TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6289:2008 (ISO 10286 : 2007) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – THUẬT NGỮ
TCVN 6289 : 2008
ISO 10286 : 2007
CHAI CHỨA KHÍ – THUẬT NGỮ
Gas cylinders – Terminology
Lời nói đầu
TCVN 6289 : 2008 thay thế TCVN 6289 : 1997.
TCVN 6289 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 10286 : 2007.
TCVN 6289 : 2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 58 Chai chứa khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ khoa học và Công nghệ công bố.
CHAI CHỨA KHÍ – THUẬT NGỮ
Gas cylinders – Terminology
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực chai chứa khí.
Tiêu chuẩn này cũng quy định các định nghĩa liên quan đến áp suất và các loại khí trong Phụ lục A và Phụ lục B.
Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ tương ứng bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.
2. Chai chứa khí
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
Minh họa |
200 |
Chai chứa khí | gas cylinder |
|
201 |
Thân (Vỏ) chai | shell | |
202 |
Vai chai | shoulder | |
203 |
Cổ chai | cylinder neck | |
204 |
Đáy lõm | concave base | |
205 |
Đáy lồi | convex base | |
206 |
Đáy bán cầu | hemispherical base | |
207 |
Vòng chân chai | integral foot ring | |
208 |
Chiều dài | length | |
209 |
Chiều dày thành | wall thickness | |
210 |
Đường kính ngoài | outside diameter | |
211 |
Đường kính trong | internal diameter | |
212 |
Đường kính danh nghĩa | nominal diameter | |
213 |
Chai không hàn | seamless cylinder | |
214 |
Chai hàn | welded cylinder | |
215 |
Chai hàn hai mảnh | two-piece welded cylinder | |
216 |
Chai hàn ba mảnh | three-piece welded cylinder | |
217 |
Chai hai đầu | double-ended cylinder | |
218 |
Cụm chai cố định | static cylinder battery | |
219 |
Chai dùng cho xe nâng | fork lift truck cylinder | |
220 |
Dàn (nạp/xả) | manifold (filling/ discharge) | |
221 |
Chai không được nạp lại | non-refillable cartridge | |
222 |
– | – | |
223 |
Chai chứa khí bằng cômposit | composite gas cylinder | |
224 |
Khuôn dưới | matrix | |
225 |
Bọc bằng composit | composite overwrap | |
226 |
Chai quấn bằng sợi | fibre- wrapped cylinder | |
227 |
Chai có đai xung quanh | hoop wrapped cylinder | |
228 |
Chai được quấn toàn bộ | fully- wrapped cylinder | |
229 |
Lớp lót bảo vệ | liner | |
230 |
Lớp lót bảo vệ không chịu lực | non-load bearing liner | |
231 |
Lớp lót bảo vệ kim loại | metallic liner | |
232 |
Lớp lót bảo vệ phi kim | non-metallic liner | |
233 |
Chai không có lớp lót bảo vệ | linerless cylinder |
3. Phụ tùng
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
Minh họa |
300 |
Phụ tùng | fittings |
|
301 |
Mũ bảo vệ van | valve protection cap | |
302 |
Mũ bảo vệ van có tay cầm | valve protection cap with handle | |
303 |
Mũ bảo vệ van có thông hơi | vented valve protection cap | |
304 |
Mũ bảo vệ kiểu hở | shroud | |
305 |
Mũ bảo vệ van kiểu hở | valve guard | |
306 |
Vòng cổ bằng kim loại | metallic neck ring | |
307 |
Vòng cổ có ren | threaded neck ring | |
308 |
Đế chân | foot ring | |
309 |
Nút bịt bảo vệ đầu ra của van | valve outlet protection seal | |
310 |
Nút bảo vệ đầu ra có ren (ren trong) | threaded valve outlet protection cap (female) | |
311 |
Nút bảo vệ đầu ra có ren (ren ngoài) | threaded valve outlet protection plug (male) | |
312 |
Rãnh chỉ thị (cho ren trái) | indicating groove (for left-hand thread) | |
313 |
Ống nhúng/ ống rút | dip tube/ eductor tube | |
314 |
Vòng ghi thời gian thử | test date ring | |
315 |
Vòng giữ sợi cuốn quanh chai (hoặc dây thép cuốn) | retention ring for fibre- wrapped (or steel wire- wound) cylinder | |
316 |
– | – | |
317 |
Kiện chai | cylinder pack or bundle | |
318 |
Palet | pallet | |
319 |
Tấm nhãn (Nhãn hiệu) | label | |
320 |
Mã vạch | bar code | |
321 |
Máy đọc mã vạch | bar code reader | |
322 |
Nhãn điện tử | radio frequency tag | |
323 |
Máy đọc nhãn | tag reader | |
324 |
– | – | |
325 |
Vặn | torque | |
326 |
Vặn mở | opening torque | |
327 |
Vặn đóng | closing torque | |
328 |
Chìa vặn (vặn van) | fitting torque (valving torque) | |
329 |
Ren ngoài | external thread (male thread) | |
330 |
Ren trong | internal thread (female thread) | |
331 |
Khả năng lắp lẫn | inter- changeability | |
332 |
Vòng đệm tiết diện vuông | gasket | |
333 |
Vòng đệm mặt cắt tròn | O-ring | |
334 |
Đồng tâm | concentricity | |
335 |
Lệch tâm | eccentricity | |
336 |
Độ côn | taper | |
337 |
Ren | thread | |
338 |
Ren phải | right-hand thread | |
339 |
Ren trái | left-hand thread | |
340 |
Bộ điều áp | pressure regulator | |
341 |
– | – | |
342 |
Van | valve | |
343 |
Van kiểu gông | yoke-type valve | |
344 |
Van kiểu chấu | pin-index valve | |
345 |
Gông | yoke | |
346 |
Gương đế van | valve seat | |
347 |
Thân van | valve body | |
348 |
Đầu ra của van | valve outlet | |
349 |
– |
– |
|
350 |
Tay van | handwheel | |
351 |
Chân van | valve stem | |
352 |
Đầu nối ra của van | valve outlet connection | |
353 |
Ty van | valve spindle | |
354 |
Ren hình trụ | parallel thread | |
355 |
Ren côn | taper thread | |
356 |
– |
||
357 |
Đĩa nổ | bursting disc | |
358 |
Đinh chảy | fusible plug | |
359 |
Van an toàn | pressure relief valve (safety valve) | |
360 |
Ren cổ chai | cylinder neck thread | |
361 |
Ren chân van | valve stem thread | |
362 |
Van một chiều | non-return valve | |
363 |
Van đóng mở bằng áp suất | residual pressure valve | |
364 |
Van đóng nhanh | cut-off valve | |
365 |
– | – | |
366 |
Đầu nối hình trụ | pad | |
367 |
Đầu nối hình côn | boss | |
368 |
Đầu nối hình côn bằng kim loại (trên chai composit) | metal boss (on composite cylinder) | |
369 |
Đầu nối hình côn cổ chai | cylinder neck boss |
4. Vật liệu, độ bền và ứng suất
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
400 |
Vật liệu | material |
401 |
Thép | steel |
402 |
Thép lặng | killed steel |
403 |
Thép nửa lặng | semi-killed steel |
404 |
Thép sôi | rimming (unkilled) steel |
405 |
Đúc (hoặc nung) thép | cast (or heat) of steel |
406 |
Nhôm | aluminium |
407 |
Hợp kim nhẹ | light alloy |
408 |
– | – |
409 |
Composite | composite |
410 |
Vật liệu composite | composite material |
411 |
Vật liệu sợi | filament material |
412 |
Dây thép | steel wire |
413 |
Sợi | fibre |
414 |
Ứng suất sợi | fibre stress |
415 |
Tỷ số ứng suất sợi | fibre stress ratio |
416 |
Nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh | glass transition temperature |
417 |
Sợi thủy tinh | glass fibre |
418 |
Sợi aramid | aramid fibre |
419 |
Sợi cacbon | carbon fibre |
420 |
– | – |
421 |
Polyme | polymer |
422 |
Đàn hồi kế | elastomer |
423 |
Dẻo nhiệt | thermoplastic |
424 |
Nhiệt độ đặt | thermosetting |
425 |
Chất lưu hóa | curing agent |
426 |
Chu trình trùng hợp polime | polymerisation cycle |
427 |
Quá trình trùng hợp polime | polymerisation process |
428 |
Máy (chất) gia tốc | accelerator |
429 |
Mật độ | density |
430 |
– | – |
431 |
Điểm nóng chảy | melting point |
432 |
Chỉ số dòng nóng chảy | melt flow index |
433 |
– | – |
434 |
Nhựa | resin |
435 |
Chất dính | adhesive |
436 |
– | – |
437 |
Nhiệt độ tự cháy | auto-ignition temperature |
438 |
Nhiệt độ biến dạng do nhiệt | heat distortion temperature |
439 |
– | – |
440 |
Độ dão | creep |
441 |
Độ bền mỏi | fatigue resistance |
442 |
– | – |
443 |
Độ dòn | embrittlement |
444 |
– | – |
445 |
Gãy dòn | brittle fracture |
446 |
Gãy dẻo | ductile fracture |
447 |
– | – |
448 |
Độ dai | toughness |
449 |
Đặc tính trượt (cắt) | shear properties |
450 |
– | – |
451 |
Ăn mòn giữa các tinh thẻ | intercrystalline corrosion |
452 |
Ăn mòn ứng suất | stress corrosion |
453 |
Giới hạn ăn mòn cho phép | corrosion allowance |
454 |
– | – |
455 |
– | – |
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
Ký hiệu |
Đơn vị |
456 |
Độ dai va đập | impact value |
KCV |
J/cm2 |
457 |
– | – |
– |
|
458 |
Ứng suất [1]) | Stress[1]) |
R |
MPa (N/mm2) |
459 |
Biến dạng | strain |
– |
– |
460 |
Độ giãn dài tương đối sau đứt [1]) | percentage elongation after fracture [1]) |
A |
% |
461 |
Giới hạn chảy [1]) | yield strength [1]) |
Re |
MPa (N/mm2) |
462 |
Giới hạn dẻo với độ giãn dài không tỷ lệ [1]) | proof strength, non-proportional extension [1]) |
Rp |
|
463 |
Giới hạn chảy trên [1]) | upper yield strength [1]) |
ReH |
|
464 |
Giới hạn chảy dưới [1]) | lower yield strength [1]) |
ReL |
|
465 |
Giới hạn bền kéo 1) | tensile strength [1]) |
Rm |
|
466 |
Mô đun đàn hồi | modulus of elasticity |
E |
|
467 |
Độ cứng Brinell (HB) | Brinell hardness (HB) |
HB |
– |
468 | – | – |
– |
– |
469 | – | – |
– |
– |
5. Chế tạo
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
Minh họa |
500 |
Quá trình sản xuất | manufacturing process |
|
501 |
Rèn dập | forging | |
502 |
Rèn tự do/đóng dấu | drop forging/ stamping | |
503 |
Dập sâu | deep drawing | |
504 |
Đột nóng và ép đùn | hot piercing and extruding | |
505 |
– | – | |
506 |
Hàn | welding | |
507 |
Hàn hồ quang | arc welding | |
508 |
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc hàn | submerged arc welding | |
509 |
Hàn thiếc/ hàn đồng | soldering/brazing | |
510 |
– | – | |
511 |
Hàn giáp mép | butt joint | |
512 |
Hàn chồng mép | lap joint | |
513 |
Hàn lồng mép | joggle joint | |
514 |
Hàn gập mép | folded joint with sealing
compound |
|
515 |
– | – | |
516 |
Xử lý nhiệt | heat treatment | |
517 |
Ủ | annealing | |
518 |
Khử ứng suất | Stress relieving | |
519 |
Nhiệt luyện hòa tan (tạo ra dung dịch rắn) | solution heat treatment | |
520 |
Hóa già nhân tạo | artificial ageing | |
521 |
Biến cứng (tôi) | hardening | |
522 |
Tôi | quenching | |
523 |
Ram | tempering | |
524 |
Tôi và ram | quenching and tempering | |
525 |
Thường hóa | normalizing | |
526 |
– | – | |
527 |
Phủ bảo vệ | protective coating | |
528 |
Phủ bên ngoài | exterior coating | |
529 |
Phun kim loại | metal spraying | |
530 |
Sơn | painting | |
531 |
Lớp sơn | paint | |
532 |
– | – | |
533 |
Hoàn thiện bề mặt | surface finish | |
534 |
Mài | grinding | |
535 |
Phun hạt | shot blasting | |
536 |
Làm sạch bằng tang quay | tumbling | |
537 |
– | – | |
538 |
Sự tẩy gỉ | pickling | |
539 |
Ngâm làm sạch | bright dipping | |
540 |
Làm bóng bằng điện | electropolishing | |
541 |
Phủ kẽm | galvanising | |
542 |
Mạ điện niken | nickel electroplating | |
543 |
Mạ hóa học niken | chemical nickel plating | |
544 |
– | – | |
545 |
Dảnh | strand | |
546 |
Dạng hình học của dảnh | strand geometry | |
547 |
– | – | |
548 |
Tốc độ quấn | winding speed | |
549 |
Độ căng quấn | winding tension | |
550 |
Góc quấn và/hoặc bước quấn | winding angle and/or pitch | |
551 |
Tạo ứng suất sợi | fibre tensioning | |
552 |
Sự thấm (Sự tẩm) | impregnation | |
553 |
Hệ thống liên kết (dính kết) | adhesive system | |
554 |
Sự tự ăn mòn | autofrettage | |
555 |
– | – | |
556 |
Góc vát chỗ nối (chai composit hai mảnh) | bond line angle (two-piece composite cylinders) |
6. Thử nghiệm và kiểm tra
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
Minh họa |
600 | Thử nghiệm | testing |
|
601 | Thử kiểu | prototype test | |
602 | Phương án thiết kế | design variant | |
603 | Thử nổ | burst test | |
604 | Thử thủy lực | hydraulic test | |
605 | Thử thủy lực lại | hydraulic re-test | |
606 | Thử nổ thủy lực | hydraulic burst test | |
607 | Thử bền thủy lực | hydraulic pressure proof test | |
608 | Thử nổ chai khuyết tật | flawed cylinder burst test | |
609 | Sự đứt gãy | rupture | |
610 | Tỷ số áp suất nổ (tỷ số của áp suất nổ và áp suất thử hoặc áp suất làm việc) | burst pressure ratio (ratio of burst pressure to test pressure or working pressure) | |
611 | – | – | |
612 | Thử giãn nở thể tích nước | hydraulic volumetric expansion test | |
613 | Độ giãn dài dư | permanent expansion | |
614 | – | – | |
615 | Tỷ số ứng suất | stress ratio | |
616 | Hệ số an toàn | safety factor | |
617 | Thử độ cứng | hardness test | |
618 | Thử mỏi | fatigue test | |
619 | Thử kéo | tensile test | |
620 | Thử uốn | bend test | |
621 | Thử nén bẹp (Thử dát phẳng) | flattening test | |
622 | Thử rơi | drop test | |
623 | Thử ăn mòn | corrosion test | |
624 | Chu kỳ áp suất | pressure cycling | |
625 | Thử dao động áp suất theo chu kỳ | pressure cycling test | |
626 | Thử chu kỳ khí động | pneumatic cycle test | |
627 | Thử chu kỳ chai khuyết tật | flawed cylinder cycle test | |
628 | Tần số chu kỳ | cycle frequency | |
629 | – | – | |
630 | Thử dảnh để thấm | impregnated strand test | |
631 | Sợi tương đương | equivalent fibre | |
632 | Lớp lót bảo vệ tương đương | equivalent liner | |
633 | Thử chu kỳ ở nhiệt độ thường | ambient temperature cycle test | |
634 | Thử chu kỳ ở nhiệt độ môi trường | environmental temperature cycle test | |
635 | Thử chân không | vacuum test | |
636 | Sự chuẩn bị thử chu kỳ chân không | vacuum cycling conditioning | |
637 | – | – | |
638 | Thử độ chịu lửa | fire resistance test | |
639 | Thử dão ở nhiệt độ cao | high temperature creep test | |
640 | Thử va đập | impact test | |
641 | Thử va đập vận tốc lớn | high velocity impact (bullet) test | |
642 | Thử cháy ngược | backfire test | |
643 | – | – | |
644 | Thử độ thẩm thấu | perrmeability | |
645 | Thử nước sôi | water boil test | |
646 | Thử ngâm nước muối | salt water immersion test | |
647 | Thử rò rỉ | leak test | |
648 | Sư kín | leak tight | |
649 | – | – | |
650 | Thử siêu âm | ultrasonic test | |
651 | Thử sự phát âm | acoustic emission test | |
652 | Thử dòng điện xoáy | eddy current test | |
653 | Thử hạt từ | magnetic particle test | |
654 | – | – | |
655 | Chụp ảnh tia X | x-radiography | |
656 | Sự so tia X | x-radioscopy | |
657 | – | ||
658 | Calip đo trong | plug gauge | |
659 | Calip đo ren | threaded gauge | |
660 | Calip vòng trơn | plain ring gauge | |
661 | Calip vòng đo ren | threaded ring gauge | |
662 | – | – | |
663 | Chổi | flail | |
664 | Kiểm tra trước khi nạp | prefill check | |
665 | Kiểm tra định kỳ | periodic inspection | |
666 | Kiểm tra trong sử dụng | in-service inspection | |
667 | Kiểm tra bên ngoài bằng mắt thường | external visual inspection | |
668 | Kiểm tra bên trong bằng mắt thường | internal visual inspection | |
669 | – | – | |
670 | Kiểm tra các khuyết tật | examination for defect | |
671 | – | – | |
672 | Kiểm tra vết rạn nứt | crack examination | |
673 | Kiểm tra chất xốp | inspection of porous material | |
674 | – | – | |
675 | Kiểm tra cuối cùng | final inspection | |
676 | – | – | |
677 | Số bản vẽ | drawing number | |
678 | Năm chế tạo | year of manufacture | |
679 | – | – | |
680 | Qui chuẩn | regulations | |
681 | Cơ quan phê duyệt | approving authority | |
682 | Sự phê duyệt | approval | |
683 | – | – | |
684 | – | – | |
685 | Dấu kiểm tra | inspector’s stamp | |
686 | Vòng ghi thời gian thử lại | re-test date ring | |
687 | – | – |
7. Đặc tính, tính chất và áp suất
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
Minh họa |
700 |
Bản chất của khí | nature of gas | |
701 |
Khí oxi hóa | oxidizing gas | |
702 |
Khí nén | compressed gas | |
703 |
Khí ăn mòn | corrosive gas | |
704 |
Khí hòa tan | dissolved gas | |
705 |
Khí hiếm | rare gas | |
706 |
Khí trơ | lnert gas | |
707 |
Khí tự cháy (Khí có thể tạo ngọn lửa) | pyrophoric (spontaneously flammable) gas | |
708 |
Khí không bền | unstable gas | |
709 |
Khí cháy được | flammable gas | |
710 |
Khí không cháy | non-flammable gas | |
711 |
Khí hóa lỏng | liquefied gas | |
712 |
Khí độc | toxic gas | |
713 |
Khí làm lạnh sâu | cryogenic gas | |
714 |
Khí làm lạnh | refrigerant gas | |
715 |
– | – | |
716 |
Hỗn hợp khí | gas mixture | |
717 |
– | – | |
718 |
Áp suất | pressure | |
719 |
Áp suất thử | test pressure | |
720 |
Áp suất nổ | burst pressure | |
721 |
Áp suất chảy (dẻo) | yield pressure | |
722 |
Áp suất thử thủy lực | hydrostatic test pressure | |
723 |
Áp suất vận hành cho phép lớn nhất | maximum permissible operating pressure | |
724 |
Áp suất gia tăng | developed pressure | |
725 |
Áp suất nạp | filling pressure | |
726 |
Áp suất vận hành | operating pressure | |
727 |
Áp suất làm việc | working pressure | |
728 |
Áp suất thiết kế | design pressure | |
729 |
Áp suất định mức | nominal pressure | |
730 |
– | – | |
731 |
Khối lượng (đơn vị kg) | weight (mass, unit kg) | |
732 |
Khối lượng nạp lớn nhất, kg (khí hóa lỏng) | maximum filling weight (mass, kg) (liquefied gas) | |
733 |
Dung tích chứa nước | water capacity | |
734 |
Khối lượng bì | tare | |
735 |
– | – | |
736 |
Tỷ số nạp | filling ratio | |
737 |
Chất xốp | porous material | |
738 |
Nguyên khối | monolithic |
Phụ lục A
(qui định)
Định nghĩa hệ thống áp suất đối với chai chứa khí
A.1 Qui định chung
Các thuật ngữ được định nghĩa trong Phụ lục này được minh họa trong Hình A.1. Các số cho trong ngoặc là các số thứ tự tương ứng trong Điều 7.
Hình A.1 – Áp suất đối với chai chứa khí
A.2 Định nghĩa
A.2.1
Áp suất nổ (burst pressure)
Áp suất cao nhất đạt được trong chai trong quá trình thử nổ.
A.2.2
Áp suất chảy (dẻo) (yield pressure)
Áp suất tại đó đạt tới giới hạn chảy thực của chai.
CHÚ THÍCH: Vượt quá áp suất chảy sẽ gây ra sự tăng thể tích vĩnh cửu của chai.
A.2.3
Áp suất thử (test pressure)
Áp suất qui định phải áp dụng khi thử thủy lực để đánh giá chất lượng hoặc đánh giá chất lượng lại.
A.2.4
Áp suất vận hành cho phép lớn nhất (maximum permissible operating pressure)
Áp suất lớn nhất cho phép đạt tới trong quá trình sử dụng.
A.2.5
Áp suất gia tăng tại Tmax (developed pressure at Tmax)
Áp suất gia tăng bởi thành phần khí trong chai tại nhiệt độ không đổi Tmax.
CHÚ THÍCH: Tmax là nhiệt độ đồng đều lớn nhất mong chờ trong điều kiện sử dụng bình thường được quy định trong các văn bản pháp quy về nạp khí vào chai.
A.2.6
Áp suất nạp (filling pressure)
Áp suất dùng để nạp khí vào chai tại thời điểm nạp.
CHÚ THÍCH: Áp suất này thay đổi theo nhiệt độ khí trong chai mà nhiệt độ này phụ thuộc vào các thông số nạp và các điều kiện môi trường xung quanh.
A.2.7
Áp suất vận hành (operating pressure)
Áp suất thay đổi trong chai trong quá trình sử dụng
A.2.8
Áp suất làm việc (working pressure)
Áp suất đặt (qui định) (xem A.2.11) của khí nén ở nhiệt độ chuẩn 15o C trong chai chứa đầy khí.
A.2.9
Áp suất thiết kế (design pressure)
Áp suất dùng trong công thức để tính chiều dày thành nhỏ nhất.
CHÚ THÍCH: Trong hầu hết các quy định về thiết kế chai, áp suất này là áp suất thử thủy lực (xem A.2.3).
2.10
Áp suất định mức (nominal pressure)
Áp suất làm việc (xem A.2.8) theo cách hiểu quốc tế thông thường.
A.2.11
Áp suất đặt (settled pressure)
Áp suất của các khí chứa trong chai trong trạng thái cân bằng hóa học, nhiệt và khuyếch tán.
Phụ lục B
(qui định)
Các định nghĩa liên quan đến các khí
B.1 Qui định chung
Tất cả các áp suất trong Phụ lục này là áp suất tuyệt đối. Một số thuật ngữ được định nghĩa trong Phụ lục này cũng được tìm thấy trong Điều 7.
B.2 Định nghĩa
B.2.1
Khí (gas)
Chất ở trạng thái khí hoàn toàn tại áp suất 1,013 bar [2]) và nhiệt độ 20o C hoặc có áp suất hóa hơi trên 3 bar ở 50o C.
CHÚ THÍCH: Từ chất bao gồm nguyên chất và hỗn hợp.
B.2.2
Khí nén (compressed gas)
Khí chứa trong bình kín dưới áp suất để vận chuyển ở trạng thái khí hoàn toàn tại tất cả các nhiệt độ trên – 50o C.
CHÚ THÍCH: Loại khí này bao gồm tất cả các khí có nhiệt độ tới hạn nhỏ hơn hoặc bằng – 50o C.
B.2.3
Tỷ lệ nạp (filling ratio)
Tỷ lệ giữa khối lượng khí được nạp vào chai và khối lượng nước ở 15o C được nạp vào cùng chai đó để sử dụng.
B.2.4
Nhiệt độ tới hạn (critical temperature)
Nhiệt độ mà trên nhiệt độ đó chất không tồn tại ở trạng thái lỏng.
B.2.5
Khí hóa lỏng (liquefied gas)
Khí được chứa trong bình kín để vận chuyển mà một phần lớn ở trạng thái lỏng (hoặc chất rắn) ở nhiệt độ trên – 50o C.
B.2.6
Khí hóa lỏng ở áp suất cao (high-pressure liquefied gas)
Khí hóa lỏng (xem B.2.5) có áp suất tới hạn trong khoảng – 50o C và + 65o C.
B.2.7
Khí hóa lỏng ở áp suất thấp (low-pressure liquefied gas)
Khí hóa lỏng (xem B.2.5) có nhiệt độ tới hạn trên + 65o C.
B.2.8
Khí hóa lỏng làm lạnh (refrigerated liquefied gas)
Khí khi được chứa trong bình kín để vận chuyển là chất lỏng cục bộ vì nhiệt độ thấp của nó.
B.2.9
Khí gây mê (anaesthetic gas)
Khí có đặc tính gây mê dùng trong y tế.
VÍ DỤ: Cyclopropane
B.2.10
Khí làm giảm đau (analgesic gas)
Khí có đặc tính làm giảm đau dùng trong y tế.
VÍ DỤ: Nitơ oxit
B.2.11
Khí thiếu oxi (asphyxiant gas)
Khí có thể gây nên ngạt thở khi người hoặc động vật hít phải.
CHÚ THÍCH: Mặc dù phần lớn các khí trừ không khí, oxi và một vài khí khác là khí thiếu oxi, thuật ngữ này phần lớn được sử dụng đối với các khí không liên quan đến các mối nguy hiểm khác, tính cháy, tính độc v.v.
B.2.12
Khí thở (breathing gas)
Khí dùng trong các thiết bị thở để trợ giúp cho sự thở.
VÍ DỤ: Không khí, hỗn hợp nitơ/oxi.
B.2.13
Khí hòa tan (dissolved gas)
Khí được chứa trong bình kín có áp suất để vận chuyển được hòa tan vào dung môi ở pha lỏng.
B.2.14
Khí đầy (propellant gas)
Khí có áp suất dùng trong máy hoặc thiết bị để tạo ra lực cơ học.
B.2.15
Khí công nghiệp (industrial gas)
Khí được sử dụng trong quá trình công nghệ trong sản xuất công nghiệp hoặc các hoạt động tương tự.
B.2.16
Khí trơ (inert gas)
Khí không bao giờ phản ứng hóa học với các chất khác.
VÍ DỤ: Argon, helium, neon, krypton, xeton.
B.2.17
Khí dùng trong y tế (medical gas)
Khí dùng cho bệnh nhân để chữa bệnh, chẩn đoán hay phòng bệnh hoặc không khí và nitơ dùng để dẫn động các dụng cụ phẫu thuật.
B.2.18
Khí làm lạnh (refrigerant gas)
Khí được hóa lỏng ở 1,013 bar ở nhiệt độ dưới – 30o C.
B.2.19
Khí dùng trong khoa học (scientific gas)
Khí dùng để phân tích, hiệu chuẩn và dùng cho các mục đích khác trong các phòng thí nghiệm khoa học.
B.2.20
Khí hiếm (rare gas)
Khí không có phản ứng hóa học dễ dàng với các chất khác.
[1]) Thuật ngữ được lấy từ TCVN 197 : 2002 (ISO 6892 : 1998) Vật liệu kim loại – Thử kéo ở nhiệt độ thường
[2])1 bar = 105 Pa = 100 kPa = 0,1 MPa = 105 N/m2.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6289:2008 (ISO 10286 : 2007) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – THUẬT NGỮ | |||
Số, ký hiệu văn bản | TCVN6289:2008 | Ngày hiệu lực | |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn Việt Nam | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Công nghiệp nặng |
Ngày ban hành | |
Cơ quan ban hành | Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |