THÔNG TƯ 38/2013/TT-BTNMT VỀ DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LẠNG SƠN DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 38/2013/TT-BTNMT |
Hà Nội, ngày 30 tháng 10 năm 2013 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LẠNG SƠN
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 12 năm 2013.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG Nguyễn Linh Ngọc |
DANH MỤC ĐỊA DANH
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LẠNG SƠN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2013/TT-BTNMT ngày 30 tháng 10 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh tỉnh Lạng Sơn được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Lạng Sơn và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế – xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ tên địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LẠNG SƠN
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT |
Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 |
Thành phố Lạng Sơn |
2 |
Huyện Bắc Sơn |
3 |
Huyện Bình Gia |
4 |
Huyện Cao Lộc |
5 |
Huyện Chi Lăng |
6 |
Huyện Đình Lập |
7 |
Huyện Hữu Lũng |
8 |
Huyện Lộc Bình |
9 |
Huyện Tràng Định |
10 |
Huyện Văn Lãng |
11 |
Huyện Văn Quan |
Địa danh |
Nhóm đối tượng |
Tên ĐVHC cấp xã |
Tên ĐVHC cấp huyện |
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng |
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình |
|||||
Tọa độ trung tâm |
Tọa độ điểm đầu |
Tọa độ điểm cuối |
||||||||
Vĩ độ (độ, phút, giây) |
Kinh độ (độ, phút, giây) |
Vĩ độ (độ, phút, giây) |
Kinh độ (độ, phút, giây) |
Vĩ độ (độ, phút, giây) |
Kinh độ (độ, phút, giây) |
|||||
cầu Ba Toa |
KX |
P. Chi Lăng | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 45″ |
106° 44′ 49″ |
F-48-58-A-d |
||||
khối Đèo Giang |
DC |
P. Chi Lăng | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 48″ |
106° 44′ 51″ |
F-48-58-A-d |
||||
chùa Tiên |
KX |
P. Chi Lăng | TP. Lạng Sơn |
21° 50’ 14” |
106° 45′ 13″ |
F-48-58-B+46-D |
||||
khối Trần Hưng Đạo |
DC |
P. Chi Lăng | TP. Lạng Sơn |
21° 50’ 37” |
106° 44′ 49″ |
F-48-58-A-d |
||||
khối Trần Quang Khải 1 |
DC |
P. Chi Lăng | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 06″ |
106° 44′ 15″ |
F-48-58-A-d |
||||
khối Trần Quang Khải 2 |
DC |
P. Chi Lăng | TP. Lạng Sơn |
|
|
|
||||
núi Văn Vỉ |
SV |
P. Chi Lăng | TP. Lạng Sơn |
21° 49′ 28″ |
106o 45′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
làng Khòn Lải |
DC |
P. Đông Kinh | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 27″ |
106o 45′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khối 2 |
DC |
P. Ngô Quyền | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 41″ |
106° 45′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khối 5 |
DC |
P. Ngô Quyền | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 48″ |
106° 45′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khối 6 |
DC |
P. Ngô Quyền | TP. Lạng Sơn |
21o 51′ 49″ |
106° 45′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
chợ Kỳ Lừa |
KX |
P. Ngô Quyền | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 34″ |
106° 45′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khối 6 |
DC |
P. Tam Thanh | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 08″ |
106° 44′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
khối 7 |
DC |
P. Tam Thanh | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 39″ |
106° 44′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
khối 9 |
DC |
P. Tam Thanh | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 01″ |
106° 44′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
khối 10 |
DC |
P. Tam Thanh | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 58″ |
106° 45′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
cầu Bến Bắc |
KX |
P. Tam Thanh | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 56″ |
106° 44′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
động Tam Thanh |
SV |
P. Tam Thanh | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 21″ |
106o 44′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
núi Tô Thị |
SV |
P. Tam Thanh | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 22″ |
106o 44′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
khối 6 |
DC |
P. Vĩnh Trại | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 29″ |
106o 46′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khối 8 |
DC |
P. Vĩnh Trại | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 25″ |
106° 46′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khối 9 |
DC |
P. Vĩnh Trại | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 36″ |
106° 46′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
chợ Đông Kinh |
KX |
P. Vĩnh Trại | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 11″ |
106° 45′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Phai Vệ |
SV |
P. Vĩnh Trại | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 09″ |
106° 45′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Áng |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21o 51′ 48″ |
106° 43′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Chi Mạc-Nà Kéo |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 52′ 54″ |
106° 44′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Đoỏng Én |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 53′ 14″ |
106° 45′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
khao Hổ |
SV |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 54′ 46″ |
106° 44′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Hoàng Thanh |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 36″ |
106° 44′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Khỏn Pịt |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 52′ 42″ |
106° 44’ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Khuổi Khuốc |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 52′ 12″ |
106° 43′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Khuổi Phát |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21o 52′ 50″ |
106° 43′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
|
|
21° 50′ 52″ |
106° 44′ 20″ |
21° 52′ 20″ |
106o 42′ 20” |
F-48-58-A |
thôn Lục Khoang |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21o 53′ 31″ |
106° 45′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Mới |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 53′ 59″ |
106o 44′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Đon |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 54′ 54″ |
106° 44′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Lượt |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21o 53′ 39″ |
106o 44′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Pàn |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 49” |
106° 44′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Sèn-Tổng Huồng |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 58″ |
106° 44′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
đập Nà Tàm |
TV |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21o 54′ 12″ |
106° 44′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Tâm – Lục Mi |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 53′ 55″ |
106° 44′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Pàn Pẻ |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 52′ 06″ |
106o 44’ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Phai Trần |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21o 53′ 02″ |
106° 45′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Quán Hồ-Phả Lạn |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 53′ 42″ |
106° 44′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Tàng Khảm |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 53′ 26″ |
106° 44′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Vĩ Thượng |
DC |
xã Hoàng Đồng | TP. Lạng Sơn |
21° 52′ 24″ |
106° 45′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
làng Binh Cằm |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21° 49′ 43″ |
106° 47′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khòn Pát |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21° 49′ 40″ |
106° 46′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khòn Phổ |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21o 49′ 54″ |
106° 45′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
|
|
21° 50’ 28” |
106° 47′ 50″ |
21° 50′ 05″ |
106° 45′ 35″ |
F-48-58-B+46-D |
hồ Lẩu Xá |
TV |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 20″ |
106° 47′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Mai Thành |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21° 49′ 20″ |
106° 46′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Chuông 1 |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Nà Chuông 2 |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
làng Pá Lải |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21° 49′ 33″ |
106° 45′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Phai Duốc |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21o 50′ 39” |
106o 46′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Pò Đứa |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 23″ |
106° 46′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Pò Mỏ |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 37″ |
106° 46′ 21” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Rọ Phải |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21° 49′ 52″ |
106° 45′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Trung Cấp |
DC |
xã Mai Pha | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 14″ |
106° 47′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
ỉhôn Bản Nhầng |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 52′ 11″ |
106o 42′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Cao Kiệt |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21o 49′ 18″ |
106° 43′ 28“ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Khau Dài |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 06″ |
106° 43′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Khau Puồng |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21o 50′ 13″ |
106° 42′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Khòn Thia |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 48′ 06″ |
106° 42′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Khuôn Nghiều |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 49’ 19″ |
106° 42′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Khuôn Nhà |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 48′ 57″ |
106° 43′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Khuôn SLác |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 49′ 15″ |
106° 44′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
|
|
21° 52′ 15″ |
106° 42′ 02″ |
21° 50′ 35″ |
106° 43o55″ |
F-48-58-A-d |
bản Loỏng |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 50’ 01″ |
106° 43′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Me |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 51’ 01” |
106° 43’ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Nà Poọng |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 49′ 44″ |
106° 44′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Nà Pùng |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 47′ 38″ |
106° 42′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Nà Quang |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 24″ |
106° 43′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Pác Cáp |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 48′ 33″ |
106° 43′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Pác Moòng |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 48′ 59″ |
106° 43’ 28” |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Phai Yên |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 51′ 19″ |
106° 42′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Phiêng Cừ |
DC |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 48′ 59″ |
106° 43′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
khau Puồng |
SV |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 26″ |
106° 42′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Quảng Lạc |
TV |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
|
|
21° 47′ 39″ |
106° 42′ 00″ |
21° 50′ 35″ |
106° 43′ 55″ |
F-48-58-A-d |
cầu Quán Loóng |
KX |
xã Quảng Lạc | TP. Lạng Sơn |
21° 50′ 06” |
106° 44′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
cầu Bắc Sơn |
KX |
TT. Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 07″ |
106° 19′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Bó Sáng |
SV |
TT. Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 39″ |
106° 19′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
cầu Nà Cướm |
KX |
TT. Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 10″ |
106° 19′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Nặm Dù |
TV |
TT. Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 54′ 25″ |
106o 19o42″ |
21° 54′ 29″ |
106° 18′ 16” |
F-48-57-B-a |
thôn Vĩnh Thuận |
DC |
TT. Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 27″ |
106o 18′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Yên Lãng |
DC |
TT. Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 27″ |
106° 19′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
đường tỉnh 241 |
KX |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 52′ 07″ |
106° 21′ 42″ |
21° 54′ 07″ |
106° 20′ 22″ |
F-48-57-B-a |
thôn Bắc Sơn 1 |
DC |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 50″ |
106o 20′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Bắc Sơn 2 |
DC |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 53′ 58″ |
106° 20′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Đông Đằng 1 |
DC |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 16″ |
106° 21′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Đông Đằng 2 |
DC |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 22″ |
106° 21′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Lân Hát |
DC |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 54′ 02″ |
106° 21′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Mỏ Hao |
DC |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 52′ 11″ |
106° 21′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Nội Hòa |
DC |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 44″ |
106° 21′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Phai Trang |
TV |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 52′ 08” |
106° 21′ 44″ |
21° 53′ 12″ |
106° 20′ 49″ |
F-48-57-B-a |
suối Rá Riềng |
TV |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 53′ 12“ |
106° 20’ 49″ |
21° 54′ 04″ |
106° 20′ 16″ |
F-48-57-B-a |
núi Tán Rượi |
SV |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 30″ |
106° 21′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Trí Yên |
DC |
xã Bắc Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 53′ 14″ |
106° 20′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
quốc Iộ 1B |
KX |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 48′ 21″ |
106° 10’ 11″ |
21° 50′ 41″ |
106° 12’ 39″ |
F-48-57-A-d |
thôn Bình An |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 41″ |
106° 11′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
đèo Bò Đái |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21o 49′ 13″ |
106° 11′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Cạm Càng |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21o 48′ 30″ |
106° 09′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
suối Cáp |
TV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
|
|
21o 49′ 56″ |
106o 11′ 02″ |
21° 49′ 33” |
106° 10′ 52” |
F-48-57-A-d |
núi Chiu Uỵt |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 05″ |
106° 09′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Hoan Thượng |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21o 49’ 10″ |
106° 09′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
suối Hoan Thượng |
TV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 48′ 58” |
106° 09′ 39″ |
21° 48′ 19″ |
106° 09′ 42″ |
F-48-57-A-d |
thôn Hoan Trung 1 |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 59″ |
106° 10’ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Hồng Phong 1 |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 20″ |
106° 11′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Hồng Phong 2 |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 39″ |
106° 12′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Hồng Phong 3 |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 24″ |
106o 12′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Hồng Phong 4 |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21o 49′ 08” |
106° 12′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Hương Cốc 1 |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 25″ |
106° 11′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Hương Cốc 2 |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 09″ |
106o 11′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
đèo Keng Tiếm |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21o 48′ 49“ |
106° 13′ 23” |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Khưa Mu |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 19″ |
106o 11′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Lân Bường |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 28″ |
106° 10’ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Lân Vi |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 26″ |
106° 12′ 14” |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Ma |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 54″ |
106° 09′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Nà Bon |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 28″ |
106° 12’ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Pá Te |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 32″ |
106° 10′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Phai Páng |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 59″ |
106° 10′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Sa Bảng |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 58″ |
106° 11′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Áng Nộc |
DC |
xã Chiêu Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 57″ |
106° 19′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
suối Bản Ghè |
TV |
xã Chiêu Vũ | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 51′ 06″ |
106° 18′ 09″ |
21° 50′ 38″ |
106° 18′ 25″ |
F-48-57-B-c |
thôn Bình Thượng |
DC |
xã Chiêu Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 43″ |
106o 19′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Dục Thúm |
DC |
xã Chiêu Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 10″ |
106° 20′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
suối Dục Thúm |
TV |
xã Chiêu Vũ | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 51′ 58″ |
106° 18′ 58″ |
21° 52′ 07” |
106° 20′ 21” |
F-48-57-B-c |
thôn Lân Nghiến |
DC |
xã Chiêu Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 05″ |
106o 17′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Làng Khau |
DC |
xã Chiêu Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 46″ |
106° 20′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Nà Nọt |
DC |
xã Chiêu Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 51” |
106o 20′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Táp Già |
DC |
xã Chiêu Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 52″ |
106° 17′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
quốc lộ 1B |
KX |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 52′ 39″ |
106o 12′ 47″ |
21o 54′ 31″ |
106° 17′ 51″ |
F-48-57-A-b |
suối Bản Sao |
TV |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 53′ 45″ |
106° 13′ 39″ |
21° 54′ 38″ |
106o 13′ 21″ |
F-48-57-A-b |
thôn Bó Đấy |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 43″ |
106° 14′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Bó Mạ |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 56″ |
106° 15′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Gón Cáu |
SV |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 34″ |
106° 12′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Khău Mo |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 21″ |
106° 15′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Khau Ràng |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 40″ |
106° 14′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Khuôn Ngần |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21o 54′ 08″ |
106° 14′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Lân Páng |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 34″ |
106° 16′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Lân Rò |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 12″ |
106° 16′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Lân Rò |
TV |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 54’ 31″ |
106° 17′ 48″ |
21° 54′ 42″ |
106° 16′ 57″ |
F-48-57-B-a |
cầu Mương Mèo |
KX |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 40″ |
106° 16′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Nà Giáo |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 52″ |
106o 14′ 27” |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Nà Lại |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21o 53′ 00″ |
106o 17′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
cầu Nà Mừa 1 |
KX |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21o 54′ 21o |
106° 15′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
cầu Nà Mừa 2 |
KX |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 17″ |
106° 15′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Nà Nhì |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 21″ |
106o 13′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
đèo Nặm Dù |
SV |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 31″ |
106° 17′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
cầu Nguyễn |
KX |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21o 54′ 32″ |
106° 15′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Pắc Chao |
SV |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 18″ |
106° 16′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Pác Yếng |
DC |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 33″ |
106o 15′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
cầu Pó Hương |
KX |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 38″ |
106o 16′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
đập Pò Rái |
KX |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 09″ |
106o 14′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Sa Khăm |
SV |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 11″ |
106° 16′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Toong Chai |
SV |
xã Đồng Ý | H. Bắc Sơn |
21o 54′ 37″ |
106° 14′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
đường tỉnh 241 |
KX |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 49′ 59″ |
106° 19′ 29″ |
21° 52’ 07“ |
|
F-48-57-B-c |
bản Bó Bín |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 51″ |
106o 20′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
đèo Búp Chuối |
SV |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 12″ |
106° 23′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Búp Chuối |
SV |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 23″ |
106° 23′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Cái Khoáng |
SV |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 26″ |
106o 23’ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Co Cái (Ko Cái) |
SV |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 10” |
106° 22′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Khoản Huyền |
SV |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 50′ 06″ |
106° 23′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Lăng Mồ |
SV |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 01″ |
106° 22′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Lương Minh |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 39″ |
106° 22′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Ma Hiu |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 50′ 11″ |
106° 20′ 25” |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Minh Đán |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 50′ 59″ |
106o 21′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Mỏ Nhài |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 50′ 23″ |
106° 21′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Nà Nuầy |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 55″ |
106° 19′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Nà Roọc |
SV |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 50′ 24″ |
106° 21′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
bản Nà Tuấy |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 02″ |
106° 20′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Nông Lục |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 28″ |
106° 21′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
đình Nông Lục |
KX |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 35″ |
106° 21′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
suối Phai Lân |
TV |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
|
|
21o 49′ 57″ |
106° 20′ 15″ |
21° 50′ 58″ |
106° 21′ 23″ |
F-48-57-B-c |
hồ Tam Hoa |
TV |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21° 50’ 29″ |
106° 20′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Tiên Hội |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 19″ |
106° 21′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
suối Tiên Hội |
TV |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
|
|
21o 50′ 58″ |
106o 21′ 23″ |
21° 52′ 08″ |
106° 21′ 44″ |
F-48-57-B-c |
bản Toóc Mương |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 50′ 23″ |
106° 20′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Xuân Giao |
DC |
xã Hưng Vũ | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 24″ |
106° 21’ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
hồ Bắc Mỏ |
TV |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 40″ |
106° 18′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
cầu Gò Nộc |
KX |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 55″ |
106° 19′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Hữu Vĩnh 1 |
DC |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21o 53′ 46″ |
106° 19′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Hữu Vĩnh 2 |
DC |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 35″ |
106° 19′ 22” |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Lân King |
DC |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21o 52′ 44″ |
106° 19′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Lân Páng |
DC |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21o 52′ 39″ |
106° 19′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Mỏ Ẳng |
SV |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21o 53′ 25″ |
106° 18′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Nà Hó |
DC |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 57″ |
106° 18′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Pắc Lũng |
DC |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 29″ |
106° 18′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Pác Mỏ |
DC |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21o 53′ 38″ |
106° 18′ 02“ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Tá Liếng |
DC |
xã Hữu Vĩnh | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 47″ |
106° 18′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn An Ninh 1 |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 11“ |
106° 19′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn An Ninh 2 |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 36″ |
106° 19′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Bản Đăng |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 56′ 47″ |
106° 18′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Bản Liếng |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 07″ |
106o 17′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Bản Thí |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21o 57′ 21″ |
106o 18′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Bó Qua |
SV |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 07″ |
106° 19′ 31” |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
khuổi Cái |
TV |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
|
|
21o 55′ 09″ |
106o 15′ 56″ |
21° 55′ 56″ |
106° 15′ 48″ |
F-48-57-B-a |
cầu Gỗ |
KX |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21o 55′ 09″ |
106° 19’ 52” |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
đèo Kéo Ngoà |
SV |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21o 56′ 30″ |
106° 18′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Lân Luông |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 52″ |
106° 20’ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Long Hưng |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21o 54′ 51″ |
106° 19′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Minh Quang |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 56′ 02″ |
106° 19′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Nà Rào |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 56″ |
106o 19’ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
đèo Nàng Tiên |
SV |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 57′ 02″ |
106° 19′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Ngọc Môn |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 56′ 34″ |
106o 17′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Pắc Khuốỉ |
TV |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 55′ 06″ |
106o 17′ 39″ |
21° 55′ 56″ |
106° 16′ 45″ |
F-48-57-B-a |
thôn Rạ Lá |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 56’ 05″ |
106° 18’ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
đèo Tam Canh |
SV |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 33″ |
106o 20′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Tân Rã |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21o 55′ 42“ |
106° 17′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Tân Rã |
TV |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 55′ 36″ |
106o 17′ 58″ |
21° 55′ 59″ |
106° 17′ 18″ |
F-48-57-B-a |
thôn Thuỷ Hội |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 43″ |
106° 15′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Tiên Đáo 1 |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 54’ 37″ |
106° 19′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Tiên Đáo 2 |
DC |
xã Long Đống | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 50″ |
106° 19’ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
đường tỉnh 241 |
KX |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 45′ 27″ |
106° 13′ 17″ |
21o 46′ 39″ |
106° 17’ 13” |
F-48-57-A-d |
thôn An Uý |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 46’ 50“ |
106° 14′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Dộc Máy |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21o 46′ 11″ |
106° 18′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
bản Đắc Hạ |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 46′ 18″ |
106° 17′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
bản Đắc Trung |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 46′ 42″ |
106o 18′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Địa Phận |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 46′ 30″ |
106° 16’ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Gia Hòa |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 51” |
106° 15′ 13” |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Kho Lân Đăm |
SV |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 57″ |
106″ 15′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
bản Lân Páng |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 47′ 49″ |
106° 13′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Làng Khả |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 47′ 23″ |
106° 13′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
làng Lập Lìu |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 26″ |
106o 17′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Mỹ Ba |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 46′ 14″ |
106° 15′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Nà Tu |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21o 46′ 03″ |
106o 16′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Pá Đấy |
SV |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 57″ |
106° 13′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Pá Nứa |
SV |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 41” |
106° 14’ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
làng Quán |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 54″ |
106° 15′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
đèo Tân Thành |
SV |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21o 45′ 27″ |
106o 13′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
đèo Tát Uý |
SV |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21o 47’ 24″ |
106° 14′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Thái Bằng 1 |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21o 45′ 39″ |
106o 13′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Thái Bằng 2 |
DC |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
21o 45′ 44″ |
106° 14’ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
suối Thái Hòa |
TV |
xã Nhất Hòa | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 46′ 06″ |
106° 15’ 18″ |
21° 45′ 16″ |
106o 13′ 12″ |
F-48-57-A-d |
đèo Bốn Đỉnh |
SV |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21o 41′ 54″ |
106° 18’ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Canh Tung |
SV |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 42′ 07″ |
106° 19′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Cô Kê |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 42′ 18″ |
106° 14′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
suối Cô Kê |
TV |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 42′ 37″ |
106° 14′ 06″ |
21o 41′ 28″ |
106° 13′ 50″ |
F-48-57-C-b |
làng Cô Thi |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21o 42′ 17″ |
106° 15′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
suối Đấy |
TV |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 42′ 20″ |
106° 15′ 28″ |
21° 42′ 43″ |
106° 15′ 48″ |
F-48-57-D-a |
thôn Đồng Tiến |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 43’ 27″ |
106° 16’ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
suối Hoãn |
TV |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 43′ 56″ |
106o 14’ 42” |
21° 43′ 21″ |
106° 14’ 35″ |
F-48-57-C-b |
đèo Khưa Lay |
SV |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 08″ |
106o 15′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Lân Giềng |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 42′ 34″ |
106″ 18′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Lân Lác |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 42′ 34″ |
106° 16′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Lân Lừa |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21o 41′ 57″ |
106° 16′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Lân Nẳng |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 40′ 42″ |
106° 13′ 35” |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
thôn Làng Chu |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 43′ 58″ |
106° 15’ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Làng Đấy |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21o 43′ 54″ |
106° 16’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Làng Đồng |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 15″ |
106o 16′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Lầu |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21o 42′ 57″ |
106o 17′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Mùng Lầu |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21o 44′ 12″ |
106° 18′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Nà Niệc |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 43′ 53″ |
106° 17′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Pá Lét |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 43′ 02″ |
106° 15′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Pá Lét |
SV |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 41′ 25″ |
106° 15′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Phù Luông |
DC |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 41′ 13″ |
106° 13′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
núi Tá Han |
SV |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21° 43′ 54″ |
106° 18′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đèo Ta Hang |
SV |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21o 43′ 03″ |
106° 18’ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Vóp |
SV |
xã Nhất Tiến | H. Bắc Sơn |
21o 44′ 02″ |
106° 17′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Đon Riệc 2 |
DC |
xã Quỳnh Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 23″ |
106° 20′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Dực Cúm |
SV |
xã Quỳnh Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 42″ |
106° 21′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
làng Lân Đấy |
DC |
xã Quỳnh Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 05″ |
106° 20′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
làng Lân Hát |
DC |
xã Quỳnh Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 54′ 28″ |
106° 21’ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Nà Lay |
SV |
xã Quỳnh Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 49″ |
106° 19′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Nà Riềng 2 |
DC |
xã Quỳnh Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 54′ 30″ |
106o 20′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
cầu Rá Riềng |
KX |
xã Quỳnh Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 14″ |
106° 20′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Sa Mon |
SV |
xã Quỳnh Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 48″ |
106° 20′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Tân Sơn |
DC |
xã Quỳnh Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 54″ |
106° 20′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Bó Tát |
DC |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 07″ |
106° 14′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Bó Tát |
SV |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 21″ |
106° 14’ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Cầu Hin |
DC |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 45″ |
106° 15′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Đon Uý |
DC |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 14″ |
106° 15′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Dục Pán |
DC |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 24″ |
106° 14’ 53″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
đèo Keng Tiếm |
SV |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 49″ |
106° 13′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
làng Mỏ Rẹ |
DC |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 01″ |
106° 15′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Nà Pán |
DC |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21o 49′ 21″ |
106° 15′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Nà Tứ |
DC |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 08″ |
106° 15′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Nam Hương |
DC |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 46″ |
106° 15′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
suối Nam Hương |
TV |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
|
|
21o 50′ 47″ |
106o 16′ 16″ |
21o 49′ 26″ |
106° 15′ 27″ |
F-48-57-B-c |
suối Ràng Khám |
TV |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 49′ 16″ |
106° 15′ 23″ |
21° 47′ 35″ |
106° 14’ 16″ |
F-48-57-B-c |
làng Sa Khao |
DC |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 54″ |
106° 15′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Sa Khao |
SV |
xã Tân Hương | H. Bắc Sơn |
21° 48’ 37″ |
106° 14′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
đèo Keng Nghiều |
SV |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 31″ |
106° 16′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Lân Riều |
DC |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 34″ |
106° 15′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
khau Luông |
SV |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 55″ |
106° 15′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Mỏ Đẩu |
DC |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 46” |
106° 16′ 38” |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Mỏ Khuyn |
DC |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 12″ |
106° 16′ 27“ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Mỏ Pia |
DC |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 18” |
106° 16′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Nà Luông |
DC |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 58″ |
106° 16′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Nà Nâm |
DC |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 01″ |
106° 15′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Nà Riển |
DC |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21° 51’ 19″ |
106° 16′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Nà Yêu |
DC |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21° 52’ 52″ |
106° 16′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Sa Gieng |
SV |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 09″ |
106° 15′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Thắm Luông |
DC |
xã Tân Lập | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 19″ |
106° 16′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
khau Cái |
SV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 28″ |
106° 12′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
suối Hoan |
TV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
|
|
21o 46′ 37″ |
106° 11′ 36″ |
21° 43′ 56″ |
106° 14’ 42″ |
F-48-57-C-b |
núi Húng Rù |
SV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 43′ 33″ |
106° 14′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
suối Khuyết |
TV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 46′ 26″ |
106″ 13′ 34″ |
21° 45′ 16″ |
106o 13′ 12″ |
F-48-57-A-d |
bản Lân Hoài |
DC |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 51″ |
106° 12′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
núi Lân Hoài |
SV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 07″ |
106° 12′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Lân Lường |
SV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 44″ |
106° 13’ 43“ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
suối Mật |
TV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 44′ 03″ |
106° 12′ 10″ |
21° 44′ 41” |
106° 12’ 29″ |
F-48-57-C-b |
thôn Nà Gỗ |
DC |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 22” |
106° 13′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
thôn Nà Thí |
DC |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 44’ 05″ |
106° 14′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
suối Phàn |
TV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 45′ 13″ |
106° 11′ 19″ |
21″ 45′ 30″ |
106° 12′ 38” |
F-48-57-A-d |
núi Phia Thin |
SV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 05″ |
106° 13′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Pho Ti |
SV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 32″ |
106° 10′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Phong Thịnh |
DC |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 31″ |
106° 12/ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
suối Roòng |
TV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 46′ 56″ |
106° 12′ 09″ |
21° 45′ 37″ |
106o 12’ 25″ |
F-48-57-A-d |
bản Suối Mật |
DC |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 51″ |
106″ 12′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
thôn Tân Vũ |
DC |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 46′ 11″ |
106° 11′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Văn Khánh |
SV |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 17″ |
106° 14′ 22” |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
thôn Yên Thành |
DC |
xã Tân Thành | H. Bắc Sơn |
21o 44′ 55″ |
106° 13′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
thôn Bắc Mỏ |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21o 50′ 37″ |
106° 07′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-c |
thôn Bản Hoàng |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 57″ |
106° 08′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Bình An |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 51’ 54″ |
106° 06′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-c |
khuổi Bốc |
TV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 51′ 59″ |
106° 10′ 45″ |
21° 52′ 08″ |
106° 09′ 53” |
F-48-57-A-d |
đèo Bụt |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 44″ |
106° 09′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
khuổi Cái |
TV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 53′ 03″ |
106° 07′ 54″ |
21° 53′ 38″ |
106° 09’ 07″ |
F-48-57-A-b |
khau Co |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 16″ |
106° 06′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-c |
làng Hoàng Keng |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 19″ |
106° 10′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Khau Bao |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 01″ |
106° 10′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Long Bài |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 48″ |
106° 08′ 37” |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
bản Luồng Phái |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21o 52′ 11″ |
106° 06′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-c |
thôn Minh Sơn |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 51″ |
106° 07′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-c |
thôn Nà Càng |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 24″ |
106o 09′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
bản Nà Lân |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 15″ |
106° 08′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
bản Nà Lói |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 51″ |
106° 08′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Nà Lung |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 04″ |
106° 07′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Nà Mâu |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 52’ 15″ |
106° 09′ 47” |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
suối Nay |
TV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 52′ 31″ |
106o 10′ 56″ |
21° 53′ 33″ |
106° 09′ 31″ |
F-48-57-A-b |
suối Nghinh Tường |
TV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 48′ 42” |
106° 07′ 10″ |
21° 49′ 35” |
106° 06′ 20″ |
F-48-57-A-c |
làng Ngọc Lâu |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 46″ |
106° 09′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Ngọc Lâu |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 21″ |
106° 09′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
suối Phai Mường |
TV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 50′ 57″ |
106o 08′ 39″ |
21° 52′ 50″ |
106° 08′ 52″ |
F-48-57-A-d |
núi Phia Vô |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 41″ |
106° 09′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Phò Khạm |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 46″ |
106° 09′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
khau Pia |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 51″ |
106° 09’ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Pia Tin |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 33″ |
106o 06′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-a |
khau Piao |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 36″ |
106° 10′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Pò Đồn |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 54″ |
106° 08′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Suối Tát |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 31″ |
106° 09′ 30” |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Suối Tín |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 15″ |
106° 08′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Tạm Tấu |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 45″ |
106° 08′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
suối Tát |
TV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 52’ 11″ |
106o 09’ 30” |
21° 52′ 50″ |
106° 08′ 52“ |
F-4B-57-A-b |
thôn Thâm Phè |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21o 50′ 06″ |
106° 08′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Thâm Si |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 21″ |
106° 05′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-c |
suối Tó |
TV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 53′ 38″ |
106° 09′ 07” |
21° 54′ 44″ |
106° 10′ 04″ |
F-48-57-A-b |
núi Trà Cà |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21o 54′ 09″ |
106° 08′ 11“ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
làng Tuống Lão |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 34″ |
106° 09′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
khau Vạ |
SV |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21o 50′ 55″ |
106° 10’ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Vũ Thắng A |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 24″ |
106° 10′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Vũ Thắng B |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 54″ |
106° 10′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Yên Mỹ |
DC |
xã Tân Tri | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 41″ |
106o 08’ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
làng Cốc Pái |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 47′ 32″ |
106° 21′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
đèo Keng Căng |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21o 46′ 44″ |
106° 22′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Keng Giàn |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 31″ |
106° 23′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
đèo Keng Nhuội |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 43′ 12- |
106° 20′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đèo Khoản Huyền |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 59″ |
106° 22′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Khoang Cướm |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21o 47′ 58″ |
106o 23′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Lân Cà 1 |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Lân Cà 2 |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
làng Lân Cấm |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 41″ |
106° 23′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Lân Cấm |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 42″ |
106° 23′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
làng Lân Đấy |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21o 44′ 11″ |
106° 20′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Lân Gà 1 |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Lân Gà 2 |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Lân Gặt |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 34″ |
106° 22′ 48” |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Lân Hoèn |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 15″ |
106° 21′ 39” |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Lúc |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21o 45′ 52″ |
106° 21′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Lân Nà |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 55″ |
106° 21′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Lân Nặm |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 27″ |
106° 20′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Lân Nặm |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 15″ |
106° 21′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
đèo Lân Phi |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21o 45′ 39″ |
106° 20′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Lân Phi |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 35″ |
106° 20’ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Lân Po |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 54″ |
106° 20′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Lân Rì |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21o 43′ 52″ |
106° 20′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đèo Lân Rượi |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 42″ |
106° 20′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Lân Rượi |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 38″ |
106° 20′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Lân Tưa |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21o 44′ 42” |
106° 21′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đèo Lân Tưa |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 44′ 41″ |
106° 20′ 57” |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Làng Huyền |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 35″ |
106o 21′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Làng Mỏ |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 00” |
106° 21′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Làng Rộng |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 47′ 15″ |
106° 21′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Làng Thẳm |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 13″ |
106° 21′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Nàng Tiên |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 45′ 26″ |
106o 21′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Noóc Mò |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 46′ 53″ |
106° 20′ 02” |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Pá Khắt |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 46′ 40″ |
106° 19′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Pá Ó |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 26″ |
106o 19′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Phạ Lác |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 30″ |
106° 22’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
suối Phai Lầu |
TV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 45′ 48″ |
106° 20′ 24″ |
21° 47′ 28″ |
106° 21′ 27″ |
F-48-57-B-c |
hồ Phai Thuống |
TV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21° 47′ 42″ |
106° 20′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Thâm Vớt |
DC |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21o 46′ 33″ |
106° 20′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
núi Xa Eng |
SV |
xã Trấn Yên | H. Bắc Sơn |
21o 48′ 50” |
106° 21′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Bản Cầm |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 05” |
106° 13’ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
suối Bản Cẩm |
TV |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 55′ 04″ |
106o 13′ 31″ |
21° 56′ 33″ |
106° 13′ 43″ |
F-48-57-A-b |
thôn Bản Khuông |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 53′ 47″ |
106° 11′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Bản Soong |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 44″ |
106° 12′ 31” |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
khuổi Cay |
TV |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
|
|
21o 54’ 07″ |
106° 12′ 17″ |
21° 55′ 37″ |
106° 12′ 51″ |
F-48-57-A-b |
núi Cò Luồng |
SV |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 48″ |
106° 13′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Cúc Vạt |
SV |
xã Vạn Thùy | H. Bắc Sơn |
21° 56’ 04″ |
106° 13′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
khau Khá |
SV |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21o 52′ 48″ |
106° 11′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Khau Bao |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21o 53′ 06″ |
106° 11’ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
làng Khuổi Dạ |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21o 56′ 07″ |
106° 14′ 14” |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
làng Khuổi Tâm |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 56″ |
106° 11′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Khuôn |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 54′ 12″ |
106° 11′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Lọ Riềng |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 39″ |
106o 13′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
làng Nà Soọc |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 56′ 04″ |
106° 12′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Nà U |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 46” |
106° 13’ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Pò Cái |
SV |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 00″ |
106° 12′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Pò Luông |
SV |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 32″ |
106° 12′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Quan Mốc |
SV |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 57″ |
106° 12′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
khau Rầm |
SV |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21o 55′ 23″ |
106° 11′ 43” |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
suối Vạn Thủy |
TV |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 54′ 53″ |
106° 10’ 29″ |
21° 56′ 45″ |
106° 13′ 51″ |
F-48-57-A-b |
khau Xin |
SV |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21o 56′ 39″ |
106° 13′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
làng Xoong Mèo |
DC |
xã Vạn Thủy | H. Bắc Sơn |
21° 55′ 51″ |
106° 11′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
đường tỉnh 241 |
KX |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 46′ 39″ |
106° 17′ 13″ |
21° 49′ 59″ |
106° 19′ 29″ |
F-48-57-B-c |
thôn Bản Đắc |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21° 47′ 33″ |
106° 19′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
suối Bản Đắc |
TV |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 47 04″ |
106° 18′ 40″ |
21° 46′ 56″ |
106° 18′ 10″ |
F-48-57-B-c |
thôn Bảo Luân |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21o 49′ 20″ |
106o 18′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
đèo Kéo Gàn |
SV |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21o 49′ 41″ |
106° 18′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Khau |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 06″ |
106° 17’ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Khiến |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 26″ |
106° 17′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Làng Dọc 1 |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 42″ |
106o 17′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Liên Hương |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 02″ |
106° 16′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Liên Lạc 1 |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Liên Lạc 2 |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
suối Nà Khoang |
TV |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 50′ 26” |
106o 18′ 41″ |
21° 50′ 08″ |
106° 16′ 40″ |
F-48-57-B-c |
làng Nà Lày |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21° 50′ 25″ |
106° 18′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
làng Rào |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21° 49′ 09″ |
106° 17′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Sông Hóa 1 |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Sông Hóa 2 |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
làng Suối Bốc |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21o 46′ 59″ |
106° 16′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
thôn Suối Luông |
DC |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21o 47′ 03″ |
106° 18′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
hồ Vũ Lăng |
TV |
xã Vũ Lăng | H. Bắc Sơn |
21o 49′ 24″ |
106° 18′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-c |
đường tỉnh 241 |
KX |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 47′ 41″ |
106° 09′ 42″ |
21° 46′ 37″ |
106° 11′ 34″ |
F-48-57-A-d |
núi Bó Diệc |
SV |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o 47′ 46″ |
106° 10′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Cạm Càng |
SV |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o 48′ 00″ |
106° 08′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Co Bây |
SV |
xã Vũ Lễ | H, Bắc Sơn . |
21o 47′ 36″ |
106° 10′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
suối Hoan |
TV |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 47′ 39″ |
106° 10′ 38″ |
21° 47′ 13″ |
106° 11’ 07″ |
F-48-57-A-d |
suối Hoan |
TV |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 47′ 13″ |
106° 11′ 07″ |
21° 46′ 37″ |
106° 11′ 36″ |
F-48-57-A-d |
thôn Kha Hạ |
DC |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o 47′ 36″ |
106o 11′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Khau Luông |
SV |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o 46′ 55″ |
106° 12′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Khuôn Bồng |
DC |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o 47′ 31″ |
106° 06′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-c |
thôn Lân Kẽm |
DC |
xã Vũ Lễ | H, Bắc Sơn |
21o 48’ 38″ |
106° 08′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Lũng Om |
SV |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21° 48′ 05″ |
106° 11′ 18” |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Lũng Pán |
SV |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o 48′ 21″ |
106° 06′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-c |
thôn Minh Tiến |
DC |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o 47′ 10″ |
106° 08′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Ngả Hai |
DC |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o 47′ 43″ |
106° 09′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
khuổi Nọi |
TV |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 46′ 18″ |
106° 09′ 31″ |
21° 47 30″ |
106° 10′ 22″ |
F-48-57-A-d |
thôn Quang Thái |
DC |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o46′ 55″ |
106° 08′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Quang Tiến |
DC |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o 47′ 40″ |
106° 10′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Thống Nhất |
DC |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21o 48′ 13″ |
106° 08’ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
đèo Thống Nhất |
SV |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21° 47′ 30” |
106° 08′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Vũ Lâm |
DC |
xã Vũ Lễ | H. Bắc Sơn |
21° 47′ 17″ |
106° 09’ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
quốc Iộ 1B |
KX |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 50′ 41″ |
106° 12’ 39″ |
21° 52′ 39″ |
106° 12′ 47″ |
F-48-57-A-d |
suối Bà Đông |
TV |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
|
|
21° 51′ 58” |
106° 13′ 15″ |
21° 52′ 52” |
106° 14′ 29″ |
F-48-57-A-d |
núi Bó Giá |
SV |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 24″ |
106° 14’ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Hồng Sơn |
DC |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 05″ |
106° 12′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Keng Chón (Ceng Chón) |
SV |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 25″ |
106° 14′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
đèo Keng Gà |
SV |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 53′ 04″ |
106o 14′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Khưa Mu |
SV |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 52’ 11″ |
106° 11′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
khau Kiêng |
SV |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 36″ |
106° 11′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Nà Bao |
SV |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 52′ 48″ |
106° 14′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Nà Danh |
DC |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 51′ 50” |
106° 12′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Nà Giá |
DC |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 52′ 37″ |
106° 13’ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Nà Pán |
DC |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 19” |
106° 12’ 51″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Nà Qué |
DC |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 27″ |
106° 12′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Nà Rộng |
DC |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21o 52′ 11″ |
106° 13′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
thôn Phúc Tiến |
DC |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 51′ 16“ |
106° 12′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
núi Thắm Vài |
SV |
xã Vũ Sơn | H. Bắc Sơn |
21° 52′ 20“ |
106° 13′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-d |
cầu Đông Mạ |
KX |
TT. Bình Gia | H. Bình Gia |
21° 57 09″ |
106° 22′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
làng Lũng Nọi |
DC |
TT. Bình Gia | H. Bình Gia |
21° 57′ 11″ |
106° 22′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
làng Phai Cam |
DC |
TT. Bình Gia | H. Bình Gia |
21° 57 39” |
106° 21′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Bản Khoang |
DC |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21o 55′ 53″ |
106° 29′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Bản Pát |
DC |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21° 55′ 19″ |
106° 30′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
suối Bản Pi Oà (Bản Pyòa) |
TV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 22″ |
106° 28’ 57″ |
21° 56′ 08″ |
106o 29’ 31″ |
F-48-57-B-a |
thôn Bản Pìa |
DC |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21° 56′ 12” |
106° 29′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Bình La |
TV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 05″ |
106o 29′ 34″ |
21° 54′ 47″ |
106° 29′ 47″ |
F-48-57-B-b |
núi Chong Tu |
SV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21° 56′ 33″ |
106° 30′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Cốc Phường |
DC |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21° 57′ 39″ |
106° 27′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Cốc Phường |
TV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
|
|
21o 58′ 43″ |
106° 27′ 59″ |
21° 57′ 15″ |
106° 28′ 55″ |
F-48-57-B-b |
núi Khun Pi Ặt (Khun Piật) |
SV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21° 55′ 02″ |
106° 29′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Khuổi Luông |
DC |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21° 57′ 03″ |
106° 28′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
khau Làng |
SV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21o 55′ 34″ |
106° 31′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Ma Thái |
SV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21o 55′ 17″ |
106° 32′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Mạy Cứa |
SV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21° 56’ 14″ |
106° 31′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
suối Nà Văng |
TV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 25″ |
106° 31′ 41″ |
21° 55′ 24″ |
106° 30′ 57″ |
F-48-58-A-a |
suối Nưa Thong |
TV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
|
|
21° 58′ 12″ |
106° 28′ 48″ |
21° 57′ 13″ |
106° 28′ 51” |
F-48-57-B-b |
bản Nưa Thoong |
DC |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21° 57″ 49″ |
106o 29′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Quan Thu |
TV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 29″ |
106° 30′ 58″ |
21° 54′ 49″ |
106° 29′ 48“ |
F-48-58-A-a |
núi Sam Siêu |
SV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
21° 58′ 32″ |
106° 27′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Trung Thượng |
TV |
xã Bình La | H. Bình Gia |
|
|
21° 55′ 25″ |
106° 30′ 56″ |
21° 55′ 03″ |
106° 30’ 24″ |
F-48-58-A-a |
thôn Bản Duộc |
DC |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21° 59′ 08″ |
106° 15′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Bản Duộc |
SV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21° 58′ 02″ |
106° 16′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Bản Duộc |
TV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
|
|
21° 58’ 04″ |
106o 15′ 59″ |
21° 59’ 12″ |
106o 14′ 35″ |
F-48-57-B-a |
suối Bản Duộc |
TV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
|
|
21° 57′ 55″ |
106° 16′ 48″ |
21o 58′ 04″ |
106° 15′ 59″ |
F-48-57-B-a |
khau Bao |
SV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21° 58′ 26″ |
106° 12′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Khau Hai |
SV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21o 57′ 14″ |
106° 17′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
khuổi Khinh |
TV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 45″ |
106° 13′ 51″ |
21° 58′ 33″ |
106° 13′ 30″ |
F-48-57-A-b |
bản Khúc Khuyết |
DC |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21o 58′ 38″ |
106° 13′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Khuổi Cuồng |
SV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
22o 01’ 04″ |
106° 12’ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
bản Khuổi Khiếc |
DC |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21o 59’ 35″ |
106° 11′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Khuổi Khinh |
DC |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21o 56′ 58″ |
106° 13′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Khuổi Nhuần |
DC |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21° 58′ 57″ |
106° 12′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Ma Nảy |
SV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
22o 00′ 07″ |
106° 12′ 44” |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
suối Mạy Đẩy |
TV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
|
|
22° 01’ 22″ |
106° 11′ 17″ |
22° 00′ 00″ |
106° 11′ 47″ |
F-48-45-C-d |
núi Mạy Khoang |
SV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21o 57′ 18″ |
106o 12′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Nà Chỉ |
DC |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21° 58′ 21″ |
106° 14′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
suối Nà Chỉ |
TV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
|
|
21° 56’ 45″ |
106° 15′ 12″ |
21° 58′ 36″ |
106° 13’ 52″ |
F-48-57-A-b |
suối Nà Dát |
TV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
|
|
21° 58′ 21″ |
106° 12′ 11″ |
21° 58′ 55″ |
106° 12’ 37” |
F-48-57-A-b |
bản Nà Lào |
DC |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21° 59′ 17″ |
106° 12′ 06” |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
khuổi Nhuần |
TV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
|
|
21° 59′ 18″ |
106o11′ 56″ |
21° 58′ 38″ |
106° 13’ 01″ |
F-48-57-A b |
bản Phiêng Hà |
DC |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21o 58′ 17″ |
106° 12′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Tà Chu |
DC |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21° 59′ 14″ |
106° 14′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
suối Tà Chu |
TV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
|
|
21° 58′ 36″ |
106° 13′ 52″ |
22° 00′ 04″ |
106° 14′ 47″ |
F-48-57-A-b |
bản Tà Vàng |
DC |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
21o 58′ 10″ |
106° 13′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
khuổi Tang |
TV |
xã Hòa Bình | H. Bình Gia |
|
|
22o 00′ 17″ |
106o 13′ 14″ |
21o 58′ 56″ |
106° 12’ 43″ |
F-48-57-A-b |
thôn Bản Cù |
DC |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 08′ 21″ |
106° 20′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
suối Bản Cù |
TV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
|
|
22° 08′ 53″ |
106° 21′ 53″ |
22° 08′ 08″ |
106° 21′ 04″ |
F-48-45-D-a |
thôn Bằng Giang 1 |
DC |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 08′ 56″ |
106° 20′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Bằng Giang 2 |
DC |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 09′ 49″ |
106° 20′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
núi Bó Quan |
SV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 08’ 08″ |
106o 26′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
suối Cảo Chòm |
TV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
|
|
22o 13′ 16″ |
106° 23′ 59″ |
22° 11′ 10″ |
106° 23′ 23″ |
F-48-45-D |
khau Chổm |
SV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 11′ 56″ |
106° 23′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Đội Cấn 1 |
DC |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 11′ 03″ |
106o 22′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Đội Cấn 2 |
DC |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 11′ 28″ |
106o 23′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
núi Kéo Tù |
SV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 13′ 21″ |
106° 23′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
núi Khuổi Pàn |
SV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 09′ 16″ |
106o 23′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
núi Kốc Po |
SV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22o 08′ 40″ |
106° 23′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
khuổi Lìn |
TV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
|
|
22o 12’ 58″ |
106° 20′ 37″ |
22° 12′ 02″ |
106° 20′ 33″ |
F-48-45-D-a |
thôn Nà Lò |
DC |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 08′ 00″ |
106° 21′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Nà Pàn |
DC |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22o 07′ 22″ |
106° 21′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
khuổi Ngào |
TV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
|
|
22o 12′ 19″ |
106o 22′ 15″ |
22° 10′ 11″ |
106° 22’ 30″ |
F-48-45-D-a |
núi Phinh Lốc |
SV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 10′ 18″ |
106° 24′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22o 07′ 07″ |
106° 21′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
khuổi Thẳm |
TV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
|
|
22° 11’ 14″ |
106° 21′ 18“ |
22o 10′ 40″ |
106o 20’ 08″ |
F-48-45-D-a |
thôn Vĩnh Quang |
DC |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
22° 09′ 29″ |
106° 26′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
suối Vĩnh Quang |
TV |
xã Hoa Thám | H. Bình Gia |
|
|
22° 09′ 21″ |
106° 25′ 32″ |
22° 07′ 37″ |
106° 25′ 58″ |
F-48-45-D |
thôn Bản Phân |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21° 59′ 26″ |
106° 19′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Bản Phân |
TV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
|
|
22° 00′ 05″ |
106′ 20′ 24″ |
21° 59′ 34” |
106° 19′ 13″ |
F-48-57-B-a |
đèo Khau Ra |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21° 59′ 19″ |
106° 20′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
khao Khuổi Hang |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21° 59′ 43″ |
106o 21′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Khuổi Hò |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
22° 00′ 31″ |
106° 21′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
suối Khuổi Ký |
TV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
|
|
21° 57′ 02“ |
106° 20’ 52” |
21° 57′ 02″ |
106° 21′ 34″ |
F-48-57-B-a |
núi Khuổi Luồng |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
22o 00′ 53″ |
106° 21′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
núi Lũng Nhù |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
22° 00′ 16“ |
106° 21′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Nà Cui |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21° 59′ 27″ |
106° 21′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
bản Nà Rường |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21° 56′ 56″ |
106° 21′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Phai Danh |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21o 59′ 21″ |
106° 22′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
hồ Phai Danh |
TV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21° 58′ 27″ |
106o 22′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Phia Củm |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
22° 00′ 39″ |
106° 20′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Phia Không |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21o 56′ 04″ |
106° 21′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
đèo Phia Không |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21o 55′ 53″ |
106° 20′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Phia Không |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21° 56′ 08″ |
106° 21′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
núi Rơi |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
22o 00′ 09″ |
106° 22′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Thẩm Sáng |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21o 58′ 40″ |
106° 21′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Thẩm Sáng |
TV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
|
|
21° 59′ 37″ |
106° 21′ 17″ |
21° 59′ 12″ |
106° 21′ 29″ |
F-48-57-B-a |
thôn Thuần Như |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21° 58′ 18″ |
106o 21′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Thuần Như |
TV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
|
|
21o 58′ 49″ |
106o 21′ 30″ |
21o 57′ 34″ |
106° 21′ 35″ |
F-48-57-B-a |
thôn Tòng Chu |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Bình Gia |
21o 57′ 20″ |
106° 21′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
đường tỉnh 226 |
KX |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22o 04′ 21″ |
106o 23’ 58″ |
22° 08′ 05″ |
106° 24′ 01″ |
F-48-45-D-d |
đường tỉnh 231 |
KX |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22° 05′ 02″ |
106° 23′ 36″ |
22° 04′ 32″ |
106° 26′ 17″ |
F-48-45-D-d |
sông Bắc Giang |
TV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22° 07′ 35″ |
106° 20′ 56″ |
22° 07’ 12″ |
106o 28′ 16″ |
F-48-45-D-d |
suối Bắc Me |
TV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22° 05′ 53″ |
106° 21′ 57″ |
22° 06′ 23″ |
106o 22′ 38″ |
F-48-45-D-c |
suối Cao Lan |
TV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22o 04′ 20″ |
106° 23′ 54″ |
22° 05′ 35″ |
106° 23′ 23″ |
F-48-45-D-d |
suối Cốc Lùng |
TV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22° 09′ 11″ |
106o 27′ 37″ |
22° 08′ 40″ |
106° 27′ 31″ |
F-48-45-D |
khuổi Đắc |
TV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22° 06′ 15″ |
106° 20′ 49” |
22° 06′ 47″ |
106° 21′ 41″ |
F-48-45-D |
bản Khau Phại |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 08′ 43″ |
106° 28′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Khuổi Khuy |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 07′ 01″ |
106° 24′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
khuổi Khuy |
TV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22° 07′ 59″ |
106o 24′ 12″ |
22° 05′ 55″ |
106° 23′ 58″ |
F-48-45-D-d |
thôn Kim Đồng |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 06’ 40″ |
106° 20′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
khuổi Linh |
TV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22° 07′ 53″ |
106° 24′ 47″ |
22° 06′ 25″ |
106° 25′ 13″ |
F-48-45-D-d |
khau Lính |
SV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 07′ 29″ |
106° 24′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Buổn |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 05’ 15″ |
106° 23′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Cạp |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 04′ 03″ |
106° 25′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
bản Nà Đeng |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 04′ 49″ |
106° 24′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Háng |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 05′ 43″ |
106° 23′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Kít |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 05’ 14” |
106o 25′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Nát |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 05′ 50″ |
106° 23′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Sla |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 08′ 38″ |
106° 27′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
bản Nà Sli |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 05′ 03″ |
106° 23′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Ven |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 05′ 46″ |
106° 23′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Nà Ven |
TV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22° 08′ 02″ |
106o 23′ 38″ |
22° 05′ 52″ |
106° 23′ 06” |
F-48-45-D-d |
thôn Nặm Slin |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 04′ 30″ |
106o 23′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
khau Phại |
SV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 08′ 52″ |
106° 28′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
bản Pò Mỵ |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22o 05′ 04″ |
106° 23′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
bản Quyến |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 06′ 40″ |
106° 26′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
núi Thọ Văn |
SV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 08′ 07″ |
106° 27′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
bản Văn Can |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 04′ 30“ |
106° 25’ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Văn Mịch |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 05′ 26″ |
106° 23′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
cầu Văn Mịch |
KX |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 05’ 42″ |
106° 23′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Vằng Phia |
DC |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
22° 07′ 04″ |
106° 27′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Vĩnh Quang |
TV |
xã Hồng Phong | H. Bình Gia |
|
|
22° 07 37″ |
106° 25′ 58″ |
22o 06′ 41″ |
106° 26′ 20″ |
F-48-45-D-d |
thôn Bản Hoay |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 58’ 13″ |
106° 25′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Bản Huấn |
DC |
xã Hồng Thải | H. Bình Gia |
21° 56′ 07″ |
106° 27′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Bản Huấn |
TV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 54″ |
106° 27′ 17″ |
21° 56’ 20″ |
106° 27′ 11″ |
F-48-57-B-b |
thôn Bản Nghiệc |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 55′ 25″ |
106° 27′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Cốc Múc |
TV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
|
|
21° 57′ 22″ |
106° 25′ 22″ |
21° 56′ 56″ |
106° 25’ 30″ |
F-48-57-B-b |
núi Cốc Sa |
SV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 54′ 08″ |
106° 27′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Còn Quan |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 55′ 08″ |
106° 28′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
sông Còn Quan |
TV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 00″ |
106° 27′ 20″ |
21° 54′ 06″ |
106° 28′ 45″ |
F-48-57-B-b |
suối Còn Tẩu Ư (Cồn Tẩư) |
TV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 41″ |
106o 25′ 17″ |
21o 56′ 56″ |
106° 25′ 30″ |
F-48-57-B-b |
núi Khuôn Tát |
SV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 55′ 46″ |
106° 28′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
bản Mồ Hấu |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 54′ 22″ |
106o 28′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Nà Bản |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 56′ 52″ |
106° 26′ 07” |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Nà Bản |
TV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
|
|
21o 57′ 57″ |
106° 26′ 19″ |
21° 56′ 47″ |
106° 26′ 12″ |
F-48-57-B-b |
thôn Nà Dẳn |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 54′ 09″ |
106o 28′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
bản Nà Kéo |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 54′ 05″ |
106° 29′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Nà Khoang |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 54′ 43″ |
106° 28′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Nà Ngùa |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 56′ 25″ |
106° 26′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Nà Ngùa |
TV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 09″ |
106o 25′ 52″ |
21° 56′ 20″ |
106° 26′ 23″ |
F-48-57-B-b |
bản Nà Om |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 54′ 21″ |
106° 28′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Nam Tiến |
DC |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 57′ 27″ |
106° 25′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Phi Phạ |
TV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
|
|
21° 54′ 06″ |
106° 28′ 45″ |
21° 54′ 05″ |
106° 28′ 44″ |
F-48-57-B-b |
núi Pò Thu Kiều |
SV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 57′ 44″ |
106o 26′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
khau Quân |
SV |
xã Hồng Thái | H. Bình Gia |
21° 58′ 25″ |
106° 25′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Bản Chu |
DC |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
22° 12′ 08″ |
106° 19′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
khuổi Buông |
TV |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
|
|
22° 13′ 52″ |
106o 19′ 05″ |
22° 12′ 59″ |
106° 18′ 32“ |
F-48-45-D-a |
khuổi Dầy |
TV |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
|
|
245o78′ 60″ |
63o 71′ 40″ |
245°56’20” |
63° 59′ 50″ |
F-48-45-D-a |
suối Hưng Đạo |
TV |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
|
|
22° 14′ 46″ |
106° 15′ 47″ |
22o 11′ 27″ |
106° 19′ 39″ |
F-48-45-D-a |
suối Kéo Liềng |
TV |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
|
|
22° 08’ 26″ |
106° 20′ 58″ |
22° 07′ 08″ |
106° 21′ 19″ |
F-48-45-D-a |
khuổi Khiếc |
TV |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
|
|
22o 14′ 30″ |
106° 18′ 18″ |
22° 13′ 34″ |
106° 17′ 41″ |
F-48-45-D-a |
thôn Nà Bưa |
DC |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
22° 12′ 59″ |
106° 18′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Nà Dạ |
DC |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
22° 14′ 10″ |
106o 16′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
khuổi Nà Dạ |
TV |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
|
|
22o 14′ 60″ |
106° 17′ 23“ |
22o 14′ 02″ |
106° 16′ 57″ |
F-48-45-D-a |
thôn Pác Khiếc |
DC |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
22o 13′ 40″ |
106° 17′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Pàn Deng |
DC |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
22o 11′ 12″ |
106° 19′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Pàn Slèo |
DC |
xã Hưng Đạo | H. Bình Gia |
22° 11′ 50″ |
106° 20′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
đường tỉnh 226 |
KX |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
|
|
21° 59′ 30° |
106o 23′ 31″ |
22° 04′ 21″ |
106° 23′ 58″ |
F-48-45-D-d |
thôn Bản Hỏi |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 04′ 54″ |
106° 24′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Bản Tăn |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 01′ 43″ |
106° 22’ 34″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Bản Tiến |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 02′ 56″ |
106° 24′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Cao Lan |
TV |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
|
|
22° 00’ 05″ |
106o 23′ 38″ |
22o 04’ 20″ |
106° 23′ 54″ |
F-48-45-D-d |
cầu Cao Lan |
KX |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
21° 00′ 05″ |
106o 23′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
núi Đông Ké |
SV |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
21° 59′ 40″ |
106° 25′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
núi Đông Nim |
SV |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 01′ 30″ |
106° 22′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
đèo Khau Phụ |
SV |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
21° 59′ 30″ |
106o 23’ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
khuổi Khem |
TV |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
|
|
22° 00′ 21″ |
106° 25′ 21″ |
22° 01′ 10″ |
106° 25′ 56″ |
F-48-45-D-d |
thôn Khuổi Con |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22o 02′ 11″ |
106° 23′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Khuổi Ô |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 01′ 47″ |
106° 24′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Khuông |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22o 02′ 57″ |
106° 25′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Mạ |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 02′ 55″ |
106° 23′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Mười |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 04′ 11″ |
106° 23′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Nà Nẻn |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 00′ 47″ |
106° 25′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
cầu Nà Thú |
KX |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 00′ 57″ |
106o 23′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
cầu Nà Toòng |
KX |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 03′ 26″ |
106° 23′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Pàn Pẻn 1 |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22° 00′ 19″ |
106° 24′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Pàn Pẻn 2 |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
22o 00′ 47″ |
106° 23′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Phiêng Nưa |
DC |
xã Minh Khai | H. Bình Gia |
21° 59′ 24″ |
106o 26′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Bản Muống |
DC |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
21° 58′ 32″ |
106o 18′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Bản Quá |
TV |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 17″ |
106o 17′ 42″ |
21° 55′ 59″ |
106° 17’ 18″ |
F-48-57-B-a |
khuổi Càn |
TV |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
|
|
21° 59′ 27″ |
106° 16′ 53″ |
21° 59′ 46″ |
106° 15′ 58″ |
F-48-57-B-a |
thôn Cốc Mặn |
DC |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
21° 58′ 41″ |
106° 18′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Đồng Hương |
DC |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
21° 58′ 57” |
106° 18′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
bản Khuổi Càn |
DC |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
21° 59′ 56″ |
106° 15′ 55” |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
khuổi Ki |
TV |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
|
|
21° 58′ 18″ |
106° 17′ 15″ |
21° 58′ 53″ |
106° 17′ 34″ |
F-48-57-B-a |
suối Nà Cam |
TV |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
|
|
21° 59′ 08″ |
106o 17′ 29″ |
21° 59′ 58″ |
106° 17′ 35″ |
F-48-57-B-a |
thôn Nà Cướm |
DC |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
21° 56′ 09″ |
106° 16′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Nà Cướm |
TV |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 39″ |
106° 17′ 17″ |
21o 56′ 01″ |
106° 16′ 41″ |
F-48-57-B-a |
thôn Nà Vò |
DC |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
21o 58′ 24″ |
106° 18′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
thôn Nà Vường |
DC |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
21° 58′ 32″ |
106° 18′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
bản Quá |
DC |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
21° 56′ 03″ |
106o 17′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
khuổi Quân |
TV |
xã Mông An | H. Bình Gia |
|
|
21° 57 47″ |
106o 17′ 51″ |
21o 58′ 53″ |
106° 17’ 38” |
F-48-57-B-a |
thôn Viên Minh |
DC |
xã Mông Ân | H. Bình Gia |
21° 59′ 52″ |
106° 16′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-a |
suối Bắc Me |
TV |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
|
|
22° 03′ 05” |
106° 22’ 20″ |
22° 05′ 53″ |
106° 21′ 57″ |
F-48-45-D-c |
thôn Bản Quần |
DC |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22° 02′ 44″ |
106° 20′ 45” |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
suối Bản Quần |
TV |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
|
|
22° 02′ 42″ |
106° 20′ 26″ |
22’ 03’ 26″ |
106° 19′ 59″ |
F-48-45-D-c |
thôn Đình Cam |
DC |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22° 03′ 52″ |
106° 19′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
suối Đình Cam |
TV |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
|
|
22° 03′ 26″ |
106° 19′ 59″ |
22o 05′ 30” |
106° 21′ 36″ |
F-48-45-D-c |
thôn Kèo Giểng |
DC |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22° 05′ 24″ |
106° 20′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
núi Khau Mạ |
SV |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22° 03′ 56″ |
106° 20′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Mò Mè |
DC |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22o 04′ 44″ |
106° 19′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Nà Ngần |
DC |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22° 02′ 34″ |
106° 18′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
suối Nà Ngần |
TV |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
|
|
22° 02’ 34″ |
106° 18′ 55″ |
22° 03′ 26″ |
106° 19′ 59″ |
F-48-45-D-c |
thôn Nà Tèo |
DC |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22° 03′ 15″ |
106° 19′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Nà Tồng |
DC |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22° 04′ 01″ |
106° 21′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
suối Nà Tồng |
TV |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
|
|
22° 03′ 38″ |
106° 22′ 18″ |
21° 03′ 05″ |
106° 22′ 21″ |
F-48-45-D-c |
thôn Pác Giắm |
DC |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22° 05′ 23″ |
106o 21′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
núi Pò Pán |
SV |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22° 05′ 09″ |
106° 22′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
núi Tình Lay |
SV |
xã Quang Trung | H. Bình Gia |
22° 04′ 15″ |
106° 22′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
sông Bắc Giang |
TV |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 10’ 30″ |
106° 16′ 34″ |
22° 07′ 35″ |
106° 20’ 56″ |
F-48-45-D-a |
núi Cột Cờ |
SV |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22° 09′ 29″ |
106° 20’ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
suối Hát Lọc |
TV |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 10′ 12″ |
106° 17′ 44″ |
22° 10′ 07″ |
106° 17′ 24″ |
F-48-45-D-a |
bản Khuổi Là |
DC |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22o 09′ 24″ |
106° 15′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Khuổi Ngành |
DC |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22° 08’ 22” |
106o 20′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
bản Khuổi Slâm |
DC |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22o 08′ 22″ |
106° 16′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
bản Khuổi Slang |
DC |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22° 07′ 32″ |
106° 15′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
bản Khuổi Toong |
DC |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22o 08′ 21” |
106o 17′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
khuổi Là |
TV |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22o 09′ 14″ |
106″ 15′ 12″ |
22° 09’ 33″ |
106° 17′ 09″ |
F-48-45-D-a |
khau Liềng |
SV |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22o 07’ 17″ |
106° 20’ 32″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
khuổi Lùng |
SV |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22o 08′ 51″ |
106o 19′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Nà Kéo |
DC |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22o 09′ 34″ |
106° 16′ 58” |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Nà Lùng |
DC |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22° 09′ 15″ |
106° 18’ 18” |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
suối Pác Cáp |
TV |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 09′ 30″ |
106″ 19′ 00″ |
22° 08′ 09″ |
106° 20′ 00″ |
F-48-45-D-a |
bản Sang Dưới |
DC |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22o 08′ 23″ |
106° 15′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
khuổi Slang |
TV |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22o 07′ 48″ |
106° 15′ 27″ |
22° 09’ 14″ |
106° 15′ 12″ |
F-48-45-D-a |
khuổi Slum |
TV |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 07′ 58″ |
106° 13′ 54″ |
22° 08′ 46″ |
106° 14′ 27″ |
F-48-45-C-b |
khuổi Toong |
TV |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22o 07′ 49″ |
106° 16’ 56″ |
22° 08′ 46″ |
106° 17′ 22″ |
F-48-45-D-a |
bản Vằng Puộc |
DC |
xã Quý Hòa | H. Bình Gia |
22° 07’ 39″ |
106° 20′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
khuổi Bủng |
TV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
|
|
21° 55′ 53″ |
106° 10′ 02″ |
21° 55′ 01″ |
106° 10′ 13″ |
F-48-57-A-b |
khuổi Cắt |
TV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
|
|
21° 56’ 41″ |
106° 10′ 05” |
21° 57′ 46″ |
106° 10’ 42″ |
F-48-57-A-b |
bản Cốc Pục |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 57′ 43″ |
106° 07′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
khuổi Cọn |
TV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
|
|
21° 57′ 20″ |
106° 10′ 42″ |
21° 57′ 46″ |
106° 10′ 42″ |
F-48-57-A-b |
khuổi Điện |
TV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
|
|
21° 55′ 03″ |
106° 09′ 41″ |
21° 55′ 01″ |
106° 10′ 13″ |
F-48-57-A-b |
khuổi Hẩu |
TV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 22″ |
106° 08’ 51″ |
21° 57′ 43″ |
106° 08’ 41″ |
F-48-57-A-b |
núi Kéo Dỉn |
SV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21o 58’ 14″ |
106° 07′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-a |
thôn Khuổi Bổng |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 55′ 03″ |
106° 10′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Khuổi Cắt |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 57′ 32″ |
106° 10′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Khuổi Cọn |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 57′ 14″ |
106o 10′ 34° |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Khuổi Liềng |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 56′ 00″ |
106° 08′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Khuổi Mùi |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 57′ 52″ |
106° 10’ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Khuổi Nà |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21o 56′ 27″ |
106° 07′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
thôn Khuổi Phung |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21o 58′ 08″ |
106° 08′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Khuổi Tỏi |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 58′ 07″ |
106o 11′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Làu Bạu |
SV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 55′ 21″ |
106° 08’ 37“ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
khuổi Liềng |
TV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
|
|
21° 54′ 50″ |
106° 08′ 01″ |
21° 56′ 22″ |
106° 08′ 51″ |
F-48-57-A-b |
bản Lũng Lì |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 57′ 57″ |
106o 07′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-a |
núi Lũng Lì |
TV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 41″ |
106° 06′ 46″ |
21° 57′ 43″ |
106° 08′ 41″ |
F-48-57-A-b |
bản Mạy Deng |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 57’ 50″ |
106° 11′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi May Khoang |
SV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 57′ 18″ |
106° 12′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
suối May Khoang |
TV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
|
|
21° 57′ 21″ |
106° 11′ 13″ |
21° 57′ 36″ |
106° 11′ 58″ |
F-48-57-A-b |
khuổi Mùi |
TV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
|
|
21° 57′ 58″ |
106° 10′ 26” |
21° 57′ 55″ |
106° 10′ 45″ |
F-48-57-A-b |
khuổi Nà |
TV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 28″ |
106° 07′ 43″ |
21° 56′ 22″ |
106° 08’ 51″ |
F-48-57-A-b |
thôn Nà Mang |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 58’ 28″ |
106° 10′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Phiêng Hà |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 58’ 01″ |
106° 12′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
suối Phiêng Hà |
TV |
xã Tân Hòa | H, Bình Gia |
|
|
21° 59′ 00″ |
106° 10′ 35″ |
21o 57′ 08″ |
106° 12′ 54″ |
F-48-57-A-b |
núi Pia Ká |
SV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 54′ 52″ |
106o 07’ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Pò Dàu Slậu |
SV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 55′ 49″ |
106° 09′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Pò Khuổi Lùng |
SV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 55′ 26″ |
106° 09′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Pò Phạ Khiếc |
SV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 56′ 18″ |
106° 09’ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
núi Pò Tằng Khằng |
SV |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 57′ 37” |
106° 11′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Quang |
DC |
xã Tân Hòa | H. Bình Gia |
21° 58′ 20″ |
106° 08′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
quốc lộ 1B |
KX |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
|
|
21° 56′ 32″ |
106° 24′ 28″ |
21o 52′ 17″ |
106° 26′ 13″ |
F-48-57-B-b |
thôn Bản Đao |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 53′ 18″ |
106o 25′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Bản Đáp |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 52′ 22″ |
106° 26′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
cầu Bản Đáp |
KX |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 52′ 39″ |
106° 26′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Bản Nâng |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 53′ 30″ |
106° 26′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Cáp |
TV |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
|
|
21° 53′ 36″ |
106o 26′ 38″ |
21° 53′ 56″ |
106° 26′ 57″ |
F-48-57-B-b |
núi Cốc Phát |
SV |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21o 54′ 59″ |
106° 26′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Còn Tẩu Ư (Còn Tẩư) |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 56′ 09″ |
106° 25′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
đèo Gạm Nha |
SV |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21o 53′ 35″ |
106o 24′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Giao Thủy |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 56′ 48″ |
106° 25′ 03” |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
núi Hin Khang |
SV |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 54′ 31″ |
106″ 26′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Kéo Coong |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 54′ 18″ |
106° 25’ 22″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
núi Kéo Rầm |
SV |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 53’ 34″ |
106° 25’ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Lân Khinh |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 54′ 09” |
106° 24′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
núi Mỏ Roòng |
SV |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21o 53′ 07″ |
106° 25′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Nà Dài |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 54′ 18″ |
106° 26′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Nà Dài |
TV |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
|
|
21° 54′ 46″ |
106° 26′ 06″ |
21° 53′ 13″ |
106° 25′ 59″ |
F-48-57-B-b |
thôn Nà Đồng |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 53′ 36″ |
106o 26′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
núi Nà Giáo |
SV |
xã Tân Vân | H. Bình Gia |
21° 54′ 41″ |
106o 25′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Nà Giảo |
TV |
xã Tân Văn | H. Bình Gla |
|
|
21o 53′ 56″ |
106o 26′ 57″ |
21° 54′ 23″ |
106o 27’ 25″ |
F-48-57-B-b |
cầu Nà Pái |
KX |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 56′ 33″ |
106° 24’ 55” |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Nà Pài |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 56′ 39″ |
106° 24′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
cầu Nà Quân |
KX |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 53′ 26″ |
106° 26’ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Nà Vước |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21o 54′ 56″ |
106° 25′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Pá Péc |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 55′ 15″ |
106° 25′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
núi Phia Giàng |
SV |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 54′ 52″ |
106° 24′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
núi Phia Hón |
SV |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 53′ 19″ |
106° 25′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
núi Pò Tường |
SV |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 55′ 00″ |
106° 25’ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Suối Cáp |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 53′ 07″ |
106° 26′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Trà Lẩu |
DC |
xã Tân Văn | H. Bình Gia |
21° 55′ 37″ |
106° 25′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
quốc lộ 279 |
KX |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 05′ 03″ |
106° 08′ 20″ |
106°13′ 36” |
22o 01′ 42″ |
F-48-45-C-d |
thôn Ba Biển |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 03′ 31″ |
106° 10′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
thôn Cặm Tắm |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22o 01′ 36″ |
106° 12′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
khuổi Cầu |
TV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 05′ 20″ |
106° 10’ 17″ |
22° 04′ 01″ |
106° 10′ 07″ |
F-48-45-C-d |
núi Kéo Trào |
SV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 03′ 35″ |
106° 06′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-c |
bản Khuổi Giàng |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 03′ 01″ |
106° 12′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
bản Khuổi Lào |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22o 04′ 10″ |
106° 13′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
bản Khuổi Luông |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 02′ 22″ |
106° 12′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
núi Khổi Ón |
SV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22o 02′ 22″ |
106o 13′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
suối Khuổi Sấn |
TV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 02′ 53″ |
106° 08′ 52” |
22° 03′ 35″ |
106° 09′ 54″ |
F-48-45-C-d |
thôn Lân Luông |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 03′ 42″ |
106° 06′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-c |
khuổi Lào |
TV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 04′ 07″ |
106° 13′ 00″ |
22o 02′ 55″ |
106° 12′ 48″ |
F-48-45-C-d |
khuổi Lù |
TV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 01′ 51” |
106° 11′ 31″ |
22° 02′ 05″ |
106° 13′ 18″ |
F-48-45-C-d |
khau Lùng Qua |
SV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 03’ 52″ |
106o 07′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
thôn Nà Lẹng |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 02′ 11″ |
106° 13′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
thôn Nà Tàn |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 04′ 31″ |
106° 08’ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
khuổi Nà Tàn |
TV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 03′ 55” |
106° 07′ 05″ |
22° 04′ 29″ |
106° 08′ 28″ |
F-48-45-C-d |
khau Slam Lải |
SV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 05′ 00″ |
106o 07′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
khau Tẳng |
SV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 04′ 26″ |
106° 09′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
thôn Thạch Lùng |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 03′ 53″ |
106° 07′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-c |
thôn Thâm Khôn |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 02′ 59″ |
106o 09′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
khau Vạt |
SV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 02′ 55″ |
106° 07′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
núi Xa Ngầm Con |
SV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 06′ 47″ |
106° 10’ 07″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
thôn Yên Hùng |
DC |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
22° 03′ 35” |
106° 12’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
suối Yên Hùng |
TV |
xã Thiện Hòa | H. Bình Gia |
|
|
22° 03′ 28″ |
106° 11′ 07″ |
22° 03′ 11″ |
106° 11′ 08″ |
F-48-45-C-d |
thôn Bắc Hóa |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
21o 59’ 53″ |
106° 10′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
suối Bắc Hóa |
TV |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
|
|
22° 00′ 43″ |
106° 08’ 16″ |
21′ 59′ 18″ |
106° 09’ 52” |
F-48-45-C-d |
thôn Bản Thàng |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 00′ 13″ |
106° 08’ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
thôn Ca Siều |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 00′ 16” |
106° 07′ 20” |
|
|
|
|
F-48-45-C-c |
núi Cột Cờ |
SV |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22o 01′ 55” |
106° 09′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
khuổi Hẩu |
TV |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
|
|
21o 58′ 06″ |
106° 08′ 41″ |
21° 59′ 18″ |
106° 09′ 52“ |
F-48-57-A-b |
núi Kéo Trào |
SV |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 02′ 37″ |
106° 06′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-c |
thôn Khuổi Hẩu |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
21° 58′ 51″ |
106° 09′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
bản Khuổi Khâu |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 00′ 52″ |
106° 10’ 11″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
bản Khuổi Síu |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 02′ 17″ |
106° 07′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-c |
khuổi Kiếc |
TV |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
|
|
22° 00′ 50″ |
106° 10′ 12″ |
21o 59′ 42″ |
106o 10′ 55″ |
F-48-45-C-d |
nậm Làm Xa |
TV |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
|
|
21o 59′ 10″ |
106o 06′ 60″ |
21° 58′ 58″ |
106° 09′ 17″ |
F-48-57-A-b |
bản Lộ Sao |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 01′ 21″ |
106° 08′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
khau Lùng Qua |
SV |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 03′ 10″ |
106° 07′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-c |
thôn Nà Lù |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 01′ 30″ |
106o 06′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-c |
bản Nà Ngà |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 01′ 58″ |
106° 07′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-c |
bản Nha Cảng |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
21° 59’ 12″ |
106° 10′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-A-b |
suối Nhả Cảng |
TV |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
|
|
21° 59′ 18” |
106° 09′ 52″ |
21° 59′ 00″ |
106° 10′ 35″ |
F-48-57-A-b |
núi Pò Vòm |
SV |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 01′ 43″ |
106o 10′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
khuổi Siu |
TV |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
|
|
22o 02’ 60″ |
106o 07′ 14″ |
22° 01′ 59″ |
106° 06′ 57” |
F-48-45-C-c |
bản Tẩu Reng |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 00′ 37″ |
106° 09’ 16“ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
thôn Tồng Nộc |
DC |
xã Thiện Long | H. Bình Gia |
22° 01′ 24″ |
106° 07′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-c |
quốc lộ 279 |
KX |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
|
|
22° 01′ 42″ |
106o 13′ 36″ |
21° 59′ 34″ |
106° 19′ 14″ |
F-48-45-D-c |
thôn Bản Chúc |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 00′ 28″ |
106° 18′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
suối Bản Chúc |
TV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
|
|
22° 01’ 06″ |
106o 18′ 43″ |
22° 00′ 32″ |
106° 16′ 50″ |
F-48-45-D-c |
khuổi Hắp |
TV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
|
|
22° 04′ 31″ |
106° 15′ 57″ |
22o 03′ 57” |
106° 16′ 20″ |
F-48-45-D-c |
bản Khuổi Càn |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 00′ 05″ |
106° 15′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Khuổi Cưởm |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 01′ 40″ |
106° 15′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Khuổi Đắc |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 00′ 34″ |
106o 19′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Khuổi Hắp |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22o 04′ 01” |
106° 16′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Khuổi Khuy |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22o 02′ 16″ |
106o 16’ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Khuổi Lù |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22o 01’ 05″ |
106° 17′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
núi Khuổi Lý |
SV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 03′ 03″ |
106o 13′ 22” |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
núi Khuổi Moòng |
SV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 04′ 00” |
106° 16′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Khuổi Y |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 01′ 16″ |
106° 17′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
khuổi Khuy |
TV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
|
|
22° 02′ 08″ |
106o 16′ 33″ |
22o 02′ 51″ |
106° 15′ 39″ |
F-48-45-D-c |
khuổi Lù |
TV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
|
|
22° 01′ 21″ |
106° 17′ 02″ |
22° 00’ 25″ |
106° 16′ 54″ |
F-48-45-D-c |
thôn Nà Lốc |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22o 00′ 28″ |
106o 16′ 44” |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Pác Khuông |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22o 00′ 47″ |
106° 15′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
sông Pác Khuông |
TV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
|
|
22° 00’ 04″ |
106° 14′ 47″ |
22° 04′ 24″ |
106° 17′ 06″ |
F-48-45-D-c |
cầu Pác Khuông |
KX |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 00′ 42″ |
106° 15′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Pác Là |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 03′ 26″ |
106° 15′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Pác Luống |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 03′ 36″ |
106° 17′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
suối Pác Luống |
TV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
|
|
22° 03’ 11″ |
106° 17′ 19″ |
22° 04’ 09″ |
106o 17′ 18″ |
F-48-45-D-c |
núi Pàn Cheng |
SV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 02′ 34″ |
106° 18′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
núi Phia Lèn |
SV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 04′ 20″ |
106o 14′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
núi Phia Món |
SV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 00′ 57″ |
106° 16′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Pò Sè |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 00′ 50″ |
106° 15′ 00” |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
khau Slác |
SV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 01′ 01″ |
106° 13′ 48” |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
núi Thám |
SV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 01′ 35″ |
106° 19′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
khau Thán |
SV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 04′ 24″ |
106° 17′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
suối Thiện Hoà |
TV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
|
|
22° 01′ 41″ |
106o 13′ 33″ |
22° 00′ 43″ |
106° 15′ 08″ |
F-48-45-C-d |
núi Thoáng Bóc |
SV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22° 01′ 43″ |
106° 14′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
thôn Vằng Sâu |
DC |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
22o 02′ 49″ |
106° 14′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
khuổi Y |
TV |
xã Thiện Thuật | H. Bình Gia |
|
|
22° 01′ 33“ |
106° 17′ 55″ |
22° 00′ 25″ |
106° 17′ 07″ |
F-48-45-D-c |
đường tỉnh 226 |
KX |
xã Tô Hiệu | H. Bình Gia |
|
|
21° 57′ 10″ |
106° 22′ 31″ |
21o 59′ 30″ |
106° 24′ 28″ |
F-48-57-B-b |
quốc lộ 1B |
KX |
xã Tô Hiệu | H. Bình Gia |
|
|
21° 57′ 10″ |
106° 22′ 31″ |
21° 56′ 32″ |
106° 24′ 28″ |
F-48-57-B-b |
núi Dộc Cướm |
SV |
xã Tô Hiệu | H. Bình Gia |
21° 55′ 35″ |
106° 23′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Ngọc Quyến |
DC |
xã Tô Hiệu | H. Bình Gia |
21° 56′ 49” |
106° 22′ 57“ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Ngọc Trí |
DC |
xã Tô Hiệu | H. Bình Gia |
21o 57′ 24″ |
106° 22’ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Pắc Nàng |
DC |
xã Tô Hiệu | H. Bình Gia |
21° 58′ 21″ |
106° 23′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
núi Pác Sào |
SV |
xã Tô Hiệu | H. Bình Gia |
21° 57′ 05″ |
106° 23’ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Tân Thành |
DC |
xã Tô Hiệu | H. Bình Gia |
21° 56′ 30″ |
106o 23′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Yên Bình |
DC |
xã Tô Hiệu | H. Bình Gia |
21° 58′ 48″ |
106° 23′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Yên Bình |
TV |
xã Tô Hiệu | H. Bình Gia |
|
|
21° 58′ 28″ |
106° 23′ 16″ |
21° 57′ 57″ |
106° 23′ 13″ |
F-48-57-B-b |
sông Bắc Giang |
TV |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
|
|
22° 13′ 17″ |
106o 13′ 57″ |
22° 10′ 30″ |
106o 16′ 34″ |
F-48-45-D-a |
khuổi Chì |
TV |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
|
|
22° 09’ 53” |
106° 15′ 15″ |
22° 10′ 20″ |
106° 15′ 56″ |
F-48-45-D-a |
khuổi Đàng |
TV |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
|
|
22° 13′ 52″ |
106° 15′ 44″ |
22° 12′ 25″ |
106° 15′ 36″ |
F-48-45-D-a |
khau Dụi |
SV |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
22° 11′ 25’’ |
106o 15′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
bản Khuổi Đàng |
DC |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
22° 12′ 57″ |
106° 15′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Khuổi Dụi |
DC |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
22° 10′ 55″ |
106° 15′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Khuổi Luông |
DC |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
22° 12’ 00″ |
106° 14′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-b |
thôn Khuổi Màn |
DC |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
22° 12’ 30″ |
106° 13′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-b |
khuổi Màn |
TV |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
|
|
22° 11′ 45″ |
106° 13′ 16“ |
22° 12′ 10″ |
106° 13′ 55″ |
F-48-45-C-b |
núi Phia Báng |
SV |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
22° 10’ 31″ |
106° 13′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-b |
núi Phia Mạ |
SV |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
22° 12′ 22″ |
106° 14′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-b |
khuổi Quang |
TV |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
|
|
22°11′ 42″ |
106° 17′ 50″ |
22° 11′ 50″ |
106° 17′ 03” |
F-48-45-D-a |
khuổi Sâu |
TV |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
|
|
22o 12′ 30″ |
106° 16′ 45″ |
22o 11′ 52″ |
106° 16′ 55″ |
F-48-45-D-a |
bản Soong Phụ |
DC |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
22° 12′ 50″ |
106° 14′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-b |
khuổi Tèn |
TV |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
|
|
22° 13′ 00″ |
106° 15′ 18″ |
22° 12′ 27″ |
106° 14′ 58″ |
F-48-45-D-a |
thôn Vằng Mần |
DC |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
22° 12′ 00″ |
106° 16′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Vằng Ún |
DC |
xã Vĩnh Yên | H. Bình Gia |
22o 11′ 11″ |
106o 16′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Bản Mè |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 04′ 53″ |
106° 17′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn bản Pe |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 05′ 48″ |
106o 13′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
núi Cạm Mảng |
SV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 06′ 50″ |
106o 20′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
núi Đông Lào |
SV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 06′ 34″ |
106o 15′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
khuổi Kép |
TV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
|
|
22° 06′ 29″ |
106° 14’ 34″ |
22° 05′ 43″ |
106° 13’ 56″ |
F-48-45-C-d |
khuổi Khoan |
TV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
|
|
22° 07′ 09″ |
106o 12′ 00” |
22° 06′ 32″ |
106° 12′ 32″ |
F-48-45-C-d |
thôn Khuổi Chặng |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 06′ 10″ |
106o 19′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Khuổi Cọ |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 06′ 59″ |
106o 19′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Khuổi Kép |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 06′ 06″ |
106o 14′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
bản Khuổi Ma |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 06′ 57″ |
106° 17′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Khuổi Quang |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 05′ 31″ |
106° 18′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
núi Khuổi Quang |
SV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 05′ 55″ |
106° 17′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Khuổi Sắp |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22o 07′ 15″ |
106o 12′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
khau Liềng |
SV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 07′ 17″ |
106o 18′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
khuổi Ma |
TV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
|
|
22o 06′ 51″ |
106° 18′ 15″ |
22o 06′ 24″ |
106° 18′ 48″ |
F-48-45-D-c |
khuổi Nà |
TV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
|
|
22° 06′ 34″ |
106° 12′ 56″ |
22° 04′ 51″ |
106° 17′ 21″ |
F-48-45-D-c |
bản Nà Lào |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22o 05′ 44″ |
106° 15′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Nà Pang |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 05′ 31″ |
106o 16′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Nà Quang |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 06′ 20″ |
106° 16′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Nà Quăng |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 05′ 13″ |
106° 14′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
bản Nà Sâm |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 06′ 15″ |
106° 12′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
bản Nà Tâm |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 05′ 16″ |
106° 15′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Pác Xoong |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 05′ 46″ |
106° 18′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
thôn Pò Mầm |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 05′ 34″ |
106° 16′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
núi Sa Quang |
SV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 07′ 19″ |
106° 17′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Sam Choi |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22o 06’ 39″ |
106° 19′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-c |
bản Thu Kiều |
DC |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 05′ 33″ |
106° 13’ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
núi Xa Ngàm |
SV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
22° 07′ 11″ |
106° 11′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-45-C-d |
sông Yên Lỗ |
TV |
xã Yên Lỗ | H. Bình Gia |
|
|
22o 04′ 24″ |
106° 17 06″ |
22° 07′ 36″ |
106° 19’ 30″ |
F-48-45-D-c |
khối 1 |
DC |
TT. Cao Lộc | H. Cao Lộc |
21° 52′ 22” |
106° 45′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khối 2 |
DC |
TT. Cao Lộc | H. Cao Lộc |
21° 52′ 14″ |
106° 45′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khối 4 |
DC |
TT. Cao Lộc | H. Cao Lộc |
21o 52′ 05″ |
106° 46′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khối 8 |
DC |
TT. Cao Lộc | H. Cao Lộc |
21o 52′ 04“ |
106° 46′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khối 9 |
DC |
TT. Cao Lộc | H. Cao Lộc |
21o 52′ 12″ |
106° 46′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
quốc lộ 1A |
KX |
TT. Cao Lộc | H. Cao Lộc |
|
|
21° 51′ 30″ |
106° 46’ 04″ |
21° 52′ 33″ |
106° 45′ 20″ |
F-48-58-B+46-D |
quốc lộ 1A |
KX |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
|
|
21° 58′ 32″ |
106° 42′ 34″ |
21° 56′ 36″ |
106° 42′ 01″ |
F-48-58-A |
khu Dây Thép |
DC |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21o 57′ 15″ |
106° 41’ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đồi Đồn |
SV |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21° 57′ 56″ |
106° 42′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Đồng Đăng |
TV |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
|
|
21° 57′ 34″ |
106° 42′ 25″ |
21° 56′ 40″ |
106° 41′ 24″ |
F-48-58-A |
ga Đồng Đăng |
KX |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21o 56′ 38″ |
106° 41′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
khu Ga |
DC |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21o 56′ 33″ |
106° 41′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
cửa khẩu Hữu Nghị |
KX |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21o 58′ 30″ |
106o 42′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Kéo Kham |
DC |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21° 57′ 26″ |
106° 42′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Khỉ Héo |
SV |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21° 57’ 35” |
106° 41′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Lán Vài |
SV |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21o 58′ 04″ |
106° 42′ 16“ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
khu Nam Quan |
DC |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21o 57′ 09″ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bó Slảng |
SV |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21o 58′ 14″ |
106° 42′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
khu Vườn Sái |
DC |
TT. Đồng Đăng | H. Cao Lộc |
21° 56′ 26″ |
106° 42′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đường tỉnh 235D |
KX |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
|
|
21° 58’ 12″ |
106° 42′ 47″ |
21° 59′ 27″ |
106° 45′ 00” |
F-48-58-A |
thôn Cò Luồng |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 58′ 16″ |
106° 43′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Co Mìn |
SV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21o 58′ 37″ |
106o 43′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Co Mòi |
TV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
|
|
21° 5? 29″ |
106° 43′ 01″ |
21° 57′ 34″ |
106° 42′ 28″ |
F-48-58-A |
núi Cốc Chác |
SV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
22° 00′ 29″ |
106° 46′ 11″ |
|
|
|
|
F-4B-58-B+46-D |
thôn Cốc Tào |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 58’ 01″ |
106° 44′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Cốc Toòng |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 58′ 32″ |
106o 44′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
khuổi Đẩy |
TV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
|
|
22° 00′ 00″ |
106° 44′ 59″ |
22° 00′ 29″ |
106° 46′ 30″ |
F-48-58-B+46-D |
suối Đông Ké |
TV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
|
|
22° 00′ 00″ |
106° 44′ 12″ |
21° 58′ 53″ |
106° 44′ 34″ |
F-48-58-A |
bản Già Mộc |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 58′ 57″ |
106° 45′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Già Mộc |
SV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 59′ 00″ |
106° 46′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khuổi He |
TV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
|
|
21° 58′ 49″ |
106° 43′ 31″ |
21° 58′ 34″ |
106° 43′ 47″ |
F-48-58-A |
khau Keo |
SV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 57′ 38” |
106° 44′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Kéo Có |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 58′ 12″ |
106° 43′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đồi Khau Sliểm |
SV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 56′ 56″ |
106° 42′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
khau Khẻ |
SV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
22° 00′ 44″ |
106° 45′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khòn Háng |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21o 59′ 49″ |
106o 45′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khòn Kéo |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 59′ 06″ |
106° 44’ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Khuổi Tao |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 57′ 31″ |
106° 43′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Lì Tắng |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 58′ 47″ |
106o 45′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Ma Khoét |
SV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
22° 00′ 03” |
106° 46′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Ân |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 58′ 52″ |
106° 45′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Nà Hé |
TV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
|
|
21° 58′ 48″ |
106° 43′ 14″ |
21o 58′ 11″ |
106° 43′ 20″ |
F-48-58-A |
bản Nà Ke |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 58′ 58″ |
106° 44′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Nà Kéo |
SV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 56′ 12″ |
106° 42’ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Làng |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
22° 00′ 02″ |
106° 46′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Pàn |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 58′ 02″ |
106o 43′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Phẩy |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 59′ 15″ |
106° 44′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Nà Tát |
TV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
|
|
21° 58′ 41″ |
106° 45′ 00″ |
21° 58’ 12″ |
106° 42’ 45″ |
F-48-58-A |
bản Pá Deng |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21o 58′ 42″ |
106° 43′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Pá Táu |
SV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 56′ 57″ |
106o 44′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Pác Luộc |
TV |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
|
|
21° 57′ 55″ |
106° 43′ 50” |
21° 58′ 13″ |
106° 43′ 28″ |
F-48-58-A |
thôn Phạc Táng |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 58′ 40″ |
106° 44’ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Pò Coọc |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 59′ 09″ |
106° 44’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Pò Nhùng |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
22o 00′ 06“ |
106° 46′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Thâm Pha |
DC |
xã Bảo Lâm | H. Cao Lộc |
21° 59′ 04″ |
106o 45′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn An Tri |
DC |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 54′ 59″ |
106° 39′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Bản Slắng |
DC |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 53′ 18” |
106o 39′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Chục Pình |
DC |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 53′ 29″ |
106° 39′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Cốc Khảo |
SV |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 53′ 27″ |
106° 40′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Còn Coóc |
DC |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21o 53′ 26″ |
106° 39′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Đông Ké |
SV |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 54′ 31“ |
106° 38′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Giảng Xá |
SV |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 53′ 46″ |
106° 38′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Giảng Xá |
SV |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 52′ 56“ |
106° 40′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đèo Kéo Slỉnh |
SV |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 54′ 18″ |
106o 39’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đập Khánh Khê |
KX |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 52′ 44” |
106° 39′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
dãy Khảo Lương |
SV |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 54′ 34″ |
106° 39′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Khau Khe |
DC |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 53′ 44″ |
106° 37′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
|
|
21° 52′ 21″ |
106o 39′ 54″ |
21° 53′ 03″ |
106° 37′ 27″ |
F-48-58-A |
thôn Lùng Pảng |
DC |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 53′ 53″ |
106° 39′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Pá Pách |
DC |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21o 52′ 54″ |
106° 39′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Pò Đồn |
DC |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 53′ 05” |
106° 39′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Xuân Lũng |
DC |
xã Bình Trung | H. Cao Lộc |
21° 53′ 09″ |
106o 38′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đường tỉnh 235 |
KX |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
|
|
21° 54′ 09″ |
106° 56′ 07″ |
21° 56′ 05″ |
106° 56′ 53″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Đon |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 54′ 07″ |
106° 55′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Rằn |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 54′ 02″ |
106° 54′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Vàng |
KX |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 53′ 52″ |
106° 56′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Xâm |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 54′ 16″ |
106° 54′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Bò Nhúng |
TV |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
|
|
21° 58′ 14″ |
106° 53′ 18″ |
21° 58′ 15″ |
106o 54′ 16″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Co Riền |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21o 57 36″ |
106° 54′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Cò Riền |
TV |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
|
|
21o 57′ 09″ |
106° 54’ 17″ |
21° 58′ 15″ |
106° 54’ 16″ |
F-48-58-B+46-D |
suối Co Riềng |
TV |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
|
|
21° 54′ 04″ |
106° 52′ 59″ |
21° 54′ 39″ |
106° 52’ 32″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Co Sâu |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 55′ 34″ |
106° 56′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Còn Nàn |
SV |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 53′ 39″ |
106° 57′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Dà Nàng |
SV |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 55′ 06″ |
106° 55′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Kéo Lượt |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 55′ 59″ |
106o 54′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Lị |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 54’ 01″ |
106° 55′ 47“ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Bó |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21o 54′ 32″ |
106° 52′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Dảo |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 57′ 05″ |
106o 54′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Hộc |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21o 56’ 26″ |
106° 53′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Luộc |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 56′ 32″ |
106° 53′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Mặn |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 55′ 54″ |
106° 52′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Nâm |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 56’ 38″ |
106o 53’ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Nà Rảo |
TV |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
|
|
21° 56′ 39″ |
106° 55′ 29″ |
21° 56′ 38″ |
106° 54′ 20″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Thâm |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 56′ 03” |
106° 52′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Va |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 57’ 15″ |
106o 54′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Ngàm Đắc |
SV |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 56′ 49″ |
106° 55′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Pá Cuồng |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21o 54′ 22″ |
106° 55′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Cam |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 54′ 03″ |
106° 55′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Cáu |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 54′ 02″ |
106o 56′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Nhùng |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 58′ 11″ |
106° 54’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Sông Danh |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 54′ 52″ |
106° 53’ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Thâm Luông |
DC |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 54′ 17″ |
106o 56′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Toong Trinh |
SV |
xã Cao Lâu | H. Cao Lộc |
21° 56′ 41″ |
106° 52′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Đông Chắn |
SV |
xã Công Sơn | H. Cao Lộc |
21° 51′ 11″ |
106° 52′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khuổi Tao |
DC |
xã Công Sơn | H. Cao Lộc |
21° 52′ 46″ |
106° 54′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Phiêng Luông |
DC |
xã Công Sơn | H. Cao Lộc |
21o 52′ 06″ |
106° 51′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Sam Hào |
SV |
xã Công Sơn | H. Cao Lộc |
21° 51′ 57″ |
106° 51′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khuổi Tao |
TV |
xã Công Sơn | H. Cao Lộc |
|
|
21° 51′ 40″ |
106° 54′ 16″ |
21°51′ 45″ |
106° 52′ 54″ |
F-48-58-B+46-D |
quốc lộ 4B |
KX |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
|
|
21° 48′ 49″ |
106° 50′ 36″ |
21° 51′ 17″ |
106° 47′ 21″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Lìm |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 49′ 26″ |
106° 49′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Ngà |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 48′ 56″ |
106° 50′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Càng Nộc |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 51′ 16″ |
106o 49′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Co Sla |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 51′ 59″ |
106o 48’ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Kéo Chùa |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 48’ 56″ |
106° 50′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Khao Táng |
SV |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 51′ 56″ |
106° 49′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khau Mu |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21o 48′ 54″ |
106° 50’ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khòn Hanh |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 49′ 35″ |
106° 49′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khòn Lượt |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 50′ 51″ |
106° 48′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khòn Sang |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 49′ 14″ |
106° 50′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khuân Rù |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 51′ 48″ |
106o 48′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
|
|
21o 48′ 44″ |
106o 50’ 27″ |
21° 50′ 20″ |
106° 47′ 55″ |
F-48-58-B+46-D |
khuổi Lầy Nọi |
SV |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 49′ 45″ |
106° 51′ 17” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Lầy Thúa |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 49′ 06″ |
106o 49’ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Luồng Chanh |
SV |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 51′ 00″ |
106° 48′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Bó |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21o 49′ 48″ |
106° 49′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Lình |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 50’ 12″ |
106° 48′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Lùng |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21o 50′ 40″ |
106o 49′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Pán |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 50′ 23″ |
106° 49′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Nà Pán |
TV |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
|
|
21° 51′ 40″ |
106° 49′ 47″ |
21° 49′ 39″ |
106° 49′ 11″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Rào |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 49′ 28″ |
106° 50′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khuổi Ngà |
TV |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
|
|
21° 50′ 41″ |
106° 51′ 26″ |
21° 48′ 59″ |
106° 49′ 56″ |
F-48-58-B+46-D |
suối Phai Kiệu |
TV |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
|
|
21° 52′ 36″ |
106° 49′ 15″ |
21° 50′ 25″ |
106° 47′ 53″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Lìn |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21o 49′ 12″ |
106° 50′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Riềng |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 49′ 16″ |
106° 49′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Quán Hàng |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 50′ 31″ |
106° 48′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Tềnh Slung |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21o 50′ 56″ |
106° 49′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Tềnh Slung |
TV |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
|
|
21° 51′ 26″ |
106° 50′ 55” |
21° 50’ 25″ |
106° 47′ 53″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Thâm Chẳng |
DC |
xã Gia Cát | H. Cao Lộc |
21° 48′ 31″ |
106° 50′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Bó Khuông |
DC |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21° 53’ 52″ |
106° 51′ 30” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Chi Mong |
SV |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21° 52′ 35″ |
106° 50′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Co Liềng |
DC |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21° 54′ 00″ |
106° 52′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Co Phường |
DC |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21° 53′ 48“ |
106° 52’ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Co Riềng |
TV |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
|
|
21° 53′ 35″ |
106° 52’ 52″ |
21° 54′ 39″ |
106° 52′ 32″ |
F-48-58-B+46-D |
khuổi Hái |
TV |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
|
|
21o 52′ 24″ |
106° 52′ 33″ |
21° 53′ 37″ |
106° 52′ 51″ |
F-48-58-B+46-D |
núi Hóc Mu |
SV |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21° 54′ 17″ |
106° 50′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khuổi Đứa |
DC |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21° 53′ 35″ |
106° 53′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khuổi Phầy |
DC |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21o 54′ 38″ |
106° 52′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Tèn |
DC |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21o 53′ 41″ |
106° 50′ 29“ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Pác Bó |
DC |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21° 53′ 17″ |
106° 50′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Pác Bó |
TV |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
|
|
21° 52′ 41″ |
106° 50′ 46″ |
21° 53′ 29″ |
106° 50′ 22” |
F-48-58-B+46-D |
khuổi Phầy |
TV |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
|
|
21o 54′ 34″ |
106° 51′ 40″ |
21° 54′ 39″ |
106° 52′ 32″ |
F-48-58-B+46-D |
khuổi Sần |
TV |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
|
|
21° 52′ 47″ |
106° 51′ 38″ |
21° 53′ 51″ |
106° 51′ 08″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Sí Huần |
DC |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21° 53′ 08″ |
106° 50′ 03” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Thin Lài |
DC |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
21° 53’ 10″ |
106° 49′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Tòng Riền |
TV |
xã Hải Yến | H. Cao Lộc |
|
|
21° 53′ 44″ |
106° 50′ 44″ |
21° 53′ 59″ |
106o 51′ 27″ |
F-48-58-B+46-D |
đường tỉnh 235 |
KX |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
|
|
21° 53′ 16″ |
106° 49′ 31″ |
21o 52′ 26″ |
106° 47′ 03” |
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Cằm |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 52′ 40″ |
106o 47′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Bản Lành |
TV |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
|
|
21° 53′ 51″ |
106o 48′ 43″ |
21° 54′ 22” |
106° 48′ 19” |
F-48-58-B+46-D |
thôn Chè Lân |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53′ 41″ |
106° 49′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Co Cam |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53′ 33″ |
106° 48′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Co Chi |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 54′ 31″ |
106° 47′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Đông Nọi |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53′ 15″ |
106° 49′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Kéo Cặp |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53’ 55″ |
106° 47′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khâu Song |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 52′ 58″ |
106° 48′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khuân Van |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21o 53′ 01″ |
106° 48′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khuôn Lình |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 52′ 32″ |
106° 47′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Lục Luông |
TV |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
|
|
21o 54′ 22″ |
106° 48′ 19″ |
21° 54′ 37″ |
106° 48′ 19″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Bó |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53′ 44″ |
106° 47′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Nà Bó |
TV |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
|
|
21° 54′ 49″ |
106° 47′ 31″ |
21° 52′ 38″ |
106° 46′ 59″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Khác |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53’ 33″ |
106° 46′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Ngột |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53′ 10″ |
106° 47′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nặm Dân |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 52′ 29″ |
106° 47′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pàn Danh |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 54′ 03” |
106° 49′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pàn Khoang |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21o 54′ 07″ |
106o 47′ 27” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Phai Kiệu |
TV |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
|
|
21o 52′ 36″ |
106o 49′ 15″ |
21° 51′ 59″ |
106° 48′ 37″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Phai Tấm |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53′ 11″ |
106° 48′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Sam Pò |
SV |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53′ 06″ |
106° 47′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Tằm Liền |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 52′ 34” |
106° 48′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Thâm Chang |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53′ 51″ |
106° 48′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Thâm Thốc |
DC |
xã Hòa Cư | H. Cao Lộc |
21° 53′ 38″ |
106° 48′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Còn Khoang |
DC |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
21° 56′ 01″ |
106o 40′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Còn Quyền |
DC |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
21° 55′ 45″ |
106o 40’ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Hang Soòng |
SV |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
21o 56′ 47″ |
106° 40′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Chà |
DC |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
21° 55′ 53″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Lầm |
DC |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
21° 56′ 32″ |
106° 40’ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Luộc |
DC |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
21o 56′ 16″ |
106o 39′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Nà Luồng |
SV |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
21° 56’ 26″ |
106° 39′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Pá Phiêng |
DC |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
21o 56′ 45″ |
106° 40′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Pá Poài (Pá Pjài) |
DC |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
21° 55′ 58″ |
106° 41′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Sinh Minh |
TV |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
|
|
21° 55′ 16″ |
106° 40’ 14″ |
21° 56′ 14″ |
106° 41′ 33″ |
F-48-58-A |
thôn Tềnh Chè |
DC |
xã Hồng Phong | H. Cao Lộc |
21o 55’ 08″ |
106° 40′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đường tỉnh 234 |
KX |
xã Hợp Thành | H. Cao Lộc |
|
|
21o 53′ 49″ |
106° 46′ 27″ |
21° 52′ 37″ |
106° 45′ 39″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Bó Ma |
DC |
xã Hợp Thành | H. Cao Lộc |
21° 52′ 47” |
106o 45′ 20’’ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Kéo Phầy |
SV |
xã Hợp Thành | H. Cao Lộc |
21° 53′ 41″ |
106° 46′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Kéo Tào |
DC |
xã Hợp Thành | H. Cao Lộc |
21° 51′ 24″ |
106° 47′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46oD |
thôn Nà Ca |
DC |
xã Hợp Thành | H. Cao Lộc |
21° 52′ 54″ |
106° 46′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Nùng |
DC |
xã Hợp Thành | H. Cao Lộc |
21o 51′ 55″ |
106° 46′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Phan |
DC |
xã Hợp Thành | H. Cao Lộc |
21° 53′ 15″ |
106° 46’ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Phai Luông |
DC |
xã Hợp Thành | H. Cao Lộc |
21° 52′ 59″ |
106o 45’ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Dọn |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 54′ 44″ |
106° 49′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Bản Dọn |
TV |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
|
|
21° 54′ 15″ |
106° 49′ 18″ |
21° 55’ 15″ |
106° 48′ 53″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Giếng |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 56′ 12″ |
106° 51′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Bản Héc |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 55′ 18″ |
106° 49′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Bản Riền |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 55′ 48″ |
106° 49′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Bó Mạ |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 55′ 39″ |
106° 50′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Cổ Lương |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 54′ 18″ |
106o 49′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Còn Teng |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 55′ 13″ |
106° 48′ 42” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
nặm Keng |
TV |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
|
|
21° 55′ 48″ |
106o 50′ 55″ |
21° 57′ 13” |
106° 50′ 56″ |
F-48-58-B+46-D |
núi Khau Bó |
SV |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 55′ 32″ |
106° 48′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Khau Vài |
SV |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 55′ 54″ |
106° 48′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Lục Hốc |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 56′ 01″ |
106° 51′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Lục Luông |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 54′ 56″ |
106° 48′ 00” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Lục Luông |
TV |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
|
|
21° 54′ 37″ |
106° 48’ 21″ |
21° 55′ 15″ |
106° 48′ 53″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Lục Ngoãng |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 55′ 33″ |
106° 48′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Lục Tát |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 55′ 19″ |
106° 50′ 06” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Mò |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 56′ 16″ |
106° 51′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Tém |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 55′ 30″ |
106° 49′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pàn Lại |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 55′ 57″ |
106° 49′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Thâm Pằng |
DC |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 56′ 20″ |
106o 51′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Toong Trinh |
SV |
xã Lộc Yên | H. Cao Lộc |
21° 56′ 41″ |
106° 52′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
quốc lộ 1A |
KX |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
|
|
21° 56′ 36″ |
106° 42′ 01″ |
21° 55′ 55″ |
106° 42′ 39″ |
F-48-58-A |
thôn Còn Bó |
DC |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21° 55′ 39″ |
106° 41′ 44” |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Còn Chang |
DC |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21° 54′ 40″ |
106° 41′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Còn Chủ |
DC |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21o 54′ 53″ |
106o 41′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Còn Kẹn |
DC |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21° 53′ 45″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Còn Tòng |
DC |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21° 55′ 52″ |
106° 42′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Hang Lạn |
SV |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21° 53′ 41″ |
106° 41′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Lộc Hồ |
DC |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21° 54′ 30″ |
106° 40′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Slìn |
DC |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21° 54′ 14″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
dãy Núi Tém |
SV |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21° 54′ 47″ |
106o 40′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Pác Lùng |
DC |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21° 54′ 59″ |
106o 40′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Pò Bơ |
TV |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
|
|
21° 56′ 41″ |
106o 42′ 50″ |
21° 56′ 44″ |
106° 41′ 47″ |
F-48-58-A |
thôn Thâm Mò Bliếp |
DC |
xã Phú Xá | H. Cao Lộc |
21° 56′ 12″ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Hang Riềng |
DC |
xã Song Giáp | H. Cao Lộc |
21° 52′ 21″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Khuổi Mạ |
DC |
xã Song Giáp | H. Cao Lộc |
21° 52′ 29″ |
106° 42′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Song Giáp | H. Cao Lộc |
|
|
21° 52′ 19″ |
106° 42′ 19″ |
21o 52′ 21″ |
106° 39′ 54” |
F-48-58-A-d |
khau Mạ |
SV |
xã Song Giáp | H. Cao Lộc |
21° 53′ 22″ |
106° 42′ 47” |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Mạy Xiếc |
SV |
xã Song Giáp | H. Cao Lộc |
21° 53′ 07″ |
106° 41′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Ngườm |
DC |
xã Song Giáp | H. Cao Lộc |
21° 53′ 04″ |
106° 41′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Tậu |
DC |
xã Song Giáp | H. Cao Lộc |
21° 52′ 14″ |
106° 41′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Slam Kha |
DC |
xã Song Giáp | H. Cao Lộc |
21° 53′ 04″ |
106° 40′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn An Rinh 1 |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
thôn An Rinh 2 |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
suối Bản Mới |
TV |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
|
|
21° 47′ 52″ |
106o 48′ 49″ |
21° 49′ 19″ |
106° 48′ 50″ |
F-48-58-B+46-D |
khau Cà |
SV |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 49′ 05” |
106° 47′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Choong Là |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21o 48′ 33″ |
106° 49′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Kéo Ái |
SV |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 47′ 55″ |
106o 48’ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khau Trang |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 47′ 52″ |
106° 49′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khòn Trang |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 49′ 10″ |
106° 48′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
|
|
21° 48′ 44″ |
106° 50′ 27″ |
21° 50’ 20″ |
106° 47′ 55″ |
F-48-58-B+46-D |
hồ Lệ Minh |
TV |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 48′ 27″ |
106° 48′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Mè Mải |
SV |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 48′ 23″ |
106° 48′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Pinh |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 50′ 07″ |
106° 47′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Phố Ngầu |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 48′ 59″ |
106° 49′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Pò Lẹng |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 49′ 11″ |
106° 49′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Pò Trần |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 49′ 26” |
106o 48′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Tam Độ |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21o 47′ 25” |
106° 49′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Tằm Nguyên |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 48′ 15″ |
106° 50′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Tằm Thoang |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 47′ 52″ |
106° 50’ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
ga Tân Liên |
KX |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 48′ 48″ |
106° 49′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Thồng Vèn |
DC |
xã Tân Liên | H. Cao Lộc |
21° 48′ 57″ |
106o 48′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Bản Cắm |
TV |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
|
|
21° 46′ 38″ |
106° 39′ 04″ |
21° 46′ 44″ |
106° 39′ 55” |
F-48-58-A-d |
thôn Bản Cằm |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 46′ 36″ |
106° 39′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
khau Chịn |
SV |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 47′ 51″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Cốc Bây |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 46’ 59″ |
106° 40′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Còn Pheo |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 46′ 43″ |
106° 42′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Kéo Cà |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21o 46′ 28″ |
106° 40′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Lục Môn |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21o 47′ 11″ |
106° 38′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Nà Don |
TV |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
|
|
21° 46′ 44″ |
106o 39’ 55″ |
21° 46′ 25″ |
106° 40′ 37″ |
F-48-58-A-d |
bản Nà Đon |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 46′ 43″ |
106° 40′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Nà Múc |
TV |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
|
|
21° 46′ 25″ |
106° 40′ 37″ |
21° 46′ 48″ |
106° 40′ 56″ |
F-48-58-A-d |
bản Nà Múc A |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 46′ 47″ |
106° 40′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Nà Múc B |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 46′ 49″ |
106° 41′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Nà Nam |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 47′ 29″ |
106° 41′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Nà Quần |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 47′ 09” |
106° 42’ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Pác Ve |
TV |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
|
|
21° 47′ 37″ |
106° 39′ 56″ |
21° 47′ 10″ |
106° 40′ 52″ |
F-48-58-A-d |
cầu Pác Vé |
KX |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
106°40’20” |
21o 45′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Pồ Hốc |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 46′ 37” |
106° 39′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Quanh Quýt |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 47′ 33″ |
106° 41′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Sài Hồ |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21o 44′ 41″ |
106° 39‘ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
đèo Sài Hồ |
SV |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 44’ 53″ |
106° 39′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Suối Cáp |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 44′ 53″ |
106o 38′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
cầu Tầm Danh |
KX |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
106°40’33” |
21o 46′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Tinh Hồ |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21o 45′ 14″ |
106° 39′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Tồng Han |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 45′ 38″ |
106o 40′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Tồng Méo |
DC |
xã Tân Thành | H. Cao Lộc |
21° 47′ 21″ |
106o 41′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
đường tỉnh 238 |
KX |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
|
|
21° 55′ 48″ |
106° 47′ 28″ |
21° 56′ 51″ |
106° 48′ 38” |
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Đẩy |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 55′ 12″ |
106° 46′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Mạc |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 55′ 50″ |
106° 47′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Bản Phường |
TV |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
|
|
21° 56′ 55″ |
106o 45′ 20″ |
21° 55′ 29″ |
106° 47’ 15″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Roọc |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 57′ 22″ |
106° 46′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Bản Roọc |
TV |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
|
|
21° 57′ 19″ |
106o 46′ 51″ |
21° 56′ 58″ |
106° 48′ 23″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Chang Khuổi |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 57′ 43″ |
106° 46′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Còn Quyền |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 55′ 12″ |
106° 46’ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khuôn Cuổng |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 56′ 03″ |
106° 47′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khau Lầu |
SV |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 56′ 47″ |
106° 46′ 01” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Linh Đeng |
SV |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 57′ 43″ |
106° 47′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Mu Ngạp |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 54′ 53″ |
106° 46′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Nà Bó |
TV |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Nà Lệnh |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 55′ 41″ |
106o 47′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Nà Lệnh |
TV |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
|
|
21° 55′ 29″ |
106° 47′ 15″ |
21° 55′ 45″ |
106° 47′ 37″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Mon |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 55′ 45″ |
106° 46′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Nhàn |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 56′ 18″ |
106° 47′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Piao |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 57′ 04″ |
106o 47′ 17” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Sla |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 56′ 23″ |
106o 48′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Vá |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 56′ 04” |
106o 46′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Phường |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21o 55′ 56″ |
106° 46′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Chả |
DC |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 57′ 12″ |
106° 46′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Tâm Tường |
SV |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 56’ 03″ |
106° 45′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khau Vài |
SV |
xã Thạch Đạn | H. Cao Lộc |
21° 56′ 37″ |
106° 45′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Bản Lòa |
DC |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 57′ 53″ |
106o 51′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Bản Nhạc |
DC |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 57′ 23″ |
106° 50′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Rọi |
DC |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 57′ 44″ |
106° 48′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Boóc |
DC |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 57′ 06″ |
106° 48′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Cô Chi |
SV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 58′ 20″ |
106° 51′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Co Khuất |
DC |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 57′ 09″ |
106° 52’ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Còn Phạc |
DC |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 58′ 09″ |
106° 47′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Còn Phạc |
TV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
|
|
21° 57′ 32″ |
106° 48′ 20″ |
21° 59′ 10″ |
106o 47′ 58″ |
F-48-58-B+46-D |
núi Đông Ké |
SV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 57′ 43″ |
106° 49′ 14“ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khuổi Hiển |
TV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
|
|
21° 56′ 55″ |
106o 50′ 16″ |
21° 57′ 19″ |
106° 50′ 35″ |
F-48-58-B+46-D |
núi Kéo Ham, Khuổi Sưởng |
SV |
xã Thanh Lòa | H, Cao Lộc |
21o 58’ 17” |
106° 51′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Kéo Mạy Ỏi |
SV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21o 58′ 57″ |
106° 50’ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Khau Tặc |
SV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 58′ 13″ |
106° 52′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Khâu Tác |
SV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21o 57′ 47″ |
106° 47′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Khối Uổn |
SV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21o 58′ 46″ |
106° 52′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Khuôn Phụng |
SV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21o 57’ 59” |
106° 46′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Làng |
DC |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 57′ 06″ |
106° 49′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Nà Làng |
TV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
|
|
21° 57′ 17″ |
106° 49′ 10″ |
21° 57′ 19″ |
106° 50′ 35″ |
F-48-58-B+46-D |
núi Nà Mỵ |
SV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21o 58′ 48″ |
106° 51′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Phạ |
DC |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 57′ 48″ |
106° 51′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Pheo |
DC |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21o 57′ 28″ |
106° 50′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Quyền |
DC |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21o 57′ 27″ |
106° 48′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Thiên Lập |
SV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21° 58′ 33″ |
106o 53′ 03” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Thin Đăm |
SV |
xã Thanh Lòa | H. Cao Lộc |
21o 58′ 39″ |
106° 50′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
quốc lộ 1A |
KX |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
|
|
21° 55′ 55″ |
106° 42′ 39″ |
21° 54′ 25″ |
106° 43′ 51″ |
F-48-58-A |
bản Cốc Cháu |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 54′ 08″ |
106o 41′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Còn Cọong |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21o 54′ 47″ |
106° 42′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Cỏn Pheo |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21o 54′ 57″ |
106° 41′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Còn Tòng |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 54′ 46″ |
106° 43′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Hin Khao |
SV |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 56′ 31″ |
106° 42′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Khau Ngòm |
SV |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 53′ 51″ |
106° 43′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Khuổi Khê |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 53′ 45″ |
106° 43′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Khuổi Mươi |
TV |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
|
|
21° 55′ 41″ |
106° 42′ 14″ |
21° 55′ 21″ |
106° 42′ 21″ |
F-48-58-A |
thôn Khuổi Mười |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 55′ 21″ |
106° 43’ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Hỏ |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 54′ 40″ |
106° 43′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Lại |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 53′ 29″ |
106° 41′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Pàn |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 54′ 17″ |
106° 43′ 05“ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Piài (Nà Pjai) |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 55′ 31″ |
106o 42′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Phai Cải |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 54′ 27″ |
106° 43′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Phai Lẹng |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 54′ 48″ |
106° 43′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Pò Nghiều |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 55′ 00″ |
106° 43′ 04” |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Tam Lung |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 55′ 01″ |
106° 43′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Thâm Lỏng |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
21° 55’ 11″ |
106° 43′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Tồng Hênh |
TV |
xã Thụy Hùng | H. Cao Lộc |
|
|
21° 55’ 16″ |
106o 42′ 59″ |
21° 55′ 41″ |
106o 42′ 14″ |
F-48-58-A |
thôn Báo Slao |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 52′ 52″ |
106’ 42′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Bản Tàn |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21o 48′ 55″ |
106° 40′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Bản Tàn |
TV |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
|
|
21° 48′ 08″ |
106o 40′ 18″ |
21o 49′ 08″ |
106° 40′ 19″ |
F-48-58-A-d |
bản Kéo Bang |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 48′ 31″ |
106° 38′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Khòn Bó |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 49′ 38” |
106° 41′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Khôn Chủ |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 48′ 59″ |
106° 41′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Khòn Riền |
TV |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
|
|
21° 48′ 38″ |
106° 41′ 37″ |
21° 50′ 03″ |
106° 41′ 06″ |
F-48-58-A-d |
bản Khuôn Danh |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 48′ 50″ |
106° 41′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Lục Niểng |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21o 48′ 14″ |
106° 39′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Ca |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 48′ 39″ |
106° 40′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Lìn |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 50′ 06″ |
106o 41′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Nà Lìn |
TV |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
|
|
21° 49′ 45″ |
106° 40′ 17″ |
21° 49′ 49″ |
106° 40′ 37″ |
F-48-58-A-d |
bản Nà Mạ |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 48′ 40″ |
106° 40′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Nà Sâu |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 49′ 11″ |
106° 40′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
núi Nhọt Pha |
SV |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 47′ 58″ |
106° 41′ 46” |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Nưa Muồn |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 47′ 59″ |
106° 39’ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
khau Ràng |
SV |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 50′ 28″ |
106° 40′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Vằn Minh |
DC |
xã Xuân Long | H. Cao Lộc |
21° 49’ 59″ |
106o 40′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Ba Sơn |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 53′ 41″ |
107° 00′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Bản Lè |
TV |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
|
|
21° 53′ 26″ |
106° 58′ 52″ |
21° 54′ 10″ |
106° 58′ 49″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Lề |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 53′ 23″ |
106° 59′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Bản Ngoã |
TV |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
|
|
21° 52′ 54″ |
107° 00′ 31″ |
21° 54′ 19″ |
106o 59′ 21″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Ngõa |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 53′ 45″ |
106o 59′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Bản Ranh |
TV |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
|
|
21o 52′ 28″ |
106° 56′ 30″ |
21° 53′ 56“ |
106° 57′ 50” |
F-48-58-B+46-D |
thôn Co Chí |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21o 53′ 41″ |
107° 00′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
thôn Co Khuông |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 53′ 18“ |
106° 58′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Co Khuông |
TV |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
|
|
21o 52′ 25″ |
106° 57′ 45″ |
21° 53′ 26″ |
106° 58′ 52″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Còn Chủ |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 54′ 12″ |
107° 02’ 42″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Đông Pầu |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 53′ 21″ |
106° 59’ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khuổi Tát |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 54′ 41” |
107° 02′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Lũng Vài |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 52′ 50″ |
106° 56′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Mò Lèo |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 53′ 42″ |
106° 58′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Rầm |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 54′ 02″ |
106° 58’ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Sia |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21o 54′ 12″ |
106° 58′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Phiêng Hà |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21o 54′ 43″ |
107° 00′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Phiêng Háng |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21o 55′ 26″ |
106° 59′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Pi Ang |
SV |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 56′ 00″ |
106° 58′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Pò Mã |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 54′ 16″ |
107° 02′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Pò Mã |
TV |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
|
|
21° 53′ 52″ |
107o 03′ 23″ |
21° 54’ 19″ |
107° 02′ 03″ |
F-48-59-A |
bản Pò Qua |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 53′ 33″ |
107° 00′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
thôn Pò Riềng |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21o 54′ 22″ |
107° 01′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Pò Riềng |
TV |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
|
|
21° 53′ 14″ |
107o 01′ 34″ |
21° 54′ 16″ |
107° 02′ 01″ |
F-48-59-A |
bản Sả Thướn |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21o 54′ 48″ |
106° 59′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khuổi Tát |
SV |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21o 54′ 59″ |
107o 03′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
khuổi Tát |
TV |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
|
|
21° 54′ 40″ |
107° 02′ 33″ |
21° 54′ 44″ |
107° 01′ 49″ |
F-48-59-A |
thôn Tẩư Lìn |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21o 53′ 34″ |
106° 57′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Thạch Khuyên |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21o 53′ 46″ |
107o 00′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Thạch Khuyên |
TV |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
|
|
21° 53′ 07″ |
107o 00′ 50″ |
21° 54′ 59″ |
106° 59′ 39″ |
F-48-59-A |
bản Thâm Còn |
DC |
xã Xuất Lễ | H. Cao Lộc |
21° 54′ 00″ |
107° 01′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
khau Phạ |
SV |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 45′ 43″ |
106° 44’ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Bản Bảm |
TV |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
|
|
21o 48′ 04″ |
106° 46′ 50″ |
21° 49′ 08″ |
106° 46′ 39″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Kéo Khoác |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 48′ 44″ |
106° 45′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khuổi Cải |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 46′ 37″ |
106° 45′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Lục Then |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 46′ 56″ |
106° 45′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Háo |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 47′ 50” |
106° 45′ 50“ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Sáy |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 46′ 08″ |
106° 45′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Soong |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 47′ 55″ |
106° 45′ 53” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Thà |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21o 47′ 28″ |
106° 44′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Tát Uẩn |
TV |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
|
|
21° 46′ 44″ |
106° 45′ 17″ |
21° 48′ 04” |
106° 46′ 50″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Tát Uổn |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 46′ 32″ |
106o 46′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Vằng Khoác |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 46′ 53″ |
106o 46′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Yên Hạ |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 48′ 30” |
106° 47′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Yên Thành |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 49′ 17″ |
106° 45′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Yên Thủy 1 |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 48′ 11″ |
106° 46′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Yên Thuỷ 2 |
DC |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
21° 47′ 19″ |
106° 46′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
ga Yên Trạch |
KX |
xã Yên Trạch | H. Cao Lộc |
106o45′ 33″ |
21° 48′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
quốc lộ 1A |
KX |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
|
|
21° 33′ 33″ |
106° 28′ 15″ |
21° 35′ 02″ |
106° 30′ 51″ |
F-48-57-D-d |
thôn Cây Hồng |
DC |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 34’ 16” |
106° 29’ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đồng Bành |
DC |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21o 34′ 29″ |
106° 30′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Lân Bông |
DC |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 33′ 49″ |
106° 28′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Làng Vặc |
DC |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 34′ 14″ |
106° 30′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
núi Ngù |
SV |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21o 34′ 06″ |
106° 29′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Pha Lác |
DC |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 34′ 45″ |
106o 30′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Phố Sặt |
DC |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 34′ 41″ |
106° 30′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
núi Soi Sây |
SV |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21o 35′ 22″ |
106o 28’ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
cầu Sông Hóa |
KX |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 33′ 59” |
106° 28′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
ga Sông Hóa |
KX |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 33′ 31″ |
106° 29′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
cầu Sông Hoá 2 |
KX |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 33′ 55″ |
106° 28′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Trung Mai |
DC |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 33′ 28″ |
106° 28’ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Xóm Ná |
DC |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 33′ 57″ |
106° 29′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Yên Thịnh |
DC |
TT. Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21o 33′ 46″ |
106° 28′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
đường tỉnh 234A |
KX |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
|
|
21° 39′ 06″ |
106° 34′ 03″ |
21° 39′ 49″ |
106° 35′ 22″ |
F-48-58-C-a |
đèo Bén |
SV |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21° 40′ 01″ |
106o 34′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
khu Chính |
DC |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21° 39′ 32″ |
106o 34′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
ga Đồng Mỏ |
KX |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21° 39′ 11″ |
106° 34′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
khu Ga |
DC |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21° 39′ 09″ |
106° 34′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
khu Hòa Bình |
DC |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21° 39′ 12″ |
106° 34′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Lũng Cút |
DC |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21° 40′ 15″ |
106° 34′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Lũng Than |
DC |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21o 39′ 52″ |
106° 33’ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Mỏ Chảo |
DC |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21° 39′ 46″ |
106° 34′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nà Đon |
DC |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21° 39′ 22″ |
106° 34’ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
đèo Rộ |
SV |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21° 39′ 53″ |
106° 33′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-5B-C-a |
khu Thống Nhất |
DC |
TT. Đồng Mỏ | H. Chi Lăng |
21° 39′ 42″ |
106° 35′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Bắc Khánh |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21o 44′ 50″ |
106° 41′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Bắc Phù |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21o 42′ 34″ |
106o 39′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
ga Bắc Thuỷ |
KX |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 42′ 53″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Háng Cút |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21o 42′ 53″ |
106° 39′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
núi Khâu Lần |
SV |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21o 44′ 22″ |
106° 39′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Khòn Phường |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 42′ 48″ |
106° 41’ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
cầu Khun Cum |
KX |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 42′ 00″ |
106° 40′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Khuối Kháo |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 44′ 16″ |
106° 40′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
núi Lằng Cắc |
SV |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 43′ 51″ |
106° 41′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Lặp Lụng |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21o 42′ 39” |
106° 40′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Mạy Tàn |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 44′ 44″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Nà Cộng |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 43′ 24” |
106° 40′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Nà Dạ |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 42′ 09″ |
106° 40′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
núi Pô Khên |
SV |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 42′ 02″ |
106° 41′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
cầu Sài Hồ 5 |
KX |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 43′ 07″ |
106° 41′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
cầu Sài Hồ 6 |
KX |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21o 42′ 22″ |
106° 40′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Thin Khao |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 42′ 38″ |
106° 41′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Tinh Kéo |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21° 42′ 26″ |
106° 40′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Tồng Cút |
DC |
xã Bắc Thủy | H. Chi Lăng |
21o 42′ 39″ |
106° 39′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Bó Nam |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 44′ 00″ |
106o 29′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Cướm |
SV |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 45′ 04″ |
106° 28′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Đoỏng Cải |
SV |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 45′ 16″ |
106° 29′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Già Suồng |
SV |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 43′ 31″ |
106° 29′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
bản Kéo Nhi |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 43′ 06″ |
106° 29′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Kéo Nọi |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 43′ 30″ |
106° 29′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Kéo Phầy |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 44′ 03″ |
106° 29′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Kéo Phị |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 44′ 31″ |
106° 29′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
cầu Kéo Phị |
KX |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 44′ 23″ |
106° 29′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Khúng Khính |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 43′ 26″ |
106° 29′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Làng Chiêng |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 43′ 07″ |
106° 30’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Giao |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 42′ 46″ |
106° 29′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Làng Tuống |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 42′ 57″ |
106° 30′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
núi Lũng Bầu |
SV |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21o 44′ 30″ |
106° 29′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Lũng Đẩy |
SV |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 44′ 49″ |
106° 28′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Pá Tào |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 43′ 42″ |
106o 28′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
bản Tham Trang |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 43′ 02″ |
106° 27′ 39” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Thang Lùng |
SV |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 43′ 16″ |
106° 28′ 44” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Thồng Nọoc |
DC |
xã Bằng Hữu | H. Chi Lăng |
21° 43′ 50″ |
106° 30′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
suối Bo Loóng |
TV |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
|
|
21° 41′ 56″ |
106° 30′ 21″ |
21° 42′ 10″ |
106° 30’ 20″ |
F-48-58-C-a |
thôn Đồng Chùa |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21o 42′ 16″ |
106° 30′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Đông Quan |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21o 40′ 26″ |
106° 29’ 53″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Khau Đeng |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 40′ 50″ |
106o 31′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Khau Tao |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21o 41’ 10” |
106° 30′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Khòn Nưa |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 41′ 17” |
106° 30′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Khòn Vạc |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21o 41′ 11″ |
106° 30′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Khoác |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 42′ 04″ |
106° 29′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Làng Khoác |
SV |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 42′ 11″ |
106° 29′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Lăng Lườn |
SV |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 40′ 55″ |
106° 29′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lũng Chè |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21o 42′ 17″ |
106° 28′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lũng Kheo |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21o 41′ 18″ |
106° 27′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lũng Khút |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 41′ 30” |
106° 29′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lũng Vai |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 41′ 41″ |
106° 28′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Lũng Xóm |
SV |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 41’ 41″ |
106° 29′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Nà Canh |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 42′ 03” |
106° 30′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nà Pe |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 40′ 59″ |
106° 30′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nừng Găm |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 41′ 38″ |
106° 27′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Phai Xá |
DC |
xã Bằng Mạc | H. Chi Lăng |
21° 41′ 26″ |
106° 31′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
cầu Ải Chi Lăng |
KX |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 36′ 59” |
106o 32’ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Ba Đàn |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 35′ 21″ |
106° 31′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Bãi Hào |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 36′ 47″ |
106° 32′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
đập Bãi Hào |
KX |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 36′ 55″ |
106o 32′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
dãy Cai Kinh |
SV |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 36′ 45″ |
106° 30′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
cầu Chi Lăng |
KX |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 35′ 28″ |
106° 31′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
ga Chi Lăng |
KX |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21o 36′ 09” |
106° 31′ 54” |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
làng Cốc Mìn |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 37′ 02″ |
106° 32′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
đèo Cơm Nắm |
SV |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21o 34′ 42″ |
106° 32′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Đồng Đĩnh |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 36′ 26″ |
106° 31′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Đồng Hoá |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 35′ 07″ |
106° 31′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Đồng Ngầu |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 36′ 38″ |
106o 31′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
đèo Lân Li |
SV |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 35′ 07″ |
106° 31′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Làng Cằng |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 35′ 38″ |
106° 31’ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
làng Làng Đã |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 35′ 41″ |
106° 31′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn làng Đồn |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 36′ 34″ |
106° 31′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Làng Nghĩa |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 35′ 55″ |
106° 31′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
làng Linh Ba |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 34′ 51″ |
106° 30′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
làng Nà Nông |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 36′ 40″ |
106° 32′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Quán Bầu |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 36′ 10″ |
106° 31′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Quán Thanh |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21o 36′ 56″ |
106° 32′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
núi Quỷ Môn Quan |
SV |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21o 37′ 05″ |
106° 32′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
làng Thành Kho |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21o 35′ 30″ |
106° 31′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
sông Thương |
TV |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
|
|
21° 34’ 56″ |
106° 30′ 39″ |
21° 37′ 18″ |
106° 32′ 25″ |
F-48-58-C-c |
thôn Xóm Mới A |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 36′ 17″ |
106° 32’ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Xóm Mới B |
DC |
xã Chi Lăng | H. Chi Lăng |
21° 35′ 55” |
106° 32′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
đèo Cấm |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 41′ 56″ |
106° 42′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Cốc Có |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 42′ 31″ |
106° 45′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
đèo Đông Lèn |
SV |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 42′ 23″ |
106° 42′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Khau Phụng |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 41’ 57″ |
106o 44′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Khau Pình |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 43′ 04″ |
106° 44′ 19” |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Làng Thành |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 44′ 15″ |
106° 45′ 12” |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Nà Cải |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21o 42′ 02″ |
106o 44′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Nà Dạ |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 43′ 12″ |
106° 44′ 46” |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
suối Nà Dạ |
TV |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
|
|
21° 43′ 43″ |
106° 45′ 08” |
21° 43′ 54“ |
106° 45′ 32″ |
F-48-58-D-a |
thôn Nà Hà |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21o 44′ 59″ |
106° 46′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
suối Nà Hà |
TV |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
|
|
21° 44′ 04″ |
106° 45′ 32″ |
21o 44′ 11″ |
106° 45′ 43″ |
F-48-58-D-a |
thôn Nà Lầm |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 43′ 53″ |
106° 45′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Nà Lầm |
TV |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
|
|
21° 42′ 55″ |
106° 47′ 05″ |
21° 44′ 11″ |
106° 45′ 43″ |
F-4B-58-D-a |
làng Nà Mằn |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21o 44′ 34″ |
106o 45′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
làng Nà Nhạn |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 44′ 45″ |
106° 45′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
làng Nà Nhi |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 43′ 08″ |
106° 45′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Nà Pất |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 43′ 43″ |
106o 45′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Nà Pất |
TV |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
|
|
21o 41′ 29″ |
106o 45′ 41’ |
21° 44′ 04″ |
106° 45′ 32″ |
F-48-58-D-a |
thôn Nà Tình |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 44′ 53″ |
106° 44’ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Pắc Có |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 42′ 41″ |
106° 45′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
làng Pắc Đét |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 43′ 22″ |
106° 46′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Pác Ma |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 43′ 39″ |
106° 46′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
làng Pò Đen |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 44′ 50″ |
106° 46′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Pò Lèn |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 41′ 42″ |
106° 44′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Pò Luyến |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 41′ 50″ |
106° 45′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Thai Đảng |
DC |
xã Chiến Thắng | H. Chi Lăng |
21° 42′ 02″ |
106° 43′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-5B-C-b |
quốc lộ 279 |
KX |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
|
|
21° 45′ 06″ |
106° 32′ 33″ |
21o 42′ 14″ |
106° 32′ 51″ |
F-48-58-C-a |
làng Bó Chinh |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43′ 16″ |
106° 34’ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Bó Lầu |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 45′ 01″ |
106° 32′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
đèo Ca |
SV |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43′ 27″ |
106° 33′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
suối Cầu Bóng |
TV |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
|
|
21° 43′ 06″ |
106° 33′ 12″ |
21° 45′ 00″ |
106° 33′ 15″ |
F-48-58-C-a |
thôn Cầu Boóng |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 44′ 29″ |
106o 32′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Đầu Cầu |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 44′ 07″ |
106o 32′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Đông Deng |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21o 43′ 25″ |
106° 31′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Đông Pầu |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 42′ 24″ |
106° 32′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
đèo Khau Choong |
SV |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43′ 45″ |
106o 31′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
bản Khòn Nưa |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21o 45′ 01″ |
106° 33’ 06” |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
làng Khòn Tẩu Ư (Khòn Tẩư) |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 45′ 05″ |
106° 32′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Làng Dộc |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21o 44′ 48“ |
106o 32′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Giang |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43′ 08″ |
106° 32’ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Mỏ |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21o 44′ 09″ |
106° 32’ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Lũng Mần |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 42′ 52″ |
106° 31’ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Lũng Mắt |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43′ 37″ |
106° 31′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Lũng Nghiều |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43′ 20″ |
106o 34′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Lũng Nưa |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43’ 41″ |
106° 33′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Lũng Pì |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43′ 39″ |
106° 34′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
đèo Lũng Quan |
SV |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43′ 09″ |
106o 33’ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Mỏ Tạo |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21o 43′ 48“ |
106° 32′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nả Chùa |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 44′ 12″ |
106° 32′ 15“ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Nà Mần |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43′ 03″ |
106o 31′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Nam Nội Ngoài |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 42′ 36″ |
106° 33′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Nam Nội Trong |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 42′ 53″ |
106o 33′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
hang Nậm Tốc |
SV |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21o 45′ 05″ |
106° 33′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Phai Đeng |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21o 44′ 57” |
106° 32′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Phai Lầy |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21o 43′ 13” |
106° 31′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Pháng |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 43′ 40″ |
106° 32′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Phúc Lũng |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 45′ 01″ |
106° 32′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Tân Hấu |
DC |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21° 44′ 50″ |
106° 33’ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
đập Vài Cà |
KX |
xã Gia Lộc | H. Chi Lăng |
21o 44′ 48“ |
106° 32′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Bó Đin |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21o 41′ 11″ |
106° 31′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
đèo Bó Đin |
SV |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
|
|
21o 41′ 04″ |
106° 31′ 21″ |
21o 39′ 47″ |
106° 31′ 36″ |
F-48-58-C-a |
đền Chầu Mười |
KX |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 39′ 52″ |
106° 33′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Đơn Xa |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 40′ 51″ |
106o 31′ 33” |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Kẹm Càng |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 40′ 26” |
106° 32′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Khòn Đông |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21o 40′ 40″ |
106° 31′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Khòn Ngai |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 40′ 43″ |
106° 33′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Càng 1 |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 41′ 13″ |
106° 32′ 26“ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Càng 2 |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 40′ 58″ |
106° 32’ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Lũng Do |
DC |
xã Hòa Bình | H, Chi Lăng |
21o 39′ 10″ |
106° 32′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Lũng Hà |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21o 40′ 23″ |
106° 32′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Lũng Mòng |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 39′ 30″ |
106° 32′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Lũng Nghiều |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 40′ 02″ |
106° 32′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Lũng Túng |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 39′ 53″ |
106° 31′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Mỏ Ba |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21o 39′ 52″ |
106° 33′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Mỏ Cống |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 40′ 28″ |
106° 32′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
suối Nà Lá |
TV |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
|
|
21° 41′ 15″ |
106° 32′ 55″ |
21° 40′ 48″ |
106° 33′ 03″ |
F-48-58-C-a |
thôn Pa Ràng |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21° 40′ 25″ |
106° 31′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Phố Cụm |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21o 40′ 12″ |
106° 31′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Tùng Càn |
DC |
xã Hòa Bình | H. Chi Lăng |
21o 40′ 53″ |
106° 33′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Bó Luồng |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 34′ 05” |
106° 43′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
suối Co Bơ |
TV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
|
|
21° 36′ 01″ |
106° 46′ 01″ |
21° 35′ 41″ |
106° 45′ 46″ |
F-48-58-D-c |
làng Co Gạo |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 35′ 23” |
106° 43′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
làng Co Hương |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 37′ 37″ |
106° 42′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
suối Cuông Nộc |
TV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
|
|
21o 38′ 31″ |
106° 46′ 03″ |
21° 37′ 41″ |
106° 43′ 54″ |
F-48-58-D-a |
khau Giáo |
SV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 33′ 43″ |
106o 42′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
khau Gioa |
SV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21o 38′ 38″ |
106° 45′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
khau Hương |
SV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 37′ 17” |
106° 44’ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
làng Kéo Nà |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 35′ 16″ |
106° 42′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
suối Lịt |
TV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
|
|
21° 38′ 22″ |
106o 41′ 55″ |
21° 37′ 46″ |
106° 41′ 04″ |
F-48-58-C-b |
làng Lũng Ngàn |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 34′ 21″ |
106° 43′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
khau Lỵ |
SV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 38′ 11″ |
106° 43′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Mè Thình |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 36′ 29″ |
106° 44′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
thôn Nà Lìa |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 34′ 30” |
106° 44′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
làng Nà Thàn |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 36′ 57” |
106° 45′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
làng Nà Thặng |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21o 37′ 16″ |
106° 45′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
suối Ó |
TV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
|
|
21° 36′ 17″ |
106° 43′ 08″ |
21° 36′ 20″ |
106° 43′ 18″ |
F-48-58-C-d |
làng Pá La |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21o 38′ 04″ |
106° 42′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Pá Phèo |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 37′ 46” |
106° 44′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Phai Rinh |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 36′ 05″ |
106o 43′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
suối Phục |
TV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
|
|
21° 39′ 00″ |
106o 44′ 46″ |
21° 39′ 51″ |
106o 43′ 14″ |
F-48-58-C-b |
làng Quán Chiếu |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 35′ 28″ |
106° 43′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
khau Rạn |
SV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 37′ 02″ |
106° 42′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
làng Suối Cáu |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 34′ 08″ |
106o 43′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
làng Suối Dầm |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 37′ 08″ |
106° 43′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
thôn Suối Mạ A |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 38′ 56″ |
106o 44′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Suối Mạ B |
DC |
xã Hữu Kiên | H .Chi Lăng |
21° 35′ 28″ |
106° 42′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
thôn Suối Mỏ |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 35’ 33″ |
106° 44′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
làng Suối Sạn |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 38′ 00″ |
106° 46’ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
làng Suối Thấu |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 37′ 12″ |
106° 45′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
làng Suối Vằm |
DC |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
21° 36′ 15″ |
106° 43’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
suối Thấu |
TV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
|
|
21° 36′ 48” |
106o 45′ 00″ |
21° 37′ 23″ |
106° 46′ 02“ |
F-48-58-D-c |
suối Xà |
TV |
xã Hữu Kiên | H. Chi Lăng |
|
|
21° 34′ 00″ |
106° 43′ 48“ |
21° 36’ 17” |
106° 43′ 08” |
F-48-58-C-d |
thôn Bắc Phiềng |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40′ 18″ |
106° 42’ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
suối Bắc Phiềng |
TV |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
21° 40′ 14″ |
106° 42′ 37″ |
21° 40′ 32″ |
106° 42′ 12″ |
F-48-58-C-b |
làng Bắc Roọc |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40’ 08“ |
106° 41′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
đèo Cấm |
SV |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 41′ 57″ |
106o 42′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
suối Cấm Thù |
TV |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
21° 40′ 27″ |
106o 41′ 30″ |
21° 38′ 54″ |
106° 39′ 15″ |
F-48-58-C-b |
thôn Co Lái |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 41′ 11″ |
106o 42′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
suối Cô Lái |
TV |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
20° 40′ 53″ |
106° 42′ 10″ |
21° 40′ 32” |
106° 41′ 59″ |
F-48-58-C-b |
làng Cô Lị |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 41′ 36″ |
106° 41′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Co Mười |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40′ 08” |
106o 40’ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Dọc Lát |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 39′ 11″ |
106° 39′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Hà Nam |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 39′ 12″ |
106° 40’ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Kéo Gà |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21o 40′ 23″ |
106° 39′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
đèo Kèo Lèo |
SV |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 41′ 45″ |
106° 42’ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Khau Xoong |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40′ 05″ |
106o 39′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
núi Khuôn Kén |
SV |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 39′ 28″ |
106° 39′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Nà Chuối |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 41′ 06″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
suối Nà Chuối |
TV |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
21o 40′ 21″ |
106° 41′ 37″ |
21° 41′ 30″ |
106° 41′ 23″ |
F-48-58-C-b |
làng Nà Kham |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40′ 02″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Nà Lá |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40′ 27″ |
106° 41′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Nà Lầm |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40’ 20″ |
106° 42′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Nà Mồ |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 39′ 21″ |
106° 40′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Rọ Bo |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21o 40’ 20″ |
106o 41′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Rọ Cút |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21o 39′ 50″ |
106o 41′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Rọc Sẻn |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 38′ 51″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
núi Tam Tấu |
SV |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 39′ 35″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Thằm Nạc |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 39’ 06″ |
106o 39′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Trung Khìn |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21o 40′ 53″ |
106o 42′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
suối Trung Khìn |
TV |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
21o 41′ 21″ |
106° 43′ 21″ |
21° 40′ 31″ |
106° 42′ 12″ |
F-48-58-C-b |
làng Tung Hon |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 39′ 48″ |
106° 40′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Vinh Tình |
DC |
xã Lâm Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40′ 31” |
106° 42′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Bản Lăm |
DC |
xã Liên Sơn | H. Chi Lăng |
21° 41′ 04″ |
106° 44′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
khau Dằm |
SV |
xã Liên Sơn | H. Chi Lăng |
21° 39′ 31″ |
106o 45′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Hợp Đường |
DC |
xã Liên Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40′ 36″ |
106° 44′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
núi Mạy Thang |
SV |
xã Liên Sơn | H. Chi Lăng |
21° 39′ 39″ |
106° 44′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
bản Nư |
DC |
xã Liên Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40′ 23″ |
106° 44′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Thiên Cần |
DC |
xã Liên Sơn | H. Chi Lăng |
21° 40′ 24″ |
106° 45′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Vạn Tủng |
TV |
xã Liên Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
21° 40′ 05″ |
106° 44′ 30″ |
21° 40′ 37″ |
106° 44′ 01″ |
F-48-58-C-b |
suối Vằng Hỳ |
TV |
xã Liên Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
21° 41′ 00“ |
106° 44′ 43″ |
21o 41′ 27″ |
106o 45′ 32″ |
F-48-58-D-a |
quốc lộ 1A |
KX |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
|
|
21o 40′ 33″ |
106° 35′ 59″ |
21o 41′ 27″ |
106° 37′ 35″ |
F-48-58-C-a |
làng Đồn Điền |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 41′ 21″ |
106° 36′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Đồng Chùa |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21o 41′ 10″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
Khu du lịch Hang Gió |
KX |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 43′ 30″ |
106o 36′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Hoà Mục |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 40′ 42″ |
106° 36′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Khòn Choong |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 41′ 11″ |
106° 37′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Khòn Rẹ |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 43′ 02″ |
106° 37′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Khòn Văn |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 42′ 24” |
106° 37′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Lạng Nắc |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 41′ 22″ |
106o 36′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
cầu Lạng Nắc |
KX |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21o 41′ 18″ |
106° 36′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Lũng Khòm |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 43′ 20″ |
106° 36′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nà Bẻng |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21o 40′ 59″ |
106° 36′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nà Lầm |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21o 41′ 24″ |
106° 37′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Nà Lốc |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 41′ 33″ |
106° 36′ 46” |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Nà Mùm |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 44′ 02″ |
106o 36′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Nà Sèn |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 40′ 21” |
106° 36′ 23“ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Sao Hạ |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 42′ 55″ |
106° 36′ 36″ |
. |
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Sao Thượng A |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 43′ 30″ |
106° 36′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Sao Thượng B |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21o 43′ 44” |
106° 36′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Thồng Ngoà |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 40′ 44″ |
106° 36′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
sông Thương |
TV |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
|
|
21° 40′ 31“ |
106° 36′ 01″ |
21° 41′ 22″ |
106° 37′ 36″ |
F-48-58-C-a |
thôn Tin Đèo |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 44′ 06″ |
106° 37’ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Toỏng Cóm |
DC |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 41′ 41″ |
106o 36′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
cầu Vằng Kheo |
KX |
xã Mai Sao | H. Chi Lăng |
21° 36′ 11″ |
106° 37′ 18” |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
quốc lộ 1A |
KX |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
|
|
21o 41′ 18″ |
106° 37′ 37″ |
21° 42′ 00″ |
106° 40’ 20″ |
F-48-58-C-b |
đèo Kéo Gà |
SV |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 40′ 40″ |
106° 39′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Khau Lếch |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 40′ 01″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Khòn Khài |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21° 42′ 04″ |
106° 39′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Khòn Lẩu |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 41′ 56″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Khòn Sào |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21° 41′ 48″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Khun Khoan |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21° 42′ 05″ |
106° 38′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Khun Khuông |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 40′ 13″ |
106o 38′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Khun Lông |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 41′ 34″ |
106o 39′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Khun Tiếm |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 41′ 20″ |
106o 38’ 50” |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Làng Chiễng |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 41′ 39″ |
106° 37′ 44” |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Lạng Giai |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 41′ 51″ |
106° 39′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
cầu Lạng Giai |
KX |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 41′ 58″ |
106° 39′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Nà Khòn |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 41′ 28″ |
106° 37′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Nà Phiệt |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21° 42′ 05″ |
106o 39′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Pa Lái |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
21o 41′ 46” |
106° 38′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
sông Thương |
TV |
xã Nhân Lý | H. Chi Lăng |
|
|
21° 41′ 22″ |
106o 37′ 36″ |
21° 42′ 02″ |
106° 40′ 14″ |
F-48-58-C-b |
làng Bờ Ải |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21o 36′ 01″ |
106° 35′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
suối Cái |
TV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
21° 37′ 02” |
106° 40′ 43″ |
21° 36′ 25″ |
106° 42′ 09″ |
F-48-58-C-d |
thôn Củ Na |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21o 37′ 11″ |
106° 39′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
làng Dọc Kít |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21o 38′ 49″ |
106o 38′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
núi Dọc Nghiến |
SV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 36′ 22″ |
106° 36′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
làng Đin Deng |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 39’ 36″ |
106° 37′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Đồng Ghè |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 36′ 21″ |
106° 35′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Đông Mồ |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21o 38′ 00″ |
106° 37′ 55” |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
đèo Hoan |
SV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 36′ 12″ |
106° 38’ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
núi Khao Đâm |
SV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 37′ 00″ |
106o 34′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
làng Khuôn Dầu |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 37’ 11” |
106° 36′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
núi Khuôn Mạt |
SV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 36′ 33″ |
106° 37′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
thôn Làng Hạ |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 36′ 34″ |
106° 35′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Làng Hăng |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21o 37′ 27″ |
106° 37′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Mủn |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 37o 57″ |
106° 38’ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Làng Thượng |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 36′ 54″ |
106° 36′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
khau Lầu |
SV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21o 36′ 15″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
suối Lịt |
TV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
21° 37′ 51″ |
106° 41’ 08″ |
21° 36′ 19″ |
106° 39′ 22″ |
F-48-58-C-d |
thôn Lũng Châu |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 38′ 21″ |
106° 36′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nà Cai |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 38′ 35″ |
106° 38′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Nà Ké |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 38′ 02″ |
106o 37′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Nà Mồ |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 37′ 48″ |
106° 38’ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
núi Nà Mồ |
SV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 37′ 15” |
106o 37′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
làng Nà Xoong |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 37′ 15″ |
106° 36′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
suối Pắc Piếng |
TV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
21° 38′ 31″ |
106° 36′ 15″ |
21° 37′ 31″ |
106° 36′ 57″ |
F-48-58-C-a |
làng Suối Bốc |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 36′ 15″ |
106° 41′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
làng Suối Cái |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 36’ 05″ |
106° 41′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
làng Suối Mu |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 38′ 22” |
106° 38′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
núi Thái Hoạ |
SV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 36′ 18″ |
106° 34′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
đèo Trang |
SV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 37′ 11″ |
106° 34′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
núi Tu Lùng |
SV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 37′ 16″ |
106° 34’ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
cầu Tu Lùng |
KX |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21° 36′ 52″ |
106° 35′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
làng Tung Pha |
DC |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
21o 38′ 39“ |
106° 38′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
suối Vực Ngườm |
TV |
xã Quan Sơn | H. Chi Lăng |
|
|
21° 37′ 45″ |
106° 37′ 47″ |
21° 36′ 00″ |
106° 35′ 13″ |
F-48-58-C-c |
quốc lộ 1A |
KX |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
|
|
21° 37′ 04″ |
106° 32′ 51″ |
21° 40′ 22″ |
106° 36′ 17” |
F-48-58-C-c |
thôn Chằm Pháng |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 38′ 42” |
106° 33′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Còn Phiêng |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 37′ 13″ |
106° 32′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
suối Dọc Trang |
TV |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
|
|
21° 37′ 11″ |
106° 34′ 50″ |
21o 38′ 15″ |
106° 33’ 54” |
F-48-58-C-a |
làng Đan Chuông |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 38′ 34″ |
106o 34′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Đông Mồ |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21o 38′ 44″ |
106° 34′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Khuôn Áng |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 39′ 02″ |
106° 35′ 38” |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
suối Khuôn Áng |
TV |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
|
|
21° 39′ 05″ |
106° 35′ 38″ |
21° 39′ 34″ |
106° 35′ 10″ |
F-48-58-C-a |
đèo Khuôn Bạc |
SV |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 37′ 42″ |
106° 35′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Khuôn Phang |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 39′ 07″ |
106° 34′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Khuôn Thúng |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21o 38′ 13″ |
106° 33′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Coóc |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 39′ 58″ |
106° 35′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Đăng |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 39′ 28″ |
106o 35′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
cầu Làng Đăng |
KX |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21o 39′ 37″ |
106° 35′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Thành |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 37′ 21″ |
106° 33′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
đèo Lũng Tăng |
SV |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 38′ 56″ |
106° 33′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Mỏ Đá |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 40′ 23″ |
106o 35′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nà Pa |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 38′ 26” |
106° 33′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Núi Đá |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 38’ 54″ |
106° 33’ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
đèo Quao |
SV |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 37′ 03″ |
106° 34′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Than Muội |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21o 37′ 58″ |
106° 33′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
sông Thương |
TV |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
|
|
21° 40′ 31″ |
106° 36′ 01″ |
21° 37′ 04″ |
106° 32′ 34″ |
F-48-58-C-a |
làng Trung |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21° 38′ 23″ |
106° 34′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Yên Quang |
DC |
xã Quang Lang | H. Chi Lăng |
21o 38′ 03″ |
106° 33′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Chợ Hoàng |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 42′ 00″ |
106° 32′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Còn Khẻ |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21o 42′ 01″ |
106° 34′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Còn Pằng |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 41′ 59” |
106° 33′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Khòn Lân |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 41′ 54″ |
106° 34′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Khòn Nghiềng |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 41′ 19″ |
106° 34′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Khòn Sâu |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 42′ 15″ |
106° 34′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Làng Nong |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 40′ 59“ |
106° 34′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Lũng Ca |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 42′ 31“ |
106° 34′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Lũng Luông |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 41′ 32″ |
106° 35′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Lũng Tắng |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 41′ 57″ |
106° 34′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nà Áng |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 42′ 05″ |
106° 34′ 22” |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Nà Hoàng |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 42′ 07″ |
106° 32′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nà Lùng |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 42′ 12″ |
106° 35′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Nà Nưa |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 41′ 41″ |
106° 33′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Nà Sầu |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 41′ 24″ |
106° 34′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Quán Hàng |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21o 41′ 02″ |
106° 34′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
suối Tòng Nọt |
TV |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
|
|
21° 42′ 25” |
106° 33′ 41″ |
21o 41′ 20″ |
106° 32′ 53″ |
F-48-58-C-a |
thôn Tồng Nọt |
DC |
xã Thượng Cường | H. Chi Lăng |
21° 41′ 32″ |
106° 33′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Cô Hồng |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 44′ 47″ |
106° 47′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Hang Vài |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 47′ 34” |
106° 48’ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
núi Kéo Phạ |
SV |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 45′ 04″ |
106° 49′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
núi Kéo Sao |
SV |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 45′ 55” |
106° 49′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
thôn Khau Thung |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21o 46′ 41″ |
106o 48′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
thôn Khòn Nạo |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 45′ 58″ |
106° 48′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
thôn Làng Giông |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21o 45′ 54″ |
106° 48′ 06” |
|
|
|
|
F-48-58-B |
làng Mạy Tặp |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 43′ 43″ |
106° 47′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Nà Hà |
TV |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
|
|
21° 45′ 43” |
106° 46′ 49″ |
21° 45′ 10″ |
106° 46′ 09″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Pàng |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 44′ 21″ |
106° 47′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Nà Thưa |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 47′ 21″ |
106° 48′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
suối Nà Thưa |
TV |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
|
|
21° 43′ 04″ |
106° 48′ 01″ |
21° 47′ 52″ |
106° 48′ 49″ |
F-48-58-B |
thôn Phai Mò |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 46′ 48″ |
106° 48′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
núi Phiêng Sang |
SV |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 45′ 16″ |
106° 49′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
thôn Tá Riềng |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 46′ 10″ |
106° 47′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
thôn Tà Sản |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 45′ 29″ |
106° 46′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
thôn Tân Long |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 46′ 41″ |
106° 48′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Tân Minh |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 45′ 24″ |
106° 48′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
khau Tậu |
SV |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 46′ 57″ |
106° 49′ 20” |
|
|
|
|
F-48-58-B |
núi Téng Chẻn |
SV |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21o 47′ 17″ |
106° 48′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
thôn Túng Mẩn |
DC |
xã Vân An | H. Chi Lăng |
21° 45′ 58″ |
106° 46′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-B |
núi Bó |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 46″ |
106° 28′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Bó Nọi |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 09″ |
106° 29′ 29” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Cải |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 23″ |
106° 28′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Chang |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 40′ 05″ |
106° 26′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Chọc Chạy |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 17″ |
106o 30′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
núi Chùa |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 53” |
106° 27′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Cốc Bay |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 40′ 17″ |
106o 29′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Cốc Chủ |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 25″ |
106° 27 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Cốc Khé |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 42″ |
106° 26′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Cốc Phầy |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 10″ |
106° 28′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Cốc Thuốt |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21o 39′ 21″ |
106° 28’ 15″ |
|
|
|
– |
F-48-57-D-b |
làng Đông |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 38′ 51” |
106° 28′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Đông Khao |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21o 39′ 03″ |
106o 29′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
núi Đưng Hin |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 40′ 26″ |
106o 27′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Gia |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21o 38′ 05″ |
106° 27′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Hàm Rồng |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 19″ |
106° 27′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Hoàng Sơn |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39’ 37″ |
106° 30′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Khun Đút |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 40’ 36″ |
106° 26′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lá Gia |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 37′ 31″ |
106o 26′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lân Man |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39’ 11″ |
106° 25′ 36” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Làng Đăm |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21o 38′ 59″ |
106° 26′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Làng Hao |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 38’ 29″ |
106° 26′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Làng Thượng |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 05″ |
106° 29′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lũng Chao |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 09″ |
106° 30′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
núi Lùng Đắc |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 40′ 19″ |
106° 28′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Lũng Luông |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 41′ 07″ |
106° 28′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Lũng Luông |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 40′ 37″ |
106° 28′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Lũng Luông |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21o 40′ 55″ |
106° 29′ 10” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Lũng Na |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 52″ |
106° 27′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Lũng Om |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 40′ 24″ |
106° 28′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Lũng Tàn |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 20″ |
106o 28′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
lân Lũng Thứ |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21o 40′ 24″ |
106° 28’ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Mỏ Cấy |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39’ 51″ |
106° 26′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Mỏ Cấy |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 23″ |
106o 27′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Mỏ Kèng |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 38’ 32″ |
106° 28′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Mỏ Rọ |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 47” |
106o 31′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nà Hỉn |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 38′ 14″ |
106° 27’ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Nà Lai |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 38′ 10″ |
106° 27′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Nà Lặp |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 38’ 11″ |
106° 28′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Nà Tẻng |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 37′ 47″ |
106° 27′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Nà Xia |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 38′ 33″ |
106° 29′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Pá Lượt |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 38′ 59″ |
106° 28′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Pha Sài |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 40’ 51″ |
106° 28′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Phặt Si |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 38′ 46″ |
106° 28′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Phố Cũ |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 45″ |
106° 30′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Phố Mới |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 39″ |
106° 29′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Sà |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 12″ |
106° 27′ 52” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng San Mào |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 50″ |
106° 30′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
núi Sè |
SV |
xã Vạn Linh | H, Chi Lăng |
21° 39′ 13″ |
106° 29′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Ta Thị |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 31″ |
106° 26’ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Tác Ni |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 39″ |
106o 27′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
suối Tai Sên |
TV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
|
|
21° 38o 55″ |
106° 26′ 37″ |
21° 37′ 54″ |
106° 26′ 29″ |
F-48-57-D |
núi Xả Cáy |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 40′ 02″ |
106° 27′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Xa Đán |
DC |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 42“ |
106° 29′ 00” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Xa Khao |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 40′ 19″ |
106° 27′ 11“ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Xa Khao Đưng Hin |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21o 39′ 53″ |
106° 28′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Xa Ngang |
SV |
xã Vạn Linh | H. Chi Lăng |
21° 39′ 21″ |
106° 26′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
quốc lộ 1A |
KX |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
|
|
21° 43’ 12” |
106° 41′ 19″ |
21° 46′ 40″ |
106° 44′ 20″ |
F-48-58-C-b |
thôn Bản Dù |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 44′ 29″ |
106o 42′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Bản Thí |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 46′ 14″ |
106° 43′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
ga Bản Thí |
KX |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21o 46′ 02″ |
106° 43′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
làng Bó Rượi |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 46’ 03″ |
106° 44′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
làng Cô Hiền |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 46′ 56″ |
106° 43′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
làng Cọn Kheng |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 45′ 10″ |
106o 42′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
làng Khau Chỉ |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21o 46′ 19″ |
106° 42′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
đèo Khau Phạ |
SV |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21o 43′ 01″ |
106° 42′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Nà Cam |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21o 46′ 25″ |
106° 43′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
làng Nà Khum |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 44′ 51″ |
106° 43′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Nà Lừu |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 45′ 15″ |
106o 43′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Nà Moòng |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 45′ 44“ |
106° 42′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
làng Nà Pá |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 46′ 08″ |
106° 43′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Pất |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21o 45′ 45″ |
106° 43′ 29” |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Phước |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21o 46′ 14″ |
106o 44′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
làng Nà Tải |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 46′ 03″ |
106° 44′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
làng Nà Táng |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 46′ 16″ |
106° 44′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
khau Pình |
SV |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 43′ 34″ |
106° 44′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
cầu Sài Hồ 1 |
KX |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 44’ 08″ |
106° 42′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
cầu Sài Hồ 4 |
KX |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 43′ 20″ |
106° 41′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
thôn Tinh Lùng |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21° 42′ 38″ |
106o 42′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Viền Sái |
DC |
xã Vân Thủy | H. Chi Lăng |
21o 43′ 27″ |
106° 41′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-b |
làng Bó Bẩn |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 15” |
106° 28′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Bo Loạc |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 36′ 41” |
106° 28′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Bó Mò |
SV |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 57″ |
106° 28′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Bó Mù |
SV |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 35’ 40″ |
106° 27′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Canh Tổng |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 36′ 32″ |
106o 28′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Đèo Tuống |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 38′ 21″ |
106° 29′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Đin Đẻng |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 35′ 27″ |
106o 28′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Đồng Tiến |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 57″ |
106° 29′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Giáp Thượng 1 |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 38′ 20″ |
106° 29′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Giáp Thượng 2 |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 40″ |
106° 29′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Gốc Hương |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 36′ 18″ |
106° 28′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Keng Vài |
SV |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 36′ 04″ |
106° 27′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Lân Khựt |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21o 40′ 23″ |
106o 26′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lân Tấm |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 36′ 46” |
106° 27′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Lũng Áng |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 12″ |
106° 29′ 21” |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Lũng Nọi |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 38′ 13″ |
106° 31′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Lũng Tát |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 36′ 54“ |
106° 28′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Lũng Vài |
SV |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 38′ 43″ |
106° 29′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Nà Cà 1 |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 58” |
106° 30′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
thôn Nà Cà 2 |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 38′ 44″ |
106° 31′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-a |
làng Nà Mèo |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 36′ 24″ |
106° 28′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
suối Nà Tang |
TV |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
|
|
21° 37′ 12″ |
106° 29′ 55″ |
21° 35′ 53″ |
106° 28′ 32″ |
F-48-57-D-d |
thôn Nam Lân 1 |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 36′ 35″ |
106″ 29′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Nam Lân 2 |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 35′ 36″ |
106° 28’ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Nặm Tà |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 38′ 16″ |
106° 29′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Nặm Tà |
SV |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 38′ 04″ |
106° 29′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
suối Nặm Tà |
TV |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
|
|
21° 37′ 43″ |
106° 29′ 25″ |
21° 38′ 29″ |
106° 29′ 42″ |
F-48-57-D-b |
núi Pa Mịn |
SV |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 34′ 25″ |
106° 26′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Sa Sây |
SV |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 35′ 22″ |
106o 28′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Thạch Lương |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 13″ |
106° 30′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-c |
thôn Thần Lãng |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 36′ 36″ |
106° 27′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Trung Tâm |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 23″ |
106° 29′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Tùng Nau |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 18″ |
106° 27′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Xa Cút |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 27″ |
106° 28’ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Xiệc |
DC |
xã Y Tịch | H. Chi Lăng |
21° 37′ 44″ |
106° 29′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
khu 1 |
DC |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32′ 47″ |
107o 05′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
khu 2 |
DC |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
21o 32′ 59″ |
107° 05′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
khu 3 |
DC |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
21o 33’ 21″ |
107° 05’ 15″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
quốc lộ 31 |
KX |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 33’ 18″ |
107° 06′ 25″ |
21° 32’ 33” |
107° 05′ 26″ |
F-48-59-C-c |
quốc lộ 4B |
KX |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 32′ 31″ |
107° 06′ 14″ |
21° 33′ 27″ |
107° 05′ 07″ |
F-48-59-C-c |
suối Đình Lập |
TV |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 32′ 47” |
107° 06′ 08″ |
21° 32′ 58″ |
107° 04′ 43″ |
F-48-59-C-c |
cầu Đình Lập 1 |
KX |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 33′ 06″ |
107o 05′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
cầu Đình Lập 2 |
KX |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32′ 53″ |
107° 05′ 42” |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
cầu Đình Lập 3 |
KX |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32′ 52″ |
107° 05′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
núi Khuổi In |
SV |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 33′ 57″ |
107° 06′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
sông Lục Nam |
TV |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 32′ 35″ |
107o 06′ 16″ |
21o 32′ 37″ |
107° 05′ 07″ |
F-48-59-C-c |
cầu Nà Pheo |
KX |
TT. Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 33′ 19″ |
107o 05′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
khu 1 |
DC |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21o 28′ 48″ |
107° 02′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khu 2 |
DC |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 28’ 51″ |
107° 01′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khu 3 |
DC |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 28′ 53″ |
107° 01′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khu 4 |
DC |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21o 28’ 54″ |
107o 01o13″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khu 5 |
DC |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 28′ 35″ |
107° 01′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khu 6 |
DC |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 28′ 00″ |
107° 01′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
cầu 20 |
KX |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 28′ 26″ |
107° 01′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
cầu 21 |
KX |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 27′ 40″ |
107° 01′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
quốc lộ 31 |
KX |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
21° 29′ 28″ |
107° 02′ 34″ |
21o 27′ 16″ |
107° 00′ 44″ |
F-48-71-A-a |
công ty CP chè Thái Bình – Lạng Sơn |
KX |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 28′ 58″ |
107° 01′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
sông Bản Mục |
TV |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
21° 28′ 15″ |
107° 00′ 53″ |
21° 28′ 34″ |
107° 00′ 57″ |
F-48-71-A-a |
suối Đông Sao |
TV |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
21° 27′ 25″ |
107° 00′ 47″ |
21° 27′ 34″ |
107° 00′ 57″ |
F-48-71-A-a |
sông Lục Nam |
TV |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
21o 28′ 52″ |
107° 02′ 33″ |
21° 28′ 59″ |
107o 01′ 10″ |
F-48-71-A-a |
cầu Pắc Làng |
KX |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 29′ 02″ |
107° 01′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
đồi Pốt |
SV |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 29′ 30″ |
107° 01′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khau Trì |
SV |
TT. Nông trường Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 28′ 03″ |
107° 01′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
quốc Iộ 4B |
KX |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 25′ 52″ |
107° 12′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Bản Hả |
DC |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 24′ 13″ |
107° 14′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-71-B-a |
cầu Bản Hả |
KX |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 24′ 05″ |
107° 14′ 59” |
|
|
|
|
F-48-71-B-a |
núi Khau Pha |
SV |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 24′ 54” |
107° 11′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Khe Cảy |
DC |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 25’ 20″ |
107° 12′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
cầu Khe Cảy |
KX |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 25′ 26″ |
107° 13′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
bản Khe Hả |
DC |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 23′ 23″ |
107° 10′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
suối Khe Hả |
TV |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
|
|
21o 23′ 08″ |
107o 14′ 35″ |
21° 24′ 23″ |
107° 15′ 44″ |
F-48-71-A-b |
thôn Khe Lim |
DC |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 24′ 17″ |
107° 14′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Khe Mò |
DC |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 24′ 46“ |
107° 14’ 15″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
cầu Khe Mò |
KX |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 24′ 55″ |
107° 14′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Khe Pạc |
DC |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 24′ 37″ |
107o 13′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
suối Khe Phạ |
TV |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
|
|
21° 23′ 24″ |
107o 11′ 15″ |
21° 23′ 24″ |
107° 10′ 20″ |
F-48-71-A-b |
thôn Khe Tròi |
DC |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 24′ 11″ |
107o 12′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
suối Khe Tròi |
TV |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
|
|
21° 24′ 12″ |
107o 12′ 34″ |
21o 24′ 55″ |
107° 14′ 02″ |
F-48-71-A-b |
thôn Khe Váp |
DC |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 24′ 03″ |
107° 10′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
suối Khe Váp |
TV |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
|
|
21° 22′ 38″ |
107° 10′ 16″ |
21° 22′ 06″ |
107°10′ 25″ |
F-48-71-A-b |
làng Nà Pẻo |
DC |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 25′ 36″ |
107° 13′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Nà Phai |
DC |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
21° 25′ 19″ |
107° 13′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
sông Phố Cũ |
TV |
xã Bắc Lãng | H. Đình Lập |
|
|
21° 26′ 00″ |
107° 12′ 38″ |
21° 24′ 39″ |
107° 15′ 10″ |
F-48-71-A-b |
thôn Bắc Xa |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 39′ 24″ |
107° 20′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
núi Bạch Thịnh |
SV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21o 43′ 33″ |
107o 16′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
thôn Bản Văn |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21o 37′ 47″ |
107° 15′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
thôn Bản Háng |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 40′ 54″ |
107° 17′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
thôn Bản Mạ |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21o 41′ 10″ |
107° 18′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
suối Bản Mạ |
TV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
|
|
21o 40′ 17″ |
107° 19′ 43″ |
21o 40′ 51″ |
107o 17′ 31″ |
F-48-59-D |
suối Bản quầy |
TV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
|
|
21° 42′ 32″ |
107o 15′ 13″ |
21° 39′ 52″ |
107° 16′ 10″ |
F-48-59-D |
thôn Bản Quầy |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21o 40′ 25″ |
107° 16′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
núi Cao Kiết Son |
SV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 43′ 09” |
107° 15′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
bản Chè Mùng |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 40′ 09″ |
107° 19′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
suối Chè Mùng |
TV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
|
|
21o 38′ 33″ |
107° 21′ 31″ |
21° 40o 15″ |
107° 19′ 43″ |
F-48-59-D |
thôn Hạnh Phúc |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 39′ 01″ |
107° 16′ 42“ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
thôn Kéo Cấn |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 37′ 53″ |
107° 15′ 53” |
|
|
|
|
F-48-59-D |
núi Kéo Máy |
SV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 37′ 15″ |
107o 19′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
suối Kéo Mây |
TV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
|
|
21″ 36′ 27″ |
107° 19′ 15” |
21° 38′ 38″ |
107° 18′ 44″ |
F-48-59-D |
núi Khiếu Pài |
SV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 44′ 19″ |
107° 17′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
núi Kho Bủng |
SV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 39′ 05″ |
107o 21′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
núi Khuổi Bật |
SV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21o 39′ 33″ |
107° 19′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
cầu Khuổi Chanh |
KX |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21o 40′ 15″ |
106o 18′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
thôn Khuổi Sâu |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 39′ 13″ |
107° 17′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
suối khuổi Tà |
TV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
|
|
21° 37′ 47″ |
107° 19′ 35″ |
21o 37′ 10″ |
107o 15′ 55″ |
F-41-59-D |
bản Khuổi Tà |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21o 38′ 53“ |
107° 19′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
|
|
21° 40′ 51″ |
107° 17′ 31″ |
21o 37′ 46″ |
107° 14′ 31″ |
F-48-59-D |
núi Nà Khang |
SV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 40′ 18″ |
107o 17′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
thôn Nà Thuộc |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 38′ 57” |
107° 16′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
thôn Nè Pè |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 37′ 26″ |
107° 15′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
núi Ngàn La |
SV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 38’ 42″ |
107° 19′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
núi Pác Cát |
SV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 36′ 30″ |
107o 18′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
suối Song Phe |
TV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
|
|
21° 42′ 03″ |
107° 18′ 20″ |
21° 41′ 06″ |
107° 18′ 22” |
F-48-59-D |
thôn Tẩn Lầu |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21o 38′ 32″ |
107o 16’ 02″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
thôn Tắp Tính |
DC |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
21° 41′ 32″ |
107° 17’ 16″ |
|
|
|
|
F-48-59-D |
suối Tắp Tính |
TV |
xã Bắc Xa | H. Đình Lập |
|
|
21° 43′ 38″ |
107°15′ 58″ |
21° 40′ 51″ |
107° 17′ 31″ |
F-48-59-D |
quốc lộ 31 |
KX |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21° 44′ 01″ |
107° 11′ 50″ |
21o 34′ 09″ |
107° 07’ 56″ |
F-48-59-C |
thôn Bản Chắt |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 42′ 50″ |
107° 10’ 22″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Bản Mọi |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 37′ 58” |
107o 07′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Bản Mọi |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21o 37′ 55″ |
107° 08′ 05″ |
21° 38′ 24″ |
107° 08′ 40“ |
F-48-59-C |
khau Bang |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
20° 49′ 56″ |
107° 10’ 11″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Còn Cà |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21° 37′ 37″ |
107o 00′ 48″ |
21° 38′ 04″ |
107° 08′ 59” |
F-48-59-C |
làng Còn Khưa |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21o 35’ 18″ |
107° 07′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
cầu Còn Khưa |
KX |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 35′ 15″ |
107° 07′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
thôn Còn Phiêng |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 38′ 36″ |
107° 06′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Còn Phiêng |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21o 38′ 35″ |
107° 06′ 35″ |
21° 39′ 49″ |
107° 07′ 56″ |
F-48-59-C |
núi Hua Phụ |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 38′ 31″ |
107° 05’ 24″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Kéo Kham |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 35′ 25″ |
107o 06’ 12″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
núi Kéo Vèo |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 42′ 04″ |
107° 09′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Khau Háy |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 37′ 56″ |
107° 10′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Khuổi Coong |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21° 34′ 15″ |
107° 08’ 57“ |
21° 35′ 44″ |
107° 08′ 47″ |
F-48-59-C |
suối Khuổi Giảo |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21° 42′ 13″ |
107o 14′ 09″ |
21° 42′ 31″ |
107° 12′ 21″ |
F-48-59-C |
núi Khuổi Ngòa |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 40′ 11″ |
107° 06′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Khuổi O |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 41′ 28″ |
107° 07′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21° 38′ 35″ |
107° 10′ 25” |
21° 40′ 37″ |
107° 05′ 53″ |
F-48-59-C |
bản Lâm Trường 1 |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 39′ 41″ |
107o 09′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Mạy Sùng |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 37′ 60″ |
107° 05’ 51″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Mu |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 40’ 03″ |
107° 06′ 07” |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Nà Bó |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21° 36′ 33“ |
107° 06′ 09″ |
21o 35′ 54” |
107° 08′ 22″ |
F-48-59-C |
cầu Nà Khuông |
KX |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 35’ 52“ |
107° 08′ 26” |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
thôn Nà Lầm |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 42′ 26″ |
107o 11′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Nà Lầm |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21° 42′ 31″ |
107° 12′ 21″ |
21° 43′ 04″ |
107° 09′ 44″ |
F-48-59-C |
thôn Nà Loòng |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 38’ 15″ |
107° 08′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Nà Loòng |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21° 38′ 24″ |
107° 08′ 40″ |
21° 39′ 30″ |
107° 08′ 57″ |
F-48-59-C |
thôn Nà Lừa |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 37′ 21″ |
107o 09′ 02“ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
suối Nà Lừa |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21° 36′ 49″ |
107° 08′ 33″ |
21° 38′ 04″ |
107° 08′ 59“ |
F-48-59-C-d |
cầu Nà Lừa |
KX |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21o 37′ 01″ |
107° 08′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
bản Nà Nghiều |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21o 35′ 58″ |
107° 08’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
suối Nà Nghiều |
TV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
|
|
21o 35′ 44″ |
107° 08′ 47″ |
21o35′ 51″ |
107° 08′ 26“ |
F-48-59-C |
cầu Nà Phạ |
KX |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21o 36′ 47″ |
107° 08’ 30″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
bản Nạ Phạ |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 36′ 39″ |
107° 08′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
bản Nà Sang |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21o 37′ 40″ |
107° 08′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Nìu Lục Duốc |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 39′ 41″ |
107° 07′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Pàn Mò |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21o 35′ 33″ |
107o 08′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
cầu Pàn Mò 2 |
KX |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21o 35′ 42″ |
107° 08’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
thôn Pò Háng |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 39′ 41″ |
107° 09′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Pò Mất |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 34′ 53″ |
107° 07′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
thôn Pò Phát |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 39′ 57″ |
107° 07′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Pò Phi Slương |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21o 44′ 14″ |
107o 11′ 21o |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Pò Toong Pục |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 43’ 21″ |
107° 12′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
khau Sam chom |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 36′ 51″ |
107o 06′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Slam Slấu |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21o 41′ 27″ |
107° 06′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Tiên Phi |
DC |
xã Bính Xã | H. Đình Lập |
21° 35′ 48″ |
107° 08′ 13” |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
thôn Trung tâm Lâm Nghiệp 2 |
DC |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21° 36′ 22″ |
107o 08′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
khau Vuồng |
SV |
xã Bính Xá | H. Đình Lập |
21o 34′ 41″ |
107° 07′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
quốc lộ 4B |
KX |
xã Châu Sơn | H. Đinh Lạp |
|
|
20o 58′ 39″ |
107° 08′ 09” |
21° 25′ 52″ |
107° 12′ 37″ |
F-48-71-A-b |
núi Kéo Tắm |
SV |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 30’ 14″ |
107° 11′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
núi Khau Láng |
SV |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 28′ 58″ |
107° 12′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
suối Khe Cay |
TV |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
|
|
21° 28′ 26″ |
107° 10′ 01″ |
21° 28′ 26″ |
107° 10′ 01” |
F-48-71-A-b |
thôn Khe Cù |
DC |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 27′ 28″ |
107° 10′ 36” |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
suối Khe Cù |
TV |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
|
|
21° 27′ 38″ |
107° 10′ 38″ |
21° 26′ 44″ |
107° 09′ 36″ |
F-48-71-A-b |
cầu Khe Cù |
KX |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 27′ 38″ |
107° 10′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Khe Điêng |
DC |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21o 28′ 48″ |
107° 09′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Khe Luồng |
DC |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 27′ 42″ |
107o 11′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
suối Khe Luồng |
TV |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
|
|
21° 29′ 41″ |
107° 10′ 56″ |
21° 27′ 11″ |
107o 11′ 33″ |
F-48-71-A-b |
cầu Khe Mù |
KX |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 27’ 02″ |
107° 11′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
cầu Khe Mùn |
KX |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21o 28′ 19″ |
107o 10’ 01″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
suối Khe Pặn |
TV |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
|
|
21o 29’ 54” |
107° 12′ 41″ |
21° 26′ 25″ |
107° 12′ 24″ |
F-48-71-A-b |
thôn Khe Pặn Giữa |
DC |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 29′ 50″ |
107o 12′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
núi Mào Bao |
SV |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 29′ 06″ |
107o 10′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
núi Mo Á |
SV |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 28′ 30″ |
107° 08′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Nà Háng |
DC |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 27′ 07″ |
107° 11′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Nà Loỏng |
DC |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 27′ 04″ |
107° 11′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Nà Nát |
DC |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21o 26′ 21″ |
107° 12′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Nà Van |
DC |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 29′ 15″ |
107° 09′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
cầu Nà Van |
KX |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 29′ 21″ |
107o 09′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Nà Ý |
DC |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 26′ 49″ |
107° 11′ 38“ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
suối Nam Luông |
TV |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
|
|
21° 30′ 27″ |
107° 08′ 36″ |
21o 26′ 01″ |
107° 12′ 38″ |
F-48-71-A-b |
núi Tằm Moòng |
SV |
xã Châu Sơn | H. Đình Lập |
21° 26′ 40″ |
107° 08′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
quốc Iộ 4B |
KX |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
|
|
21° 31′ 34” |
107° 07′ 14″ |
20° 58′ 39″ |
107° 08′ 10″ |
F-48-59-C-d |
thôn Bản Chuộn |
DC |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 31′ 10″ |
107° 05′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
suối Bản Chuộn |
TV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
|
|
21° 30′ 51″ |
107° 05′ 33″ |
21°31′ 30″ |
107° 05’ 02″ |
F-48-59-C-c |
suối Bản Pe |
TV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
|
|
21° 29′ 26″ |
107° 05’ 14″ |
21o 28’ 33″ |
107° 06′ 47″ |
F-48-71-A-a |
thôn Bản Pia |
DC |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 29’ 05″ |
107° 06′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
bản Bản Xum |
DC |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21o 28′ 34″ |
107° 04′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
núi Cặm Sác |
SV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 31’ 17″ |
107° 06′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
núi Chom Luông |
SV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 30′ 18“ |
107° 04′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Đồng Khoang |
DC |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 30′ 39″ |
107° 06′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
suối Đồng Khoang |
TV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
|
|
21° 30′ 27″ |
107° 06′ 24″ |
21° 27′ 19″ |
107° 06′ 35″ |
F-48-59-C-c; F-48-71-A-b |
khau Kéo Phúc |
SV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 31′ 19″ |
107° 06′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Khe Bó |
DC |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21o 29′ 45″ |
107° 07′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
suối Khe Bó |
TV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
|
|
21° 29’ 52″ |
107o 06′ 56″ |
21° 29′ 52″ |
107° 06′ 58″ |
F-48-71-A-a |
bản Khe Luộng |
DC |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 29′ 28″ |
107o 03′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
sông Lục Nam |
TV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
|
|
21° 28′ 52″ |
107° 02′ 32″ |
21° 27′ 09″ |
107° 03′ 53″ |
F-48-71-A-a |
núi Mao Lài |
SV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 29’ 45″ |
107° 07′ 39” |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
bản Nà Cà |
DC |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 28′ 36″ |
107° 02′ 56” |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khau Phi Sương |
SV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 31′ 30″ |
107° 07′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
núi Pò Điểm |
SV |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 29′ 10″ |
107o 02′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
thôn Quang Hoà |
DC |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 30′ 33″ |
107° 08′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
cầu Quang Hoà |
KX |
xã Cường Lợi | H. Đình Lập |
21° 30′ 57″ |
107° 07′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-C-d |
quốc lộ 31 |
KX |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 34′ 18″ |
107° 03′ 11″ |
21° 34′ 12” |
107° 08′ 10″ |
F-48-59-C-c |
quốc lộ 4B |
KX |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Bản Chuông |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 35′ 29″ |
107o 03’ 17″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
cầu Bình Chương |
KX |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32′ 01″ |
107° 04′ 27” |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Bình Chương 1 |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32′ 13″ |
107° 04′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Châu Mỏ |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32′ 06″ |
107° 04′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Còn Áng |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 33′ 19″ |
107° 02′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
suối Còn Chí |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 35′ 51″ |
107° 01′ 31″ |
21° 35′ 29″ |
107° 03′ 09″ |
F-48-59-C-c |
thôn Còn Đuống |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 33′ 50″ |
107° 04′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Còn Mò |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 34′ 59″ |
107o 04′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Còn Quan |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 37′ 47″ |
107o 03′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Còn Sung |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 36′ 23″ |
107° 02′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
cầu Còn Sung |
KX |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 36′ 27“ |
107° 02′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Còn Tằm |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21o 33′ 52“ |
107° 02′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
suối Còn Tằm |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21o 33′ 47″ |
107° 02′ 28″ |
21o 32′ 11″ |
107° 04′ 22″ |
F-48-59-C-c |
núi Coóc Ngành |
SV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21o 36′ 01″ |
107° 05′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
khau Dài |
SV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32′ 28″ |
107° 03′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
khuổi Hấu |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
. |
21° 33′ 00″ |
107° 06′ 25″ |
21° 32′ 47″ |
107° 06′ 07″ |
F-48-59-C-c |
bản Kéo Cọ |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 38′ 50″ |
107° 03′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Khe Mạ |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21o 32’ 04″ |
107° 06′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Khe Vuồng |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 33′ 23″ |
107° 06′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
cầu Khe Vuồng |
KX |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 33′ 23″ |
107° 06′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
núi Khuổi Cải |
SV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 31′ 19″ |
107° 04′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Kim Quán |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32′ 41″ |
107° 04′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
suối Làng Em |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 34′ 48″ |
107° 05′ 11″ |
21° 35′ 19″ |
107° 04′ 08″ |
F-48-59-C-c |
sông Lục Nam |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 38′ 36” |
107° 00′ 14″ |
21o 32′ 35″ |
107° 06′ 16″ |
F-48-59-C-c |
khuổi Luông |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 36′ 19″ |
107° 05′ 34″ |
21° 34′ 25″ |
107° 04′ 11″ |
F-48-59-C-c |
khe Mạ |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 32′ 25″ |
107° 07′ 09″ |
21° 32′ 35″ |
107° 06’ 16″ |
F-48-59-C-c |
núi Mè Mải |
SV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21o 35′ 22″ |
107° 05′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
khuổi Mùn |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 36′ 54″ |
107° 02’ 44″ |
21° 35′ 38″ |
107° 03’ 01″ |
F-48-59-C-c |
bản Nà Dặc |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 38′ 14″ |
107° 03′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Nà Khau |
SV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21o 32′ 52” |
107° 04’ 21″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Nà Lắc |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21o 32′ 56″ |
107° 03′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Nà Pá |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 35′ 47″ |
107° 02′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
cầu Nà Pá |
KX |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 35’ 40″ |
107° 03′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
núi Nà Tăng |
SV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32’ 13″ |
107o 05′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
suối Nà Tăng |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 31’ 47“ |
107° 05′ 57″ |
21° 31’ 57″ |
107° 04′ 31″ |
F-48-59-C-c |
khuổi Nhương |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 35′ 02″ |
107° 01′ 54″ |
21° 33′ 47″ |
107° 02′ 28″ |
F-48-59-C-c |
núi Phạ Lác |
SV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 33′ 56″ |
107° 03′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Phật Chỉ |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32′ 28″ |
107° 06′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Pò Khoang |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21o 40′ 27″ |
107° 04′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Pò Tấu |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 31′ 17″ |
107o 03′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
cầu Pò Tấu |
KX |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 31’ 15″ |
107° 03′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Pò Vảnh |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32’ 21″ |
107° 06′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
khau Sam Chom |
SV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 37′ 20″ |
107° 05′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
khuổi Sáy |
TV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
|
|
21° 33′ 15″ |
107° 06′ 52″ |
21° 32′ 35″ |
107° 06’ 16″ |
F-48-59-C-c |
núi Sum Ngần |
SV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 36′ 10″ |
107° 06′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Tà Hón |
DC |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 35′ 03″ |
107° 03′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
cầu Tà Hón |
KX |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 35′ 02″ |
107° 03′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
khau Úc |
SV |
xã Đình Lập | H. Đình Lập |
21° 32′ 06″ |
107o 03′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
sông Đồng Quy |
TV |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
|
|
21° 27′ 19″ |
107° 06′ 35″ |
21o 25′ 02″ |
107° 07′ 14″ |
F-48-71-A-a |
núi Khe Buông |
SV |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
21° 20′ 20″ |
107° 06′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
núi Khe Dầu |
SV |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
21° 24′ 58″ |
107° 10′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Khe Lạn |
DC |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
21° 24′ 19″ |
107° 08′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
suối Khe Lạn |
TV |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
|
|
21o 24′ 10″ |
107° 08′ 38″ |
21° 22′ 55″ |
107° 08′ 00″ |
F-48-71-A-b |
thôn Nà Ngoà |
DC |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
21° 26′ 41″ |
107° 06′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
thôn Nà Quan |
DC |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
21° 24′ 49″ |
107° 07′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
thôn Nà Soong |
DC . |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
21° 25′ 06″ |
107° 07′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
bản Pắc Coóc |
DC |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
21° 23′ 04″ |
107° 08′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-b |
thôn Pắc Dầu |
DC |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
21° 23’ 54″ |
107o 06′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
núi Pắc Dầu |
SV |
xã Đồng Thắng | H. Đình Lập |
21° 24′ 03″ |
107° 06′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
thôn Bản Chạo |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 39′ 08″ |
107o 11′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Bản Có |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 35′ 49″ |
107° 11′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
suối Bản Có |
TV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
|
|
21o 35′ 24″ |
107o 11′ 37″ |
21° 37′ 02″ |
107o 11′ 36″ |
F-48-59-C-d |
thôn Bản Hang |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 36′ 58″ |
107° 11′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
thôn Bản Lự |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 37′ 50″ |
107° 13′ 60″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Bản Mục |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 35′ 10″ |
107o 12′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
suối Bản Mục |
TV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
|
|
21° 35′ 08″ |
107° 13′ 40″ |
21° 35’ 10″ |
107° 11′ 49″ |
F-48-59-C-d |
thôn Bản Phục |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 37′ 13″ |
107° 11′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
thôn Bản Pìa |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 37 57″ |
107° 10′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Bản Táng |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21o 35′ 41″ |
107° 14’ 15″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
suối Bản Táng |
TV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
|
|
21° 35′ 53″ |
107° 14′ 12″ |
21° 37′ 47o |
107° 13’ 28″ |
F-48-59-C-d |
bản Bản Tùm |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 34′ 01″ |
107o 11′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
khe Bủng |
TV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
|
|
21° 34′ 03″ |
107° 10’ 28″ |
21° 34′ 55″ |
107° 10′ 56″ |
F-48-59-C-d |
thôn Hin Đăm |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 33′ 43″ |
107° 09′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
suối Khau Cát |
TV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
|
|
21° 41′ 27″ |
107o 13′ 16″ |
21° 38′ 30″ |
107° 10′ 59″ |
F-48-59-C |
bản Khau Dìu |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 36’ 47″ |
107° 12′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
núi Khau Láng |
SV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
20° 35′ 56“ |
107o 12′ 20“ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
núi Khau Mè |
SV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 38′ 26“ |
107° 10′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Khau Sao |
SV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 33’ 14″ |
107° 08′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
thôn Khe Bủng |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 33′ 54″ |
107° 10′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
thôn Khe Luồng |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 31′ 58″ |
107° 10′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
suối Khe Luồng |
TV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
|
|
21o 31′ 05″ |
107° 12′ 05″ |
21° 30′ 23″ |
107° 11′ 08″ |
F-48-59-C-d |
suối Khe Moỏng |
TV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
|
|
21° 33’ 54” |
107° 11′ 59″ |
21o 35’ 10″ |
107° 11′ 49″ |
F-48-59-C-d |
núi Khuổi Luông |
SV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21o 41′ 32″ |
107° 13′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Khuổi Mỏ |
SV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 37′ 15″ |
107o 14′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
|
|
21° 37′ 46″ |
107° 14’ 31″ |
21° 38′ 35″ |
107° 10′ 25″ |
F-48-59-C |
núi Mòng Vài |
SV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 31′ 06″ |
107° 11′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
thôn Pắc Thút |
DC |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 37′ 38″ |
107° 12′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Quang Hoà |
SV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 31′ 29“ |
107° 10′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-d |
khau Sung Khôn |
SV |
xã Kiên Mộc | H. Đình Lập |
21° 40′ 49″ |
107° 12′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Bản Lạn |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 24′ 57″ |
107° 03′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
bản Bình Lâm |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 22’ 03″ |
107° 01′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-c |
bản Bình Thắng |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 23′ 21″ |
107° 04′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
núi Cao Lương |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 27′ 00″ |
107° 01′ 41“ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
núi Cao Phây |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 26′ 23″ |
107° 03′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khuổi Chim |
TV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
|
|
21o 21′ 08″ |
107° 02′ 46″ |
21° 22’ 23″ |
107° 01′ 41″ |
F-48-71-A-c |
núi Cốc Mười |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 21′ 21″ |
107° 02’ 12″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-c |
khuổi Dăm |
TV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
|
|
21° 24′ 12″ |
107° 00′ 07″ |
21° 25′ 34″ |
107° 01′ 18″ |
F-48-71-A-a |
khau Đông Sao |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21o 27′ 41″ |
107° 02′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khau Giáng |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 22′ 35″ |
106° 59′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
núi Khao Tân |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 24′ 37″ |
106° 59′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
núi Khau Cải |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21o 25’ 11” |
107° 02′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
bản Khe Buông |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21o 26′ 22″ |
107° 05o20″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
suối Khe Buông |
TV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
|
|
21° 25′ 58″ |
107° 05′ 04″ |
21° 25′ 03″ |
107° 03′ 53″ |
F-48-71-A-a |
thôn Khe Ca |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 21′ 26″ |
107° 01′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-c |
thôn Khe Chim |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21o 21′ 32″ |
107o 02′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-c |
thôn Khe Dăm |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21o 25′ 45“ |
107° 01’ 02″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
thôn Khe Lầm |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21o 24′ 16″ |
107° 04′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
thôn Khe Sen |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 21′ 26″ |
107° 04′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-c |
suối Khe Sen |
TV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
|
|
21o 21′ 52″ |
107° 04′ 11” |
21° 22’ 15″ |
107° 04′ 32″ |
F-48-71-A-c |
thôn Khe Xiếc |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 23′ 25“ |
106° 59′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
khuổi Lầm |
TV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
|
|
21° 24′ 28″ |
107° 05’ 11″ |
21o 24’ 29″ |
107° 04′ 37″ |
F-48-71-A-a |
khuổi Lặp |
TV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
|
|
21° 27 21″ |
107° 02′ 02″ |
21° 26’ 12″ |
107o 01′ 34” |
F-48-71-A-a |
sông Lục Nam |
TV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
|
|
21° 27′ 09″ |
107° 03′ 53″ |
21° 23′ 24″ |
106° 59′ 07″ |
F-48-71-A-a |
khuổi Mười |
TV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
|
|
21° 21′ 05″ |
107° 02′ 14″ |
21° 21′ 20” |
107° 01′ 46″ |
F-48-71-A-c |
thôn Nà Cút |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 25′ 32″ |
107° 03′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khau Na Đình |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21o 21′ 02″ |
107° 00′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-c |
bản Nà Khu |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 25′ 49″ |
107° 03′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
thôn Pá Phấy |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 21′ 37″ |
107° 00′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-c |
thôn Pắc Vằn |
DC |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 22′ 53″ |
107° 01′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khau Phạ Khả |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 20′ 34″ |
107o 00′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-c |
núi Phạ Lớ |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 26′ 37″ |
107° 00′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
núi Pò Phầy |
SV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
21° 25′ 41″ |
107° 00′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khuổi Soong |
TV |
xã Lâm Ca | H. Đình Lập |
|
|
21° 25′ 58″ |
107° 00′ 19″ |
21° 25′ 41″ |
107° 01′ 13″ |
F-48-71-A-a |
quốc lộ 31 |
KX |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
21° 31′ 19″ |
107° 03′ 11″ |
21o 29′ 28″ |
107° 02′ 34″ |
F-48-59-C-c |
thôn Bản Chu |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21o 28′ 53″ |
106° 58′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
thôn Bản Mục |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 28′ 00″ |
106° 59′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
thôn Bản Piềng |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 29′ 15″ |
106° 58′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-d |
suối Đông Mồ |
TV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
21o 33′ 23″ |
107° 00′ 46″ |
21° 32′ 50″ |
107° 01′ 30″ |
F-48-59-C-c |
núi Khau Cút |
SV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 31′ 54″ |
107° 00′ 51” |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
núi Khau O |
SV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21o 28′ 46″ |
107° 00′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
núi Khau Trạng |
SV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 31′ 36″ |
107° 02′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Khe Cháy |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 30′ 40″ |
107° 02’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
suối Khe Cháy |
TV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
21° 30′ 59″ |
107° 01′ 14″ |
21° 30′ 39″ |
107° 02′ 23″ |
F-48-59-C-c |
cầu Khe Cháy |
KX |
xã Thái Bình | H. Đình lập |
21° 30′ 33″ |
107° 02’ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
suối Khe Đa |
TV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
21° 31′ 29” |
107° 01′ 15″ |
21o30′ 59″ |
107° 01′ 45″ |
F-48-59-C-c |
thôn Khe Đa 1 |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Khe Đa 2 |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Khe Hin |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 26′ 39″ |
106° 54′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
núi Khe Hin |
SV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 27′ 33″ |
106° 57′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
thôn Khe Sân |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 33′ 25″ |
107° 00’ 42″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Khuổi Chộc |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 31′ 42″ |
107° 00′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Khuổi Cọ |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 27′ 59″ |
106° 55′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
núi Khuổi Tàn |
SV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 32′ 30″ |
107° 01′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
sông Lục Nam |
TV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
|
|
21° 31′ 17″ |
107° 03′ 12″ |
21° 29′ 27″ |
107° 02′ 35″ |
F-48-59-C-c |
khau Mào Lạnh |
SV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 29′ 40″ |
107o 01′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
khau Mào Tằm |
SV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 34′ 08″ |
107° 01′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Nà Hin |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 27′ 53″ |
106o 57′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
bản Nà Luông |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 30′ 44″ |
107o 02 53″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Nà Phải |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 28′ 58″ |
106° 58’ 07″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
bản Nà Vàng |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 26′ 04″ |
106° 57′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-70-B-b |
hồ Pắc Làng |
TV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 29′ 24″ |
107° 00′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
cầu Pắc Văng |
KX |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 30′ 59″ |
107° 02′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
khau Phai Sáo |
SV |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 27′ 32″ |
107° 00′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-71-A-a |
thôn Vằng Chộc |
DC |
xã Thái Bình | H. Đình Lập |
21° 31′ 18″ |
107o 01′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
quốc lộ 1A |
KX |
TT. Hữu Lũng | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 30′ 55″ |
106o 21′ 15″ |
21° 29’ 58″ |
106° 19′ 50″ |
F-48-57-D-c |
khu Cầu Mười |
DC |
TT. Hữu Lũng | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 37″ |
106° 20′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
khu Na Đâu |
DC |
TT. Hữu Lũng | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 53“ |
106° 20′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
khu Tân Mỹ |
DC |
TT. Hữu Lũng | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 34″ |
106° 21′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
quốc lộ 1A |
KX |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
|
|
21o 32′ 38″ |
106° 22′ 31″ |
21° 33′ 21″ |
106° 26′ 02″ |
F-48-57-D-d |
thôn Ba Nàng |
DC |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 46” |
106° 22′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Cao Bằng |
SV |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 38″ |
106° 23′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Chùa Am |
SV |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 16″ |
106° 23′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đá Đỏ |
DC |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 19″ |
106° 23′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21o 32′ 09″ |
106° 25’ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đồng Ngầu |
DC |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 04″ |
106° 24′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đồng Thuốc |
DC |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 31″ |
106° 23′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đồng Trãnh |
DC |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 28″ |
106° 25′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Giãn |
DC |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21o 33′ 04″ |
106° 24′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Hồng Châu |
DC |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 13″ |
106° 24′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Làng Bến |
DC |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 45″ |
106o 23′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
đèo Lừa |
SV |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 35″ |
106o 24′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
sông Thương |
TV |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 31’ 00″ |
106° 23′ 17″ |
21° 32′ 49″ |
106o 25’ 54″ |
F-48-57-D-d |
thôn Vân Tảo |
DC |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 27″ |
106° 25′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Xà Vẹn |
SV |
xã Cai Kinh | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 20″ |
106° 24’ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Ao Lão |
DC |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 02″ |
106° 17′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
rừng Bãi Lạc |
KX |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21° 29’ 39″ |
106° 17′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Bản Mới |
DC |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21° 30’ 15″ |
106° 17′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Cốc Lùng |
DC |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 13″ |
106° 15′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Cột Cờ |
SV |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 32″ |
106° 17′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Đồng Mỷ |
DC |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21° 30’ 30″ |
106° 16′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Gióng |
DC |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 31″ |
106° 14′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Lương |
DC |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 57″ |
106° 15′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Phủ Đô |
DC |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 05″ |
106° 16′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Suối Tràng |
DC |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 55“ |
106° 16′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
suối Tràng |
TV |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
|
|
21o 31′ 13″ |
106° 16′ 19″ |
21o 30′ 47″ |
106o 15′ 55″ |
F-48-57-D-c |
thôn Vận |
DC |
xã Đô Lương | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 23″ |
106o 16′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
quốc lộ 1A |
KX |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 30′ 55″ |
106° 21’ 15″ |
21° 32′ 37″ |
106° 22′ 36″ |
F-48-57-D-d |
thôn Bãi Vàng |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21o 32′ 25″ |
106° 20′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Bến Kim |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 08″ |
106° 22′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Cây Chẩy |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21o 32′ 05″ |
106° 22′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đồng Heo |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 55″ |
106° 20′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Đồng Lai |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21o 32′ 38″ |
106° 21′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Gốc Me |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 55″ |
106° 22′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Làng Cần |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 24″ |
106° 22′ 16” |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Làng Ngóc |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 24″ |
106o 21′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Nón |
SV |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 14″ |
106° 21′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
đèo Phiếu |
SV |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21o 33′ 24″ |
106° 22′ 12” |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Rừng Dong |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 55″ |
106° 21′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Sẩy Hạ |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 52″ |
106° 21′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Sẩy Thượng |
DC |
xã Đồng Tân | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 11″ |
106o 22′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
làng Ba Trăm |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 45″ |
106° 12′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
trại Cao |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 22″ |
106° 10′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
hồ Chiến thắng |
TV |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 49″ |
106° 10′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
mương Chiến Thắng |
TV |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 30′ 46″ |
106°12′ 24″ |
21° 30′ 55″ |
106° 10′ 49″ |
F-48-57-C-d |
làng Công Sư |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 13″ |
106° 10′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Địa Phận |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 15″ |
106o 12′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
suối Lân Bạc |
TV |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 31′ 14″ |
106° 11′ 28″ |
21° 30′ 52″ |
106o 10′ 40″ |
F-48-57-C-d |
thôn Lân Chàm – Đèo Cáo |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 55″ |
106° 11′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Lân Luông |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 06″ |
106o 12′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Làng Cà |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 21″ |
106° 12′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Làng Gia |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 25″ |
106° 11′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Làng Quặng |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 47″ |
106° 11′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Liên Phương |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 32″ |
106° 12′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Mỏ Ám |
DC |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 15″ |
106° 10′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
suối Mỏ Hương |
TV |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
|
|
21o 31′ 53″ |
106o10′ 41″ |
21° 31′ 21″ |
106° 10′ 41″ |
F-48-57-C-d |
Trại giam Ngọc Lý 1 |
KX |
xã Đồng Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 12″ |
106o 12′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Đồng Gia |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 24″ |
106° 23′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đồng Sơn |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 39″ |
106o 24′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Gia Thọ |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 10″ |
106° 22′ 28” |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
làng Nà Lẹng |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 37″ |
106° 22′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
làng Nà Tằm |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 41″ |
106° 24′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Na Ví |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 09″ |
106° 23′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Phố Vị |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 28′ 40″ |
106o 22′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Sơn Hồ |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 56″ |
106o 22′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Tám Nhăm |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 13” |
106o 23′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Tân Hoa |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 29″ |
106° 21′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
sông Thương |
TV |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 31′ 00″ |
106° 23′ 10″ |
21° 28′ 35“ |
106° 22′ 04″ |
F-48-57-D-d |
thôn Trại Nhạn |
DC |
xã Hồ Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 07″ |
106o 22′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
núi Bến Ngan |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 42″ |
106° 16′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Canh Thang |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 21″ |
106° 18′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Đồng Lốc |
DC |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 37’ 20″ |
106° 17′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Hút Tre |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 39’ 26″ |
106° 20’ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đèo Kênh Thang |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 31″ |
106° 18’ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Kha |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 55″ |
106° 19′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lái Xe |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 40″ |
106° 17′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
đèo Lân Càng |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 38’ 18″ |
106° 19’ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Càng |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21 38′ 17″ |
106° 19′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân De |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 40” |
106° 17′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Đồ |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 45″ |
106o 19′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Rươi |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 09″ |
105° 18′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
nùi Ngang |
SV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 44″ |
106o 16′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Non Hương |
DC |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 14″ |
106° 17′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Tô Hiệu |
DC |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 36’ 49″ |
106° 16′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Trăng |
DC |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 36“ |
106o 17′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
sông Trung |
TV |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 35′ 00″ |
106° 16′ 31″ |
21o 34′ 56″ |
106° 16′ 35″ |
F-48-57-D-c |
thôn Vĩnh Yên |
DC |
xã Hòa Bình | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 12″ |
106o 17′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
quốc lộ 1A |
KX |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
|
|
|
|
|
|
|
suối Cây Đu |
TV |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
|
|
21o 33′ 14″ |
106° 28′ 49″ |
21° 31′ 25″ |
106° 29′ 52″ |
F-48-57-D-d |
xóm Cây Hồng |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 28″ |
106o 28′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Chằm Non |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 53″ |
106° 26′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Chín Sáu |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 48″ |
106° 27′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Chín Tư |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21o 32′ 42“ |
106o 27′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Đèo Bụt |
SV |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21o 32′ 37″ |
106° 28′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đồng Luông |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 53“ |
106° 29′ 45” |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Gốc Đa |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 31″ |
106° 28′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Khau Hồ |
SV |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21° 32’ 12″ |
106° 29′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
suối Luộc |
TV |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 32′ 55″ |
106° 29′ 49″ |
21° 32′ 41″ |
106° 30′ 27′ |
F-48-58-C-c |
thôn Rừng Cấm |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 30″ |
106° 27′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Tam Hợp |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 20″ |
106° 28′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Tắng Mật |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21° 33’ 05″ |
106° 28′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Thịnh Hòa |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 16″ |
106° 29′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
sông Thương |
TV |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
|
|
21o 33′ 25″ |
106o28′ 15″ |
21o 32′ 47″ |
106° 25′ 54″ |
F-48-57-D-d |
thôn Việt Thắng |
DC |
xã Hòa Lạc | H. Hữu Lũng |
21o 33′ 17″ |
106° 27′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
đèo Ảng |
SV |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 34″ |
106° 28′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Ao Ca |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 09″ |
106° 26′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Ao Lợn |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 15″ |
106° 27’ 20” |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Ao Trượng |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 57″ |
106° 27′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
đèo Bà |
SV |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 39” |
106° 26′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Ba Khe |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 38” |
106o 27′ 10” |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
núi Cây Đào |
SV |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 15″ |
106o 29′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đèo Bà |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 38” |
106° 26′ 17” |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Đồng Giàn |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 20″ |
106o 27′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Đồng Lâm |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 06” |
106° 26′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Đồng Ngãng |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 28″ |
106o 27′ 46” |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Đông Sung |
SV |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 41″ |
106° 29′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đồng Tiến |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 20″ |
106° 27′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đồng Trong |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30’ 14″ |
106° 26′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Gia Cò |
SV |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 48″ |
106o 28′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Gốc Phường |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 54“ |
106° 26′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
đồi Gốc Thị |
SV |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 35″ |
106° 29′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Hố Mười |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 19″ |
106° 29′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Hồ Quýt |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 27′ 56” |
106° 28′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Hoà Bình |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 50” |
106° 28’ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Khuôn Pinh |
SV |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 14″ |
106° 28′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
đập Khuôn Pinh |
KX |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 29″ |
106° 28′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
xóm Làng Chảo |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 54″ |
106° 26′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
xóm Liên Ninh |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30’ 51″ |
106° 27′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Minh Cường |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 21″ |
106° 27′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
suối Nghè |
TV |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 29′ 60″ |
106o 22′ 19” |
21° 29′ 28″ |
106° 27′ 17″ |
F-48-69-B-b |
xóm Ngọn Suối |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 25″ |
106° 28′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Suối Trà |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 29″ |
106° 29′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
suối Trà |
TV |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 32′ 02″ |
106° 28′ 45″ |
21o 31′ 11″ |
106° 29′ 00″ |
F-48-57-D-d |
thôn Trại Dạ |
DC |
xã Hòa Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 26″ |
106° 27′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
núi Bảo Đài |
SV |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 25′ 00″ |
106° 21′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
suối Cốt |
TV |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
|
|
21o 27′ 46″ |
106° 22′ 23″ |
21o 28’ 01″ |
106° 21′ 29″ |
F-48-69-B-a |
thôn Cốc Lùng |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21o 28′ 05″ |
106° 23′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Đất Đỏ |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 26′ 38″ |
106° 23′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
xóm Hố Tông |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21o 24′ 26″ |
106° 20′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
xóm Hố Trì |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21o 24′ 46” |
106o 19′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Hố Vắt |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21o 28′ 04″ |
106° 23′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Lán Thán |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 27′ 30″ |
106° 22’ 25″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
xóm Mở Cửa |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 24′ 58″ |
106° 20′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Phú Hòa |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 25′ 53″ |
106° 23′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Suối Ngang |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 27′ 08″ |
106o 21′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
xóm Tứ Xuyên |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 27′ 24″ |
106o 22′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Vạn Thắng |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 25′ 22″ |
106° 22′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
ga Voi Xô |
KX |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 26′ 26″ |
106° 20′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
suối Xe Điếu |
TV |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 24′ 20″ |
106° 20′ 55″ |
21° 26′ 26″ |
106° 19′ 46″ |
F-48-69-B-a |
thôn Xóm Chùa |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 28’ 28″ |
106° 22′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Xóm Mới |
DC |
xã Hòa Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 26′ 53″ |
106° 21′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Ao Bải |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 41′ 23″ |
106° 22′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Ba Lẹng |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 40′ 58″ |
106° 22′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Buồng Hiêu |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 42′ 43″ |
106° 22′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Cãng |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 43′ 16″ |
106° 23′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Cảnh Tay |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 40′ 31″ |
106° 21′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Canh Trung |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 43′ 34″ |
106° 21′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Chũng Hồng |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 42′ 11″ |
106° 23′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Cửa Chùa |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 41′ 24″ |
106o 22′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
suối Đồng Dưới |
TV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 37′ 50″ |
106° 22′ 12″ |
21° 37′ 59″ |
106° 23′ 08″ |
F-48-57-D-a |
làng Gò Mon |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 42′ 08″ |
106° 22′ 29” |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Khau Kinh |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 42′ 20″ |
106° 23′ 39” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Lân Bương |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 41′ 10″ |
106° 22′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lân Cát |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 44′ 40″ |
106o 22′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Lân Châu |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 44′ 03″ |
106o 22′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lân Chục Tang |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 43′ 04″ |
106° 22′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Lân Coóc |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 54″ |
106o 24′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Lân Đặt |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 40′ 58″ |
106° 22′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đèo Lân Đặt |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 41′ 02″ |
106° 20’ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Lân Hắng |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 40′ 31″ |
106° 24′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
làng Lân Hảy Ngoài |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 43′ 28″ |
106o 21′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Lân Hảy Trong |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 43′ 11″ |
106° 21′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Lân Rầm |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 43′ 41″ |
106° 23′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Lân Sóc |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 39′ 48″ |
106° 21′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Làng Bên |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 41′ 51″ |
106° 22′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Làng Cướm |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 41′ 48″ |
106° 22′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Làng Que |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 42′ 24″ |
106° 22′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đèo Lổi Hùm |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 42′ 35″ |
106o 21′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Nà Noọc |
DC |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21o 40′ 15″ |
106° 24′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Nà Noọc |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 40′ 16″ |
106° 24′ 42” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Quéo |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 40′ 52” |
106° 23′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Trá |
SV |
xã Hữu Liên | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 39″ |
106° 21′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đồi Cây Thị |
SV |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 14″ |
106° 19′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Chim |
DC |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
21o 28′ 21″ |
106° 21′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Chùa |
DC |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 27″ |
106° 21′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
xóm Đồng Sậy |
DC |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 02″ |
106o 20′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Hầu |
DC |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
21° 27’ 23″ |
106° 21′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
xóm Keo |
DC |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 13″ |
106° 20′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Mới |
DC |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
21° 26′ 58″ |
106o 19′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
trại Nèo Tíu |
DC |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
21o 27′ 19″ |
106° 20′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
sông Thương |
TV |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 27′ 08″ |
106° 18′ 36″ |
21° 29′ 08″ |
106° 21′ 48″ |
F-48-69-B-a |
đồi Tranh Vẽ |
SV |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 50″ |
106o 21′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
xóm Xa |
DC |
xã Minh Hòa | H. Hữu Lũng |
21° 27′ 03” |
106° 20′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
quốc lộ 1A |
KX |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 26′ 47″ |
106° 17′ 26″ |
21° 29′ 35” |
106° 20′ 06″ |
F-48-69-B-a |
thôn Bến Lường |
DC |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 27′ 10″ |
106o 17′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Có Ngoài |
DC |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 15″ |
106° 19′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Có Trong |
DC |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 29′ 51″ |
106° 19′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Coóc Mò |
DC |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 22″ |
106° 19′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
xóm Diện |
DC |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 42″ |
106° 19′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Hố Mười |
DC |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 56″ |
106o 18′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
rừng Hố Rỗng |
KX |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 38″ |
106° 17′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
trường Lâm Nghiệp |
KX |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lững |
21o 27′ 58″ |
106o 17′ 39” |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
đèo Lỗ Hỏm |
SV |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 39″ |
106° 19′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
đồi Lò Ngói |
SV |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 29’ 02″ |
106′ 19′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
xóm Lót |
DC |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 37″ |
106° 18′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Lót – Bồ Các |
DC |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 27′ 55″ |
106° 18′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
cầu Lường |
KX |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lững |
21° 26′ 47” |
106° 17′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
núi Tiên |
SV |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 35″ |
106° 17′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Văn Miêu |
DC |
xã Minh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 21″ |
106° 17′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Bến Cát |
DC |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 52″ |
106° 16′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Bến Cốn |
DC |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21o 33′ 12″ |
106° 15′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Con Ngỗng |
SV |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 06″ |
106° 15′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Đồng Bé |
DC |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 18″ |
106° 17′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
xóm Đồng Cằng |
DC |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 38″ |
106° 16′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Đồng Lão |
DC |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 05″ |
106° 16′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
xóm Đồng Phúc |
DC |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 17″ |
106° 17′ 20” |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Hố Vạng |
DC |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 33″ |
106o 17′ 28” |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Một |
SV |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 33’ 36″ |
106° 17′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
xóm Tân Tiến |
DC |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21o 33′ 32″ |
106° 17′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
sông Trung |
TV |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 35’ 00” |
106o 16′ 31″ |
21° 33′ 07″ |
106° 17′ 53″ |
F-48-57-D-c |
xóm Vũng Dùng |
DC |
xã Minh Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 54″ |
106° 16’ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Duyên Tiến |
DC |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 32” |
106° 19′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Đá Ngăn |
SV |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 08″ |
106° 20’ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21o 32′ 29” |
106° 19′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Đồng Hương |
DC |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21o 32′ 25″ |
106o 17′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Lân Hoãn |
SV |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21o 33′ 06″ |
106o 19‘ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Mỏ Phát |
SV |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 50″ |
106° 20′ 24” |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Một |
SV |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21o 32′ 57″ |
106° 19′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Tân Hoa |
DC |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 01″ |
106° 19′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Tân Hương |
DC |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 27″ |
106° 20′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Tân Tạo |
DC |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 39″ |
106o 18′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Tân Thịnh |
DC |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 13″ |
106° 18′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Trại Điếm |
DC |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32’ 51″ |
106o 17′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
sông Trung |
TV |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 33’ 07″ |
106° 17′ 53″ |
21o 32′ 31″ |
106° 20′ 04″ |
F-48-57-D-c |
thôn Tự Nhiên |
DC |
xã Nhật Tiến | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 45″ |
106° 20′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Bầm |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 56″ |
106° 12′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
thôn Bờ Lình |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 54″ |
106° 12′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
thôn Bông |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 46″ |
106o 13’ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
xóm Đồng Thia |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 24″ |
106° 11′ 49” |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
xóm Hang Cao |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21o 38′ 31″ |
106° 11′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
thôn Kép |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 28″ |
106° 13′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
xóm Kép |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 50″ |
106o 13′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
núi Lân Vằn |
SV |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 49″ |
106° 12′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
hồ Lân Vằn |
TV |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21o 38′ 50” |
106° 12′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
mương Lân Vằn |
TV |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 37′ 35″ |
106o 14′ 44″ |
21’ 38′ 41″ |
106° 12’ 13″ |
F-48-57-C-b |
núi Lướt |
SV |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21o 38′ 03″ |
106° 12′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
xóm Mắc Cảy |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 18″ |
106° 12′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
núi Mỏ Nghiến |
SV |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21o 37′ 13″ |
106o 12′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
núi Nắm Cơm |
SV |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 40″ |
106° 12′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
suối Nậm Cơm |
TV |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 37′ 24″ |
106° 11′ 43″ |
21° 38′ 17″ |
106° 12’ 26″ |
F-48-57-C-b |
suối Nĩu |
TV |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 37′ 39″ |
106° 12′ 58″ |
21° 37′ 37″ |
106° 13′ 43″ |
F-48-57-C-b |
thôn Rãy |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 33“ |
106o 11′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
thôn Trăng |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 51″ |
106° 13′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
sông Trung |
TV |
xã Quyết Thắng | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 38′ 41″ |
106o 11′ 23″ |
21o 37′ 30″ |
106° 13′ 43″ |
F-48-57-C-b |
thôn Dốc Mới 1 |
DC |
xã Sơn Hà | H. Hữu Lũng |
21° 29’ 53″ |
106° 20′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Dốc Mới 2 |
DC |
xã Sơn Hà | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 34″ |
106° 20′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn En |
DC |
xã Sơn Hà | H. Hữu Lũng |
21o 29′ 27″ |
106° 20′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
xóm Mới |
DC |
xã Sơn Hà | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 46″ |
106o 20′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Na Hoa |
DC |
xã Sơn Hà | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 37″ |
106° 21′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Ngòi Na |
DC |
xã Sơn Hà | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 08″ |
106° 21′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
thôn Trường Sơn |
DC |
xã Sơn Hà | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 57″ |
106o 20′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-a |
suối Chùa |
TV |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 35′ 15″ |
106° 14o 16″ |
21° 34′ 54″ |
106° 13′ 56“ |
F-48-57-C-d |
thôn Đá Mài |
DC |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 00″ |
106o 13′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
núi Đèo Thạp |
SV |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 53″ |
106° 14′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
xóm Đồng Cạn |
DC |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 00″ |
106° 13′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Đồng Mạ |
DC |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 30″ |
106° 14′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Đồng Sinh |
DC |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 21″ |
106° 13′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
suối Đục |
TV |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 35′ 28″ |
106° 13’ 10″ |
21° 35′ 25″ |
106° 14′ 10″ |
F-48-57-C-d |
xóm Hản |
DC |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 45″ |
106o 14′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Hợp Thành |
DC |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21o 35′ 22″ |
106° 14′ 22” |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
đèo Lân Cần |
SV |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 24″ |
106° 15′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Lân Cần |
SV |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21o 35′ 09″ |
106° 16′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Lân Mơ |
DC |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 54″ |
106o 15′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Lân Nứa |
SV |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 34″ |
106o 15′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Lân Vài |
SV |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 34″ |
106° 15′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Lân Vầu |
DC |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 39″ |
106° 14′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
suối Ồ Ồ |
TV |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 35′ 16” |
106° 12′ 38″ |
21° 35o 28″ |
106° 13’ 10″ |
F-48-57-C-d |
thôn Tân Châu |
DC |
xã Tân Lập | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 07″ |
106°14′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Ao Kham |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 58″ |
106o 25′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
làng Ao Mảng |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 50″ |
106° 25′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Bắc Lệ |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 41″ |
106° 25′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
đèo Bắn Bia |
SV |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 31’ 11″ |
106° 26′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Cầu |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 29’ 48″ |
106o 25′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
làng Cầu Con |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 10″ |
106° 25′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Cây Sấu |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21o 29′ 15″ |
106° 26′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Đồng Cẩy |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 58″ |
106o 24′ 52” |
|
|
|
|
F-4B-69-B-b |
làng Giầu Sang |
DC |
xã Tân Thành. | H. Hữu Lũng |
21o 30′ 34″ |
106o 24′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Gốc Có |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lững |
21° 30′ 43″ |
106° 25′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Gốc Gạo |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 30′ 32″ |
106° 25′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
suối Khuôn Nghè |
TV |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 29′ 06″ |
106o 27′ 04″ |
21° 27′ 05″ |
107° 26′ 53” |
F-48-69-B-b |
thôn Làng Cống |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 29’ 51″ |
106° 25′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Làng Ngôn |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 29’ 14” |
106° 24′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
làng Lào Cai |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 33″ |
106° 24′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Tân Phú |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 28′ 57″ |
106° 26′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
suối Vị |
TV |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 26′ 40″ |
106° 24′ 50″ |
21° 28′ 26″ |
106° 24′ 27″ |
F-48-69-B-b |
thôn Vườn Chè |
DC |
xã Tân Thành | H. Hữu Lũng |
21° 29′ 55” |
106° 24′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-69-B-b |
thôn Bàng |
DC |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 55″ |
106° 13′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Điển Dưới |
DC |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 30″ |
106° 12’ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Điển Giữa |
DC |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 33″ |
106° 12′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Điển Trên |
DC |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lững |
21° 32′ 25” |
106° 12′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
suối Giao Thủy |
TV |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 32′ 07″ |
106° 11′ 44″ |
21° 32′ 46″ |
106° 12′ 20″ |
F-48-57-C-d |
thôn Lay 1 |
DC |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 42“ |
106° 13′ 07” |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Lay 2 |
DC |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 49″ |
106° 13′ 41“ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
núi Một |
SV |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 47″ |
106° 13′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Na Đàn |
DC |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 19″ |
106° 12′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Niêng |
DC |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 32’ 46″ |
106° 14′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
xóm Quýt |
DC |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 18″ |
106° 13′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
xóm Xa Khao |
DC |
xã Thanh Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 30″ |
106° 13′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
suối Cái |
TV |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 33′ 54″ |
106° 10′ 22″ |
21° 34′ 31″ |
106° 11′ 21” |
F-48-57-C-d |
làng Chung Tiến |
DC |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 11″ |
106o 11′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
hồ Đắp Đề |
TV |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
21o 34′ 49″ |
106° 11′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
làng Đèo Cáo |
DC |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
21o 33′ 10″ |
106° 10′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
suối Đục |
TV |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 34′ 49″ |
106° 11′ 41″ |
21° 34′ 37″ |
106° 12′ 35″ |
F-48-57-C-d |
làng Gốc Tấm |
DC |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 56″ |
106°11′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
làng Lân |
DC |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 39″ |
106° 11′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Làng Trang |
DC |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 27″ |
106° 11′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
đèo Ông Đống |
SV |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 11″ |
106° 10′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Quyết Thắng |
DC |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 54″ |
106o 11′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Quyết Tiến |
DC |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 16″ |
106° 12′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
đập Sấp |
KX |
xã Thiện Kỵ | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 53″ |
106° 11′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Cảo |
DC |
xã Vân Nham | H. Hữu Lũng |
21° 31′ 17″ |
106° 13’ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
suối Đập |
TV |
xã Vân Nham | H. Hữu Lũng |
|
|
21° 31′ 35″ |
106° 14′ 30″ |
21° 30′ 58″ |
106° 14′ 37″ |
F-48-57-C-d |
thôn Hét |
DC |
xã Vân Nham | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 14″ |
106o 14′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
núi Làng Hét |
SV |
xã Vân Nham | H. Hữu Lũng |
21° 33′ 04″ |
106° 14′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
suối Mỏ Đinh |
TV |
xã Vân Nham | H. Hữu Lũng |
|
|
21′ 32′ 06″ |
106° 14′ 01″ |
21° 32′ 18″ |
106°14′ 25″ |
F-48-57-C-d |
thôn Phổng |
DC |
xã Vân Nham | H. Hữu Lũng |
21o 31′ 52″ |
106° 14′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Thuyền |
DC |
xã Vân Nham | H. Hữu Lũng |
21° 32′ 39″ |
106° 14’ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
núi Châu Bẫu |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 48″ |
106° 14′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-b |
núi Con Cá |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 21″ |
106° 14′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
núi Đĩa Suối |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21o 36′ 40″ |
106o 13′ 42” |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn Đồng Đưa |
DC |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 49″ |
106° 16′ 04” |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Đồng Bụt |
DC |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21o 36′ 13″ |
106° 15’ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Đồng Xa |
DC |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 41″ |
106° 14′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
núi Hang Trái |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 16″ |
106° 15′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Hồng Gạo |
DC |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 13″ |
106° 14′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
thôn La 1 |
DC |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 38’ 29″ |
106° 15′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đèo Lân Dỏ |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 17″ |
106° 16′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Dù |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21o 40′ 00″ |
106° 15′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Kiềng |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 40′ 25″ |
106° 15′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đẻo Lân Nứa |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 54″ |
106o 15′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Lân Rì |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 07″ |
106° 17′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đèo Lân Vẹ |
SV |
xã Yên Bình | H, Hữu Lũng |
21° 39′ 59″ |
106° 16′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Vẹ |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21o 39′ 52″ |
106° 16′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Làng Trang |
DC |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 50″ |
106° 14′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
đèo Máng Lợn |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 06″ |
106° 16′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Mỏ Cồm |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 50″ |
106° 17′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Nỉ |
DC |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 48″ |
106° 15′ 13” |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Quý Xã |
DC |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21o 37′ 41″ |
106° 15′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
đèo Thạp |
SV |
xã Yên Bình | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 03″ |
106° 15’ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Bãi Danh |
DC |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 24″ |
106° 24′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
đèo Cả |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 34′ 55″ |
106° 25′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Cắng |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 31″ |
106° 25′ 15” |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Chục Bây |
DC |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 31″ |
106° 23′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Chũng Nẩu |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 15″ |
106° 23′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Cửa Ngòa |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35’ 13″ |
106° 25′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
đèo Đăng |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 33′ 59″ |
106° 25′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Đằng |
DC |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 35′ 41″ |
106° 23′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Đìa Nhẵn |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 56″ |
106° 24′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Đỏ |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 18″ |
106° 22′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Đồng Hút |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 38″ |
106° 26′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Đồng Quyền |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 17″ |
106° 23′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Gò Ngượm |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 03″ |
106o 25′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Hạ |
DC |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 35′ 13″ |
106° 23’ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Hang Cửi |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 02″ |
106o 22′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Hang Đá Mài |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 24″ |
106° 25′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Hang Hổng |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 14″ |
106o 24′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Lân Nóng |
DC |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 37″ |
106° 25′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
xóm Lân Rì |
DC |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 05″ |
106° 26′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Lân Thuổng |
DC |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 34’ 52″ |
106° 25′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Lân Ván |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 33” |
106° 26′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Làng |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 01″ |
106o 23′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Loi |
DC |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 49″ |
106° 25′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
đèo Loi |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 43″ |
106° 26′ 10” |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Lược |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 43″ |
106° 23′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Luỹ |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 21″ |
106o 23′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Mỏ |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 44″ |
106° 25′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Mỏ Kẹt |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 51″ |
106° 24′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Mỏ Phúc |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 47″ |
106o 22′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Một |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 57″ |
106° 26′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Nả |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 14″ |
106° 24′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Nhà Mạt |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 55″ |
106° 24′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Nhà Tanh |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 36” |
106° 23′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Nong Đớ |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 35′ 53″ |
106° 22′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
thôn Nong Thâm |
DC |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 36″ |
106° 22′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Ót Cà |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 47″ |
106° 25′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Phượng Hoàng |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 16″ |
106° 23′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Rừng Ma |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 57″ |
106o 25′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Thác Trại |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 52″ |
106° 24′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Thông |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 47″ |
106° 24′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Tràm Sỏi |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 56″ |
106° 24′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
xóm Trong |
DC |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21o 34’ 25″ |
106° 25′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Trục Bây |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 14″ |
106° 23′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Vọng |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 26″ |
106° 24′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
núi Vực Mìn |
SV |
xã Yên Sơn | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 29″ |
106° 24′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Ao Cả |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 47″ |
106° 23′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Ao Dầm |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21o 37’ 53″ |
106° 23′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Bụt |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 20″ |
106o 21′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Cây Găng |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 13″ |
106o 22′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-d |
làng Cây Khế |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 27″ |
106° 20′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Cây Lầu |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21o 37′ 42″ |
106o 22′ 37“ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Chùa |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 12″ |
106° 20′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Chùa Coong |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 36″ |
106° 21′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
làng Cóc Trong |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21o 38′ 38” |
106° 24’ 08” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Diễn |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21o 37’ 32″ |
106° 21’ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Đàn Bò |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21o 37′ 22″ |
106o 22′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Đồng Áng |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 06″ |
106o 22′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Đồng Là Mật |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 07″ |
106° 18′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Gạo Ngoài |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Gạo Trong |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
|
|
|
|
|
|
|
làng Giảng |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 44″ |
106° 21′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
thôn Gò Mãm |
DC |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 22″ |
106o 21′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Hang Đao |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 37″ |
106° 23′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Lân Ba Mìn |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 33″ |
106° 21′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Đù |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 39” |
106° 20′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Lày |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 04″ |
106o 22′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Luông |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 23″ |
106° 19′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Lân Mạ |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 38′ 26″ |
106° 20′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Mỏ Mạ |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 43″ |
106° 21′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
đèo Lân Nghè |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 35″ |
106° 12′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Lân Nọc |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 37′ 48″ |
106o 21′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Mỏ Mạ |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 36′ 16″ |
106° 21′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
đèo Trá |
SV |
xã Yên Thịnh | H. Hữu Lũng |
21° 39′ 39“ |
108° 21′ 45” |
|
|
|
|
F-48-57-D-a |
núi Ao Khanh |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34’ 30” |
106° 20′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Ao Sen |
DC |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21o 34′ 58″ |
106° 21′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Ao Sen |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 53″ |
106o 21′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Bà Ký |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 35′ 08″ |
106° 21′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Bà Thịnh |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34’ 58″ |
106° 20′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
làng Cây Hồng |
DC |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21o 34′ 46″ |
106° 20′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Cây Hồng – Mỏ Tối |
DC |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 50″ |
106° 20′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Chục Quan |
DC |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21o 35′ 36″ |
106° 21′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Đất Sét |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 52″ |
106° 19′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Đề |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 19″ |
106° 19’ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Đồng Mát |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 35’ 24″ |
106° 18′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
làng Đông Yên |
DC |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21o 34′ 44″ |
106° 21′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
làng Gốc Sau |
DC |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 35″ |
106o 22′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Hàm Rồng |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 25″ |
106° 21′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Hang Hùm |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 40″ |
106° 21′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Lầm Hạ |
DC |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 42″ |
106° 21′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
thôn Lầm Thượng |
DC |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21o 34′ 59″ |
106° 21′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Lâm Trâm |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 30″ |
106° 19′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Lân Mỏ Tối |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 35’ 06″ |
106°19′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Một |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 22″ |
106° 22′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Năm Ngọn |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 41″ |
106° 20′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Trà Diêm |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lũng |
21° 34′ 33″ |
106° 21′ 17” |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
núi Tục Tăng |
SV |
xã Yên Vượng | H. Hữu Lững |
21° 33′ 46″ |
106° 20′ 56” |
|
|
|
|
F-48-57-D-c |
đường tỉnh 236 |
KX |
TT. Lộc Bình | H. Lộc Bình |
|
|
21° 45′ 44″ |
106° 55′ 42” |
21° 45′ 36″ |
106° 55′ 16″ |
F-48-58-B+46-D |
quốc lộ 4B |
KX |
TT. Lộc Bình | H. Lộc Bình |
|
|
21° 46′ 16” |
106° 54′ 23″ |
21° 44′ 59″ |
106° 55′ 44″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Kho |
DC |
TT. Lộc Bình | H. Lộc Bình |
21° 45′ 12″ |
106° 55′ 29” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Chộc Vằng |
DC |
TT. Lộc Bình | H. Lộc Bình |
21° 44′ 42″ |
106° 55’ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Phiêng Quăn |
DC |
TT. Lộc Bình | H. Lộc Bình |
21° 46′ 11″ |
106° 54′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Pò Mục |
DC |
TT. Lộc Bình | H. Lộc Bình |
21° 48′ 49″ |
106o 55′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khu 4 |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 41′ 47″ |
106° 58′ 16” |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
khu 5 |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21o 41′ 38’’ |
106o 58′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
khu 6 |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 41′ 19″ |
106o 58′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
khu 7 |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 41′ 34″ |
106° 58′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
khu 9 |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 41′ 14” |
106° 58′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
quốc lộ 4B |
KX |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
|
|
|
|
|
|
|
bản Nà Cáy |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 41′ 19″ |
106° 58′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
hồ Nà Cáy |
TV |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 40′ 59″ |
106° 57’ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Đươi |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 41′ 48″ |
106° 58′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
mỏ than Na Dương |
KX |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 42′ 13″ |
106° 58′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Nà Phải |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 41′ 16“ |
106° 57′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Sản |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 40′ 46″ |
106° 58′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
núi Nà Sản |
SV |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 40′ 48″ |
106° 58′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Tặp |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21° 41′ 23″ |
106° 57′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Pác Hán |
TV |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
|
|
21o 40′ 38″ |
106° 59′ 21″ |
21° 40′ 41″ |
106° 58′ 41″ |
F-48-58-D-b |
khuổi Phục |
TV |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
|
|
21o 42′ 11” |
106° 58′ 15″ |
21° 42′ 34″ |
106o 57′ 11″ |
F-48-58-D-b |
thôn Sơn Hà |
DC |
TT. Na Dương | H. Lộc Bình |
21o 41′ 57″ |
106° 57′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
làng Ao Lai |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 30′ 41″ |
106o 53′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Co Hồng |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 32′ 24″ |
106° 56′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
làng Cốc Ngòa |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 30’ 59″ |
106° 54’ 12” |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
suối Cốc Sâu |
TV |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
|
|
21° 36′ 07″ |
106° 57′ 12” |
21o 36′ 02″ |
106° 57′ 45″ |
F-48-58-D-b |
thôn Đông Lọi |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 32′ 10″ |
106° 57′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
núi Đông Mùn |
SV |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 32′ 59″ |
106° 58′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Đông Sung |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 31′ 59″ |
106° 53′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Khau Kheo |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 35′ 52″ |
106° 55′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
làng Khuổi Cháu |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 31′ 01″ |
106° 52′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Khuổi Danh |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 34′ 03″ |
106° 54′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Khuổi Han |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 31′ 29″ |
106° 57′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Khuổi Lợi |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21o 32′ 02″ |
106o 55′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Khuổi Pu |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 32’ 15” |
106° 52′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
làng Khuổi Sỏm |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 34′ 37″ |
106° 55′ 43″ |
|
|
|
|
F-46-58-D-d |
thôn Khuổi Thướn |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 33′ 16″ |
106° 55′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
suối Nà Cà |
TV |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
|
|
21° 34′ 04″ |
106° 56′ 42″ |
21° 34′ 21″ |
106° 56′ 55″ |
F-48-58-D-d |
làng Nà Chục |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 34′ 59″ |
106° 53′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Phạ Thác |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 34′ 51″ |
106° 57′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
làng Phay Phài |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21o 34′ 21“ |
106° 53′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Pia Lài |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 32′ 19″ |
106° 58′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Quang Khao |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 34′ 58″ |
106° 53′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
làng Soong Tài |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 32′ 50″ |
106° 52′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
suối Soong Tài |
TV |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
|
|
21° 32′ 33″ |
106° 52′ 54″ |
21° 32′ 22″ |
106° 53’ 25″ |
F-48-58-D-d |
làng Suối Vịt |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21o 32′ 24″ |
106° 53′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
núi Tạ Chủi Hủi |
SV |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21° 33′ 09″ |
106° 53′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
làng Thau Long |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21o 35′ 07″ |
106° 55′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
khuổi Thướn |
TV |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
|
|
21° 32′ 24″ |
106° 56′ 18″ |
21° 32′ 36″ |
106° 55′ 59″ |
F-48-58-D-d |
làng Vàng Li |
DC |
xã Ái Quốc | H. Lộc Bình |
21o 35′ 34″ |
106° 57′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
đường tỉnh 237A |
KX |
xã Bằng Khánh | H. Lộc Bình |
|
|
21° 50′ 04” |
106° 53′ 38″ |
21° 48′ 24″ |
106° 51′ 60″ |
F-48-58-B+46-D |
núi Hua Lê |
SV |
xã Bằng Khánh | H. Lộc Bình |
21° 49′ 29″ |
106o 54′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Kéo Mật |
DC |
xã Bằng Khánh | H. Lộc Bình |
21° 48′ 14″ |
106o 52′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Khòn Khoang |
DC |
xã Bằng Khánh | H. Lộc Bình |
21° 48′ 03″ |
106° 51′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Ngần |
DC |
xã Bằng Khánh | H. Lộc Bình |
21o 48’ 29″ |
106° 51′ 60″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Pò Pục |
DC |
xã Bằng Khánh | H. Lộc Bình |
21o 47’ 52″ |
106° 51′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khuổi Tẳng |
TV |
xã Bằng Khánh | H. Lộc Bình |
|
|
21° 49′ 07″ |
106° 53′ 32″ |
21° 48′ 10″ |
106° 51′ 31″ |
F-48-58-B+46-D |
đường tỉnh 237C |
KX |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
|
|
21° 46′ 31” |
106° 53’ 08″ |
21° 47′ 08″ |
106° 54′ 03″ |
F-48-58-B+46-D |
suối Cầu 20 |
TV |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
|
|
21° 48′ 02″ |
106° 55’ 18″ |
21° 46′ 13″ |
106° 54′ 03″ |
F-48-58-B+46-D |
bồn Háng Cáu |
DC |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
21° 46′ 50″ |
106° 54′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Hu Sla |
SV |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
21o 47′ 28” |
106° 55’ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khòn Miện |
DC |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
21° 46′ 28″ |
106° 54′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khòn Quắc |
DC |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
21° 47′ 29″ |
106o 54′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Khòn Thống |
TV |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
|
|
21° 46′ 48″ |
106° 55’ 17″ |
21° 46′ 03″ |
106° 54′ 36″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Khôn Van |
DC |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
21°48′ 02″ |
106° 55′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
|
|
21° 46′ 31″ |
106° 53′ 08″ |
21° 46′ 09″ |
106° 54′ 12″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Lăng Xè |
DC |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
21° 46′ 50″ |
106° 53′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Phiêng Quăn |
DC |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
21o 46′ 26″ |
106° 53′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Mần |
DC |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
21° 47′ 24″ |
106° 53′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Vèn |
DC |
xã Đồng Bục | H. Lộc Bình |
21° 47′ 13″ |
106° 54’ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
quốc lộ 4B |
KX |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
|
|
21° 43’ 20″ |
106o 56′ 56″ |
21° 42′ 26″ |
106° 57′ 08″ |
F-48-58-D-d |
thôn Bản Nùng |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21o 40′ 42″ |
106° 54′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Bản Pịt |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 42′ 09″ |
106o 55′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Chặng Cành |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 39′ 29″ |
106° 56′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Cốc Pục |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 37′ 23″ |
106° 56′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
bản Cốc Sâu |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21o 35′ 47″ |
106° 57′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Hua Cầu |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21o 40′ 54″ |
106° 55′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
núi Keo Hách |
SV |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 36′ 07″ |
106° 56′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
suối Khau Phầy |
TV |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
|
|
21o 41′ 50″ |
106° 52′ 54″ |
21° 41′ 31″ |
106° 55′ 21“ |
F-48-58-D-b |
bản Khoang Mò |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 38’ 19″ |
106° 55′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Khòn Cát |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 37′ 41″ |
106° 57′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Khòn Phạc |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 40′ 19″ |
106° 55’ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
làng Khuổi Luổng |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 41′ 08″ |
106° 55’ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Khoang |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21o 43′ 14″ |
106° 57′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Lâu |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 37′ 54″ |
106o 57′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Nà Lâu |
TV |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
|
|
21° 13′ 79″ |
106o 57′ 36″ |
21° 37′ 49″ |
106° 56′ 33″ |
F-48-58-D-b |
thôn Nà Miền |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 42′ 46″ |
106° 57′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Sài |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 38’ 17″ |
106o 55′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Nà Toản |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 39′ 50″ |
106° 55′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Phá Lạn |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 39′ 38″ |
106° 55′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Phiêng Ét |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 41′ 12″ |
106° 55′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản San |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21o 40′ 43″ |
106° 55′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Soong Sài |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 38′ 49″ |
106° 56’ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Tà San |
TV |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
|
|
21o 42′ 46″ |
106° 55′ 36″ |
21° 37′ 49″ |
106° 56′ 33″ |
F-48-58-D-b |
thôn Thồng Mày |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 42′ 20″ |
106° 55′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Thổng Niểng |
DC |
xã Đông Quan | H. Lộc Bình |
21° 40′ 27″ |
106o 55′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Chuải |
DC |
xã Hiệp Hạ | H. Lộc Bình |
21o 42′ 48″ |
106° 50’ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Đoóc |
DC |
xã Hiệp Hạ | H. Lộc Bình |
21° 44′ 07″ |
106° 49′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Hả |
DC |
xã Hiệp Hạ | H. Lộc Bình |
21o 42′ 46″ |
106° 48′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Nà Hán |
TV |
xã Hiệp Hạ | H. Lộc Bình |
|
|
21° 43′ 00″ |
106o 48′ 42″ |
21° 43′ 52″ |
106° 50′ 26″ |
F-48-58-D-a |
thôn Nà Kẹt |
DC |
xã Hiệp Hạ | H. Lộc Bình |
21o 42′ 35″ |
106° 50′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Nà Lái |
DC |
xã Hiệp Hạ | H. Lộc Bình |
21° 43′ 42″ |
106° 50′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Nà Nong |
TV |
xã Hiệp Hạ | H. Lộc Bình |
|
|
21° 42′ 15″ |
106o 50′ 14″ |
21° 42′ 38″ |
106o 50’ 01″ |
F-48-58-D-a |
thôn Tằm Pục |
DC |
xã Hiệp Hạ | H. Lộc Bình |
21° 44’ 03″ |
106° 50’ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Hoi |
DC |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21o 44′ 58″ |
106° 56′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Khiếng |
DC |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21° 46′ 57″ |
106° 57′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khòn Thống |
DC |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21° 46′ 50″ |
106° 56’ 52” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Lẹp |
DC |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21° 46′ 12″ |
106° 57′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pắc Khiếng |
DC |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21° 45′ 19″ |
106° 57′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Phiêng Phấy |
DC |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21° 47′ 02″ |
106° 57′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Pò Pôi |
SV |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21° 45′ 56″ |
106° 56′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Quang |
DC |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21° 46′ 46″ |
106° 55′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Rỵ |
DC |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21o 46′ 34″ |
106° 56′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Tằm Lốc |
DC |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21° 45′ 42″ |
106° 56′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khau Thuổn |
SV |
xã Hữu Khánh | H. Lộc Bình |
21o 46′ 12″ |
106° 57′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Suối Lông |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 37′ 26″ |
106o 47′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
núi Ba Voi |
SV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 34′ 18″ |
106o 47′ 23“ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
suối Cặm |
TV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
|
|
21° 34′ 26″ |
106° 49′ 39″ |
21° 33′ 48″ |
106° 49′ 36″ |
F-48-58-D-c |
bản Co Lái |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 53″ |
106° 50′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Đông Khuyên |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 38′ 46″ |
106° 46′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Đông Mồ |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 38′ 54″ |
106° 49′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Hin Ón |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 29” |
106° 48′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Hin Ón |
TV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
|
|
21° 38′ 42″ |
106° 46′ 56″ |
21o38′ 36″ |
106° 48′ 48″ |
F-48-58-D-a |
bản Khau Trang |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21o 38’ 56″ |
106o 47′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Khuổi Đí |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39’ 33″ |
106° 45′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
khau Lài |
SV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 37′ 57″ |
106° 47′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Lông |
TV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
|
|
21° 37′ 30″ |
106o 48′ 40″ |
21° 38’ 05” |
106° 49′ 43″ |
F-48-58-D-a |
khau Ma |
SV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 43″ |
106o 46′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Mí |
TV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
|
|
21° 37′ 30″ |
106° 47′ 42″ |
21° 38′ 02″ |
106° 48′ 08″ |
F-48-58-D-a |
bản Mò Nằn |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21o 38′ 25″ |
106° 48′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Nà Áng |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 37′ 18″ |
106° 48′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
bản Nà Cà |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 38′ 41″ |
106° 49′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Nà Chán |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 38′ 42″ |
106° 47′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Nà Kháo |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 38′ 33” |
106° 46′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Nà Khứp |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 37′ 59” |
106° 49′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Nà Lèo |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 30″ |
106o 47′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Nà Mứ |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 24″ |
106° 49′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Nà Tấng |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 40′ 51″ |
106o 48′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản NàThàn |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 29″ |
106° 47′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Nà Xá |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 03″ |
106° 46′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Ngà |
TV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
|
|
21° 34′ 18″ |
106° 47′ 51″ |
21° 34′ 00″ |
106° 48′ 06″ |
F-48-58-D-c |
bản Pác Cáp |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 13″ |
106° 47 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Pác Lông |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21o 37′ 27″ |
106° 48′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Phai Bây |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21o 38′ 46″ |
106° 46′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Phai Ma |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 36′ 51″ |
106° 48′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
bản Pò Mò |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 45″ |
106° 47′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Suối Gióa |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21o 39′ 27″ |
106° 50′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Suối Ma |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 04″ |
106° 45′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Suối Mèng |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 41′ 08″ |
106° 46′ 14“ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Suối Mí |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 37′ 36″ |
106o 47′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Thằm Dày |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 40′ 25″ |
106° 46′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
khuổi Thồng |
TV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
|
|
21° 38′ 48″ |
106° 49′ 22″ |
21o 38′ 05″ |
106° 49′ 43” |
F-48-58-D-a |
khau Trang |
SV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 37′ 19″ |
106° 47′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
suối Vằm |
TV |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
|
|
21° 40′ 54″ |
106° 46′ 28″ |
21° 41′ 20″ |
106° 46′ 03″ |
F-48-58-D-a |
bản Vằng Phàu |
DC |
xã Hữu Lân | H. Lộc Bình |
21° 39′ 28″ |
106° 48′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
sông Bản Thín |
TV |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
|
|
21° 45’ 18″ |
107° 01′ 54″ |
21o 45′ 02″ |
107° 00′ 01″ |
F-48-59-A |
bản Cảng |
DC |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 44′ 56″ |
106° 59′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Chu |
DC |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 44′ 55″ |
106° 59′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
núi Đông SLiêng |
SV |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21o 45′ 05″ |
107° 02′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
núi Khau Láng |
SV |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 43′ 59″ |
107° 02′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Khau Phòng |
SV |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21o 43′ 42″ |
107o 02′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Khòn Mỏ |
DC |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 44′ 07” |
106° 59′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Khòn Mu |
DC |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 45′ 21″ |
107o 00′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
|
|
21° 45′ 01″ |
106° 59′ 32″ |
21° 44′ 40″ |
107° 00’ 00″ |
F-48-58-D-b |
núi Mào Nho |
SV |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21o 43′ 14″ |
107° 02′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Nặm Lè |
DC |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 44′ 55” |
107° 01′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Ngùm Slưa |
SV |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 45′ 47” |
107° 00′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Pắc Pé |
DC |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 46′ 29″ |
107° 00′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Pò Loỏng |
DC |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 44′ 30″ |
107o 01′ 17” |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Pò Ngòa |
DC |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 43′ 37″ |
107° 02′ 34“ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Pò Tùm |
SV |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 45′ 22“ |
107° 01′ 31“ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Tằm Chả |
DC |
xã Khuất Xá | H. Lộc Bình |
21° 45′ 13″ |
107° 00′ 41” |
|
|
|
|
F-48-59-A |
quốc lộ 4B |
KX |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
|
|
21° 38′ 54″ |
106° 59′ 59″ |
21° 40′ 40″ |
106o 58′ 42” |
F-48-58-D-b |
hồ Bản Chành |
TV |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 30′ 42″ |
106° 56′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Chành |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 40′ 19″ |
106° 56′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
khau Chay |
SV |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21o 29′ 43″ |
107° 01′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Cổng Tăng |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 35′ 48″ |
107° 00′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
thôn Cụng Khoai |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21o 38′ 56″ |
106° 57′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Già Nàng |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21o 39′ 57″ |
106° 57′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Kéo Cọ |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 39′ 08” |
106° 59′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Kéo Pài |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 39′ 14″ |
106° 59′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
cầu Kéo Pài |
KX |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 39′ 10″ |
106° 59′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Khau Khảo |
TV |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
|
|
21° 35′ 03″ |
106° 59′ 09″ |
21° 36′ 32″ |
106° 58’ 24″ |
F-48-58-D-d |
bản Khau Mốc |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 38′ 49″ |
106° 59′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Khuổi Thó |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21o 39′ 51″ |
106° 59′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Khuổi Tà |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21o 34′ 19″ |
106o 57′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
cầu Khuổi Thó |
KX |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 39′ 45″ |
106° 59′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Mạy Cuông |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 34′ 30″ |
106° 58′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
suối Mậy Cuông |
TV |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
|
|
21° 32′ 60″ |
106° 59′ 00″ |
21o 34′ 57″ |
106° 58′ 34″ |
F-48-58-D-d |
bản Mạy Phấy |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 33’ 17” |
106° 58′ 12” |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
làng Mương |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 35′ 39″ |
106° 58′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
bản Nà Bó |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 37′ 57″ |
106° 58′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
núi Nà Chai |
SV |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 40′ 03″ |
106° 59′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Nà Mu |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 35′ 50“ |
106° 59′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
bản Nà Nhe |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
22° 28′ 59″ |
107° 00′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Nà Ninh |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 36′ 32″ |
106o 58’ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Nà Phi |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 40′ 19″ |
106° 57′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Pú |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 39′ 56″ |
106° 57′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Tà |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 36′ 58″ |
106° 58′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Nà U |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21o 40′ 13″ |
106° 58′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Xỏm |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 33′ 17″ |
106° 59′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
bản Phai Pùng |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 38′ 27″ |
106° 59’ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Phai Vài |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 38′ 01″ |
106° 58′ 53“ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
khuổi Tà |
TV |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
|
|
21° 34′ 23″ |
106° 57′ 28″ |
21o 35′ 11″ |
106° 58’ 08″ |
F-48-58-D-d |
suối Tà Làng |
TV |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
|
|
21°36′ 24″ |
106° 59′ 34″ |
21° 36′ 41″ |
106° 59′ 04″ |
F-48-58-D-d |
bản Tấu Ké |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 37′ 23″ |
106° 59′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
núi Vài Hai |
SV |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 40′ 30″ |
106° 57′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Xong Hồ |
DC |
xã Lợi Bác | H. Lộc Bình |
21° 39′ 23″ |
106o 56′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Gia |
DC |
xã Lục Thôn | H. Lộc Bình |
21o 45′ 22″ |
106° 55′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khuổi Thút |
DC |
xã Lục Thôn | H. Lộc Bình |
21o 45′ 23″ |
106o 53′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Lùng |
TV |
xã Lục Thôn | H. Lộc Bình |
|
|
21o 44′ 23″ |
106° 53′ 55″ |
21° 45′ 00″ |
106° 54’ 15” |
F-48-58-D-b |
bản Pò Lèn |
DC |
xã Lục Thôn | H. Lộc Bình |
21° 45′ 42″ |
106° 54′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Thét |
DC |
xã Lục Thôn | H. Lộc Bình |
21° 44′ 53″ |
106o 55’ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
khuổi Thút |
TV |
xã Lục Thôn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 45′ 16″ |
106° 53′ 12″ |
21° 46′ 05″ |
106° 53′ 20″ |
F-48-58-B+46-D |
suối Bản Khoai |
TV |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 49′ 08” |
106° 58′ 39″ |
21° 48′ 08″ |
106° 58′ 47″ |
F-48-58-B+46-D |
núi Kéo Quảng |
SV |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
21° 50′ 48″ |
106o 55′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khuổi Tẳng |
DC |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
21° 50′ 26″ |
106° 53′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Lặp Pịa |
TV |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 49′ 46″ |
106° 58’ 17″ |
21° 49′ 08″ |
106° 58′ 39″ |
F-48-58-B+46-D |
khuổi Lầy |
TV |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 50’ 19″ |
106° 52′ 41″ |
21° 49′ 31″ |
106° 52′ 21″ |
F-48-58-B+46-D |
suối Long Đầu |
TV |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
|
|
21o 49′ 22″ |
106° 59′ 38″ |
21° 48′ 35″ |
106o 59′ 27″ |
F-48-58-B+46-D |
khu du lịch Mẫu Sơn |
KX |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
21° 50′ 49″ |
106° 54′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Phya Mè |
SV |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
21° 50′ 30″ |
106o 58′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Pò Kim Ngân |
SV |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
21° 49′ 28″ |
107° 00′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
khuổi Tẳng |
TV |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 50’ 16″ |
106o 54′ 25″ |
21o49′ 57″ |
106° 53′ 45″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Thâm Seo |
DC |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
21° 47′ 56″ |
106° 55′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Yên Mạ |
SV |
xã Mẫu Sơn | H. Lộc Bình |
21o 50′ 23″ |
106o 53′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Bó Tảng |
DC |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21° 42′ 50″ |
106o 47′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Cốc Lại |
DC |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21o 42′ 05″ |
106° 47′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
núi Khau Phầy |
SV |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21° 40′ 50″ |
106° 52′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Khau Vài |
DC |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21o 41′ 13″ |
106° 50′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Khuôn Săm |
DC |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21° 42′ 26″ |
106° 50′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Khuôn Săm |
TV |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
|
|
21° 42′ 25″ |
106o 50′ 47″ |
21° 42′ 54″ |
106° 50′ 51″ |
F-48-58-D-a |
thôn Nà Đắng |
DC |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21° 42′ 30″ |
106° 48’ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Nà Hao |
DC |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21° 40′ 18″ |
106o 51′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Nà Nong |
DC |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21° 41′ 36″ |
106° 50′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Nà Nong |
TV |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
|
|
21o 41′ 17″ |
106° 50′ 11″ |
21° 41′ 40″ |
106° 50′ 23″ |
F-48-58-D-a |
bản Nà Tàng (Lùng Thàng) |
DC |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21° 41′ 03″ |
106° 51′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Nà Thì |
DC |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21° 42′ 01″ |
106° 49′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Nà Thì |
TV |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
|
|
21° 41′ 17″ |
106° 49′ 09″ |
21o 42′ 08″ |
106o 48′ 44” |
F-48-58-D-a |
thôn Tắc Uẩn |
DC |
xã Minh Phát | H. Lộc Bình |
21° 41′ 59″ |
106° 51′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
núi Chạ Tràm |
SV |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 40′ 54″ |
106° 52′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Cốc Sâu |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 38′ 45” |
106° 51′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
núi Cốc Sâu |
SV |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 38′ 45″ |
106° 51′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Khau Đày |
TV |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
|
|
21° 40’ 26″ |
106° 52′ 52″ |
21o 40′ 21″ |
106° 53′ 05″ |
F-48-58-D-b |
núi Khau Giàng |
SV |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 35′ 47″ |
106° 52′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
núi Khau Tòa |
SV |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 38′ 38″ |
106° 50′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Khỉ Cáy |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 39′ 26” |
106o 52′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Khòn Mùn |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 37′ 48″ |
106° 53′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Khuổi Mản |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21o 39′ 40″ |
106° 52′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Kim Cang |
DC |
Xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 39′ 09″ |
106o 52′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Mạy Danh |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 36′ 21″ |
106° 54′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Nà Bân |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 38’ 00″ |
106° 53′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Nà Bẻ |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 35′ 38″ |
106° 53′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
bản Nà Inh |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 37′ 17” |
106° 52′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
bản Nà Lỏng |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 37′ 37″ |
106o 52′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Nà Pá |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 39′ 53″ |
106° 54′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Phiêng |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 36′ 14″ |
106° 54′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Nà Sả |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 39’ 10″ |
106° 55′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Sả |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 35′ 40″ |
106o 54′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
bản Nà Tàn |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 35′ 21″ |
106o 53′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Nà Thay |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21o 38′ 07″ |
106° 54′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Nà To |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 36’ 16″ |
106° 53′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Nà Tủng |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 38′ 07″ |
106° 53′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Pác Cáp |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 36’ 22″ |
106o 54′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
bản Pác Vái |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 39′ 33″ |
106° 54′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Phác Cáp |
TV |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
|
|
21° 36′ 07” |
106° 53′ 26″ |
21° 36′ 15” |
106° 55′ 00″ |
F-48-58-D-d |
bản Phai Diều |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 38′ 49″ |
106° 54′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Phai Mạt |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 38’ 17″ |
106° 52’ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Phai Mạt |
TV |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
|
|
21° 38′ 30″ |
106° 51′ 58″ |
21° 38′ 24″ |
106° 52′ 27″ |
F-48-58-D-a |
suối Song Luồng |
TV |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
|
|
21° 35’ 07″ |
106° 55′ 57″ |
21o 35′ 20″ |
106° 56’ 22″ |
F-48-58-D-d |
bản Suối Lạn |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 38′ 22″ |
106° 51′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Thồng Lốc |
TV |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
|
|
21° 39′ 39″ |
106° 54′ 01″ |
21° 39′ 08″ |
106° 53′ 56″ |
F-48-58-D-b |
bản Tó |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21° 38′ 30″ |
106° 53′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Vằng Lưởng |
DC |
xã Nam Quan | H. Lộc Bình |
21o 36′ 55″ |
106o 55′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-d |
thôn Nà Chí |
DC |
xã Như Khuê | H. Lộc Bình |
21° 45′ 29″ |
106o 51′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Vàng |
DC |
xã Như Khuê | H. Lộc Bình |
21° 45′ 59″ |
106° 52’ 08” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Nộc Chắp |
SV |
xã Như Khuê | H. Lộc Bình |
21o 46’ 02″ |
106° 52′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Phiêng Vệ |
DC |
xã Như Khuê | H. Lộc Bình |
21° 46′ 11″ |
106° 52′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Tằm Cát |
DC |
xã Như Khuê | H. Lộc Bình |
21o 46′ 26″ |
106° 52′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Tằm Khuổi |
DC |
xã Như Khuê | H. Lộc Bình |
21° 45′ 59″ |
106° 52′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Tằm Khuổi |
TV |
xã Như Khuê | H. Lộc Bình |
|
|
21o 45′ 12″ |
106° 51′ 48″ |
21o 46’ 35″ |
106° 52’ 28″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Mò |
DC |
xã Nhượng Bạn | H. Lộc Bình |
21° 43′ 46″ |
106o 53′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Nà Pán |
DC |
xã Nhượng Bạn | H. Lộc Bình |
21° 44′ 04″ |
106° 51′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Pò Mạ |
DC |
xã Nhượng Bạn | H. Lộc Bình |
21° 42′ 32″ |
106° 51′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Roọc |
DC |
xã Nhượng Bạn | H. Lộc Bình |
21° 42’ 44″ |
106° 51′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
khuổi Thuốt |
TV |
xã Nhượng Bạn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 43′ 56″ |
106° 53’ 17″ |
21o 44’ 27″ |
106° 53’ 26″ |
F-48-58-D-b |
thôn Chộc Pháo |
DC |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
21° 42′ 58″ |
106° 55’ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
khuổi Cút |
TV |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
|
|
21° 43′ 17“ |
106° 57′ 03″ |
21° 44′ 04″ |
106° 56′ 42″ |
F-48-58-D-b |
thôn Khau Phầy |
DC |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
21° 42′ 49″ |
106° 52′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Khòn Mò |
DC |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
21o 44′ 20″ |
106° 56′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Lùng Va |
DC |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
21° 43′ 37″ |
106° 55′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Nà Ái |
DC |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
21° 43′ 09″ |
106° 55’ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Nà Pẻ |
DC |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
21o 43′ 08″ |
106o 53′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Nà Pẻ |
TV |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
|
|
21° 43′ 17″ |
106° 54′ 15″ |
21° 43′ 06″ |
106° 55′ 28″ |
F-48-58-D-b |
bản Pò Nghiều |
DC |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
21° 42′ 51″ |
106° 55′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Tà San |
TV |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
|
|
21° 37′ 49″ |
106° 56′ 33″ |
21° 44′ 21″ |
106° 55′ 28″ |
F-48-58-D-b |
thôn Tồng Mìn |
DC |
xã Quan Bản | H. Lộc Bình |
21° 43′ 50″ |
106° 55′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
khu 1 |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21o 41′ 53″ |
106° 59′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Bản Choong |
TV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
|
|
21° 39′ 54″ |
107° 00′ 54″ |
21°41′ 21″ |
107° 00′ 01″ |
F-48-59-C |
bản Co Cai |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 42′ 52″ |
107o 01′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Co Cai |
TV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
|
|
21° 42′ 52″ |
107° 02′ 27″ |
21o 42′ 48″ |
107° 01′ 12″ |
F-48-59-C |
bản Co Ói |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21o 41′ 53″ |
107° 02′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Còn Lau |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 40′ 30″ |
107° 02′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Ha Tạp |
SV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 39′ 48” |
107° 00′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Kéo Phén |
SV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21o 41′ 12” |
107° 03’ 14″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Khau Ca |
SV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 42′ 58″ |
107° 02′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Khòn Cháo |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 42′ 40″ |
107° 00′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Khòn Cháo |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21o 42′ 59″ |
106° 59′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Khòn Quanh |
DC |
xà Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 42′ 51″ |
106° 59′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Khòn Xè |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 42′ 13″ |
106o 59′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Khòn Xè |
TV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
|
|
21o 42′ 17″ |
106° 59′ 13″ |
21o 42′ 17″ |
106° 58’ 26″ |
F-48-58-D-b |
bản Màng |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21o 40′ 46″ |
107° 01’ 03″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Nà Bon |
SV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 38′ 38″ |
107° 01′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Nà Chao |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 43′ 11″ |
107° 00′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Nà Dỉn |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21o 38′ 31″ |
107° 00’ 53“ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
mỏ than Na Dương |
KX |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 42′ 07″ |
106o 58′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Khoang |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 38′ 53″ |
107° 01′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Nà Làng |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 38′ 19″ |
107° 01’ 45″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Nà Làng |
TV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
|
|
21° 37′ 50″ |
107° 02′ 16″ |
21° 38o 50″ |
107° 01′ 40″ |
F-48-59-C |
núi Na Liền |
SV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21o 40′ 49″ |
107° 03′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Nà Mò |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 41′ 52″ |
107° 02′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Nà Mò |
TV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
|
|
21° 40′ 37″ |
107° 01′ 44″ |
21° 41′ 58″ |
107° 01′ 59″ |
F-48-59-C |
núi Nà Ngần |
SV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 38’ 15″ |
107° 02’ 12″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Nà Phầy |
TV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
|
|
21° 38′ 50″ |
107° 01′ 40″ |
21° 39′ 53″ |
107° 00′ 28″ |
F-48-59-C |
bản Nà Thâm |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21o 41′ 41″ |
107° 01′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Nà Tiu |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 38′ 18″ |
107° 02′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Pàn Phi |
SV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21o 39′ 01″ |
107° 02′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Pò Nhàng |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 40′ 46″ |
107o 02′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Pò Nhàng |
TV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
|
|
21o 40′ 44″ |
107° 02′ 54″ |
21° 41′ 30″ |
107° 01′ 59“ |
F-48-59-C |
thôn Pò Sáy |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21o 42′ 37″ |
106o 58′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
hồ Tà Keo |
TV |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 42′ 26″ |
106° 59′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Tà Lạn |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 39′ 41″ |
107° 02′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Tồng Danh |
DC |
xã Sàn Viên | H. Lộc Bình |
21° 42′ 54″ |
106o 58’ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
suối Bản Chắt |
TV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
|
|
21° 43′ 04″ |
107° 09′ 44″ |
21° 44′ 13″ |
107° 09′ 10″ |
F-48-59-C |
suối Bản Lòng |
TV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
|
|
21° 44′ 31″ |
107° 08′ 28″ |
21° 45′ 07″ |
107° 07’ 59″ |
F-48-59-A |
khau Chu |
SV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21o 43′ 12″ |
107° 06′ 08“ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Co Lượt |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21o 44′ 24″ |
107° 06′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Còn Cảm |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 43′ 32″ |
107° 07′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Còn Chào |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21o 43′ 33″ |
107° 07′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Còn Chè |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 42′ 55″ |
107° 08’ 55″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Còn Cuồng |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 43′ 32” |
107° 06′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Còn Tồng |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 43′ 23″ |
107° 07′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Hua Trạng |
SV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21o 46’ 52″ |
107° 06’ 54″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
núi Kéo Lạnh |
SV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 44′ 32″ |
107° 06′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Lòng |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 44′ 11″ |
107° 09′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
khau Luông |
SV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 43′ 49″ |
107° 10′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Nà Căng |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21o 46′ 28″ |
107° 06′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
sông Nà Căng |
TV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
|
|
21° 45′ 01″ |
107° 08′ 02″ |
21° 45′ 25″ |
107° 07′ 22″ |
F-48-59-A |
suối Nà Khoang |
TV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
|
|
21° 45′ 14” |
107° 09′ 32″ |
21° 45′ 22″ |
107° 07′ 33″ |
F-48-59-A |
thôn Nà Ỏ |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 43′ 49″ |
107° 06′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Pắc Cát |
TV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
|
|
21o 42′ 42″ |
107° 09′ 00″ |
21o 44′ 13” |
107° 06′ 18″ |
F-48-59-C |
núi Phát Khâu |
SV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 42′ 18″ |
107° 08′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Pò Bó |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 43′ 51″ |
107° 09′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Pò Đông Luông |
SV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21o 44′ 36″ |
107° 10′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Pò Khuổi |
SV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21o 42′ 14″ |
107° 07′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Pò Nâm |
DC |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21o 43′ 53″ |
107° 06′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
khau Quyêng |
SV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 43’ 13″ |
107° 09′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
khau Sia |
SV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21° 43′ 23″ |
107° 09′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Tà Lòng |
TV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
|
|
21° 44′ 31″ |
107° 08′ 28″ |
21o 44′ 20″ |
107° 09′ 45″ |
F-48-59-C |
núi Tích Sơn |
SV |
xã Tam Gia | H. Lộc Bình |
21o 45′ 09″ |
107° 09′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Bó Luồng |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 44′ 34″ |
107° 04′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Căm Dài |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 43′ 41″ |
107° 04′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Cầu Tâm |
TV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
|
|
21° 44′ 49″ |
107° 05′ 21” |
21° 44’ 30″ |
107° 02’ 54″ |
F-48-59-C |
bản Hu |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21o 41′ 43″ |
107° 04′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Hua Trạng |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 45′ 20″ |
107° 03′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
khau Kẻ |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 45′ 53″ |
106° 07′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Khảo Chuông |
TV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
|
|
21° 44′ 13″ |
107° 06′ 18″ |
21o 44′ 49″ |
107° 05′ 21″ |
F-48-59-C |
bản Khuổi Lỷ |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 44′ 41” |
107° 03′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
suối Khuổi Mười |
TV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
|
|
21° 41′ 02″ |
107° 03′ 54″ |
21o 41′ 42″ |
107° 04′ 40” |
F-48-59-C |
suối Khuổi Phặc |
TV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
|
|
21o 42′ 51″ |
107° 05′ 15″ |
21° 42′ 32″ |
107o 04′ 39″ |
F-48-59-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
|
|
21° 40′ 37″ |
107o 05′ 55″ |
21° 43′ 25″ |
107° 03′ 05″ |
F-48-59-C |
núi Mò Slanh |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21o 43′ 25″ |
107° 05’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
khau Mý |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 45′ 21″ |
107° 04′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
núi Nà Dày |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 42′ 19″ |
107° 03′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Nà Dừa |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21o 44′ 42″ |
107° 04′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
thôn Nà Lầu |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 44′ 31″ |
107° 05′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Nà SLiểm |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 42′ 02″ |
107° 03′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
đèo Ông Đống |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 34′ 11″ |
106° 10′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-C-d |
bản Po Bàu |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21o 44′ 43″ |
107° 05′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Pò Chong |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21o 41′ 28″ |
107° 05’ 14″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Pò Co Lầu |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 44′ 17″ |
107o 05′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Pò Ka Lại |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 41′ 39″ |
107° 06′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Quyêng |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21o 42′ 37″ |
107° 04’ 35″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Sinh Mình |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21o 41’ 14″ |
107° 04’ 10″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi SLùng SLắc |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 42′ 53″ |
107° 05′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Tằm Hán |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 43′ 14″ |
107° 04′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
bản Tầm Pất |
DC |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 43′ 15″ |
107° 03′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
núi Tẩn Lùng |
SV |
xã Tĩnh Bắc | H. Lộc Bình |
21° 41′ 34″ |
107° 06′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-59-C |
đường tỉnh 237B |
KX |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 45′ 49″ |
106° 59′ 33″ |
21° 45′ 51″ |
106° 57′ 39″ |
F-48-58-B+46-D |
quốc lộ 4B |
KX |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 44′ 03″ |
106° 56′ 21″ |
21° 44′ 47″ |
106° 55′ 54″ |
F-48-58-D-b |
bản Cạo |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 44’ 30″ |
106o 55′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
khuổi Khoai |
TV |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 46′ 32″ |
106° 59′ 04″ |
21° 45′ 30″ |
106° 58′ 57″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Khòn Mới |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 45′ 40″ |
106° 59′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Khòn Trang |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21o 45′ 20″ |
106° 57′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 45′ 41” |
106° 57′ 32″ |
21° 44′ 52″ |
106° 59′ 22″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Mới A |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21o 44′ 02″ |
106o 58′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Nà Già |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 43′ 30″ |
107o 00′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
bản Phai Sen |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 45′ 05″ |
106° 57′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
hồ Phai Sen |
TV |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 44′ 53″ |
106o 57′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
thôn Pò Coóc |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 44′ 40″ |
106° 56′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Pò Khưa |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 45′ 47″ |
106° 58′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Mới |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 45′ 30″ |
106° 57′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Ngòa |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 46′ 08″ |
106° 58′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Qua |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 45’ 39″ |
106° 58′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Poọng Cáu |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 45′ 19″ |
106° 58′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Quấn |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21o 45′ 00″ |
106° 58’ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Quyến |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 45′ 11″ |
106° 58′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Rinh Chùa |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 44′ 58” |
106° 58′ 15” |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Si Nghiều |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 45′ 35″ |
106° 58′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Tấu |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 44′ 35″ |
106o 57′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-b |
bản Thồng Mạ |
DC |
xã Tú Đoạn | H. Lộc Bình |
21° 43′ 56″ |
107° 00′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-C-c |
đường tỉnh 237B |
KX |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
|
|
21° 46′ 34″ |
107° 05′ 11″ |
21o 47′ 16″ |
107° 02′ 58″ |
F-48-59-A |
sông Bản Thín |
TV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
|
|
21° 45′ 35″ |
107° 07′ 23″ |
21° 45′ 18″ |
107° 01′ 53″ |
F-48-59-A |
bản Còn Nưa |
DC |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 45′ 42″ |
107° 06′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Giểng |
DC |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21o 47′ 17″ |
107° 02′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
khau Hai |
SV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 46′ 32″ |
107° 04’ 20″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Him Lặp |
TV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
|
|
21° 46′ 03″ |
107° 02′ 15″ |
21° 45′ 57″ |
107° 03′ 22″ |
F-48-59-A |
núi Hin Cải |
SV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 47′ 30″ |
107° 06′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Kha Lài |
DC |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 47′ 00″ |
107° 02′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Khuổi Lệ |
TV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
|
|
21° 45′ 25″ |
107° 06′ 53″ |
21° 45′ 35″ |
107° 07′ 23″ |
F-48-59-A |
khau Liềng |
SV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 45′ 11″ |
107° 07′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Luồng |
DC |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 45′ 56″ |
107° 01′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Nà SLiếc |
TV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
|
|
21° 47′ 26″ |
107° 02′ 57″ |
21° 47′ 18″ |
107° 04′ 25″ |
F-48-59-A |
bản Na Vả |
DC |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 46’ 31″ |
107o 01′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Nà Van |
DC |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 47′ 16″ |
107° 03′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Nà Xá |
TV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
|
|
21° 46′ 56“ |
107o 02′ 47″ |
21° 47′ 00” |
107° 04’ 15″ |
F-48-59-A |
núi Pa Đí |
SV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 48′ 03″ |
107o 04′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Phải |
DC |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 46′ 39″ |
107° 05′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Phai Lạn |
TV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
|
|
21° 46′ 55″ |
107° 01′ 34″ |
21o 46′ 02″ |
107° 00’ 57″ |
F-48-59-A |
bản Phiêng Pục |
DC |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21o 46′ 37″ |
107° 05′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
núi Pò Phiêng Háng |
SV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 48′ 12″ |
107° 04′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Roọc |
DC |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 45′ 49″ |
107° 06′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
khau Tán |
SV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 45′ 51″ |
107o 03′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
khuổi Tàn |
TV |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
|
|
21o 47′ 17″ |
107° 02′ 07″ |
21° 46′ 48″ |
107° 01′ 21″ |
F-48-59-A |
bản Thín |
DC |
xã Tú Mịch | H. Lộc Bình |
21° 48′ 07″ |
107° 03′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
khau Chân |
SV |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21° 45′ 54″ |
106° 49′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khau Chôm |
SV |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21° 47′ 37″ |
106° 50′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Còn Cáu |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21o 46′ 46″ |
106° 50′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Còn Chả |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21o 47′ 28″ |
106° 50′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Đông Phấy |
TV |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
|
|
21o 45′ 45″ |
106° 51’ 04″ |
21° 47′ 10″ |
106° 50′ 47″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Khau Mu |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21° 45′ 44″ |
106° 50′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khau Lỏi |
SV |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21° 46′ 14″ |
106° 51′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Đông |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21° 47′ 24″ |
106o 50′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Pàm |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21° 47′ 24″ |
106° 51′ 47” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Rạo |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21° 46′ 22″ |
106° 50′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Ôn Cựu |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21o 47′ 10″ |
106° 50′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
núi Pá Danh |
SV |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21o 46′ 31“ |
106° 51′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Lót |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21o 45′ 38″ |
106° 50′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pò Phát |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21° 45′ 27″ |
106° 50′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Sâm Lẹo |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21° 45′ 51″ |
106° 50′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Thăm Quang |
DC |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21o 47’ 03″ |
106° 52′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khau Thin |
SV |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21o 46′ 48″ |
106° 51′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khau Vàng |
SV |
xã Vân Mộng | H. Lộc Bình |
21° 45′ 47″ |
106° 51′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Lạu |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 36′ 56″ |
106° 52′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Bản Pét |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 33′ 53″ |
106o 51′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Bản Rìa |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 34′ 16″ |
106° 51′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Cốc Nhạn |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 34′ 41″ |
106° 51′ 50” |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
bản Đèo Ải |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21o 33′ 53″ |
106° 50′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Hang Ủ |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 36′ 21″ |
106° 52′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Khuổi Lùng |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 34′ 58” |
106° 52′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
bản Khuổi Thuồng |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 36′ 31″ |
106° 50′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
suối Mành |
TV |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
|
|
21° 32′ 51″ |
106° 51′ 23″ |
21° 32′ 27″ |
106° 51′ 01″ |
F-48-58-D-c |
suối Nà Mèng |
TV |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
|
|
21° 32′ 25″ |
106° 51′ 25″ |
21° 32′ 27″ |
106° 51′ 01″ |
F-48-58-D-c |
bản Nà Năng |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 34′ 29″ |
106° 51′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Pắc Đông |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 35′ 42″ |
106° 52′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Pắc Sàn |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 35′ 39″ |
106o 51′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
bản Pò Chùa |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 34′ 22″ |
106° 51′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Pò Đồn |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 34′ 06″ |
106° 51′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
bản Pò Peo |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 33′ 24″ |
106° 51′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Suối Mành |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 32′ 56″ |
106° 51′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
thôn Thài Nhi |
DC |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
21° 35′ 12” |
106° 51′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-c |
sông Thài Nhì |
TV |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
|
|
21° 35′ 42″ |
106° 51’ 23″ |
21° 33′ 40″ |
106° 50’ 11″ |
F-48-58-D-c |
khuổi Thuồng |
TV |
xã Xuân Dương | H. Lộc Bình |
|
|
21° 37′ 29″ |
106° 50′ 05″ |
21° 35′ 42″ |
106° 51′ 23″ |
F-48-58-D-c |
thôn Kéo Hin |
DC |
xã Xuân Lễ | H. Lộc Bình |
21° 48′ 47″ |
106° 51′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Lầy |
DC |
xã Xuân Lễ | H. Lộc Bình |
21° 48′ 43″ |
106° 51′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khuổi Lầy |
TV |
xã Xuân Lễ | H. Lộc Bình |
|
|
21° 49′ 31″ |
106° 52′ 21″ |
21o 48′ 41″ |
106° 51′ 14″ |
F-48-58-B+46-D |
khuổi Nọi |
TV |
xã Xuân Lễ | H. Lộc Bình |
|
|
21° 49′ 59″ |
106o 51′ 52″ |
21° 48′ 41″ |
106° 51′ 14″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Phiêng Phúc |
DC |
xã Xuân Lễ | H. Lộc Bình |
21o 47′ 59″ |
106o 50′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
quốc lộ 4B |
KX |
xã Xuân Mãn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 48′ 00″ |
106° 52′ 38″ |
21° 47′ 17″ |
106° 53′ 43″ |
F-48-58-B+46-D |
thôn Bản Mặn |
DC |
xã Xuân Mãn | H. Lộc Bình |
21° 47′ 41″ |
106o 53’ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Hang Vài |
DC |
xã Xuân Mãn | H. Lộc Bình |
21° 47′ 54″ |
106° 52′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Lằng Ca |
TV |
xã Xuân Mãn | H. Lộc Bình |
|
|
21° 49′ 11″ |
106° 54′ 18″ |
21° 47′ 55″ |
106° 53′ 38“ |
F-48-58-B+46-D |
Khuổi Mặn |
TV |
xã Xuân Mãn | H. Lộc Bình |
|
|
21o 48′ 44″ |
106o 53′ 37″ |
21° 47′ 34“ |
106o 53’ 19″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Chỉa |
DC |
xã Xuân Mãn | H. Lộc Bình |
21° 47′ 07″ |
106° 53’ 24” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Hai |
DC |
xã Xuân Mãn | H. Lộc Bình |
21° 47′ 49″ |
106o 53′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Pò Là |
DC |
xã Xuân Mãn | H. Lộc Bình |
21o 47′ 18″ |
106° 53′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
khuổi Shi |
TV |
xã Xuân Mãn | H. Lộc Bình |
|
|
21o 49′ 19″ |
106o 54′ 47″ |
21o 47′ 55″ |
106° 53′ 38″ |
F-48-58-B+46-D |
bản Bẻ |
DC |
xã Xuân Tình | H. Lộc Bình |
21o 44′ 41″ |
106° 50′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
bản Bó Tảng |
DC |
xã Xuân Tình | H. Lộc Bình |
21° 44′ 52″ |
106o 50′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Coóc Bẻ |
DC |
xã Xuân Tình | H. Lộc Bình |
21° 44′ 26″ |
106° 50′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Kéo Thiềng |
DC |
xã Xuân Tình | H. Lộc Bình |
21° 44′ 42″ |
106o 51′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
thôn Khòn Nà |
DC |
xã Xuân Tình | H. Lộc Bình |
21o 44′ 44″ |
106° 51′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
khau Kính |
SV |
xã Xuân Tình | H. Lộc Bình |
21° 45′ 12″ |
106° 50’ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Mạ |
DC |
xã Xuân Tình | H. Lộc Bình |
21° 45′ 05″ |
106° 51′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Nà Tằm |
DC |
xã Xuân Tình | H. Lộc Bình |
21° 45′ 25″ |
106o 50′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
thôn Nà Tu |
DC |
xã Xuân Tình | H. Lộc Bình |
21° 44′ 41″ |
106o 50′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-D-a |
suối Vằng Pục |
TV |
xã Xuân Tình | H. Lộc Bình |
|
|
21o 44′ 11“ |
106° 50′ 41″ |
21° 44′ 40″ |
106° 51′ 25″ |
F-48-58-D-a |
đường tỉnh 236 |
KX |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
|
|
21o 47′ 49″ |
106° 59′ 59″ |
21o 47′ 11″ |
106° 58′ 19″ |
F-48-58-B+46-D |
khau Chân |
SV |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21° 48′ 53″ |
107° 01′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Chi Ma |
DC |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21° 48′ 55″ |
107° 01′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
cửa khẩu Chi Ma |
KX |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21° 49′ 04″ |
107° 01′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Cốc Nhạn |
DC |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21° 48′ 39” |
107° 00′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
bản Khoai |
DC |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21° 47′ 18″ |
106o 58′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Long Đầu |
DC |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21° 49′ 22“ |
106° 59′ 47” |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
suối Long Đầu |
TV |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
|
|
21° 48′ 35″ |
106° 59′ 31″ |
21° 47′ 34″ |
106o 59′ 59” |
F-48-59-A |
thôn Nà Phát |
DC |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21o 48′ 15″ |
107° 02′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
thôn Nà Tàu |
DC |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21° 46′ 59″ |
106° 59′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
đập Nà Tàu |
TV |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21° 46′ 56″ |
106o 59′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-B+46-D |
bản Pác Mạ |
DC |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21o 46′ 58″ |
107° 00′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
suối Pắc Và |
TV |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
|
|
21° 49′ 37“ |
107° 00′ 58″ |
21° 47′ 57″ |
107o 02’ 19″ |
F-48-59-A |
suối Pắn Pé |
TV |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
|
|
21° 46′ 46″ |
107° 00’ 25″ |
21° 46’ 31“ |
107° 00′ 09″ |
F-48-59-A |
suối Phai Lạn |
TV |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
|
|
21° 47′ 57″ |
107° 00′ 41″ |
21° 46′ 37″ |
107o 00′ 42″ |
F-48-59-A |
núi Pò Co Giẳn |
SV |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21° 48′ 42″ |
107° 01′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
núi Pò Tằm |
SV |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21o 48′ 27″ |
107o 01′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
núi Pò Vỉn Và |
SV |
xã Yên Khoái | H. Lộc Bình |
21° 48′ 48″ |
107° 02′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-59-A |
khu 1 |
DC |
TT. Thất Khê | H. Tràng Định |
22° 15′ 28″ |
106° 28′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khu 2 |
DC |
TT. Thất Khê | H. Tràng Định |
22° 15′ 22″ |
106o 28′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khu 3 |
DC |
TT. Thất Khê | H. Tràng Định |
22° 15′ 22″ |
106° 28′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khu 4 |
DC |
TT. Thất Khê | H. Tràng Định |
22° 15’ 10″ |
106° 28′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khu 5 |
DC |
TT. Thất Khê | H. Tràng Định |
22° 15′ 38″ |
106° 27 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Âu |
TV |
xã Bắc Ái | H. Tràng Định |
|
|
22o 14′ 34″ |
106° 20′ 31″ |
22° 15′ 02″ |
106° 19′ 06″ |
F-48-45-D-a |
thôn Cốc Sầy |
DC |
xã Bắc Ái | H. Tràng Định |
22° 12′ 25″ |
106° 24’ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Khau Luông |
DC |
xã Bắc Ái | H. Tràng Định |
22° 14′ 17″ |
106° 20′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Khuổi Âu |
DC |
xã Bắc Ái | H. Tràng Định |
22° 14′ 41″ |
106° 19′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
bản Khuổi Tó |
DC |
xã Bắc Ái | H. Tràng Định |
22° 10′ 34″ |
106° 25′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Khuổi Vai |
DC |
xã Bắc Ái | H. Tràng Định |
22o 12′ 03″ |
106° 25′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
núi Lục Cuốc |
SV |
xã Bắc Ái | H. Tràng Định |
22° 11’ 13″ |
106° 24′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
khau Mốc |
SV |
xã Bắc Ái | H. Tràng Định |
22° 12′ 05″ |
106o 25′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
núi Pò Đoỏng |
SV |
xã Bắc Ái | H. Tràng Định |
22° 15′ 09″ |
106° 18′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Cắm Tiên |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 23′ 01″ |
106° 12′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
bản Chòm Tang |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22o 24′ 12″ |
106° 11′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
suối Chòm Tang |
TV |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
|
|
22o 23′ 56″ |
106° 11′ 30″ |
22° 23′ 13″ |
106° 12’ 55″ |
F-48-45-A-b |
thôn Kéo Danh |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 23′ 14″ |
106° 12′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
bản Khuổi Già |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 21′ 57″ |
106° 14′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-d |
bản Khuổi Hẻo |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22o 21′ 09″ |
106° 13′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-d |
bản Khuổi Lài |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 20′ 56″ |
106° 15′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Khuổi Lếch |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 22′ 55“ |
106° 11′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
thôn Khuổi Nặp |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 20’ 45″ |
106° 14′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-d |
bản Khuổi Pục |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 21′ 36″ |
106° 13′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-d |
thôn Khuổi Tó |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 22′ 41″ |
106° 13′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
thôn Khuổi Vai |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22o 20′ 07″ |
106° 15′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Lài |
TV |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 20′ 53″ |
106o 15′ 39” |
22° 20’ 20″ |
106° 16′ 25″ |
F-48-45-B-c |
khuổi Làm |
TV |
xã Cao Mình | H. Tràng Định |
|
|
22° 21′ 05″ |
106° 13′ 37″ |
22° 20′ 24” |
106° 14′ 48″ |
F-48-45-A-d |
khuổi Lếch |
TV |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 23′ 23″ |
106° 11′ 13″ |
22° 23′ 13″ |
106° 12’ 55″ |
F-48-45-A-b |
bản Pắc Mòn |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 20′ 20″ |
106° 16′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khau Pò Chỉnh |
SV |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 20′ 27″ |
106° 15′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khau Pú |
SV |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 21′ 04″ |
106° 13′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-d |
khuổi Pục |
TV |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 21′ 47″ |
106° 13′ 17″ |
22° 22′ 40″ |
106° 13′ 53″ |
F-48-45-A-d |
thôn Vàng Can |
DC |
xã Cao Minh | H. Tràng Định |
22° 20’ 53″ |
106° 16′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Ai |
TV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
|
|
22° 18′ 43″ |
106° 23′ 16″ |
22° 18′ 38″ |
106° 25′ 06″ |
F-48-45-B |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
|
|
22o 18′ 16″ |
106° 27′ 28″ |
22o 15′ 43″ |
106° 27′ 52″ |
F-48-45-B |
sông Bắc Khê |
TV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
|
|
22o 16′ 59″ |
106° 25′ 33″ |
22° 15′ 36″ |
106° 27′ 49″ |
F-48-45-B |
thôn Bản Mậy |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 17′ 21″ |
106° 26′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
cầu Bông Lau |
KX |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 17′ 35″ |
106° 27′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Chang |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 20″ |
106° 27′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Chị |
TV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 17′ 29″ |
106° 27′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Cốc Cưởm |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22o 15′ 45″ |
106o 27′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
pò Dầu Khì |
SV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 15′ 53″ |
106° 26′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Đâu Linh |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 17″ |
106° 27′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Đoỏng Khọt |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 25″ |
106° 28′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Đoỏng Lìu |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 26″ |
106° 26′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Đuốc Tát |
SV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16’ 15″ |
106° 26′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Hang Đông |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 15′ 54″ |
106° 27′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Kéo Quang |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 58″ |
106° 27′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Khuổi Bao |
SV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 17′ 53″ |
106° 24′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
đập Khuổi Hin |
KX |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 17′ 24″ |
106° 27′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
đập Khuổi Nghìn |
KX |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 40″ |
106° 28′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Lủng Nào |
SV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22o 17′ 56″ |
106o 27′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Luông |
SV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 33″ |
106° 25′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Cáy |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 09″ |
108° 27′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Chát |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 17′ 07″ |
106° 26’ 01” |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Khưa |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 47″ |
106° 26′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Pàng |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 18′ 15“ |
106° 25′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Puộc |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 06″ |
106° 27′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Ngân |
TV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
|
|
22° 16′ 20″ |
106° 28′ 24″ |
22° 16′ 07″ |
106° 28′ 03″ |
F-48-45-B |
khuổi Nghìn |
TV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
|
|
22° 17′ 42″ |
106o 27′ 59″ |
22° 16′ 14“ |
106° 27′ 46″ |
F-48-45-B |
khuổi Ỏ |
TV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
|
|
22o 18′ 36″ |
106° 26′ 16″ |
22° 16′ 47″ |
106° 26′ 40″ |
F-48-45-B |
suối Pác Cáp |
TV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
|
|
22° 15′ 40″ |
106° 27’ 59″ |
22° 16′ 07″ |
106° 28′ 03″ |
F-48-45-B |
bản Tạm |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22o 17′ 03″ |
106° 26′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
sông Thà Cạo |
TV |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
|
|
22° 18′ 38″ |
106° 25′ 06” |
22o 17′ 08″ |
106° 26′ 07″ |
F-48-45-B |
thôn Xe Lán |
DC |
xã Chi Lăng | H. Tràng Định |
22° 16′ 27″ |
106o 27′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
|
|
22o 21′ 43″ |
106° 26′ 22″ |
22° 20′ 21” |
106° 26′ 59″ |
F-48-45-B |
khuổi Bó |
TV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 21′ 49” |
106° 24′ 33″ |
22° 21′ 17″ |
106° 23′ 39″ |
F-48-45-B |
khau Bốc |
SV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 18′ 32″ |
106° 27′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
đèo Bông Lau |
SV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 20′ 29″ |
106° 26′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Ca |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 21′ 51” |
106° 23′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Chang |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 20′ 04″ |
106° 23′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Cốc Toòng |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22o 20′ 35″ |
106° 25′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Dạ |
TV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 19′ 36″ |
106o 23′ 41″ |
22° 19′ 55″ |
106° 24′ 37″ |
F-48-45-B |
khuổi Đăng |
TV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
|
|
22o 20′ 03″ |
106° 22′ 09″ |
22° 21′ 05″ |
106° 23′ 46″ |
F-48-45-B |
núi Đông Slầm |
SV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 21′ 11” |
106o 21′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Già Ngàn |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22o 19′ 36″ |
106° 26′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Khuổi Ai |
SV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 18′ 54″ |
106° 23′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Khuổi Dạ |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 19′ 33″ |
106° 22′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Khuổi Đăng |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 20’ 47″ |
106° 23′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Khuổi Khuông |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 20′ 53″ |
106° 21′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Khuổi Nà |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 19′ 12″ |
106° 26′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Khuổi Phạ |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 19′ 41″ |
106° 23′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Khuông |
TV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 20′ 58″ |
106° 21′ 54″ |
22o 21’ 20″ |
106° 23′ 32″ |
F-48-45-B |
thôn Lùng Phầy |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 21′ 20″ |
106° 26′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Moòng |
TV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 20′ 45″ |
106° 22′ 22″ |
22° 21’ 15″ |
106° 23′ 34″ |
F-48-45-B |
bản Nà Cạo |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 21′ 19″ |
106° 23′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Quân |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 20′ 56″ |
106° 23’ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Pác Bó |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 21′ 54″ |
106° 24′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Phường |
TV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 19’ 10″ |
106° 23′ 39″ |
22° 19′ 21″ |
106° 24′ 53″ |
F-48-45-B |
khau Piao |
SV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 20′ 22″ |
106o 26′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Thà Cạo |
TV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 21′ 56″ |
106° 23′ 01″ |
22° 18′ 40″ |
106° 25′ 06″ |
F-48-45-B |
thôn Thà Lừa |
DC |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
22° 19′ 55″ |
106° 24′ 36” |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Túng |
TV |
xã Chí Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 19′ 50“ |
106° 22′ 28″ |
22° 20′ 47” |
106° 24′ 01″ |
F-48-45-B |
suối Năm Ăn |
TV |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
|
|
22o 16′ 41″ |
106° 31′ 52″ |
22o 14′ 39″ |
106° 28′ 54″ |
F-48-45-B |
đường tỉnh 228A |
KX |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
|
|
22° 16′ 39″ |
106° 31’ 54″ |
22° 15′ 17″ |
106o 28′ 39″ |
F-48-46-A |
đường tỉnh 4A |
KX |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
|
|
22° 15′ 18″ |
106° 28′ 36″ |
22o 14′ 14″ |
106° 30′ 02″ |
F-48-45-D |
thôn Cắp Kẻ |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22o 14’ 49″ |
106° 28′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
suối Cốc Phát |
TV |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
|
|
22° 17′ 13″ |
106° 29′ 41″ |
22° 14′ 52” |
106° 28′ 37″ |
F-48-45-B |
thôn Hang Mạ |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 16′ 00″ |
106° 28’ 41″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Khắc Đeng |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 14′ 37″ |
106° 29′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Khau Ngù |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 17′ 05″ |
106° 28′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Khòn Cà |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 14′ 16″ |
106° 29’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
bản Khuổi Mu |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 16′ 14″ |
106o 31′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Mạ |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 14′ 27″ |
106o 29′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
khau Mi |
SV |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 16′ 21″ |
106° 31′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Mới |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 16′ 20″ |
106o 28′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Cạn |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22o 15′ 31″ |
106° 28′ 34“ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Khuất |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 15′ 44″ |
106o 29’ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Nghiều |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 15′ 43″ |
106° 28’ 10″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Phái |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 15′ 02″ |
106° 29’ 10″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Nà Phiêng |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 16′ 27″ |
106° 31′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Phục |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 15’ 16″ |
106o 29’ 23″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Trại |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 15′ 18″ |
106° 28′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Vài |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22o 15’ 51″ |
106° 28′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Nặm |
TV |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
|
|
22° 16’ 19″ |
106° 30’ 02″ |
22° 15′ 30″ |
106° 30’ 00″ |
F-48-46-A |
đập Nặm Quằng |
KX |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 15′ 58″ |
106° 29′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Pác Cam |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 16’ 30″ |
106° 31′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Pác Chác |
TV |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
|
|
22° 15′ 30″ |
106° 28′ 08″ |
22° 15′ 38″ |
106° 27′ 59″ |
F-48-45-B |
bản Phiêng Luông |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22° 15′ 14″ |
106o 30′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Pò Bó |
DC |
xã Đại Đồng | H. Tràng Định |
22o 14′ 45″ |
106° 29′ 40′ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Bản Bau |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 12′ 53″ |
106° 40′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Chang |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 14′ 55″ |
106o 37′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Chè |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 14’ 47″ |
106° 37′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Deng |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 13′ 46″ |
106° 36′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Kéo |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 15′ 09″ |
106° 39’ 18″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Bản Pheng |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 13′ 34″ |
106° 36′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Pùng |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 15′ 38″ |
106° 39′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Bản Pùng |
TV |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
|
|
22° 14′ 50″ |
106o 38′ 22″ |
22° 16′ 08″ |
106° 40′ 15″ |
F-48-46-A |
thôn Bản Tao |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22o 12′ 39″ |
106° 38′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Cảo Vài |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 14′ 12″ |
106o 41′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Co Ca |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 10′ 39″ |
106o 36′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Coỏng Luông |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 11′ 31″ |
106° 38′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Kéo Chả |
SV |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22o 13′ 48″ |
106° 40’ 59″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khuổi Cọ |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22o 11′ 50″ |
106° 38′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Khuổi Cọ |
TV |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
|
|
22° 12′ 12″ |
106° 38′ 12″ |
22° 11′ 35″ |
106° 38’ 28″ |
F-48-46-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
|
|
22° 11′ 06″ |
106° 38′ 04″ |
22° 13’ 15″ |
106° 42′ 01″ |
F-48-46-C |
khuổi Lạn |
TV |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
|
|
22° 14′ 04″ |
106° 41’ 37″ |
22o 13′ 04″ |
106° 41′ 40″ |
F-48-46-C |
bản Nà Coóc |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 12′ 08″ |
106o 40′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Khoang |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 16′ 31″ |
106o 41′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Nằm |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 11′ 41“ |
106° 39′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Ỏi |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 13′ 08″ |
106° 40′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pác Lạn |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 12′ 44″ |
106o 41′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Phiêng Piào |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 13′ 15″ |
106o 37′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Phiêng Slỉnh |
DC |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
22° 15′ 06″ |
106° 38′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Slam Ngàm |
TV |
xã Đào Viên | H. Tràng Định |
|
|
22° 14′ 47″ |
106° 40′ 09″ |
22o 12′ 24″ |
106° 40′ 09″ |
F-48-46-C |
khau Cà |
SV |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22o 11′ 43″ |
106° 26′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
bản Cáu |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22o 14′ 25″ |
106° 27′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Cốc Lùng |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22° 10′ 23″ |
106° 27′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Cốc Tảo |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22° 15′ 30″ |
106° 27′ 21” |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Đông Mù |
SV |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22° 12′ 50” |
106° 25′ 48” |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Đoỏng Nà |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22° 15′ 22″ |
106° 27′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Hin Tẳng |
SV |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22o 11′ 59″ |
106° 27′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Kéo Lày |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22° 14′ 56″ |
106° 28′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Khau Cà |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22° 11′ 55″ |
106o 26′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
suối Khau Cà |
TV |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
|
|
22° 12′ 18″ |
106o 25′ 50″ |
22° 11′ 20″ |
106° 27′ 01″ |
F-48-45-D |
thôn Linh Đeng |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22° 15′ 28” |
106° 27′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Lùng Khẩu |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22o 14’ 13″ |
106° 25′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Nà Ao 1 |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
|
|
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Ao 2 |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
|
|
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Căm |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22o 13′ 39″ |
106o 25′ 35“ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Nà Lầu |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22o 15′ 48″ |
106o 27′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Pài |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22o 14′ 46″ |
106° 27′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
khuổi Nhùng |
TV |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
|
|
22° 13′ 28″ |
106° 24′ 14″ |
22o 13′ 43″ |
106° 24′ 49″ |
F-48-45-D |
thôn Pác Luồng |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22° 15’ 05″ |
106° 28′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Pò Có |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22o 12’ 53″ |
106° 26′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
bản Quyền |
DC |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22° 13′ 55″ |
106° 26′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
núi Sam Sao |
SV |
xã Đề Thám | H. Tràng Định |
22° 11′ 07″ |
106° 26′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Bản Ẳng |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 25′ 37″ |
106o 15′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
thôn Bản Niềng |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 24′ 51″ |
106° 13′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
Khuổi Bon |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22° 21′ 45″ |
106° 14′ 56″ |
22° 21′ 45″ |
106° 16′ 05″ |
F-48-45-B-c |
khau Bon |
SV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 22′ 02“ |
106° 15′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khau Chả |
SV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 24′ 02″ |
106° 14′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
suối Đoàn Kết |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22o 26′ 07” |
106° 12′ 41″ |
22° 22′ 43″ |
106° 16′ 18″ |
F-48-45-A-b |
khuổi Đông |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22° 23′ 11″ |
106° 14′ 20″ |
22° 23′ 51″ |
106° 14′ 59″ |
F-48-45-A-b |
Khuổi Háo |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22° 25′ 48″ |
106° 15′ 27″ |
22° 25′ 35″ |
106° 15′ 14″ |
F-48-45-B-a |
khau Khiếc |
SV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 25′ 09” |
106° 17′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
khau Khín |
SV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 23’ 21″ |
106° 16′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
khuổi Khín |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22° 23′ 53″ |
106° 15′ 42″ |
22° 23’ 29″ |
106° 15′ 25″ |
F-48-45-B-a |
khau Khít |
SV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 22′ 07″ |
106° 16′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Nà Bắc |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 21′ 24″ |
106° 16′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Nà Cải |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 23′ 31″ |
106o 15′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
bản Nà Cạm |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 22′ 36″ |
106° 16′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
thôn Nà Coóc |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22o 25′ 21″ |
106° 13′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
bản Nà Cuổi |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22o 21’ 47″ |
106° 16′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Nà Hên |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22o 24′ 04″ |
106o 13’ 24″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
bản Nà Nhằn |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22o 24′ 40″ |
106° 14′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
thôn Nà Phặt |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 22′ 03″ |
106° 15′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Nà Slản |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 23′ 56″ |
106° 14′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
bản Nà Slèo |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 22′ 08″ |
106° 15′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Nà SLin |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 21′ 20″ |
106° 16′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Nà Sluồng |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 24′ 07″ |
106° 14′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
thôn Nà Ún |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22o 22’ 37″ |
106° 15′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
bản Nà Vàng |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 20′ 58″ |
106° 16′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
suối Nặm Chẳng |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22° 23′ 16″ |
106° 12′ 57“ |
22° 24′ 56″ |
106° 13′ 30” |
F-48-45-A-b |
thôn Nặn Chẳng |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22o 23′ 42″ |
106° 13′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
khuổi Nuồng |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22o 22’ 05″ |
106° 14′ 42″ |
22o 22’ 04″ |
106° 15′ 46″ |
F-48-45-B-c |
cầu Pác Heng |
KX |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22o 22′ 08″ |
106° 15′ 46” |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Pác Khín |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 23’ 05″ |
106° 15′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
bản Pác Lạ |
DC |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
22° 25′ 55″ |
106° 12′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
khuổi Phụ |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22° 22′ 39″ |
106o 16′ 47″ |
22° 22′ 43″ |
106° 16′ 18″ |
F-48-45-B-a |
Khuổi Sấy |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22° 25′ 50″ |
106° 13′ 35″ |
22° 25′ 16” |
106° 13′ 43″ |
F-48-45-A-b |
khuổi SLuồng |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22° 22′ 59″ |
106° 13’ 57″ |
22° 24′ 54″ |
106° 14′ 18″ |
F-48-45-A-b |
Khuổi Vàng |
TV |
xã Đoàn Kết | H. Tràng Định |
|
|
22° 21′ 01″ |
106° 16′ 57″ |
22° 20′ 48″ |
106° 16′ 30″ |
F-48-45-B-c |
thôn Bản Chang |
DC |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 17′ 23″ |
106° 32′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
đồi Cải |
SV |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 19′ 30″ |
106° 31′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
nậm Chà |
TV |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
|
|
22° 20′ 22″ |
106° 34′ 04″ |
22° 19′ 39″ |
106° 32′ 31″ |
F-48-46-A |
núi Co Lùng Lìn |
SV |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 20′ 23″ |
106° 36′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Đồn Cao Môn |
SV |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 19′ 40″ |
106° 36′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Đuốc Quang |
TV |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
|
|
22° 20′ 11″ |
106° 36′ 53″ |
22° 19′ 55″ |
106o 36′ 08″ |
F-48-46-A |
suối Khau Sâm |
TV |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
|
|
22° 19′ 55″ |
106° 36′ 08″ |
22o 18′ 54″ |
106° 32′ 22″ |
F-48-46-A |
bản Khuổi Nọi |
DC |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 19′ 46″ |
106° 35′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Kim Lỵ |
DC |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22o 17′ 52″ |
106o 32′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Kỵ Nà |
TV |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
|
|
22o 20′ 45″ |
106° 31′ 55″ |
22° 18’ 54″ |
106° 32′ 30″ |
F-48-46-A |
khau Mười |
SV |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 20′ 57″ |
106° 33′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Đon |
DC |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 16′ 55″ |
106° 35′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Nà Ké |
SV |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 19′ 36″ |
106o 36′ 14” |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Nà Kẻ |
DC |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 18′ 57″ |
106° 33′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Lẹng |
DC |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 19′ 00″ |
106° 33′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suôi Nặm Ăn |
TV |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
|
|
22° 18′ 54″ |
106° 32′ 22″ |
22° 16′ 41″ |
106° 31′ 52″ |
F-48-46-A |
bản Nậm Chà |
DC |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22o 20′ 26″ |
106° 33′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nặm Khoang |
DC |
xã Đội Cấn | H. Tràng Định |
22° 19’ 36″ |
106° 32′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
sông Bắc Khê |
TV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
|
|
22° 14′ 28″ |
106′ 28′ 42″ |
22° 13′ 52″ |
106° 29′ 24″ |
F-48-45-D |
thôn Bản Coong |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22o 12′ 19″ |
106° 29′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Bản Piềng |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 13′ 11″ |
106o 28′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Bản Pioòng |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 10′ 26″ |
106° 28′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
bản Báu |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 13′ 09″ |
106o 29′ 25“ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
bản Chu |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 13′ 37″ |
106° 29′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Cốc Càng |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 12′ 36″ |
106° 28’ 29” |
|
|
|
|
F-48-45-D |
khau Deng |
SV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 11′ 21” |
106° 27′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
núi Đông Ba |
SV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 13′ 07″ |
106° 27′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Đông Mẩn |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 12′ 42″ |
106o 29′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
núi Hua Vài |
SV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22o 11′ 40″ |
106° 28′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
|
|
22° 13′ 52″ |
106° 29′ 24″ |
22o 12′ 02″ |
106° 30′ 24″ |
F-48-45-D |
núi Mạ Quỷnh |
SV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 13′ 28″ |
106° 27’ 25″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Nà Cà |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 14′ 12″ |
106° 28′ 21” |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Nà Chùa |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 14′ 11″ |
106° 28′ 40” |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Nà Khoang |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 12′ 41″ |
106° 30′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khau Nam |
SV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 11′ 34″ |
106° 27’ 35″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
núi Pic Khát |
SV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 12′ 34″ |
106° 26’ 25″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
khuổi Piềng |
TV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
|
|
22° 12′ 35″ |
106° 26′ 58″ |
22o 12′ 42″ |
106° 29′ 09″ |
F-48-45-D |
khuổi Pioòng |
TV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
|
|
22o 11′ 44″ |
106° 27′ 53″ |
22° 10′ 46″ |
106° 29′ 30″ |
F-48-45-D |
khuổi Sắng |
TV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
|
|
22° 10′ 48″ |
106° 28′ 24″ |
22° 09′ 49″ |
106° 29′ 19″ |
F-48-45-D |
thôn Thà Tò |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 13’ 19″ |
106° 29’ 25“ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Thâm Luông |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 14′ 33″ |
106° 28′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
hồ Thâm Luông |
TV |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 14′ 20″ |
106° 27′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Vài Pải |
DC |
xã Hùng Sơn | H. Tràng Định |
22° 12′ 22″ |
106o 29′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
khau Khách |
SV |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
22° 11′ 53″ |
106° 31′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 12′ 57″ |
106° 30′ 56″ |
22o 10′ 25″ |
106° 32’ 23” |
F-48-46-C |
sông Bắc Giang |
TV |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 08′ 39″ |
106° 30′ 14″ |
22° 11′ 44″ |
106° 30′ 34″ |
F-48-45-D |
thôn Bản Nhàn |
DC |
xã Hùng Vỉệt | H. Tràng Định |
22° 11′ 41″ |
106o 31′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Tét |
DC |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
22° 10′ 50″ |
106° 30′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Đoỏng Đeng |
TV |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 12′ 09″ |
106° 31′ 42″ |
22° 12′ 00″ |
106° 30’ 41″ |
F-48-46-C |
thôn Hát Khòn |
DC |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
22° 10′ 42″ |
106o 31′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đèo Khách |
SV |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
22° 11′ 11″ |
106° 31′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khuổi Khách |
TV |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 11′ 35″ |
106° 31′ 59″ |
22° 11′ 10″ |
106o 31′ 14″ |
F-48-46-C |
khau Khòn |
SV |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
22o 10′ 14″ |
106° 31′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khuổi Khòn |
DC |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
22° 10′ 06″ |
106o 31′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 12′ 02″ |
106° 30′ 24″ |
22o 10′ 24″ |
106° 32′ 11″ |
F-48-46-C |
suối Pác Mạ |
TV |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 10′ 38″ |
106° 33′ 00″ |
22° 10′ 43″ |
106° 32′ 11″ |
F-48-46-C |
thôn Phạc Giàng |
DC |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
22o 11′ 29″ |
106° 30′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Phiêng Chuông |
DC |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
22o 10′ 48″ |
106° 29′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Pò Ca |
DC |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
22° 12′ 26″ |
106° 31′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khuổi Sắng |
TV |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 09’ 49″ |
106° 29′ 19″ |
22° 09′ 52″ |
106° 29′ 33″ |
F-48-45-D |
khau Tét |
SV |
xã Hùng Việt | H. Tràng Định |
22o 09’ 42″ |
106° 30′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đường tỉnh 228C |
KX |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
|
|
22o 12′ 28″ |
106° 33′ 04″ |
22° 13′ 13″ |
106° 30′ 57″ |
F-48-46-C |
quốc Iộ 4A |
KX |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 14’ 14″ |
106° 30′ 02″ |
22° 12′ 57″ |
106° 30′ 56″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Đuốc |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 14′ 24″ |
106° 30′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Nằm |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 13’ 20“ |
106° 31′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Phiàng |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 13′ 48″ |
106° 32′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Slàn |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 14′ 05″ |
106o 31′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Slùng |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22o 14′ 13″ |
106° 31′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Tấp |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 12′ 30″ |
106° 33′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Trại |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 14’ 06″ |
106° 29′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
cầu Bản Trại |
KX |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 14′ 14″ |
106° 30′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Bon |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 13′ 07″ |
106° 32’ 42″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
Khuổi Boóc |
TV |
xã Kháng Ghiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 15′ 13″ |
106° 31′ 32″ |
22° 14o 10″ |
106° 32o 03″ |
F-48-46-C |
núi Cước Đeng |
SV |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 13′ 32″ |
106° 31′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Hang Chà |
TV |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 15′ 05″ |
106° 31′ 06″ |
22° 14′ 28″ |
106° 31′ 14″ |
F-48-46-C |
đèo Kéo Đẩy |
SV |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 12′ 57″ |
106° 30′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Khòn Kéo |
SV |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 13′ 28″ |
106° 30’ 12″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khuổi Boóc |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 14′ 13″ |
106o 32′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 13’ 52″ |
106° 29′ 24″ |
22° 12′ 00″ |
106° 33′ 32″ |
F-48-46-C |
suối Nà Bó |
TV |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 15’ 13″ |
106° 32′ 19″ |
22° 14′ 13″ |
106° 32’ 22″ |
F-48-46-C |
thôn Nà Kéo |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 13′ 60″ |
106° 31′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Sẩn |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22o 12′ 27″ |
106° 33′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Trà |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 14′ 35″ |
106° 30′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Nậm Đảng |
TV |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
|
|
22o 15′ 14″ |
106o 32′ 33″ |
22° 14’ 29” |
106° 32′ 41″ |
F-48-46-C |
bản Pác Pán |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 13′ 22″ |
106° 32′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pò Loi |
DC |
xã Kháng Chiến | H. Tràng Định |
22° 14′ 21″ |
106° 32′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
Khuổi Bây |
TV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
22° 25′ 03″ |
106° 16′ 03″ |
22° 24′ 47″ |
106° 15′ 16″ |
F-48-45-B-a |
khuổi Cao |
TV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
22° 24′ 13″ |
106° 16′ 52″ |
22° 22′ 56″ |
106° 17′ 05″ |
F-48-45-B-a |
núi Chông Mu |
SV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22° 27′ 45″ |
106° 14’ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
Khuổi Háo |
TV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
22° 26′ 33″ |
106° 16′ 23″ |
22° 25′ 55″ |
106° 15′ 56″ |
F-48-45-B-a |
thôn Khuổi Bây A |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Khuổi Bây B |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Khuổi Háo |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22° 25′ 57″ |
106° 15′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
thôn Khuổi Phụ A |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Khuổi Phụ B |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Khuổi Sấy |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22° 26’ 31″ |
106o 13′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
bản Khuổi Slàng |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22o 26′ 27″ |
106° 14′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-b |
bản Mạ Thai |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22° 24′ 52″ |
106o 17′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
suối Mạ Thai |
TV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
22° 24′ 32″ |
106° 18′ 07″ |
22° 24′ 07″ |
106° 18′ 17″ |
F-48-45-B-a |
bản Nà Cà |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22° 24′ 58″ |
106° 16′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
bản Nà Đầm |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22° 25’ 15″ |
106o 17′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
khuổi Nuồng |
TV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
22° 26′ 32″ |
106o 13′ 58″ |
22° 25′ 07″ |
106° 14′ 09″ |
F-48-45-A-b |
bản Phân Mẫn |
DC |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22° 23′ 54″ |
106° 18′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
núi Phân Mẫn |
SV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22° 24′ 31” |
106° 19′ 01” |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
khuổi Phụ |
TV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
22o 24′ 22″ |
106° 18′ 37″ |
22° 22′ 39″ |
106° 16′ 47″ |
F-48-45-B-a |
suối Phụ Nọi |
TV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
22° 23′ 50″ |
106° 17′ 15″ |
22o 23′ 20″ |
106o 17′ 43″ |
F-48-45-B-a |
khuổi Sả |
TV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
22° 27′ 07″ |
106o 14′ 25″ |
22° 25′ 55″ |
106° 14′ 56″ |
F-48-45-A-b |
khuổi Sấy |
TV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
22o 27′ 07″ |
106o 13′ 44″ |
22° 25′ 50” |
106° 13′ 35″ |
F-48-45-A-b |
núi Slam Coóc |
SV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22° 25’ 18″ |
106° 16′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
suối Tát Lóng |
TV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
|
|
22o 24′ 10″ |
106° 17′ 54″ |
22o 24′ 06″ |
106o 18′ 02″ |
F-48-45-B-a |
khau Tèo |
SV |
xã Khánh Long | H. Tràng Định |
22° 24′ 12″ |
106o 16′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
núi Bó Nộc |
SV |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 18′ 58″ |
106° 22′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khau Cà |
SV |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22o 15′ 20″ |
106° 24′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Chỏn Nôc |
SV |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 15′ 60″ |
106o 23′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Co Vài |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 15′ 48″ |
106o 21′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Cò Vài |
TV |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
|
|
22o 13′ 52″ |
106° 22′ 14″ |
22° 15′ 11″ |
106° 21′ 24″ |
F-48-45-D |
bản Kéo Bẻng |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 16′ 55″ |
106° 23’ 03″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Kéo Vèng |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 13′ 19″ |
106o 22′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-a |
thôn Khuổi Kệt |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 16′ 24″ |
106° 23′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Khuối Só |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 15′ 54″ |
106° 25′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Khuổi Sượi |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 15′ 39″ |
106o 23′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Mài |
TV |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
|
|
22° 15′ 48″ |
106° 21′ 37″ |
22° 16′ 15″ |
106o 22′ 31″ |
F-48-45-B |
nà Múc |
TV |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
|
|
22° 15’ 26″ |
106° 22′ 53″ |
22° 16′ 15″ |
106° 22’ 31″ |
F-48-45-B |
khau Mười |
SV |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22o 17′ 24″ |
106° 24′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Múc |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 14′ 39″ |
106o 22′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Nà Sliềng |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22o 16′ 49″ |
106° 23′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Soong |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22o 16′ 32″ |
106° 24′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Nà Tấng |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 16’ 58″ |
106° 23′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Nà Thà |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 16’ 49″ |
106o 22′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Pác Đông |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 16’ 50″ |
106° 24′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Pàn Dào |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22o 16′ 20″ |
106° 22′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Pản Van |
SV |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 17′ 24″ |
106° 23′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Só |
TV |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
|
|
22° 15′ 04″ |
106° 24′ 17″ |
22° 15′ 41″ |
106° 24′ 58″ |
F-48-45-B |
thôn Vằng Chạo |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22o 17′ 46″ |
106° 22′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Ven Đin |
DC |
xã Kim Đồng | H. Tràng Định |
22° 16′ 51″ |
106° 25′ 10” |
|
|
|
|
F-48-45-B |
đường tỉnh 228 |
KX |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
|
|
22° 21′ 19″ |
106o 31′ 15″ |
22° 22’ 29″ |
106° 34′ 47″ |
F-48-46-A |
thôn Bản Dảo |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23′ 56″ |
106° 33′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Bản Dỉ |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 24′ 48″ |
106° 33′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Bản Pệt |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21′ 45″ |
106° 32′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Bản Phạc |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22o 22′ 25″ |
106° 32′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Bản Sái |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22o 21′ 47″ |
106° 31′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Bản Sảng |
TV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
|
|
22° 23′ 32″ |
106o 32′ 39″ |
22° 22o 33″ |
106° 33′ 06″ |
F-48-46-A |
suối Bản Slàn |
TV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
|
|
22° 20′ 19″ |
106° 28′ 25″ |
22° 21′ 21″ |
106° 28′ 55″ |
F-48-45-B |
thôn Bản Tồn |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21′ 43″ |
106° 30′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Bó Luông |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 22′ 48″ |
106° 32′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
hồ Cao Lan |
TV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21′ 30″ |
106° 29′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
máng Cao Lan |
TV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21′ 59″ |
106° 30′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Cẩu Nóc |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22o 24′ 20″ |
106° 31′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Cô Slin |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 22′ 21″ |
106° 31′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Cốc Phia |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 22′ 06″ |
106° 32′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Đán Đeng |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 24′ 58″ |
106° 32′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
khau Đang |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 22′ 44″ |
106° 33′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Hang Đoỏng |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21′ 56″ |
106° 32′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
đập Hua Khao |
KX |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22o 21′ 52″ |
106° 32′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
đèo Keng Pèn |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 25′ 17″ |
106° 33′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
đèo Keng Va |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 22′ 27″ |
106o 34′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Kéo Cởm |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22o 22′ 19″ |
106° 29′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
phia Khao |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 24′ 14″ |
106° 32′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
phia Khoang |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 22′ 19″ |
106° 34′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Long Thịnh |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21’ 32″ |
106o 31′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Lùng Cừ |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23′ 56″ |
106° 32’ 53″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Lùng Hin |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23o 17″ |
106° 35′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Lùng Lìn |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23′ 14″ |
106° 34′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Lùng Nọt |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 24’ 02″ |
106° 34′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Lùng Pán |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23′ 32″ |
106° 29′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Lùng Toòng |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 22′ 48″ |
106o 32’ 08″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Lũng Xá |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23′ 40″ |
106° 30′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Lùng Xác |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 24′ 44″ |
106o 33′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
phia Mi |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23′ 37″ |
106o 33’ 01″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Bang |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22o 21′ 43” |
106° 31′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Nưa |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 22′ 37″ |
106° 34′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Pàn |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22o 22′ 03″ |
106° 31′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Pác Bó |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21′ 38″ |
106° 32′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Phia Sliếc |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23′ 30″ |
106o 33′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Phia Sliếc |
TV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
|
|
22o 25′ 06″ |
106° 33′ 16″ |
22° 23′ 08″ |
106° 33′ 57″ |
F-48-46-A |
bản Pò Chà |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23′ 02“ |
106° 33′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Pò Chả |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21′ 34″ |
106° 30′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Pò Chạng |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 22′ 01″ |
106° 31′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Pò Cheng |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22o 22′ 10″ |
106° 30’ 58″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Pò Háng |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21′ 45″ |
106° 30′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
phia Pú Ni |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23′ 09″ |
106° 32′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Slàn |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21′ 46″ |
106° 29′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Sliểm |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 22′ 05″ |
106° 33′ 39” |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Thâm Ho |
DC |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 21′ 28″ |
106° 30′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Toòng |
SV |
xã Quốc Khánh | H. Tràng Định |
22° 23′ 19″ |
106° 31′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Ba Xã |
SV |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22o 10′ 49″ |
106° 33′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Slào |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 11′ 06″ |
106° 34′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Xỏm |
TV |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 13′ 33″ |
106o 36′ 28″ |
22o 13′ 01″ |
106° 34′ 51″ |
F-48-46-C |
khuổi Cắm |
TV |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
|
|
22o 10′ 21″ |
106° 33′ 50″ |
22° 11’ 07″ |
106o 34′ 59″ |
F-48-46-C |
bản Háng Cáu |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 11′ 16″ |
106o 36′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Kéo Phấy |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22o 13′ 19″ |
106° 34′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 12′ 00″ |
106° 33′ 32″ |
22o 11′ 06″ |
106o 38′ 04″ |
F-48-46-C |
bản Nà Ca |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 13′ 01″ |
106o 34′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Dài |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 12′ 27″ |
106° 34′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Deng |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 11′ 24″ |
106° 34’ 12″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Làng |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 10′ 54″ |
106° 35′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Lình |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 11′ 01″ |
106° 35′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Nạ |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 11′ 36″ |
106o 36′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Nhừ |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 13′ 29″ |
106° 35′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Pò |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 12′ 02″ |
106° 35′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Sáng |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 12′ 59″ |
106° 35′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Slưa |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22o 10′ 56″ |
106° 35′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pác Nặm |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 12′ 14″ |
106° 35′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Phạc Phùa |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 11′ 56″ |
106° 35’ 31″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Phiêng Lẹng |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 12′ 06″ |
106° 35′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Phiêng Mân |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 10′ 58″ |
106° 36’ 40″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Phiêng Mò |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 10′ 35″ |
106° 37′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khuổi Piạc |
TV |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 09′ 49″ |
106o 35′ 22” |
22o 10′ 29″ |
106° 36′ 20” |
F-48-46-C |
thôn Pò Chả |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 12′ 10″ |
106° 34’ 11″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Pò Lạn |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22o 11′ 40″ |
106° 35’ 34″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pò Mặn |
DC |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
22° 10′ 48″ |
106° 35′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Trung Thành |
TV |
xã Quốc Việt | H. Tràng Định |
|
|
22° 13′ 32″ |
106° 34′ 53″ |
22° 11′ 49″ |
106° 36′ 04” |
F-48-46-C |
thôn Bản Chang |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22° 17′ 59″ |
106° 36′ 57“ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Bản Cọ |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22o 17′ 33″ |
106° 39′ 18” |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Bản Cọ |
TV |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 17′ 50″ |
106° 39′ 25″ |
22° 15′ 50″ |
106° 38′ 40″ |
F-48-46-A |
thôn Bản Khén |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22o 17′ 38″ |
106° 36′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Bản Kiêng |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22° 18′ 03″ |
106° 36’ 06″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Bản Slẳng |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22o 16′ 11″ |
106° 37′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Chủng Slan |
TV |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
|
|
22o 19′ 06” |
106o 36′ 53″ |
22° 19′ 35″ |
106° 36′ 23″ |
F-48-46-A |
bản Đon Chang |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22o 16′ 43″ |
106° 36′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Khuổi Nhàn |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22° 16′ 32″ |
106o 36′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Cuổi |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22° 15′ 44″ |
106° 38′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Lẹng |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22o 17′ 14″ |
106° 38’ 31″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Nà Ngoà |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22° 18′ 59″ |
106° 37′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Pùng |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22° 18′ 47″ |
106° 37′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Nà Pùng |
TV |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 19′ 10″ |
106o 38′ 04″ |
22° 16′ 20″ |
106o 36′ 35″ |
F-48-46-A |
thôn Pò Khảo |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22° 16’ 21″ |
106° 38′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Pò Lạ |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22° 18’ 44″ |
106° 35′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Pò Lạ |
SV |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22° 19′ 30″ |
106° 37′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Pò Seo |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22o 17′ 24″ |
106° 38′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Thâm Cỏng |
DC |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
22° 16′ 33″ |
106° 39o26″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Thâm Coỏng |
TV |
xã Tân Minh | H. Tràng Định |
|
|
22° 17′ 07″ |
106° 39′ 60″ |
22° 15′ 50″ |
106° 38′ 40″ |
F-48-46-A |
khuổi Bi Ấp (Biắp) |
TV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 16′ 51″ |
106° 19′ 52″ |
22° 17′ 07″ |
106° 20′ 08″ |
F-48-45-B-c |
thôn Áng Mò |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22o 18′ 33″ |
106° 19′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
sông Bắc Khê |
TV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22o 20′ 17″ |
106° 16′ 45″ |
22° 17′ 36″ |
106° 21′ 53″ |
F-48-45-B-c |
bản Cạm Piẹt |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 20′ 47″ |
106o 20′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Châu |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 19′ 05” |
106° 18′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Cù |
TV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 20′ 38″ |
106o 20′ 42″ |
22° 20′ 06″ |
106o 19′ 58″ |
F-48-45-B-c |
khuổi Khoay |
TV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 16′ 14” |
106o 18′ 13″ |
22o 18′ 02” |
106° 18′ 42” |
F-48-45-B-c |
thôn Khuổi Bắp |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 16′ 02″ |
106° 19′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
cầu Khuổi Cù |
KX |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 18′ 27” |
106o 19′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Khuổi Kiền |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22o 18′ 44″ |
106° 21′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Khuổi Slì |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 19′ 30″ |
106° 18′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
cầu Khuổi Sliêng |
KX |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 18′ 17” |
106° 19′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khau Khuổi Sluồn |
SV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 19′ 42″ |
106° 19′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Kiền |
TV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 19′ 08″ |
106o 21′ 28″ |
22o 17′ 52″ |
106o 20′ 51″ |
F-48-45-B-c |
khau Ná Háo |
SV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 19′ 11″ |
106° 19′ 41” |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Nà Háo |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 18′ 18″ |
106° 19′ 51” |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
suối Nà Màn |
TV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 15′ 59″ |
106o 19’ 21″ |
22° 16′ 51″ |
106° 19′ 52″ |
F-48-45-B-c |
bản Nà Thia |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22o 20′ 27″ |
106° 20′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Pác Dào |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 20′ 10″ |
106o 16′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khau Phạ |
SV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 19′ 09” |
106° 21′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Phiêng Kim |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22o 18′ 45″ |
106° 19′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Pò Cại |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 19’ 59″ |
106° 17′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khau Pò Kiền |
SV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 19′ 37″ |
106° 20′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bần Pò Nộc |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 17′ 58″ |
106° 20′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Pò Ỏm |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 20′ 09″ |
106° 19′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Rào |
TV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 19′ 05″ |
106o 16’ 40” |
22° 20’ 12″ |
106° 16′ 44″ |
F-48-45-B-c |
khau SLiểm |
SV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22o 20′ 51″ |
106° 17′ 83″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Sliêng |
TV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 19′ 10″ |
106° 20o 36″ |
22° 18′ 12″ |
106° 19′ 53″ |
F-48-45-B-c |
khuổi Sluồn |
TV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 20′ 42″ |
106° 19′ 06″ |
22° 18′ 25″ |
106° 19′ 31″ |
F-48-45-B-c |
khuổi Slỳ |
TV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 20′ 58″ |
106° 18’ 17″ |
22° 18′ 44″ |
106o 18′ 56“ |
F-48-45-B-c |
thôn Tà Chang |
DC |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 17’ 36″ |
106° 20’ 51″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khau Táng |
SV |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 20′ 10″ |
106° 17′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
cầu Thà Chang |
KX |
xã Tân Tiến | H. Tràng Định |
22° 17′ 31″ |
106° 21′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
sông Bắc Khê |
TV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
|
|
22° 20’ 23″ |
106° 16’ 32″ |
22° 20′ 17″ |
106° 16′ 45″ |
F-48-45-B-c |
nặm Cắt |
TV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
|
|
22° 17′ 15″ |
106° 16′ 55″ |
22° 18′ 42″ |
106° 16′ 17″ |
F-48-45-B-c |
núi Chón Quyn |
SV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 17′ 59″ |
106° 16’ 10″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Chửn |
TV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
|
|
22° 19′ 46″ |
106° 13’ 48″ |
22° 19′ 38” |
106° 14’ 27″ |
F-48-45-A-d |
thôn Cốc Tàn |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 15′ 45″ |
106° 15′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-c |
bản Hin Théc |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 19′ 11″ |
106° 15′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Kéo Cà |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 17′ 18″ |
106° 15′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
núi Kéo Cà |
SV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22°18′ 46″ |
106° 15′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Kéo Tấy |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 16′ 25″ |
106° 15′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Khau Mò |
TV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
|
|
22° 16′ 22″ |
106° 16′ 45″ |
22° 17′ 08″ |
106o 16′ 60“ |
F-48-45-B-c |
khau Khem |
SV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 17′ 22″ |
106° 13′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-d |
thôn Khuổi Chửn |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 18′ 44“ |
106o 13′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-d |
bản Khuổi Khuyết |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 19′ 44″ |
106° 13′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-d |
bản Khuổi Mán |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 18′ 21″ |
106° 15′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Khuổi Pèn |
DG |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 20′ 02″ |
106° 13’ 46″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-d |
núi Khuổi Vài |
SV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 19′ 15″ |
106° 15′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khau Luông |
SV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 16′ 52″ |
106° 16’ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Mán |
TV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
|
|
22° 17′ 15” |
106° 13′ 34″ |
22° 18′ 12″ |
106° 15′ 18″ |
F-48-45-A-d |
khuổi Mần |
TV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
|
|
22° 18′ 12″ |
106° 15′ 18″ |
22° 18′ 42″ |
106° 16’ 17″ |
F-48-45-B-c |
khau Mào |
SV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 17′ 45″ |
106° 17′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Nà Luông |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 19′ 52″ |
106° 14′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-45-A-d |
khuổi Pác Chửn |
TV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
|
|
22° 18’ 29″ |
106° 13′ 28″ |
22° 18′ 35″ |
106o 14′ 22″ |
F-48-45-A-d |
bản Pác Dạ |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 17′ 00″ |
106° 16′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Pác Đeng |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 18′ 27″ |
106° 16′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Pác Đin |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 18′ 46″ |
106° 16′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Pác Mười |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 18′ 09″ |
106° 15′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
suối Pác Mười |
TV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
|
|
22o 16′ 48″ |
106° 15′ 23” |
22° 18′ 01″ |
106°15′ 14″ |
F-48-45-B-c |
khau Phác |
SV |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22o 15′ 51″ |
106o 15′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Phia Khao |
DC |
xã Tân Yên | H. Tràng Định |
22° 17′ 30″ |
106° 16′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
đường tỉnh 228 |
KX |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
|
|
22° 17′ 19″ |
106° 28′ 35″ |
22° 21′ 19″ |
106° 31′ 15″ |
F-48-45-B |
bản Kỵ |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 19′ 39″ |
106o 30′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Bản Bó |
TV |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
|
|
22° 20′ 05″ |
106° 27′ 06″ |
22° 18′ 47″ |
106° 27′ 44″ |
F-48-45-B |
bản Bó |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22o 18’ 60″ |
106° 27′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Cốc Phia |
SV |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 19′ 00″ |
106o 29′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Cốc Phia |
TV |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
|
|
22° 19′ 25″ |
106° 28′ 45″ |
22° 18′ 35″ |
106° 28′ 06″ |
F-48-45-B |
bản Cốc SLồm |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18′ 25″ |
106° 28′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Đoỏng |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 19′ 52″ |
106° 30′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Đuốc Đeng |
SV |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 20′ 08″ |
106° 28’ 18″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Giàng |
TV |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
|
|
22° 18′ 31” |
106o 29′ 46″ |
22o 17′ 17″ |
106° 28′ 32″ |
F-48-45-B |
bản Háng Deng |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 20′ 45″ |
106o 30’ 54″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Kéo Quân |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 19′ 12″ |
106° 29′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Kéo Tàu |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18′ 13″ |
106o 29′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Khau Coóng |
SV |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 19′ 26″ |
106° 27′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
thôn Lũng Slàng |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 20′ 27“ |
106o 27′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Nà Chào |
TV |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
|
|
22° 17′ 31″ |
106o 30′ 18″ |
22° 17′ 24″ |
106° 29′ 49″ |
F-48-46-A |
thôn Nà Han |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18′ 47″ |
106° 30′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Mè |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18’ 07″ |
106° 29′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Nà Pài |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 19′ 49″ |
106° 30′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Phấy |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18′ 51″ |
106° 28’ 50″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Nà Tốn |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22o 20’ 31″ |
106° 30′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Vản |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18′ 31″ |
106° 28’ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Ne |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18’ 52″ |
106° 29′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Pá Lầu |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18′ 36″ |
106° 30′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Phạc |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22o 18′ 22″ |
106° 28′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
bản Phai Sào |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 20′ 53″ |
106° 30′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Pò Chiêm |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 20′ 52″ |
106o 31′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Rộc Mạ |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18′ 15″ |
106° 29′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Sao |
TV |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
|
|
22° 18′ 47″ |
106° 27′ 44“ |
22° 18′ 08″ |
106° 27′ 41″ |
F-48-45-B |
núi Sảo Vài |
SV |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18′ 32″ |
106° 31′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Sloọc |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 20′ 03″ |
106o 30′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Tàng Chang |
DC |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
22° 18′ 26″ |
106° 30′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Thì Nằng |
TV |
xã Tri Phương | H. Tràng Định |
|
|
22° 19′ 58″ |
106° 28’ 16″ |
22° 18′ 47″ |
106° 27′ 44″ |
F-48-45-B |
đường tỉnh 229 |
KX |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
|
|
22° 13’ 35″ |
106o 35′ 04″ |
22° 14′ 51″ |
106° 36’ 04″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Sliển |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 15′ 11″ |
106° 35′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Bản Vải |
TV |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
|
|
22o 14′ 52″ |
106° 34′ 07″ |
22° 13′ 25″ |
106° 33′ 52″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Vèn |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 14′ 40″ |
106o 35′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Coóc |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 14’ 45″ |
106° 36’ 15″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Đông Pinh |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 14′ 56″ |
106° 36′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khuổi Khìn |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 15′ 25″ |
106o 33’ 19″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Khuổi Mi |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 16′ 26″ |
106° 34′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
bản Nà Lạn |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 17′ 28″ |
106o 34′ 26“ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
thôn Nà Lý |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 13′ 59″ |
106° 34′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Pục |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 14′ 48″ |
106° 35′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pác Pàu |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 14′ 51″ |
106° 36′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Piểng |
DC |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
22° 15′ 53″ |
106° 36′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Trung Thành |
TV |
xã Trung Thành | H. Tràng Định |
|
|
22° 15′ 48″ |
106° 36′ 26″ |
22° 13′ 32″ |
106° 34′ 57” |
F-48-46-C |
khau Bắc |
SV |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 21′ 47“ |
106° 17′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Cạ |
TV |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 22′ 11″ |
106o 18′ 05″ |
22° 21′ 60″ |
106° 18′ 50″ |
F-48-45-B-c |
thôn Đông Sào |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 24′ 40″ |
106° 19′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
suối Đông Sào |
TV |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 24′ 46″ |
106° 19′ 38″ |
22° 23′ 10″ |
106° 19’ 13″ |
F-48-45-B-a |
khuổi Hai |
TV |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 24′ 05″ |
106° 19′ 59″ |
22o 22′ 48″ |
106° 19′ 26″ |
F-48-45-B-a |
thôn Khuổi Chang |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 23′ 55″ |
106° 19’ 01″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
thôn Khuổi Hai |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 23′ 19″ |
106o 20′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
bản Khuổi Sỏm |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 21′ 38″ |
106° 19′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Khuổi Suồn |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 21′ 15″ |
106° 19′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
núi Khuổi Sướng |
SV |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 23′ 03″ |
106° 18′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
thôn Pác Đáp |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 22′ 03″ |
106° 19’ 57″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
bản Pác Piêng |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 21′ 15″ |
106° 18′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
thôn Pác Quang |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 22′ 09″ |
106° 19′ 17” |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khau Phạ |
SV |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 22′ 11″ |
106o 20′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
thôn Phiêng Han |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 22′ 39″ |
106° 19′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-a |
thôn Phiêng Sâu |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 21′ 47″ |
106° 18′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Piêng |
TV |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 22′ 05″ |
106o 17′ 29″ |
22° 21′ 48″ |
106° 17′ 53″ |
F-48-45-B-c |
thôn Pò Lầu |
DC |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
22° 21′ 33″ |
106° 18′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-B-c |
khuổi Sluồn |
TV |
xã Vĩnh Tiến | H. Tràng Định |
|
|
22° 21′ 56″ |
106° 19′ 42″ |
22° 20′ 42″ |
106° 19′ 09″ |
F-48-45-B-c |
khu 1 |
DC |
TT. Na Sầm | H. Văn Lãng |
22° 03’ 15″ |
106° 36′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khu 2 |
DC |
TT. Na Sầm | H. Văn Lãng |
22° 03′ 25″ |
106o 36′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khu 3 |
DC |
TT. Na Sầm | H. Văn Lãng |
22° 03′ 05″ |
106° 36′ 52” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khu 4 |
DC |
TT. Na Sầm | H. Văn Lãng |
22° 03′ 33″ |
106o 36′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
quốc lộ 4A |
KX |
TT. Na Sầm | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 41″ |
106° 36′ 31” |
22° 02′ 50″ |
106° 37’ 02″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Tích |
DC |
TT. Na Sầm | H. Văn Lãng |
22o 03′ 38″ |
106° 36′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Bản Dùa |
TV |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
|
|
22o 04′ 09″ |
106° 38′ 09″ |
22° 05′ 32″ |
106° 37′ 53″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Gia |
DC |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
22° 06′ 10″ |
106° 38′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Lếch |
DC |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
22° 05’ 29″ |
106° 35′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Rùa |
DC |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
22° 05′ 31” |
106° 37′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Hu Ngoài |
DC |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
22° 04′ 15″ |
106o 36′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Hu Trong |
DC |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
22° 04′ 57′ |
106o 36′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Khun Hu |
TV |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
|
|
22° 05′ 58″ |
106° 37′ 15″ |
22° 04′ 43″ |
106° 36′ 41″ |
F-48-46-C |
suối Khuổi Khẻ |
TV |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
|
|
22° 05′ 59” |
106° 36′ 23″ |
22° 05′ 30″ |
106° 35′ 49″ |
F-48-46-C |
suối Khuổi Luông |
TV |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
|
|
22° 05′ 49″ |
106° 36′ 40″ |
22° 05′ 27″ |
106° 35’ 25″ |
F-48-46-C |
núi Khuôn Cheng |
SV |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
22o 05′ 21″ |
106° 38′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Liên Hang |
SV |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
22° 03′ 49″ |
106° 38′ 16” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Yên Mạ |
SV |
xã An Hùng | H. Văn Lãng |
22° 05′ 57″ |
106° 36′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Béo |
SV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22o 06′ 28″ |
106° 32′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Co Liền |
DC |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22o 06′ 51″ |
106° 31′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Cốc Hắt |
DC |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 07′ 22″ |
106o 29′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Cốc Pục |
DC |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22o 05′ 49″ |
106° 31′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Cốc Pục |
TV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
|
|
22o 04’ 07″ |
106° 30′ 39″ |
22o 06′ 09″ |
106° 30’ 25″ |
F-48-46-C |
thôn Còn Slù |
DC |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 06′ 58″ |
106° 30′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Còn Sù |
TV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
|
|
22° 05’ 07″ |
106° 31′ 18″ |
22° 06′ 56″ |
106° 31′ 14″ |
F-48-46-C |
núi Kéo Ái |
SV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 08′ 38″ |
106o 31′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khuổi Hoi |
DC |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 08′ 04″ |
106° 31′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Kim Kang |
SV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 07′ 02″ |
106o 28′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Nà Hin |
TV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
|
|
22° 08′ 12″ |
106o 31′ 03″ |
22° 08′ 36″ |
106° 30′ 09″ |
F-48-46-C |
thôn Nà Sòm |
DC |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 08′ 08“ |
106° 29′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Nặm Slù |
DC |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 07′ 13″ |
106° 30′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Pal Luông |
SV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 08′ 07” |
106° 28′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Phiêng Luông |
DC |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 06′ 07″ |
106o 28′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Phiêng Luông |
TV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
|
|
22° 06′ 15″ |
106° 29′ 42″ |
22° 05′ 41″ |
106° 28′ 59″ |
F-48-45-D-d |
núi Pò Mốc Chiếp |
SV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 05′ 20″ |
106° 30′ 37” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Pò Sơ Hàn (Pò Shàn) |
SV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 09′ 02″ |
106° 29′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-45-D |
thôn Và Quang |
DC |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
22° 06′ 27″ |
106° 30′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khuổi Van |
TV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
|
|
22o 06′ 28” |
106° 29′ 35″ |
22° 07′ 39″ |
106° 29′ 35″ |
F-48-45-D-d |
khuổi Xá |
TV |
xã Bắc La | H. Văn Lãng |
|
|
22° 06′ 11″ |
106° 28′ 34″ |
22° 07′ 10″ |
106° 28′ 44″ |
F-48-45-D-d |
đường tỉnh 231 |
KX |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
|
|
22° 02′ 24″ |
106° 28′ 52″ |
22° 02′ 05″ |
106° 29′ 55″ |
F-48-45-D-d |
suối Bản Án |
TV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
|
|
22° 01′ 58″ |
106° 31′ 36″ |
22° 02′ 45″ |
106° 31′ 50″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Cáp |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 01′ 59″ |
106° 30′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Pục |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 01′ 23″ |
106° 31′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bình Lập |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 02’ 56″ |
106° 30’ 32″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Bô Diêm |
SV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
21° 58′ 55″ |
106° 30′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Cốc Nhảng |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
21° 59′ 41″ |
106° 30′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
suối Còn Pheng (Kòn Pheng) |
TV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
|
|
21° 58′ 48″ |
106° 28′ 31″ |
21° 59′ 30″ |
106° 29′ 30″ |
F-48-57-B-b |
thôn Cương Quyết |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22o 00′ 18″ |
106° 29′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
bản Hu Kiều |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
21° 58′ 57″ |
106° 29′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Hua Kiều |
TV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
|
. |
21° 58′ 33″ |
106° 28′ 29″ |
21° 59’ 30″ |
106° 29′ 30″ |
F-48-57-B-b |
núi Khôn Chả |
SV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 02′ 01″ |
106° 31′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Khôn Mắng |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 02′ 03″ |
106° 31′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Khuôn Đắng |
SV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 01′ 01″ |
106° 32′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Khuôn Loỏng |
TV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
|
|
21° 59′ 07″ |
106° 31′ 51″ |
21° 59′ 58” |
106° 31′ 12″ |
F-48-58-A-a |
thôn Kòn Pheng |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
21° 59′ 12″ |
106o 29′ 02” |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Mạy Sao |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 02′ 42″ |
106° 31′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Nà Giảo |
TV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
|
|
22° 02′ 38″ |
106° 30′ 21″ |
22° 02′ 16″ |
106° 29′ 33″ |
F-48-45-D-d |
cầu Nà Giảo |
KX |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 02′ 04″ |
106° 30′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nặm Bao |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 02′ 01” |
106° 29′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Nặm Bao |
TV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
|
|
22° 02′ 16″ |
106° 29′ 33″ |
22° 02’ 35″ |
106° 29′ 33″ |
F-48-45-D-d |
cầu Nặm Bao |
KX |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 02′ 02″ |
106° 29′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Phai Nà |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 01′ 02″ |
106° 30’ 06″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Pò Danh |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
21° 59′ 57“ |
106° 29′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Pò Mánh |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 01′ 37″ |
106° 32′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Quảng Sơn |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22° 00′ 13″ |
106° 30′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Sì Chu |
SV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
22o 02’ 19″ |
106° 28′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Tà Phảng |
TV |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
|
|
22° 00′ 11″ |
106o 30’ 39″ |
22o 01′ 21″ |
106° 31′ 33″ |
F-48-46-C |
bản Tát Dằm |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
21° 59′ 22″ |
106o 29′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
bản Thâm Phia |
DC |
xã Gia Miễn | H. Văn Lãng |
21° 58′ 48” |
106° 28′ 55” |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Bắc Chầu |
TV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 55′ 48” |
106° 36′ 58″ |
21° 56′ 59″ |
106° 37′ 31″ |
F-48-58-A |
bản Bản Đác |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 42″ |
106° 37′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Bó Chầu |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 49″ |
106o 37′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Bó Lào |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21o 57′ 02″ |
106° 37′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Cằn Nong |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 33″ |
106° 37′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Càng Nộc |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 35″ |
106° 37′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Còn Lạn |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21o 57′ 17″ |
106° 37′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Hang Lệ |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 53″ |
106° 37′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Hang Nơ |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 58′ 07″ |
106° 37′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Kéo Cà |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 19″ |
106° 37′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Khâu Pạ |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 55′ 13″ |
106° 38′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Khau Tăng |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 55′ 27″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Lằng Ca |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 55′ 40″ |
106o 39′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Lùng |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 28″ |
106° 37′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Pàn |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 13″ |
106° 38′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đập Nà Pàn |
KX |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 05” |
106o 37′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Pác Háy |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 41″ |
106° 37′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Phặc Lạng |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21o 57′ 08″ |
106° 38′ 01“ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Phú Lẩu |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 12″ |
106° 37′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Pò Bâm |
DC |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 07″ |
106° 37′ 62″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Quan Viên |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 11″ |
106° 38′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Soong Phày |
SV |
xã Hoàng Văn Thụ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 37″ |
106° 38′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
khuổi Slân |
TV |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22° 01′ 17” |
106° 38′ 49″ |
22° 01’ 29″ |
106° 37′ 54″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Lè |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22o 01′ 34″ |
106o 36′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Ỏ |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
21° 59′ 55″ |
106° 36′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
suối Bản Tích |
TV |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 55″ |
106° 38′ 01″ |
22° 03′ 33″ |
106° 36′ 44″ |
F-48-46-C |
bản Cắp Kẻ |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22o 02′ 26″ |
106° 37′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Cốc Hắt |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 00′ 20″ |
106o 37′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Cốc Hắt |
TV |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22° 00′ 17” |
106° 37′ 09″ |
22° 01′ 13″ |
106° 37’ 19″ |
F-48-46-C |
bản Còn Noọc |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 01′ 25″ |
106° 37′ 44” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Hoàng Việt |
TV |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22° 01′ 29” |
106° 37′ 54″ |
22° 02′ 27″ |
106° 36′ 01″ |
F-48-46-C |
núi Kéo Nà Cà |
SV |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 01′ 38″ |
106° 38′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Khơi Đa |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 01′ 49″ |
106° 38′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khun Pinh |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22o 02′ 20″ |
106° 36′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khun Slam |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 02′ 41″ |
106° 37′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Khuôn Chu |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22o 01′ 53″ |
106° 37′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Khuôn Liền |
TV |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22o 00′ 42″ |
106° 37′ 32″ |
22° 01′ 13″ |
106° 37′ 19″ |
F-48-46-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
|
|
21° 59’ 13″ |
106° 35′ 45″ |
22° 03′ 04″ |
106° 36’ 31″ |
F-48-46-C |
bản Lùng Cáu |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
21° 59′ 14″ |
106° 39′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Lũng Cùng |
TV |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 30″ |
106o 38′ 42″ |
22° 02′ 15″ |
106° 37′ 09″ |
F-48-46-C |
thôn Nà Áng |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22o 02′ 42″ |
106o 36′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Cộng |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 01′ 35″ |
106° 38′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Khách |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 03′ 32″ |
106° 38′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đập Nà Khách |
TV |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 03′ 14″ |
106° 38′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Mạt |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 01′ 53″ |
106° 37′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Phai |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 02′ 10″ |
106° 36′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Quynh |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 00′ 26″ |
106° 35′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Pác Đón |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22o 01′ 18″ |
106o 36′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Pò Lằm Chắp |
SV |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 03′ 04″ |
106° 38′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pò Pheo |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 01′ 31″ |
106° 37′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Tà Piạc |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 00′ 37″ |
106° 35′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Tềnh Đồn |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22° 02′ 28″ |
106o 36′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Tổng Chào |
DC |
xã Hoàng Việt | H. Văn Lãng |
22o 01′ 06″ |
106° 38’ 14″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Bẻng |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22° 04′ 07″ |
106° 28′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Bản Kìa |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22o 03′ 01″ |
106o 28′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Bản Miằng |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22° 03′ 29” |
106° 28′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Bình Dân |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22o 02′ 40″ |
106° 27′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
nặm Bú |
TV |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 55″ |
106° 27′ 27″ |
22° 05′ 17″ |
106° 28’ 55″ |
F-48-45-D-d |
thôn Co Tào |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22o 05′ 24″ |
106° 27′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Cốc Mặn |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22° 03′ 58″ |
106° 26′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
núi Cốc Mặn |
SV |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22° 04′ 38″ |
106° 26′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Đông Chang |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22° 04′ 31″ |
106o 29′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Háng Van |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22° 02′ 49″ |
106° 28′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Hội Hoan |
TV |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 08″ |
106o 29′ 07″ |
22° 05′ 41″ |
106° 28′ 59″ |
F-48-45-D-d |
bản Khau Quan |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22° 05′ 15″ |
106° 27′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
khuổi Khem |
TV |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
|
|
22o 03’ 50″ |
106° 26′ 51″ |
22o 05′ 58″ |
106° 26′ 45″ |
F-48-45-D-d |
khuổi Khem |
TV |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 50″ |
106° 26′ 51″ |
22° 03′ 17″ |
106° 27′ 20″ |
F-48-45-D-d |
thôn Khuổi Rào |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22° 05′ 23″ |
106° 26′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Khuôn Nghiều |
TV |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 39″ |
106° 29′ 33″ |
22° 04′ 08“ |
106° 29′ 20″ |
F-48-45-D-d |
thôn Phiêng Liệt |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22° 04′ 54″ |
106° 29′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
bản Thẳm Bẻ |
DC |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
22o 03′ 31″ |
106° 28′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Thẳm Bẻ |
TV |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 26″ |
106° 27′ 48″ |
22° 03′ 48″ |
106° 28′ 25″ |
F-48-45-D-d |
khuổi Toọc |
TV |
xã Hội Hoan | H. Văn Lãng |
|
|
22o 04′ 38“ |
106° 27′ 03″ |
22o 06′ 11″ |
106° 28′ 34″ |
F-48-45-D-d |
thôn Bản Nhùng |
DC |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
21° 57′ 46″ |
106° 36′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Cốc Hắt |
DC |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
21° 59′ 35″ |
106° 37′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Keng Vài |
DC |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
21° 57′ 14″ |
106° 36′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
|
|
21° 55′ 00″ |
106° 35’ 58“ |
21° 59′ 13” |
106° 35′ 45” |
F-48-58-A-a |
suối Lậu Cáy |
TV |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
|
|
21° 58′ 02″ |
106° 37′ 09″ |
21° 58′ 55″ |
106° 37′ 01″ |
F-48-58-A-a |
thôn Lùng Đúc |
DC |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
21° 56′ 59″ |
106° 35′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Lùng Mười |
DC |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
21° 58′ 34″ |
106° 36′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Lùng Vài |
DC |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
21° 58′ 20″ |
106° 36′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Tao |
DC |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
21° 56′ 12″ |
106° 36’ 18” |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Pác Bó |
DC |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
21° 56′ 22″ |
106° 36′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Pác Sàng |
DC |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
21° 56′ 43″ |
106° 36′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Quang Pải |
DC |
xã Hồng Thái | H. Văn Lãng |
21° 58′ 59” |
106o 37′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Bản Van |
DC |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
22° 02′ 21″ |
106° 28′ 02” |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Bình Độ |
DC |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
22° 00′ 21″ |
106o 27′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Đồng Tâm |
DC |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
22° 01′ 50″ |
106° 28′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
suối Hin Ngủm |
TV |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
|
|
22° 00′ 35″ |
106° 28′ 35” |
22° 01′ 18″ |
106° 28′ 09″ |
F-48-45-D-d |
thôn Hòa Lạc |
DC |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
22° 01′ 22″ |
106° 27′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
núi Mày Van |
SV |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
22° 02′ 21″ |
106° 27′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Năm Hép |
DC |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
22° 02′ 11″ |
106° 27′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
núi Sam Choi |
SV |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
22o 01′ 37″ |
106° 26′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
khau SLin |
SV |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
22° 00’ 49″ |
106° 26′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-45-D-d |
thôn Tác Chiến |
DC |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
21o 59′ 48″ |
106° 27′ 42” |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
suối Tát Đeng |
TV |
xã Nam Lạ | H. Văn Lãng |
|
|
22° 00′ 43″ |
106° 27′ 55″ |
22° 02′ 29″ |
106° 28′ 02″ |
F-48-45-D-d |
thôn Còn Luông |
DC |
xã Nhạc Kỳ | H. Văn Lãng |
21° 54′ 56″ |
106° 37′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Còn Tẩu Ư (Còn Tẩư) |
DC |
xã Nhạc Kỳ | H. Văn Lãng |
21° 54′ 44″ |
106° 36′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Kéo Cà |
SV |
xã Nhạc Kỳ | H. Văn Lãng |
21° 55′ 28″ |
106° 36′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Kéo Hua Cầu |
SV |
xã Nhạc Kỳ | H. Văn Lãng |
21° 55′ 20″ |
106o 37′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Khun Phung |
DC |
xã Nhạc Kỳ | H. Văn Lãng |
21° 54′ 49″ |
106′ 37′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Nhạc Kỳ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 53′ 03″ |
106° 37′ 27″ |
21° 53′ 00″ |
106° 37′ 23″ |
F-48-58-A |
suối Lọ Cải |
TV |
xã Nhạc Kỳ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 55′ 02” |
106o 37′ 05″ |
21° 54′ 42″ |
106° 36′ 28″ |
F-48-58-A |
thôn Lương Thác |
DC |
xã Nhạc Kỳ | H. Văn Lãng |
21° 54′ 15″ |
106o 36′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Nà Hốc |
SV |
xã Nhạc Kỳ | H. Văn Lãng |
21o 54′ 59″ |
106o 36′ 12” |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đường tỉnh 232 |
KX |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
|
|
220°03’25″ |
106o 36′ 37″ |
220°02’08” |
106° 34′ 44″ |
F-48-46-C |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
|
|
220°05’18” |
106° 35′ 21″ |
220°03’39” |
106° 36′ 31″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Làng |
DC |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
22° 04′ 37″ |
106° 35′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bó Củng |
DC |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
22o 05’ 13” |
106° 35′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Cầu Tăm |
TV |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 13″ |
106° 34′ 33″ |
22° 04′ 03″ |
106o 35′ 01″ |
F-48-46-C |
suối Kéo An |
TV |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
|
|
22o 02′ 10″ |
106° 34′ 37″ |
22° 03′ 21″ |
106° 35′ 02″ |
F-48-46-C |
thôn Kéo Van |
DC |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
22° 03′ 22″ |
106° 35′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khuôn Roọc |
DC |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
22° 04′ 08″ |
106° 34′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Khuôn Roọc |
TV |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
|
|
22° 04′ 00″ |
106° 34′ 07″ |
22o 04′ 03″ |
106o 35’ 01” |
F-48-46-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
|
|
22° 02′ 27″ |
106° 35′ 59″ |
22° 05′ 10″ |
106° 35′ 07″ |
F-48-46-C |
thôn Nà Chà |
DC |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
22o 03′ 14″ |
106° 36′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Nà Chà |
TV |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
|
|
22° 02′ 50″ |
106° 35′ 23″ |
22° 03′ 17″ |
106° 36′ 24″ |
F-48-46-C |
bản Nà Chuông |
DC |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
22° 02’ 16″ |
106° 34’ 41″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Cưởm |
DC |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
22° 03′ 35″ |
106° 36′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
cầu Na Sầm |
KX |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
220°03’25” |
106o 36’ 37″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Phiêng Khoang |
DC |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
22° 03′ 43″ |
106° 35′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pò Lầu |
DC |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
22o 03′ 35″ |
106° 35′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
cầu Tăm |
KX |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
220°04’03” |
106° 35′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Thanh Hảo |
DC |
xã Tân Lang | H. Văn Lãng |
22° 04′ 34″ |
106° 35′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đường tỉnh 233 |
KX |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 57′ 08″ |
106o 41′ 01″ |
21° 58′ 38″ |
106° 40′ 27“ |
F-48-58-A |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
22° 01′ 01″ |
106o 38′ 15″ |
21o 57′ 14″ |
106° 41′ 30″ |
F-48-46-C |
núi Cắc Cào |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 16” |
106° 40′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
lũng Canh Phòng |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 02″ |
106° 40′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Cẩu Tập |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 49″ |
106° 40′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Chang |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 42″ |
106° 39′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Cốc Lính |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 58′ 29″ |
106° 38′ 37″ |
21° 59′ 21″ |
106° 39′ 18″ |
F-48-58-A |
thôn Cốc Lĩnh |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 00″ |
106° 38′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Cốc Mặn |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 11″ |
106° 38′ 60″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Cốc Nam |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 32″ |
106° 41’ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Đài 05 |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 10″ |
106o 41′ 02” |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Háng Mới |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 58′ 58″ |
106o 39′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Háng Pài |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 57′ 43″ |
106° 40′ 38″ |
21° 58′ 50″ |
106° 39′ 56″ |
F-48-58-A |
núi Hang Soòng |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 30″ |
106° 40′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Hin Còn |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 13″ |
106° 40′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Kéo Cước |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 27″ |
106o 40′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Khau Chặm |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 57’ 21″ |
106° 39’ 04″ |
21° 58′ 17″ |
106° 39′ 45″ |
F-48-58-A |
lũng Khơ Đa |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21o 58′ 34″ |
106° 41′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đồi Khôn Lùng |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 31″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Khưa Đa |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 58′ 15″ |
106° 41’ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Khun Chặm |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21o 57′ 52″ |
106° 38′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Khun Lùng |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 59″ |
106° 38′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Khun Lỳ |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21o 57′ 38″ |
106° 39’ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Khun Lỳ |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
21o 57′ 48″ |
106° 39′ 53″ |
21° 58′ 17″ |
106° 39′ 45″ |
F-48-58-A |
núi Lủng Cáu |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 35″ |
106° 39′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Lũng Chang |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 55″ |
106o 39′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Lủng Lừa |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 39″ |
106o 39′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Lũng Vài |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 58′ 18″ |
106° 41′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Ma Mèo |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 58′ 38“ |
106° 40′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Chò |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
22° 00’ 32″ |
106° 38′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Dẩn |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 25″ |
106o 40′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Đeng |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 58′ 22” |
106o 39′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Kéo |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
22° 00′ 51″ |
106° 38′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Nà Leng |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
22° 00′ 00“ |
106° 38′ 25″ |
22o 00′ 59″ |
106o 38′ 14“ |
F-48-46-C |
thôn Nà Lẹng |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 55″ |
106o 38′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Loòng |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21o 58′ 10″ |
106o 40′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Mò |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 58’ 06″ |
106° 40′ 19” |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Nọi |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 28″ |
106o 39′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Pò |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 30″ |
106° 40′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Pục |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21o 59′ 11″ |
106° 39’ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Sả |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
22° 00′ 13″ |
106° 38′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Tó |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 36″ |
106° 40′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Nà Ún |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
22° 00′ 15″ |
106° 38′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bán Nghiều Ngoạ |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 48″ |
106° 39′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Pá Phiêng |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 57′ 14″ |
106° 40′ 48″ |
21o 57′ 43″ |
106° 40′ 38″ |
F-48-58-A |
núi Pá Thang |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59′ 43” |
106o 40′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Pác Kẹt |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 59′ 40″ |
106° 38′ 10″ |
22° 00′ 00″ |
106° 38′ 25″ |
F-48-58-A |
núi Pác Lính |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 56′ 58″ |
106° 38′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Pác Lùng |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 58′ 50″ |
106° 39’ 56″ |
21° 59′ 21″ |
106° 39′ 18″ |
F-48-58-A |
bản Pác Luống |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
22° 00′ 05″ |
106° 38′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pò Cại |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 59’ 03″ |
106o 39′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Pò Chài |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 01″ |
106° 40′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Pò Chài |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
|
|
21° 56′ 30″ |
106° 40′ 04″ |
21° 58′ 07″ |
106° 40′ 14″ |
F-48-58-A |
bản Pò Lầy |
DC |
xã Târi Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 58′ 21″ |
106° 39′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Pò Luông |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 58′ 51″ |
106o 40′ 34“ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Pò Phằn |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 58′ 09″ |
106° 39’ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Tà Lài |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 58′ 48″ |
106° 40′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đài tưởng niệm LS Tân Mỹ |
KX |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21° 57′ 57″ |
106o 41′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Thâm Chạng |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
22° 00′ 09″ |
106o 37′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
lũng Ti Bản |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21o 59′ 22” |
106° 40′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Toong Chinh |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
22° 00′ 37″ |
106° 39′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đồi Vằng Kéng |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Văn Lãng |
21o 58′ 53″ |
106° 39′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
suối Khuôn Khẻ |
TV |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
|
|
22° 04′ 31″ |
106° 31′ 11″ |
22° 04′ 48″ |
106° 31′ 54″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Cấn |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22° 04′ 25″ |
106° 33’ 18″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Bản Cấn |
TV |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
|
|
22o 04′ 20″ |
106o 32′ 57″ |
22° 03’ 57″ |
106° 33′ 37″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Đang |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22o 04′ 49″ |
106° 31′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Gioòng |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22o 04′ 48″ |
106° 33’ 41″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Bản Gioòng |
TV |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
|
|
22° 05′ 03″ |
106° 33′ 24″ |
22° 04′ 01″ |
106° 33′ 58″ |
F-48-46-C |
suối Bản Sao |
TV |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 41” |
106° 33′ 14″ |
22° 03′ 57″ |
106° 33′ 37″ |
F-48-46-C |
núi Cáy Thứn |
SV |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22° 05′ 57″ |
106° 31′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Giả Đa |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22° 04′ 25″ |
106° 33′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Hang Mạy Sao |
SV |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22o 03′ 56″ |
106° 31′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Kéo Phải |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22° 04’ 56″ |
106° 33′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Khuổi Xá |
SV |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22o 03′ 40” |
106o 33′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Khuôn Dương |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22° 03’ 50″ |
106° 32′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Khuôn Sâu |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22° 05′ 30″ |
106° 33′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Khuôn Su |
TV |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
|
|
22° 05′ 58″ |
106° 32′ 19″ |
22o 04′ 24″ |
106° 32′ 38″ |
F-48-46-C |
thôn Nà Luông |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22° 03′ 51″ |
106° 34′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Mần |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22o 05′ 21″ |
106° 32′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Quật |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22o 04′ 26″ |
106° 32′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thòn Nà Slảng |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22° 05′ 58″ |
106o 32′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Pác Sao |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22o 04′ 04″ |
106° 33′ 60″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Pác Sao |
TV |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
|
|
22° 03′ 38″ |
106° 31′ 14″ |
22° 03′ 44″ |
106° 32′ 05″ |
F-48-46-C |
bản Phạ |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22° 03′ 22″ |
106° 33′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Tăm |
DC |
xã Tân Tác | H. Văn Lãng |
22° 13′ 17″ |
106° 32′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Đuốc |
DC |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22o 01′ 46″ |
106° 39′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Bản Đuốc |
TV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
|
|
22° 02′ 03″ |
106° 40′ 00″ |
22o 01′ 46″ |
106° 39’ 07″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Thẩu |
DC |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22° 00′ 40” |
106° 39′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
lũng Cầu Tập |
SV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
21° 59′ 59″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
núi Chắp Chíu |
SV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22° 00′ 45″ |
106° 37′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Dinh Pùn |
SV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22o 01′ 28″ |
106° 42′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Đâng Puông |
TV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
|
|
22° 01′ 52″ |
106° 40′ 06″ |
22° 01′ 18″ |
106° 39′ 15″ |
F-48-46-C |
núi Khau Khú |
SV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22° 02′ 45″ |
106° 39′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đồi Khàu Ngầu |
SV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22o 03′ 17″ |
106° 41′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đồi Khau Phước |
SV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22o 01′ 50″ |
106° 42′ 20” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khuổi Lầy |
TV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
|
|
22° 02′ 20″ |
106° 38′ 56” |
22° 01′ 37” |
106° 38′ 52″ |
F-48-46-C |
suối Nà Cuổi |
TV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
|
|
22° 02′ 41″ |
106° 39′ 53″ |
22° 01′ 46″ |
106° 39′ 07″ |
F-48-46-C |
thôn Nà Han |
DC |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22° 01’ 12″ |
106° 40′ 51” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Lầu |
DC |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22o 00′ 33″ |
106° 40′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Nà Ngòa |
TV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
|
|
22° 01′ 35″ |
106° 41′ 00″ |
22° 01’ 18″ |
106° 39′ 15″ |
F-48-46-C |
thôn Nà Tồng |
DC |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22° 01’ 19″ |
106° 40′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Phia Cằn Séc |
SV |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22o 00′ 23” |
106° 41′ 05” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
cửa khẩu Tân Thanh |
KX |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22° 00′ 14″ |
106o 40′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
Khu KT Tân Thanh |
KX |
xã Tân Thanh | H. Văn Lãng |
22° 00′ 20” |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khuổi Cạu |
TV |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22o 09’ 24″ |
106o 33’ 48″ |
22° 09′ 36″ |
106° 33’ 17″ |
F-48-46-C |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22° 10′ 25″ |
106° 32′ 23″ |
22o 07′ 57″ |
106° 34′ 53″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Quan |
DC |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22° 09′ 57″ |
106° 32′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
cầu Bản Quan |
KX |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22° 09′ 31″ |
106° 33′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bó Mịn |
DC |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22° 08′ 51″ |
106° 34′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khuổi Chàng |
TV |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22° 08’ 15″ |
106° 32′ 23″ |
22° 09′ 15″ |
106° 33′ 01″ |
F-48-46-C |
thôn Khòn Búm |
DC |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22o 09′ 24″ |
106° 33′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22° 07′ 42″ |
106° 33′ 54″ |
22° 10′ 25″ |
106° 32’ 19″ |
F-48-46-C |
khau Lếch |
SV |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22° 10’ 20″ |
106° 33′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Cạn |
DC |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22° 09′ 24″ |
106° 33′ 06” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
cầu Nà Cạn |
KX |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22° 09′ 38″ |
106° 32′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Là |
DC |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22o 07′ 60″ |
106° 33′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Lẹng |
DC |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22° 08′ 49“ |
106o 33′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Pia (Nà Pjia) |
DC |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22° 08′ 22″ |
106° 34′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Tèo |
DC |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22° 08′ 32″ |
106° 34’ 12″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Pá Bây |
TV |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22° 08′ 38″ |
106° 35′ 23” |
22o 08′ 17″ |
106° 34’ 08” |
F-48-46-C |
thôn Pá Mỵ |
DC |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
22o 07′ 47″ |
106° 33′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Phai Ne |
TV |
xã Tân Việt | H. Văn Lãng |
|
|
22° 08′ 52″ |
106° 32′ 17″ |
22o 09′ 49″ |
106° 32’ 42″ |
F-48-46-C |
đường tỉnh 232 |
KX |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
|
|
22o 02’ 08″ |
106° 34’ 44” |
22° 00’ 35″ |
106° 34′ 36″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Đon |
DC |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22o 02′ 25″ |
106° 33′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Min |
DC |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 02′ 28″ |
106° 33′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Bản Nam |
TV |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
|
|
22o 00′ 04″ |
106° 32′ 56″ |
22° 00′ 58″ |
106° 35′ 02″ |
F-48-46-C |
thôn Cốc Pàu |
DC |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 03′ 24″ |
106° 33′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Đông Slấn |
SV |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 02′ 60″ |
106° 34′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đèo Hang Phạ |
SV |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 03′ 10″ |
106° 33′ 31“ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Kéo An |
TV |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
|
|
22° 01’ 32″ |
106° 34′ 04″ |
22° 03′ 06″ |
106o 34′ 32″ |
F-48-46-C |
đèo Khoang Tồng |
SV |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 02′ 13″ |
106o 34′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khun Bủng |
DC |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 01′ 26“ |
106° 33′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Khuôn Bủng |
TV |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
|
|
22° 01′ 33″ |
106o 33′ 51″ |
22° 00′ 23″ |
106° 33′ 37″ |
F-48-46-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
|
|
22° 00′ 58″ |
106o 35′ 02″ |
22° 02′ 27″ |
106° 35′ 59″ |
F-48-46-C |
bản Nà Mèng |
DC |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 02’ 38″ |
106° 32′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nặm Tấu |
DC |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22o 02′ 58″ |
106° 34′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
cầu Nặm Tấu |
KX |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 03′ 08″ |
106o 34′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pác Ca |
DC |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 01′ 45″ |
106° 35′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Phia Sli |
SV |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 01′ 11″ |
106° 34′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Pò Cuổi |
DC |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 00’ 26″ |
106° 33′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Tà Pháng |
TV |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
|
|
22° 01′ 30″ |
106° 32′ 29″ |
22° 03’ 06” |
106° 34’ 32″ |
F-48-46-C |
thôn Tả Phang |
DC |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 01′ 49″ |
106° 33’ 03″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Tinh Bó |
DC |
xã Thành Hòa | H. Văn Lãng |
22° 02′ 58” |
106° 32′ 18” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Cáu |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 04′ 59″ |
106° 41′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Bản Tát |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 06′ 15″ |
106° 39′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Còn Phia |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22o 05′ 17“ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Còn Slung |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 03′ 55″ |
106o 40′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Đâng Van |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 04′ 56″ |
106° 39′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Đon Trang |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22o 05′ 13″ |
106° 41′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khau Khú |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22o 03′ 44″ |
106° 40′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Khôn Nâm |
SV |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 06′ 28″ |
106° 39’ 45″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Khuổi Chạt |
TV |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
|
|
22° 04′ 01″ |
106° 38′ 41″ |
22o 04′ 28″ |
106° 39′ 35″ |
F-48-46-C |
núi Lũng Luông |
SV |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22o 05′ 43” |
106° 41′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Mầm Mèng |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 03′ 35″ |
106o 41’ 03″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Cà |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 03′ 56″ |
106° 38′ 51” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Han |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22o 04′ 57″ |
106° 40′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Liền |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22o 04′ 28″ |
106° 38′ 52” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Phân |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 04′ 22″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Phường |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22o 05′ 36″ |
106° 42′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Po |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22o 05′ 13″ |
106° 39′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đập Nà Sường |
KX |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 05’ 18″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
cầu Nà Va |
KX |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 05’ 20″ |
106° 40′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Vạc |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 03’ 25″ |
106° 40′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Xỏm |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22o 04′ 33″ |
106° 38′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Nặm Niếng |
TV |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
|
|
22° 02′ 50″ |
106° 40′ 42“ |
22o 04′ 50“ |
106° 41′ 20″ |
F-48-46-C |
thôn Pá Chí |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 05′ 53″ |
106o 41′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pác Cú |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 05′ 32″ |
106° 40′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pàn Phước |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 04′ 37″ |
106° 41′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pó Bửn |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 05′ 37″ |
106o 41′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Pò Ngầm |
SV |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 05′ 01″ |
106° 42′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Pò Soong |
SV |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 04′ 53″ |
106o 40′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Slam Kha |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 04′ 17″ |
106° 38′ 57” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Tẳng Cạo |
DC |
xã Thanh Long | H. Văn Lãng |
22° 05′ 35″ |
106° 39′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Pịa |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 07′ 14″ |
106° 37′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Tả |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 07′ 15″ |
106° 40′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Bản Tát |
TV |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
|
|
22° 06′ 26″ |
106° 40′ 08″ |
22° 07′ 01″ |
106° 39′ 56″ |
F-48-46-C |
bản Co Luồng |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 08′ 07″ |
106o 40′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Cốc Lăng |
SV |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22o 07′ 28″ |
106° 37′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Còn Ngoà |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 07’ 16″ |
106° 40′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Khuổi Sáng |
TV |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
|
|
22o 08′ 10″ |
106° 40′ 49″ |
22° 08′ 22″ |
106o 40′ 30″ |
F-48-46-C |
thôn Khuổi Thâm |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 07′ 00″ |
106o 37′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Chanh |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 07′ 16“ |
106o 38’ 19” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Na Hình |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 08′ 07″ |
106o 41′ 10” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Luông |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 06′ 44″ |
106° 41′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Nà Luông |
TV |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
|
|
22° 06′ 10″ |
106° 40′ 27″ |
22° 08′ 10″ |
106° 40′ 49″ |
F-48-46-C |
thôn Nà Mới |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 06′ 30″ |
106° 37′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà So |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 06′ 24″ |
106° 40′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đập Nà Van |
TV |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 06′ 20″ |
106° 40′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Pá Cáy |
TV |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
|
|
22° 07′ 43″ |
106o 39′ 13″ |
22° 07′ 38″ |
106° 39′ 30″ |
F-48-46-C |
thôn Pác Cáy |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 07′ 35″ |
106o 39′ 29” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Pác Chanh |
TV |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
|
|
22° 06′ 28″ |
106° 38’ 35″ |
22° 07′ 17″ |
106° 39′ 00″ |
F-48-46-C |
bản Pò Mu |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22o 07′ 49″ |
106° 40′ 60″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pò Pheo |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 07′ 24″ |
106° 38′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Thâm Pàng |
TV |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
|
|
22o 06′ 12″ |
106° 37′ 08″ |
22o 07′ 18″ |
106° 38′ 27″ |
F-48-46-C |
thôn Thâm Pằng |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22° 07′ 15″ |
106° 37′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Thâm Slầm |
DC |
xã Thụy Hùng | H. Văn Lãng |
22o 07′ 34″ |
106° 39′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đường tỉnh 229 |
KX |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
|
|
22° 07′ 40″ |
106° 35’ 45″ |
22° 09’ 58″ |
106° 36′ 53″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Cháu |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 08′ 24″ |
106o 36′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Bản Manh |
TV |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
|
|
22° 09′ 05″ |
106o 39′ 10” |
22° 10′ 09″ |
106° 39′ 37″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Pẻn |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 09′ 32″ |
106° 37′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Đông Báu |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 10′ 08″ |
106° 39′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Đông Slấn |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 08′ 20″ |
106o 37′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khuổi Chang |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22o 09′ 25″ |
106° 37′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Khuôi Sáng |
TV |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
|
|
22° 08′ 22″ |
106° 40′ 30″ |
22° 09′ 54″ |
106° 40′ 12” |
F-48-46-C |
khau Luông |
SV |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 09’ 15″ |
106° 41′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Manh Nưa |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 08′ 54″ |
106° 38′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Manh Tẩu Ư (Manh Tẩư) |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 09′ 00″ |
106° 38’ 42″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Lẹng |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22o 09′ 18″ |
106° 38′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Sla |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 09′ 51″ |
106° 37′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Nà Tồng |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 09′ 46″ |
106° 40′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pá Tặp |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 07′ 42″ |
106° 35′ 51“ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Pò Cuốc |
SV |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22o 08′ 40″ |
106° 39′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pò Hà |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 07′ 58″ |
106o 36’ 41″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Pò Lo |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22o 09’ 07″ |
106° 40′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Pò Mặt |
DC |
xã Trùng Khánh | H. Văn Lãng |
22° 08′ 35″ |
106° 40′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
|
|
22° 07′ 57″ |
106° 34′ 53° |
22° 05′ 19″ |
106° 35′ 21″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Gioong |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 06′ 38″ |
106° 34′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Bản Vạc |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22o 07′ 05″ |
106o 35′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
cầu Bó Củng |
KX |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 05′ 19″ |
106° 35′ 21” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
đèo Kéo Pia |
SV |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 07′ 12″ |
106° 36′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
khuổi Khẻ |
TV |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
|
|
22° 05′ 59″ |
106° 36′ 24″ |
22° 05′ 50″ |
106o 35′ 58″ |
F-48-46-C |
bản Khòn Sâu |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 05′ 28″ |
106° 34′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Khun Cùng |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 05′ 15“ |
106° 34′ 58” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Khun Gioong |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 06′ 55″ |
106° 33′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
|
|
22° 05′ 10″ |
106° 35′ 09″ |
22o 07′ 40″ |
106° 33′ 54“ |
F-48-46-C |
thôn Liệt Đâu Ư (Liệt Đâư) |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 06′ 07″ |
106o 35’ 16” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Liệt Noọc |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 05′ 55″ |
106° 35′ 18” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Lọ Lải |
TV |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
|
|
22° 06’ 24″ |
106° 36’ 47″ |
22o 06′ 21″ |
106° 35′ 24″ |
F-48-46-C |
thôn Lũng Thuống |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 06′ 57″ |
106° 34′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Lũng Vài |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22o 07 42″ |
106° 35′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
hồ Lũng Vài |
TV |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 07′ 49” |
106o 35′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Mè Măng |
SV |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22o 07 27″ |
106° 36′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
núi Mỏ Toòng |
SV |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22o 07 44″ |
106° 32′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Chí |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 07′ 20″ |
106° 34′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Chồng |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 06′ 00” |
106° 34′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Nà Liệt |
TV |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
|
|
22° 07’ 11” |
106° 36’ 25” |
22° 06′ 21″ |
106° 35′ 24″ |
F-48-46-C |
thôn Nà Lừa |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22o 06’ 58″ |
106° 32′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
suối Nà Lừa |
TV |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
|
|
22o 07′ 15″ |
106° 32′ 37″ |
22° 06′ 54″ |
106° 34′ 00″ |
F-48-46-C |
thôn Nà Mèng |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22o 07′ 06″ |
106° 34′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Nà Phai |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 05′ 33″ |
106° 34′ 59” |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pá Danh |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 06’ 25″ |
106° 34′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Pàn Khinh |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 05′ 49″ |
106° 34′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Phai Poóng |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 07′ 51″ |
106o 34′ 50“ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Tồng Kịt |
DC |
xã Trùng Quán | H. Văn Lãng |
22° 06′ 28″ |
106° 34′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
quốc lộ 1B |
KX |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
|
|
21° 51′ 08″ |
106° 30′ 42″ |
21° 52’ 44″ |
106° 33′ 12″ |
F-48-58-A-c |
sông Bó Pia (Bó Pya) |
TV |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
|
|
21° 51′ 10″ |
106° 30′ 42″ |
21° 52′ 45″ |
106° 33’ 12″ |
F-48-58-A-c |
sông Bó Xuất |
TV |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
|
|
21° 51′ 20” |
106° 31′ 39″ |
21° 51′ 52″ |
106° 32′ 01″ |
F-48-58-A-c |
cầu Đức Hinh |
KX |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21° 51′ 48″ |
106° 32′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
phố Đức Hinh 1 |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21° 51′ 59″ |
106° 31′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
phố Đức Hinh 2 |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21° 51′ 46″ |
106° 31′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
phố Đức Tâm 1 |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21° 51′ 48″ |
106° 32′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
phố Đức Thịnh |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21° 51′ 24″ |
106° 31′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khun Tát |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21° 52′ 37″ |
106° 32′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
sông Lù Lộc |
TV |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 07″ |
106° 30’ 30″ |
21° 51’ 53” |
106° 30′ 57″ |
F-48-58-A-c |
núi Pò LSung |
SV |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21o 52′ 17″ |
106° 31′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
phố Tân An |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21° 51′ 52″ |
106° 32′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
phố Tân Long |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21° 51′ 38″ |
106° 30′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
phố Tân Minh |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21° 52′ 20“ |
108o 32′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
phố Tân Thanh 1 |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21o 51′ 54″ |
106° 31′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
phố Tân Thanh 2 |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21° 52′ 05″ |
106° 31′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
phố Tân Xuân |
DC |
TT. Văn Quan | H. Văn Quan |
21o 51′ 45″ |
106° 31′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Bản Sầm |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 49′ 10″ |
106° 31’ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
cầu Bản Sầm |
KX |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 48′ 51″ |
106o 31′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Chá Căng |
SV |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 49′ 16″ |
106° 31′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Cốc Lọ |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 33″ |
106° 31’ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Còn Mon |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 23″ |
106° 31′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Đông Bẻng |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 07″ |
106o 31′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Khoang |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 04″ |
106° 31′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Làng |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 50″ |
106° 31′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thồn Khòn Mới |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21o 47′ 06″ |
106o 31′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Khòn Nhừ |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21o 46′ 45” |
106° 31′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khum Nặm |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21o 47′ 26″ |
106° 31′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Lù Hút |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 32″ |
106° 31′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Lũng Lặng |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 40″ |
106° 30′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Lũng Thước |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 48″ |
106° 30′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
suối Mơ |
TV |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
|
|
21° 46’ 37″ |
106° 31′ 19” |
21° 49′ 26″ |
106° 31′ 41″ |
F-48-58-A-c |
bản Nà Chè |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21o 47′ 40″ |
106o 31’ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Nà Dài |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21o 47′ 28″ |
106° 32′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Nà Hấy |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 54″ |
106° 32′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Lèo |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 32″ |
106° 31′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Lò |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 48′ 11″ |
106° 31′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Pắc Cắm |
DC |
xã Bình Phúc | H. Văn Quan |
21° 48′ 20″ |
106o 31′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
đường tỉnh 239 |
KX |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 39″ |
106o 35′ 53″ |
21° 49′ 47″ |
106° 35′ 49″ |
F-48-58-A-c |
thôn bản Noóc |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21° 52′ 09″ |
106° 36′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Cốc Ngoà |
SV |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21o 51′ 26″ |
106° 37′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Cốc Phát |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21o 52′ 14″ |
106° 36′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
sông Cốc Phát |
TV |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 20″ |
106° 35’ 49″ |
21° 50′ 53″ |
106° 36′ 08″ |
F-48-58-A-c |
thôn Cốc Phường |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21° 51′ 49″ |
106o 36′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Cốc Pục |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21° 51′ 29″ |
106° 37′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Đoỏng Đeng |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21° 50′ 25″ |
106° 35′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
khuổi Mương |
TV |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
|
|
21° 51′ 27″ |
106° 37′ 24″ |
21o 51′ 29″ |
106° 36′ 46″ |
F-48-58-A-c |
thôn Nà Chỏn |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21° 50′ 55″ |
106° 36′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Choóc |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21° 51′ 13″ |
106° 37′ 15” |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Nà Pài |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21° 52′ 35″ |
106o 35′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Tèn |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21o 51’ 43″ |
106° 36′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Nà Thòa |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21° 50′ 41″ |
106° 36′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Phai Ngạn |
SV |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21° 51′ 55″ |
106° 38‘ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Phai Pản |
TV |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 41″ |
106° 36′ 46″ |
21° 51′ 52″ |
106° 36′ 44″ |
F-48-58-A-c |
thôn Phai Xả |
DC |
xã Chu Túc | H. Văn Quan |
21° 52′ 24″ |
106° 36′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
quốc lộ 1B |
KX |
xã Đại An | H. Văn Quan |
|
|
21° 53′ 01″ |
106° 34′ 12″ |
21° 52′ 45″ |
106° 34′ 43″ |
F-48-58-A-a |
thôn Bình Đãng B |
DC |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21o 51′ 55″ |
106° 33′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Còn Mìn |
DC |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 51′ 02″ |
106° 34′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Đông Đăm |
SV |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 52′ 43″ |
106° 33′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Đông Dưới |
SV |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 51′ 59″ |
106o 33’ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Ích Hữu |
DC |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 50′ 52″ |
106o 33′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Nưa |
DC |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21o 50′ 21″ |
106° 35′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Lũng Ngần |
SV |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21o 51′ 15″ |
106° 32′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Lùng Pa |
DC |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 52′ 59″ |
106° 34′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Nà Áng |
DC |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 51′ 27″ |
106° 33′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
khau Ngọ |
SV |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 51′ 32″ |
106° 34′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Pá Tuồng |
DC |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 52′ 20″ |
106° 34′ 04” |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Pác Lùng |
DC |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 52′ 09″ |
106° 34′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Pò Điểm |
DC |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 50’ 58″ |
106° 35’ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Xa Khao |
SV |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 52’ 15″ |
106° 35′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Xa Mật |
SV |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 51′ 51” |
106° 35′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Xuân Quang |
DC |
xã Đại An | H. Văn Quan |
21° 50’ 21″ |
106o 35′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Bắc Nam |
DC |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21o 51′ 44″ |
106° 41′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Bản Chạp |
DC |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21o 51′ 35″ |
106o 40′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Cốc Sáng |
DC |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21° 50′ 42″ |
106o 41′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
núi Khau Puồng |
SV |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21° 50’ 19″ |
106o 42′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Khuổi Nọi |
DC |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21° 51′ 29″ |
106o 42′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
núi Khuổi Phin |
SV |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21° 51′ 08″ |
106° 42′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 15″ |
106o 42′ 00″ |
21° 52′ 14″ |
106° 40′ 14″ |
F-48-58-A-d |
thôn Lùng Cúng |
DC |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21° 50′ 53″ |
106° 42′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Nà Bản |
TV |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
|
|
21° 50′ 16″ |
106° 41′ 18” |
21° 51′ 46″ |
106° 41′ 37″ |
F-48-58-A-d |
thôn Nà Bản |
DC |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21o 50′ 54″ |
106° 41′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Dảo |
DC |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21° 51′ 02″ |
106° 40′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Pá Tuồng |
DC |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21° 51′ 05″ |
106° 40′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Phai Lừa |
DC |
xã Đồng Giáp | H. Văn Quan |
21° 50′ 48″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
núi Boong Luông |
SV |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21° 52′ 46″ |
106° 30′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Còn Hẩu |
DC |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21° 53′ 34″ |
106° 31′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Hạ Hao |
DC |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21° 53′ 20″ |
106° 30′ 45″ |
|
|
, |
|
F-48-58-A-a |
thôn Hà Quảng |
DC |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21° 53′ 58″ |
106° 32′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Kéo Đông |
SV |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21° 53′ 55″ |
106° 30′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Lùng Rằng |
DC |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21° 54′ 58″ |
106° 32′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Nà Bon |
SV |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21° 55′ 17″ |
106° 32′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Văng |
DC |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21° 54′ 33″ |
106o 31′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
suối Pá Náp |
TV |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
|
|
21° 54′ 02“ |
106° 30’ 14” |
21° 52′ 43” |
106° 31′ 12″ |
F-48-58-A-a |
núi SLẩu Lường |
SV |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21° 54′ 29″ |
106° 30′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Thượng Hao |
DC |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21° 54′ 41″ |
106° 29′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Trung Thượng |
DC |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
21o 54′ 08″ |
106o 30′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
suối Trung Thượng |
TV |
xã Hòa Bình | H. Văn Quan |
|
|
21° 55′ 04″ |
106° 30′ 23″ |
21° 54′ 02″ |
106° 30′ 14″ |
F-48-58-A-a |
núi Ăng Ngoặn |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 43′ 58″ |
106o 26′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Bản Chặng |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 44′ 52″ |
106° 26′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Bản Rượi |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 44′ 48″ |
106° 25′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Bản Xó |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21o 43′ 54″ |
106° 25′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Bó Bang |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21o 43′ 53″ |
106° 24′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
bản Bó Duốc |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 43′ 52″ |
106° 25′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Cáng |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 43′ 17” |
106o 23′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
bản Cốc Trò |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 44′ 00” |
106° 25′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Đon Chợ |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 44’ 37″ |
106° 24’ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Hản |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 43′ 40″ |
106° 26′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Hin Ngằn |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 42′ 55″ |
106° 25′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
đèo Kéo Hin |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21o 45′ 23″ |
106° 26′ 52” |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Khòn Hù |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 44′ 00″ |
106o 25′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Khuôn Chiếng |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 44′ 15″ |
106° 24′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
bản Lân Bó |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21o 41′ 39″ |
106° 25′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Lùng Luông |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 44′ 15″ |
106° 25′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Lũng Văn |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21o 42′ 57″ |
106° 25′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
thôn Nà Ne |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 45′ 30″ |
106° 25′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Nà Nhum |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 45′ 21“ |
106° 26′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
đèo Nghiến |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 42′ 38″ |
106° 26′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Pá Nứa |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21o 44′ 14″ |
106° 26′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
bản Pá Ta |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 43′ 46″ |
106o 25′ 43” |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Pá Ta |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 43′ 26″ |
106o 25′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
núi Phiêng Vầy |
SV |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21° 44′ 50″ |
106° 26′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
bản Tấn Nùng |
DC |
xã Hữu Lễ | H. Văn Quan |
21o 42′ 14″ |
106° 27′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-D-b |
quốc lộ 1B |
KX |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 58″ |
106° 37′ 30″ |
21° 52′ 43″ |
106° 39′ 18″ |
F-48-58-A |
thôn Bản Khính |
DC |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21° 52′ 39″ |
106° 39′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Chất Ngụt |
DC |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21o 52’ 06″ |
106o 39’ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Cốc Ca |
DC |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21° 52′ 25″ |
106o 39′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Còn Khiển |
DC |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21° 52′ 44″ |
106° 37′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Đồng Chuông |
DC |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21° 52′ 39″ |
106° 37′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
cầu Khánh Khê |
KX |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21° 52′ 52″ |
106° 39′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Khung Phya |
DC |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21o 52′ 48″ |
106o 38′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
bản Khuổi Rượi |
DC |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21o 51′ 44″ |
106o 39′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Khuôn Pán |
TV |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
|
|
21° 51′ 45″ |
106° 38′ 31″ |
21° 52′ 49″ |
106° 38′ 43″ |
F-48-58-A |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 13″ |
106° 40′ 14″ |
21° 53′ 03″ |
106° 37′ 27″ |
F-48-58-A |
suối Lọ Vạt |
TV |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
|
|
21o 52′ 05″ |
106° 37′ 33″ |
21° 52′ 57″ |
106° 37′ 48″ |
F-48-58-A |
thôn Nà Khau |
DC |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21° 52′ 33″ |
106° 38′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
thôn Nà Lốc |
DC |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21o 52′ 48″ |
106° 38′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-A |
đập Thủy Luân |
KX |
xã Khánh Khê | H. Văn Quan |
21° 52′ 43″ |
106° 39’ 18” |
|
|
|
|
F-48-58-A |
quốc lộ 1B |
KX |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 17″ |
106o 26′ 13″ |
21o 50′ 05″ |
106° 28′ 09″ |
F-48-57-B-d |
thôn Bản Chầu |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 49′ 20″ |
106° 26′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
suối Bản Chầu |
TV |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
|
|
21o 49′ 33″ |
106° 26′ 43″ |
21° 50′ 10″ |
106° 27′ 50″ |
F-48-57-B-d |
thôn Bản Đú |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 52′ 05″ |
106° 26′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Bản Kình |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 50′ 27″ |
106° 25′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Bản Sơ Han (Bản Shan) |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21o 50′ 37″ |
106° 26′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
suối Bản Sơ Han (Bản Shan) |
TV |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
|
|
21° 49′ 42″ |
106° 25′ 47″ |
21° 50′ 40″ |
106° 26′ 59″ |
F-48-57-B-d |
thôn Bản Téng |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 51′ 15″ |
106° 26′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Khuôn Da |
SV |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 50′ 20″ |
106° 27’ 22″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Lùng Còn |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 51′ 38″ |
106° 26’ 13“ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Lũng Lì |
SV |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 51′ 24″ |
106° 25′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Lùng Toòng |
SV |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 50′ 08″ |
106° 25′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
sông Lương Năng |
TV |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
|
|
21° 50′ 40″ |
106° 26′ 59″ |
21° 50′ 04″ |
106° 28′ 09″ |
F-48-57-B-d |
thôn Nà Lượt |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 50′ 02″ |
106° 25′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Nà Mè |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 50′ 23″ |
106° 27′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Nà Thang |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 50′ 48″ |
106° 26′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Nàng Sơ Hiên (Nàng Shiên) |
SV |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 51′ 12″ |
106° 26′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Pá Hà |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 48′ 37″ |
106° 25′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Pá Hà |
SV |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 48′ 53″ |
106° 24′ 35” |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
suối Pá Hà |
TV |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
|
|
21° 48′ 25″ |
106° 24′ 50″ |
21° 50′ 03” |
106° 25′ 42″ |
F-48-57-B-d |
bản Phai Quan |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 51′ 45″ |
106° 26′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Pò Nà Sạng |
SV |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 52′ 07″ |
106° 26’ 58” |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Soong Bai |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 50′ 42″ |
106° 27′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Tùng Dày |
DC |
xã Lương Năng | H. Văn Quan |
21° 49′ 01″ |
106° 25′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Bản Nhang |
DC |
xã Phú Mỹ | H. Văn Quan |
21° 57’ 18″ |
106° 30′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Giang Nưa |
DC |
xã Phú Mỹ | H. Văn Quan |
21o 57′ 49″ |
106o 30′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Giang Tẩu Ư (Giang Tâư) |
DC |
xã Phú Mỹ | H. Văn Quan |
21° 57′ 26″ |
106° 30′ 05“ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Khôn Nọc |
SV |
xã Phú Mỹ | H. Văn Quan |
21o 58′ 19″ |
106° 30’ 15” |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Khuôn Sá |
DC |
xã Phú Mỹ | H. Văn Quan |
21° 57′ 54″ |
106° 32′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Nà Luông |
SV |
xã Phú Mỹ | H. Văn Quan |
21° 57′ 53″ |
106° 31′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
suối Phai Slảo |
TV |
xã Phú Mỹ | H. Văn Quan |
|
|
21° 57′ 55″ |
106° 32’ 05″ |
21° 58′ 22″ |
106° 32′ 31″ |
F-48-58-A-a |
bản Tăm Đông |
DC |
xã Phú Mỹ | H. Văn Quan |
21° 57′ 05″ |
106° 31′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Tăm Tẩu Ư (Tăm Tẩư) |
DC |
xã Phú Mỹ | H. Văn Quan |
21° 58′ 15″ |
106° 32′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn An Mạ |
DC |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
21° 55′ 13” |
106° 34′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Bản Đin |
DC |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
21° 56′ 04″ |
106o 35′ 45” |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Bản Thẳm |
DC |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
21° 57′ 23″ |
106° 35′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Khum Quốc |
SV |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
21° 55′ 33″ |
106° 35′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Khun Pàu |
DC |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
21o 56’ 03″ |
106° 35′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
|
|
21° 54′ 30″ |
106° 35′ 44“ |
21° 58′ 16″ |
106° 36′ 06″ |
F-48-58-A-a |
núi Lùng Riềng |
SV |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
21° 55′ 41″ |
106° 34′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
sông Mô Pia |
TV |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
|
|
21o 55’ 12″ |
106° 34′ 39″ |
21o 55′ 40″ |
106° 36’ 00″ |
F-48-58-A-a |
thôn Nà Lọ |
DC |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
21° 55′ 06″ |
106o 35′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Lược |
DC |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
21° 58′ 03″ |
106° 36′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Pác Làng |
DC |
xã Song Giang | H. Văn Quan |
21° 55′ 34″ |
106° 35′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
đường tỉnh 239 |
KX |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
|
|
21° 49′ 46″ |
106° 35′ 49″ |
21° 47′ 48″ |
106° 36′ 26″ |
F-48-58-A-c |
chợ Ba Xã |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 47’ 57″ |
106o 36’ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Bản Nầng |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21o 49′ 48″ |
106° 37′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
hồ Bản Nầng |
TV |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 49′ 45″ |
106o 36′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Bó Quất |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 48′ 04″ |
106° 36′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
khau Chông Mu |
SV |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 48′ 57″ |
106° 35’ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Kéo Kít |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 49′ 55” |
106° 36′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Kéo Rào |
SV |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 47′ 29″ |
106o 35′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Khòn Cải |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21o 48′ 28” |
106° 36′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Khòn Ngoà |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 47′ 52″ |
106° 36′ 15” |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Khòn Pá |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 48′ 23″ |
106° 36′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Sào |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 48′ 39″ |
106° 36′ 07” |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Khòn Sày |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 48′ 31″ |
106° 35′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Xừa |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21o 48′ 45″ |
106o 35′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khưa Thúm |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 48′ 02″ |
106° 36′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khun Xóm |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 49′ 30″ |
106o 36′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Lùng Cuổi |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 49′ 40″ |
106° 36′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Lùng Mán |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21o 48′ 11″ |
106° 34′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Lùng Pá |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21o 49’ 03″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
hang Lùng Yên |
SV |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 47′ 39″ |
106o 35’ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Bó |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 49′ 42” |
106° 36′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Lìn |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 48′ 15″ |
106° 36′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nặm Bó |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21o 48′ 14″ |
106° 37′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nặm Dạt |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 49′ 10” |
106o 35′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Năm Lạt |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 49′ 20” |
106° 35′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Phai Mật |
SV |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 47′ 28″ |
106° 35′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Phai Rọ |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21o 48′ 13″ |
106° 35′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
khau Pi |
SV |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 49′ 19″ |
106° 37′ 06” |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Pò Mặn |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 48′ 19″ |
106° 36′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Pò Xè |
DC |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21o 48′ 50″ |
106° 36’ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
khau Thán |
SV |
xã Tân Đoàn | H. Văn Quan |
21° 48′ 31″ |
106° 35′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
đường tỉnh 232 |
KX |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
|
|
22° 00′ 35″ |
106° 34′ 36″ |
21° 56′ 59″ |
106° 33′ 59″ |
F-48-46-C |
thôn Bản Cháo |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21° 59′ 29″ |
106° 34′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Bản Hẻo |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21° 58′ 34″ |
106° 34’ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Bó Danh |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21° 57′ 54″ |
106° 34′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Cốc Phung |
SV |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
22° 00′ 28″ |
106° 32′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
thôn Còn Pù |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21° 57′ 38″ |
106° 33′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Còn Sát |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21° 56′ 31″ |
106° 34′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Khau Lỳ |
SV |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21° 56′ 09″ |
106° 33′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Khun Thẳm |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21° 58′ 36″ |
106° 32′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
|
|
21o 58′ 16″ |
106° 36′ 06″ |
22o 00′ 58″ |
106° 35′ 02″ |
F-48-58-A-a |
bản Lùng Đin |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
22° 00′ 11″ |
106° 34′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Mò Khưa |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21o 58′ 02″ |
106o 34′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Nà Ho |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21o 59’ 20″ |
106° 33′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Lắc |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21° 58′ 58″ |
106° 34′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Nà Mu |
TV |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
21° 58′ 33″ |
106° 33′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
suối Phai Slảo |
TV |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
|
|
22° 00′ 23″ |
106° 33′ 37″ |
22o 00′ 58″ |
106° 35′ 02″ |
F-48-46-C |
bản Phiêng Khắc |
DC |
xã Trấn Ninh | H. Văn Quan |
22o 00′ 11″ |
106o 35′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-46-C |
bản Cóc Loi |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21o 49′ 21″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Khau Đắng |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21o 48′ 46″ |
106° 38′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Khau Muồn |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21° 48′ 58″ |
106° 38′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Khau Ràng |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21° 49′ 42″ |
106o 40′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Khòn Cáu |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21° 49′ 49” |
106° 38′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Khòn Luộc |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21° 49′ 47″ |
106o 38′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Lùng Thương |
TV |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
|
|
21° 50′ 54″ |
106o 38′ 49″ |
21° 49′ 40″ |
106° 39′ 33″ |
F-48-58-A-d |
khau Moòng |
SV |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21o 51′ 11″ |
106o 38’ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Ái |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21o 49’ 10″ |
106o 38′ 47“ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Khàn |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21° 50′ 05″ |
106° 38′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Lẹ |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21° 50′ 56″ |
106° 37′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Nà Lìn |
TV |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
|
|
21° 49’ 40″ |
106° 39′ 33″ |
21o 49′ 46″ |
106° 40′ 17″ |
F-48-58-A-d |
thôn Nà Phắt |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21° 50′ 22″ |
106° 38′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Tao |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21° 50′ 16″ |
106o 39′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Nà Thườm |
DC |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
21° 49′ 22″ |
106° 39′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
suối Nà Thườm |
TV |
xã Tràng Các | H. Văn Quan |
|
|
21° 48′ 27″ |
106° 38′ 01″ |
21° 49′ 40″ |
106° 39′ 33″ |
F-48-58-A-d |
đường tỉnh 239 |
KX |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
|
|
21o 47′ 48″ |
106o 36′ 26° |
21° 45′ 57″ |
106° 38′ 31″ |
F-48-58-A-c |
thôn Bản Háu |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21o 46′ 20″ |
106° 37′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Còn Chuông |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 47′ 03″ |
106° 36′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
làng Dưới |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 46′ 01″ |
106° 37′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Đông Ké |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 47′ 31″ |
106o 36′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Đồng Lâu |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 46′ 49″ |
106o 36’ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Đon |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21o 47′ 09″ |
106° 36′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Mắn |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21o 46′ 29″ |
106° 37′ 60″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Khòn Ngoà |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 46′ 07″ |
106o 37′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Khòn Riềng |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21o 47′ 42″ |
106° 36′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Sáng |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21o 46′ 12″ |
106o 37′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Khòn Vạc |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 47′ 29″ |
106° 37′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Yên |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 45′ 52″ |
106° 37′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Lũng Hủ |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 46′ 30″ |
106° 34′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Lùng Lỵ |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21o 47′ 37″ |
106° 37′ 17” |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Lùng Thúm |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 47′ 12“ |
106° 35′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Mò Pài |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21o 47′ 17″ |
106° 36’ 42″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Nà Chanh |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 45′ 40″ |
106o 37′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Nà Khưa |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21o 47′ 28″ |
106° 36’ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Na Lẹng |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 46′ 38″ |
106° 35′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Lùm |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 45′ 59″ |
106° 35′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Pài |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 46′ 52″ |
106° 36′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Pò |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 46′ 07″ |
106° 38′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
hang Ngườm Nặm |
SV |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 45′ 36″ |
106° 35′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Pắc Đẩy |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 47′ 35″ |
106o 36′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Phai Làng |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 47′ 09” |
106° 36′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
hang Phia Lộng (Phya Lộng) |
SV |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 45′ 39″ |
106o 37′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Pò Ỏi |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 47′ 02″ |
106° 35’ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Pò Riềng |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21o 47′ 38″ |
106° 36′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Sanh Chài |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 46′ 55″ |
106° 35’ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
khau Sen |
SV |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 47′ 33″ |
106° 37′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
bản Thâm Duốc |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 45′ 54″ |
106° 38′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-d |
thôn Túng Nọi |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21o 48′ 55″ |
106° 34′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Tùng Tày |
DC |
xã Tràng Phái | H. Văn Quan |
21° 47 23″ |
106° 36′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
đường tỉnh 239 |
KX |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
|
|
|
|
|
|
|
thôn Bản Pảng |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 50′ 00″ |
106o 33′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Bó Phan |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 48′ 51″ |
106° 33′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Cốc Tàu Phồi |
SV |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 49′ 15″ |
106° 34′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Kéo Còi |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 50′ 24″ |
106° 33′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Kéo Xốp |
SV |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 48’ 37″ |
106o 34′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Khau Thán |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 49′ 20″ |
106o 34′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Khòn Cát |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 50′ 24″ |
106° 35′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Khòn Làng |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 49′ 31” |
106° 35′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Thon |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21o 49′ 26” |
106° 34′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Lũng Hà |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 49’ 38″ |
106° 33′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Lùng Tàu – Lùng Pha |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 48′ 37″ |
106° 34′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Hấy |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 49′ 41″ |
106° 33′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Nà Mu-Nà Lá |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 49′ 56″ |
106° 34′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Phiền Mậu |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 49′ 29″ |
106° 34′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Say Khau |
SV |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 50’ 38″ |
106° 33′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Thàng Tắm |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 49′ 38″ |
106° 34′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Thí |
DC |
xã Tràng Sơn | H. Văn Quan |
21° 49′ 41″ |
106° 35’ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Bản Bang |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 47′ 31″ |
106° 25′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
suối Bản Bang |
TV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
|
|
21o 47′ 58″ |
106o 25′ 47″ |
21° 47′ 08″ |
106o 26′ 34″ |
F-48-57-B-d |
thôn Bản Châu |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 46′ 48″ |
106o 27′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
suối Bản Châu 1 |
TV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
|
|
21° 46′ 28″ |
106° 25′ 36″ |
21° 47′ 08″ |
106o 26′ 34″ |
F-48-57-B-d |
suối Bản Châu 2 |
TV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
|
|
21o 45′ 34″ |
106° 27′ 53″ |
21o 47′ 17″ |
106o 27′ 23″ |
F-48-57-B-d |
bản Bố Vú |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 46′ 54″ |
106o 25′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Ca Hướng |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 32″ |
106° 25′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
đèo Canh Khuyết |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 46′ 40″ |
106° 27′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Chọc Cổi |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 14” |
106° 28′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Co Cam |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 47’ 06″ |
106° 28′ 23” |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Cốc Sa |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 08″ |
106° 25′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
đèo Cướm |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 45′ 06″ |
106o 28′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Đèo Luông |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 45′ 28″ |
106o 28′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Keng Hán |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 46′ 33″ |
106° 28′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Keng Lân |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 46′ 49″ |
106o 24′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bàn Kéo Chải |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 47′ 40″ |
106o 26′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Khau Phai |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 07″ |
106° 27 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Khòn Dăm |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 49′ 03″ |
106o 26′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Khòn Vả |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 27″ |
106° 27′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Khum Mằn |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 14″ |
106° 26′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Khum Mằn |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 47′ 49″ |
106o 26′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
đèo Lân |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 46′ 06″ |
106° 25′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Lọ Phải |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 47 42″ |
106° 25′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
đèo Lùng Chiếu |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 48′ 20″ |
106° 29′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Lũng Phòn |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 47′ 43″ |
106o 24′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Lũng Phúc |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 46′ 31″ |
106° 26′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Lũng Vàn |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 46′ 52″ |
106° 26′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Lũng Ví |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 46′ 39″ |
106° 28′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Nà Bó |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 47′ 06″ |
106° 25′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Nà Chàu |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 46′ 20″ |
106o 25′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Nà Chuông |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 47′ 58″ |
106° 27′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
suối Nà Chuông |
TV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
|
|
21° 47′ 17″ |
106° 27′ 23″ |
21o 48′ 40″ |
106° 27′ 57″ |
F-48-57-B-d |
núi Nà Hà |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 46′ 49″ |
106° 27′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
đèo Nà Khảo |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 47′ 52″ |
106° 26′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Nà Lạt |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 46′ 10″ |
106° 26′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Nà Lày |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 19” |
106’ 27’ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Nà Lìn |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 14″ |
106° 27 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Nà Loóc |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 48′ 14″ |
106° 27′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Nà Mu |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 47′ 49″ |
106° 27′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Nà Mục |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 47′ 21″ |
106o 27′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Nà Pất |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 47′ 53″ |
106o 27′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Phai Tềnh |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 30” |
106° 28′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Phấn |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 47′ 28″ |
106° 25′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
đèo Pò Chài |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 27″ |
106° 26′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Quan Tài |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 45′ 47″ |
106° 27′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Sa Thần |
SV |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21° 48′ 09″ |
106o 28′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Tát Lùng |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 47′ 27″ |
106o 26′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Thuồng Duống |
DC |
xã Tri Lễ | H. Văn Quan |
21o 47′ 59” |
106° 27′ 12” |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
quốc lộ 1B |
KX |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
|
|
21° 50’ 05“ |
106° 28’ 09″ |
21° 51′ 08″ |
106° 30′ 42″ |
F-48-57-B-d |
cầu Bản Giềng |
KX |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 49′ 58″ |
106° 28′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Bản Mù |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 51′ 42″ |
106° 28′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
khe Bản Mù |
TV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
|
|
21o 52′ 04″ |
106o 28′ 51″ |
21o 51′ 32″ |
106° 28′ 44″ |
F-48-57-B-d |
thôn Bó Cáng |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 48’ 54″ |
106o 28′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
cầu Bố Pia (Bố Pya) |
KX |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 51′ 03″ |
106o 30′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Cốc Càng |
SV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 52′ 46″ |
106o 27′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
bản Giềng |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 50′ 04″ |
106° 28′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
sông Hang |
TV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
|
|
21o 50′ 01″ |
106° 28′ 24″ |
21° 50′ 44″ |
106o 29′ 49″ |
F-48-57-B-d |
thôn Hang Nà |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21o 50′ 24″ |
106° 29′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Hin Phéc |
SV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21o 52′ 15″ |
106° 29′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Khau Phai |
SV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 49′ 03″ |
106° 27′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Khau Quan |
SV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 52′ 48″ |
106° 27′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
bản Khòn Khoang |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 50′ 04” |
106° 29′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Khum Khinh |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 51′ 28″ |
106° 27 49″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Khum Nhù |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21o 52′ 07“ |
106° 27o 46” |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Khuổi Loỏng |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 49′ 30″ |
106o 27′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
suối Khuổi Loỏng |
TV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
|
|
21° 49′ 36″ |
106° 27o48″ |
21° 49′ 58” |
106° 28′ 24″ |
F-48-57-B-d |
núi Lằng Ca |
SV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21°51′ 21″ |
106° 27′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
núi Lăng Đình |
SV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 52′ 24″ |
106° 27′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
thôn Lũng Cải |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 50′ 17″ |
106° 30′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Lũng Chiếu |
SV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 48′ 49″ |
106° 29′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Lùng Noong |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21o 49′ 32″ |
106o 29′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Lũng Phúc |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21o 49′ 25″ |
106° 30′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Lùng Sláy |
SV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21o 50′ 55″ |
106o 30′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Mạ Tiếu Kha |
SV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 50′ 05″ |
106° 30′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
sông Mô Pia |
TV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
|
|
21° 50’ 44″ |
106° 29′ 49” |
21° 51′ 10″ |
106° 30′ 42″ |
F-48-58-A-c |
bản Mù Trên |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 52′ 09″ |
106° 28′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Nà Chèng |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 49′ 20″ |
106° 28′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
suối Nà Chèng |
TV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
|
|
21o 48′ 40″ |
106° 27’ 57“ |
21° 49′ 58″ |
106o 28’ 24″ |
F-48-57-B-d |
thôn Nà Đông |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 53′ 13″ |
106o 29′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Nà Lốc |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 52′ 46″ |
106° 29′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
sông Nà Lốc |
TV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
|
|
21° 53′ 53″ |
106o 29’ 07″ |
21° 52′ 15″ |
106° 29′ 58″ |
F-48-57-B-d |
núi Nà Ngần |
SV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 53′ 26″ |
106o 27′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
bản Nà Phường |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 50′ 11″ |
106o 28′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Nà Quạng |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 50′ 24″ |
106° 28′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Pá Phấy |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 48′ 54″ |
106° 28′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Pắc Kéo |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 50′ 16″ |
106° 29′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
suối Phi Pha |
TV |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
|
|
21° 64′ 05″ |
106o 28′ 44″ |
21o 53’ 53″ |
106° 29′ 07″ |
F-48-57-B-b |
bản Phiêng Niểng |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 50′ 46″ |
106° 29′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Sào Thông |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 52′ 57” |
106° 28′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
thôn Thanh Lạng |
DC |
xã Tú Xuyên | H. Văn Quan |
21° 53′ 45″ |
106o 29′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-b |
quốc lộ 1B |
KX |
xã Văn An | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 46″ |
106° 34′ 43″ |
21° 52′ 58” |
106° 37′ 27″ |
F-48-58-A-a |
thôn Bản Làn |
DC |
xã Văn An | H. Văn Quan |
21o 53′ 10″ |
106o 36′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Bản Nhuần |
DC |
xã Văn An | H. Văn Quan |
21° 53′ 28″ |
106° 35′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Cốc Ngàn |
SV |
xã Văn An | H. Văn Quan |
21° 54′ 26″ |
106o 35’ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
khối Điềm He 1 |
DC |
xã Văn An | H. Văn Quan |
21° 53′ 40” |
106o 35′ 51“ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Đông Pha |
DC |
xã Văn An | H. Văn Quan |
21° 52′ 38” |
106° 36′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Khòn Háo |
DC |
xã Văn An | H. Văn Quan |
21° 53’ 21″ |
106o 35′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
sông Kỳ Cùng |
TV |
xã Văn An | H. Văn Quan |
|
|
21° 53’ 03″ |
106° 37′ 27″ |
21° 54′ 30″ |
106° 35′ 44″ |
F-48-58-A-a |
đèo Lùng Pa |
SV |
xã Văn An | H. Văn Quan |
21° 52′ 46” |
106° 34′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Pàn |
DC |
xã Văn An | H. Văn Quan |
21° 53′ 02″ |
106° 36’ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Phai Cam |
DC |
xã Văn An | H. Văn Quan |
21° 54′ 02″ |
106° 35′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Phai Và |
SV |
xã Văn An | H. Văn Quan |
21° 54′ 04″ |
106o 35′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
đường tỉnh 232 |
KX |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
|
|
21° 56′ 26″ |
106° 33′ 03″ |
21° 54′ 42″ |
106° 33’ 52″ |
F-48-58-A-a |
đèo Cầu Tập |
SV |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21° 54′ 53″ |
106° 33′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Cốc Mìn |
SV |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21° 56′ 17″ |
106° 32′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Khòn Cải |
DC |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21° 55′ 06″ |
106° 33′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Khòn Duông |
DC |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21° 55′ 29″ |
106° 33′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Khòn Lạn |
DC |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21° 56′ 04″ |
106° 33′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Khòn Tẩu Ư(Khòn Tẩư) |
DC |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21o 55′ 52″ |
106° 33′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Lăng Khuyên |
SV |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21° 56′ 16″ |
106° 32′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Lũng Lìu |
DC |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21° 55′ 39″ |
106° 32’ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Pua |
DC |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21° 56′ 00“ |
106° 32′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Phai Lỷ |
SV |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21° 55′ 13″ |
106° 32′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Tềnh Bó |
SV |
xã Vân Mộng | H. Văn Quan |
21° 56′ 32″ |
106o 33′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
đường tỉnh 232 |
KX |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
|
|
21° 56′ 59″ |
106° 33′ 59″ |
21° 56′ 26″ |
106° 33′ 03″ |
F-48-58-A-a |
đèo Cốc Quân |
SV |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
21o 56′ 45″ |
106o 32′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
đèo Đá |
SV |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
21o 57′ 02″ |
106° 33′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Khòn Bó |
DC |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
21° 57′ 37″ |
106° 33′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Khòn Coọng |
DC |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
21° 57′ 10” |
106° 32′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Lùng Pán |
SV |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
21° 57′ 16″ |
106° 33′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Lùng Tàn |
SV |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
21° 56′ 34″ |
106o 32′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
bản Nà Lài |
DC |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
21° 56′ 37″ |
106o 32′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Lùng |
DC |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
21° 57′ 13″ |
106o 33′ 37′ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Me |
DC |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
21o 57′ 50″ |
106° 33′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Rằng |
DC |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
21° 56′ 57″ |
106° 33′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
suối Phả Lạn |
TV |
xã Việt Yên | H. Văn Quan |
|
|
21° 56′ 38″ |
106° 33’ 15″ |
21° 58′ 24″ |
106° 32′ 59″ |
F-48-58-A-a |
quốc lộ 1B |
KX |
xã Vĩnh Lại | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 44″ |
106° 33’ 12″ |
21° 53′ 01″ |
106° 34′ 12” |
F-48-58-A-a |
thôn Bản Bác |
DC |
xã Vĩnh Lại | H. Văn Quan |
21° 52′ 58″ |
106° 33′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Bản Lải |
DC |
xã Vĩnh Lại | H. Văn Quan |
21o 54′ 02″ |
106° 33′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Bó Nộc |
SV |
xã Vĩnh Lại | H. Văn Quan |
21° 53′ 17” |
106° 34′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
cầu Hát Bon |
KX |
xã Vĩnh Lại | H. Văn Quan |
21° 54’ 14″ |
106° 34′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
sông Mô Pia |
TV |
xã Vĩnh Lai | H. Văn Quan |
|
|
21° 52′ 46″ |
106° 32’ 57″ |
21° 55′ 12″ |
106° 34′ 39″ |
F-48-58-A-a |
thôn Nà Bung |
DC |
xã Vinh Lại | H. Văn Quan |
21o 54′ 22″ |
106° 34′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Lộc |
DC |
xã Vĩnh Lại | H. Văn Quan |
21° 53′ 09″ |
106o 33′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Pò |
DC |
xã Vĩnh Lại | H. Văn Quan |
21° 54′ 42″ |
106° 34′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Sủng |
DC |
xã Vĩnh Lại | H. Văn Quan |
21° 53′ 45″ |
106° 33′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Nà Tềnh |
DC |
xã Vĩnh Lại | H. Văn Quan |
21° 53′ 29″ |
106° 33′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Phai SLuông |
SV |
xã Vĩnh Lai | H. Văn Quan |
21° 54′ 33″ |
106° 33′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
núi Tùng Lầy |
SV |
xã Vĩnh Lại | H. Văn Quan |
21° 53′ 52″ |
106° 33′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-a |
thôn Bản Coóng 1 |
DC |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 51′ 22″ |
106° 31′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Bản Coóng 2 |
DC |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 51′ 34″ |
106° 31′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Bản Dạ |
DC |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 49′ 36″ |
106° 31′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Bó Phi |
SV |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 48′ 32” |
106° 33′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
sông Bò Xuất |
TV |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
|
|
21° 49′ 26″ |
106° 31o41″ |
21° 51′ 20″ |
106° 31′ 39″ |
F-48-58-A-c |
bản Cóc Loi |
DC |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21o 48′ 55″ |
106° 33’ 07″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Cưởm Dưới |
DC |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 48′ 55″ |
106° 32′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Cưởm Trên |
DC |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 48′ 16″ |
106o 33′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Kéo Nòn |
SV |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 50′ 28″ |
106° 32′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Khòn Khẻ |
DC |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 49′ 55″ |
106° 31′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Lùng Khoang |
DC |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 49′ 42″ |
106o 32′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
khau Muồng |
SV |
xã Xuàn Mai | H. Văn Quan |
21° 47′ 49″ |
106° 33′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Nà Bảnh |
DC |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 50′ 10″ |
106° 31′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Đa |
DC |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 49′ 13″ |
106° 32′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Nặm Tấu |
SV |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 49′ 51″ |
106° 32′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Pha Lầy Về |
SV |
xã Xuân Mai | H. Văn Quan |
21° 50′ 54″ |
106° 32′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
quốc lộ 279 |
KX |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
|
|
21o 47′ 28″ |
106o 32′ 12″ |
21° 45′ 06″ |
106° 32’ 33″ |
F-48-58-A-c |
thôn Bắc |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 19″ |
106° 33′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
khau Cang |
SV |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 45′ 58″ |
106° 33′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Chợ Bãi |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 18″ |
106° 32′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Cốc Mìn |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 49″ |
106° 32’ 08″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Cốc Mỹ |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 03″ |
106° 32’ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Hùng Phác |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46’ 04″ |
106° 32’ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Kéo Đẩy |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 47’ 22″ |
106° 32′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khau Kít |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 08″ |
106° 30’ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Am |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 27″ |
106° 31′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Cạng |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21o 46′ 44″ |
106° 31′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Choòng |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 33″ |
106° 32′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Chùa |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 26″ |
106° 31’ 54″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Kéo |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21o 46′ 11″ |
106° 30′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Linh |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46’ 23″ |
106° 32′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Quặc |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 45′ 57″ |
106° 32′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Săn |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 45’ 58″ |
106° 30′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Sào |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 24″ |
106° 31′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khòn Sày |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 18″ |
106° 31′ 53” |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khum Khẩu |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 45′ 49″ |
106° 32′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Khum Lùng |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 07″ |
106o 31′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
đèo Lũng Cất |
SV |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 16″ |
106° 28′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
bản Lùng Quân |
DC |
xã Ỵên Phúc | H. Văn Quan |
21o 45′ 39” |
106o 30′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
suối Mơ |
TV |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
|
|
21° 46′ 37″ |
106° 31′ 19″ |
21° 47′ 05″ |
106° 32′ 09″ |
F-48-58-A-c |
bản Moòng Luông |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 13″ |
106° 30′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Bon |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 16″ |
106° 33′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Khau |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 34″ |
106° 32′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Lẹng |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 15″ |
106° 32′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Mèo |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 47′ 06″ |
106° 32’ 12” |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Om |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 07″ |
106o 32′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nà Thẳm |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 36″ |
106° 31’ 34″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bàn Nà Thướn |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 45′ 38” |
106° 32’ 26″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Nhà Trung |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 44″ |
106° 32′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Pác Lùng |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21o 45′ 59″ |
106° 31′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Pắc Tặng |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 57″ |
106° 32′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Phai Ca |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 45′ 51″ |
106° 32′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Phai Mới |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 15” |
106o 32′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Phai Tàn |
SV |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 39” |
106° 33’ 24″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Sa Bó |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 45′ 52″ |
106° 31′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Sào Mạ |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 46′ 39″ |
106° 32′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
thôn Tây A |
DC |
xã Yên Phúc | H: Văn Quan |
21° 46′ 33″ |
106o 31′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
bản Thiên Tảng |
DC |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 45′ 39″ |
106° 31′ 30” |
|
|
|
|
F-48-58-A-c |
núi Xa Khế |
SV |
xã Yên Phúc | H. Văn Quan |
21° 45′ 32″ |
106° 29′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-57-B-d |
THÔNG TƯ 38/2013/TT-BTNMT VỀ DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LẠNG SƠN DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH | |||
Số, ký hiệu văn bản | 38/2013/TT-BTNMT | Ngày hiệu lực | 15/12/2013 |
Loại văn bản | Thông tư | Ngày đăng công báo | 22/11/2013 |
Lĩnh vực |
Tài nguyên - môi trường Xây dựng Phát triển đô thị |
Ngày ban hành | 30/10/2013 |
Cơ quan ban hành |
Bộ tài nguyên và môi trường |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |