TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6537:2007 (ISO 1446:2001) VỀ CÀ PHÊ NHÂN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6537 : 2007 CÀ PHÊ NHÂN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Green coffee – Determination of water content (Basic reference method) Lời nói đầu TCVN 6537:2007 thay thế TCVN 6537:1999; TCVN 6537:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1446:2001; TCVN 6537:2007 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7747:2007 (EN 13708:2002) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI THỰC PHẨM CHỨA ĐƯỜNG TINH THỂ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ ESR

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7747 : 2007 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI THỰC PHẨM CHỨA ĐƯỜNG TINH THỂ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ ESR Foodstuffs – Detection of irradiated food containing crystalline sugar by ESR spectroscopy Lời nói đầu TCVN 7747:2007 hoàn toàn tương đương với EN 13780:2002; TCVN 7747:2007

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7746:2007 (EN 13751:2002) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO CƯỜNG ĐỘ PHÁT QUANG DO KÍCH THÍCH ÁNH SÁNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7746 : 2007 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO CƯỜNG ĐỘ PHÁT QUANG DO KÍCH THÍCH ÁNH SÁNG Foodstuffs – Detection of irradiated food using photostimulated luminescence Lời nói đầu TCVN 7746:2007 hoàn toàn tương đương với EN 13751:2002; TCVN 7746:2007 do Tiểu ban kỹ