Thông tư 74/2009/TT-BNNPTNT ban hành danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
BỘ NÔNG NGHIỆP |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 74/2009/TT-BNNPTNT |
Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2009 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
Căn cứ Luật Thuỷ sản năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam:
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này “Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam” bao gồm: 286 sản phẩm.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nuôi trông thuỷ sản, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thức ăn dùng trong nuôi trồng thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG
Vũ Văn Tám |
DANH MỤC
THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 74 /2009/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 11 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Bao gồm 286 sản phẩm:
STT |
Tên sản phẩm |
Số công bố |
Hàm lượng (%) |
Công ty cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á
Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương Điện thoại: 06503. 782306 – 782307 Fax: 06503. 782308 |
|||
1 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú – thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 1 |
TS-0123T /08 | Protein: 36 |
2 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú – thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 2 |
TS-0124T /08 | Protein: 35 |
3 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú – thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 3 |
TS-0125T /08 | Protein: 34 |
4 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 401 |
TS-0148T /08 | Protein: 40 |
5 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 402 |
TS-0149T /08 | Protein: 40 |
6 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 403 |
TS-0150T /08 | Protein: 40 |
7 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 403P |
TS-0151T /08 | Protein: 39 |
8 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 404 |
TS-0152T /08 | Protein: 38 |
9 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 404S |
TS-0153T /08 | Protein: 39 |
10 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 401 |
TS-0035T /08 | Protein: 39-40 |
11 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 402 |
TS-0036T /08 | Protein: 39-40 |
12 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 403 |
TS-0037T /08 | Protein: 39-40 |
13 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 403P |
TS-0038T /08 | Protein: 38-39 |
14 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 404S |
TS-0039T /08 | Protein: 38-39 |
15 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 404 |
TS-0041T /08 | Protein: 37-38 |
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam
Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương Điện thoại: 06503. 71026 Fax: 06503. 740615 |
|||
16 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 0 |
TS-0078T /08 | Protein: 43 |
17 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 1 |
TS-0079T /08 | Protein: 40 |
18 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 2 |
TS-0080T /08 | Protein: 40 |
19 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 3 |
TS-0081T /08 | Protein: 40 |
20 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 3P |
TS-0082T /08 | Protein: 40 |
21 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 4 |
TS-0083T /08 | Protein: 38 |
22 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 5 |
TS-0084T /08 | Protein: 38 |
23 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 6 |
TS-0085T /08 | Protein: 38 |
Công ty TNHH Biofeed
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
|||
24 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6035 |
TSVL-0004T/05 | Protein: 35 |
25 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6035S |
Protein: 35 | |
26 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6034 |
Protein: 34 | |
27 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6034S |
Protein: 34 | |
28 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6032 |
Protein: 32 | |
29 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6032S |
Protein: 32 | |
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Bạc Liêu
Địa chỉ: 45 đường 23-8, Quốc lộ 1A, Phường 8, Thị xã Bạc Liêu |
|||
30 | Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: “Việt” |
TSBL-0001T/09 | Protein: 39-42,6 |
Công ty phát triển nguồn lợi thuý sản
Địa chỉ: Lô 7A KCN Điện Nam, Điện Nam, Quảng Nam |
|||
31 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T01 |
TSQNa-4706T/07 | Protein: 40 |
32 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T02 |
TSQNa-4707T/07 | Protein: 37 |
33 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T03 |
TSQNa-4708T/07 | Protein: 37 |
34 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T04 |
TSQNa-4709T/07 | Protein: 35 |
35 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T05 |
TSQNa-4710T/07 | Protein: 34 |
36 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T011 |
TSQNa-4196T/08 | Protein: 40 |
37 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P01 |
TSQNa-4204T/08 | Protein: 40 |
38 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P01L |
TSQNa-4205T/08 | Protein: 40 |
39 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P02 |
TSQNa-4206T/08 | Protein: 37 |
40 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P03 |
TSQNa-4207T/08 | Protein: 37 |
41 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P04 |
TSQNa-4208T/08 | Protein: 35 |
42 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P05 |
TSQNa-4209T/08 | Protein: 35 |
Công ty TNHH Long Phú
Địa chỉ: Hà My – Điện Dương – Điện Bàn – Quảng Nam |
|||
43 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF1 |
TSQNa-4214T/08 | Protein: ≥35 |
44 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF2 |
TSQNa-4215T/08 | Protein: ≥34 |
45 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF3 |
TSQNa-4216T/08 | Protein: ≥33 |
46 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF4 |
TSQNa-4217T/08 | Protein: ≥32 |
47 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF5 |
TSQNa-4218T/08 | Protein: ≥30 |
Công ty LDHH thức ăn Thuỷ sản Việt Hoa
Địa chỉ: Lô 6B, KCN Điện Nam – Điện Ngọc – Quảng Nam_name |
|||
48 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T910S
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4733T/09 | Protein: ≥ 40 |
49 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T910
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4140T/08 | Protein: ≥ 40 |
50 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T911
Nhãn hiệu: Tong wei. |
TSQNa 4141T/08 | Protein: ≥ 40 |
51 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T911 L
Nhãn hiệu: Tong wei. |
TSQNa 4227T/08 | Protein: ≥ 40 |
52 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T912
Nhãn hiệu: Tong wei. |
TSQNa 4142T/08 | Protein: ≥ 38 |
53 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T913
Nhãn hiệu: Tong wei. |
TSQNa 4143T/08 | Protein: ≥ 38 |
54 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T914
Nhãn hiệu: Tong wei. |
TSQNa 4144T/08 | Protein: ≥ 36 |
55 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T915
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4145T/08 | Protein: ≥ 36 |
56 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y110S
Nhãn hiệu: Yihai. |
TSQNa 4735T/09 | Protein: ≥ 40
|
57 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y110
Nhãn hiệu: Yihai. |
TSQNa 4152T/08 | Protein: ≥ 40 |
58 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y111
Nhãn hiệu: Yihai. |
TSQNa 4153T/08 | Protein: ≥ 40 |
59 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y111L
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4228T/08 | Protein: ≥ 40 |
60 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y112
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4154T/08 | Protein: ≥ 40 |
61 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y113. Nhãn hiệu: Yihai | TSQNa 4155T/08 | Protein: ≥ 38 |
62 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y114
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4156T/08 | Protein: ≥ 38 |
63 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y115
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4157T/08 | Protein: ≥ 36 |
64 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y120S
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4736T/09 | Protein: ≥ 36 |
65 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y120
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4158T/08 | Protein: ≥ 38 |
66 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y121
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4159T/08 | Protein: ≥ 38 |
67 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y121L
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4230T/08 | Protein: ≥ 38 |
68 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y122
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4160T/08 | Protein: ≥ 38 |
69 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y123
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4161T/08 | Protein: ≥ 36 |
70 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y124
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4162T/08 | Protein: ≥ 36 |
71 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y125
Nhãn hiệu: Yihai |
TSQNa 4163T/08 | Protein: ≥ 35 |
72 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T920S
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4734T/09 | Protein: ≥ 35 |
73 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T920
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4146T/08 | Protein: ≥ 38 |
74 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T921
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4147T/08 | Protein: ≥ 38 |
75 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T921L
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4229T/08 | Protein: ≥ 38 |
76 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T922
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4148T/08 | Protein: ≥ 38 |
77 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T923
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4149T/08 | Protein: ≥ 36 |
78 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T924
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4150T/08 | Protein: ≥ 36 |
79 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T925
Nhãn hiệu: Tong wei |
TSQNa 4151T/08 | Protein: ≥ 35 |
Công ty NC 99
Địa chỉ: Thôn 4 – xã Tam Ngọc – Tam Kỳ – Quảng Nam |
|||
80 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC0 | TSQNa 4728T/09 | Protein: 40 |
81 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC1 | TSQNa 4729T/09 | Protein: 39 |
82 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC2 | TSQNa 4730T/09 | Protein: 38 |
83 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC3 | TSQna 4731T/09 | Protein: 37 |
84 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC4 | TSQNa 4732T/09 | Protein: 35 |
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam
Địa chỉ: KCN Tân Hương – Châu Thành – Tiền Giang |
|||
85 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.980 |
TSTG-0063T/07 | Protein: 40 |
86 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.981 |
TSTG-0064T/07 | Protein: 40 |
87 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.982 |
TSTG-0065T/07 | Protein: 40 |
88 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.983 |
TSTG-0066T/07 | Protein: 38 |
89 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.984 |
TSTG-0067T/07 | Protein: 38 |
90 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.985 |
TSTG-0068T/07 | Protein: 38 |
91 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H – best No.785 |
TSTG – 0168T/08 | Protein: 36 |
92 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H – best No.784
|
TSTG – 0169T/08 | Protein: 38 |
93 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H – best No.783
|
TSTG – 0170T/08 | Protein: 38 |
103 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H – best No.782
|
TSTG – 0171T/08 | Protein: 40 |
104 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H – best No.781
|
TSTG – 0172T/08 | Protein: 40 |
105 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H – best No.780
|
TSTG – 0173T/08 | Protein: 40 |
Công ty TNHH Đài Việt Hưng
Địa chỉ: Ấp An Thạch3, xã Thới Thuận, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
|||
107 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F01 |
TSST-0014T/07 | Protein: 42 |
108 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F02 |
TSST-0015T/07 | Protein: 42 |
109 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F03 |
TSST-0016T/07 | Protein: 42 |
110 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F04S |
TSST-0017T/07 | Protein: 40 |
111 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F04 |
TSST-0018T/07 | Protein: 40 |
112 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F05 |
TSST-0019T/07 | Protein: 38 |
113 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F05G |
TSST-0020T/07 | Protein: 38 |
114 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F06 |
TSST-0021T/07 | Protein: 38 |
115 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F01 |
TSST-0001T/08 | Protein: 40 |
116 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F02 |
TSST-0002T/08 | Protein: 40 |
117 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F03 |
TSST-0003T/08 | Protein: 38 |
118 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F04 |
TSST-0004T/08 | Protein: 38 |
119 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F05 |
TSST-0005T/08 | Protein: 36 |
120 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F06 |
TSST-0006T/08 | Protein: 36 |
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu Việt Nam
Địa chỉ: KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyên Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
|||
121 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV101 |
TSĐN-0090T/08 | Protein: 41 |
122 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV102 |
TSĐN-0091T/08 | Protein: 41 |
123 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV102S |
TSĐN-0092T/08 | Protein: 41 |
124 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV103 |
TSĐN-0093T/08 | Protein: 41 |
125 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV104 |
TSĐN-0094T/08 | Protein: 39 |
126 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV105 |
TSĐN-0095T/08 | Protein: 38 |
127 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV100 |
TSĐN-0096T/08 | Protein: 41 |
128 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV200 |
TSĐN-0097T/08 | Protein: 41 |
129 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV200S |
TSĐN-0098T/08 | Protein: 41 |
130 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV300 |
TSĐN-0099T/08 | Protein: 41 |
131 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV400 |
TSĐN-0100T/08 | Protein: 39 |
132 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV500 |
TSĐN-0101T/08 | Protein: 38 |
Công ty Betagro Thailuxe Vina feed mill
Địa chỉ: khu công nghiệp II, Biên Hoà, Đồng Nai |
|||
133 | Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V1S |
TSĐN-0129T/03 | Protein: 40 |
134 | Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V1 |
TSĐN-0130T/03 | Protein: 40 |
135 | Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V2 |
TSĐN-0131T/03 | Protein: 35 |
136 | Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V3 |
TSĐN-0132T/03 | Protein: 35 |
137 | Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V3P |
TSĐN-0133T/03 | Protein: 35 |
138 | Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V4S |
TSĐN-0129T/03 | Protein: 35 |
139 | Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V4 |
TSĐN-0129T/03 | Protein: 35 |
140 | Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V5 |
TSĐN-0129T/03 | Protein: 35 |
141 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 01S |
TSĐN-0036T/07 | Protein: 42 |
142 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 01 |
TSĐN-0037T/07 | Protein: 40 |
143 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 02 |
TSĐN-0038T/07 | Protein: 40 |
144 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 03 |
TSĐN-0039T/07 | Protein: 38 |
145 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 03P |
TSĐN-0040T/07 | Protein: 38 |
146 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 04S |
TSĐN-0041T/07 | Protein: 36 |
147 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 04 |
TSĐN-0042T/07 | Protein: 36 |
148 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 05 |
TSĐN-0043T/07 | Protein: 36 |
149 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 01S |
TSĐN-0060T/07 | Protein: 42 |
150 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 01 |
TSĐN-0061T/07 | Protein: 40 |
151 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 02 |
TSĐN-0062T/07 | Protein: 40 |
152 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 03 |
TSĐN-0063T/07 | Protein: 40 |
153 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 03P |
TSĐN-0064T/07 | Protein: 40 |
154 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 04S |
TSĐN-0065T/07 | Protein: 40 |
155 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 04 |
TSĐN-0066T/07 | Protein: 40 |
156 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 05 |
TSĐN-0067T/07 | Protein: 40 |
157 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 401S |
TSĐN-0074T/07 | Protein: 42 |
158 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 401 |
TSĐN-0075T/07 | Protein: 40 |
159 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 402 |
TSĐN-0076T/07 | Protein: 40 |
160 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 403 |
TSĐN-0077T/07 | Protein: 40 |
161 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 403P |
TSĐN-0078T/07 | Protein: 38 |
162 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 404S |
TSĐN-0079T/07 | Protein: 38 |
163 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 404 |
TSĐN-0080T/07 | Protein: 38 |
164 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 405 |
TSĐN-0081T/07 | Protein: 38 |
165 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V101S |
TSĐN-0082T/07 | Protein: 38 |
166 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V101 |
TSĐN-0083T/07 | Protein: 38 |
167 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V102 |
TSĐN-0084T/07 | Protein: 38 |
168 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V103 |
TSĐN-0085T/07 | Protein: 38 |
169 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V103P |
TSĐN-0086T/07 | Protein: 36 |
170 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V104S |
TSĐN-0087T/07 | Protein: 36 |
171 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V104 |
TSĐN-0088T/07 | Protein: 36 |
172 | Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V105 |
TSĐN-0089T/07 | Protein: 36 |
Công ty TNHH Chăn Nuôi CP Việt Nam
Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Bảng Bom, Đồng Nai |
|||
173 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7701 |
TSĐN-0039T/05 | Protein: 35 |
174 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7702 |
TSĐN-0040T/05 | Protein: 35 |
175 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7703 |
TSĐN-0041T/05 | Protein: 34 |
176 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7703P |
TSĐN-0042T/05 | Protein: 34 |
177 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7704S |
TSĐN-0043T/05 | Protein: 32 |
178 | Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7704 |
TSĐN-0044T/05 | Protein: 32 |
179 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: S – TNT mã số “1” |
TSĐN-0011T/06 | Protein: 42 |
180 | Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: S – TNT mã số “2” |
TSĐN-0012T/06 | Protein: 42 |
181 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1101 |
TSĐN-0022T/07 | Protein: 35 |
182 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1102 |
TSĐN-0023T/07 | Protein: 35 |
183 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1103 |
TSĐN-0024T/07 | Protein: 34 |
184 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1103 – P |
TSĐN-0025T/07 | Protein: 34 |
185 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1104 – S |
TSĐN-0026T/07 | Protein: 32 |
186 | Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1104 |
TSĐN-0027T/07 | Protein: 32 |
187 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8801 |
TSĐN-0025T/08 | Protein: 38 |
188 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8802 |
TSĐN-0026T/08 | Protein: 38 |
189 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8803 |
TSĐN-0027T/08 | Protein: 38 |
190 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8803 – P |
TSĐN-0028T/08 | Protein: 35 |
191 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8804 – S |
TSĐN-0029T/08 | Protein: 35 |
192 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8804 |
TSĐN-0030T/08 | Protein: 35 |
193 | Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO7700 |
TSĐN-0009T/09 | Protein: 38 |
194 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRO 8800 |
TSĐN-0010T/09 | Protein: 38 |
195 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRADE 1100 |
TSĐN-0011T/09 | Protein: 35 |
196 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7700 |
TSĐN-0009T/09 | Protein: 38 |
197 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRO 8800 |
TSĐN-0010T/09 | Protein: 38 |
198 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRADE 1100 |
TSĐN-0011T/09 | Protein: 35 |
199 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Seve Feed 7931 – S |
TSĐN-0051T/09 | Protein: 28 |
200 | Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Big Feed 8931 – S |
TSĐN-0052T/09 | Protein: 28 |
Công ty Liên doanh Việt Pháp Proconco
Địa chỉ: KCN 1, Biên Hoà, Đồng Nai |
|||
201 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 111 |
TSĐN-0072T/09 | Protein: 40 |
202 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 112 |
TSĐN-0073T/09 | Protein: 40 |
203 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 113 |
TSĐN-0074T/09 | Protein: 40 |
204 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 114 |
TSĐN-0075T/09 | Protein: 38 |
205 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 115 |
TSĐN-0076T/09 | Protein: 36 |
206 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 116 |
TSĐN-0077T/09 | Protein: 36 |
Công ty TNHH Harvest VN
Địa chỉ: KCN III, huyên Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. |
|||
207 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.0 |
TSĐN-0018T/08 | Protein: 38 |
208 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.1 |
TSĐN-0019T/08 | Protein: 38 |
209 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.2 |
TSĐN-0020T/08 | Protein: 38 |
210 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.3 |
TSĐN-0021T/08 | Protein: 36 |
211 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.4 |
TSĐN-0022T/08 | Protein: 36 |
212 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.5 |
TSĐN-0023T/08 | Protein: 36 |
213 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.6 |
TSĐN-0024T/08 | Protein: 36 |
Công ty cổ phần Việt Bỉ.
Địa chỉ: Ấp Phượng Thái, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương. |
|||
214 | Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E800 | TS-0212T/06 | Protein: 41 |
215 | Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E801 | TS-0213T/06 | Protein: 41 |
216 | Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E802 | TS-0214T/06 | Protein: 41 |
217 | Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E803 | TS-0215T/06 | Protein: 39 |
218 | Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E804 | TS-0216T/06 | Protein: 39 |
219 | Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E805 | TS-0217T/06 | Protein: 39 |
Công ty CP Bình Dương ADN.
Địa chỉ: Lô O, đường số 10, KCN Sóng Thần I, Bình Dương |
|||
220 | Thức ăn tôm chân trắng INOVI 101 | TS-0144T/06 | Protein: 42 |
221 | Thức ăn tôm chân trắng INOVI 102 | TS-0145T/06 | Protein: 40 |
222 | Thức ăn tôm chân trắng INOVI 103S | TS-0146T/06 | Protein: 39 |
223 | Thức ăn tôm chân trắng INOVI 103 | TS-0147T/06 | Protein: 38 |
224 | Thức ăn tôm chân trắng INOVI 104S | TS-0148T/06 | Protein: 37 |
225 | Thức ăn tôm chân trắng INOVI 104 | TS-0149T/06 | Protein: 35 |
Công ty TNHH Long Hiệp
Địa chỉ: Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hoà. |
|||
226 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.0 |
TSKH-0001T/07 | Protein: > 42 |
234 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.1 |
TSKH-0002T/07 | Protein: > 42 |
235 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark Mã số: No.2 |
TSKH-0003T/07 | Protein: > 39 |
237 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark Mã số: No.2L |
TSKH-0004T/07 | Protein: > 39 |
238 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.3 |
TSKH-0005T/07 | Protein: > 39 |
239 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No4 |
TSKH-0006T/07 | Protein: > 38 |
240 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.5 |
TSKH-0007T/07 | Protein: > 37 |
241 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.5L |
TSKH-0008T/07 | Protein: > 36 |
Công ty TNHH SX & TM Hải Vân
Địa chỉ: Tổ 24, xã Hoà Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng. Điện thoại: 0511.368.3866 |
|||
242 | Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V01 |
TSĐNa-0290T/08 | Protein: 35 |
243 | Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V02 |
TSĐNa-0291T/08 | Protein: 35 |
244 | Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V03 |
TSĐNa-0292T/08 | Protein: 35 |
245 | Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V04 |
TSĐNa-0293T/08 | Protein: 32 |
246 | Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V05 |
TSĐNa-0294T/08 | Protein: 32 |
247 | Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V06 |
TSĐNa-0295T/08 | Protein: 30 |
248 | Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V07 |
TSĐNa-0296T/08 | Protein: 30 |
Công ty TNHH CJ VINA AGRI
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An |
|||
249 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7001 | TCCS: CJV LA 02/09 | Protein: 40 |
250 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7002 | TCCS: CJV LA 03/09 | Protein: 40 |
251 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7003 | TCCS: CJV LA 04/09 | Protein: 40 |
252 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004 | TCCS: CJV LA 05/09 | Protein: 38 |
253 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004 Plus | TCCS: CJV LA 06/09 | Protein: 40 |
254 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004S | TCCS: CJV LA 07/09 | Protein: 40 |
255 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7005 | TCCS: CJV LA 08/09 | Protein: 37 |
256 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7005 Plus | TCCS: CJV LA 09/09 | Protein: 40 |
Công ty TNHH Ro Minh
Địa chỉ: 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p24, Bình Thạch, tp Hồ Chí Minh Điện thoại: 08.2214.6666 – 08.2214.7777. |
|||
257 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 1 | TCCS: 01-TH:2009/GRM | Protein: 40 |
258 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2 | TCCS: 01-TH:2009/GRM | Protein: 40 |
259 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2M | TCCS: 01-TH:2009/GRM | Protein: 40 |
260 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2ML | TCCS: 01-TH:2009/GRM | Protein: 39 |
261 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2L | TCCS: 01-TH:2009/GRM | Protein: 39 |
262 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 3 | TCCS: 01-TH:2009/GRM | Protein: 39 |
263 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 4 | TCCS: 01-TH:2009/GRM | Protein: 39 |
264 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER GROWN, mã số thức ăn: No. 4 | TCCS: 02-TH:2009/GRM | Protein: 45 |
265 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER GROWN, mã số thức ăn: No. 5 | TCCS: 02-TH:2009/GRM | Protein: 45 |
Công ty TNHH XNK Trường Thành
Địa chỉ: Khu II, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng. ĐT: 079.3853009; Fax: 079.3854060 Nhà sản xuất: Inteqc Feed Co.,LTD – Thailand |
|||
266 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 201 |
TSST-0056/07 | Protein: 35 |
267 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 202 |
TSST-0056/07 | Protein: 35 |
268 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 203 |
TSST-0056/07 | Protein: 35 |
269 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 203P |
TSST-0057/07 | Protein: 35 |
270 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 204S |
TSST-0057/07 | Protein: 35 |
271 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 204 |
TSST-0057/07 | Protein: 35 |
272 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 205 |
TSST-0057/07 | Protein: 35 |
Công ty cổ phần thuỷ sản Kiên Giang
Địa chỉ: số 39, đường Đinh Tiên Hoàng, Rạch Giá, Kiên Giang ĐT:0773.862.104 – 0773.866.719. |
|||
273 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K3003 |
TCCS 001: 2009/TSKG | Protein: 30 |
274 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2803 |
TCCS 002: 2009/TSKG | Protein: 28 |
275 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2804 |
TCCS 003: 2009/TSKG | Protein: 28 |
276 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2604 |
TCCS 004: 2009/TSKG | Protein: 26 |
277 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2605 |
TCCS 005: 2009/TSKG | Protein: 26 |
278 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2404 |
TCCS 006: 2009/TSKG | Protein: 24 |
279 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2406 |
TCCS 007: 2009/TSKG | Protein: 24 |
280 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2206 |
TCCS 008: 2009/TSKG | Protein: 22 |
Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long
Địa chỉ: KCN Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Đức Hòa, Long An. |
|||
281 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.4 | TSLA-0557T/08 | Protein: 43 |
282 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.5 | TSLA-0558T/08 | Protein: 43 |
283 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.5L | TSLA-0559T/08 | Protein: 43 |
284 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.4 | TSLA-0327T/07 | Protein: 43 |
285 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.5 | TSLA-0328T/07 | Protein: 43 |
286 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.5L | TSLA-0329T/07 | Protein: 43 |
Thông tư 74/2009/TT-BNNPTNT ban hành danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành | |||
Số, ký hiệu văn bản | 74/2009/TT-BNNPTNT | Ngày hiệu lực | 04/01/2010 |
Loại văn bản | Thông tư | Ngày đăng công báo | 01/12/2009 |
Lĩnh vực |
Thương mại |
Ngày ban hành | 20/11/2009 |
Cơ quan ban hành |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Tình trạng | Hết hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |