THÔNG TƯ 25/2017/TT-BGDĐT VỀ DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 25/11/2017

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 25/2017/TT-BGDĐT

Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2017

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ

Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2005; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục ngày 25 tháng 11 năm 2009;

Căn cứ Luật Giáo dục Đại học ngày 18 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 123/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;

Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Giáo dục đại học;

Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ.

Điều 2. Bộ Giáo dục và Đào tạo thực hiện phân loại, thống kê, bổ sung các ngành mới vào Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ. Căn cứ các ngành được phép đào tạo, các cơ sở giáo dục đại học chủ động phát triển các chuyên ngành đào tạo để đáp ứng nhu cầu xã hội.

Điều 3. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 25 tháng 11 năm 2017 và thay thế Thông tư số 04/2012/TT-BGDĐT ngày 15 tháng 2 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ; Thông tư số 33/2013/TT-BGDĐT ngày 05 tháng 8 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo sửa đổi, bổ sung Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ ban hành kèm theo Thông tư số 04/2012/TT-BGDĐT ngày 15 tháng 2 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Điều 4. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Giáo dục đại học, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc các đại học, học viện, Hiệu trưởng các trường đại học, Viện trưởng các viện nghiên cứu khoa học đào tạo trình độ tiến sĩ, các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

 

 

Nơi nhận:
– Văn phòng Chủ tịch nước;
– Văn phòng Chính phủ;
– Văn phòng Quốc hội;
– Ban Tuyên giáo Trung ương;
– Ủy ban VHGDTNTN-NĐ của Quốc hội;
– Kiểm toán Nhà nước;
– Các Bộ, cơ quan ngang Bộ;
– Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
– Công báo;
– Website Chính phủ;
– Website Bộ Giáo dục và Đào tạo;
– Hội đồng Quốc gia GD&PTNNL;
– Bộ trưởng (để báo cáo);
– Như Điều 4 (để thực hiện);
– Lưu: VT, Vụ GDĐH, Vụ PC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Văn Ga

 

DANH MỤC

GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ngày 10 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

1. Ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định. Khối lượng kiến thức ngành trong mỗi chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ phải đảm bảo tối thiểu 30 tín chỉ. Đối với các chương trình đào tạo trình độ tiến sĩ, trừ một số học phần bổ sung, phần còn lại là kiến thức ngành và chuyên ngành.

2. Mã ngành là chuỗi số liên tục gồm bảy chữ số, trong đó từ trái sang phải được quy định như sau: chữ số đầu tiên quy định mã trình độ đào tạo; hai chữ số thứ hai và thứ ba quy định mã lĩnh vực đào tạo; hai chữ số thứ tư và thứ năm quy định mã nhóm ngành đào tạo; hai chữ số cuối quy định mã ngành đào tạo.

3. Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ

Trình độ Thạc sĩ

Trình độ Tiến sĩ

Mã số

Tên tiếng Việt

Mã số

Tên tiếng Việt

814 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 914 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
81401 Khoa học giáo dục 91401 Khoa học giáo dục
8140101 Giáo dục học 9140101 Giáo dục học
9140102 Lý luận và lịch sử giáo dục
8140110 Lý luận và phương pháp dạy học 9140110 Lý luận và phương pháp dạy học
8140111 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn 9140111 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
8140114 Quản lý giáo dục 9140114 Quản lý giáo dục
8140115 Đo lường và đánh giá trong giáo dục 9140115 Đo lường và đánh giá trong giáo dục
8140116 Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy 9140116 Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy
8140117 Giáo dục quốc tế và so sánh 9140117 Giáo dục quốc tế và so sánh
8140118 Giáo dục đặc biệt 9140118 Giáo dục đặc biệt
81490 Khác 91490 Khác
821 Nghệ thuật 921 Nghệ thuật
82101 Mỹ thuật 92101 Mỹ thuật
8210101 Lý luận và lịch sử mỹ thuật 9210101 Lý luận và lịch sử mỹ thuật
8210102 Mỹ thuật tạo hình
82102 Nghệ thuật trình diễn 92102 Nghệ thuật trình diễn
8210201 Âm nhạc học 9210201 Âm nhạc học
8210202 Nghệ thuật âm nhạc
8210221 Lý luận và lịch sử sân khấu 9210221 Lý luận và lịch sử sân khấu
8210222 Nghệ thuật sân khấu
8210231 Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình 9210231 Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình
8210232 Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình
82104 Mỹ thuật ứng dụng 92104 Mỹ thuật ứng dụng
8210401 Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng
8210402 Thiết kế công nghiệp
8210403 Thiết kế đồ họa
8210404 Thiết kế thời trang
8210406 Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
8210410 Mỹ thuật ứng dụng
82190 Khác 92190 Khác
822 Nhân văn 922 Nhân văn
82201 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam 92201 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
8220102 Ngôn ngữ Việt Nam 9220102 Ngôn ngữ Việt Nam
8220104 Hán Nôm 9220104 Hán Nôm
8220109 Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam 9220109 Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
8220120 Lý luận văn học 9220120 Lý luận văn học
8220121 Văn học Việt Nam 9220121 Văn học Việt Nam
8220125 Văn học dân gian 9220125 Văn học dân gian
82202 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài 92202 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
8220201 Ngôn ngữ Anh 9220201 Ngôn ngữ Anh
8220202 Ngôn ngữ Nga 9220202 Ngôn ngữ Nga
8220203 Ngôn ngữ Pháp 9220203 Ngôn ngữ Pháp
8220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
8220205 Ngôn ngữ Đức 9220205 Ngôn ngữ Đức
8220209 Ngôn ngữ Nhật 9220209 Ngôn ngữ Nhật
8220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 9220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
6022024 Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 6222024 Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
8220242 Văn học nước ngoài 9220242 Văn học nước ngoài
82290 Khác 92290 Khác
8229001 Triết học 9229001 Triết học
9229002 Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử
9229004 Logic học
9229006 Đạo đức học
9229007 Mỹ học
8229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học
8229009 Tôn giáo học 9229009 Tôn giáo học
8229011 Lịch sử thế giới 9229011 Lịch sử thế giới
8229012 Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc 9229012 Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc
8229013 Lịch sử Việt Nam 9229013 Lịch sử Việt Nam
8229015 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9229015 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
8229017 Khảo cổ học 9229017 Khảo cổ học
8229020 Ngôn ngữ học 9229020 Ngôn ngữ học
8229030 Văn học 9229030 Văn học
8229031 Văn học so sánh
8229040 Văn hóa học 9229040 Văn hóa học
8229041 Văn hóa dân gian 9229041 Văn hóa dân gian
8319042 Quản lý văn hóa 9319042 Quản lý văn hóa
8319043 Văn hóa so sánh
831 Khoa học xã hội và hành vi 931 Khoa học xã hội và hành vi
83101 Kinh tế học 93101 Kinh tế học
8310101 Kinh tế học 9310101 Kinh tế học
8310102 Kinh tế chính trị 9310102 Kinh tế chính trị
8310104 Kinh tế đầu tư 9310104 Kinh tế đầu tư
8310105 Kinh tế phát triển 9310105 Kinh tế phát triển
8310106 Kinh tế quốc tế 9310106 Kinh tế quốc tế
8310107 Thống kê kinh tế 9310107 Thống kê kinh tế
8310108 Toán kinh tế 9310108 Toán kinh tế
8340410 Quản lý kinh tế 9340410 Quản lý kinh tế
83102 Khoa học chính trị 93102 Khoa học chính trị
8310201 Chính trị học 9310201 Chính trị học
8310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước 9310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
8310204 Hồ Chí Minh học 9310204 Hồ Chí Minh học
8310206 Quan hệ quốc tế 9310206 Quan hệ quốc tế
83103 Xã hội học và Nhân học 93103 Xã hội học và Nhân học
8310301 Xã hội học 9310301 Xã hội học
8310302 Nhân học 9310302 Nhân học
8310310 Dân tộc học 9310310 Dân tộc học
8310313 Phát triển bền vững
8310315 Phát triển con người
8310317 Quyền con người
83104 Tâm lý học 93104 Tâm lý học
8310401 Tâm lý học 9310401 Tâm lý học
83105 Địa lý học 93105 Địa lý học
8310501 Địa lý học 9310501 Địa lý học
83106 Khu vực học 93106 Khu vực học
8310601 Quốc tế học 9310601 Quốc tế học
8310602 Châu Á học
8310608 Đông phương học 9310608 Đông phương học
8310612 Trung Quốc học 9310612 Trung Quốc học
8310613 Nhật Bản học 9310613 Nhật Bản học
8310620 Đông Nam Á học 9310620 Đông Nam Á học
8310630 Việt Nam học 9310630 Việt Nam học
83190 Khác 93190 Khác
832 Báo chí và thông tin 932 Báo chí và thông tin
83201 Báo chí và truyền thông 93201 Báo chí và truyền thông
8320101 Báo chí học 9320101 Báo chí học
8320105 Truyền thông đại chúng 9320105 Truyền thông đại chúng
8320108 Quan hệ công chúng
83202 Thông tin – Thư viện 93202 Thông tin – Thư viện
8320202 Thông tin học 9320202 Thông tin học
8320203 Khoa học thư viện 9320203 Khoa học thư viện
83203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng 93203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
8320303 Lưu trữ học 9320303 Lưu trữ học
8320305 Bảo tàng học 9320305 Bảo tàng học
83204 Xuất bản – Phát hành 93204 Xuất bản – Phát hành
8320401 Xuất bản 9320401 Xuất bản
83290 Khác 93290 Khác
834 Kinh doanh và quản lý 934 Kinh doanh và quản lý
83401 Kinh doanh 93401 Kinh doanh
8340101 Quản trị kinh doanh 9340101 Quản trị kinh doanh
8340121 Kinh doanh thương mại 9340121 Kinh doanh thương mại
83402 Tài chính – Ngân hàng Bảo hiểm 93402 Tài chính – Ngân hàng Bảo hiểm
8340201 Tài chính – Ngân hàng 9340201 Tài chính – Ngân hàng
8340204 Bảo hiểm 9340204 Bảo hiểm
83403 Kế toán – Kiểm toán 93403 Kế toán – Kiểm toán
8340301 Kế toán 9340301 Kế toán
83404 Quản trị – Quản lý 93404 Quản trị – Quản lý
8340401 Khoa học quản lý
8340402 Chính sách công 9340402 Chính sách công
8340403 Quản lý công 9340403 Quản lý công
8340404 Quản trị nhân lực 9340404 Quản trị nhân lực
8340405 Hệ thống thông tin quản lý 9340405 Hệ thống thông tin quản lý
8340406 Quản trị văn phòng
8340412 Quản lý khoa học và công nghệ 9340412 Quản lý khoa học và công nghệ
8340417 Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
83490 Khác 93490 Khác
838 Pháp luật 938 Pháp luật
83801 Luật 93801 Luật
8380102 Luật hiến pháp và luật hành chính 9380102 Luật hiến pháp và luật hành chính
8380103 Luật dân sự và tố tụng dân sự 9380103 Luật dân sự và tố tụng dân sự
8380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự 9380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự
8380105 Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm 9380105 Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
8380106 Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật 9380106 Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
8380107 Luật kinh tế 9380107 Luật kinh tế
8380108 Luật quốc tế 9380108 Luật quốc tế
83890 Khác 93890 Khác
842 Khoa học sự sống 942 Khoa học sự sống
84201 Sinh học 94201 Sinh học
8420101 Sinh học 9420101 Sinh học
8420102 Nhân chủng học 9420102 Nhân chủng học
8420103 Động vật học 9420103 Động vật học
9420104 Sinh lý học người và động vật
9420105 Ký sinh trùng học
9420106 Côn trùng học
8420107 Vi sinh vật học 9420107 Vi sinh vật học
8420108 Thủy sinh vật học 9420108 Thủy sinh vật học
8420111 Thực vật học 9420111 Thực vật học
9420112 Sinh lý học thực vật
8420114 Sinh học thực nghiệm
9420115 Lý sinh học
8420116 Hóa sinh học 9420116 Hóa sinh học
8420120 Sinh thái học 9420120 Sinh thái học
8420121 Di truyền học 9420121 Di truyền học
84202 Sinh học ứng dụng 94202 Sinh học ứng dụng
8420201 Công nghệ sinh học 9420201 Công nghệ sinh học
84290 Khác 94290 Khác
844 Khoa học tự nhiên 944 Khoa học tự nhiên
84401 Khoa học vật chất 94401 Khoa học vật chất
8440101 Thiên văn học 9440101 Thiên văn học
8440103 Vật lý lý thuyết và vật lý toán 9440103 Vật lý lý thuyết và vật lý toán
8440104 Vật lý chất rắn 9440104 Vật lý chất rắn
8440105 Vật lý vô tuyến và điện tử 9440105 Vật lý vô tuyến và điện tử
8440106 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 9440106 Vật lý nguyên tử và hạt nhân
8440107 Cơ học vật rắn 9440107 Cơ học vật rắn
8440108 Cơ học chất lỏng và chất khí 9440108 Cơ học chất lỏng và chất khí
8440109 Cơ học 9440109 Cơ học
8440110 Quang học 9440110 Quang học
8440111 Vật lý địa cầu 9440111 Vật lý địa cầu
8440112 Hóa học 9440112 Hóa học
8440113 Hóa vô cơ 9440113 Hóa vô cơ
8440114 Hóa hữu cơ 9440114 Hóa hữu cơ
9440117 Hóa học các hợp chất thiên nhiên
8440118 Hóa phân tích 9440118 Hóa phân tích
8440119 Hóa lí thuyết và hóa lí 9440119 Hóa lí thuyết và hóa lí
8440120 Hóa môi trường 9440120 Hóa môi trường
8440122 Khoa học vật liệu 9440122 Khoa học vật liệu
9440123 Vật liệu điện tử
9440125 Vật liệu cao phân tử và tổ hợp
9440127 Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử
9440129 Kim loại học
84402 Khoa học trái đất 94402 Khoa học trái đất
8440201 Địa chất học 9440201 Địa chất học
8440205 Khoáng vật học và địa hóa học 9440205 Khoáng vật học và địa hóa học
8440210 Địa vật lí 9440210 Địa vật lí
8440212 Bản đồ học 9440212 Bản đồ học
8440214 Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý 9440214 Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý
8440217 Địa lí tự nhiên 9440217 Địa lí tự nhiên
8440218 Địa mạo và cổ địa lý 9440218 Địa mạo và cổ địa lý
8440220 Địa lý tài nguyên và môi trường 9440220 Địa lý tài nguyên và môi trường
9440221 Biến đổi khí hậu
8440222 Khí tượng và khí hậu học 9440222 Khí tượng và khí hậu học
8440224 Thủy văn học 9440224 Thủy văn học
8440228 Hải dương học 9440228 Hải dương học
84403 Khoa học môi trường 94403 Khoa học môi trường
8440301 Khoa học môi trường 9440301 Khoa học môi trường
9440303 Môi trường đất và nước
9440305 Độc học môi trường
84490 Khác 94490 Khác
846 Toán và thống kê 946 Toán và thống kê
84601 Toán học 94601 Toán học
8460101 Toán học 9460101 Toán học
8460102 Toán giải tích 9460102 Toán giải tích
8460103 Phương trình vi phân và tích phân 9460103 Phương trình vi phân và tích phân
8460104 Đại số và lí thuyết số 9460104 Đại số và lí thuyết số
8460105 Hình học và tôpô 9460105 Hình học và tôpô
8460106 Lí thuyết xác suất và thống kê toán học 9460106 Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
8460107 Khoa học tính toán
8460110 Cơ sở toán học cho tin học 9460110 Cơ sở toán học cho tin học
8460112 Toán ứng dụng 9460112 Toán ứng dụng
8460113 Phương pháp toán sơ cấp
8460117 Toán tin 9460117 Toán tin
84602 Thống kê 94602 Thống kê
8460201 Thống kê 9460201 Thống kê
84690 Khác 94690 Khác
848 Máy tính và công nghệ thông tin 948 Máy tính và công nghệ thông tin
84801 Máy tính 94801 Máy tính
8480101 Khoa học máy tính 9480101 Khoa học máy tính
8480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 9480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480103 Kỹ thuật phần mềm 9480103 Kỹ thuật phần mềm
8480104 Hệ thống thông tin 9480104 Hệ thống thông tin
8480106 Kỹ thuật máy tính 9480106 Kỹ thuật máy tính
84802 Công nghệ thông tin 94802 Công nghệ thông tin
8480201 Công nghệ thông tin 9480201 Công nghệ thông tin
8480202 An toàn thông tin 9480202 An toàn thông tin
8480204 Quản lý công nghệ thông tin
8480205 Quản lý Hệ thống thông tin
84890 Khác 94890 Khác
851 Công nghệ kỹ thuật 951 Công nghệ kỹ thuật
85106 Quản lý công nghiệp 95106 Quản lý công nghiệp
8510601 Quản lý công nghiệp 9510601 Quản lý công nghiệp
8510602 Quản lý năng lượng
8510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 9510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
85190 Khác 95190 Khác
852 Kỹ thuật 952 Kỹ thuật
85201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật 95201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
8520103 Kỹ thuật cơ khí 9520103 Kỹ thuật cơ khí
8520114 Kỹ thuật cơ điện tử
8520115 Kỹ thuật nhiệt 9520115 Kỹ thuật nhiệt
8520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 9520116 Kỹ thuật cơ khí động lực
8520117 Kỹ thuật công nghiệp
8520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 9520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
8520120 Kỹ thuật hàng không
8520121 Kỹ thuật không gian 9520121 Kỹ thuật không gian
8520122 Kỹ thuật tàu thủy 9520122 Kỹ thuật tàu thủy
8520130 Kỹ thuật ô tô 9520130 Kỹ thuật ô tô
8520135 Kỹ thuật năng lượng
8520137 Kỹ thuật in 9520137 Kỹ thuật in
85202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông 95202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
8520201 Kỹ thuật điện 9520201 Kỹ thuật điện
8520203 Kỹ thuật điện tử 9520203 Kỹ thuật điện tử
8520204 Kỹ thuật rađa – dẫn đường 9520204 Kỹ thuật rađa – dẫn đường
8520208 Kỹ thuật viễn thông 9520208 Kỹ thuật viễn thông
8520209 Kỹ thuật mật mã 9520209 Kỹ thuật mật mã
8520212 Kỹ thuật y sinh 9520212 Kỹ thuật y sinh
8520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 9520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
85203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường 95203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
8520301 Kỹ thuật hóa học 9520301 Kỹ thuật hóa học
8520305 Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu 9520305 Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu
8520309 Kỹ thuật vật liệu 9520309 Kỹ thuật vật liệu
8520320 Kỹ thuật môi trường 9520320 Kỹ thuật môi trường
85204 Vật lý kỹ thuật 95204 Vật lý kỹ thuật
8520401 Vật lý kỹ thuật 9520401 Vật lý kỹ thuật
8520402 Kỹ thuật hạt nhân 9520402 Kỹ thuật hạt nhân
85205 Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa 95205 Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
8520501 Kỹ thuật địa chất 9520501 Kỹ thuật địa chất
8520502 Kỹ thuật địa vật lý 9520502 Kỹ thuật địa vật lý
8520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 9520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
85206 Kỹ thuật mỏ 95206 Kỹ thuật mỏ
8520602 Kỹ thuật thăm dò và khảo sát 9520602 Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
8520603 Khai thác mỏ 9520603 Khai thác mỏ
8520604 Kỹ thuật dầu khí 9520604 Kỹ thuật dầu khí
8520607 Kỹ thuật tuyển khoáng 9520607 Kỹ thuật tuyển khoáng
85290 Khác 95290 Khác
854 Sản xuất và chế biến 954 Sản xuất và chế biến
85401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống 95401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
8540101 Công nghệ thực phẩm 9540101 Công nghệ thực phẩm
8540104 Công nghệ sau thu hoạch 9540104 Công nghệ sau thu hoạch
8540105 Công nghệ chế biến thủy sản 9540105 Công nghệ chế biến thủy sản
8540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
85402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da 95402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
8540203 Công nghệ vật liệu dệt, may 9540203 Công nghệ vật liệu dệt, may
8540204 Công nghệ dệt, may 9540204 Công nghệ dệt, may
85490 Khác 95490 Khác
8549001 Kỹ thuật chế biến lâm sản 9549001 Kỹ thuật chế biến lâm sản
858 Kiến trúc và xây dựng 958 Kiến trúc và xây dựng
85801 Kiến trúc và quy hoạch 95801 Kiến trúc và quy hoạch
8580101 Kiến trúc 9580101 Kiến trúc
8580103 Kiến trúc nội thất
8580105 Quy hoạch vùng và đô thị 9580105 Quy hoạch vùng và đô thị
8580106 Quản lý đô thị và công trình 9580106 Quản lý đô thị và công trình
8580408 Thiết kế nội thất
8580112 Đô thị học
85802 Xây dựng 95802 Xây dựng
8580201 Kỹ thuật xây dựng 9580201 Kỹ thuật xây dựng
8580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 9580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
8580203 Kỹ thuật xây dựng công trình biển 9580203 Kỹ thuật xây dựng công trình biển
8580204 Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm 9580204 Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm
8580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 9580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
8580206 Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt 9580206 Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt
8580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 9580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
8580211 Địa kỹ thuật xây dựng 9580211 Địa kỹ thuật xây dựng
8580212 Kỹ thuật tài nguyên nước 9580212 Kỹ thuật tài nguyên nước
8580213 Kỹ thuật cấp thoát nước 9580213 Kỹ thuật cấp thoát nước
85803 Quản lý xây dựng 95803 Quản lý xây dựng
8580301 Kinh tế xây dựng
8580302 Quản lý xây dựng 9580302 Quản lý xây dựng
85890 Khác 95890 Khác
862 Nông, lâm nghiệp và thủy sản 962 Nông, lâm nghiệp và thủy sản
86201 Nông nghiệp 96201 Nông nghiệp
8620103 Khoa học đất 9620103 Khoa học đất
8620105 Chăn nuôi 9620105 Chăn nuôi
9620107 Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
9620108 Di truyền và chọn giống vật nuôi
8620110 Khoa học cây trồng 9620110 Khoa học cây trồng
8620111 Di truyền và chọn giống cây trồng 9620111 Di truyền và chọn giống cây trồng
8620112 Bảo vệ thực vật 9620112 Bảo vệ thực vật
8620115 Kinh tế nông nghiệp 9620115 Kinh tế nông nghiệp
8620116 Phát triển nông thôn 9620116 Phát triển nông thôn
8620118 Hệ thống nông nghiệp
86202 Lâm nghiệp 96202 Lâm nghiệp
8620201 Lâm học
8620205 Lâm sinh 9620205 Lâm sinh
9620207 Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp
9620208 Điều tra và quy hoạch rừng
8620211 Quản lý tài nguyên rừng 9620211 Quản lý tài nguyên rừng
86203 Thủy sản 96203 Thủy sản
8620301 Nuôi trồng thủy sản 9620301 Nuôi trồng thủy sản
8620302 Bệnh học thủy sản 9620302 Bệnh học thủy sản
8620304 Khai thác thủy sản 9620304 Khai thác thủy sản
8620305 Quản lý thủy sản 9620305 Quản lý thủy sản
86290 Khác 96290 Khác
864 Thú y 964 Thú y
86401 Thú y 96401 Thú y
8640101 Thú y 9640101 Thú y
9640102 Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
9640104 Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y
9640106 Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
9640108 Dịch tễ học thú y
86490 Khác 96490 Khác
872 Sức khỏe 972 Sức khoẻ
87201 Y học 97201 Y học
8720101 Khoa học y sinh 9720101 Khoa học y sinh
8720102 Gây mê hồi sức 9720102 Gây mê hồi sức
8720103 Hồi sức cấp cứu và chống độc 9720103 Hồi sức cấp cứu và chống độc
8720104 Ngoại khoa 9720104 Ngoại khoa
8720105 Sản phụ khoa 9720105 Sản phụ khoa
8720106 Nhi khoa 9720106 Nhi khoa
8720107 Nội khoa 9720107 Nội khoa
8720108 Ung thư 9720108 Ung thư
8720109 Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 9720109 Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới
8720111 Điện quang và y học hạt nhân 9720111 Điện quang và y học hạt nhân
8720113 Y học cổ truyền 9720113 Y học cổ truyền
8720117 Dịch tễ học 9720117 Dịch tễ học
8720118 Dược lý và độc chất 9720118 Dược lý và độc chất
8720119 Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 9720119 Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ
8720155 Tai – Mũi – Họng 9720155 Tai – Mũi – Họng
8720157 Mắt (Nhãn khoa) 9720157 Mắt (Nhãn khoa)
8720158 Khoa học thần kinh 8720159 Khoa học thần kinh
8720163 Y học dự phòng 9720163 Y học dự phòng
87202 Dược học 97202 Dược học
8720202 Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 9720202 Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc
8720203 Hóa dược 9720203 Hóa dược
8720205 Dược lý và dược lâm sàng 9720205 Dược lý và dược lâm sàng
8720206 Dược liệu – Dược học cổ truyền 9720206 Dược liệu – Dược học cổ truyền
8720208 Hóa sinh dược 9720208 Hóa sinh dược
8720210 Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 9720210 Kiểm nghiệm thuốc và độc chất
8720412 Tổ chức quản lý dược 6272041 Tổ chức quản lý dược
87203 Điều dưỡng, hộ sinh 97203 Điều dưỡng, hộ sinh
8720301 Điều dưỡng 9720301 Điều dưỡng
8720302 Hộ sinh 9720302 Hộ sinh
87204 Dinh dưỡng 97204 Dinh dưỡng
8720401 Dinh dưỡng 9720401 Dinh dưỡng
87205 Răng – Hàm – Mặt 97205 Răng – Hàm – Mặt
8720501 Răng – Hàm – Mặt 9720501 Răng – Hàm – Mặt
87206 Kỹ thuật Y học 97206 Kỹ thuật Y học
8720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 9720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học
8720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 9720602 Kỹ thuật hình ảnh y học
8720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 9720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng
87207 Y tế công cộng 97207 Y tế công cộng
8720701 Y tế công cộng 9720701 Y tế công cộng
87208 Quản lý Y tế 97208 Quản lý Y tế
8720801 Quản lý Y tế 9720801 Quản lý Y tế
8720802 Quản lý bệnh viện 9720802 Quản lý bệnh viện
87290 Khác 97290 Khác
8729001 Y học gia đình
8729002 Giáo dục y học
8729003 Y học Quân sự
8729004 Y học biển
876 Dịch vụ xã hội 976 Dịch vụ xã hội
87601 Công tác xã hội 97601 Công tác xã hội
8760101 Công tác xã hội 9760101 Công tác xã hội
87690 Khác 97690 Khác
881 Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân 981 Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
88101 Du lịch 98101 Du lịch
8810101 Du lịch 9810101 Du lịch
8810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
88103 Thể dục, thể thao    
8810301 Quản lý thể dục thể thao
88190 Khác 98190 Khác
884 Dịch vụ vận tải 984 Dịch vụ vận tải
88401 Khai thác vận tải 98401 Khai thác vận tải
8840103 Tổ chức và quản lý vận tải 9840103 Tổ chức và quản lý vận tải
8840106 Khoa học hàng hải 9840106 Khoa học hàng hải
88490 Khác 98490 Khác
885 Môi trường và bảo vệ môi trường 985 Môi trường và bảo vệ môi trường
88501 Quản lý tài nguyên và môi trường 98501 Quản lý tài nguyên và môi trường
8850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 9850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
8850103 Quản lý đất đai 9850103 Quản lý đất đai
8850104 Quản lý biển đảo và đới bờ
88590 Khác 98590 Khác
886 An ninh – Quốc phòng 986 An ninh – Quốc phòng
88601 An ninh và trật tự xã hội 98601 An ninh và trật tự xã hội
8860101 Trinh sát an ninh 9860101 Trinh sát an ninh
8860102 Trinh sát cảnh sát 9860102 Trinh sát cảnh sát
8860104 Điều tra hình sự 9860104 Điều tra hình sự
8860108 Kỹ thuật hình sự 9860108 Kỹ thuật hình sự
8860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự 9860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
8860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông 9860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông
8860111 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp 9860111 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
8860112 Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân 9860112 Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân
8860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ 9860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
8860116 Hậu cần công an nhân dân 9860116 Hậu cần công an nhân dân
8860117 Tình báo an ninh 9860117 Tình báo an ninh
88602 Quân sự 98602 Quân sự
8860208 Nghệ thuật quân sự
8860209 Lịch sử nghệ thuật quân sự 9860209 Lịch sử nghệ thuật quân sự
8860210 Chiến lược quân sự 9860210 Chiến lược quân sự
8860211 Chiến lược quốc phòng 9860211 Chiến lược quốc phòng
8860212 Nghệ thuật chiến dịch 9860212 Nghệ thuật chiến dịch
8860213 Chiến thuật 9860213 Chiến thuật
8860215 Biên phòng 9860215 Biên phòng
8860216 Quản lý biên giới và cửa khẩu 9860216 Quản lý biên giới và cửa khẩu
8860217 Tình báo quân sự 9860217 Tình báo quân sự
8860218 Hậu cần quân sự 9860218 Hậu cần quân sự
8860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật 9860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật
8860221 Trinh sát quân sự 9860221 Trinh sát quân sự
88690 Khác 98690 Khác
890 Khác 990 Khác
8900103 Bảo hộ lao động    
THÔNG TƯ 25/2017/TT-BGDĐT VỀ DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BAN HÀNH
Số, ký hiệu văn bản 25/2017/TT-BGDĐT Ngày hiệu lực 25/11/2017
Loại văn bản Thông tư Ngày đăng công báo 11/11/2017
Lĩnh vực Giáo dục - đào tạo
Ngày ban hành 10/10/2017
Cơ quan ban hành Bộ giáo dục vào đào tạo
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản