TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7021:2002 (ISO 3971:1977) VỀ MÁY XAY XÁT THÓC GẠO – KÝ HIỆU VÀ THUẬT NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

TCVN 7021:2002

(ISO 3971:1977)

MÁY XAY XÁT THÓC GẠO – KÝ HIỆU VÀ THUẬT NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG

Rice milling – Symbols and equivalent terms

Lời nói đầu

TCVN 7021:2002 tương đương với ISO 3971:1977

TCVN 7021:2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 23 Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng và Vụ Khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường ban hành.

 

MÁY XAY XÁT THÓC GẠO- KÝ HIỆU VÀ THUẬT NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG

Rice milling – Symbols and equivalent terms

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này xác lập những thuật ngữ tương đương bằng tiếng Anh và tiếng Việt đối với giải phẫu lúa gạo và cả những ký hiệu và thuật ngữ tương đương bằng tiếng Anh và tiếng Việt cho thiết bị và máy xay xát thóc gạo.

2. Tiêu chuẩn trích dẫn

ISO 5527 Cây ngũ gốc và hạt đậu[1]) – Từ vựng (Cereals and pulses – Vocabulary).

3. Định nghĩa

Trong tiêu chuẩn này sử dụng các định nghĩa theo ISO 5527.

4. Giải phẫu lúa gạo

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Lúa, thóc – hạt Rice – fruit

Thóc lúa hoặc lúa chưa xay Paddy or Rough Rice

A

Trấu Husk or Hull

a

Vỏ trấu Empty glumes

c

Mày hoa Floral glumes

d

Râu thóc Awn

B

Hạt thóc Caryopsis

b

Phôi Embryo or Germ

2

Mặt cắt dọc Longitudinal section

a

Vỏ trấu Empty glumes

b

Phôi Embryo

c

Nôi nhũ Endosperm

d

Tế bào alơrôn Aleurone cells

e

Vỏ hạt thóc và ngoại nhũ Pericarp and perisperm

f

Mày hoa Floral glumes

g

Đầu nhụy Stylo and stigma

i

Đỉnh Apex

3

Mặt cắt ngang Cross-section

A

Mày hoa Flowering glume

a

Lông Hair

b-c

Các lớp mày hoa Floral glume layers

d-e

   

B

Hạt thóc Caryopsis

f

Vỏ hạt thóc Pericarp

g

Vỏ hạt Testa

h

Ngoại nhũ Perisperm

i

Tế bào alơrôn Aleurone cells

j

Nội nhũ bên trong Inner endosperm

4

Gạo đã xát Milled rice

a

Các vết tế bào alơrôn Traces of aleurone cells

b

Nội nhũ bên trong Inner endosperm

5

Tinh bột gạo Rice starch

5. Sơ đồ xay xát thóc gạo

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Làm sạch sơ bộ Pre-cleaning

2

Làm sạch Cleaning

3

Phân loại thóc Paddy grading

4

Bóc vỏ thóc Husking

5

Phân ly trấu Husk separation

6

Phân ly gạo đã bóc vỏ trấu Husked rice separation

7

Phân ly hạt xanh non Green kernel sepatation

8

Xát trắng và xoa bóng Whitening and polishing

9

Phân loại gạo nguyên, gạo gẫy và tấm Rice and brokens grading

10

Đánh bóng Glazing

11

Xoa dầu Oiling

12

Phân loại các sản phẩm bột Floury products grading

5.1. Làm sạch sơ bộ – Làm sạch – Phân loại thóc

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Máy sàng thô Scalping machine Scalperator

2

Sàng Riddle

3

Máy cắt râu thóc kiểu đứng Vertical beard cutting machine Vertical awner

Máy xát trục đứng  

4

Mắt cắt râu thóc kiểu nằm ngang Horizontal beard cutting machine Horizontal awner

Máy xát trục nằm ngang  

5

Quạt và sàng phân ly hoặc máy làm sạch thóc gạo Fan and screen separator or Paddy cleaner

6

Sàng quay phân loại hoặc sàng phẳng Rotary sieve classifier or Plansifter

7

Trống phân loại có đục lỗ khe Slot perforated grading cylinder

8

Lồng phân loại kiểu dây thép bố trí theo đường xoắn ốc Wire spiral grading cylinder

9

Thiết bị phân ly bằng từ tính Magnetic separator

10

Trống phân loại có ổ lõm Indented cylinder

11

Đĩa phân ly có ổ lõm Indented disc (disk) sebarstor

5.2. Bóc vỏ thóc – Phân ly trấu và hạt xanh non

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Máy bóc vỏ thóc kiểu đĩa Disk husker

2

Máy bóc vỏ thóc kiểu đĩa bọc cao su Rubber and disk husker

3

Máy bóc vỏ thóc bằng quả lô cao su Rubber roll husker

4

Máy bóc vỏ thóc kiểu đai cao su Rubber belt husker

5

Thiết bị phân loại kiểu sàng quay hoặc sàng phẳng Rotary sieve classifier Plansiftier

6

Thiết bị tách trấu kiểu hút có sàng Husk suction separator with ride

7

Thiết bị tách trấu kiểu hút có sàng ở trên Husk suction separator with superior riddle

8

Thiết bị tách trấu kiểu hút Husk suction separator

9

Thiết bị tách trấu bằng giảm áp Husk depression separator

10

Thiết bị tách trấu bằng áp lực Husk pressure separator

11

Máy phân ly thóc gạo Paddy separator

12

Máy phân ly thóc gạo theo trọng lượng riêng Sprcfic gravity paddy separator

13

Máy phân ly thóc gạo bằng sàng tĩnh Static screen paddy separator

14

Trống phân loại có đục lỗ khe Slot perfotated grading cylinder

15

Lồng phân loại kiểu dây thép bố trí theo đường xoắn ốc Wire spiral grading culinder

5.3. Xát trắng – Xoa dầu – Đánh bóng

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Quả lô xát trắng hoặc xay xát hình côn Whitening or pearling cone

2

Quả lô xát trắng hoặc xay xát hình côn ngược Inverted whitening or pearling cone

3

Máy xát trắng theo đường xoắn ốc Helix whitening machine

4

Máy xát và xoa bóng gạo Huller and polisher

5

Máy bóc cám hoặc giã đập bóc tách cám Hulling or tamping machine

6

Máy xát trắng kiểu trục vít Screw whitener

7

Máy xoa bóng hoặc chải bóng Polisher or brush

8

Máy xoa bóng hoặc chải bóng trục ngang Horizontal polisher or brush

9

Trống đánh bóng Glazing drum

10

Bộ điều cỉnh lượng cung cấp bột tan Talc feed regulator

11

Bộ điều chỉnh lượng cung cấp glucô Glucose feed regulator

12

Sàng gạo đã đánh bóng Riddle for glazed rice

13

Trống xoa dầu Oiling drm

14

Làm nóng khi xoa dầu hoặc đường xoắn ốc xoa dầu Oiling worm or helix

15

Bộ hâm nóng dầu Oil heater

16

Bộ điều chỉnh lượng cung cấp dầu Oil-feed regulator

17

Máy đánh bóng kiểu vít xoắn Helix glazing machine

5.4. Phân loại gạo, các sản phẩm bị gẫy và bột

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Sàng quay phân loại (sàng phẳng) gạo xát Rotary sieve classitier (Plan-sifter) for milled rice

2

Sàng Riddle

3

Trống phân loại có ổ lõm Indented cylinder

4

Đĩa phân ly có ổ lõm Indented disc (disk) separator

5

Trống phân loại có đục lỗ khe Slot perforated grading cylinder

6

Lồng phân loại kiểu dây thép bố trí theo đường xoắn Wire spiral grading cylinder

7

Máy phân ly theo trọng lượng riêng Specific gravity separator

8

Sàng quay phân loại (sàng phẳng) các sản phẩm bột Rotary sirve classifier (Plan-sifter) for floury products

9

Guồng sáu cạnh Hexagonal reel

10

Thiết bị trộn Mixer

11

Máy hút cám Bran sacking machine

5.5. Thiết bị phụ

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Lưới thép Wire tissure

2

Tấm phẳng có đục các lỗ khe Slot perforated plate

3

Tấm phẳng có khoan các lỗ tròn Round hole perforated  plate

4

Lồng phân loại kiểu dây thép bố trí theo đường xoắn Wire spiral grading cylinder

5

Đĩa phân loại có hốc Pocket discs (disks)

6

Đĩa phân loại có ổ lõm Indented discs (disks)

7

Trống phân loại có đục lỗ khe Slot perforated grading cylinder

8

Quạt hút hoặc quạt thông gió Suction fan (Aspirator) or fan (Ventilator)

9

Bộ lọc hút Suction filter

10

Bộ lọc áp lực Pressure filter

11

Hộp giảm áp vít tải Depresson chest with screwconveyer

12

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

13

Thiết bị phân ly kiểu xiclon ở phần trên Super cyclone separator

14

Bộ lọc không khí Air cleaner

5.6. Thiết bị phụ

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Gầu chuyển nâng Bucket elevator

2

Vít tải Screw conveyer

3

Băng tải đai Belt conveyer

4

Băng tải kiểu xích Chain conveyer

5

Ống chuyền đóng bao Sacker tube conveyer

6

Quạt chuyền (giây chuyền kiểu khí động) Pneumatic conveyer

7

Vít tải đóng bao Spial sack slide

8

Thiết bị đo thể tích Volumetric measure

9

Cân tự động Automatic scale

10

Cân đóng bao Sacking scale

11

Cân đòn Beam scale

12

Phễu Hopper

13

Thùng chứa Bin

14

Ống xả đóng bao Sacking spout

15

Thùng đóng bao Sacking bin

5.7. Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo

Tiêu chuẩn này giới thiệu sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo của một số nước (xem phụ lục từ A đến J).

PHỤ LỤC A

Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo (Ý – Châu Âu)

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Phễu Hopper

2

Cân tự động Automatic scale

3

Xiclon Cyclone

4

Quạt và sàng phân ly Fan and screen separator

5

Máy hút (quạt hút) Aspirator (Suction fan)

6

Sàng phẳng Plansifter

7

Xiclon Cyclone

8

Trống phân loại có đục lỗ khe Slot perfotated grading cylinder

9

Thiết bị phân ly bằng từ tính Magnetic separator

10

Thùng chứa Bin

11

Máy bóc bỏ thóc bằng quả lô cao su Rubber roll huskes

12

Máy bóc vỏ thóc kiểu đĩa Disc (disk) husker

13

Xiclon Cyclone

14

Máy hút (Quạt hút) Aspirator (Suction fan)

15

Sàng phẳng Plansifter

16

Xiclon Cyclone

17

Thiết bị tách trấu bằng giảm áp Husk depression separator

18

Máy hút (Quạt hút) Aspirator (Suction fan)

19

Máy phân ly thóc gạo Paddy separator

20

Lồng phân loại kiểu dây thép bố trí theo đường xoắn Wire spiral grading cylinder

21

Thiết bị tách trấu bằng áp lực Husk pressure separator

22

Trống phân loại có đục lỗ khe Slot perforated grading cylinder

23

Thùng chứa Bin

24

Thùng chứa Bin

25

Vít tải có quạt hút Screw conveyer with aspiratic

26

Quả lô côn xát trắng thứ nhất 1st Whitening cone

27

Vít tải cám Screw conveyer for bran

28

Thùng chứa Bin

29

Xiclon Cyclone

30

Quả lô côn xát trắng thứ hai 2nd Whitening cone

31

Quạt hút Aspirator (Suction fan)

32

Thùng chứa Bin

33

Quạt hút Aspirator

34

Bộ lọc hút Suction filter

35

Quả lô côn xát trắng thứ ba 3rd Whitening cone

36

Thùng chứa Bin

37

Sàng phẳng Plansifter

38

Quả lô côn xát trắng thứ tư 4th Whitening cone

39

Thùng chứa Bin

40

Vít tải gạo đi xoa bóng Screw conveyer for polishings

41

Máy xoa bóng Polisher

42

Xiclon Cyclone

43

Quạt hút Aspirator

44

Bình lọc không khí Air cleaner

45

Sàng phẳng Plansifter

46

Trống phân loại có ổ lõm Indented cylinder

47

Trống phân loại có ổ lõm Indented cylinder

48

Trống phân loại có ổ lõm Indented cylinder

49

Lồng phân loại kiểu dây thép bố trí theo đường xoắn Wire spiral grading cylinder

50

Thiết bị đo thể tích Vulumetric measure

51

Cân tự động Automatic scale

52

Thùng chứa gạo xát Bin for milled rice

53

Cân đòn Beam scale

54

Bộ điều chỉnh lượng cung cấp dầu Oil-feed regulator

55

Trống xoa dầu Oiling drum

56

Thùng đóng bao Sacking bin

57

Thùng chứa Bin

58

Bộ điều chỉnh lượng cung cấp glucô Glucose feed regulator

59

Bộ điều chỉnh lượng cung cấp bột tan Talc feed regulator

60

Máy đánh bóng kiểu vít xoắn Helix glazing machine

61

Trống đánh bóng Glazing drum

62

Sàng phẳng Plansifter

63

Thùng chứa Bin

64

Cân đòn Beam scale

A

Bụi Dust

C

Đất, hạt cốc Earth, Seeds

 B

Cộng rơm, tạp chất Straw, Impurities

D

Bụi Dust

E

Đá sạn Small stones

F

Bổi các mảnh vụn Husk particles

G

Cám bóc vỏ thóc, cám xay Huskingbran

H

Thóc bị gẫy vỡ Raw brokens

I

Bụi Dust

J

Trấu Husks (e), Hulls (a)

K

Thu hồi gạo lật Husked rice (Brown rice) recovered

L

Hạt chưa chín hẳn Light unrepe kernels

M

Hạt xanh non Green kernels

N

Bổi, các mảnh trấu vụn Husk particles

O

Tấm lớn, gạo nguyên loại hai Big brokens (e), second heads (a)

P

Cám Bran

Q

Mầm thóc Gerns

R

Các mảnh vỡ Chips

S

Xoa bóng Polishings

T

Bổi, các mảnh trấu vụn Husk particles

U

Tấm nhỏ Small brokens

V

Tấm lớn nhất Biggest brokens

W

Tấm lớn Big brokens

X

Tấm Brokens

Y

Hạt gạo phấn Chalky kernels

Z

Các mảnh vỡ các tảng glucô và bột tan (talc) Chips Glucose and talcum lumps (e) English (a) American

 

PHỤ LỤC B

Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo (Mỹ)

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Phễu Hopper

2

Xiclon Cyclone

3

Quạt và sàng phân ly Fan and screen separator

4

Thiết bị phân ly bằng từ tính Magnetic separator

5

Máy cắt râu thóc kiểu nằm ngang hoặc máy xát trục ngang Horizontal beard cutting machine or Horizontal awner (e)

6

Đĩa phân ly có ổ lõm Indented disk separator

7

Thùng chứa Bin

8

Máy bóc vỏ thóc kiểu đĩa Disc (Disk) husker

9

Máy bóc vỏ thóc kiểu đai cao su Rubber belt husker

10

Thiết bị tách trấu kiểu hút có sàng ở trên Husk suction separator with superior riddle

11

Máy phân ly thóc gạo Paddy separator

12

Máy bóc cám hoặc giã đập bóc tách cám Hulling or tamping machine

13

Thiết bị tách trấu kiểu hút có sàng ở trên Husk suction separator with superior riddle

14

Máy bóc cám hoặc giã đập bóc tách cám Hulling or tamping machine

15

Thiết bị tách trấu kiểu hút có sàng ở trên Husk suction separator with superior riddle

16

Máy xoa bóng hoặc chải bóng Polesher or brush

17

Đĩa phân ly có ổ lõm Indented disk separator

A

Bụi Dust

B

Cộng rơm, tạp chất Straw, Impurities

C

Đất, hạt ngoại lai Earth, foreign seeds

Các mảnh vụn kim loại Iron particles

D

Trấu Hulls (a) or Husks (e)

E

Cám Bran

F

Cám nhận được từ xoa bóng Polishings

G

Cám nhận được từ xoa bóng Polishings

H

Gạo nấy bia (Mỹ), tấm nhỏ Brewers rice (a), Small brokens

I

Các sản phẩm lọt qua sàng (Mỹ), tấm (Anh) Screenings (a), Brokens (e)

L

Gạo nguyên loại hai (Mỹ), tấm lớn (Anh) Second heads (a), Big brokens (a)

M

Gạo nguyên Whole rice or head rice

(e) English

(a) American

 

PHỤ LỤC C

Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo (Nhật)

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

I0

Các công đoạn thực hiện tại nông trại Operations made in farm

1

Phễu đổ thóc Paddy hopper

2

Máy bóc vỏ thóc bằng quả lô cao su Rubber roll husker

3

Thiết bị tách trấu bằng áp lực Husk pressure separator

4

Máy phân ly thóc gạo bằng sàng tĩnh Static screen paddy separator

II0

Các công đoạn thực hiện ở máy xay xát thóc gạo Operations made in rice mill

5

Thùng chứa gạo lật Bin of husked rice

6

Máy bóc cám hoặc giã đập bóc tách cám Mulling or tamping

7

Máy xoa bóng trục ngang Horizontal polisher

8

Quạt hút cám Bran aspirator

9

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

A

Trấu Husks (e), Hulls (a)

B

Cám Bran

C

Gạo nguyên Head rice

(e) English

(a) American

PHỤ LỤC D

Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo (Valencia  – Tây Ban Nha)

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Phễu đổ thóc Hopper

2

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

3

Quạt và sàng phân ly Fan and screen separator

4

Máy bóc vỏ thóc bằng quả lô cao su Rubber roll husker

5

Thiết bị tách trấu kiểu hút có sàng ở trên Husk suction separator with superior riddle

6

Trống phân lọai có ổ lõm Indented cylinder

7

Quả lô côn xát trắng thứ nhất 1st Whitening cone

8

Quả lô côn xát trắng thứ hai 2nd Whitening cone

9

Máy hút hoặc quạt hút Aspirator or suction fan

10

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

11

Quả lô con xát trắng thứ ba 3rd Whitening cone

12

Guồng sáu cạnh Hexagonal reel

13

Máy xoa bóng Polisher

14

Sàng phân ly Riddle or screen separator

15

Máy hút Aspirator

16

Trống phân loại có ổ lõm Indented cylinder

17

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

18

Trống phân loại có ổ lõm Indented cylinder

A

Bụi Dust

B

Đất Earth

C

Tạp chất nhẹ Lingt impuriries

D

Tạp chất nặng Heavy impurities

E

Trấu Husks (e), Hulls (a)

F

Cám trấu Huskingbran (e)

Huskingbran (a)

G

Cám Bran

H

Mầm thóc, mảnh vỡ Germs chips

I

Các sản phẩm bột bẩn Dusty floury substances

J

Tấm nhỏ (Anh), gạo để nấu bia (Mỹ) Small brokens (e), Brewers rice

K

Gạo nguyên Whole rice or head rice

L

Tấm lớn Big brokens (e)

M

Tấm Brokens

N

Các sản phẩm bột bẩn Dusty floury substances

(e) English

(a) American

 

PHỤ LỤC E

Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo (Việt Nam)

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Phễu đổ thóc Hopper

2

Sàng phân ly Screen separator

3

Thùng chứa Bin

4

Vít tải Screw conveyer

5

Xiclon Cyclone

6

Quạt và sàng phân ly Fan and screen separator

7

Máy bóc vỏ thóc kiểu đĩa Disk (dics) husker

8

Sàng phẳng Plansifter

9

Guồng sáu cạnh Hexagonal reel

10

Thiết bị tách trấu kiểu hút Husk suction separator

11

Máy phân ly thóc gạo Paddy separator

12

Quả lô côn xát trắng thứ nhất 1st Whitening cone

13

Guồng sáu cạnh Hexagonal reel

14

Vít tải Screw conveyer under suction

15

Sàng phẳng Plansifter

16

Quả lô côn xát thứ hai 2nd Whitening cone

17

Xiclon Cyclone

18

Quạt hút Aspirator

19

Sàng phẳng Plansifter

20

Quả lô côn xát trắng thứ ba 3rd Whitening cone

21

Sàng phẳng Aspirator

22

Máy xoa bóng hoặc chải bóng Polisher or brush

23

Quạt hút Aspirator

24

Xiclon Cyclone

25

Bộ lọc không khí Air cleaner

26

Sàng phẳng Plansifter

A

Bụi Dust

B

Thóc gãy vỡ Raw brokens

C

Cám bóc vỏ thóc (cám xay) Hulling bran (a), Husking bran (e)

D

Trấu Hulls (a), Husks (e)

E

Tấm nhỏ, mầm thóc Small brokens, germs

F

Cám Bran

G

Sản phẩm bột bẩn Dusty floury substances

H

Sản phẩm bột bẩn, tạp chất còn sót lại Dusty floury substances, fragme

I

Tấm loại 1 Brokens No.1

J

Tấm loại 2 Brokens No.2

K

Tấm loại 3 Brokens No.3

L

Gạo nguyên Whole rice or head rice

(a) American

(e) English

 

PHỤ LỤC F

Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo (Miến Điện)

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Phễu đổ thóc Hopper

2

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

3

Quạt và sàng phân ly Fan and screen separator

4

Máy bóc vỏ thóc kiểu đĩa Disc (disk) husker

5

Sàng phẳng Plansifter

6

Thiết bị tách trấu kiểu hút Husk suction sepatator

7

Máy phân ly thóc gạo Paddy separator

8

Vít tải Screw conveyer

9

Quả lô côn xát trắng thứ nhất 1st Whitening cone

10

Quả lô côn xát trắng thứ hai 2nd Whitening cone

11

Quả lô côn xát trắng thứ ba 3rd Whitening cone

12

Quạt hút Aspirator (suction fan)

13

Máy xoa bóng hoặc chải bóng Polisher or brush

14

Sàng phẳng Plansigter

15

Quạt hút Aspirator

16

Xiclon Cyclone

17

Bộ lọc không khí Air cleaner

18

Trống phân loại có ổ lõm Indented cylinder

A

Bụi Dust , earth

B

Tạp chất Impurities

C

Trấu Hulls (a), Husks (e)

D

Cám bóc vỏ thóc (cám xay) Hulling bran (a), Husking bran (e)

E

Cám, xoa bóng Bran, polishings

F

Sản phẩm bột bẩn Dusty floury substances

G

Sản phẩm bột bẩn, tạp chất còn sót lại Dusty floury substances, fragments

H

Tấm nhỏ (Anh), gạo để nấu bia (Mỹ) Small brokens (a), Bewers rice (e)

I

Tấm Brokens

J

Gạo nguyên loại hai (Mỹ), Tấm lớn (Anh) Second heads (a), Big brokens (e)

K

Gạo nguyên Whole rice

(a) American

(e) English

 

PHỤ LỤC G

Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo (Philippin)

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Phễu đổ thóc Hopper

2

Thiết bị phân ly bằng từ tính Magnetic separator

3

Sàng thóc Riddle (Paddy riddle)

4

Trống phân loại có đục lỗ khe Slot perforated grading cylinder

5

Máy bóc vỏ thóc kiểu đĩa Disc (disk) husker

6

Guồng sáu cạnh Hexagonal reel

7

Thiết bị tách trấu kiểu hút Husk suction separator

8

Máy phân ly thóc gạo Paddy separator

9

Quả lô côn xát trắng thứ nhất 1st Whitening cone

10

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

11

Guồng sáu cạnh Hexagonal reel

12

Quả lô côn xát trắng thứ hai 2nd Whitening cone

13

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

14

Guồng sáu cạnh Hexagonal reel

15

Quạt hút Aspirator

16

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

17

Bộ lọc không khí Air cleaner

18

Thùng chứa gạo xát Bin for milled rice

19

Cân đòn Beam scale

A

Đất, tạp chất Earth, Impuriries

B

Trấu Hulls (a), Husks (e)

C

Cám bóc vỏ thóc (cám xay) Hulling bran (a), Husking bran (e)

D

Cám bóc vỏ thóc (cám xay) Hulling bran (a), Husking bran (e)

E

Sản phẩm bột bẩn Dusty floury substances

F

Cám Bran

G

Tấm nhỏ Small brokens

H

Sản phẩm bột bẩn Dusty floury substances

I

Cám và xoa bóng Bran and polishings

J

Tấm nhỏ Small brokens

K

Sản phẩm bột bẩn, tạp chất còn sót lại Dusty floury substances and fragments

(a) American

(e) English

 

PHỤ LỤC H

Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo (Thái Lan)

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Phễu đổ thóc Hopper

2

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

3

Quạt hút Aspirator

4

Bình lọc không khí Air cleaner

5

Sàng phẳng Plansifter

6

Quạt hút Aspirator

7

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

8

Bộ lọc không khí Air cleaner

9

Sàng phẳng Plansifter

10

Trống phân loại có đục lỗ khe Slot perforated grading cylinder

11

Bình lọc không khí Air cleaner

12

Thùng chứa Bin

13

Máy bóc vỏ thóc kiểu đĩa Disk husker

14

Sàng phẳng Plansifter

15

Thiết bị tách trấu kiểu hút Husk suction separator

16

Sàng phẳng Plansifter

17

Sàng phẳng Plansifter

18

Sàng phẳng Plansifter

19

Bình lọc không khí Air cleaner

20

Thùng chứa Bin

21

Máy phân ly thóc gạo Paddy separator

22

Thúng chứa Bin

23

Máy phân ly thóc gạo Paddy separator

24

Thùng chứa Bin

25

Quạt hút Aspirator

26

Quả lô con xát trắng Whitening cone

27

Sàng phẳng Plansifter

28

Sàng phẳng Plansifter

29

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

30

Quạt hút Aspirator

31

Bình lọc không khí Air cleaner

32

Sàng phẳng Plansifter

33

Thùng chứa Bin

34

Quạt hút Aspirator

35

Quả lô côn xát trắng Whitening cone

36

Sàng phẳng Plansifter

37

Quạt hút Aspirator

38

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

39

Bộ lọc không khí Air cleaner

40

Sàng phẳng Plansifter

41

Sàng phẳng Plansifter

42

Sàng phẳng Plansifter

43

Sàng phẳng Plansifter

44

Trống phân loại có lỗ lõm Indented cylinder

A

Bụi Dust

B

Bụi Dust

C

Đất Earth

D

Cộng rơm, tạp chất Straw, impurities

E

Hạt cốc Seeds

F

Cám bóc vỏ thóc (cám xay) Husking bran

G

Trấu Husks

H

Cám Bran

I

Mầm thóc Germs

J

Các mảnh vỡ Chips

K

Cám C1 Brokens C1

L

Cám C2 Brokens C2

M

Cám A1 Brokens A1

N

Gạo nguyên Whole rice or head rice

 

PHỤ LỤC I

Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo (Án Độ)

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Phễu đổ thóc Hopper

2

Sàng thóc Riddle (Paddy diddle)

3

Máy bóc vỏ thóc kiểu đĩa Disc (disk) husker

4

Thiết bị tách trấu kiểu hút có sàng ở trên Husk suction separator with superior riddle

5

Máy phân ly thóc gạo Paddy separator

6

Quả lô côn xát trắng thứ nhất 1st Whitening cone

7

Quả lô côn xát trắng thứ hai 2nd Whitening cone

8

Sàng phẳng Plansifter

9

Quạt hút Aspirator

10

Thiết bị phân ly kiểu xiclon Cyclone separator

11

Bộ lọc không khí Air cleaner

A

Trấu Husks (e), Hulls (a)

B

Cám bóc vỏ thóc (cám xay) Husking bran (e), Hulling bran (a)

B1

Cám Bran

B2

Cám Bran

C

Sản phẩm bột bẩn Dusty floury substances

D

Gạo nguyên Head rice

E

Tấm lớn (Anh), gạo nguyên loại hai (Mỹ) Big brokens (e), Second heads (a)

F

Tấm Brokens

G

Tấm nhỏ Small brokens

(e) English

(a) American

PHỤ LỤC J

Sơ đồ hệ thống xay xát thóc gạo (Inđônesia)

Số TT

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

Phễu đổ thóc Hopper

2

Quạt và sàng phân ly Fan and screan separator

3

Máy bóc vỏ thóc kiểu đĩa Disk husker

4

Sàng phẳng Plansifter

5

Thiết bị tách trấu kiểu hút Husk suction separator

6

Máy phân ly thóc gạo Paddy separator

7

Máy xát và xoa bóng Huller and polisher

8

Sàng phẳng Plansifter

9

Sàng phẳng Plansifter

10

Quạt hút Aspirator

11

Xiclon Cyclone

12

Bộ lọc không khí Air cleaner

A

Trấu Husking bran, raw brokens

B

Cám bóc vỏ (cám xay), thóc gẫy vỡ Husks

C

Sản phẩm bột bẩn Dusty floury substances

D

Cám, các mảnh vỡ Bran, Chips

E

Mầm thóc, tấm nhỏ Germs, Small brokens

F

Tấm Brokens

G

Gạo nguyên Whole rice or head rice

 



[1] Đang biên soạn.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7021:2002 (ISO 3971:1977) VỀ MÁY XAY XÁT THÓC GẠO – KÝ HIỆU VÀ THUẬT NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH
Số, ký hiệu văn bản TCVN7021:2002 Ngày hiệu lực
Loại văn bản Tiêu chuẩn Việt Nam Ngày đăng công báo
Lĩnh vực Nông nghiệp - Nông thôn
Ngày ban hành
Cơ quan ban hành Bộ khoa học và công nghê
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản