TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8034:2017 (ISO 104:2015) VỀ Ổ LĂN – Ổ LĂN CHẶN – KÍCH THƯỚC BAO, BẢN VẼ CHUNG
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 8034:2017
ISO 104:2015
Ổ LĂN – Ổ LĂN CHẶN – KÍCH THƯỚC BAO, BẢN VẼ CHUNG
Rolling bearings – Thrust bearings – Boundary dimensions, general plan
Lời nói đầu
TCVN 8034:2017 (ISO 104:2015) thay thế TCVN 8034:2009 (ISO 104:2002)
TCVN 8037:2017 hoàn toàn tương đương ISO 104:2015
TCVN 8034:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4, Ổ lăn ổ đỡ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
Ổ LĂN – Ổ LĂN CHẶN – KÍCH THƯỚC BAO, BẢN VẼ CHUNG
Rolling bearings – Thrust bearings – Boundary dimensions, general plan
1 Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định kích thước bao ưu tiên cho các ổ lăn chặn một chiều và hai chiều có các mặt tỳ phẳng.
Ngoài ra, tiêu chuẩn này quy định các đường kính lỗ nhỏ nhất của các vòng ổ tựa vào thân (hộp) và các đường kính ngoài lớn nhất của các vòng ổ lắp vào trục của các ổ lăn chặn loạt kích thước 11, 12, 13, 14, 22, 23 và 24.
Hướng dẫn về mở rộng tiêu chuẩn này cho các ổ lăn chặn một chiều được cho trong phụ lục A.
CHÚ THÍCH: Kích thước bao cho các ổ lăn chặn chỉnh thẳng (không có các mặt tỳ phẳng) và các vòng ổ có đệm tự lựa xếp thành hàng được cho trong ISO 20516 [2].
2 Tài liệu viện dẫn
Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết cho áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản đã nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, (nếu có).
TCVN 1482:2008 (ISO 582:1995), Rolling bearings – Chamfer dimensions – Maximum values (Ổ lăn – Kích thước của mặt vát – Các giá trị lớn nhất).
TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn – Từ vựng (Rolling bearings – Vocabulary).
ISO 15241, Rolling bearings – Symbols for physical quantities (Ổ lăn – Ký hiệu cho các đại lượng vật lý).
3 Thuật ngữ và định nghĩa
Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa được cho trong TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007) và các thuật ngữ định nghĩa sau:
3.1
Ổ lăn chặn một chiều có các mặt sau phẳng (single-direction thrust bearing with flat back faces)
Ổ lăn chặn có các mặt sau phẳng dùng để chịu tải trọng chiều trục theo chỉ một chiều.
3.2
Ổ lăn chặn hai chiều có các mặt sau phẳng (double-direction thrust bearing with flat back faces) Ổ lăn chặn có các mặt sau phẳng dùng để chịu tải trọng chiều trục theo cả hai chiều
3.3
Vòng ổ trung tâm lắp trên trục (central shaft washer)
Vòng ổ lăn chặn ở chính giữa dùng để lắp trên trục
[Nguồn: ISO 20516:2007, 3.5].
4 Ký hiệu
Tiêu chuẩn này áp dụng các ký hiệu được cho trong ISO 15241 và các ký hiệu sau:
Các ký hiệu đã chỉ ra trên các Hình 1 và 2 và các giá trị được cho trong các Bảng 1 đến 9 biểu thị các kích thước danh nghĩa.
B chiều cao (chiều rộng) của vòng ổ trung tâm lắp trên trục
D đường kính ngoài của vòng ổ tỳ vào thân (hộp)
D1 đường kính lỗ của vòng ổ tỳ vào thân (hộp)
D1smin đường kính nhỏ nhất của lỗ một vòng ổ tỳ vào thân (hộp)
d đường kính lỗ của vòng ổ lắp trên trục của ổ lăn chặn một chiều có các mặt tỳ phẳng
d1 đường kính ngoài của vòng ổ lắp trên trục của ổ lăn chặn một chiều có các mặt tỳ phẳng
d1smax đường kính ngoài lớn nhất của một vòng ổ lắp trên trục
d2 đường kính lỗ của vòng ổ trung tâm lắp trên trục của ổ lăn chặn hai chiều có các mặt tỳ phẳng
d3 đường kính ngoài của vòng ổ trung tâm lắp trên trục của ổ lăn chặn hai chiều có các mặt tỳ phẳng
d3smax đường kính ngoài lớn nhất của một vòng ổ trung tâm lắp trên trục
r kích thước mặt vát của mặt sau của vòng ổ lắp trên trục và vòng ổ tỳ vào thân (hộp)
rsmin kích thước nhỏ nhất của mặt vát một mặt sau của vòng ổ lắp trên trục và vòng ổ tựa vào thân (hộp)
r1 kích thước mặt vát của mặt trước vòng ổ trung tâm lắp trên trục
r1smin kích thước nhỏ nhất của mặt vát một mặt trước của vòng ổ trung tâm lắp trên trục
T chiều cao (chiều rộng) ổ của ổ lăn chặn một chiều có các mặt tỳ phẳng
T1 chiều cao (chiều rộng) ồ của ổ lăn chặn hai chiều có các mặt sau phẳng
Hình 1 – Ổ lăn chặn một chiều có các mặt tỳ phẳng
Hình 2 – Ổ lăn chặn hai chiều có các mặt tỳ phẳng
5 Kích thước bao
5.1 Quy định chung
Các kích thước lớn nhất của một mặt vát tương ứng với các kích thước rs min trong các Bảng 1 đến 9 và các kích thước r1s min trong các Bảng 7 đến 9 được cho trong ISO 582.
Các kích thước mặt vát r và r1, chi áp dụng ở các góc được chỉ dẫn trên các Hình 1 và 2. Không qui định các kích thước cho các góc khác; tuy nhiên các góc này không nên sắc, nhọn.
5.2 Ổ lăn chặn một chiều có các mặt sau phẳng
Các kích thước cho các ổ lăn chặn một chiều có các mặt sau phẳng được cho trong các Bảng 1 đến 6
Bảng 1 – Ổ lăn chặn một chiều – Loạt đường kính O
Kích thước tính bằng milimet
d |
D |
rs min |
Loạt kích thước |
||
70 |
90 |
10 |
|||
T |
|||||
4 |
12 |
0,3 |
4 |
– |
6 |
6 |
16 |
0,3 |
5 |
– |
7 |
8 |
18 |
0,3 |
5 |
– |
7 |
10 |
20 |
0,3 |
5 |
– |
7 |
12 |
22 |
0,3 |
5 |
– |
7 |
|
|
|
|
|
|
15 |
26 |
0,3 |
5 |
– |
7 |
17 |
28 |
0,3 |
5 |
– |
7 |
20 |
32 |
0,3 |
5 |
– |
8 |
25 |
37 |
0,3 |
6 |
– |
8 |
30 |
42 |
0,3 |
6 |
– |
8 |
|
|
|
|
|
|
35 |
47 |
0,3 |
6 |
– |
8 |
40 |
52 |
0,3 |
6 |
– |
9 |
45 |
60 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
50 |
65 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
55 |
70 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
|
|
|
|
|
|
60 |
75 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
65 |
80 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
70 |
85 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
75 |
90 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
80 |
95 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
|
|
|
|
|
|
85 |
100 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
90 |
105 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
100 |
120 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
110 |
130 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
120 |
140 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
|
|
|
|
|
|
130 |
150 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
140 |
160 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
150 |
170 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
160 |
180 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
170 |
190 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
|
|
|
|
|
|
180 |
200 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
190 |
215 |
1 |
11 |
– |
17 |
200 |
225 |
1 |
11 |
– |
17 |
220 |
250 |
1 |
14 |
– |
22 |
240 |
270 |
1 |
14 |
– |
22 |
|
|
|
|
|
|
260 |
290 |
1 |
14 |
– |
22 |
280 |
310 |
1 |
14 |
– |
22 |
300 |
340 |
1 |
18 |
24 |
30 |
320 |
360 |
1 |
18 |
24 |
30 |
340 |
380 |
1 |
18 |
24 |
30 |
|
|
|
|
|
|
360 |
400 |
1 |
18 |
24 |
30 |
380 |
420 |
1 |
18 |
24 |
30 |
400 |
440 |
1 |
18 |
24 |
30 |
420 |
460 |
1 |
18 |
24 |
30 |
440 |
480 |
1 |
18 |
24 |
30 |
|
|
|
|
|
|
460 |
500 |
1 |
18 |
24 |
30 |
480 |
520 |
1 |
18 |
24 |
30 |
500 |
540 |
1 |
18 |
24 |
30 |
530 |
580 |
1,1 |
23 |
30 |
38 |
560 |
610 |
1,1 |
23 |
30 |
38 |
|
|
|
|
|
|
600 |
650 |
1,1 |
23 |
30 |
38 |
630 |
680 |
1,1 |
23 |
30 |
38 |
670 |
730 |
1,5 |
27 |
36 |
45 |
710 |
780 |
1,5 |
32 |
42 |
53 |
750 |
820 |
1,5 |
32 |
42 |
53 |
|
|
|
|
|
|
800 |
870 |
1,5 |
32 |
42 |
53 |
850 |
920 |
1,5 |
32 |
42 |
53 |
900 |
980 |
2 |
36 |
48 |
63 |
950 |
1030 |
2 |
36 |
48 |
63 |
1000 |
1090 |
2,1 |
41 |
54 |
70 |
|
|
|
|
|
|
1060 |
1150 |
2,1 |
41 |
54 |
70 |
1120 |
1220 |
2,1 |
45 |
60 |
80 |
1180 |
1280 |
2,1 |
45 |
60 |
80 |
1250 |
1360 |
3 |
50 |
67 |
85 |
1320 |
1440 |
3 |
– |
– |
95 |
1400 |
1520 |
3 |
– |
– |
95 |
1500 |
1630 |
4 |
– |
– |
105 |
1600 |
1730 |
4 |
– |
– |
105 |
1700 |
1840 |
4 |
– |
– |
112 |
1800 |
1950 |
4 |
– |
– |
120 |
|
|
|
|
|
|
1900 |
2060 |
5 |
– |
– |
130 |
2000 |
2160 |
5 |
– |
– |
130 |
2120 |
2300 |
5 |
– |
– |
140 |
2240 |
2430 |
5 |
– |
– |
150 |
2360 |
2550 |
5 |
– |
– |
150 |
|
|
|
|
|
|
2500 |
2700 |
5 |
– |
– |
160 |
Bảng 2 – Ổ lăn chặn một chiều – Loạt đường kính 1
Kích thước tính bằng milimet
d |
D |
r s min |
Loạt kích thước |
||||
71 |
91 |
11 |
|||||
T |
d1smax |
D1smin |
|||||
10 |
24 |
0,3 |
6 |
– |
9 |
4 |
11 |
12 |
26 |
0,3 |
6 |
– |
9 |
26 |
13 |
15 |
28 |
0,3 |
6 |
– |
9 |
28 |
16 |
17 |
30 |
0,3 |
6 |
– |
9 |
30 |
18 |
20 |
35 |
0,3 |
7 |
– |
10 |
35 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
42 |
0,6 |
8 |
|
11 |
42 |
26 |
30 |
47 |
0,6 |
8 |
– |
11 |
47 |
32 |
35 |
52 |
0,6 |
8 |
– |
12 |
52 |
37 |
40 |
60 |
0,6 |
9 |
– |
13 |
60 |
42 |
45 |
65 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
65 |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
70 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
70 |
52 |
55 |
78 |
0,6 |
10 |
– |
16 |
78 |
57 |
60 |
85 |
1 |
11 |
– |
17 |
85 |
62 |
65 |
90 |
1 |
11 |
– |
18 |
90 |
67 |
70 |
95 |
1 |
11 |
– |
18 |
95 |
72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75 |
100 |
1 |
11 |
– |
19 |
100 |
77 |
80 |
105 |
1 |
11 |
– |
19 |
105 |
82 |
85 |
110 |
1 |
11 |
– |
19 |
110 |
87 |
90 |
120 |
1 |
14 |
– |
22 |
120 |
92 |
100 |
135 |
1 |
16 |
21 |
25 |
135 |
102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
110 |
145 |
1 |
16 |
21 |
25 |
145 |
112 |
120 |
155 |
1 |
16 |
21 |
25 |
155 |
122 |
130 |
170 |
1 |
18 |
24 |
30 |
170 |
132 |
140 |
180 |
1 |
18 |
24 |
31 |
178 |
142 |
150 |
190 |
1 |
18 |
24 |
31 |
188 |
152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
160 |
200 |
1 |
18 |
24 |
31 |
198 |
162 |
170 |
215 |
1,1 |
20 |
27 |
34 |
213 |
172 |
180 |
225 |
1,1 |
20 |
27 |
34 |
222 |
183 |
190 |
240 |
1,1 |
23 |
30 |
37 |
237 |
193 |
200 |
250 |
1,1 |
23 |
30 |
37 |
247 |
203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
220 |
270 |
1,1 |
23 |
30 |
37 |
267 |
223 |
240 |
300 |
1,5 |
27 |
36 |
45 |
297 |
243 |
260 |
320 |
1,5 |
27 |
36 |
45 |
317 |
263 |
280 |
350 |
1,5 |
32 |
42 |
53 |
347 |
283 |
300 |
380 |
2 |
36 |
48 |
62 |
376 |
304 |
|
|
|
|
|
|
|
|
320 |
400 |
2 |
36 |
48 |
63 |
396 |
324 |
340 |
420 |
2 |
36 |
48 |
64 |
416 |
344 |
360 |
440 |
2 |
36 |
48 |
65 |
436 |
364 |
380 |
460 |
2 |
36 |
48 |
65 |
456 |
384 |
400 |
480 |
2 |
36 |
48 |
65 |
476 |
404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
420 |
500 |
2 |
36 |
48 |
65 |
495 |
424 |
440 |
540 |
2,1 |
45 |
60 |
80 |
535 |
444 |
460 |
560 |
2,1 |
45 |
60 |
80 |
555 |
464 |
480 |
580 |
2,1 |
45 |
60 |
80 |
575 |
484 |
500 |
600 |
2,1 |
45 |
60 |
80 |
595 |
504 |
|
|
|
|
|
|
|
|
530 |
640 |
3 |
50 |
67 |
85 |
635 |
534 |
560 |
670 |
3 |
50 |
67 |
85 |
665 |
564 |
600 |
710 |
3 |
50 |
67 |
85 |
705 |
604 |
630 |
750 |
3 |
54 |
73 |
95 |
745 |
634 |
670 |
800 |
4 |
58 |
78 |
105 |
795 |
674 |
|
|
|
|
|
|
|
|
710 |
850 |
4 |
63 |
85 |
112 |
845 |
714 |
750 |
900 |
4 |
67 |
90 |
120 |
895 |
755 |
800 |
950 |
4 |
67 |
90 |
120 |
945 |
805 |
850 |
1000 |
4 |
67 |
90 |
120 |
995 |
855 |
900 |
1060 |
5 |
73 |
95 |
130 |
1055 |
905 |
|
|
|
|
|
|
|
|
950 |
1120 |
5 |
78 |
103 |
135 |
1115 |
955 |
1000 |
1180 |
5 |
82 |
109 |
140 |
1175 |
1005 |
1060 |
1250 |
5 |
85 |
115 |
150 |
1245 |
1065 |
1120 |
1320 |
5 |
90 |
122 |
160 |
1315 |
1125 |
1180 |
1400 |
6 |
100 |
132 |
175 |
1395 |
1185 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1250 |
1460 |
6 |
– |
– |
175 |
1455 |
1255 |
1320 |
1540 |
6 |
– |
– |
175 |
1535 |
1325 |
1400 |
1630 |
6 |
– |
– |
180 |
1620 |
1410 |
1500 |
1750 |
6 |
– |
– |
195 |
1740 |
1510 |
1600 |
1850 |
6 |
– |
– |
195 |
1840 |
1610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1700 |
1970 |
7,5 |
– |
– |
212 |
1960 |
1710 |
1800 |
2080 |
7,5 |
– |
– |
220 |
2070 |
1810 |
1900 |
2180 |
7,5 |
– |
– |
220 |
2170 |
1910 |
2000 |
2300 |
7,5 |
– |
– |
236 |
2290 |
2010 |
2120 |
2430 |
7,5 |
– |
– |
243 |
2420 |
2130 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2240 |
2570 |
9,5 |
– |
– |
258 |
2560 |
2250 |
2360 |
2700 |
9,5 |
– |
– |
265 |
2690 |
2370 |
2500 |
2850 |
9,5 |
– |
– |
272 |
2840 |
2510 |
Bảng 3 – Ổ lăn chặn một chiều – Loạt đường kính 2
Kích thước tính bằng milimet
d |
D |
r smin |
Loạt kích thước |
||||
72 |
92 |
12 |
|||||
T |
d1smax |
D1smin |
|||||
4 |
16 |
0,3 |
6 |
– |
8 |
16 |
4 |
6 |
20 |
0,3 |
6 |
– |
9 |
20 |
6 |
8 |
22 |
0,3 |
6 |
– |
9 |
22 |
8 |
10 |
26 |
0,6 |
7 |
– |
11 |
26 |
12 |
12 |
28 |
0,6 |
7 |
– |
11 |
28 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
32 |
0,6 |
8 |
– |
12 |
32 |
17 |
17 |
35 |
0,6 |
8 |
– |
12 |
35 |
19 |
20 |
40 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
40 |
22 |
25 |
47 |
0,6 |
10 |
– |
15 |
47 |
27 |
30 |
52 |
0,6 |
10 |
– |
16 |
52 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
62 |
1 |
12 |
– |
18 |
62 |
37 |
40 |
68 |
1 |
13 |
– |
19 |
68 |
42 |
45 |
73 |
1 |
13 |
– |
20 |
73 |
47 |
50 |
78 |
1 |
13 |
– |
22 |
78 |
52 |
55 |
90 |
1 |
16 |
21 |
25 |
90 |
57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
95 |
1 |
16 |
21 |
26 |
95 |
62 |
65 |
100 |
1 |
16 |
21 |
27 |
100 |
67 |
70 |
105 |
1 |
16 |
21 |
27 |
105 |
72 |
75 |
110 |
1 |
16 |
21 |
27 |
110 |
77 |
80 |
115 |
1 |
16 |
21 |
28 |
115 |
82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85 |
125 |
1 |
18 |
24 |
31 |
125 |
88 |
90 |
135 |
1,1 |
20 |
27 |
35 |
135 |
93 |
100 |
150 |
1,1 |
23 |
30 |
38 |
150 |
103 |
110 |
160 |
1,1 |
23 |
30 |
38 |
160 |
113 |
120 |
170 |
1,1 |
23 |
30 |
39 |
170 |
123 |
|
|
|
|
|
|
|
|
130 |
190 |
1,5 |
27 |
36 |
45 |
187 |
133 |
140 |
200 |
1,5 |
27 |
36 |
46 |
197 |
143 |
150 |
215 |
1,5 |
29 |
39 |
50 |
212 |
153 |
160 |
225 |
1,5 |
29 |
39 |
51 |
222 |
163 |
170 |
240 |
1,5 |
32 |
42 |
55 |
237 |
173 |
|
|
|
|
|
|
|
|
180 |
250 |
1,5 |
32 |
42 |
56 |
247 |
183 |
190 |
270 |
2 |
36 |
48 |
62 |
267 |
194 |
200 |
280 |
2 |
36 |
48 |
62 |
277 |
204 |
220 |
300 |
2 |
36 |
48 |
63 |
297 |
224 |
240 |
340 |
2,1 |
45 |
60 |
78 |
335 |
244 |
|
|
|
|
|
|
|
|
260 |
360 |
2,1 |
45 |
60 |
79 |
355 |
264 |
280 |
380 |
2,1 |
45 |
60 |
80 |
375 |
284 |
300 |
420 |
3 |
54 |
73 |
95 |
415 |
304 |
320 |
440 |
3 |
54 |
73 |
95 |
435 |
325 |
340 |
460 |
3 |
54 |
73 |
96 |
455 |
345 |
|
|
|
|
|
|
|
|
360 |
500 |
4 |
63 |
85 |
110 |
495 |
365 |
380 |
520 |
4 |
63 |
85 |
112 |
515 |
385 |
400 |
540 |
4 |
63 |
85 |
112 |
535 |
405 |
420 |
580 |
5 |
73 |
95 |
130 |
575 |
425 |
440 |
600 |
5 |
73 |
95 |
130 |
595 |
445 |
|
|
|
|
|
|
|
|
460 |
620 |
5 |
73 |
95 |
130 |
615 |
465 |
480 |
650 |
5 |
78 |
103 |
135 |
645 |
485 |
500 |
670 |
5 |
78 |
103 |
135 |
665 |
505 |
530 |
710 |
5 |
82 |
109 |
140 |
705 |
535 |
560 |
750 |
5 |
85 |
115 |
150 |
745 |
565 |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 |
800 |
5 |
90 |
122 |
160 |
795 |
605 |
630 |
850 |
6 |
100 |
132 |
175 |
845 |
635 |
670 |
900 |
6 |
103 |
140 |
180 |
895 |
675 |
710 |
950 |
6 |
109 |
145 |
190 |
945 |
715 |
750 |
1000 |
6 |
112 |
150 |
195 |
995 |
755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 |
1060 |
7,5 |
118 |
155 |
205 |
1055 |
805 |
850 |
1120 |
7,5 |
122 |
160 |
212 |
1115 |
855 |
900 |
1180 |
7,5 |
125 |
170 |
220 |
1175 |
905 |
950 |
1250 |
7,5 |
136 |
180 |
236 |
1245 |
955 |
1000 |
1320 |
9,5 |
145 |
190 |
250 |
1315 |
1005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1060 |
1400 |
9,5 |
155 |
206 |
265 |
1395 |
1065 |
1120 |
1460 |
9,5 |
– |
206 |
– |
– |
– |
1180 |
1520 |
9,5 |
– |
206 |
– |
– |
– |
1250 |
1610 |
9,5 |
– |
216 |
– |
– |
– |
1320 |
1700 |
9,5 |
– |
228 |
– |
– |
– |
|
|
|
|
|
|
|
|
1400 |
1790 |
12 |
– |
234 |
. |
– |
– |
1500 |
1920 |
12 |
– |
252 |
– |
– |
– |
1600 |
2040 |
15 |
– |
264 |
– |
– |
– |
1700 |
2160 |
15 |
– |
276 |
– |
– |
– |
1800 |
2280 |
15 |
– |
288 |
– |
– |
– |
Bảng 4 – Ổ lăn chặn một chiều – Loạt đường kính 3
Kích thước tính bằng milimet
d |
D |
r smin |
Loạt kích thước |
|||||
73 |
93 |
13 |
||||||
T |
d1smax |
D1smin |
||||||
4 |
20 |
0,6 |
7 |
– |
11 |
20 |
4 |
|
6 |
24 |
0,6 |
8 |
– |
12 |
24 |
6 |
|
8 |
26 |
0,6 |
8 |
– |
12 |
26 |
8 |
|
10 |
30 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
30 |
10 |
|
12 |
32 |
0,6 |
9 |
– |
14 |
32 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
37 |
0,6 |
10 |
|
15 |
37 |
15 |
|
17 |
40 |
0,6 |
10 |
– |
16 |
40 |
19 |
|
20 |
47 |
1 |
12 |
– |
18 |
47 |
22 |
|
25 |
52 |
1 |
12 |
– |
18 |
52 |
27 |
|
30 |
60 |
1 |
14 |
– |
21 |
60 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
68 |
1 |
15 |
– |
24 |
68 |
37 |
|
40 |
78 |
1 |
17 |
22 |
26 |
78 |
42 |
|
45 |
85 |
1 |
18 |
24 |
28 |
85 |
47 |
|
50 |
95 |
1,1 |
20 |
27 |
31 |
95 |
52 |
|
55 |
105 |
1,1 |
23 |
30 |
35 |
105 |
57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
110 |
1,1 |
23 |
30 |
35 |
110 |
62 |
|
65 |
115 |
1,1 |
23 |
30 |
36 |
115 |
67 |
|
70 |
125 |
1,1 |
25 |
34 |
40 |
125 |
72 |
|
75 |
135 |
1,5 |
27 |
36 |
44 |
135 |
77 |
|
80 |
140 |
1,5 |
27 |
36 |
44 |
140 |
82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 |
150 |
1,5 |
29 |
39 |
49 |
150 |
88 |
|
90 |
155 |
1,5 |
29 |
39 |
50 |
155 |
93 |
|
100 |
170 |
1,5 |
32 |
42 |
55 |
170 |
103 |
|
110 |
190 |
2 |
36 |
48 |
63 |
187 |
113 |
|
120 |
210 |
2,1 |
41 |
54 |
70 |
205 |
123 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130 |
225 |
2,1 |
42 |
58 |
75 |
220 |
134 |
|
140 |
240 |
2,1 |
45 |
60 |
80 |
235 |
144 |
|
150 |
250 |
2,1 |
45 |
60 |
80 |
245 |
154 |
|
160 |
270 |
3 |
50 |
67 |
87 |
265 |
164 |
|
170 |
280 |
3 |
50 |
67 |
87 |
275 |
174 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 |
300 |
3 |
54 |
73 |
95 |
295 |
184 |
|
190 |
320 |
4 |
58 |
78 |
105 |
315 |
195 |
|
200 |
340 |
4 |
63 |
85 |
110 |
335 |
205 |
|
220 |
360 |
4 |
63 |
85 |
112 |
355 |
225 |
|
240 |
380 |
4 |
63 |
85 |
112 |
375 |
245 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
260 |
420 |
5 |
73 |
95 |
130 |
415 |
265 |
|
280 |
440 |
5 |
73 |
95 |
130 |
435 |
285 |
|
300 |
480 |
5 |
82 |
109 |
140 |
475 |
305 |
|
320 |
500 |
5 |
82 |
109 |
140 |
795 |
325 |
|
340 |
540 |
5 |
90 |
122 |
160 |
535 |
345 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
360 |
560 |
5 |
90 |
122 |
160 |
555 |
365 |
|
380 |
600 |
6 |
100 |
132 |
175 |
595 |
385 |
|
400 |
620 |
6 |
100 |
132 |
175 |
615 |
405 |
|
420 |
650 |
6 |
103 |
140 |
180 |
645 |
425 |
|
440 |
680 |
6 |
109 |
145 |
190 |
675 |
445 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
460 |
710 |
6 |
112 |
150 |
195 |
705 |
465 |
|
480 |
730 |
6 |
112 |
150 |
195 |
725 |
485 |
|
500 |
750 |
6 |
112 |
150 |
195 |
745 |
505 |
|
530 |
800 |
7,5 |
122 |
160 |
212 |
795 |
535 |
|
560 |
850 |
7,5 |
132 |
175 |
224 |
845 |
565 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
600 |
900 |
7,5 |
136 |
180 |
236 |
895 |
605 |
|
630 |
950 |
9,5 |
145 |
190 |
250 |
945 |
635 |
|
670 |
1000 |
9,5 |
150 |
200 |
258 |
995 |
675 |
|
710 |
1060 |
9,5 |
160 |
212 |
272 |
1055 |
715 |
|
750 |
1120 |
9,5 |
165 |
224 |
290 |
1115 |
755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 |
1180 |
9,5 |
170 |
230 |
300 |
1175 |
805 |
|
850 |
1250 |
12 |
180 |
243 |
315 |
1245 |
855 |
|
900 |
1320 |
12 |
190 |
250 |
335 |
1315 |
905 |
|
950 |
1400 |
12 |
200 |
272 |
355 |
1395 |
955 |
|
1000 |
1460 |
12 |
– |
276 |
– |
– |
– |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1060 |
1540 |
15 |
– |
288 |
– |
– |
– |
|
1120 |
1630 |
15 |
– |
306 |
– |
– |
– |
|
1180 |
1710 |
15 |
– |
318 |
– |
– |
– |
|
1250 |
1800 |
19 |
– |
330 |
– |
– |
– |
|
1320 |
1900 |
19 |
– |
348 |
– |
– |
– |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1400 |
2000 |
19 |
– |
360 |
– |
– |
– |
|
1500 |
2140 |
19 |
– |
384 |
– |
– |
– |
|
1600 |
2270 |
19 |
– |
402 |
– |
– |
– |
|
Bảng 5 – Ổ lăn chặn một chiều – Loạt đường kính 4
Kích thước tính bằng milimet
d |
D |
r smin |
Loạt kích thước |
||||
74 |
94 |
14 |
|||||
T |
d1smax |
D1smin |
|||||
25 |
60 |
1 |
16 |
21 |
24 |
60 |
27 |
30 |
70 |
1 |
18 |
24 |
28 |
70 |
32 |
35 |
80 |
1,1 |
20 |
27 |
32 |
80 |
37 |
40 |
90 |
1,1 |
23 |
30 |
36 |
90 |
42 |
45 |
100 |
1,1 |
25 |
34 |
39 |
100 |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
110 |
1,5 |
27 |
36 |
43 |
110 |
52 |
55 |
120 |
1,5 |
29 |
39 |
48 |
120 |
57 |
60 |
130 |
1,5 |
32 |
42 |
51 |
130 |
62 |
65 |
140 |
2 |
34 |
45 |
56 |
140 |
68 |
70 |
150 |
2 |
36 |
48 |
60 |
150 |
73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75 |
160 |
2 |
38 |
51 |
65 |
160 |
78 |
80 |
170 |
2,1 |
41 |
54 |
68 |
170 |
83 |
85 |
180 |
2,1 |
42 |
58 |
72 |
177 |
88 |
90 |
190 |
2,1 |
45 |
60 |
77 |
187 |
93 |
100 |
210 |
3 |
50 |
67 |
85 |
205 |
103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
110 |
230 |
3 |
54 |
73 |
95 |
225 |
113 |
120 |
250 |
4 |
58 |
78 |
102 |
245 |
123 |
130 |
270 |
4 |
63 |
85 |
110 |
265 |
134 |
140 |
280 |
4 |
63 |
85 |
112 |
275 |
144 |
150 |
300 |
4 |
67 |
90 |
120 |
295 |
154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
160 |
320 |
5 |
73 |
95 |
130 |
315 |
164 |
170 |
340 |
5 |
78 |
103 |
135 |
335 |
174 |
180 |
360 |
5 |
82 |
109 |
140 |
355 |
184 |
190 |
380 |
5 |
85 |
115 |
150 |
375 |
195 |
200 |
400 |
5 |
90 |
122 |
155 |
395 |
205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
220 |
420 |
6 |
90 |
122 |
160 |
415 |
225 |
240 |
440 |
6 |
90 |
122 |
160 |
435 |
245 |
260 |
480 |
6 |
100 |
132 |
175 |
475 |
265 |
280 |
520 |
6 |
109 |
145 |
190 |
515 |
285 |
300 |
540 |
6 |
109 |
145 |
190 |
535 |
305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
320 |
580 |
7,5 |
118 |
155 |
205 |
575 |
325 |
340 |
620 |
7,5 |
125 |
170 |
220 |
615 |
345 |
360 |
640 |
7,5 |
125 |
170 |
220 |
635 |
365 |
380 |
670 |
7,5 |
132 |
175 |
224 |
665 |
385 |
400 |
710 |
7,5 |
140 |
185 |
243 |
705 |
405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
420 |
730 |
7,5 |
140 |
185 |
243 |
725 |
425 |
440 |
780 |
9,5 |
155 |
206 |
265 |
775 |
445 |
460 |
800 |
9,5 |
155 |
206 |
265 |
795 |
465 |
480 |
850 |
9,5 |
165 |
224 |
290 |
845 |
485 |
500 |
870 |
9,5 |
165 |
224 |
290 |
865 |
505 |
|
|
|
|
|
|
|
|
530 |
920 |
9,5 |
175 |
236 |
308 |
915 |
535 |
560 |
980 |
12 |
190 |
250 |
335 |
975 |
565 |
600 |
1030 |
12 |
195 |
258 |
335 |
1025 |
605 |
630 |
1090 |
12 |
206 |
280 |
365 |
1085 |
635 |
670 |
1150 |
15 |
218 |
290 |
375 |
1145 |
675 |
|
|
|
|
|
|
|
|
710 |
1220 |
15 |
230 |
308 |
400 |
1215 |
715 |
750 |
1280 |
15 |
236 |
315 |
412 |
1275 |
758 |
800 |
1360 |
15 |
250 |
335 |
435 |
1355 |
805 |
850 |
1440 |
15 |
– |
354 |
– |
– |
– |
900 |
1520 |
15 |
– |
372 |
– |
– |
– |
|
|
|
|
|
|
|
|
950 |
1600 |
15 |
– |
390 |
– |
– |
– |
1000 |
1670 |
15 |
– |
402 |
– |
– |
– |
1060 |
1770 |
15 |
– |
426 |
– |
– |
– |
1120 |
1860 |
15 |
– |
444 |
– |
– |
– |
1180 |
1950 |
19 |
– |
462 |
– |
– |
– |
|
|
|
|
|
|
|
|
1250 |
2050 |
19 |
– |
480 |
– |
– |
– |
1320 |
2160 |
19 |
– |
505 |
– |
– |
– |
1400 |
2280 |
19 |
– |
530 |
– |
– |
– |
Bảng 6 – Ổ lăn chặn một chiều – Loạt đường kính 5
Kích thước tính bằng milimet
d |
D |
rsmin |
Loạt kích thước |
95 |
|||
T |
|||
17 |
52 |
1 |
21 |
20 |
60 |
1 |
24 |
25 |
73 |
1,1 |
29 |
30 |
85 |
1,1 |
34 |
35 |
100 |
1,1 |
39 |
|
|
|
|
40 |
110 |
1,5 |
42 |
45 |
120 |
2 |
45 |
50 |
135 |
2 |
51 |
55 |
150 |
2,1 |
58 |
60 |
160 |
2,1 |
60 |
|
|
|
|
65 |
170 |
2,1 |
63 |
70 |
180 |
3 |
67 |
75 |
190 |
3 |
69 |
80 |
200 |
3 |
73 |
85 |
215 |
4 |
78 |
|
|
|
|
90 |
225 |
4 |
82 |
100 |
250 |
4 |
90 |
110 |
270 |
5 |
95 |
120 |
300 |
5 |
109 |
130 |
320 |
5 |
115 |
|
|
|
|
140 |
340 |
5 |
122 |
150 |
360 |
6 |
125 |
160 |
380 |
6 |
132 |
170 |
700 |
6 |
140 |
180 |
420 |
6 |
145 |
|
|
|
|
190 |
440 |
6 |
150 |
200 |
460 |
7,5 |
155 |
220 |
500 |
7,5 |
170 |
240 |
540 |
7,5 |
180 |
260 |
580 |
9,5 |
190 |
|
|
|
|
280 |
620 |
9,5 |
206 |
300 |
670 |
9,5 |
224 |
320 |
710 |
9,5 |
236 |
340 |
750 |
12 |
243 |
360 |
780 |
12 |
250 |
|
|
|
|
380 |
820 |
12 |
265 |
400 |
850 |
12 |
272 |
420 |
900 |
15 |
290 |
440 |
950 |
15 |
308 |
460 |
980 |
15 |
315 |
|
|
|
|
480 |
1000 |
15 |
315 |
500 |
1060 |
15 |
335 |
530 |
1090 |
15 |
335 |
560 |
1150 |
15 |
355 |
600 |
1220 |
15 |
375 |
|
|
|
|
630 |
1280 |
15 |
388 |
670 |
1320 |
15 |
388 |
710 |
1400 |
15 |
412 |
5.3 Ổ lăn chặn hai chiều có các mặt sau phẳng
Các kích thước cho các ổ lăn chặn hai chiều có các mặt sau phẳng được cho trong các Bảng 7 đến 9.
Bảng 7 – Ổ lăn chặn hai chiều – Loạt đường kính 2 – Loạt kích thước 22
Kích thước tinh bằng milimet
d2 |
da |
D |
rsmin |
r1smin |
T1 |
B |
d3smax |
D1smin |
10 |
15 |
32 |
0,6 |
0,3 |
22 |
5 |
32 |
17 |
15 |
20 |
40 |
0,6 |
0,3 |
26 |
6 |
40 |
22 |
20 |
25 |
47 |
0,6 |
0,3 |
28 |
7 |
47 |
27 |
25 |
30 |
52 |
0,6 |
0,3 |
29 |
7 |
52 |
32 |
30 |
35 |
62 |
1 |
0,3 |
34 |
8 |
62 |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
40 |
68 |
1 |
0,6 |
36 |
9 |
68 |
42 |
35 |
45 |
73 |
1 |
0,6 |
37 |
9 |
73 |
47 |
40 |
50 |
78 |
1 |
0,6 |
39 |
9 |
78 |
52 |
45 |
55 |
90 |
1 |
0,6 |
45 |
10 |
90 |
57 |
50 |
60 |
95 |
1 |
0,6 |
46 |
10 |
95 |
62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
65 |
100 |
1 |
0,6 |
47 |
10 |
100 |
67 |
55 |
70 |
105 |
1 |
1 |
47 |
10 |
105 |
72 |
60 |
75 |
110 |
1 |
1 |
47 |
10 |
110 |
77 |
65 |
80 |
115 |
1 |
1 |
48 |
10 |
115 |
82 |
70 |
85 |
125 |
1 |
1 |
55 |
12 |
125 |
88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75 |
90 |
135 |
1,1 |
1 |
62 |
14 |
135 |
93 |
85 |
100 |
150 |
1,1 |
1 |
67 |
15 |
150 |
103 |
95 |
110 |
160 |
1,1 |
1 |
67 |
15 |
160 |
113 |
100 |
120 |
170 |
1,1 |
1,1 |
68 |
15 |
170 |
123 |
110 |
130 |
190 |
1,5 |
1,1 |
80 |
18 |
189,5 |
133 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 |
140 |
200 |
1,5 |
1,1 |
81 |
18 |
199,5 |
143 |
130 |
150 |
215 |
1,5 |
1,1 |
89 |
20 |
214,5 |
153 |
140 |
160 |
225 |
1,5 |
1,1 |
90 |
20 |
224,5 |
163 |
150 |
170 |
240 |
1,5 |
1,1 |
97 |
21 |
239,5 |
173 |
150 |
180 |
250 |
1,5 |
2 |
98 |
21 |
249 |
183 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160 |
190 |
270 |
2 |
2 |
109 |
24 |
269 |
194 |
170 |
200 |
280 |
2 |
2 |
109 |
24 |
279 |
204 |
190 |
220 |
300 |
2 |
2 |
110 |
24 |
299 |
224 |
a d là đường kính lỗ của vòng ổ lắp trên trục của loạt đường kính tương ứng 2, ổ lăn chặn một chiều được cho trong Bảng 3. |
Bảng 8 – Ổ lăn chặn hai chiều – Loạt đường kính 3 – Loạt kích thước 23
Kích thước tính bằng milimet
d2 |
da |
D |
rsmin |
r1smin |
T1 |
B |
d3smax |
D1smin |
20 |
25 |
52 |
1 |
0,3 |
34 |
8 |
52 |
27 |
25 |
30 |
60 |
1 |
0,3 |
38 |
9 |
60 |
32 |
30 |
35 |
68 |
1 |
0,3 |
44 |
10 |
68 |
37 |
30 |
40 |
78 |
1 |
0,6 |
49 |
12 |
78 |
42 |
35 |
45 |
85 |
1 |
0,6 |
52 |
12 |
85 |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
50 |
95 |
1,1 |
0,6 |
58 |
14 |
95 |
52 |
45 |
55 |
105 |
1,1 |
0,6 |
64 |
15 |
105 |
57 |
50 |
60 |
110 |
1,1 |
0,6 |
64 |
15 |
110 |
62 |
55 |
65 |
115 |
1,1 |
0,6 |
65 |
15 |
115 |
67 |
55 |
70 |
125 |
1,1 |
1 |
72 |
16 |
125 |
72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
75 |
135 |
1,5 |
1 |
79 |
18 |
135 |
77 |
65 |
80 |
140 |
1,5 |
1 |
79 |
18 |
140 |
82 |
70 |
85 |
150 |
1,5 |
1 |
87 |
19 |
150 |
88 |
75 |
90 |
155 |
1,5 |
1 |
88 |
19 |
155 |
93 |
85 |
100 |
170 |
1,5 |
1 |
97 |
21 |
170 |
103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95 |
110 |
190 |
2 |
1 |
110 |
24 |
189,5 |
113 |
100 |
120 |
210 |
2,1 |
1,1 |
123 |
27 |
209,5 |
123 |
110 |
130 |
225 |
2,1 |
1,1 |
130 |
30 |
224 |
134 |
120 |
140 |
240 |
2.1 |
1,1 |
140 |
31 |
239 |
144 |
130 |
150 |
250 |
2,1 |
1,1 |
140 |
31 |
249 |
154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 |
160 |
270 |
3 |
1,1 |
153 |
33 |
269 |
164 |
150 |
170 |
280 |
3 |
1,1 |
153 |
33 |
279 |
174 |
150 |
180 |
300 |
3 |
2 |
165 |
37 |
299 |
184 |
160 |
190 |
320 |
4 |
2 |
183 |
40 |
319 |
195 |
170 |
200 |
340 |
4 |
2 |
192 |
42 |
339 |
205 |
a d là đường kính lỗ của vòng ổ lắp trên trục của loạt đường kính tương ứng 3, ổ lăn chặn một chiều được cho trong Bảng 4. |
Bảng 9 – Ổ lăn chặn hai chiều – Loạt đường kính 4 – Loạt kích thước 24
Kích thước tính bằng milimet
d2 |
da |
D |
rsmin |
r1smin |
T1 |
B |
d3smax |
D1smin |
15 |
25 |
60 |
1 |
0,6 |
45 |
11 |
60 |
27 |
20 |
30 |
70 |
1 |
0,6 |
52 |
12 |
70 |
32 |
25 |
35 |
80 |
1,1 |
0,6 |
59 |
14 |
80 |
37 |
30 |
40 |
90 |
1,1 |
0,6 |
65 |
15 |
90 |
42 |
35 |
45 |
100 |
1,1 |
0,6 |
72 |
17 |
100 |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
50 |
110 |
1,5 |
0,6 |
78 |
18 |
110 |
52 |
45 |
55 |
120 |
1,5 |
0,6 |
87 |
20 |
120 |
57 |
50 |
60 |
130 |
1,5 |
0,6 |
93 |
21 |
130 |
62 |
50 |
65 |
140 |
2 |
1 |
101 |
23 |
140 |
68 |
55 |
70 |
150 |
2 |
1 |
107 |
24 |
150 |
73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
75 |
160 |
2 |
1 |
115 |
26 |
160 |
78 |
65 |
80 |
170 |
2,1 |
1 |
120 |
27 |
170 |
83 |
65 |
85 |
180 |
2,1 |
1,1 |
128 |
29 |
179,5 |
88 |
70 |
90 |
190 |
2,1 |
1,1 |
135 |
30 |
189,5 |
93 |
80 |
100 |
210 |
3 |
1,1 |
150 |
33 |
209,5 |
103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90 |
110 |
230 |
3 |
1,1 |
166 |
37 |
229 |
113 |
95 |
120 |
250 |
4 |
1,5 |
177 |
40 |
249 |
123 |
100 |
130 |
270 |
4 |
2 |
192 |
42 |
269 |
134 |
110 |
140 |
280 |
4 |
2 |
196 |
44 |
279 |
144 |
120 |
150 |
300 |
4 |
2 |
209 |
46 |
299 |
154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130 |
160 |
320 |
5 |
2 |
226 |
50 |
319 |
164 |
135 |
170 |
340 |
5 |
2,1 |
236 |
50 |
339 |
174 |
140 |
180 |
360 |
5 |
3 |
245 |
52 |
359 |
184 |
a d là đường kính lỗ của vòng ổ lắp trên trục của loạt đường kính tương ứng 4 của ổ lăn chặn một chiều được cho trong Bảng 5. |
Phụ lục A
(Tham khảo)
Hướng dẫn về mở rộng tiêu chuẩn này cho các ổ lăn chặn một chiều
A.1 Quy định chung
Đối với bất cứ kích thước mới nào không được xác định bằng số trong tiêu chuẩn này nên sử dụng hướng dẫn sau. Tuy nhiên, không nên sử dụng các công thức được cho đối với đường kính ngoài và chiều cao (chiều rộng) để xác định rõ ràng các giá trị của kích thước bao; các công thức này thường cần phải được sửa đổi để duy trì tính liên tục của tiêu chuẩn này nhằm đạt được sự cân đối phù hợp của ổ lăn và cho phép lựa chọn các kích thước ưu tiên.
Theo đó, bất cứ các kích thước mới nào cũng sẽ được chấp thuận trong các phiên bản soát xét của tiêu chuẩn này.
A.2 Đường kính lỗ
Các đường kính lỗ d của các vòng ổ lắp trên trục lớn hơn d = 500 mm nên được lựa chọn từ dãy R40 của các số ưu tiên được cho trong ISO 3 [1].
Các đường kính lỗ của các vòng ổ lắp trên trục đã xuất hiện trong tiêu chuẩn này nên được ưu tiên lựa chọn.
A.3 Đường kính ngoài
Các đường kính ngoài D của các vòng ổ tỳ vào thân (hộp) nên được tính toán theo công thức (A.1):
D = d + fDd0,8 | (A.1) |
trong đó
D là một trị số của đường kính ngoài của vòng ổ tỳ vào thân (hộp), được tính bằng milimet;
d là một trị số của đường kính lỗ của vòng ổ lắp trên trục, được tính bằng milimet;
fD là hệ số, giá trị thích hợp được cho trong Bảng A.1.
Bảng A.1 – Các giá trị của fD
Loạt đường kính |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
fD |
0,36 |
0,72 |
1,2 |
1,84 |
2,68 |
3,8 |
Các kích thước đường kính ngoài đã xuất hiện trong tiêu chuẩn này nên được ưu tiên lựa chọn. Các kích thước mới của đường kính ngoài nên được làm tròn như đã chỉ ra trong Bảng A.2
Bảng A.2 – Làm tròn đối với D
D |
|
|
> |
≤ |
|
– |
3 |
0,5 |
3 |
80 |
1 |
80 |
230 |
5 |
230 |
– |
10 |
A.4 Chiều cao (chiều rộng) ổ lăn
Các chiều cao (chiều rộng) T của ổ lăn nên được tính toán, theo milimet, khi sử dụng công thức (A.2):
(A.2) |
trong đó
D là một trị số của đường kính ngoài của vòng ổ tỳ vào thân (hộp), được tính bằng milimet (mm);
d là một trị số của đường kính lỗ của vòng ổ lắp trên trục, được tính bằng milimet, (mm);
fT là hệ số, giá trị thích hợp được cho trong Bảng A.3.
Bảng A.3 – Các giá trị của fT
Loạt chiều cao (chiều rộng) |
7 |
9 |
1 |
fT |
0,9 |
1,2 |
1,6 |
Các kích thước mới của chiều cao nên được làm tròn như đã chỉ ra trong Bảng A.4.
Bảng A.4 – Làm tròn đối với T
T |
|
|
> |
≤ |
|
– |
3 |
0,1 |
3 |
4 |
0,5 |
4 |
500 |
1 |
500 |
– |
5 |
A.5 Kích thước nhỏ nhất của một mặt vát
Kích thước nhỏ nhất của một mặt vát rsmin nên được lựa chọn từ các giá trị rsmin được liệt kê trong ISO 582 và, về nguyên tắc, phải là giá trị gần nhất, nhưng không lớn hơn giá trị nhỏ hơn trong hai giá trị: 7 % của chiều cao T và 7 % chiều rộng mặt cắt (D-d)l2.
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] ISO 3, Preferred numbers – Series of preferred numbers (Số ưu tiên – Dãy số ưu tiên).
[2] ISO 20516, Rolling bearings – Aligning thrust ball bearings and aligning seat washers – Boundary dimensions (Ổ lăn – Các ổ bi chặn xếp thành hàng và các vòng bi ổ có mặt tựa xếp thành hàng – Kích thước bao).
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8034:2017 (ISO 104:2015) VỀ Ổ LĂN – Ổ LĂN CHẶN – KÍCH THƯỚC BAO, BẢN VẼ CHUNG | |||
Số, ký hiệu văn bản | TCVN8034:2017 | Ngày hiệu lực | |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn Việt Nam | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Công nghiệp nhẹ |
Ngày ban hành | 01/01/2017 |
Cơ quan ban hành | Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |