TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13966-1:2024 (ISO 20257-1:2020) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – CÔNG TRÌNH VÀ THIẾT BỊ – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU CHUNG CHO THIẾT BỊ KHO CHỨA NỔI
TCVN13966-1:2024
TCVN 5023:2007 ISO 1456:2003 LỚP PHỦ KIM LOẠI – LỚP MẠ NIKEN-CROM VÀ MẠ ĐỒNG-NIKEN-CROM Metallic coatings – Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium Lời nói đầu TCVN 5023:2007 thay thế TCVN 5023:1989. TCVN 5023:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1456:2003. TCVN 5023:2007 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-17 : 2009 ISO 1833-17 : 2006 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 17: HỖN HỢP XƠ CLO (POLYME ĐỒNG NHẤT CỦA VINYL CLORUA) VÀ MỘT SỐ XƠ KHÁC (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AXIT SUNPHURIC) Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 17: Mixtures
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4441:2009 PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU NGẪU NHIÊN SẢN PHẨM DẠNG ĐƠN CHIẾC Methods of random sampling of products of piece form Lời nói đầu TCVN 4441 : 2009 thay thế cho TCVN 4441-1987; TCVN 4441 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 69 Ứng dụng các phương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-5 : 2009 ISO/FDIS 527-5 : 2009 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 5: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI COMPOZIT CHẤT DẺO GIA CƯỜNG BẰNG SỢI ĐƠN HƯỚNG Plastics – Determination of tensile properties – Part 5: Test conditions for unidirectinal fibre-reinforced plastic composites Lời nói đầu TCVN 4501-1÷5 : 2009 thay thế cho
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4393 : 2009 ISO 643 : 2003 THÉP – XÁC ĐỊNH ĐỘ LỚN HẠT BẰNG PHƯƠNG PHÁP KIM TƯƠNG Steel – Micrographic determination of the apparent grain size Lời nói đầu TCVN 4393 : 2009 thay thế TCVN 4393 : 1986. TCVN 4393 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8057 : 2009 ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO TRÊN CƠ SỞ CHẤT KẾT DÍNH HỮU CƠ Artificial stone slabs based on organic binders 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ dùng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6148 : 2007 ISO 2505 : 2005 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO – SỰ THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC THEO CHIỀU DỌC – PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ CÁC THÔNG SỐ Thermoplastics pipes – Longitudinal reversion – Test method and parameters Lời nói đầu TCVN 6148 : 2007 thay thế TCVN 6148 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7838-1 : 2007 ISO 7617 – 1 : 2001 VẢI TRÁNG PHỦ CHẤT DẺO DÙNG LÀM VẢI PHỦ BỌC – PHẦN 1: VẢI DỆT KIM TRÁNG PHỦ PVC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Plastics-coated fabrics for upholstery- Part 1: Specification for PVC-coated knitted fabrics Lời nói đầu TCVN 7838 –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6149 – 2 : 2007 ISO 1167 – 2 : 2006 ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ HỆ THỐNG PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI ÁP SUẤT BÊN TRONG – PHẦN 2: CHUẨN BỊ MẪU THỬ Thermoplastics pipes, fittings and