°28’59”

C-48-45-D-d
rạch Cái Ráng Dòng

TV

xã Mỹ Hưng

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’59”

106°28’55”

9°56’05”

106°28’20”

C-48-57-B-b
sông Băng Cung

TV

xã Mỹ Hưng

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’55”

106°37’39”

10°00’53”

106°29’00”

C-48-58-A-a;
C-48-57-B-b;
C-48-45-D-d
sông Cả Rá Sâu

TV

xã Mỹ Hưng

H. Thạnh Phú

 

 

9°58’54”

106°28’46”

9°56’51”

106°29’53”

C-48-57-B-b
ấp Bình Khánh

DC

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

10°02’29”

106°25’37”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phú Hòa

DC

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

10°02’56”

106°26’39”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phú Lợi

DC

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

10°02’07”

106°26’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phú Long Phụng A

DC

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

10°03’26”

106°26’10”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Phú Long Phụng B

DC

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

10°03’17”

106°25’39”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Di tích kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ Huỳnh Phú (Hương Liêm) và khu mộ

KX

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

10°02’23”

106°26’35”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
kênh Lộ Chùa

TV

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

 

 

10°03’05”

106°24’35”

10°03’01”

106°25’39”

C-48-45-D-d
Kênh Ngang

TV

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

 

 

10°03’32”

106°26’31”

10°00’29”

106°26’00”

C-48-45-D-d
rạch Cái Bần

TV

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

 

 

10°0127″

106°26’09”

10°04’05”

106°26’00”

C-48-45-D-d
sông Giồng Luông

TV

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

 

 

10°01’13”

106°26’48”

10°02’56”

106°27’06”

C-48-45-D-d
sông Hàm Luông

TV

xã Phú Khánh

H. Thạnh Phú

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°5731″

106°39’23”

C-48-45-D-d
ấp Quí Đức A

DC

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

9°59’36”

106°28’09”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Quí Đức B

DC

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

9°5920

106°28’25”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Quí Khương

DC

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

9°58’37”

106°27’17”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Quí Thạnh

DC

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

10°01’22”

106°27’52”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Quí Thế

DC

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

9°59’48”

106°28’13”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
Quốc lộ 57

KX

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°5023

106°36’28”

C-48-57-B-b
kênh Chín Thước

TV

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°01’14”

106°23’53”

9°5902

106°28’34”

C-48-57-B-b
kênh Tổng Cang

TV

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’09”

106°25’55”

9°5947

106°27’24”

C-48-57-B-b
rạch Cái Bần

TV

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°58’45”

106°27’52”

9°5549

106°26’35”

C-48-57-B-b
rạch Cái Cá

TV

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°59’20”

106°28’08”

10°00’49”

106°28’59”

C-48-45-D-d;
C-48-57-B-b
rạch Xẻo Vườn

TV

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°59’36”

106°27’44”

10°01’39”

106°28’12”

C-48-45-D-d;
C-48-57-B-b
sông Băng Cung

TV

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

 

 

9°5455

106°37’39”

10°00’53”

106°29’00”

C-48-45-D-d
sông Hàm Luông

TV

xã Quới Điền

H. Thạnh Phú

 

 

10°17’00”

106°08’23”

9°57’31”

106°39’23”

C-48-45-D-d
p Phong

DC

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

9°59’41”

106°25’43”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
p Phú

DC

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

10°00’47”

106°26’44”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
Ấp Phủ

DC

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

10°00’21

106°25’03”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Thạnh A

DC

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

10°00’09”

106°27’12”

 

 

 

 

C-48-45-D-d
ấp Thạnh B

DC

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

9°59’39”

106°26’19”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
Quốc lộ 57

KX

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

 

 

10°16’28”

106°01’33”

9°5023

106°36’28”

C-48-45-D-d
kênh Áp Hòa

TV

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

 

 

10°00’59”

106°26’26”

10°00’55”

106°24’51”

C-48-45-D-d
kênh Chín Thước

TV

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

 

 

10°01’14”

106°23’53”

9°5902

106°28’34”

C-48-57-B-b;
C-48-45-D-d
Kênh Ngang

TV

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

 

 

10°03’32”

106°26’31”

10°00’29”

106°26’00”

C-48-45-D-d
kênh Tổng Cang

TV

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’09”

106°25’55”

9°5947

106°27’24”

C-48-57-B-b
kênh Văn Thanh Nhàn

TV

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

 

 

10°02’32”

106°26’47”

9°5957

106°27’13”

C-48-45-D-d;
C-48-57-B-b
rạch Vàm Cả Lức

TV

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°5930

106°26’39”

9°58’13”

106°24’18”

C-48-57-B-b
rạch Xẻo Vườn

TV

xã Tân Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°59’36”

106°27’44”

10°01’39”

106°28’12”

C-48-45-D-d;
C-48-57-B-b
ấp Thạnh An

DC

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°52’20”

106°38’20”

 

 

 

 

C-48-58-A-d
ấp Thạnh Hải

DC

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°50’12”

106°39’14”

 

 

 

 

C-48-58-A-d
ấp Thạnh Hưng A

DC

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°52’05”

106°38’29”

 

 

 

 

C-48-58-A-d
ấp Thạnh Hưng B

DC

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°52’16”

106°38’54”

 

 

 

 

C-48-58-A-d
ấp Thạnh Lợi

DC

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°51’53”

106°39’25”

 

 

 

 

C-48-58-A-d
ấp Thạnh Thới A

DC

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°53’24”

106°39’28”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
ấp Thạnh Thới B

DC

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°55’17”

106°38’51”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
ấp Thạnh Thới Đông

DC

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°5347

106°39’38”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
Cồn Bng

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°50’53”

106°39’49”

 

 

 

 

C-48-58-A-d
Cồn Lợi

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°53’03”

106°40’58”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
cồn Lợi Trên

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°55’18”

106°39’54”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
cửa Hàm Luông

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°5731″

106°39’23”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
đập Đá Hàn

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°55’35”

106°37’45”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
ngã ba Bồn Bồn

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

9°51’00”

106°37’53”

 

 

 

 

C-48-58-A-d
Rạch Cẩm

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°55’19”

106°38’48”

9°5437

106°38’05”

C-48-58-A-b
rạch Cây Dừa

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°52’59”

106°39’52”

9°53’26”

106°41’05”

C-48-58-A-b
Rạch Chốt

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°5449

106°37’48”

9°55’38”

106°37’50”

C-48-58-A-b
rạch Con Ốc

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°51’00”

106°37’53”

9°54’55”

106°37’39”

C-48-58-A-b;
C-48-58-A-d
rạch Hồ Cỏ

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°51’30”

106°38’59”

9°51’00”

106°37’53”

C-48-58-A-d
rạch Hồ Hòa

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°53’14”

106°39’14”

9°53’16”

106°38’36”

C-48-58-A-b
rạch Răn Hồ

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°51’30”

106°38’59”

9°48’44”

106°38’25”

C-48-58-A-d
rạch Vàm Rỗng

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°55’06”

106°37’17”

9°56’26”

106°38’17”

C-48-58-A-b;
C-48-58-A-a
rạch Voi Đước

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°52’59”

106°39’52”

9°56’15”

106°38’18”

C-48-58-A-b
rạch Xe Đăng

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°5244

106°39’39”

9°51’30”

106°38’59”

C-48-58-A-d;
C-48-58-A-b
rạch Xẻo Nhỏ

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°5418″

106°38’56”

9°5403″

106°38’28”

C-48-58-A-b
sông Băng Cung

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°5455

106°37’39”

10°00’53”

106°29’00”

C-48-58-A-a;
C-48-58-A-b
sông Hàm Luông

TV

xã Thạnh Hải

H. Thanh Phú

 

 

10°1700″

106°08’23”

9°5731″

106°39’23”

C-48-58-A-b
sông Hồ C

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°5244

106°39’39”

9°50’23”

106°38’57”

C-48-58-A-d
Xẻo Lớn

TV

xã Thạnh Hải

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’58”

106°38’56”

9°54’20”

106°38’20”

C-48-58-A-b
ấp Đại Thôn

DC

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

9°5302

106°37’35”

 

 

 

 

C-48-58-A-b
ấp Thạnh An

DC

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

9°51’40”

106°37’28”

 

 

 

 

C-48-58-A-c
ấp Thạnh Hòa

DC

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

9°4941″

106°36’01″

 

 

 

 

C-48-58-A-c
ấp Thạnh Lộc

DC

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

9°4935

106°37’16”

 

 

 

 

C-48-58-A-c
ấp Thạnh Lợi

DC

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

9°50’36”

106°38’28”

 

 

 

 

C-48-58-A-d
ấp Thạnh Phước

DC

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

9°51’12”

106°37’52”

 

 

 

 

C-48-58-A-d
Di tích lịch sử Đầu cầu tiếp nhận vũ khí Bắc – Nam

KX

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

9°4843

106°37’21”

 

 

 

 

C-48-58-A-c
cửa Cổ Chiên

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

9°4845

106°33’20”

 

 

 

 

C-48-58-A-c
ngã ba Bồn Bồn

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

9°51’00”

106°37’53”

 

 

 

 

C-48-58-A-d
rạch Bến Kinh

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°50’50”

106°36’22”

9°4954

106°34’55”

C-48-58-A-c
Rạch Bông

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°53’57”

106°37’55”

9°5419

106°38’21”

C-48-58-A-b
rạch Con Mênh

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°51’00”

106°37’53”

9°50’09”

106°36’44”

C-48-58-A-d;
C-48-58-A-c
rạch Con Ốc

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°51’00”

106°37’53”

9°54’55”

106°37’39”

C-48-58-A-d;
C-48-58-A-b
Rạch Đáy

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’16”

106°37’31”

9°5433

106°38’09”

C-48-58-A-b
rạch Hồ Cỏ

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°51’30”

106°38’59”

9°51’00”

106°37’53”

C-48-58-A-d
rạch Hồ Của

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°4943

106°37’20”

9°4907

106°36’34”

C-48-58-A-c
rạch Hồ Máng Đen

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’55”

106°37’39”

9°5413

106°36’52”

C-48-58-A-a;
C-48-58-A-b
rạch Mương Kinh

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°52’00”

106°36’53”

9°50’35”

106°36’40”

C-48-58-A-c;
C-48-58-A-d
rạch Răn Hồ

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°51’30”

106°38’59”

9°4844

106°38’25”

C-48-58-A-d
sông Cổ Chiên

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°4845

106°33’20”

C-48-58-A-c;
C-48-58-A-d
sông Khâu Băng

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°50’54”

106°37’40”

9°49‘15

106°35’27”

C-48-58-A-c;
C-48-58-A-d
sông Khém Thuyền

TV

xã Thạnh Phong

H. Thạnh Phú

 

 

9°54’13”

106°35’52”

9°50’09”

106°34’43”

C-48-58-A-c
ấp Xương Hòa 2

DC

xã Thới Thnh

H. Thạnh Phú

9°57’46”

106°25’16”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
p Xương Long

DC

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

9°58’26”

106°25’01”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Xương Thnh A

DC

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

9°59’04”

106°25’32”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Xương Thạnh B

DC

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

9°57’35”

106°25’15”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Xương Thới 1

DC

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

9°58’22”

106°26’16”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
ấp Xương Thới 3

DC

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

9°5734

106°26’23”

 

 

 

 

C-48-57-B-b
kênh Dự án 418

TV

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°59’18”

106°25’26”

9°57’48”

106°27’10”

C-48-57-B-b
kênh Phụ Nữ

TV

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’48”

106°27’10”

9°57’01”

106°29’10”

C-48-57-B-b
kênh Tổng Cang

TV

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°57’09”

106°25’55”

9°5947

106°27’24”

C-48-57-B-b
rch Cái Bần

TV

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°58’45”

106°27’52”

9°56’49”

106°26’35”

C-48-57-B-b
Rạch Đập

TV

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°5741″

106°26’17”

9°57’10”

106°26’28”

C-48-57-B-b
rạch Vàm Cả Lức

TV

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

9°5930

106°26’39”

9°58’13”

106°24’18”

C-48-57-B-b
sông Cổ Chiên

TV

xã Thới Thạnh

H. Thạnh Phú

 

 

10°15’19”

106°02’01”

9°4845

106°33’20”

C-48-57-B-b
THÔNG TƯ 12/2017/TT-BTNMT BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẾN TRE DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH
Số, ký hiệu văn bản 12/2017/TT-BTNMT Ngày hiệu lực 15/08/2017
Loại văn bản Thông tư Ngày đăng công báo 04/08/2017
Lĩnh vực Tài nguyên - môi trường
Đo đạt bản đồ
Ngày ban hành 30/06/2017
Cơ quan ban hành Bộ tài nguyên và môi trường
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản